· stt id danh mỤc kỸ thuẬt a b i hỒi sỨc cẤp cỨu vÀ chỐng ĐỘc 281 a. tuẦn...

231
Stt ID DANH MỤC KỸ THUẬT A B I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 281 A. TUẦN HOÀN 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x X 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x X 3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x X 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x X 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x X 6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x X 7 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x X 8 9 Đặt catheter động mạch x x X 9 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x X 10 11 Chăm sóc catheter động mạch x x X 11 12 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) x x X 12 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x X 13 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x X 14 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x X 15 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x X 16 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x X 17 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x X 18 21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu x x X 19 22 Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc x x X 20 23 Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO x x X 21 25 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM x x X 22 26 Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt qua catheter động mạch phổi x x X 23 27 Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp pha loãng nhiệt x x X 24 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x X 25 29 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) x x X 26 30 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) x x X 27 31 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) x x X 28 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x X 29 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x x X 30 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x X (1) (2) (3) DANH MỤC CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA SẢN NHI TỈNH SÓC TRĂNG (Ban hành kèm theo Quyết định số 292 /QĐ-SYT ngày 25 tháng 11 năm 2016 của Giám đốc Sở Y tế) Phê duyệt (4) Ghi chú (5) PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT 1

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

25 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Stt ID DANH MỤC KỸ THUẬT

A B

I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 281

A. TUẦN HOÀN

1 1Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường

≤ 8 giờx x X

2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x X

3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x X

4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x X

5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x X

6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x X

7 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x X

8 9 Đặt catheter động mạch x x X

9 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x X

10 11 Chăm sóc catheter động mạch x x X

11 12 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) x x X

12 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x X

13 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x X

14 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x X

15 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x X

16 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x X

17 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x X

18 21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu x x X

19 22Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở

người bệnh sốcx x X

20 23 Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO x x X

21 25Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm

nhập bằng USCOMx x X

22 26Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt

qua catheter động mạch phổix x X

23 27Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp

pha loãng nhiệtx x X

24 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x X

25 29 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) x x X

26 30 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) x x X

27 31 Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) x x X

28 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x X

29 34Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

máy sốc điệnx x X

30 35Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

thuốcx x X

(1) (2)(3)

DANH MỤC CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA SẢN NHI TỈNH SÓC TRĂNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 292 /QĐ-SYT ngày 25 tháng 11 năm 2016 của Giám đốc Sở Y tế)

Phê

duyệt

(4)

Ghi chú

(5)

PHÂN

TUYẾN

KỸ THUẬT

1

31 36Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng

ngựcx x X

32 37 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim x x X

33 38 Tạo nhịp tim vượt tần số x x X

34 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x X

35 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x X

36 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x X

37 42Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng

catheter qua dax x X

38 44 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x X

39 45 Dùng thuốc chống đông x x X

40 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x X

41 50Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng

huyết áp) ≤ 8 giờx x X

42 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x X

B. HÔ HẤP

43 52Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng

chènx x X

44 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x X

45 54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy

(một lần hút)

x x X

46 55Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một x x X

47 56Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)x x X

48 57 Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) x x X

49 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ) x x X

50 59Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có

van) ( 8 giờ)x x X

51 60Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (

8 giờ)x x X

52 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ) x x X

53 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x X

54 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) x x X

55 64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người

lớn và trẻ emx x X

56 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x X

57 66 Đặt ống nội khí quản x x X

58 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x X

59 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube x x X

60 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x X

61 70Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-

low EVAC)x x X

62 71 Mở khí quản cấp cứu x x X

63 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x X

64 73 Mở khí quản thường quy x x X

65 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x X

66 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x X

2

67 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x X

68 77 Thay ống nội khí quản x x X

69 78 Rút ống nội khí quản x x X

70 79 Rút canuyn khí quản x x X

71 80 Thay canuyn mở khí quản x x X

72 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng

peak flow meterx x X

73 82 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một x x X

74 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x X

75 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x X

76 85 Vận động trị liệu hô hấp x x X

77 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x X

78 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x X

79 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x X

80 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x X

81 90 Đặt stent khí phế quản x x X

82 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x X

83 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x X

84 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x X

85 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x X

86 95 Mở màng phổi cấp cứu x x X

87 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x X

88 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x X

89 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x X

90 99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ x x X

91 100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x X

92 101 Nội soi màng phổi sinh thiết x x X

93 106 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x X

94 107Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người

bệnh không thở máyx x X

95 108Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người

bệnh có thở máyx x X

96 109Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người

bệnh không thở máyx x X

97 110Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người

bệnh có thở máyx x X

98 111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x X

99 112 Bơm rửa phế quản x x X

100 113 Rửa phế quản phế nang x x X

101 114 Rửa phế quản phế nang chọn lọc x x X

102 116Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm

ở người bệnh thở máyx x X

103 117Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh

thở máyx x X

104 118 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy x x X

105 119Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh

thở máyx x X

106 120 Nội soi khí phế quản hút đờm x x X

107 121 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi x x X

3

108 122 Nội soi phế quản và chải phế quản x x X

109 123Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng

có nút bảo vệx x X

110 124 Nội soi phế quản ánh sáng huỳnh quang x X Vượt tuyến

111 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x X

112 129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x X

113 130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

CPAP ≤ 8 giờx x X

114 131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

BiPAP ≤ 8 giờx x X

115 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x X

116 133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

≤ 8 giờx x X

117 134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

≤ 8 giờx x X

118 135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C

(VCV) ≤ 8 giờx x X

119 136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

≤ 8 giờx x X

120 137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

≤ 8 giờx x X

121 138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

≤ 8 giờx x X

122 139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức

APRV ≤ 8 giờx x X

123 140Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức

NAVA ≤ 8 giờx X Vượt tuyến

124 141Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

≤ 8 giờx X Vượt tuyến

125 142Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể

tích (VCV+ hay MMV+Assure)x X Vượt tuyến

126 143 Thông khí nhân tạo với khí NO x X Vượt tuyến

127 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x X

128 145 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ x x X

129 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ x x X

130 147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ x x X

131 148 Thủ thuật huy động phế nang 40/40 x x X

132 149 Thủ thuật huy động phế nang 60/40 x x X

133 150 Thủ thuật huy động phế nang PCV x x X

134 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x X

135 152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube x x X

136 153 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ x x X

137 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ x x X

138 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ x x X

139 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x X

140 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x X

141 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x X

C. THẬN - LỌC MÁU

142 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x X

4

143 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x X

144 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x X

145 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x X

146 164 Thông bàng quang x x X

147 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x X

148 166 Vận động trị liệu bàng quang x x X

149 167 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

150 168 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ x x X

151 169Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8

giờx x X

152 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x x X

153 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x X

154 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x X

155 173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động

tĩnh mạch)x x X

156 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x X

157 175 Thận nhân tạo thường qui x x X

158 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) x x X

159 177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách

(CVVHD)x x X

160 178Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc

nhiễm khuẩnx x X

161 179Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh

suy đa tạngx x X

162 180Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh

viêm tụy cấpx x X

163 181 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) x x X

164 182Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho

người bệnh sốc nhiễm khuẩnx x X

165 183Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho

người bệnh suy đa tạngx x X

166 184Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho

người bệnh viêm tụy cấpx x X

167 185Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh

ARDSx x X

168 186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá

tải thể tích.x x X

169 187Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh

suy thận cấp do tiêu cơ vân nặngx x X

170 188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục x x X

171 189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc x x X

172 190Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc

nhiễm khuẩnx x X

173 191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin x x X

174 192 Thay huyết tương sử dụng huyết tương x x X

175 193 Thay huyết tương sử dụng albumin x x X

176 194 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc x X Vượt tuyến

177 195Thay huyết tương trong hội chứng Guillain- Barré,

nhược cơx x X

5

178 196 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác x x X

179 197Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm

tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)x x X

180 198 Thay huyết tương trong suy gan cấp x x X

181 199 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp x x X

182 200Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo -

MARS)x x X

D. THẦN KINH

183 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x X

184 202 Chọc dịch tuỷ sống x x X

185 203 Ghi điện cơ cấp cứu x x X

186 204 Đặt ống thông nội sọ x x X

187 205 Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ x x X

188 206 Tiêu huyết khối não thất cấp cứu x X Vượt tuyến

189 207 Ghi điện não đồ cấp cứu x x X

190 208 Siêu âm Doppler xuyên sọ x x X

191 209 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ x x X

192 210 Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ x x X

193 211Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường

≤ 8 giờx x X

194 212 Theo dõi oxy tế bào não (PbO2) ≤ 8 giờ x x X

195 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x X

196 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x X

Đ. TIÊU HOÁ

197 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x X

198 216 Đặt ống thông dạ dày x x X

199 217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x X

200 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x X

201 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x X

202 220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại

tràng)x x X

203 221 Thụt tháo x x X

204 222 Thụt giữ x x X

205 223 Đặt ống thông hậu môn x x X

206 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x X

207 225Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng

bơm tay (một lần)x x X

208 226Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng

≤ 8 giờx x X

209 227Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức

ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờx x X

210 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x X

211 229Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch

ngoại biên ≤ 8 giờx x X

212 230Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch

trung tâm ≤ 8 giờx x X

213 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x X

214 232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm

máux x X

6

215 233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch x x X

216 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x X

217 235 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x X

218 236 Nội soi đại tràng cầm máu x x X

219 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x X

220 238 Đo áp lực ổ bụng x x X

221 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x X

222 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x X

223 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x X

224 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x X

225 243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ x x X

226 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x X

E. TOÀN THÂN

227 245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện x x X

228 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x X

229 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x X

230 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x X

231 249 Giải stress cho người bệnh x x X

232 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x X

233 251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần

chọc kim qua da)x x X

234 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x X

235 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x X

236 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x X

237 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x X

238 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x X

239 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x X

240 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x X

241 259 Rửa mắt tẩy độc x x X

242 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x X

243 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x X

244 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x X

245 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x X

246 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x X

247 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x X

248 266 Xoa bóp phòng chống loét x x X

249 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x X

250 268Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho

người bệnh cấp cứu 8 giờx x X

251 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x X

252 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x X

253 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x X

254 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x X

255 273 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu x x X

256 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x X

257 275 Băng bó vết thương x x X

258 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x X

259 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x X

260 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x X

7

261 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt x x X

262 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x X

G. XÉT NGHIỆM

263 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x X

264 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x X

265 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x X

266 284 Định nhóm máu tại giường x x X

267 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x X

268 286 Đo các chất khí trong máu x x X

269 287 Đo lactat trong máu x x X

270 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x X

271 289 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần x x X

272 290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở x x X

273 296 Phát hiện opiat bằng naloxone x x X

274 297Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

275 298Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần

tại chỗ bằng máy cầm tayx x X

276 299Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

277 300Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần

tại chỗ bằng máy cầm tayx x X

278 301Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

279 302Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy

cầm tayx x X

H. THĂM DÕ KHÁC

280 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x X

281 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x X

II NỘI KHOA

A. HÔ HẤP

282 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x X

283 2 Bơm rửa khoang màng phổi x x X

284 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x X

285 5 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

286 6Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp

vi tínhx x X

287 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

288 8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

289 9 Chọc dò dịch màng phổi x x X

290 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x X

291 11 Chọc hút khí màng phổi x x X

292 12Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của

siêu âmx x X

293 13Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của

chụp cắt lớp vi tínhx x X

294 14Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng

peak flow meter x x X

295 15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm x x X

8

296 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x X

297 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x X

298 19 Đo dung tích toàn phổi x x X

299 20 Đo đa ký hô hấp x x X

300 24 Đo chức năng hô hấp x x X

301 25Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn

lưu màng phổix x X

302 26Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực

âm liên tụcx x X

303 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x x X

304 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x X

305 30Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu

trươngx x X

306 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x X

307 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x X

308 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x X

309 58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế x x X

310 59 Nghiệm pháp kích thích phế quản x x X

311 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x X

312 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x X

313 62 Rửa phổi toàn bộ x x X

314 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x X

315 64 Sinh thiết màng phổi mù x x X

316 67 Thay canuyn mở khí quản x x X

317 68 Vận động trị liệu hô hấp x x X

B. TIM MẠCH

318 74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim x x X

319 75 Chọc dò màng ngoài tim x x X

320 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x X

321 77 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng x x X

322 85 Điện tim thường x x X

323 97Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

thuốcx x X

324 98 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp x x X

325 109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x X

326 111 Nghiệm pháp atropin x x X

327 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x X

328 113 Siêu âm Doppler tim x x X

329 115 Siêu âm tim cản âm x x X

330 116 Siêu âm tim 4D x x X

331 117 Siêu âm tim qua thực quản x x X

332 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x X

333 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x X

334 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh x x X

C. THẦN KINH

335 128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một x x X

336 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x X

337 140 Điều trị trạng thái động kinh x x X

338 145 Ghi điện não thường quy x x X

9

339 146 Ghi điện não giấc ngủ x x X

340 148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim x x X

341 149Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại

giườngx x X

342 150 Hút đờm hầu họng x x X

343 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x X

344 152Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền

thức ăn qua thực quản, dạ dàyx x X

345 153 Siêu âm Doppler xuyên sọ x x X

346 154 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường x x X

347 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x X

348 158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x x X

349 159 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý x x X

350 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x X

351 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x X

352 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x X

353 166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh

(một ngày)x x X

D. THẬN TIẾT NIỆU

354 167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần x x X

355 168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần x x X

356 169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu x x X

357 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm

trong lọc máux x X

358 171Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để

lọc máux x X

359 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x X

360 173 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

361 174Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới

hướng dẫn của siêu âmx x X

362 175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

363 176 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

364 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x X

365 178Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang

niệu quảnx x X

366 179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x X

367 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x X

368 184 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc x x X

369 185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu x x X

370 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x X

371 187Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để

lọc máux x X

372 188 Đặt sonde bàng quang x x X

373 189Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng

cấp cứu x x X

374 191 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x X

375 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x X

376 196 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x X

377 200 Đo áp lực thẩm thấu niệu x x X

10

378 201Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử

dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)x x X

379 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x X

380 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x X

381 206 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy x x X

382 209

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực

tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-

Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

x x X

383 221 Nội soi bàng quang x x X

384 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x X

385 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x X

386 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x X

387 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x X

388 226Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP)

bằng quả hấp phụ máu HA 130x x X

389 227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x X

390 228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận x x X

391 230 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang x x X

392 231 Rút catheter đường hầm x x X

393 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x X

394 233 Rửa bàng quang x x X

395 234 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) x x X

396 235Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh

quá tải thể tích.x x X

397 239 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác x x X

398 240Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục

ngoại trúx x X

Đ. TIÊU HÓA

399 241Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng

(một lần) x x X

400 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x X

401 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x X

402 244 Đặt ống thông dạ dày x x X

403 245 Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM x x X

404 246 Đặt ống thông mũi mật x x X

405 247 Đặt ống thông hậu môn x x X

406 248Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da

dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARMx x X

407 249Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu

bàng quangx x X

408 252 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x X

409 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu x x X

410 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x X

411 288 Nội soi ổ bụng x x X

412 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết x x X

413 290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa x x X

414 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x X

415 314 Siêu âm ổ bụng x x X

416 315 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan x x X

11

417 316Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc

mạch máu ổ bụngx x X

418 317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe x x X

419 318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan x x X

420 322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm x x X

421 325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan x x X

422 327Siêu âm can thiệp - sinh thiết nhu mô gan, tổn thương

u gan bằng súng Promag x x X

423 328 Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy x x X

424 329 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy x x X

425 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x X

426 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x X

427 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x X

428 339 Thụt tháo phân x x X

E. CƠ XƢƠNG KHỚP

429 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x X

430 341 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ x x X

431 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x X

432 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu x x X

433 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

434 345 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

435 346 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

436 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

437 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x X

438 364Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu

âmx x X

439 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x X

III NHI KHOA

I.HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

440 2 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược x X Vượt tuyến

441 6Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha

loãng nhiệt)x X Vượt tuyến

442 7Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng

điện cực trong tim (một ổ)x X Vượt tuyến

443 9 Hạ thân nhiệt chủ động x X Vượt tuyến

444 10 Tăng thân nhiệt chủ động x X Vượt tuyến

445 11 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh x x X

446 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết x x X

447 13 Đo cung lượng tim liên tục x x X

448 14 Đo áp lực các buồng tim x x X

449 15 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu x x X

450 16 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản x x X

451 17 Đặt catheter động mạch phổi x x X

452 18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu x x X

453 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ x x X

454 20 Đo độ bão hoà oxy trung tâm cấp cứu x x X

455 21 Đo độ bão hoà oxy trong tĩnh mạch cảnh x x X

456 22 Kích thích tim với tần số cao x x X

12

457 23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực x x X

458 24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh x x X

459 25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài x x X

460 26 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong x x X

461 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x X

462 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x X

463 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x X

464 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x x X

465 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x X

466 32 Đặt ống thông Blakemore x x X

467 33 Đặt catheter động mạch x x X

468 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh x x X

469 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x X

470 36 Đo áp lực động mạch liên tục x x X

471 37 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục x x X

472 38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x X

473 39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x X

474 40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim x x X

475 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x X

476 42 Mở màng ngoài tim cấp cứu x x X

477 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x X

478 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x X

479 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x X

480 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x X

481 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x X

482 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp x x X

483 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x X

484 50 Chăm sóc catheter động mạch x x X

485 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x X

B. HÔ HẤP

486 52Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết,

cầm máu, hút đờmx x X

487 53 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm x x X

488 54 Thở máy với tần số cao (HFO) x x X

489 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh x x X

490 56 Nội soi khí phế quản hút đờm x x X

491 57 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x X

492 58 Thở máy bằng xâm nhập x x X

493 59 Điều trị bằng oxy cao áp x x X

494 60 Dẫn lưu trung thất x x X

495 61 Chọc hút dịch, khí trung thất x x X

496 62 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp x x X

497 63 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy x x X

498 64 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi x x X

499 65 Bơm rửa phế quản có bàn chải x x X

500 66 Bơm rửa phế quản không bàn chải x x X

501 67 Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x X

502 68 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu x x X

503 69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu x x X

13

504 70 Siêu âm màng phổi x x X

505 71 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường x x X

506 72 Nội soi khí phế quản để cầm máu x x X

507 73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x X

508 74 Nội soi màng phổi sinh thiết x x X

509 75 Cai máy thở x x X

510 76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí

quản, mở khí quản, thở máy.x x X

511 77 Đặt ống nội khí quản x x X

512 78 Mở khí quản x x X

513 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x x X

514 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp x x X

515 81 Bơm rửa màng phổi x x X

516 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) x x X

517 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản x x X

518 84 Chọc thăm dò màng phổi x x X

519 85 Mở màng phổi tối thiểu x x X

520 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục x x X

521 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x X

522 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x X

523 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x X

524 90 Khí dung thuốc thở máy x x X

525 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x X

526 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín x x X

527 93 Vận động trị liệu hô hấp x x X

528 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x X

529 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x X

530 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x x X

531 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu x x X

532 98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x X

533 99 Đặt nội khí quản 2 nòng x x X

534 100 Rút catheter khí quản x x X

535 101 Thay canuyn mở khí quản x x X

536 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x X

537 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x X

538 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x x X

539 105 Thổi ngạt x x X

540 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x X

541 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x X

542 108 Thở oxy gọng kính x x X

543 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi x x X

544 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x X

545 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x X

546 112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương

sườnx x X

547 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x X

C. THẬN – LỌC MÁU

548 114 Lọc máu liên tục (CRRT) x x X

549 115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt x x X

14

550 116 Thay huyết tương x x X

551 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x X

552 118 Lọc màng bụng cấp cứu x x X

553 119 Lọc màng bụng chu kỳ x x X

554 120 Lọc và tách huyết tương chọn lọc x x X

555 121Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo)

(MARS)x x X

556 122 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

557 123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x X

558 124 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi x x X

559 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x X

560 126 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục x x X

561 127 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ x x X

562 128 Bài niệu cưỡng bức x x X

563 129 Mở thông bàng quang trên xương mu x x X

564 130 Vận động trị liệu bàng quang x x X

565 131 Rửa bàng quang lấy máu cục x x X

566 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x X

567 133 Thông tiểu x x X

568 134 Hồi sức chống sốc x x X

D. THẦN KINH

569 135 Dẫn lưu não thất cấp cứu x x X

570 136 Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục x x X

571 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x X

572 138 Điện não đồ thường quy x x X

573 139 Điện não đồ video x x X

574 140 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) x x X

575 143 Siêu âm doppler xuyên sọ x x X

576 144 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên x x X

577 145 Ghi điện cơ kim x x X

578 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh x x X

579 147 Chọc dò dịch não thất x x X

580 148 Chọc dịch tuỷ sống x x X

581 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x X

582 150Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại

giườngx x X

583 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x x X

584 152 Soi đáy mắt cấp cứu x x X

Đ. TIÊU HÓA

585 153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại

tràng)x x X

586 154 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x X

587 155 Nội soi dạ dày cầm máu x x X

588 156 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x X

589 157 Cầm máu thực quản qua nội soi x x X

590 158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x X

591 159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu x x X

592 160 Soi đại tràng cầm máu x x X

593 161 Soi đại tràng sinh thiết x x X

15

594 162 Nội soi trực tràng cấp cứu x x X

595 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x X

596 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x x X

597 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x X

598 166 Rửa màng bụng cấp cứu x x X

599 167 Đặt ống thông dạ dày x x X

600 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x X

601 169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x X

602 170 Đo áp lực ổ bụng x x X

603 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x X

604 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x X

605 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x X

606 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung x x X

607 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày x x X

608 176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng x x X

609 177Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền

thức ăn qua thực quản, dạ dàyx x X

610 178 Đặt sonde hậu môn x x X

611 179 Thụt tháo phân x x X

612 180Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh

mạch ngoại biênx x X

613 181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ

dày băng bơm tayx x X

E. TOÀN THÂN

614 182 Thay máu sơ sinh x x X

615 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy x x X

616 184 Hạ nhiệt độ chỉ huy x x X

617 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x X

618 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh x x X

619 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x X

620 188Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại

giuòngx x X

621 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x X

622 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x X

623 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường x x X

624 192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng x x X

625 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x x X

626 194 Tắm cho người bệnh tại giường x x X

627 195 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x X

628 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x X

629 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x X

630 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x X

631 199 Xoa bóp phòng chống loét x x X

632 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x X

633 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x X

634 202 Băng bó vết thương x x X

635 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x X

636 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x X

637 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x X

16

638 206 Định nhóm máu tại giường x x X

639 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x x X

640 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x X

641 209 Truyền dịch vào tủy xương x x X

642 210 Tiêm truyền thuốc x x X

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH

643 213 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp x x X

644 214 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh x x X

645 215 Đo các chất khí trong máu x x X

646 216 Đo lactat trong máu x x X

647 217 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh x x X

648 218 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí x x X

649 219 Phát hiện opiat bằng Naloxone x x X

650 220 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate x x X

651 221Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

652 222Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần

tại chỗ bằng máy cầm tayx x X

653 223Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

654 224Định lượng nhanh Myoglobin trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

655 225Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại

chỗ bằng máy cầm tayx x X

656 226Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại chỗ bằng máy cầm

tayx x X

II.TÂM THẦN

657 227 Liệu pháp hành vi tác phong x x X

658 231 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) x x X

659 232 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng x x X

660 233 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động x x X

661 234 Test hành vi cảm xúc CBCL x x X

662 235 Test tăng động giảm chú ý Vandebilt x x X

663 236 Sốc điện thông thường x x X

664 237 Trắc nghiệm tâm lý Beck x x X

665 238 Trắc nghiệm tâm lý Zung x x X

666 239 Trắc nghiệm tâm lý Raven x x X

667 240 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) x x X

668 241 Liệu pháp ám thị x x X

669 242 Liệu pháp thư giãn luyện tập x x X

670 243 Liệu pháp âm nhạc x x X

671 244 Liệu pháp hội hoạ x x X

672 245Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các chất dạng thuốc

phiện bằng các bài thuốc y học dân tộcx x X

673 246Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện

bằng thuốc methadonex x X

674 247Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các

chất dạng thuốc phiệnx x X

17

675 248Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện

bằng naltrexonx x X

676 249 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton x x X

677 250 Thang đánh giá tâm thần tối thiểu (MMSE) x x X

678 251 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) x x X

679 252Thang đánh giá triệu chứng dương tính và âm tính

(PANSS)x x X

680 253 Thang đánh giá triệu chứng ngoại tháp (SIMPSON) x x X

681 254 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI) x x X

682 255 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp x x X

683 256 Đo lưu huyết não x x X

684 257 Xử trí người bệnh kích động x x X

685 258 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính x x X

686 259 Xử trí người bệnh không ăn x x X

687 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x X

688 261 Liệu pháp tâm lý nhóm x x X

689 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x x X

690 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x x X

691 264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình x x X

692 265Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện

bằng các thuốc hướng thầnx x X

693 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x x X

694 267 Liệu pháp lao động x x X

695 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x X

696 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x X

697 270 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x X

IV.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

698 705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn x x X

699 706 Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng x x X

700 708 Siêu âm điều trị x x X

701 709 Điều trị bằng laser công suất thấp x x X

702 710 Điều trị bằng đắp paraphin x x X

703 711 Tắm hơi x x X

704 712 Điều trị bằng vòi áp lực nước x x X

705 713 Điều trị bằng bồn xoáy x x X

706 714 Kéo cột sống bằng máy x x X

707 715 Chẩn đóan điện thần kinh cơ x x X

708 716Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống

bằng cột thước nướcx x X

709 717 Phong bế Phenol vào điểm vận động để điều trị co x x X

710 718 Tập vận độngPHCN sau bỏng x x X

711 719 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng x x X

712 720Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để

dự phòng cứng khớp và co kéo chi thểx x X

713 721Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi

thể sau bỏngx x X

714 722Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kết hợp với

thuốc làm mềm sẹox x X

18

715 723 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He- Ne x x X

716 725Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp

với thuốcx x X

717 726 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc x x X

718 727 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo x x X

719 728Điều trị sẹo lồi bằng băng gáp lực kết hợp với thuôc

làm mềm sẹo và gell siliconx x X

720 729Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuôc

làm mềm sẹo, gell silicon và các sản phẩm tế bàox x X

721 738 Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQ x x X

722 739 Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ-giao tiếp x x X

723 740 Đánh giá kỹ năng vận động tinh-sinh hoạt hàng ngày x x X

724 741 Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IV x x X

725 742 Đánh giá trẻ tự kỷ CARS x x X

726 747 Kỹ năng giao tiếp sớm x x X

727 748 Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói x x X

728 749 Sửa lỗi phát âm x x X

729 750 Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói x x X

730 751 Kỹ năng hoà nhập xã hội x x X

731 752 Kỹ năng tiền học đường x x X

732 753 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày x x X

733 754 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày x x X

734 755 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút x x X

735 756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay x x X

736 757Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay

quần áo…)x x X

737 758 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt x x X

738 759 Kỹ năng phối hợp tay - mắt x x X

739 760 Kỹ năng kiểm soát tư thế x x X

740 761 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể x x X

741 762 Kỹ năng điều hoà cảm giác x x X

742 763 Kỹ năng sử dụng xe lăn x x X

743 764 Hoạt động trị liệu cả ngày x x X

744 765 Hoạt động trị liệu nửa ngày x x X

745 766 Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút x x X

746 767 Thuỷ trị liệu x x X

747 768 Thuỷ trị liệu có thuốc x x X

748 769 Hoạt động trị liệu x x X

749 770 Ngôn ngữ trị liệu x x X

750 771 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x X

751 772 Điều trị bằng điện phân thuốc x x X

752 773 Điều trị bằng các dòng điện xung x x X

753 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x X

754 775 Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại x x X

755 776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x X

756 777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x X

757 778 Dẫn lưu tư thế x x X

758 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x x X

759 780 Kỹ thuật kéo giãn x x X

19

760 781 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo x x X

761 782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ x x X

762 783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với

gell siliconx x X

763 784Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với

thuốc làm mềm sẹox x X

764 785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường x x X

765 786Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh

tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoax x X

766 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm x x X

767 788 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. x x X

768 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ x x X

769 790Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo

bẩm sinhx x X

770 791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống x x X

771 792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo x x X

772 793Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục

tiêu và phương pháp PHCNx x X

773 794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN x x X

774 795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ x x X

775 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp x x X

776 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng x x X

777 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn x x X

778 799Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa

đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưngx x X

779 800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô x x X

780 801 Đánh giá trẻ Bại não x x X

781 802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ x x X

782 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x x X

783 804 Tắm bùn khoáng x x X

784 805 Đắp bùn khoáng x x X

785 806 Tập dưỡng sinh x x X

786 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x x X

787 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x x X

788 809 Chườm lạnh x x X

789 810 Chườm ngải cứu x x X

790 811 Tập vận động có trợ giúp x x X

791 812 Vỗ rung lồng ngực x x X

792 813 Xoa bóp x x X

793 814 Tập ho x x X

794 815 Tập thở x x X

795 816 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay x x X

796 817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi x x X

797 818 Sử dụng xe lăn x x X

798 819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm x x X

799 820 Tập vận động chủ động x x X

800 821 Tập vận động có kháng trở x x X

801 822 Tập vận động thụ động x x X

802 823 Đo tầm vận động khớp x x X

20

803 824 Đắp nóng x x X

804 825 Thử cơ bằng tay x x X

805 826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với

thuốc làm mềm sẹox x X

806 827Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các

thuốc làm mềm sẹox x X

807 828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động x x X

808 829Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ

trong lúc mang thai và sau khi sinhx x X

809 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt x x X

810 831Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương

thần kinh quayx x X

811 832Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương

thần kinh giữax x X

812 833Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương

thần kinh trụx x X

813 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả x x X

814 835Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây

chằng chéo trước khớp gốix x X

815 836Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn

chêm khớp gốix x X

816 837Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương

khớp gốix x X

817 838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai x x X

818 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x x X

819 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn x x X

820 841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp x x X

821 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới x x X

822 843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên x x X

823 844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng x x X

824 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực x x X

825 846Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến

mạch máu nãox x X

826 847Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh

phongx x X

827 848 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương x x X

828 849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi x x X

829 850Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh

tayx x X

830 851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay x x X

831 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay x x X

832 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân x x X

833 854Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh

chàyx x X

834 855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống x x X

835 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi x x X

836 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu x x X

837 858 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên x x X

21

838 859Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới

gốix x X

839 860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi x x X

840 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x x X

841 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh x x X

842 863Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ

nãox x X

843 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi x x X

844 865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp x x X

845 866 Vật lý trị liệu trong suy tim x x X

846 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính x x X

847 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi x x X

848 869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim x x X

849 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển x x X

850 871Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo

đường phòng ngừa biến chứngx x X

851 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới x x X

852 873 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng x x X

853 874 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da x x X

854 875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch x x X

855 876Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ -

lưng)x x X

856 877Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng

thấpx x X

857 878 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng x x X

858 879Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội

chứng đuôi ngựax x X

859 880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh x x X

860 881Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII

ngoại biênx x X

861 882 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi x x X

862 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson x x X

863 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp x x X

864 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x x X

865 886 Xoa bóp lưng, chân x x X

866 887 Xoa bóp x x X

867 888Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các

khoax x X

868 889 Tập do cứng khớp x x X

869 890Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt

các chi,tổn thương hệ vận độngx x X

870 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x x X

871 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x x X

872 893 Tập vận động đoạn chi 15 phút x x X

873 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x x X

874 895 Tập vận động toàn thân 15 phút x x X

875 896 Tập vận động cột sống x x X

876 897Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng,

đi…..)x x X

22

877 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x x X

878 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân x x X

879 900 Tập vận động tại giường x x X

880 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x x X

881 902 Tập với hệ thống ròng rọc x x X

882 903 Tập với xe đạp tập x x X

883 904 Tập với xe lăn x x X

884 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x x X

885 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x x X

886 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh x x X

887 908 Đo áp lực trực tràng x x X

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ

GIÚP

888 977 Khung tập đi x x X

889 978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay x x X

890 979 Dụng cụ tập cổ chân x x X

891 980 Dụng cụ tập khớp cổ tay x x X

892 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi x x X

893 982 Xe đạp x x X

894 983 Nạng nách x x X

895 984 Nạng khuỷu x x X

896 985 Gậy tập x x X

897 986 Nẹp khớp gối x x X

898 987 Máng đỡ bàn tay x x X

899 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay x x X

V.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP

A. SỌ NÃO

B. TAI - MŨI - HỌNG

900 991 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u x x X

901 992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1

bên)x x X

902 993 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) x x X

903 994 Nội soi cầm máu mũi x x X

904 995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ x x X

905 996 Nội soi thanh quản cắt papilloma x x X

906 997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết x x X

907 998 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết x x X

908 999 Nội soi mũi xoang x x X

909 1,000 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần x x X

910 1,001 Nội soi tai x x X

911 1,002 Nội soi mũi x x X

912 1,003 Nội soi họng x x X

C. THANH- PHẾ QUẢN

913 1,006 Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phế quản x x X

914 1,007 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế x x X

915 1,008 Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh u khí phế quản x x X

916 1,009 Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh u khí phế quản x x X

917 1,010Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựa điều trị hẹp phế

quảnx x X

23

918 1,011Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế

quản bằng điện đông cao tầnx x X

919 1,012 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản x x X

920 1,013 Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết x x X

921 1,014 Nội soi phế quản ống mềm x x X

922 1,015 Nội soi phế quản ống cứng x x X

923 1,017Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết

xuyên thành phế quảnx x X

924 1,018 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán x x X

925 1,019 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc x x X

926 1,020 Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi x x X

927 1,021 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) x x X

928 1,022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản x x X

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

929 1,029 Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị x x X

930 1,030 Nội soi lồng ngực chẩn đoán x x X

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

931 1,031Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại

tràng, trực tràngx x X

932 1,032 Nội soi nong đường mật, Oddi x x X

933 1,033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da x x X

934 1,034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị x x X

935 1,035 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng x x X

936 1,036 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) x x X

937 1,037 Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột x x X

938 1,038Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại

trực tràng sau mổx x X

939 1,039 Nội soi điều trị loét ống tiêu hoá bằng Laser x x X

940 1,040 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày x x X

941 1,041 Nội soi mở thông dạ dày x x X

942 1,042Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon

Endoscopy)x x X

943 1,043Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon

Endoscopy)x x X

944 1,044Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule

Endoscopy)x x X

945 1,045Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc

hút tế bàox x X

946 1,046Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý

đường mật tuỵx x X

947 1,047Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn

lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵx x X

948 1,048 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật x x X

949 1,049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu

hóax x X

950 1,050 Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoff qua x x X

951 1,051 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff x x X

952 1,052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán x x X

953 1,053 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán x x X

24

954 1,054 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán x x X

955 1,055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết x x X

956 1,056Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá

cao để chẩn đoán và điều trịx x X

957 1,057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu x x X

958 1,058Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực

quảnx x X

959 1,059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x X

960 1,060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản x x X

961 1,061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp

sinh thiếtx x X

962 1,062 Nội soi đại tràng sigma x x X

963 1,063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x X

964 1,064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu x x X

965 1,065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x X

966 1,066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x X

967 1,067Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá

tràng, đại trực tràng)x x X

968 1,068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x X

969 1,069 Nội soi đường mật qua tá tràng x x X

970 1,070 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình x x X

971 1,071 Soi trực tràng x x X

972 1,072 Nội soi băng tần hẹp (NBI) x x X

973 1,073 Nội soi siêu âm trực tràng x x X

E. TIẾT NIỆU

974 1,074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) x x X

975 1,075 Nội soi rút sonde JJ x X Vượt tuyến

976 1,076 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). x x X

977 1,077 Nội soi lấy sỏi niệu quản x x X

978 1,078 Nội soi bàng quang x x X

979 1,079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x X

980 1,080Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt

catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtx x X

981 1,081Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm

rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở x x X

982 1,082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu

thuậtx x X

983 1,083 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x X

984 1,084Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu

quảnx x X

985 1,085 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x X

986 1,086 Nội soi niệu quản sinh thiết x x X

987 1,087 Nội soi bàng quang sinh thiết x x X

G. KHỚP

VI.Y HỌC HẠT NHÂN

VII.GÂY MÊ HỒI SỨC

988 1,250 GMHS phẫu thuật u màng não x x X

989 1,251 GMHS phẫu thuật u tủy x x X

990 1,253 GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ x x X

25

991 1,254GMHS phẫu thuật phồng động mạch chủ: gốc,

ngực, bụng trên, dưới thậnx x X

992 1,255 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím x x X

993 1,256 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có tím x x X

994 1,257 GMHS phẫu thuật bệnh van tim (đơn giản hay phức x x X

995 1,258GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng,

khớp gốix x X

996 1,259 GMHS phẫu thuật nối chi x x X

997 1,260 GMHS phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x X

998 1,261 Gây mê cho đại phẫu ngực ở trẻ em x x X

999 1,262Giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua

kim CSEx x X

1000 1,263 GMHS phẫu thuật nội soi ngực x x X

1001 1,264GMHS trong thông tim chẩn đoán và can thiệp ở trẻ

emx x X

1002 1,265 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng x x X

1003 1,266Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn

(blocker)x x X

1004 1,267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x X

1005 1,268 Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy x x X

1006 1,269 Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI x x X

1007 1,270 Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy x x X

1008 1,271 Kỹ thuật thông khí một phổi x x X

1009 1,272 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS x x X

1010 1,273 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY x x X

1011 1,274 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential x x X

1012 1,275 Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực nội sọ x x X

1013 1,276 Kỹ thuật đo lưu lượng tim qua catheter swan ganz x x X

1014 1,277 Kỹ thuật đo lưu lượng tim PICCO x x X

1015 1,278 Kỹ thuật đo lưu lượng tim bằng điện từ trường x x X

1016 1,279Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực

quảnx x X

1017 1,280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 x x X

1018 1,281 Kỹ thuật đo và theo dõi SVO2 x x X

1019 1,282 Kỹ thuật đo và theo dõi ScVO2 x x X

1020 1,283 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy x x X

1021 1,284 Theo dõi Hb trong phòng mổ x x X

1022 1,285 Theo dõi Hct trong phòng mổ x x X

1023 1,286 Theo dõi đông máu trong phòng mổ x x X

1024 1,287 Theo dõi khí máu trong phòng mổ x x X

1025 1,288 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt x x X

1026 1,289 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt x x X

1027 1,290 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ x x X

1028 1,291Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay

trước mổx x X

1029 1,292 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver x x X

1030 1,293Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực

đường giữax x X

1031 1,294 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - NMC x x X

26

1032 1,295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x X

1033 1,296 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x X

1034 1,297 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x X

1035 1,298Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần

kinhx x X

1036 1,299 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x X

1037 1,300 GMHS phẫu thuật áp xe não x x X

1038 1,301 GMHS phẫu thuật u bán cầu não x x X

1039 1,302GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực,

thắt lưng)x x X

1040 1,303 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng x x X

1041 1,304 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) x x X

1042 1,305 GMHS phẫu thuật van động mạch chủ x x X

1043 1,306GMHS phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay

không dung tim phổi nhân tạox x X

1044 1,307 GMHS phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x X

1045 1,308 GMHS bóc nội mạc động mạch cảnh x x X

1046 1,309GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương

tim, chèn ép timx x X

1047 1,310 GMHS cho phẫu thuật khí, phế quản ở người lớn x x X

1048 1,311GMHS cho phẫu thuật cắt 1 phổi, thuỳ phổi, phân

thùy phổix x X

1049 1,312 GMHS cho phẫu thuật thành ngực x x X

1050 1,313 GMHS cho mở màng phổi tối đa x x X

1051 1,314 GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi x x X

1052 1,315 GMHS cho cắt phổi theo tổn thương x x X

1053 1,316GMHS cho bóc màng phổi trong dày dính màng phổi,

lấy máu cụcx x X

1054 1,317GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn

thương qua đường ngựcx x X

1055 1,318 GMHS cho phẫu thuật thực quản x x X

1056 1,319 GMHS cho phẫu thuật u trung thất x x X

1057 1,320 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột x x X

1058 1,321 GMHS thận niệu quản x x X

1059 1,322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng x x X

1060 1,323 GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp x x X

1061 1,324 GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa x x X

1062 1,325 GMHS trên người bệnh béo phì x x X

1063 1,326 An thần cho nội soi đường tiêu hóa x x X

1064 1,327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng x x X

1065 1,328 GMHS cho thủ thuật ERCP x x X

1066 1,329 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn x x X

1067 1,330 GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT x x X

1068 1,331 GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT x x X

1069 1,332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang x x X

1070 1,333 GMHS phẫu thuật basedow x x X

1071 1,334 GMHS phẫu thuật bướu cổ to x x X

1072 1,335 GMHS phẫu thuật u thượng thận gây tăng HA x x X

1073 1,336 GMHS phẫu thuật u tuyến ức x x X

27

1074 1,337GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm

theox x X

1075 1,338GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA

chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đíchx x X

1076 1,339 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên x x X

1077 1,340 GMHS trên người bệnh có hen phế quản x x X

1078 1,341 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng x x X

1079 1,342 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận x x X

1080 1,343 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan x x X

1081 1,344 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở x x X

1082 1,345GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối

loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máux x X

1083 1,346 GMHS trên người bệnh tiểu đường x x X

1084 1,347 GMHS trên người bệnh nhược cơ x x X

1085 1,348 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp x x X

1086 1,349 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em x x X

1087 1,350GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh

kèm theox x X

1088 1,351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt x x X

1089 1,352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt x x X

1090 1,353 GMHS cho khối u vùng hàm mặt x x X

1091 1,354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp x x X

1092 1,355 GMHS cho các phẫu thuật TMH x x X

1093 1,356 GMHS nạo VA ở trẻ em x x X

1094 1,357 GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em x x X

1095 1,358 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x X

1096 1,359 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em x x X

1097 1,360Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch

theo kiểu PCAx x X

1098 1,361

Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic

qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục

qua bơm tiêm điện

x x X

1099 1,362Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic

qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện liên tụcx x X

1100 1,363Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm morphinic x thuốc

tê theo kiểu PCEAx x X

1101 1,364Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê

vào thân thần kinh hay đám rối qua catheterx x X

1102 1,365 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy x x X

1103 1,366 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD x x X

1104 1,367 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy x x X

1105 1,368 Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục x x X

1106 1,369 Thẩm phân phúc mạc x x X

1107 1,370 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch x x X

1108 1,371Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục

đường dò)x x X

1109 1,372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x X

1110 1,373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate,

ketamine, propofolx x X

28

1111 1,374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x X

1112 1,375 Kỹ thuật đặt combitube x x X

1113 1,376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch,

thuốc mê hô hấpx x X

1114 1,377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x X

1115 1,378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có

vòng xoắn kim loạix x X

1116 1,379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x X

1117 1,380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x X

1118 1,381 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm x x X

1119 1,382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn

có mũi điều khiển), mask thanh quảnx x X

1120 1,383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng x x X

1121 1,384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x X

1122 1,385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x X

1123 1,386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x X

1124 1,387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x X

1125 1,388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn x x X

1126 1,389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy x x X

1127 1,390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x X

1128 1,391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay

ambu trong và sau mêx x X

1129 1,392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x X

1130 1,393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x X

1131 1,394Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô

cảmx x X

1132 1,395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x x X

1133 1,396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x x X

1134 1,397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x X

1135 1,398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x X

1136 1,399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x X

1137 1,400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x x X

1138 1,401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn x x X

1139 1,402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy x x X

1140 1,403Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường

quyx x X

1141 1,404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x X

1142 1,405 Truyền dịch thường quy x x X

1143 1,406 Truyền máu thường quy x x X

1144 1,407Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ

emx x X

1145 1,408Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ

côngx x X

1146 1,409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x X

1147 1,410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x X

1148 1,411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x X

1149 1,412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x X

1150 1,413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x X

1151 1,414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x x X

29

1152 1,415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x X

1153 1,416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x X

1154 1,417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa x x X

1155 1,418 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên x x X

1156 1,419Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng

cứng (NMC) thắt lưng đường giữax x X

1157 1,420Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng

đường bênx x X

1158 1,421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương x x X

1159 1,422Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc

thangx x X

1160 1,423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x X

1161 1,424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x X

1162 1,425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x X

1163 1,426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x X

1164 1,427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x X

1165 1,428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x X

1166 1,429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x x X

1167 1,430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x X

1168 1,431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x X

1169 1,432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên x x X

1170 1,433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng x x X

1171 1,434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày,

ruột non đơn thuầnx x X

1172 1,435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp

xe ruột thừax x X

1173 1,436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x x X

1174 1,437GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn,

bìux x X

1175 1,438 GMHS phẫu thuật chi trên x x X

1176 1,439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x X

1177 1,440GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn

thương ở người lớnx x X

1178 1,441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ x x X

1179 1,442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x x X

1180 1,443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng x x X

1181 1,444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x X

1182 1,445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x X

1183 1,446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn

ở trẻ emx x X

1184 1,447Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ

em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn x x X

1185 1,448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu

thuật, sau chấn thươngx x X

1186 1,449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách

quãng dưới dax x X

1187 1,450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x X

1188 1,451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x X

1189 1,452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x X

30

1190 1,453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x X

1191 1,454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x X

1192 1,455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x X

1193 1,456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x X

1194 1,457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời x x X

1195 1,458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x X

1196 1,459 Chăm sóc catheter động mạch x x X

1197 1,460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các

phương thức khác nhaux x X

1198 1,461Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội

khí quảnx x X

1199 1,462 Thở oxy gọng kính x x X

1200 1,463 Thở oxy qua mặt nạ x x X

1201 1,464 Thở oxy qua ống chữ T x x X

1202 1,465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng x x X

1203 1,466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày x x X

1204 1,467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu x x X

1205 1,468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn x x X

1206 1,469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa x x X

1207 1,470Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết

phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)x x X

VIII.BỎNG

A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU

TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG

1208 1,489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện

tích cơ thể ở trẻ emx x X

1209 1,490Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể

ở trẻ emx x X

1210 1,491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ

thể trở lên ở trẻ emx x X

1211 1,492Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích

cơ thể ở trẻ em.x x X

1212 1,493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x X

1213 1,494Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5%

diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

1214 1,495Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5%

diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

1215 1,496Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3%

diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

1216 1,497Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1%

diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

1217 1,498Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che

phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâux x X

1218 1,499 Ghép da đồng loại (da của người cho da, da tử thi) x x X

1219 1,500Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết

thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào x x X

1220 1,501Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung

dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏngx x X

31

1221 1,502Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi

thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng.x x X

1222 1,503Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng

sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn.x x X

1223 1,504Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể

không còn khả năng bảo tồnx x X

1224 1,505Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương

chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xươngx x X

1225 1,506Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người

bệnh bỏng nặngx x X

1226 1,507 Tắm điều trị người bệnh bỏng x x X

1227 1,509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng

nông theo chỉ địnhx x X

1228 1,510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ

thể ở trẻ em.x x X

1229 1,512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong x x X

1230 1,513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu

trong bỏng sâu do dòng điệnx x X

1231 1,514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x x X

1232 1,515Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép,

trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.x x X

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT

THƢƠNG MÃN TÍNH

1233 1,516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính x x X

1234 1,517 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính x x X

1235 1,518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x X

1236 1,519Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết

thương mãn tínhx x X

1237 1,520Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết

thương mãn tínhx x X

IX.MẮT

1238 1,521 Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điều trị cận thị x X Vượt tuyến

1239 1,522Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở

rộng lỗ thị giác...)x X Vượt tuyến

1240 1,523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng

sụn sườn)x X Vượt tuyến

1241 1,525 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần x x X

1242 1,526Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,

Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mùx x X

1243 1,527Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm

(Phaco) ± IOLx x X

1244 1,528 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x X

1245 1,529 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát x x X

1246 1,530Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá

nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạchx x X

1247 1,531Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần

mùx x X

1248 1,532 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non x x X

1249 1,533 Tháo dầu Silicon nội nhãn x x X

32

1250 1,534Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch

kính điều trị bong võng mạcx x X

1251 1,535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn x x X

1252 1,536 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc x x X

1253 1,537 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm x x X

1254 1,538 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn x x X

1255 1,539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính x x X

1256 1,540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn x x X

1257 1,541 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính x x X

1258 1,542 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy x x X

1259 1,543Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội

nhãn ± dầu/khí nội nhãnx x X

1260 1,544 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển x x X

1261 1,545 Tháo đai độn củng mạc x x X

1262 1,546 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên x x X

1263 1,547Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt

(Iridoplasty)x x X

1264 1,548Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè

(Trabeculoplasty)x x X

1265 1,549 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi x x X

1266 1,550 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser x x X

1267 1,551 Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) x x X

1268 1,552 Mở bao sau đục bằng laser x x X

1269 1,553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ x x X

1270 1,554 Laser excimer điều trị tật khúc xạ x x X

1271 1,555Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu

thuật Lasikx x X

1272 1,556 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser x x X

1273 1,557 Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị x x X

1274 1,558 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị x x X

1275 1,559Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối

hợp cắt dịch kính ± IOLx x X

1276 1,560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch

kính ± cố định IOLx x X

1277 1,561 Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL x x X

1278 1,562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL x x X

1279 1,563Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2

(không cắt dịch kính)x x X

1280 1,564 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK x x X

1281 1,565 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x X

1282 1,566 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x X

1283 1,567 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x X

1284 1,568 Mở bao sau bằng phẫu thuật x x X

1285 1,569 Ghép giác mạc xuyên x x X

1286 1,570 Ghép giác mạc lớp x x X

1287 1,571 Ghép giác mạc có vành củng mạc x x X

1288 1,572 Ghép giác mạc xoay x x X

1289 1,573 Ghép nội mô giác mạc x x X

1290 1,574 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC x x X

33

1291 1,575 Nối thông lệ mũi nội soi x x X

1292 1,576 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi x x X

1293 1,577Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng

ối...) ± áp thuốc chống chuyển hoá (5FU hoặc MMC)x x X

1294 1,578 Gọt giác mạc đơn thuần x x X

1295 1,579 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc x x X

1296 1,580 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối x x X

1297 1,581 Lấy dị vật hốc mắt x x X

1298 1,582 Lấy dị vật trong củng mạc x x X

1299 1,583 Lấy dị vật tiền phòng x x X

1300 1,584 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x X

1301 1,585 Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp x x X

1302 1,586 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu x x X

1303 1,587 Cố định màng xương tạo cùng đồ x x X

1304 1,588 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x X

1305 1,589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi x x X

1306 1,590 Nạo vét tổ chức hốc mắt x x X

1307 1,591 Chích mủ mắt x x X

1308 1,592 Ghép mỡ điều trị lõm mắt x x X

1309 1,593 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt x x X

1310 1,594 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt x x X

1311 1,595 Nâng sàn hốc mắt x x X

1312 1,596 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt x x X

1313 1,597 Tái tạo cùng đồ x x X

1314 1,598 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính x x X

1315 1,599 Đóng lỗ dò đường lệ x x X

1316 1,600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ x x X

1317 1,601Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ

chéo, Faden…)x x X

1318 1,602 Phẫu thuật lác thông thường x x X

1319 1,603 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x X

1320 1,604 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác x x X

1321 1,605Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị

lác liệtx x X

1322 1,606 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác x x X

1323 1,607 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) x x X

1324 1,608 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x X

1325 1,609 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x X

1326 1,610Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ

đùi…) điều trị sụp mix x X

1327 1,611 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) x x X

1328 1,612 Cắt cơ Muller x x X

1329 1,613 Lùi cơ nâng mi x x X

1330 1,614 Kéo dài cân cơ nâng mi x x X

1331 1,615 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo x x X

1332 1,616Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi

ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x X

1333 1,617Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị

hở mix x X

34

1334 1,618 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo x x X

1335 1,619 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới x x X

1336 1,620Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay

phối hợp cả hai điều trị lật mi dướix x X

1337 1,621 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x X

1338 1,622 Phẫu thuật hẹp khe mi x x X

1339 1,623 Phẫu thuật Epicanthus x x X

1340 1,624Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới

da mix x X

1341 1,625Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da

mi bằng thuốc (botox, dysport...), laserx x X

1342 1,626Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn

dây chằng mi trong)x x X

1343 1,627 Điều trị di lệch góc mắt x x X

1344 1,628 Phẫu thuật Doenig x x X

1345 1,629Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong

dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngx x X

1346 1,630 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc x x X

1347 1,631 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống x x X

1348 1,632Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc

tiêm 5FUx x X

1349 1,633Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp

Mytomycin Cx x X

1350 1,634 Cắt củng mạc sâu đơn thuần x x X

1351 1,635 Rạch góc tiền phòng x x X

1352 1,636 Mở bè ± cắt bè x x X

1353 1,637 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm x x X

1354 1,638 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm x x X

1355 1,639 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc x x X

1356 1,640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm x x X

1357 1,641 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) x x X

1358 1,642 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc x x X

1359 1,643 Tiêm coctison điều trị u máu x x X

1360 1,644 Áp lạnh điều trị u máu x x X

1361 1,645 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc x x X

1362 1,646 Lạnh đông điều trị K võng mạc x x X

1363 1,647 Laser điều trị u máu x x X

1364 1,648 Ghép da dị loại độc lập x x X

1365 1,649 Cắt bè củng giác mạc Trabeculectomy) x x X

1366 1,650 Rạch áp xe túi lệ x x X

1367 1,651Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình

chóp, bệnh lí bề mặt giác mạcx x X

1368 1,652 Đo thị giác tương phản x x X

1369 1,653 Khám mắt và điều trị có gây mê x x X

1370 1,654 Tập nhược thị x x X

1371 1,655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x X

1372 1,656 Cắt bỏ túi lệ x x X

1373 1,657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x X

1374 1,658 Lấy dị vật giác mạc x x X

35

1375 1,659 Cắt bỏ chắp có bọc x x X

1376 1,660 Khâu cò mi, tháo cò x x X

1377 1,661 Chích dẫn lưu túi lệ x x X

1378 1,662 Phẫu thuật lác thông thường x x X

1379 1,663 Khâu da mi x x X

1380 1,664 Khâu phục hồi bờ mi x x X

1381 1,665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng x x X

1382 1,666 Khâu phủ kết mạc x x X

1383 1,667 Khâu giác mạc x x X

1384 1,668 Khâu củng mạc x x X

1385 1,669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x X

1386 1,670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x X

1387 1,671 Lạnh đông thể mi x x X

1388 1,672 Điện đông thể mi x x X

1389 1,673 Bơm hơi tiền phòng x x X

1390 1,674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài x x X

1391 1,675 Múc nội nhãn x x X

1392 1,676 Cắt thị thần kinh x x X

1393 1,677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) x x X

1394 1,678Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

(Sapejko)x x X

1395 1,679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x X

1396 1,680 Mổ quặm bẩm sinh x x X

1397 1,681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x X

1398 1,682 Tiêm dưới kết mạc x x X

1399 1,683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x X

1400 1,684 Tiêm hậu nhãn cầu x x X

1401 1,685 Bơm thông lệ đạo x x X

1402 1,686 Lấy máu làm huyết thanh x x X

1403 1,687 Điện di điều trị x x X

1404 1,688 Khâu kết mạc x x X

1405 1,689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x X

1406 1,690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x X

1407 1,691 Đốt lông xiêu x x X

1408 1,692 Bơm rửa lệ đạo x x X

1409 1,693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x X

1410 1,694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x X

1411 1,695 Rửa cùng đồ x x X

1412 1,696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x X

1413 1,697 Bóc giả mạc x x X

1414 1,698 Rạch áp xe mi x x X

1415 1,699 Soi đáy mắt trực tiếp x x X

1416 1,700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x X

1417 1,701 Soi đáy mắt bằng Schepens x x X

1418 1,702 Soi góc tiền phòng x x X

1419 1,703 Cắt chỉ khâu da x x X

1420 1,704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x X

1421 1,705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x X

1422 1,706 Lấy dị vật kết mạc x x X

36

1423 1,707 Khám mắt x x X

X. RĂNG HÀM MẶT

A. RĂNG

1424 1,708Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để

cấy ghép Implantx x X

1425 1,709 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant x x X

1426 1,710Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép

Implantx x X

1427 1,711Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép

Implantx x X

1428 1,712Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học

quanh Implantx x X

1429 1,713 Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằng Titanium x x X

1430 1,714Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự

thân lấy trong miệngx x X

1431 1,715Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự

thân lấy ngoài miệngx x X

1432 1,716 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học x x X

1433 1,717Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng

màng sinh họcx x X

1434 1,718Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng

màng sinh học, có ghép xươngx x X

1435 1,719Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép

xương tự thân lấy trong miệngx x X

1436 1,720Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép

xương tự thân lấy ngoài miệngx x X

1437 1,721Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép

xương đông khô và đặt màng sinh họcx x X

1438 1,722Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép

xương nhân tạo và đặt màng sinh họcx x X

1439 1,723Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang

bên có ghép niêm mạcx x X

1440 1,724Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc

toàn phầnx x X

1441 1,725Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết

dưới biểu môx x X

1442 1,726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.x x X

1443 1,727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx x X

1444 1,728Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nguộix x X

1445 1,729Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyx x X

1446 1,730Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộix x X

1447 1,731 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng x x X

1448 1,732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer x x X

1449 1,733 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant x x X

37

1450 1,734Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên

Implantx x X

1451 1,735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác x x X

1452 1,736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang x x X

1453 1,737 Hàm phủ (overdenture) x x X

1454 1,738 Chụp sứ Cercon x x X

1455 1,739 Cầu sứ Cercon x x X

1456 1,740Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên

Implantx x X

1457 1,741 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1458 1,742 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1459 1,743 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1460 1,744Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên

Implantx x X

1461 1,745 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1462 1,746 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1463 1,747 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1464 1,748 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x X

1465 1,749 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên x x X

1466 1,750 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x X

1467 1,751 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x X

1468 1,752 Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên Implant x x X

1469 1,753 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x X

1470 1,754Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên

Implantx x X

1471 1,755 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x X

1472 1,756 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x X

1473 1,757 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x X

1474 1,758 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định x x X

1475 1,759 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định x x X

1476 1,760Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố

địnhx x X

1477 1,761 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố x x X

1478 1,762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định x x X

1479 1,763 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh x x X

1480 1,764 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix x x X

1481 1,765Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí

cụ chức năng cố định Forsusx x X

1482 1,766Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí

cụ chức năng cố định MARAx x X

1483 1,767 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear x x X

1484 1,768 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask x x X

1485 1,769 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup x x X

1486 1,770Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố

địnhx x X

1487 1,771Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định

Nancex x X

1488 1,772Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định

cung ngang vòm khẩu cái (TPA)x x X

38

1489 1,773Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố

định cung lưỡi (LA)x x X

1490 1,774Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng

Microimplantx x X

1491 1,775 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định x x X

1492 1,776 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định x x X

1493 1,777 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định x x X

1494 1,778Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm

khẩu cái (TPA)x x X

1495 1,779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance x x X

1496 1,780 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) x x X

1497 1,781Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm

miệng giai đoạn sớmx x X

1498 1,782 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định x x X

1499 1,783 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp x x X

1500 1,784 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp x x X

1501 1,785 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong x x X

1502 1,786 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài x x X

1503 1,787 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc x x X

1504 1,788 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài x x X

1505 1,789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định x x X

1506 1,790 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định x x X

1507 1,791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định x x X

1508 1,792 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định x x X

1509 1,793Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe

hở môi-vòm miệngx x X

1510 1,794 Phẫu thuật cấy ghép Implant x x X

1511 1,795Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự

thân để cấy ghép Implantx x X

1512 1,796Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân

tạo để cấy ghép Implantx x X

1513 1,797Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn

hợp để cấy ghép Implantx x X

1514 1,798Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép

Implantx x X

1515 1,799 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng x x X

1516 1,800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x X

1517 1,801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x X

1518 1,802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x X

1519 1,803Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia

tách chânx x X

1520 1,804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x X

1521 1,805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x X

1522 1,806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x X

1523 1,807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x X

1524 1,808 Cấy chuyển răng x x X

1525 1,809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x X

1526 1,810 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng x x X

1527 1,811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x X

39

1528 1,812 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng x x X

1529 1,813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x X

1530 1,814 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x X

1531 1,815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x X

1532 1,816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x X

1533 1,817 Phẫu thuật cắt phanh má x x X

1534 1,818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x X

1535 1,819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x X

1536 1,820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x X

1537 1,821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng x x X

1538 1,822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x X

1539 1,823 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi x x X

1540 1,824Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm

tăng chiều cao lợi dínhx x X

1541 1,825 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant x x X

1542 1,826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x X

1543 1,827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x X

1544 1,828Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương

đông khôx x X

1545 1,829Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu

thay thế xươngx x X

1546 1,830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng x x X

1547 1,831Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang

bênx x X

1548 1,832 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học x x X

1549 1,833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x X

1550 1,834 Điều trị áp xe quanh răng x x X

1551 1,835Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử

dụng Laserx x X

1552 1,836Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) kết hợp Compositex x X

1553 1,837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer x x X

1554 1,838Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử

dụng Laserx x X

1555 1,839Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) có sử dụng Laserx x X

1556 1,840Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)

có sử dụng Laserx x X

1557 1,841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser x x X

1558 1,842 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite x x X

1559 1,843Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử

dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhaux x X

1560 1,844 Veneer Composite trực tiếp x x X

1561 1,845 Chụp tuỷ bằng MTA x x X

1562 1,846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảyx x X

1563 1,847 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn x x X

1564 1,848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyx x X

40

1565 1,849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayx x X

1566 1,850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyx x X

1567 1,851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x X

1568 1,852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x X

1569 1,853 Điều trị tủy lại x x X

1570 1,854 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ x x X

1571 1,855 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x X

1572 1,856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser x x X

1573 1,857 Tẩy trắng răng nội tuỷ x x X

1574 1,858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguộix x X

1575 1,859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayx x X

1576 1,860 Chụp Composite x x X

1577 1,861 Chụp thép x x X

1578 1,862 Chụp sứ kim loại thường x x X

1579 1,863 Chụp thép cẩn nhựa x x X

1580 1,864 Cầu nhựa x x X

1581 1,865 Cầu thép x x X

1582 1,866 Cầu thép cẩn nhựa x x X

1583 1,867 Cầu sứ kim loại thường x x X

1584 1,868 Cùi đúc kim loại thường x x X

1585 1,869 Inlay/Onlay kim loại thường x x X

1586 1,870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo x x X

1587 1,871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo x x X

1588 1,872 Hàm khung kim loại x x X

1589 1,873 Hàm khung Titanium x x X

1590 1,874 Chụp Composite x x X

1591 1,875 Chụp sứ Titanium x x X

1592 1,876 Chụp sứ toàn phần x x X

1593 1,877 Chụp sứ - Composite x x X

1594 1,878 Chụp sứ kim loại quý x x X

1595 1,879 Cầu sứ Titanium x x X

1596 1,880 Cầu sứ kim loại quý x x X

1597 1,881 Cầu sứ toàn phần x x X

1598 1,882 Veneer Composite gián tiếp x x X

1599 1,883 Veneer sứ x x X

1600 1,884 Veneer sứ - Composite x x X

1601 1,885 Cùi đúc Titanium x x X

1602 1,886 Cùi đúc kim loại quý x x X

1603 1,887 Inlay/Onlay Titanium x x X

1604 1,888 Inlay/Onlay kim loại quý x x X

1605 1,889 Inlay/Onlay sứ - Composite x x X

1606 1,890 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x X

1607 1,891 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant x x X

1608 1,892 Đệm hàm giả nhựa dẻo x x X

1609 1,893 Tháo chốt răng giả x x X

41

1610 1,894 Tháo cầu răng giả x x X

1611 1,895 Tháo chụp răng giả x x X

1612 1,896 Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn x x X

1613 1,897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x X

1614 1,898 Máng nâng khớp cắn x x X

1615 1,899 Gắn band x x X

1616 1,900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp x x X

1617 1,901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp x x X

1618 1,902Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí

cụ chức năng tháo lắpx x X

1619 1,903Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ

tháo lắpx x X

1620 1,904 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x X

1621 1,905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x X

1622 1,906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x X

1623 1,907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp x x X

1624 1,908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp x x X

1625 1,909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x X

1626 1,910 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp x x X

1627 1,911 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp x x X

1628 1,912Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ

tháo lắpx x X

1629 1,913 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo x x X

1630 1,914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x X

1631 1,915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x X

1632 1,916 Nhổ răng thừa x x X

1633 1,917 Nhổ răng vĩnh viễn x x X

1634 1,918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x X

1635 1,919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x X

1636 1,920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x X

1637 1,921 Nhổ răng thừa x x X

1638 1,922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x X

1639 1,923 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x X

1640 1,924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê x x X

1641 1,925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite x x X

1642 1,926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x X

1643 1,927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x X

1644 1,928 Điều trị viêm quanh răng x x X

1645 1,929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x X

1646 1,930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x X

1647 1,931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x X

1648 1,932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x X

1649 1,933 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x X

1650 1,934 Máng hở mặt nhai x x X

1651 1,935 Mài chỉnh khớp cắn x x X

1652 1,936 Tháo chụp răng giả x x X

1653 1,937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hoá

trùng hợpx x X

42

1654 1,938Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)

quang trùng hợpx x X

1655 1,939 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp x x X

1656 1,940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x X

1657 1,941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x X

1658 1,942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x X

1659 1,943 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x X

1660 1,944 Điều trị tuỷ răng sữa x x X

1661 1,945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 x x X

1662 1,946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x X

1663 1,947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x X

1664 1,948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x X

1665 1,949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x X

1666 1,950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer

Cement (GIC)x x X

1667 1,951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x X

1668 1,952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x X

1669 1,953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x X

1670 1,954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC)x x X

1671 1,955 Nhổ răng sữa x x X

1672 1,956 Nhổ chân răng sữa x x X

1673 1,957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x X

1674 1,958 Chích Apxe lợi trẻ em x x X

1675 1,959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x X

1676 1,960 Chích áp xe lợi x x X

1677 1,961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x X

1678 1,962 Máng chống nghiến răng x x X

1679 1,963 Sửa hàm giả gãy x x X

1680 1,964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x X

1681 1,965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x X

1682 1,966 Đệm hàm giả nhựa thường x x X

1683 1,967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x X

1684 1,968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x X

1685 1,969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x X

1686 1,970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x X

1687 1,971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x X

1688 1,972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x X

1689 1,973 Chụp nhựa x x X

1690 1,974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x X

B. HÀM MẶT

1691 2,016 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm x x X

1692 2,017Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

1693 2,018 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít x x X

1694 2,038 Điều trị u lợi bằng Laser x x X

1695 2,039 Điều trị u lợi bằng áp lạnh x x X

1696 2,040 Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh x x X

43

1697 2,041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x X

1698 2,042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x X

1699 2,043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x X

1700 2,044Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng

ngầmx x X

1701 2,045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x X

1702 2,046Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương

hàmx x X

1703 2,047 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ x x X

1704 2,048Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng

hàm mặt do tia xạx x X

1705 2,049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x X

1706 2,050 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x X

1707 2,051Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can

thiệp xoangx x X

1708 2,052 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x X

1709 2,053 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x X

1710 2,054 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật x x X

1711 2,055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x X

1712 2,056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x X

1713 2,057 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật x x X

1714 2,058 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm x x X

1715 2,059 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy x x X

1716 2,060 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x X

1717 2,061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x X

1718 2,062 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả x x X

1719 2,063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x X

1720 2,064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x X

1721 2,065 Phẫu thuật cắt lồi xương x x X

1722 2,066Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua

lỗ ống tuyếnx x X

1723 2,067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x X

1724 2,068Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt không thiếu hổng tổ chứcx x X

1725 2,069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x X

1726 2,070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x X

1727 2,071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x X

1728 2,072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x X

1729 2,073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x X

1730 2,074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x X

1731 2,075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x X

1732 2,076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x X

1733 2,077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x X

XI.TAI MŨI HỌNG

A. TAI

1734 2,089 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da x X Vượt tuyến

1735 2,094Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân

hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hởx x X

1736 2,095 Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt x x X

44

1737 2,096Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay

tổng hợpx x X

1738 2,097 Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm x x X

1739 2,098 Tạo hình ống tai ngoài phần xương x x X

1740 2,099Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy

hoặc tạo hình tại chỗx x X

1741 2,100 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não x x X

1742 2,101Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh

mạch bênx x X

1743 2,102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x X

1744 2,103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ x x X

1745 2,104 Vá nhĩ đơn thuần x x X

1746 2,105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm x x X

1747 2,106 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống x x X

1748 2,107 Thủ thuật nong vòi nhĩ x x X

1749 2,108 Đặt ống thông khí hòm tai x x X

1750 2,109Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm,

gỡ xơx x X

1751 2,110 Phẫu thuật cắt vành tai x x X

1752 2,111 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm x x X

1753 2,112 Chỉnh hình tai giữa x x X

1754 2,113 Phẫu thuật áp xe não do tai x x X

1755 2,114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x X

1756 2,115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x X

1757 2,116 Thông vòi nhĩ x x X

1758 2,117 Lấy dị vật tai x x X

1759 2,118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x X

1760 2,119 Chích nhọt ống tai ngoài x x X

1761 2,120 Làm thuốc tai x x X

1762 2,121 Chích rạch màng nhĩ x x X

1763 2,122 Đặt ống thông khí tại giữa x x X

1764 2,123 Phẫu thuật đặt ống thông khí x x X

1765 2,124 Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ - đặt ống thông khí x x X

1766 2,125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x X

1767 2,126 Đo điện thính giác thân não x x X

B. MŨI XOANG

1768 2,127 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne x x X

1769 2,128 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm x x X

1770 2,129 Thắt động mạch bướm-khẩu cái x x X

1771 2,130 Thắt động mạch hàm trong x x X

1772 2,131 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x X

1773 2,132 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x X

1774 2,133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt x x X

1775 2,134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em x x X

1776 2,135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x X

1777 2,136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi x x X

1778 2,137 Phẫu thuật xoang trán x x X

1779 2,138 Thắt động mạch sàng x x X

1780 2,139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi x x X

45

1781 2,140 Khoan thăm dò xoang trán x x X

1782 2,141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x X

1783 2,142 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy x x X

1784 2,143 Đốt cuốn mũi bằng coblator x x X

1785 2,144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator x x X

1786 2,145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x x X

1787 2,146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x X

1788 2,147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x X

1789 2,148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x X

1790 2,149 Nhét bấc mũi sau x x X

1791 2,150 Nhét bấc mũi trước x x X

1792 2,151 Đốt cuốn mũi x x X

1793 2,152 Bẻ cuốn dưới x x X

1794 2,153 Chọc rửa xoang hàm x x X

1795 2,154 Làm Proetz x x X

1796 2,155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x X

C. HỌNG – THANH QUẢN

1797 2,158 Phẫu thuật treo sụn phễu x x X

1798 2,163 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II x x X

1799 2,164 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản x x X

1800 2,165 Nong hẹp thanh khí quản x x X

1801 2,166 Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản x x X

1802 2,167 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên x x X

1803 2,168 Phẫu thuật cắt dây thanh x x X

1804 2,169 Phẫu thuật dính thanh quản x x X

1805 2,170 Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) x x X

1806 2,171 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương x x X

1807 2,172 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà x x X

1808 2,173Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh

quản toàn phầnx x X

1809 2,174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x X

1810 2,175 Chích áp xe thành sau họng x x X

1811 2,176 áp lạnh Amidan x x X

1812 2,177 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi x x X

1813 2,178 Lấy dị vật hạ họng x x X

1814 2,179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x X

1815 2,180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x X

1816 2,181 Chích áp xe quanh Amidan x x X

1817 2,182 Đốt nhiệt họng hạt x x X

1818 2,183 Đốt lạnh họng hạt x x X

1819 2,184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x X

1820 2,185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản x x X

1821 2,186 Bơm thuốc thanh quản x x X

1822 2,187 Rửa vòm họng x x X

1823 2,188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt x x X

1824 2,189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x x X

1825 2,190 Lấy dị vật họng miệng x x X

1826 2,191 Khí dung mũi họng x x X

D. CỔ - MẶT

46

1827 2,192 Khâu nối thần kinh ngoại biên x x X

1828 2,193Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-

xươngx x X

1829 2,194 Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu x x X

1830 2,196 Cắt thanh quản bán phần bằng laser x x X

1831 2,197 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng x x X

1832 2,198 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ x x X

1833 2,199 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII x x X

1834 2,200Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có

kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soix x X

1835 2,201 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm x x X

1836 2,202 Thắt động mạch bướm-khẩu cái x x X

1837 2,203 Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnh Basedow x x X

1838 2,204 Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai mũi họng x x X

1839 2,205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản x x X

1840 2,206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong x x X

1841 2,207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x X

1842 2,208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng x x X

1843 2,209Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có

nội khí quảnx x X

1844 2,210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài x x X

1845 2,211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ x x X

1846 2,212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi x x X

1847 2,213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm x x X

1848 2,214 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước x x X

1849 2,215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm x x X

1850 2,216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm x x X

1851 2,217 Ghép thanh khí quản đặt stent x x X

1852 2,218 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm x x X

1853 2,219 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản x x X

1854 2,220 Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương x x X

1855 2,221 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh x x X

1856 2,222 FESS giải quyết các u lành tính x x X

1857 2,223 Mổ dò khe mang các loại x x X

1858 2,224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng x x X

1859 2,225 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má x x X

1860 2,226 Phẫu thuật cắt mỏm trám x x X

1861 2,227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm

miệng, họngx x X

1862 2,228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn

dây VIIx x X

1863 2,229Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc

không bảo tồn dây VIIx x X

1864 2,230 Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảo tồn dây VII x x X

1865 2,231Phẫu thuật cắt dò khe mang số 3 – 4 có cắt nửa tuyến

giáp và bảo tồn dây thần kinh hồi quyx x X

1866 2,232 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II x x X

1867 2,233 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) x x X

1868 2,234 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ x x X

47

1869 2,235Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở

vòm miệngx x X

1870 2,236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt

thành hầux x X

1871 2,237 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng x x X

1872 2,238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng x x X

1873 2,239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) x x X

1874 2,240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x X

1875 2,241 Cắt Amidan bằng coblator x x X

1876 2,242 Nạo VA bằng coblator x x X

1877 2,243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x X

1878 2,244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt x x X

1879 2,245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x X

XII.PHỤ KHOA-SƠ SINH

1880 2,246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x X

1881 2,247 Cắt cụt cổ tử cung x x X

1882 2,248 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x X

1883 2,249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x X

1884 2,250 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường x X Vượt tuyến

1885 2,251 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) x x X

1886 2,252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x X

1887 2,253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x X

1888 2,254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x X

1889 2,255 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục x x X

1890 2,256Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do

rách phức tạpx X Vượt tuyến

1891 2,257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x X

1892 2,258 Chích áp xe tuyến Bartholin x x X

1893 2,259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x X

1894 2,260 Chọc dò túi cùng Douglas x x X

1895 2,261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x X

1896 2,262 Lấy dị vật âm đạo x x X

1897 2,263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x X

1898 2,264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x X

XIII.NỘI KHOA

A. THẦN KINH

1899 2,265 Phong bế ngoài màng cứng x x X

B. TIM MẠCH – HÔ HẤP

1900 2,321 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x X

1901 2,322 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm x x X

1902 2,323 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng x x X

1903 2,324 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất x x X

1904 2,325Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn

của chụp cắt lớp vi tínhx x X

1905 2,326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

1906 2,327Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp

cắt lớp vi tínhx x X

1907 2,328 Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

48

1908 2,329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn

của siêu âmx x X

1909 2,330 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe x x X

1910 2,331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp

xex x X

1911 2,332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

1912 2,333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âmx x X

C. TIÊU HÓA

1913 2,335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm x x X

1914 2,337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm x x X

1915 2,338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản x x X

1916 2,339 Thắt tĩnh mạch thực quản x x X

1917 2,340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng x x X

1918 2,341 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm x x X

1919 2,342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới

siêu âmx x X

1920 2,343 Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm x x X

1921 2,344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan x x X

1922 2,345 Hút dịch mật qua tá tràng x x X

1923 2,346 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi x x X

1924 2,347 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường x x X

1925 2,348 Đốt trĩ bằng máy ULTROID x x X

1926 2,349 Tái truyền dịch cổ trướng x x X

1927 2,350Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua

dax x X

1928 2,351 Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướng dẫn siêu âm. x x X

1929 2,352 Chọc áp xe gan qua siêu âm x x X

1930 2,353 Tiêm xơ điều trị trĩ x x X

1931 2,354 Chọc dịch màng bụng x x X

1932 2,355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x X

1933 2,356 Chọc hút áp xe thành bụng x x X

1934 2,357 Thụt tháo phân x x X

1935 2,358 Đặt sonde hậu môn x x X

1936 2,359 Nong hậu môn x x X

D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU

1937 2,360

Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp

bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới hướng dẫn

của siêu âm

x x X

1938 2,362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm x x X

1939 2,363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm x x X

1940 2,364 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất x x X

1941 2,365 Lọc màng bụng chu kỳ x x X

1942 2,366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) x x X

Đ. CƠ – XƢƠNG – KHỚP

1943 2,367 Chọc dịch khớp x x X

1944 2,373 Tiêm thuốc ngoài màng cứng x x X

1945 2,374Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ

(ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)x x X

49

1946 2,375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport x x X

1947 2,376Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai

biến mạch máu não bằng tiêm Dysportx x X

1948 2,377Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại

não bằng tiêm Dysportx x X

1949 2,378Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport

(Botulium)x x X

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

1950 2,379 Test lẩy da với các dị nguyên x x X

1951 2,380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da x x X

1952 2,382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc x x X

1953 2,383 Test nội bì x x X

1954 2,384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x X

G. TRUYỀN NHIỄM

1955 2,385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm x x X

1956 2,386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh

nhiễm trùngx x X

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

1957 2,387 Tiêm trong da x x X

1958 2,388 Tiêm dưới da x x X

1959 2,389 Tiêm bắp thịt x x X

1960 2,390 Tiêm tĩnh mạch x x X

1961 2,391 Truyền tĩnh mạch x x X

XIV.LAO (ngoại lao)

1962 2,436Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp

ngoại biênx x X

1963 2,437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x x X

1964 2,438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách x x X

1965 2,439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x x X

XV.UNG BƢỚU- NHI

A. ĐẦU CỔ

1966 2,442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm x x X

1967 2,444Bóc,cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

trên 10 cmx x X

1968 2,446 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ x x X

1969 2,449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. x x X

1970 2,450 Cắt u vùng tuyến mang tai x x X

1971 2,451 Cắt u phần mềm vùng cổ x x X

1972 2,452 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ x x X

1973 2,453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết x x X

1974 2,454 Cắt nang giáp móng x x X

1975 2,455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên x x X

1976 2,456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm x x X

1977 2,457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới

10 cmx x X

1978 2,458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm x x X

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG

1979 2,490 Cắt u dây thần kinh ngoại biên x x X

C. HÀM – MẶT

50

1980 2,508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản x x X

1981 2,509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x X

1982 2,513 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm x x X

1983 2,514 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm x x X

1984 2,515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm x x X

1985 2,516 Cắt nang xương hàm khó x x X

1986 2,517 Cắt u môi lành tính có tạo hình x x X

1987 2,518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x X

1988 2,519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi x x X

1989 2,520 Cắt u tuyến nước bọt phụ x x X

1990 2,521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x X

1991 2,522 Cắt nang vùng sàn miệng x x X

1992 2,523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới

hàmx x X

1993 2,531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc

dưới hàm trên 5 cmx x X

1994 2,532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5

cmx x X

1995 2,533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm x x X

1996 2,534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x X

1997 2,535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới

5 cmx x X

1998 2,536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x X

1999 2,537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x X

2000 2,538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc

dưới hàm từ 2-5 cmx x X

D. MẮT

2001 2,539Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm

miệng và chuyển vạt dax X Vượt tuyến

2002 2,543 Cắt u mi cả bề dày không vá x x X

2003 2,544 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x X

2004 2,546 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình x x X

2005 2,547 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình x x X

2006 2,548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá x x X

2007 2,549 Cắt u kết mạc không vá x x X

2008 2,550Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối

hoặc giác mạcx x X

2009 2,551 Cắt u tiền phòng x x X

2010 2,552 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt x x X

2011 2,553Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang

hàm, xoang sàng …x x X

2012 2,554 Nạo vét tổ chức hốc mắt x x X

Đ. TAI – MŨI – HỌNG

2013 2,578 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII x x X

2014 2,579 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ x x X

2015 2,580Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh

khí quảnx x X

2016 2,582 Cắt u lưỡi qua đường miệng x x X

2017 2,587 Cắt u amidan qua đường miệng x x X

51

2018 2,588 Cắt u nang cằm ức x x X

2019 2,589 Cắt u bạch mạch vùng cổ x x X

2020 2,590 Cắt u máu vùng cổ x x X

2021 2,591 Cắt u biểu bì vùng cổ x x X

2022 2,592 Cắt u nhái sàn miệng x x X

2023 2,593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi x x X

2024 2,594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm x x X

2025 2,595 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng x x X

2026 2,596 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ x x X

2027 2,597 Tạo hình cánh mũi do ung thư x x X

2028 2,598 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng x x X

2029 2,599 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng x x X

2030 2,600 Cắt u lành thanh quản bằng laser x x X

2031 2,601 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser x x X

2032 2,602 Cắt u cuộn cảnh x x X

2033 2,603 Cắt bỏ khối u màn hầu x x X

2034 2,604 Cắt u lành tính dây thanh x x X

2035 2,605 Cắt u lành tính thanh quản x x X

2036 2,606 Cắt khối u khẩu cái x x X

2037 2,607 Cắt u thành sau họng x x X

2038 2,608 Cắt u thành bên họng x x X

2039 2,609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x X

2040 2,610 Cắt u xương ống tai ngoài x x X

2041 2,611 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm x x X

2042 2,612 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị x x X

2043 2,613 Cắt polyp ống tai x x X

2044 2,614 Cắt polyp mũi x x X

E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI

2045 2,638 Phẫu thuật vét hạch nách x x X

2046 2,640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm x x X

2047 2,641 Phẫu thuật bóc u thành ngực x x X

2048 2,642 Cắt một phần cơ hoành x x X

2049 2,643 Cắt u xương sườn 1 xương x x X

2050 2,644 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm x x X

G. TIÊU HÓA – BỤNG

2051 2,650 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư x X Vượt tuyến

2052 2,651 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư x X Vượt tuyến

2053 2,652 Cắt lại dạ dày do ung thư x X Vượt tuyến

2054 2,653Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột

nonx X Vượt tuyến

2055 2,654 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư x X Vượt tuyến

2056 2,655 Cắt lại đại tràng do ung thư x X Vượt tuyến

2057 2,656 Cắt đoạn trực tràng do ung thư x X Vượt tuyến

2058 2,657 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn x X Vượt tuyến

2059 2,658 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x X Vượt tuyến

2060 2,660 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư x x X

2061 2,662 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo x x X

2062 2,663 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay x x X

2063 2,664 Cắt một nửa đại tràng phải, trái x x X

52

2064 2,665 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới x x X

2065 2,666 Cắt u sau phúc mạc x x X

2066 2,667 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x X

2067 2,668 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x X

2068 2,669 Cắt u thượng thận x x X

2069 2,670 Cắt đoạn ruột non do u x x X

2070 2,671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u x x X

2071 2,672 Cắt u nang mạc nối lớn x x X

2072 2,673 Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt x x X

2073 2,674Cắt u vùng cùng cụt +tiểu khung+ ổ bụng kết hợp

đường bụng và đường cùng cụtx x X

2074 2,675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x X

H. GAN – MẬT – TỤY

2075 2,684 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ x x X

2076 2,685 Cắt chỏm nang gan x x X

2077 2,687 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x X

2078 2,688 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x X

2079 2,689 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm x x X

2080 2,692 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan x x X

2081 2,694 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng x x X

2082 2,695 Cắt phân thuỳ gan x x X

2083 2,696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x X

2084 2,698 Cắt thân và đuôi tuỵ x x X

2085 2,699 Cắt lách do u, ung thư, x x X

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

2086 2,702 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch x X Vượt tuyến

2087 2,706 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư x X Vượt tuyến

2088 2,707 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu x X Vượt tuyến

2089 2,708 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài x X Vượt tuyến

2090 2,710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ x x X

2091 2,711 Cắt u phần mềm bìu x x X

2092 2,712 Cắt u thận lành x x X

2093 2,713 Cắt ung thư thận x x X

2094 2,716 Cắt u bàng quang đường trên x x X

2095 2,717 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x X

2096 2,718 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch x x X

2097 2,719 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x X

2098 2,720 Cắt u lành dương vật x x X

K. PHỤ KHOA

2099 2,721Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,

cắm sâu trong tiểu khungx X Vượt tuyến

2100 2,722 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên x X Vượt tuyến

2101 2,723 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng x X Vượt tuyến

2102 2,724 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng x X Vượt tuyến

2103 2,725 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng x x X

2104 2,726 Cắt cụt cổ tử cung x x X

2105 2,727Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và

mạc nối lớnx x X

53

2106 2,728Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn

+ 2 phần phụ + mạc nối lớnx x X

2107 2,729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x X

2108 2,730 Cắt u nang buồng trứng x x X

2109 2,731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x X

2110 2,732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần x x X

2111 2,733 Cắt u thành âm đạo x x X

2112 2,734 Bóc nang tuyến Bartholin x x X

2113 2,735 Cắt u vú lành tính x x X

2114 2,736 Mổ bóc nhân xơ vú x x X

L. PHẦN MỀM – XƢƠNG KHỚP

2115 2,743 Tháo khớp vai do ung thư chi trên x x X

2116 2,744 Cắt cụt cánh tay do ung thư x x X

2117 2,745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư x x X

2118 2,746 Tháo khớp cổ tay do ung thư x x X

2119 2,747 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới x x X

2120 2,748 Căt cụt cẳng chân do ung thư x x X

2121 2,749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới x x X

2122 2,750 Tháo khớp gối do ung thư x x X

2123 2,751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư x x X

2124 2,752 Tháo khớp cổ chân do ung thư x x X

2125 2,753Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các

cơ liên quanx x X

2126 2,754Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,

Phẫu thuật Mohsx x X

2127 2,755

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng

khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường

kính dưới 5cm

x x X

2128 2,756 Cắt u xơ cơ xâm lấn x x X

2129 2,757 Cắt u thần kinh x x X

2130 2,758 Cắt u xương, sụn x x X

2131 2,759 Cắt chi và vét hạch do ung thư x x X

2132 2,760Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường

kính dưới 5cmx x X

2133 2,761Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường

kính bằng và trên 5cmx x X

2134 2,762 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm x x X

2135 2,763 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x X

2136 2,764Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,

đóng khuyết dax x X

2137 2,765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm x x X

2138 2,766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x X

2139 2,767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x X

2140 2,768Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân)x x X

2141 2,769 Cắt u bao gân x x X

2142 2,770 Cắt u xương sụn lành tính x x X

M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU

2143 2,806 Chọc hút tế bào chẩn đoán x x X

54

2144 2,807 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ x x X

2145 2,808Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng

dẫn của siêu âmx X Vượt tuyến

2146 2,809 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ x x X

2147 2,815 Sinh thiết tủy xương x X Vượt tuyến

2148 2,816 Điều trị giảm đau không dùng thuốc x x X

2149 2,817 Chăm sóc loét miệng cho bệnh nhân ung thư x x X

2150 2,818 Nút mạch điều trị khối u x x X

2151 2,819 Kỹ thuật xử lý tế bào gốc trước truyền x x X

2152 2,820 Siêu âm tim tại giường x x X

N. KỸ THUẬT KHÁC

XVI. NỘI TIẾT

A. NGOẠI KHOA

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

2153 2,847 Dẫn lưu áp xe tuỵ x x X

2154 2,848 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x X

2155 2,849 Cắt thân và đuôi tuỵ x x X

2156 2,850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x X

2157 2,851 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu x x X

2158 2,852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x X

2159 2,853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x X

2160 2,854 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x X

2161 2,855 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng x x X

2162 2,856 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang x x X

2163 2,857Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét

hạch ổ bụngx x X

2164 2,858 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng x x X

2165 2,859 Cắt bỏ tinh hoàn x x X

2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các

tuyến nội tiết

B. NỘI KHOA

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ

A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ

THẨM MỸ

2166 2,892 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x X

2167 2,893 Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần x x X

2168 2,894 Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân x x X

2169 2,895 Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần x x X

2170 2,896 ánh sáng xanh trị liệu x x X

2171 2,897 Đắp mặt nạ điều trị x x X

2172 2,898 Đắp mặt nạ dưỡng da x x X

2173 2,899 Chăm sóc da điều trị x x X

2174 2,900 Chăm sóc da thẩm mỹ x x X

2175 2,901 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x X

2176 2,902 Xông hơi nước, ozôn x x X

B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

XVIII. DA LIỄU

A. NỘI KHOA DA LIỄU

2177 2,992 Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân x x X

55

2178 2,993 Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần x x X

2179 2,994 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân x x X

2180 2,995 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần x x X

2181 2,996 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x X

2182 2,997 ánh sáng xanh trị liệu bệnh da x x X

2183 2,998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da x x X

2184 2,999 Chăm sóc da điều trị bệnh da x x X

2185 3,000 Điện đông các khối u lành tính ngoài da x x X

2186 3,001 Quang đông các khối u lành tính ngoài da x x X

2187 3,002 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da x x X

2188 3,003 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần x x X

2189 3,004 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng x x X

2190 3,005 Tiêm nội sẹo, nội thương tổn x x X

2191 3,006 Ga giường bột tale điều trị bệnh da x x X

2192 3,007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,

Stevens-Johnsonx x X

2193 3,008 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất x x X

2194 3,009 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic x x X

2195 3,010 Chấm TCA điều trị sẹo lõm x x X

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU

XIX. NGOẠI KHOA

A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

2196 3,059 Khoan sọ thăm dò x x X

2197 3,060 Ghép khuyết xương sọ x x X

2198 3,061 Chọc dò dưới chẩm x x X

2199 3,062 Dẫn lưu não thất x x X

2200 3,063 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng x x X

2201 3,064 Phẫu thuật áp xe não x x X

2202 3,066 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ x x X

2203 3,067 Phẫu thuật viêm xương sọ x x X

2204 3,068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng

cứng, trong nãox x X

2205 3,070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở x x X

2206 3,071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não

phức tạpx x X

2207 3,072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng

màng cứngx x X

2208 3,073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy x x X

2209 3,074 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi x x X

2210 3,075 Phẫu thuật nhấc xương lún x x X

2211 3,077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên x x X

2212 3,082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x X

2213 3,083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x X

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC

1. Tim

2214 3,135 Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn x x X

2215 3,136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín x x X

2216 3,137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan x x X

2217 3,139 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 x x X

56

2. Động, tĩnh mạch tim, phổi

3. Động tĩnh mạch

2218 3,214 Khâu vết thương mạch máu chi x x X

2219 3,216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo x x X

2220 3,218Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy

thận nhân tạox x X

2221 3,219Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá

chất điều trị ung thưx x X

2222 3,220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới x x X

2223 3,221 Thắt các động mạch ngoại vi x x X

4. Ngực - phổi

2224 3,233Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng

phổi tái phátx x X

2225 3,234 Mở lồng ngực thăm dò x x X

2226 3,235 Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) x x X

2227 3,247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi x x X

2228 3,248 Dẫn lưu áp xe phổi x x X

2229 3,260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua

đường ngựcx x X

2230 3,261 Khâu kín vết thương thủng ngực x x X

2231 3,262 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn x x X

2232 3,263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua

đường bụngx x X

2233 3,264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp x x X

2234 3,265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x X

C. TIÊU HÓA – BỤNG

1. Thực quản

2235 3,268Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ

sơ sinh trong điều trị teo thực quảnx x X

2236 3,269Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực

quảnx x X

2237 3,271 Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x X

2238 3,272 Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản x x X

2239 3,273 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản x x X

2240 3,275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản x x X

2241 3,276 Cắt túi thừa thực quản cổ x x X

2242 3,277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành x x X

2243 3,278 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành x x X

2. Dạ dày

2244 3,281 Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béo phì x X Vượt tuyến

2245 3,282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành x x X

2246 3,283 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn x x X

2247 3,284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành x x X

2248 3,285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày x x X

2249 3,286 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính x x X

2250 3,287 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn x x X

2251 3,288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị x x X

2252 3,289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày x x X

2253 3,290 Cắt túi thừa tá tràng x x X

57

2254 3,291 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược x x X

2255 3,292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn x x X

2256 3,293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) x x X

2257 3,294 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi x x X

2258 3,295 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh x x X

2259 3,296 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) x x X

2260 3,297 Mở thông dạ dày x x X

2261 3,298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần x x X

3. Ruột non - ruột già

2262 3,299 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x X Vượt tuyến

2263 3,300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi x x X

2264 3,301 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh x x X

2265 3,302 Phẫu thuật điều trị teo ruột x x X

2266 3,303Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn

lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạox x X

2267 3,304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng x x X

2268 3,305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa

Meckel không biến chứngx x X

2269 3,306 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel x x X

2270 3,307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su x x X

2271 3,308 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi x x X

2272 3,309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn x x X

2273 3,310 Phẫu thuật tắc ruột do giun x x X

2274 3,311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột x x X

2275 3,312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại

tử biến chứngx x X

2276 3,313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng

không cắt nối ruộtx x X

2277 3,314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt

nối ruộtx x X

2278 3,315 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh x x X

2279 3,316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn x x X

2280 3,317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột x x X

2281 3,318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn

lưu 2 đầu ruộtx x X

2282 3,319 Cắt lại đại tràng x x X

2283 3,320 Cắt đoạn đại tràng x x X

2284 3,321 Đóng hậu môn nhân tạo x x X

2285 3,322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải x x X

2286 3,323 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì x x X

2287 3,324Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2

thìx x X

2288 3,325 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh x x X

2289 3,326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước x x X

2290 3,327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x X

2291 3,328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x x X

2292 3,329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già x x X

2293 3,330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x X

2294 3,331 Cắt đoạn ruột non x x X

58

2295 3,332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x X

4. Hậu môn – trực tràng

2296 3,333 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng x X Vượt tuyến

2297 3,334 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp x X Vượt tuyến

2298 3,335 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài x X Vượt tuyến

2299 3,336 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn x x X

2300 3,337Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự

chủ hậu mônx x X

2301 3,338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn x x X

2302 3,339 Phẫu thuật Delorme x x X

2303 3,340 Phẫu thuật Hanley x x X

2304 3,341 Phẫu thuật Longo x x X

2305 3,342Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng

sinh môn, có cắt ruộtx x X

2306 3,343 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì x x X

2307 3,344Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều

thìx x X

2308 3,345 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì x x X

2309 3,346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp x x X

2310 3,347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột x x X

2311 3,348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn x x X

2312 3,349 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại x x X

2313 3,350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò x x X

2314 3,351Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng

đường bụng kết hợp đường sau trực tràngx x X

2315 3,352Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng

đường trước xương cùng và sau trực tràngx x X

2316 3,353 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) x x X

2317 3,354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x X

2318 3,355Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa

trực tràngx x X

2319 3,356Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong

điều trị đứt cơ vùng hậu môn)x x X

2320 3,357Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực

tràng kiểu túi (Rectocele)x x X

2321 3,360Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải

biênx x X

2322 3,361Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu

môn trong điều trị Rectocelex x X

2323 3,362Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing

Flap) trong điều trị hẹp hậu mônx x X

2324 3,363Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị

hẹp hậu mônx x X

2325 3,364 Cắt cơ tròn trong x x X

2326 3,365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x X

2327 3,366 Phẫu thuật trĩ độ III x x X

2328 3,367 Phẫu thuật trĩ độ III x x X

2329 3,368 Phẫu thuật trĩ độ IV x x X

2330 3,369 Cắt bỏ trĩ vòng x x X

59

2331 3,370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu x x X

2332 3,371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp x x X

2333 3,372 Phẫu thuật trĩ bằng máy ZZ2D x x X

2334 3,373 Thắt trĩ bằng dây cao su x x X

2335 3,374 Nong hậu môn dưới gây mê x x X

2336 3,375 Nong hậu môn không gây mê x x X

2337 3,376 Thắt trĩ độ I, II x x X

2338 3,377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản x x X

2339 3,378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ x x X

2340 3,379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ x x X

2341 3,380 Cắt polype trực tràng x x X

5. Bẹn - Bụng

2342 3,381 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng x X Vượt tuyến

2343 3,382Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng

bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụngx X Vượt tuyến

2344 3,383 Cắt nang/polyp rốn x x X

2345 3,384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt x x X

2346 3,385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng x x X

2347 3,386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x X

2348 3,387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn x x X

2349 3,388 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột x x X

2350 3,389 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột x x X

2351 3,390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x X

2352 3,391 Cắt u nang buồng trứng x x X

2353 3,392 Cắt u tuyến thượng thận x x X

2354 3,393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường

mổ cùng cụtx x X

2355 3,394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x X

2356 3,395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt x x X

2357 3,396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt x x X

2358 3,397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng x x X

2359 3,398 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ x x X

2360 3,399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x x X

2361 3,400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x x X

2362 3,401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường x x X

2363 3,402 Mở bụng thăm dò x x X

2364 3,403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x x X

2365 3,404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x x X

2366 3,405 Chọc dò túi cùng Douglas x x X

2367 3,406 Chích áp xe tầng sinh môn x x X

2368 3,407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản x x X

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

1.Gan

2369 3,409Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên

gan, tĩnh mạch chủ dướix x X

2370 3,411 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn x x X

2371 3,412 Cắt hạ phân thùy gan x x X

2372 3,413 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ x x X

2373 3,414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng x x X

60

2374 3,415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan x x X

2375 3,416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x X

2. Mật

2376 3,418 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường x X Vượt tuyến

2377 3,421 Nối ống mật chủ - tá tràng x x X

2378 3,422Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình

cơ thắt Oddix x X

2379 3,423 Phẫu thuật sỏi trong gan x x X

2380 3,424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động

mạch ganx x X

2381 3,425 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan x x X

2382 3,426 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x X

2383 3,427 Cắt túi mật x x X

2384 3,428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr x x X

2385 3,429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ

lấy giunx x X

2386 3,430 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan x x X

2387 3,431 Nối mật – ruột – da x x X

2388 3,432 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật x x X

2389 3,433 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan x x X

2390 3,434 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại x x X

2391 3,435 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu x x X

2392 3,436 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột x x X

2393 3,437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng x x X

2394 3,438 Dẫn lưu đường mật ra da x x X

2395 3,439 Đặt bộ phận giả đường mật qua da x x X

2396 3,440Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua

da.x x X

2397 3,441 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da x x X

2398 3,442 Nối túi mật - hỗng tràng x x X

2399 3,443 Dẫn lưu túi mật x x X

2400 3,444 Dẫn lưu nang ống mật chủ x x X

3. Lách - Tuỵ

2401 3,449 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng x x X

2402 3,450 Nối ống tuỵ-hỗng tràng x x X

2403 3,451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với

quai hỗng tràngx x X

2404 3,452 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin x x X

2405 3,453 Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết x x X

2406 3,454 Nối nang tụy - dạ dày x x X

2407 3,455 Nối nang tụy - hỗng tràng x x X

2408 3,456 Cắt đuôi tuỵ x x X

2409 3,457 Cắt thân+ đuôi tuỵ x x X

2410 3,458 Dẫn lưu áp xe tụy x x X

2411 3,459 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu x x X

2412 3,460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy

tổ chức tụy hoại tửx x X

2413 3,461 Cắt lách bán phần do chấn thương x x X

2414 3,462 Khâu lách do chấn thương x x X

61

2415 3,463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương x x X

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

2416 3,465 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x X Vượt tuyến

2417 3,466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi x X Vượt tuyến

2418 3,469Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận

niệu quản đôix x X

2419 3,470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x X

2420 3,471 Cắt thận đơn thuần x x X

2421 3,472 Cắt một nửa thận x x X

2422 3,473 Phẫu thuật treo thận x x X

2423 3,474 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản x x X

2424 3,475 Lấy sỏi san hô thận x x X

2425 3,476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x X

2426 3,477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x X

2427 3,478 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x X

2428 3,479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x X

2429 3,480 Tán sỏi ngoài cơ thể x x X

2430 3,481 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận x x X

2431 3,482 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x X

2432 3,483 Cắt eo thận móng ngựa x x X

2433 3,484Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong

chấn thương thậnx x X

2434 3,485Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội

soi mềm để lấy toàn bộ sỏix x X

2435 3,486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x X

2436 3,487 Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ x x X

2437 3,488 Dẫn lưu thận x x X

2438 3,489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x X

2. Niệu quản

2439 3,491 Cắt nối niệu quản x x X

2440 3,492 Lấy sỏi niệu quản x x X

2441 3,493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x X

2442 3,494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x X

2443 3,495 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da x x X

2444 3,496 Nong niệu quản x x X

2445 3,497 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x X

2446 3,498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên x x X

2447 3,499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên x x X

2448 3,500 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên x x X

2449 3,501Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi

còn chức năngx x X

3. Bàng quang

2450 3,506 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ x X Vượt tuyến

2451 3,507Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạo hình thành

trước âm đạo)x X Vượt tuyến

2452 3,508 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột x X Vượt tuyến

2453 3,509 Tạo hình cổ bàng quang x X Vượt tuyến

2454 3,510 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột x X Vượt tuyến

62

2455 3,511 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài x X Vượt tuyến

2456 3,512 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh x X Vượt tuyến

2457 3,513 Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàng quang x X Vượt tuyến

2458 3,516 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang x x X

2459 3,517 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x X

2460 3,518 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần x x X

2461 3,519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x X

2462 3,520 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x X

2463 3,521Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử

cung, trực tràngx x X

2464 3,522 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x X

2465 3,523 Cắt cổ bàng quang x x X

2466 3,524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x X

2467 3,525 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất x x X

2468 3,526 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x X

2469 3,527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x X

2470 3,528Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong

tiểu không kiểm soát khi gắng sứcx x X

2471 3,529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông x x X

2472 3,530 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang x x X

2473 3,531 Mổ lấy sỏi bàng quang x x X

2474 3,532 Mở thông bàng quang x x X

2475 3,533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x X

2476 3,534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x X

2477 3,535 Đặt ống thông bàng quang x x X

4. Niệu đạo

2478 3,536 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh x X Vượt tuyến

2479 3,537 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x X Vượt tuyến

2480 3,538Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm

sinhx X Vượt tuyến

2481 3,539 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ x X Vượt tuyến

2482 3,540 Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng có tạo hình niệu x X Vượt tuyến

2483 3,541 Đóng các lỗ rò niệu đạo x x X

2484 3,543 Cắt nối niệu đạo trước x x X

2485 3,544 Cắt nối niệu đạo sau x x X

2486 3,545 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x X

2487 3,546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x X

2488 3,547 Lấy sỏi niệu đạo x x X

2489 3,548 Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo x x X

2490 3,549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu x x X

2491 3,550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x X

5. Sinh dục

2492 3,560 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh x x X

2493 3,561 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì x X Vượt tuyến

2494 3,562 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp x x X

2495 3,564 Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo x x X

2496 3,568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa x x X

2497 3,569Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp

(hypospadias) 1 thìx x X

63

2498 3,570Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp

(hypospadias) 2 thìx x X

2499 3,571Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật

(epispadias)x x X

2500 3,572 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì x x X

2501 3,573 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì x x X

2502 3,574 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì x x X

2503 3,575 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì x x X

2504 3,576 Cắt tinh mạc x x X

2505 3,577 Cắt mào tinh x x X

2506 3,578 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn x x X

2507 3,579 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo x x X

2508 3,580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x X

2509 3,581 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật x x X

2510 3,582 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x X

2511 3,583Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1

bên/2 bênx x X

2512 3,584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1

bên/2 bênx x X

2513 3,585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật x x X

2514 3,586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x X

2515 3,587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x X

2516 3,588 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật x x X

2517 3,589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt x x X

2518 3,590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt x x X

2519 3,591 Phẫu thuật toác khớp mu x x X

2520 3,592 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật x x X

2521 3,593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung x x X

2522 3,594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo x x X

2523 3,595 Tách màng ngăn âm hộ x x X

2524 3,596 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em x x X

2525 3,597Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ

thấy và siêu âm không thấy tinh hoànx x X

2526 3,598Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh

không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoànx x X

2527 3,599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x X

2528 3,600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x X

2529 3,601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x X

2530 3,602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x X

2531 3,603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x X

2532 3,604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x X

2533 3,605 Mở rộng lỗ sáo x x X

2534 3,606 Nong niệu đạo x x X

2535 3,607 Cắt bỏ tinh hoàn x x X

2536 3,608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x X

E. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Cột sống - Ngực

2. Vai

2537 3,646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai x x X

64

2538 3,647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn x x X

2539 3,648 Tháo khớp vai x x X

2540 3,649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn x x X

2541 3,650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương

đồng loại điều trị u xươngx x X

2542 3,651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x X

3. Cánh, cẳng tay

2543 3,655 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên x X Vượt tuyến

2544 3,656 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm x X Vượt tuyến

2545 3,658Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên

tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianx X Vượt tuyến

2546 3,659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x X

2547 3,660 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov x x X

2548 3,661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục x x X

2549 3,662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay x x X

2550 3,663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần

kinh hoặc mạch máux x X

2551 3,664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay x x X

2552 3,665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay x x X

2553 3,666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu x x X

2554 3,667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x X

2555 3,668 Cắt đoạn khớp khuỷu x x X

2556 3,669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu x x X

2557 3,671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x X

2558 3,672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x X

2559 3,673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay x x X

2560 3,675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp

quay trụ dướix x X

2561 3,676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles x x X

2562 3,677Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống

cổ tayx x X

2563 3,678Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x X

2564 3,679 Phẫu thuật gãy Monteggia x x X

2565 3,680 Cắt cụt cánh tay x x X

2566 3,681 Tháo khớp khuỷu x x X

2567 3,682 Cắt cụt cẳng tay x x X

2568 3,683 Tháo khớp cổ tay x x X

2569 3,684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x X

2570 3,685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưux x X

2571 3,686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay x x X

2572 3,687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu x x X

2573 3,688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay x x X

2574 3,689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay x x X

2575 3,690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay x x X

4. Bàn, ngón tay

2576 3,691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp x X Vượt tuyến

2577 3,692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp x X Vượt tuyến

65

2578 3,694 Đặt vít gãy trật xương thuyền x X Vượt tuyến

2579 3,697 Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh x X Vượt tuyến

2580 3,702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay x x X

2581 3,703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn x x X

2582 3,704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch x x X

2583 3,705 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay x x X

2584 3,706 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng x x X

2585 3,707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết

thương bàn tayx x X

2586 3,710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa x x X

2587 3,711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x x X

2588 3,712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vítx x X

5. Hông - Đùi

2589 3,721Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên

tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianx x X

2590 3,723 Tháo khớp háng x x X

2591 3,724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng x x X

2592 3,725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng x x X

2593 3,726 Phẫu thuật cắt cụt đùi x x X

2594 3,728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu x x X

2595 3,729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng x x X

2596 3,730 Phẫu thuật trật khớp háng x x X

2597 3,732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) x x X

2598 3,733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày x x X

2599 3,735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x X

2600 3,737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm x x X

2601 3,738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương

chàyx x X

2602 3,739Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x X

2603 3,740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi x x X

2604 3,741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương

chết, dẫn lưux x X

2605 3,744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi x x X

6. Khớp gối

2606 3,749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè x x X

2607 3,754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chèx x X

2608 3,755 Tháo khớp gối x x X

2609 3,756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x X

7. Cẳng chân

2610 3,758 Đóng đinh xương chày mở x x X

2611 3,759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày x x X

2612 3,760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày x x X

2613 3,763 Phẫu thuật co gân Achille x x X

2614 3,765 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép x x X

2615 3,766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy x x X

2616 3,772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x X

66

2617 3,773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân x x X

2618 3,774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x X

2619 3,775 Cắt cụt cẳng chân x x X

2620 3,776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưux x X

2621 3,777Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên

tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianx x X

2622 3,778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá x x X

2623 3,779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác x x X

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

2624 3,785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón x x X

2625 3,786 Đặt vít gãy thân xương sên x x X

2626 3,787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm x x X

2627 3,788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên x x X

2628 3,789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren x x X

2629 3,792 Tháo một nửa bàn chân trước x x X

2630 3,793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x X

2631 3,794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytrenx x X

2632 3,795 Tháo khớp cổ chân x x X

2633 3,796 Tháo khớp kiểu Pirogoff x x X

2634 3,797 Tháo bỏ các ngón chân x x X

2635 3,798 Tháo đốt bàn x x X

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)

2636 3,800Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau

chấn thươngx x X

2637 3,802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt x x X

2638 3,803 Nối gân gấp x x X

2639 3,804 Gỡ dính gân x x X

2640 3,805 Khâu nối thần kinh x x X

2641 3,806 Gỡ dính thần kinh x x X

2642 3,809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm x x X

2643 3,810 Ghép da tự do trên diện hẹp x x X

2644 3,811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x X

2645 3,812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) x x X

2646 3,813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp x x X

2647 3,814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x X

2648 3,815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x X

2649 3,816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần x x X

2650 3,817 Chích áp xe phần mềm lớn x x X

2651 3,818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x X

2652 3,819 Nối gân duỗi x x X

2653 3,820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x X

2654 3,821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn x x X

2655 3,823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x X

2656 3,825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x X

2657 3,826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x X

67

2658 3,827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x X

10. Nắn - Bó bột

2659 3,829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x X

2660 3,830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp

hángx x X

2661 3,831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O x x X

2662 3,832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x X

2663 3,833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x X

2664 3,834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi x x X

2665 3,835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x X

2666 3,836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x X

2667 3,838 Nắn, bó bột cột sống x x X

2668 3,839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x X

2669 3,840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x X

2670 3,841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x X

2671 3,842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x X

2672 3,843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x X

2673 3,844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x X

2674 3,845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x X

2675 3,846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x X

2676 3,847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x X

2677 3,848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ

III và độ IVx x X

2678 3,849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x X

2679 3,850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay x x X

2680 3,851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x X

2681 3,852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x X

2682 3,853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x X

2683 3,854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x X

2684 3,855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x X

2685 3,856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

hángx x X

2686 3,857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x X

2687 3,858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x X

2688 3,859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x X

2689 3,860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu

thuậtx x X

2690 3,862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x X

2691 3,863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x X

2692 3,864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x X

2693 3,865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x X

2694 3,866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x X

2695 3,867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x X

2696 3,868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x X

2697 3,869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x X

2698 3,870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x X

2699 3,871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x X

2700 3,872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x X

2701 3,873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x X

68

2702 3,875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x X

2703 3,876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm x x X

2704 3,877 Nẹp bột các loại, không nắn x x X

11. Các kỹ thuật khác

2705 3,884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ x x X

2706 3,885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động x x X

2707 3,887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương x x X

2708 3,888 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương x x X

2709 3,896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên x x X

2710 3,898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x X

2711 3,900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x X

2712 3,901 Rút đinh các loại x x X

2713 3,902 Phẫu thuật vết thương khớp x x X

2714 3,903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động x x X

2715 3,904Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các

chix x X

2716 3,909 Chích rạch áp xe nhỏ x x X

2717 3,910 Chích hạch viêm mủ x x X

2718 3,911 Thay băng, cắt chỉ x x X

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

2719 3,915 Cắt rò phần mềm x x X

2720 3,916 Cắt u nang bao hoạt dịch x x X

2721 3,918 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng x x X

2722 3,919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng x x X

2723 3,920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm x x X

2724 3,921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt x x X

2725 3,922 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) x x X

2726 3,923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ x x X

2727 3,924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x X

2728 3,925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x x X

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ

2729 3,945 Phẫu thuật nội soi cắt u phần mềm x X Vượt tuyến

B. TAI – MŨI – HỌNG

2730 3,954 Nội soi cắt hạt thanh đới x x X

2731 3,955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x X

2732 3,956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới x x X

2733 3,957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy x x X

2734 3,958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới x x X

2735 3,959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi x x X

2736 3,960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x X

2737 3,961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A x x X

2738 3,962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần x x X

2739 3,963 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí x x X

2740 3,964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ x x X

2741 3,965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa x x X

2742 3,966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x x X

C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH

69

2743 3,998Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ

hoành trẻ lớnx x X

D. BỤNG – TIÊU HÓA

2744 4,003 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, x x X

2745 4,009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột x x X

2746 4,010 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị x x X

2747 4,011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn x x X

2748 4,012 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ x x X

2749 4,013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan x x X

2750 4,014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần x x X

2751 4,015 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết x x X

2752 4,016 Phẫu thuật nội soi cắt lách x x X

2753 4,020Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan

chung-ruộtx x X

2754 4,021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x X Vượt tuyến

2755 4,022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi,

đặt dẫn lưu Kehrx x X

2756 4,023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài x x X

2757 4,024 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật x X Vượt tuyến

2758 4,026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x X

2759 4,027 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X x X Vượt tuyến

2760 4,028 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm x x X

2761 4,029 Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì x x X

2762 4,030 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày dạ dày x x X

2763 4,031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x x X

2764 4,032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x X

2765 4,045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột x x X

2766 4,046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột x x X

2767 4,048 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn x x X

2768 4,064 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng x x X

2769 4,065Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực

tràngx x X

2770 4,066 Nội soi cắt polyp dạ dày x x X

2771 4,067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng x x X

2772 4,068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x X

2773 4,069 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng x x X

2774 4,070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn x x X

2775 4,071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x X

2776 4,072 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua khe thực quản x x X

2777 4,073 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát vị cơ hoành x x X

2778 4,074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín x x X

2779 4,075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết

thương bụngx x X

2780 4,076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn

thương bụng)x x X

2781 4,077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng x x X

2782 4,078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa x x X

2783 4,079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x X

2784 4,080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non x x X

70

2785 4,081 Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng tràng x x X

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

2786 4,083 Phẫu thuật nội soi cắt thận x x X

2787 4,084 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x X

2788 4,085Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng

với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôix x X

2789 4,092 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận x x X

2790 4,093Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau

phúc mạcx x X

2791 4,094Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản qua nội

soi sau phúc mạcx x X

2792 4,095Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc

mạcx x X

2793 4,096Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến

thượng thận 1 bên/2 bênx x X

2794 4,097 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng x x X

2. Niệu quản

2795 4,098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội

soi sau phúc mạcx x X

2796 4,099 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo x x X

2797 4,100Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản điều trị luồng

trào ngược bàng quang - niệu quản bẩm sinhx X Vượt tuyến

2798 4,101 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x X

2799 4,102 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x X

2800 4,106 Nội soi đặt sonde JJ x x X

2801 4,107 Nội soi tháo sonde JJ x x X

2802 4,108Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu

quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơix x X

2803 4,109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi x x X

2804 4,110 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo x x X

2805 4,111 Mở rộng niệu quản qua nội soi x x X

3. Bàng quang

2806 4,116 Nội soi lấy sỏi bàng quang x x X

2807 4,117 Nội soi bàng quang chẩn đoán x x X

2808 4,118 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang x x X

2809 4,119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) x x X

2810 4,120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng

quangx x X

4. Sinh dục, niệu đạo

2811 4,125Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch

thừng tinhx x X

2812 4,126 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo x x X

2813 4,127 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi x x X

2814 4,128 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì x x X

2815 4,129 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì x x X

2816 4,130Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ±

sinh thiếtx x X

71

2817 4,131Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ

+ vét hạch chậu 2 bênx x X

2818 4,132Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử

cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnx x X

2819 4,133Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x X

2820 4,134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần x x X

2821 4,135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần x x X

2822 4,136 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng x x X

2823 4,137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x X

2824 4,138 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán x x X

2825 4,139 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn x x X

2826 4,140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng x x X

2827 4,141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x X

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

2828 4,153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân x x X

2829 4,154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân x x X

2830 4,155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước

endo-buttonx x X

2831 4,156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội

soi khớp vaix x X

G. PHẪU THUẬT KHÁC

2832 4,158Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ,

nách, bẹn có đường kính trên 10cmx x X

2833 4,159 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ x x X

2834 4,160 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản x x X

2835 4,161 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi x x X

2836 4,162 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản x x X

2837 4,163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư

tuyến giápx x X

2838 4,164 Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan lồng ngực/ổ x x X

2839 4,165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng x x X

2840 4,166 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch x X Vượt tuyến

2841 4,167 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca x X Vượt tuyến

2842 4,168Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm thuốc chống trào

ngượcx X Vượt tuyến

2843 4,169 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản trong bàng x X Vượt tuyến

2844 4,170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não x X Vượt tuyến

IV LAO

2845 30 Bơm rửa ổ lao khớp x x X

2846 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x x X

2847 40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách x x X

2848 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x x X

V DA LIỄU

A. NỘI KHOA

2849 1 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng x x X

2850 2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng x x X

B. NGOẠI KHOA

1. Thủ thuật

72

2851 25 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP x x X

2852 29 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye x x X

2853 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x X

2854 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x X

2855 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x X

2. Phẫu thuật

2856 64 Sinh thiết da x x X

2857 65 Sinh thiết niêm mạc x x X

VI TÂM THẦN

VII NỘI TIẾT

VIII Y HỌC CỔ TRUYỀN

IX GÂY MÊ HỒI SỨC

A. CÁC KỸ THUẬT

2858 1 Kỹ thuật an thần PCS x x X

2859 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x X

2860 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động x x X

2861 14 Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ x x X

2862 23 Đặt bóng đối xung động mạch chủ ngực x x X

2863 27 Đặt catheter động mạch phổi x x X

2864 30 Đặt cathether theo dõi áp lực oxy não x x X

2865 31 Đặt Combitube x x X

2866 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x X

2867 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x X

2868 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x X

2869 43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương x x X

2870 45Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn

kim loạix x X

2871 48 Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản x x X

2872 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x X

2873 50 Đo lưu lượng tim bằng điện từ trường x x X

2874 51 Đo lưu lượng tim bằng Doppler qua thực quản x x X

2875 52 Đo lưu lượng tim bằng sóng huyết áp (Flotac) x x X

2876 53 Đo lưu lượng tim không xâm lấn bằng siêu âm x x X

2877 55 Đo lưu lượng tim qua catheter Swan-Ganz x x X

2878 57 Đo và theo dõi SjO2 x x X

2879 58 Đo và theo dõi SvO2 x x X

2880 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill x x X

2881 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x x X

2882 71Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng

cứng ngựcx x X

2883 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x X

2884 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x X

2885 79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung x x X

2886 80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm x x X

2887 81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x X

2888 83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống x x X

2889 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x X

2890 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x X

2891 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x X

73

2892 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện x x X

2893 92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x X

2894 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x X

2895 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x X

2896 100Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu

PCAx x X

2897 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống x x X

2898 103Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua

khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điệnx x X

2899 105Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo

kiểu PCEAx x X

2900 106Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào

đám rối qua catheterx x X

2901 107Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào

thân thần kinh qua catheterx x X

2902 108 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) x x X

2903 110Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin

liều thấpx x X

2904 115 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x X

2905 122 Kỹ thuật ECMO x x X

2906 125Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục

đường dò)x x X

2907 126 Lấy lại máu bằng Cell saver x x X

2908 128 Lọc gan MARS x x X

2909 129 Lọc màng bụng cấp cứu x x X

2910 134 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng x x X

2911 137 Mở khí quản bằng dụng cụ nong x x X

2912 138 Mở khí quản qua da bằng bóng nong x x X

2913 139 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x X

2914 144 Oxy cao áp x x X

2915 145 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu x x X

2916 152 Thẩm phân phúc mạc x x X

2917 153 Theo dõi ACT tại chỗ x x X

2918 154 Theo dõi áp lực động mạch phổi x x X

2919 155 Theo dõi áp lực nhĩ trái trong phẫu thuật tim x x X

2920 157 Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) x x X

2921 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x X

2922 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x X

2923 160 Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật x x X

2924 161 Theo dõi độ mê bằng ENTROPY x x X

2925 162 Theo dõi đông máu tại chỗ x x X

2926 164 Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor x x X

2927 166 Theo dõi Hb tại chỗ x x X

2928 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x X

2929 170 Theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản x x X

2930 171 Theo dõi khí máu tại chỗ x x X

2931 172 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x X

2932 178 Thở khí NO x x X

2933 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương x x X

74

2934 190 Thông khí qua màng giáp nhẫn x x X

2935 193 Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy x x X

B. GÂY MÊ (toàn bộ)

2936 206Gây mê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

trẻ emx x X

2937 207 Gây mê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em x x X

2938 208 Gây mê bóc nội mạc động mạch cảnh x x X

2939 233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x X

2940 234Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi

mềm tán sỏi thận bằng laserx x X

2941 235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x X

2942 236 Gây mê nội soi nối vòi tử cung x x X

2943 237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản x x X

2944 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x X

2945 240Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao

tần (RFA)x x X

2946 241 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán x x X

2947 244 Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch x x X

2948 245 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x X

2949 246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x X

2950 247Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng

niệu quảnx x X

2951 249 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x X

2952 251 Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ x x X

2953 254Gây mê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu

thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiểnx x X

2954 264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng x x X

2955 265Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng

quang với trực tràng theo Duhamelx x X

2956 268 Gây mê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em x x X

2957 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x X

2958 275Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập

dưới vạt) sau phẫu thuật Lasikx x X

2959 276 Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x X

2960 280Gây mê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau

phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạcx x X

2961 281Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp

gốix x X

2962 282 Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát x x X

2963 283Gây mê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp

kinh điểnx x X

2964 284Gây mê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

2965 285

Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có

hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng

dầu/khí nội nhãn

x x X

2966 291

Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng

đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

x x X

75

2967 295Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x X

2968 296Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòngx x X

2969 297Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợx x X

2970 298Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp x x X

2971 299

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp

thòng có nội soi hỗ trợ

x x X

2972 305Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồx x X

2973 308Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh

nhân K âm hộx x X

2974 310Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn

hai bênx x X

2975 318Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét

hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtx x X

2976 321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng x x X

2977 323Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc

(Trabeculectomy)x x X

2978 324Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển

hóa hoặc chất anti VEGFx x X

2979 325Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật

chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngx x X

2980 327 Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi x x X

2981 328 Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x X

2982 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x X

2983 334 Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x X

2984 335Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét

hạch cổx x X

2985 336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x X

2986 337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x X

2987 338 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x X

2988 339Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt

cân cơ nâng mi điều trị hở mix x X

2989 340 Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller x x X

2990 341Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạox x X

2991 342

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường

âm đạo

x x X

2992 343Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngx x X

2993 344Gây mê phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau

thần kinhx x X

2994 345Gây mê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp

thuốc chống chuyển hóax x X

76

2995 350 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới x x X

2996 351 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x X

2997 352 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái x x X

2998 353Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm

lại niệu đạox x X

2999 355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng x x X

3000 356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x X

3001 357 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x X

3002 358Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch

chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnx x X

3003 359 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả x x X

3004 372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x X

3005 373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần x x X

3006 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x X

3007 387 Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x X

3008 388 Gây mê phẫu thuật cắt màng tim rộng x x X

3009 389Gây mê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt

màng đồng tửx x X

3010 392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x X

3011 393Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc

không tách dính phức tạpx x X

3012 394 Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x X

3013 395Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa

bàng quangx x X

3014 396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán x x X

3015 397Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp

ống sống cổx x X

3016 398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x X

3017 399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x X

3018 400Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

có can thiệp xoangx x X

3019 401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x X

3020 402Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương

hàm dướix x X

3021 403Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương

hàm trênx x X

3022 405Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan

hỗng tràngX x X

3023 407Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống

gan phải ống gan tráiX x X

3024 408Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị

thần kinh dàiX x X

3025 414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản X x X

3026 415 Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt X x X

3027 416Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình

bằng đoạn ruộtX x X

3028 418 Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới X x X

3029 419 Gây mê phẫu thuật cắt ống động mạch X x X

3030 422 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x X

77

3031 424Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại

tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì saux x X

3032 429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x X

3033 437 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần x x X

3034 439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x X

3035 441 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x X

3036 442 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x X

3037 443Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối

niệu quản trong niệu quản đôix x X

3038 444Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗx x X

3039 446Gây mê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn

phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổx x X

3040 447 Gây mê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x X

3041 448Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc

không cố định IOLx x X

3042 449 Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh x x X

3043 451Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm

các tạng khác, tạo hình thực quảnx x X

3044 452Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày,

tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột nonx x X

3045 453 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x X X

3046 454Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngựcx X X

3047 455Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổx X X

3048 456Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày không mở ngựcx X X

3049 457Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổx X X

3050 458Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngựcx X X

3051 459Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng không mở ngựcx X X

3052 460Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)x X X

3053 462 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X X

3054 463Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do

ung thưx X X

3055 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x X

3056 469Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo

hình bàng quang kiểu Studder, Cameyx x X

3057 470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x X

3058 471Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu

quản vào ruộtx x X

3059 476Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay

ruột non - ống hậu mônx x X

3060 477Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực

quảnx x X

78

3061 478 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x X

3062 481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy X x X

3063 488Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợX X X

3064 489Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòngX X X

3065 491Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn

dây thần kinh VIIX X X

3066 492Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị

ung thưX X X

3067 493Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần

phụ + vét hạch chậu 2 bênX X X

3068 506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x X X

3069 511 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x X X

3070 512 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x X X

3071 513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x X X

3072 515Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản

thứ phát sau suy thận mãn tínhx X X

3073 518 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x X

3074 519 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x X

3075 529Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt

da, hay ghép dax x X

3076 530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x X

3077 531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x X

3078 532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x X

3079 541Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác

mạc không ghépx x X

3080 543 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x X

3081 548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi x x X

3082 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x X

3083 555Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại

bờ nềnx x X

3084 556Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết

mạc và chuyển vạt dax x X

3085 557 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x X

3086 558 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x X

3087 559Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của

vòm miệng và chuyển vạt dax x X

3088 567 Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x X

3089 571Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1

quai hỗng tràngx x X

3090 572Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần

bàng quangx x X

3091 573 Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x X

3092 575 Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x X

3093 579Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc

không ghép xươngx x X

3094 581 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh x x X

3095 583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực x x X

79

3096 584 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản x x X

3097 585 Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng x x X

3098 589 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch x x X

3099 590Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch

bên lồng ngựcx x X

3100 591 Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x X

3101 595 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận x x X

3102 596 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x X

3103 597 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x X

3104 598 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x X

3105 605Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2

bênx x X

3106 606 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x X

3107 607 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x X

3108 610 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x X

3109 611Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới

và tạo hìnhx x X

3110 612Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và

tạo hìnhx x X

3111 613Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các

xoang xoang hàm, xoang sàng …x x X

3112 614 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x X

3113 615Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét

hạch và tạo hình bằng vạt từ xax x X

3114 616 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ x x X

3115 617Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường

kính dưới 5 cmx x X

3116 622 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x X

3117 625 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái x x X

3118 626Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo

hình ngayx x X

3119 627Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm và hạch cổx x X

3120 628Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại x x X

3121 629Gây mê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản -

thực quảnx x X

3122 631 Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x X

3123 632 Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x X

3124 636 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x X

3125 637Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực,

thắt lưngx x X

3126 639Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc

không cắt DKx x X

3127 640 Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x X

3128 641 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x X

3129 644 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x X

3130 645 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x X

3131 646 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một x x X

80

3132 647 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x X

3133 648 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một x x X

3134 649 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x X

3135 651 Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm x x X

3136 652 Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ x x X

3137 675 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm x x X

3138 680 Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt x x X

3139 681 Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x X

3140 682 Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não x x X

3141 683 Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi x x X

3142 684Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị

glôcômx x X

3143 685Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

(đặt shunt mini express)x x X

3144 686 Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x X

3145 687 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng x x X

3146 688 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực x x X

3147 689 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x X

3148 691Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng

xương điều trị lõm mắtx x X

3149 692Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì

2 (không cắt dịch kính)x x X

3150 693Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị

glôcômx x X

3151 694 Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục x x X

3152 695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung x x X

3153 696 Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi x x X

3154 698Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương

hàm dướix x X

3155 699Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở

trẻ lớn và người lớnx x X

3156 701Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và

ngón tay cò sungx x X

3157 703Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở

trẻ em dưới 5 tuổix x X

3158 704 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x X

3159 705Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch

chi dướix x X

3160 706 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x X

3161 707 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm x x X

3162 708Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút

dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngx x X

3163 709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x X

3164 710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x X

3165 711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x X

3166 713Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh

mạch cửa không có nối mạch máux x X

81

3167 715

Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau

mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...),

laser

x x X

3168 720Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng

bè (Trabeculoplasty)x x X

3169 721Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh

do xơ vữax x X

3170 722 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

3171 724 Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia x x X

3172 725Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần

mềm vùng hàm mặt do tia xạx x X

3173 729 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x X

3174 730 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x X

3175 733 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x X

3176 736Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm

vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫux x X

3177 737Gây mê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox,

dysport...)x x X

3178 738 Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x X

3179 739Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không

ghépx x X

3180 740

Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc

bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,

trẻ đẻ non…)

x x X

3181 741 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x X

3182 742Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động

mạch tạngx x X

3183 743Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động

mạch chix x X

3184 748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x X

3185 749Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp

tínhx x X

3186 750Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính

do huyết khối, mảnh sùi, dị vậtx x X

3187 752Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt

cơ mu – trực tràng (Anismus)x x X

3188 753 Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm x x X

3189 754 Gây mê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x X

3190 776Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần

kinh cánh tayx x X

3191 777 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp x x X

3192 779 Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x X

3193 780 Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x X

3194 781 Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x X

3195 784 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x X

3196 790Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm

vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

3197 793Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt

do hoả khíx x X

82

3198 795Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử

cấpx x X

3199 796 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim x x X

3200 798Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng

bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyếnx x X

3201 799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x X

3202 800Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn

thương ngựcx x X

3203 801 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x X

3204 802Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi

điều trị lác liệtx x X

3205 807 Gây mê phẫu thuật Doenig x x X

3206 808Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều

trị cận thịx x X

3207 809Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự

thânx x X

3208 810Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các

loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chânx x X

3209 814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x X

3210 815

Gây mê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina

bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào

phía sau

x x X

3211 820Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sốngx x X

3212 821

Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang bướm

x x X

3213 822

Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở

nắp sọ

x x X

3214 823

Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang sàng

x x X

3215 824Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua

xoang tránx x X

3216 825Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau

phẫu thuật các thương tổn nền sọx x X

3217 826Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đáx x X

3218 827Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ qua mở nắp sọx x X

3219 831 Gây mê phẫu thuật động mạch chủ bụng x x X

3220 833 Gây mê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x X

3221 834 Gây mê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x X

3222 836 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục x x X

3223 837Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối

ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chèx x X

3224 838 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x X

83

3225 839Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh,

sai khớp hoặc bán sai khớpx x X

3226 840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x X

3227 841 Gây mê phẫu thuật Epicanthus x x X

3228 842Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm

tụy mạnx x X

3229 843 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x X

3230 845Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị

sụp mix x X

3231 846 Gây mê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x X

3232 848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x X

3233 849 Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc x x X

3234 850Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng x x X

3235 851Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị x x X

3236 855Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi

do sẹox x X

3237 857Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích

bỏng cơ thểx x X

3238 859Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi

phẫu thuậtx x X

3239 860 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc x x X

3240 861 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên x x X

3241 862 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp x x X

3242 863 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo x x X

3243 864 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân x x X

3244 865 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên x x X

3245 867Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị

loét, thủng giác mạcx x X

3246 868 Gây mê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn x x X

3247 869 Gây mê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt x x X

3248 870Gây mê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị

lõm mắtx x X

3249 871 Gây mê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc x x X

3250 872Gây mê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung

quanh đứt rời có sử dụng vi phẫux x X

3251 873 Gây mê phẫu thuật ghép van tim đồng loài x x X

3252 874Gây mê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính

trong nhu mô giác mạcx x X

3253 875Gây mê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế

tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênx x X

3254 876Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao

gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)x x X

3255 877Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột

sống cổx x X

3256 878Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm

các phương tiện cố định)x x X

84

3257 879Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm trênx x X

3258 880Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dướix x X

3259 881Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫux x X

3260 882Gây mê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh

số Vx x X

3261 883Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc

mắt, mở rộng lỗ thị giác...)x x X

3262 884Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

3263 885 Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x X

3264 886 Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần x x X

3265 888Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng

mi …)x x X

3266 893 Gây mê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x X

3267 894 Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi x x X

3268 896Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có

kết hợp xươngx x X

3269 897Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp

không kết hợp xươngx x X

3270 898 Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x X

3271 904Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có

ghép xươngx x X

3272 906Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânx x X

3273 907Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x X

3274 908Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêux x X

3275 909Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng vật liệu thay thếx x X

3276 910Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng các vật liệu thay thếx x X

3277 911Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng chỉ thépx x X

3278 912Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít hợp kimx x X

3279 913Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít tự tiêux x X

3280 914Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng chỉ thépx x X

3281 915Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêux x X

3282 916Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x X

3283 917Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng chỉ thépx x X

85

3284 918Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít hợp kimx x X

3285 919Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít tự tiêux x X

3286 920Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x X

3287 921Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kimx x X

3288 922Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít tự tiêux x X

3289 931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x X

3290 969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x X

3291 996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x X

3292 1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x X

3293 1008Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

3294 1009Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

3295 1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x X

3296 1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x X

3297 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x X

3298 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x X

3299 1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x X

3300 1018 Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x X

3301 1019 Gây mê phẫu thuật lác người lớn x x X

3302 1020Gây mê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu

thuật cơ chéo, faden…)x x X

3303 1021 Gây mê phẫu thuật lác thông thường x x X

3304 1024 Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x X

3305 1029Gây mê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây

chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x X

3306 1030 Gây mê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x X

3307 1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x X

3308 1032 Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc x x X

3309 1033Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong

võng mạcx x X

3310 1034Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc

thắt lưng)x x X

3311 1035Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc,

hốc mắtx x X

3312 1036 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng x x X

3313 1037 Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x X

3314 1038Gây mê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị

(PT: INTRACOR)x x X

3315 1039 Gây mê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc x x X

3316 1040 Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục x x X

3317 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x X

3318 1042Gây mê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng

đường qua dax x X

86

3319 1043 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x X

3320 1044Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt

lồng titaniumx x X

3321 1045Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép

xươngx x X

3322 1046Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2

mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mix x X

3323 1047 Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não x x X

3324 1050 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x X

3325 1051 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

3326 1052 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x X

3327 1053 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x X

3328 1054 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x X

3329 1059

Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS

và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

x x X

3330 1060Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường

cắt xương sườnx x X

3331 1062Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch

cổ bảo tồn 1 bênx x X

3332 1063 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan x x X

3333 1064 Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x x X

3334 1065 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x X

3335 1069Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều

vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãox x X

3336 1070 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN x x X

3337 1072Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo

hình 2 mix x X

3338 1077Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật

qua nội soi tá tràngx x X

3339 1087Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường

miệngx x X

3340 1088 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới x x X

3341 1089Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận

(Bivalve) có hạ nhiệtx x X

3342 1094 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x X

3343 1101Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầngx x X

3344 1102

Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Coflex, Gelfix ...)

x x X

3345 1103Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng vi phẫux x X

3346 1104Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưngx x X

3347 1106Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú

tại tụyx x X

3348 1108 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x X

87

3349 1110Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ

hoặc đường bụngx x X

3350 1111 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường x x X

3351 1112 Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x X

3352 1113Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị

viêm xương hàmx x X

3353 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x X

3354 1118Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng

lồ (u quái khổng lồ)x x X

3355 1120 Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi x x X

3356 1121 Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x X

3357 1123 Gây mê phẫu thuật miless x x X

3358 1124 Gây mê phẫu thuật mở bao sau x x X

3359 1125 Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x X

3360 1126 Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x X

3361 1127Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên

bào nuôi bảo tồn tử cungx x X

3362 1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị x x X

3363 1132Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực

tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trongx x X

3364 1133Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp

dướix x X

3365 1135Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi

trừ mở ống mật chủx x X

3366 1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi x x X

3367 1148 Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x X

3368 1149 Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi x x X

3369 1150Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x X

3370 1157Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng

hoặc răng ngầmx x X

3371 1158Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x X

3372 1159Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x X

3373 1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần x x X

3374 1161 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn x x X

3375 1162 Gây mê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt x x X

3376 1163 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x X

3377 1164 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x X

3378 1165 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x X

3379 1166 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x X

3380 1167 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x X

3381 1168 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x X

3382 1169 Gây mê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x X

3383 1170 Gây mê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x X

3384 1171Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với

ruột non trên quai Yx x X

3385 1172 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x X

88

3386 1174 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên x x X

3387 1175 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x X

3388 1177 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x X

3389 1178Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống

gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngx x X

3390 1179 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận x x X

3391 1180Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật

đình sảnx x X

3392 1181Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ

xuống-động mạch đùix x X

3393 1182 Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy x x X

3394 1184 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x X

3395 1186Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính

buồng tử cungx x X

3396 1188 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách x x X

3397 1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x X

3398 1190Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quangx x X

3399 1192Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt,

căng da cổx x X

3400 1193 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi x x X

3401 1194 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi x x X

3402 1195Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo

giápx x X

3403 1197Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân độcx x X

3404 1198 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x X

3405 1199 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x X

3406 1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x X

3407 1201 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x X

3408 1202 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến x x X

3409 1203Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhânx x X

3410 1204Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân độcx x X

3411 1205 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến x x X

3412 1206Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1x x X

3413 1207Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1αx x X

3414 1208Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1βx x X

3415 1209Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D2x x X

3416 1210Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D3x x X

3417 1211Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong

chấn thươngx x X

89

3418 1212Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong

hẹp ống sống lưngx x X

3419 1213Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1

bênx x X

3420 1214Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2

bênx x X

3421 1215Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng

đầu cổx x X

3422 1216 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x X

3423 1217 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x X

3424 1218Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau

phúc mạcx x X

3425 1219Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

3426 1220Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Dorx x X

3427 1221Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Toupetx x X

3428 1222Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Nissenx x X

3429 1223Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vịx x X

3430 1224 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x X

3431 1225 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x X

3432 1227 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x X

3433 1228 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x X

3434 1229 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x X

3435 1230 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x X

3436 1231 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x X

3437 1232 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x X

3438 1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x X

3439 1235 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x X

3440 1236 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x X

3441 1237 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x X

3442 1238 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x X

3443 1239Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

3444 1240Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

3445 1241Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt

lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)x x X

3446 1242 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa x x X

3447 1243 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x X

3448 1244 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x X

3449 1245 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x X

3450 1246 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x X

3451 1247 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x X

3452 1248 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x X

3453 1249 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x X

90

3454 1250 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x X

3455 1251 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x X

3456 1252 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x X

3457 1253 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x X

3458 1254 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII- x x X

3459 1255Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-

VII-VIIIx x X

3460 1256 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x X

3461 1257 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x X

3462 1258 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x X

3463 1259 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x X

3464 1260 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước x x X

3465 1261 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x x X

3466 1262 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x x X

3467 1263Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp

trong bệnh basedow.x x X

3468 1264 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái x x X

3469 1265 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x x X

3470 1266 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x X

3471 1267Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh

nhân GEUx x X

3472 1269Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

(Arthroscopic Synovectomy of the knee)x x X

3473 1270Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)x x X

3474 1271Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)x x X

3475 1272 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi x x X

3476 1273 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x x X

3477 1274 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x x X

3478 1275 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x X

3479 1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách x x X

3480 1277Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân

cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal x x X

3481 1278Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x X

3482 1279 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x X

3483 1280Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị

tràn dịch màng ngoài tim)x x X

3484 1281 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x X

3485 1282Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm

nha) qua miệngx x X

3486 1284 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x X

3487 1285 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x X

3488 1286 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x X

3489 1287Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối

ống gan chung-hỗng tràngx x X

3490 1288 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x X

3491 1289 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất x x X

91

3492 1290 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x X

3493 1291 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận x x X

3494 1292 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp x x X

3495 1293 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp x x X

3496 1294Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch

chủ bụngx x X

3497 1295Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình

(cắt kiểu hình chêm)x x X

3498 1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái x x X

3499 1297 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng x x X

3500 1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x X

3501 1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x X

3502 1300Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic

Meniscectomy)x x X

3503 1301 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x x X

3504 1302 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x X

3505 1305 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X x x X

3506 1306 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x x X

3507 1307 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt x x X

3508 1308 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x X

3509 1309 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản x x X

3510 1310Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng

nang ngực phảix x X

3511 1311Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng

nang ngực tráix x X

3512 1312 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải x x X

3513 1316 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x X

3514 1317 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x X

3515 1318 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x x X

3516 1319Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt

lách + nạo hạch D2x x X

3517 1320 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x X

3518 1321Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo

hạch D2x x X

3519 1322 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x X

3520 1323 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung X x X

3521 1324 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x X

3522 1326Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp +

nạo hạch cổ 2 bênx x X

3523 1327Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhânx x X

3524 1328Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độcx x X

3525 1329Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp.x x X

3526 1330 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp x x X

3527 1331 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x X

3528 1332Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm

cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạox x X

92

3529 1333Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-

ống hậu mônx x X

3530 1334Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn

ngả bụng và tầng sinh mônx x X

3531 1335Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu

khungx x X

3532 1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x X

3533 1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x X

3534 1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x X

3535 1342 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x X

3536 1343 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x X

3537 1344 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận x x X

3538 1345 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức x x X

3539 1349Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan

thay thế OMC bằng quai ruột rờix x X

3540 1350Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay

(arthroscopic ganglion resection)x x X

3541 1351 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực x x X

3542 1352Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt

đoạn ruột nonx x X

3543 1354 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x X

3544 1355 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim x x X

3545 1356 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x X

3546 1357 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x X

3547 1358 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x X

3548 1359 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x X

3549 1360 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x X

3550 1361 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x X

3551 1362 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x X

3552 1363 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin x x X

3553 1364 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x X

3554 1365 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 x x X

3555 1366 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 x x X

3556 1368 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x X

3557 1369Gây mê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ

emx x X

3558 1370Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều

trị hội chứng đường thóat lồng ngực)x x X

3559 1371 Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực x x X

3560 1373Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để

tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạox x X

3561 1374Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,

thoát vị … )x x X

3562 1376Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt

đoạn đại tràngx x X

3563 1377 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x X

3564 1378 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x X

3565 1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x X

93

3566 1381Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da

dưới siêu âmx x X

3567 1382 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x X

3568 1383 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x X

3569 1384Gây mê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp

thượng tâm mạcx x X

3570 1385Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x X

3571 1386Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua

ổ bụng (TAPP)x x X

3572 1387 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x X

3573 1388 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x X

3574 1389Gây mê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần

kinh số Vx x X

3575 1391Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường

mật, cắt ganx x X

3576 1392 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x X

3577 1393Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu

(Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)x x X

3578 1395Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng

khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the x x X

3579 1396 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

3580 1397Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng ghép sụn xươngx x X

3581 1398Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép

trước cổ chânx x X

3582 1399 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x X

3583 1400Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

theo phương pháp Latarjetx x X

3584 1401 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x X

3585 1402 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng x x X

3586 1403Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu

thuật Soave đường hậu môn một thì)x x X

3587 1405Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc

động mạch chủ bụng dưới thậnx x X

3588 1406 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x X

3589 1407Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên

từ trước ra saux x X

3590 1408 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền x x X

3591 1409 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x X

3592 1410 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x X

3593 1411 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x X

3594 1413 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ x x X

3595 1414Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây

chằng trònx x X

3596 1415Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức

hợp sụn sợi tam giácx x X

3597 1416 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực x x X

3598 1417 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp x x X

94

3599 1418 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x X

3600 1419Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi

cầu ngoàix x X

3601 1420 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x X

3602 1421Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm

cắt dạ dàyx x X

3603 1422 Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị x x X

3604 1423 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x X

3605 1424 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x X

3606 1425Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng

ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.x x X

3607 1426 Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x X

3608 1427 Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x X

3609 1429 Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x X

3610 1430 Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x X

3611 1431 Gây mê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt x x X

3612 1432Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột

sống cổx x X

3613 1433 Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x X

3614 1434 Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x X

3615 1435 Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x X

3616 1439Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo

hình hậu môn một thìx x X

3617 1440 Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân x x X

3618 1441Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

(Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)x x X

3619 1442 Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x X

3620 1443Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý phổi, trung thấtx x X

3621 1444Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý timx x X

3622 1445 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x X

3623 1447Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng khoan giải ápx x X

3624 1448 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch x x X

3625 1449 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x X

3626 1450 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống x x X

3627 1451 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x X

3628 1452 Gây mê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch x x X

3629 1453 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x X

3630 1454 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x X

3631 1455 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x X

3632 1457Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành

(điều trị liệt thần kinh hoành)x x X

3633 1458Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

3634 1459Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Dorx x X

95

3635 1460Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Toupetx x X

3636 1461Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Nissenx x X

3637 1462Gây mê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp

xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)x x X

3638 1463 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x X

3639 1464Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực

tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)x x X

3640 1465 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x X

3641 1466Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

(Arthroscopic Meniscus Repair)x x X

3642 1468Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

3643 1470Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

3644 1472Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa

ruột non ra da trên dòngx x X

3645 1474Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối

dạ dày-hỗng tràngx x X

3646 1476Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

3647 1477 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x X

3648 1478Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

3649 1479 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x X

3650 1480 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x X

3651 1481Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non +

đưa ruột non ra da trên dòngx x X

3652 1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x X

3653 1483Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

3654 1484 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x X

3655 1485Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

+ hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

3656 1487 Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x X

3657 1488 Gây mê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực x x X

3658 1489Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co

thắt tâm vịx x X

3659 1490 Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x X

3660 1491 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

3661 1492 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x X

3662 1493Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

đường trư¬ớc trong vẹo cột sốngx x X

3663 1494 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x X

3664 1495 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x X

3665 1497Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng

qua lỗ liên hợpx x X

96

3666 1498Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống

lưng qua đường liên bản sốngx x X

3667 1502Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột

sống cổ đường saux x X

3668 1503 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x X

3669 1504 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x X

3670 1505 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x X

3671 1506 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ x x X

3672 1507 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x X

3673 1508Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ

qua miệngx x X

3674 1510 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x X

3675 1514Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng

phổix x X

3676 1516Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

cắt gan thùy tráix x X

3677 1518Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

nối ống mật chủ-hỗng tràngx x X

3678 1520 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x X

3679 1521 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x X

3680 1522 Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x X

3681 1524Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy

xương hàm mặtx x X

3682 1525 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc x x X

3683 1527 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x X

3684 1528Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối

túi mật-hỗng tràngx x X

3685 1529Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều

trị nang giả tụyx x X

3686 1530 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x X

3687 1531 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x X

3688 1532 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng x x X

3689 1533 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x X

3690 1534 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x X

3691 1535Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng

ngangx x X

3692 1536 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x X

3693 1537Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày

bằng đại tràngx x X

3694 1538 Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x X

3695 1539 Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x X

3696 1540 Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x X

3697 1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh x x X

3698 1543 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x X

3699 1544Gây mê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch

não tủyx x X

3700 1546Gây mê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và

sinh thiết u não thấtx x X

3701 1547 Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x X

97

3702 1548 Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x X

3703 1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x X

3704 1551 Gây mê phẫu thuật nội soi Robotigae x x X

3705 1553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể x x X

3706 1556 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x X

3707 1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x X

3708 1559Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân bánh chè tự thân)x x X

3709 1560Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân chân ngỗngx x X

3710 1561Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân tứ đầux x X

3711 1562Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng kỹ thuật hai bó)x x X

3712 1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x X

3713 1564 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo x x X

3714 1565Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

trướcx x X

3715 1566Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội

soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehrx x X

3716 1567Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật

qua da dưới ECHOx x X

3717 1569Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản

- bể thậnx x X

3718 1570Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

(Arthroscopic Subacromial Decompression)x x X

3719 1571 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x X

3720 1572 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x X

3721 1573Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-

Jacobx x X

3722 1574 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x X

3723 1575 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x X

3724 1576 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x X

3725 1577Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị

ung thư gan/vết thương ganx x X

3726 1578 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x X

3727 1579Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò

bạch huyết)x x X

3728 1580 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x X

3729 1582 Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x X

3730 1583 Gây mê phẫu thuật nội soi tủy sống x x X

3731 1584Gây mê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường

xương bướmx x X

3732 1588 Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung x x X

3733 1590Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm

ruột thừax x X

3734 1591 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x X

3735 1592 Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x X

3736 1593 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x X

98

3737 1596Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc

trực tràngx x X

3738 1598Gây mê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không

đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển x x X

3739 1601 Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung x x X

3740 1602

Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống

mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba

quai ruột biệt lập

x x X

3741 1604Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị

lõm ngực bẩm sinh (VATS)x x X

3742 1606 Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x X

3743 1607Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo

hình thành trước âm đạo)x x X

3744 1612 Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi x x X

3745 1613Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có

hoặc không tách dính mi cầux x X

3746 1614Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,

thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)x x X

3747 1616 Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x X

3748 1617Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x X

3749 1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser x x X

3750 1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm x x X

3751 1622Gây mê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí

tim và mạch ở trẻ emx x X

3752 1623 Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em x x X

C. HỒI SỨC

(theo phân loại phẫu thuật, thủ thuật của chuyên

ngành Hồi sức cấp cứu và chống độc)

3753 1624Hồi sức áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

trẻ emx x X

3754 1625 Hồi sức áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em x x X

3755 1626 Hồi sức bóc nội mạc động mạch cảnh x x X

3756 1638Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh

nhân Lupusx x X

3757 1650 Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu x x X

3758 1651 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x X

3759 1652Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi

mềm tán sỏi thận bằng laserx x X

3760 1653 Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x X

3761 1654 Hồi sức nội soi nối vòi tử cung x x X

3762 1655 Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản x x X

3763 1656 Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp x x X

3764 1658Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao

tần (RFA)x x X

3765 1659 Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán x x X

3766 1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản x x X

3767 1661 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x X

3768 1662 Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch x x X

99

3769 1663 Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x X

3770 1664 Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x X

3771 1665Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng

niệu quảnx x X

3772 1667 Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x X

3773 1669 Hồi sức phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ x x X

3774 1672Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu

thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiểnx x X

3775 1682 Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng x x X

3776 1683Hồi sức phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng

quang với trực tràng theo Duhamelx x X

3777 1686 Hồi sức phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em x x X

3778 1693Hồi sức phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới

vạt) sau phẫu thuật Lasikx x X

3779 1694 Hồi sức phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x X

3780 1698Hồi sức phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau

PT cắt DK điều trị BVMx x X

3781 1699Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp

gốix x X

3782 1700 Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc tái phát x x X

3783 1701Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp

kinh điểnx x X

3784 1702Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

3785 1703

Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có

hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng

dầu/khí nội nhãn

x x X

3786 1709

Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng

đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

x x X

3787 1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x X

3788 1712Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc

phân thùy phổix x X

3789 1713Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x X

3790 1714Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòngx x X

3791 1715Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợx x X

3792 1716Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp x x X

3793 1717

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp

thòng có nội soi hỗ trợ

x x X

3794 1723Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồx x X

3795 1726Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh

nhân K âm hộx x X

100

3796 1728Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn

hai bênx x X

3797 1736Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét

hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtx x X

3798 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x X

3799 1738Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra

ngoài dax x X

3800 1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng x x X

3801 1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x X

3802 1741Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc

(Trabeculectomy)x x X

3803 1742Hồi sức phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển

hóa hoặc chất antiVEGFx x X

3804 1743Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật

chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngx x X

3805 1745 Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi x x X

3806 1746 Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x X

3807 1748Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x X

3808 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x x X

3809 1752 Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x X

3810 1753Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét

hạch cổx x X

3811 1754 Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x X

3812 1755 Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x X

3813 1756 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x X

3814 1757Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt

cân cơ nâng mi điều trị hở mix x X

3815 1758 Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller x x X

3816 1759Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạox x X

3817 1760

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường

âm đạo

x x X

3818 1761Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngx x X

3819 1762Hồi sức phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau

thần kinhx x X

3820 1763Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không

áp thuốc chống chuyển hóax x X

3821 1768 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới x x X

3822 1769 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x X

3823 1770 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái x x X

3824 1771Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm

lại niệu đạox x X

3825 1773 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng x x X

3826 1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x X

3827 1775 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x X

101

3828 1776Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch

chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnx x X

3829 1777 Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả x x X

3830 1779Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên

10% diện tích cơ thể ở người lớnx x X

3831 1790 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x X

3832 1791 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần x x X

3833 1804 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x X

3834 1805 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x X

3835 1806 Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim rộng x x X

3836 1807Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử,

cắt màng đồng tửx x X

3837 1811Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc

không tách dính phức tạpx x X

3838 1812 Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x X

3839 1813Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi

thừa bàng quangx x X

3840 1814 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán x x X

3841 1815Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp

ống sống cổx x X

3842 1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x X

3843 1818Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

có can thiệp xoangx x X

3844 1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x X

3845 1820Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương

hàm dướix x X

3846 1821Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương

hàm trênx x X

3847 1823Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan

hỗng tràngx x X

3848 1825Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống

gan phải ống gan tráix x X

3849 1826Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị

thần kinh dàix x X

3850 1828 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ x x X

3851 1832 Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản x x X

3852 1833 Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x X

3853 1834Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình

bằng đoạn ruộtx x X

3854 1836 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới x x X

3855 1837 Hồi sức phẫu thuật cắt ống động mạch x x X

3856 1839 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan x x X

3857 1840 Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x X

3858 1842Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại

tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì saux x X

3859 1843Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải,

cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạox x X

3860 1857 Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x X

3861 1859 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x X

102

3862 1860 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x X

3863 1861Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối

niệu quản trong niệu quản đôix x X

3864 1862Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗx x X

3865 1863 Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x X

3866 1864Hồi sức phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn

phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổx x X

3867 1865 Hồi sức phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x X

3868 1866Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc

không cố định IOLx x X

3869 1867 Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh x x X

3870 1869Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm

các tạng khác, tạo hình thực quảnx x X

3871 1870Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày,

tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột nonx x X

3872 1871 Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x x X

3873 1872Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngựcx x X

3874 1873Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổx x X

3875 1874Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày không mở ngựcx x X

3876 1875Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổx x X

3877 1876Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngựcx x X

3878 1877Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng không mở ngựcx x X

3879 1878Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)x x X

3880 1879 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x x X

3881 1880 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x x X

3882 1881Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do

ung thưx x X

3883 1882 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x x X

3884 1887Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo

hình bàng quang kiểu Studder, Cameyx x X

3885 1888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x X

3886 1889Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu

quản vào ruộtx x X

3887 1891Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột

non – trực tràngx x X

3888 1893Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạox x X

3889 1894Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay

ruột non - ống hậu mônx x X

3890 1895Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực

quảnx x X

103

3891 1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x X

3892 1900Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x X

3893 1901Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 2 bên trong ung thư tuyến giápx x X

3894 1906Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợx x X

3895 1907Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòngx x X

3896 1909Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn

dây thần kinh VIIx x X

3897 1910Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị

ung thưx x X

3898 1911Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần

phụ + vét hạch chậu 2 bênx x X

3899 1913Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo

hình niệu quảnx x X

3900 1916Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch

trên bệnh nhân ung thư tử cungx x X

3901 1918Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử

cungx x X

3902 1920Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu

khungx x X

3903 1922 Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ x x X

3904 1924 Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x x X

3905 1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x X

3906 1929 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x x X

3907 1930 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x x X

3908 1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x X

3909 1932

Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường

tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

x x X

3910 1933Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản

thứ phát sau suy thận mãn tínhx x X

3911 1936 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x X

3912 1937 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x X

3913 1941 Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì x x X

3914 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu

dưới 2cmx x X

3915 1947Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt

da, hay ghép dax x X

3916 1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x X

3917 1949 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x X

3918 1950 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x X

3919 1959Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác

mạc không ghépx x X

3920 1961 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x X

3921 1969 Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim x x X

104

3922 1970Hồi sức phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động

tĩnh mạch trong tuỷx x X

3923 1973Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại

bờ nềnx x X

3924 1974Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết

mạc và chuyển vạt dax x X

3925 1975 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x X

3926 1976 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x X

3927 1977Hồi sức phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của

vòm miệng và chuyển vạt dax x X

3928 1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x X

3929 1985 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x X

3930 1987 Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser x x X

3931 1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x X

3932 1989Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1

quai hỗng tràngx x X

3933 1990Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần

bàng quangx x X

3934 1991 Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x X

3935 1993 Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x X

3936 1997Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc

không ghép xươngx x X

3937 1998 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x X

3938 1999 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh x x X

3939 2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực x x X

3940 2002 Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản x x X

3941 2003 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng x x X

3942 2007 Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch x x X

3943 2008Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch

bên lồng ngựcx x X

3944 2009 Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x X

3945 2013 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận x x X

3946 2014 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x X

3947 2015 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x X

3948 2016 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x X

3949 2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x X

3950 2023Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2

bênx x X

3951 2024 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x X

3952 2025 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x X

3953 2026Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay

không tạo hình bàng quangx x X

3954 2027Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử

cung toàn bộ và mạc nối lớn.x x X

3955 2028 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x X

3956 2029Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới

và tạo hìnhx x X

3957 2030Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và

tạo hìnhx x X

105

3958 2031Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các

xoang xoang hàm, xoang sàng …x x X

3959 2032 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x X

3960 2033Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo

vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xax x X

3961 2034 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ x x X

3962 2035Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường

kính dưới 5 cmx x X

3963 2036Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên

hoặc chi dưới đường kính dưới 5cmx x X

3964 2037 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm x x X

3965 2038 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận x x X

3966 2039 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. x x X

3967 2040 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x X

3968 2041 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu x x X

3969 2042 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật x x X

3970 2043 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái x x X

3971 2044Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo

hình ngayx x X

3972 2045Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm và hạch cổx x X

3973 2046Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại x x X

3974 2047Hồi sức phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản -

thực quảnx x X

3975 2049 Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x X

3976 2050 Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x X

3977 2054 Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x X

3978 2055Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực,

thắt lưngx x X

3979 2057Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc

không cắt DKx x X

3980 2058 Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x X

3981 2059 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x X

3982 2060 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x X

3983 2061 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ x x X

3984 2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x X

3985 2063 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x X

3986 2064 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một x x X

3987 2065 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x X

3988 2066 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một x x X

3989 2067 Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x X

3990 2069 Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm x x X

3991 2070 Hồi sức phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ x x X

3992 2072 Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x X

3993 2073 Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 x x X

3994 2074Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch

nuôix x X

3995 2075 Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ x x X

106

3996 2076Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng các nút Ivyx x X

3997 2077Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng vít neo chặnx x X

3998 2078 Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x X

3999 2079Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy

thân xương cánh tayx x X

4000 2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x X

4001 2081 Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ x x X

4002 2082Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàmx x X

4003 2083Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường bụngx x X

4004 2086 Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x X

4005 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x X

4006 2098 Hồi sức phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt x x X

4007 2099 Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x X

4008 2100 Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não x x X

4009 2101 Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi x x X

4010 2102Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị

glôcômx x X

4011 2103Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

(đặt shunt mini express)x x X

4012 2104 Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x X

4013 2105 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng x x X

4014 2106 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực x x X

4015 2107 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x X

4016 2109Hồi sức phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng

xương điều trị lõm mắtx x X

4017 2110Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì

2 (không cắt dịch kính)x x X

4018 2111Hồi sức phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị

glôcômx x X

4019 2112 Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục x x X

4020 2113 Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung x x X

4021 2114 Hồi sức phẫu thuật di thực hàng lông mi x x X

4022 2116Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương

hàm dướix x X

4023 2117Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở

trẻ lớn và người lớnx x X

4024 2119Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và

ngón tay cò sungx x X

4025 2121Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở

trẻ em dưới 5 tuổix x X

4026 2122 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x X

4027 2123Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch

chi dướix x X

4028 2124 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x X

4029 2125 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm x x X

107

4030 2126Hồi sức phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút

dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngx x X

4031 2127 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x X

4032 2128 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x X

4033 2129 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x X

4034 2131Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh

mạch cửa không có nối mạch máux x X

4035 2133

Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau

mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...),

laser

x x X

4036 2138Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng

bè (Trabeculoplasty)x x X

4037 2139Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh

do xơ vữax x X

4038 2140 Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

4039 2142 Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia x x X

4040 2143Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần

mềm vùng hàm mặt do tia xạx x X

4041 2147 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x X

4042 2148 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x X

4043 2151 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x X

4044 2153 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ x x X

4045 2154Hồi sức phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm

vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫux x X

4046 2155Hồi sức phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox,

dysport...)x x X

4047 2156 Hồi sức phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x X

4048 2157Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không

ghépx x X

4049 2158

Hồi sức phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc

bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,

trẻ đẻ non…)

x x X

4050 2159 Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x X

4051 2160Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động

mạch tạngx x X

4052 2161Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động

mạch chix x X

4053 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x X

4054 2167Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp

tínhx x X

4055 2168Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính

do huyết khối, mảnh sùi, dị vậtx x X

4056 2170Hồi sức phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt

cơ mu – trực tràng (Anismus)x x X

4057 2171 Hồi sức phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm x x X

4058 2172 Hồi sức phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x X

4059 2184 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x X

4060 2185 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x X

4061 2188 Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch x x X

108

4062 2189 Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x X

4063 2192 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x X

4064 2193 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x X

4065 2194Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần

kinh cánh tayx x X

4066 2195 Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp x x X

4067 2197 Hồi sức phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x X

4068 2198 Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x X

4069 2199 Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x X

4070 2200Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng

ghép da tự thânx x X

4071 2201Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng

vạt có sử dụng vi phẫu thuậtx x X

4072 2202 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x X

4073 2204Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng

các vạt da tại chỗx x X

4074 2205Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng

qua đường bụngx x X

4075 2206 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn x x X

4076 2207Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng

có chỉ định mở ngực cấp cứux x X

4077 2208Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm

vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

4078 2209Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm

vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcx x X

4079 2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim x x X

4080 2211Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt

do hoả khíx x X

4081 2212Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân

gấp bàn ngón tayx x X

4082 2213Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử

cấpx x X

4083 2214 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim x x X

4084 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x X

4085 2216Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng

bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyếnx x X

4086 2217 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x X

4087 2218Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn

thương ngựcx x X

4088 2219 Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x X

4089 2220Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi

điều trị lác liệtx x X

4090 2221 Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x X

4091 2222 Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x X

4092 2223Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng

bẩm sinhx x X

4093 2224 Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh x x X

4094 2225 Hồi sức phẫu thuật Doenig x x X

109

4095 2226Hồi sức phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều

trị cận thịx x X

4096 2227Hồi sức phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự

thânx x X

4097 2228Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các

loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chânx x X

4098 2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x X

4099 2230Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao

gồm phương tiện cố định)x x X

4100 2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x X

4101 2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x X

4102 2233

Hồi sức phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina

bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào

phía sau

x x X

4103 2234Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt

xương chày dưới màng hình tăng sangx x X

4104 2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x X

4105 2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x X

4106 2238Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sốngx x X

4107 2239

Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang bướm

x x X

4108 2240

Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở

nắp sọ

x x X

4109 2241

Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang sàng

x x X

4110 2242Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua

xoang tránx x X

4111 2243Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau

phẫu thuật các thương tổn nền sọx x X

4112 2244Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đáx x X

4113 2245Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ qua mở nắp sọx x X

4114 2247 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x X

4115 2249 Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng x x X

4116 2251 Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x X

4117 2252 Hồi sức phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x X

4118 2253 Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương x x X

4119 2254 Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục x x X

4120 2255Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối

ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chèx x X

4121 2256 Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x X

4122 2257Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh,

sai khớp hoặc bán sai khớpx x X

4123 2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x X

110

4124 2259 Hồi sức phẫu thuật Epicanthus x x X

4125 2260Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm

tụy mạnx x X

4126 2261 Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x X

4127 2263Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị

sụp mix x X

4128 2264 Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x X

4129 2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x X

4130 2267 Hồi sức phẫu thuật ghép củng mạc x x X

4131 2268

Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

x x X

4132 2269

Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị

bỏng sâu

x x X

4133 2270

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích > 10%

x x X

4134 2271

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích < 5%

x x X

4135 2272Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%x x X

4136 2273Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi

do sẹox x X

4137 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi

phẫu thuậtx x X

4138 2278 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc x x X

4139 2279 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên x x X

4140 2280 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lớp x x X

4141 2281 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo x x X

4142 2282 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân x x X

4143 2283 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc xuyên x x X

4144 2284Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời

không bằng vi phẫux x X

4145 2286 Hồi sức phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn x x X

4146 2287 Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt x x X

4147 2288Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị

lõm mắtx x X

4148 2289 Hồi sức phẫu thuật ghép nội mô giác mạc x x X

4149 2290Hồi sức phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung

quanh đứt rời có sử dụng vi phẫux x X

4150 2291 Hồi sức phẫu thuật ghép van tim đồng loài x x X

4151 2292Hồi sức phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính

trong nhu mô giác mạcx x X

4152 2293Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế

tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênx x X

4153 2294Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao

gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)x x X

111

4154 2295Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột

sống cổx x X

4155 2296Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm

các phương tiện cố định)x x X

4156 2297Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm trênx x X

4157 2298Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dướix x X

4158 2299Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫux x X

4159 2300Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh

số Vx x X

4160 2301Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc

mắt, mở rộng lỗ thị giác...)x x X

4161 2302Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

4162 2304 Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần x x X

4163 2306Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng

mi …)x x X

4164 2311 Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x X

4165 2312 Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi x x X

4166 2314Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có

kết hợp xươngx x X

4167 2315Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp

không kết hợp xươngx x X

4168 2316 Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x X

4169 2322Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có

ghép xươngx x X

4170 2323Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn

chân giữax x X

4171 2324Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânx x X

4172 2325Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x X

4173 2326Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêux x X

4174 2327Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng vật liệu thay thếx x X

4175 2328Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng các vật liệu thay thếx x X

4176 2329Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng chỉ thépx x X

4177 2330Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít hợp kimx x X

4178 2331Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít tự tiêux x X

4179 2332Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng chỉ thépx x X

112

4180 2333Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêux x X

4181 2334Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x X

4182 2335Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng chỉ thépx x X

4183 2336Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít hợp kimx x X

4184 2337Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít tự tiêux x X

4185 2338Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x X

4186 2339Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kimx x X

4187 2340Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít tự tiêux x X

4188 2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón x x X

4189 2348Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu

thuật xương cánh tayx x X

4190 2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x X

4191 2351Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x X

4192 2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x X

4193 2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay x x X

4194 2357Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi

cầu xương đùix x X

4195 2365 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương x x X

4196 2366 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp x x X

4197 2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh x x X

4198 2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương x x X

4199 2388Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương

đùi – trật hangx x X

4200 2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon x x X

4201 2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ x x X

4202 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x X

4203 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x X

4204 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x X

4205 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x X

4206 2413Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu

xương đùix x X

4207 2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x X

4208 2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x X

4209 2426Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

4210 2427Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

4211 2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x X

4212 2430 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x X

4213 2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x X

113

4214 2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x X

4215 2433 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x X

4216 2434 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x X

4217 2436 Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x X

4218 2437 Hồi sức phẫu thuật lác người lớn x x X

4219 2438Hồi sức phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu

thuật cơ chéo, faden…)x x X

4220 2439 Hồi sức phẫu thuật lác thông thường x x X

4221 2442 Hồi sức phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x X

4222 2447Hồi sức phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây

chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x X

4223 2448 Hồi sức phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x X

4224 2449 Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật x x X

4225 2450 Hồi sức phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc x x X

4226 2451Hồi sức phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong

võng mạcx x X

4227 2452Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc

thắt lưng)x x X

4228 2453Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc,

hốc mắtx x X

4229 2454 Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng x x X

4230 2455 Hồi sức phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x X

4231 2456Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị

(PT: INTRACOR)x x X

4232 2457 Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc x x X

4233 2458 Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục x x X

4234 2459 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x X

4235 2460Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng

đường qua dax x X

4236 2461 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x X

4237 2462Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt

lồng titaniumx x X

4238 2463Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép

xươngx x X

4239 2464Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2

mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mix x X

4240 2465 Hồi sức phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não x x X

4241 2466 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x X

4242 2468 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x X

4243 2470 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x X

4244 2471 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x X

4245 2472 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x X

4246 2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x X

4247 2477

Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS

và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

x x X

4248 2478Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường

cắt xương sườnx x X

114

4249 2480Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch

cổ bảo tồn 1 bênx x X

4250 2481 Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống gan x x X

4251 2482 Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x x X

4252 2488 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN x x X

4253 2490Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo

hình 2 mix x X

4254 2491 Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x X

4255 2492Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ

rò bàng quangx x X

4256 2495Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật

qua nội soi tá tràngx x X

4257 2505Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường

miệngx x X

4258 2506 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới x x X

4259 2507Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận

(Bivalve) có hạ nhiệtx x X

4260 2516

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng

phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc

không đặt IOL

x x X

4261 2519Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầngx x X

4262 2520

Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Coflex, Gelfix ...)

x x X

4263 2521Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng vi phẫux x X

4264 2522Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưngx x X

4265 2523 Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x X

4266 2524Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú

tại tụyx x X

4267 2526 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x X

4268 2528Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ

hoặc đường bụngx x X

4269 2529 Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường x x X

4270 2530 Hồi sức phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x X

4271 2533 Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x X

4272 2536Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng

lồ (u quái khổng lồ)x x X

4273 2538 Hồi sức phẫu thuật lùi cơ nâng mi x x X

4274 2539 Hồi sức phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x X

4275 2541 Hồi sức phẫu thuật miless x x X

4276 2542 Hồi sức phẫu thuật mở bao sau x x X

4277 2543 Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x X

4278 2544 Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x X

4279 2545Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên

bào nuôi bảo tồn tử cungx x X

4280 2549 Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị x x X

115

4281 2550Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực

tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trongx x X

4282 2551Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp

dướix x X

4283 2566 Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x X

4284 2567 Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi x x X

4285 2568Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x X

4286 2575Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng

hoặc răng ngầmx x X

4287 2576Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x X

4288 2577Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x X

4289 2578 Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần x x X

4290 2579 Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn x x X

4291 2580 Hồi sức phẫu thuật nâng sàn hốc mắt x x X

4292 2581 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x X

4293 2582 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x X

4294 2583 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x X

4295 2584 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x X

4296 2585 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x X

4297 2586 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x X

4298 2587 Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x X

4299 2588 Hồi sức phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x X

4300 2589Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy

với ruột non trên quai Yx x X

4301 2590 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x X

4302 2593 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x X

4303 2594 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x X

4304 2595 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x X

4305 2596Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống

gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngx x X

4306 2597 Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận x x X

4307 2598Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật

đình sảnx x X

4308 2599Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ

xuống-động mạch đùix x X

4309 2600 Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy x x X

4310 2602 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x X

4311 2603Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông

2 vòi tử cungx x X

4312 2604Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính

buồng tử cungx x X

4313 2606 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách x x X

4314 2607 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x X

4315 2608Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quangx x X

116

4316 2610Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt,

căng da cổx x X

4317 2611 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi x x X

4318 2612 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi x x X

4319 2613Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo

giápx x X

4320 2615Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân độcx x X

4321 2616 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x X

4322 2617 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x X

4323 2618 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x X

4324 2619 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x X

4325 2620 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến x x X

4326 2621Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhânx x X

4327 2622Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân độcx x X

4328 2623 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến x x X

4329 2624Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1x x X

4330 2625Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1αx x X

4331 2626Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1βx x X

4332 2627Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D2x x X

4333 2628Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D3x x X

4334 2629Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong

chấn thươngx x X

4335 2630Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong

hẹp ống sống lưngx x X

4336 2631Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1

bênx x X

4337 2632Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2

bênx x X

4338 2633Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng

đầu cổx x X

4339 2634 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x X

4340 2635 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x X

4341 2636Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau

phúc mạcx x X

4342 2637Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

4343 2638Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Dorx x X

4344 2639Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Toupetx x X

117

4345 2640Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Nissenx x X

4346 2641Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vịx x X

4347 2642 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x X

4348 2643 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x X

4349 2645 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x X

4350 2646 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x X

4351 2647 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x X

4352 2648 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x X

4353 2649 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x X

4354 2650 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x X

4355 2651 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x X

4356 2653 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x X

4357 2654 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x X

4358 2655 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x X

4359 2656 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x X

4360 2657Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

4361 2658Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

4362 2659Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt

lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)x x X

4363 2660 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa x x X

4364 2661 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x X

4365 2662 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x X

4366 2663 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x X

4367 2664 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x X

4368 2665 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x X

4369 2666 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x X

4370 2667 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x X

4371 2668 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x X

4372 2669 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x X

4373 2670 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x X

4374 2671 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x X

4375 2672 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII- x x X

4376 2673Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-

VII-VIIIx x X

4377 2674 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x X

4378 2675 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x X

4379 2676 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x X

4380 2677 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x X

4381 2678 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước x x X

4382 2679 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x x X

4383 2680 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x x X

4384 2681Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp

trong bệnh basedow.x x X

4385 2682 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái x x X

4386 2683 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x x X

118

4387 2684 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x X

4388 2685Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh

nhân GEUx x X

4389 2686 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm x x X

4390 2687Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

(Arthroscopic Synovectomy of the knee)x x X

4391 2688Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)x x X

4392 2689Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)x x X

4393 2690 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi x x X

4394 2691 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x x X

4395 2692 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x x X

4396 2693 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x X

4397 2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách x x X

4398 2695Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân

cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal x x X

4399 2696Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x X

4400 2697 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x X

4401 2698Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị

tràn dịch màng ngoài tim)x x X

4402 2699 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x X

4403 2700Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm

nha) qua miệngx x X

4404 2702 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x X

4405 2703 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x X

4406 2705Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối

ống gan chung-hỗng tràngx x X

4407 2706 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x x x X

4408 2707 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất x x X

4409 2708 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x X

4410 2709 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận x x X

4411 2710 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp x x X

4412 2712Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch

chủ bụngx x X

4413 2713Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình

(cắt kiểu hình chêm)x x X

4414 2714 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái x x X

4415 2718Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic

Meniscectomy)x x X

4416 2719 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x x X

4417 2720 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x X

4418 2723 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X x x X

4419 2724 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x x X

4420 2725 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt x x X

4421 2726 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x X

4422 2727 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản x x X

119

4423 2728Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng

nang ngực phảix x X

4424 2729Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng

nang ngực tráix x X

4425 2730 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải x x X

4426 2735 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x X

4427 2736 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x x X

4428 2737Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt

lách + nạo hạch D2x x X

4429 2738 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x X

4430 2739Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo

hạch D2x x X

4431 2740 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x X

4432 2742 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x X

4433 2744Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp +

nạo hạch cổ 2 bênx x X

4434 2745Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhânx x X

4435 2746Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhân độcx x X

4436 2747Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

trong ung thư tuyến giáp.x x X

4437 2748 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp x x X

4438 2749 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x X

4439 2750Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm

cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạox x X

4440 2751Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-

ống hậu mônx x X

4441 2752Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn

ngả bụng và tầng sinh mônx x X

4442 2753Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu

khungx x X

4443 2756 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x X

4444 2757 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x X

4445 2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x X

4446 2759 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x X

4447 2760 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x X

4448 2761 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x X

4449 2762 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận x x X

4450 2763 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức x x X

4451 2765Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung,

thông vòi trứngx x X

4452 2767Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan

thay thế OMC bằng quai ruột rờix x X

4453 2768Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay

(arthroscopic ganglion resection)x x X

4454 2769Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực

phảix x X

120

4455 2770Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt

đoạn ruột nonx x X

4456 2771Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không

cắt ruộtx x X

4457 2772 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x X

4458 2773 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim x x X

4459 2774 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x X

4460 2775 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x X

4461 2776 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x X

4462 2777 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x X

4463 2778 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x X

4464 2779 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x X

4465 2780 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x X

4466 2781 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin x x X

4467 2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x X

4468 2783 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 x x X

4469 2784 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 x x X

4470 2786 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x X

4471 2787Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ

emx x X

4472 2788Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều

trị hội chứng đường thóat lồng ngực)x x X

4473 2789 Hồi sức phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực x x X

4474 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x X

4475 2791Hồi sức phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để

tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạox x X

4476 2792Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,

thoát vị …)x x X

4477 2794Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt

đoạn đại tràngx x X

4478 2795 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x X

4479 2796 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x X

4480 2797 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x X

4481 2798 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x X

4482 2799Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da

dưới siêu âmx x X

4483 2800 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x X

4484 2801 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x X

4485 2802Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp

thượng tâm mạcx x X

4486 2803Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x X

4487 2804Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua

ổ bụng (TAPP)x x X

4488 2805 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x X

4489 2806 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x X

4490 2807Hồi sức phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần

kinh số Vx x X

121

4491 2809Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường

mật, cắt ganx x X

4492 2810 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x X

4493 2811Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu

(Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)x x X

4494 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột x x X

4495 2813

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng

khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the

Elbow)

x x X

4496 2814 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

4497 2815Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng ghép sụn xươngx x X

4498 2816Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép

trước cổ chânx x X

4499 2817 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x X

4500 2818Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

theo phương pháp Latarjetx x X

4501 2819 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x X

4502 2820 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng x x X

4503 2821Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu

thuật Soave đường hậu môn một thì)x x X

4504 2822 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi x x X

4505 2823Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc

động mạch chủ bụng dưới thậnx x X

4506 2824 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x X

4507 2825Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên

từ trước ra saux x X

4508 2826 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền x x X

4509 2827 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x X

4510 2828 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x X

4511 2829 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x X

4512 2830 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng x x X

4513 2831 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ x x X

4514 2832Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây

chằng trònx x X

4515 2833Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức

hợp sụn sợi tam giácx x X

4516 2834 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực x x X

4517 2835 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp x x X

4518 2836 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x X

4519 2837Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi

cầu ngoàix x X

4520 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x X

4521 2839Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm

cắt dạ dàyx x X

4522 2840 Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị x x X

4523 2841 Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x X

4524 2842 Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x X

122

4525 2843Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng

ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.x x X

4526 2844 Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x X

4527 2845 Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x X

4528 2847 Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x X

4529 2848 Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x X

4530 2849 Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt x x X

4531 2850Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột

sống cổx x X

4532 2851 Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x X

4533 2852 Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x X

4534 2853 Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x X

4535 2857Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo

hình hậu môn một thìx x X

4536 2858 Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân x x X

4537 2859Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

(Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)x x X

4538 2860 Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x X

4539 2861Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý phổi, trung thấtx x X

4540 2862Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý timx x X

4541 2863 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x X

4542 2865Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng khoan giải ápx x X

4543 2866 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch x x X

4544 2867 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x X

4545 2868 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống x x X

4546 2869 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x X

4547 2870 Hồi sức phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch x x X

4548 2871 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x X

4549 2872 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x X

4550 2873 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x X

4551 2874 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x X

4552 2875Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành

(điều trị liệt thần kinh hoành)x x X

4553 2876Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

4554 2877Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Dorx x X

4555 2878Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Toupetx x X

4556 2879Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Nissenx x X

4557 2880Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp

xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)x x X

4558 2881 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x X

4559 2882Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực

tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)x x X

123

4560 2883 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x X

4561 2884Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

(Arthroscopic Meniscus Repair)x x X

4562 2886Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

4563 2888Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

4564 2890Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa

ruột non ra da trên dòngx x X

4565 2892Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối

dạ dày-hỗng tràngx x X

4566 2894Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

4567 2896Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

4568 2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x X

4569 2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x X

4570 2899Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non +

đưa ruột non ra da trên dòngx x X

4571 2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x X

4572 2901Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

4573 2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x X

4574 2903Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

+ hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

4575 2904 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x X

4576 2905 Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x X

4577 2906 Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực x x X

4578 2907Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co

thắt tâm vịx x X

4579 2908 Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x X

4580 2909 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

4581 2910 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x X

4582 2911Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

đường trư¬ớc trong vẹo cột sốngx x X

4583 2912 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x X

4584 2913 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x X

4585 2915Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng

qua lỗ liên hợpx x X

4586 2916Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống

lưng qua đường liên bản sốngx x X

4587 2917Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và

ngoài gan có dẫn lưu Kehrx x X

4588 2920Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột

sống cổ đường saux x X

4589 2921 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x X

4590 2922 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x X

4591 2923 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x X

4592 2924 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ x x X

124

4593 2925 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x X

4594 2926Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ

qua miệngx x X

4595 2928 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x X

4596 2930 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn x x X

4597 2932Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng

phổix x X

4598 2933 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra x x X

4599 2934Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

cắt gan thùy tráix x X

4600 2935Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

cắt túi mậtx x X

4601 2936Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

nối ống mật chủ-hỗng tràngx x X

4602 2937 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x X

4603 2938 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x X

4604 2940 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x X

4605 2942Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy

xương hàm mặtx x X

4606 2943 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc x x X

4607 2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x X

4608 2945 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x X

4609 2946Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối

túi mật-hỗng tràngx x X

4610 2947Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều

trị nang giả tụyx x X

4611 2948 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x X

4612 2949 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x X

4613 2950 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng x x X

4614 2951 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x X

4615 2952 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x X

4616 2953Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng

ngangx x X

4617 2954 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x X

4618 2955Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày

bằng đại tràngx x X

4619 2956 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x X

4620 2957 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x X

4621 2958 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x X

4622 2961 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x X

4623 2962Hồi sức phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch

não tủyx x X

4624 2964Hồi sức phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và

sinh thiết u não thấtx x X

4625 2965 Hồi sức phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x X

4626 2966 Hồi sức phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x X

4627 2967 Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x X

4628 2968 Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x X

4629 2969 Hồi sức phẫu thuật nội soi Robotigae x x X

125

4630 2971 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể x x X

4631 2974 Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x X

4632 2976 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x X

4633 2977Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân bánh chè tự thân)x x X

4634 2978Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân chân ngỗngx x X

4635 2979Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân tứ đầux x X

4636 2980Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng kỹ thuật hai bó)x x X

4637 2981 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x X

4638 2982 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo x x X

4639 2983Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

trướcx x X

4640 2984Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội

soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehrx x X

4641 2985Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật

qua da dưới ECHOx x X

4642 2987Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu

quản - bể thậnx x X

4643 2988Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

(Arthroscopic Subacromial Decompression)x x X

4644 2989 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x X

4645 2990 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x X

4646 2991Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-

Jacobx x X

4647 2992 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x X

4648 2993 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x X

4649 2994 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x X

4650 2995Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị

ung thư gan/vết thương ganx x X

4651 2996 Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x X

4652 2997Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò

bạch huyết)x x X

4653 2998 Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x X

4654 3000 Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x X

4655 3001 Hồi sức phẫu thuật nội soi tủy sống x x X

4656 3002Hồi sức phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường

xương bướmx x X

4657 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung x x X

4658 3009 Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x X

4659 3010 Hồi sức phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x X

4660 3011 Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x X

4661 3014Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc

trực tràngx x X

4662 3016Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không

đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển x x X

4663 3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột x x X

126

4664 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x X

4665 3019 Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung x x X

4666 3020

Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống

mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba

quai ruột biệt lập

x x X

4667 3022Hồi sức phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị

lõm ngực bẩm sinh (VATS)x x X

4668 3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh x x X

4669 3025Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo

(tạo hình thành trước âm đạo)x x X

4670 3030 Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi x x X

4671 3031Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có

hoặc không tách dính mi cầux x X

4672 3032Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,

thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)x x X

4673 3034 Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x X

4674 3035Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x X

4675 3036 Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser x x X

4676 3037 Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm x x X

4677 3040Hồi sức thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí

tim và mạch ở trẻ emx x X

4678 3041 Hồi sức trung phẫu ngực ở trẻ em x x X

D. GÂY TÊ

4679 3042 Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ x x X

4680 3043 Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em x x X

4681 3044 Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh x x X

4682 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi x x X

4683 3052 Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x X

4684 3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x X

4685 3056 Gây tê nội soi nối vòi tử cung x x X

4686 3057 Gây tê nội soi nong hẹp thực quản x x X

4687 3058 Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp x x X

4688 3060Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao

tần (RFA)x x X

4689 3064 Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch x x X

4690 3065 Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x X

4691 3066 Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x X

4692 3067Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng

niệu quảnx x X

4693 3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x X

4694 3069 Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x X

4695 3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan x x X

4696 3071 Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ x x X

4697 3072 Gây tê phẫu thuật áp xe não x x X

4698 3073 Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x X

4699 3074Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu

thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiểnx x X

4700 3083 Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x X

127

4701 3084 Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng x x X

4702 3085Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng

quang với trực tràng theo Duhamelx x X

4703 3090 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x X

4704 3095Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới

vạt) sau phẫu thuật Lasikx x X

4705 3096 Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x X

4706 3100Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau

PT cắt DK điều trị BVMx x X

4707 3101 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp x x X

4708 3102 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát x x X

4709 3103Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp

kinh điểnx x X

4710 3104Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

4711 3105

Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có

hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng

dầu/khí nội nhãn

x x X

4712 3106Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn

thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x X

4713 3107Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở

người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x X

4714 3108 Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x X

4715 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ x x X

4716 3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x X

4717 3111

Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng

đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

x x X

4718 3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x X

4719 3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x X

4720 3114Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân

thùy phổix x X

4721 3115Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x X

4722 3116Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòngx x X

4723 3117Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợx x X

4724 3118Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp x x X

4725 3119

Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp

thòng có nội soi hỗ trợ

x x X

4726 3120Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp khồng lồx x X

4727 3121Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân độcx x X

4728 3122Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhânx x X

128

4729 3123Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giápx x X

4730 3124Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong Basedowx x X

4731 3125Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồx x X

4732 3126Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x X

4733 3127Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)

trở lênx x X

4734 3128Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân

K âm hộx x X

4735 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x X

4736 3130Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai

bênx x X

4737 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x X

4738 3132 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x X

4739 3133Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhânx x X

4740 3134Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x X

4741 3135Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhânx x X

4742 3136Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đơn thuần không có nhânx x X

4743 3137

Gây tê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang

tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm

theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ

x x X

4744 3138Gây tê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch

và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtx x X

4745 3139 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang x x X

4746 3140Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra

ngoài dax x X

4747 3141 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x X

4748 3143Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc

(Trabeculectomy)x x X

4749 3144Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển

hóa hoặc chất antiVEGFx x X

4750 3145Gây tê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật

chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngx x X

4751 3147 Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi x x X

4752 3148 Gây tê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x X

4753 3149Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cmx x X

4754 3150Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x X

4755 3151Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính trên 10 cmx x X

129

4756 3152Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường

kính 5 đến 10 cmx x X

4757 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x X

4758 3154 Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x X

4759 3155Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét

hạch cổx x X

4760 3156 Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x X

4761 3157 Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x X

4762 3158 Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x X

4763 3159Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân

cơ nâng mi điều trị hở mix x X

4764 3160 Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller x x X

4765 3161Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạox x X

4766 3162Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường x x X

4767 3163Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngx x X

4768 3164Gây tê phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau

thần kinhx x X

4769 3165Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp

thuốc chống chuyển hóax x X

4770 3169 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x X

4771 3170 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x X

4772 3171 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x X

4773 3172 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái x x X

4774 3173Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm

lại niệu đạox x X

4775 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x x X

4776 3175 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy x x X

4777 3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x X

4778 3177 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x X

4779 3178Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch

chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnx x X

4780 3179 Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả x x X

4781 3181Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên

10% diện tích cơ thể ở người lớnx x X

4782 3182Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên

5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

4783 3183Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ

3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

4784 3184Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ

5% 10% diện tích cơ thể ở người lớnx x X

4785 3185Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên

3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

4786 3186Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên

5% diện tích cơ thể ở người lớnx x X

4787 3187Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%

3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x X

130

4788 3188Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%

5% diện tích cơ thể ở người lớnx x X

4789 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x X

4790 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x X

4791 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x X

4792 3192 Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x X

4793 3193 Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần x x X

4794 3194 Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x X

4795 3195 Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x X

4796 3196 Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x X

4797 3197 Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x X

4798 3198Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện

tích cơ thểx x X

4799 3199Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích

cơ thểx x X

4800 3200Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích

cơ thểx x X

4801 3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x X

4802 3202 Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x X

4803 3203Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,

nắm chỉnh và cố định tạm thờix x X

4804 3204 Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương x x X

4805 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x X

4806 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x X

4807 3207 Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x X

4808 3208 Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng x x X

4809 3209Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt

màng đồng tửx x X

4810 3210 Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi x x X

4811 3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh x x X

4812 3212 Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x X

4813 3213Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc

không tách dính phức tạpx x X

4814 3214 Gây tê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x X

4815 3215Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa

bàng quangx x X

4816 3216 Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x X

4817 3217Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp

ống sống cổx x X

4818 3218 Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x X

4819 3219 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x X

4820 3220Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có

can thiệp xoangx x X

4821 3221 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x X

4822 3222Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm

dướix x X

4823 3223Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm

trênx x X

4824 3224 Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x X

131

4825 3225Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng

tràngX x X

4826 3226 Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy X x X

4827 3227Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan

phải ống gan tráiX x X

4828 3228Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị

thần kinh dàiX x X

4829 3229 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x X

4830 3230 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ X x X

4831 3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x X

4832 3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x X

4833 3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x X

4834 3234 Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản X x X

4835 3235 Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt X x X

4836 3236Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình

bằng đoạn ruộtX x X

4837 3237Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung

thư kèm vét hạchX x X

4838 3238 Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới X x X

4839 3239 Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch X x X

4840 3240 Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x X

4841 3241 Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x X

4842 3242 Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x X

4843 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x X

4844 3244Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng,

để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì saux x X

4845 3245Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải,

cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạox x X

4846 3246 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi x x X

4847 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x X

4848 3248 Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x X

4849 3249 Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x X

4850 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x X

4851 3251Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6

tuổix x X

4852 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x X

4853 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x X

4854 3254Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại

tràngx x X

4855 3255 Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x X

4856 3256 Gây tê phẫu thuật cắt thận x x X

4857 3257 Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần x x X

4858 3258 Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x X

4859 3259 Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x X

4860 3260 Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc x x X

4861 3261 Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x X

4862 3262 Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x X

4863 3263Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu

quản trong niệu quản đôix x X

132

4864 3264Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗx x X

4865 3265 Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x X

4866 3266Gây tê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần

có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổx x X

4867 3267 Gây tê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x X

4868 3268Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc

không cố định IOLx x X

4869 3269 Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh x x X

4870 3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x X

4871 3271Gây tê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các

tạng khác, tạo hình thực quảnx x X

4872 3272Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày,

tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột nonx x X

4873 3273 Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x X X

4874 3274Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngựcx X X

4875 3275Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổx X X

4876 3276Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày không mở ngựcx X X

4877 3277Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổx X X

4878 3278Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngựcx X X

4879 3279Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng không mở ngựcx X X

4880 3280Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)x X X

4881 3281 Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x X X

4882 3282 Gây tê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X X

4883 3283Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung

thưx X X

4884 3284 Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x X X

4885 3285 Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x X X

4886 3286 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X X

4887 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x X

4888 3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc x x X

4889 3289Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo

hình bàng quang kiểu Studder, Cameyx x X

4890 3290 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x X

4891 3291Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu

quản vào ruộtx x X

4892 3292 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x X

4893 3293Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột

non – trực tràngx x X

4894 3294 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x X

4895 3295Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạox x X

133

4896 3296Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay

ruột non - ống hậu mônx x X

4897 3297Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực

quảnx x X

4898 3298 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x X

4899 3299 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non x x X

4900 3300 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản x x X

4901 3301 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x X

4902 3302Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x X

4903 3303Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 2 bên trong ung thư tuyến giápx x X

4904 3304 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong x x X

4905 3305Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhânx x X

4906 3306Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độcx x X

4907 3307Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp khổng lồx x X

4908 3308Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợx x X

4909 3309Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòngx x X

4910 3310Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giápx x X

4911 3311Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn

dây thần kinh VIIx x X

4912 3312Gây tê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị

ung thưx x X

4913 3313Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần

phụ + vét hạch chậu 2 bênx x X

4914 3314Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ

+ mạc nối lớnx x X

4915 3315Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo

hình niệu quảnx x X

4916 3316Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng

trứng, phần phụx x X

4917 3317Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng

trên bệnh nhân ung thư buồng trứngx x X

4918 3318Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch

trên bệnh nhân ung thư tử cungx x X

4919 3319Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio +

chửa trứngx x X

4920 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử x x X

4921 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử x x X

4922 3322Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu

khungx x X

4923 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x x X

4924 3324 Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ x x X

134

4925 3325 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật x x X

4926 3326 Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x x X

4927 3327 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x X

4928 3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x X

4929 3329 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo x x X

4930 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x X

4931 3331 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x x X

4932 3332 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x x X

4933 3333 Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x X

4934 3334

Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường

tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

x x X

4935 3335Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ

phát sau suy thận mãn tínhx x X

4936 3336Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn

thần kinh VIIx x X

4937 3337 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên x x X

4938 3338 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x X

4939 3339 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x X

4940 3342 Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x X

4941 3343 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì x x X

4942 3344Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng

trứngx x X

4943 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x X

4944 3349Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da,

hay ghép dax x X

4945 3350 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x X

4946 3351 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x X

4947 3352 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x X

4948 3361Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác

mạc không ghépx x X

4949 3363 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x X

4950 3364Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính

trên 10cmx x X

4951 3365Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,

polyp…)x x X

4952 3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x X

4953 3367 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x X

4954 3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi x x X

4955 3369 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x X

4956 3370 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x X

4957 3371 Gây tê phẫu thuật cắt u màng tim x x X

4958 3372Gây tê phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động

tĩnh mạch trong tuỷx x X

4959 3373Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính dưới 5 cmx x X

4960 3374Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ,

nách, bẹn có đường kính trên 10 cmx x X

135

4961 3375Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại

bờ nềnx x X

4962 3376Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc

và chuyển vạt dax x X

4963 3377 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x X

4964 3378 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x X

4965 3379Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của

vòm miệng và chuyển vạt dax x X

4966 3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x X

4967 3386 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng x x X

4968 3387 Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x X

4969 3388Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn

lưux x X

4970 3389 Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser x x X

4971 3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x X

4972 3391Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai

hỗng tràngx x X

4973 3392Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng

quangx x X

4974 3393 Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x X

4975 3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x X

4976 3395 Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x X

4977 3396 Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x X

4978 3398 Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng x x X

4979 3399Gây tê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không

ghép xươngx x X

4980 3400 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x X

4981 3401 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh x x X

4982 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x X

4983 3403 Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực x x X

4984 3404 Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản x x X

4985 3405 Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng x x X

4986 3406Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung,

buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungx x X

4987 3407 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân x x X

4988 3408 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x X

4989 3409 Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch x x X

4990 3410Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên

lồng ngựcx x X

4991 3411 Gây tê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x X

4992 3412 Gây tê phẫu thuật cắt u tuỵ x x X

4993 3413 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x X

4994 3414 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x X

4995 3415 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận x x X

4996 3416 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x X

4997 3417 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x X

4998 3418 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x X

4999 3421 Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x X

136

5000 3422Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cmx x X

5001 3425Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2

bênx x X

5002 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x X

5003 3427 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x X

5004 3428Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay

không tạo hình bàng quangx x X

5005 3429Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử

cung toàn bộ và mạc nối lớn.x x X

5006 3430 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x X

5007 3431Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và

tạo hìnhx x X

5008 3432Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và

tạo hìnhx x X

5009 3433Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các

xoang xoang hàm, xoang sàng …x x X

5010 3434 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x X

5011 3435Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét

hạch và tạo hình bằng vạt từ xax x X

5012 3436 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ x x X

5013 3437Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường

kính dưới 5 cmx x X

5014 3438Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc

chi dưới đường kính dưới 5cmx x X

5015 3439 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm x x X

5016 3440 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận x x X

5017 3441 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. x x X

5018 3442 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x X

5019 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu x x X

5020 3444 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật x x X

5021 3445 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái x x X

5022 3446Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình

ngayx x X

5023 3447Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm và hạch cổx x X

5024 3448Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại x x X

5025 3449Gây tê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực

quảnx x X

5026 3450 Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú X x X

5027 3451 Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x X

5028 3452 Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x X

5029 3455 Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não x x X

5030 3456 Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x X

5031 3457Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt

lưngx x X

5032 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x x X

137

5033 3459Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không

cắt DKx x X

5034 3460 Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x X

5035 3461 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x X

5036 3462 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x X

5037 3463 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ x x X

5038 3464 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x X

5039 3465 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x X

5040 3466 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x X

5041 3467 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x X

5042 3468 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x X

5043 3469 Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x X

5044 3470Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không

cắt dịch kínhx x X

5045 3471 Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x X

5046 3472 Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ x x X

5047 3474 Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x X

5048 3475 Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 x x X

5049 3476 Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch x x X

5050 3477 Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x X

5051 3478Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng các nút Ivyx x X

5052 3479Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng vít neo chặnx x X

5053 3480 Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x X

5054 3481Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy

thân xương cánh tayx x X

5055 3482 Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x X

5056 3483 Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ x x X

5057 3484Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàmx x X

5058 3485Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường bụngx x X

5059 3486Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường ngựcx x X

5060 3487 Gây tê phẫu thuật có sốc x x X

5061 3488 Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x X

5062 3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương x x X

5063 3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x X

5064 3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x X

5065 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x X

5066 3495 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm x x X

5067 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x X

5068 3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai x x X

5069 3500 Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt x x X

5070 3501 Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x X

5071 3502 Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não x x X

5072 3503 Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi x x X

5073 3506 Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x X

138

5074 3507 Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng x x X

5075 3508 Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực x x X

5076 3509 Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x X

5077 3511Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương

điều trị lõm mắtx x X

5078 3514 Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục x x X

5079 3515 Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung x x X

5080 3516 Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi x x X

5081 3518Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương

hàm dướix x X

5082 3519Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở

trẻ lớn và người lớnx x X

5083 3521Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và

ngón tay cò sungx x X

5084 3522 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x X

5085 3523Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở

trẻ em dưới 5 tuổix x X

5086 3524 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x X

5087 3525Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch

chi dướix x X

5088 3526 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x X

5089 3527 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm x x X

5090 3528Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch

bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngx x X

5091 3529 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x X

5092 3530 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x X

5093 3531 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x X

5094 3533Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh

mạch cửa không có nối mạch máux x X

5095 3534 Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x X

5096 3535

Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau

mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...),

laser

x x X

5097 3540Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng

bè (Trabeculoplasty)x x X

5098 3541Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do

xơ vữax x X

5099 3542 Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

5100 3544 Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ x x X

5101 3545Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm

vùng hàm mặt do tia xạx x X

5102 3549 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x X

5103 3550 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x X

5104 3551 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x X

5105 3552 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x X

5106 3553 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x X

5107 3554Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không

toàn bộx x X

5108 3555 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ x x X

139

5109 3556Gây tê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm

vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫux x X

5110 3557Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox,

dysport...)x x X

5111 3558 Gây tê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x X

5112 3559Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không

ghépx x X

5113 3560

Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng

laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ

non…)

x x X

5114 3561 Gây tê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x X

5115 3562Gây tê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động

mạch tạngx x X

5116 3563Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động

mạch chix x X

5117 3564 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng x x X

5118 3565Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu

mônx x X

5119 3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu x x X

5120 3569 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp x x X

5121 3570Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính

do huyết khối, mảnh sùi, dị vậtx x X

5122 3571 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x X

5123 3572Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt

cơ mu – trực tràng (Anismus)x x X

5124 3573 Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm x x X

5125 3574 Gây tê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x X

5126 3583 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x X

5127 3585Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh

(Bochdalek)x x X

5128 3586 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x X

5129 3587 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x X

5130 3590 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh x x X

5131 3591 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x X

5132 3593Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm

hậu môn nhân tạox x X

5133 3594 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x X

5134 3595 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x X

5135 3596Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần

kinh cánh tayx x X

5136 3597 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x X

5137 3599 Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x X

5138 3600 Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x X

5139 3601 Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x X

5140 3603Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt

có sử dụng vi phẫu thuậtx x X

5141 3604 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x X

5142 3607Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua

đường bụngx x X

140

5143 3609Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có

chỉ định mở ngực cấp cứux x X

5144 3610Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng

hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

5145 3611Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng

hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcx x X

5146 3612 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim x x X

5147 3613Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt

do hoả khíx x X

5148 3614Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân

gấp bàn ngón tayx x X

5149 3615 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử x x X

5150 3616 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim x x X

5151 3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x X

5152 3618Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng

bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyếnx x X

5153 3619 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x X

5154 3620Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương

ngựcx x X

5155 3621 Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x X

5156 3622Gây tê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi

điều trị lác liệtx x X

5157 3623 Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x X

5158 3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x X

5159 3625Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm

sinhx x X

5160 3626 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh x x X

5161 3627 Gây tê phẫu thuật Doenig x x X

5162 3628Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị

cận thịx x X

5163 3629 Gây tê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự x x X

5164 3630Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại

: tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chânx x X

5165 3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x X

5166 3632Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao

gồm phương tiện cố định)x x X

5167 3633 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x X

5168 3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x X

5169 3635Gây tê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina

bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào x x X

5170 3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x X

5171 3640Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sốngx x X

5172 3641

Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang bướm

x x X

5173 3642

Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở

nắp sọ

x x X

141

5174 3643

Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang sàng

x x X

5175 3644Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua

xoang tránx x X

5176 3645Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau

phẫu thuật các thương tổn nền sọx x X

5177 3646Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đáx x X

5178 3647Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng

giữa nền sọ qua mở nắp sọx x X

5179 3649 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x X

5180 3651 Gây tê phẫu thuật động mạch chủ bụng x x X

5181 3653 Gây tê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x X

5182 3654 Gây tê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x X

5183 3657Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối

ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chèx x X

5184 3658 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x X

5185 3659Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh,

sai khớp hoặc bán sai khớpx x X

5186 3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x X

5187 3661 Gây tê phẫu thuật Epicanthus x x X

5188 3662Gây tê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm

tụy mạnx x X

5189 3663 Gây tê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x X

5190 3664 Gây tê phẫu thuật gan- mật x x X

5191 3665 Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp x x X

5192 3666 Gây tê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x X

5193 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x X

5194 3668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x X

5195 3669 Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc x x X

5196 3670Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng x x X

5197 3671Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf

krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị x x X

5198 3672

Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích > 10%

x x X

5199 3673

Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích < 5%

x x X

5200 3674Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%x x X

5201 3675Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do

sẹox x X

5202 3676Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần

mềm cánh tayx x X

5203 3677Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích

bỏng cơ thểx x X

142

5204 3678Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích

bỏng cơ thểx x X

5205 3679Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi

phẫu thuậtx x X

5206 3680 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc x x X

5207 3681 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên x x X

5208 3682 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp x x X

5209 3683 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo x x X

5210 3684 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân x x X

5211 3685 Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên x x X

5212 3686Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không

bằng vi phẫux x X

5213 3687Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét,

thủng giác mạcx x X

5214 3688 Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu x x X

5215 3689 Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt x x X

5216 3690Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị

lõm mắtx x X

5217 3691 Gây tê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc x x X

5218 3692Gây tê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung

quanh đứt rời có sử dụng vi phẫux x X

5219 3693 Gây tê phẫu thuật ghép van tim đồng loài x x X

5220 3694Gây tê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính

trong nhu mô giác mạcx x X

5221 3695Gây tê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế

tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênx x X

5222 3696Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao

gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)x x X

5223 3697Gây tê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột

sống cổx x X

5224 3698Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm

các phương tiện cố định)x x X

5225 3699Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm trênx x X

5226 3700Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dướix x X

5227 3701Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt

đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫux x X

5228 3702 Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh x x X

5229 3703Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc

mắt, mở rộng lỗ thị giác...)x x X

5230 3704Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất,

gần mùx x X

5231 3705 Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x X

5232 3706 Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần x x X

5233 3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x X

5234 3708Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng

mi …)x x X

5235 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x X

143

5236 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x X

5237 3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x X

5238 3713 Gây tê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x X

5239 3714 Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi x x X

5240 3716Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết

hợp xươngx x X

5241 3717Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp

không kết hợp xươngx x X

5242 3718 Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x X

5243 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x X

5244 3720 Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x X

5245 3721 Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x X

5246 3722 Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x X

5247 3723Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới

màng cứngx x X

5248 3724Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có

ghép xươngx x X

5249 3725Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn

chân giữax x X

5250 3726Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânx x X

5251 3727Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x X

5252 3728Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêux x X

5253 3729Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng vật liệu thay thếx x X

5254 3730Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng các vật liệu thay thếx x X

5255 3731Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng chỉ thépx x X

5256 3732Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít hợp kimx x X

5257 3733Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít tự tiêux x X

5258 3734Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng chỉ thépx x X

5259 3735Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêux x X

5260 3736Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x X

5261 3737Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng chỉ thépx x X

5262 3738Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít hợp kimx x X

5263 3739Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít tự tiêux x X

5264 3740Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x X

144

5265 3741Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kimx x X

5266 3742Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít tự tiêux x X

5267 3744Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x X

5268 3745Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x X

5269 3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp x x X

5270 3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương x x X

5271 3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x X

5272 3750Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật

xương cánh tayx x X

5273 3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x X

5274 3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x X

5275 3753Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x X

5276 3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x X

5277 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x X

5278 3756Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)x x X

5279 3758Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh

tayx x X

5280 3760Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng

chânx x X

5281 3761Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh

tayx x X

5282 3766Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương

cánh tayx x X

5283 3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x X

5284 3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x X

5285 3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh x x X

5286 3770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương x x X

5287 3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh x x X

5288 3779Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ

chânx x X

5289 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x X

5290 3785Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn

chân)x x X

5291 3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x X

5292 3789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x X

5293 3790Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi

– trật hangx x X

5294 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x X

5295 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x X

5296 3794Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu

xươngx x X

5297 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x X

5298 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x X

145

5299 3800Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh

tay có liệt TK quayx x X

5300 3801Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức

tạpx x X

5301 3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x X

5302 3812Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tay có tổn thương mạch và thần kinhx x X

5303 3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh x x X

5304 3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x X

5305 3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x X

5306 3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x X

5307 3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x X

5308 3828Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

5309 3829Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

5310 3830 Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x X

5311 3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x X

5312 3832 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x X

5313 3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x X

5314 3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x X

5315 3835 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x X

5316 3836 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x X

5317 3838 Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x X

5318 3839 Gây tê phẫu thuật lác người lớn x x X

5319 3840Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật

cơ chéo, faden…)x x X

5320 3841 Gây tê phẫu thuật lác thông thường x x X

5321 3842 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy x x X

5322 3843Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn

thuần, không làm lại niệu đạox x X

5323 3844 Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x X

5324 3845 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x X

5325 3846 Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. x x X

5326 3847Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ

emx x X

5327 3849Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng

mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x X

5328 3850 Gây tê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x X

5329 3851 Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x X

5330 3852 Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc x x X

5331 3853Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong

võng mạcx x X

5332 3854Gây tê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt

lưng)x x X

5333 3855Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc,

hốc mắtx x X

5334 3856 Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc x x X

5335 3857 Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x X

146

5336 3858Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị

(PT: INTRACOR)x x X

5337 3859 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc x x X

5338 3860 Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục x x X

5339 3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x X

5340 3862Gây tê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng

đường qua dax x X

5341 3863 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x X

5342 3872Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử

lao phổix x X

5343 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x X

5344 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non x x X

5345 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về X x X

5346 3878Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo

ra máux x X

5347 3880Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt

lồng titaniumx x X

5348 3881Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép

xươngx x X

5349 3882Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi)

có hoặc không lấy mỡ dưới da mix x X

5350 3884 Gây tê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não x x X

5351 3885 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x X

5352 3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x X

5353 3887 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x X

5354 3888 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

5355 3889 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x X

5356 3890 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x X

5357 3891 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x X

5358 3892 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x X

5359 3893 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x X

5360 3894 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x X

5361 3895 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x X

5362 3896

Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và

ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân

có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

x x X

5363 3897Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường

cắt xương sườnx x X

5364 3898 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x X

5365 3899Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch

cổ bảo tồn 1 bênx x X

5366 3900 Gây tê phẫu thuật lấy hạch cuống gan x x X

5367 3901 Gây tê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x x X

5368 3902 Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x X

5369 3903 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan x x X

5370 3904 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x X

5371 3905Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn

tính hai bênx x X

147

5372 3906Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều

vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãox x X

5373 3907 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN x x X

5374 3908 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x X

5375 3909Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo

hình 2 mix x X

5376 3910 Gây tê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x X

5377 3911Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x X

5378 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x X

5379 3913 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x X

5380 3914Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật

qua nội soi tá tràngx x X

5381 3915 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x X

5382 3916Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn

lưu thậnx x X

5383 3917 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x X

5384 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x X

5385 3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng x x X

5386 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x X

5387 3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu x x X

5388 3922 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x X

5389 3923 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x X

5390 3924 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường x x X

5391 3925 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x X

5392 3926Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận

(Bivalve) có hạ nhiệtx x X

5393 3927 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x X

5394 3928Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng

ngựa, thận đa nangx x X

5395 3929 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận x x X

5396 3930 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x X

5397 3931 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x X

5398 3937Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầngx x X

5399 3938

Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Coflex, Gelfix ...)

x x X

5400 3939Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng vi phẫux x X

5401 3940 Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt x x X

5402 3941 Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x X

5403 3942Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú

tại tụyx x X

5404 3944 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x X

5405 3946Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ

hoặc đường bụngx x X

5406 3947 Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực x x X

5407 3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x X

148

5408 3949Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm

xương hàmx x X

5409 3951 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x X

5410 3954Gây tê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ

(u quái khổng lồ)x x X

5411 3955 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x X

5412 3956 Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi x x X

5413 3957 Gây tê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x X

5414 3958 Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em x x X

5415 3959 Gây tê phẫu thuật miless x x X

5416 3960 Gây tê phẫu thuật mở bao sau x x X

5417 3961 Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x X

5418 3963Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên

bào nuôi bảo tồn tử cungx x X

5419 3967 Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị x x X

5420 3968Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực

tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trongx x X

5421 3969Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp

dướix x X

5422 3970 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x X

5423 3971Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ

mở ống mật chủx x X

5424 3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường x x X

5425 3974Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ

nội soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x X

5426 3975 Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x X

5427 3977Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn

lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruộtx x X

5428 3978 Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x X

5429 3979 Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x X

5430 3980 Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi x x X

5431 3981Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp

đường mậtx x X

5432 3982Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

dẫn lưu đường mậtx x X

5433 3983Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mậtx x X

5434 3984 Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x X

5435 3985 Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi x x X

5436 3986Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x X

5437 3988Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,

giun, mảnh kim loại…)x x X

5438 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x x X

5439 3990Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ

dày, ruột non đơn thuầnx x X

5440 3991Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê

phẫu thuật mở thông hồi tràngx x X

5441 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x x X

149

5442 3993Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng

hoặc răng ngầmx x X

5443 3994Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x X

5444 3995Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x X

5445 3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x X

5446 3997 Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn x x X

5447 3998 Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt x x X

5448 3999 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x X

5449 4000 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x X

5450 4001 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x X

5451 4002 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x X

5452 4003 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x X

5453 4004 Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x X

5454 4005 Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x X

5455 4006 Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x X

5456 4007Gây tê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với

ruột non trên quai Yx x X

5457 4008 Gây tê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x X

5458 4010 Gây tê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên x x X

5459 4011 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x X

5460 4012 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x X

5461 4013 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x X

5462 4014Gây tê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan

phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngx x X

5463 4015 Gây tê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận x x X

5464 4016Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình

sảnx x X

5465 4017Gây tê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ

xuống-động mạch đùix x X

5466 4018 Gây tê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy x x X

5467 4019 Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x X

5468 4020 Gây tê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x X

5469 4021Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2

vòi tử cungx x X

5470 4022Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính

buồng tử cungx x X

5471 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x X

5472 4024 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn x x X

5473 4025 Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x X

5474 4026Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quangx x X

5475 4027 Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x X

5476 4028Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt,

căng da cổx x X

5477 4029 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi x x X

5478 4030 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi x x X

5479 4031 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo x x X

150

5480 4032Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhânx x X

5481 4033Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân độcx x X

5482 4034 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x X

5483 4035 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x X

5484 4036 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x X

5485 4037 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x X

5486 4038 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến x x X

5487 4039Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhânx x X

5488 4040Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân độcx x X

5489 4041 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến x x X

5490 4042Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1x x X

5491 4043Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1αx x X

5492 4044Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D1βx x X

5493 4045Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D2x x X

5494 4046Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày +

nạo hạch D3x x X

5495 4047Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn

thươngx x X

5496 4048Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong

hẹp ống sống lưngx x X

5497 4049 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 x x X

5498 4050 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 x x X

5499 4051 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu x x X

5500 4052 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x X

5501 4053 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x X

5502 4054Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc

mạcx x X

5503 4055Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

5504 4056Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Dorx x X

5505 4057Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Toupetx x X

5506 4058Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vị kiểu Nissenx x X

5507 4059Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình

tâm vịx x X

5508 4060 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x X

5509 4061 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x X

5510 4063 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x X

5511 4064 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x X

151

5512 4065 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x X

5513 4066 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x X

5514 4067 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x X

5515 4068 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x X

5516 4069 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x X

5517 4071 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x X

5518 4072 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x X

5519 4073 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x X

5520 4074 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x X

5521 4075Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

5522 4076Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực

(điều trị viêm tắc động mạch chi trên)x x X

5523 4077Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt

lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)x x X

5524 4078 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa x x X

5525 4079 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x X

5526 4080 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x X

5527 4081 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x X

5528 4082 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x X

5529 4083 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x X

5530 4084 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x X

5531 4085 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x X

5532 4086 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x X

5533 4087 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x X

5534 4088 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x X

5535 4089 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x X

5536 4090 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII x x X

5537 4091Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-

VIIIx x X

5538 4092 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x X

5539 4093 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x X

5540 4094 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x X

5541 4095 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x X

5542 4096 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước x x X

5543 4097 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x x X

5544 4098 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x x X

5545 4099Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp

trong bệnh basedow.x x X

5546 4100 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trái x x X

5547 4101 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x x X

5548 4102 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x X

5549 4103Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân

GEUx x X

5550 4104 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm x x X

5551 4105Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

(Arthroscopic Synovectomy of the knee)x x X

5552 4106Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)x x X

152

5553 4107Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp

khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)x x X

5554 4108 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi x x X

5555 4109 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x x X

5556 4110 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x x X

5557 4111 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x X

5558 4112 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách x x X

5559 4113Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân

cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal x x X

5560 4114Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x X

5561 4115 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x X

5562 4116Gây tê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị

tràn dịch màng ngoài tim)x x X

5563 4117 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x X

5564 4118Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha)

qua miệngx x X

5565 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x X

5566 4120 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x X

5567 4121 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x X

5568 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x X

5569 4123Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối

ống gan chung-hỗng tràngx x X

5570 4125 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất x x X

5571 4126 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x X

5572 4127 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận x x X

5573 4128 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp x x X

5574 4129 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp x x X

5575 4130Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ

bụngx x X

5576 4131Gây tê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình

(cắt kiểu hình chêm)x x X

5577 4132 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái x x X

5578 4133 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng x x X

5579 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x X

5580 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x X

5581 4136Gây tê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic

Meniscectomy)x x X

5582 4137 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x x X

5583 4138 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x X

5584 4140 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc x x X

5585 4141 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X x x X

5586 4142 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x x X

5587 4143 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt x x X

5588 4144 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x X

5589 4145 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản x x X

5590 4146Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang

ngực phảix x X

153

5591 4147Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang

ngực tráix x X

5592 4148 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải x x X

5593 4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x X

5594 4153 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x X

5595 4154 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x x X

5596 4155Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

+ nạo hạch D2x x X

5597 4156 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x X

5598 4157Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo

hạch D2x x X

5599 4158 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x X

5600 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung X x X

5601 4160 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x X

5602 4162Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo

hạch cổ 2 bênx x X

5603 4163Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhânx x X

5604 4164Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độcx x X

5605 4165Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp.x x X

5606 4166 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp x x X

5607 4167 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x X

5608 4168Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt

trực tràng, mở hậu môn nhân tạox x X

5609 4169Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-

ống hậu mônx x X

5610 4170Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn

ngả bụng và tầng sinh mônx x X

5611 4171 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu x x X

5612 4172 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x X

5613 4173Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy

sỏi, dẫn lưu Kerhx x X

5614 4174 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x X

5615 4175 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x X

5616 4176 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x X

5617 4177 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x X

5618 4178 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x X

5619 4179 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x X

5620 4180 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận x x X

5621 4181 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức x x X

5622 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng x x X

5623 4183Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung,

thông vòi trứngx x X

5624 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung x x X

5625 4185Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan

thay thế OMC bằng quai ruột rờix x X

154

5626 4186Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay

(arthroscopic ganglion resection)x x X

5627 4187 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực x x X

5628 4188Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt

đoạn ruột nonx x X

5629 4189Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không

cắt ruộtx x X

5630 4190 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x X

5631 4191 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim x x X

5632 4192 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x X

5633 4193 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x X

5634 4194 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x X

5635 4195 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x X

5636 4196 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x X

5637 4197 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x X

5638 4198 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x X

5639 4199 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin x x X

5640 4200 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x X

5641 4201 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x X

5642 4202 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x X

5643 4204 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x X

5644 4205 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ x x X

5645 4206Gây tê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị

hội chứng đường thóat lồng ngực)x x X

5646 4207 Gây tê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực x x X

5647 4208 Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x X

5648 4209Gây tê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để

tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạox x X

5649 4210Gây tê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,

thoát vị … )x x X

5650 4212Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn

đại tràngx x X

5651 4213 Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x X

5652 4214 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x X

5653 4215 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x X

5654 4216 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x X

5655 4217Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da

dưới siêu âmx x X

5656 4218 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x X

5657 4219 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x X

5658 4220Gây tê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng

tâm mạcx x X

5659 4221Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x X

5660 4222Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ

bụng (TAPP)x x X

5661 4223 Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x X

5662 4224 Gây tê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x X

155

5663 4225Gây tê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh

số Vx x X

5664 4226 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x X

5665 4227Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường

mật, cắt ganx x X

5666 4228 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x X

5667 4229Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu

(Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)x x X

5668 4230 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x X

5669 4231Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng

khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the x x X

5670 4232 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại x x X

5671 4233Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương

đùi bằng ghép sụn xươngx x X

5672 4234Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép

trước cổ chânx x X

5673 4235 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x X

5674 4236Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

theo phương pháp Latarjetx x X

5675 4237 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x X

5676 4238 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi x x X

5677 4239Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu

thuật Soave đường hậu môn một thì)x x X

5678 4240 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi x x X

5679 4241Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động

mạch chủ bụng dưới thậnx x X

5680 4242 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x X

5681 4243Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ

trước ra saux x X

5682 4244 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền x x X

5683 4245 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x X

5684 4246 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x X

5685 4247 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x X

5686 4249 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ x x X

5687 4250Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây

chằng trònx x X

5688 4251Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp

sụn sợi tam giácx x X

5689 4252 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản x x X

5690 4253 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x x X

5691 4254 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x X

5692 4255Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi

cầu ngoàix x X

5693 4256 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x X

5694 4257Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm

cắt dạ dàyx x X

5695 4258 Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu x x X

5696 4259 Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x X

5697 4260 Gây tê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x X

156

5698 4261Gây tê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực

bằng dụng cụ siêu nhỏ.x x X

5699 4262 Gây tê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x X

5700 4263 Gây tê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x X

5701 4264 Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x X

5702 4265 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x X

5703 4266 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x X

5704 4267 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt x x X

5705 4268Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột

sống cổx x X

5706 4269 Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x X

5707 4270 Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x X

5708 4271 Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x X

5709 4272 Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi x x X

5710 4273 Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x X

5711 4274Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh

lý mủ màng phổix x X

5712 4275Gây tê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình

hậu môn một thìx x X

5713 4276 Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân x x X

5714 4277Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

(Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)x x X

5715 4278 Gây tê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x X

5716 4279Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh

lý phổi, trung thấtx x X

5717 4280Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh

lý timx x X

5718 4281 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x X

5719 4283Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng khoan giải ápx x X

5720 4284 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch x x X

5721 4285 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x X

5722 4286 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống x x X

5723 4287 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x X

5724 4288 Gây tê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch x x X

5725 4289 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x X

5726 4290 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x X

5727 4291 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x X

5728 4292 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x X

5729 4293Gây tê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều

trị liệt thần kinh hoành)x x X

5730 4294Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo

hình tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

5731 4295Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo

hình tâm vị kiểu Dorx x X

5732 4296Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo

hình tâm vị kiểu Toupetx x X

5733 4297Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo

hình tâm vị kiểu Nissenx x X

157

5734 4298Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

(Arthroscopic Rotator Interval Closure)x x X

5735 4299 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x X

5736 4300Gây tê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực

tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)x x X

5737 4301 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x X

5738 4302Gây tê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

(Arthroscopic Meniscus Repair)x x X

5739 4303 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x X

5740 4304Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

5741 4305 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x X

5742 4306Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

5743 4307 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x X

5744 4308Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa

ruột non ra da trên dòngx x X

5745 4309 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x X

5746 4310Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

5747 4311 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x X

5748 4312Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

5749 4313 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x X

5750 4314Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

5751 4315 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x X

5752 4316 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x X

5753 4317Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non +

đưa ruột non ra da trên dòngx x X

5754 4318 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x X

5755 4319Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

5756 4320 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x X

5757 4321Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng +

hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

5758 4322 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x X

5759 4323 Gây tê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x X

5760 4324 Gây tê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực x x X

5761 4325Gây tê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co

thắt tâm vịx x X

5762 4326 Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x X

5763 4327 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

5764 4328 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x X

5765 4329Gây tê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

đường trư¬ớc trong vẹo cột sốngx x X

5766 4330 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x X

5767 4331 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x X

5768 4332 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ x x X

158

5769 4333Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng

qua lỗ liên hợpx x X

5770 4334Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống

lưng qua đường liên bản sốngx x X

5771 4335Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và

ngoài gan có dẫn lưu Kehrx x X

5772 4336 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x X

5773 4337 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr x x X

5774 4338Gây tê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống

cổ đường saux x X

5775 4339 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x X

5776 4340 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x X

5777 4341 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x X

5778 4342 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ x x X

5779 4343 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x X

5780 4344Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ

qua miệngx x X

5781 4345 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu x x X

5782 4346 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x X

5783 4347 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm x x X

5784 4348 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn x x X

5785 4349Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu,

tràn khí màng phổix x X

5786 4350Gây tê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng

phổix x X

5787 4351 Gây tê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra x x X

5788 4352Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt

gan thùy tráix x X

5789 4353Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt

túi mậtx x X

5790 4354Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

nối ống mật chủ-hỗng tràngx x X

5791 4355 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x X

5792 4356 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x X

5793 4357 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x X

5794 4358 Gây tê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x X

5795 4359 Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x X

5796 4360Gây tê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy

xương hàm mặtx x X

5797 4361 Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc x x X

5798 4362 Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x X

5799 4363 Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x X

5800 4364Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối

túi mật-hỗng tràngx x X

5801 4365Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị

nang giả tụyx x X

5802 4366 Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x X

5803 4367 Gây tê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x X

5804 4368 Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng x x X

159

5805 4369 Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x X

5806 4370 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x X

5807 4371 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng x x X

5808 4372 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x X

5809 4373Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày

bằng đại tràngx x X

5810 4374 Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x X

5811 4375 Gây tê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x X

5812 4376 Gây tê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x X

5813 4377 Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x X

5814 4378 Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x X

5815 4379 Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x X

5816 4380Gây tê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch

não tủyx x X

5817 4382Gây tê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và

sinh thiết u não thấtx x X

5818 4383 Gây tê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x X

5819 4384 Gây tê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x X

5820 4385 Gây tê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x X

5821 4386 Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x X

5822 4387 Gây tê phẫu thuật nội soi Robotigae x x X

5823 4388 Gây tê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x X

5824 4389 Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x X

5825 4390 Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu x x X

5826 4391 Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x X

5827 4392 Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x X

5828 4394 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x X

5829 4395Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân bánh chè tự thân)x x X

5830 4396Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân chân ngỗngx x X

5831 4397Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân tứ đầux x X

5832 4398Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng kỹ thuật hai bó)x x X

5833 4399 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x X

5834 4400 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau x x X

5835 4401 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo x x X

5836 4402Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội

soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehrx x X

5837 4403Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật

qua da dưới ECHOx x X

5838 4405Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản -

bể thậnx x X

5839 4406Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

(Arthroscopic Subacromial Decompression)x x X

5840 4407 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x X

5841 4408 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x X

160

5842 4409Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-

Jacobx x X

5843 4410 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x X

5844 4411 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x X

5845 4412 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x X

5846 4413Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị

ung thư gan/vết thương ganx x X

5847 4414 Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x X

5848 4415Gây tê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò

bạch huyết)x x X

5849 4416 Gây tê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x X

5850 4418 Gây tê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x X

5851 4419 Gây tê phẫu thuật nội soi tủy sống x x X

5852 4420Gây tê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương

bướmx x X

5853 4421Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh

nhân có thaix x X

5854 4422 Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo x x X

5855 4423 Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x X

5856 4424 Gây tê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung x x X

5857 4425 Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x X

5858 4426Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột

thừax x X

5859 4427 Gây tê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x X

5860 4428 Gây tê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x X

5861 4429 Gây tê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x X

5862 4431 Gây tê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu x x X

5863 4432Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc

trực tràngx x X

5864 4433 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x X

5865 4434Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt

ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x X

5866 4435 Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột x x X

5867 4436 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng x x X

5868 4437 Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung x x X

5869 4438

Gây tê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật

chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai

ruột biệt lập

x x X

5870 4440Gây tê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị

lõm ngực bẩm sinh (VATS)x x X

5871 4441 Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x X

5872 4442 Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x X

5873 4443Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo

hình thành trước âm đạo)x x X

5874 4446 Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột x x X

5875 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh x x X

5876 4448 Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi x x X

5877 4449Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có

hoặc không tách dính mi cầux x X

161

5878 4450Gây tê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,

thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)x x X

5879 4451Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới

6 tuổix x X

5880 4452 Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x X

5881 4453Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ

tại khoax x X

5882 4454 Gây tê tán sỏi qua da bằng laser x x X

5883 4455 Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm x x X

5884 4456 Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi x x X

5885 4457 Gây tê tán sỏi thận qua da x x X

5886 4458Gây tê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim

và mạch ở trẻ emx x X

5887 4459 Gây tê trung phẫu ngực ở trẻ em x x X

Đ. AN THẦN

5888 4476 An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản X x X

5889 4478An thần nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi

mềm tán sỏi thận bằng laserX x X

5890 4479 An thần nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser X x X

5891 4480 An thần nội soi nong hẹp thực quản x x X

5892 4481 An thần nội soi nong niệu quản hẹp X x X

5893 4485 An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng X x X

5894 4486 An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận X x X

5895 4487 An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận X x X

5896 4488 An thần nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi X x X

5897 4489 An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x X

5898 4490An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về

máux x X

5899 4493 An thần phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch x x X

5900 4494An thần phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ

xuống-động mạch đùix x X

5901 4495 An thần phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy x x X

5902 4497 An thần phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x X

5903 4498An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông

2 vòi tử cungx x X

5904 4499An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính

buồng tử cungx x X

5905 4503 An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x X

5906 4504An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quangx x X

5907 4506An thần phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt,

căng da cổx x X

5908 4511 An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x X

5909 4512 An thần phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x X

5910 4513 An thần phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x X

5911 4514 An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến x x X

5912 4515An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong

chấn thươngx x X

5913 4516 An thần phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay x x X

162

5914 4517An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt

đoạn ruột nonx x X

5915 4518An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không

cắt ruộtx x X

5916 4519 An thần phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x X

5917 4520 An thần phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim x x X

5918 4521 An thần phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x X

5919 4522 An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x X

5920 4523 An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x X

5921 4524 An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x X

5922 4525 An thần phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x X

5923 4526 An thần phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x X

5924 4527 An thần phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x X

5925 4528 An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 x x X

5926 4529 An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 x x X

5927 4530 An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức x x X

5928 4531 An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x X

5929 4532An thần phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều

trị hội chứng đường thóat lồng ngực)x x X

5930 4534An thần phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để

tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạox x X

5931 4535 An thần phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x x X

5932 4536An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt

đoạn đại tràngx x X

5933 4537 An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x X

5934 4539 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy x x X

5935 4541An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da

dưới siêu âmx x X

5936 4542 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x X

5937 4543 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x X

5938 4544An thần phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp

thượng tâm mạcx x X

5939 4545An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x X

5940 4546An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua

ổ bụng (TAPP)x x X

5941 4547 An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x X

5942 4548 An thần phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x X

5943 4549An thần phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường

mật, cắt ganx x X

5944 4550 An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x X

5945 4551An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu

(Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)x x X

5946 4554An thần phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng ghép sụn xươngx x X

5947 4555An thần phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép

trước cổ chânx x X

5948 4556 An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè x x X

163

5949 4557An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

theo phương pháp Latarjetx x X

5950 4558 An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x X

5951 4559 An thần phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng x x X

5952 4560An thần phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu

thuật Soave đường hậu môn một thì)x x X

5953 4561 An thần phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi x x X

5954 4562An thần phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc

động mạch chủ bụng dưới thậnx x X

5955 4563 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x X

5956 4564An thần phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên

từ trước ra saux x X

5957 4565 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền x x X

5958 4566 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x X

5959 4567 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x X

5960 4568 An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x X

5961 4569 An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng x x X

5962 4570 An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ x x X

5963 4571An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây

chằng trònx x X

5964 4572An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức

hợp sụn sợi tam giácx x X

5965 4573 An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực x x X

5966 4574 An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp x x X

5967 4575 An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x X

5968 4576An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi

cầu ngoài )x x X

5969 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x X

5970 4578An thần phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có

kèm cắt dạ dàyx x X

5971 4579 An thần phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị x x X

5972 4580 An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x X

5973 4581 An thần phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x X

5974 4582An thần phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng

ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.x x X

5975 4583 An thần phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x X

5976 4584 An thần phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x X

5977 4586 An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x X

5978 4587 An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x x X

5979 4588 An thần phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt x x X

5980 4589An thần phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột

sống cổx x X

5981 4590 An thần phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x X

5982 4591 An thần phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x X

5983 4592 An thần phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x X

5984 4593 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi x x X

5985 4595An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh

lý mủ màng phổix x X

164

5986 4596An thần phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo

hình hậu môn một thìx x X

5987 4597 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân x x X

5988 4598 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên x x X

5989 4599 An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x X

5990 4600An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý phổi, trung thấtx x X

5991 4601An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị

bệnh lý timx x X

5992 4602 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x X

5993 4603An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương

phạm khớp vùng gốix x X

5994 4604An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm

xương đùi bằng khoan giải áp xx x X

5995 4605 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch x x X

5996 4606 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x X

5997 4607 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống x x X

5998 4608 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x X

5999 4609 An thần phẫu thuật nội soi kẹp túi phình động mạch x x X

6000 4610 An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x X

6001 4611 An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x X

6002 4612 An thần phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x X

6003 4613 An thần phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x X

6004 4614An thần phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành

(điều trị liệt thần kinh hoành)x x X

6005 4615An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x X

6006 4616An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Dorx x X

6007 4617An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Toupetx x X

6008 4618An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản +

tạo hình tâm vị kiểu Nissenx x X

6009 4619 An thần phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp x x X

6010 4620 An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x X

6011 4621An thần phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực

tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)x x X

6012 4622 An thần phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x X

6013 4623An thần phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

(Arthroscopic Meniscus Repair)x x X

6014 4624 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x X

6015 4625An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

6016 4627An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

6017 4628 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x X

6018 4629An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa

ruột non ra da trên dòngx x X

6019 4630 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x X

165

6020 4631An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối

dạ dày-hỗng tràngx x X

6021 4632 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x X

6022 4633An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng +

hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

6023 4634 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x X

6024 4635An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

6025 4636 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x X

6026 4637An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

+ hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

6027 4638 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x X

6028 4639An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non +

đưa ruột non ra da trên dòngx x X

6029 4640 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x X

6030 4641An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng +

nối dạ dày-hỗng tràngx x X

6031 4642 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x X

6032 4643An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

+ hậu môn nhân tạo trên dòngx x X

6033 4644 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x X

6034 4645An thần phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

(Microfracture technique)x x X

6035 4646

An thần phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực

(Arthroscopic Management of Scapulothoracic

Disorders)

x x X

6036 4647An thần phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co

thắt tâm vịx x X

6037 4648 An thần phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x X

6038 4649 An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

6039 4650 An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x X

6040 4651 An thần phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x X

6041 4652 An thần phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x X

6042 4653 An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ x x X

6043 4654An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng

qua lỗ liên hợpx x X

6044 4655An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống

sống lưng qua đường liên bản sốngx x X

6045 4656An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và

ngoài gan có dẫn lưu Kehrx x X

6046 4657 An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x X

6047 4658 An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu x x X

6048 4659 An thần phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x X

6049 4660 An thần phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x X

6050 4661 An thần phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x X

6051 4662 An thần phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ x x X

6052 4663 An thần phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang sang x x X

6053 4664 An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x X

166

6054 4665An thần phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ

qua miệngx x X

6055 4666 An thần phẫu thuật nội soi lấy u x x X

6056 4667 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu x x X

6057 4668 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x X

6058 4669An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm

máux x X

6059 4670 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn x x X

6060 4671An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu,

tràn khí màng phổix x X

6061 4672An thần phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim –

màng phổix x X

6062 4673 An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra x x X

6063 4674An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

cắt gan thùy tráix x X

6064 4675An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

cắt túi mậtx x X

6065 4676An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +

nối ống mật chủ-hỗng tràngx x X

6066 4677 An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x X

6067 4678 An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x X

6068 4679 An thần phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x X

6069 4680 An thần phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x X

6070 4682 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x X

6071 4683An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy

xương hàm mặtx x X

6072 4684 An thần phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc x x X

6073 4685 An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x X

6074 4686 An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x X

6075 4687An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối

túi mật-hỗng tràngx x X

6076 4688An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều

trị nang giả tụyx x X

6077 4689 An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x X

6078 4690 An thần phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x X

6079 4691 An thần phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng x x X

6080 4692 An thần phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x X

6081 4693 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x X

6082 4694An thần phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng

ngangx x X

6083 4695 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x X

6084 4696An thần phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày

bằng đại tràngx x X

6085 4697 An thần phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x X

6086 4698 An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x X

6087 4701 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x X

6088 4702An thần phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch

não tủyx x X

6089 4703 An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III x x X

167

6090 4704An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và

sinh thiết u não não thấtx x X

6091 4705 An thần phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x X

6092 4706 An thần phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x X

6093 4707 An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x X

6094 4709 An thần phẫu thuật nội soi Robotigae x x X

6095 4711 An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể x x X

6096 4712An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu

quảnx x X

6097 4713 An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x X

6098 4714 An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x X

6099 4715 An thần phẫu thuật nội soi sửa van hai lá x x X

6100 4716 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau) x x X

6101 4717An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân bánh chè tự thânx x X

6102 4718An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân chân ngỗng xx x X

6103 4719An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân tứ đầux x X

6104 4720An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng kỹ thuật hai bóx x X

6105 4721 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x X

6106 4722 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo x x X

6107 4723An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

trướcx x X

6108 4724An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội

soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehrx x X

6109 4725An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật

qua da dưới ECHOx x X

6110 4726 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình cống não x x X

6111 4727An thần phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu

quản - bể thậnx x X

6112 4728 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai x x X

6113 4729 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x X

6114 4730 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x X

6115 4731An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-

Jacobx x X

6116 4732 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x X

6117 4733 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x X

6118 4734 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x X

6119 4735An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị

ung thư gan/vết thương ganx x X

6120 4736 An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x X

6121 4737An thần phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò

bạch huyết)x x X

6122 4738 An thần phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x X

6123 4739 An thần phẫu thuật nội soi thay van hai lá x x X

6124 4740 An thần phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x X

6125 4741 An thần phẫu thuật nội soi tủy sống x x X

168

6126 4742An thần phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường

xương bướmx x X

6127 4743An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh

nhân có thaix x X

6128 4744 An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo x x X

6129 4747 An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x X

6130 4748 An thần phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x X

6131 4749 An thần phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x X

6132 4750 An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán x x X

6133 4751An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu

khungx x X

6134 4752An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x X

6135 4753An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu

thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiểnx x X

6136 4754An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có

hay không dùng tim phổi nhân tạox x X

6137 4755An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu

thuật nội soi lấy động mạch quayx x X

6138 4756An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu

thuật nội soi lấy động mạch ngực trongx x X

6139 4757An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu

thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quayx x X

6140 4758An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch/Phẫu thuật

nội soi lấy tĩnh mạch hiểnx x X

6141 4759An thần sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành có đặt

bóng dội ngược động mạch chủx x X

6142 4762An thần sau phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động

mạch ở trẻ lớn và người lớnx x X

6143 4767An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau

CTSNx x X

6144 4772 An thần tán sỏi qua da bằng laser x x X

6145 4773 An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm x x X

6146 4776An thần thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí

tim và mạch ở trẻ emx x X

6147 4777 An thần trung phẫu ngực ở trẻ em x x X

X NGOẠI KHOA 467 467

A. THẦN KINH - SỌ NÃO

1. Sọ não

6148 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp x x X

6149 2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở x x X

6150 3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) x x X

6151 4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương x x X

6152 5 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu x x X

6153 6Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu

não (hố sau) x x X

6154 7Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí

trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não x x X

6155 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x X

169

6156 9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một x x X

6157 10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai x x X

6158 11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất x x X

6159 12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x X

6160 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán x x X

6161 14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ x x X

6162 15Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ

(do máu tụ, thiếu máu não, phù não) x x X

6163 16Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn

thương sọ não (CTSN) x x X

4. Dịch não tủy

6164 57 Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) x x X

6165 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất x x X

9. Khối choán chỗ trong, ngoài não

6166 88Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán

một bênx x X

6167 89Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2

bên x x X

6168 92 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ x x X

6169 102Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn

xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ x x X

6170 104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,

bằng đường mở nắp sọ x x X

12. U ngoài sọ

6171 122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ x x X

6172 123 Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ x x X

6173 124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ x x X

6174 125 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ x x X

B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC

1. Cấp cứu chấn thƣơng- vết thƣơng ngực

6175 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x X

6176 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x X

6177 154Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ

định mở ngực cấp cứux x X

6178 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x X

6179 156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x X

6180 157 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản x x X

6181 158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x X

6182 159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x X

6183 160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi x x X

6184 161Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường

ngựcx x X

6185 162Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường

bụngx x X

6186 163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động x x X

6187 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x X

6188 165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ x x X

6189 166Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi

nhân tạox x X

170

2. Cấp cứu chấn thƣơng- vết thƣơng mạch máu

6190 167Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch

máu chix x X

6191 168 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch x x X

6192 169 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch x x X

6193 170Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch

dưới đònx x X

6194 171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x X

6195 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x X

6196 173Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch

máu ngoại vi ở trẻ emx x X

6197 174Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động –

tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnx x X

6198 175Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu

thuật mạch + can thiệp mạch)x x X

4. Bệnh tim mắc phải

6199 238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim x x X

5. Bệnh tim mạch máu

6200 260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận

nhân tạox x X

6201 264 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) x x X

6202 265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) x x X

6. Lồng ngực

6203 279 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh x x X

6204 281Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính

màng phổix x X

6205 283 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản x x X

6206 284 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi x x X

6207 285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn x x X

6208 286 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương x x X

6209 287 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi x x X

6210 288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực x x X

6211 289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x X

6212 290 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi x x X

6213 291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi x x X

6214 292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x X

6215 293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x X

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

6216 299 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x X

6217 301 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x X

6218 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x X

6219 303 Cắt thận đơn thuần x x X

6220 304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x X

6221 305 Phẫu thuật treo thận x x X

6222 312 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận x x X

6223 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x X

6224 314 Cắt eo thận móng ngựa x x X

171

6225 315Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong

chấn thương thậnx x X

6226 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x X

2. Niệu quản

6227 323 Nối niệu quản - đài thận x x X

6228 324 Cắt nối niệu quản x x X

6229 328 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da x x X

6230 329 Nong niệu quản x x X

6231 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x X

6232 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang x x X

6233 334 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong x x X

3. Bàng quang

6234 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x X

6235 345 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x X

6236 346Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử

cung, trực tràngx x X

6237 347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x X

6238 348 Cắm niệu quản bàng quang x x X

6239 349 Cắt cổ bàng quang x x X

6240 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x X

6241 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất x x X

6242 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x X

6243 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x X

6244 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x X

6245 360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x X

4. Niệu đạo

6246 367 Cắt nối niệu đạo trước x x X

6247 368 Cắt nối niệu đạo sau x x X

6248 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x X

6249 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x X

6250 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu x x X

5. Sinh dục

6251 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x X

6252 387 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm x x X

6253 388Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm

đạo, niệu đạo, trực tràng x x X

6254 392 Phẫu thuật điều trị són tiểu x x X

6255 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT x x X

D. TIÊU HÓA

1. Thực quản

6256 414 Mở ngực thăm dò x x X

6257 415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x X

6258 416 Mở thông dạ dày x x X

6259 417 Đưa thực quản ra ngoài x x X

6260 418 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất x x X

6261 419 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản x x X

2. Dạ dày

6262 453 Nối vị tràng x x X

6263 454 Cắt dạ dày hình chêm x x X

172

6264 455 Cắt đoạn dạ dày x x X

6265 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x X

6266 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x X

6267 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x X

6268 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x X

6269 469 Mở cơ môn vị x x X

6270 470 Tạo hình môn vị x x X

6271 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x X

3. Tá tràng

6272 473 Cắt u tá tràng x x X

6273 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x X

6274 476 Cắt túi thừa tá tràng x x X

6275 478 Cắt màng ngăn tá tràng x x X

4. Ruột non- Mạc treo

6276 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x X

6277 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x X

6278 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x X

6279 482 Tháo xoắn ruột non x x X

6280 483 Tháo lồng ruột non x x X

6281 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x X

6282 485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)x x X

6283 486 Cắt ruột non hình chêm x x X

6284 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x X

6285 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x X

6286 489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài

(Quénue)x x X

6287 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x X

6288 491 Gỡ dính sau mổ lại x x X

6289 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x X

6290 493 Đóng mở thông ruột non x x X

6291 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng x x X

6292 495 Nối tắt ruột non - ruột non x x X

6293 496 Cắt mạc nối lớn x x X

6294 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x X

6295 498 Cắt u mạc treo ruột x x X

6296 505 Các phẫu thuật tá tràng khác x x X

5. Ruột thừa- Đại tràng

6297 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x X

6298 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x X

6299 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x X

6300 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x X

6301 510 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x X

6302 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x X

6303 512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x X

6304 513 Cắt túi thừa đại tràng x x X

6305 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x X

6306 515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài x x X

173

6307 516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài ổ bụng kiểu Hartmannx x X

6308 517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x X

6309 518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay x x X

6310 519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột

ra ngoàix x X

6311 524 Làm hậu môn nhân tạo x x X

6. Trực tràng

6312 525 Làm hậu môn nhân tạo x x X

6313 526 Lấy dị vật trực tràng x x X

6314 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x X

6315 528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra

ngoài kiểu Hartmannx x X

6316 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x X

6317 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x X

7. Tầng sinh môn

6318 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn x x X

6319 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x X

6320 571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

đơn giảnx x X

6321 572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

phức tạpx x X

Đ. GAN - MẬT - TỤY

1. Gan

6322 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x X

6323 578 Cắt gan phân thuỳ sau x x X

6324 580 Cắt thuỳ gan trái x x X

6325 581 Cắt hạ phân thuỳ 1 x x X

6326 582 Cắt hạ phân thuỳ 2 x x X

6327 583 Cắt hạ phân thuỳ 3 x x X

6328 584 Cắt hạ phân thuỳ 4 x x X

6329 585 Cắt hạ phân thuỳ 5 x x X

6330 586 Cắt hạ phân thuỳ 6 x x X

6331 587 Cắt hạ phân thuỳ 7 x x X

6332 588 Cắt hạ phân thuỳ 8 x x X

6333 589 Cắt hạ phân thuỳ 9 x x X

6334 593 Cắt gan nhỏ x x X

6335 594 Cắt gan lớn x x X

6336 596 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột x x X

6337 598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x X

6338 605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) x x X

6339 606 Lấy bỏ u gan x x X

6340 607 Cắt lọc nhu mô gan x x X

6341 608 Cầm máu nhu mô gan x x X

6342 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x X

6343 610 Lấy máu tụ bao gan x x X

6344 611 Cắt chỏm nang gan x x X

6345 615 Lấy hạch cuống gan x x X

6346 616 Dẫn lưu áp xe gan x x X

174

6347 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x X

2. Mật

6348 620 Mở thông túi mật x x X

6349 621 Cắt túi mật x x X

6350 632 Nối mật ruột bên - bên x x X

6351 637 Cắt nang ống mật chủ x x X

6352 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x X

3. Tụy

6353 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x X

6354 641 Dẫn lưu nang tụy x x X

6355 642 Nối nang tụy với tá tràng x x X

6356 643 Nối nang tụy với dạ dày x x X

6357 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x x X

6358 645 Cắt bỏ nang tụy x x X

6359 646 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x X

6360 647 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy x x X

6361 648 Cắt khối tá tụy x x X

6362 653 Cắt tụy trung tâm x x X

6363 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x X

6364 655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách x x X

6365 659 Nối tụy ruột x x X

6366 660 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai x x X

6367 661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x X

6368 662Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non +

nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lậpx x X

6369 663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x X

6370 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x X

6371 673 Cắt lách do chấn thương x x X

6372 676 Khâu vết thương lách x x X

6373 677 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học x x X

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÖC MẠC

1. Thành bụng - cơ hoành

6374 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương x x X

6375 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x X

6376 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x X

6377 692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x X

6378 693 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh x x X

6379 695 Phẫu thuật cắt u cơ hoành x x X

6380 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x X

6381 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x X

6382 699 Khâu vết thương thành bụng x x X

2. Phúc mạc

6383 701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x X

6384 702 Bóc phúc mạc douglas x x X

6385 703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x X

6386 704 Bóc phúc mạc bên trái x x X

6387 705 Bóc phúc mạc bên phải x x X

6388 706 Bóc phúc mạc phủ tạng x x X

6389 707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác x x X

175

6390 713 Lấy u sau phúc mạc x x X

G. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Vùng vai-xƣơng đòn

6391 714 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo x x X

6392 716 Phẫu thuật tháo khớp vai x x X

6393 717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai x x X

6394 718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x X

6395 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x X

6396 720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x X

6397 721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x X

6398 722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x X

2. Vùng cánh tay

6399 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x X

6400 726Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có

liệt TK quayx x X

6401 727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x X

6402 728Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x X

6403 729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x X

6404 730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x X

6405 731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x X

6406 732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x X

6407 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x X

3. Vùng cẳng tay

6408 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x X

6409 735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x X

6410 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x X

6411 737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay x x X

6412 738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x X

6413 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x X

6414 740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay

trụ dướix x X

6415 741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu x x X

6416 742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương x x X

6417 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x X

4. Vùng bàn tay

6418 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x X

6419 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x X

6420 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x X

5. Vùng chậu

6421 753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu x x X

6422 755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) x x X

6423 756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x X

6424 757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x X

6. Vùng đùi

6425 759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi x x X

6426 761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x X

6427 762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi x x X

6428 763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x X

176

6429 764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x X

6430 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x X

6431 766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x X

6432 767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x X

6433 768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x X

6434 769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x X

6435 770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x X

7. Khớp gối

6436 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x X

6437 773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x X

8. Vùng cẳng chân

6438 775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x X

6439 776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x X

6440 778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x X

6441 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x X

6442 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x X

6443 781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x X

6444 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x X

6445 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x X

6446 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x X

9. Vùng gót chân-bàn chân

10. Gãy xƣơng hở

6447 793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân x x X

6448 794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân x x X

6449 795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x X

6450 798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x X

6451 799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x X

6452 800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x X

6453 801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay x x X

6454 802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x X

6455 803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x X

6456 805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên x x X

6457 806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới x x X

11. Tổn thƣơng phần mềm

6458 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận x x X

6459 808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động x x X

6460 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x X

6461 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x X

6462 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x X

12. Vùng cổ tay-bàn tay

6463 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x X

6464 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x X

6465 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x X

6466 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x X

6467 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x X

6468 821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x X

6469 823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới x x X

6470 826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay x x X

6471 839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V x x X

177

6472 840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II x x X

6473 842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi x x X

6474 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới x x X

6475 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay x x X

6476 847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tayx x X

6477 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x X

6478 861 Thương tích bàn tay phức tạp x x X

6479 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x X

6480 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x X

6481 864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay x x X

13. Vùng cổ chân-bàn chân

6482 865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân x x X

6483 866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon x x X

6484 870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt

ngón chân x x X

6485 871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân x x X

6486 874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân x x X

6487 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x X

6488 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x X

6489 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x X

6490 878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên x x X

6491 879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I x x X

6492 880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau x x X

14. Chấn thƣơng thể thao và chỉnh hình

6493 881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x X

6494 882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x X

6495 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille x x X

6496 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) x x X

6497 897 Trật khớp háng bẩm sinh x x X

6498 898 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh x x X

6499 899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải x x X

15. Phẫu thuật chấn thƣơng chỉnh hình ở trẻ em

6500 904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x X

6501 905Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp

METAIZEUMx x X

6502 906Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy

trên lồi cầu xương cánh tayx x X

6503 909Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tayx x X

6504 910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay x x X

6505 911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x X

6506 912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu x x X

6507 913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia x x X

6508 914Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x X

6509 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x X

6510 916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương x x X

178

6511 917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi x x X

6512 918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi x x X

6513 919Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng

khớp gốix x X

6514 920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân x x X

6515 921Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x X

16. Phẫu thuật chấn thƣơng chỉnh hình khác

6516 937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo x x X

6517 939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân x x X

6518 942 Phẫu thuật cắt cụt chi x x X

6519 943 Phẫu thuật tháo khớp chi x x X

6520 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x X

6521 955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp x x X

6522 957

Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một

vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp

xương)

x x X

6523 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x X

6524 961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 x x X

6525 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 x x X

6526 963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) x x X

6527 964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) x x X

6528 965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) x x X

6529 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x X

6530 971 Lấy u xương (ghép xi măng) x x X

6531 976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ x x X

6532 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x X

6533 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x X

6534 979 Phẫu thuật viêm xương x x X

6535 980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết x x X

6536 983 Phẫu thuật vết thương khớp x x X

17. Nắn- Bó bột

6537 985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x X

6538 986Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp

hángx x X

6539 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 x x X

6540 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x X

6541 989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x X

6542 990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x X

6543 991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x X

6544 992 Bột Corset Minerve,Cravate x x X

6545 994 Nắn, bó bột cột sống x x X

6546 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x X

6547 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x X

6548 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x X

6549 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x X

6550 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x X

6551 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x X

6552 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x X

179

6553 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x X

6554 1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ

III và độ IVx x X

6555 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x X

6556 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x X

6557 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x X

6558 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x X

6559 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles x x X

6560 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x X

6561 1010 Nắn, bó bột trật khớp háng x x X

6562 1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x X

6563 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x X

6564 1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x X

6565 1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi x x X

6566 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật x x X

6567 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x X

6568 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x X

6569 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x X

6570 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x X

6571 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x X

6572 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x X

6573 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x X

6574 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót x x X

6575 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x X

6576 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn x x X

6577 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x X

6578 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x X

6579 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x X

6580 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x X

6581 1030 Nắm, cố định trật khớp hàm x x X

6582 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x X

6583 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x X

H. CỘT SỐNG

1. Cột sống cổ

6584 1047 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước x x X

6585 1048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước x x X

6586 1049 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm x x X

2. Cột sống ngực

6587 1053 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực x x X

6588 1063Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua

cuống lối saux x X

6589 1064 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên x x X

3. Cột sống thắt lƣng

6590 1066Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung

sau đốt sống (phương pháp Luqué)x x X

6591 1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống x x X

6592 1074Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống

thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)x x X

180

6593 1075Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống

thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)x x X

6594 1076Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống

thắt lưngx x X

6595 1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng x x X

4. Các phẫu thuật ít xâm lấn

I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

6596 1094 Phẫu thuật vết thương tủy sống x x X

6597 1095 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột x x X

6598 1096 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống x x X

6599 1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống x x X

6600 1098 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống. x x X

6601 1113 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng x x X

XI BỎNG 51 51

A. ĐIỀU TRỊ BỎNG

1. Thay băng bỏng

6602 3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở người lớnx x X

6603 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở người lớnx x X

6604 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể

ở người lớnx x X

6605 7Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích

cơ thể ở trẻ emx x X

6606 8Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x X

6607 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x X

6608 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể

ở trẻ emx x X

6609 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x X

6610 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x X

6611 13 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông x x X

6612 14 Gây mê thay băng bỏng x x X

2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng

6613 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x x X

6614 16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu

trong bỏng sâux x X

6615 18Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện

tích cơ thể ở người lớnx x X

6616 19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích

cơ thể ở người lớnx x X

6617 21Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện

tích cơ thể ở trẻ emx x X

6618 22Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích

cơ thể ở trẻ emx x X

6619 24Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích

cơ thể ở người lớnx x X

181

6620 25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ

thể ở người lớnx x X

6621 27Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích

cơ thể ở trẻ emx x X

6622 28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x X

6623 59Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế

bào để điều trị vết thương, vết bỏngx x X

6624 64Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể

ở người lớnx x X

6625 65Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ

thể ở người lớnx x X

6626 66Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể

ở trẻ emx x X

6627 67Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x X

6628 71 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai x x X

6629 72Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo

tồn điều trị bỏng sâux x X

6630 73Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều

trị bỏng sâux x X

6631 74Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn

điều trị bỏng sâux x X

3. Các kỹ thuật khác

6632 77Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu

bỏng bằng lâm sàngx x X

6633 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x X

6634 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x X

6635 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x X

6636 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x x X

6637 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x X

6638 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x x X

6639 85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp x x X

6640 86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa x x X

6641 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x X

6642 88Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc

bỏngx x X

6643 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x X

6644 90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh

nhân bỏngx x X

6645 91 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng x x X

6646 94Siêu lọc máu liên tục điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn

do bỏngx x X

6647 95Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng

nặngx x X

6648 96Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị bệnh nhân

bỏng nặngx x X

6649 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng x x X

182

B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ

TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG

6650 102 Khám di chứng bỏng x x X

6651 103 Cắt sẹo khâu kín x x X

C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƢƠNG MẠN TÍNH

6652 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x X

D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TRONG BỎNG

XII UNG BƢỚU

I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

6653 252 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư x x X

6654 253Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư +

nạo vét hạch bẹn hai bênx x X

6655 254 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư x x X

6656 255 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu x x X

K. VÖ - PHỤ KHOA

6657 278 Cắt polyp cổ tử cung x x X

6658 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x X

6659 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x X

6660 281 Cắt u nang buồng trứng x x X

6661 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x X

6662 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x X

6663 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần x x X

6664 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung x x X

6665 286 Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch x x X

6666 287 Cắt u xơ cổ tử cung x x X

6667 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán x x X

6668 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung x x X

6669 290Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần (đường bụng, đường âm đạo)x x X

6670 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng x x X

6671 292Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2

bênx x X

6672 293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung x x X

6673 294Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung

dưới niêm mạc, polip buồng tử cungx x X

6674 295Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,

cắm sâu trong tiểu khungx x X

6675 296Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử

cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cungx x X

6676 297Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều

trị ung thư buồng trứngx x X

6677 299Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng

trên bệnh nhân có thai x x X

6678 300 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng x x X

6679 301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng x x X

6680 302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo x x X

6681 303Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn

tử cungx x X

183

6682 304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên x x X

6683 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x x X

6684 306 Cắt u thành âm đạo x x X

6685 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x X

M. XẠ TRỊ-HOÁ TRỊ LIỆU

6686 367 Truyền hoá chất động mạch x x X

6687 368 Truyền hoá chất tĩnh mạch x x X

6688 374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi x x X

XIII PHỤ SẢN

A. SẢN KHOA

6689 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng x x X

6690 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên x x X

6691 3Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ

phức tạpx x X

6692 4Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn

thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)x x X

6693 5Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo,

rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)x x X

6694 6Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền

nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy x x X

6695 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x X

6696 8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt

động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)x x X

6697 9

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,

viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung,

vỡ tử cung phức tạp

x x X

6698 10Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do

chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoax x X

6699 11Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản

phụ khoax x X

6700 12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản

phụ khoax x X

6701 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x X

6702 14Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hoá do tai biến phẫu

thuật sản phụ khoax x X

6703 15Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu

thuật sản phụ khoax x X

6704 16Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu

thuật sản phụ khoax x X

6705 17Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy

thaix x X

6706 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x X

6707 19Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài

màng cứngx x X

6708 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc x x X

6709 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x X

6710 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x X

6711 23Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng

monitor sản khoax x X

184

6712 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) x x X

6713 25 Nội xoay thai x x X

6714 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x X

6715 27 Forceps x x X

6716 28 Giác hút x x X

6717 29 Soi ối x x X

6718 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x X

6719 31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau

đẻ, sau sảy, sau nạo (*)x x X

6720 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x X

6721 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x X

6722 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x x X

6723 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x X

6724 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x X

6725 37 Kiểm soát tử cung x x X

6726 38 Bóc rau nhân tạo x x X

6727 39 Kỹ thuật bấm ối x x X

6728 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x X

6729 41 Khám thai x x X

6730 42 Nút mạch cầm máu trong sản khoa x X Vượt tuyến

6731 43 Sinh thiết gai rau x X Vượt tuyến

6732 44 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang x x X

6733 45 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai x x X

6734 46 Chọc ối điều trị đa ối x x X

6735 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào x x X

6736 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x X

6737 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x X

6738 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x x X

6739 51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại x x X

6740 52 Khâu vòng cổ tử cung x x X

6741 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x X

6742 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x X

B. PHỤ KHOA

6743 59Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn

toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnx x X

6744 60 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng x x X

6745 61Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,

cắm sâu trong tiểu khungx x X

6746 62 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) x x X

6747 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn x x X

6748 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần x x X

6749 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x X

6750 66Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của

nội soix x X

6751 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo x x X

6752 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x X

6753 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối x x X

6754 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x X

6755 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x X

185

6756 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần x x X

6757 73Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x X

6758 74Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x X

6759 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung x x X

6760 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x X

6761 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung x x X

6762 78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng x x X

6763 79Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng

trên bệnh nhân có thaix x X

6764 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn x x X

6765 81Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh

vòi tử cungx x X

6766 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x X

6767 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x X

6768 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm x x X

6769 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung x x X

6770 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x X

6771 87Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ

thành nangx x X

6772 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ x x X

6773 89Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại

chỗ điều trị thai ngoài tử cungx x X

6774 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ x x X

6775 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng x x X

6776 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x X

6777 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x X

6778 94 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng x x X

6779 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi x x X

6780 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng x x X

6781 97Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung

+ nội soi ổ bụng)x x X

6782 98Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa

sinh dụcx X Vượt tuyến

6783 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ x x X

6784 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu x x X

6785 101 Phẫu thuật Crossen x x X

6786 102 Phẫu thuật Manchester x x X

6787 103 Phẫu thuật Lefort x x X

6788 104 Phẫu thuật Labhart x x X

6789 105 Phẫu thuật treo tử cung x x X

6790 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x X

6791 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x X

6792 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x X

6793 112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách

phức tạpx x X

6794 113Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn

tử cungx x X

186

6795 114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo x x X

6796 115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh

môn, thành bụngx x X

6797 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x X

6798 117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường bụngx x X

6799 118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạox x X

6800 119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạo kết hợp nội soix x X

6801 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục x x X

6802 121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung

dưới niêm mạcx x X

6803 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử x x X

6804 123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,

đường âm đạo)x x X

6805 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử x x X

6806 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử x x X

6807 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử x x X

6808 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x X

6809 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x X

6810 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung x x X

6811 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x X

6812 131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ

khoax x X

6813 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x X

6814 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung x x X

6815 136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoax x X

6816 137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích

buồng trứngx x X

6817 138 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung x x X

6818 139 Tiêm nhân Chorio x x X

6819 140 Khoét chóp cổ tử cung x x X

6820 141 Cắt cụt cổ tử cung x x X

6821 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) x x X

6822 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x X

6823 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x X

6824 145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt

nhiệt, đốt laser, áp lạnh...x x X

6825 146 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng x x X

6826 147 Cắt u thành âm đạo x x X

6827 148 Lấy dị vật âm đạo x x X

6828 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x X

6829 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x X

6830 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x X

6831 152 Bóc nang tuyến Bartholin x x X

6832 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x X

6833 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x X

187

6834 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x X

6835 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x X

6836 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x X

6837 158 Nạo hút thai trứng x x X

6838 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x X

6839 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x X

6840 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x X

6841 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng x x X

6842 163 Chích áp xe vú x x X

6843 164 Khám nam khoa x x X

6844 165 Khám phụ khoa x x X

6845 166 Soi cổ tử cung x x X

6846 167 Làm thuốc âm đạo x x X

6847 174 Cắt u vú lành tính x x X

6848 175 Bóc nhân xơ vú x x X

C. SƠ SINH

6849 178 Thay máu sơ sinh x x X

6850 179Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng

mạcx x X

6851 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản x x X

6852 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch x x X

6853 182 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) x x X

6854 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh x x X

6855 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh x x X

6856 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh x x X

6857 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy x x X

6858 187Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm

nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)x x X

6859 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh x x X

6860 189Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu

đènx x X

6861 190 Truyền máu sơ sinh x x X

6862 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh x x X

6863 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ x x X

6864 193 Rửa dạ dày sơ sinh x x X

6865 194 Ep tim ngoài lồng ngực x x X

6866 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh x x X

6867 196 Khám sơ sinh x x X

6868 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x X

6869 198 Tắm sơ sinh x x X

6870 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x X

6871 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x X

6872 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x X

6873 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x X

D. HỖ TRỢ SINH SẢN

6874 219 Lọc rửa tinh trùng x x X

6875 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) x x X

Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

6876 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng x x X

188

6877 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x X

6878 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ x x X

6879 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x X

6880 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x X

6881 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x X

6882 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x X

6883 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x X

E. PHÁ THAI

6884 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần x X Vượt tuyến

6885 230Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp

đặt túi nướcx X Vượt tuyến

6886 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần x x X

6887 232Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết

tuần 22x x X

6888 233Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ

13 đến hết tuần thứ 18x x X

6889 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) x x X

6890 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ x x X

6891 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi x x X

6892 237 Hút thai dưới siêu âm x x X

6893 238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương

pháp hút chân khôngx x X

6894 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x X

6895 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x X

6896 241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân

khôngx x X

XIV MẮT

6897 2Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở

rộng lỗ thị giác...)x x X

6898 3Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có

hoặc không dùng sụn sườn) x x X

6899 22Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc

không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội x x X

6900 23 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển x x X

6901 71 Lấy dị vật hốc mắt x x X

6902 72 Lấy dị vật trong củng mạc x x X

6903 73 Lấy dị vật tiền phòng x x X

6904 74 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x X

6905 76Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính

mi cầux x X

6906 98 Chích mủ hốc mắt x x X

6907 157 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm x x X

6908 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x X

6909 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x X

6910 171 Khâu da mi đơn giản x x X

6911 172 Khâu phục hồi bờ mi x x X

6912 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng x x X

6913 175 Khâu phủ kết mạc x x X

6914 176 Khâu giác mạc x x X

189

6915 177 Khâu củng mạc x x X

6916 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x X

6917 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x X

6918 185 Múc nội nhãn x x X

6919 200 Lấy dị vật kết mạc x x X

6920 201 Khâu kết mạc x x X

6921 202 Lấy calci kết mạc x x X

6922 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x X

6923 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x X

6924 206 Bơm rửa lệ đạo x x X

6925 208 Thay băng vô khuẩn x x X

6926 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x X

6927 211 Rửa cùng đồ x x X

6928 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x X

6929 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x X

6930 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x X

6931 220 Soi đáy mắt bằng Schepens x x X

6932 221 Soi góc tiền phòng x x X

6933 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x X

6934 223 Khám lâm sàng mắt x x X

Chẩn đoán hình ảnh

6935 240 Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) x x X

6936 249 Siêu âm bán phần trước x x X

Thăm dò chức năng và xét nghiệm

6937 250 Test thử cảm giác giác mạc x x X

6938 251 Test phát hiện khô mắt x x X

6939 265 Đo thị giác 2 mắt x x X

XV TAI MŨI HỌNG

A. TAI - TAI THẦN KINH

6940 34 Vá nhĩ đơn thuần x x X

6941 50 Chích rạch màng nhĩ x x X

6942 51 Khâu vết rách vành tai x x X

6943 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x X

6944 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x X

6945 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x X

6946 56 Chọc hút dịch vành tai x x X

6947 58 Làm thuốc tai x x X

6948 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x X

B. MŨI-XOANG

6949 138 Chọc rửa xoang hàm x x X

6950 140 Nhét bấc mũi sau x x X

6951 141 Nhét bấc mũi trước x x X

6952 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x X

6953 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x X

6954 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x X

6955 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) x x X

6956 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x X

C. HỌNG-THANH QUẢN

6957 189 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản x x X

190

6958 212 Lấy dị vật họng miệng x x X

6959 213 Lấy dị vật hạ họng x x X

6960 214 Khâu phục hồi tổn th-ương đơn giản miệng, họng x x X

6961 220 Thay canuyn x x X

6962 221 Sơ cứu bỏng đ-ường hô hấp x x X

6963 223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê x x X

6964 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6965 229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê x x X

6966 234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6967 235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6968 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6969 241 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê x x X

6970 246 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6971 247 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê x x X

6972 252 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x X

6973 253 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê x x X

D. ĐẦU CỔ

6974 259 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ x x X

6975 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x X

6976 303 Thay băng vết mổ x x X

Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ

XVI RĂNG HÀM MẶT

A. RĂNG

6977 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x X

6978 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x X

6979 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x X

6980 206 Nhổ răng thừa x x X

6981 220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x X

B. HÀM MẶT

6982 242Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

chỉ thépx x X

6983 243Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

nẹp vít hợp kimx x X

6984 244Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

nẹp vít tự tiêux x X

6985 245Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

vật liệu thay thếx x X

6986 247 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép x x X

6987 248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim x x X

6988 249 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu x x X

6989 250 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép x x X

6990 251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim x x X

6991 252 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu x x X

6992 253 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép x x X

6993 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim x x X

6994 255 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu x x X

6995 268 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép x x X

6996 269Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít

hợp kimx x X

191

6997 270Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít

tự tiêux x X

6998 271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép x x X

6999 272Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp

kimx x X

7000 273 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự x x X

7001 274 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép x x X

7002 275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x X

7003 276 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu x x X

7004 277Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng

chỉ thépx x X

7005 278Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng

nẹp vít hợp kimx x X

7006 279Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng

nẹp vít tự tiêux x X

7007 280Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh

(có gây tê hoặc gây tê)x x X

7008 281 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x X

7009 282Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít

hợp kimx x X

7010 283Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít

tự tiêux x X

7011 285 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật x x X

7012 286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm x x X

7013 287Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố

định 2 hàm x x X

7014 288Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố

định 2 hàm x x X

7015 289Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

lấy bỏ lồi cầux x X

7016 290 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x X

7017 291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x X

7018 294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x X

7019 295Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

7020 296Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt không thiếu hổng tổ chứcx x X

7021 297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả x x X

7022 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x X

7023 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x X

7024 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x X

7025 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x X

7026 333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x X

7027 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x X

7028 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x X

7029 336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x X

7030 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x X

XVII PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

XVIII ĐIỆN QUANG

192

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

7031 1 Siêu âm tuyến giáp x x X

7032 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x X

7033 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x X

7034 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x X

7035 6 Siêu âm hốc mắt x x X

7036 7 Siêu âm qua thóp x x X

7037 8 Siêu âm nhãn cầu x x X

7038 9 Siêu âm Doppler hốc mắt x x X

7039 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x X

2. Siêu âm vùng ngực

7040 11 Siêu âm màng phổi x x X

7041 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) x x X

7042 13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi x x X

3. Siêu âm ổ bụng

7043 15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x X

7044 16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng

quang, tiền liệt tuyến)x x X

7045 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x X

7046 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) x x X

7047 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x X

7048 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x X

7049 22 Siêu âm Doppler gan lách x x X

7050 23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ,

mạc treo tràng trên, thân tạng…)x x X

7051 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x X

7052 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x X

7053 26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,

động mạch tử cung)x x X

7054 27 Siêu âm 3D/4D khối u x x X

7055 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x X

7056 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x X

4. Siêu âm sản phụ khoa

7057 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x X

7058 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x X

7059 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường x x X

7060 33Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm

đạox x X

7061 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x X

7062 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x X

7063 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x X

7064 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x X

7065 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x X

7066 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x X

7067 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x X

7068 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x X

7069 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x X

5. Siêu âm cơ xƣơng khớp

193

7070 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x X

7071 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x X

6. Siêu âm tim, mạch máu

7072 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x X

7073 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ x x X

7074 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x X

7075 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x X

7076 53 Siêu âm 3D/4D tim x x X

7. Siêu âm vú

7077 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x X

7078 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x X

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

7079 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x X

7080 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x X

9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt

7081 61 Siêu âm trong mổ x x X

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƢỜNG

QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thƣờng quy

7082 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x X

7083 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x X

7084 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x X

7085 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x X

7086 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x X

7087 72 Chụp Xquang Blondeau x x X

7088 73 Chụp Xquang Hirtz x x X

7089 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x X

7090 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp x x X

7091 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x X

7092 77 Chụp Xquang Chausse III x x X

7093 78 Chụp Xquang Schuller x x X

7094 79 Chụp Xquang Stenvers x x X

7095 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x X

7096 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x X

7097 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x X

7098 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh x x X

7099 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x X

7100 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x X

7101 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x X

7102 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x X

7103 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x X

7104 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x X

7105 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x X

7106 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x X

7107 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x X

7108 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x X

7109 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x X

7110 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x X

7111 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x X

194

7112 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x X

7113 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x X

7114 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x X

7115 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x X

7116 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x X

7117 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x X

7118 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x X

7119 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x X

7120 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x X

7121 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x X

7122 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x X

7123 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếchx x X

7124 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x X

7125 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x X

7126 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x X

7127 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x X

7128 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x X

7129 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x X

7130 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc x x X

7131 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếchx x X

7132 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x X

7133 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x X

7134 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x X

7135 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x X

7136 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x X

7137 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x X

7138 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x X

7139 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x X

7140 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc x x X

7141 126 Chụp Xquang tuyến vú x x X

7142 127 Chụp Xquang tại giường x x X

7143 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x X

7144 129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric)x x X

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

7145 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x X

7146 131 Chụp Xquang ruột non x x X

7147 132 Chụp Xquang đại tràng x x X

7148 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x X

7149 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi x x X

7150 135 Chụp Xquang đường dò x x X

7151 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt x x X

7152 137 Chụp Xquang tuyến lệ x x X

7153 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng x x X

7154 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa x x X

7155 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x X

7156 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng x x X

195

7157 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng x x X

7158 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng x x X

7159 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu x x X

7160 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x X

7161 146 Chụp Xquang động mạch chi x x X

7162 147 Chụp Xquang động mạch vành x x X

7163 148 Chụp Xquang bao rễ thần kinh x x X

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy

7164 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x X

7165 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x X

7166 151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quangx x X

7167 152 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) x x X

7168 153 Chụp CLVT mạch máu não x x X

7169 154 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D x x X

7170 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x X

7171 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x X

7172 157 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha x x X

7173 158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x X

7174 159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x X

7175 160 Chụp CLVT hốc mắt x x X

7176 161 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D x x X

7177 162Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên (Cone-Beam CT)x x X

7178 163Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

dưới (Cone-Beam CT)x x X

7179 164Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên hàm dưới (Cone-Beam CT)x x X

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128

dãy

7180 165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x X

7181 166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x X

7182 167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quangx x X

7183 168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) x x X

7184 169 Chụp CLVT mạch máu não x x X

7185 170 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D x x X

7186 171 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x X

7187 172 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x X

7188 173 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha x x X

7189 174 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x X

7190 175 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x X

7191 176 Chụp CLVT hốc mắt x x X

7192 177 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D x x X

3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256

dãy

4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy

196

7193 191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quangx x X

7194 192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản x x X

7195 193 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x X

7196 194 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x X

7197 195 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản x x X

7198 196 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x X

7199 197 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực x x X

7200 198 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim x x X

7201 199 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành x x X

5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

7202 200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quangx x X

7203 201 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản x x X

7204 202 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x X

7205 203 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x X

7206 204 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản x x X

7207 205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x X

7208 206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực x x X

7209 207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim x x X

7210 208 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành x x X

6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-

32 dãy

7211 219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-

tá tràng.v.v.)

x x X

7212 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x X

7213 221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

x x X

7214 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x X

7215 223Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch x x X

7216 224Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuấtx x X

7217 225 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật x x X

7218 226Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học

khối u (CT perfusion)x x X

7219 227Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không

dùng sondex x X

7220 228Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng

sondex x X

7221 229Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảox x X

7222 230 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu x x X

8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ

64-128 dãy

197

7223 231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-

tá tràng.v.v.)

x x X

7224 232 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x X

7225 233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

x x X

7226 234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x X

7227 235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch x x X

7228 236Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuấtx x X

7229 237 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật x x X

7230 238Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học

khối u (CT perfusion)x x X

7231 239Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không

dùng sondex x X

7232 240Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng

sondex x X

7233 241Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảox x X

7234 242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu x x X

9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥

256 dãy

10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xƣơng khớp từ 1-

32 dãy

7235 255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quangx x X

7236 256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản x x X

7237 257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc

cản quangx x X

7238 258Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quangx x X

7239 259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm

thuốc cản quangx x X

7240 260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quangx x X

7241 261Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm

thuốc cản quangx x X

7242 262Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quangx x X

7243 264Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản

quangx x X

7244 265 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản x x X

7245 266 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên x x X

7246 267 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới x x X

11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xƣơng khớp từ

64-128 dãy

198

7247 268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quangx x X

7248 269 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản x x X

7249 270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc

cản quangx x X

7250 271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quangx x X

7251 272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm

thuốc cản quangx x X

7252 273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quangx x X

7253 274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm

thuốc cản quangx x X

7254 275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quangx x X

7255 277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản

quangx x X

7256 278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản x x X

7257 279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân x x X

7258 280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên x x X

7259 281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới x x X

12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xƣơng khớp từ

≥256 dãy

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ

CAN THIỆP

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dƣới hƣớng dẫn

siêu âm

7260 603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7261 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7262 606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7263 607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7264 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7265 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7266 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7267 612 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7268 615 Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7269 618 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7270 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7271 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7272 621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7273 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7274 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7275 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7276 625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7277 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

7278 627Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực

quảnx x X

7279 628 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7280 629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

199

7281 630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

7282 631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm x x X

7283 632 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu x x X

7284 633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dƣới hƣớng dẫn

cắt lớp vi tính

7285 636 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính x x X

7286 638 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính x x X

7287 639 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính x x X

7288 640 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính x x X

7289 641 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính x x X

7290 644 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính x x X

7291 646 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính x x X

7292 647 Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính x x X

7293 648 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính x x X

7294 649 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính x x X

7295 650 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính x x X

7296 651 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính x x X

7297 652Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt

lớp vi tínhx x X

7298 653 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi x x X

7. Can thiệp dƣới cộng hƣởng từ

8. Điện quang tim mạch

7299 669 Đặt máy tạo nhịp x x X

7300 670 Đặt máy tạo nhịp phá rung x x X

7301 671 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim x x X

XIX Y HỌC HẠT NHÂN

XX NỘI SOI

A. SỌ NÃO

B. TAI - MŨI - HỌNG

7302 3 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán x x X

7303 4 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết x x X

7304 5 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán x x X

7305 6 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết x x X

7306 7 Nội soi cầm máu mũi x x X

7307 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết x x X

7308 9Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện

cao tầnx x X

7309 10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán x x X

7310 11 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết x x X

7311 12 Nội soi thanh quản ống mềm cắt u lành tính x x X

7312 13 Nội soi tai mũi họng x x X

7313 14 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang x x X

7314 15 Nội soi thanh quản lấy dị vật x x X

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

7315 58 Nội soi tiêu hoá với gây mê (dạ dày - đại tràng) x x X

7316 59Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu

hóax x X

7317 63 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán x x X

200

7318 64 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán x x X

7319 65 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán x x X

7320 66 Nội soi ổ bụng- sinh thiết x x X

7321 67Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá

cao để chẩn đoán và điều trịx x X

7322 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x X

7323 69 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản x x X

7324 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x X

7325 71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu x x X

7326 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x X

7327 73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x X

7328 74Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá

tràng, đại trực tràng)x x X

7329 75 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x X

7330 78 Nội soi siêu âm trực tràng x x X

7331 79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết x x X

7332 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x X

7333 81 Nội soi đại tràng sigma x x X

7334 82 Soi trực tràng x x X

H. PHỤ SẢN

7335 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x X

7336 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x X

7337 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung x x X

7338 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng x x X

7339 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung x x X

7340 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x X

7341 104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU x x X

7342 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa x x X

7343 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x X

XXI THĂM DÕ CHỨC NĂNG

A. TIM, MẠCH

7344 13 Nghiệm pháp dây thắt x x X

7345 14 Điện tim thường x x X

B. HÔ HẤP

7346 18 Test giãn phế quản (broncho odilator test) x x X

7347 19 Đo hô hấp ký x x X

7348 20 Đo kháng lực đường dẫn khí bằng phế thân ký x x X

7349 21 Đo nồng độ khí CO trong đường thở x x X

7350 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x x X

7351 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x x X

7352 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x x X

C. THẦN KINH, TÂM THẦN

7353 29 Ghi điện cơ x x X

7354 37 Ghi điện não đồ vi tính x x X

7355 39 Ghi điện não đồ video x x X

7356 40 Ghi điện não đồ thông thường x x X

D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU

7357 45 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước x x X

7358 46 Đo áp lực bàng quang bằng máy x x X

201

E. MẮT

7359 74 Siêu âm A/B x x X

7360 77 Test thử cảm giác giác mạc x x X

7361 78 Test phát hiện khô mắt x x X

7362 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x X

7363 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x X

7364 81 Đo thị trường chu biên x x X

7365 82 Đo sắc giác x x X

7366 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x X

7367 84 Đo khúc xạ máy x x X

7368 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x X

7369 86 Thử kính x x X

7370 87 Đo độ lác x x X

7371 88 Xác định sơ đồ song thị x x X

7372 89 Đo độ sâu tiền phòng x x X

7373 90 Đo đường kính giác mạc x x X

7374 91 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu x x X

7375 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x X

7376 93 Đo thị lực x x X

G. CƠ XƢƠNG KHỚP

7377 96 Đo áp lực hậu môn trực tràng x x X

7378 101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm x x X

7379 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA x x X

7380 104 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ x x X

7381 105 Nghiệm pháp Atropin x x X

XXII HUYẾT HỌC

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

7382 2Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các

tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự x x X

7383 3Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các

tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ x x X

7384 4Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số

PT%, PTs) bằng máy cầm tayx x X

7385 6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:

TCK) bằng máy bán tự động.

x x X

7386 7

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác:

TCK) phương pháp thủ công

x x X

7387 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy

bán tự độngx x X

7388 10Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương

pháp thủ côngx x X

7389 12Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố

I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngx x X

7390 14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố

I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng

máy bán tự động

x x X

7391 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x x X

202

7392 16 Nghiệm pháp Protamin sulfat x x X

7393 17 Nghiệm pháp Von-Kaulla x x X

7394 18 Thời gian tiêu Euglobulin x x X

7395 25 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti x x X

7396 26 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) x x X

7397 27 Phát hiện kháng đông ngoại sinh x x X

7398 28 Phát hiện kháng đông đường chung x x X

7399 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI x x X

7400 30 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X x x X

7401 31Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand

(VWF Antigen)x X Vượt tuyến

7402 32

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF

Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố

Ristocetin: VIII: R co)

x X Vượt tuyến

7403 33 Định lượng yếu tố XII x X Vượt tuyến

7404 34Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố

ổn định sợi huyết)x X Vượt tuyến

7405 35Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn

định sợi huyết)x x X

7406 36 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX x x X

7407 37 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc x X Vượt tuyến

7408 38 Định lượng ức chế yếu tố IX x X Vượt tuyến

7409 39Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết

tương/dịch khácx x X

7410 40Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin

Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test)x x X

7411 41Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid

Arachidonic/Thrombin/Epinephrinx x X

7412 42 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin x x X

7413 43 Định lượng FDP x x X

7414 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) x x X

7415 46 Định lượng Protein S toàn phần x x X

7416 47 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) x x X

7417 48 Định lượng Protein S tự do x x X

7418 49Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus

Anticoagulant screen)x x X

7419 50Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm:

Lupus Anticoagulant confirm)x x X

7420 51 Định lượng Anti Xa x x X

7421 52Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:

Thromboplastin Generation Test)x x X

7422 54 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) x x X

7423 55 Thời gian phục hồi Canxi x x X

7424 56 Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden x x X

7425 57 Định lượng Heparin x x X

7426 58 Định lượng Plasminogen x x X

7427 59Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI:

Plasmin Activated Inhibitor)x x X

203

7428 60

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng

Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác:

PFA bằng Col/Epi)

x x X

7429 61

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng

Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng

Col/ADP)

x x X

7430 62Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng

P2Y trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng P2Y)x x X

7431 65 Định lượng C1- inhibitor x x X

7432 66 Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) x x X

7433 67 Định lượng a2 antiplasmin x x X

7434 68Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp

ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quangx x X

7435 69Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp

ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quangx x X

7436 70ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang

x x X

7437 71ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát

x x X

7438 72Định lượng men ADAMTS13 (A Disintegrin And

Metalloproteinase with ThromboSpondin1 member x x X

7439 73Phát hiện DIC bằng phương pháp sóng đôi trên máy

đông máux x X

7440 74Phát hiện chất ức chế đông máu có phụ thuộc thời

gian, nhiệt độx x X

7441 75 Định lượng yếu tố HMWK x x X

7442 76 Định lượng yếu tố pre Kallikrein x x X

7443 77Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K

Antagonism or Absence)x X Vượt tuyến

7444 78 Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương x x X

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

7445 79 Định lượng Acid Folic x x X

7446 80 Định lượng Beta 2 Microglobulin x x X

7447 81 Định lượng Cyclosporin A x x X

7448 82 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) x x X

7449 83 Định lượng Hemoglobin tự do x x X

7450 84 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) x x X

7451 85 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) x x X

7452 86 Định lượng ZPP (Zine Proto Phorphyrin) x x X

7453 87 Độ bão hòa Transferin x x X

7454 88 Định lượng vitamin B12 x x X

7455 89 Định lượng Transferin x x X

7456 90 Định lượng Hepcidin x x X

7457 91 Định lượng EPO (Erythropoietin) x x X

7458 92 Đo huyết sắc tố niệu x x X

7459 93 Methemoglobin x x X

7460 94 Định lượng Peptid - C x x X

7461 95 Định lượng Methotrexat x x X

7462 96 Định lượng Haptoglobin x x X

204

7463 101 Xét nghiệm hồng cầu tự tan x x X

7464 102 Sức bền thẩm thấu hồng cầu x x X

7465 110 Fructosamin x x X

C. TẾ BÀO HỌC

7466 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)x x X

7467 120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

tổng trở)x x X

7468 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm x x X

7469 122

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự

động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) x X Vượt tuyến

7470 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x X

7471 128Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy

khoan cầm tay)x x X

7472 129Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ

thuật chọc hút tủy)x x X

7473 130Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim

sinh thiết một lần)x x X

7474 131Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh

thiết nhiều lần)x x X

7475 132Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan

cầm tay)x x X

7476 133Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm

thủ thuật sinh thiết tủy xương)x x X

7477 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu x x X

7478 137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ x x X

7479 139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương

pháp tập trung hồng cầu nhiễm)x x X

7480 140 Tìm giun chỉ trong máu x x X

7481 141 Tập trung bạch cầu x x X

7482 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x X

7483 144 Tìm tế bào Hargraves x x X

7484 145 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương x x X

7485 146 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương x x X

7486 147 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương x x X

7487 148Nhuộm hóa học tế bào tủy xương(gồm nhiều phương

pháp)x x X

7488 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)x x X

7489 153

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào

học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học

tự động

x x X

7490 154Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào

họcx x X

7491 155 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) x x X

7492 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) x x X

7493 157 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi x x X

7494 158 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi in trên đĩa CD x x X

7495 159 Xử lý bệnh phẩm sinh thiết và chẩn đoán tổ chức học x x X

205

7496 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x X

7497 161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế x x X

7498 162Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng

máy đếm tổng trở)x x X

7499 163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng

phương pháp thủ công)x x X

7500 164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng

máy đếm laser)x x X

7501 165 Làm thủ thuật chọc hút hạch làm hạch đồ x x X

7502 166 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) x x X

7503 167 Làm thủ thuật sinh thiết hạch x x X

7504 168 Xét nghiệm mô bệnh học hạch x x X

7505 169 Làm thủ thuật chọc hút lách làm lách đồ x x X

7506 170 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) x x X

7507 171 Đo đường kính hồng cầu x X Vượt tuyến

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

7508 172Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7509 173Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7510 174Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự x x X

7511 175Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự x x X

7512 176Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7513 177Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu

Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7514 178Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7515 179Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7516 180Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7517 181Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7518 182Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7519 183Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7520 184Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7521 185Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7522 186Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7523 187Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

206

7524 188Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7525 189Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7526 190Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7527 191Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7528 192Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7529 193Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7530 194Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7531 195Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7532 196Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7533 197Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7534 198Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7535 199Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7536 200Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7537 201Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7538 202Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7539 203Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7540 204Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7541 205Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7542 206Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7543 207Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)x x X

7544 208Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7545 209Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7546 210Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7547 211Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

207

7548 212Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7549 213Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7550 214Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7551 215Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7552 216Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7553 217Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7554 218Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7555 219Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7556 220Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7557 221Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7558 222Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7559 223Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7560 224Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7561 225Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7562 226Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7563 227Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7564 228Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7565 229Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7566 230Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7567 231Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7568 232Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7569 233Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7570 234Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7571 235Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

208

7572 236Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7573 237Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7574 238Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7575 239Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7576 240Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7577 241Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7578 242Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7579 243Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7580 244Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7581 245Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7582 246Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7583 247Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7584 248Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7585 249Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7586 250Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7587 251Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7588 252Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7589 253Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7590 254Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7591 255Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7592 256 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống x x X

7593 257Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7594 258Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7595 259 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7596 260Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

209

7597 261Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7598 262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị

máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin

người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

x x X

7599 263

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị

máu trong 3 điều kiện 22ºC, 370C, kháng globulin

người) bằng phương pháp ống nghiệm

x x X

7600 264Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7601 265 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7602 266Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7603 267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống

nghiệm)x x X

7604 268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở

22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)x x X

7605 269Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở

22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x X

7606 270Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở

22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7607 273Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7608 276Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7609 277Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard

trên máy tự động)x x X

7610 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7611 282Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard)x x X

7612 283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) x x X

7613 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) x x X

7614 285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầux x X

7615 286Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngx x X

7616 287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã

có săn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,

khối hồng cầu, khối bạch cầu

x x X

7617 288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã

có săn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

hoặc huyết tương

x x X

7618 289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7619 293Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng

cầu gắn từx x X

7620 294Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự

động hoàn toànx x X

210

7621 295Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật

ống nghiệm)x x X

7622 296Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard)x x X

7623 297Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x X

7624 298Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard)x x X

7625 299

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM,

C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự

động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp

dương tính)

x x X

7626 300

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM,

C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động

khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương

x x X

7627 301

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM,

C3d, C3c (Kỹ thuật ống nghiệm khi nghiệm pháp

Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

x x X

7628 303Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7629 305Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu

gắn từ trên máy tự động)x x X

7630 307Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x X

7631 309Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu

gắn từ trên máy tự động)x x X

7632 310 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7633 311 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) x x X

7634 312 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) x x X

7635 313 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) x x X

7636 314

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng

phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng

nguyên)

x x X

7637 315 Kỹ thuật hấp phụ kháng thể x x X

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC

7638 317Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật

ELISAx x X

7639 318Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật

ELISAx x X

7640 319Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật

ELISAx x X

7641 320 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA x x X

7642 321Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng

kỹ thuật ELISAx x X

7643 322Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng

kỹ thuật ELISAx x X

7644 323Kháng thể kháng nDNA (anti-nDNA) bằng kỹ thuật

ELISAx x X

211

7645 324Kháng thể kháng protein nhân (anti-RNP) bằng kỹ

thuật ELISAx x X

7646 325Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật

ELISAx x X

7647 326 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật x x X

7648 327Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật

huỳnh quangx x X

7649 328Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật

huỳnh quangx x X

7650 329Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật

Flow-cytometryx x X

7651 330 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry x x X

7652 331 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) x x X

7653 332 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry x X Vượt tuyến

7654 333 Phân loại miễn dịch bằng kỹ thuật Flow-cytometry x x X

7655 334Xét nghiệm chẩn đoán bệnh Bạch cầu cấp bằng kỹ

thuật Flow-cytometryx x X

7656 335Đánh giá tồn lưu tế bào ác tính bằng kỹ thuật Flow-

cytometryx X Vượt tuyến

7657 336Xét nghiệm chẩn đoán bệnh tăng sinh ác tính dòng

lympho bằng kỹ thuật Flow-cytometryx x X

7658 337Xét nghiệm chẩn đoán bệnh lý Plasmocyte bằng kỹ

thuật Flow-cytometryx x X

7659 338Phân tích quần thể lympho bằng kỹ thuật dấu ấn miễn

dịch (DAMD)x X Vượt tuyến

7660 339Xác định chỉ số DNA index bằng kỹ thuật dấu ấn

miễn dịch (DAMD)x X Vượt tuyến

7661 340Đánh giá tiên lượng bệnh rối loạn sinh tủy bằng kỹ

thuật Flow-cutometryx X Vượt tuyến

7662 341Dấu ấn miễn dịch màng tế bào (bằng kỹ thuật huỳnh

quang)x X Vượt tuyến

7663 342 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 x x X

7664 343Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái

huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)x x X

7665 344Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái

huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)x x X

7666 345Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics

FC500x X Vượt tuyến

7667 346Xét nghiệm FLAER (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố

niệu kịch phát ban đêm)x X Vượt tuyến

7668 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) x x X

7669 348 Xét nghiệm Đường-Ham x x X

7670 349 Điện di miễn dịch dịch não tuỷ x x X

7671 350 Điện di miễn dịch nước tiểu x x X

7672 351 Điện di miễn dịch huyết thanh x x X

7673 352 Điện di huyết sắc tố x x X

7674 353 Điện di protein huyết thanh x x X

7675 354 Xét nghiệm tồn dư tối thiểu của bệnh nhân ung thư x X Vượt tuyến

7676 355 Đếm số lượng tế bào NK (Nature killer) x X Vượt tuyến

212

7677 356Xét nghiệm PRA (panel reactive anti-body) bằng kỹ

thuật ELISAx X Vượt tuyến

7678 357 Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào x X Vượt tuyến

7679 358 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực x X Vượt tuyến

7680 359 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián x X Vượt tuyến

7681 367Định lượng sắt hoạt tính trong huyết thanh (LPI-

Labile Plasma Ion)x X Vượt tuyến

7682 368Định lượng sắt không gắn Transferin huyết tương

(NTBI - Non Transferin Bound Ion)x X Vượt tuyến

7683 369ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời

17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn x x X

7684 370ANA 12 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời

12 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn x x X

7685 371

Xét nghiệm panel Viêm gan tự miễn (phát hiện các

typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm gan

tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch)

x x X

7686 372

Xét nghiệm panel Viêm đa cơ tự miễn (phát hiện các

typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm đa

cơ tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch)

x x X

7687 373

Xét nghiệm panel Viêm mạch tự miễn (phát hiện các

typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm

mạch tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch)

x x X

7688 374

Xét nghiệm panel Viêm dạ dày-ruột tự miễn (phát

hiện các typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh

viêm dạ dày-ruột tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch)

x x X

7689 375

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể

kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật

ELISA

x x X

7690 376 Phân tích Myeloperoxidase nội bào x X Vượt tuyến

7691 377DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng

lọc huyết sắc tố E)x x X

7692 378BCB test (Bright Cresyl Blue test dùng sàng lọc huyết

sắc tố H)x x X

G. TRUYỀN MÁU

7693 458

Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C

đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng

kỹ thuật ELISA

x x X

7694 459

Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C

đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng

kỹ thuật hóa phát quang

x x X

7695 461Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu

toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISAx x X

7696 462Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu

toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPRx x X

7697 463

Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu

toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ngưng kết

hồng cầu/ vi hạt thụ động

x x X

7698 464Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn

vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật x x X

213

7699 465

Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn

vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật

miễn dịch thấm

x x X

7700 467Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn

phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISAx x X

7701 468Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn

phần và thành phần máu bằng kỹ thuật hóa phát quangx x X

7702 470

Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường đối với đơn

vị máu toàn phần và thành phần máu (Kỹ thuật men

tiêu protein/ antiglobulin thực hiện thủ công hoặc trên

máy bán tự động, máy tự động)

x x X

7703 471 Lọc bạch cầu trong máu toàn phần x x X

7704 473 Điều chế khối hồng cầu đậm đặc x x X

7705 474 Điều chế khối hồng cầu có dung dịch bảo quản x x X

7706 475 Điều chế khối hồng cầu giảm bạch cầu x x X

7707 476 Điều chế khối hồng cầu rửa x x X

7708 477 Điều chế khối hồng cầu lọc bạch cầu x x X

7709 478 Điều chế huyết tương giàu tiểu cầu x x X

7710 479 Điều chế khối tiểu cầu pool x x X

7711 480 Điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ một người cho x x X

7712 481 Điều chế khối tiểu cầu giảm bạch cầu x x X

7713 482 Điều chế khối tiểu cầu lọc bạch cầu x x X

7714 483 Điều chế khối bạch cầu x x X

7715 484 Điều chế huyết tương tươi x x X

7716 485 Điều chế huyết tương tươi đông lạnh x x X

7717 486 Điều chế tủa lạnh x x X

7718 487 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh x x X

7719 489 Lọc bạch cầu trong máu toàn phần x x X

7720 490 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu x x X

7721 491 Lọc bạch cầu trong khối tiểu cầu x x X

7722 498

Điều chế chế phẩm máu (khối hồng cầu) để thay máu

cho bệnh nhân sơ sinh tan máu do bị bất đồng nhóm

máu mẹ con

x x X

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG

7723 503 Gạn bạch cầu điều trị x x X

7724 504 Gạn tiểu cầu điều trị x x X

7725 505 Gạn hồng cầu điều trị x x X

7726 511 Chăm sóc bệnh nhân điều trị trong phòng vô trùng x x X

7727 512Thử phản ứng với globulin kháng tuyến ức, kháng

lympho (ATG, ALG) trên bệnh nhânx x X

7728 513 Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân x x X

7729 514 Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại x x X

7730 516 Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét x x X

7731 516 Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét x x X

XXIII HÓA SINH

A. MÁU

7732 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x X

7733 11 Định lượng Amoniac ( NH3) x x X

7734 14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) x x X

214

7735 15Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase

antibodies)x x X

7736 30 Định lượng Calci ion hóa x x X

7737 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) x x X

7738 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) x x X

7739 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) x x X

7740 36 Định lượng Calcitonin x x X

7741 38 Định lượng Ceruloplasmin x x X

7742 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) x x X

7743 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x x X

7744 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) x x X

7745 44 Định lư-ợng CK-MB mass x x X

7746 45 Định lượng C-Peptid x x X

7747 46 Định lượng Cortisol x x X

7748 47 Định lượng Cystatine C x x X

7749 48 Định lượng bổ thể C3 x x X

7750 49 Định lượng bổ thể C4 x x X

7751 52 Định lượng Cyfra 21- 1 x x X

7752 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) x x X

7753 66Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin)x x X

7754 67 Định lượng Folate x x X

7755 72Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat

dehydrogenase)x x X

7756 74 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) x x X

7757 92 Định lượng IgE Cat Specific (E1) x x X

7758 98 Định lượng Insulin x x X

7759 109 Đo hoạt độ Lipase x x X

7760 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) x x X

7761 117 Định lượng Myoglobin x x X

7762 118 Định lượng Mg x x X

7763 120 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) x x X

7764 128 Định lượng Phospho x x X

7765 129 Định lượng Pre-albumin x x X

7766 131 Định lượng Prolactin x x X

7767 132 Điện di Protein (máy tự động) x x X

7768 134 Định lượng Progesteron x x X

7769 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific x x X

7770 140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) x x X

7771 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x X

7772 151 Định lượng Testosterol x x X

7773 154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) x x X

7774 156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) x x X

7775 157 Định lượng Transferin x x X

7776 159 Định lượng Troponin T x x X

7777 160 Định lượng Troponin Ths x x X

7778 169 Định lượng Vitamin B12 x x X

B. NƢỚC TIỂU

7779 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x x X

215

7780 174 Định lượng Amphetamine x x X

7781 175 Đo hoạt độ Amylase x x X

7782 176 Định lượng Axit Uric x x X

7783 177 Định lượng Barbiturates x x X

7784 178 Định lượng Benzodiazepin x x X

7785 180 Định lượng Canxi x x X

7786 181 Định lượng Catecholamin x x X

7787 183 Định lượng Cortisol x x X

7788 184 Định lượng Creatinin x x X

7789 185 Định lượng Dư-ỡng chấp x x X

7790 186 Định tính Dư-ỡng chấp x x X

7791 187 Định lư-ợng Glucose x x X

7792 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x x X

7793 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) x x X

7794 192 Định lượng Opiate x x X

7795 193 Định tính Opiate (test nhanh) x x X

7796 195 Định tính Codein (test nhanh) x x X

7797 197 Định lượng Phospho x x X

7798 198 Định tính Phospho hữu cơ x x X

7799 199 Định tính Porphyrin x x X

7800 202 Định tính Protein Bence -jones x x X

7801 205 Định lượng Ure x x X

D. THỦY DỊCH MẮT

7802 211 Định lượng Albumin x x X

7803 212 Định lượng Globulin x x X

E. DỊCH CHỌC DÕ (Dịch màng bụng, màng phổi,

màng tim…)

7804 214 Định lư-ợng Bilirubin toàn phần x x X

7805 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x X

7806 216 Định lư-ợng Creatinin x x X

7807 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x X

7808 223 Định lư-ợng Ure x x X

XXIV VI SINH

A. VI KHUẨN

1. Vi khuẩn chung

7809 2 Vi khuẩn test nhanh x x X

7810 5Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống

tự độngx x X

7811 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x X

7812 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động x x X

7813 8Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại

kháng sinh)x x X

7814 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp x x X

7815 10 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh x x X

7816 11 Vi khuẩn khẳng định x x X

7817 12 Vi khuẩn định danh PCR x x X

7818 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene x x X

7819 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR x x X

7820 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene x x X

216

7821 16 Vi hệ đường ruột x x X

2. Mycobacteria

7822 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x X

7823 18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang x x X

7824 19 Mycobacterium tuberculosis  nuôi cấy môi trường lỏng x x X

7825 20 Mycobacterium tuberculosi s nuôi cấy môi trường đặc x x X

7826 21 Mycobacterium tuberculosis  Mantoux x x X

7827 22Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi

trường đặcx x X

7828 23Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi

trường lỏngx x X

7829 24Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi

trường đặcx x X

7830 25Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi

trường lỏngx x X

7831 26Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi

trường lỏngx x X

7832 27 Mycobacterium tuberculosis  pyrazinamidase x x X

7833 28Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng

RMP Xpertx x X

7834 29 Mycobacterium tuberculosis  đa kháng LPA x x X

7835 30 Mycobacterium tuberculosis  siêu kháng LPA x x X

7836 31 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động x x X

7837 32 Mycobacterium tuberculosis  Real-time PCR x x X

7838 33 Mycobacterium tuberculosis  spoligotyping x x X

7839 34 Mycobacterium tuberculosis  RFLP typing x x X

7840 35NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi

trường lỏngx x X

7841 36NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi

trường đặcx x X

7842 37 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA x x X

7843 38NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh

Real-time PCRx x X

7844 39 Mycobacterium leprae nhuộm soi x x X

7845 40 Mycobacterium leprae  PCR x x X

7846 41 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết x x X

3. Vibrio cholerae

7847 44 Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang x x X

7848 45 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc x x X

7849 46 Vibrio cholerae  PCR x x X

7850 47 Vibrio cholerae  Real-time PCR x x X

7851 48 Vibrio cholerae giải trình tự gene x x X

4. Neisseria gonorrhoeae

7852 50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng

thuốcx x X

7853 51 Neisseria gonorrhoeae  PCR x x X

7854 52 Neisseria gonorrhoeae  Real-time PCR x x X

7855 53Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự

độngx x X

217

7856 54 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc PCR x x X

7857 55 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene x x X

5. Neisseria meningitidis

7858 57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng

thuốcx x X

7859 58 Neisseria meningitidis  PCR x x X

7860 59 Neisseria meningitidis  Real-time PCR x x X

6. Các vi khuẩn khác

7861 61 Chlamydia nhuộm huỳnh quang x x X

7862 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động x x X

7863 63 Chlamydia  Ab miễn dịch tự động x x X

7864 64 Chlamydia  PCR x x X

7865 65 Chlamydia  Real-time PCR x x X

7866 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động x x X

7867 67 Chlamydia giải trình tự gene x x X

7868 68 Clostridium  nuôi cấy, định danh x x X

7869 69 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động x x X

7870 70 Clostridiumdifficile miễn dịch tự động x x X

7871 71 Clostridium difficile  PCR x x X

7872 72 Helicobacter pylori  nhuộm soi x x X

7873 73 Helicobacter pylori  Ag test nhanh x x X

7874 74 Helicobacter pylori  Ab test nhanh x x X

7875 75 Helicobacter pylori  nuôi cấy, định danh và kháng x x X

7876 76 Helicobacter pylori  Ab miễn dịch bán tự động x x X

7877 77 Helicobacter pylori  PCR x x X

7878 78 Helicobacter pylori  Real-time PCR x x X

7879 79 Helicobacter pylori giải trình tự gene x x X

7880 80 Leptospira  test nhanh x x X

7881 81 Leptospira  PCR x x X

7882 82 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động x x X

7883 83 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động x x X

7884 84 Mycoplasma pneumoniae  Real-time PCR x x X

7885 85 Mycoplasma hominis  test nhanh x x X

7886 86 Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh quang x x X

7887 87Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng

thuốcx x X

7888 88 Mycoplasma hominis  PCR x x X

7889 89 Mycoplasma homini s Real-time PCR x x X

7890 90 Rickettsia  Ab miễn dịch bán tự động x x X

7891 91 Rickettsia  Ab miễn dịch tự động x x X

7892 92 Rickettsia  PCR x x X

7893 95 Treponema pallidum soi tươi x x X

7894 96 Treponema pallidum nhuộm soi x x X

7895 97 Treponema pallidum nhuộm huỳnh quang x x X

7896 98 Treponema pallidum  test nhanh x x X

7897 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng x x X

7898 100 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng x x X

7899 101 Treponema pallidum  PCR x x X

7900 102 Treponema pallidum  Real-time PCR x x X

218

7901 103 Ureaplasma urealyticum  test nhanh x x X

7902 104 Ureaplasma urealyticum nhuộm huỳnh quang x x X

7903 105Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và

kháng thuốcx x X

7904 106 Ureaplasma urealyticum  PCR x x X

7905 107 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR x x X

B. VIRUS

1. Virus chung

7906 108 Virus test nhanh x x X

7907 109 Virus Ag miễn dịch bán tự động x x X

7908 110 Virus Ag miễn dịch tự động x x X

7909 111 Virus Ab miễn dịch bán tự động x x X

7910 112 Virus Ab miễn dịch tự động x x X

7911 113 Virus Xpert x x X

7912 114 Virus PCR x x X

7913 115 Virus Real-time PCR x x X

7914 116 Virus giải trình tự gene x x X

2. Hepatitis virus

7915 120 HBsAg khẳng định x x X

7916 122 HBsAb test nhanh x x X

7917 123 HBsAb miễn dịch bán tự động x x X

7918 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động x x X

7919 127 HBcAb test nhanh x x X

7920 128 HBc total miễn dịch bán tự động x x X

7921 130 HBeAg test nhanh x x X

7922 131 HBeAg miễn dịch bán tự động x x X

7923 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR x x X

7924 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

7925 138 HBV cccDNA x x X

7926 139 HBV genotype PCR x x X

7927 140 HBV genotype Real-time PCR x x X

7928 141 HBV genotype giải trình tự gene x x X

7929 142 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) x x X

7930 143 HBV kháng thuốc giải trình tự gene x x X

7931 144 HCV Ab test nhanh x x X

7932 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động x x X

7933 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x X

7934 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x X

7935 149 HCV Core Ag miễn dịch tự động x x X

7936 150 HCV PCR x x X

7937 151 HCV đo tải lượng Real-time PCR x x X

7938 152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

7939 153 HCV genotype Real-time PCR x x X

7940 154 HCV genotype giải trình tự gene x x X

7941 155 HAV Ab test nhanh x x X

7942 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động x x X

7943 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x X

7944 158 HAV total miễn dịch bán tự động x x X

7945 159 HAV total miễn dịch tự động x x X

219

7946 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động x x X

7947 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động x x X

7948 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động x x X

7949 163 HEV Ab test nhanh x x X

7950 164 HEV IgM test nhanh x x X

7951 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động x x X

7952 166 HEV IgM miễn dịch tự động x x X

7953 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động x x X

7954 168 HEV IgG miễn dịch tự động x x X

3. HIV

7955 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động x x X

7956 172 HIV Ab miễn dịch tự động x x X

7957 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x X

7958 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x X

7959 175 HIV khẳng định (*) x x X

7960 179 HIV đo tải lượng Real-time PCR x x X

7961 180 HIV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

7962 181 HIV kháng thuốc giải trình tự gene x x X

7963 182 HIV genotype giải trình tự gene x x X

4. Dengue virus

7964 185 Dengue virus IgA test nhanh x x X

7965 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x X

7966 188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động x x X

7967 189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động x x X

7968 190 Dengue virus PCR x x X

7969 191 Dengue virus Real-time PCR x x X

7970 192 Dengue virus serotype PCR x x X

5. Herpesviridae

7971 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động x x X

7972 194 CMV IgM miễn dịch tự động x x X

7973 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động x x X

7974 196 CMV IgG miễn dịch tự động x x X

7975 197 CMV PCR x x X

7976 198 CMV Real-time PCR x x X

7977 199 CMV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

7978 200 CMV Avidity x x X

7979 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động x x X

7980 202 HSV 1 IgM miễn dịch tự động x x X

7981 203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động x x X

7982 204 HSV 1 IgG miễn dịch tự động x x X

7983 205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động x x X

7984 206 HSV 2 IgM miễn dịch tự động x x X

7985 207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động x x X

7986 208 HSV 2 IgG miễn dịch tự động x x X

7987 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động x x X

7988 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động x x X

7989 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động x x X

7990 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động x x X

7991 213 HSV Real-time PCR x x X

220

7992 214 HSV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

7993 215 VZV Real-time PCR x x X

7994 216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động x x X

7995 217 EBV IgM miễn dịch tự động x x X

7996 218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động x x X

7997 219 EBV IgG miễn dịch tự động x x X

7998 220 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động x x X

7999 221 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động x x X

8000 222 EBV PCR x x X

8001 223 EBV Real-time PCR x x X

8002 224 EBV đo tải lượng hệ thống tự động x x X

6. Enterovirus

8003 225 EV71 IgM/IgG test nhanh x x X

8004 226 EV71 PCR x x X

8005 227 EV71 Real-time PCR x x X

8006 228 EV71 genotype giải trình tự gene x x X

8007 229 Enterovirus PCR x x X

8008 230 Enterovirus Real-time PCR x x X

8009 231 Enterovirus genotype giải trình tự gene x x X

7. Các virus khác

8010 232 Adenovirus Real-time PCR x x X

8011 233 BK/JC virus Real-time PCR x x X

8012 234 Coronavirus PCR x x X

8013 235 Coronavirus Real-time PCR x x X

8014 236 Hantavirus test nhanh x x X

8015 237 Hantavirus PCR x x X

8016 238 HPV PCR x x X

8017 239 HPV Real-time PCR x x X

8018 240 HPV genotype Real-time PCR x x X

8019 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động x x X

8020 242 HPV genotype giải trình tự gene x x X

8021 243 Influenza virus A, B test nhanh x x X

8022 244 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) x x X

8023 245 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) x x X

8024 246 JEV IgM miễn dịch bán tự động x x X

8025 247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động x x X

8026 248 Measles virus Ab miễn dịch tự động x x X

8027 249 Rotavirus test nhanh x x X

8028 250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động x x X

8029 251 Rotavirus PCR x x X

8030 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động x x X

8031 253 RSV Real-time PCR x x X

8032 254 Rubella virus Ab test nhanh x x X

8033 255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động x x X

8034 257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động x x X

8035 259 Rubella virus Avidity x x X

8036 260 Rubella virus PCR x x X

8037 261 Rubella virus Real-time PCR x x X

8038 262 Rubella virus giải trình tự gene x x X

221

C. KÝ SINH TRÙNG

1. Ký sinh trùng trong phân

8039 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x X

8040 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x X

8041 270 Cryptosporidium  test nhanh x x X

8042 271 Ký sinh trùng khẳng định x x X

2. Ký sinh trùng trong máu

8043 272Angiostrogylus cantonensis  (Giun tròn chuột) Ab

miễn dịch bán tự độngx x X

8044 273Angiostrogylus cantonensis  (Giun tròn chuột) Ab

miễn dịch tự độngx x X

8045 274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn

dịch bán tự độngx x X

8046 275Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn

dịch tự độngx x X

8047 276Cysticercus cellulosae  (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự

độngx x X

8048 277 Cysticercus cellulosae  (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động x x X

8049 278Echinococcus granulosus  (Sán dây chó) Ab miễn dịch

bán tự độngx x X

8050 279Echinococcus granulosus  (Sán dây chó) Ab miễn dịch

tự độngx x X

8051 280Entamoeba histolytica  (Amip) Ab miễn dịch bán tự

độngx x X

8052 281 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự động x x X

8053 282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động x x X

8054 283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động x x X

8055 284 Filaria  (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi x x X

8056 285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự x x X

8057 286 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động x x X

8058 287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động x x X

8059 288 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động x x X

8060 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định x x X

8061 290Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định

lượngx x X

8062 291 Plasmodium  (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x X

8063 292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động x x X

8064 293 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động x x X

8065 294Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch

bán tự độngx x X

8066 295Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch

tự độngx x X

8067 298 Toxoplasma  IgM miễn dịch bán tự động x x X

8068 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động x x X

8069 300 Toxoplasma  IgG miễn dịch bán tự động x x X

8070 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động x x X

8071 302 Toxoplasma  Avidity x x X

8072 303Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự

độngx x X

222

8073 304 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động x x X

3. Ký sinh trùng ngoài da

8074 305 Demodex soi tươi x x X

8075 306 Demodex nhuộm soi x x X

8076 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi x x X

8077 308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi x x X

8078 309 Sarcoptes scabies hominis  (Ghẻ) soi tươi x x X

8079 310 Sarcoptes scabies hominis  (Ghẻ) nhuộm soi x x X

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

8080 311Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh

sinh thiếtx x X

8081 312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết x x X

8082 313 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi x x X

8083 315 Toxocara  (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết x x X

8084 316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết x x X

8085 318 Trichomonas vaginalis  nhuộm soi x x X

D. VI NẤM

8086 320 Vi nấm test nhanh x x X

8087 322 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông x x X

8088 323 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động x x X

8089 324Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống

tự độngx x X

8090 325 Vi nấm khẳng định x x X

8091 326Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại

kháng sinh)x x X

8092 327 Vi nấm PCR x x X

XXV GIẢI PHẪU BỆNH

8093 1Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu

âm, chụp vúx x X

8094 2Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của

siêu âm, chụp vúx x X

8095 3Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu

âmx x X

8096 4 Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

8097 6 Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

8098 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x X

8099 8 Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của CT. Scan x x X

8100 9 Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

8101 10Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu

âmx x X

8102 11 Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của CT. Scan x x X

8103 12 Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm x x X

8104 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x X

8105 14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt x x X

8106 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x X

8107 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm x x X

8108 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x X

8109 21 Tế bào học dịch màng khớp x x X

8110 22 Tế bào học nước tiểu x x X

223

8111 23 Tế bào học đờm x x X

8112 24 Tế bào học dịch chải phế quản x x X

8113 25 Tế bào học dịch rửa phế quản x x X

8114 26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang x x X

8115 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng x x X

8116 29Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,

đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiếtx x X

8117 30Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,

đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtx x X

8118 31Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô

bệnh họcx x X

8119 32 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) x x X

8120 33Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil

theo Dunniganx x X

8121 34Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil

theo Menschickx x X

8122 35 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff x x X

8123 36 Nhuộm xanh alcian x x X

8124 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin x x X

8125 38Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của

Masson (1929)x x X

8126 39 Nhuộm đa màu theo Lillie (1951) x x X

8127 40 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương x x X

8128 41Nhuộm theo phương pháp Custer cho các mảnh cắt

của tủy xươngx x X

8129 42Nhuộm theo phương pháp Schmorl cho các mảnh cắt

của tủy xươngx x X

8130 43Nhuộm Soudan III hoặc IV hoặc Oil Red O trong

dung dịch Ethanolx x X

8131 44 Nhuộm Oil Red O trong cồn isopropylic x x X

8132 45 Nhuộm đen Soudan B trong diacetin x x X

8133 46 Nhuộm đen Soudan B hòa tan trong propylen-glycol x x X

8134 47 Nhuộm đen Soudan B hòa tan trong ethanol – glycol x x X

8135 48Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil

theoCain.x x X

8136 49 Nhuộm Grocott x x X

8137 50 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt x x X

8138 51Nhuộm bạc Warthin – Stary phát hiện Helicobacter

pylorix x X

8139 52Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và

Mowry)x x X

8140 53 Nhuộm sắt cao x x X

8141 54 Nhuộm Gomori cho sợi võng x x X

8142 55 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun x x X

8143 56 Nhuộm phát hiện adenosine triphosphatase (ATPase) x x X

8144 57Nhuộm Orcein cải biên theo Shikata phát hiện kháng

nguyên HBsAgx x X

8145 58Nhuộm Orcein phát hiện kháng nguyên viêm gan B

(HBSAg) trong mô ganx x X

224

8146 59 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP x x X

8147 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học x x X

8148 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn x x X

8149 62Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện

kháng nguyênx x X

8150 63Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện

kháng nguyênx x X

8151 64Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện

kháng thểx x X

8152 65 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể x x X

8153 66 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể x x X

8154 67 Nhuộm Shorr x x X

8155 68 Nhuộm Glycogen theo Best x x X

8156 69 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian x x X

8157 70 Nhuộm phát hiện Phosphastase kiềm x x X

8158 71 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid x x X

8159 72 Nhuộm Mucicarmin x x X

8160 73Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm

đạox x X

8161 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x X

8162 75 Nhuộm Diff – Quick x x X

8163 76 Nhuộm Giemsa x x X

8164 77 Nhuộm May Grunwald – Giemsa x x X

8165 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep x x X

8166 79 Cell bloc (khối tế bào) x x X

8167 88 Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ x x X

8168 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy x x X

8169 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh x x X

XXVI VI PHẪU

D. SẢN PHỤ KHOA

8170 29 Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa x x X

XXVII PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ

1. Sọ não - Đầu - Mặt

2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp

C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH

1. Lồng ngực – Phổi

8171 75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi x x X

8172 93 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán x x X

D. BỤNG – TIÊU HOÁ

1. Thực quản

2. Dạ dày

8173 142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x X

8174 143Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-

hỗng tràngx x X

8175 144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x X

8176 145Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

3. Tá tràng

225

8177 166 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x X

8178 167 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x X

8179 168Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-

hỗng tràngx x X

8180 169Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ

dày-hỗng tràngx x X

4. Ruột non

8181 172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x X

8182 173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x X

8183 174Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non

ra da trên dòngx x X

8184 175Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa

ruột non ra da trên dòngx x X

8185 176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non x x X

8186 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x X

8187 178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x X

8188 179 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da x x X

8189 180 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da x x X

8190 181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x X

5. Ruột thừa

8191 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x X

8192 188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x X

8193 189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa x x X

8194 190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x X

8195 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x X

6. Đại tràng

8196 192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x X

8197 193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x X

8198 194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch x x X

8199 195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x X

8200 196Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét

hạch rộng x x X

8201 197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x X

8202 198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch x x X

8203 199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x X

8204 200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch x x X

8205 201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x X

8206 202 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét x x X

8207 205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x X

8208 a Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch x x X

8209 206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x X

8210 207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x X

8211 208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn

nhân tạo trên dòngx x X

8212 b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x X

8213 209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu

môn nhân tạo x x X

8214 210 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang x x X

8215 211 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng x x X

226

7. Hậu môn - Trực tràng

8216 227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x X

8217 228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn

nhân tạo x x X

8218 229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x X

8219 230Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x X

8220 233Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa

trực tràngx x X

12. Mạc treo

8221 304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x X

8222 305Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột

nonx x X

8223 306 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x X

8224 307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x X

14. Thoát vị

8225 313Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào

hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)x x X

8226 314Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc

mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)x x X

8227 315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng x x X

8228 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x X

16. Các phẫu thuật nội soi khác

8229 327 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x X

8230 328 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x X

8231 329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x X

8232 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x X

8233 331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư x x X

8234 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x X

8235 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x X

8236 334 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị x x X

8237 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng x x X

8238 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở x x X

Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

8239 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận x x X

8240 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x X

2. Niệu quản

8241 366 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x X

3. Bàng quang

8242 388Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu

không kiểm soátx x X

8243 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng x x X

8244 393 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo x x X

4. Tuyến tiền liệt

5. Sinh dục, niệu đạo

8245 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo x x X

6. Phẫu thuật vùng hố chậu

8246 412 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung x x X

227

8247 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x X

8248 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung x x X

8249 416 Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh x x X

8250 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa x x X

8251 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x X

8252 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x X

8253 420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi x x X

7. Tử cung

8254 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x X Vượt tuyến

8255 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x X Vượt tuyến

8256 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ x X Vượt tuyến

8257 424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử x X Vượt tuyến

8258 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn x X Vượt tuyến

8259 426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung x X Vượt tuyến

8260 427Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần

phụx X Vượt tuyến

8261 428Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần

phụx X Vượt tuyến

8262 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU x X Vượt tuyến

8263 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x X Vượt tuyến

8. Buồng trứng – Vòi trứng

8264 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có x x X

8265 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi x x X

8266 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x X

8267 435 Nội soi nối vòi tử cung x x X

8268 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi x x X

8269 437 Thông vòi tử cung qua nội soi x x X

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

8270 498 Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng x x X

XXVIII TẠO HÌNH - THẨM MỸ

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ

1. Vùng xƣơng sọ- da đầu

8271 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc x x X

8272 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x X

8273 3Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang

tóc bằng vạt tại chỗx x X

8274 4Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang

tóc bằng vạt lân cậnx x X

8275 5Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang

tóc bằng vạt tự dox x X

8276 6 Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần x x X

8277 8Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ

thuật vi phẫux x X

2. Vùng mi mắt

8278 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x X

8279 34 Khâu da mi x x X

8280 35 Khâu phục hồi bờ mi x x X

8281 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x X

8282 40 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt x x X

228

3. Vùng mũi

8283 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x X

8284 84Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi

phẫux x X

8285 85 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi x x X

8286 86 Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi x x X

8287 87Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh

đứt rời có sử dụng vi phẫux x X

4. Vùng môi

8288 110 Khâu vết thương vùng môi x x X

8289 111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi x x X

8290 112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi x x X

8291 113 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu x x X

8292 114 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu x x X

8293 115Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ

thuật vi phẫux x X

5. Vùng tai

8294 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x X

8295 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x X

8296 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x X

8297 139 Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu x x X

8298 140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời x x X

6. Vùng hàm mặt cổ

8299 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x X

8300 162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chứcx x X

8301 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn x x X

8302 164Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt có thiếu hổng tổ chứcx x X

8303 165 Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ x x X

8304 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x X

8305 168Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến

nước bọtx x X

8306 169 Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt x x X

8307 170 Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh x x X

8308 171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng

vi phẫux x X

8309 172 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời bằng vi phẫu x x X

8310 173Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức hợp đứt rời bằng vi

phẫu x x X

8311 174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x X

8312 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x X

8313 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x X

8314 232Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương

hàm dưới bằng xương mác x x X

8315 233Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương

hàm dưới bằng xương mào chậu x x X

8316 234Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương

hàm dưới bằng xương đòn x x X

229

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH

8317 275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x X

8318 276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x X

8319 280 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè x x X

8320 281 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân x x X

8321 282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống

mạchx x X

8322 283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống

mạchx x X

8323 284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có

cuống mạchx x X

8324 285 Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do x x X

C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC

NGOÀI

8325 295Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm

hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗx x X

8326 296 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật x x X

8327 299 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo x x X

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY

8328 323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự

thânx x X

8329 324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da

tại chỗx x X

8330 325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da

lân cậnx x X

8331 326Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da

từ xax x X

8332 328Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da

tự thânx x X

8333 329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt

da tại chỗx x X

8334 330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt

da lân cậnx x X

8335 331Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt

da từ xax x X

8336 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x X

8337 337 Nối gân gấp x x X

8338 340 Nối gân duỗi x x X

8339 341 Gỡ dính gân x x X

8340 342 Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt x x X

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƢỚI

8341 390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt

da tại chỗx x X

8342 391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng

vạt da tại chỗx x X

8343 392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân

bằng vạt da tại chỗx x X

8344 393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng

vạt da tại chỗx x X

230

8345 394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt

da lân cậnx x X

8346 395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng

vạt da lân cậnx x X

8347 396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân

bằng vạt da lân cậnx x X

8348 397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng

ghép da lân cậnx x X

Mã DVKD theo

Quyết định số

3465/QĐ-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƢ SỐ

43/2013/TT-BYT

8349 18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng x x X

8350 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa x x X

8351 18.0081.9002 Chụp X quang cận chóp x x X

8352 18.0081.9003 Chụp X quang cận chóp số hóa x x X

8353 10.9001.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối x x X

8354 10.9002.0504 Cắt phymosis x x X

8355 12.9000.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da x x X

8356 18.9001.0015 Chụp Angiography mắt x x X

8357 23.9000.1483 CRP định lượng x x X

8358 23.9000.1544 Phản ứng CRP x x X

8359 23.9001.1599 Urobilinogen x x X

8360 23.9002.1599 Muối mật x x X

8361 23.9003.1599 Xentonic x x X

8362 23.9004.1599 Sắc tố mật x x X

8363 22.9000.1349 Thời gian máu đông x x X

8364 09.9000.1894 Gây mê khác x x X

8364 8243 8364 121

Tổng số kỹ thuật đƣợc phê duyệt: 8364

Kỹ thuật tuyến tỉnh: 8243

Kỹ thuật vƣợt tuyến: 121

GIÁM ĐỐC

231