bẢng giÁ thu tiỀn dỊch vỤ khÁm chỮa bỆnh Áp dụng...
TRANSCRIPT
UBND QUẬN TÂN BÌNH
BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH
IN
A KHOA CẤP CỨU
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Rửa dạ dày lượt 106.000
3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000
4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000
5 Mở khí quản lượt 704.000
6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000
7 Thông đái lượt 85.400
8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400
9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000
10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000
11 Thụt tháo phân lượt 78.000
12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000
13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000
14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000
15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000
16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000
17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000
18Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âmlượt 169.000
19 Đo chức năng hô hấp lượt 142.000
20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 142.000
21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000
22 Chọc dò tủy sống lượt 100.000
23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000
24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000
25 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400
26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400
27 Hút dịch khớp lượt 109.000
28 Hút đờm lượt 10.000
29 Rửa bàng quang lượt 185.000
30 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000
31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000
32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000
33Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc
điệnlượt 430.000
34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000
BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Cập nhật ngày 15/07/2018)
STT
Áp dụng đối với đối tượng không sử dụng thẻ BHYT
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
Trang 1
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
35 Nong niệu đạo lượt 228.000
36 Điện tâm đồ lượt 45.900
37 Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm lượt 80.000
38 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
GIƯỜNG NẰM
39 Giường cấp cứugiường/
ngày245.700
40 Giường cấp cứu điều trịgiường/
ngày149.800
41 Giường cấp cứu điều trị (Dị ứng, da liễu, cơ xương khớp)giường/
ngày133.800
B MẮT
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 44.600
3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 44.600
4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 75.600
5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 75.600
6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 33.000
7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 33.000
8 Đo nhãn áp lượt 23.700
9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 61.600
10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 61.600
11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 61.600
12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 61.600
13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 75.300
14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 75.300
15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 75.300
16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 75.300
17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 314.000
18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 314.000
19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 314.000
20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 314.000
21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 44.600
22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 44.600
23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 57.200
24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 89.900
25 Soi đáy mắt lượt 49.600
26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 774.000
27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 774.000
28 Mổ quặm 1 mí lượt 1.200.000
29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 55.400
30 Thay băng mắt lượt 15.000
31 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 8.800
Trang 2
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
32 Mổ quặm 2 mí lượt 1.500.000
33 Mổ quặm 3 mí lượt 1.800.000
34 Mổ quặm 4 mí lượt 2.250.000
35 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 39.000
36 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 750.000
37 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 800.000
38 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.060.000
39 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.060.000
40 Khâu phục hồi bờ mi lượt 645.000
41 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 879.000
42 Soi bóng đồng tử lượt 28.400
43 Cắt bỏ túi lệ lượt 1.500.000
44 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 689.000
45 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 30.000
46 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 30.000
47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 35.000
48 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 35.000
49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 33.000
50 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 33.000
51 Cắt chỉ khâu da lượt 30.000
52 Đốt lông xiêu lượt 45.700
53 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 75.300
54 Bóc giả mạc lượt 75.300
55 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 49.600
56 Đo tính công xuất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm lượt 100.000
57 PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt lượt 4.000.000
58 PT tạo hình mi 2 mắt lượt 5.000.000
59 Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi lượt 1.200.000
60 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 1) lượt 1.400.000
61 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 2) lượt 2.000.000
62 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 3) lượt 2.500.000
63 Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ối kết mạc gây tê lượt 2.070.000
64 Phẫu thuật lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt lượt 2.000.000
65 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 1.600.000
66 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 895.000
67 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 1.950.000
68 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 1.500.000
69 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.115.000
70 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.010.000
71 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lượt 2.500.000
72 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lượt 5.000.000
73 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 500.000
74 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 704.000
Trang 3
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
75 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 704.000
76 Đo khúc xạ máy lượt 17.000
77 Mở bao sau bằng Laser lượt 244.000
78 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 300.000
79 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.065.000
80 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 75.600
81 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 337.000
82 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.200.000
83 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 834.000
84 Cắt chỉ giác mạc lượt 30.000
85 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 11.000
86 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 30.000
87 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 44.600
88 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 44.600
89 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 173.000
90 Siêu âm + đo trục nhãn cầu lượt 117.000
91Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐƠN
TIÊU (01 mắt)lượt 5.250.000
92Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐA
TIÊU (01 mắt)lượt 7.200.000
GIƯỜNG NẰM
93 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày180.800
94 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày159.800
95 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày133.800
96 Giường nằm điều trịgiường/
ngày133.800
C TAI-MŨI-HỌNG
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 278.000
3 Nội soi tai lượt 70.000
4 Nội soi mũi xoang lượt 287.000
5 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 200.000
6 Nội soi Tai Mũi Họng lượt 180.000
7 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 500.000
8 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 278.000
9 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 500.000
10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 492.000
11 Rửa tai lượt 17.600
12 Xông họng lượt 17.600
13 Rửa mũi lượt 17.600
14 Lấy dị vật trong mũi lượt 187.000
Trang 4
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
15 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 60.000
16 Rửa xoang lượt 17.600
17 Đốt họng hạt lượt 75.000
18 Chọc hút dịch vành tai lượt 47.900
19 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 47.900
20 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 60.000
21 Hút xoang dưới áp lực lượt 52.900
22 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 01 bên lượt 2.000.000
23 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 02 bên lượt 2.500.000
24 Lấy dị vật họng lượt 40.000
25 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 589.000
26 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 589.000
27 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 589.000
28 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 20.000
29 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 107.000
30 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 107.000
31 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 107.000
32 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 2.000.000
33 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 4.500.000
34 Bẻ cuốn mũi lượt 120.000
35 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 2.722.000
36 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.314.000
37 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 819.000
38 Trích màng nhĩ lượt 58.000
39 Nạo VA gây mê lượt 765.000
40 Phẫu thuật vách ngăn mũi lượt 5.000.000
41 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 172.000
42 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 79.600
43 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000
44 Vá nhĩ đơn thuần lượt 7.000.000
45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 819.000
46 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 3.000.000
47 Khâu vết rách vành tai lượt 172.000
48 Lấy dị vật tai gây tê lượt 150.000
49 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 508.000
50 Phẫu thuật nạo sàng hàm lượt 5.000.000
51 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 3.500.000
52 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 444.000
53 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 8.000.000
54 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 5.700.000
55Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer
và tay cắt) lượt 6.000.000
56 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000
57 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000
Trang 5
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
58 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000
59 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000
60 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 120.000
61 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000
62 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 187.000
63 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000
64 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 135.000
65 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 1.323.000
66 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 2.000.000
67 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 250.000
68 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 250.000
69 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 2.000.000
70 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 107.000
71 Lấy dị vật hạ họng lượt 40.000
72 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 906.000
73 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 250.000
74 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 2.000.000
75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 172.000
76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 224.000
77 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 244.000
78 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 286.000
79 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000
80 Bẻ cuốn mũi (gây mê) lượt 2.000.000
81 Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi lượt 6.000.000
82 Đo thính lực đơn âm lượt 39.600
83 Đo nhĩ lượng lượt 24.600
84 Đo phản xạ cơ bàn đạp lượt 24.600
85 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lượt 2.973.000
86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000
87 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi lượt 2.658.000
88 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000
89 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lượt 3.738.000
90 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lượt 3.053.000
91 Phẫu thuật nạo V.A nội soi lượt 2.722.000
92 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) lượt 906.000
93 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má lượt 906.000
94 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương lượt 2.620.000
95 Khí dung lượt 17.600
96 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 4.000.000
97 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên lượt 5.000.000
98 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên lượt 5.500.000
GIƯỜNG NẰM
Trang 6
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
99 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày180.800
100 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày159.800
101 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày133.800
102 Giường nằm điều trịgiường/
ngày133.800
D RĂNG-HÀM-MẶT
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 33.600
3 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 33.600
4 Nhổ răng (loại 1) lượt 194.000
5 Nhổ răng (loại 2) lượt 194.000
6 Nhổ răng (loại 3) lượt 194.000
7 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 194.000
8 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm lượt 513.000
9 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương lượt 500.000
10 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) lượt 400.000
11 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) lượt 300.000
12 Gắp mảnh vỡ răng lượt 100.000
13 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 124.000
14 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 124.000
15 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 324.000
16 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 100.000
17 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 100.000
18 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 90.900
19 Trám bít hố rãnh lượt 199.000
20 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 234.000
21 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 234.000
22 Răng sâu ngà - Nhi lượt 234.000
23 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 409.000
24 Điều trị tủy răng số 1/2/3-(1/2) lượt 291.000
25 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 539.000
26 Điều trị tủy răng số 4/5-(1/2) lượt 405.000
27 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 769.000
28 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) lượt 550.000
29 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 899.000
30 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 180.000
31 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 98.600
32 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 67.900
33 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 500.000
34 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 600.000
35 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 1.000.000
Trang 7
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
36 Phục hồi thân răng có chốt lượt 704.000
37 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 389.000
38 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 194.000
39 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 509.000
40 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 768.000
41 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 429.000
42 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 151.000
43 Hàn composite cổ răng lượt 324.000
44 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) lượt 200.000
45 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 800.000
46 Tẩy trắng răng bằng đèn plasma lượt 900.000
47 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 1.300.000
48 Chụp thép làm sẵn lượt 417.000
49 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 70.900
50 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 30.700
51Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 1lượt 600.000
52Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 2lượt 800.000
53Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 3lượt 1.000.000
54 Cắt u nang giáp móng lượt 2.071.000
55 Vá hàm lớn lượt 170.000
56 Vá hàm lớn có lưới lượt 270.000
57 Vá hàm nhỏ lượt 120.000
58 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 316.000
59 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 261.000
60 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 369.000
61 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ - (1/2) lượt 300.000
62 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn - (1/2) lượt 500.000
63 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (VN) lượt 200.000
64 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (Mỹ) lượt 300.000
65 Hàm khung loại I (1/2) lượt 400.000
66 Hàm khung loại II (1/2) lượt 300.000
67 Răng giả cố định pivot đúc (1/2) lượt 250.000
68 Răng giả cố định mão kim loại (1/2) lượt 250.000
69 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) lượt 450.000
70 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000
71 Răng giả cố định cùi giả lượt 150.000
72 Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) lượt 450.000
73 Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000
74 Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 250.000
Trang 8
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
75 Răng giả tháo lắp 10 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.025.000
76 Răng giả tháo lắp 11 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.100.000
77 Răng giả tháo lắp 12 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.175.000
78 Răng giả tháo lắp 13 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.250.000
79 Răng giả tháo lắp 14 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.300.000
80 Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 350.000
81 Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 450.000
82 Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 575.000
83 Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 650.000
84 Răng giả tháo lắp 6 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 725.000
85 Răng giả tháo lắp 7 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 800.000
86 Răng giả tháo lắp 8 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 875.000
87 Răng giả tháo lắp 9 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 950.000
88 Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) - 1/2 lượt 175.000
89 Răng giả tháo lắp 10 răng (VN) - 1/2 lượt 800.000
90 Răng giả tháo lắp 11 răng (VN) - 1/2 lượt 850.000
91 Răng giả tháo lắp 12 răng (VN) - 1/2 lượt 900.000
92 Răng giả tháo lắp 13 răng (VN) - 1/2 lượt 950.000
93 Răng giả tháo lắp 14 răng (VN) - 1/2 lượt 1.000.000
94 Răng giả cố định mão toàn sứ lượt 3.000.000
95 Răng giả cố định mão toàn sứ _1/2 lượt 1.500.000
96 Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) - 1/2 lượt 250.000
97 Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) - 1/2 lượt 325.000
98 Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) - 1/2 lượt 400.000
99 Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) - 1/2 lượt 475.000
100 Răng giả tháo lắp 6 răng (VN) - 1/2 lượt 550.000
101 Răng giả tháo lắp 7 răng (VN) - 1/2 lượt 625.000
102 Răng giả tháo lắp 8 răng (VN) - 1/2 lượt 700.000
103 Răng giả tháo lắp 9 răng (VN) - 1/2 lượt 750.000
E Y HỌC DÂN TỘC
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 35.000
3 Điện châm lượt 75.800
4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 44.500
5 Tập do cứng khớp lượt 44.500
6 Tập do liệt ngoại biên lượt 44.500
7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 9.800
8 Tập với xe đạp tập lượt 9.800
9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 9.800
10 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 50.500
11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 50.500
12 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 75.800
13 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 75.800
Trang 9
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
14Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu
nãolượt 75.800
15 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 75.800
16 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 75.800
17 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 75.800
18 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 75.800
19 Mãng châm lượt 81.800
20 Ôn châm lượt 81.800
21 Nhĩ châm lượt 81.800
22 Chích lễ lượt 81.800
23 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 174.000
24 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 29.000
25 Công sắc thuốc lượt 10.000
26 Điện xung lượt 40.000
27 Giác hơi lượt 31.800
28 Hồng Ngoại lượt 41.100
29 Châm Laser lượt 33.000
30 Siêu âm điều trị lượt 44.400
31 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 61.800
32 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 44.500
33 Tập vận động toàn thân (30 phút) lượt 77.000
34 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 59.500
35 Xông hơi lượt 40.000
36 Xông hơi-xoa bóp lượt 70.000
GIƯỜNG NẰM
37 Giường nằm điều trịgiường/
ngày112.900
G SẢN PHỤ KHOA
1 Khám thai - phụ khoa lượt 31.000
2 Xét nghiệm Double test lượt 450.000
3 Giải phẫu bệnh lý lượt 210.000
4 PAP'S lượt 130.000
5 Xét nghiệm Trible test lượt 450.000
6 Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) lượt 450.000
7 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 58.900
8 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 146.000
9 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 206.000
10Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người
lớn)lượt 370.000
11 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 331.000
12 Đẻ thường lượt 1.000.000
13 Đẻ khó lượt 1.500.000
Trang 10
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
14 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) lượt 800.000
15 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 536.000
16 Khâu rách cùng đồ lượt 1.810.000
17 Chích ápxe Bartholin lượt 783.000
18 Bóc nang Bartholin lượt 1.237.000
19 Bóc nhân xơ vú lượt 947.000
20 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 4.150.000
21 Cắt/ rút mảnh ghép tránh thai lượt 300.000
22 Làm thuốc âm đạo lượt 50.000
23 Cấy que tránh thai 4 năm lượt 1.800.000
24 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 191.000
25 Đặt vòng lượt 300.000
26 Hút thai < 6 tuần lượt 500.000
27 Hút thai 7 tuần đến <8 tuần lượt 700.000
28 Hút thai từ 8 tuần đến 9 tuần lượt 800.000
29 Hút thai>6 tuần đến <7 tuần lượt 600.000
30 Hút thai>9 tuần đến 10 tuần lượt 1.000.000
31 Hút thai > 10 tuần lượt 1.100.000
32 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lượt 89.000
33 May tầng sinh môn (thẩm mỹ) lượt 3.000.000
34 Mổ bướu tuyến Bartholin lượt 1.000.000
35 Nạo niêm mạc tử cung lượt 350.000
36 Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) lượt 600.000
37 Tháo vòng lượt 200.000
38 Yêu cầu BS đỡ sanh (sanh khó) lượt 1.500.000
GIƯỜNG NẰM
39 Giường nằm điều trịgiường/
ngày133.800
40 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày159.800
H NGOẠI KHOA
1 Khám bệnh lượt 31.000
2 Cắt chỉ (loại 1) lượt 30.000
3 Cắt chỉ (loại 2) lượt 30.000
4 Cắt chỉ (loại 3) lượt 30.000
5 Tháo bột (loại 1) lượt 49.500
6 Tháo bột (loại 2) lượt 49.500
7 Tháo bột (loại 3) lượt 49.500
8 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 172.000
9 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 172.000
10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 172.000
11 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 224.000
12 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 224.000
Trang 11
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
13 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 224.000
14 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 244.000
15 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 244.000
16 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 244.000
17 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 286.000
18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 286.000
19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 286.000
20 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 180.000
21 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 180.000
22 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 180.000
23 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 173.000
24 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 173.000
25 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 173.000
26 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 310.000
27 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 310.000
28 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 310.000
29 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 310.000
30 Nắn trật khớp cổ chân lượt 250.000
31 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 250.000
32 Nắn trật khớp gối lượt 250.000
33 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 250.000
34 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
35 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 79.600
36 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 109.000
37 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 129.000
38 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 174.000
39 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 227.000
40 Tháo bột cột sống lượt 59.400
41 Tháo bột lưng lượt 59.400
42 Tháo bột khớp háng lượt 59.400
43 Tháo bột xương đùi lượt 59.400
44 Tháo bột xương chậu lượt 59.400
45 Nắn trật khớp bàn chân lượt 400.000
46 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 386.000
47 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 386.000
48 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 320.000
49 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 320.000
50 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 320.000
51 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 320.000
52 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 320.000
53 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 320.000
54 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 320.000
55 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 320.000
Trang 12
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
56 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 225.000
57 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 225.000
58 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 225.000
59 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 225.000
60 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 225.000
61 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 225.000
62 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 225.000
63 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 225.000
64 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 225.000
65 Cắt Phymosis lượt 224.000
66 Thay băng bỏng (loại 1) lượt 150.000
67 Thay băng bỏng (loại 2) lượt 120.000
68 Thay băng bỏng (loại 3) lượt 100.000
69 Cố định gãy xương sưòn lượt 46.500
70 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 135.000
71 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 135.000
72 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 135.000
73Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người
lớnlượt 2.151.000
74Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ
emlượt 2.151.000
75 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 1.050.000
76 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.650.000
77 Móng quặp lượt 696.000
78 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) lượt 1.200.000
79 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) lượt 1.000.000
80 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) lượt 800.000
81 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) lượt 2.000.000
82 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) lượt 1.500.000
83 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 3) lượt 1.200.000
84 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 1.681.000
85 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) lượt 600.000
86 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) lượt 500.000
87 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) lượt 400.000
88Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người
lớnlượt 2.180.000
89 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 2.180.000
90Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớnlượt 235.000
91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở
trẻ emlượt 235.000
92Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở người lớnlượt 392.000
Trang 13
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở trẻ emlượt 392.000
94 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 307.000
95 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 314.000
96 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 3.130.000
97 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 2.254.000
98 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000
99 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 2.752.000
100 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 2.528.000
101 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 2.507.000
102 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 5.300.000
103 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 233.000
104Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết
loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000
105Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết
loét rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 369.000
106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm
trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000
107 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 173.000
108 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 369.000
109 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 75.600
110 Tiêm khớp gối lượt 86.400
111 Tiêm khớp cổ chân lượt 86.400
112 Tiêm khớp cổ tay lượt 86.400
113 Cắt u lành tính ống hậu môn lượt 1.136.000
114 Cắt polype trực tràng lượt 1.010.000
115 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 4.150.000
116 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 2.689.000
117 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 2.550.000
118 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 3.850.000
119 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 3.609.000
120 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
121 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 2.752.000
122 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
123 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
125 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 3.609.000
126Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner
hoặc nẹp vít-Nhilượt 3.609.000
127 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 3.033.000
128 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 3.609.000
Trang 14
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
129 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 3.609.000
130 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 3.609.000
131 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 2.828.000
132 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 3.609.000
133 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 3.609.000
134 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 3.609.000
135 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 3.609.000
136 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 3.609.000
137 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000
138 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000
139 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000
140 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000
141 Nối gân gấp-Nhi lượt 2.828.000
142 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 4.200.000
143 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 2.752.000
144 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 3.609.000
145 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 2.167.000
146 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 3.609.000
147 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 3.609.000
148 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 3.609.000
149 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 3.609.000
150 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 3.609.000
151 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 3.609.000
152 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 3.609.000
153 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 3.609.000
154 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 3.609.000
155 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 3.609.000
156 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 3.069.000
157 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000
158 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 3.609.000
159 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 2.828.000
160 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 2.828.000
161 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 2.828.000
162 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 2.828.000
163 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 3.850.000
164 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 3.609.000
165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 3.609.000
166 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 3.609.000
167 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 3.609.000
168 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 3.609.000
169 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 3.609.000
Trang 15
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
170 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. lượt 5.247.000
171 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 3.609.000
172 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 3.609.000
173 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 3.609.000
174 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 3.609.000
175 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 5.450.000
176 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 3.609.000
177 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 3.850.000
178 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 3.609.000
179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 3.609.000
180 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 3.609.000
181 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000
182 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000
183 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 2.828.000
184 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000
185 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 3.609.000
186 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 3.609.000
187 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000
188 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 4.981.000
189 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 3.609.000
190 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 2.167.000
191 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 2.167.000
192 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 2.828.000
193 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 2.828.000
194 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000
195 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 5.150.000
196 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 2.657.000
197 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 2.767.000
198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 3.609.000
199 Cụt chấn thương cổ và bàn chân lượt 4.138.000
200 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 2.828.000
201 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 2.828.000
202 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 2.828.000
203 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 3.850.000
204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 3.609.000
205 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 3.609.000
206 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 2.752.000
207 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) lượt 2.000.000
208 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 2.752.000
209 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 2.752.000
210 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 4.381.000
211 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 2.689.000
Trang 16
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
212 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 2.828.000
213 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 2.657.000
214 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 2.657.000
215 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 2.657.000
216 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 2.657.000
217 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) lượt 1.500.000
218Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần
không có nhânlượt 6.012.000
219Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp
nhânlượt 6.012.000
220 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000
221 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 6.012.000
222 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000
223 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.860.000
224Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhânlượt 4.860.000
225 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.050.000
226 Mổ lấy dị vật (loại 1) lượt 800.000
227 Mổ lấy dị vật (loại 2) lượt 600.000
228 Mổ lấy dị vật (loại 3) lượt 200.000
229 Cắt u bao gân lượt 2.800.000
230Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người
lớn)lượt 2.896.000
231 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) lượt 1.840.000
232 Cắt polyp cổ tử cung lượt 1.868.000
233Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu
môn lượt 3.700.000
234Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9
giờ)lượt 3.700.000
235 Phẫu thuật abces hậu môn có mở lỗ dò lượt 3.605.000
236 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 2.461.000
237 Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) lượt 1.000.000
238 Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) lượt 800.000
239 Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) lượt 600.000
240 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) lượt 1.000.000
241 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) lượt 800.000
242 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) lượt 600.000
243 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) lượt 600.000
244 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) lượt 500.000
245 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) lượt 400.000
246 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) lượt 800.000
247 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) lượt 600.000
248 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) lượt 400.000
249 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 2.460.000
Trang 17
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
250 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 2.447.000
251 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) lượt 2.600.000
252 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 3.157.000
253 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 3.157.000
254 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 3.157.000
255 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 3.157.000
256 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 4.100.000
257 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 3.250.000
258 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 2.800.000
259 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 2.150.000
260 Cắt u dương vật lành lượt 3.100.000
261 Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) lượt 3.200.000
262 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 2.752.000
263 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 3.500.000
264 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 5.450.000
265 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 3.246.000
266 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 2.752.000
267 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 2.619.000
268 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 1.793.000
269 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.136.000
270 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.136.000
271 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.950.000
272 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.136.000
273 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 1.793.000
274 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 3.790.000
275 Khâu vết thương thành bụng lượt 1.793.000
276 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 3.850.000
277Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới
5 cmlượt 1.793.000
278 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 2.536.000
279 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 1.642.000
280 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 1.642.000
281 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
282 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 3.850.000
283 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
284 Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa lượt 1.040.000
285 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai lượt 350.000
286Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm
2-5 cmlượt 3.043.000
287 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 1.000.000
288 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 6.000.000
289 Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm lượt 1.000.000
290 Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm lượt 1.500.000
291 Chích abces phần mềm lớn/gây mê lượt 1.840.000
Trang 18
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
292 Làm lại thành âm đạo lượt 2.000.000
293 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) lượt 2.500.000
294 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) lượt 1.500.000
295Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người
lớn)lượt 4.350.000
296 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu lượt 1.500.000
297 Cắt sẹo xấu - Loại 1 lượt 3.600.000
298 Cắt sẹo xấu - Loại 2 lượt 2.060.000
299 Cắt sẹo xấu - Loại 3 lượt 1.310.000
GIƯỜNG NẰM
300 Giường nằm điều trịgiường/
ngày133.800
301 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày180.800
302 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày159.800
303 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày133.800
I XÉT NGHIỆM
1 GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline lượt 320.000
2 GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa lượt 140.000
3 GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou lượt 180.000
4 GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker lượt 400.000
5 GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học lượt 85.000
6 GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) lượt 135.000
7 Thời gian máu chảy lượt 12.300
8 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 35.800
9 Đinh lượng Fibrinogen lượt 54.800
10 Thời gian máu đông lượt 12.300
11 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 39.200
12 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 39.200
13 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 44.800
14 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 67.200
15 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 33.600
16 Hồng cầu lưới lượt 30.000
17 VDRL lượt 36.800
18 Định nhóm máu ABO (ABO,Rh D) lượt 60.000
19 Đường huyết (Glycemie) lượt 21.200
20 Cholesterol lượt 26.500
21 HDL Cholesterol lượt 26.500
22 Triglyceride lượt 26.500
23 Lipid lượt 35.000
Trang 19
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
24 Urea lượt 21.200
25 Creatinine lượt 21.200
26 SGOT (AST) lượt 21.200
27 Bilirubin Total lượt 21.200
28 ION đồ lượt 28.600
29 Calcemie lượt 12.700
30 Acide Uric lượt 21.200
31 RF (Rheumatoid Factor) lượt 37.100
32 Phản ứng CRP lượt 21.200
33 ASLO lượt 40.200
34 CK-MB lượt 37.100
35 LDH lượt 26.500
36 Gamma GT lượt 19.000
37 HbA1C lượt 99.600
38 Albumine lượt 21.200
39 Globuline lượt 21.200
40 Protein lượt 21.200
41 Sắt huyết thanh lượt 31.800
42 SGPT (ALT) lượt 21.200
43 Bilirubin Direct lượt 21.200
44 Troponin I lượt 74.200
45 Morphine lượt 45.000
46 Đường máu mao mạch lượt 23.300
47 Xét nghiệm ma túy (MAMM) lượt 180.000
48 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 37.100
49 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 40.200
50 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.200
51 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 65.500
52 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 65.500
53 Micro Albumin lượt 42.400
54 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 126.000
55 Anti HIV lượt 51.700
56 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 51.700
57 Anti-HCV (nhanh) lượt 51.700
58 AntiHBc (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000
59 HBeAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 83.000
60 AntiHBs (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000
61 Amylase lượt 21.200
62Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm,
phiến đálượt 30.200
63 Xét nghiệm hòa hợp (đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần) lượt 156.000
64 Sàng lọc kháng thể bất thường lượt 134.000
Trang 20
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
65 Định lượng Amoniac lượt 74.200
66Định nhóm máu (ABO, RHD)-(DV)
bệnh viện truyền máulượt 193.000
67Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-
truyền máulượt 38.000
68 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 57.500
69 Định lượng Amylase (niệu) lượt 37.100
70 Định lượng Creatinin (niệu) lượt 15.900
71 Định lượng CRP lượt 53.000
72 Soi tươi huyết trắng lượt 40.200
73 Miễn dịch định lượng CA 125 lượt 175.000
74 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 110.000
75 Miễn dịch định lượng CEA lượt 110.000
76 Miễn dịch định lượng PSA tự do lượt 110.000
77 Miễn dịch định lượng AFP lượt 115.000
78 Miễn dịch Rubella IgM tự động lượt 175.000
79 Miễn dịch Rubella IgG tự động lượt 145.000
80 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 80.000
81 Miễn dịch định lượng T3 lượt 80.000
82 Miễn dịch định lượng TSH lượt 75.000
83 Nồng độ cồn lượt 31.800
J X QUANG
1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 69.000
2 Blondeau hirtz- CR lượt 69.000
3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 69.000
4 Schuller- CR lượt 69.000
5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 69.000
6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 69.000
7 Xương hàm dưới/trên (phải+trái) lượt 170.000
8 Mũi nghiêng- CR lượt 69.000
9 Phổi thẳng- CR lượt 69.000
10 Phổi nghiêng- CR lượt 69.000
11 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 69.000
12 Ngực thẳng lượt 69.000
13 Ngực nghiêng lượt 69.000
14 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 69.000
15 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 69.000
16 Bụng đứng- CR lượt 69.000
17 KUB- CR lượt 69.000
18 Khung chậu thẳng- CR lượt 69.000
19 Tìm vòng- CR lượt 69.000
20 Khớp vai- CR lượt 69.000
21 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
22 Khớp vai nghiêng-CR lượt 69.000
Trang 21
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
23 Xương đòn- CR lượt 69.000
24 Xương cánh tay- CR lượt 69.000
25 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
26 Khuỷu tay- CR lượt 69.000
27 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
28 Xương cẳng tay- CR lượt 69.000
29 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
30 Cổ tay- CR lượt 69.000
31 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
32 Bàn tay- CR lượt 69.000
33 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
34 Ngón tay lượt 103.000
35 Khớp háng- CR lượt 69.000
36 Xương đùi- CR lượt 69.000
37 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 94.000
38 Khớp gối- CR lượt 69.000
39 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
40 Xương cẳng chân- CR lượt 69.000
41 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
42 Xương cổ chân- CR lượt 69.000
43 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
44 Bàn chân- CR lượt 69.000
45 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 94.000
46 Gót chân- CR lượt 69.000
47 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
48 Ngón chân lượt 103.000
49 Cột sống cổ TN- CR lượt 69.000
50 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 94.000
51 Cột sống ngực- CR lượt 69.000
52 Cột sống thắt lưng- CR lượt 69.000
53 Cột sống cùng cụt- CR lượt 69.000
54 Thưc quản cản quang lượt 94.000
55 Dạ dày tá tràng (cản quang) lượt 170.000
56 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 12.000
57 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 69.000
58 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 69.000
59 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 69.000
60 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 69.000
61 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 69.000
62 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 69.000
63 Xương hàm dưới (P) lượt 69.000
64 Xương hàm dưới (T) lượt 69.000
65 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 69.000
66 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 69.000
Trang 22
STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân
không thẻ BHYT
67 X-Quang tim phổi thẳng lượt 53.000
K SIÊU ÂM
1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 49.000
2 Siêu âm bụng màu - KSK lượt 150.000
3 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000
4 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lượt 211.000
5 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000
6 Siêu âm Doppler 3D, 4D lượt 211.000
7 Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch...) lượt 49.000
8 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000
9 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000
10 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) lượt 165.000
11 Siêu âm Doppler tim, van tim lượt 211.000
12 Siêu âm tuyến vú hai bên lượt 49.000
13 Siêu âm các tuyến nước bọt lượt 49.000
14 Siêu âm tuyến giáp lượt 49.000
L KHÁC
I. KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh nội khoa lượt 31.000
2 Khám nhi lượt 31.000
3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 31.000
II. NỘI SOI - THỦ THUẬT
4 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 231.000
5 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lượt 287.000
6 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lượt 287.000
7 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lượt 385.000
8 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lượt 179.000
9 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lượt 278.000
10 Khí dung lượt 17.600
11 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. lượt 600.000
III. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA
12 Giường nằm điều trị/ngàygiường/
ngày149.800
13 Gường điều trị (Dị ứng / cơ xương khớp/ da liễu)giường/
ngày 133.800
14 Giường nằm điều trị máy lạnh/ngàygiường/
ngày
200.000 -
300.000
IV. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA
15 Giường nằm máy lạnh/ngàygiường/
ngày200.000
Tân Bình, ngày 15 tháng 07 năm 2018
Giám đốc
(Đã ký)
Trang 23