stt sbd cn pt thi - trường Đại học sư phạm hà ... · stt sbd cn pt thi - trường...

19
Stt STT CN STT PT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD Nghề nghiệp Cơ quan công tác Lý do ưu tiên CN dự thi 1 1 1 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 27/05/1983 Hà Nội 1 QL001 Giáo viên Trường Mn Trung Tự Quản lý giáo dục 2 2 2 Nguyễn Mai Anh Nam 27/06/1989 Hà Nội 1 QL002 Chuyên viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục 3 3 3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1978 Lào Cai 1 QL003 Giáo viên Trường THPT Chúc Động Quản lý giáo dục 4 4 4 Nguyễn Vũ Anh Nữ 01/11/1985 Hà Nội 1 QL004 Giảng viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục 5 5 5 Phạm Tuấn Anh Nam 23/09/1977 Nam Định 1 QL005 Chuyên viên Văn phòng UBND Mỹ Lộc Quản lý giáo dục 6 6 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/12/1977 Hà Nam 1 QL006 Chuyên viên Sở GD&ĐT Hà Nam Con liệt sĩ Quản lý giáo dục 7 7 7 Vũ Thị Bình Nữ 31/03/1977 Nam Định 1 QL007 Giáo viên Trường MN Hoa Hồng Quản lý giáo dục 8 8 8 Nguyễn Thành Chung Nam 13/03/1982 Phú Thọ 1 QL008 Giáo viên Phòng GD-ĐT Phù Ninh Quản lý giáo dục 9 9 9 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 22/04/1984 Phú Thọ 1 QL009 Giáo viên Trường MN Thanh Miếu Quản lý giáo dục 10 10 10 Nguyễn Thanh Duy Nam 05/08/1980 Bắc Ninh 1 QL010 Giáo viên Trường THCS Song Giang Quản lý giáo dục 11 11 11 Vũ Thành Đồng Nam 22/10/1976 Yên Bái 1 QL011 Chuyên viên Sở GD&ĐT Yên Bái Công tác KV1 Quản lý giáo dục 12 12 12 Hồ Thị Thu Nữ 05/04/1968 Hà Nội 1 QL012 Giáo viên Trường TH Thăng Long Quản lý giáo dục 13 13 13 Ngô Thị Sơn Nữ 05/10/1976 Hà Nội 1 QL013 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Đống Đa Quản lý giáo dục DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 1

Upload: others

Post on 27-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Phòng

thiSBD Nghề nghiệp Cơ quan công tác

Lý do

ưu tiênCN dự thi

1 1 1 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 27/05/1983 Hà Nội 1 QL001 Giáo viên Trường Mn Trung Tự Quản lý giáo dục

2 2 2 Nguyễn Mai Anh Nam 27/06/1989 Hà Nội 1 QL002 Chuyên viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục

3 3 3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1978 Lào Cai 1 QL003 Giáo viên Trường THPT Chúc Động Quản lý giáo dục

4 4 4 Nguyễn Vũ Anh Nữ 01/11/1985 Hà Nội 1 QL004 Giảng viên Trường CĐNT Hà Nội Quản lý giáo dục

5 5 5 Phạm Tuấn Anh Nam 23/09/1977 Nam Định 1 QL005 Chuyên viên Văn phòng UBND Mỹ Lộc Quản lý giáo dục

6 6 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/12/1977 Hà Nam 1 QL006 Chuyên viên Sở GD&ĐT Hà Nam Con liệt sĩ Quản lý giáo dục

7 7 7 Vũ Thị Bình Nữ 31/03/1977 Nam Định 1 QL007 Giáo viên Trường MN Hoa Hồng Quản lý giáo dục

8 8 8 Nguyễn Thành Chung Nam 13/03/1982 Phú Thọ 1 QL008 Giáo viên Phòng GD-ĐT Phù Ninh Quản lý giáo dục

9 9 9 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 22/04/1984 Phú Thọ 1 QL009 Giáo viên Trường MN Thanh Miếu Quản lý giáo dục

10 10 10 Nguyễn Thanh Duy Nam 05/08/1980 Bắc Ninh 1 QL010 Giáo viên Trường THCS Song Giang Quản lý giáo dục

11 11 11 Vũ Thành Đồng Nam 22/10/1976 Yên Bái 1 QL011 Chuyên viên Sở GD&ĐT Yên BáiCông tác

KV1Quản lý giáo dục

12 12 12 Hồ Thị Thu Hà Nữ 05/04/1968 Hà Nội 1 QL012 Giáo viên Trường TH Thăng Long Quản lý giáo dục

13 13 13 Ngô Thị Sơn Hà Nữ 05/10/1976 Hà Nội 1 QL013 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Đống Đa Quản lý giáo dục

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016

1

Page 2: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

14 14 14 Phạm Thị Thu Hà Nữ 23/10/1972 Hà Nội 1 QL014 Giáo viênTrường MG Quang Trung-

HKQuản lý giáo dục

15 15 15 Lương Ngọc Hải Nam 18/12/1976 Lào Cai 1 QL015 Giáo viên Trường TH Cảm Ân Quản lý giáo dục

16 16 16 Trần Thị Hải Nữ 11/10/1975 Hà Nam 1 QL016 Giáo viênTrường MN Tả Thanh Oai

AQuản lý giáo dục

17 17 17 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 11/06/1979 Phú Thọ 1 QL017 Giáo viên Trường MN Hoa Sen Quản lý giáo dục

18 18 18 Đỗ Thị Hậu Nữ 04/10/1982 Hà Nội 1 QL018 Giáo viên Trường MN Xuân Đỉnh Quản lý giáo dục

19 19 19 Trịnh Văn Hậu Nam 18/3/1982 Hà Nội 1 QL019 Giáo viên Trường THCS Nhật Tân Quản lý giáo dục

20 20 20 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 20/03/1985 Hà Nội 1 QL020 Chuyên viên Quận đoàn Nam Từ Liêm Quản lý giáo dục

21 21 21 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 01/11/1980 Vĩnh Phúc 1 QL021 Chuyên viên Sở LĐ-TB&XH tỉnh Vĩnh

PhúcQuản lý giáo dục

22 22 22 Lê Thị Thu Hiền Nữ 10/11/1980 Phú Thọ 1 QL022 Giáo viên Trường MN Thọ Sơn Quản lý giáo dục

23 23 23 Lại Hữu Hòa Nam 19/01/1987 Hà Nội 1 QL023 Giáo viên Trường THPT Mê Linh Quản lý giáo dục

24 24 24 Nguyễn Khánh Hòa Nam 21/08/1973 Hà Nam 1 QL024 Giáo viên Trường THPT Bắc Lý Quản lý giáo dục

25 25 25 Trần Thị Mai Hoài Nữ 15/05/1975 Hà Nội 1 QL025 Giáo viên Trường MN Tây Mỗ A Quản lý giáo dục

26 26 26 Hoàng Thị Hợp Nữ 01/12/1979 Hà Nội 1 QL026 Giáo viên Trường MN Liên Mạc Quản lý giáo dục

27 27 27 Nguyễn Thị Hợp Nữ 01/01/1987 Vĩnh Phúc 1 QL027 Giáo viên Trường CĐ Nghề cơ khí NN Quản lý giáo dục

28 28 1 Đỗ Thị Hương Nữ 08/12/1976 Hà Nội 2 QL028 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục

2

Page 3: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

29 29 2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 19/4/1985 Hải Dương 2 QL029 Giáo viênTrường MN Hoa Hướng

DươngQuản lý giáo dục

30 30 3 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 26/10/1977 Hà Nội 2 QL030 Giáo viên Trường MN Đại Mỗ A Quản lý giáo dục

31 31 4 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 04/03/1980 Thanh Hóa 2 QL031 Nhân viên TT Hợp tác GD&DN Quản lý giáo dục

32 32 5 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/11/1974 Hà Nội 2 QL032 Hiệu trưởng Trường THCS Nguyễn Du Quản lý giáo dục

33 33 6 Trần Thị Hương Nữ 18/08/1976 Phú Thọ 2 QL033 Giáo viên Trường MN Hoa Hồng Quản lý giáo dục

34 34 7 Nguyễn Khánh Hướng Nam 13/05/1970 Hà Nội 2 QL034 Chuyên viên Trường MN Sao Sáng Quản lý giáo dục

35 35 8 Nguyễn Thương Huyền Nữ 07/11/1977 Hà Nội 2 QL035 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Q. Đống Đa Quản lý giáo dục

36 36 9 Nguyễn Đức Khánh Nam 07/4/1975 Nam Định 2 QL036 Viên chứcTrung tâm Dân số-KHHGĐ

huyện Giao ThủyQuản lý giáo dục

37 37 10 Hà Thị Phương Lan Nữ 14/03/1986 Thái Nguyên 2 QL037 Chuyên viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục

38 38 11 Nguyễn Mai Lan Nữ 30/06/1986 Hà Nội 2 QL038 Giáo viên Trường MN Thăng Long Quản lý giáo dục

39 39 12 Quách Hồng Lân Nữ 07/3/1985 Hà Nội 2 QL039 Giáo viên Trường MN Bình Minh Quản lý giáo dục

40 40 13 Trương Thúy Lê Nữ 28/07/1985 Hà Nội 2 QL040 Giáo viên Trường THCS Đống Đa Quản lý giáo dục

41 41 14 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 18/05/1979 Hà Nội 2 QL041 Giáo viên Trường MN Tứ Liên Quản lý giáo dục

42 42 15 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 13/12/1987 Yên Bái 2 QL042 Chuyên viên Nhà Thiếu nhi tỉnh Yên Bái Quản lý giáo dục

43 43 16 Phùng Thị Thanh Loan Nữ 13/09/1982 Phú Thọ 2 QL043 Giáo viên Trường MN Bến Gót Quản lý giáo dục

3

Page 4: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

44 44 17 Nguyễn Thị Mai Nữ 01/06/1986 Hà Nội 2 QL044 Giáo viên Trường TH Đông Thái Quản lý giáo dục

45 45 18 Đặng Thị Hồng Minh Nữ 10/04/1977 Hà Nội 2 QL045 Hiệu trưởng Trường MN Xuân Tảo Quản lý giáo dục

46 46 19 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam 19/05/1983 Thái Bình 2 QL046 Giáo viên Trường Hữu Nghị T78 Quản lý giáo dục

47 47 20 Nguyễn Phúc Nhạc Nam 18/02/1990 Phú Thọ 2 QL047 Nhân viên TT Hợp tác GD&DN Quản lý giáo dục

48 48 21 Nguyễn Hiền Nhân Nam 29/03/1969 Hà Nội 2 QL048 Chuyên viên Phòng Nội vụ huyện Hoài

Đức - HNQuản lý giáo dục

49 49 22 Phạm Văn Nhuận Nam 21/11/1981 Hải Dương 2 QL049 Giáo viên Trường THCS Gia Hòa Quản lý giáo dục

50 50 23 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 04/07/1985 Nam Định 2 QL050 Giáo viên Trường MN Tây Mỗ A Quản lý giáo dục

51 51 24 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 02/08/1974 Hà Nội 2 QL051 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục

52 52 25 Đỗ Hoài Phương Nam 14/03/1982 Hà Nội 2 QL052 Chuyên viên Phòng GD&ĐT Q. Tây Hồ Quản lý giáo dục

53 53 26 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 11/08/1981 Vĩnh Phúc 2 QL053 Giáo viên Trường Mn Đồng Xuân Quản lý giáo dục

54 54 27 Phùng Thị Lan Phương Nữ 18/04/1982 Vĩnh Phúc 2 QL054 Nhân viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục

55 55 1 Trần Mai Phương Nữ 02/11/1983 Hà Nội 3 QL055 Giáo viên Trường MN B xã Liên Minh Quản lý giáo dục

56 56 2 Vũ Thanh Phương Nữ 20/07/1981 Hà Nội 3 QL056 Giáo viên Trường MN Bà Triệu Quản lý giáo dục

57 57 3 Đỗ Thị Cao Sơn Nữ 04/06/1977 Quảng Ninh 3 QL057 Giáo viên Trường TH Cẩm Thạch Quản lý giáo dục

58 58 4 Trần Cao Sơn Nam 17/02/1975 Nam Định 3 QL058 Chuyên viên Phòng Tư pháp huyện Mỹ

LộcQuản lý giáo dục

4

Page 5: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

59 59 5 Nguyễn Viết Sự Nam 12/03/1980 Nam Định 3 QL059 Cán bộVăn phòng UBND Giao

ThủyQuản lý giáo dục

60 60 6 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 10/09/1979 Hà Nội 3 QL060 Giáo viên Trường MN Đông Ngạc A Quản lý giáo dục

61 61 7 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 13/07/1983 Hà Nội 3 QL061 Giáo viên Trường MN C TT Văn Điển Quản lý giáo dục

62 62 8 Âu Thị Tân Nữ 29/01/1985 Tuyên Quang 3 QL062 Chuyên viên Trường CBDT -UBDT Hà

NộiQuản lý giáo dục

63 63 9 Nguyễn Quang Thắng Nam 04/12/1967 Bắc Ninh 3 QL063 Giáo viênTrường THCS Lê Văn

ThịnhQuản lý giáo dục

64 64 10 Nguyễn Tất Thắng Nam 20/12/1978 Phú Thọ 3 QL064 Giáo viên Trường THCS La Phù Quản lý giáo dục

65 65 11 Hoàng Thị Thanh Nữ 25/6/1977 Quảng Ninh 3 QL065 Giáo viên Trường THCS Tô Hoàng Quản lý giáo dục

66 66 12 Nguyễn Văn Thành Nam 10/04/1980 Nam Định 3 QL066 Hiệu trưởng Trường THCS Hải Phú Quản lý giáo dục

67 67 13 Bùi Bích Thảo Nữ 20/4/1980 Quảng Ninh 3 QL067 Giáo viên Trường MN Đông Ngạc A Quản lý giáo dục

68 68 14 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 12/07/1974 Yên Bái 3 QL068 Giáo viên Trường TH Vũ Linh Quản lý giáo dục

69 69 15 Cao Thị Thảo Nữ 01/07/1970 Hà Nội 3 QL069 Giáo viên Trường MN Sao Mai Quản lý giáo dục

70 70 16 Nguyễn Duy Thạo Nam 10/07/1982 Bắc Giang 3 QL070 Giáo viên Trường THPT Cẩm LýCông tác

KV1Quản lý giáo dục

71 71 17 Nguyễn Quang Thạo Nam 26/01/1986 Bắc Ninh 3 QL071 Giáo viên Trường THCS Song Giang Quản lý giáo dục

72 72 18 Đỗ Ngọc Thiện Nam 19/05/1968 Thái Bình 3 QL072 Giáo viên Trường TH Nguyễn Du Quản lý giáo dục

73 73 19 Hoàng Thị Thu Nữ 07/10/1977 Yên Bái 3 QL073 Chuyên viên Trường ĐHSP HN2 Quản lý giáo dục

5

Page 6: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

74 74 20 Nguyễn Văn Thương Nam 08/12/1975 Hòa Bình 3 QL074 Giáo viên Trường THPT Phú Cường

Người DT

sống tại

KV1

Quản lý giáo dục

75 75 21 Vũ Cao Thượng Nam 06/05/1973 Nam Định 3 QL075 Cán bộPhòng GD&ĐT huyện Giao

ThủyQuản lý giáo dục

76 76 22 Lại Dương Thùy Nữ 10/08/1983 Hà Nội 3 QL076 Giáo viên Trường MN Họa My Quản lý giáo dục

77 77 23 Đỗ Thế Trường Nam 20/9/1984 Hải Dương 3 QL077 Giáo viênTrung tâm DN huyện Gia

LộcQuản lý giáo dục

78 78 24 Nguyễn Quang Trường Nam 15/09/1969 Yên Bái 3 QL078 Giáo viênTrường TH&THCS Văn

LãngQuản lý giáo dục

79 79 25 Nguyễn Ngọc Tú Nam 01/4/1980 Hà Nội 3 QL079 Giáo viênTrường THPT Phùng Khắc

HoanQuản lý giáo dục

80 80 26 Dương Anh Tuấn Nam 05/02/1984 Hà Nội 3 QL080 Giáo viên Trường THCS Phương Mai Quản lý giáo dục

81 81 27 Trần Anh Tuấn Nam 09/09/1982 Bắc Giang 3 QL081 Giáo viên Trường THPT Pò TấuCông tác

KV1Quản lý giáo dục

82 82 1 Phạm Thị Tươi Nữ 11/08/1984 Ninh Bình 4 QL082 Cán bộ Phòng GD&ĐT Yên Khánh Quản lý giáo dục

83 83 2 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 22/05/1976 Yên Bái 4 QL083 Giáo viên Trường TH Bạch Hà Quản lý giáo dục

84 84 3 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17/10/1974 Thái Bình 4 QL084 Giáo viên Trường THCS Kỳ Bá Quản lý giáo dục

85 85 4 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 12/02/1977 Phú Thọ 4 QL085 Giáo viên Trường MN Thanh Miếu Quản lý giáo dục

86 86 5 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/03/1970 Hà Nội 4 QL086 Giáo viên Trường TH Ái Mộ B Quản lý giáo dục

87 87 6 Nguyễn Hải Yến Nữ 22/11/1987 Cao Bằng 4 QL087 Giáo viênTrường PTDTBT -THCS

Kim CúcQuản lý giáo dục

88 88 7 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 09/02/1983 Hà Nội 4 QL088 Giáo viên Trường MN B xã Tứ Hiệp Quản lý giáo dục

6

Page 7: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

89 1 8 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/12/1994 Hà Nội 4 TH089 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

90 2 9 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 10/01/1994 Vĩnh Phúc 4 TH090 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

91 3 10 Lê Thị Hà Nữ 14/04/1982 Hà Nội 4 TH091 Giáo viên Trường TH Nam Thành

CôngGiáo dục học (tiểu học)

92 4 11 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/03/1994 Quảng Ninh 4 TH092 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

93 5 12 Lê Thị Thanh Hoài Nữ 06/02/1994 Vĩnh Phúc 4 TH093 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

94 6 13 Đỗ Thị Thu Hương Nữ 05/8/1994 Phú Thọ 4 TH094 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

95 7 14 Nguyễn Thị Hương Nữ 24/12/1991 Hà Nội 4 TH095 Giáo viên Trường TH Cổ Loa Giáo dục học (tiểu học)

96 8 15 Phạm Mai Hương Nữ 29/06/1990 Hà Nội 4 TH096 Giáo viên Trường TH Tây Sơn Giáo dục học (tiểu học)

97 9 16 Lê Hoàng Huy Nam 23/06/1983 Hà Nội 4 TH097 Giáo viên Trường TH Phương Trung 1 Giáo dục học (tiểu học)

98 10 17 Lê Thu Huyền Nữ 01/02/1989 Hà Nội 4 TH098 Giáo viên Trường TH Nam Từ Liêm Giáo dục học (tiểu học)

99 11 18 Phạm Thu Huyền Nữ 27/10/1987 Hưng Yên 4 TH099 Giáo viên Trường TH Nghĩa Dũng Giáo dục học (tiểu học)

100 12 19 Vũ Thị Thu Huyền Nữ 30/9/1992 Hà Nội 4 TH100 Giáo viên Trường TH Yên Thường Giáo dục học (tiểu học)

101 13 20 Bùi Thị Lanh Nữ 31/07/1990 Thái Bình 4 TH101 Giáo viên Trường TH ViêtKids Giáo dục học (tiểu học)

102 14 21 Nguyễn Thị Lành Nữ 07/02/1988 Hưng Yên 4 TH102 Giáo viên Trường PTLC Vinschool Giáo dục học (tiểu học)

103 15 22 Ngô Thị Liên Nữ 26/01/1994 Vĩnh Phúc 4 TH103 Giảng viên Trường ĐHSP HN2 Giáo dục học (tiểu học)

7

Page 8: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

104 16 23 Tạ Thị Mai Nữ 15/06/1982 Vĩnh Phúc 4 TH104 Giáo viên Trường TH Hội Hợp B Giáo dục học (tiểu học)

105 17 24 Tô Thị Hồng Phương Nữ 22/08/1990 Thanh Hóa 4 TH105 Giáo viên Trường TH Bế Văn Đàn Giáo dục học (tiểu học)

106 18 25 Bùi Thị Quyên Nữ 10/04/1990 Yên Bái 4 TH106 Giáo viên Trường TH Vietkids Giáo dục học (tiểu học)

107 19 26 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Nữ 05/12/1989 Hà Nội 4 TH107 Giáo viên Trường TH Dịch Vọng A Giáo dục học (tiểu học)

108 20 27 Lê Thị Na Sa Nữ 26/09/1984 Hà Nội 4 TH108 Giáo viên Trường TH Nghĩa Dũng Giáo dục học (tiểu học)

109 21 1 Đoàn Thị Thu Nữ 16/07/1990 Thái Bình 5 TH109 Giáo viên Trường Nguyễn Văn Huyên Giáo dục học (tiểu học)

110 22 2 Nguyễn Thị Thương Nữ 10/06/1989 Vĩnh Phúc 5 TH110 Giáo viên Trường TH Trung Nguyên Giáo dục học (tiểu học)

111 23 3 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 12/03/1988 Nam Định 5 TH111 Thí sinh tự do Giáo dục học (tiểu học)

112 24 4 Đoàn Thanh Thủy Nữ 10/09/1989 Hà Nội 5 TH112 Giáo viên Trường TH Wellspring Giáo dục học (tiểu học)

113 25 5 Hoàng Thị Thu Thủy Nữ 18/05/1986 Vĩnh Phúc 5 TH113 Trợ lý giáo vụ Trường ĐHSP HN2 Giáo dục học (tiểu học)

114 26 6 Lê Thị Huyền Trang Nữ 09/04/1991 Phú Thọ 5 TH114 Giáo viên Trường TH Bế Văn Đàn Giáo dục học (tiểu học)

115 27 7 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 15/10/1990 Hà Nội 5 TH115 Giáo viên Trường TH Thanh Trì Giáo dục học (tiểu học)

116 1 8 Quách Thị Thu Hà Nữ 18/08/1982 Phú Thọ 5 MN116 Giáo vỉênTrường BDNG&CBQLGD

tỉnh Phú ThọGiáo dục mầm non

117 2 9 Nguyễn Thị Hằng Nữ 09/11/1993 Phú Thọ 5 MN117 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non

118 3 10 Vũ Thị Huyền Nữ 20/01/1992 Hải Dương 5 MN118 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non

8

Page 9: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

119 4 11 Trần Thị Thùy Linh Nữ 03/12/1993 Ninh Bình 5 MN119 Giáo vỉên Trường MN Phú Long Giáo dục mầm non

120 5 12 Lò Thị Ngà Nữ 17/10/1993 Yên Bái 5 MN120 Thí sinh tự do

Người DT

sống tại

KV1

Giáo dục mầm non

121 6 13 Lương Thị Nhung Nữ 22/08/1993 Ninh Bình 5 MN121 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non

122 7 14 Trương Thị Thu Nữ 20/10/1993 Bắc Ninh 5 MN122 Giáo vỉên Trường MN Tam Giang Giáo dục mầm non

123 8 15 Lê Thị Thương Nữ 19/10/1992 Bắc Ninh 5 MN123 Giáo vỉên Trường CĐSP Bắc Ninh Giáo dục mầm non

124 9 16 Đỗ Phương Thủy Nữ 17/6/1993 Lào Cai 5 MN124 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non

125 10 17 Vũ Thị Trang Nữ 20/01/1993 Thái Bình 5 MN125 Thí sinh tự do Giáo dục mầm non

126 1 18 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/04/1993 Lào Cai 5 MT126 Giảng viên Trường ĐH CN Việt Trì Khoa học máy tính

127 2 19 Nguyễn Trường Giang Nam 18/11/1986 Vĩnh Phúc 5 MT127 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia TựCông tác tại

KV1Khoa học máy tính

128 3 20 Nguyễn Trần Hoàn Nam 29/06/1984 Vĩnh Phúc 5 MT128 Chuyên viên Trường ĐHCN Việt Trì Khoa học máy tính

129 4 21 Tạ Thị Hương Nữ 15/11/1994 Vĩnh Phúc 5 MT129 Thí sinh tự do Khoa học máy tính

130 5 22 Dương Thị Lê Nữ 11/03/1984 Bắc Ninh 5 MT130 Chuyên viên Trường ĐH TDTT Bắc

NinhKhoa học máy tính

131 6 23 Nguyễn Lê Hồng Nhật Nam 03/09/1982 Hà Nội 5 MT131 Nhân viên Trường TC KT-KT Bắc

Thăng LongKhoa học máy tính

132 7 24 Trương Thị Phương Nữ 20/07/1985 Bắc Ninh 5 MT132 Giáo viên Trường THPT Yên Phong

số 2Khoa học máy tính

133 8 25 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 10/08/1975 Phú Thọ 5 MT133 Viên chứcTrường ĐH Công nghiệp

VT

Công tác tại

KV1Khoa học máy tính

9

Page 10: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

134 9 26 Nguyễn Duy Thuyết Nam 06/12/1988 Vĩnh Phúc 5 MT134 Chuyên viên Trường ĐH Thủ đô HN Khoa học máy tính

135 1 1 Mai Ngọc Bích Nữ 17/10/1985 Bắc Ninh 6 PH135 Giáo viên Trường THCS Đồng

NguyênLL&PPDH BM Hóa học

136 2 2 Đặng Trường Giang Nam 25/02/1978 Phú Thọ 6 PH136 Giáo viên Trường Hữu Nghị 80 LL&PPDH BM Hóa học

137 3 3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 24/10/1979 Phú Thọ 6 PH137 Giảng viên Trường CĐ Y Tế Phú Thọ LL&PPDH BM Hóa học

138 4 4 Trần Mạnh Hoàng Nam 10/10/1989 Thái Bình 6 PH138 Giáo viên Trung tâm GDTX -HN Vũ

ThưLL&PPDH BM Hóa học

139 5 5 Nguyễn Thị Huế Nữ 09/03/1994 Bắc Ninh 6 PH139 Giáo viên Trường THPT Kinh Bắc LL&PPDH BM Hóa học

140 6 6 Phan Thị Huệ Nữ 10/09/1987 Vĩnh Phúc 6 PH140 Giáo viên Trường THPT Đội Cấn LL&PPDH BM Hóa học

141 7 7 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 13/10/1986 Hà Nội 6 PH141 Giáo viên Trường THPT TP Lai ChâuCông tác

KV1LL&PPDH BM Hóa học

142 8 8 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/10/1994 Hòa Bình 6 PH142 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

143 9 9 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 16/5/1978 Vĩnh Phúc 6 PH143 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên LL&PPDH BM Hóa học

144 10 10 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 05/03/1993 Hà Nội 6 PH144 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

145 11 11 Phùng Thị Mai Hương Nữ 07/6/1982 Hà Nội 6 PH145 Giáo viên Trường THPT Sơn Tây LL&PPDH BM Hóa học

146 12 12 Phạm Minh Kha Nam 30/01/1975 Hải Dương 6 PH146 Giáo viên Trường THPT Nam Sách LL&PPDH BM Hóa học

147 13 13 Đức Thị Lan Nữ 20/11/1981 Hà Nội 6 PH147 Giáo viên Trường THPT Vạn Xuân LL&PPDH BM Hóa học

148 14 14 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 24/12/1989 Bắc Ninh 6 PH148 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

10

Page 11: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

149 15 15 Phan Thị Liên Nữ 10/12/1984 Vĩnh Phúc 6 PH149 Giáo viên Trường THPT Tam Dương LL&PPDH BM Hóa học

150 16 16 Đào Thị Loan Nữ 15/09/1987 Bắc Ninh 6 PH150 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Trãi LL&PPDH BM Hóa học

151 17 17 Trương Thị Kiều Loan Nữ 11/03/1991 Quảng Ninh 6 PH151 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

152 18 18 Trần Thị Nga Nữ 02/02/1994 Bắc Ninh 6 PH152 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

153 19 19 Trần Thị Hương Nga Nữ 10/12/1985 Vĩnh Phúc 6 PH153 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên LL&PPDH BM Hóa học

154 20 20 Lê Thị Nơ Nữ 01/06/1981 Hà Nội 6 PH154 Giáo viên Trường THPT Vạn Xuân LL&PPDH BM Hóa học

155 21 21 Nguyễn Thị Phương Nữ 13/11/1994 Hải Dương 6 PH155 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

156 22 22 Nguyễn Thị Quyên Nữ 03/04/1986 Vĩnh Phúc 6 PH156 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu LL&PPDH BM Hóa học

157 23 23 Mè Hữu Sơn Nam 26/09/1984 Phú Thọ 6 PH157 Giáo viên Trường THPT Thạch Kiệt Công tác

KV1LL&PPDH BM Hóa học

158 24 24 Phạm Văn Tâm Nam 19/02/1986 Vĩnh Phúc 6 PH158 Giáo viênTrường THPT Trần Nguyên

HãnLL&PPDH BM Hóa học

159 25 25 Dương Thị Thu Nữ 20/10/1986 Hà Nội 6 PH159 Giáo viênTrường THCS-THPT Hai

Bà TrưngLL&PPDH BM Hóa học

160 26 26 Lê Thị Minh Thu Nữ 22/09/1986 Quảng Ninh 6 PH160 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

161 27 27 Trần Thị Thúy Nữ 30/03/1989 Hà Nội 6 PH161 Giáo viên Trường THPT Sóc Sơn LL&PPDH BM Hóa học

162 28 28 Nguyễn Thị Tường Nữ 02/04/1990 Nam Định 6 PH162 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Hóa học

163 1 1 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 18/12/1994 Bắc Ninh 7 VT163 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý

toán

11

Page 12: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

164 2 2 Đào Thu Hương Nữ 05/08/1994 Hà Nội 7 VT164 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý

toán

165 3 3 Đào Thị Hương Lan Nữ 30/06/1977 Vĩnh Phúc 7 VT165 Giáo viên Trường THPT Vĩnh Yên Vật lý lý thuyết và vật lý

toán

166 4 4 Nguyễn Thị Phương Nữ 24/11/1994 Bắc Ninh 7 VT166 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý

toán

167 5 5 Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ 29/08/1993 Nam Định 7 VT167 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý

toán

168 6 6 Nguyễn Kim Thu Thảo Nữ 02/05/1994 Bắc Ninh 7 VT168 Thí sinh tự doVật lý lý thuyết và vật lý

toán

169 7 7 Nguyễn Trung Văn Nam 23/02/1980 Bắc Ninh 7 VT169 Giáo viên Trường THPT Phố MớiVật lý lý thuyết và vật lý

toán

170 1 8 Lê Hữu Chiến Nam 28/08/1994 Hà Nội 7 PL170 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý

171 2 9 Dương Thị Cúc Nữ 08/12/1992 Bắc Ninh 7 PL171 Giáo viên Trung tâm GDTX Yên

PhongLL&PPDH BM Vật lý

172 3 10 Điền Văn Dũng Nam 10/05/1981 Phú Thọ 7 PL172 Giáo viên Trường THPT Thạch Kiệt LL&PPDH BM Vật lý

173 4 11 Phạm Ngọc Đăng Nam 06/09/1992 Hải Dương 7 PL173 Giáo viên Trường THPT Hà Bắc LL&PPDH BM Vật lý

174 5 12 Phùng Thị Thảo Hà Nữ 18/06/1994 Hà Nội 7 PL174 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý

175 6 13 Mai Á Ky Nữ 10/02/1984 Bắc Ninh 7 PL175 Giáo viên Trường THPT Hàm Long LL&PPDH BM Vật lý

176 7 14 Nguyễn Thị Liên Nữ 11/02/1987 Hà Nội 7 PL176 Giáo viên Trường THCS&THPT Hai

Bà TrưngLL&PPDH BM Vật lý

177 8 15 Vũ Xuân Nam Nam 07/10/1993 Bắc Ninh 7 PL177 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý

178 9 16 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/12/1994 Hà Nội 7 PL178 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Vật lý

12

Page 13: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

179 10 17 Đào Quốc Việt Nam 03/05/1991 Nam Định 7 PL179 Giảng viên Trường ĐHSP HN2 LL&PPDH BM Vật lý

180 1 18 Nguyễn Duy Đạo Nam 20/02/1965 Vĩnh Phúc 7 CR180 Giáo viên Trường THPT Chuyên Vĩnh

PhúcVật lý chất rắn

181 2 19 Nguyễn Thị Phòng Nữ 26/11/1983 Hà Nội 7 CR181 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Vật lý chất rắn

182 1 20 NguyễnThị Thúy Mai Nữ 16/10/1983 Vĩnh Phúc 7 SH182 Giáo viên Trường THPT Tam Dương Sinh học thực nghiệm

183 2 21 Phùng Thanh Nga Nữ 31/05/1982 Yên Bái 7 SH183 Giáo viên Trường THPT Minh Phú Sinh học thực nghiệm

184 3 22 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 24/04/1994 Bắc Ninh 7 SH184 Thí sinh tự do Sinh học thực nghiệm

185 4 23 Nguyễn Hải Yến Nữ 03/06/1986 Vĩnh Phúc 7 SH185 Giáo viên Trường THPT Phạm Công

BìnhSinh học thực nghiệm

186 1 24 Lưu Thị Hậu Nữ 3/8/1979 Hà Nội 7 ST186 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Sinh thái học

187 2 25 Doãn Thị Thanh Hương Nữ 19/01/1993 Nam Định 7 ST187 Thí sinh tự do Sinh thái học

188 3 26 Phạm Thị Huyền Nữ 22/05/1994 Quảng Ninh 7 ST188 Thí sinh tự do Sinh thái học

189 4 27 Nông Thị Lan Nữ 25/09/1975 Vĩnh Phúc 7 ST189 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Duy

ThìSinh thái học

190 5 28 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 16/3/1985 Bắc Ninh 7 ST190 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Văn

CừSinh thái học

191 6 29 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 08/11/1994 Phú Thọ 7 ST191 Thí sinh tự do Sinh thái học

192 1 1 Nguyễn Thị Hòa Nữ 28/7/1984 Bắc Ninh 8 VN192 Giáo viên Trường THPT Yên Phong

số 2Văn học Việt Nam

193 2 2 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 16/7/1980 Vĩnh Phúc 8 VN193 Giáo viên Trường THPT Bình Xuyên Văn học Việt Nam

13

Page 14: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

194 3 3 Phùng Văn Nam Nam 13/12/1992 Hà Nội 8 VN194 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam

195 4 4 Phan Thị Nguyên Nữ 14/7/1983 Bắc Ninh 8 VN195 Giáo viên Trường THPT Nguyễn Văn

CừVăn học Việt Nam

196 5 5 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/6/1994 Bắc Ninh 8 VN196 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam

197 6 6 Nguyễn Thị Thắm Nữ 9/8/1984 Bắc Ninh 8 VN197 Giáo viên Trung tâm GDTX Yên

PhongVăn học Việt Nam

198 7 7 Nguyễn Văn Thơm Nam 30/11/1994 Hà Nội 8 VN198 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam

199 8 8 Nguyễn Thị Thương Nữ 23/02/1984 Hòa Bình 8 VN199 Giáo viên Trường THPT Đoàn Kết Văn học Việt Nam

200 9 9 Nguyễn Thị Thuyên Nữ 27/01/1994 Bắc Ninh 8 VN200 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam

201 10 10 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/6/1990 Vĩnh Phúc 8 VN201 Giáo viên Trường THPT Văn Quán Văn học Việt Nam

202 11 11 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/3/1994 Nam Định 8 VN202 Thí sinh tự do Văn học Việt Nam

203 12 12 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 28/7/1993 Hà Nội 8 VN203 Giáo viên Trường THPT Hồng Hà Văn học Việt Nam

204 13 13 Trần Thị Yến Nữ 4/9/1991 Bắc Ninh 8 VN204 Giáo viên Trường THCS Tiên Du Văn học Việt Nam

205 1 14 Nguyễn Trần Hải Anh Nữ 02/10/1994 Lâm Đồng 8 PV205 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV

206 2 15 Nguyễn Thị Duyên Nữ 6/9/1994 Hà Nội 8 PV206 Giáo viên Trường THPT Minh Phú LL&PPDH BM Văn - TV

207 3 16 Nguyễn Thị Đậu Nữ 20/01/1987 Hải Dương 8 PV207 Giáo viên Trường THPT Nhị Chiểu LL&PPDH BM Văn - TV

208 4 17 Trần Thúy Hạnh Nữ 19/8/1980 Tuyên Quang 8 PV208 Giáo viên Trường THPT Ỷ LaCông tác

KV1LL&PPDH BM Văn - TV

14

Page 15: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

209 5 18 Quảng Văn Hoàng Nam 7/11/1994 Vĩnh Phúc 8 PV209 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV

210 6 19 Trương Thị Lan Hương Nữ 24/11/1994 Hưng Yên 8 PV210 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV

211 7 20 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/11/1994 Hải Dương 8 PV211 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV

212 8 21 Phạm Thị Phượng Nữ 01/01/1983 Thái Bình 8 PV212 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu LL&PPDH BM Văn - TV

213 9 22 Đoàn Thị Quyên Nữ 03/02/1989 Bắc Ninh 8 PV213 Giáo viên Trường THPT Lê Văn

ThịnhLL&PPDH BM Văn - TV

214 10 23 Nguyễn Thị Tâm Nữ 05/02/1994 Bắc Giang 8 PV214 Thí sinh tự do LL&PPDH BM Văn - TV

215 11 24 Trương Thị Thu Thảo Nữ 03/10/1977 Hà Nội 8 PV215 Giáo viên Trường PTDT NT Hà Nội Công tác

KV1LL&PPDH BM Văn - TV

216 12 25 Đinh Thị Yến Nữ 17/10/1988 Ninh Bình 8 PV216 Giáo viên Trường THPT Yên Khánh C LL&PPDH BM Văn - TV

217 13 26 Ngô Thị Yến Nữ 20/3/1980 Bắc Ninh 8 PV217 Giáo viên Trường THPT Lê Văn

ThịnhLL&PPDH BM Văn - TV

218 1 27 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 13/3/1994 Phú Thọ 8 LV218 Nhân viên Công ty CP Truyền thông

Happy SleyLí luận văn học

219 2 28 Nguyễn Quang Đại Nam 19/10/1980 Phú Thọ 8 LV219 Giáo viên Trường THPT Thanh Ba Lí luận văn học

220 3 29 Bùi Đức Hiếu Nam 16/6/1979 Phú Thọ 8 LV220 Giáo viên THPT Cẩm Khê Lí luận văn học

221 4 30 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 14/7/1990 Vĩnh Phúc 8 LV221 Giáo viên Trường THPT Yên Lạc Lí luận văn học

222 5 31 Khuất Văn Toản Nam 03/9/1994 Hà Nội 8 LV222 Giáo viên Trường THPT Quốc Tế

NewtonLí luận văn học

223 1 1 Phạm Trung Anh Nữ 20/05/1994 Hà Nội 9 GT223 Giáo viên Trường THPT Vũ Tiên Toán giải tích

15

Page 16: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

224 2 2 Nguyễn Thị Ánh Nữ 08/10/1992 Bắc Ninh 9 GT224 Thí sinh tự do Toán giải tích

225 3 3 Hạ Kim Cương Nam 12/02/1993 Hà Nội 9 GT225 Thí sinh tự do Toán giải tích

226 4 4 Đồng Phương Dung Nữ 16/10/1994 Hà Nội 9 GT226 Thí sinh tự do Toán giải tích

227 5 5 Hà Trọng Đạt Nam 20/08/1981 Vĩnh Phúc 9 GT227 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự Công tác tại

KV1Toán giải tích

228 6 6 Bùi Anh Đức Nam 11/01/1981 Hà Nội 9 GT228 Giáo viên Trường THPT Mỹ Đức B Toán giải tích

229 7 7 Trần Phương Giang Nữ 19/01/1994 Bắc Giang 9 GT229 Thí sinh tự do Toán giải tích

230 8 8 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 21/11/1994 Hà Nội 9 GT230 Thí sinh tự do Toán giải tích

231 9 9 Phạm Thu Hà Nữ 17/09/1992 Hà Nội 9 GT231 Thí sinh tự do Toán giải tích

232 10 10 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 27/07/1983 Vĩnh Phúc 9 GT232 Giáo viênTrường THPT Nguyễn Viết

Xuân Toán giải tích

233 11 11 Khổng Thị Thu Hiền Nữ 20/04/1985 Vĩnh Phúc 9 GT233 Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự Toán giải tích

234 12 12 Nguyễn Thị Hiền Nữ 07/09/1987 Nam Định 9 GT234 Thí sinh tự do Toán giải tích

235 13 13 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ 26/08/1984 Vĩnh Phúc 9 GT235 Giáo viên Trường THPT Tam ĐảoCông tác tại

KV1Toán giải tích

236 14 14 Lê Hoàng Nam 02/06/1993 Phú Thọ 9 GT236 Thí sinh tự do Toán giải tích

237 15 15 Nguyễn Thị Hồng Nữ 26/11/1993 Hà Nội 9 GT237 Thí sinh tự do Toán giải tích

238 16 16 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 04/06/1994 Hà Nội 9 GT238 Thí sinh tự do Toán giải tích

16

Page 17: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

239 17 17 Dương Thu Hương Nữ 08/03/1994 Ninh Bình 9 GT239 Thí sinh tự do Toán giải tích

240 18 18 Nguyễn Lan Hương Nữ 12/11/1994 Bắc Ninh 9 GT240 Thí sinh tự do Toán giải tích

241 19 19 Phan Thu Hương Nữ 11/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT241 Thí sinh tự do Toán giải tích

242 20 20 Trần Thị Hương Nữ 04/10/1987 Vĩnh Phúc 9 GT242 Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu Toán giải tích

243 21 21 Nguyễn Lê Huy Nam 26/12/1993 Hà Nội 9 GT243 Giáo viênTrường THCS Phạm Hồng

ThàiToán giải tích

244 22 22 Dương Thị Thanh Huyền Nữ 17/07/1992 Hà Nội 9 GT244 Giáo viên Trường CĐN GTVTTW 1 Toán giải tích

245 23 23 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 05/06/1994 Vĩnh Phúc 9 GT245 Thí sinh tự do Toán giải tích

246 24 24 Tô Thị Huyền Nữ 02/09/1994 Thái Bình 9 GT246 Thí sinh tự do Toán giải tích

247 25 25 Đỗ An Khanh Nam 11/10/1993 Hà Nội 9 GT247 Thí sinh tự do Toán giải tích

248 26 26 Phạm Văn Khoa Nam 02/09/1984 Vĩnh Phúc 9 GT248 Giáo viên Trường THPT Trần Phú Toán giải tích

249 27 27 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 25/06/1991 Bắc Ninh 9 GT249 Thí sinh tự do Toán giải tích

250 28 28 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 01/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT250 Thí sinh tự do Toán giải tích

251 29 29 Nguyễn Thùy Linh Nữ 07/12/1994 Quảng Ninh 9 GT251 Thí sinh tự do Toán giải tích

252 30 1 Tống Khánh Linh Nữ 19/02/1994 Phú Thọ 10 GT252 Thí sinh tự do Toán giải tích

253 31 2 Vũ Thùy Linh Nữ 14/10/1994 Hà Nội 10 GT253 Thí sinh tự do Toán giải tích

17

Page 18: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

254 32 3 Ngô Thị Lý Nữ 09/03/1994 Bắc Ninh 10 GT254 Thí sinh tự do Toán giải tích

255 33 4 Đặng Thị Nga Nữ 22/06/1993 Bắc Ninh 10 GT255 Thí sinh tự do Toán giải tích

256 34 5 Nguyễn Công Nguyên Nam 23/09/1974 Hưng Yên 10 GT256 Thí sinh tự do Toán giải tích

257 35 6 Ngô Minh Nguyệt Nữ 17/10/1989 Hà Nội 10 GT257 Giáo viên Trường THPT Yên Lãng Toán giải tích

258 36 7 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 23/01/1994 Phú Thọ 10 GT258 Thí sinh tự do Toán giải tích

259 37 8 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 16/09/1994 Bắc Ninh 10 GT259 Thí sinh tự do Toán giải tích

260 38 9 Phan Thị Kim Sang Nữ 29/01/1985 Vĩnh Phúc 10 GT260 Giáo viênTrường THPT Nguyễn Viết

Xuân Toán giải tích

261 39 10 Nguyễn Thị Sắt Nữ 22/10/1994 Bắc Ninh 10 GT261 Thí sinh tự do Toán giải tích

262 40 11 Lưu Văn Sáu Nam 07/05/1983 Vĩnh Phúc 10 GT262 Giáo viênTrường PT DTNT

THCS&THPT Phúc Yên

Người DT

sống KV1Toán giải tích

263 41 12 Nguyễn Thị Bích Sinh Nữ 08/11/1994 Hà Nội 10 GT263 Giáo viên Trường THPT Cao Bá Quát Toán giải tích

264 42 13 Phạm Thị Sơn Nữ 21/11/1994 Vĩnh Phúc 10 GT264 Thí sinh tự do Toán giải tích

265 43 14Nguyễn Thị

PhươngThanh Nữ 22/10/1990 Hà Nội 10 GT265 Giáo viên Trường THCS Minh Phú Toán giải tích

266 44 15 Trần Kim Thanh Nữ 23/02/1994 Hà Nội 10 GT266 Thí sinh tự do Toán giải tích

267 45 16 Nguyễn Thị Thiện Nữ 06/06/1994 Bắc Ninh 10 GT267 Thí sinh tự do Toán giải tích

268 46 17Nguyễn Thị

PhươngThúy Nữ 19/10/1993 Hà Nội 10 GT268 Thí sinh tự do Toán giải tích

18

Page 19: STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà ... · STT SBD CN PT thi - Trường Đại học Sư phạm Hà

269 47 18 Đỗ Thị Thủy Nữ 26/02/1984 Thái Bình 10 GT269 Giáo viên Trường THPT Đông Anh Toán giải tích

270 48 19 Ngô Thị Thanh Vân Nữ 24/05/1994 Vĩnh Phúc 10 GT270 Thí sinh tự do Toán giải tích

271 1 20 Thạch Thị Quỳnh Anh Nữ 16/10/1985 Vĩnh Phúc 10 UD271 Thí sinh tự do Toán ứng dụng

272 2 21 Nguyễn Thị Bình Nữ 22/09/1986 Bắc Ninh 10 UD272 Thí sinh tự do Toán ứng dụng

273 3 22 Phan Văn Đương Nam 26/04/1984 Bắc Ninh 10 UD273 Giáo viên Trường THPT Tam Dương Toán ứng dụng

274 4 23 Nguyễn Thị Huệ Nữ 07/08/1985 Hà Nội 10 UD274 Thí sinh tự do Toán ứng dụng

275 5 24 Nguyễn Diệu Linh Nữ 23/02/1994 Phú Thọ 10 UD275 Giáo viênTrường THPT Thuận Thành

3Toán ứng dụng

276 6 25 Lê Trọng Lực Nam 01/10/1994 Hải Dương 10 UD276 Thí sinh tự do Toán ứng dụng

277 7 26 Phan Việt Phương Nữ 06/06/1986 Vĩnh Phúc 10 UD277 Giáo viênTrường THPT Yên Phong

số 1Toán ứng dụng

278 8 27 Đặng Văn Quân Nam 10/04/1991 Bắc Ninh 10 UD278 Thí sinh tự do Toán ứng dụng

279 9 28 Lưu Thị Thêm Nữ 01/08/1981 Bắc Ninh 10 UD279 Giáo viên Trường THPT Bến Tre Toán ứng dụng

280 10 29 Đoàn Thị Thúy Nữ 26/04/1994 Hà Nội 10 UD280 Giáo viênTrường THPT Lương Thế

VinhToán ứng dụng

(Ấn định danh sách có 280 thí sinh)

19