tebookwade performance opable0 e now s t flash … · 2013. 2. 6. · Đối với doanh nghiệp,...

2
SSD V+200 SERIES STORE MEMORY SILENT UPGRADE SOLID-STATE DRIVE FAST FLASH V+200 DURABLE DESKTOP NOTEBOO SOLID-STATE DRIVE SECURE FLASH SSDNOW UPGRADE PERFORMANCE OTEBOOK SSDNOW SSDNOW SSDNow V+200 Xem đặc điểm/thông số k thut mặt sau >> KINGSTON.COM Đt đưc s cân bng hon ho gia hiu năng v tnh kinh tế. Ổ lưu trữ thể rắn V+200 SSDNow kết hợp giữa chất lượng và hiệu năng tuyệt vời cùng vi giá c phi chăng giúp đĩa này trở thành lựa chn lý tưởng cho các doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng. Ổ này hot đng thông qua b điều khiển SandForce®. B điều khiển này đã giành gii thưởng về tốc đ đc/ghi liên tiếp tốt nhất so vi các sn phm cùng loi đồng thời được hỗ trợ bởi giao diện SATA Phiên bn 3.0 (6Gb/giây) tương thích ngược. Đối vi doanh nghiệp, V+200 giúp Bo vệ Tính Toàn vn ca Dữ liệu vi công nghệ DuraClass™ cng vi RAISE™ 1 để mang li đ tin cy cao nhất. Ổ này được thiết kế để giúp gim tác đng tiêu cực ca sự mã hóa phần mềm đối vi hiệu năng. Các doanh nghiệp có thể khôi phục hiệu năng đã mất và nâng cao tri nghiệm người dùng. V+200 có dung lượng đ ln để đáp ng được các tiêu chun lưu trữ ca khách hàng trong kinh doanh. Đối vi người tiêu dùng ti nhà, V+200 là lựa chn tuyệt vời giúp tăng đáng kể hiệu năng cho các máy tính để bàn và máy tính xách tay sử dụng nền PC hay Mac. Các cng thể rắn có tốc đ nhanh hơn, tin cy hơn so vi các cng truyền thống; Chúng còn có kh năng chống va đp tốt và chy êm ái, sinh nhiệt ít hơn so vi các cng khác. SSDNow V+200 được hỗ trợ bởi chế đ bo hành ba năm và đ tin cy ni tiếng ca Kingston. Kingston® hiện là công ty đng đầu trong lĩnh vực b nh đc lp trên thế gii. > SandForce driven > SATA Phiên bn 3.0 (6Gb/giây)

Upload: others

Post on 12-Mar-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TEBOOKWADE PERFORMANCE OPABLE0 E NOW S T FLASH … · 2013. 2. 6. · Đối với doanh nghiệp, V+200 giúp Bảo vệ Tính Toàn vẹn của Dữ liệu với công nghệ DuraClass™

SSD

V+200 SERIES

STORE

MEMORYSILENTUPGRADE

SOLID-STATE DRIVE

FAST

FLASH

V+200DURABLE

DESKTOP

NOTEBOOK

SOLID-STATE DRIVE

SECURE

FLASH

SSDNOW

UPGR

ADE

PERFORMANCE

NOTEBOOK

SSDNOW

SS

DNOW

SSDNow V+200

Xem đặc điểm/thông số ky thuât ơ mặt sau >>

K I N G S T O N . C O M

Đat đươc sư cân băng hoan hao giưa hiêu năng va tinh kinh tế.Ổ lưu trữ thể rắn V+200 SSDNow kết hợp giữa chất lượng và hiệu năng tuyệt vời cùng vơi giá ca phai chăng giúp ô đĩa này trở thành lựa chon lý tưởng cho các doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng. Ổ này hoat đông thông qua bô điều khiển SandForce®. Bô điều khiển này đã giành giai thưởng về tốc đô đoc/ghi liên tiếp tốt nhất so vơi các san phâm cùng loai đồng thời được hỗ trợ bởi giao diện SATA Phiên ban 3.0 (6Gb/giây) tương thích ngược.

Đối vơi doanh nghiệp, V+200 giúp Bao vệ Tính Toàn ven cua Dữ liệu vơi công nghệ DuraClass™ công vơi RAISE™ 1 để mang lai đô tin cây cao nhất. Ổ này được thiết kế để giúp giam tác đông tiêu cực cua sự mã hóa phần mềm đối vơi hiệu năng. Các doanh nghiệp có thể khôi phục hiệu năng đã mất và nâng cao trai nghiệm người dùng. V+200 có dung lượng đu lơn để đáp ưng được các tiêu chuân lưu trữ cua khách hàng trong kinh doanh.

Đối vơi người tiêu dùng tai nhà, V+200 là lựa chon tuyệt vời giúp tăng đáng kể hiệu năng cho các máy tính để bàn và máy tính xách tay sử dụng nền PC hay Mac. Các ô cưng thể rắn có tốc đô nhanh hơn, tin cây hơn so vơi các ô cưng truyền thống; Chúng còn có kha năng chống va đâp tốt và chay êm ái, sinh nhiệt ít hơn so vơi các ô cưng khác.

SSDNow V+200 được hỗ trợ bởi chế đô bao hành ba năm và đô tin cây nôi tiếng cua Kingston. Kingston® hiện là công ty đưng đầu trong lĩnh vực bô nhơ đôc lâp trên thế giơi.

>SandForce driven >SATA Phiên ban 3.0 (6Gb/giây)

Page 2: TEBOOKWADE PERFORMANCE OPABLE0 E NOW S T FLASH … · 2013. 2. 6. · Đối với doanh nghiệp, V+200 giúp Bảo vệ Tính Toàn vẹn của Dữ liệu với công nghệ DuraClass™

SSD này được thiết kế để sử dụng cho máy tính xách tay và để bàn, không sử dụng cho Máy chu. 1 Dung lượng 120GB trở lên.2 Xin lưu ý: Môt phần dung lượng liệt kê trên thiết bị lưu trữ Flash được sử dụng để định dang và các chưc năng khác, không dùng

để lưu trữ dữ liệu. Vi vây, dung lượng hiện có thực tế để lưu trữ dữ liệu thấp hơn dung lượng được liệt kê trên các san phâm. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khao Hương dẫn về bô nhơ Flash cua Kingston tai kingston.com/flash_memory_guide.

3 Dựa trên “hiệu năng có săn” vơi ATTO Disk Benchmark 2.41. Tốc đô có thể thay đôi phụ thuôc vào phần cưng, phần mềm và việc sử dụng máy chu.

4 Dựa trên “hiệu năng có săn” vơi IOMeter08.5 Tông số Byte Đã Ghi (TBW) có nghĩa là tông số lượng dữ liệu được ghi vào SSD trươc khi ô đĩa này đat tơi giơi han đô bền. 6 Hỗ trợ hệ điều hành: Windows® 7, Windows Vista® (SP2), Windows XP (SP3) TÀI LIỆU NÀY CÓ THỂTHAY ĐỔI MÀ KHÔNG CẦN THÔNG BÁO.

©2013 Kingston Technology Far East Co. Ltd (Asia Headquarters) No. 1-5, Li-Hsin Rd. 1, Science Park, Hsin Chu, Taiwan, R.O.C. All rights reserved. Tất ca các nhãn hiệu thương mai và các nhãn hiệu thương mai đã đăng ký là tài san cua các chu sở hữu tương ưng. MKD-242.1VN

SSDNOW

V SERIESSSD

UPGRADE SILENT

MEM

ORY

MEM

ORY

STORAGE

SOLID-STATE DRIVE

FLASH

FLASHSSDNow V+200

MÃ SẢN PHẨM KINGSTON

CÁC ĐẶC ĐIỂM/LỢI ÍCH > Gia tăng hiêu năng môt cách manh mẽ cho bất kỳ sự nâng cấp hê thống nào > Nhiêu dung lương khác nhau — dung lượng phù hợp đáp ưng các tiêu chuân lưu trữ cua ban > Đô bên — Bao vệ Toàn ven Dữ liệu vơi Công nghệ DuraClass > Đáng tin cây — RAISE™1 để mang lai đô tin cây dữ liệu cao cấp > An toàn — Công nghệ Ổ Tự Mã hóa > Bên — DuraWrite™ tối ưu hóa tính năng ghi để keo dài đô bền > Đáng tin cây — bao hành ba năm, hỗ trợ ky thuât miên phí

THÔNG SỐ KỸ THUẬT > Hê số kích thước 2.5" > Giao diên SATA Phiên ban 3.0 (6Gb/giây), SATA Phiên ban 2.0 (3Gb/giây), SATA Phiên ban 1.0 (1,5Gb/giây) > Dung lương2 60GB, 90GB, 120GB, 240GB, 480GB > Đoc liên tiêp3 SATA Phiên ban 3.0 — 535MB/giây SATA Phiên ban 2.0 — 280MB/giây > Ghi liên tiêp3 SATA Phiên ban 3.0: 60GB — 460MB/giây 90GB, 120GB, 240GB, 480GB — 480MB/giây SATA Phiên ban 2.0: 260MB/giây > Đoc/Ghi Ngâu nhiên Duy tri 4k4 60GB – 12.000/47.000 IOPS 90GB – 20.000/47.000 IOPS 120GB – 20.000/44.000 IOPS 240GB – 36.000/43.000 IOPS 480GB – 43.000/30.000 IOPS > Đoc/Ghi Ngâu nhiên Tối đa 4k4 60GB – 85.000/60.000 IOPS 90GB – 85.000/57.000 IOPS 120GB – 85.000/55.000 IOPS 240GB – 85.000/43.000 IOPS 480GB – 75.000/34.000 IOPS > Tiêu thu điên 0,565 W (TYP) Nghi / 1,795 W (TYP) Đoc / 2,065 W (TYP) Ghi > Nhiêt đô bảo quản -40°C ~ 85°C > Nhiêt đô hoat đông 0°C ~ 70°C > Kích thước 69,9mm x 100mm x 7mm > Trong lương 92,3 gram > Đô rung hoat đông 2,17G > Đô rung không hoat đông 20G > MTBF (Tuổi tho trung binh) 1.000.000 Giờ > Tổng số byte đã ghi (TBW)5 60GB: 48TB 90GB: 72TB 120GB: 96TB 240GB: 192TB 480GB: 384TB

Hệ thống thử nghiệm: Bo mach chu ASRock P67, CPU Intel Core i7 2600k 3,4GHz, Bô nhơ Hệ thống 8GB, The Video NVIDIA GTX 460. SSD đa đươc kiêm tra vơi vai tro la ô đia phu vơi cac kêt qua dưa trên hiệu năng “có sẵn”.

SVP200S37A/60G ô lưu trữ đôc lâp SVP200S37A/90G ô lưu trữ đôc lâp SVP200S37A/120G ô lưu trữ đôc lâp SVP200S37A/240G ô lưu trữ đôc lâp SVP200S37A/480G ô lưu trữ đôc lâp SVP200S3B7A/60G nâng cấp bô kit SVP200S3B7A/90G nâng cấp bô kit SVP200S3B7A/120G nâng cấp bô kit SVP200S3B7A/240G nâng cấp bô kit SVP200S3B7A/480G nâng cấp bô kit

• 2.5” SSD• 2.5” Vo USB• 3.5” gia va đinh vit lăp đăt• Cap dư liêu va nguôn SATA• Phân mêm sao chep ô cưng6

• Hướng dẫn lăp đăt• Adapter 7mm đên 9,5mm

BÔ TRON GOI BAO GÔM