thauthuocqnam25!4!11h30 dia

190
1 CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Địa chỉ : 02 Phan Đình Phùng - Tp Đà Nẵng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ********** ********** Đà Nẵng, ngày 25 tháng 4 năm 2008 BIỂU GIÁ DỰ THẦU DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH TRONG TOÀN TỈNH QUẢNG NAM - ĐỢT I NĂM 2008 TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ TÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU I II III IV V VI VII VIII A.THUỐC CÓ NGUỒN GỐC HÓA DƯỢC I.THUỐC GÂY MÊ-TÊ 1 Bupivacaine Marcain Tiêm -Dd 0,5%/20ml Úc VN7920-03 Ống 200 52,965 hydrochloride Marcain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Úc VN7902-03 Ống 200 51,162 Bupivacain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Hàn Quốc Ống 200 Bupivacain Tiêm -Lọ Dd 0.5%/4ml Pháp Ống 200 Marcain Spinal Hea Tiêm - Lọ Dd 0.5%/4ml Astra zeneca VN-7860-03 Ống 180 50,654 Buvac Heavy Tiêm -Ống Dd 0.5%/4ml Claris VN9534-05 Ống 200 37,985 2 Mepivacain Scandinibsa Tiêm -Ống dd 2% Tây ban Nha Ống 50 3 Halothan Fluothan GM đường hô hấp -lọ 25 Anh Lọ 100 Halothane BTL GM đường hô hấp -lọ 25 Nicholas VN9113-04 Lọ 150 343,288 Halothan Bp GM đường hô hấp -lọ 25 England VN9021-04 Lọ 60 328,275 Fluothan GM đường hô hấp -lọ 25 Pháp Lọ 200 4 Lidocain hydrochloLidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 1,500 356 Lidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% XNDP1 Ống 500 Lidocain Tiêm-Ống 20ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 20 6,122 Lidocain Tiêm -Ống 10ml dd 2% Hung VN.1825.06 Ống 500 11,235 Lidocain Spray Phun- Lọ 10%-38g Hung VN.8605.06 Lọ 30 69,657 Xylocain Jelly Oi Thuốc dạng Gel 2% -30g Astra zeneca VN7994-03 Tube 300 59,492 Kamistab gel Bôi miệng Hàn Quốc Tube 10 5 Lidocain+AdrenalinMedicain Tiêm-Ống 1,8ml dd 2% Hàn Quốc VNB-4441-05 Ống 800 3,531

Upload: api-3838457

Post on 14-Nov-2014

235 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

1

CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Địa chỉ : 02 Phan Đình Phùng - Tp Đà Nẵng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ********** **********

Đà Nẵng, ngày 25 tháng 4 năm 2008

BIỂU GIÁ DỰ THẦUDANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH

TRONG TOÀN TỈNH QUẢNG NAM - ĐỢT I NĂM 2008

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

I II III IV V VI VII VIII XA.THUỐC CÓ NGUỒN GỐC HÓA DƯỢCI.THUỐC GÂY MÊ-TÊ

1 Bupivacaine Marcain Tiêm -Dd 0,5%/20ml Úc VN7920-03 Ống 200 52,965 10,593,000hydrochloride Marcain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Úc VN7902-03 Ống 200 51,162 10,232,410

Bupivacain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Hàn Quốc Ống 200Bupivacain Tiêm -Lọ Dd 0.5%/4ml Pháp Ống 200Marcain Spinal Heavy Tiêm - Lọ Dd 0.5%/4ml Astra zeneca VN-7860-03 Ống 180 50,654 9,117,684Buvac Heavy Tiêm -Ống Dd 0.5%/4ml Claris VN9534-05 Ống 200 37,985 7,597,000

2 Mepivacain Scandinibsa Tiêm -Ống dd 2% Tây ban Nha Ống 503 Halothan Fluothan GM đường hô hấp -lọ 250ml Anh Lọ 100

Halothane BTL GM đường hô hấp -lọ 250ml Nicholas VN9113-04 Lọ 150 343,288 51,493,215Halothan Bp GM đường hô hấp -lọ 250ml England VN9021-04 Lọ 60 328,275 19,696,528Fluothan GM đường hô hấp -lọ 250ml Pháp Lọ 200

4 Lidocain hydrochloride Lidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 1,500 356 534,240Lidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% XNDP1 Ống 500Lidocain Tiêm-Ống 20ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 20 6,122 122,430Lidocain Tiêm -Ống 10ml dd 2% Hung VN.1825.06 Ống 500 11,235 5,617,500Lidocain Spray Phun- Lọ 10%-38g Hung VN.8605.06 Lọ 30 69,657 2,089,710Xylocain Jelly Oin Thuốc dạng Gel 2% -30g Astra zeneca VN7994-03 Tube 300 59,492 17,847,600Kamistab gel Bôi miệng Hàn Quốc Tube 10

5 Lidocain+Adrenalin+ Medicain Tiêm-Ống 1,8ml dd 2% Hàn Quốc VNB-4441-05 Ống 800 3,531 2,824,800

Page 2: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

2

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

bitartrat6 Lidocain +Adrenalin Lidocain + Adrenalin Tiêm- Ống 2ml dd 2% Hung VN-2976-07 Ống 50 11,235 561,750

Medicain Tiêm- Ống 2ml dd 2% Hàn Quốc VNB-4534-05 Ống 1,200 3,531 4,237,200Lignospan Tiêm- Ống 1,8ml dd 2% Pháp VN-1096-06 Ống 1,200 7,811 9,373,200

7 Propofol Propol Tiêm - Lọ 50ml Claris VN-8880-04 Lọ 500 197,950 98,975,000Profol Tiêm - Lọ 1% 10ml Claris VN-8128-04 Lọ 200 74,900 14,980,000Profol Tiêm - Lọ 1% 200mg /20ml Claris VN-8325-04 Lọ 500 100,580 50,290,000Propofol Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml B.Braun VN8894-04 Lọ 10 112,350 1,123,500Diprivan Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml Astra zeneca VN-8602-04 Lọ 20 120,996 2,419,912Diprivan Tiêm- Lo 1% 200mg /20ml Hàn Quốc Lọ 20Profol Tiêm- Lo 1% 50ml Claris VN-8868-04 Lọ 100 197,950 19,795,000

8 Procain hydroclorid Novocain Tiêm- Ống dung dịch 3% Vĩnh Phúc VD 0866-06 Ống 50 216 10,8079 Etomidate Etomidate Tiêm-Ống 20mg/10ml Đức VN9268-05 Ống 300 82,069 24,620,700

10 Isofurane (mê) Isofurane (mê) Tiêm - Ống 20mg/100ml Pháp Ống 10Aerrane Chai 100ml Baxter Chai 10Isofurane (mê) Tiêm - Ống 250ml Anh Ống 10Isofluran 250ml Tiêm - Lọ 250ml Rhodia-UK VN9268-05 Lọ 200 786,450 157,290,000Forane Sol 250ml Tiêm - Lọ 250ml Abbott Lab VN-9397-05 Lọ 280 1,202,787 336,780,360Aerrane Chai 250ml Baxter Chai 50Isofurane (mê) Tiêm - Ống 250ml Pháp Ống 100

11 Sevofluran (mê) Sevofuran (mê) Abbot VN-9446-04 Lọ 10 2,989,901 29,899,01012 Thiopental( Muối) Thiopental Tiêm -Lọ bột 1000mg Rotex-Đức VN7477-03 Lọ 180 33,170 5,970,600

Thiopental Tiêm -Lọ bột 1000mg Korea Lọ 10 II-THUỐC TIỀN MÊ

13 Atropine Atropine Tiêm - Lọ 0,1% 10ml Bidiphar VNA-0631-03 Lọ 3,000 6,455 19,366,200Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDP1 VD 0878-06 Ống 3,000 235 706,200Atropine Uống -Viên 0.5mg Traphaco 5013/QLD-KD Viên 20 47 945Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDPTW 2 VD 0878-06 Ống 2,000 235 470,800Atropine Tiêm - Ống 1mg/1ml Hung VN0966-06 Ống 200 4,259 851,720

14 Chlopromazine Aminazin Tiêm -Ống 1,25%/2ml Danapha VD-0856-06 Ống 120 562 67,410hydrochlorid * Aminazin Viên: 25mg Danapha VNA-0857-0 Viên 130 54 6,955

Đường hô hấp, K dung 250ml

Page 3: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

3

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

15 Rotundin (Rotunda) Stilux Uống-Viên 60mg Traphaco VNB 0829-03 Viên 50,000 226 11,287,500Rotundin Tiêm -Ống TW1Pharbaco Ống 200

III -THUỐC GIẢM ĐAU KHÔNG OPI, THUỐC HẠ SỐT, THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID.1- Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid

16 Acetylsalicylic acid Aspirin Uống -Viên 81mg Domesco VD-1316-06 Viên 3,500 108 378,245Dospirin Uống -Viên 81mg SPM V492-H12-10 Viên 1,000 159 159,000Opeaspirin Uống- Viên 81mg OPC Viên 200Aspirin PH8 Uống -Viên 500mg Domesco Viên 500Aspirin PH8 Uống -Viên 500mg Mebiphar V415-H12-05 Viên 200 151 30,174Aspegic Gói 100 mg Sanofi VNB0983-03 Gói 2,500 883 2,206,875Aspegic Uống-Gói 0,1 g, Pháp VN7478-03 Gói 200 883 176,550Aspegic Uống-Gói 0,25g Pháp VN6726-02 Gói 300 1,177 353,100Aspegic Uống-Gói 0,5g Sanofi VN7477-03 Gói 400 1,311 524,300

17 Diclofenac Cataflan :Uống -Viên 25mg, Novartis 3748/QLD-GN Viên 200 2,814 562,820Diclofenac Uống -Viên 50mg Stada (MST) VD-2231-06 Viên 8,500 301 2,558,840Diclofenac Uống -Viên 50mg Hậu Giang VNB-4040-05 Viên 5,000 98 492,200Zafenak Uống -Viên 50mg Đông Nam VNB-3192-05 Viên 50 268 13,375Diclofenac Uống -Viên 50mg Pymepharco VNA-1968-04 Viên 100 193 19,260Volgasrene Uống -Viên 75mg N.I.C Pharma Viên 200Diclofenac Uống -Viên 75mg Mebiphar Viên 300Dicloran SR Uống -Viên 100mg Tenamyd VNB-0582-03 Viên 500 763 381,600Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml Danapha VD-0864-06 Ống 600 843 505,896Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml India Ống 1,000Voltaren Tiêm - Ống 75mg/3ml Novartis-Pháp VN-0967-06 Ống 1,650 13,482 22,245,300Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml Bidiphar VNB0653-03 Ống 1,377 779 1,072,821Voltaren Tiêm - Ống 75mg/3ml Arventic-Pháp Ống 240

18 Ibuprofen Mofen 400 Uống -Viên 400mg Tenamyd VN-1509-06 Viên 1,800 488 877,680Hagifen Uống -Viên 400mg Hậu Giang VD-3354-07 Viên 500 410 204,905Ibuprofen Uống -Viên 400mg Stada VD-2970-07 Viên 600 334 200,340Ibuprofen Uống -Viên 400mg Pymepharco VNA-1141-03 Viên 1,000 482 481,500

19 Ketoprofen Profenid Tiêm - Ống 100mg/2ml Arventis Ống 50

Page 4: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

4

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Ketofen Tiêm - Ống100mg/2ml Hàn Quốc Ống 15Ketofen Tiêm - Ống100mg Đài Loan Ống 1,500Profenid Uống -Viên 50mg Arventis VNB2637-04 Viên 50 698 34,882Profenid Uống -Viên 50mg Special-VN Viên 2,000Fastum Gel Tube 30g Đức Tube 120

20 Meloxicam Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Ấn Độ VN-0786-06 Viên 12,000 428 5,136,000Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Stada (MST) VD-2638-07 Viên 4,700 746 3,507,328Melanic Uống -Viên 7,5mg India VN-9870-05 Viên 200 900 180,000Dimicox Uống -Viên 7,5mg Medisun Viên 500Mebilax Uống -Viên 7,5mg Hậu Giang VD-3362-07 Viên 1,000 1,022 1,021,850Mobimed Uống -Viên 7,5mg Pymepharco VNA-4234-05 Viên 200 910 181,900Anlmet Uống -Viên 7,5mg India Viên 3,000Ametfom Uống -Viên 7,5mg India Viên 500Ecwin Uống -Viên 7,5mg Alembic VN-6455-05 Viên 2,000 2,033 4,066,000Kibecam Uống -Viên 7,5mg Hàn Quốc Viên 2,000NDC-Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Nam Dược VD-2262-06 Viên 1,000 601 601,340M- Cam Uống -Viên 15mg Cipla Viên 2,000Meloxicam Uống -Viên 15mg Danapha VD-3339-07 Viên 1,000 1,348 1,348,200Mebilax Uống -Viên 15mg Hậu Giang VD3361-07 Viên 500 1,477 738,300Mobic Tiêm - Ống 15mg Pháp VN7609-03 Ống 50 20,223 1,011,150Loxocam Tiêm - Ống 15mg India Ống 600Loxocam Tiêm - Ống 2ml Ấn Độ Ống 100Mobic Tiêm - Ống 7,5mg Đức Ống 100

21 Nimesulid Nimegesic Uống -Viên 100mg Alembic- Ấn độ VN-0728-06 Viên 6,500 786 5,111,925Novolid(Al-Al) Uống -Viên 100mg India Viên 1,500Niluxid 100mg Alu Uống -Viên 100mg India Viên 500Nimesulid Uống -Viên 100mg Vỉ Alu Centerphar VD-0702-06 Viên 200 315 62,916Nigaz Uống -Viên 100mg (Vỉ/10, H/ Hậu Giang VD-1826-06 Viên 4,000 595 2,379,680Nimesulid Uống -Viên 100mg Domesco VNA-1223-03 Viên 100 193 19,260Nise Uống -Viên 100mg India Viên 18,000Nimetab Uống -Viên 100mg Egis -Châu Âu Viên 120

Page 5: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

5

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Nise Kid Uống -Viên 50mg Reddyss Viên 50022 Nimesulid+Chlozoxazo Mezonit Uống -Viên 250mg+100mg Việt Nam Viên 10023 Paracetamon+ Mebivic Uống-Viên (400+30)mg Mebiphar VD0057-06 Viên 200 360 71,904

Dextropropoxyphen Diangesic Uống-Viên (400+30)mg Trà Vinh VNB 2799-05 Viên 7,000 612 4,284,280Dihatansic Uống-Viên (400+30)mg Hà Tây Viên 1,000Diantavic 430mg Uống-Viên (400+30)mg Roussell VN VNB-2266-04 Viên 3,000 1,125 3,373,710Pyme Ditavic Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco VD-3210-07 Viên 5,000 944 4,718,700Eurotalvic Uống-Viên (400+30)mg Phabarco Viên 500Dinavic Uống-Viên (400+30)mg Pharimexico Viên 500Tataprovon Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco VNA-1972-04 Viên 100 1,070 107,000

24 Dextropropoxyphen Diitansic Uống-Viên (65+400)mg vỉ nh Đồng Nai Viên 15,000Ibuprofen

25 Paracetamol + IbuprofenAlaxan Uống-Viên(325+200)mg Unetid VNB-0925-03 Viên 5,000 870 4,349,550Dibulaxan Uống-Viên(325+200)mg Danapha VD 0863-06 Viên 18,000 186 3,351,240Do Parafen Uống-Viên 500 mg+ 200mg Imexpharm Viên 100Tatanol-extra Uống-Viên (325+200)mg Pymepharco VNA-1971-04 Viên 600 696 417,300Ditanavic Uống-Viên (325+200)mg N.I.C Pharma Viên 500Hapacol đau nhức Uống-Viên (325+200)mg Hậu Giang VD-0914-06 Viên 100 541 54,142

26 Acetaminophen Fartamol Uống-Viên 500 mg Stada V592-H12-10 Viên 3,100 162 502,758Hapacol Uống-Viên 500 mg Hậu Giang VNA-2237-04 Viên 10,000 325 3,252,800Paracetamol Bp Paracetamol Bp Danapha VNA-1531-0 Viên 38,000 90 3,415,440Cenfena Uống-Viên 500 mg Capsul Centerphar VNA-4601-05 Viên 5,300 215 1,139,871Paracetamol Uống-Viên 500 mg Mekophar VD-1315-06 Viên 5,000 104 519,400Tatanol Uống-Viên 500 mg Pymepharco VNA-1148-03 Viên 320 360 115,046Mexcol (Ngọc trai) Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Imexpharm VD-2445-07 Viên 280 337 94,374Paracetamol Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Medipharco VD-2150-06 Viên 500 67 33,705Temol Uống-Viên 500 mg Sandoz Austria VNB-7188-02 Viên 600 415 249,000Bivinadol Uống-Viên 500 mg BV-Pharma VNB-3157-05 Viên 500 300 149,800Frantamol Uống-Viên 500 mg LD Pháp-VN Viên 1,000Paracetamol Bp Uống-Viên 500 mg Cipla-India Viên 500Doganci Uống-Viên 500 mg Đông Nam VD-3007-07 Viên 1,500 214 321,000

Page 6: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

6

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Befadol Uống-Viên 500 mg BPC VD 2051-06 Viên 18,000 280 5,046,120Apagan Uống-Viên 500 mg Shinpoong daewo VNB4197-05 Viên 1,000 449 449,400Actadol Uống-Viên 500 mg Tenamid VD-4395-07 Viên 2,000 488 975,200Farmadol Uống-Viên 500 mg, Mebiphar Viên 1,500Dopalogan Uống-Viên nén dài 500 mg V/ Domesco VNA-1219-03 Viên 5,000 225 1,123,500Hapacol Uống-Viên 650mg Hậu Giang VNB-3079-05 Viên 500 456 227,910Hapacol Hậu Giang Viên 15,000Acemol E Nadyphar Viên 2,500Bé nóng Uống-Viên 100mg Hậu Giang VNA-1883-04 Viên 9,000 77 693,360Tatanol trẻ em Uống-Viên 120mg Pymepharco VD-1719-06 Viên 500 214 107,000Hapacol Uống-Viên 325mg Vỉ/10 Hậu Giang VNA-2236-04 Viên 15,000 148 2,214,900Acemol Uống-Viên 325mg Nadyphar Viên 500Tatanol children Uống-Viên 325mg Pymepharco VNA-3908-05 Viên 500 246 123,050Eferalgan Uống-Viên 80mg Upsa- Pháp VNB-3156-05 Viên 150 1,691 253,590Panadon Kid Uống-Viên 120mg Úc VD-0234-06 Viên 1,200 535 642,000Efferalgan Đạn-Viên 150mg Upsa- Pháp VN9951-05 Viên 600 1,840 1,104,240Eferalgan Đạn-Viên 300mg Upsa- Pháp VN5524-01 Viên 450 2,360 1,062,189Perfalgan Tiêm-Lọ 500mg/50ml Upsa- Pháp VN9437-05 Lọ 100 36,123 3,612,320Perfalgan Tiêm-Lọ1000mg/100ml Upsa- Pháp VN7409-05 Lọ 100 38,039 3,803,850Hapacol infants Uống-Gói bột 80mg Hậu Giang VNB-2697-04 Gói 500 1,138 569,240Eferalgan Uống-Gói bột 150mg Pháp VN-8917-04 Gói 100 2,076 207,580Hapacol infan Fort Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang VNB-3385-05 Gói 1,500 1,310 1,964,520Hapacol Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-0915-06 Gói 500 1,729 864,560Paramol Uống-Gói bột P 1,5g Domesco Gói 50Pamin Uống-Gói bột P 1,5g Hậu Giang Gói 100Eferalgan Uống-Viên sủi 500 mg Pháp VN-5881-01 Viên 17,000 2,044 34,742,900Panadol Effer Uống-Viên sủi 500 mg Australia VNB-3193-05 Viên 1,000 1,733 1,733,400Hapacol Uống-Viên sủi 500 mg Hậu Giang VNB-4043-05 Viên 20,000 1,364 27,285,000Mypara Uống-Viên sủi 500 mg SPM VNB-2057-04 Viên 500 1,060 530,000Prezefev Uống-Viên sủi 500 mg Ấn Độ Viên 500Eferalgan Viên đặt 80mg UPSA, Pháp VNB-3157-05 Viên 1,000 1,691 1,690,600

Uống-Viên 100 mg, Uống-Viên 100 mg,

Page 7: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

7

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Pacimol Tiêm-Ống 450mg/3ml Ấn Độ Ống 400Propara Tiêm-Ống 450mg/3ml Vĩnh Phúc VN1536-06 Ống 100 8,876 887,565Paracetamol Tiêm-Ống 0,3mg/2ml India 5127/QLD-KD Ống 100 11,235 1,123,500Sara Tiêm-Ống 0,3mg/2ml Tháilan VN-9445-06 Ống 500 14,900 7,450,000Paracetamol 100mg/ml, Ống 2ml Ấn Độ Ống 200Hapacol Sirup Siro lọ 60ml Hậu Giang VNB-4389-05 Lọ 200 11,449 2,289,800Italgan 1g Chai 1g/100ml Italia 6731-QLD-KD Chai 1,000 39,590 39,590,000

27 Paracetamol+ Deflucold Uống-Viên (325+4)mg Danapha VNA 1735-04 Viên 18,000 534 9,610,740Chlopheniramin Pamin Uống-Viên (400+2)mg Hậu Giang VD-0920-06 Viên 800 94 75,328

Slocol Uống-Viên Hậu Giang VNA-1548-04 Viên 500 454 226,840Hadocolgen Uống-Viên 500 Hà Tây 6982/QLD-KD Viên 2,000 86 171,200Dehanogen Uống- Viên 500mg XN Hà Nội Viên 3,100Hapacol Flu Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang VD-0464-06 Gói 9,800 1,515 14,848,176Pamin Uống-Gói (325+2)mg Hậu Giang VNA-2240-04 Gói 200 360 71,904

28 Paracetamol+Chlopheni Decolgen PS Uống-Viên 500mg Unetid VNB 4152-05 Viên 15,000 690 10,352,250Phenylpropanolamine Fludolfort Uống-Viên 500mg +... Mebiphar Viên 17,000

Wincold Fort Uống-Viên 500mg +... DLTW1 Viên 5,000Aldol S Uống-Viên 500mg+...Vỉ/20 Imexpharm VD-2845-07 Viên 4,000 472 1,887,480

29 Paracetamol + Codein Efferalgan codein UốngViên sủi (500+30)mg UPSA, Pháp VN-1149-06 Viên 2,900 2,852 8,269,495Tatanol codein UốngViên sủi(500+30)mg Pymepharco VNB-2583-04 Viên 500 1,338 668,750Tatanol codein UốngViên (500+30)mg Pymepharco VNA-2408-04 Viên 500 1,338 668,750Actadolcodein UốngViên sủi(500+30)mg LD-Tenamid VNB-1078-03 Viên 5,000 893 4,462,500Actadolcodein Uống-Viên (500+80)mg Tenamid VNB1111-04 Viên 500 901 450,500Epfepara codein Uống-Viên 500mg Mediplantex Viên 500Hapacol Codein UốngViên sủi(500mg+8mg) Hậu Giang VNB-4043-05 Viên 2,500 1,839 4,598,325Hapacol Extra Uống-Viên (500mg+65mg) Hậu Giang VNA-1541-04 Viên 500 364 181,900

30 Paracetamon +Vitamin C Hapacol kids Uống -gói bột (para150+Vit Hậu Giang VNB-3080-05 Gói 500 1,365 682,660Effe-Paracetamin Uống-gói bột 3g Hậu Giang VD-2377-07 Gói 1,500 976 1,463,760

31 Paracetamon +Vitamin Cobifen Uống-gói (200mg+200mg) Imexpharm VD-0061-06 Gói 500 1,348 674,10032 Paracetamon +EuquimolEuquimol Uống-Gói bột 3g Nadyphar VNB-2491-04 Gói 5,000 1,236 6,179,25033 Paracetamol + cafein Panadol Extra Uống-Viên Australia VNB0847-03 Viên 550 856 470,800

Page 8: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

8

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Tatanol Plus Uống-Viên Pymepharco VNA-1147-03 Viên 500 514 256,800Farmadol F Uống-Viên Mebiphar Viên 1,000

34 Paracetamol + cafein+ Thần kinh D3 Uống-Viên Hà Tây VNB-1913-04 Viên 2,500 594 1,484,625Phenobacbital

35 Paracetamol+ Ameflu Uống-Viên LD- OPV (USA) Viên 500Pseudoephedrine HCl+ Coldflu-D Uống-Viên 500mg Pymepharco VNA-2617-04 Viên 500 669 334,375Dextromethorphan+... Siro Ameflu Uống-Lọ 60ml LD-OPV (USA) Lọ 200

36 Chlopheniramin+Parace Coryzal Uống Viên Sanofi Pharma VNB 3304-05 Viên 500 653 326,350Pseudoephedrine HC

37 Acetaminophen+ Rhumenol D,Rhumenol Uống-Viên 500 mg Tenamid VN-3720-05 Viên 500 623 311,640Dextromethophan+Phenylpropanolamine

38 Piroxicam Feldene Tiêm-Ống 20mg Pfizer Ống 200Unixicam Tiêm-Ống 20mg Hàn Quốc Ống 1,000Fenxicam Uống-Viên 20mg Traphaco VD 0858-06 Viên 500 210 105,000Rosiden Uống-Viên 20mg Shinpong-HQ VNB 1436.0 Viên 1,000 449 449,400

39 Tenoxicam Tilcotil Tiêm-Ống 20 mg Pháp Ống 200Tilcotil Uống-Viên 10mg Pháp Viên 100Tilcotil Uống-Viên 20mg Pháp VN8131-04 Viên 500 7,897 3,948,300Tenoxicam Uống-Viên 20mg Bidiphar VNA-2849-05 Viên 2,000 1,002 2,003,400

40 Indometacin Microcid Uống-Viên 25mg India Viên 50041 Nefopam Mifapan Tiêm -Ống20mg/2ml Vĩnh Phúc VNB3272-05 Ống 500 11,770 5,885,000

Mifapan Uống Viên 30mg Vĩnh Phúc V963-H12-05 Viên 6,000 1,605 9,630,0002-Thuốc điều trị Gut

42 Allopurenol Allopurenol Uống-Viên100mg Domesco VD-0230-06 Viên 600 483 289,542Allopurinol Uống-Viên100mg APO VNB-1187-02 Viên 600 920 552,120Darinol 100 Uống-Viên100mg Danapha VD 2048-07 Viên 500 674 337,050Darinol 300 Uống-Viên300mg Danapha VD 2049-07 Viên 500 1,348 674,100Milurit Uống-Viên300mg Hung Viên 600

43 Fexofenadin hydrocloridFenafex 60 Uống Viên 60mg India VN-9743-05 Viên 3,000 1,605 4,815,000Fexet Uống Viên 60mg Getz-Pharma VN10143-05 Viên 2,000 2,354 4,708,000

Page 9: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

9

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Telfadin 60 Uống Viên 60mg Danapha VNA-2218-0 Viên 1,000 1,607 1,607,140Telfor Uống Viên 60mg Hậu Giang VD-2786-07 Viên 2,000 1,728 3,456,100Telfadin 180 Uống Viên 180mg Danapha VD-3079-07 Viên 1,500 4,494 6,741,000

44 Colchicine Colchicine Uống-Viên 1mg Pháp VNB-4390-05 Viên 300 3,478 1,043,250Colchicin Uống-Viên 1mg Danapha VD 3336-07 Viên 1,000 1,348 1,348,200Colchicin Uống-Viên 1mg Mediplantex Viên 500NDC-Colchicin Uống-Viên 1mg Nam Dược VD-2260-06 Viên 1,500 725 1,088,190Colchicine Uống-Viên 1mg Ấn Độ VNB2151-04 Viên 500 1,124 561,750Colchicine Uống-Viên 1mg TW25 Viên 200

45 Probenecid Probenecid Uống-Viên 500mg Danapha VD 3340-07 Viên 500 2,247 1,123,5003- Thuốc chống viêm, phù nề

46 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg vỉ nhôm Mebipha Viên 5,000Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg TW1 VD.0504.06 Viên 1,000 337 337,050Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg Sanofi VNB-2986-05 Viên 8,000 1,498 11,984,000Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg Minh Hải VD.0146.06 Viên 400 337 134,820Opetrysin Uống-Viên 5mg VN-LD Viên 200Alpha Uống-Viên Vỉ nhôm DLTW1 VNB-2343-04 Viên 500 1,177 588,500Aldozen Uống-Viên 4,2mg SPM VNB-0817-03 Viên 500 848 424,000Alphadeka-DK Uống-Viên 4,2mg Cty Dược Khoa Viên 1,500Alphachymotrypsin Uống-Viên 4,2mg Vỉ Al-Al Trà Vinh VD-2479-07 Viên 500 1,050 525,000Alphachymotrypsin Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Trung Quốc Ống 200Chymotrypsin 5000UI Tiêm -Lọ 5000UI Chongqing Lọ 1,500Alphatrypsin Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Bidiphar VNA-4590-05 Ống 2,500 20,479 51,198,000

47 Citicolin Hanacolciti Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Ống 1,500Jeilcitimex Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Ống 2,000

48 Glucosamin Glucon Uống-Viên 250mg Hàn Quốc VNB-3192-05 Viên 1,000 1,733 1,733,400Glucon Uống-Viên 250mg Merap Viên 3,000Phenxycap Uống-Viên 250mg Danapha VNA 2479-04 Viên 1,000 663 663,400Rusamin Uống-Viên 250mg Quảng Bình VD-2468-07 Viên 500 1,700 850,000Glucosamin Uống-Viên 250mg Hà Tây VNB-3162-05 Viên 1,500 1,712 2,568,000Seajoint Uống-Viên 250mg Medisun Viên 2,000

Page 10: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

10

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Dosaqui Uống-Viên 250mg Đông Nam Viên 15,000NDC-Glucosamin Uống-Viên 250mg Nam Dược VD-2261-06 Viên 500 601 300,670Glusamin Uống-Viên 250mg Pymepharco VNA-4615-05 Viên 500 942 470,800Becosamin Uống-Viên 250mg BPC VNB 3128-05 Viên 600 641 384,558Jointec Uống-Viên 250mg Nutramed.USA Viên 500Colmitine cap Uống viên Korea Viên 500Borxamin Uống viên 200mg TW1 Viên 1,500Glucotin Uống viên 500mg Úc Viên 200Oriostin Uống-Viên 750mg Australia Viên 7,000Ostoflex Uống-Viên 750mg Ampharco VD-1696-06 Viên 2,000 1,808 3,616,600

49 Glucosamin+Grapesced Joint Care Uống Viên Australia VN-0808-06 Viên 100 3,210 321,000Green tea +lecithin

50 Glucosamin+Vit D3,B1 SunSamine Uống Viên Hà Tây Viên 1,000Calci gluconat

51 Cartilon Forte Uống Viên (500mg+250mg+1 USA Viên 5,000Vitacontrol Uống Viên 500mg Korea Viên 1,500Cartiligins Uống Viên (500mg+250mg+1 Baxco USA VNB-4048-05 Viên 2,000 3,150 6,300,000

52 Serratiopeptidase Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Stada VD-0181-06 Viên 300 423 126,882Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Danapha Viên 350Serrata Uống-Viên 10mg Traphaco VNB 1104-02 Viên 5,000 473 2,362,500Medotase Alu Uống-Viên 10mg Tenamid VN-1988-06 Viên 2,200 1,060 2,332,000Medidangren Uống-Viên 10mg Mediplantex Viên 100Anaforte Uống-Viên 10mg Hàn Quốc VN-5273-08 Viên 500 1,270 635,000Septidase Uống-Viên 10mg SPM VD-0190-06 Viên 500 424 212,000Medidangren Uống-Viên 10mg Tenamyd Viên 1,500

53 Lyzozyme Noribux Uống-Viên 90mg Minh Hải Viên 200Lozym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 3,000Tizym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 3,000K-Zym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 2,500Denti Uống-Viên 90mg Korea Viên 1,500K-Zym Uống-Viên 90mg India VNB-0022-02 Viên 1,000 749 749,000

Glucosamin +chondroitin+ MS

Page 11: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

11

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Suzyme Uống-Viên 90mg Pymepharco VNA-4236-05 Viên 2,500 1,049 2,621,500IV-THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNGTRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

54 Alimemazine Theralen Uống-Viên 5mg Arventis VD-0142-06 Viên 8,500 383 3,256,010Azecin Uống-Viên 5mg Hậu Giang VNA-1535-04 Viên 3,300 81 268,356Thelergil Uống-Viên 5mg Bidiphar VNA-1967-04 Viên 1,200 167 200,976Theralen Uống-Viên 5mg Special-VN VD-0152-06 Viên 500 383 191,530Theralen Uống-Viên 5mg LD -Pháp VD-0144-06 Viên 2,000 383 766,120Tussilen Uống-Viên 5mg XNDTW25 Viên 3,000Theralen Uống-Siro lọ 90ml Special-VN VN2484-06 Lọ 500 10,647 5,323,250Alimemazine Uống-Siro lọ 90ml Hậu Giang VNB-3379-05 Lọ 250 8,667 2,166,750Theralen Uống-Siro lọ 125ml Pháp Lọ 500

55 Chlorpheniramine Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg H/200 v Hậu Giang VD-3743-07 Viên 2,500 41 101,650Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg V/20v Khánh Hòa Viên 1,500Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg Lọ/500v Bidiphar VNA-0856-03 Viên 1,500 34 50,880Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg V/10v Domesco VNB-1618-04 Viên 5,000 92 460,100Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg Meyer BPC 21NP/TPBS010-05 Viên 2,000 37 74,900

56 Loratadine Loratas Uống-Viên10mg Stada(MST) VNB-1171-03 Viên 5,000 907 4,536,800Loratadine Uống-Viên10mg Domesco VD-2207-06 Viên 500 749 374,500Lormeg Uống-Viên10mg Alembic- Ấn độ VN-6177-02 Viên 6,000 1,605 9,630,000LonLor Uống-Viên10mg India VNB-0823-03 Viên 100 856 85,600

57 Chlorpheniramine+ Allergy for Uống-Viên Bepharco V593-H12-10 Viên 500 169 84,530phenylpropanolaminHCl

58 Betamethazol+ Almetamin Uống, Viên Korea Viên 5,000Dexchlopheniramin Colergis Tiêm -Lọ Indonexia Lọ 1,500

59 Diphenhydramin Nautamin Uống-Viên 90mg Pháp VD-4576-07 Viên 1,500 1,712 2,568,000Dimedron Uống-Viên 10mg XNDTW 2 Viên 3,000Dimedron Tiêm-Ống 10mg/1ml XNDTW 2 Ống 400

60 Fexofenadin hydrocloridTelfadin Uống-Viên 60mg Danapha VNA 2218-04 Viên 500 1,607 803,570Ultigra Uống-Viên 120mg Ấn Độ Viên 1,500Fexihist Uống-Viên 120mg India Viên 500Telfast Uống-Viên 180mg Pháp VN0744-06 Viên 500 6,606 3,303,090

Page 12: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

12

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

61 Cetirizine Cetirizine Uống-Viên 10mg Danapha VD 3726-07 Viên 5,000 193 963,000Cetirizine Uống-Viên 10mg Stada (MST) VD-3251-07 Viên 10,000 301 3,010,400Cetinax Uống-Viên 10mg Tenamid VNB 4159-05 Viên 8,000 689 5,512,000Cerlergic Uống-Viên 10mg SPM VD 3336-07 Viên 8,200 318 2,607,600Zetop Uống-Viên 10mg Cadila Pharma-India Viên 1,500Cetirizine Uống-Viên 10mg Medisun Viên 5,000Cezil Uống-Viên 10mg USA VNB.4510.05 Viên 500 717 358,450Cetirizine Uống-Viên 10mg Vỉ Alu Centerphar VD-0699-06 Viên 500 535 267,500CetirizineCZ10 softcap Uống-Viên 10mg Pymepharco VNA-1662-04 Viên 2,500 963 2,407,500Cetrine Uống-Viên 10mg India Viên 19,500Simenta Uống-Viên 10mg BV Pharma Viên 500Zyrrigin Tiêm- Lọ Thái Lan Lọ 1,500

62 Cinnarizine Stugeron Uống- viên 25mg Jassen VNB 1396-04 Viên 1,500 559 838,773Cinnarizin Uống- viên 25mg Traphaco VNB 0476-03 Viên 5,000 53 262,500Vertizon Uống- viên 25mg Toren-India VN-9761-05 Viên 4,500 300 1,350,000Devomir Uống- viên 25mg SPM VD 3340-07 Viên 500 318 159,000Cenzitax Uống- viên 25mg Centerpharco VD-0232-06 Viên 800 262 209,720Becosturon Alu Uống- viên 25mg Bến Tre-BPC VD 2049-07 Viên 500 270 134,820

63 Epinephrine Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml XNDP2 VNB-3385-05 Ống 1,500 1,873 2,808,750Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml TW1 VNB-3383-05 Ống 6,000 1,873 11,235,000Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml Dopharma Ống 1,500

64 Nor Adrenalin Levonor Tiêm-Ống 0,4mg /1ml Tiệp Ống 500Levonor Tiêm-Ống 1mg Poland VN5064-07 Ống 600 20,865 12,519,000

65 Mazipredone Depersolon Tiêm-Ống 30mg Hung VN.8751.04 Ống 900 13,257 11,931,57066 Promethazine (HCl) Pipolphen Tiêm-Ống 50mg/2ml Hung VNS-0391-06 Ống 100 4,109 410,880

Prometan Uống-Viên 10 mg Nadyphar GC-0024-06 Viên 1,500 90 134,820Promethazin Uống-Viên 10 mg Hậu Giang VD-0923-06 Viên 500 43 21,400Phenergan Uống-Siro 0,1% chai 60ml Domesco Lọ 500

67 Cyproheptadin Peritol Uống- Viên 4mg Hung VD 0885-06 Viên 2,500 257 642,000V-THUỐC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

68 Adenosine Adenosine Tiêm-Ống 20mg/1ml Đài Loan Ống 50

Page 13: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

13

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Triphosphat ATP Tiêm-Ống 20mg/1ml Meyer VN10239-05 Ống 300 5,618 1,685,250ATP Uống-Viên 20mg TW I Viên 500

69 Calcigluconate+ Calcium Sandoz Tiêm-Ống 10ml dd10% Novatis, Pháp VN-6841-02 Ống 150 28,647 4,297,067calcicarbonat Calcium Sandoz Tiêm-Ống 5ml 0,6875g Novatis, Pháp Ống 250

Divacal Uống-Viên sủi (2970+300mg) Imexpharm VNB-1042-03 Viên 4,500 2,921 13,144,950Calcium Sandoz Uống-Viên 500mg Novatis, Pháp VNB-4043-05 Viên 1,500 3,103 4,654,500

70 Calci Fluconate Calci folinat Tiêm-Ống 10ml dd10% Ebewe-Áo VN-3969-07 Ống 500 180,884 90,441,75071 Calci Glubionate Calci fort Tiêm-Ống 0,6875g Bidiphar VNA-2156-04 Ống 1,000 3,339 3,339,00072 Cerebrolysin Cerebrolysin Ebewe-Áo VN-2976-07 Ống 650 76,398 49,658,700

Cerebrolysin Ebewe-Áo VN-2976-07 Ống 500 45,475 22,737,50073 Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd1,4% 250ml (TBidiphar VNA-4210-05 Lọ 150 27,981 4,197,075

Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Pháp Lọ 150Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml(TBidiphar VNA-4210-05 Lọ 1,200 33,705 40,446,000Bicarbonat de sodium Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Aguettant Lọ 150Bicarbonat de sodium Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml France Lọ 1,000Natri bicacbonate Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Agetta Lọ 250Natri bicarbonat Tiêm truyền dd 4,2% 250ml B.Braun VN4166-07 Chai 60 67,838 4,070,280Natri hydrocarbonat 8,4% Lọ 10ml VN Lọ 600Natri bicarbonat 8,4% Lọ 10ml France Ống 200Natri bicarbonat Uống-Viên 500mg Bidiphar VD-1517-06 Viên 3,050 29 87,291Na Bicarbonat Gói 5gam Hộp/10 Pharmedic VD-0155-06 Gói 1,200 404 485,352

74 Pralidoxim iodide PAM Para Tiêm-Ống 500mg/10ml Đài Loan VN-1038-06 Ống 100 56,175 5,617,500PAM Tiêm-Ống 500mg (2.5%)/20mTaiwan Ống 300Pam A Tiêm-Ống 500mg/20ml Hàn Quốc Ống 500

75 Than hoạt -(Carbophos) Carbogast Uống-Viên Nadyphar VNB 1104-02 Viên 3,000 539 1,617,84076 Than hoạt +Sorbitol+N Antipois Uống-Chai 120ml Bidiphar VN-6842-02 Chai 150 28,620 4,293,00077 Sorbitol Sorbitol Dung dịch 3,3% -500ml Bidiphar VNA-1444-04 Chai 2,500 8,904 22,260,000

Sorbitol Dung dịch 3,3% -1000ml Bidiphar VNA-1444-04 Chai 500 11,130 5,565,00078 Martenor Martenor Uống-Viên Tenamid VN-1511-06 Viên 5,000 8,480 42,400,00079 Naloxone hydroclorid Naloxon Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Ba Lan VN7777-03 Ống 500 48,685 24,342,500

Naloxon Tiêm-Ống 0,4mg/ml, B.Braun Ống 200

Tiêm-Ống 215mg/ml ống10ml, Tiêm-Ống 215mg/ml ống 5ml,

Page 14: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

14

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Norcan Tiêm-Ống 0,4mg/ml, England Ống 50Naloxone Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Rotex-Đức Ống 30

80 Calci clorid Calci clorid Tiêm-Ống 500mg/ml, TW I Ống 50081 Glutathion Glutathion Tiêm- Lọ 600mg Taiwan Lọ 50

Glutathion Tiêm-Lọ 200mg Taiwan Lọ 50VI-Thuốc hướng thần1-Thuốc chống loạn thần

82 Haloperidol Haloperidol Tiêm-Ống 0,5%/1ml Danapha VD-0868-06 Ống 1,000 1,124 1,123,500Haloperidol Tiêm-Ống 5mg/ml Rotex-Đức Ống 150Haloperidol Uống-Viên 2mg Pharmedic Viên 500Haloperidol Uống-Viên 2mg Danapha VD-3729-07 Viên 500 112 56,175Haloperidol Uống-Viên 1,5mg Traphaco VNB 0476-03 Viên 1,500 147 220,500Haloperidol Uống-Viên 1,5mg lọ/400 viênDanapha VNA-1737-0 Viên 2,500 90 224,700Haloperidol Uống-Viên 1,5mg Vỉ/25 viên Danapha VNA-1737-0 Viên 5,000 135 674,100

83 Levomepromazine Levomepromazine Uống-Viên - 25mg Danapha VNA-1738-0 Viên 2,500 477 1,193,050Tisercin Uống-Viên - 25mg Hung VNB-0465-03 Viên 3,000 764 2,291,940

84 Magnesi sulfat Magne sulfat Tiêm-Ống 10ml dd 15% Aguettant-Pháp VNB4589-05 Ống 300 3,745 1,123,500Magnesi sulfat Tiêm-Ống 10ml dd 15% Bidiphar VNA-0486-03 Ống 500 2,271 1,135,260

85 Olanzapin Olanzapin Uống viên 10mg Danapha VNA-3973-0 Viên 5,000 2,472 12,358,50086 Fluoxetine Fluoxetine Uống viên 20mg Danapha VD-2050-06 Viên 1,500 1,573 2,359,35087 Risperidol Risperidol Uống viên 2mg Danapha VD-3343-07 Viên 7,000 2,472 17,301,90088 Sulpiride Dotapine Uống-Viên 50mg Khánh Hòa VD 0613-06 Viên 1,500 214 321,000

Sulpiride DNP Uống-Viên 50mg Đông Nam VD-0772-06 Viên 5,000 353 1,765,500Sulpiride Uống-Viên 50mg Danapha VNA-2689-0 Viên 15,000 202 3,033,450Sulpiride Uống-Viên 50mg Vidipha Viên 15,000Dogatina Uống- Viên 50mg XNDTW 25 Viên 15,000Dogracil Uống- Viên 50mg N.I.C Pharma Viên 500Dogmatil Uống-Viên 200mg Pháp VN-7479-03 Viên 1,500 3,817 5,725,035

2 - Thuốc điều chỉnh và dự phòng rối loạn cảm xúc 89 Amitryptyline Amitryptyline Uống-Viên 25mg Canada Viên 300

Amitryptyline Uống-Viên 25mg APO VD 0873-06 Viên 6,000 230 1,380,300

Page 15: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

15

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Amitryptyline Uống-Viên 25mg Danapha VD-3724-07 Viên 3,000 124 372,360Amitryptylen Amitryptylen Uống-Viên 25mg Canada Viên 300

90 Thioridazin Thioridazin Uống-Viên 50mg Danapha VD-3733-07 Viên 1,500 899 1,348,200VII- THUỐC CHỐNG ĐỘNG KINH - PARKINSON

91 Diethazin hydroclorid Deparkin Uống-Viên 200mg Pháp VN-7221-02 Viên 850 2,235 1,899,94692 Carbamazepine Carbamazepine Uống-Viên 200mg Danapha VNA-2214-0 Viên 3,000 427 1,280,790

Tegretol Uống-Viên 200mg Pháp VNB-4043-05 Viên 200 3,050 609,900Carbamazepine Uống-Viên 200mg APO VNB-2339-04 Viên 400 1,156 462,240Taver Uống-Viên 200mg Euro Viên 300

93 Phenitoin Phenitoin 100mg Uống-Viên 100mg Danapha VNA-1744-0 Viên 10,000 124 1,241,20094 Trihexyphenidyl Trihexy Phenidyl Uống-Viên 2mg Pharmedic Viên 400

hydrocloride Danapha-Trihex 2 Uống-Viên 2mg Danapha VNA-3228-0 Viên 3,000 102 304,950Artan Uống-Viên 2mg Canada VD 0876-06 Viên 600 230 138,030

95 Natri Valproat Dalekin 200 mg Uống-Viên 200mg Danapha VD-1624-06 Viên 2,000 786 1,572,900Deparkin Uống-Viên 200mg Sanofi VNB3659-05 Viên 1,000 2,235 2,235,230

96 Valproat Magnesi Dipromal Uống-Viên 200mg Poland Viên 6,00097 Carbidopa10mg+ Sinemet Uống-Viên 300mg Pháp Viên 500

Levodopa 100mg98 Levodopa+Benserazide Madopar Uống-Viên (50mg+200mg) France VN-8127-04 Viên 200 4,173 834,600

VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN1-Thuốc trị giun, sán

99 Mebendazole Mebendazole Uống-Viên 100mg Mekophar VD-1035-06 Viên 1,200 133 159,000Fubenzon Uống-Viên 100mg Hậu Giang Viên 500Fugacar Uống-Viên 500mg Jansen VN-3720-05 Viên 250 13,482 3,370,500Fubenzon Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-4633-08 Viên 500 5,457 2,728,500Mebendazole Uống-Viên 500mg Danapha Viên 400Fubenzon Uống-Viên 500mg Mekophar VD.0146.06 Viên 2,000 684 1,367,824Ben ca Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-1351-04 Viên 500 5,618 2,808,750Mebendazole Uống-Viên 500mg Centerphar VD-0233-06 Viên 500 1,605 802,500Ben da Uống-Viên 500mg Thái Lan Viên 1,000Fucavina Uống-Viên 500mg Cophavina Viên 500

Page 16: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

16

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

100 Albendazole T.E.N Uống-Viên 200mg Tenamid Viên 1,000Cenbezol Uống-Viên 400mg Centerphar VD-0230-06 Viên 5,000 1,605 8,025,000Albendazole Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2965-07 Viên 2,000 1,670 3,339,000Fucaris Uống-Viên 400mg Hà Tây VNB-0749-03 Viên 1,500 5,730 8,595,000Medo-T.E.N 400 Uống-Viên 400mg Tenamid VN-2503-06 Viên 2,500 10,600 26,500,000Albendazole Uống-Viên 400mg Danapha Viên 5,000Alzental Tab Uống-Viên 400mg Shinpoong VD-3567-07 Viên 400 9,550 3,819,900Albendazole Uống-Viên 400mg Pymepharco VNA-1655-04 Viên 300 4,066 1,219,800

101 Combantrin (Pyrantel) Panaten Uống-Viên125mg Tenamid VN-3730-07 Viên 2,400 1,767 4,240,848Panaten -125 Uống-Viên125mg Ấn Độ Viên 500Combantrin Hemiltox Uống-Viên125mg Innotech VNB-4274-05 Viên 300 3,371 1,011,150Pyrantel Uống-Viên125mg VCND Viên 900Hemiltox Uống-Viên 250mg Innotech Viên 500

102 Praziquantel Dostocid Uống-Viên 600mg Hàn Quốc VNB2151-04 Viên 600 8,988 5,392,800Billtricide Uống-Viên 600mg Euro Viên 600

2- Thuốc chống nhiễm khuẩna - Nhóm beta-lactam

103 Amoxicilline Amoxycillin Uống - Viên 500mg (Hộp/100 Mekophar VD-4425-07 Viên 8,000 838 6,707,680Amoxycillin Uống - Viên 500mg (Viên Na Bidiphar VNB-2124-04 Viên 8,000 1,113 8,904,000Hagimox Uống - Viên 500mg Hậu Giang VD-3752-07 Viên 10,000 1,271 12,711,600Pharmox Uống - Viên 500mg Imexpharm VD-3852-07 Viên 8,000 1,236 9,886,800Amoxipen Uống - Viên 500mg LD-Tenamid VNB-2794-05 Viên 1,000 1,376 1,375,500Amoxipen Uống - Viên 500mg Tenamid VNB-4131-05 Viên 7,000 1,389 9,720,200Euromox 500 Uống - Viên 500mg Hà Tây VNB-1769-04 Viên 500 1,325 662,500Amoxicilline Uống - Viên 500mg Tiền Giang Viên 1,500Franmoxy 500 Uống - Viên 500mg LD -Pháp Viên 500Uparomax Uống - Viên 500mg Uphace Viên 5,000Amoxipen Uống-Viên 250mg LD-Tenamid VNB-1618-04 Viên 500 938 468,825Amoxipen Uống-Viên 250mg Tenamid VNB-4130-05 Viên 500 947 473,290Hagimox Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNB-2490-04 Viên 9,000 727 6,538,770Amoxicilline Uống-Viên 250mg (Hộp/100 Mekophar VNB-0465-03 Viên 5,000 467 2,337,300

Page 17: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

17

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Pharmox Uống-Viên 250mg Imexpharm VD-3849-07 Viên 9,000 753 6,779,520Ospamox Uống-Viên 250mg Sandoz-Austria VN10367-05 Viên 500 6,623 3,311,650Clamoxyl Uống- Gói bột 250mg Pháp VN-0971-06 Gói 2,500 4,473 11,181,500Amoxicilline Uống- Gói bột 250mg Mekophar VNB-1078-03 Gói 600 762 457,284Uparomax Uống-Gói 250mg Uphace Gói 500Pharmor Uống- Gói bột 250mg Imexpharm VD-3846-07 Gói 1,500 1,573 2,359,350Haetamox Uống- Gói bột 250mg Hà Tây Gói 500Hagimox Uống- Gói bột 250mg Hậu Giang VD-1655-06 Gói 5,000 1,301 6,505,600

104 Amoxicilline + Augmentin Uống-Viên (500+125)mg Pháp VN3124-07 Viên 1,000 11,896 11,896,260

Klamentin Uống-Viên (500+125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Viên 10,000 7,027 70,266,900Augmex Uống-Viên (875 +125)mg Hàn Quốc VN1359-06 Viên 500 12,840 6,420,000Augmentin BD Uống-Viên (875 +125)mg Glaxo-Anh VN4384-07 Viên 200 17,910 3,581,932Klamentin Uống-Viên (875 +125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Viên 500 10,786 5,392,800Claminat Uống-viên 625mg Imexpharm VD-3166-07 Viên 1,500 7,527 11,291,175Amoksiklav Uống-viên 625mg Tiệp Viên 600Klamentin Uống- Viên (250mg+ 31,25mg)Hậu Giang VNA-0993-0 Viên 1,300 5,944 7,727,005Clamentrin Uống-Gói bột 1g +125mg Glaxo Gói 150Termibex Uống lọ 60ml Pakistan Lọ 50Klamentin Uống gói 1,5g Hậu Giang VNA-0993-03 Gói 500 5,947 2,973,530Claminat Uống- gói (250mg+62,5mg) Imexpharm VD-3164-07 Gói 1,500 6,404 9,605,925Enhancin Tiêm- Lọ bột 1,2g Ranbaxy Lọ 1,200Augbactam Tiêm- Lọ bột 1,25g Mekophar VNB-2978-05 Lọ 500 35,616 17,808,000Vigentin Tiêm- Lọ bột 1,2g XNDTW1 -Pharbaco Lọ 1,200Riclapen Tiêm- Lọ bột 1,2g Tây Ban Nha VN-8868-04 Lọ 500 54,000 27,000,000

105 Amoxicilline + Sulbact Gromentin Amox 1g+ Sulbactam 0,2g LD Việt - Trung VD-1534-06 Lọ 1,500 47,500 71,250,000106 Ampicillin Pamecil Tiêm- Lọ bột 0,5g EU VNS-4369-05 Lọ 1,800 4,224 7,603,848

( Muối natri ) Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g TW1 VNB-4173-05 Lọ 1,600 3,317 5,307,200Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g Mekophar-TW24 VD-2912-07 Lọ 3,000 3,483 10,448,550Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g Bidiphar VD-2617-05 Lọ 2,000 3,339 6,678,000Pamecil Tiêm- Lọ bột 1g Medochemie-EU VNS-4751-05 Lọ 500 4,224 2,112,180

Acide Clavulanic

Page 18: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

18

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

107 Ampicillin + SulbactamUnasyne Uống-Viên (220+147)mg Pháp Viên 1,000Sulbacin Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg Cipla VN2391-06 Lọ 1,500 21,400 32,100,000Sentram Tiêm-Lọ bột 1g+500mg TW1-LD VN7478-03 Lọ 600 33,705 20,223,000Sulbacin Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Cipla VN2390-06 Lọ 250 34,775 8,693,750Unasyne Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Pháp Lọ 200Saldic Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Lọ 2,000Sulbaci Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Lọ 3,000Grobactam Tiêm-Lọ bột 1g+500mg LD Việt - Trung VD-2659-07 Lọ 500 39,900 19,950,000Sultampi Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India VN-6763-08 Lọ 250 29,000 7,250,000

108 Phenoxy methyl Penicilin V Uống-Viên 400.000UI TW1 V963-H12-05 Viên 2,000 202 404,460peniciline Penicilin V Uống-Viên 400.000UI TW25 Viên 5,000

Penicilin Uống-Viên 400.000UI Mekophar VD-2921-07 Viên 9,000 279 2,509,020Penicilin V Uống-Viên1000.000UI TW1 Viên 5,900Penicilin V Uống-Viên1000.000UI VCN Viên 500

109 Benzyl Peniciline Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI TW1 Lọ 2,000(K+, Na+) Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI Mekophar VNB-1390-04 Lọ 300 1,503 450,924

Zentopeni CPC 1 Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI VCP Lọ 250110 Benzathin benzylpeniciliPenzaethinum G Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Pháp Lọ 150

(Dẫn chất Penicillin G) Benzathyl benzylpenicil Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI VCP Lọ 200Peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI LD Việt-Trung Lọ 1,000Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Germany Lọ 500Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI Germany Lọ 500Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI France Lọ 1,000

111 Cloxaciline Cloxaciline Tiêm-Lọ bột 0,5g Đức VN-6843-02 Lọ 2,000 28,890 57,780,000Cloxaciline Uống - viên 500mg Mekophar Viên 500

112 Cefadroxil Cefadroxil Uống - viên 500mg Ấn Độ Viên 2,000Aticef Uống - viên 500mg Hậu Giang VNA-1753-04 Viên 5,000 2,269 11,347,350Inbionet Ceroxyl Uống - viên 500mg Hàn Quốc Viên 10,000Drofacin Uống - viên 500mg Tenamid VD-4402-07 Viên 1,500 2,671 4,006,800Cefadroxil PMP Uống - viên 500mg Pymepharco VNA-3612-05 Viên 5,000 2,140 10,700,000Cefa Plus Uống - viên 500mg Ammed Pharco VN-2743-07 Viên 500 1,761 880,610

Page 19: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

19

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Cefadrox Uống - viên 500mg Egis Châu Âu Viên 1,500Dadroxil Uống - viên 500mg Uphace Viên 500Franroxil Uống - viên 500mg LD pháp-VN Viên 600Ceopazol Uống - viên 500mg Hàn Quốc Viên 5,000Cefadroxil PMP Uống - viên 250mg Pymepharco VNA-3611-05 Viên 5,000 1,284 6,420,000Dadroxil Uống - Gói bột 250mg Uphace Gói 500Cefadur Uống - Gói bột 250mg Cipla VN9021-04 Gói 550 3,424 1,883,200Wincocef Uống - Gói bột 250mg India Gói 1,500Cephdrocin Uống - Gói 250mg Domesco VNB-2290-05 Gói 600 1,150 690,150Drofacin Uống - Gói 250mg Tenamid VD-4401-07 Gói 500 2,385 1,192,500Mekocefal Uống - Gói 250mg Mekophar VNB-2343-04 Gói 2,000 1,058 2,115,760Droxikid 250 Uống - Gói 250mg Pymepharco VD-0711-06 Gói 1,500 1,712 2,568,000Cein Lọ 60ml (125mg/5ml ) India Lọ 500Cefadroxil For Lọ 100ml (250mg/5ml) India Lọ 500

113 Cephalexin Cephalexin Uống- Viên 500mg Domesco VD-3553-07 Viên 15,000 947 14,204,250Cephalexin MKP Uống- Viên 500mg (Hộp /10 Mekophar VD-2916-07 Viên 5,000 907 4,536,800Cephalexin Uống- Viên 500mg (Nang mớiBidiphar VNA-2842-05 Viên 15,000 1,224 18,364,500Opxil Uống- Viên 500mg Imexphar VD-3847-07 Viên 5,000 1,685 8,426,250Medofalexin Uống- Viên 500mg LD-Tenamid VNB-3263-05 Viên 5,000 1,786 8,930,250Siporidex Uống- Viên 500mg LD-Ấn Độ Viên 500Hapenxin Uống- Viên 500mg V/10 Hậu Giang VNB-2491-04 Viên 1,500 1,589 2,383,425Cephalexin PMP Uống- Viên 500mg Pymepharco VNA-1660-04 Viên 500 1,498 749,000Franlex 500 Uống- Viên 500mg LD Pháp-VN Viên 5,000Cephalexin MKP Uống- Viên 250mg (Hộp /10 Mekophar VD-2915-07 Viên 13,500 524 7,069,140Siporidex Uống- Viên 250mg LD-Ấn Độ Viên 500Opxil Uống- Viên 250mg Imexphar VD-3845-07 Viên 8,000 1,011 8,089,200Hapenxin Uống- Viên 250mg Hậu Giang VNA-2026-04 Viên 8,250 682 5,623,118Cephalexin Uống- Viên 250mg Đồng Tháp Viên 3,000Cephalexin Uống- Viên 250mg Bidiphar VD-1096-06 Viên 5,000 668 3,339,000Cephalexin PMP Uống- Viên 250mg Pymepharco VNA-1659-04 Viên 500 856 428,000Hapenxin Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-0009-06 Gói 1,500 1,382 2,073,660

Page 20: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

20

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Opxil Uống-Gói bột 250mg Imexpharm VD-3846-07 Gói 500 1,685 842,625Upcefar Uống-Gói bột 250mg Uphace Gói 1,500Brokocef Uống-Gói bột 250mg Mekophar VNB-2778-05 Gói 2,000 948 1,895,280Cefakid 250 Uống-Gói bột 250mg Pymepharco VD-0234-06 Gói 500 1,263 631,300

114 Cefaclor Kefcin Uống-Gói bộ125 mg Hậu Giang VD-1410-06 Gói 1,500 1,644 2,465,280Clorfast Uống-Gói bộ125 mg Tenamid VD-4399-07 Gói 2,000 3,869 7,738,000Cefaclor Uống-Viên 250 mg Domesco VNB-3863-05 Viên 2,500 2,247 5,617,500Panacef Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 3,500Celocom Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 9,000Imeclo Uống-Viên 250 mg Imexpharm VD-3167-07 Viên 1,500 7,865 11,796,750Medocler Uống-Viên 250 mg Tenamid Viên 500Cefaclor Uống-Viên 250 mg Pymepharco VNA-3010-05 Viên 500 4,815 2,407,500Cidilor Uống-Viên 250 mg Ranbaxy-VN Viên 600Bearclor Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 6,000Pyfaclor Uống-Viên 500 mg Pymepharco VNA-3011-05 Viên 500 8,560 4,280,000

115 Cefazolin Reflin Tiêm - Lọ bột 1g Ranbaxy-India Lọ 1,000Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g USA-China Lọ 5,000Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar VNA-2393-04 Lọ 1,500 13,356 20,034,000Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Lọ 2,500Cefazolin ACS Tiêm - Lọ bột 1g Italia Lọ 1,500

116 Cefradrin Ticef Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 500Cephradin Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Lọ 300Radincef Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc VN-0787-06 Lọ 1,500 22,470 33,705,000Bifradin Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar VNA-3592-05 Lọ 500 15,026 7,512,750Cefrin Uống- Viên 500mg Hàn Quốc Viên 1,500Bifradin Uống- Viên 500mg Bidiphar VNA-3896-05 Viên 500 2,226 1,113,000Dicophaxin Uống- Viên 500mg Midaphar Viên 1,000

117 Cefradrin+Arginin Dicofradin Tiêm -Ống (1g+ 0,5g) Germany Ống 500118 Cefixim trihydrat Cefixim Uống-Viên 100mg Domesco VD-4053-07 Viên 1,500 6,420 9,630,000

Myroken Uống-Viên 100mg Ấn Độ Viên 1,000Cifatax Uống-Viên 100mg India Viên 600

Page 21: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

21

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Gram Ovacef - O 100 Uống-Viên 100mg Ấn Độ Viên 800Cipcef Uống-Viên 100mg Cipla VN9019-04 Viên 3,000 10,700 32,100,000Crocin 100 Uống-Viên 100mg Pymepharco VNA-1663-04 Viên 500 6,955 3,477,500Franfixim 100 Uống-Viên 100mg LD Pháp-VN Viên 500Hafixim Uống-Viên 100mg vỉ/10 viêHậu Giang VD-0461-06 Viên 600 7,608 4,564,620Hepime Uống-Viên 100mg India Viên 800Cefixim Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/AIndia- Clesstra Viên 500Oralxim 100 Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/ACophavina Viên 500Ceftacef 100 Uống-Viên 100mg India VN-2690-07 Viên 500 10,112 5,055,750Cefibiotic Uống-Viên 100mg Tenamid VD-4396-07 Viên 5,000 7,235 36,172,500Myroken Uống-Viên 200mg Ấn Độ Viên 500Gram Ovacef - O 200 Uống-Viên 200mg Ấn Độ Viên 600Crocin 200 Uống-Viên 200mg Pymepharco VNA-1664-04 Viên 800 11,235 8,988,000Cefibiotic Uống-Viên 200mg Tenamid VD-4398-07 Viên 3,000 10,574 31,720,500Unifix 200 mg Uống-Viên 200mg Ấn độ Viên 500Cemax 200 Uống-Viên 200mg Hàn Quốc Viên 500Ceftacef 200 Uống-Viên 200mg India VN-2691-07 Viên 1,500 15,729 23,593,500Franfixim 200 Uống-Viên 200mg LD Pháp-VN Viên 2,500Oralxim 200 Uống-Viên 200mg Vỉ Alu/AlCophavina Viên 500Hafixim Uống-Viên 200mg Vỉ /10 viêHậu Giang VD-0462-06 Viên 500 10,272 5,136,000Mifixal Uống-gói 100mg India Gói 800Cefubiotic Uống-gói 100mg Tenamid VD-4397-07 Gói 1,500 6,890 10,335,000Cemax Uống-gói 50mg Hàn quốc Gói 800Hafixim Uống-gói 50mg Hậu Giang VD-0463-06 Gói 800 3,574 2,859,040

119 Cefuroxime Haginat Uống - Gói 125mg Hậu Giang VNB-3749-05 Gói 1,500 9,651 14,477,100Cehex Uống - Gói 125mg Ấn Độ Gói 500Zaniat Uống - Gói 125mg Vidiphar Gói 600Zincap Uống - Gói 125mg Cophavina Gói 1,500Haginat Uống, Viên 250mg Hậu Giang VNA-2235-04 Viên 1,000 8,111 8,110,600Zanimex Uống, Viên 250mg Imexpharm VD-3423-07 Viên 5,000 8,700 43,500,000Quinsef Uống, Viên nhộng 250mg Mekophar VD-4023-07 Viên 600 4,452 2,671,200

Page 22: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

22

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Zaniat Uống, Viên 250mg Vidiphar Viên 800Euzimnat Uống, Viên 250mg Mebiphar Viên 600Negacef Uống, Viên 250mg Pymepharco VNA-2857-05 Viên 700 7,490 5,243,000Zincap 250 Uống, Viên 250mg Cophavina Viên 1,500Rofucef Uống, Viên 250mg India Viên 500Cefusan Uống, Viên 250mg India Viên 1,500Cefurobiotic Uống, Viên 250mg Tenamyd VD-4855-08 Viên 6,000 7,235 43,407,000Cefuroxime Uống, Viên 200mg Hàn Quốc Viên 1,200Euzimnat Uống, Viên 500mg Mebiphar Viên 600Haginat Uống, Viên 500mg Hậu Giang VD-3753-07 Viên 800 16,211 12,968,400Quinsef Uống, Viên 500mg Mekophar VNB-1391-04 Viên 600 8,348 5,008,500Zanimex Uống, Viên 500mg Imexpharm VD-3854-07 Viên 1,000 17,300 17,300,000Zincap Uống, Viên 500mg Cophavina Viên 1,500Negacef Uống, Viên 500mg Pymepharco VNA-2858-05 Viên 1,000 14,766 14,766,000Furoxime Tiêm-Lọ bột 750mg LBS- Thái Lan Lọ 2,000Cefutan Tiêm-Lọ bột 750mg Hàn Quốc VN-9446-04 Lọ 600 38,900 23,340,000Huonsfuroxim Tiêm-Lọ bột 750mg Hàn Quốc Lọ 300Cavumox Tiêm-Lọ bột 750mg Tenamid VN-7729-03 Lọ 350 44,520 15,582,000Cefaxil Tiêm-Lọ bột 750mg India Lọ 200Axurocef Tiêm-Lọ bột 750mg CPC Taiwan Lọ 400Rucef Tiêm-Lọ bột 750mg Ấn Độ Lọ 420Hanfurox Tiêm-Lọ bột pha tiêm 1g Hàn Quốc Lọ 300Cefuroxim LG Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 500

120 Cefoperazon Dardum Tiêm-Lọ bột 1g India VN-8127-04 Lọ 300 73,830 22,149,000Karezon Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 200Rocacef Tiêm-Lọ bột 1g Hà Tây VD-1890-06 Lọ 1,500 49,290 73,935,000Kephazon Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 150Hana Sefezol Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 1,000TV-Perazol Tiêm-Lọ bột 1g TV.Pharm VN7482-03 Lọ 500 34,240 17,120,000Etexforazone Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8718-04 Lọ 1,000 59,385 59,385,000

121 Cefoperazon + sulbacta Huons Barazone Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN-9603-05 Lọ 3,000 69,000 207,000,000

Page 23: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

23

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Avepzon Tiêm-Lọ bột 1g General Pharm Lọ 500Uniozon Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 2,000Beesencef Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8131-04 Lọ 200 78,645 15,729,000Mesutyl Tiêm-Lọ bột 1g Trung Quốc Lọ 1,500Cefapezone Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 200Astasul Tiêm-Lọ bột 2g Astral Lọ 100

122 Cefotaxim Shintaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN-6858-02 Lọ 500 29,739 14,869,523Ceforin Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN7478-03 Lọ 300 29,425 8,827,500Claforan Tiêm-Lọ bột 1 g Roussel-Pháp GC-0041-07 Lọ 1,500 48,198 72,297,225Medotaxime Tiêm-Lọ bột 1 g Tenamid VN-7732-03 Lọ 600 26,500 15,900,000Cefotaxim MJ Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ VN-9103-04 Lọ 500 26,000 13,000,000Cefatal Tiêm-Lọ bột 1 g Alembic -Ấn Độ VN-7606-03 Lọ 200 2,390 478,000Cefxamox Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN-8296-04 Lọ 200 37,450 7,490,000Cefotaxim Tiêm-Lọ bột 1 g VCP Lọ 500Clacef Tiêm-Lọ bột 1 g Indonexia Lọ 150Aurocefa Tiêm-Lọ bột 1 g Hà Tây VD-1841-06 Lọ 500 26,500 13,250,000Siasim Tiêm-Lọ bột 1 g Siam-Thái Lan Lọ 200Shintaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewoo VD-2614-07 Lọ 1,500 30,335 45,501,750Zentotacxim CPC1 Tiêm-Lọ bột 1 g VN-LD Lọ 1,000Cefotaxim -KMP Tiêm-Lọ bột 1 g Arterium-Ucraina Lọ 500Cbinesfol Tiêm-Lọ bột 1 g Asia-Korea Lọ 500Tarfotaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Ba Lan Lọ 1,500Beecetam Tiêm-Lọ bột 1 g Kukje Lọ 2,500Cbinesfol Tiêm-Lọ bột 1 g Korea Lọ 200Viataxim Tiêm-Lọ bột 1 g LD Việt - Trung VD-2253-06 Lọ 250 15,500 3,875,000Cefotaxime ACS Tiêm-Lọ bột 1 g Italia Lọ 1,500Tazif Tiêm-Lọ bột 1 g Tây Ban Nha Lọ 1,000Cefxamox Tiêm-Lọ bột 1 g Ando-Canada Lọ 150

123 Ceftriaxone Zyfitax Tiêm-Lọ bột 1g Ấn Độ VN-9013-04 Lọ 3,000 39,000 117,000,000Orchidcefogram Tiêm-Lọ bột 1g Ấn Độ VN-0971-06 Lọ 1,000 37,450 37,450,000Cefaxone Tiêm-Lọ bột 1g Shinpoong H.Quốc VD-2613-07 Lọ 500 50,558 25,278,750

Page 24: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

24

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Ceftriaxone-KMP Tiêm-Lọ bột 1g Arterium-Ucraina Lọ 1,500Triaxo-B Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VD-2572-07 Lọ 100 28,938 2,893,800Trikaxon Tiêm-Lọ bột 1g TW1 Pharbaco VNA-0699-03 Lọ 100 28,088 2,808,750Lykalyfaxon Tiêm-Lọ bột 1g Lyka Lọ 200Rocephine Tiêm-Lọ bột 1g Pháp VN8655-04 Lọ 500 179,423 89,711,475Torocef Tiêm-Lọ bột 1g Torrent-India VN-7606-03 Lọ 3,000 35,524 106,572,000Ceftriomax Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8655-04 Lọ 1,000 44,940 44,940,000Cefpixone Tiêm-Lọ bột 1g Yungjin-Korea Lọ 500Trixonex Tiêm-Lọ bột 1g LBS- Thái Lan VN-7731-03 Lọ 200 46,000 9,200,000TV-Ceftri Tiêm-Lọ bột 1g TV.Pharm VN-6895-02 Lọ 500 29,960 14,980,000Ceftriaxone ACS Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 500Beecetrax Tiêm-Lọ bột 1g Korea VN-8069-04 Lọ 200 47,294 9,458,800Medocephine Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VN-7731-03 Lọ 200 47,700 9,540,000Cefphixon Tiêm-Lọ bột 1g Korea Lọ 200Dexanecef Tiêm-Lọ bột 1g Daehan new- Korea Lọ 250H anmi Zoncef Tiêm-Lọ bột 1g Korea VN-7732-03 Lọ 500 44,940 22,470,000Unicefphaloz Tiêm-Lọ bột 1g Union Lọ 500Rocephine Tiêm-Lọ 250mg, Pha tiêm Pháp VN-8128-04 Lọ 1,000 74,900 74,900,000

124 Ceftriaxone+Sulbactam Cefjoy Tiêm-Lọ bột 1,5g India Lọ 1,000125 Ceftazidime Ceftidin Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 200

Cefodimex Tiêm-Lọ bột 1 g LBS- Thái Lan VN9113-04 Lọ 300 62,060 18,618,000Etexcfz Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc Lọ 3,000Ceftiozime Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc Lọ 500Tazicef Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewo VD-3569-07 Lọ 1,500 61,793 92,688,750Ceftum Tiêm-Lọ bột 1 g Indonexia Lọ 200Ceftazidime Tiêm-Lọ bột 1 g India VN-9688-05 Lọ 200 48,150 9,630,000Zytaz -1000 Tiêm-Lọ bột 1 g India Lọ 200Ceracef Tiêm-Lọ bột 1g LD Việt - Trung VD-2250-06 Lọ 500 46,000 23,000,000Medozidim Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VD-2560-07 Lọ 500 50,085 25,042,500Pamcezef Tiêm-Lọ bột 1g India Lọ 500Siamzid Tiêm-Lọ bột 1 g Siam-Thái Lan Lọ 200

Page 25: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

25

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

126 Oxacilline Cloxilan Uống-Viên 500mg EU VN10143-05 Viên 1,000 4,601 4,601,000Oxalipen Tiêm-Lọ bột 1g Rumani VN7901-03 Lọ 500 50,825 25,412,500Oxaxcilline Tiêm-Lọ bột 1g Trung Quốc Lọ 500Cloxilan Uống-Viên 250mg EU Viên 450

127 Fosfomycin Fosfomycin Tiêm-Lọ 1g Japan Lọ 200128 Imipenem Tienam Tiêm-Lọ 500mg MSD Asia Lọ 100

Lemibet Tiêm-Lọ 500mg AL Phachem VN9020-04 Lọ 50 316,506 15,825,300129 Piperacillin +Tazobacta Tazopar Lọ (4g+500mg) India Lọ 300130 Cefepim Suprapime Tiêm-Lọ bột 1 g Alembic -Ấn Độ VN-0731-06 Lọ 200 155,150 31,030,000131 Cefotiam Cefobacter Tiêm-Lọ bột 1 g Samchungdang VN-8180-04 Lọ 1,500 85,600 128,400,000132 Cefamandole Shindocef Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewo VD4080-07 Lọ 500 66,089 33,044,275

b-Nhóm Aminoglycoside133 Amikacine Amikacine Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Bidiphar VNA-3588-05 Lọ 100 13,356 1,335,600

Likacin Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Italia Lọ 1,500Amikaye Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Shinpoong VN-0810-06 Lọ 500 42,693 21,346,500Amikacine Tiêm-Lọ bột 500mg Bidiphar VNA-3589-05 Lọ 1,000 16,695 16,695,000Amikacine Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Korea Lọ 300Siam Amikacin Tiêm-Lọ bột 500mg Thailand Lọ 1,500Likacin Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Italia VN8015-03 Lọ 1,100 64,200 70,620,000Amikacin Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Korea Lọ 500Amikacin Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Chongwae Lọ 500

134 Gentamicin sulfat Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Tenamid VNB-2697-04 Ống 2,000 1,344 2,688,000Gentamincin Tiêm- Ống 80mg H/20 Bidiphar VNA-0859-03 Ống 12,000 1,113 13,356,000Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Ấn Độ Ống 1,800Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Đài loan Ống 50Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD Ampharco VNB-2580-04 Ống 1,500 1,338 2,006,250Gentamincin Tiêm- Ống 80mg Italia Ống 500Gentamincin Tiêm- Ống 80mg Đức Ống 500Gentamincin Tiêm- Ống 80mg (NK) Tenamid VNA-7727-03 Ống 1,500 1,484 2,226,000Gentamincin Tiêm- Ống 40mg Bidiphar VNA-1651-04 Ống 3,000 579 1,736,280

135 Netilmicin Genentan Tiêm-Ống 100mg/2ml Hàn Quốc Ống 300

Page 26: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

26

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

136 Kanamicine Kanamicine Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 1,000137 Tobramicin Biracin Tiêm-Ống 80mg Bidiphar VNA-2613-04 Ống 200 27,825 5,565,000

c-Nhóm Phenicol138 Chloramphenicol Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 830

Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g TW1 Lọ 1,000Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g Bidiphar VNA-2397-04 Lọ 1,000 5,565 5,565,000Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Vidiphar Viên 2,750Chloramphenicol Uống-Viên 250mg CND Viên 3,000Chloramphenicol Uống-Viên 250mg H/100 Bidiphar VNA-0855-03 Viên 9,000 289 2,604,420Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Khánh Hoà Viên 200Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Mekophar VNB-3287-05 Viên 9,300 292 2,710,950

d-Nhóm Imidazol139 Metronidazol Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Tenamid - Ấn Độ VN-3093-07 Lọ 1,205 11,130 13,411,650

Tritrogyl Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Tenamid - Ấn Độ VN-1511-06 Lọ 40 15,370 614,800Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Bidiphar VN-2976-07 Lọ 50 11,130 556,500Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Bidiphar VN-1149-06 Lọ 50 8,125 406,245Metronidazol Tiêm-Lọ 200mg/100ml Tenamid Lọ 120Metronidazol Tiêm-Lọ 200mg/100ml Ấn Độ Lọ 100Metronidazol Chai 0,5 % 100ml Hung Chai 500Metronidazol Uống-Viên 250mg Mekophar VNB-0818-03 Viên 9,000 94 849,060Metronidazol Uống-Viên 250mg Bepharco Viên 5,000Metronidazol Uống-Viên 250mg Domesco VNB-3563-05 Viên 500 236 118,235Metronidazol Uống-Viên 250mg Hà Tĩnh Viên 1,000Metronidazol Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNB-4390-0 Viên 3,000 121 362,730Metronidazol Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2975-07 Viên 9,300 318 2,957,400Metrogyl- Gel Dùng ngoài-Gel -Tube30g Ấn Độ Tube 40

140 Metronidazol+ neomyci Neotergynan Viên 500mg+6500UI+1MUI Pháp VN8015-03 Viên 100 9,145 914,529Nystatin

141 Ternidazol+ neomycin+ Neotergynan Viên France VN-1835-06 Viên 300 8,949 2,684,844Nystatin

142 Nitrofurantoin Nitrofurantoin Uống-Viên 100mg Apotex CND VD-0226-06 Viên 1,500 460 690,150

Page 27: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

27

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

143 Tinidazol Tinidazol Uống-Viên 500mg (Hộp 30viêẤn Độ Viên 1,500Enidazol Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 800Mekotigyl Uống-Viên 500mg Mekophar Viên 900Midazol Uống-Viên 500mg India Viên 1,500Sindazole DD tiêm truyền 500mg/100ml Tai wan Lọ

144 Sernidazol Flagentyl Uống-Viên 500mg Aventis-Pháp VNB0983-03 Viên 100 9,898 989,750Tagera Fort Uống-Viên 1000mg India Viên 100

e-Nhóm Lincomycin145 Clindamycin Clintas Uống-Viên 150mg MST VNB-1345-04 Viên 50 921 46,064

Clinda Stad Uống-Viên 150mg Stada-Ấn Độ VNB-1314-02 Viên 3,100 913 2,829,246Pyclin150 Uống-Viên 150mg Pymepharco VNA-1145-03 Viên 100 899 89,880Dalacin C Uống-Viên 300mg UpJhone Viên 50Clinecid Uống-Viên 300mg Tenamid Viên 600Clinecid Uống-Viên 300mg Mediplantex Viên 200Dalacin C Tiêm-Ống 300mg/2ml Pfizer-Pháp Ống 400Unilimadin Tiêm-Ống 300mg/2ml Hàn Quốc Ống 400Dalacin C Tiêm-Ống 300mg/2ml UpJhone Ống 150Unilimadin Tiêm-Ống 600mg/4ml Hàn Quốc Ống 400Clintaxin Tiêm-Ống 600mg/4ml Ấn Độ VN-2503-06 Ống 50 36,000 1,800,000Clindamycin Tiêm-Ống 600mg/4ml Đức Ống 60

146 Lincomycin Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Bidiphar VNB-2632-04 Ống 500 1,336 667,800Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Đài Loan Ống 650Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Tenamid Ống 1,500Lincople Tiêm-Ống 600mg/2ml Shinpoong-HQ Ống 2,000Lincomycin Tiêm-Ống 300mg/2ml Tenamid Ống 60Lincomycin Uống- Viên nang 500mg Vỉ/1Hậu Giang VD-4270-07 Viên 400 545 217,852

147 Bleomycin Blenamax 15U Lọ Pharmachem VN9265-05 Lọ 150 545,700 81,855,000f- Nhóm Macrolide

148 Azithromycin Azithromycin Uống-Viên 250mg India Viên 50Azicin Uống-Viên 250mg Stada (MST) VD-2226-06 Viên 80 3,247 259,742Azee Uống-Viên 250mg Cipla VN-3990-07 Viên 100 15,159 1,515,869

Page 28: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

28

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

NDC-Azithromycin Uống-Viên 250mg Nam Dược VD-2008-06 Viên 500 2,290 1,144,900Azimax Uống-Viên 250mg Imexpharm VNB-4440-05 Viên 500 8,426 4,213,125Neazi Uống-Viên 250mg Tenamid Viên 1,500Neazi Uống-Viên 250mg Mediplantex Viên 300Azithromycin Uống-Viên 250mg Danapha Viên 1,000Azithromycin Uống-Viên 250mg Bidiphar VNA-3893-05 Viên 3,000 2,226 6,678,000Azithromycin Uống-Viên 500mg Danaphar Viên 500Azimax Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-4441-05 Viên 1,500 16,853 25,278,750Doromac Uống-Viên 500mg Domesco VD-4942-08 Viên 600 12,127 7,276,428NDC-Azithromycin Uống-Gói 250mg Nam Dược VD-2257-06 Gói 150 2,862 429,338Azithral Tiêm-Lọ bột 500mg Alempic VN-1095-06 Lọ 30 96,300 2,889,000

149 Clarithromycin Clarithromycin Uống-Viên 250mg Stada (MST) VD-2633-07 Viên 6,000 2,894 17,362,800Clarithromycin Uống-Viên 250mg Ấn Độ Viên 600Clathrimax Uống-Viên 250mg SPM VNB-3941-05 Viên 3,000 2,862 8,586,000Clar-250 Uống-Viên 250mg Lyka Viên 4,500PMPClarithromycin Uống-Viên 250mg Pymepharco VNA-3322-05 Viên 90 3,638 327,420Pymeclarocil Uống-Viên 250mg Pymepharco VD-3515-07 Viên 3,000 4,066 12,198,000Clacbact Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNA-1755-0 Viên 60 2,841 170,451Clazexin Uống-Viên 250mg Sao kim Viên 500Clarithromycin Uống-Viên 250mg Traphaco VNB 2350-04 Viên 500 1,785 892,500Cleron 250 Uống-Viên 250mg Cyprus VN-9397-05 Viên 500 12,840 6,420,000Hasanclar Uống-Viên 250mg Hasan Viên 1,500Hadiclacin 250mg Uống-Viên 250mg vỉ 10 Hà Tĩnh VD.1012.06 Viên 50 2,461 123,050Ifimycin 250 Uống-Viên 250mg Vỉ Alu /AlẤn Độ Viên 2,500Clarithromycin Uống-Viên 250mg Hàn Quốc Viên 400Clarithro Uống-Viên 500mg Alempic Viên 50Ifimycin Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 1,500Clarithromycin Uống-Viên 500mg Đông Nam VNB-4274-05 Viên 500 5,136 2,568,000Biclary Uống-Viên 500mg BV Pharma VN2391-06 Viên 1,500 10,486 15,729,000Hasanclar Uống-Viên 500mg Hasan Viên 500Cleron 500 Uống-Viên 500mg Cyprus VN-6576-02 Viên 500 23,540 11,770,000

Page 29: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

29

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Clazexin Uống-Viên 500mg Sao kim Viên 550PMPClarithromycin Uống-Viên 500mg Pymepharco VNA-3323-05 Viên 600 6,848 4,108,800Pymeclarocil Uống-Viên 500mg Pymepharco VD-3516-07 Viên 500 7,276 3,638,000Claritab Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-1817-04 Viên 2,000 3,339 6,678,000Clacbact Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-2061-06 Viên 50 5,678 283,925Claritek Uống-Viên 500mg Getz-Pharma VN-6977-02 Viên 500 10,379 5,189,500Baxplex Uống-Viên 500mg BV Pharma Viên 60Clathrimax Uống-Viên 500mg SPM VN-10151-05 Viên 200 4,770 954,000

150 Erythromycin Erythromycin Uống-Viên 250mg Mekophar. VNB-3853-05 Viên 12,000 436 5,227,920Erythromycin Uống-Viên 250mg Bidiphar VD-0158-06 Viên 4,000 412 1,649,360Erythromycin Uống-Viên 250mg Vidiphar Viên 500Erythromycin Uống-Viên 500mg Mekophar. VD-2917-07 Viên 3,000 825 2,474,040Erythromycin Uống-Viên 500mg Stada (MST) VNB-2546-04 Viên 500 1,280 640,240Erythromycin Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-3599-05 Viên 3,000 1,113 3,339,000Erythromycin Uống-Viên 500mg Centerpharco VNA-4214-05 Viên 500 963 481,500Athrocin Uống-Viên 500mg Alempic VN-6115-02 Viên 500 1,348 674,100Emycin Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-1408-06 Gói 2,300 1,365 3,140,236Eryfa Uống-Gói bột 250mg XNDPTW 25 Gói 1,000Tadaery Uống-Gói bột 250mg Uphace Gói 1,000Ery Enfan Uống-Gói bột 250mg Pháp VN4565-00 Gói 500 3,745 1,872,500Erycin Uống-Gói bột 250mg Mekopha VNB-0269-02 Gói 2,100 779 1,636,110

151 Erythromycin + Cotrim Sufelricin Uống-Gói bột 3g H/25 Hậu Giang VNA-1549-04 Gói 4,400 800 3,521,584 Erybact Mekopha VD-0144-06 Gói 350 682 238,553

152 Erythromycin + MetroniCendagyl Uống Viên Centerpharco VD-0231-06 Viên 900 760 683,730153 Roxythromycin Roxl-DT 50mg Uống-Viên: 50mg India Viên 160

Roxid kidtab Uống-Viên: 50mg Alempic VN-0020-06 Viên 800 2,033 1,626,400Roxy-150 Uống-Viên 150 mg Cipla-India Viên 4,500Roxythromycin Uống-Viên 150 mg Alempic VN-8880-04 Viên 1,800 2,568 4,622,400Ecogyn Uống-Viên 150 mg Đông Nam VNB-3663-05 Viên 200 856 171,200Roxythromycin Uống-Viên 150 mg Bến Tre VNB-0271-02 Viên 100 764 76,398Roxythromycin Uống-Viên:150mg (Alu) Ceterpharco VD-0707-06 Viên 100 764 76,398

Uống-Gói bột 365mg

Page 30: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

30

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Roxid 150mg Uống-Viên 150 mg India Viên 10,000Roxid Liquid Uống-Lọ 50mg Alempic-Ấn Độ VN-1096-06 Lọ 450 20,865 9,389,250Roxythromycin Uống-Gói bột 50mg Mekophar VNB-0022-02 Gói 100 1,052 105,152Roxythromycin Uống-Gói bột 2g (50mg) Ceterpharco Gói 100

154 Spiramycin Rovas Uống-Viên:1,5 triệu UI Hậu Giang VNA-1886-04 Viên 850 1,846 1,568,888Rovamycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Aventis VN3749-07 Viên 100 4,013 401,250Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Vidiphar Viên 2,000Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Imexpharm VNB-2551-04 Viên 100 3,371 337,050Rovacent Uống-Viên:1,5 triệu UI Ceterpharco VNA-4607-05 Viên 100 1,826 182,649Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Nam Dược VD-2210-06 Viên 100 1,931 193,135Rovahadin Uống-Viên:1,5 triệu UI Hà Tĩnh VD.1014.06 Viên 150 1,819 272,850Spiramycin 1.5 Uống-Viên:1,5 triệu UI Danapha Viên 500Rovamycin Uống-Viên 3 triệu UI Aventis VN2484-06 Viên 200 8,025 1,605,000Spiramycin Uống-Viên 3 triệu UI Mebiphar Viên 150Novomycin Uống-Viên 3 triệu UI Mekophar VD-0155-06 Viên 100 2,505 250,478Rovas Uống-Viên 3 triệu UI Hậu Giang VNA-1887-04 Viên 500 3,467 1,733,400Doropycin Uống-Viên 3 triệu UI Domesco VNB-2290-05 Viên 100 2,568 256,800Rovacen Uống-Viên 3 triệu UI Cetenpharco Viên 100Infecin Uống-Viên 3 triệu UI SPM VNB-4143-05 Viên 1,000 3,180 3,180,000Spiramycin 3.0 Uống-Viên 3 triệu UI Danapha Viên 500Novomycin Uống-Gói 750.000 UI Mekophar VD-0153-06 Gói 1,100 1,224 1,346,730Rovas Uống-Gói 750.000 UI Hậu Giang VNA-1888-04 Gói 3,500 1,481 5,183,080Spiramycin Uống-Gói 750.000 UI Nam Dược Gói 200Infecin Uống-Gói 750.000 UI SPM VNB-2497-04 Gói 100 1,272 127,200Rovacen Baby Uống-Gói 750.000 UI Ceterpharco VD-0705-06 Gói 150 1,177 176,550

155 Spiramycin + MetronidaRodogyl Uống-Viên 750.000 UI+125m Aventis VNB4589-05 Viên 100 3,542 354,170Dorogyl Uống-Viên 750.000 UI+125m Domesco VD-0181-06 Viên 100 803 80,250Zolgyl Uống-Viên 750.000 UI+125m Bidiphar VD-0694-06 Viên 1,650 657 1,084,380Cendagyl Uống-Viên 750.000 UI+125m Ceterpharco VD-0231-06 Viên 150 760 113,955Bedogyl Uống-Viên 750.000 UI+125m Meyer BPC VNB-0749-03 Viên 1,800 843 1,517,688

156 Riostamycin Ribotacin Lọ Hàn Quốc VN-7710-03 Lọ 50 39,590 1,979,500

Page 31: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

31

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

157 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg (vỉ Alu) Ceterpharco VNB-0269-02 Viên 3,800 753 2,862,464Scannax Uống-Viên 500mg Stada (MST) VD-2240-06 Viên 2,250 646 1,452,465Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Vỉ PVC Ceterpharco VNA-4603-05 Viên 200 468 93,518Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Ấn độ Viên 2,100Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-3598-05 Viên 1,500 668 1,001,700Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-2057-04 Viên 500 1,685 842,625Citrio Uống-Viên 500mg Đông Nam Viên 6,000Pycip Uống-Viên 500mg (Alu-Alu) Pymepharco VNA-1668-04 Viên 450 1,049 471,870Cifga Uống-Viên 500mg Hậu Giang VNA-1540-04 Viên 500 824 411,950Hadipro 500mg Uống-Viên 500mg vỉ /10 Hà Tĩnh VNA.4220.0 Viên 100 756 75,614Cstab Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 50Ciplox Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Lọ 500Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml Tenamid VN-505-06 Lọ 100 20,670 2,067,000Cipad Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Lọ 300Ciprofloxacin Tiêm truyền-Lọ 200mg/100ml Bidiphar VNA-1129-03 Lọ 100 16,515 1,651,545Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 200mg/100ml Tenamid Lọ 100Ciplox Tiêm truyền-Lọ 200mg/100ml Cipla-India VN-4888-07 Lọ 2,000 21,400 42,800,000Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 500mg Tenamid Lọ 1,000

158 Nalidixic acid Nalicid Uống-Viên 500mg Toren-Ấn Độ VN-8325-04 Viên 1,800 1,000 1,800,000Negram Uống-Viên 500mg India Viên 300Negradixid Uống-Viên 500mg Bepharco VNB-1462-04 Viên 150 954 143,166Nergamdicin Uống-Viên 500mg Khánh Hòa Viên 500Itadixic Chai 100ml (300mg/5ml) Italia VN-5647-08 Chai 100 81,320 8,132,000

159 Norfloxacin Norflox Uống-Viên 200mg India Viên 100Norflox Uống-Viên 400mg India Viên 3,000Norfloxacin Uống-Viên 400mg India Viên 10,000Norfloxacin Uống-Viên 400mg Khánh Hòa Viên 12,000Uriflox Uống-Viên 400mg India Viên 500

160 Ofloxacin Ofloxacin Uống-Viên 200mg Centerpharco VD-0703-06 Viên 150 764 114,597Ofcin Uống-Viên 200mg Hậu Giang VNA-1546-04 Viên 5,000 840 4,199,750

g. Nhóm Quinolon

Page 32: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

32

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Ofloxacin Uống-Viên 200mg Danapha Viên 5,000Ofloxacin Uống-Viên 200mg Domesco VNB-3874-05 Viên 500 578 288,900Ofloxacin Uống-Viên 200mg Imexpharm VNB-2062-04 Viên 9,500 1,348 12,807,900Ofloxacin Uống-Viên 200mg BPC VNB 3128-05 Viên 9,000 642 5,778,000Ofloxacin Uống-Viên 200mg Stada (MST) VNB-1187-02 Viên 5,000 974 4,870,700Obenacin Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VN-7758-03 Viên 1,200 3,157 3,787,800Fugacin Uống-Viên 200mg Shinpoong daewooVNB-1643-04 Viên 500 3,033 1,516,725Etaroxe Uống-Viên 200mg Korea Viên 100Okaflox Uống-Viên 200mg India VN-7948-03 Viên 150 2,400 360,000

161 Pefloxacin Peflacin Tiêm-Lọ 400mg/10ml LD - Aventis VN7777-03 Lọ 500 18,832 9,416,000Pefloxacin Uống-Viên 400mg Domesco VD-2591-07 Viên 500 956 477,755Peflacin Uống-Viên 400mg LD-Aventis VNB0986-03 Viên 200 8,614 1,722,700Proflox Uống-Viên 400mg Cipla-India VN3956-07 Viên 12,000 3,050 36,594,000

162 Gatifloxacin Omniflox Uống-Viên 400mg India Viên 200163 Levofloxacin Levibact Uống-Viên 250mg India Viên 500

Getzlox Uống-Viên 250mg Getz-Pharma VN-10151-05 Viên 200 12,091 2,418,200Sanuflox Uống-Viên 500mg India Viên 100Getzlox IV Chai 500mg/100ml Getz-Pharma VN-0353-06 Chai 300 160,500 48,150,000

164 Cefpodoxime Macoxy -100 Uống-Viên 100mg India Viên 500CEFXL Uống-Viên 100mg India VN2948-07 Viên 1,500 11,235 16,852,500CEFXL -200 Uống-Viên 200mg India VN4168-07 Viên 500 16,585 8,292,500Macoxy -200 Uống-Viên 200mg India Viên 600

h- Nhóm Sulfamide165 Sulfamethoxazol + Bidiseptol Uống-Viên 400mg+80mg (vỉ đBidiphar VNA-1814-04 Viên 5,000 173 863,900

Trimethoprim Cotrisepton Uống-Viên 400mg+80mg Quảng Bình V551-H12-10 Viên 1,470 164 240,654Sumetrolime Uống-Viên 400mg+80mg LD - Hung Viên 2,600Trimocozol Uống-Viên 400mg+80mg Hậu Giang VD-3768-07 Viên 2,550 188 480,216Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Imexpharm Viên 5,000Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Stada VD-2228-06 Viên 2,000 301 602,080Pymeprim Uống-Viên 400mg+80mg Pymepharco VNA-1670-04 Viên 4,200 337 1,415,610Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Mekophar VNB.4545.0 Viên 500 139 69,451

Page 33: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

33

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Cotrim Uống-Viên 800mg+160mg Stada (MST) VD-2229-06 Viên 6,900 429 2,962,170Trimocozol F Uống-Viên 800mg+160mg Hậu Giang VNA-2241-04 Viên 3,500 335 1,172,185Bidi-Cotrim F Uống-Viên 800mg+160mg Bidiphar VD-1744-06 Viên 200 257 51,304

Uống-Viên 800mg+160mg Mekophar VD-0599-06 Viên 500 296 147,870166 Sulfaguanidin Sulfaguanidin Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-0822-03 Viên 1,000 111 111,300

Strepgadin Uống-Viên 500mg XNDPTW 25 Viên 100167 Sulfadimidin (muối Na) Sulfaguanidin Uống-Viên 500mg Trà Vinh NNK-CTQN Viên 100 123 12,305168 Sulfadiazin bạc Silvirine Dùng ngoài-Kem1% 250g Ấn Độ VN.7977.03 Tube 980 88,168 86,404,640

Sulfadiazin bạc Dùng ngoài-Kem1% 20g Medipharco VNA-3586-0 Tube 50 10,112 505,575Sulfadiazin bạc Dùng ngoài-Kem1% 200g Medipharco VNA-3586-0 Tube 20 53,928 1,078,560Silvirine Dùng ngoài-Kem1% 20g Ấn Độ VN7977-03 Tube 10 11,342 113,420Silvin Dùng ngoài-Kem1% Pakistan Tube 20

i-Nhóm Cycline169 Doxycyclin Doxycyclin Uống-Viên 100mg Đồng Tháp Viên 5,000

Doxycyclin Uống-Viên 100mg India Viên 100Doxycyclin Uống-Viên 100mg Stada (MST) VD-3588-07 Viên 6,000 323 1,939,800Doxycyclin Uống-Viên 100mg Mekophar VD-2193-06 Viên 100 257 25,652Doxycyclin Uống-Viên 100mg DP Nam Hà Viên 5,000Doxycyclin Uống-Viên 100mg Domesco VD-1961-06 Viên 6,000 292 1,752,660

170 Tetracyclin Tetracycline Uống-Viên 250mg( Cap) VCN Viên 450hydrochloride Tetracycline Uống-Viên 250mg( Cap) Khánh Hòa Viên 150

Tetracycline Uống-Viên 500mg( Cap) Vidiphar Viên 4,620Tetracycline Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-0823-03 Viên 5,600 312 1,745,184Tetracycline Uống-Viên 500mg Bidiphar VNA-1135-03 Viên 1,500 312 467,460Tetracycline Thuốc mỡ 1% -Tube 5g Medipharco VNA-3587-0 Tube 600 1,348 808,920Tetracycline Thuốc mỡ 1% -Tube 5g VCN Tube 100

k- Nhóm Glycopeptide 171 Vancomycin Beevacocin Tiêm- Lọ 500mg /2ml Korea Lọ 20

Vancomycin Tiêm- Lọ 500mg Bidiphar VNA-3607-05 Lọ 1,000 55,650 55,650,000Vancomycin Tiêm- Lọ 1g India Lọ 15Vanmycos-CP Tiêm- Lọ 1g India Lọ 50

Sulfaprim F

Page 34: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

34

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Vancolecin Tiêm- Lọ 1g Korea VN-8610-04 Lọ 100 141,240 14,124,0003- Thuốc chống Virut

172 Acyclovir Acyclovir Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Hàn Quốc VN4167-07 Tube 290 16,050 4,654,500Acyclovir Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Medipharco Tube 20Avircream Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Traphaco VNB 3128-05 Tube 150 8,400 1,260,000Avircream Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g Traphaco VNB 3128-05 Tube 120 8,400 1,008,000Acytomax Cream Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g VCPharma Tube 180Acyclovir Uống - Viên 200mg Korea Viên 200Acyclovir Uống - Viên 200mg Đức Viên 200Lovir Uống - Viên 200mg Rabanxy Ấn độ Viên 2,010Acyclovir Uống - Viên 200mg DLTW 1 Viên 600Avirtab Uống - Viên 200mg Traphaco VNB 2799-05 Viên 5,400 1,680 9,072,000Acyclovir Uống - Viên 200mg Domesco VNB-0925-03 Viên 150 856 128,400Acyclovir Uống - Viên 200mg Stada (MST) VNB-2415-04 Viên 600 1,336 801,360Mediplex Uống - Viên 800mg Mediphar VN-1923-04 Viên 500 8,988 4,494,000

173 Lamivudin Vifix Uống - Viên bao phim 100mg Pymepharco Viên 50Lamivudin Uống - Viên 100mg Stada (MST) VD-2637-07 Viên 190 10,574 2,008,965Pilafix Uống - Viên 100mg Pymepharco VD-1717-06 Viên 3,000 10,165 30,495,000

4 -Thuốc chống Nấm174 Clotrimazol Clomaz Viên đặt âm đạo 50mg Cipla VNB-4048-05 Viên 150 3,121 468,179

Clotrimazol Viên đặt âm đạo 50mg Medipharco VD-2499-07 Viên 2,000 803 1,605,000Colposeptyl Viên đặt âm đạo100mg Pháp VND-2695-04 Viên 400 3,809 1,523,680Cristal Viên đặt âm đạo100mg Shinpoong VNB2154-04 Viên 500 2,809 1,404,375Calcrem Viên đặt âm đạo100mg Raptakok-India VN-2743-07 Viên 200 11,235 2,247,000Canesten Viên đặt âm đạo100mg Bayer VN-1095-06 Viên 100 7,811 781,100Vigirmazone Viên đặt âm đạo100mg Bliss Pharma Viên 300Clovagine Viên đặt âm đạo100mg Korea Viên 1,200Calcream Dùng ngoài-Kem1%,10g India VN.7976.03 Tube 30 11,235 337,050Canesten Dùng ngoài-Kem1%,10g Bayer VN-2690-07 Tube 100 10,786 1,078,560

175 Clotrimazol+BeclometasCaldid-B Viên đặt âm đạo100mg Mayer Viên 100176 Econazole Ecodax - G Dùng ngoài tube 30g Tenamid VN-4660-07 Tube 200 13,250 2,650,000

Page 35: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

35

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Gyno-Pevaryl Depot Viên đặt âm đạo 150mg Janssen Cilag VN7478-03 Viên 300 33,705 10,111,500177 Miconazol Daktarin Oral Gel Dùng ngoài-Kem 2%,10g Janssen Cilag VN-7612-03 Tube 200 37,450 7,490,000178 Miconazol+Hydrocortis Decocort Dùng ngoài-Tube mỡ 15g Malaysia VN6589-02 Tube 200 25,246 5,049,116179 Hydrocortison Hydrocortison Dùng ngoài-Tube mỡ1% Medipharco VD-1294-06 Tube 500 10,673 5,336,625180 Itraconazole Sporal Uống-Viên 100mg Janssen Cilag VN-4373-07 Viên 600 17,291 10,374,720

Itcon Uống-Viên 100mg India Viên 500Itransta Uống-Viên 100mg Stada (MST) Viên 150

181 Fluconazon Funcan Uống-Viên 150mg. Ampharco VN-9903-05 Viên 500 28,357 14,178,570Fluconazole Uống-Viên 150mg. Stada (MST) VD-2968-07 Viên 100 13,356 1,335,600Flucozal Uống-Viên 150mg. Sip VN7975-03 Viên 600 58,850 35,310,000Forcan Uống-Viên 150mg. Cipla VN8597-04 Viên 150 24,610 3,691,500

182 Griseofulvin Griseofulvin Uống-Viên 250mg Pharmadic Viên 100Griseofulvin Uống-Viên 500mg Mekophar VD-1034-06 Viên 150 557 83,475Griseofulvin Uống-Viên 500mg VCN Viên 1,600Griseofulvin Uống-Viên 500mg TW I Viên 100Griseofulvin Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Pharmedic VNB3653-05 Tube 1,550 2,092 3,242,368Griseofulvin Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Traphaco VD 2929-07 Tube 600 2,625 1,575,000

183 Ketoconazole Ketoconazole Uống-Viên 200mg Stada-VN VD-2971-07 Viên 2,000 808 1,615,440Etoral Uống-Viên 200mg Hậu Giang VNA-1884-0 Viên 1,700 1,135 1,929,959Ketoconazole Uống-Viên 200mg Traphaco VNB 0772-01 Viên 6,000 1,680 10,080,000Antanazol Uống-Viên 200mg Shinpoong VNB1111-04 Viên 150 2,584 387,608Ketoconazole Uống-Viên 200mg Malaysia Viên 200Ketoconazole Uống-Viên 200mg Mekophar VNB-2112-04 Viên 150 668 100,170Ketoconazole Uống-Viên 200mg Meyer BPC VNB-1769-04 Viên 2,000 1,011 2,022,300Ketoconazole Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Medipharco VNA-1120-0 Tube 40 2,022 80,892Nizoral Cream Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Janssen Cilag VN3973-07 Tube 250 14,595 3,648,700Nizoral Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Hàn Quốc Tube 100Etoral cream T/5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Hậu Giang VND-2695-0 Tube 450 4,601 2,070,450Leivis -2% Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Traphaco VNB 4159-05 Tube 220 3,675 808,500Ketoconazole Dùng ngoài -Kem 2%,10g Medipharco VNA-1120-0 Tube 830 3,371 2,797,515Skineal Dùng ngoài -Kem 2%,10g Trung Quốc Tube 500

Page 36: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

36

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Nizoral Cream Dùng ngoài -Kem 2%,10g Janssen Cilag VN-5922-01 Tube 20 23,540 470,800Antanazol Dùng ngoài -Kem 2%,10g Shinpoong VNB0847-03 Tube 120 12,359 1,483,020

184 Nystatin+Chlorampheni Mycogynax Viên đặt âm đạo Mekophar VNB-0819-03 Viên 3,700 640 2,368,888Metronidazol Degynal Viên đặt phụ khoa DLTW1 Viên 500

Polyvagyl Viên đặt phụ khoa Hataphar VD-2432-07 Viên 500 1,391 695,500Meclogynal Viên đặt phụ khoa Nam Hà Viên 600Dogynaxa Viên đặt phụ khoa Hà Tây Viên 1,500Gynoxa Thuốc bột gói Hà Tây Gói 500

185 Estradiol Ovestin Viên đặt âm đạo 50mg. Organon Pháp Viên 100186 Nystatin Nystatin Uống -Viên 500.000UI Vidiphar Viên 3,000

Nystatin Uống -Viên 500.000UI Mekophar VD-1712-06 Viên 1,900 452 857,964Nystatin Uống -Viên 500.000UI Medipharco Viên 3,500Nystatin Uống -Viên 500.000UI Bidiphar VNA-4553-01 Viên 100 445 44,520Nystatin Viên đặt âm đạo100000UI Pharmadic Viên 100Nystatin Viên đặt âm đạo100000UI Hà Tây Viên 3,500Nystatin Gói 3 gam OPC Gói 500

187 Nystatin + ChloramphenMerynal Viên đặt âm đạo Medipharco VD-2510-07 Viên 100 674 67,410Megyna Viên đặt âm đạo XN 3/2 Viên 500

188 Lactoserum atomisate+ Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ 60ml Sanofi-VN VNB1832-04 Lọ 15 15,194 227,910acid lactic Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ150ml Sanofi-VN VN-7479-03 Lọ 20 34,240 684,800

Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ250ml Sanofi-VN VNB-1832-04 Lọ 15 42,800 642,000Lactacyd Dd 60ml (TE) Sanofi VN4166-07 Lọ 3,000 15,194 45,582,000

189 Nystatin + MetronidazolMerynal Viên đặt 500mg+100000UI XN3/2 Viên 20190 Nystatin + MetronidazolFungitor Viên đặt India Viên 500

Neomycin Neo-tergynan Pháp Viên 50

191 Danagynax Danapha Viên 560192 Neomycin+Nystatin+ Polygynax Viên đặt Pháp VN-8031-03 Viên 100 5,216 521,625

Viên đặt 200mg+500mg+ 100000UI

Nystatin+ Chloramphenicol Metronidazol+Dexamethason

Viên dặt 100000UI+ 200mg+ 80mg + 0,5mg

Page 37: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

37

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Polymycin B Eurogyno Viên Hà Tây VNB-1345-04 Viên 2,000 4,770 9,540,000Wellginax Viên đặt âm đạo Bliss Pharma Viên 500

193 Terbinafin hydrochlorid Lamisil Dùng ngoài-Tube 1%, 5g Novatis Tube 1805-Thuốc điều trị KST sốt rét

194 Chloroquin Uống viên nén 250mg CT hoá DP Viên 150Uống viên nén 250mg Mekophar Viên 2,000

195 Quinin Sulfat Uống viên nén 250mg Mekophar VNB-3537-05 Viên 5,000 406 2,029,900196 Artesunat Uống viên 50mg Mekophar VNB-2339-04 Viên 150 1,066 159,954

Tiêm- Lọ 60mg Mekophar VN-1535-06 Lọ 150 8,608 1,291,239197 Fansidar Mekofan Uống viên nén Mekophar Viên 200

IX -THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU 198 Dihydroergotamine MesyTamik Uống - Viên 3mg Pháp 1831/QLD-GN Viên 5,000 2,461 12,305,000

Ergotamine tartrate Methyl Ergotamine Ống 0,5g/ ml Rotex-Đức Ống 50Methyl Ergotamine Tiêm -Ống 0,2mg/ ml Rotex VN-9178-04 Ống 50 10,433 521,625

199 Flunarizin Hydroclorid Flunarizin Uống - Viên 5mg Hàn Quốc Viên 1,820Sobelin Uống-Viên 5mg Australia Viên 100Sibelium Uống-Viên 5mg Jansen VN-10146-05 Viên 20,000 4,708 94,160,000Sibelium Uống-Viên 5mg Pháp Viên 100Prizine Uống-Viên 5mg Hàn Quốc Viên 7,000Sobelin Uống-Viên 5mg Hàn Quốc Viên 100Furunas Uống-Viên 5mg Vĩnh phúc Viên 150

X. THUỐC ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 200 Alfuzosin Xatral Uống - Viên 5mg Aventis-Pháp VN7994-03 Viên 600 6,441 3,864,840

Xatral Uống - Viên 10mg Pháp VN-3730-07 Viên 100 13,733 1,373,345201 Cao Pygeum Africanum Tadenan Uống - Viên 50mg Pháp VN-10223-05 Viên 900 8,186 7,366,950202 Malvapurpurea+camphoMictazolbleu Uống-Viên (250+20+20)mg Cà Mau Viên 900

Onobrominat+metylenblue 203 Chloramphenicol + Micbibleucin Uống-Viên (125mg+20mg) Bidiphar VNA-1132-03 Viên 3,600 190 683,064

Methylen Bleu XI . THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU1-Thuốc tác dụng lên cơ quan tạo máu

Page 38: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

38

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

204 Folic acide ApoFolic Uống - Viên 5 mg Pharmedic Viên 100Folicet Uống - Viên 5 mg USA Viên 200ApoFolic Uống - Viên 5 mg Apotex Viên 400

205 Folic acide+ sắt+Kẽm suFolex Z Uống - Viên Indian Viên 1,000Saferon Uống- nhỏ giọt 15ml Glenmark Lọ 500

206 Folic acide+ sắt(muối vi Obimin Uống - Viên United Viên 40,000B12+B6+C....

207 Sắt gluconat+ (Mangan Nadyfer Uống- Ống 10ml Nadyphar VNB-3242-05 Ống 200 1,742 348,392Gluconat

208 Sắt fumarat+ B6 +B12+ Tothema Uống- Ống 10ml Inotech VNS 3234-05 Ống 100 4,013 401,250

209 Đồng sulfate+Acid folic New -Hema Uống- Ống 10ml Choa pharma- VN-1961-06 Ống 500 3,420 1,710,000Hàn Quốc

Uống- Ống H/20 Pháp VNP-4371-00 Ống 100 4,013 401,250

210 Adofex Uống - Viên SPM VD-0066-06 Viên 5,000 371 1,855,000 B6 + B12 Fumafer Uống - Viên Sanofi VNB-1462-04 Viên 500 1,402 700,850

Ferovit Uống - Viên 60,25mg Medicap Viên 500Humared Uống - Viên Medisun VD-4995-08 Viên 500 600 300,000Feryfol Uống - Viên Danapha VNA-1530-04 Viên 1,500 337 505,575Feryfol Uống - Viên BV Pharma Viên 100Hemovit Uống -Viên Hà Tây VNB-0752-03 Viên 150 600 90,000Pymeferon B9 Uống -Viên Pymepharco VD-0713-06 Viên 100 856 85,600Tophem Uống -Viên Đông Nam VD-1574-06 Viên 10,000 482 4,815,000

211 Sắt + folic acid + Globac -PM Uống -Viên India Viên 10,000Polymaltose complex

212 Sắt fumarat+ acid ascor Siderfol Uống - Viên Raptakok-India VN1977-06 Viên 1,500 936 1,404,375Acid folic+ cyanocobal Rolivit Uống - Viên Imexpharm VNB-0770-03 Viên 5,000 562 2,808,750

Fe Folic-Extra Uống - Viên N.I.C-Pharma Viên 25,000Fevintamax Uống - Viên Hà Tây VNB-0582-03 Viên 100 381 38,092Saferon Uống - Viên India Viên 150

213 Erythropoietin Eprex Tiêm-Ống 1000UI Cilag Ống 500

Tot,hemaSắt sulfat + folic acid + Vitamin

Page 39: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

39

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Eprex Tiêm-Ống 1000UI Jansen Thái Lan VN-8626-04 Ống 10 144,450 1,444,500Eprex Tiêm-Ống 2000UI Cilag Ống 500Eprex Tiêm-Ống 2000UI Jansen -Thái Lan VN-9013-04 Ống 2,400 288,900 693,360,000Hemax Tiêm-Ống 2000UI Argentina VN-0210-06 Ống 200 257,500 51,500,000Pronivel Lọ 2000UI Argentina lọ 500Eprex Tiêm-Ống 4000UI Cilag Ống 10Eprex Tiêm-Ống 4000UI Jansen Thái Lan VN9266-05 Ống 50 577,800 28,890,000

2-Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu214 Carbazochrome Adona Tiêm-Ống 1,5mg/3,6ml Nhật Ống 60

Adona Tiêm-Ống 25mg/Ống Nhật VN-1892-06 Ống 300 18,383 5,514,780Adrenoxyl Uống - Viên10mg Sanofi VNB-2632-04 Viên 160 1,338 214,000Adona Uống - Viên 30mg Nhật VNB-3382-05 Viên 50 1,873 93,625

215 Heparin Heparin-ferein Tiêm-Lọ 5000UI/ml Nga Lọ 20Anticlot Tiêm-Lọ 25000UI/5ml India VN4386-07 Lọ 10 19,100 190,995Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/5ml Đức VN-505-06 Lọ 20 32,421 648,420Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/1ml Germany Lọ 150

216 Enoxaparin Natri Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Pháp VN9265-05 Ống 120 73,409 8,809,139Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Sanofi VN-8069-04 Ống 60 73,409 4,404,569Lovenox Pháp VN9266-05 Ống 10 46,010 460,100

217 Nadroparin Praxiparin Tiêm-Ống 0,3ml Pháp Ống 50Praxiparin Tiêm-Ống 2850 UI/0,3ml Glaxo (Singapo) Ống 450

218 Phytomenadiol Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Đức Ống 3,600Vitacon Tiêm-Ống 10mg Poland Ống 500Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Đài Loan Ống 2,000Phytomenadiol Tiêm-Ống 5mg/ml VN-LD Ống 300Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Vĩnh Phúc Ống 1,200Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Italia Ống 1,200Phytomenadiol Tiêm Óng 5mg Đức Ống 1,100

219 Tranexamide Acid Transamin Uống-Viên 250mg Nhật Viên 3,000Medisamin Uống-Viên 250mg DLTW 1 Viên 3,000Azeptil Uống-Viên 250mg Đài Loan Viên 500

Tiêm-Ống 20mg/0,2ml

Page 40: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

40

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Transamin Tiêm-Ống Pakistan Ống 15Esamin Tiêm-Ống 250mg Hàn Quốc Ống 500Hexamic Tiêm-Ống 250mg Euro Ống 270Hexamic Tiêm-Ống 250mg/5ml Medochemie-euro Ống 5Transamin Tiêm - Ống 250mg Japan Ống 270Transamin Tiêm - DD 10%/ Ống5ml Nhật Ống 160

3-Máu, các chế phẩm máu - Thuốc cao phân tử220 Gelatin tiêm (G.F.M) Gelofusine Dd 4 % Chai 500ml Braun-Đức VN1117-06 Chai 300 93,732 28,119,600

Gelofusine Dd 5% Chai 500ml Braun-Đức Chai 20 Gelofusine Ecoflac Dung dịch Chai 500ml Malaysia Chai 500

221 Tinh bột Este hóa Heasterin Dd 6% - Chai 500ml Claris VN4386-07 Chai 20(Hydroxyetyl Strarch) Stabisol Dd 6% - Chai 500ml Đức Chai 15

Refortan Dd 6% - Chai 500ml Berlin-Đức Chai 25Haes - Steril Dd 10% Chai 500ml Đức Chai 20

222 Dextran 40 Polygukin 40 Dd 10% Chai 400ml Nga Chai 50223 Dextran 70 Dextran 70 Chai 400ml Nga Chai 5

Dextran 70 Dd- Chai: 500 ml Tiệp Chai 15XII -THUỐC TIM MẠCH1-Thuốc chống đau thắt ngực

224 Atenolon Tenormin Uống-Viên 50mg AstraZeneca Viên 50Atenolon Uống-Viên 50mg Đức Viên 3,000Atenolon Uống-Viên 50mg Stada VN-10349-05 Viên 600 774 464,280Atenolon-Denk Uống-Viên 50mg Đức Viên 1,000Atenolon Uống-Viên 50mg Pháp Viên 200Apo -Atenol Uống-Viên 100mg Apotex VNB-1643-04 Viên 100 995 99,510Atenolon Uống-Viên 100mg Stada-(MST) Viên 50Tenormine Ống 5mg/ 10ml Astra ( France) Ống 10

225 Glyceryl trinitrate Nitromin Uống-Viên 2,5 mg Hung Viên 1,500Nitrostad Uống-Viên 2,5mg Stada VNB-0154-02 Viên 250 742 185,500Domitral Uống-Viên 2,5mg Domesco VNB-2124-04 Viên 100 824 82,390Nitro Tiêm- Ống15mg/10ml Hàn Quốc Ống 500

Page 41: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

41

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Lenitral Tiêm- Ống15mg/10ml Korea Ống 20Glyceryl trinitrate Tiêm- Ống10mg/10ml Đức Ống 150Netriderm Miếng cao dán 10mg/miếng Novatis(Pháp) Miếng 10Trinipatch Miếng cao dán 10mg/miếng Aventis Miếng 100

226 Isosorbide dinitrate Risordan Viên ngậm dưới lưỡi Pháp Viên 300Biresort Uống-Viên 5mg Bidiphar VNA-3899-05 Viên 600 334 200,340Apo -ISND Uống-Viên 10mg Canada VD 3355-07 Viên 5,000 332 1,658,500Isosorbide ISND Uống-Viên 10mg Apotex-Canada VD 3726-07 Viên 2,000 332 663,400Sorbidin Uống-Viên 10mg Úc Viên 1,200Sorbidin Uống-Viên 10mg Alphar,Úc Viên 1,300Isosorket Tiêm-Ống 0,1%/10ml Đức Ống 100Iso mack Spray Lọ xịt 20ml Mack Lọ 50

227 Isosorbide-5- mononitra Imdur Tab 60mg Ngậm -Viên 60mg vỉ/10viênAstra Zeneca Viên 1,000Isomonit retard Ngậm -Viên 60mg Đức Viên 3,000Isomonit 60 Retard Ngậm -Viên 60mg Sandoz VNB-3387-05 Viên 500 1,873 936,250

228 Trimetazidine Trimetazidine Uống- Viên 20mg Stada-MST VD-3597-07 Viên 500 531 265,530Vastaren Uống- Viên 20mg Pháp Viên 6,800Vastaren Uống- Viên 20mg Domesco VD-0190-06 Viên 3,700 549 2,030,967Trimetazidine Uống- Viên 20mg Hàn Quốc Viên 1,200Tritasdine Uống- Viên 20mg Korea Viên 1,200Vastaren MR 35mg Uống- Viên 35mg Sirvier (France) Viên 4,500Metazin Uống- Viên 500mg Hàn Quốc Viên 6,000

229 Aminophyllin + phenobaSedocar Uống- Viên TW25 Viên 3,000Papaverin hydroclorid Secardin Uống- Viên Tiền Giang Viên 300

2 Thuốc chống loạn nhịp 230 Amiodaron Cordarone Tiêm-Ống 150mg Aventis VN-7220-02 Ống 30 31,030 930,900

Sedacoron Tiêm-Ống 150mg Astra VN-6895-02 Ống 20 13,819 276,381Amiodaron Uống-Viên 200mg, India Viên 2,300Sedacoron Uống-Viên 200mg, Ebewer VN-6858-02 Viên 100 2,978 297,781Cordaron Uống-Viên 200mg, Aventis VN-10349-05 Viên 1,000 6,313 6,313,000Aldaron Uống-Viên 200mg, India Viên 1,000

Page 42: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

42

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

231 Propranolol Propranolol Uống-Viên 40mg APO Canađa VD 0166-06 Viên 3,100 209 646,815Dorocardin Uống-Viên 40mg Domesco VNB-4169-05 Viên 600 161 96,300

232 Imidapril Tanatril Uống-Viên 5mg Seiyaku VN-0463-06 Viên 150 3,638 545,700Tanatril Uống-Viên 10mg Seiyaku VN-0462-06 Viên 100 4,986 498,620

233 Clopidogrel Plavix Uống-Viên 75mg Aventis VN4610-07 Viên 200 28,049 5,609,7963 -Thuốc điều trị tăng huyết áp

234 Amlodipine Amtas-5 Uống-Viên 5mg India Viên 750Amlodipine Uống-Viên 5mg India Viên 150Amlodipine Uống-Viên 5mg Stada (MST) VD-4493-07 Viên 500 668 333,900Normodipin Uống-Viên 5mg Hung VNB-4145-05 Viên 4,000 3,221 12,882,800Amlopres-5 Uống-Viên 5mg Cipla-India VN4385-07 Viên 2,000 2,354 4,708,000Amlodipine Uống-Viên 5mg Pymepharco VNA-1657-04 Viên 100 1,391 139,100Matronyl Uống-Viên 5mg SPM VNB1950-04 Viên 200 1,060 212,000Amaday 5 Uống-Viên 5mg India Viên 100Stamlo 5 Uống-Viên 5mg Reddy" S-India Viên 500Amoldac-5 Uống-Viên 5mg India Viên 100Stamlo 10 Uống-Viên 10mg Reddy" S-India Viên 3,500Amlodipine Uống-Viên 10mg Pymepharco VNA-1656-04 Viên 150 2,033 304,950

235 Amlodipine+ Atenolol Amtas-at Uống-Viên (5mg + 50mg) India Viên 50236 Captopril Captopril Uống-Viên 25mg Danapha VN 1222-06 Viên 50 281 14,071

Captogel Uống-Viên 25mg Ấn Độ Viên 550Captoril Uống-Viên 25mg Traphaco VNB 1797-04 Viên 2,800 560 1,567,020Captopril Uống-Viên 25mg Stada (MST) VD-2632-07 Viên 2,850 534 1,522,584Capto Hasan Uống-Viên 25mg Hasan Pharma Viên 100Tensiomin Uống-Viên 25mg Egis- Hung VN.0338.06 Viên 1,000 888 888,100Captohexal Uống-Viên 25mg Đức VNB-1037-03 Viên 1,800 899 1,617,840Captohexal Comp Uống-Viên 25/12.5mg Sandoz VNB1113-04 Viên 500 910 454,750

237 Enalapril Benalapril Uống - Viên: 5mg Đức Viên 8,000Enalapril Stada Uống - Viên: 5mg Stada (MST) VD-0249-06 Viên 1,000 594 593,600Enyd 5 Uống - Viên: 5mg Hung VNB3657-05 Viên 150 2,140 321,000Cerepril Uống - Viên: 5mg SPM VNB-0818-03 Viên 8,300 848 7,038,400

Page 43: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

43

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Enalapril Uống - Viên: 5mg Domesco VNB-2366-04 Viên 100 809 80,892Bagopril Uống - Viên: 5mg Argentina Viên 1,000Enarenal 5 Uống - Viên: 5mg Poland Viên 2,000Enahexal Uống - Viên: 5mg Sandoz VNB-2496-04 Viên 500 1,284 642,000Enyd 10 Uống - Viên 10mg Hung VN.1313.06 Viên 100 2,921 292,110Hasitec Uống - Viên 10mg Hasan Pharma Viên 100Cerepril Uống - Viên 10mg SPM VNB-1947-04 Viên 200 1,060 212,000Enalapril Uống - Viên 10mg Stada-(MST) VNB-0649-03 Viên 200 872 174,476Enahexal Uống - Viên 10mg Sandoz VNB-2778-05 Viên 500 1,391 695,500Berater Uống - Viên 10mg Hàn quốc Viên 150

238 Bissoprolol Concor Uống - Viên 5mg Pháp VNB-4040-05 Viên 280 2,985 835,884239 Methyldopa Dopegyt, Uống - Viên nén 250mg Hung VNB-1042-03 Viên 1,500 899 1,348,200

Methyldopa Uống - Viên nén 250mg Apotex VNB-1314-02 Viên 200 920 184,040Aldomet Uống - Viên nén 250mg Pakistan Viên 15

240 Nifedipine Nifedipin stada Uống -Viên 10mg Stada (MST) VD-3593-07 Viên 6,500 245 1,591,590Nifedipine Uống -Viên 10mg Traphaco VD 1055-06 Viên 100 221 22,050Nifedipin Uống -Viên 10mg Hasan Viên 150Pyme Nife 10 Uống -Viên 10mg Pymepharco VD-1953-06 Viên 930 728 676,668Nifedipine Uống -Viên 20mg Italia Viên 500Nifedipine Uống -Viên 20mg Hasan Pharma Viên 500Timol SR 20 Uống -Viên 20mg Ampharco Viên 1,000Adalat Viên ngậm 10mg Đức Viên 3,000Cordaflex Uống -Viên 20mg Hung VN-10124-05 Viên 1,000 1,150 1,150,000Adalat retar Uống-Viên 20mg TD chậm Bayer-Đức Viên 200Nifedipine Uống-Viên 20mg TD chậm Stada VN-0628-06 Viên 9,500 769 7,300,750Calnifretard Uống-Viên 20mg Cadila Italia Viên 150Adalat LA Uống-Viên 30mg TD chậm Bayer-Đức Viên 100

241 Nimodipin Nimotop Uống-Viên 30mg Bayer Viên 500Berdin Uống-Viên 30mg Sinpoong Viên 500Inimod Uống-Viên 30mg Tây Ban Nha Viên 1,000Inimod 30 Uống-Viên 30mg Celsius- Uruguay Viên 200

Page 44: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

44

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Nimotop Tiêm-Lọ10mg/50ml Bayer Lọ 100Inimod Tiêm-Lọ10mg/50ml Tây Ban Nha Lọ 20Inimod Tiêm-Lọ10mg/50ml Chai 5 Celsius- Uruguay Chai 15

242 Clonidin HCl Catapresan Tiêm-Ống 0,15mg/ml Boehringer-Đức Ống 10243 Sedo-carena Sedal-cardin Uống-Viên Tipharco Viên 1,500244 Irbesartan Aprovel Uống-Viên 150mg Pháp 7975/QLD-KD Viên 40 8,828 353,100

Irovel Uống-Viên 150mg Sun Pharma Viên 900245 Metoprolol Succinate Betaloc zok Uống-Viên 50mg Thụy Điển Viên 100

Metohexal Uống-Viên 100mg Đức Viên 1,000Metohexal Uống-Viên 100mg Sandoz VNB-2551-04 Viên 500 1,327 663,400

246 Perindoprin Coversyl Uống-Viên 4mg Pháp Viên 7504- Thuốc điều trị hạ huyết áp

247 Heptaminol Heptamyl Uống-Viên 187,8mg Pháp VN7476-03 Viên 1,000 1,926 1,926,000(hydrochloride ) Heptaminol Uống-Viên 187,8mg Bidipha VNA-4552-01 Viên 100 690 69,006

Heptaminol Uống-Viên 187,8mg Domesco VD-2206-06 Viên 600 742 444,906Heptaminol Tiêm-Ống 313 mg/5ml Bidiphar VNA-4725-02 Ống 300 3,339 1,001,700

5 -Thuốc điều trị suy tim - trợ tim248 Carvedilol Dilatrend Uống-Viên 12,5mg Hàn Quốc Viên 50

Cardivas Uống-Viên 6,25mg Sun Pharma Viên 500249 Digoxin Digoxin Uống-Viên 0,25mg Hung VN-8610-04 Viên 2,500 562 1,404,375

Digocin Tiêm-Ống 0,5mg Spofa, Sec (Tiệp) Ống 150Digoxin Tiêm-Ống 0,5mg Balan (Poland) 1794/QLS Ống 180 19,346 3,482,208

250 Strophantine G Ouabain Tiêm-Ống 0,25mg/1ml XNDP2 Ống 50251 Dobutamin (dạng muốibDobutamin Tiêm-Ống 250mg/20ml Rotex-Ba Lan Ống 80

Dobutamin -Hameln Tiêm-Ống 250mg/20ml Đức Ống 50Dobutamin Lọ 250mg Achentina Lọ 90Dobutamin Tiêm-Ống 250mg/20ml Rotex-Germany VN8597-04 Ống 100 118,267 11,826,710

252 Dopamine hydroclorid Dopamine Tiêm - Ống 200mg Germany VN-3831-07 Ống 30 14,188 425,646Dopamine Tiêm - Ống 200mg Rotexmedical,Đức Ống 90Dopamine Tiêm - Ống 200mg/5ml Ewebe Ống 20

253 Niketamid Meko-Coramin Viên ngậm Mekopha VNB-4534-05 Viên 600 1,202 721,224

Page 45: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

45

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Nika Tiêm-Ống 250mg Đài Loan Ống 60Niketamid Tiêm-Ống 250mg Bidiphar VNA-1821-04 Ống 150 1,447 217,035

254 Camphosulphonat Natri Camphona Tiêm-Ống 0,2g VCN Ống 300Nacampho Tiêm-Ống 0,2g Danapha VNB2154-04 Ống 60 1,124 67,410Camsonat Uống-Lọ 20ml Hậu Giang VNB-4038-0 Lọ 50 6,313 315,650

255 Natri camphosulfonat+ Cortonyl Uống, nhỏ giọt OPC Lọ 40Cao lạc tiên6-Thuốc chống huyết khối

256 Streptokinase Durakinase Tiêm- Lọ 1.500.000UI/50ml Hàn Quốc Lọ 6Strase Uống-Viên Hàn Quốc Viên 5,000Duonase Uống-Viên 10mg Hàn Quốc Viên 500Natase Uống-Viên 10mg Cellart pharm Viên 5,000

257 Clopidogrel bisulfate Plavix Uống- Viên 75mg Aventis Viên 1,000Plavix Uống- Viên 75mg Sanofi VN-6763-08 Viên 300 28,049 8,414,758Clocardigel Uống- Viên 75mg Imexpharm Viên 200

7- Thuốc hạ lipid máu 258 Fenofibrate Lipanthyl Uống- Viên 100mg Pháp VN7408-03 Viên 160 2,065 330,416

Fenohexal 100 Uống- Viên 100mg Sandoz VN7901-03 Viên 500 1,070 535,000Fenohexal 300 Uống- Viên 300mg Sandoz VN7902-03 Viên 500 1,980 989,750Lipanthyl Uống- Viên 300mg Pháp VN7920-03 Viên 600 5,278 3,166,986

259 Simvartatin Simvartatil Uống- Viên 20mg OPV Viên 20Simhasan Uống- Viên 20mg Hasan Pharma Viên 100Simvastatil Uống- Viên 20mg Imexpharm Viên 150Vida-up Uống- Viên10mg United pharmma Viên 500Simvahexal Uống- Viên10mg Sandoz VNB-3863-05 Viên 500 2,482 1,241,200Simvasterol Uống- Viên 10mg Poland Viên 500

260 Atorvastatin AVSA-10 Uống- Viên 10mg India Viên 20Ator hasan 10 Uống- Viên 10mg Hasan Pharma Viên 100Cholter-10mg Uống- Viên 10mg India Viên 1,200Lipiget Uống- Viên 10mg USA Viên 400Livastan Uống- Viên 10mg SPM VNB3658-05 Viên 3,000 2,120 6,360,000

Page 46: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

46

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Lipvar Uống- Viên 10mg (vỉ/10, H/3Hậu Giang VD-1238-06 Viên 100 9,726 972,630Atroact Uống- Viên 10mg India Viên 150Atocor 10 Uống- Viên 10mg Reddy S-India Viên 3,500Alipit Uống- Viên 10mg OPV-Việt Nam Viên 500Atobaxil Uống- Viên 10mg India Viên 150Atocor 20 Uống- Viên 20mg Reddy S-India Viên 500Zydusator va 20 Uống- Viên 20mg Ấn độ Viên 500Lipiget Uống- Viên 20mg Getz pharma VN-10156-05 Viên 500 7,490 3,745,000Lipiget Uống- Viên 20mg USA Viên 300NDC-Atorvastatin Uống- Viên 20mg Nam Dược VD-2256-06 Viên 500 3,606 1,802,950Lipvar Uống- Viên 20mg (vỉ/10, H/3Hậu Giang VD-1239-06 Viên 300 14,049 4,214,730Atroact Uống- Viên 20mg India Viên 50

261 Lovastatin Lovastatin Uống- Viên 20mg Domesco VD-3223-07 Viên 100 1,124 112,350Lovameg Uống- Viên 20mg Alembic VN-1098-06 Viên 150 4,438 665,754Medostatin Uống- Viên 20mg Medochemie-CypruVN-6924-02 Viên 100 6,516 651,630

262 Losartan Losartan Potassium Uống- Viên 25 mg India Viên 600Resilo-25 Uống- Viên 25 mg Reddy S-India Viên 500Resilo-50 Uống- Viên 50 mg Reddy S-India Viên 2,500

8- Thuốc tăng cường tuần hoàn não263 Ginkgo biloba Tanakan Uống- Viên 40mg Pháp Viên 500

(Cao Bạch quả) Cerkan, Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 1,800Cebral Uống- Viên 40mg Traphaco VNB 2348-04 Viên 620 578 358,050Jeloton Uống- Viên 40mg Hàn Quốc VNB-3243-05 Viên 500 1,783 891,310Ginkgo-E Uống- Viên 40mg Lọ/60viênBaxco USA VNB3652-05 Viên 500 2,150 1,075,000Ginkgotan Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 150Nextgin Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 500Ginkgo biloba Uống- Viên 40mg Nadyphar Viên 100NDC-Ginkgo biloba Uống- Viên 40mg Nam Dược V493-H12-10 Viên 500 363 181,365Korime Uống- Viên 40mg Korea Viên 500Flavone Uống- Viên 40mg Korea VN-8626-04 Viên 1,500 2,354 3,531,000Pymeginmacton Uống- Viên 40mg Pymepharco VD-1718-06 Viên 100 1,348 134,820

Page 47: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

47

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Ginko Vita Uống- Viên 40mg Đức Viên 500Barokin Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 20,000Gitako Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 20,000Cardio Uống- Viên 40mg Korea Viên 500Cirring Uống- Viên 40mg Hần Quốc Viên 100Seozirae Tiêm-Ống 17,5mg/5ml Korea VN-3233-07 Ống 500 69,550 34,775,000

264 Cao Ginkgo +HeptaminoGinkgo fort Uống- Viên Pháp Viên 150265 Meclophenoxate Lucitab Uống- Viên 250mg Danapha VD 1225-06 Viên 1,130 843 952,771

Lucinero Uống- Viên 250mg Hà Nội Viên 100Lucidrin Uống- Viên 250mg Pháp Viên 500

266 Piracetam Nootropyl Tiêm - Ống 1g Pháp Ống 200Piracetam Tiêm - Ống 1g Hung VN-7860-03 Ống 500 7,490 3,745,000Piracetam Tiêm - Ống 1g Danapha VD 0876-06 Ống 500 5,618 2,808,750Piracetam Tiêm - Ống 1g Nga VN-9446-05 Ống 500 6,800 3,400,000Nootropyl Tiêm - Ống 3g Nga Ống 500Nootropyl Tiêm - Ống 3g Pháp Ống 100Piracetam Tiêm - Ống3g Hung VN-5881-01 Ống 1,200 22,470 26,964,000Nootropyl Tiêm truyền- Chai 12g Pháp Chai 500Memotropil Tiêm truyền- Chai 12g/60ml Poland VN8526-04 Chai 1,200 107,000 128,400,000Piracetam Uống -Viên 400mg Danapha VNA 2480-04 Viên 2,700 259 699,138Piracetam Uống -Viên 400mg Centerphar VD-0705-06 Viên 1,000 378 377,710Piracetam Uống -Viên 400mg Traphaco VNB 1277-02 Viên 1,220 315 384,300Piracetam Uống -Viên 400mg Khánh Hòa VD 1055-06 Viên 120 257 30,816Piracetam Uống -Viên 400mg Hung VNB-2108-04 Viên 15,000 1,086 16,290,750Medotam Uống -Viên 400mg Tenamid VN-3093-07 Viên 150 742 111,300Newsetam Uống -Viên 400mg Hàn Quốc Viên 1,800Piracetam Uống -Viên 400mg Uphace Viên 3,000Philsetam 400 Uống -Viên 400mg Seoul-Pharma Viên 150Neu-stam Uống -Viên 400mg Pymepharco VD -1716-06 Viên 100 428 42,800Piracetam Uống -Viên 400mg Hà Tĩnh VNB.4510.0 Viên 3,000 202 606,690Piaracetam Uống- Viên 800mg Hung VN3973-07 Viên 100 2,097 209,720

Page 48: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

48

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Neuropyl Uống- Viên 800mg Danapha VD 0872-06 Viên 500 899 449,400Hasan Cetam Uống- Viên 800mg Hasan pharma Viên 1,000Fuxacetam Uống- Viên 800mg VN Viên 1,000Medotam Uống- Viên 800mg Tenamid Viên 150

267 Raubasine + Almitrine Duxil Uống-Viên10mg+ 30mg Servier-Pháp Viên 9,000268 Vincpocetin Vinpocetine Uống-Viên 5mg Traphaco VD 1057-06 Viên 200 452 90,300

Cavinton Uống-Viên 5mg Hung VN.8749.04 Viên 150 2,135 320,198Cavinton Forte Uống-Viên 10mg Hung VN.7364.03 Viên 3,000 3,595 10,785,600Cavinton Tiêm-Ống 10mg/2ml Hung VN.8750.04 Ống 500 14,606 7,302,750

269 Buflomedil Buflomedil Uống Viên 150mg Danapha VNA 3970-05 Viên 2,000 2,584 5,168,100Fonzylan Uống-Viên 150mg Pháp Viên 400Buvasodil Uống-Viên 150mg Poland Viên 2,000Buflomedil Ống 50mg/5ml Danapha VD 1221-06 Ống 180 10,336 1,860,516Fogyldin Ống 50mg Korea Ống 500Fonzylane Tiêm -Ống 50mg/5ml Pháp- Ống 200Fonzylan Tiêm -Ống 150mg Ispen (France) Ống 180

270 Flumarizin Hoselium Uống-Viên 25mg Thanh Hoá Viên 150271 N- Acetyl DI leucin Gatanin Uống - Viên 500mg TW25 Viên 6,000

Gatanin Uống - Viên 500mg Coapha- VN Viên 500Tadizin Uống - Viên 500mg Bepharco VNB-0755-03 Viên 500 845 422,650Aleucin Uống - Viên 500mg Bidiphar VNA-1440-04 Viên 3,000 1,336 4,006,800Tanganil Uống - Viên 500mg Pháp VN0556-06 Viên 5,400 4,280 23,112,000Cenganyl Uống - Viên 500mg TW3 Viên 500Fangalrin Uống - Viên 500mg Minh Hải Viên 200Tanginil Uống - Viên 500mg Fuordiphar Viên 2,000Tanganil Tiêm-Ống 500mg/5ml Pháp VN3382-07 Ống 570 12,680 7,227,315

XIII . THUỐC NGOÀI DA272 Promethazin Phenergan Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Aventis VNB3172-05 Tube 10 7,169 71,690

Prometarin Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Medipharco VNA-2391-0 Tube 10 2,696 26,964273 Cloramphenicol+ Korcin Dùng ngoài-Thuốc mỡ 8g Hậu Giang VD-1237-06 Tube 1,900 1,297 2,463,996

Dexamethazin

Page 49: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

49

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

274 Benzoic acid+Salicylic aBenzosali Dùng ngoài kem 3% 10g Medipharco Tube 10Betacylic Dùng ngoài, kem 3% 15g Mekophar VNB-2108-04 Tube 10 8,459 84,588

275 Methyl salicylate+ dic Salonpas Dùng ngoài- Miếng Nhật Miếng 2,800Tocophenol acetat Sinsinpas Dùng ngoài- Miếng Hàn Quốc Miếng 200

276 Metronidazol+ Metrogyl * D10 Dùng ngoài-Tube 10g India Tube 20Chlorhexidine Metrogyl * D20 Dùng ngoài-Tube 20g India Tube 50

277 Dexamethasone Beproson Tube 15g (Cream+Oint) Malaysia VN6587-02 Tube 20 24,976 499,519278 Aspirin+Natri salicylat+ ASA Dùng ngoài- Lọ 10ml Bidiphar VNS-4369-05 Lọ 210 1,336 280,476

Alcol 70 độ279 Acid Boric+ Maica Dùng ngoài -Lọ 10ml Quang Minh Lọ 100

Xanh metylen+ Glycerin280 Hydrocortison Hydrocortison Dùng ngoài- Kem 1% Hàn Quốc Tube 20281 Mỡ Erythromicin Eigteen gel Gel -Tube 5g Hàn Quốc Tube 10

Mỡ Erythromicin Gel 4% -Tube 10g Medipharco Tube 10Mỡ Erythromicin Gel 4% -Tube 10g Nam Hà VN10368-05 Tube 20 7,265 145,306

282 Diethylphtalat DEP Dùng ngoài -mỡ Lọ Mekophar VNS-4751-05 Lọ 890 1,536 1,366,987DEP Dùng ngoài- Nước Hội Dược HN Lọ 790DEP nước Dùng ngoài- Nước Nadyphar Lọ 2,000

283 Berberin hydroclorid, phGynopic Dùng ngoài -Gói 5g Bidiphar V108-H12-10 Gói 15 123 1,844nhôm & Kali sunfat

284 Gynapax Gynapax Dùng ngoài -Gói 5g Vidiphar gói 3,000285 Natrisulfododecanoat đồGynofar Dùng ngoài - lọ 90ml Phamedic Lọ 100

286 Gyterbac Dùng ngoài- Lọ 90 ml Hậu Giang VNS-0391-0 Lọ 510 1,605 818,550Gyterbac Dùng ngoài- Lọ 250 ml Hậu Giang VNS-0391-0 Lọ 500 9,095 4,547,500

287 Triamcinolon Orrepast Dùng ngoài - Tube 5g Malaysia VN-5273-08 Tube 20 21,400 428,000288 Triamcinolon+Econazol Ecocort Dùng ngoài -Mỡ tube 15g Malaysia VN7483-03 Tube 10 34,775 347,750

Gentri Creem Dùng ngoài -Mỡ tube 10g Hàn Quốc VNB3004-05 Tube 300 12,359 3,707,550Nazol -G Dùng ngoài tube 10g Hàn Quốc Tube 700

289 Triamcinolon+Neomyci Neocimex Dùng ngoài 10g Mediphaco VNS-0391-06 Tube 410 4,045 1,658,286Mekoder-neomycin Dùng ngoài Tube 10g Mekophar VD-1036-06 Tube 15 3,450 51,755

Đồng sulffat+Natrilauryl S04.

Page 50: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

50

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

290 Rifampicin Dùng ngoài-Mỡ 1% 5g VN Tube 10291 Fluocinolone +ClioquinoFlucinar Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan Tube 20292 Fluocinolone +Clioquinol+ Dùng ngoài -Tube mỡ15g Ba Lan Tube 5

Acid salicylic293 Acid salicylic+ Lorinden A Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan Tube 1,200

Flumethason pivalate294 Fucidic Acid Foban Cream Dùng ngoài- Kem 2%,Tube 5gMalaysia VN4610-07 Tube 10 19,960 199,598

295 Beprosalic Dùng ngoài- Tube 15g Malaysia VN-7758-03 Tube 30 46,010 1,380,300

296 Bividerm Dùng ngoài Tube 5g BV Pharma VNB-3156-05 Tube 10 18,725 187,250297 Acid salicylic +Betamet Diprosalic Dùng ngoài - Tube 15g Pháp Tube 10298 Natri Hydrocarbonat Nabica Dùng ngoài-Gói 10g VN Gói 10

Nabica Dùng ngoài- Lọ 100g Pharmedic Lọ 20Natribicarbonat Dùng ngoài- Viên 500mg Bidiphar VD-1517-06 Viên 7,600 29 217,512Natribicarbonat Viên 500mg (Khoa RHM) VN Viên 1,200

299 Natri chlorid Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai Bidiphar VNA-2884-06 Chai 350 6,179 2,162,738Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai XN 3/2 Chai 20Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai Bidiphar VNA-2884-05 Chai 30 7,865 235,935

300 Urea Sofrin Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc Tube 10Mimona Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc Tube 20

301 Diclofenat1%, menthol Rhomatic Dùng ngoài-Gel 20g Hà Tĩnh VNA.4557.0 Tube 10 8,988 89,880cam phor 3,5 %

302 Xanh Methylen Xanh Methylen Dùng ngoài -dd- Lọ 15ml Mediphar Lọ 600Xanh Methylen Ống 1% 1ml VN Ống 300

303 Najatox Najatox Tube 40g Mekophar VD-0152-06 Tube 500 5,565 2,782,500304 Dầu mù u Trăn mù u Lọ10g, 30ml Quang Minh Lọ 50305 Vaselin Vaselin Miếng Milophar Miếng 2,500

Vaselin Lọ Bidiphar 056-A-51-05 Lọ 130 2,783 361,725Vaselin Tube Sanna Tube 130

Acid salicylic + Betamethason+Dipropionate

Betamethason+Dipropionate+Acid Fusidic

Page 51: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

51

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

XIV- THUỐC CHUYÊN KHOA DA LIỄU306 Dexpanthenol Bepanthene Tiêm-Ống 500mg/2ml Pháp VN6588-02 Ống 10 9,202 92,020

Bepanthene Uống-Viên 100mg Pháp VN6587-02 Viên 400 1,905 761,840Panthenol Spray Bình nhủ dịch130mg Chauvin -Đức Lọ 40Panthenol Spray Bình 4,63g Germany Bình 50Panthenol Spray Nhũ dịch -Lọ phun 130mg Pháp Lọ 5

307 Betamethasone + Beprosalic Dùng ngoài-Tube15g Pháp Tube 100Acid salicylic Betacylic Dùng ngoài- Tube 10g Medipharco VNA-3580-0 Tube 250 12,861 3,215,350

308 Vitamin H Biotin Uống - Viên 5mg Pháp VN6589-02 Viên 240 3,007 721,608Biotin Tiêm - Ống 5mg/ml Pháp VN6590-02 Ống 15 9,202 138,030Vincotin Tiêm - Ống 5mg/ml Vĩnh Phúc Ống 10

309 Betamethasone + Celesder Dùng ngoài - Tube 10g Medipharco Tube 80Neomycin Celesder Dùng ngoài - Tube 10g Vidiphar Tube 15

Betaderm cream Dùng ngoài - Tube 10g Hàn Quốc Tube 70310 Clobetasol Eumovat Dùng ngoài - Tube 5g Glaxo Tube 10

Clobate (CLOBAP) Dùng ngoài - Tube 5g,10g BV Pharma VNB-3159-05 Tube 10 16,050 160,500Uniderm Dùng ngoài - Tube Thái Lan Tube 500

311 Ketoconazole +ClobetasSkineal Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Trung Quốc Tube 300Neomycin sulfate

312 Betamethasone+gentamiDipolac G Dùng ngoài - Tube 10g Medipharco Tube 500Clotrimazol Silkron Dùng ngoài -Tube 10g Korea Tube 10

Genskinol Dùng ngoài - Tube 10g Hà Tĩnh VD.0504.06 Tube 15 7,490 112,350Dipolac G Dùng ngoài - Tube 10g Ampharco VNA-1645-04 Tube 50 12,305 615,250Gentri-sone Cr Dùng ngoài - Tube 10g Shinpoong daewooVNB3004-05 Tube 500 12,359 6,179,250Gentrison Dùng ngoài - Tube 15g Korea Tube 10Begenderm Dùng ngoài - Tube Korea Tube 10Gentrideame Dùng ngoài - Tube Korea Tube 50

313 Betametason+Clotrimaz Tribestazon Dùng ngoài - Tube 10g Hà Tây Tube 75Gentamicin

314 Beclometason+Clotrima Stadgentri Cream Dùng ngoài - Tube 10g Stada VNB-0154-02 Tube 300 5,565 1,669,500Gentamicin

Page 52: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

52

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

315 Erythromicin Eigteen gel Dùng ngoài - Tube 20g Korea Tube 10316 Crotamitol Eurax 10% Dùng ngoài - Tube 10g Pháp Tube 75317 Fluocinolon+ NeomycinFlucort-N Dùng ngoài - Tube 15g India Tube 300

Flucort-N Dùng ngoài - Tube 10g India Tube 160318 Fluocinolon acetonid Fluocin 0,025 % Dùng ngoài - Tube 10g Traphaco VNB-4131-05 Tube 480 3,150 1,512,000

Flucinolon Dùng ngoài - Tube Medipharco VNA-3581-0 Tube 150 2,809 421,313319 Tretinoin+ErythromycinHiteen Gel Dùng ngoài - Tube 20g Korea Tube 20

Hiteen Gel Dùng ngoài - Tube 10g Korea Tube 10320 Lidocain Kamistad Gel Dùng ngoài - Tube10g Korea Tube 25

Kamistad Gel -tube 10g Stađa VN4385-07 Tube 30 17,808 534,240321 Polytar Polytar Bar Dùng ngoài - Bánh 100g Stiefel VNB3651-05 Bánh 10 2,013 20,130

Polytar Liquid Dùng ngoài - Bánh 150g Stiefel Bánh 20322 Sulphonate Surfactan Acne acid Dùng ngoài -Bánh 50g Stiefel Bánh 10

Acne acid Dùng ngoài -Bánh 100g Stiefel Bánh 10323 Triamcinolone+NeomycNeciomex Dùng ngoài - Tube10g Medipharco Tube 10324 Triamcinolone+MethylpOrepaste Dùng ngoài - Tube10g Malaysia Tube 20325 Lưu huỳnh, Salicylic Sastid Bar Dùng ngoài - Bánh 100g Stiefel Bánh 15326 Clotrimazol+methylpropCalcream Dùng ngoài Tube 10g India VN.7976.03 Tube 10 11,235 112,350327 Benzoyl Peroxide Panoxyl Acnegel 5 Dùng ngoài - Tube gel 10g Stiefel Tube 25

Panoxyl Acnegel 10 Dùng ngoài - Tube gel 10g Stiefel Tube 10328 Viên kẽm Farzincol 70mg Uống -Viên 70mg CTDPDL Viên 60329 Hydroquinone 4% Domina Dùng ngoài-Tube 10g Hàn Quốc Tube 20330 Polytar, Pyrithione Fongitar Liquid Dung dịch chai 150ml Stiefel Chai 5331 Parafin (Oilatum) Oilatum Bar Bánh 50g Stiefel Bánh 5

Oilatum Bar Bánh 100g Stiefel Bánh 10332 Lactic acid+Na pyrrolid Lacticare Lot Tube 100g Stiefel Tube 15

Carboxylat333 Salicylic acid, Lactic ac Duofilm Chai 15ml Stiefel Chai 10334 Miconazol+Hydrocortis Decocort Dùng ngoài -Tube 15g Malaysia VN6588-02 Tube 15 25,246 378,684335 Portulaca extract+Sacch Ellgy Plus Dùng ngoài -Tube 10g Malaysia Tube 10336 Mangiferin Mangohergfin Uống -Viên 100mg BV Pharma VNB-3162-05 Viên 100 2,515 251,450

Page 53: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

53

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 5g 2% BV Pharma VD-0254-06 Tube 15 18,190 272,850Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 10g 2% BV Pharma VD-0254-06 Tube 20 28,890 577,800Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 5g 5% BV Pharma VD-0255-06 Tube 15 20,330 304,950Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 10g 5% BV Pharma VD-0255-06 Tube 10 29,960 299,600

337 Azelaic Acid Scene Cream Dùng ngoài -Tube Hàn Quốc Tube 500338 Hồ nước Hồ nước 100g Lọ Việt Nam Lọ 100

XV-THUỐC DÙNG TRONG CHẨN ĐOÁN 339 Barisulfat Bari - Sup Uống-Hổn dịch túi 275g Hải Dương Gói 22

Bari - Sup Uống-Lọ bột 550g Hải Dương Lọ 115Barisulfat suspension Bari susp Chai 550g VN Chai 300

340 Ioxitalamic acid Telebrix Lọ 375mg/50ml Pháp lọ 90341 Sodium and meglumine Telebrix 35( 17,.5g/50mLọ France Lọ 600

ioxitalamate 35342 Pilocarpine Isotop Nhỏ mắt dd: 1% -15ml Alcon Lọ 30

Isotop Nhỏ mắt dd: 2% -15ml Alcon-Pháp Lọ 5Pilocarpine Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 1 Alcon Lọ 10Isopto Carpine Dro Dung dịch nhỏ mắt 20% /15mlAlcon (Belgium) Lọ 30

343 Iopamidol Iopamiron 300 Lọ Schering -SA Lọ 30344 Iobitriol Xenetix 300 Lọ (15g/50ml) France VN-8917-04 Lọ 120 262,150 31,458,000345 Iodolipol Lipiodol Ống 4,8g/10ml France VN-9103-04 Ống 120 342,507 41,100,840

XVI- THUỐC KHỬ TRÙNG 346 Hydroperoxyt Nước Oxy già Dùng ngoài 3% - Lọ 30ml Quanapharco Lọ 1,200347 Povidone iodine PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml Danapha VD 0878-06 Lọ 120 2,359 283,122

Povidone Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml DPDL-Pharmadic Lọ 3,000Betadin Dùng ngoài 10%-Lọ 125ml Germany Lọ 1,400Povidon iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 30ml Bidiphar VNP-4371-00 Lọ 40 3,339 133,560Povidin Dùng ngoài 10%-Lọ 90ml pharmadic Lọ 60PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 100ml Danapha VD 0878-06 Lọ 2,000 8,426 16,852,500PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 500ml Danapha VD 0878-06 Lọ 500 40,446 20,223,000PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 1000ml Danapha VD 0878-06 Lọ 30 78,645 2,359,350Povidine(ST Mắt-Collyr Dung dịch 5% Lọ 20ml DPDL-Pharmadic Lọ 300

Page 54: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

54

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

XVII- THUỐC LỢI TIỂU 348 Hydroclorothiazid Hypothiazid Uống-Viên 25mg Apo-Canada V265-H12-06 Viên 2,100 139 292,110

Hypothiazid Uống-Viên 50mg Canada Viên 100349 Furosemid Furosemid Uống-Viên 40mg Apo-Canada VD 0882-06 Viên 3,000 241 722,250

Furosemid Uống-Viên 40mg LD-Bepharco Viên 9,500Furosemid Uống-Viên 40mg Traphaco VNB 0066-02 Viên 600 263 157,500Furosemid Tiêm-Ống 20mg Germany Ống 1,000Suopinchon Tiêm-Ống 20mg/2ml Đài Loan Ống 10Furosemid Tiêm-Ống 20mg Taiwan Ống 1,500

Furosemid Tiêm-Ống 20mg/2ml Italia VNB-4440-05 Ống 500 3,531 1,765,500350 Spironolacton Verospiron Uống-Viên 25mg Hung VNB3655-05 Viên 2,700 2,135 5,763,555

Verospiron Uống-Viên 75mg Hung VNB-4038-05 Viên 3,000 2,921 8,763,300XVIII.THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA 1-Thuốc chống loét dạ dày-Chống xuất huyết dạ dày:

351 Actapulgite Sac Uống-Gói bột 2,5g + 0,5g Pháp Gói 15 + nhôm hydroxide

352 Actapulgite New Diatabs Uống -Viên 600mg United pharmma Viên 500353 Bismuth subcitrat Trymo Uống-Viên 120mg India VN7975-03 Viên 620 1,496 927,433354 Cimetidin Cimetidin Tiêm-Ống 200mg/2ml Bidiphar VNA-0632-03 Ống 40 1,670 66,780

Cimetrone Tiêm-Ống 300mg/2ml Đài Loan Ống 890Cimetidin Tiêm-Ống 300mg/2ml Bidiphar VNA-0633-03 Ống 330 2,048 675,814Cimetrone Tiêm-Ống 300mg/2ml Daewon, H.Quốc Ống 210Cimetrone Tiêm-Ống 300mg Korea Ống 300NDC-Cimetidin Uống-Viên 200mg Nam Dược VD-2258-06 Viên 500 137 68,480Brumetidin Uống-Viên 300mg Hậu Giang Viên 500Cimetidin Uống-Viên 300mg Danapha VNA 2475-04 Viên 1,400 147 205,226Cimetidin Uống-Viên 300mg Mekophar VNB-4143-05 Viên 540 172 92,729Cimetidin Uống-Viên 300mg TW 25 Viên 1,100Brumetina Uống-Viên 400mg Tenamid VD-0153-06 Viên 3,400 382 1,297,440Cimetidin stada Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2967-07 Viên 6,000 428 2,569,440

Actapulgite hoạt hoá+ Magne carbonat

Page 55: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

55

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

355 Domperidom Domperidom-Sta Uống-Viên 10mg Stada (MST) VD-2635-07 Viên 6,000 323 1,939,800Motilium-M Uống-Viên 10mg Janssen Cilag VNB3004-05 Viên 3,000 1,513 4,538,940Dompil Tab Uống-Viên 10mg Shinpoong VNB1113-04 Viên 500 719 359,520Peridom M Uống-Viên 10mg Tenamid VNB-0892-03 Viên 8,000 848 6,784,000Modom-S Uống-Viên 10mg Hậu Giang VD-1658-06 Viên 500 364 181,900Domperidone Uống-Viên 10mg Meyer-BPC VD.1014.06 Viên 5,000 337 1,685,250Motilium Susp Huyền dịch1mg/ml-Lọ30ml Janssen Cilag VN-4660-07 Lọ 2,500 20,192 50,479,925Motilium Siro Uống-lọ Thái Lan VN-10206-05 Lọ 40 19,795 791,800

356 Famotidin Medofadin Uống-Viên 40mg Tenamid VN-7728-03 Viên 5,200 1,007 5,236,400Medofadin Uống-Viên 40mg LD-TW25 VNB-1832-04 Viên 100 998 99,750Quamatel Tiêm-Lọ 20mg Hung VN-7729-03 Lọ 400 42,693 17,077,200

357 Lansoprazol Lancus -30 Alu Uống-Viên 30mg Ấn Độ Viên 50Lancus Uống-Viên 30mg India Viên 4,000Lansoprazol Uống-Viên 30mg Stada (MST) VNB-1171-03 Viên 50 1,670 83,475Lansoprazol Uống-Viên 30mg Danapha VD 1625-06 Viên 500 1,124 561,750Lansec Uống-Viên 30mg Cipla VN4384-07 Viên 2,000 6,527 13,054,000Lanspro Uống-Viên 30mg India Viên 50Bivilans Uống-Viên 30mg BV Pharma VD-1118-06 Viên 60 1,605 96,300Lanzonium Uống-Viên 30mg Pymepharco VNA-1674-04 Viên 4,000 2,087 8,346,000Lanlife Uống-Viên 30mg India VN-9453-05 Viên 50 5,899 294,946Lan-30 Uống-Viên 30mg India Viên 100Franso Uống-Viên 40mg LD Pháp- VN Viên 500

358 Lansoprazol +Tinidazol Inde Kít Uống Viên India Viên 100Clarithromycin Cinezole Uống Viên 1Kid/6viên India Viên 500

359 Aluminium Phosphat Stoccel Uống-Gói12,38g Hậu Giang VD-1412-06 Gói 500 1,703 851,720Phosphalugel Uống-Gói12,38g Pháp VN-7612-03 Gói 3,380 3,157 10,668,970Varogel Uống-Gói12,38g Shinpoong-Hàn QuVNB4589-05 Gói 12,000 2,140 25,680,000Stafos Gel Uống-Gói12,38g Taiwan Gói 500Aluminium Phosphat Uống-Gói 20% Stada (MST) VD-2225-06 Gói 1,450 1,402 2,033,451

360 Magnesi hydroxid+ Malogel Uống-Viên 400mg+400mg Hậu Giang VNA-2239-04 Viên 2,050 125 256,640Nhôm hydroxyt Malocid Uống-Viên 400mg+400mg Mekopha VNB-2580-04 Viên 1,000 158 157,940

Page 56: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

56

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Stomafar Uống -Viên Pharmadic Viên 1,800Mociflox Uống -Viên India Viên 2,000Amaloxa Uống-Viên 400mg+400mg Uphace Viên 500Malusi Uống-Gói bột 6g An Giang VNB-1391-04 Gói 1,000 942 941,600

361 Magnesi hydroxid+ Varogel Uống-Gói 10ml Shinpoong VNB4589-05 Gói 12,000 2,140 25,680,000Nhôm hydroxyt+SimethiTrimafort Uống-Gói Hàn Quốc Gói 5,000

362 Magnesi hydroxid+ Gastropin Uống Viên Danapha Gói 200Nhôm hydroxyt+Atropin

363 Omeprazol Dafrazon Uống-Viên 20mg Traphaco VD 2928-07 Viên 2,600 563 1,463,280Omevigt Uống-Viên 20mg Tenamid VN-8652-04 Viên 2,000 2,257 4,513,480Cpolit Uống-Viên 20mg Cadila-Ấn Độ Viên 200Ometac Uống-Viên 20mg Ấn Độ Viên 11,500Omeprazol Uống-Viên 20mg V/7 Hậu Giang VD-3764-07 Viên 500 907 453,680Omeprazol OM Uống-Viên 20mg Pymepharco VNA-1667-04 Viên 200 1,017 203,300Omeprazol Uống-Viên 20mg Centerpharco Viên 200Omez Uống-Viên 20mg Reddy" S-India Viên 12,000Helinzole Uống-Viên 20mg SPM VNB-0822-03 Viên 6,000 848 5,088,000Ulcigard Uống Viên 20mg Banglades Viên 5,000Getzome Uống Viên 20mg Getz pharma VN-10152-05 Viên 2,000 3,210 6,420,000Omemax Uống Viên 20mg India VN-9291-05 Viên 500 600 300,000Moprazol Uống Viên 20mg Imexpharm VD-0066-06 Viên 500 899 449,400Lomac Tiêm -Lọ bột 40 mg Cipla VN9020-04 Lọ 200 69,550 13,910,000Losec inj 40mg Tiêm -Lọ bột 40 mg Astra Zeneca Lọ 500Lomac Tiêm -Lọ 40 mg Cipla-Ấn Độ Lọ 150Ome -20 Uống Viên Ấn Độ-Tenamid Viên 500Getzome Tiêm -Lọ 40 mg Getz pharma VN-0352-06 Lọ 100 85,600 8,560,000

364 Pantoprazole Prasocid 40 Uống-Viên 40mg Ấn Độ Viên 500Hepen Uống-Viên 40mg Korea Viên 80Patoprazol Uống-Viên 40mg Pharmadic Viên 30Proton-p Uống-Viên 40mg India Viên 150Proton-p Uống-Viên 40mg Bangladesh Viên 500

Page 57: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

57

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Penzole Uống-Viên 40mg India Viên 150Panum 40 Uống-Viên 40mg India Viên 100Panotox Uống-Viên 40mg India Viên 1,000Panlife Uống-Viên 40mg India VN-9455-05 Viên 100 4,173 417,300Hepent 40 Uống-Viên 40mg Helix life-India Viên 100Pantoloc Lọ 40mg/ 2ml Altana VN-8881-04 Lọ 500 139,100 69,550,000

365 Sucralfat Sucrafar Uống-Viên1g Vidiphar-VCN Viên 6,000Sucra Hasan Uống-Viên 1g Hasan Pharma Viên 90Sucrafar Uống-Viên1g Pharmadic Viên 120Sucrafat gel Uống-Nhũ dịch gói 1g Italia Gói 100

366 Ranitidin Histac Tiêm-Ống 50mg/2ml Ranbaxy-India Ống 600Zantac Tiêm-Ống 50mg/2ml Glaxo Ống 30Quicran Tiêm-Ống 50mg/2ml Đài Loan Ống 2,800Rantac Tiêm-Ống 50mg/2ml India Ống 80Lanithin Tiêm-Ống 50mg/2ml Hàn Quốc Ống 500Niraldin Tiêm-Ống 50mg/2ml India Ống 1,000Ranitidin Uống-Viên 150mg India Viên 500Ranitidin Uống-Viên 150mg Danapha VD 3341-07 Viên 500 674 337,050Histac Ef Uống-Viên 150mg Ranbaxy Viên 3,000Ranitidin Uống-Viên 300mg Cadila -India Viên 8,600Ranitidin Uống-Viên 300mg India Viên 360Histac Uống-Viên 300mg Ranbaxy Viên 4,750

367 Ranitidin+Bismuth+ Albis Uống-Viên (84mg+100mg+30Hàn Quốc VN0314-06 Viên 1,000 9,095 9,095,000Suralfate

368 Al(OH)3-MgCO3+DimetKremil-S Uống-Viên Philippin Viên 11,800Polysioxane+Dicyclomi Kremil-S Uống-Viên Khánh Hòa Viên 100

Kremil-S Uống-Viên United Pharma VN Viên 2,000Dobio Uống - Gói 1g Hàn Quốc Gói 320

369 Gel của AL+Mg+simethZerocid Gói nhũ dịch SCD - Korea VN-6698-02 Gói 100 2,580 258,000Uphagel Gói khô 1,88g TW 25 Gói 20

370 Normogastryl Normo Uống -Viên OPC Viên 860

Page 58: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

58

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

371 Rabeprazole Sodium XL- Raz Uống -Viên India Viên 500Borivampi Uống -Viên 20mg Oversea Viên 500Ramprozole Uống -Viên 20mg India VN1977-06 Viên 450 9,630 4,333,500Opzozol Uống-Viên 20mg Ấn Độ VN1067-06 Viên 600 7,490 4,494,000

372 Các loại Natri Bidigaspain Uống-Gói bột Bidiphar V479-412-05 Gói 640 289 185,203 (sulfat, nitrat) 2-Thuốc chống nôn

373 Dimenhydrinat Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Canada V976-H2-05 Viên 100 209 20,865Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Vỉ/10Viên Traphaco VNB 0771-01 Viên 100 131 13,125

374 Promethazin (hydrocloriPromethazin Uống-Viên bao đường15mg Nadyphar GC-0025-06 Viên 100 90 8,988375 Metocloramid Primperan Tiêm-Ống 10mg/2ml Sanofi -Pháp VN7482-03 Ống 500 3,039 1,519,400

(Metoclopramide) Primperan Uống-Viên 10mg Pháp VN7483-03 Viên 1,550 1,712 2,653,600Primperan Uống-Viên 10mg TW 25 Viên 630Primperan Uống-Viên 10mg Sanofi Viên 10,000Metoclopramid Uống-Viên 10mg APO Viên 1,000

3-Thuốc chống rối loạn vi khuẩn đường ruột và men trợ tiêu hóa:376 Alpha amylase +Papain Neopeptine Uống-Viên(100mg+100mg+3 India VN5064-07 Viên 2,000 1,380 2,760,600

Simethicone X-Zyme Uống-Viên(100mg+100mg+3 India Viên 500377 Lactobacillus Biolactyl Uống-Gói 75mg Paster Nha Trang Gói 1,070

acidophilus Antibio Uống-Gói 75mg Organon Gói 20,000Bidisubtilis Uống-Gói 10mũ 8 H/20 Bidiphar VD-0224-06 Gói 30,000 557 16,695,000Propio Uống-Gói 75mg Imexpharm VNB-2546-04 Gói 300 1,348 404,460Ybio Uống-Gói 1g Hậu Giang VD-3368-07 Gói 500 1,477 738,300Dobio Uống-Gói 1g Hàn Quốc Gói 260Biolus Uống-Gói 75mg Cophavina Gói 500Abio Uống-Gói 1g Pháp Gói 100Biolac Uống-Gói Biopharco VNB-2494-04 Gói 500 1,258 629,160

378 Vitamin+ men tiêu hóa Biovita Cốm bột thơm 100g Hàn Quốc Chai 30Biobaby Uống-chai 50g cốm Hàn Quốc Chai 10

379 Calcilacta+Nhôm hydroxEnteric Uống-Gói bột 3g Nadyphar VNB0986-03 Gói 720 891 641,7434-Thuốc chống co thắt

Page 59: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

59

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

380 Alverine (citrat) Alverine Uống-Viên nén 40mg, Danapha VNA 2684-04 Viên 1,700 107 181,900(Dipropyline) Dospasmin Uống-Viên nén 40mg, Domesco VD-2587-07 Viên 100 240 23,968

Alverine Uống-Viên nén 40mg, Meyer-BPC VD.1012.06 Viên 1,000 337 337,050Newstomax Uống-Viên Medisun VD-4997-08 Viên 500 1,200 600,000Spastop Uống-Viên nén 40mg, Sanofi Viên 200Spasvina Uống-Viên nén 40mg, Cophavina Viên 300Dofopam Uống-Viên nén 40mg, Đông Nam VD-2276-06 Viên 500 428 214,000Spalaxin Uống-Viên nén 40mg, SPM VD 3341-07 Viên 1,000 318 318,000

381 Phloroglucinol+ Spasfon Tiêm-Ống 80mg+40mg Ipsen -Pháp Ống 1,800TrimethylphloroglucinolSpasfon Uống - Viên 80mg+80mg Ipsen -Pháp Viên 3,000

Senspa Uống - Viên 80mg Hàn Quốc Viên 2,000Spasfon Viên (0,15g+ 0,15g) Pháp Viên 100

382 Drotaverin hydroclorid Nospa Uống-Viên 40mg Sanofi-VN VND4250-05 Viên 15,000 482 7,222,500Pyme Nospain Uống-Viên 40mg Pymepharco VD-2579-07 Viên 500 449 224,700Nospa Tiêm-Ống 40mg Hung VN1028-06 Ống 890 5,243 4,666,270Nospa Tiêm-Ống 40mg Sanofi-VN VN-10223-05 Ống 15 5,222 78,324Nos- Bra Tiêm-Ống 40mg Nga Ống 10

383 Papaverin hydroclorid Papaverin Uống-Viên 40mg XND HN Viên 150Papaverin Uống-Viên 40mg XNDP I Viên 1,600Papaverin Uống-Viên 40mg VCN Viên 10Papaverin Tiêm-Ống 40mg Balan (Poland) Ống 300Papaverin Tiêm-Ống 40mg/2ml Hung Ống 110Papaverin Tiêm-Ống 40mg Hàn Quốc Ống 300

384 Hyoscine butylbromid Hyoscon Uống-Viên 10mg Đài Loan Viên 100Buscopan Uống-Viên 10mg Germany VN1130-07 Viên 900 1,049 943,740Hayospan Uống-Viên 10mg India Viên 100Pyme Hyospan Uống-Viên 10mg Pymepharco VD-2925-07 Viên 500 856 428,000Hyoscine butylbromid Tiêm-Ống 20mg/1ml Đức Ống 500Buscopan Tiêm-Ống 20mg/1ml Pháp VN-1038-06 Ống 1,130 7,438 8,404,454Buscopan Tiêm-Ống 20mg Germany VN7297-03 Ống 1,500 7,469 11,202,900Hyoscon Tiêm-Ống 20mg Đài Loan Ống 2,100

Page 60: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

60

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

385 Spasmaverin Spasnamedil Uống-Viên nén 40mg, Vỉ nh DLTW1 Viên 500Spasmaverin Uống-Viên nén 40mg, Mebiphar Viên 600Spasmaverin Uống-Viên nén 60mg Pháp Viên 100

386 Trimebutine maleate Detriat Uống-Viên 0,1g SPM VNB-0819-03 Viên 3,000 848 2,544,000Rekelat Uống-Viên 0,1g Korea Viên 3,000Trimebutine Uống-Viên 0,1g Hàn Quốc Viên 600

387 Trimebutin + Ruscogeni Proctolog Đặt hậu môn(120 +10)mg Pfizer-pháp Viên 1,5005-Thuốc tẩy-nhuận tràng

388 Lactulose Duphalac Uống-Gói 10g Pháp VN-1535-06 Gói 150 3,852 577,800389 Bisacodyl Medobisa Uống-Viên 5mg Tenamid VNB 1277-02 Viên 100 551 55,120

Bisacodyl Uống-Viên 5mg Traphaco VNB 1275-02 Viên 1,000 105 105,000Solril Uống-Viên 5mg Aristopharma- Viên 100

BangladeshLaxaton Uống-Viên 15mg Tenamid VD-0141-06 Viên 100 371 37,100

390 Macrogol Forlax Uống-Gói bột 10g Pháp Gói 1,000(polyoxyethylen) Microlax Uống-Gói bột 10g Italia Gói 150

Microlax Tube mỡ thụt tháo Việt Nam Tube 300391 Macrogol+các muối Na Fortrans Sac Uống -gói 73.69g Ipsen -Pháp Gói 900

Kalichloride392 Sorbitol Sorbitol Uống-Gói bột 5g Danapha VNA 2688-04 Gói 6,000 292 1,752,660

Sorbitol Uống-Gói bột 5g Centerphar Gói 15Sorbitol Uống-Gói bột 5g Stada (MST) VD-2242-06 Gói 8,900 457 4,066,054Sorbitol Uống-Gói bột 5g Domeco VD-0628-06 Gói 1,550 321 497,550Sorbitol Uống-Gói bột 5g Hậu Giang VD-3766-07 Gói 6,000 867 5,200,200Sorbitol Uống-Gói bột 5g LD-Pháp GC-0035-06 Gói 500 1,707 853,325

Sorbitol (canyl) Microlax canyl Ống VN Ống 300393 Sorbitol+ Natri Citrat Bibonlax Tube Hà Nội Tube 500394 Glyceryl Rectalin Ống thụt 3g Quanapharco Ống 570

Rectiofar Ống thụt 3ml DPDL Ống 300Rectadin Bơm hậu môn ,tube5ml Quanapharco Tube 150

395 Vỏ hạt Isapagyhyl Igol Uống-Gói 6gam Raptakos-Ấn VN9711-05 Gói 15 1,980 29,693

Page 61: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

61

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Igol Uống-Gói 6gam Hàn Quốc Gói 207 - Chống tiêu chảy -Chống mất nước

396 Berberine (hydrochlorid Berberine Uống-Viên 50mg Bidiphar VNA-4202-05 Viên 2,700 40 108,756Berberine Uống-Viên 50mg Centerphar VNA-4599-05 Viên 100 39 3,852Berberine Uống-Viên 10mg Viên bao Centerphar Viên 150Berberine Uống-Viên 100mg (caps) Đồng Tháp Viên 500Berberine Uống-Viên 100mg (caps) Lọ/ Bidiphar VNA-0090-02 Viên 1,830 134 244,415

397 Berberine + Mộc hương Cenberin Uống-Viên (caps) Centerphar VD 2929-07 Viên 200 292 58,422Bermoric Uống-Viên Hà Tĩnh Viên 3,000

398 Diosmectite Smecta Uống-gói bột pha hd 3g Ispen-Pháp Gói 1,200Smanetta Uống-gói bột pha hd 3g Nam Hà VNB-3246-05 Gói 15 1,819 27,285Hamett Uống-gói bột pha hd 3g Hậu Giang VNB-3668-05 Gói 500 2,273 1,136,340Smenter Uống-gói bột pha hd 3g Hà Tây VD0057-06 Gói 1,000 2,354 2,354,000

399 Loperamid Imodium Uống-Viên 2mg Jansen VNB-3749-05 Viên 20 2,274 45,475Loperamide Uống-Viên 2mg Stada (MST) VD-0009-06 Viên 800 339 271,360Loperamide Uống-Viên 2mg Centerphar VD-0701-06 Viên 3,500 112 393,225Loperamide Uống-Viên 2mg India Viên 3,000Diarlomid-F Uống-Viên 2mg Medisun Viên 500Amufast Uống-Viên 2mg Ampharco VD-538-06 Viên 3,000 803 2,407,500

400 Nifuroxazid Ecefuryl Uống-Viên 200mg Sanofi VN5755-08 Viên 200 1,380 276,0608 -Thuốc điều trị trĩ

401 Flavonoid (cao gingko-bGinko fort Uống-Viên14mg+300mg+300 Korea Viên 300Heptaminolclohydrat+TrGinko fort Uống-Viên14mg+300mg+300 Pháp Viên 200

Ginko fort Uống-Viên14mg+300mg+300 Beaufour Ipsen Viên 200Memloba Uống-Viên14mg+300mg+300 Medisun Viên 500Alsuperan Uống Viên Korea Viên 100Ginko - Branin Uống Viên Hà Tây Viên 200

402 Flavonoid + Rutin Rutin C Uống-Viên 500mg Thanh Hoá Viên 500403 Diosmin + Hesperidin Daflon Uống-Viên 450mg+50mg Pháp Viên 1,800404 Dịch chiết Yeast + Preparation H Đặt hậu môn-Viên đạn Mỹ Viên 50

Dầu gan cá mập+ButofoPreparation H Dùng ngoài -Tube 28g Mỹ Tube 50

Page 62: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

62

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Preparation H Dùng ngoài, tybe Wyethe Tube 109-Thuốc lợi mật-bảo vệ gan

405 Cynarascolymus Chophytin Uống-Viên Phong Phú VN-8526-04 Viên 1,800 107 192,600Chophytol Uống-Viên Pháp VN8526-04 Viên 5,000 535 2,675,000Com Cophytol Uống-Viên 200mg Ladophar Viên 600Choliver Uống-Viên Hậu Giang VNA-2231-04 Viên 12,000 129 1,553,640Cinaphytil Uống-Viên Lâm Đồng Viên 100

406 CaoArtiso + Cao biển súBAR Uống-Viên Pharmadic V548-H12-10 Viên 2,000 161 322,070bột hạt khiên ngưu +......

407 CaoArtiso+bột nghệ+caoArtisonic Uống-Viên Danapha VNA 3969-05 Viên 1,000 157 157,290408 DDB (Diphenyl Fortec Uống-Viên Hàn Quốc Viên 600

dimethyl dicarbo) Lefotil Uống-Viên25mg Ấn Độ Viên 5,000RB 25 Uống-Viên25mg Hàn Quốc 6982/QLD-KD Viên 300 2,247 674,100

409 Silymarin+B1,B2,B6,CaLibiarac Uống-Viên 70mg Hàn Quốc Viên 100Sivylar Uống-Viên 70mg Ranbaxy-Ấn Viên 100Berdoryl Uống Viên 70mg+... Việt Nam VNB-3159-05 Viên 150 1,712 256,800Euhepamin Uống Viên 70mg Đông Nam Viên 500Levogin Uống Viên 70mg+... Ấn Độ VNB-4389-05 Viên 500 3,424 1,712,000Berdorin Uống Viên 70mg+... Autralia Viên 100Inde Liver Uống Viên 70mg Hataphar Viên 200Welliver Uống Viên 100mg Korea VN-0788-06 Viên 600 2,354 1,412,400Hepnol Uống Viên 70mg+... Ấn Độ Viên 300

410 Cao Carduusmarinaus Sylgan-S Uống-Viên 70mg Ampharco VD-1469-06 Viên 200 3,100 620,000Macpower Uống-Viên 70mg Korea Viên 600

411 Methionin Methionin Uống, Viên 250mg (C/100V Mekophar VNB-0271-02 Viên 5,000 147 736,700412 Arnithin Hepa- Merz Uống -gói bột5g Đức Gói 200

XIX - HORMON NỘI TIẾT TỐ1- Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

413 Methylprednisolon Solumedron Tiêm-Lọ 40mg/ml Pfizer Lọ 100acetat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg Đức Lọ 1,000

Soli-Medon Tiêm-Lọ 40mg Bidiphar VD-0689-06 Lọ 1,000 20,591 20,590,500

Page 63: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

63

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Solu-Medron Tiêm-Lọ 500mg Pfizer-Belgium Lọ 1,000Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Đức Lọ 200

Solumedron Tiêm-Lọ 125mg/ml Pfizer Lọ 20414 Methylprednisolon Methylprednisolon Tiêm-Lọ 125mg Medica VN-8031-03 Lọ 15 69,764 1,046,460

natri succinat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Medica VN8718-04 Lọ 20 192,600 3,852,000Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg/1ml Hung VN7476-03 Lọ 50 33,170 1,658,500Methylprednisolon Uống -Viên 4mg Medica VNB-1351-04 Viên 30 926 27,767Methylprednisolon Uống -Viên 16mg Medica VNB-4130-05 Viên 20 3,199 63,986

415 Dexamethason Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Imexpharm Viên 70(Natriphosphate) Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bến Tre 1831/QLD-GN Viên 200 37 7,415

Dexacin Uống -Viên 0,5mg. BPC 3748/QLD-GN Viên 2,000 43 85,600Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bidiphar VNA-0857-03 Viên 500 45 22,260Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Tenamid Ống 1,000Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Bidiphar VNB-0649-03 Ống 1,000 779 779,100

416 Dexamethason acertate Dectancyl Tiêm-Lọ 15mg/3ml Roussell Lọ 100417 Fluocinolon acetonic Fluocinolon Mỡ 0,025% - Tube 10g Mediphaco Tube 1,200

Traphalucin Mỡ 0,025% - Tube 10g Traphaco VNB 3983-05 Tube 100 3,150 315,000Flucinar Mỡ 0,025% - Tube 10g Balan Tube 40Flunolone Mỡ Tube 0,025g Nga Tube 180Fluocinolon Thuốc nhỏ mắt 0,1%-Lọ 5ml Senten VN-6177-02 lọ 20 24,182 483,640Flumetholon Thuốc nhỏ mắt 0,02%- Lọ 5mlSenten VN5755-08 Lọ 15 22,470 337,050Morcina Mỡ 0,025g SPM VN-10206-05 Tube 100 5,088 508,800

418 Fluocinolon acetonic+ Morcina Mỡ 0,025% - Tube 10g SPM VN-10152-05 Tube 100 5,088 508,800mỡ trăn

419 Hydrocortison Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg Pháp Lọ 400Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg USA Lọ 20Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg Pharmacia,Bỉ Lọ 370Solu cortef Tiêm-Lọ 100mg Belgium Lọ 250Hydrocortison Tiêm-Lọ 100mg Bidiphar VNA-0685-06 Lọ 15 9,683 145,247Hydrocortison Tiêm-Hổn dịch 125mg Hung VN-6327-08 Lọ 60 24,289 1,457,340

420 Prednisolon Prednisolon Uống-Viên: 5mg Tenamid VN-9867-05 Viên 2,500 127 318,000

Page 64: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

64

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Prednisolon Uống-Viên: 5mg APO V550-H12-10 Viên 1,500 163 243,960Prednisolon Uống-Viên: 5mg Hâu Giang VNB-2494-0 Viên 2,100 136 285,369Prednisolon Uống-Viên: 5mg Lọ/1000v Bidiphar VNA-0310-02 Viên 730 111 81,249Prednisolon Uống-Viên: 5mg vỉ/20 Rotex Viên 30,000Hydrocolacyl Uống-Viên: 5mg Vỉ/20Viên Khánh Hòa Viên 7,000Prednisolon Uống-Viên: 5mg Meyer-BPC V493-H12-10 Viên 30,000 161 4,815,000Prednisolon Uống-Viên: 5mg Canada V180-1812-10 Viên 30,000 125 3,755,700

421 Triamcinolon acetonic K-Cort Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml USA Lọ 5Silkcort Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml Đài Loan Lọ 25

422 Betamethasone Diprospan Tiêm-Ống 1ml Cherring Ống 30Diprospan Tiêm-Ống 2,7mg/ml Pháp Ống 5

2-Các chất Androgen 423 Methyl testosteron Andriol Uống-Viên 40mg Organon Viên 20424 Testosterone Andriol Uống-Viên 40mg Holand Viên 300

Testosterone Tiêm-Ống 25mg Đài Loan Ống 180Testosteron 25mg Tiêm-Ống 25mg Rotex VN1117-06 Ống 50 7,929 396,435Sustanon Tiêm-Ống 25mg Organon Ống 20Testosteron 25mg Tiêm-Ống 25mg Germany Ống 100

425 Lynestreol Orgametril Uống-Viên 5mg Organon Viên 2,500426 Estriol Ovestin Đặt- viên 0,5mg Pháp Viên 150

Ovestin Uống-Viên 1mg Pháp Viên 90427 Ethinyl Estradiol Mikrofollin Uống-Viên 30mg Hung Viên 600428 Ethinyl Estradiol+ Mercilon Uống-Viên (20mcg+150mg) Organon Viên 420

Desogestrel429 Nandrolon decanoat Durabolin Tiêm-Ống dầu 50mg/ml Organon Ống 30

Retabolil Tiêm-Ống dầu 50mg/1ml Richter Ống 2003-Những chất Progerterone

430 Progesteron Progesterone Tiêm-Ống 25mg/1ml Đài Loan Ống 850Progesterone Tiêm-Ống 25mg Đức Ống 50Progesterone 25mg Tiêm-Ống 25mg/1ml Rotex VN-10156-05 Ống 40 5,056 202,230Progesterone 25mg Tiêm-Ống 25mg Taiwan Ống 50

Page 65: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

65

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Utrogestan Uống-Viên100mg Pháp VN-8668-04 Viên 250 5,885 1,471,250Progeffix Uống-Viên100mg Pháp VN10367-05 Viên 300 4,636 1,390,893Progeffix Uống-Viên 200mg Pháp VN10368-05 Viên 200 9,273 1,854,524

431 Dydrogesteron Duphaston Uống-Viên10mg Pháp VN1536-06 Viên 200 5,778 1,155,6004 - Insulin nhóm thuốc hạ đường máu

432 Glibenclamid Maninil 5 Uống-Viên 5mg Đức VD-0231-06 Viên 6,000 490 2,942,286Maninil 5 Uống-Viên 5mg Canada VD-0231-06 Viên 100 490 49,038Euclamin Uống-Viên 5mg Poland Viên 6,000Glillexal Uống-Viên 3.5mg Sandoz VNB.4545.05 Viên 500 749 374,500

433 Glimepiride Glimetoz-2 Uống-Viên 2mg India Viên 100Glymepia Uống-Viên 2mg Hàn Quốc Viên 1,000Getzglim Uống-Viên 3mg Getz pharma VN-10146-05 Viên 1,000 3,210 3,210,000

434 Gliclazid Predian Uống-Viên 80mg Sanofi VNB-0892-03 Viên 1,270 1,659 2,106,295Predian Uống-Viên 80mg Pháp Viên 200Gliclazid Uống-Viên 80mg Domesco VNB-1947-04 Viên 100 708 70,834Zanycron Uống-Viên 80mg Hà Tây Viên 200Reclide Uống-Viên 80mg Reddy" S-India Viên 16,000Glicozide Uống-Viên 80mg India Viên 200Diapro Uống-Viên 80mg Hàn Quốc Viên 2,000Glume Ron 80 Uống-Viên 80mg Hậu Giang VD-2783-07 Viên 500 1,362 681,055Diamicron Uống-Viên 80mg Servier-France Viên 1,000Reclide MR Uống-Viên 30mg Reddy" S-India Viên 500Clazic SR 30 Uống-Viên 30mg United-Pharma Viên 1,000Riclide Uống-Viên 30mg India Viên 3,000

435 Acarbose Glucobay Uống-Viên 500mg, Pháp-Bayer Viên 600Glucobay Uống-Viên 100mg, Pháp-Bayer Viên 800

436 Insulin( td chậm "30/70"ActrapideHM Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi SK VN-6841-02 Lọ 5 265,467 1,327,335Insulin tác dụng nhanh Insulatard NPH Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi KK VN-6842-02 Lọ 5 265,467 1,327,335Insulin tác dụng bán ch Mixtart 30HM Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi KK VN-6843-02 Lọ 5 265,467 1,327,335Insulin 400UI Insulin Maxirapid Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 90Insulin 400UI Insulin Lente Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 150

Page 66: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

66

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Insulin 400UI Insulin Scilin Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 120437 Metformin Glucophage Uống-Viên 500mg Mepck VNB-2490-04 Viên 100 1,214 121,445

Glucofine Uống-Viên 500mg Domesco VD-0182-06 Viên 500 471 235,400Diametil Uống-Viên 500mg Cyprus Viên 1,000Diametil Uống-Viên 500mg India Viên 500Glumeform Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-1653-06 Viên 3,000 779 2,336,880Glucophacyl Uống-Viên 500mg Ampharco VNB-0770-03 Viên 200 851 170,130Pymetphage 500 Uống-Viên 500mg Pymepharco VD-0714-06 Viên 50 803 40,125Glumin Uống-Viên 500mg Indonexia Viên 4,500Meformax Uống-Viên 500mg Polfa Viên 500Meformax Uống-Viên 850mg Polfa Viên 600Siofor Uống-Viên 850mg Đức VNB-3079-05 Viên 10,000 1,605 16,050,000Meglucon hexal Uống-Viên 850mg Sandoz VNB3172-05 Viên 500 1,712 856,000Glucophage Uống-Viên 850mg Đức VN-1928-06 Viên 3,600 2,557 9,206,280Fordia Uống-Viên 850mg United-Pharma Viên 3,000Glumeform Uống-Viên 850mg Hậu Giang VD-1654-06 Viên 100 1,297 129,684

5 - Hormon giáp trạng và thuốc kháng giáp trạng438 Carbimazol Carbiosel Uống-Viên 5mg Malaysia Viên 1,900

Thycar Uống-Viên 5mg Ấn Độ Viên 500Carbimazol Uống-Viên 5mg India V593-H12-10 Viên 1,000 171 171,200Bicarmol Uống-Viên 5mg Sip Viên 1,000Neomercazole Uống-Viên 5mg India Viên 400

439 Levothyroxine L-thyroxin Uống-Viên nén 25 Mcg Traphaco V479-412-05 Viên 7,000 152 1,065,750Ber-Thyrox Uống-Viên nén 50 Mcg Berlinchem Viên 500Berlthyrox Uống-Viên nén100 Mcg Germany Viên 10L-Thyroxin Uống-Viên nén 100 Mcg Traphaco VD 2051-06 Viên 300 152 45,675Levothyroxine Uống-Viên nén 100 Mcg France VNB-1390-04 Viên 300 936 280,875

440 Propylthiouracil PTU Uống-Viên nén 50mg Hàn Quốc Viên 8,000PTU Uống-Viên nén 50mg Phú Thọ Viên 200PTU Uống-Viên nén 25mg France Viên 300

441 Kaliiod (KI) Uống-Viên nén 1mg Hà Tây Viên 1,200

Page 67: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

67

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

XX . HUYẾT THANH VÀGLUBIN MIỄNN DỊCH442 Huyết thanh kháng uốn SAT-Tetanea Tiêm-Ống 1.500 UI Paster Nha Trang VN-3969-07 Ống 3,600 14,445 52,002,000

HT kháng uốn ván Tiêm-Ống 1.500 UI/ml Biophar Ống 500XXI-THUỐC GIẢN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE1-Thuốc giản cơ và ức chế cholinesterase

443 Neostigmine bromid Neo-prostimin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Đức VN1359-06 Ống 40 8,202 328,062444 Neostigmine methylsulfaProtisgmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Đức VN-1509-06 Ống 50 8,202 410,077

Juvasmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Hàn Quốc Ống 50Neostigmin Tiêm-Ống 0,5mg Rotex-Đức VN1130-07 Ống 30 8,100 242,997

445 Pipecurium bromide Arduan Tiêm-Lọ bột 4mg/2ml Hung VN-6115-02 Lọ 1,350 23,594 31,851,225Arduan Tiêm- Lọ 4mg Hung VN4565-00 Lọ 50 19,100 954,975

446 Suxamethonium chlorid Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg/2ml Rotex-Đức VN2390-06 Ống 500 10,433 5,216,250Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg Trung Quốc Ống 10

447 Rocuronium Bromid Esmeron Tiêm-Ống 25mg/5ml Organon-Hà Lan Ống 180Esmeron Tiêm-Ống 50mg/5ml Organon-Hà Lan Ống 360

448 Vecuronium Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg Organon-Hà Lan Lọ 800Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg/ 2ml Pháp Lọ 10

2-Thuốc giản cơ, giảm đau449 Mephenesine Myolaxyl Uống-Viên 250mg Danapha VNA 1741-04 Viên 6,000 171 1,027,200

Decontractyl Uống-Viên 250mg Sanofi VNB-0745-03 Viên 7,000 835 5,842,200Decontractyl Uống-Viên 250mg Pháp Viên 7,200Dorotyl Uống-Viên 250mg Domesco VNB-4173-05 Viên 12,000 193 2,311,200Patest Uống-Viên 250mg Hậu Giang VD-0922-06 Viên 150 126 18,939Decontractyl Uống- Viên 250mg Danapha V594-H12-10 Viên 500 171 85,600Decontractyl Uống- Viên 250mg LD-Sanofi VD-0268-06 Viên 500 811 405,530

450 Tetrazepam Epezan Uống-Viên 50mg Hàn Quốc Viên 200Myonal Uống-Viên 50mg Thailand VN-8602-04 Viên 2,000 3,146 6,291,600

451 Thiocolchicosid Coltramyl Uống-Viên 50mg Roussell Viên 100452 Tolperisone (Dx HydroclMydocalm Uống-Viên 50mg Hung VN.9589.05 Viên 300 1,236 370,755

Mydocalm Uống-Viên 150mg Richter (Hung) VNB3652-05 Viên 5,000 2,022 10,111,500453 Actracurium besilate Tracrium Tiêm-Ống 25mg/ 2,5ml Glaxo Ống 20

Page 68: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

68

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

XXII-THUỐC DÙNG CHO MẮT-TAI-MŨI-HỌNG1-Thuốc làm co đồng tử và giảm nhãn áp

454 Atropin Atropin Dung dịch nhỏ mắt 1% 10ml Alcon Lọ 50455 Acetazolamid Diamox Uống-Viên 250mg APO-Canada Viên 1,300

Acetazolamid Uống-Viên 250mg DPDL VNB 3127-05 Viên 1,200 618 741,510456 Timolol Nyolon Dung dịch nhỏ mắt 0,25% Novatis VN-5922-01 Lọ 5 51,146 255,730457 Hyaluronidase Hinidaz Tiêm-Ống 1500UI India Ống 60

Hyaluronidase Tiêm-Ống 1500UI Shanghai Ống 602-Thuốc điều trị các bệnh về mắt

458 Antazoline + Tetraziline Spersallerg Dd nhỏ mắt 5mg/ml/lọ10ml Novatis VN3124-07 Lọ 10 34,775 347,750459 Argyrol Argyrol Dd nhỏ mắt 1% 5ml Danapha VD 0858-06 Lọ 180 3,595 647,136460 Aciclovir Mediclovir Mỡ tra mắt 3% - 4,5g Medipharco VNA-3889-0 Tube 75 11,235 842,625461 Chloramphennicol+ Ticoldex Thuốc nhỏ mắt 20mg+5mg/5mDanapha VD 0882-06 lọ 2,500 1,607 4,017,850

Dexamethason Dexatifo Thuốc nhỏ mắt 4ml Bidiphar VD-0683-06 Lọ 15 1,113 16,695462 Chloramphenicol+ Cloran H Mỡ tra mắt- Tube 5g Mekophar VD-0142-06 Tube 170 2,783 473,025

Hydrocortison Clorocid H Mỡ tra mắt- Tube 5g Hung Tube 20Chlorocide H Mỡ tra mắt- Tube 1% Quảng Bình Tube 300

463 Hydrocortison Hydrocortison Mỡ tra mắt 1%-Tube 5g Medipharco Tube 20464 Polyvidon+Na+K+Ca+MOculotect Thuốc nhỏ mắt-Lọ10ml Novatis-Pháp Lọ 15465 Oculotect fluid Oculotect fluid Thuốc nhỏ mắt-Lọ5ml Novatis VN8505-04 Lọ 20 29,746 594,920466 Chloramphenicol Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4%-10ml Danapha VNA 0404-02 Lọ 1,500 1,461 2,190,825

Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4%-5ml Bidiphar VD-081-06 Lọ 50 1,113 55,650Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4% XNDTW Huế Lọ 1,500

467 Chloramphenicol+Sulfa Speracet C Thuốc nhỏ mắt Thụy Sỹ Lọ 50468 Ciprofloxacin Ciplox Dd nhỏ mắt 3% /5ml India Lọ 300

Ciplox Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml India VN4167-07 Lọ 300 16,050 4,815,000Naclof Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Ciba Lọ 20Neocip DD 0,3% -Lọ 5ml India Lọ 15Cipolon DD 0,3% -Lọ 5ml India Lọ 50Ciloxan Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Alcon Lọ 6Ciplus Dd nhỏ mắt 3% 5ml Hàn Quốc VN10237-05 Lọ 300 21,400 6,420,000

Page 69: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

69

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

469 Ofloxacin Oflovid Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Saten VN-8049-03 Lọ 100 48,150 4,815,000Ofloxacin Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Traphaco VNB 0278-02 Lọ 30 6,825 204,750Unitacin Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Hàn Quốc VN-6924-02 Lọ 300 29,960 8,988,000Flojocin Dd nhỏ mắt 3g Lọ 5ml India Lọ 500Oflovid Mỡ tra mắt 3,5g Saten VN-7851-03 Tube 15 60,776 911,640

470 Lomefloxacin Okacin Dd nhỏ mắt 3mg/1ml Novatis VN6673-02 Lọ 60 50,504 3,030,240Euronamicin Dd nhỏ mắt 0,3mg/5ml Singapore Lọ 500

471 Gentamicin Gentamicin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Bidiphar VNA-4206-05 Lọ 790 1,135 896,855Gentamicin Mỡ 0,3% - Tube 10g Medipharco VNA-0850-0 Tube 15 2,584 38,761Bactigen Lọ 0,3%-5ml India lọ 20

472 Gentamicin+ BethamethGentrison Tuýp 10g Hàn Quốc Tube 340Gentadex Lọ 5ml India Lọ 500

473 Kali iodid+ Naiodid + Vitreolen Dd nhỏ mắt1ml (3+3)mg/10mlNovatis VN3706-07 Lọ 115 30,816 3,543,840chlosirheidine acetat

474 Neomycin (sulfate ) Neocin Dd nhỏ mắt 0,5 % 5ml Pharmedic Lọ 600475 Neomicin + Opsardex Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml Thái Lan VN-6710-02 Lọ 100 26,536 2,653,600

Dexamethason Polydexa Upha Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml TW25 Lọ 415Polydeson Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml VCND Lọ 50

476 Neomicin + Polymicin +Opsacine. Dd nhỏ mắt 3,5mg/ml-Lọ5ml Thái Lan Lọ 200Opsacine. Mỡ tra mắt3.500UI+100.000UIThái Lan Tube 40

477 Neomicin + Polymicin +Ofsacine Collyre Dd nhỏ mắt 5ml Thái Lan Lọ 300Gramicidin

478 Sulfacetamid Sulfatylen Dd nhỏ mắt 10%- 5ml Danapha VD 0881-06 Lọ 140 1,483 207,623479 Tobramycine +Dexamet Tobradex Dd nhỏ mắt 3mg+1mg/5ml Pháp Lọ 155

Tobradex Dd nhỏ mắt 5ml Belgium Lọ 20Videto Dd nhỏ mắt lọ5ml Hàn Quốc VN7297-03 Lọ 80 31,458 2,516,640Clesspra Dx Dd nhỏ mắt lọ5ml India Lọ 500Hali Oclex Dd nhỏ mắt lọ Hanlim Pharm Lọ 20

480 Dexamethasone Spersadex comp Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Ciba Lọ 15Spersadex comp Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Novatis VN0966-06 Lọ 20 31,565 631,300

481 Prednisolon Optalan Tiêm-Lọ 1,2mg/10ml Hàn Quốc VN-5647-08 Lọ 60 22,267 1,336,002

A2117
So Y Te QNam:
Page 70: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

70

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

482 Dexamethasone+ Spersadesolin Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Ciba Lọ 100Chloramphenicol Dacle Dd nhỏ mắt 10ml Hàn Quốc VN5524-01 Lọ 30 22,267 668,001Tetryzolin HCl Spersadesolin Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Novatis VN0535-06 Lọ 20 32,635 652,700

Synthotop-F Lọ 15ml Korea Lọ 500483 Tobramycine Toracin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN-6698-02 Lọ 320 26,322 8,423,040

Tobrex Drop Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Alcon Lọ 15Vitoral Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN-7221-02 Lọ 600 30,816 18,489,600Tobramycine Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN10239-05 Lọ 300 26,215 7,864,500Todencin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Cty Dược Khoa V976-H2-05 Lọ 500 16,050 8,025,000Eurotobramin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml India Lọ 100Tobrex Oint Mỡ tra mắt 0,3% 3.5g Alcon Tube 10

484 Tetracyclin hydroclorid Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Medipharco Tube 470Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Quảng Bình VNB-2415-04 Tube 600 1,180 708,126Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g VCND Tube 600

485 Tolazoline Divascol Tiêm-Ống 10mg/1ml Prague-Tiệp Ống 120486 Diclophenac Natri Naclof Nhỏ mắt- dd 0.1% Novatis VN8641-04 Lọ 20 91,057 1,821,140

Aipexin Dung dịch nhỏ mắt 1mg/1ml Hàn Quốc Lọ 20487 Natamycin Natadrop Nhỏ mắt- dd 5% Lọ 10ml Cipla Lọ 720488 Mydrin P Mydrin P Nhỏ mắt-Lọ 10ml Santen VN7609-03 Lọ 10 36,380 363,800489 Natriclorid Natriclorid Nhỏ mắt- dd 0,9% Lọ10ml Pharmedic VNB-3080-05 Lọ 1,000 1,607 1,606,605

Natriclorid Nhỏ mắt- dd 0,9% lọ 10ml Bidiphar VD-0226-06 Lọ 50 1,002 50,085490 Panthenol+Kali Asparta V-Rhoto Dd 0,1% -Lọ 15ml LD-VN VN7409-05 Lọ 65 31,185 2,027,025

Dikali glycyrrhizinat+Naphtazolin.491 Dexa+Neomycin+ Maxitrol Dung dịch nhỏ mắt 5ml Alcon -Belgium Lọ 600

polymycin B Polyuphace Dung dịch nhỏ tai lọ 5ml TW 25 Lọ 30Polydeson Lọ 5ml Vidiphar Lọ 200Polydexa Lọ 10,5ml France Lọ 300Maxitrol Mỡ tra mắt tube 3,5g Alcon Tube 30

492 Neomycin+ Gramicidin Ofsacine Collyre Lọ 5ml Thailand 300polymycin B

493 Natri hyaluronate Unial Lọ 5ml Hàn Quốc VN-7220-02 Lọ 750 30,602 22,951,500

Page 71: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

71

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

494 Sparfloxacin Spardrop Lọ 5ml Hàn Quốc Lọ 180Unitear Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc VN-6455-05 Lọ 20 24,289 485,780

495 Ketotifen Uniten Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc VN6590-02 Lọ 20 25,359 507,180496 Vinadrop Dung dịch nhỏ mắt Lọ 10ml Hàn Quốc VN-6977-02 Lọ 30 29,960 898,800497 Hydroxypropyl Methy I-Gel (nhầy) Dung dịch Lọ 10 ml Ấn độ Lọ 30498 Hydroxypropyl Methy ceHydroxypropyl Methy ceLọ 5ml India Lọ 50499 Tropicamid Mydriacil Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 1 Alcon Lọ 500500 Tetracain Dicecain Dung dịch nhỏ mắt 2% Lọ 1 Astra Lọ 500501 2-Propanol, 1phenoxyl Betoptic Dung dịch nhỏ mắt 0,25% L Alcon Lọ 200505 Moxifloxocin Vigamox Dro Dung dịch nhỏ mắt 0,5% 6ml Alcon Lọ 100

3 -Thuốc tai-mũi-họng502 Naphtazolin Naphtazolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Danapha VD 0870-06 Lọ 720 1,405 1,011,535

Rhisolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Hậu Giang VD-3365-07 Lọ 15 3,317 49,755503 Xylometazolin Xylometazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Danapha VNA 5030-02 Lọ 30 2,247 67,410

Farmazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Ucraina Lọ 60Otrivin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Novartis Lọ 50Otrivin 0,1% Nhỏ mũi 10ml Novatis Lọ 40

504 Oxymetazolin Coldi B Phun mù- Lọ15ml Nam Hà VN-1961-06 Lọ 150 9,550 1,432,463505 Thuốc súc miệng TB Chai 500ml Traphaco VNS 3234-05 Chai 200 4,515 903,000

Cinelin Chai 250ml Stada (MST) VNS-0881-03 Chai 15 9,461 141,908Thuốc súc miệng (MethylCaviden Chai 380ml Tenamid VN6673-02 Chai 50 25,970 1,298,500XXIII-THUỐC THÚC ĐẺ -CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ1-Thuốc thúc đẻ

506 Oxytoxin Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI Hung VN.8753.04 Ống 7,500 3,708 27,806,625Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Hàn Quốc Ống 50Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Retex VND4250-05 Ống 500 3,970 1,984,850Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Nga Ống 30

2-Thuốc cầm máu sau đẻ 507 Methylergometrine Methylergometrine Tiêm-Ống 0,2mg/ml Germany VN-1988-06 Ống 250 10,411 2,602,775

Evurin Tiêm-Ống 0,2mg/ml Hàn Quốc Ống 10XXIV -THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

Page 72: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

72

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

1-Thuốc chữa hen508 Aminophyllin Diaphyllin Tiêm-Ống 4,8 % /5ml Hung VN.8752.04 Ống 400 6,966 2,786,280509 Fenoterol + Berodual-Sol Dạng khí dung-Lọ 20ml Đức VN-8181-04 Lọ 520 86,670 45,068,400

Ipratrropium Berodual HFA Xịt mũi-họng-Lọ 0,05+0,02mgGermany VN-8526-04 Lọ 60 117,165 7,029,900510 Salbutamol Hasalbu Uống-Viên 2mg. H/50 Hâu Giang VNA-1542-04 Viên 2,000 71 141,240

Salbutamol Uống-Viên 2mg. Meyer BPC-Bến Tr5127/QLD-KD Viên 920 48 44,298Salbutamol Uống-Viên 2mg. Ấn độ Viên 1,000Salbutamol Uống-Viên 2mg. Vỉ / 10 Nadyphar Viên 4,500Salbutamol Uống-Viên 2mg. Domesco VD-2593-07 Viên 4,500 86 385,200Ventolin CR Uống-Viên 4mg td kéo dài Glaxo Viên 100Salbutamol Uống -Siro lọ 60ml Glaxo Lọ 20Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg/1ml Bidiphar VNA-0312-02 Ống 4,700 5,676 26,678,610Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg Poland Ống 600Ventolin Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Pháp Lọ 5Ventolin Inhalor Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Úc Lọ 20Ventolin Nebule Đường hh2,5mg/nang nhựa Úc Viên 300

511 Salbutamol: Aerosol Ventolin aerosol 200liề 100mcg/liều Australia Loj 50Salbair Lọ thuốc xịt- 100mcg/liều India Lọ 50

512 Salbutamol + Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Úc Lọ 620Pratropium Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Glaxo VNS-0881-03 Lọ 15 4,210 63,157

Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Úc Lọ 3,000Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Glaxo VN-1098-06 Lọ 10 7,824 78,238

513 Theophyllin Theostat Uống-Viên 100mg Pháp VNB3004-05 Viên 3,200 1,514 4,844,960Theophylline Uống-Viên100mg TW1 056-A-51-05 Viên 5,700 29 164,673Theostat Uống-Viên 300mg Pháp VD 0881-06 Viên 200 239 47,829

514 Terbutalin Bricanyl Uống-Viên 5mg Sweden Viên 1,000Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Pháp Ống 850Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Astra Zeneca Ống 2,700Bricanyl Tiêm -Ống 5mg Sweden Ống 500Bricanyl Siro Uống-Lọ Siro 0,3mg/ml (60ml/Astra Zeneca Lọ 15Bricanyl Khí dung 5mg/2,5ml Glaxo VN-6576-02 Lọ 70 24,965 1,747,567

Page 73: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

73

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

515 Phenobacbital + Asmin Uống-Viên TW25 VD 0870-06 Viên 1,200 225 269,640theophylin+Ephedrin Asimal Uống-Viên nén Hâu Giang VNA-0557-03 Viên 3,200 173 554,6882-Thuốc chữa ho

516 Acetylcystein Acemuc Uống-Gói bột 100mg Sanofi VN GC-0024-06 Gói 4,500 1,198 5,392,800Nac- Stada Uống-Gói bột 200mg Stada (MST) VD-2239-06 Gói 1,250 1,068 1,335,600Acemuc Uống-Gói bột 200mg Sanofi VN GC-0025-06 Gói 600 1,696 1,017,570Mitux Uống-Gói bột 200mg Hậu Giang VD-3363-07 Gói 2,500 1,002 2,503,800Myercough Uống-Gói bột 200mg Bepharco VNB-1046-03 Gói 30 899 26,964Mechomuk Uống-Gói bột 200mg Mebiphar Gói 500Acetylcystein Stada Uống-Viên 200mg Stada (MST) VD-2224-06 Viên 1,400 323 452,620Acetylcystein Uống-Viên 200mg Khánh Hòa VD 3080-07 Viên 150 310 46,545

517 Bromhexin hydroclorid Bromhexine Uống-Viên 4 mg H/40 Hâu Giang VD-1233-06 Viên 3,000 73 218,280Broma Uống-Viên 8mg Hàn Quốc Viên 200Paxirasol Uống-Viên 8mg Hung Viên 1,500Biovon Uống-Viên 8mg Mebiphar Viên 500Bromhexine Uống-Viên 8mg H/30 Domesco VD-2201-06 Viên 300 128 38,520

518 Dextromethorphan Dexipharm Uống-Viên 10 mg (Vỉ)) Imephar Viên 200Dextromethorphan Uống-Viên 10mg (viên nang) Bepharco V806-H12-05 Viên 150 202 30,335Dextrophan Uống-Viên 10 mg Hậu Giang VNB-3383-0 Viên 1,050 121 126,956Sakdazym Uống-Viên 150 mg Đông Nam VNB-3668-05 Viên 10,000 642 6,420,000

519 Terpin+ DextromethorphTopsill Uống-Viên (100mg+5mg) FT Pharma Viên 100520 Oxomemazin+ +Para Becotopxil Uống-Viên cap Bepharco VD 2928-07 Viên 125,200 281 35,165,550

Guaifenesin + Natri BenToplezil Uống-Viên cap Trà Vinh V489-H12-10 Viên 2,800 156 437,416Toplexil Uống-Viên cap Aventis VNB 2350-04 Viên 200 610 121,980

521 Terpin hydrat + Terpin Codein Uống-Viên 100mg/150mg Bepharco(BPC) VD 1221-06 Viên 6,000 258 1,547,220Codein phosphat Terpin Codein Uống-Viên 100mg/150mg Danapha VNA 2481-04 Viên 2,900 202 586,467

Clospan Uống-Viên Đông Nam Phar Viên 6,000Terpicodin Fort Uống-Viên 200mg/10mg V/1 Hậu Giang VNA-1760-04 Viên 6,200 425 2,633,698Terpicodin Fort Uống-Viên 200mg/10mg C/1 Hậu Giang VNA-1760-04 Viên 6,200 400 2,481,116Terpin Codein Uống-Viên 200mg/10mg Bepharco VD 1057-06 Viên 1,200 258 309,444Ciospan Uống-Viên 100mg/5mg Đông Nam VNB-3941-05 Viên 500 364 181,900

Page 74: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

74

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Acodin Uống -Viên 10mg Sanofi VNB 1275-02 Viên 100 555 55,533522 Dextromethorphan+ Touxirup Uống-Lọ siro 30ml Bepharco VN10237-05 Lọ 100 5,393 539,280

Chlopheniramin+NatribeSp.Contussin Uống-Lọ siro 30ml Danapha VD 0861-06 lọ 550 3,371 1,853,775pseudoEphedrin

523 Promethazin Promethazin Uống-Lọ siro 1% - 60ml Domesco VN1028-06 Lọ 10 5,618 56,175Phenergan Uống-Lọ siro 1% - 90ml Aventis Lọ 20

524 Dextromethophan+ Atussin Uống - Viên United-VN Viên 600Chlopheniramin Atussin Uống -Lọ 30ml United Lọ 400Phenylpropanolamin+natriAtussin Uống -Lọ 60ml Philipin Lọ 640

Atussin Uống -Lọ 60ml United Lọ 15Atussin Uống -Lọ30ml Novatis Lọ 10

525 Eprazinole Mucitux Uống-Viên 50mg Pháp Viên 18,000526 Carbocystein Fluditec Sp Uống Lọ 5g/125ml Pháp VN6726-02 Lọ 30 26,500 795,000

Fluditec Sp Uống Lọ 2g/100ml Pháp Lọ 20527 Eucalyptol+mentol+Trà Eucabro Uống- Viên Vimedimex II Viên 2,500

Eugica fort Uống- Viên Hậu Giang VNB-3243-05 Viên 100 540 54,035Tacidin Uống- Viên HD Pharma Viên 500Eugica Syrup Uống - Lọ100ml Hậu Giang VNB-3387-05 Lọ 10 14,659 146,590Eugica Syrup Uống - Lọ 60ml Hậu Giang VNB-3387-05 Lọ 50 11,449 572,450

528 Tyrothricin Mekotricin Viên ngậm 1mg Mekopha VNB-0817-03 Viên 900 141 126,882Lysopain Viên ngậm 1mg Pháp Viên 500Tyropat Viên ngậm 1mg Pharmadic VD 0872-06 Viên 820 225 184,254

XXV- DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG ACID 1-Thuốc uống

529 Oresol Oresol Uống-Gói 27,9g Centerpharco VD-4959-08 Gói 500 899 449,400Orezol Uống-Gói 27,5g Bidiphar VNA-4597-05 Gói 500 947 473,290ORS Uống-Gói 27,5g Paster Gói 3,100Oresol Uống-Gói 27,9g Domesco VNB2637-04 Gói 700 1,348 943,740Oresol Baby Uống-Gói 5,58g (baby) Centerphar VNA-4605-05 Gói 500 495 247,705ORS Viên (0,35g+0,25g;+0,15g+2g Paster Viên 3,100Oresol II thơm Uống-Gói 5,63g (Hương cam)Biophar VNB 1616-04 Gói 30 562 16,853

Page 75: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

75

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Hydrit Uống-Gói 29,7g United Gói 1,000530 Kaligluconat + Magnesi KMG Uống-Viên 200mg + 200mg Mekophar VNB-4145-05 Viên 200 308 61,692531 Magnesi aspartat + Panagin Uống-Viên140/158mg Hung VNB1832-04 Viên 3,000 1,011 3,033,450

kali aspartat Panagin Ống (400mg+452mg) /10ml Hung VN-3988-07 Ống 300 14,606 4,381,650532 Kalichlorid (potassium) Kaldyum Uống-Viên 600mg Hung VNB-1408-04 Viên 500 984 492,200

Kaleorid Uống-Viên 600mg Pháp Viên 500Kalium Chloratum Uống-Viên 500mg (Bao phim)CH Séc Viên 200

2- Thuốc tiêm truyền533 Dung dịch acid amin Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 250ml Germany VN-7851-03 Chai 150 48,792 7,318,800

Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 500ml Germany VN-8179-04 Chai 280 80,357 22,499,960Alversin 6E Tiêm truyền-Chai 500ml Germany VN-8181-05 Chai 600 87,740 52,644,000Morihepamine Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Chai 20Aminoplasma 5% Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % B.Braun VN4168-07 Chai 400 49,755 19,902,000Infusamin 5% Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % Hungari VN-7728-03 Chai 500 42,265 21,132,500Aminoplasma 5% Tiêm truyền-Chai 500ml 5% B.Braun VN4168-07 Chai 500 82,176 41,088,000Amiparen-5 Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3652-05 Chai 50 78,106 3,905,286Infusamin 5% Tiêm truyền-Chai 500ml 5% Hungari Chai 300Amiparen-5 Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3652-05 Chai 20 44,828 896,553Aminoplasma 10% Tiêm truyền-Chai 250ml B.Braun VN4167-07 Chai 100 75,756 7,575,600Aminoplasma 10% Tiêm truyền-Chai 500ml B.Braun VN4167-07 Chai 20 110,745 2,214,900Kidmin 7,2% Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3658-05 Chai 600 97,632 58,579,290Neo-Amiyu Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Chai 10Aminoleban Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3651-05 Chai 600 88,222 52,932,900Panamin G Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3660-05 Chai 20 60,990 1,219,800Nephosteril Tiêm truyền-Lọ 250ml Germany Lọ 50ACD Amin (Gan) Tiêm truyền-Lọ Otsuka Lọ 25

534 Calcium chloride Calci cloride10% Tiêm TM, d.d10%/ống 5ml XNTW1 Ống 100535 Kalichloride Kalicloride Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Pháp Ống 300

Kaliclorid Tiêm truyền-Ống 10%5ml Bidiphar VNB3660-05 Ống 300 2,226 667,800Kalicloride Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Vĩnh Phúc Ống 10Potassium Chloride Tiêm truyền-Ống 10% France Ống 1,000

Page 76: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

76

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

536 Glucoza Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 250ml Bidiphar VNA-0092-02 Chai 50 6,516 325,815Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 500ml(nBidiphar VNA-0092-02 Chai 6,000 6,966 41,794,200Dextrose 5 % Tiêm truyền-Chai 5% 500ml Otsuka VNB3657-05 Chai 200 7,527 1,505,490Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 500ml B.Braun VD2945-07 Chai 1,650 8,100 13,364,835Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Bidipha VNA-3600-05 Chai 1,200 8,423 10,107,648Dextrose 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Otsuka VNB3655-05 Chai 2,000 9,095 18,190,000Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,B.Braun VD2942-07 Chai 1,000 10,165 10,165,000Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 250mlBidiphar VNA-3600-05 Chai 10 7,432 74,322Glucoza 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500mlBidiphar VNA-3601-05 Chai 20 9,556 191,123Glucoza 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500mlB.Braun VD2943-07 Chai 400 12,412 4,964,800Dextrose 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500mlOtsuka Chai 2,000Glucoza 20 % Tiêm truyền-Chai 20% 250ml(Bidiphar VNA-3601-05 Chai 20 7,865 157,290Dextrose 30% Tiêm truyền-Chai 30% 500ml Braun VD2944-07 Chai 60 13,482 808,920Glucoza 30 % Tiêm truyền-Chai 30% 500ml(Bidiphar VNA-1965-04 Chai 1,800 10,853 19,535,418Glucoza 30 % Tiêm truyền-Chai 30% -250mlBidiphar VNA-1965-04 Chai 20 8,988 179,760Glucoza 30 % Tiêm-Ống 30% 5ml Danapha VD 0866-06 Ống 21,500 562 12,077,625Glucoza 30 % Tiêm-Ống 30% 5ml Bidiphar VNA-0091-02 Ống 600 467 280,476Glucolyte 2 Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3654-05 Chai 20 12,840 256,800

537 Mannitol Mannitol Tiêm truyền-dd 20%-500ml (nBidiphar VNA-0858-03 Chai 300 20,223 6,066,900Osmofaldin Tiêm truyền-dd 20%-500ml B.Braun VNB1950-04 Chai 120 21,828 2,619,360Mannitol Tiêm truyền dd 20% chai 250 Bidiphar VNA-1443-04 Chai 15 14,044 210,656

538 Nhũ dịch lipide Lipofuldine.MCT/LCT Tiêm truyền dd 10% 250ml B.Braun VN3382-07 Chai 300 114,490 34,347,000Lipofuldine Tiêm truyền dd10% 500ml B.Braun VN8641-04 Chai 120 160,500 19,260,000

539 Sodium chloride Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai nhự Bidiphar VNA-1820-04 Chai 4,800 6,629 31,817,520Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai TT Bidiphar VNA-1820-04 Chai 20 14,606 292,110Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 50 Otsuka VNB3661-05 Chai 740 7,340 5,431,748Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 50 Braun VD2947-07 Chai 1,500 8,100 12,149,850Natri cloride DD 0,9% chai 500ml (rửa ổ Bidiphar VNA-2844-05 Chai 5,100 6,179 31,514,175Natri cloride DD 0,9% chai 1000ml (rửa ổ Bidiphar VNA-2844-05 Chai 2,100 7,865 16,515,450Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 250 Bidiphar VNA-1820-04 Chai 1,500 6,292 9,437,400Natri cloride Tiêm truyền dd 3% chai 100mBidiphar VN-10124-05 Chai 40 4,494 179,760

Page 77: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

77

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Natri cloride Tiêm truyền dd 10% chai 250mBidiphar VN-1928-06 Chai 15 8,988 134,820Natri cloride Tiêm truyền dd 10% chai 500mBidiphar VD-0224-06 Chai 300 449 134,820

540 Sodium Phosphat Fleet Enema Chai 133ml USA Chai 50Fleet phospho soda Chai 45ml USA Chai 50

541 Ringerlactat Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml B.Braun VD2949-07 Chai 12,000 8,100 97,198,800Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml (nhựa) Bidiphar VNA-1653-04 Chai 800 6,966 5,572,560Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml Otsuka VNB3659-05 Chai 620 7,527 4,667,019Ringer lactat Tiêm truyền dd 1000ml Otsuka Chai 15

542 Dextrose + Natriclorid Dextro/Natriclorua Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500B.Braun VN2948-07 Chai 15 10,165 152,475Dextro/Natriclorua Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500Otsuka VNB3653-05 Chai 20 8,775 175,501

543 Dextro/lactatringer Dextro/lactat Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500Bidiphar VNA-1131-03 Chai 10 6,966 69,657544 N-Methylamonium Reamberine Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Nga VN-8181-04 Chai 20 166,278 3,325,560

Reamberine Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Polysan VN-8181-05 Chai 15 166,278 2,494,170545 Albumin 50ml Albutein l Tiêm truyền 20% 500ml Human Chai 15

Human Albumin Tiêm 20% 500ml Hung Chai 20XXVI . VITAMIN VÀ CÁC CHẤT VÔ CƠ

546 Calcium gluconate + Calvit - D Uống-Viên 500mg +0,2mg Hâu Giang VD-3741-07 Viên 3,000 167 500,760Vitamin D3 Canci D Uống-Viên 500mg Mekophar VD-0141-06 Viên 1,500 157 235,320

Dopiro D Uống-Viên Đông Nam VD-2698-07 Viên 500 321 160,500Zoscal Softaps Uống-Viên DLTW1 Viên 500Calcium Uống-Lọ330ml Stada (MST) VD-2227-06 Lọ 10,500 13,356 140,238,000Calcium -Stada Uống -Ống Stada (MST) VNB-3537-05 Ống 50 1,994 99,706Calcitonin Ống 5UI Balan Ống 500Caci Baby Uống-Lọ Hà Tây Lọ 50

547 Calci+ Vit D3+Vit A Zoscal Softgel Uống-Viên Thành Công Viên 2,000Calcin Plus Uống-Viên Hà Tây VNB-0745-03 Viên 5,000 635 3,175,000

548 Calcium + Vitamin D Calciplex Uống-Viên 500mg India VD 3335-07 Viên 3,000 300 900,000Morecal Uống-Viên Hàn Quốc VNB-3663-05 Viên 3,000 2,247 6,741,000

549 Tricalcium phosphat Ostram Uống-Gói 0,6g Pháp VNB-3853-05 Gói 45 2,461 110,745550 Arginine + B1, B2, C Liboton Uống-Viên Stada (MST) Viên 3,000

Leboton Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VNB3272-05 Viên 500 1,849 924,480

Page 78: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

78

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Secdona Uống -Viên Đông Nam VN Viên 200Newliboton Uống-Viên 200mg Korea VNB-3379-05 Viên 20 1,849 36,979

551 Arginine Tidiacicat Arginine Dopharm Uống-Viên nang mềm 200mg Đông Nam Viên 800Alpil cap Uống-Viên 400mg Korea Viên 500Melivo Uống-Viên Hà Tây Viên 500

Arginine Liboton Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VNB-3287-05 Viên 30,000 1,849 55,468,800Daganine Uống-Viên 200mg Hà Tây VNB4069-05 Viên 5,000 2,830 14,150,000

552 Calcium lactac Calcinol SP Uống-Lọ 60ml Raptakos-Ấn VN.6705.02 Lọ 50 29,211 1,460,550Neogadin Uống-Lọ 150ml Raptakos-Ấn Lọ 40Calcitonic Uống-Ống 10ml Choa-pharma-HQ VNB4197-05 Ống 30 3,260 97,800

553 Calciglubionate Calcifore Tiêm-Ống 5ml Bidiphar VNA-2156-04 Ống 200 3,339 667,800554 Calcitriol Rocaltrol Uống-Viên 0,25mg Pháp VN-0967-06 Viên 550 4,259 2,342,230

Bonical Uống-Viên 0,25mg Hàn Quốc Viên 150Ancatrol Uống-Viên 0,25mcg Hàn Quốc VN-7452-03 Viên 200 2,520 504,000Bonky Uống -Viên 0,25mcg USA Viên 3,000Neobon Uống -Viên 0,25mcg Hàn Quốc Viên 5,000Rocitriol Uống -Viên 0,25mcg Medisun Viên 500Morital Uống -Viên Hà Tây Viên 200Carabena Uống -Viên Korea Viên 300

555 Calciglucoheptonat + V Calcium stada Uống -Ông 10ml Stada-VN VNB-3563-05 Ống 7,400 1,994 14,756,917Acid Ascorbic + Calcig Calcicorbier Uống -Ông 10ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống 1,500 3,702 5,553,300

Calcicorbier Uống -Ông 5ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống 15 2,996 44,940Calcibone Uống -Ông 5ml Tenamid 21NP/TPBS010-05 Ống 500 2,385 1,192,500

556 Calci,VTM C,VTM PP,CaCalci PP Uống-Ống 10ml Stada (MST) VD-2631-07 Ống 5,000 1,995 9,974,600Pecaldex Uống -Ông 10ml Nadyphar VNB-2817-05 Ống 15,000 1,414 21,206,063CancivitaCD&PP Uống-Ống 10ml Bidiphar VNA-4326-01 Ống 900 1,558 1,402,380

557 Glutamin + Vitamin B6 Glutamin B6 Uống-Viên 400mg+2mg TW25 Viên 5,500Glutamin B6 Uống-Viên 400mg+2mg Danapha GC-0041-07 Viên 500 102 50,825

558 Lutein+ Zeeaxanthin + Max-Go Lutein Uống-Viên Imexpharm VNB-1046-03 Viên 3,600 1,742 6,271,056559 Magnesi + Vitamin B6 Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Danapha VNA 1739-04 Viên 500 259 129,470

Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Vidiphar Viên 7,500

Page 79: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

79

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg TW1 Viên 15,000Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Sanofi VD1524-06 Viên 2,500 1,059 2,648,250Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Mediplantex Viên 300Magnesi B6 Uống-Viên 470mg+125mg Hậu Giang VD-3761-07 Viên 8,000 287 2,294,080Mg B6 Uống-Viên BPC VD-0182-06 Viên 5,000 428 2,140,000Magne B6 Uống-Viên Bidiphar VNA-0308-02 Viên 12,000 223 2,671,200Magnesi B6 Uống-Viên 500mg Cà Mau Viên 4,000Magnesi B6 Uống-Viên bao đường XNDP& sinh phẩm Viên 200Mg B6- Corbier Uống -Ống 10ml Sanofi VD1178-03 Ống 300 2,943 882,750

560 Magne+ Vitamin B6+E MBE Uống-Viên Poland Viên 5,000561 Vitamin A Vitamin A Uống-Viên nang 5.000UI Nadyphar V408-H12-10 Viên 6,000 147 879,540

Vitamin A Uống-Viên nang 5.000UI Mekophar VNB-2794-05 Viên 1,360 139 188,850562 Vitamin A + D Enpovid AD Uống-Viên 10.000 + 500 UI SPM V72-H12-10 Viên 24,000 191 4,579,200

Vitamin A- D Uống-Viên 5.500UI Medisun VD-5001-08 Viên 500 230 115,000ADO Uống-Viên 5.000 + 400 UI Hâu Giang VNB-3242-05 Viên 25,000 324 8,105,250Motella Uống-Viên 5.000 + 400 UI Đông Nam VD 0878-06 Viên 500 235 117,700Vitamin A- D Uống-Viên nang 5.000UI+D Tenamid V489-H12-10 Viên 500 154 76,850Vitamin AD Uống-Viên 5.500UI Hâu Giang Viên 9,000Franvit A-D Uống-Viên 2500 + 250 UI LDPháp-VN Viên 500Vit AD Uống Viên 2mg A+0,3mgD Hâu Giang VNB-3388-05 Viên 6,000 85 507,180

563 Tinh dầu cá hồi Omega 3 Uống-Viên sofgel Pymepharco VNB-1913-04 Viên 5,000 1,049 5,243,000Omega 3 Uống-Viên Thụy Điển Viên 200

564 Thiamin Vitamin B1 Uống-Viên 100mg Quảng Bình V35A-H12-10 Viên 2,700 141 381,348Vitamin B1 Uống-Viên 100mg Medipharco Viên 2,500Vitamin B1 Uống-Viên 50mg Vỉ/10viên Traphaco GC-0035-06 Viên 3,000 95 283,500Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Bepharco VD 1225-06 Viên 8,700 258 2,243,469Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Mekophar VD-0157-06 Viên 150 183 27,507Vitamin B1 Uống-Viên 250mg vỉ Khánh Hòa VD 1723-06 Viên 200 268 53,500Vitamin B1 Uống-Viên 250mg vỉ/10 Domesco VNB-2817-05 Viên 3,000 300 898,800Franvit B1 Uống-Viên 250mg LD Pháp-VN Viên 500Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Mebiphar Viên 500

Page 80: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

80

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Vitamin B1 Tiêm-Ống 100mg Bidiphar VNA-3608-05 Ống 20 334 6,678Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Meyer BPC VD 1625-06 Viên 8,000 258 2,067,240

565 Vitamin B2 Vitamin B2 Uống-Viên 2mg Vỉ/30viên Traphaco VNB 1396-04 Viên 5,000 32 157,500566 Pyridoxin Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Mekophar Viên 5,000

Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Bidiphar VNA-4727-02 Viên 8,700 106 922,200Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Quảng Bình Viên 2,500Vitamin B6 Uống-Viên 250mg Khánh Hòa VD 2048-07 Viên 150 268 40,125Vitamin B6 Uống-Viên 250mg Mekophar VD-0158-06 Viên 2,000 174 347,680Vitamin B6 Uống-Viên 250mg viên nang Imexpharm Viên 220Vitamin B6 Tiêm-Ống 100mg Bidiphar VNA-3609-05 Ống 150 334 50,085

567 Cyanocobalamin Vitamin B12 Tiêm-Ống 1000mcg Bidiphar VNA-0095-02 Ống 120 390 46,810(hydroxocobalamin)

568 Dibencozid + Mecobala Bidicozan Tiêm-Lọ bột (20mg+70mg) Bidiphar VNA-4591-05 Lọ 50 66,780 3,339,000569 Dibencozid Cobazid Uống- Viên 3mg Pymepharco VD-1952-06 Viên 500 1,445 722,250570 Mecobalamin Methylcobal Tiêm-Ống 500mcg/1ml Eisai VN7408-03 Ống 20 31,565 631,300

Methylcobal Uống Viên 500mcg Eisai VNB-4169-05 Viên 12,000 3,264 39,162,000Mevrabal Uống Viên 500mcg Indonesia 5013/QLD-KD Viên 5,000 2,675 13,375,000

571 Vitamin B1,B2,B5, Becozym Tiêm-Ống 2ml Pháp VN-1892-06 Ống 30 8,988 269,640B6, PP Bidizym Tiêm-Ống 2ml Bidiphar VNA-1815-04 Ống 18,000 1,781 32,054,400

Vicozym Tiêm-Ống 2ml Vĩnh Phúc Ống 20Beplex Uống -Viên Lọ 100 viên Hậu Giang VD 0863-06 Viên 150 216 32,421Poly B Uống -Viên Lọ 500 viên Danapha 6731-QLD-KD Viên 200 74 14,766Metaplex Siro 100ml Ấn độ Lọ 20

572 Vtamin B1, B2, B6, PP, Pentazozym Uống-Viên Danapha VNA 4729-05 Viên 150 169 25,359Enpovid 3B Uống-Viên SPM VD -1716-06 Viên 200 265 53,000Davita 100ml Uống -siro lọ 100ml Hậu Giang VNB-3382-0 Lọ 120 8,667 1,040,040Davita Bone Cam Uống-Viên Hậu Giang VNB-3388-05 Viên 500 1,915 957,650Davita Bone Chanh Uống-Viên Hậu Giang VNB-3390-05 Viên 600 1,915 1,149,180

573 Vtamin B1, B2,B5, B6,BBidizym Uống-Viên Bidiphar VNA-4324-00 Viên 4,500 156 701,190Bvitab B12 Uống -Viên Danapha VD 3355-07 Viên 2,300 81 187,036Multivita Uống -Viên Chai/200 Hâu Giang VD-3763-07 Viên 500 71 35,310

Page 81: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

81

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Multivitamin Uống-Viên Bidiphar VNA-3492-01 Viên 1,500 106 159,000574 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1+B6+B12 Uống-Viên Danapha VD 0885-06 Viên 15,000 225 3,370,500

Vitamin B1+B6+B12 Uống-Viên 125mcgH/100 Mekophar VNB-2583-04 Viên 190 231 43,905Becomplex Uống-Viên 125mcg Danapha 1794/QLS Viên 4,000 34 136,960Scaneuron Uống-Viên 125mcg Stada (MST) VD-2241-06 Viên 12,300 340 4,185,198Bidi-Optrivit Uống-Viên 125mcg-M.mới Bidiphar VNA-1126-03 Viên 10,000 334 3,339,0003B-Medi Uống-Viên Medisun Viên 500Vit 3B Uống-Viên DLTW1 Viên 600Medtri B Uống-Viên 125mcg Medipharco VD-1295-06 Viên 3,600 166 597,060Neurobeco Uống-Viên 125mcg Meyer BPC 7975/QLD-KD Viên 200 90 17,976Vitamin 3B Uống-Viên 125mcg Vỉ/10 Imexpharm VD-3169-07 Viên 150 899 134,820Vitamin 3B Uống-Viên LD Pháp-VN Viên 10,000Trivimaxi 3B Uống-Viên N.I.C Pharma Viên 30,000Franvit 3B (nang mềm) Viên 125mg+125mg+50mcg LD Pháp-VN Viên 600Becofort Uống -Ống Ampharco VNB-4482-05 Ống 500Trivita B Uống-Viên bao đường DPDL Viên 200Neutrivit 5000 Tiêm - Lọ Bidiphar VNA-0309-02 Lọ 3,000 44,520 133,560,000Neorin Tiêm-Lọ bột + dung môi Balan Lọ 20Reyoung fort Tiêm-Lọ bột + dung môi Shandong Lọ 500Neuvit- B Tiêm-Lọ bột + dung môi Đức VN3706-07 Lọ 20 13,108 262,150Record Bfort Tiêm- Ống 5ml Italia Ống 40Neutrivit 2000 Tiêm - Lọ + Ống Bidiphar VNA-3143-05 Lọ 8,500 22,260 189,210,000

575 Vitamin B1+B6+B12+P B.complex Uống-Viên Nang Bepharco V491-H12-10 Viên 2,000 157 314,580576 Multivitamin Vitasoft Uống-Viên Thành Công Viên 25,000

Vitagro Uống-Viên Thành Công Viên 12,000Varocomin Tab Uống-Viên Shinpoong daewooVNB1117-03 Viên 600 1,236 741,510Dicomulti Uống-Viên Hadupharm Viên 500

577 VTM: A,B1,B2,B5,B6,PBcomlex C Uống-Viên C300mg, Lọ 100 Bidiphar VNA-0854-03 Viên 15,700 200 3,145,338Bcomlex C Uống-Viên Vidiphar Viên 3,100Zoposec Uống-Viên Đông Nam VNB-3193-05 Viên 500 375 187,250Beplex C Uống-Viên Hậu Giang VD-3740-07 Viên 2,000 216 432,280

Page 82: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

82

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

578 VTM: A,B1,B2,B3,,PP, Multiplex Uống, sofcaps Pymepharco VNA-1144-03 Viên 3,000 556 1,669,200Multivitamin C Uống-Viên 1000mg Phapharco Viên 3,000

579 Sám+A,B1,B2,B6,B12, Amorvitaginsen Uống-Viên Traphaco VNB 4152-05 Viên 1,500 945 1,417,500C,PP,D3 Vitatone plus Uống-Viên Ấn độ VN-6327-08 Viên 1,890 1,100 2,079,000

Reddigitone Uống-Viên nang mềm Medisun VD-4999-08 Viên 500 1,150 575,000Amorvita Soft Uống-Viên Traphaco VNB 2348-04 Viên 3,700 399 1,476,300Vitamax plus Uống-Viên India VNB-2366-04 Viên 50,000 1,100 55,000,000Nutriginseng Uống-Viên SPM VNB-2062-04 Viên 10,000 1,060 10,600,000Phargington Uống-Viên N.I.C Pharma Viên 10,000Vitamx Plus Uống-Viên India Viên 200Sumfaton Gingseng Uống-Viên Mebiphar Viên 600Haetamin plus Uống-Viên nang mềm Hà Tây VN-3831-07 Viên 600 1,100 660,000Bestgin Uống-Viên nang mềm Hàn Quốc Viên 800Homtamin Gingseng Uống-Viên Triều Tiên Viên 700Franmaton Uống-Viên LD Pháp-VN Viên 6,000

Vitamin+Ginseng Ginlive Uống-Viên TC-Việt Nam Viên 500580 Fusultiamine,B6,B12 Trineuron Uống-Viên (50mg+250mg+25Pymepharco VNA-1149-03 Viên 5,000 1,156 5,778,000581 Acid Ascorbic Vitamin C Uống-Viên:100mg Vidiphar Viên 300

Vitamin C Uống-Viên:100mg Hậu Giang VNA-3247-0 Viên 500 46 23,005Vitamin C Uống-Viên 250mg Hậu giang VD-3367-07 Viên 3,000 153 459,030Vitamin C Uống-Viên 250mg Bidiphar V72-H12-10 Viên 600 190 113,844Vitamin C Uống-Viên 500mg Hậu giang VNB-2496-04 Viên 5,000 248 1,241,200Vitamin C Uống-Viên 500mg Khánh Hòa VD 0878-06 Viên 600 235 141,240Vitamin C Uống-Viên 500mg v/10 Domesco VNB-1408-04 Viên 400 315 125,832Vitamin C Uống-Viên 500mg Vidiphar Viên 2,100Vitamin C Uống-Viên 500mg H/200VNAMekophar VNB-2584-04 Viên 3,500 187 652,960Franvit C Uống-Viên 500mg LD Pháp-VN Viên 5,000Vitamin C Tiêm - Ống 500mg/5ml Vidiphar Ống 30Laroscorbin Tiêm - Ống 500mg/ 5ml Roche,Pháp VN3956-07 Ống 138 14,445 1,993,410Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Bidiphar VNB-2112-04 Ống 3,000 1,091 3,272,220Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Roche,Pháp VNB-3874-05 Ống 25 2,836 70,888

Page 83: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

83

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Tiệp Khắc Ống 2,000Laroscorbin Uống-Viên sủi 1000mg Roche VNB3661-05 Viên 2,150 2,247 4,831,050Vitamin C Uống-Viên sủi 1000mg OPC Viên 200Ossan C 3g Uống-Viên sủi 1000mg Trường Thọ Viên 300

582 Vit C+ B1+B2+B6+B12+Enervon C Uống-Viên (500mg Vita C) United Viên 1,750Bocalex Uống-Viên Hậu Giang VD-4632-08 Viên 3,500 1,547 5,415,270Enerve C Uống-Viên (500mg Vita C) Vidiphar Viên 500

583 DL Alpha -Tocopheryl - Vitamin E Uống-Viên 100UI Hậu Giang VNB-2497-0 Viên 500 129 64,735Vitamin E Uống-Viên 400UI LD Pháp Viên 600Vitamin E Uống-Viên 400UI Medisun VD-5002-08 Viên 800 500 400,000Vitamin E Uống-Viên 400UI Lọ/100 Hậu Giang VNB-3390-0 Viên 600 431 258,726Tocofer Uống-Viên 400UI India Viên 330Vitamin E Uống-Viên 400UI Traphaco VNB 3984-05 Viên 3,300 420 1,386,000Vitamin E Uống-Viên 400UI LD-Amphaco VD-0232-06 Viên 1,400 500 699,566Vitamin E Uống-Viên 400UI Hải Dương Viên 1,800E NIC-400 Uống-Viên 400UI N.I.C Pharma Viên 600Franvit E Uống-Viên 400UI LD Pháp-VN Viên 9,000Vitamin E 400 Uống-Viên 400UI Pymepharco V806-H12-05 Viên 3,000 533 1,598,580Enpovid E Uống-Viên 400UI SPM VNB-2584-04 Viên 100 1,336 133,560Natural Vitamin E Uống-Viên 400UI Đông Nam VNB-4282-05 Viên 200 1,391 278,200Vitamin E 400 Uống-Viên 400UI HD pharma Viên 600E-NIC-400 Uống-Viên 400UI N.I.C Pharma Viên 900Vitamin E Uống-Viên 400UI OPC Viên 150

Vtamin E+Dầu cây rum Serecu Uống-Viên Korea United VN Viên 100Y-Oryzarol

584 Nicotinamide Vitamin PP Uống-Viên nén 50mg Traphaco VNB 1091-03 Viên 600 47 28,350Vitamin PP Uống-Viên nén 500mg Khánh Hòa V646-H12-10 Viên 4,200 171 719,040Vitamin PP Uống-Viên nén 500mg Long An Viên 1,270Vitamin PP Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-2986-05 Viên 6,000 183 1,100,280

585 Vitamin + Chất khoáng Phargington Uống, Viên OPC Viên 1,500Amorvita Uống, Viên Traphaco VNB 3984-05 Viên 150 672 100,800

Page 84: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

84

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Centrivit Sofcaps Uống, Viên Imexpharm VD-4329-07 Viên 3,600 1,348 4,853,520TC Daily Vitasoft Uống, Viên Hộp/30viên TC Pharma Viên 600TC Daily Vitasoft Uống, Viên Hộp/100viên TC Pharma Viên 600Centivit Uống, Viên chai 30viên Imexpharm VD-0932-06 Viên 3,600 899 3,235,680Pharnargel Uống, Viên Hà Tây VNB-0755-03 Viên 300 487 146,055Vitagro Uống, Viên India Viên 5,000CPvit Uống, Viên nang mềm India VN-4373-07 Viên 500 700 350,000Dailytonic Uống, Viên nang mềm Medisun VD-4993-08 Viên 600 600 360,000Superton Uống, Viên SPM VD-0233-06 Viên 400 509 203,520Sumfaton Uống, Viên HD pharma Viên 600Phannewminton Uống, Viên TC Pharma Viên 500Hompolamin Uống, Viên nang mềm Trà Vinh VNB 3983-05 Viên 200 674 134,820Viapharton Uống, Viên nang mềm Hà Tây Viên 250Kidton Uống Sirup 15ml Philipin Lọ 840Nutroplex Uống Sirup 60ml Ấn độ Lọ 660Nutroplex Uống Sirup 60ml United Lọ 420Nutravit Uống Sirup 60ml Malaysia NNK-CTQN Lọ 320 42,800 13,696,000Bikidton Uống Sirup 60ml Bidiphar VD-1094-06 Lọ 270 16,695 4,507,650Bivikiddy Uống Sirup 60ml Việt Nam Lọ 15Bikidton Uống Sirup 15ml Ấn độ Lọ 270Nutroplex Uống Sirup 120ml United Lọ 50Vitarals Uống Sirup 100ml Phamedic Lọ 20Envitase Uống 100ml Ấn độ Lọ 600Meditonic Uống 60ml Hataphar VN4168-07 Lọ 600 17,120 10,272,000Grow BaBy Uống Sirup 150ml C.ty cổ phần Vita Lọ 10

586 L-Cystin+ Trajordan Uống- Sirup Lọ 100ml Traphaco VNB 3304-05 Lọ 2,700 15,225 41,107,500vitamin A,D,E,B1.B2,C Vitalysine Siro Uống chai Sirup 80ml Hà Tây V415-H12-05 Lọ 40 19,153 766,120

Elbas Uống -Viên Korea VNB3654-05 Viên 60 2,100 126,000L-Cystin Uống -Viên Medisun VD-4996-08 Viên 600 1,200 720,000Fokids Uống Sirup 100ml Hà Tây V265-H12-06 Lọ 60 24,380 1,462,800Unikids Uống Sirup 100ml Hậu Giang VNB-3246-05 Lọ 20 34,133 682,660

Page 85: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

85

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Unikids Uống Sirup 70ml Hậu Giang VNB-3246-05 Lọ 600 27,285 16,371,000Alvesin 6E Uống-lọ 250ml Đức VN-7948-03 Lọ 1,500 53,714 80,571,000Freshkin Uống, Viên Pymepharco VD-2578-07 Viên 600 1,685 1,011,150

587 Acid Amin Astymin liquid Uống- Sirup lọ 60ml Tenamid- Canada VN3749-07 Lọ 1,100 13,674 15,041,400Astymin Uống- Sirup lọ 110ml Tenamid- Canada VN-6710-02 Lọ 20 22,260 445,200Covinton Uống- Sirup lọ 60ml India Lọ 600Nautravit Uống- Sirup lọ 60ml India Lọ 500Moriamin Uống Viên Russel VN Viên 400Ozia-M Uống Viên Hàn Quốc Viên 300Oravita Uống Viên Hà Tây VNB-1037-03 Viên 200 900 180,000Myvita C Uống Viên (Tube/10) SPM VNB1117-03 Viên 20 901 18,020Casmorin Uống Viên Hàn Quốc Viên 100

588 Sắt Oxolat Sắt Oxolat Uống-Viên Việt Nam Viên 400589 Sắt III (Iron Sucrose) Dixafer 100mg Tiêm -Ống Arghentina Ống 600590 Hagin Hagin Uống-Viên Triều Tiên Viên 500591 Eye Nutritions (Na ChonEyecom Uống-Viên Hà Tây VNB-2266-04 Viên 3,000 1,470 4,410,000

Sulfate+A+B1+B6...)XXVI- CÁC THUỐC KHÁC

592 Strichnin sulfat Tiêm-Ống 1mg XNDP2 Ống 200593 Ambroxol HCl Amocoxon Uống, Viên 30mg Hàn Quốc Viên 170

Amucap Uống, Viên 30mg Mebiphar Viên 500594 Betahistin Ser C Uống-Viên 8mg Pháp VNB-2978-05 Viên 200 1,434 286,760595 Misoprostol Alsoben Uống-Viên 200mg Korea Viên 210

Cytotec Uống-Viên 200mg Pháp Viên 100596 Dầu nóng Quảng Đà Dùng ngoài- Lọ 30ml Danapha NA 0550-03 Lọ 4,900 4,494 22,020,600597 Nước cất tiêm Nước cất Tiêm-Ống 5ml Danapha VD 0873-06 Ống 48,000 506 24,293,280

Nước cất pha tiêm Chai 500ml Bidiphar VNA-2847-05 Chai 3,600 6,179 22,245,300598 Isuprel Tiêm Ống Abbot Ống 150599 Cloramphenicol+FazazoGynotab Viên Pharmedic Viên 2,020600 Eperisone HCL Exoperine Uống- Viên bọc đường 50mg Hàn Quốc Viên 150

Esrisone Uống- Viên 50mg Hàn Quốc Viên 200

Page 86: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

86

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

601 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Bipheran Uống-Viên 75mg Hàn Quốc Viên 300602 Hydralazin Hydrapress Ống-Tiêm 20mg/1ml Tây Ban Nha Ống 150603 Arginin+Carboxylate Alpil Uống Viên Korea Viên 200604 Acenocumarol Mini-Sintrom Uống- Viên 1mg Novartis-France Viên 100

Sintrom Uống- Viên 4mg Novartis-France Viên 100605 Alendronate sodium Alenta Uống- Viên 10mg Get-Pharma VN-1835-06 Viên 500 5,885 2,942,500

Alenrote-10 Uống- Viên 10mg India Viên 500606 Allylestrenol Premaston Uống- Viên 5mg Kalbe pharma Viên 120607 Clorquinaldol+Promestr Colposeptin Uống- Viên 210mg France VNB-7188-02 Viên 300 3,804 1,141,316608 Benzogynoetryl Benzoate Ống 5mg/1ml Taiwan Ống 45609 Danazol Anargil Uống- Viên 100mg Medochemie Viên 1,000610 Dimecrotate deMagnesi Hepadial Uống- Viên 50mg Biocodex VNB-3387-05 Viên 3,000 1,873 5,617,500611 Diltiazem Tildiem Uống- Viên 60mg Sanofi VN0756-08 Viên 1,800 2,033 3,659,400

Tilhasan Uống- Viên 60mg Hasan Pharma Viên 1,000612 Ephedrine Chlohydride Ephedrine Ống 30mg/1ml Aguettant (France) Ống 50613 Extra Pumpkin seed Peponen Uống- Viên 300mg Egis Viên 200614 Hyaluronidase Hynidase Ống 1500UI/10ml India Ống 300

Hyaluronidase Ống 1500UI/10ml China VN-8049-03 Ống 200 70,962 14,192,480615 Isoprenalin Isuprel Ống 0,2mg/1ml Abbott (France) Ống 100

Isootrex Cre Tube 0,05% Stiefel Tube 180616 Ketorolac Kerola Ống 30mg Korea Ống 200617 Lisinopril Lisopress Viên 5mg Hungari Viên 1,000618 Lisinopril+ Co-Trupril Viên (20mg+12,5mg) Get-Pharma VN-3988-07 Viên 1,000 3,210 3,210,000

Hydrochlorathiazid619 L-ornithine L-aspartate Lebos Ống 500mg/5ml Korea VN-7452-03 Ống 100 32,100 3,210,000

Korulive Ống 5ml Korea ỐngUnigance Lọ 500mg Korea Lọ 200

620 Mesalamine Tidocol Viên 400mg Torrent (India) VN1067-06 Viên 1,000 3,210 3,210,000Mesacol Viên 400mg Sun pharma Viên 1,500Melitis Viên 500mg Korea Viên 2,000

621 Maltodextrin Multidex (Bột) Tube 25g VnRoyal Tube 50

Page 87: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

87

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Multidex (Gel) Tube 14g VnRoyal Tube 30622 Methoxsalen Meladinine Viên 10mg CLS pharma Viên 200

Meladinine Lọ 1% 24ml Euro Lọ 180623 Methyl Salicylate Methyl Salicylate Tube 27% Pharmadic Tube 300624 Nicardipine ChlohydrateLoxen Ống 10mg/10ml France Ống 10625 Nitroglycerin Nitro Ống 10mg/10ml Taiwan Ống 60

Nitrocor retard Viên 2,5mg Pymepharco VNA-4235-05 Viên 100 910 90,950Nitromint Spray Lọ 10 G Hung VN7977-03 Lọ 500 59,128 29,564,100

626 Nitroprusside natri Nipride Lọ 50mg/2ml France Lọ 10Nitriate Lọ 50mg/2ml France Lọ 10

627 Octreotid Sandostatin Ống 0,1mg Thuỵ Sỹ VN-7710-03 Ống 150 218,815 32,822,250Sandostatin Ống 0,1mg/ 2ml Pháp Ống 500

628 Oxybutynin clorid Ditropan Viên 5mg France Viên 1,000629 Pentoxifylline Torental Ống 100mg/5ml France Ống 20630 Piribedil Triastal retard Viên 50mg Servier-France Viên 1,200631 Protamine sulfate Protamin Ống 1% 5ml France Ống 60

Protamin choay Lọ 1000 UAH/ml France Lọ 30632 Rosuvastatin Richstatin Viên 10mg Get-Pharma VN-3990-07 Viên 300 9,630 2,889,000633 Simethicone Espumisan Viên 40mg Berlin Chemie Viên 6,000

Simethicone+Biodiastas Acapella-S Uống -Viên Korea United HQ Viên 100Lipase II+Cellulase AP3H

634 Verapamid Isoptin Ống Knoll (France) Ống 10635 Direxiod Octreotid Uống-viên 210mg Bepharco VD-0157-06 Viên 50 410 20,504636 Diiodohydroxyl quinolinDiariod Uống-viên 210mg Pymepharco VD-2577-07 Viên 600 631 378,780

XXVII-THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ637 Acridone + Cycloferon Tab Uống viên (0,15g+0,146g) Poloysan (Russia) VN-8180-04 Viên 200 14,381 2,876,160

N-Methylglucamine638 Acide Acridone acetic Cycloferon ampoule Ống Russia VN-8179-04 Ống 50 70,556 3,527,790639 Bleomycin sufate Blenamax 15 UI Lọ 15 UI Holand VN-9178-04 Lọ 10 545,700 5,457,000640 Carboplatin Kemocarb Lọ 150mg/15ml Dabur VN9019-04 Lọ 30 306,020 9,180,600

Carbosin Lọ 150mg/15ml Medochemie Lọ 30

Page 88: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

88

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

Carboplatin Lọ 150mg/15ml Pfizer Lọ 30641 Calcium Folinat Calcium Folinat Ống 100mg/5ml Ebewe VN-8668-04 Ống 60 180,884 10,853,010

Leucovorine Lọ 50mg/5ml Dabur VN8505-04 Lọ 30 104,860 3,145,800Calcium Folinat Ống 50mg/5ml Ebewe Ống 30Rescuvolin Lọ 50mg/5ml Medochemie VN-8296-04 Lọ 30 89,880 2,696,400

642 Cisplatin Cisplatin Ống 10mg/2ml Ebewe VN-8881-04 Ống 50 203,300 10,165,000Cisplatin Ống 10mg/2ml Pfizer Ống 50Platosin Lọ 50mg Pharmachemie Lọ 50Platosin Lọ 50mg Holand Lọ 50

643 Cyclophosphamide Endoxan Uống viên 50mg Baxter Viên 6,000Alkaloxan Uống viên 50mg Korea Viên 1,500Alkyloxan Uống viên 50mg Choongwae Viên 300Endoxan Lọ 200mg Baxter Lọ 100Alkaloxan Lọ 200mg Korea Lọ 100Alkyloxan Lọ 200mg Choongwae Lọ 100Endoxan Lọ 500mg Baxter Lọ 100

644 Docetaxel Daxotel Lọ 20mg/0,5ml Dabur (India) VN9437-05 Lọ 10 1,571,830 15,718,300Docetere Lọ 20mg/0,5ml DR Reddys Lọ 10Daxotel Lọ 80mg/20ml Dabur (India) VN-9446-05 Lọ 10 5,199,130 51,991,300Docetere Lọ 80mg/20ml DR Reddys Lọ 5

645 Doxorubicin Doxorubin Lọ 50mg/25ml Pharmachemie Lọ 20Adriamycin Lọ-Tiêm 2mg/ml 25ml Pfizer Lọ 50Adriamycin Lọ 2mg/ml x 5ml Pfizer Lọ 30Doxorubin Lọ 10mg/5ml Medochemie Lọ 30Ardin Lọ 10mg/5ml Dabur Lọ 30

646 Epirubicin hydrochlorid Epirubicin Lọ 10mg/5ml Ebewe Lọ 50Famorubicin Lọ 10mg Pfizer Lọ 50Epirubicin Lọ 50mg/30ml Ebewe Lọ 50Famorubicin Lọ 50mg/30ml Pfizer Lọ 50

647 Etoposide Fytoside Lọ 100mg/5ml Dabur VN-8652-04 Lọ 30 164,780 4,943,400Eposin Lọ 100mg/5ml Pharmachemie Lọ 30

Page 89: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

89

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

648 Fluorouracil (5-FU) Fivoflu 250 Lọ-Tiêm 250mg/5ml Dabur Lọ 1005-Fluorouracil Lọ-Tiêm 250mg/5ml Ebewe VN-4888-07 Lọ 100 20,330 2,033,0005-FU(Fluorouracil) Uống-Viên 100mg Kyowa (Japan) Viên 200

649 Filgrastim Grastim Lọ DR Reddys Lọ 10650 Glutathion Glutathion Lọ 600mg Taiwan Lọ 30

Glutathion Lọ 200mg Taiwan Lọ 50651 Hydroxyurea Hydran Uống-Viên 500mg Korea Viên 100652 Irinotecan Campto Lọ-Tiêm 40mg Pfizer Lọ 10

Irnotecan Lọ 40mg/2ml DR Reddys Lọ 10Campto Lọ-Tiêm 100mg Pfizer Lọ 10Irnotecan Lọ 100mg/5ml DR Reddys Lọ 10

653 L-Asparaginase Leunase Lọ 10000 KU Kyowa (Japan) Lọ 50654 Methotrexate Methotrexate Lọ-Tiêm 25mg/ml Pfizer Lọ 50

Methotrexate Lọ 50mg/2ml Russia Lọ 30Methotrexate Uống-Viên 2,5mg Ebewe VNB-3246-05 Viên 6,000 1,819 10,914,000

655 Mitoxantronum Mitoxantron Ống 2mg/1ml Germany Ống 100656 Mitomycin C Mitomycin C Lọ 10mg Kyowa (Japan) VN8894-04 Lọ 50 203,300 10,165,000657 Ondansetron Emistop Ống-Tiêm 8mg/4ml India Ống 50

Emeset Ống-Tiêm 8mg/4ml Korea Ống 50658 Paclitaxel Mitotax Lọ 30mg/5ml DR Reddys Lọ 10

Paclitacin Lọ 30mg/5ml Pharmachemie Lọ 10Intaxel Lọ 30mg/5ml Dabur (India) VN-9291-05 Lọ 10 1,070,054 10,700,535Mitotax Lọ 100mg/17ml DR Reddys Lọ 10Intaxel Lọ 100mg/17ml Dabur (India) VN-9445-06 Lọ 5 2,901,840 14,509,200

659 Tamoxifen Gynatam Uống-Viên 10mg Dabur (India) Viên 1,500Tamifen Uống-Viên 10mg Medochemie Viên 1,500Tamifen Uống-Viên 20mg Medochemie VNB4069-05 Viên 6,000 3,167 19,003,200

660 Vincristin sulfate Vincristin Lọ-Tiêm 1mg/1ml Pharmachemie Lọ 100Vincristin sulfate Ống 1mg/1ml Pfizer Ống 100

B-THUỐC THÀNH PHẨM Y HỌC CỖ TRUYỀN 1 Thuốc bổ từ thảo dược Fitovit Uống - Siro 30ml India Lọ 600

Page 90: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

90

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

nhiên Fitovit Uống -viên India Viên 602 Livbilnic Uống-Viên Traphaco VNB 0067-02 Viên 4,000 945 3,780,0003 Diệp hạ châu Diệp hạ châu (Phyllanth Uống-Viên 250mg Danapha VNA 2477-04 Viên 2,000 332 663,400

Hamega Uống - viên nang Nam Dược V490-H12-10 Viên 2,000 1,145 2,289,8004 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên 5Vỉ/hộp Traphaco VD 1723-06 Viên 10,230 473 4,833,675

Hoạt huyết dưỡng não1vUống-Viên bao đường Nam Dược V593-H12-10 Viên 2,000 458 915,920Hoạt huyết dưỡng não5vUống-Viên bao đường Nam Dược V593-H12-10 Viên 500 401 200,625Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên AC Pharma Viên 600Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Quảng Bình VNB-3263-05 Viên 200 498 99,510Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Trường Thọ Viên 1,000Fori Hoạt huyết dưỡng Uống-Viên Hải Phòng VN-1923-04 Viên 300 428 128,400

5 Phong thấp nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 4006 Ích mãu Uống-Chai 160ml Quảng Trị Chai 30

Uống-Viên Danapha VD-0061-06 Viên 500 360 179,760Ích mãu Uống -Viên nang AC Pharma Viên 500Cao ích mẫu Cao lỏng - Chai 100ml OPC Chai 60

7 Ho bổ phế Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược VN-2691-07 Lọ 400 10,877 4,350,620Uống-Chai 120ml Centerpharco Chai 10

Viên ngậm Ho bổ phế Viên ngậm AC Pharma Viên 6008 Ampelop Uống-Viên-Hộp 90 viên Traphaco V180-1812-10 Viên 370 840 310,8009 Lục vị nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 300

10 Philatop Antot Uống-Ống 10ml Traphaco VNB 1436.04 Ống 800 551 441,000Uống-Ống 10ml Hà Tĩnh Ống 60Uống-Ống 5ml Khánh Hòa Ống 40

11 Kim tiền thảo Uống-Viên Hậu Giang Viên 1,400Uống-Viên OPC Viên 300

12 Kim tiền thảo râu ngô Uống-Viên AC Pharma Viên 50013 Hoàn xích hương Uống-Viên hoàn Hà Tĩnh Viên 40014 Bát trân nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 60015 Hoàn phong thấp Uống-Viên hoàn Ninh Bình Viên 1,560

Phong thấp nang Uống-Viên Khang Minh Viên 400

Page 91: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

91

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

16 Tràng vị khang Uống-Viên hoàn Trung Quốc Viên 170Tràng vị khang có đườn Hộp/ 6gói Trung Quốc Hộp 600Đại tràng khang 1 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược V489-H12-10 Viên 4,000 1,432 5,726,640Đại tràng khang 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược V489-H12-10 Viên 600 1,259 755,634

17 Hoa Đà tái tạo hoàn Uống-Viên hoàn Trung Quốc Viên 26018 Nam dược đại bổ Nam dược đại bổ 1vỉ Uống-Viên nang Nam Dược VNB-4048-05 Viên 100 1,030 103,041

Nam dược đại bổ 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược VNB-4048-05 Viên 200 858 171,62819 Bổ thận âm Lục vị hoàn Uống-Viên hoàn OPC Viên 30020 Hộ tâm đơn Nhân sâm+Tam thất+ca Uống-Viên Danapha VNB-0752-03 Viên 500 843 421,58021 Lục vị địa hoàng Uống-Hoàn mềm-Hộp 24 hoànTraphaco VNB 1797-04 Viên 1,200 1,440 1,727,46022 Sáng mắt Uống- Gói/ 5g Hộp10gói Traphaco VNB 3127-05 Gói 600 767 459,900

Hoàn Sáng mắt ACP Hộp/ 10Túi AC Pharma Hộp 60023 Dương cốt hoàn Uống-Gói Hộp/20 góTraphaco V35A-H12-10 Gói 2,100 893 1,874,25024 Boganic Uống-Viên Hộp40 v Traphaco VNB 1086-03 Viên 6,000 271 1,625,40025 Nhân sâm-tâm thất Uống-Viên 12 viên/ vỉ Traphaco VNB 1616-04 Viên 5,000 210 1,050,000

Uống - viên 15v/vỉ Traphaco VD 0861-06 Viên 5,000 210 1,050,00026 Độc hoạt tang ký sinh Uống-Gói 5g Hoàn cứn Traphaco V108-H12-10 Gói 600 1,418 850,50027 Đại tràng hoàn P/H Uống-Viên Phúc Hưng Viên 1,350

Đại tràng hoàng ACP Uống-Viên AC Pharma Viên 50028 Siro Slaska Uống-Lọ100ml Traphaco V408-H12-10 Lọ 600 14,175 8,505,00029 Dưỡng tâm an thần Uống-Viên bao đường Danapha VNA 2686-04 Viên 7,800 281 2,194,998

Uống-Viên bao Phim Danapha VD 3080-07 Viên 10,500 506 5,314,15530 VG-5 Uống-Viên bao -Lo 40 Danapha Viên 3,00031 Nghệ +Ngưu tất + Hoa Cholestin Uống-Viên Danapha VD 3335-07 Viên 1,000 641 640,93032 Kim tiền thảo +Hậu phácBài thạch Uống-Viên 45viên/Lọ Danapha VNA 0403-02 Viên 9,000 809 7,280,28033 Cao sao vàng Dùng ngoài-Hộp 5g Danapha VNB0653-03 Hộp 60 829 49,755

Dùng ngoài-Hộp 3g Centerpharco Hộp 40Dùng ngoài-Hộp 4g Centerpharco Hộp 30

34 Cao( Actiso+Biển Súc+ Artisonic Uống - viên Danapha V490-H12-10 Viên 500 157 78,64535 Nam dược Tiêu độc thủy Uống - lọ siro Nam Dược V492-H12-10 Lọ 1,000 15,456 15,456,15036 Hoàn an thần Viên hòan Traphaco VD 0166-06 Viên 300 1,785 535,500

Page 92: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

92

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

37 Nam dược dưỡng tâm ích khí Viên bao phim Nam Dược V550-H12-10 Viên 5,000 801 4,007,15038 Thuốc uống hoạt huyết Uống -Chai Nam Dược Chai 50039 Hòan khớp lưng tọa ( cứng) Uống -gói 5g Ninh Bình Gói 5040 Sitar Gói 5g Traphaco VD 0613-06 Gói 40 1,418 56,70041 Alpha Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 2042 Thập tòan đại bổ Uống -viên Trapharco VNB 1094-03 Viên 3,200 1,890 6,048,000

Uống -viên OPC Viên 50043 Nam dược sáng mắt Uống -viên Nam Dựơc V594-H12-10 Viên 220 1,053 231,63444 Bổ tỳ trẻ em Siro Nam Dựơc VN-3233-07 Lọ 350 12,021 4,207,50845 Livsin-94 Uống -viên Pharma Viên 500

Uống -viên Hà Tây Viên 50046 Lục vị ẩm Lục vị ẩm Siro Nam Dược V646-H12-10 Lọ 600 14,311 8,586,75047 Hà Sâm hòan Uống- Viên hoàn OPC-VN Viên 60048 Viên Dưỡng não OP.Can Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 40049 Viên Phong Thấp Fengshi Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 30050 Viên Tiêu Thực- Ganopan-G Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 70051 Linh Chi -OPC Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 10052 Dentanalgi Dentanalgi Chai 7ml OPC-VN Chai 20053 Thuốc ho người lớn Chai 100ml OPC-VN Chai 50054 Bổ phế dịu ho Uống - Viên Đông Dược Viên 60055 Khởi đơn dương Uống - Viên Pidopuar Viên 30056 Nagantec Nagantec 5vỉ Uống - viên bao đường Nam Dược V491-H12-10 Viên 400 287 114,70457 Opcardio Uống - viên hoàn OPC Viên 10058 Bát vị hòan Bổ thận dương Uống - viên hoàn OPC Viên 60059 Viên dạ dày -Đờm kim hòan Uống - viên hoàn OPC Viên 70060 Viên an thần Mimosa Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 30061 Viên thanh nhiệt giải độc-Cabovis Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 20062 Clove Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 2063 Viên đen tóc -Extracap Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 20064 Viên tỏi nghệ- Gaplicap Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 50065 Kidneyton Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 700

Page 93: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

93

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

66 Emulsion Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 4067 Viên Gan mật Liverbil Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 50068 Viên kháng viêm -Opzen Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 40069 Viên mũi xoang -Rhinassin Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 30070 Lesana Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 2071 Viên trị ho-Eucarose Uống - viên vỉ/6 OPC Viên 40072 EUCA-OPC Uống - viên mềm OPC Viên 1573 Opetux Siro Chai 100ml OPC Chai 2074 Thuốc ho trẻ em OPC trẻ em Siro Chai 100ml OPC Chai 60

Siro ho trẻ em Siro Lọ DNDQ5 Lọ 3075 Tinh sâm nhung Chai 100ml OPC Chai 2076 Cồn xoa bóp Chai 100ml OPC Chai 1577 Dầu nóng mặt trời Lọ 60ml OPC Lọ 4078 phong thấp hàn thống phiến Hộp/60viên Trung Quốc Hộp 6079 Acid Citric 5,4g+NaHC Cốm tiêu Uống Lọ Hậu Giang VD-1235-06 Lọ 60 2,033 121,98080 Giải độc gan Uống Lọ Bình đông Lọ 2081 Sâm Quy tinh Uống Lọ Đông nam Dược Lọ 2982 Xuân nữ Cao Uống Lọ Vĩnh Quang Lọ 1283 Kim tiền thảo Uống -viên H/100viên OPC Viên 5,00084 Sâm quy đại bổ Uống-Chai 250ml OPC Chai 30085 Kiện não Hoàn Lọ/300viên Trung Quốc Lọ 6086 Andiabet Andiabet Uống -viên Traphaco VNB 1085-03 Viên 300 735 220,50087 TM Bổ Phổi (Nhỏ) Uống-lọ Bình đông Lọ 1088 TM Bổ Phổi (Lớn) 280ml Uống-lọ Bình đông Lọ 1589 Cốm bổ Trẻ em Uống-lọ 100g Hậu Giang Lọ 2090 Dầu gió Trường Sơn Lọ 7ml Trường Sơn Lọ 4091 Cao bạch hổ Lọ Đà Nẵng Lọ 4092 Dầu phật linh 2ml Lọ 2ml Trường Sơn Lọ 1093 Thiên sứ hộ tâm đan Thiên sứ hộ tâm đan Hộp/200 viên Trung Quốc Hộp 5094 Cồn tỏi Dogarlic Uống-Viên Domesco Viên 50095 Tadimax Uống -viên Danapha VNB-4282-05 Viên 600 3,371 2,022,300

Page 94: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

94

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

96 Nam Dược giải độc Uống -viên Nam Dược V551-H12-10 Viên 200 916 183,18497 Phì nhi đại bổ Uống -viên OPC Viên 35098 Bổ phế chỉ khái lộ Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược V548-H12-10 Lọ 600 10,877 6,525,93099 Bổ huyết ích não Bổ huyết ích não 1vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược V72-H12-10 Viên 250 716 178,958

Bổ huyết ích não 5vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược V72-H12-10 Viên 600 630 378,138100 Trà râu ngô Lọ/ 200gr AC Pharma Lọ 520101 Thuốc ho an hoà khí Lọ/100ml AC Pharma Lọ 500102 Khung phong hoàn Hộp /10túi x 5g Hanaphar Hộp 600103 Op.Liz Viêm bao phim OPC Viên 120104 Colper Uống -viên Nang Nam Dược V592-H12-10 Viên 600 916 549,552

tông cộng: Mười tỷ, bốn trăm tám mươi bảy triệu, sáu trăm năm mươi ba triệu, không trăm bốn mươi đồng y 10,487,653,040* GHI CHÚ :1- GIÁ CẢ & CHẤT LƯỢNG* Đơn giá trên đã bao gồm thuế gía trị gia tăng và các chi phí khác để giao hàng đến tận khoa dược của Bệnh viện.* Hàng hóa đảm đúng nước sản xuất, hãng sản xuất được Bộ y tế Việt Nam cho phép lưu hành, đạt chất lượng như đã nêu trong Hồ sơ và bảng giá danh mục dự thầu.* Cam kết thực hiện cung ứng đúng theo giá trúng thầu đồng thời các sản phẩm còn hạn sử dụng từ 12 tháng trở lên đối với thuốc có hạn dùng dưới hoặc bằng 02 năm, còn hạn sử dụng 18 tháng đối với thuốc có hạn dùng 03 năm trở lên (kể từ ngày giao hàng).2- ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN & HÓA ĐƠN BÁN HÀNG* Thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt 100% giá trị hàng cung ứng trong mỗi tháng, cam kết không tính lãi và cho chậm trả sau 60 ngày (sau 02 tháng) kể từ thời điểm giao hàng.* Khi giao nhận hàng Công ty sẽ cung cấp Hóa đơn tài chính (Hóa đơn GTGT) kèm theo . 3- TIẾN ĐỘ CUNG ỨNG & ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG* Thời gian giao hàng trước 48 giờ kể từ ngày giờ nhận dự trù của Bệnh viện (không kể ngày lễ và ngày nghỉ theo quy định của nhà nước Việt Nam). * Địa điểm giao hàng : Hàng được giao đến tận nơi mà Bệnh viện yêu cầu (Khoa dược của Bệnh viện). 4- CÁC CAM KẾT KHÁC* Công ty cam kết cung cấp đầy đủ phiếu kiểm nghiệm chứng nhận chất lượng hàng hóa khi giao hàng cho khoa dược Bệnh viện hoặc khi có yêu cầu đột xuất của quý Bệnh viện* Cam kết thu hồi hàng hóa trong trường hợp đã giao nhưng không đảm bảo chất lượng, hoặc có thông báo thu hồi của cơ quan có thẩm quyền nhung nguyên nhân không phải do lỗi của nhà thầu* Cam kết đảm bảo tiến độ cung ứng hàng theo từng đợt tùy theo hợp đồng cụ thể với Bệnh viện; hàng hóa giao có nhãn hàng hóa theo đúng quy chế nhãn, có

Page 95: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

95

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNHTÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN

tờ hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NĂNG TỔNG GIÁM ĐỐC

Page 96: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

96

BIỂU GIÁ DỰ THẦUDANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH

TRONG TOÀN TỈNH QUẢNG NAM - ĐỢT I NĂM 2008

GhiCHÚ

Page 97: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

97

GhiCHÚ

Page 98: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

98

GhiCHÚ

Page 99: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

99

GhiCHÚ

Page 100: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

100

GhiCHÚ

Page 101: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

101

GhiCHÚ

Page 102: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

102

GhiCHÚ

Page 103: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

103

GhiCHÚ

Page 104: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

104

GhiCHÚ

Page 105: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

105

GhiCHÚ

Page 106: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

106

GhiCHÚ

Page 107: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

107

GhiCHÚ

Page 108: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

108

GhiCHÚ

Page 109: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

109

GhiCHÚ

Page 110: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

110

GhiCHÚ

Page 111: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

111

GhiCHÚ

Page 112: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

112

GhiCHÚ

Page 113: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

113

GhiCHÚ

Page 114: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

114

GhiCHÚ

Page 115: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

115

GhiCHÚ

Page 116: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

116

GhiCHÚ

Page 117: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

117

GhiCHÚ

Page 118: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

118

GhiCHÚ

Page 119: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

119

GhiCHÚ

Page 120: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

120

GhiCHÚ

Page 121: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

121

GhiCHÚ

Page 122: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

122

GhiCHÚ

Page 123: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

123

GhiCHÚ

Page 124: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

124

GhiCHÚ

Page 125: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

125

GhiCHÚ

Page 126: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

126

GhiCHÚ

Page 127: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

127

GhiCHÚ

Page 128: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

128

GhiCHÚ

Page 129: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

129

GhiCHÚ

Page 130: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

130

GhiCHÚ

Page 131: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

131

GhiCHÚ

Page 132: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

132

GhiCHÚ

Page 133: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

133

GhiCHÚ

Page 134: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

134

GhiCHÚ

Page 135: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

135

GhiCHÚ

Page 136: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

136

GhiCHÚ

Page 137: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

137

GhiCHÚ

Page 138: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

138

GhiCHÚ

Page 139: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

139

GhiCHÚ

Page 140: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

140

GhiCHÚ

Page 141: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

141

GhiCHÚ

Page 142: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

142

GhiCHÚ

Page 143: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

143

GhiCHÚ

Page 144: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

144

GhiCHÚ

Page 145: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

145

GhiCHÚ

Page 146: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

146

GhiCHÚ

Page 147: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

147

GhiCHÚ

Page 148: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

148

GhiCHÚ

Page 149: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

149

GhiCHÚ

Page 150: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

150

GhiCHÚ

Page 151: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

151

GhiCHÚ

Page 152: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

152

GhiCHÚ

Page 153: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

153

GhiCHÚ

Page 154: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

154

GhiCHÚ

Page 155: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

155

GhiCHÚ

Page 156: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

156

GhiCHÚ

Page 157: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

157

GhiCHÚ

Page 158: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

158

GhiCHÚ

Page 159: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

159

GhiCHÚ

Page 160: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

160

GhiCHÚ

Page 161: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

161

GhiCHÚ

Page 162: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

162

GhiCHÚ

Page 163: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

163

GhiCHÚ

Page 164: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

164

GhiCHÚ

Page 165: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

165

GhiCHÚ

Page 166: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

166

GhiCHÚ

Page 167: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

167

GhiCHÚ

Page 168: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

168

GhiCHÚ

Page 169: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

169

GhiCHÚ

Page 170: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

170

GhiCHÚ

Page 171: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

171

GhiCHÚ

Page 172: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

172

GhiCHÚ

Page 173: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

173

GhiCHÚ

Page 174: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

174

GhiCHÚ

Page 175: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

175

GhiCHÚ

Page 176: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

176

GhiCHÚ

Page 177: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

177

GhiCHÚ

Page 178: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

178

GhiCHÚ

Page 179: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

179

GhiCHÚ

Page 180: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

180

GhiCHÚ

Page 181: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

181

GhiCHÚ

Page 182: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

182

GhiCHÚ

Page 183: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

183

GhiCHÚ

Page 184: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

184

GhiCHÚ

Page 185: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

185

GhiCHÚ

Page 186: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

186

GhiCHÚ

Page 187: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

187

GhiCHÚ

Page 188: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

188

GhiCHÚ

Page 189: ThauThuocQnam25!4!11h30 Dia

189

GhiCHÚ