stt sbd cn pt thi - trường Đại học sư phạm hà ... · stt sbd cn pt thi - trường...
TRANSCRIPT
SttSTT
CN
STT
PTHọ và tên
Giới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Phòng
thiSBD Nghề nghiệp Cơ quan công tác
Lý do
ưu tiênCN dự thi
1 1 1 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 27/05/1983 Hà Nội 1 QL001 Giáo viên Trường Mn Trung Tự Quản lý giáo dục
2 2 2 Nguyễn Mai Anh Nam 27/06/1989 Hà Nội 1 QL002 Chuyên viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục
3 3 3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1978 Lào Cai 1 QL003 Giáo viên Trường THPT Chúc Động Quản lý giáo dục
4 4 4 Nguyễn Vũ Anh Nữ 01/11/1985 Hà Nội 1 QL004 Giảng viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục
5 5 5 Phạm Tuấn Anh Nam 23/09/1977 Nam Định 1 QL005 Chuyên viên Văn phòng UBND Mỹ Lộc Quản lý giáo dục
6 6 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/12/1977 Hà Nam 1 QL006 Chuyên viên Sở GD&ĐT Hà Nam Con liệt sĩ Quản lý giáo dục
7 7 7 Vũ Thị Bình Nữ 31/03/1977 Nam Định 1 QL007 Giáo viên Trường MN Hoa Hồng Quản lý giáo dục
8 8 8 Nguyễn Thành Chung Nam 13/03/1982 Phú Thọ 1 QL008 Giáo viên Phòng GD-ĐT Phù Ninh Quản lý giáo dục
9 9 9 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 22/04/1984 Phú Thọ 1 QL009 Giáo viên Trường MN Thanh Miếu Quản lý giáo dục
10 10 10 Nguyễn Thanh Duy Nam 05/08/1980 Bắc Ninh 1 QL010 Giáo viên Trường THCS Song Giang Quản lý giáo dục
11 11 11 Vũ Thành Đồng Nam 22/10/1976 Yên Bái 1 QL011 Chuyên viên Sở GD&ĐT Yên BáiCông tác
KV1Quản lý giáo dục
12 12 12 Hồ Thị Thu Hà Nữ 05/04/1968 Hà Nội 1 QL012 Giáo viên Trường TH Thăng Long Quản lý giáo dục
13 13 13 Ngô Thị Sơn Hà Nữ 05/10/1976 Hà Nội 1 QL013 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Đống Đa Quản lý giáo dục
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016
1
14 14 14 Phạm Thị Thu Hà Nữ 23/10/1972 Hà Nội 1 QL014 Giáo viênTrường MG Quang Trung-
HKQuản lý giáo dục
15 15 15 Lương Ngọc Hải Nam 18/12/1976 Lào Cai 1 QL015 Giáo viên Trường TH Cảm Ân Quản lý giáo dục
16 16 16 Trần Thị Hải Nữ 11/10/1975 Hà Nam 1 QL016 Giáo viênTrường MN Tả Thanh Oai
AQuản lý giáo dục
17 17 17 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 11/06/1979 Phú Thọ 1 QL017 Giáo viên Trường MN Hoa Sen Quản lý giáo dục
18 18 18 Đỗ Thị Hậu Nữ 04/10/1982 Hà Nội 1 QL018 Giáo viên Trường MN Xuân Đỉnh Quản lý giáo dục
19 19 19 Trịnh Văn Hậu Nam 18/3/1982 Hà Nội 1 QL019 Giáo viên Trường THCS Nhật Tân Quản lý giáo dục
20 20 20 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 20/03/1985 Hà Nội 1 QL020 Chuyên viên Quận đoàn Nam Từ Liêm Quản lý giáo dục
21 21 21 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 01/11/1980 Vĩnh Phúc 1 QL021 Chuyên viên Sở LĐ-TB&XH tỉnh Vĩnh
PhúcQuản lý giáo dục
22 22 22 Lê Thị Thu Hiền Nữ 10/11/1980 Phú Thọ 1 QL022 Giáo viên Trường MN Thọ Sơn Quản lý giáo dục
23 23 23 Lại Hữu Hòa Nam 19/01/1987 Hà Nội 1 QL023 Giáo viên Trường THPT Mê Linh Quản lý giáo dục
24 24 24 Nguyễn Khánh Hòa Nam 21/08/1973 Hà Nam 1 QL024 Giáo viên Trường THPT Bắc Lý Quản lý giáo dục
25 25 25 Trần Thị Mai Hoài Nữ 15/05/1975 Hà Nội 1 QL025 Giáo viên Trường MN Tây Mỗ A Quản lý giáo dục
26 26 26 Hoàng Thị Hợp Nữ 01/12/1979 Hà Nội 1 QL026 Giáo viên Trường MN Liên Mạc Quản lý giáo dục
27 27 27 Nguyễn Thị Hợp Nữ 01/01/1987 Vĩnh Phúc 1 QL027 Giáo viên Trường CĐ Nghề cơ khí NN Quản lý giáo dục
28 28 1 Đỗ Thị Hương Nữ 08/12/1976 Hà Nội 2 QL028 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục
2
29 29 2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 19/4/1985 Hải Dương 2 QL029 Giáo viênTrường MN Hoa Hướng
DươngQuản lý giáo dục
30 30 3 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 26/10/1977 Hà Nội 2 QL030 Giáo viên Trường MN Đại Mỗ A Quản lý giáo dục
31 31 4 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 04/03/1980 Thanh Hóa 2 QL031 Nhân viên TT Hợp tác GD&DN Quản lý giáo dục
32 32 5 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/11/1974 Hà Nội 2 QL032 Hiệu trưởng Trường THCS Nguyễn Du Quản lý giáo dục
33 33 6 Trần Thị Hương Nữ 18/08/1976 Phú Thọ 2 QL033 Giáo viên Trường MN Hoa Hồng Quản lý giáo dục
34 34 7 Nguyễn Khánh Hướng Nam 13/05/1970 Hà Nội 2 QL034 Chuyên viên Trường MN Sao Sáng Quản lý giáo dục
35 35 8 Nguyễn Thương Huyền Nữ 07/11/1977 Hà Nội 2 QL035 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Q. Đống Đa Quản lý giáo dục
36 36 9 Nguyễn Đức Khánh Nam 07/4/1975 Nam Định 2 QL036 Viên chứcTrung tâm Dân số-KHHGĐ
huyện Giao ThủyQuản lý giáo dục
37 37 10 Hà Thị Phương Lan Nữ 14/03/1986 Thái Nguyên 2 QL037 Chuyên viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục
38 38 11 Nguyễn Mai Lan Nữ 30/06/1986 Hà Nội 2 QL038 Giáo viên Trường MN Thăng Long Quản lý giáo dục
39 39 12 Quách Hồng Lân Nữ 07/3/1985 Hà Nội 2 QL039 Giáo viên Trường MN Bình Minh Quản lý giáo dục
40 40 13 Trương Thúy Lê Nữ 28/07/1985 Hà Nội 2 QL040 Giáo viên Trường THCS Đống Đa Quản lý giáo dục
41 41 14 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 18/05/1979 Hà Nội 2 QL041 Giáo viên Trường MN Tứ Liên Quản lý giáo dục
42 42 15 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 13/12/1987 Yên Bái 2 QL042 Chuyên viên Nhà Thiếu nhi tỉnh Yên Bái Quản lý giáo dục
43 43 16 Phùng Thị Thanh Loan Nữ 13/09/1982 Phú Thọ 2 QL043 Giáo viên Trường MN Bến Gót Quản lý giáo dục
3
44 44 17 Nguyễn Thị Mai Nữ 01/06/1986 Hà Nội 2 QL044 Giáo viên Trường TH Đông Thái Quản lý giáo dục
45 45 18 Đặng Thị Hồng Minh Nữ 10/04/1977 Hà Nội 2 QL045 Hiệu trưởng Trường MN Xuân Tảo Quản lý giáo dục
46 46 19 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam 19/05/1983 Thái Bình 2 QL046 Giáo viên Trường Hữu Nghị T78 Quản lý giáo dục
47 47 20 Nguyễn Phúc Nhạc Nam 18/02/1990 Phú Thọ 2 QL047 Nhân viên TT Hợp tác GD&DN Quản lý giáo dục
48 48 21 Nguyễn Hiền Nhân Nam 29/03/1969 Hà Nội 2 QL048 Chuyên viên Phòng Nội vụ huyện Hoài
Đức - HNQuản lý giáo dục
49 49 22 Phạm Văn Nhuận Nam 21/11/1981 Hải Dương 2 QL049 Giáo viên Trường THCS Gia Hòa Quản lý giáo dục
50 50 23 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 04/07/1985 Nam Định 2 QL050 Giáo viên Trường MN Tây Mỗ A Quản lý giáo dục
51 51 24 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 02/08/1974 Hà Nội 2 QL051 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục
52 52 25 Đỗ Hoài Phương Nam 14/03/1982 Hà Nội 2 QL052 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Q. Tây Hồ Quản lý giáo dục
53 53 26 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 11/08/1981 Vĩnh Phúc 2 QL053 Giáo viên Trường Mn Đồng Xuân Quản lý giáo dục
54 54 27 Phùng Thị Lan Phương Nữ 18/04/1982 Vĩnh Phúc 2 QL054 Nhân viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục
55 55 1 Trần Mai Phương Nữ 02/11/1983 Hà Nội 3 QL055 Giáo viên Trường MN B xã Liên Minh Quản lý giáo dục
56 56 2 Vũ Thanh Phương Nữ 20/07/1981 Hà Nội 3 QL056 Giáo viên Trường MN Bà Triệu Quản lý giáo dục
57 57 3 Đỗ Thị Cao Sơn Nữ 04/06/1977 Quảng Ninh 3 QL057 Giáo viên Trường TH Cẩm Thạch Quản lý giáo dục
58 58 4 Trần Cao Sơn Nam 17/02/1975 Nam Định 3 QL058 Chuyên viên Phòng Tư pháp huyện Mỹ
LộcQuản lý giáo dục
4
59 59 5 Nguyễn Viết Sự Nam 12/03/1980 Nam Định 3 QL059 Cán bộVăn phòng UBND Giao
ThủyQuản lý giáo dục
60 60 6 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 10/09/1979 Hà Nội 3 QL060 Giáo viên Trường MN Đông Ngạc A Quản lý giáo dục
61 61 7 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 13/07/1983 Hà Nội 3 QL061 Giáo viên Trường MN C TT Văn Điển Quản lý giáo dục
62 62 8 Âu Thị Tân Nữ 29/01/1985 Tuyên Quang 3 QL062 Chuyên viên Trường CBDT -UBDT Hà
NộiQuản lý giáo dục
63 63 9 Nguyễn Quang Thắng Nam 04/12/1967 Bắc Ninh 3 QL063 Giáo viênTrường THCS Lê Văn
ThịnhQuản lý giáo dục
64 64 10 Nguyễn Tất Thắng Nam 20/12/1978 Phú Thọ 3 QL064 Giáo viên Trường THCS La Phù Quản lý giáo dục
65 65 11 Hoàng Thị Thanh Nữ 25/6/1977 Quảng Ninh 3 QL065 Giáo viên Trường THCS Tô Hoàng Quản lý giáo dục
66 66 12 Nguyễn Văn Thành Nam 10/04/1980 Nam Định 3 QL066 Hiệu trưởng Trường THCS Hải Phú Quản lý giáo dục
67 67 13 Bùi Bích Thảo Nữ 20/4/1980 Quảng Ninh 3 QL067 Giáo viên Trường MN Đông Ngạc A Quản lý giáo dục
68 68 14 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 12/07/1974 Yên Bái 3 QL068 Giáo viên Trường TH Vũ Linh Quản lý giáo dục
69 69 15 Cao Thị Thảo Nữ 01/07/1970 Hà Nội 3 QL069 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục
70 70 16 Nguyễn Duy Thạo Nam 10/07/1982 Bắc Giang 3 QL070 Giáo viên Trường THPT Cẩm LýCông tác
KV1Quản lý giáo dục
71 71 17 Nguyễn Quang Thạo Nam 26/01/1986 Bắc Ninh 3 QL071 Giáo viên Trường THCS Song Giang Quản lý giáo dục
72 72 18 Đỗ Ngọc Thiện Nam 19/05/1968 Thái Bình 3 QL072 Giáo viên Trường TH Nguyễn Du Quản lý giáo dục
73 73 19 Hoàng Thị Thu Nữ 07/10/1977 Yên Bái 3 QL073 Chuyên viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục
5
74 74 20 Nguyễn Văn Thương Nam 08/12/1975 Hòa Bình 3 QL074 Giáo viên Trường THPT Phú Cường
Người DT
sống tại
KV1
Quản lý giáo dục
75 75 21 Vũ Cao Thượng Nam 06/05/1973 Nam Định 3 QL075 Cán bộPhòng GD&ĐT huyện Giao
ThủyQuản lý giáo dục
76 76 22 Lại Dương Thùy Nữ 10/08/1983 Hà Nội 3 QL076 Giáo viên Trường MN Họa My Quản lý giáo dục
77 77 23 Đỗ Thế Trường Nam 20/9/1984 Hải Dương 3 QL077 Giáo viênTrung tâm DN huyện Gia
LộcQuản lý giáo dục
78 78 24 Nguyễn Quang Trường Nam 15/09/1969 Yên Bái 3 QL078 Giáo viênTrường TH&THCS Văn
LãngQuản lý giáo dục
79 79 25 Nguyễn Ngọc Tú Nam 01/4/1980 Hà Nội 3 QL079 Giáo viênTrường THPT Phùng Khắc
HoanQuản lý giáo dục
80 80 26 Dương Anh Tuấn Nam 05/02/1984 Hà Nội 3 QL080 Giáo viên Trường THCS Phương Mai Quản lý giáo dục
81 81 27 Trần Anh Tuấn Nam 09/09/1982 Bắc Giang 3 QL081 Giáo viên Trường THPT Pò TấuCông tác
KV1Quản lý giáo dục
82 82 1 Phạm Thị Tươi Nữ 11/08/1984 Ninh Bình 4 QL082 Cán bộ Phòng GD&ĐT Yên Khánh Quản lý giáo dục
83 83 2 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 22/05/1976 Yên Bái 4 QL083 Giáo viên Trường TH Bạch Hà Quản lý giáo dục
84 84 3 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17/10/1974 Thái Bình 4 QL084 Giáo viên Trường THCS Kỳ Bá Quản lý giáo dục
85 85 4 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 12/02/1977 Phú Thọ 4 QL085 Giáo viên Trường MN Thanh Miếu Quản lý giáo dục
86 86 5 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/03/1970 Hà Nội 4 QL086 Giáo viên Trường TH Ái Mộ B Quản lý giáo dục
87 87 6 Nguyễn Hải Yến Nữ 22/11/1987 Cao Bằng 4 QL087 Giáo viênTrường PTDTBT -THCS
Kim CúcQuản lý giáo dục
88 88 7 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 09/02/1983 Hà Nội 4 QL088 Giáo viên Trường MN B xã Tứ Hiệp Quản lý giáo dục
6
89 1 8 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/12/1994 Hà Nội 4 TH089 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
90 2 9 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 10/01/1994 Vĩnh Phúc 4 TH090 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
91 3 10 Lê Thị Hà Nữ 14/04/1982 Hà Nội 4 TH091 Giáo viên Trường TH Nam Thành
CôngGiáo dục học (tiểu học)
92 4 11 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/03/1994 Quảng Ninh 4 TH092 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
93 5 12 Lê Thị Thanh Hoài Nữ 06/02/1994 Vĩnh Phúc 4 TH093 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
94 6 13 Đỗ Thị Thu Hương Nữ 05/8/1994 Phú Thọ 4 TH094 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
95 7 14 Nguyễn Thị Hương Nữ 24/12/1991 Hà Nội 4 TH095 Giáo viên Trường TH Cổ Loa Giáo dục học (tiểu học)
96 8 15 Phạm Mai Hương Nữ 29/06/1990 Hà Nội 4 TH096 Giáo viên Trường TH Tây Sơn Giáo dục học (tiểu học)
97 9 16 Lê Hoàng Huy Nam 23/06/1983 Hà Nội 4 TH097 Giáo viên Trường TH Phương Trung 1 Giáo dục học (tiểu học)
98 10 17 Lê Thu Huyền Nữ 01/02/1989 Hà Nội 4 TH098 Giáo viên Trường TH Nam Từ Liêm Giáo dục học (tiểu học)
99 11 18 Phạm Thu Huyền Nữ 27/10/1987 Hưng Yên 4 TH099 Giáo viên Trường TH Nghĩa Dũng Giáo dục học (tiểu học)
100 12 19 Vũ Thị Thu Huyền Nữ 30/9/1992 Hà Nội 4 TH100 Giáo viên Trường TH Yên Thường Giáo dục học (tiểu học)
101 13 20 Bùi Thị Lanh Nữ 31/07/1990 Thái Bình 4 TH101 Giáo viên Trường TH ViêtKids Giáo dục học (tiểu học)
102 14 21 Nguyễn Thị Lành Nữ 07/02/1988 Hưng Yên 4 TH102 Giáo viên Trường PTLC Vinschool Giáo dục học (tiểu học)
103 15 22 Ngô Thị Liên Nữ 26/01/1994 Vĩnh Phúc 4 TH103 Giảng viên Trường ĐHSP HN2 Giáo dục học (tiểu học)
7
104 16 23 Tạ Thị Mai Nữ 15/06/1982 Vĩnh Phúc 4 TH104 Giáo viên Trường TH Hội Hợp B Giáo dục học (tiểu học)
105 17 24 Tô Thị Hồng Phương Nữ 22/08/1990 Thanh Hóa 4 TH105 Giáo viên Trường TH Bế Văn Đàn Giáo dục học (tiểu học)
106 18 25 Bùi Thị Quyên Nữ 10/04/1990 Yên Bái 4 TH106 Giáo viên Trường TH Vietkids Giáo dục học (tiểu học)
107 19 26 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Nữ 05/12/1989 Hà Nội 4 TH107 Giáo viên Trường TH Dịch Vọng A Giáo dục học (tiểu học)
108 20 27 Lê Thị Na Sa Nữ 26/09/1984 Hà Nội 4 TH108 Giáo viên Trường TH Nghĩa Dũng Giáo dục học (tiểu học)
109 21 1 Đoàn Thị Thu Nữ 16/07/1990 Thái Bình 5 TH109 Giáo viên Trường Nguyễn Văn Huyên Giáo dục học (tiểu học)
110 22 2 Nguyễn Thị Thương Nữ 10/06/1989 Vĩnh Phúc 5 TH110 Giáo viên Trường TH Trung Nguyên Giáo dục học (tiểu học)
111 23 3 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 12/03/1988 Nam Định 5 TH111 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)
112 24 4 Đoàn Thanh Thủy Nữ 10/09/1989 Hà Nội 5 TH112 Giáo viên Trường TH Wellspring Giáo dục học (tiểu học)
113 25 5 Hoàng Thị Thu Thủy Nữ 18/05/1986 Vĩnh Phúc 5 TH113 Trợ lý giáo vụ Trường ĐHSP HN2 Giáo dục học (tiểu học)
114 26 6 Lê Thị Huyền Trang Nữ 09/04/1991 Phú Thọ 5 TH114 Giáo viên Trường TH Bế Văn Đàn Giáo dục học (tiểu học)
115 27 7 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 15/10/1990 Hà Nội 5 TH115 Giáo viên Trường TH Thanh Trì Giáo dục học (tiểu học)
116 1 8 Quách Thị Thu Hà Nữ 18/08/1982 Phú Thọ 5 MN116 Giáo vỉênTrường BDNG&CBQLGD
tỉnh Phú ThọGiáo dục mầm non
117 2 9 Nguyễn Thị Hằng Nữ 09/11/1993 Phú Thọ 5 MN117 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non
118 3 10 Vũ Thị Huyền Nữ 20/01/1992 Hải Dương 5 MN118 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non
8
119 4 11 Trần Thị Thùy Linh Nữ 03/12/1993 Ninh Bình 5 MN119 Giáo vỉên Trường MN Phú Long Giáo dục mầm non
120 5 12 Lò Thị Ngà Nữ 17/10/1993 Yên Bái 5 MN120 Thí sinh tự do
Người DT
sống tại
KV1
Giáo dục mầm non
121 6 13 Lương Thị Nhung Nữ 22/08/1993 Ninh Bình 5 MN121 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non
122 7 14 Trương Thị Thu Nữ 20/10/1993 Bắc Ninh 5 MN122 Giáo vỉên Trường MN Tam Giang Giáo dục mầm non
123 8 15 Lê Thị Thương Nữ 19/10/1992 Bắc Ninh 5 MN123 Giáo vỉên Trường CĐSP Bắc Ninh Giáo dục mầm non
124 9 16 Đỗ Phương Thủy Nữ 17/6/1993 Lào Cai 5 MN124 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non
125 10 17 Vũ Thị Trang Nữ 20/01/1993 Thái Bình 5 MN125 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non
126 1 18 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/04/1993 Lào Cai 5 MT126 Giảng viên Trường ĐH CN Việt Trì Khoa học máy tính
127 2 19 Nguyễn Trường Giang Nam 18/11/1986 Vĩnh Phúc 5 MT127 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia TựCông tác tại
KV1Khoa học máy tính
128 3 20 Nguyễn Trần Hoàn Nam 29/06/1984 Vĩnh Phúc 5 MT128 Chuyên viên Trường ĐHCN Việt Trì Khoa học máy tính
129 4 21 Tạ Thị Hương Nữ 15/11/1994 Vĩnh Phúc 5 MT129 Thí sinh tự do Khoa học máy tính
130 5 22 Dương Thị Lê Nữ 11/03/1984 Bắc Ninh 5 MT130 Chuyên viên Trường ĐH TDTT Bắc
NinhKhoa học máy tính
131 6 23 Nguyễn Lê Hồng Nhật Nam 03/09/1982 Hà Nội 5 MT131 Nhân viên Trường TC KT-KT Bắc
Thăng LongKhoa học máy tính
132 7 24 Trương Thị Phương Nữ 20/07/1985 Bắc Ninh 5 MT132 Giáo viên Trường THPT Yên Phong
số 2Khoa học máy tính
133 8 25 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 10/08/1975 Phú Thọ 5 MT133 Viên chứcTrường ĐH Công nghiệp
VT
Công tác tại
KV1Khoa học máy tính
9
134 9 26 Nguyễn Duy Thuyết Nam 06/12/1988 Vĩnh Phúc 5 MT134 Chuyên viên Trường ĐH Thủ đô HN Khoa học máy tính
135 1 1 Mai Ngọc Bích Nữ 17/10/1985 Bắc Ninh 6 PH135 Giáo viên Trường THCS Đồng
NguyênLL&PPDH BM Hóa học
136 2 2 Đặng Trường Giang Nam 25/02/1978 Phú Thọ 6 PH136 Giáo viên Trường Hữu Nghị 80 LL&PPDH BM Hóa học
137 3 3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 24/10/1979 Phú Thọ 6 PH137 Giảng viên Trường CĐ Y Tế Phú Thọ LL&PPDH BM Hóa học
138 4 4 Trần Mạnh Hoàng Nam 10/10/1989 Thái Bình 6 PH138 Giáo viên Trung tâm GDTX -HN Vũ
ThưLL&PPDH BM Hóa học
139 5 5 Nguyễn Thị Huế Nữ 09/03/1994 Bắc Ninh 6 PH139 Giáo viên Trường THPT Kinh Bắc LL&PPDH BM Hóa học
140 6 6 Phan Thị Huệ Nữ 10/09/1987 Vĩnh Phúc 6 PH140 Giáo viên Trường THPT Đội Cấn LL&PPDH BM Hóa học
141 7 7 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 13/10/1986 Hà Nội 6 PH141 Giáo viên Trường THPT TP Lai ChâuCông tác
KV1LL&PPDH BM Hóa học
142 8 8 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/10/1994 Hòa Bình 6 PH142 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
143 9 9 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 16/5/1978 Vĩnh Phúc 6 PH143 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên LL&PPDH BM Hóa học
144 10 10 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 05/03/1993 Hà Nội 6 PH144 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
145 11 11 Phùng Thị Mai Hương Nữ 07/6/1982 Hà Nội 6 PH145 Giáo viên Trường THPT Sơn Tây LL&PPDH BM Hóa học
146 12 12 Phạm Minh Kha Nam 30/01/1975 Hải Dương 6 PH146 Giáo viên Trường THPT Nam Sách LL&PPDH BM Hóa học
147 13 13 Đức Thị Lan Nữ 20/11/1981 Hà Nội 6 PH147 Giáo viên Trường THPT Vạn Xuân LL&PPDH BM Hóa học
148 14 14 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 24/12/1989 Bắc Ninh 6 PH148 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
10
149 15 15 Phan Thị Liên Nữ 10/12/1984 Vĩnh Phúc 6 PH149 Giáo viên Trường THPT Tam Dương LL&PPDH BM Hóa học
150 16 16 Đào Thị Loan Nữ 15/09/1987 Bắc Ninh 6 PH150 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Trãi LL&PPDH BM Hóa học
151 17 17 Trương Thị Kiều Loan Nữ 11/03/1991 Quảng Ninh 6 PH151 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
152 18 18 Trần Thị Nga Nữ 02/02/1994 Bắc Ninh 6 PH152 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
153 19 19 Trần Thị Hương Nga Nữ 10/12/1985 Vĩnh Phúc 6 PH153 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên LL&PPDH BM Hóa học
154 20 20 Lê Thị Nơ Nữ 01/06/1981 Hà Nội 6 PH154 Giáo viên Trường THPT Vạn Xuân LL&PPDH BM Hóa học
155 21 21 Nguyễn Thị Phương Nữ 13/11/1994 Hải Dương 6 PH155 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
156 22 22 Nguyễn Thị Quyên Nữ 03/04/1986 Vĩnh Phúc 6 PH156 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu LL&PPDH BM Hóa học
157 23 23 Mè Hữu Sơn Nam 26/09/1984 Phú Thọ 6 PH157 Giáo viên Trường THPT Thạch Kiệt Công tác
KV1LL&PPDH BM Hóa học
158 24 24 Phạm Văn Tâm Nam 19/02/1986 Vĩnh Phúc 6 PH158 Giáo viênTrường THPT Trần Nguyên
HãnLL&PPDH BM Hóa học
159 25 25 Dương Thị Thu Nữ 20/10/1986 Hà Nội 6 PH159 Giáo viênTrường THCS-THPT Hai
Bà TrưngLL&PPDH BM Hóa học
160 26 26 Lê Thị Minh Thu Nữ 22/09/1986 Quảng Ninh 6 PH160 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
161 27 27 Trần Thị Thúy Nữ 30/03/1989 Hà Nội 6 PH161 Giáo viên Trường THPT Sóc Sơn LL&PPDH BM Hóa học
162 28 28 Nguyễn Thị Tường Nữ 02/04/1990 Nam Định 6 PH162 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học
163 1 1 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 18/12/1994 Bắc Ninh 7 VT163 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý
toán
11
164 2 2 Đào Thu Hương Nữ 05/08/1994 Hà Nội 7 VT164 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý
toán
165 3 3 Đào Thị Hương Lan Nữ 30/06/1977 Vĩnh Phúc 7 VT165 Giáo viên Trường THPT Vĩnh Yên Vật lý lý thuyết và vật lý
toán
166 4 4 Nguyễn Thị Phương Nữ 24/11/1994 Bắc Ninh 7 VT166 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý
toán
167 5 5 Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ 29/08/1993 Nam Định 7 VT167 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý
toán
168 6 6 Nguyễn Kim Thu Thảo Nữ 02/05/1994 Bắc Ninh 7 VT168 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý
toán
169 7 7 Nguyễn Trung Văn Nam 23/02/1980 Bắc Ninh 7 VT169 Giáo viên Trường THPT Phố MớiVật lý lý thuyết và vật lý
toán
170 1 8 Lê Hữu Chiến Nam 28/08/1994 Hà Nội 7 PL170 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý
171 2 9 Dương Thị Cúc Nữ 08/12/1992 Bắc Ninh 7 PL171 Giáo viên Trung tâm GDTX Yên
PhongLL&PPDH BM Vật lý
172 3 10 Điền Văn Dũng Nam 10/05/1981 Phú Thọ 7 PL172 Giáo viên Trường THPT Thạch Kiệt LL&PPDH BM Vật lý
173 4 11 Phạm Ngọc Đăng Nam 06/09/1992 Hải Dương 7 PL173 Giáo viên Trường THPT Hà Bắc LL&PPDH BM Vật lý
174 5 12 Phùng Thị Thảo Hà Nữ 18/06/1994 Hà Nội 7 PL174 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý
175 6 13 Mai Á Ky Nữ 10/02/1984 Bắc Ninh 7 PL175 Giáo viên Trường THPT Hàm Long LL&PPDH BM Vật lý
176 7 14 Nguyễn Thị Liên Nữ 11/02/1987 Hà Nội 7 PL176 Giáo viên Trường THCS&THPT Hai
Bà TrưngLL&PPDH BM Vật lý
177 8 15 Vũ Xuân Nam Nam 07/10/1993 Bắc Ninh 7 PL177 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý
178 9 16 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/12/1994 Hà Nội 7 PL178 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý
12
179 10 17 Đào Quốc Việt Nam 03/05/1991 Nam Định 7 PL179 Giảng viên Trường ĐHSP HN2 LL&PPDH BM Vật lý
180 1 18 Nguyễn Duy Đạo Nam 20/02/1965 Vĩnh Phúc 7 CR180 Giáo viên Trường THPT Chuyên Vĩnh
PhúcVật lý chất rắn
181 2 19 Nguyễn Thị Phòng Nữ 26/11/1983 Hà Nội 7 CR181 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Vật lý chất rắn
182 1 20 NguyễnThị Thúy Mai Nữ 16/10/1983 Vĩnh Phúc 7 SH182 Giáo viên Trường THPT Tam Dương Sinh học thực nghiệm
183 2 21 Phùng Thanh Nga Nữ 31/05/1982 Yên Bái 7 SH183 Giáo viên Trường THPT Minh Phú Sinh học thực nghiệm
184 3 22 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 24/04/1994 Bắc Ninh 7 SH184 Thí sinh tự do Sinh học thực nghiệm
185 4 23 Nguyễn Hải Yến Nữ 03/06/1986 Vĩnh Phúc 7 SH185 Giáo viên Trường THPT Phạm Công
BìnhSinh học thực nghiệm
186 1 24 Lưu Thị Hậu Nữ 3/8/1979 Hà Nội 7 ST186 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Sinh thái học
187 2 25 Doãn Thị Thanh Hương Nữ 19/01/1993 Nam Định 7 ST187 Thí sinh tự do Sinh thái học
188 3 26 Phạm Thị Huyền Nữ 22/05/1994 Quảng Ninh 7 ST188 Thí sinh tự do Sinh thái học
189 4 27 Nông Thị Lan Nữ 25/09/1975 Vĩnh Phúc 7 ST189 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Duy
ThìSinh thái học
190 5 28 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 16/3/1985 Bắc Ninh 7 ST190 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Văn
CừSinh thái học
191 6 29 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 08/11/1994 Phú Thọ 7 ST191 Thí sinh tự do Sinh thái học
192 1 1 Nguyễn Thị Hòa Nữ 28/7/1984 Bắc Ninh 8 VN192 Giáo viên Trường THPT Yên Phong
số 2Văn học Việt Nam
193 2 2 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 16/7/1980 Vĩnh Phúc 8 VN193 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên Văn học Việt Nam
13
194 3 3 Phùng Văn Nam Nam 13/12/1992 Hà Nội 8 VN194 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam
195 4 4 Phan Thị Nguyên Nữ 14/7/1983 Bắc Ninh 8 VN195 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Văn
CừVăn học Việt Nam
196 5 5 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/6/1994 Bắc Ninh 8 VN196 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam
197 6 6 Nguyễn Thị Thắm Nữ 9/8/1984 Bắc Ninh 8 VN197 Giáo viên Trung tâm GDTX Yên
PhongVăn học Việt Nam
198 7 7 Nguyễn Văn Thơm Nam 30/11/1994 Hà Nội 8 VN198 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam
199 8 8 Nguyễn Thị Thương Nữ 23/02/1984 Hòa Bình 8 VN199 Giáo viên Trường THPT Đoàn Kết Văn học Việt Nam
200 9 9 Nguyễn Thị Thuyên Nữ 27/01/1994 Bắc Ninh 8 VN200 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam
201 10 10 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/6/1990 Vĩnh Phúc 8 VN201 Giáo viên Trường THPT Văn Quán Văn học Việt Nam
202 11 11 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/3/1994 Nam Định 8 VN202 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam
203 12 12 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 28/7/1993 Hà Nội 8 VN203 Giáo viên Trường THPT Hồng Hà Văn học Việt Nam
204 13 13 Trần Thị Yến Nữ 4/9/1991 Bắc Ninh 8 VN204 Giáo viên Trường THCS Tiên Du Văn học Việt Nam
205 1 14 Nguyễn Trần Hải Anh Nữ 02/10/1994 Lâm Đồng 8 PV205 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV
206 2 15 Nguyễn Thị Duyên Nữ 6/9/1994 Hà Nội 8 PV206 Giáo viên Trường THPT Minh Phú LL&PPDH BM Văn - TV
207 3 16 Nguyễn Thị Đậu Nữ 20/01/1987 Hải Dương 8 PV207 Giáo viên Trường THPT Nhị Chiểu LL&PPDH BM Văn - TV
208 4 17 Trần Thúy Hạnh Nữ 19/8/1980 Tuyên Quang 8 PV208 Giáo viên Trường THPT Ỷ LaCông tác
KV1LL&PPDH BM Văn - TV
14
209 5 18 Quảng Văn Hoàng Nam 7/11/1994 Vĩnh Phúc 8 PV209 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV
210 6 19 Trương Thị Lan Hương Nữ 24/11/1994 Hưng Yên 8 PV210 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV
211 7 20 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/11/1994 Hải Dương 8 PV211 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV
212 8 21 Phạm Thị Phượng Nữ 01/01/1983 Thái Bình 8 PV212 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu LL&PPDH BM Văn - TV
213 9 22 Đoàn Thị Quyên Nữ 03/02/1989 Bắc Ninh 8 PV213 Giáo viên Trường THPT Lê Văn
ThịnhLL&PPDH BM Văn - TV
214 10 23 Nguyễn Thị Tâm Nữ 05/02/1994 Bắc Giang 8 PV214 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV
215 11 24 Trương Thị Thu Thảo Nữ 03/10/1977 Hà Nội 8 PV215 Giáo viên Trường PTDT NT Hà Nội Công tác
KV1LL&PPDH BM Văn - TV
216 12 25 Đinh Thị Yến Nữ 17/10/1988 Ninh Bình 8 PV216 Giáo viên Trường THPT Yên Khánh C LL&PPDH BM Văn - TV
217 13 26 Ngô Thị Yến Nữ 20/3/1980 Bắc Ninh 8 PV217 Giáo viên Trường THPT Lê Văn
ThịnhLL&PPDH BM Văn - TV
218 1 27 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 13/3/1994 Phú Thọ 8 LV218 Nhân viên Công ty CP Truyền thông
Happy SleyLí luận văn học
219 2 28 Nguyễn Quang Đại Nam 19/10/1980 Phú Thọ 8 LV219 Giáo viên Trường THPT Thanh Ba Lí luận văn học
220 3 29 Bùi Đức Hiếu Nam 16/6/1979 Phú Thọ 8 LV220 Giáo viên THPT Cẩm Khê Lí luận văn học
221 4 30 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 14/7/1990 Vĩnh Phúc 8 LV221 Giáo viên Trường THPT Yên Lạc Lí luận văn học
222 5 31 Khuất Văn Toản Nam 03/9/1994 Hà Nội 8 LV222 Giáo viên Trường THPT Quốc Tế
NewtonLí luận văn học
223 1 1 Phạm Trung Anh Nữ 20/05/1994 Hà Nội 9 GT223 Giáo viên Trường THPT Vũ Tiên Toán giải tích
15
224 2 2 Nguyễn Thị Ánh Nữ 08/10/1992 Bắc Ninh 9 GT224 Thí sinh tự do Toán giải tích
225 3 3 Hạ Kim Cương Nam 12/02/1993 Hà Nội 9 GT225 Thí sinh tự do Toán giải tích
226 4 4 Đồng Phương Dung Nữ 16/10/1994 Hà Nội 9 GT226 Thí sinh tự do Toán giải tích
227 5 5 Hà Trọng Đạt Nam 20/08/1981 Vĩnh Phúc 9 GT227 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự Công tác tại
KV1Toán giải tích
228 6 6 Bùi Anh Đức Nam 11/01/1981 Hà Nội 9 GT228 Giáo viên Trường THPT Mỹ Đức B Toán giải tích
229 7 7 Trần Phương Giang Nữ 19/01/1994 Bắc Giang 9 GT229 Thí sinh tự do Toán giải tích
230 8 8 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 21/11/1994 Hà Nội 9 GT230 Thí sinh tự do Toán giải tích
231 9 9 Phạm Thu Hà Nữ 17/09/1992 Hà Nội 9 GT231 Thí sinh tự do Toán giải tích
232 10 10 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 27/07/1983 Vĩnh Phúc 9 GT232 Giáo viênTrường THPT Nguyễn Viết
Xuân Toán giải tích
233 11 11 Khổng Thị Thu Hiền Nữ 20/04/1985 Vĩnh Phúc 9 GT233 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự Toán giải tích
234 12 12 Nguyễn Thị Hiền Nữ 07/09/1987 Nam Định 9 GT234 Thí sinh tự do Toán giải tích
235 13 13 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ 26/08/1984 Vĩnh Phúc 9 GT235 Giáo viên Trường THPT Tam ĐảoCông tác tại
KV1Toán giải tích
236 14 14 Lê Hoàng Nam 02/06/1993 Phú Thọ 9 GT236 Thí sinh tự do Toán giải tích
237 15 15 Nguyễn Thị Hồng Nữ 26/11/1993 Hà Nội 9 GT237 Thí sinh tự do Toán giải tích
238 16 16 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 04/06/1994 Hà Nội 9 GT238 Thí sinh tự do Toán giải tích
16
239 17 17 Dương Thu Hương Nữ 08/03/1994 Ninh Bình 9 GT239 Thí sinh tự do Toán giải tích
240 18 18 Nguyễn Lan Hương Nữ 12/11/1994 Bắc Ninh 9 GT240 Thí sinh tự do Toán giải tích
241 19 19 Phan Thu Hương Nữ 11/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT241 Thí sinh tự do Toán giải tích
242 20 20 Trần Thị Hương Nữ 04/10/1987 Vĩnh Phúc 9 GT242 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu Toán giải tích
243 21 21 Nguyễn Lê Huy Nam 26/12/1993 Hà Nội 9 GT243 Giáo viênTrường THCS Phạm Hồng
ThàiToán giải tích
244 22 22 Dương Thị Thanh Huyền Nữ 17/07/1992 Hà Nội 9 GT244 Giáo viên Trường CĐN GTVTTW 1 Toán giải tích
245 23 23 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 05/06/1994 Vĩnh Phúc 9 GT245 Thí sinh tự do Toán giải tích
246 24 24 Tô Thị Huyền Nữ 02/09/1994 Thái Bình 9 GT246 Thí sinh tự do Toán giải tích
247 25 25 Đỗ An Khanh Nam 11/10/1993 Hà Nội 9 GT247 Thí sinh tự do Toán giải tích
248 26 26 Phạm Văn Khoa Nam 02/09/1984 Vĩnh Phúc 9 GT248 Giáo viên Trường THPT Trần Phú Toán giải tích
249 27 27 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 25/06/1991 Bắc Ninh 9 GT249 Thí sinh tự do Toán giải tích
250 28 28 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 01/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT250 Thí sinh tự do Toán giải tích
251 29 29 Nguyễn Thùy Linh Nữ 07/12/1994 Quảng Ninh 9 GT251 Thí sinh tự do Toán giải tích
252 30 1 Tống Khánh Linh Nữ 19/02/1994 Phú Thọ 10 GT252 Thí sinh tự do Toán giải tích
253 31 2 Vũ Thùy Linh Nữ 14/10/1994 Hà Nội 10 GT253 Thí sinh tự do Toán giải tích
17
254 32 3 Ngô Thị Lý Nữ 09/03/1994 Bắc Ninh 10 GT254 Thí sinh tự do Toán giải tích
255 33 4 Đặng Thị Nga Nữ 22/06/1993 Bắc Ninh 10 GT255 Thí sinh tự do Toán giải tích
256 34 5 Nguyễn Công Nguyên Nam 23/09/1974 Hưng Yên 10 GT256 Thí sinh tự do Toán giải tích
257 35 6 Ngô Minh Nguyệt Nữ 17/10/1989 Hà Nội 10 GT257 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Toán giải tích
258 36 7 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 23/01/1994 Phú Thọ 10 GT258 Thí sinh tự do Toán giải tích
259 37 8 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 16/09/1994 Bắc Ninh 10 GT259 Thí sinh tự do Toán giải tích
260 38 9 Phan Thị Kim Sang Nữ 29/01/1985 Vĩnh Phúc 10 GT260 Giáo viênTrường THPT Nguyễn Viết
Xuân Toán giải tích
261 39 10 Nguyễn Thị Sắt Nữ 22/10/1994 Bắc Ninh 10 GT261 Thí sinh tự do Toán giải tích
262 40 11 Lưu Văn Sáu Nam 07/05/1983 Vĩnh Phúc 10 GT262 Giáo viênTrường PT DTNT
THCS&THPT Phúc Yên
Người DT
sống KV1Toán giải tích
263 41 12 Nguyễn Thị Bích Sinh Nữ 08/11/1994 Hà Nội 10 GT263 Giáo viên Trường THPT Cao Bá Quát Toán giải tích
264 42 13 Phạm Thị Sơn Nữ 21/11/1994 Vĩnh Phúc 10 GT264 Thí sinh tự do Toán giải tích
265 43 14Nguyễn Thị
PhươngThanh Nữ 22/10/1990 Hà Nội 10 GT265 Giáo viên Trường THCS Minh Phú Toán giải tích
266 44 15 Trần Kim Thanh Nữ 23/02/1994 Hà Nội 10 GT266 Thí sinh tự do Toán giải tích
267 45 16 Nguyễn Thị Thiện Nữ 06/06/1994 Bắc Ninh 10 GT267 Thí sinh tự do Toán giải tích
268 46 17Nguyễn Thị
PhươngThúy Nữ 19/10/1993 Hà Nội 10 GT268 Thí sinh tự do Toán giải tích
18
269 47 18 Đỗ Thị Thủy Nữ 26/02/1984 Thái Bình 10 GT269 Giáo viên Trường THPT Đông Anh Toán giải tích
270 48 19 Ngô Thị Thanh Vân Nữ 24/05/1994 Vĩnh Phúc 10 GT270 Thí sinh tự do Toán giải tích
271 1 20 Thạch Thị Quỳnh Anh Nữ 16/10/1985 Vĩnh Phúc 10 UD271 Thí sinh tự do Toán ứng dụng
272 2 21 Nguyễn Thị Bình Nữ 22/09/1986 Bắc Ninh 10 UD272 Thí sinh tự do Toán ứng dụng
273 3 22 Phan Văn Đương Nam 26/04/1984 Bắc Ninh 10 UD273 Giáo viên Trường THPT Tam Dương Toán ứng dụng
274 4 23 Nguyễn Thị Huệ Nữ 07/08/1985 Hà Nội 10 UD274 Thí sinh tự do Toán ứng dụng
275 5 24 Nguyễn Diệu Linh Nữ 23/02/1994 Phú Thọ 10 UD275 Giáo viênTrường THPT Thuận Thành
3Toán ứng dụng
276 6 25 Lê Trọng Lực Nam 01/10/1994 Hải Dương 10 UD276 Thí sinh tự do Toán ứng dụng
277 7 26 Phan Việt Phương Nữ 06/06/1986 Vĩnh Phúc 10 UD277 Giáo viênTrường THPT Yên Phong
số 1Toán ứng dụng
278 8 27 Đặng Văn Quân Nam 10/04/1991 Bắc Ninh 10 UD278 Thí sinh tự do Toán ứng dụng
279 9 28 Lưu Thị Thêm Nữ 01/08/1981 Bắc Ninh 10 UD279 Giáo viên Trường THPT Bến Tre Toán ứng dụng
280 10 29 Đoàn Thị Thúy Nữ 26/04/1994 Hà Nội 10 UD280 Giáo viênTrường THPT Lương Thế
VinhToán ứng dụng
(Ấn định danh sách có 280 thí sinh)
19