sỞ gd & Đt bÀ rỊa vŨng tÀu bẢng ĐiỂm tỔng hỢp … · 38 10a2_5 nguyễn trần...

31
Lớp TOÁN VẬT HÓA HỌC SINH HỌC TIN HỌC NGỮ VĂN LỊC H SỬ ĐỊA ANH VĂN CÔN G NGH GDQP THỂ DỤC GDCD Nhật Học Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Xếp hạng Khối 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 1 10A1_1 Nguyễn Bùi Phương Anh 10A1 9.7 9.4 9.8 8.8 9.2 8.4 9.6 9.3 9.4 8.9 10 Đ 9.4 8.9 9.6 Giỏi Tốt HSG 1 1 2 10A1_2 Nguyễn Ngọc Lan Anh 10A1 9.7 9.5 9.1 9.3 9.7 8.5 9.3 9.7 8.8 8.4 9.8 Đ 8.9 10 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2 3 10A1_3 Nguyễn Thị Minh Anh 10A1 9.4 8.7 9.7 9.2 8.7 7.2 8.4 8.7 8.8 8.4 9.1 Đ 8.4 8.3 9 Giỏi Tốt HSG 10 17 4 10A1_4 Nguyễn Tiến Anh 10A1 8.1 7.9 8.3 6.7 8.4 7.7 7.7 8.2 7.8 8.4 8 Đ 7.8 7.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 30 94 5 10A1_5 Võ Hoàng Anh 10A1 7.7 8.3 7.3 8.5 8.9 7.5 7.4 8.7 7.6 8.1 9.1 Đ 7.6 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 32 118 6 10A1_6 Nguyễn Minh Chiến 10A1 8.6 8.4 9.1 6.9 8.2 7.8 8.1 8.6 6.4 8.1 9.4 Đ 7.2 6.9 8.3 Khá Tốt HSTT 31 118 7 10A1_7 Nguyễn Cửu Minh Danh 10A1 9.5 8.5 9.7 8 8 7.1 8.6 9.5 8.3 8.3 10 Đ 8.4 7.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28 8 10A1_8 Võ Thành Danh 10A1 8.5 9.1 8.4 8 8.2 7.5 7.2 8.6 8.4 7.6 9.6 Đ 8.5 7.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 27 61 9 10A1_9 Nguyễn Thị Phương Dung 10A1 8.9 7 9.4 7.8 8.2 7.3 9.3 8.6 6.6 8.8 9.7 Đ 8.4 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 23 50 10 10A1_10 Nguyễn Khoa Đảnh 10A1 9 8.8 8.6 7.4 8.3 6.5 7.3 8.4 7.5 7.9 9.8 Đ 8 7.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 29 87 11 10A1_11 Lê Thị Thúy Hoa 10A1 8.7 7.4 9.3 8 8.8 7.5 8.4 8.4 7.8 8.4 9.9 Đ 8.4 7.7 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55 12 10A1_12 Phạm Lệ Hồng Hoa 10A1 8.9 8.6 8.7 8.9 8.2 7.7 8.1 9.2 8.7 8.7 9.5 Đ 8.1 8.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22 13 10A1_13 Phan Thị Hồng 10A1 9.4 8.6 9.7 7.5 8.2 8 8.7 8.7 6.9 9 9.9 Đ 8.5 9 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22 14 10A1_14 Mai Hương 10A1 9.6 9.1 9.4 9.1 9.2 8.3 8.9 9.3 9.5 8.4 9.9 Đ 9.2 8.3 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2 15 10A1_15 Nguyễn Trần Anh Khoa 10A1 8.9 8.8 8.9 8.5 9.1 7.4 8.1 8.7 9.1 8.1 8.6 Đ 8 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43 16 10A1_16 Ngô Duy Khương 10A1 9.6 9.5 9.2 8.9 7.7 7.3 8.4 8.7 8.4 8.4 8.6 Đ 8.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34 17 10A1_17 Hoàng Nhật Linh 10A1 8.9 9.1 9.4 8 7.8 7.4 7.5 8.6 8 8.6 8.9 Đ 8.2 7.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55 18 10A1_18 Nguyễn Khánh Linh 10A1 8.6 8.9 9.4 8.9 9 8.5 9.6 9.5 9.6 8.9 9.9 Đ 9.5 9.1 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2 19 10A1_19 Nguyễn Tăng Ngọc Luân 10A1 9.5 9.2 9.4 9.1 9.4 7.8 8.5 9.4 9.1 8.8 9.3 Đ 7.6 9 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8 20 10A1_20 Nguyễn Qúi Bảo Minh 10A1 7.4 8.9 8 7.2 8.2 6.8 7.3 8.6 7.9 8.1 9.1 Đ 8.1 7.6 8.2 Khá Tốt HSTT 33 123 21 10A1_21 Trương Đức Nhật Minh 10A1 8.7 7.6 8.9 8.8 8.3 7.2 8 8.9 8.5 8.1 9.6 Đ 7.9 7.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55 22 10A1_22 Ngô Dạ Ngân 10A1 9.3 8.9 9.6 8.8 8.6 7.9 8.8 8.9 9.3 8.8 9.6 Đ 8.1 8.4 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8 23 10A1_23 Vũ Thị Thảo Nguyên 10A1 9.6 8.9 9.9 9 8.9 8.3 8.6 8.9 8.5 8.8 9.3 Đ 8.6 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8 24 10A1_24 Bạch Quang Phước 10A1 9.3 7.6 7.9 7.9 8.5 7.3 7.3 9.3 8 8.4 8.8 Đ 8 7.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 28 77 25 10A1_25 Lê Thị Mai Phương 10A1 9.3 7.5 9 8.3 9.2 8.6 8.2 8.6 8.2 8.7 9.5 Đ 8.4 7.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34 26 10A1_26 Nguyễn Thị Thanh Phương 10A1 8.5 8.8 8.2 8.4 8.7 7.8 8.4 9.6 8.4 8.6 10 Đ 8.6 8.7 9 Giỏi Tốt HSG 10 17 27 10A1_27 Trần Chấn Quốc 10A1 8.8 8.1 9.3 8.9 8.8 7.7 7.7 9.1 8.9 8.1 9.4 Đ 8.4 7.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34 28 10A1_28 Nguyễn Tấn Sang 10A1 9.9 9.1 9.6 9 9.1 8.1 8.1 9.6 9.1 8.5 9.4 Đ 9 7.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 8 11 29 10A1_29 Nguyễn Thành Tâm 10A1 9.6 8.4 8.8 8.6 9.1 7.2 7.4 8.9 7.5 8.7 9.5 Đ 8.3 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43 30 10A1_30 Nguyễn Hoàng Tiến 10A1 8.9 8.8 9.5 8.8 9.5 7.8 8.1 9.4 8.1 8.4 9.3 Đ 8.4 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 13 31 10A1_31 Nguyễn Duy Thanh 10A1 9.1 9.3 9.3 8.6 8.7 7.6 9.1 9.3 8.4 8.4 8.8 Đ 8.2 7.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28 Kết quả đánh giá và xếp loại SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU THPT CHÂU THÀNH Niên khóa 2015-2016 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1 STT Mã HS HỌ và TÊN ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

Upload: phunghuong

Post on 14-Jul-2018

214 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 10A1_1 Nguyễn Bùi Phương Anh 10A1 9.7 9.4 9.8 8.8 9.2 8.4 9.6 9.3 9.4 8.9 10 Đ 9.4 8.9 9.6 Giỏi Tốt HSG 1 1

2 10A1_2 Nguyễn Ngọc Lan Anh 10A1 9.7 9.5 9.1 9.3 9.7 8.5 9.3 9.7 8.8 8.4 9.8 Đ 8.9 10 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2

3 10A1_3 Nguyễn Thị Minh Anh 10A1 9.4 8.7 9.7 9.2 8.7 7.2 8.4 8.7 8.8 8.4 9.1 Đ 8.4 8.3 9 Giỏi Tốt HSG 10 17

4 10A1_4 Nguyễn Tiến Anh 10A1 8.1 7.9 8.3 6.7 8.4 7.7 7.7 8.2 7.8 8.4 8 Đ 7.8 7.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 30 94

5 10A1_5 Võ Hoàng Anh 10A1 7.7 8.3 7.3 8.5 8.9 7.5 7.4 8.7 7.6 8.1 9.1 Đ 7.6 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 32 118

6 10A1_6 Nguyễn Minh Chiến 10A1 8.6 8.4 9.1 6.9 8.2 7.8 8.1 8.6 6.4 8.1 9.4 Đ 7.2 6.9 8.3 Khá Tốt HSTT 31 118

7 10A1_7 Nguyễn Cửu Minh Danh 10A1 9.5 8.5 9.7 8 8 7.1 8.6 9.5 8.3 8.3 10 Đ 8.4 7.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28

8 10A1_8 Võ Thành Danh 10A1 8.5 9.1 8.4 8 8.2 7.5 7.2 8.6 8.4 7.6 9.6 Đ 8.5 7.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 27 61

9 10A1_9 Nguyễn Thị Phương Dung 10A1 8.9 7 9.4 7.8 8.2 7.3 9.3 8.6 6.6 8.8 9.7 Đ 8.4 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 23 50

10 10A1_10 Nguyễn Khoa Đảnh 10A1 9 8.8 8.6 7.4 8.3 6.5 7.3 8.4 7.5 7.9 9.8 Đ 8 7.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 29 87

11 10A1_11 Lê Thị Thúy Hoa 10A1 8.7 7.4 9.3 8 8.8 7.5 8.4 8.4 7.8 8.4 9.9 Đ 8.4 7.7 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55

12 10A1_12 Phạm Lệ Hồng Hoa 10A1 8.9 8.6 8.7 8.9 8.2 7.7 8.1 9.2 8.7 8.7 9.5 Đ 8.1 8.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22

13 10A1_13 Phan Thị Hồng 10A1 9.4 8.6 9.7 7.5 8.2 8 8.7 8.7 6.9 9 9.9 Đ 8.5 9 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22

14 10A1_14 Mai Hương 10A1 9.6 9.1 9.4 9.1 9.2 8.3 8.9 9.3 9.5 8.4 9.9 Đ 9.2 8.3 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2

15 10A1_15 Nguyễn Trần Anh Khoa 10A1 8.9 8.8 8.9 8.5 9.1 7.4 8.1 8.7 9.1 8.1 8.6 Đ 8 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43

16 10A1_16 Ngô Duy Khương 10A1 9.6 9.5 9.2 8.9 7.7 7.3 8.4 8.7 8.4 8.4 8.6 Đ 8.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34

17 10A1_17 Hoàng Nhật Linh 10A1 8.9 9.1 9.4 8 7.8 7.4 7.5 8.6 8 8.6 8.9 Đ 8.2 7.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55

18 10A1_18 Nguyễn Khánh Linh 10A1 8.6 8.9 9.4 8.9 9 8.5 9.6 9.5 9.6 8.9 9.9 Đ 9.5 9.1 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2

19 10A1_19 Nguyễn Tăng Ngọc Luân 10A1 9.5 9.2 9.4 9.1 9.4 7.8 8.5 9.4 9.1 8.8 9.3 Đ 7.6 9 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8

20 10A1_20 Nguyễn Qúi Bảo Minh 10A1 7.4 8.9 8 7.2 8.2 6.8 7.3 8.6 7.9 8.1 9.1 Đ 8.1 7.6 8.2 Khá Tốt HSTT 33 123

21 10A1_21 Trương Đức Nhật Minh 10A1 8.7 7.6 8.9 8.8 8.3 7.2 8 8.9 8.5 8.1 9.6 Đ 7.9 7.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55

22 10A1_22 Ngô Dạ Ngân 10A1 9.3 8.9 9.6 8.8 8.6 7.9 8.8 8.9 9.3 8.8 9.6 Đ 8.1 8.4 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8

23 10A1_23 Vũ Thị Thảo Nguyên 10A1 9.6 8.9 9.9 9 8.9 8.3 8.6 8.9 8.5 8.8 9.3 Đ 8.6 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8

24 10A1_24 Bạch Quang Phước 10A1 9.3 7.6 7.9 7.9 8.5 7.3 7.3 9.3 8 8.4 8.8 Đ 8 7.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 28 77

25 10A1_25 Lê Thị Mai Phương 10A1 9.3 7.5 9 8.3 9.2 8.6 8.2 8.6 8.2 8.7 9.5 Đ 8.4 7.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34

26 10A1_26 Nguyễn Thị Thanh Phương 10A1 8.5 8.8 8.2 8.4 8.7 7.8 8.4 9.6 8.4 8.6 10 Đ 8.6 8.7 9 Giỏi Tốt HSG 10 17

27 10A1_27 Trần Chấn Quốc 10A1 8.8 8.1 9.3 8.9 8.8 7.7 7.7 9.1 8.9 8.1 9.4 Đ 8.4 7.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34

28 10A1_28 Nguyễn Tấn Sang 10A1 9.9 9.1 9.6 9 9.1 8.1 8.1 9.6 9.1 8.5 9.4 Đ 9 7.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 8 11

29 10A1_29 Nguyễn Thành Tâm 10A1 9.6 8.4 8.8 8.6 9.1 7.2 7.4 8.9 7.5 8.7 9.5 Đ 8.3 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43

30 10A1_30 Nguyễn Hoàng Tiến 10A1 8.9 8.8 9.5 8.8 9.5 7.8 8.1 9.4 8.1 8.4 9.3 Đ 8.4 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 13

31 10A1_31 Nguyễn Duy Thanh 10A1 9.1 9.3 9.3 8.6 8.7 7.6 9.1 9.3 8.4 8.4 8.8 Đ 8.2 7.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28

Kết quả đánh giá và xếp loại

SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU

THPT CHÂU THÀNH

Niên khóa 2015-2016

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

32 10A1_32 Đoàn Vũ Quỳnh Trân 10A1 8.8 8.1 8.8 8 8.9 7.5 8.4 8.5 8.4 8.3 9.8 Đ 8.1 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43

33 10A1_33 Trần Ngọc Tuyết 10A1 8.6 8.9 9.3 8.1 8.6 7.8 8.4 8.7 7.8 8.6 9.8 Đ 7.9 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43

34 10A2_1 Nguyễn Ngọc Anh 10A2 8.6 8.9 9.4 8.8 7.9 6.8 7.3 6.7 5.8 8.4 9 Đ 7.4 9 8.2 Khá Tốt HSTT 32 121

35 10A2_2 Nguyễn Vân Anh 10A2 8.2 7.3 8.8 8.8 8.4 7.1 7.1 7.9 7.7 8.5 8.6 Đ 7.4 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89

36 10A2_3 Vũ Minh Anh 10A2 8.5 6.8 8.4 8.7 8.1 6.9 8.1 7.7 8.3 8.8 8 Đ 8 7 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89

37 10A2_4 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 10A2 9.1 7.5 8 7.9 7.3 6.7 6.9 6.2 6.7 8.3 7.5 Đ 8.1 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 38 167

38 10A2_5 Nguyễn Trần Hiếu Bảo 10A2 8.7 8.6 8.3 8.8 8.1 7.6 8.6 8.6 8.9 8.4 9.1 Đ 8.1 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 43

39 10A2_6 Trần Anh Bảo 10A2 7.6 7.2 9.4 8.3 8.9 6.4 7.6 7.7 9.1 8.3 7.1 Đ 7.6 6.4 8 Khá Tốt HSTT 33 136

40 10A2_7 Hồ Anh Dũng 10A2 8.3 8.5 7.8 7.6 8.8 7.4 9.3 8.8 8.9 8 9.5 Đ 7.9 6.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55

41 10A2_8 Trần Minh Đức 10A2 8.1 8.4 8.5 7.9 8.4 6.6 6.8 6.3 6.4 8.1 7.1 Đ 6.4 6.2 7.5 Khá Tốt HSTT 39 203

42 10A2_9 Lê Thị Lệ Giang 10A2 8.8 8.2 8.7 8.8 9.6 7.6 8.5 8.6 7.9 8.5 8.3 Đ 7.8 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 13 40

43 10A2_10 Nguyễn Lê Minh Hạnh 10A2 8.6 7.2 9 8.7 8.9 7.1 7.1 9 8.1 8.6 8.4 Đ 7.3 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 61

44 10A2_11 Lương Thúy Diễm Hằng 10A2 8.4 7.5 9.3 8.4 8.7 7.7 8.2 7.8 8.7 8.3 7.9 Đ 8.9 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 16 50

45 10A2_12 Lê Thị Diệu Hiền 10A2 8.9 8.7 9.3 8.5 8.1 7.2 7.6 8.3 7.8 8.9 7.9 Đ 7.6 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77

46 10A2_13 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 10A2 9.3 8.2 9.5 8.6 9 6.7 8.1 9 8.2 8.8 7.8 Đ 8.1 7.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55

47 10A2_14 Nguyễn Mai Khanh 10A2 9.7 9.5 9.7 8.9 9.2 8 9.1 9.1 9.4 8.5 9.6 Đ 8.6 8.3 9.4 Giỏi Tốt HSG 1 5

48 10A2_15 Nguyễn Thùy Linh 10A2 9 7.6 7.9 7 7.6 6.6 6.2 6.7 8.4 8.6 7.6 Đ 7.7 7 7.8 Khá Tốt HSTT 36 158

49 10A2_16 Khúc Vũ Long 10A2 8.4 8 8.1 4.9 7.4 5.8 4.9 5 5.6 7.7 9.5 Đ 7.4 6.3 7 T.bình Tốt 39 333

50 10A2_17 Lê Công Minh 10A2 9.3 9.6 9.7 8.7 9.3 6.8 8.4 9 9 8.3 7.8 Đ 7.7 7.6 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 34

51 10A2_18 Vũ Bảo Ngân 10A2 8.8 8.4 9.6 9.2 9.3 7.7 7.7 9.3 9.4 8.6 9.1 Đ 8.9 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 13

52 10A2_19 Dương Nguyễn Hoàng Ngân 10A2 9.6 9.1 9.9 9 8.6 8 9 9.4 8.4 8.6 9.9 Đ 8.4 8.3 9.3 Giỏi Tốt HSG 2 6

53 10A2_20 Hồ Ngọc Kim Ngân 10A2 8.9 7.6 9 8.4 8.8 7 7.3 8.3 7.4 8.8 8.4 Đ 7.9 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77

54 10A2_21 Trần Hương Nguyên 10A2 8.8 8.7 8.7 9.2 8.9 7.5 8.2 8.6 8.5 8.5 8.6 Đ 8 7 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 43

55 10A2_22 Đặng Vũ Minh Nghĩa 10A2 9.5 8.9 9.5 9.6 9.1 7.8 8.6 9.1 9.4 8.8 9 Đ 9.1 7.6 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 11

56 10A2_23 Đỗ Thị Í Nhi 10A2 9.4 9.3 8.9 8.8 8.3 7.2 8.5 8.3 8.5 8.6 8.6 Đ 8.4 8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 22

57 10A2_24 Phan Yến Nhi 10A2 9.3 8.4 9.1 7.1 8.3 7.1 7.7 6.6 8.3 8.2 8.3 Đ 7.6 8.3 8.3 Giỏi Tốt HSG 28 84

58 10A2_25 Đỗ Thị Quỳnh Như 10A2 9 9.2 8.9 9.4 9.4 7.7 8.6 9.2 8 8.6 8.6 Đ 8.2 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 6 17

59 10A2_26 Nguyễn Chí Quốc 10A2 9 8.5 8.8 8.6 8.2 7.1 6.6 8.7 7.9 8.6 7.8 Đ 8.5 7.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77

60 10A2_27 Phún Tố Quyên 10A2 8.9 8.9 9.1 9.3 8.7 7.7 9 8 9.4 8.8 7.8 Đ 8.9 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 28

61 10A2_28 Trần Xuân Quỳnh 10A2 8.4 7.8 8.4 8.6 8.5 7.5 8.5 8.3 9.1 8.8 8 Đ 7.9 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 61

62 10A2_29 Nguyễn Phạm Thúy Quỳnh 10A2 9.1 8.2 9 9.1 9.2 8.1 8.7 9 8.7 8.4 8.6 Đ 9 8.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 13

63 10A2_30 Trần Thị Tâm 10A2 9.2 8.4 9.7 9.1 8.7 7.6 8.9 9.2 8.4 8.6 8 Đ 8.5 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 6 17

64 10A2_31 Nguyễn Thị Phương Thảo 10A2 9.3 8.2 9.9 8.2 8.3 6.8 7 8.6 8.1 8.5 8.6 Đ 7.4 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77

65 10A2_32 Trần Thanh Thuận 10A2 9.6 9.1 9.1 8.2 9 7 7.7 8.1 7.4 8.2 7.9 Đ 7.7 6.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 22 74

66 10A2_33 Trần Phương Thụy 10A2 7.8 6.2 8.1 8.3 7.5 7 7.2 7.9 8.8 8.8 8 Đ 7.8 7.1 8 Khá Tốt HSTT 34 136

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

67 10A2_34 Nguyễn Hoàng Phương Trúc 10A2 9 8.2 9.6 8.5 8.8 6.6 7.9 8.1 8.5 8.6 8.4 Đ 8 6.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55

68 10A2_35 Lê Minh Anh Tú 10A2 8.5 6.8 8.9 7.8 7.6 7.1 8.1 8.1 8.4 8.4 7.8 Đ 8 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89

69 10A2_36 Nguyễn Đức Quang Tuấn 10A2 8.4 7.6 8.3 8.2 7.8 6.2 7.5 6.4 8.7 8.2 7.4 Đ 7.4 6.3 7.8 Khá Tốt HSTT 35 158

70 10A2_37 Lê Nguyễn Hạnh Uyên 10A2 8.5 5.8 6.8 8.1 8.9 6.7 6.5 7.4 6.7 8.3 9.5 Đ 8.4 7 7.8 Khá Tốt HSTT 37 158

71 10A2_38 Võ Tường Vy 10A2 8.9 7.7 9.4 8.7 8.8 8.1 8.3 8.5 8.1 8.6 9 Đ 8.8 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 22

72 10A2_39 Lê Nguyễn Nguyên Vy 10A2 8.7 7.2 8.8 8 8.6 7.5 7.7 8.8 8.1 8 8.6 Đ 8.2 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77

73 10A2_40 Nguyễn Hoàng Thụy Vy 10A2 9.3 8.8 9.3 9 8 7.4 8.4 9.3 9.1 8.5 8.9 Đ 8.5 7.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 28

74 10B1_1 Lại Vũ Vân An 10B1 8.9 9.4 8.3 8.9 9.1 7.5 9.1 8.5 9.1 8.8 8.8 Đ 8.6 7.7 9 Giỏi Tốt HSG

75 10B1_2 Trương Hoàng Anh 10B1 7.9 9.6 8.6 6.8 8.4 7.4 7.7 8.3 8.1 8.3 9 Đ 7 7.7 8.3 Khá Tốt HSTT

76 10B1_3 Đoàn Ngọc Bền 10B1 9.2 8.8 9.5 5.2 8 6 5.3 7.4 5.8 7 7.3 Đ 6.4 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT

77 10B1_4 Lê Văn Cường 10B1 7.7 9.1 8.4 8.9 8.7 7.3 9.1 9.3 7.1 8.8 8.9 Đ 8.4 8.2 8.8 Khá Tốt HSTT

78 10B1_5 Lê Ngọc Diệp 10B1 7.2 7.7 7.9 7.1 7.5 7.1 5.8 7.8 7.2 7.6 8.1 Đ 7.6 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT

79 10B1_6 Nguyễn Lê Tiến Dũng 10B1 7.9 8 8.7 7.9 8.1 6.6 7.9 8.5 6.9 8.6 7.4 Đ 7.7 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT

80 10B1_7 Phùng Thị Thùy Giang 10B1 8.4 9 8.2 8.2 8.6 7.8 7.6 8.7 9.2 8.4 8.6 Đ 7.9 8.8 8.7 Giỏi Tốt HSG

81 10B1_8 Vũ Thị Thu Hà 10B1 8.8 9.2 8.9 8.6 7.7 7.1 6.8 8.3 7.9 8.3 9.1 Đ 7.2 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG

82 10B1_9 Vũ Bích Hảo 10B1 7.4 9.5 8.1 7.3 7.9 6.8 7.9 8.4 8.9 8.4 7.8 Đ 6.9 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT

83 10B1_10 Đỗ Thị Mỹ Huệ 10B1 6.8 7.9 8.2 8.6 8.6 7.4 7.9 9.1 8 8.4 7.8 Đ 7.1 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT

84 10B1_11 Trần Phước Trí Huệ 10B1

85 10B1_12 Phạm Nhật Huy 10B1 9.2 9.6 9.5 9.2 8.5 8.2 9.6 8.9 9.1 9.3 9.1 Đ 7.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt HSG

86 10B1_13 Nguyễn Hương Linh 10B1 9 9.5 9.6 9 8.8 7 8.5 8.4 8.5 8.8 8.1 Đ 8.2 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG

87 10B1_14 Khúc Thành Long 10B1 8.8 9.4 8.2 7 8.5 6.4 6.4 7.6 7.2 8.2 9.4 Đ 7.2 7 8.1 Khá Tốt HSTT

88 10B1_15 Đỗ Thị Thanh Mai 10B1 7.2 7.7 7.1 7.9 8.1 7.3 7.6 7.8 7.5 8.8 8.8 Đ 7.5 8.4 8.1 Khá Tốt HSTT

89 10B1_16 Lê Thị Tuyết Mai 10B1 8.9 9.7 8.9 9.1 8.5 7.3 8.1 8.2 8.9 8.8 9.5 Đ 7.8 7.7 8.8 Giỏi Tốt HSG

90 10B1_17 Nguyễn Trần Trung Nhân 10B1 7.7 8 7.8 6 8.4 7 8.1 7.9 7.2 8.3 8.5 Đ 7 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT

91 10B1_18 Nguyễn Thanh Xuân Nhi 10B1 7.4 8.6 8 8.7 8.7 7.6 8.9 8.9 7.9 8.5 8 Đ 7.3 9 8.5 Khá Yếu HSTT

92 10B1_19 Bùi Trần Bảo Như 10B1 7.1 7.6 8.1 6.4 8.1 5.8 5.8 7.6 6.6 7.1 8.5 Đ 6.6 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT

93 10B1_20 Lâm Tâm Như 10B1 8.7 9.3 9 9.1 8.5 7.4 8.8 8.6 8 8.6 8 Đ 7.6 8.1 8.8 Giỏi Tốt HSG

94 10B1_21 Đồng Thị Trang Nhung 10B1 7.7 8.3 8.5 8.3 8.5 7.4 7.3 8.5 8 7.6 8.5 Đ 7.6 8.6 8.3 Khá Tốt HSTT

95 10B1_22 Lê Quang Phú 10B1 6.8 7.5 8.1 5.3 7.5 6.2 6.8 8.2 6 7.8 7.1 Đ 6.8 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT

96 10B1_23 Dương Lê Ngân Phụng 10B1

97 10B1_24 Nguyễn Trần Thanh Phương 10B1 7.5 7.8 8.8 7.9 8.5 7.8 8.7 8.2 8.9 8.7 9 Đ 7.4 8.9 8.6 Khá Tốt HSTT

98 10B1_25 Nguyễn Cao Sơn 10B1 8.6 9.1 8.1 7.8 7.9 6.5 6.8 8.4 7.2 7.1 7.8 Đ 7.1 7.8 7.9 Khá Khá HSTT

99 10B1_26 Trần Tấn Tài 10B1 8.7 9.5 9.1 8.6 8.9 7.3 8.3 8.5 8.4 8.6 7.9 Đ 8.9 7.4 8.8 Giỏi Tốt HSG

100 10B1_27 Hoàng Phương Thảo 10B1 8.2 8 8.2 6.5 8.5 7.2 7.7 7.9 8.4 7.1 7.4 Đ 7.6 8 8 Giỏi Tốt HSG

101 10B1_28 Vũ Thiên Thảo 10B1 8.3 7.7 8.3 6.6 8.5 7.6 7.8 9.3 7.5 8.2 9.5 Đ 8 8.7 8.4 Giỏi Khá HSTT

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

102 10B1_29 Kim Thanh Thư 10B1 8.6 8.2 8.9 7.9 8.1 6.6 7.1 8 7.9 8 9.3 Đ 8.5 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG

103 10B1_30 Tô Ngọc Đan Thương 10B1 8.5 8 8.6 8.8 8 7.3 8.9 8.6 7.8 8.4 8 Đ 7.6 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG

104 10B1_31 Phạm Khả Thy 10B1 8.2 9.3 8.5 8.2 8 7 8.1 8.4 8.3 8.7 8.3 Đ 7.8 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG

105 10B1_32 Lê Châu Khánh Trí 10B1 9 9.2 8.5 9.5 8.8 7.3 6.9 8.1 8.9 8.6 8.3 Đ 7.6 9.4 8.7 Giỏi Tốt HSG

106 10B1_33 Lê Thanh Tuyền 10B1 8.8 9.1 7.9 8.3 8.1 7.3 7.7 9.3 7.7 8.5 8.3 Đ 7.2 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG

107 10B1_34 Lê Ngọc Hải Vân 10B1 8 9.1 8.8 8.6 7.9 7.6 8.6 7.6 8.9 8.5 8.1 Đ 7.9 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG

108 10B1_35 Nguyễn Quốc Hoàng Vũ 10B1 8.5 8.9 9.5 8.6 8.9 6.7 8.5 8.6 7.9 8.5 7.5 Đ 7.6 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG

109 10B1_36 Phạm Phan Thảo Vy 10B1 7.7 7.4 7.6 7.9 8.7 7.3 7.9 8.8 8.1 7.8 8.9 Đ 7.3 8.7 8.3 Khá Tốt HSTT

110 10B1_37 Nguyễn Thanh Vy 10B1 8.6 8.9 9.4 8.2 7.7 7.5 8.6 9.1 9.1 8.7 9 Đ 8.6 8.4 8.9 Giỏi Tốt HSG

111 10B2_1 Nguyễn Trần Thiên Ân 10B2 7.1 6.8 6.6 7.4 8.5 6.3 6 8.1 7.5 8.1 7.8 Đ 7.1 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT

112 10B2_2 Nguyễn Thị Lan Anh 10B2

113 10B2_3 Phạm Trần Thế Anh 10B2 7.9 7.9 8.1 7.5 8.5 6.2 7.3 7.9 7.4 8.2 7.1 Đ 8.4 7.1 7.9 Khá Yếu HSTT

114 10B2_4 Lê Quang Bảo 10B2 8.1 8.6 8.1 7.3 8.1 6.5 5.4 7.7 7.9 8.4 8.4 Đ 6.9 7 7.8 Khá Tốt HSTT

115 10B2_5 Nguyễn Văn Đạt 10B2 8.5 7.7 9.1 7.5 8.8 6.3 5.9 7.4 7.2 8.1 7.8 Đ 7.8 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT

116 10B2_6 Lê Xuân Hải 10B2 8.2 9 7.8 7.7 8.2 6.7 8.5 7.7 8.3 8.2 8.4 Đ 7.6 7.2 8.2 Giỏi Tốt HSG

117 10B2_7 Vũ Gia Hân 10B2 6.7 7.2 7.8 8.4 7.8 6.3 8.1 8.4 8 7.8 8.8 Đ 7.9 8.3 8.1 Khá Tốt HSTT

118 10B2_8 Mã Khải Hoàng 10B2 7.7 8.5 7.2 8 8.7 5.9 7.4 8.9 6.3 8.6 7.9 Đ 7.4 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT

119 10B2_9 Vũ Lê Nhật Hồng 10B2 7.2 7.5 8.8 7.2 8.5 6.9 7.8 7.9 7.9 8.6 8.9 Đ 7.4 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT

120 10B2_10 Nguyễn Thị Lan Hương 10B2 8.1 7.3 7.2 7.7 8.1 6.7 6.6 8.2 8.1 8 8.8 Đ 6.9 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT

121 10B2_11 Phạm Thị Ngọc Huyền 10B2 8.7 9.1 8.3 7.1 8.9 7.2 8.4 8.3 7.6 8.8 8.9 Đ 8.1 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG

122 10B2_12 Mã Khải Huy 10B2 7.1 7.1 8 8.4 7.9 6.3 7.1 8.8 6.9 7.7 8 Đ 7.9 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT

123 10B2_13 Hoàng Minh Khánh 10B2 7.6 7.5 6.9 7.6 7.7 6.1 7 6.8 7.4 7.9 7.1 Đ 7.4 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT

124 10B2_14 Ngô Tuấn Kiệt 10B2 8 8.5 8.3 7.7 8 6.5 9 8.3 8 8.2 7.8 Đ 7.6 8 8.3 Giỏi Tốt HSG

125 10B2_15 Nguyễn Hoàng Lâm 10B2 8.7 9.1 9.1 8.6 9.1 7.4 8.9 8.5 8.6 8.4 8.8 Đ 7.3 7.8 8.7 Giỏi Tốt HSG

126 10B2_16 Đặng Nguyễn Yến Linh 10B2 8.4 8.4 8.8 7.9 8.9 6.1 7.6 8.3 7.4 8.4 8.5 Đ 7.8 8.7 8.3 Khá Tốt HSTT

127 10B2_17 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 10B2 7.6 8.5 8.7 7.9 8.6 7.3 7.8 8.3 8.3 8.8 9.6 Đ 8 7.6 8.5 Khá Tốt HSTT

128 10B2_18 Đặng Phước Lộc 10B2 7.4 7.4 6.9 7.2 8 6 6.6 6.9 6.9 7.9 7.8 Đ 7.1 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT

129 10B2_19 Ngô Đình Phi Long 10B2 7.7 8.7 7 7.1 7.7 6.2 6.4 8.1 6.5 8.4 7.3 Đ 7.3 7 7.6 Khá Tốt HSTT

130 10B2_20 Nguyễn Hoàng Long 10B2 8.6 8.7 8.6 8 8.5 7 6.8 7.2 7 8.2 8.8 Đ 6.8 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG

131 10B2_21 Nguyễn Mai Huyền My 10B2 8.3 6.9 8.4 8.5 8.7 7.1 7.7 7.9 7.5 8.6 8.1 Đ 7.4 8.4 8.2 Giỏi Khá HSTT

132 10B2_22 Lê Thị Thanh Nga 10B2 9.7 8.8 8.4 8.3 8.4 6.5 7.1 6.4 7.9 7.9 8.6 Đ 7.8 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT

133 10B2_23 Nguyễn Thái Kim Ngọc 10B2 7.6 8 7.6 8.4 7.7 7.7 8.6 9 7.6 8.6 8.1 Đ 6.8 7.4 8.2 Khá Tốt HSTT

134 10B2_24 Phan Trần Như Ngọc 10B2 7.6 8.4 7.8 7.2 8.6 6.6 8.3 6.9 6.7 8.3 8.3 Đ 7.9 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT

135 10B2_25 Nguyễn Minh Nguyên 10B2 8 9.2 7.6 6.6 8 6.4 7.2 7.8 7.3 8.4 6.6 Đ 6.6 7 7.7 Khá Tốt HSTT

136 10B2_26 Đỗ Minh Nguyệt 10B2 8.6 8 8.3 8.1 7.8 7.4 8.4 7.9 9 8.4 9.5 Đ 7.7 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

137 10B2_27 Lư Quỳnh Như 10B2 8.4 8.6 9.7 7.7 8.7 6.7 8.4 7.3 9.1 8.2 9.3 Đ 6.9 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG

138 10B2_28 Trần Thị Tuyết Nhung 10B2 8 8.6 7.6 8.3 8.6 6.8 7.6 7.5 7.4 8.9 8.4 Đ 7.6 7.8 8.1 Giỏi Tốt HSG

139 10B2_29 Nguyễn Thị Cẩm Phương 10B2 8.2 8 8.5 8.8 8.9 7.3 8.2 8.6 7.8 8.6 8.5 Đ 7.3 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG

140 10B2_30 Đinh Thị Anh Phương 10B2 8.8 7.6 8.2 6.8 8.7 6.8 6.5 7.3 8.8 7.9 8.9 Đ 7 8.7 8.1 Giỏi Tốt HSG

141 10B2_31 Vũ Quốc Thắng 10B2 8.6 9 9.8 7.1 8.1 7.6 8.1 8.4 8.4 7.9 9.3 Đ 7.8 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG

142 10B2_32 Lê Phương Thảo 10B2 7.5 8.7 8.7 7.8 8.8 6.7 7.9 8.5 8.1 8.6 8.6 Đ 7.9 9 8.5 Khá Tốt HSTT

143 10B2_33 Lê Thị Thanh Thảo 10B2 8.6 8.4 9.5 8.1 9 7 8.1 8.8 8.6 8.5 8.4 Đ 8 7.7 8.6 Giỏi Khá HSTT

144 10B2_34 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10B2 7.5 7 8.5 6.4 8.6 6.7 7 8 6.2 7.7 10 Đ 7.8 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT

145 10B2_35 Nguyễn Bảo Thiên 10B2 7.3 7.7 7.5 7.6 8.2 6.7 5.8 6.4 7.5 8.1 7.1 Đ 7.3 7 7.5 Khá Tốt HSTT

146 10B2_36 Vũ Thị Kim Thư 10B2 7.9 7.6 7.8 6.3 8.9 7.7 7.8 8.2 8.3 8.6 8.1 Đ 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt HSTT

147 10B2_37 Trịnh Duy Toàn 10B2 8.6 9 8.8 7.8 8.3 6.7 6.9 8.1 8.6 8 8 Đ 7.3 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG

148 10B2_38 Nguyễn Ngọc Toàn 10B2 8.8 8 8.2 8.7 9.1 6.9 8.6 8.6 7.6 8.6 8.1 Đ 7.3 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG

149 10B2_39 Phạm Huỳnh Kim Tuyền 10B2 8.9 7.6 8.8 8.3 8.6 7 7.4 8.8 8.3 7.7 8.8 Đ 7.7 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG

150 10B3_1 Nguyễn Trần Thiên Anh 10B3 7.5 8.5 8 7.9 9 6 6.8 8.2 8.7 7.8 7 Đ 6.6 6.1 7.8 Khá Tốt HSTT 12 158

151 10B3_2 Trần Quốc Đại 10B3 8.7 7.5 7.9 8.3 8.9 5.5 5.1 6.9 6.5 7.9 7 Đ 7.1 6 7.4 Khá Khá HSTT 26 240

152 10B3_3 Bùi Tiến Đạt 10B3 6.9 7.5 6.2 6.7 7.7 5.1 5.4 5.7 7.7 7.2 7 Đ 6.4 6 6.7 Khá Tốt HSTT 24 319

153 10B3_4 Trần Quốc Hải 10B3 7 6.5 6.7 6.9 8.9 5.5 6 8.1 6.8 8.2 8.8 Đ 7 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 16 224

154 10B3_5 Triệu Mỹ Ngọc Hân 10B3 7.3 7.2 7.5 8.6 8 7.1 8.4 8.4 7.9 8.6 7.4 Đ 7.3 6.9 8 Khá Tốt HSTT 8 136

155 10B3_6 Trần Thị Nguyệt Hằng 10B3 7.5 7.2 8.7 7.9 8.3 6.2 6.3 7.5 7.2 8.1 7.4 Đ 7.3 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 14 167

156 10B3_7 Nguyễn Huy Hoàng 10B3 7.1 7.9 7.5 5.6 8.8 5 6 7.6 5.8 7.8 7 Đ 6.6 6.4 7 Khá Tốt HSTT 23 289

157 10B3_8 Trần Thị Khánh Hiền 10B3 6.4 5.7 9 8.1 8.3 5.5 5.9 6.2 6.3 8.1 7.3 Đ 6.3 6.9 7.1 T.bình Tốt 32 331

158 10B3_9 Nguyễn Vũ Thanh Hiền 10B3 9.1 8.9 9.6 8.6 9.2 6.1 7.2 7.9 8.2 8.7 8.1 Đ 7.4 8.6 8.6 Khá Tốt HSTT 3 105

159 10B3_10 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 10B3 7.2 6.8 6.6 8.5 9 5.5 5.6 8.4 5.4 8.1 7.4 Đ 7.2 6 7.2 Khá Khá HSTT 27 270

160 10B3_11 Huỳnh Nhật Linh 10B3 7.6 8 9.2 7.9 9.2 6.8 6.8 7.1 7.7 8.7 7.3 Đ 7.4 7.9 8 Khá Tốt HSTT 9 136

161 10B3_12 Đoàn Tuấn Lộc 10B3 8.6 8.3 8.5 8.9 9.4 6.4 8.3 8.3 5.9 8.9 7.6 Đ 7.4 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT 6 111

162 10B3_13 Đoàn Cẩm Ly 10B3 5.8 6.2 6.1 5.9 8.5 5.8 5.8 5.6 4.5 7.8 7 Đ 6.8 6.7 6.5 T.bình Tốt 36 353

163 10B3_14 Hồ Viết Quang Minh 10B3 8.6 7.7 8.2 6.9 8.7 6.2 6.3 6 7.2 8.2 7.6 Đ 6.6 7 7.6 Khá Khá HSTT 25 185

164 10B3_15 Lê Hoàng Nhật Minh 10B3 6.6 7.5 7 6 8.5 6.3 5.5 8.1 5.5 8.4 7.6 Đ 7.1 6.4 7.1 Khá Khá HSTT 28 272

165 10B3_16 Vũ Viết Nam 10B3 8.6 8.9 9.4 8.3 9.1 6.4 8.3 7.5 7.3 8.8 8.1 Đ 7.7 7.1 8.4 Khá Tốt HSTT 4 110

166 10B3_17 Danh Phương Bảo Ngân 10B3 6.7 8 8.5 8.2 8.7 6.7 8.1 7.7 8.6 8.4 8 Đ 7.4 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 7 126

167 10B3_18 Võ Hồ Như Ngọc 10B3 8.9 8.7 9.6 8.6 9.3 7.7 8.1 8.2 7.8 8.6 8.5 Đ 7.6 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 32

168 10B3_19 Cô Minh Nhật 10B3 9 7.4 9.2 8.2 8.8 6.7 7.1 6.8 7.8 8.8 7.5 Đ 6.4 6.7 8 Khá Tốt HSTT 10 136

169 10B3_20 Nguyễn Huỳnh Quế Phương 10B3 6.2 6.4 6.9 7.8 7.7 6.3 7.7 6.8 7.3 8.4 7.5 Đ 7.2 8.7 7.5 T.bình Tốt 29 329

170 10B3_21 Hoàng Đỗ Uyên Phương 10B3 6.5 6.5 7.4 7.9 8.6 6 6.5 7.6 7.7 7.5 7 Đ 7.1 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224

171 10B3_22 Hoàng Minh Tâm 10B3 7.4 8 8.9 8.4 9 7.2 7.8 8.1 7.6 8.8 7.9 Đ 6.9 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT 5 111

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

172 10B3_23 Vũ Minh Tâm 10B3 8.4 7.4 8.8 7.7 7.9 5.2 5.9 6.4 6.2 7.5 7.4 Đ 6.9 7 7.3 Khá Tốt HSTT 18 242

173 10B3_24 Nguyễn Thiện Tâm 10B3 8.8 7.7 6.8 7.1 8.9 4.4 5.1 7.5 7.8 6.4 8.3 Đ 6.8 7.4 7.3 T.bình Tốt 31 330

174 10B3_25 Lê Công Thái 10B3 7.2 7 8.1 8.2 8.5 6.1 7.2 7.8 7 8.9 7 Đ 7.3 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 13 167

175 10B3_26 Nguyễn Thị Phương Thảo 10B3 7.6 7 8.2 6.2 8.3 5.5 5.1 5.8 6.3 7.7 7.1 Đ 7.3 7 7 Khá Khá HSTT 29 289

176 10B3_27 Ngô Thị Thanh Thảo 10B3 7.9 7.8 8.2 8.6 8.4 6.2 7.7 7.8 6.8 8.7 7.5 Đ 7.2 7 7.9 Khá Tốt HSTT 11 142

177 10B3_28 Lê Minh Thi 10B3 8.1 7.7 8.7 6 8.6 6 7.1 6.5 7 6.8 7.8 Đ 6.8 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 15 188

178 10B3_29 Nguyễn Minh Thư 10B3 6.5 6.6 8.4 6.5 8.5 5.7 5.8 6.5 6.2 7.3 7 Đ 7 6.9 7 Khá Tốt HSTT 22 289

179 10B3_30 Võ Thị Anh Thư 10B3 6 6.4 7.7 5.7 8.5 6.3 5.9 6 6.3 7 7 Đ 6.7 7 6.8 T.bình Tốt 35 341

180 10B3_31 Trần Thị Hiền Thương 10B3 8.3 6.5 6.1 7.8 8 4.6 4.9 5.6 7.7 7.8 7.6 Đ 6.1 7.3 7 T.bình Khá 34 333

181 10B3_32 Trần Thị Phương Thùy 10B3 7.4 7.4 6.8 6.4 8.9 6.9 5.1 6.6 6.6 7.5 7.3 Đ 6.9 8 7.3 Khá Tốt HSTT 19 242

182 10B3_33 Trần Thị Thùy Trang 10B3 8.1 7.9 8.5 7.9 8.4 7.1 7.6 8.3 7.4 8.6 7.8 Đ 7 8.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 2 88

183 10B3_34 Nguyễn Anh Tuấn 10B3 7.6 7.4 7 7.9 8.8 5.7 4.4 6.8 5.6 7.8 7 Đ 7.8 6.4 7.1 T.bình Tốt 33 332

184 10B3_35 Hồ Thị Ngọc Tuyền 10B3 7.4 7 7.1 6.4 8.3 6 5.9 7 6.9 7.8 7.6 Đ 7.2 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 20 242

185 10B3_36 Trần Quang Vũ 10B3 6.9 6.9 8.3 8.2 8.7 5 5.1 6.9 6.3 7.2 7 Đ 6.1 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 21 271

186 10B4_1 Hà Thị Vân Anh 10B4 6.3 6.7 7 8.6 7.8 6.5 8.3 8.5 6.2 8.9 8.4 Đ 6.9 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

187 10B4_2 Nguyễn Quốc Anh 10B4 9 8.6 9.4 7.6 8.7 5.5 6.3 7.5 6.1 8.5 5.9 Đ 7.7 7.6 Khá Khá HSTT 29 188

188 10B4_3 Phạm Kiều Anh 10B4 5.4 6.7 7 5.6 7.9 6.4 6.6 8 5.5 6.9 6.6 Đ 7.3 6.7 T.bình Tốt 32 345

189 10B4_4 Trần Thanh Bình 10B4 7.1 7.3 9 7.9 7.6 6.5 6.6 7.6 7.9 7.7 8.1 Đ 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

190 10B4_5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10B4 6.5 7.9 6.7 6.9 7.1 6 7.1 8.3 6.9 7.7 8.5 Đ 6.4 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257

191 10B4_6 Trần Thị Ngọc Duyên 10B4 7.8 8.3 8 7.8 8.9 6.6 8 8 8.1 7.6 8.6 Đ 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142

192 10B4_7 Vũ Viết Đức 10B4 7 8.6 7.9 7.8 9 6.1 7.4 8.1 7.2 8.4 8.3 Đ 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 6 158

193 10B4_8 Dương Thị Kim Hoa 10B4 6.9 5.3 7.2 6 6.9 5.9 5.3 7.7 5.6 7.9 7.3 Đ 7.4 6.6 Khá Tốt HSTT 28 320

194 10B4_9 Phạm Trần Phương Linh 10B4 6.6 8.5 8.3 7.5 8.3 6 7.8 8.1 8.3 7.7 6.4 Đ 6.3 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

195 10B4_10 Trần Tùng Linh 10B4 7.1 6.6 7.8 8.3 7.8 6.6 6.8 7.7 7.6 8 7.9 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

196 10B4_11 Nguyễn Dương Thùy Linh 10B4 7.3 6.8 6.9 7.6 8.7 6.4 7.1 8.2 7.6 6.6 6.6 Đ 7 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257

197 10B4_12 Phạn Ngọc Kim Loan 10B4 6.7 7.4 7.4 8.5 8.2 6.5 8.3 8.1 6.5 8.7 7.9 Đ 6.6 7.6 Khá Tốt HSTT 10 188

198 10B4_13 Phạm Thị Tuyết Mai 10B4 7.4 6.3 7.3 7.4 8.4 5.9 6.6 6.8 8.4 6.7 6.9 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

199 10B4_14 Nguyễn Viết Thy Nga 10B4 8.4 8 8.8 7.4 7.3 6.5 7.6 7.4 6.1 6.7 6.8 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224

200 10B4_15 Lê Thị Bảo Ngọc 10B4 6.7 7.6 6.9 6.6 7.4 5.6 6.6 7.4 8.3 7.4 7 Đ 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

201 10B4_16 Hoàng Trọng Nghĩa 10B4 6.6 6.3 6.9 4.2 7.1 5 6.2 5.6 7.9 6.6 5.1 Đ 6.8 6.2 T.bình Tốt 34 370

202 10B4_17 Nguyễn Thành Nhân 10B4 6.7 6.9 6.5 7.1 7.3 6.2 7.1 7.9 5.7 7.8 6.6 Đ 7.5 6.9 Khá Tốt HSTT 27 301

203 10B4_18 Trần Ngọc Hà Phương 10B4 8 7.1 7.4 6.9 7.4 5.6 6.5 6.4 7.5 7.1 8.8 Đ 6.8 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

204 10B4_19 Bùi Minh Quang 10B4 7 8.3 8.1 6.4 6.4 5.1 5.3 6.9 6.9 6.9 6.6 Đ 6.3 6.7 Khá Khá HSTT 32 318

205 10B4_20 Bùi Đức Thắng 10B4 7.5 7.8 7.5 6.4 7.5 5.5 6.2 6.4 9.3 7.3 6.3 Đ 7.5 7.1 Khá Khá HSTT 30 272

206 10B4_21 Dương Kim Thanh 10B4 6.2 6.4 6.6 5.2 8 7.1 8.3 7.4 6.6 7.8 8.1 Đ 6.2 7 Khá Tốt HSTT 26 289

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

207 10B4_22 Lê Thị Thìn 10B4 7.1 7.9 8.4 8.9 8.4 6.9 8.1 8.3 7.7 8.9 8.1 Đ 6.4 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142

208 10B4_23 Đặng Xuân Kim Thoa 10B4 6.9 7.5 7.8 8.8 8.8 7.6 7.9 9.5 8.2 8.2 8.3 Đ 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126

209 10B4_24 Vương Ngọc Minh Thư 10B4 7.9 7.5 8.5 8 7.8 6.5 8.2 7.6 7.8 7.7 7.5 Đ 7 7.7 Khá Tốt HSTT 8 167

210 10B4_25 Trần Thị Điền Thy 10B4 6.3 5.9 5 5.4 7.4 5.9 4.4 7.3 6.1 6.8 7.4 Đ 6.9 6.2 T.bình Tốt 34 370

211 10B4_26 Ngô Thiên Tứ 10B4 8.4 8.7 8.5 8.4 8.4 6.1 7 7.8 8.8 8.3 7.4 Đ 6.2 7.8 Khá Tốt HSTT 6 158

212 10B4_27 Lê Thị Thanh Trang 10B4 6.5 7.5 8.1 8.6 7.4 6.5 8 7.8 6.5 8.3 7.9 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

213 10B4_28 Dương Mai Trân 10B4 7.1 7.5 8.8 6.9 8.3 6.5 7.3 8.1 7.1 6.9 6.8 Đ 7.2 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224

214 10B4_29 Nguyễn Tuyết Trinh 10B4 7.2 7.3 7.9 7.1 8.7 6.5 5.6 6.1 8.4 7.3 6.8 Đ 6.4 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

215 10B4_30 Vũ Đăng Trường 10B4 8.8 8.3 9.2 8.9 9.3 6.1 8.1 8.4 7.7 8.6 7.4 Đ 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 1 123

216 10B4_31 Vũ Lê Uyên 10B4 7 7.3 8.2 7.5 7.5 7.1 8.1 8.6 8.2 7.9 7.6 Đ 7.1 7.7 Khá Tốt HSTT 8 167

217 10B4_32 Nguyễn Thanh Phương Uyên 10B4 8.6 7.8 8.9 8.4 7.9 6.4 7.1 7.1 9 7.9 8.6 Đ 6.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142

218 10B4_33 Nguyễn Hoàng Hải Vân 10B4 7.2 6.3 8.3 6.9 7.7 5.9 6.8 8.1 6.7 8 7.8 Đ 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257

219 10B4_34 Nguyễn Phi Vân 10B4 6.6 5.6 7.9 5.9 7.3 6.2 5.6 7.6 8.5 7.3 8.6 Đ 5.8 6.9 Khá Khá HSTT 31 301

220 10B4_35 Lê Hoàng Thiên Vy 10B4 6.9 7.9 7.9 7.8 8.6 6.4 7.8 8 6.4 8.8 7.3 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 10 188

221 10B5_1 Lê Đỗ Phương Anh 10B5 6.2 7 7.4 8.1 8.6 6.8 6.8 8.4 6.6 7.1 6.4 Đ 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 16 242

222 10B5_2 Phạm Thị Vân Anh 10B5 7.2 7.6 7.2 7.4 8.5 6.3 5.4 8.4 6.7 7.8 6.4 Đ 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257

223 10B5_3 Phạm Dương Quốc Duy 10B5 7.4 6.8 7.1 7.3 7.9 6.5 7.8 8.3 6.4 7.9 7.8 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt HSTT 15 242

224 10B5_4 Trần Bửu Điền 10B5 6.7 7.3 6.9 6.7 8 6.3 7.1 7.6 6.9 7.3 6.5 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 23 289

225 10B5_5 Trịnh Mẫu Đơn 10B5 6.5 7.3 6.4 6.8 8.7 6.9 6.6 8.3 6.6 7.6 7.5 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257

226 10B5_6 Lê Út Giang 10B5 6.5 7.1 6.7 4.6 8.1 5.8 5.3 7.9 5.4 7.2 6.9 Đ 6.2 6.5 T.bình Tốt 32 353

227 10B5_7 Phạm Thị Thu Hà 10B5 7.2 7 6.7 4.4 8.1 6.3 6.3 7.8 4.3 7.4 6.8 Đ 6.4 7.1 6.8 T.bình Tốt 28 341

228 10B5_8 Phạm Thị Thu Hiền 10B5 7.2 8.1 7.1 7.1 8.4 7 7.8 8.4 5.3 8.1 7.9 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203

229 10B5_9 Lê Phúc Hiền 10B5 5.6 7 6.6 6.6 8.1 5.5 7.1 7.9 6.1 7.6 6.5 Đ 7.2 6.8 T.bình Tốt 28 341

230 10B5_10 Từ Dương Hiếu 10B5 8.7 9.4 8.3 6.7 8.8 5.9 7 7.6 8.2 7.4 7.4 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 167

231 10B5_11 Huỳnh Minh Hoàng 10B5 6.7 5.5 6.4 5.4 8.6 6.7 7 8.4 6.1 6.9 7 Đ 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 24 301

232 10B5_12 Võ Thị Thanh Hương 10B5 7.2 7.8 7.5 4.9 7.2 5.7 5.5 8.6 6.3 6.6 6.6 Đ 6.2 6.7 T.bình Tốt 31 345

233 10B5_13 Vũ Đức Huynh 10B5 8.2 9.1 8 5.7 8.4 5.8 7.1 8.4 8.9 6.6 7.4 Đ 6.7 7.5 Khá Tốt HSTT 9 203

234 10B5_14 Nguyễn Thị Thùy Linh 10B5 5.9 7.3 7.9 7.8 8.4 6.9 7.1 8.1 5.9 7.7 7.1 Đ 7.6 7 7.5 Khá Tốt HSTT 11 203

235 10B5_15 Mai Nguyễn Khánh Linh 10B5 6.5 7.7 7.4 6.7 7.9 6.7 7.3 7.6 7.5 7 7.4 Đ 7.8 7 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203

236 10B5_16 Dương Nguyễn Hoa Long 10B5 6 6.9 6.7 6.3 8.3 6.8 6.9 7.8 7.9 8 8.3 Đ 8.1 7.3 Khá Khá HSTT 28 242

237 10B5_17 Đỗ Đức Long 10B5 5.7 6.7 5.7 5.5 7.2 5.8 6 7.8 8.1 6.4 6.3 Đ 6.6 6.5 T.bình Khá 32 353

238 10B5_18 Võ Thị Bích Mai 10B5 6.3 6.1 6.9 7.4 8.1 6.8 8 9.1 7.3 8.6 8.3 Đ 7.4 7.1 7.7 Khá Tốt HSTT 4 167

239 10B5_19 Nguyễn Hà Minh 10B5 5.4 6.1 6 7 7.3 6.9 7.7 7.7 6.2 7.1 7.3 Đ 7 6.8 Khá Tốt HSTT 26 312

240 10B5_20 Nguyễn Ngọc My 10B5 7.3 8.6 8.9 7.4 8.1 7.5 7.8 8.3 7.4 8.5 7.3 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142

241 10B5_21 Nguyễn Giang Cẩm Nhi 10B5 5.7 6.8 6.5 6.1 7.8 7.4 7 8.1 8 8.5 6 Đ 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

242 10B5_22 Đoàn Hồng Khánh Nhi 10B5 7.1 7 7.4 6.8 7.2 7.5 7.1 8.2 6.9 8.3 7 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242

243 10B5_23 Phạm Nguyễn Ngọc Như 10B5 7.3 8 9 8.3 7.7 7.4 7.8 9.1 8.9 8.3 7.4 Đ 8.2 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126

244 10B5_24 Phạm Lê Hồng Phúc 10B5 7.7 6.5 9.1 7.2 7.5 6.2 6.4 8.1 6.2 7.6 7 Đ 5.9 7.1 Khá Tốt HSTT 21 272

245 10B5_25 Hồ Huy Thắng 10B5 6 6.8 7 4.9 6.8 5.1 4.8 7.3 5 6.9 5.4 Đ 5.7 6 T.bình Khá 34 376

246 10B5_26 Lê Thanh Thanh 10B5 7 7.9 7.8 6.3 7.7 7.5 7.4 7.6 7.2 8.4 6.9 Đ 7.3 7.4 Khá Tốt HSTT 14 224

247 10B5_27 Nguyễn Trần Minh Thư 10B5 7.9 7.2 7.9 5.3 7.2 6.5 6.6 8.1 6.4 6.9 6.1 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301

248 10B5_28 Nguyễn Phạm Hoài Thương 10B5 6.9 7.3 8.3 7.6 8.5 7 7.5 7.8 7.5 7.7 7.5 Đ 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188

249 10B5_29 Bùi Hữu Trí 10B5 9.4 9.5 9.3 7 8.9 6.7 7.8 7.8 7.2 8.3 8 Đ 6.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 94

250 10B5_30 Trần Diệp Kiều Trinh 10B5 6.6 7.2 7.8 7.1 7.6 6.5 8.4 8 7.1 8.4 6.1 Đ 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 13 224

251 10B5_31 Nguyễn Thanh Trường 10B5 7.5 7.9 7.5 7.6 7.8 6.7 7.6 8.1 7.7 7.6 7.6 Đ 7 7.6 Khá Tốt HSTT 8 188

252 10B5_32 Phan Thành Tú 10B5 7.4 7.9 7.7 8.3 8 6.3 8.1 8.4 7.8 8.1 7.4 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 5 167

253 10B5_33 Vũ Mai Phương Uyên 10B5 6.6 6.6 6.9 6.9 7.5 5.9 5.1 6.3 5.5 6.8 6.3 Đ 7 6.5 Khá Tốt HSTT 27 324

254 10B5_34 Trần Quang Vũ 10B5 7 7.3 7.5 6.4 7.7 6.3 7.6 8.4 5.5 8.3 6.9 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 18 257

255 10B6_1 Nguyễn Thị Vân Anh 10B6 9.4 8.8 9.2 9.1 8.9 7.3 9.3 8.9 8.1 8.6 7.1 Đ 7.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 61

256 10B6_2 Trần Kim Lan Anh 10B6 6.8 6.2 6.2 5.9 7.6 5.8 5.2 7.8 6.1 7 6 Đ 6 6.4 T.bình Tốt 28 364

257 10B6_3 Nguyễn Huy Cường 10B6 6.4 6.9 6.4 6.3 8.2 5.3 7.3 7.9 7.2 7.9 7.4 Đ 6.1 6.9 T.bình Tốt 19 335

258 10B6_4 Vương Thiện Đức 10B6 6.4 6.5 5.9 7.1 6.1 4.5 5.1 7.2 7.3 7.4 6.9 Đ 5.8 6.4 T.bình Tốt 28 364

259 10B6_5 Lê Minh Hiếu 10B6 5.2 7.1 5.6 6 6.1 3.6 4.3 5.5 5.1 6.2 6.6 Đ 6.9 5.7 T.bình Tốt 32 379

260 10B6_6 Hồ Hoàng 10B6 3.6 5.7 5 4 6.9 4.6 4.5 6.6 8 5.6 6.5 Đ 7.1 5.7 Yếu Khá 34 381

261 10B6_7 Bùi Huy Hoàng 10B6 7.3 8.6 7.1 7.4 7.9 5.3 3.9 7.6 5.9 8.1 6.3 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 19 335

262 10B6_8 Nguyễn Tấn Hùng 10B6 7.4 7.7 6.1 5.4 8.6 5 4.7 7.9 8.3 7 8 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 19 335

263 10B6_9 Nguyễn Phúc Khang 10B6 5.4 7.4 5.1 6.4 6.8 5.1 5.3 6.7 5.8 6.8 6 Đ 5.4 6 T.bình Khá 30 376

264 10B6_10 Trần Phương Liên 10B6 7.7 7.8 6.9 6.8 8 6.4 5.8 8.4 7.1 7.7 7.1 Đ 7.1 7.1 7.4 Khá Khá HSTT 18 224

265 10B6_11 Huỳnh Quốc Minh 10B6 8.2 8.7 9 7.4 8.1 5.9 6.8 8.8 7.4 7.9 6.6 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 5 188

266 10B6_12 Trần Nhật Minh 10B6 7.3 7.2 8.5 5.6 8.1 5.2 5.5 7 7.5 7 6.3 Đ 6.5 6.8 Khá Tốt HSTT 16 312

267 10B6_13 Lê Hoài Nam 10B6 7.2 7.6 6.4 6.4 8 5.8 6.2 7.5 7.8 7.7 7 Đ 6.3 7 Khá Tốt HSTT 13 289

268 10B6_14 Phạm Thị Thanh Ngân 10B6 7.6 8.2 7.1 6.6 8.1 5.9 6.4 7.3 6.9 7.9 7 Đ 6.6 7.1 Khá Tốt HSTT 10 272

269 10B6_15 Lê Thị Hoàng Ngọc 10B6 7.2 7.3 8.2 6.3 8.1 6.1 5.1 7.7 6.7 7.4 6.6 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 14 289

270 10B6_16 Hoàng Lê Bảo Ngọc 10B6 7.5 7.9 8.5 7.1 8.1 5.8 5.4 7 7.5 7 7.4 Đ 6.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12 272

271 10B6_17 Lê Khả Nhi 10B6 5.3 6.5 4.5 7.6 7.4 6.5 6.4 8.1 5.8 8.1 7.3 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 25 345

272 10B6_18 Đinh Thị Thu Oanh 10B6 7.5 7.9 9.3 9 8.9 6.9 7.3 8.9 6.3 8.6 7.6 Đ 6.9 7.7 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126

273 10B6_19 Lê Minh Phát 10B6 6.6 5.4 6.1 5 6.2 4.5 3.9 5.7 5.9 6.9 7.8 Đ 5.2 5.8 T.bình Khá 31 378

274 10B6_20 Bùi Mai Phương 10B6 5.1 7.4 6 6.9 8.1 5 5.9 6.3 6 7.4 6.4 Đ 7.4 6.5 T.bình Tốt 26 353

275 10B6_21 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 10B6 6.6 7.4 7.5 8.3 8.5 6.4 7.2 8.4 6.5 8.3 6.3 Đ 7 7.2 7.6 Khá Tốt HSTT 4 185

276 10B6_22 Lê Hùng Sơn 10B6 5.3 6.2 5.5 6.5 7.4 5.1 3.4 7.3 6 7 5.8 Đ 5.7 5.9 Yếu Khá 33 380

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

277 10B6_23 Nguyễn Hữu Tài 10B6 8.5 7.2 6.5 5.7 6.2 5.1 4.8 7.1 5.9 8.1 6.6 Đ 6.7 6.5 T.bình Tốt 26 353

278 10B6_24 Võ Ngọc Tâm 10B6 7.5 7.1 7.9 5.3 8.1 5.9 5.1 7.6 7.6 7.7 6.1 Đ 7 6.9 Khá Khá HSTT 19 301

279 10B6_25 Huỳnh Thanh Tâm 10B6 8.1 8.2 8.6 6.6 9.2 6.1 5.8 6.4 8.8 8.4 6.4 Đ 6.5 7.4 Khá Tốt HSTT 8 224

280 10B6_26 Nguyễn Minh Tâm 10B6 5.7 7 5.4 7.3 8.5 5.7 6.1 7.5 7.5 8.4 6.9 Đ 6.6 6.9 T.bình Tốt 19 335

281 10B6_27 Nguyễn Văn Thái 10B6 8 7.5 8.9 8.3 8.7 5 7.3 7.6 7.5 7.4 6.1 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 7 203

282 10B6_28 Lê Anh Thư 10B6 7.6 7.2 8.3 9.1 8.6 6.6 7.9 7.8 8 8.4 7.6 Đ 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142

283 10B6_29 Nguyễn Thanh Thùy 10B6

284 10B6_30 Phan Thị Quỳnh Trang 10B6 8.2 9.6 7.7 7.4 7.9 6.1 7.4 5.6 7.3 7.5 7.4 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 6 203

285 10B6_31 Nguyễn Thị Lan Trinh 10B6 7.1 7.2 7 5.3 7.3 6 6.4 8.2 6.1 7.8 7.1 Đ 6.7 6.9 Khá Tốt HSTT 15 301

286 10B6_32 Nguyễn Thanh Trung 10B6 7.6 8.4 8 6.2 7.6 5.2 6.8 7.7 7 7.1 6.9 Đ 6.8 7.1 Khá Tốt HSTT 11 272

287 10B6_33 Nguyễn Minh Trường 10B6 5.2 6.4 6.9 6.6 7.9 5.6 6.4 7.8 8.4 8.3 6.4 Đ 6.5 6.9 T.bình Tốt 19 335

288 10B6_34 Nguyễn Thanh Xuân 10B6 7.6 7.2 7.7 7 7.7 6.4 5.8 7.4 8.4 8.4 7.4 Đ 7.3 7.4 Khá Khá HSTT 17 224

289 10B7_1 Phạm Minh Anh 10B7 6.5 5.6 6.8 4.4 7.8 6.6 6.9 7.5 6.4 8.2 6.8 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 26 345

290 10B7_2 Lê Trần Hoàng Anh 10B7 6.5 4.9 6.2 5.1 8.4 6.5 6.4 7.4 7.8 7.1 7.5 Đ 5.7 6.6 T.bình Tốt 27 350

291 10B7_3 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 10B7 7.6 6.9 7.8 7.2 9 5.7 6.4 7.9 5.7 8 7 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 11 257

292 10B7_4 Lê Đức Thanh Bình 10B7 6.4 6.3 5 6.4 8.5 6.5 5.6 7.1 5.7 7.8 6.8 Đ 6.7 6.6 Khá Tốt HSTT 19 320

293 10B7_5 Nguyễn Công Cẩn 10B7 6.3 5.9 7.2 5.7 7.6 6 6.9 5.9 6.7 7.2 5.8 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 29 353

294 10B7_6 Lê Ngọc Chưởng 10B7 5.8 6.4 6.3 6.8 7.9 6.9 7.4 8.2 5.7 7.7 6.5 Đ 6.6 6.9 Khá T.bình 24 328

295 10B7_7 Nguyễn Thùy Dung 10B7 5.8 6.5 5.8 6.4 7.7 7.3 6 7.3 7.4 7.6 7.3 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 18 301

296 10B7_8 Quãn Thị Mỹ Hằng 10B7 6.4 6.7 6 7.6 8.3 6.8 6.7 7.9 6.5 8 7.1 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 13 272

297 10B7_9 Nguyễn Hữu Hoàng 10B7 8 6.2 8.1 8.1 8.7 5.6 6.1 7.1 5.6 8.2 6.6 Đ 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 14 272

298 10B7_10 Nguyễn Quốc Huy 10B7 8.1 8 7.5 7.4 8.6 6.2 5.4 7.6 7.3 7.8 6.9 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 242

299 10B7_11 Phạm Ngọc Huỳnh 10B7 6.4 6.3 7.6 8.3 7.6 6.5 7.1 7.4 6.5 8.1 7.4 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 12 257

300 10B7_12 Lê Thị Ngọc Lan 10B7 7.1 5.6 7.5 7.1 8.2 7.3 7 8.3 8.6 8 7.9 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 7 203

301 10B7_13 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10B7 6.5 6.6 8 7.4 8.8 7.1 7.5 8.7 7.1 8.4 7.9 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 5 188

302 10B7_14 Phan Thị Nguyệt Nga 10B7 7.9 6.9 7.3 7.9 8.3 7 6.7 8.6 5.8 8.3 7.6 Đ 6.6 7.4 Khá Tốt HSTT 8 224

303 10B7_15 Nguyễn Huỳnh Như 10B7 7.6 7 7.6 5.8 8 6.6 5.1 7.9 6.1 8 7.8 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 15 289

304 10B7_16 Trần Huỳnh Phi Nhung 10B7 6.2 6.4 6.7 7.2 7.9 6.6 7 7.8 6.4 8.9 6 Đ 6.4 7 Khá Tốt HSTT 16 289

305 10B7_17 Lê Thanh Phong 10B7 5.5 7.5 6.2 5.7 8.1 5.7 5.8 5.6 6.3 6.8 6 Đ 6.8 6.3 T.bình Khá 30 367

306 10B7_18 Võ Hoàng Phúc 10B7 6.5 5 5.6 6.1 7.8 6.3 5.1 7.8 8.1 7.6 6.1 Đ 6.5 6.5 Khá Tốt HSTT 21 324

307 10B7_19 Lâm Minh Tâm 10B7 9.1 9 10 8.3 8 7.1 8.1 8.1 7.6 9.1 8 Đ 7 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 84

308 10B7_20 Đinh Quang Tân 10B7 6.2 7.6 6.8 5.6 8.1 6.3 5.5 6.9 5.2 7.7 6.5 Đ 7.2 6.6 T.bình Tốt 27 350

309 10B7_21 Bùi Đức Thạch 10B7 8.9 8.8 8.3 8.3 9.1 7.1 6.9 8.9 7.4 8 6.6 Đ 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 2 99

310 10B7_22 Huỳnh Thị Hồng Thắm 10B7 6.5 5.8 7.3 5.5 8.1 6.3 6.1 7.5 5.1 7.6 6.3 Đ 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 20 320

311 10B7_23 Lê Phương Thanh 10B7 6 5.5 7.7 6.6 8.6 6.6 7.1 7.6 6.7 7 7.9 Đ 6.4 7 Khá Khá HSTT 24 289

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

312 10B7_24 Phạm Thị Hồng Thảo 10B7 6.6 5.1 5.4 5.2 8.3 6.2 7 5.9 4.7 7.4 7.1 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 30 367

313 10B7_25 Hồ Hoàng Anh Thư 10B7 7.2 7 8.7 7.9 8.1 6.7 7.3 8.1 7.2 8.6 7 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 203

314 10B7_26 Trịnh Ngọc Minh Thư 10B7 7.8 6.7 7.4 6.8 8.3 5.8 5.1 8.3 7.6 7.8 7.9 Đ 6.7 7.2 Khá Khá HSTT 22 257

315 10B7_27 Mai Diệu Thương 10B7 6.7 6.6 8.1 6.3 7.8 6.8 5.4 6.8 6.9 7.4 6.9 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 17 301

316 10B7_28 Trịnh Ngọc Tình 10B7 8.1 7.4 7 6.7 8.3 6.8 7.8 7.6 5.8 8.2 6.5 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT 10 242

317 10B7_29 Tăng Ngọc Mai Trân 10B7 7.3 6.2 7.7 8.2 8.3 7.1 7.9 7.9 7.1 8.3 7.6 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 3 188

318 10B7_30 Trần Thùy Trang 10B7 5.5 4.8 4.7 5.6 8.1 6.8 4.7 7.2 6.4 7 6.3 Đ 6.5 6.1 T.bình Tốt 33 374

319 10B7_31 Phạm Lê Hoàng Tuấn 10B7 7.4 5 7.7 4.9 7.8 5.7 4.8 6.6 5 6.8 5.3 Đ 6.9 6.2 T.bình Khá 32 370

320 10B7_32 Trần Nhật Vy 10B7 7.5 6.5 7.9 8.8 8.6 6.5 6.3 8.3 6.9 8.8 7.3 Đ 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 4 188

321 10B7_33 Trần Thanh Vy 10B7 7.5 5.9 7 7.3 8.4 7.2 6.3 6.8 6 7.8 7 Đ 6.9 7 Khá Khá HSTT 23 289

322 10B7_34 Nguyễn Thành Nhân 10B7

323 10B8_1 Vũ Minh Anh 10B8 7.3 7.5 7.6 7.1 8.6 7 7.8 7.6 8.8 8.5 7.5 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 4

324 10B8_2 Phạm Hồng Diễm 10B8 5.4 5.1 3.9 6.7 6.7 6.6 5 6.8 9 8.3 8.1 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 20

325 10B8_3 Nguyễn Nhất Duy 10B8 7.1 6.8 7.7 8.1 8.4 6.8 7.8 6.9 8.2 8.2 7.6 Đ 7 7.6 Khá Tốt HSTT 6

326 10B8_4 Đàm Chí Đức 10B8 6.7 6.7 5.7 6.7 8.3 6.7 6.9 7.8 8.2 8.4 7.3 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 10

327 10B8_5 Nguyễn Bảo Hân 10B8 5.5 7.3 6.2 7.1 8.2 6.9 7.6 7.7 6.2 8.6 6.3 Đ 7.7 7.1 Khá Khá HSTT 16

328 10B8_6 Tạ Ngọc Phi Hùng 10B8 7.6 7.5 7.5 6.1 7.5 6.4 6 4.9 6.8 8.2 6.4 Đ 6.6 6.8 T.bình T.bình 18

329 10B8_7 Nguyễn Khánh Long 10B8 7.8 7.9 9.1 8.2 8.2 7.3 7.2 5.5 7.7 8.4 6.8 Đ 7.7 7.7 Khá T.bình 16

330 10B8_8 Nguyễn Thị Kiều My 10B8 5.4 5.7 6.4 5.8 7.6 6.1 6 5.3 6.3 8.7 6.3 Đ 7.9 6.5 T.bình Khá 20

331 10B8_9 Vũ Thị Mỹ Ngân 10B8 6.1 5.6 4.8 4.5 6.9 6.5 6 4.4 6.2 7.9 7.8 Đ 7.4 7.1 6.4 T.bình T.bình 24

332 10B8_10 Vũ Thị Ngát 10B8 7.7 7.7 8.2 7.2 7.5 6.7 7.9 7.4 6.6 8.8 7 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7

333 10B8_11 Lê Thị Kiều Oanh 10B8 6.5 5.9 6.2 5.3 7 6.6 6.4 5.8 5.6 7.9 6.6 Đ 7.5 6.4 T.bình Tốt 24

334 10B8_12 Nguyễn Minh Phát 10B8 7.7 8.4 8.6 8.5 8.4 6.2 7.7 7.7 5.9 7.9 7.9 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3

335 10B8_13 Vũ Tiến Phong 10B8 6.5 6.7 7.1 6.6 7.6 6.3 6.6 5.1 6.5 8.6 6.4 Đ 7.2 6.8 Khá Tốt HSTT 13

336 10B8_14 Bùi Nguyễn Đan Phương 10B8 6.3 6.4 6.8 5.9 6.8 6 6.1 5.4 7.7 7.9 7 Đ 6.1 6.5 T.bình Tốt 20

337 10B8_15 Nguyễn Thị Thu Phương 10B8 7.6 7.4 7.7 7.9 8.2 6.4 7.9 6.6 6.6 8.7 8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 5

338 10B8_16 Nguyễn Lê Thiện Thanh 10B8 6.9 6.6 7.3 6.1 6.6 6.3 6.8 6.6 6.5 8.2 6.9 Đ 7.3 6.8 Khá Tốt HSTT 15

339 10B8_17 Đinh Thị Thái Thu 10B8 5.8 7.3 6.3 6.4 7.2 5.8 6.4 6.3 5.8 7.8 6.4 Đ 6.8 6.5 T.bình Tốt 20

340 10B8_18 Lê Nguyễn Anh Thư 10B8 7.9 7.1 7.5 7.4 8 6.9 5.6 7.5 5.3 8.5 8.3 Đ 7.7 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 8

341 10B8_19 Phạm Nguyễn Anh Thư 10B8 8.7 9.2 9.6 7.9 9.1 7.4 8.2 7.9 8.7 8.9 7.4 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 1

342 10B8_20 Phạm Vũ Anh Thư 10B8 7 7 7.4 6.1 6.7 7 6.6 6.8 6 7.7 7.1 Đ 6.9 6.9 Khá Tốt HSTT 12

343 10B8_21 Phan Hoàng Trang 10B8 5.1 6.2 5.7 5.7 6.7 6.5 4.8 7.1 4.9 7.9 6.8 Đ 6.1 6.1 T.bình Tốt 27

344 10B8_22 Nguyễn Thị Kiều Trang 10B8 5.4 6.3 6.5 6.4 7.5 6.9 7.2 7.5 4.9 8.1 6.9 Đ 6.7 6.7 T.bình Tốt 19

345 10B8_23 Phùng Anh Tú 10B8 4 5.8 4.7 6.4 8.4 6.6 5.8 6.2 7.1 7.8 5.9 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 26

346 10B8_24 Lưu Trần Mỹ Uyên 10B8 7.8 7.7 9.1 7.8 8.4 6.7 7.6 7.6 8.6 9 7.5 Đ 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT 2

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

347 10B8_25 Nguyễn Tường Vi 10B8 7 6.5 6.6 6.2 8.1 7 5.9 6.1 5.8 8.3 7.3 Đ 7.1 6.8 Khá Tốt HSTT 14

348 10B8_26 Trần Thị Trường Vy 10B8 7.8 7.4 8.3 6.1 8.2 6.8 6.1 6.1 7.3 8.5 7 Đ 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 11

349 10B8_27 Lê Thu Vy 10B8 8.1 7.7 9.2 7.1 7.9 6.3 6.3 7 5.7 7.7 7.1 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9

350 10B8_28 Trần Thị Thanh Hương 10B8

351 10B9_1 Đoàn Quốc Anh 10B9 6.3 7.6 6.2 6.3 7.4 5.9 6.6 6.2 3.9 7.4 6.4 Đ 7.4 6.5 T.bình Tốt 33 353

352 10B9_2 Huỳnh Quốc Anh 10B9 7.2 8.2 7.8 7.2 7.3 6.7 6.8 7.5 6.5 8.1 7.3 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242

353 10B9_3 Trần Tư Danh 10B9 8.2 9 8.2 6.3 7.6 6.3 5.1 6.8 4.7 7.2 6.8 Đ 7 6.9 T.bình Tốt 31 335

354 10B9_4 Phạm Nguyễn Phương Duy 10B9 7.2 7.3 8.9 7.7 7.7 6.5 6.6 8.4 5.7 7.9 8.1 Đ 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224

355 10B9_5 Phạm Thị Phương Duyên 10B9 7.1 6.2 7.3 8.1 7.6 7.4 7.5 6.9 7.5 7.9 7 Đ 6.4 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257

356 10B9_6 Bùi Lê Tiến Đạt 10B9 7.1 6.2 6.9 7.8 6.5 6.3 6.3 8.2 6.7 8.9 6.8 Đ 6.8 7 Khá Yếu 29 324

357 10B9_7 Đào Văn Hân 10B9 7.4 7.6 6.9 5.6 7.9 6.1 5.1 5.8 4.6 7.4 7.6 Đ 7.7 6.6 T.bình Tốt 32 350

358 10B9_8 Nguyễn Đỗ Đức Hảo 10B9 7.8 7.9 9.1 7.9 8.4 6.2 7.7 8.3 6.8 8.3 7.3 Đ 6.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167

359 10B9_9 Nguyễn Việt Hiệp 10B9 7.1 8.3 8.2 7.8 8.7 6.1 7.1 7.9 8.2 8.2 6.8 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188

360 10B9_10 Bùi Huỳnh Minh Hiếu 10B9 7.5 8 6.8 8 7 6.9 8.4 7.1 8.7 8 7.8 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188

361 10B9_11 Đàm Lê Minh Hiếu 10B9 6.9 6.5 8 5.6 7.6 6 7.1 6.2 6.7 7.8 8 Đ 6.2 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301

362 10B9_12 Vũ Đức Khải 10B9 8.4 8.6 8.6 7.4 7.8 6.4 5.8 8.1 6.6 7.3 7.3 Đ 7.2 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203

363 10B9_13 Nguyễn Văn Lượng 10B9 8.6 7.6 8.1 7.1 9 6.2 5.9 7.5 5.5 7.7 7.9 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224

364 10B9_14 Nguyễn Trần Thế Nam 10B9 6.8 7.5 7.8 5.8 7.8 7.1 6.5 6.4 6.1 7.2 7.4 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT 24 289

365 10B9_15 Đặng Thị Diệp Ngân 10B9 7.2 6.5 6.6 7.3 7.9 7 6.4 8.1 6.4 8.1 6.5 Đ 6.6 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

366 10B9_16 Đặng Bảo Ngân 10B9 7.5 8.5 9.4 7.7 8 7.3 7 7.6 5.8 8.7 8 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167

367 10B9_17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10B9 7.2 7.3 7.7 8.2 7.8 7.3 6.4 7.6 8.4 8.3 7.6 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167

368 10B9_18 Bùi Đan Bích Ngọc 10B9 6.5 6.1 8 7.1 8.1 6.7 7.2 6.8 6.1 7.9 7.3 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272

369 10B9_19 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10B9 6.8 6.8 6.9 6.2 7.1 6.7 6.4 6.3 6.1 7.7 7.5 Đ 6.9 6.8 Khá Tốt HSTT 27 312

370 10B9_20 Nguyễn Thị Nhung 10B9 6.6 6 6.6 7.9 8.1 6 7.1 7.3 6.4 8.1 6.6 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301

371 10B9_21 Phạm Minh Phú 10B9 7.9 7.8 7.4 6.8 8.2 5.5 6.3 5.7 8 8 8 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257

372 10B9_22 Phan Hoàng Lan Phương 10B9 6.5 5.7 6.2 7.1 7.1 6.6 6.3 6.4 5.6 7.2 6.6 Đ 6.4 6.5 Khá Tốt HSTT 29 324

373 10B9_23 Lại Thanh Sơn 10B9 7.2 7.7 8.6 8.6 9 6.8 5.8 7.3 6.6 7.8 7.6 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203

374 10B9_24 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 10B9 8.1 8.1 9 6.1 8 6.7 5.8 7.9 8.8 7.3 8 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188

375 10B9_25 Võ Hoài Thương 10B9 7.6 6.6 6.9 6.7 8.1 6.6 6.6 7.3 8.7 7.6 8 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242

376 10B9_26 Nguyễn Hoàng Anh Thy 10B9 7 6.4 7.4 8.1 8.2 7.5 6.2 7.6 7.2 8.3 7.4 Đ 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224

377 10B9_27 Nguyễn Lâm Nhật Tiến 10B9 7.5 7.2 7.4 6.9 7.4 6.7 7.3 7.8 8.6 7.3 7.4 Đ 7.2 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224

378 10B9_28 Nguyễn Thị Kim Tiền 10B9 8.2 8.1 9 8.6 8 6.9 6.9 8.1 7.3 7.9 8 Đ 6.9 7.8 Khá Tốt HSTT 2 158

379 10B9_29 Trần Công Minh Trí 10B9 7.4 7.6 8.9 8 8 6.6 8 8.1 6.1 8.7 7 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167

380 10B9_30 Bùi Vĩnh Ngọc Tú 10B9 8.1 6.9 8.6 7.7 8.2 7.3 8 7.9 8.5 8.3 7.6 Đ 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 1 142

381 10B9_31 Trịnh Xuân Tùng 10B9 7.2 6.5 6.7 5.9 7 6.1 5.5 6.1 6.9 6.9 7.4 Đ 6.8 6.6 Khá Tốt HSTT 28 320

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

382 10B9_32 Nguyễn Trần Phương Uyên 10B9 6.4 6.9 8.2 8.4 7.8 6.7 6.3 5.8 8 7.8 7.6 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242

383 10B9_33 Nguyễn Long Vũ 10B9 6.4 6.6 7.2 7.2 8.3 7.5 7.6 8.6 7.8 7.4 6.9 Đ 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224

384 10B9_34 Lý Thảo Nguyên 10B9

385 11A1_1 Cao Hoàng Ân 11A1 8.9 8.5 9.6 8.7 9.1 6.3 7.2 8.8 8.7 8.1 9.5 Đ 8.5 7.4 8.7 Khá Tốt HSTT 29 104

386 11A1_2 Nguyễn Hải Anh 11A1 8.1 8.7 8.7 8.6 8.8 6.5 8.8 9.1 8.9 7.9 9.3 Đ 8.5 8.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 23 38

387 11A1_3 Nguyễn Mạnh Dũng 11A1 9.2 9.3 9.7 9.5 9.5 7.3 8.7 9.5 9 8.7 9.4 Đ 8.6 8.9 9.3 Giỏi Tốt HSG 5 5

388 11A1_4 Đoàn Ngọc Thiện Đạt 11A1 9.8 9.5 8.6 8.8 8.6 7.1 8.3 9.1 8.5 9.9 9.5 Đ 8.9 7 9.1 Giỏi Tốt HSG 17 20

389 11A1_5 Đường Trúc Duyên 11A1 9 9.1 9.5 9.2 9.5 7.4 8.5 9.1 8.6 8.3 9.6 Đ 8.7 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7

390 11A1_6 Lê Tuấn Anh Hải 11A1 9 8.6 9.3 8.7 8.9 6.8 7.5 8.8 7.6 8.4 9.8 Đ 8.2 7.2 8.7 Giỏi Tốt HSG 27 49

391 11A1_7 Nguyễn Sơn Hải 11A1 9.3 9 9.7 9.4 9.6 7.1 8.1 8.7 8.9 8.4 9.5 Đ 8.4 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

392 11A1_8 Đỗ Gia Huân 11A1 9.7 8.9 9.7 9.2 9.7 7 7.8 9.1 9 8.3 9.1 Đ 8.6 6.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 21 29

393 11A1_9 Trịnh Nhật Khoa 11A1 9.4 8.9 9.8 9.9 9.2 7.1 8.6 9.3 8.5 9.3 9.3 Đ 8.3 8.2 9.3 Giỏi Tốt HSG 5 5

394 11A1_10 Nguyễn Anh Khôi 11A1 8.8 8.9 8.8 6.7 8.7 6.2 7 7.9 9.2 8.1 9 Đ 8.4 7.3 8.3 Khá Tốt HSTT 30 114

395 11A1_11 Nguyễn Vũ Tùng Lâm 11A1 7.9 6.7 7.1 8 9.1 6.8 7.4 7.8 9.2 9.1 9.5 Đ 8.2 7.1 8.3 Khá Tốt HSTT 31 114

396 11A1_12 Trần Khánh Linh 11A1 9.3 8.8 10 9 9.5 7.3 8.8 9.4 8.5 7.6 9.6 Đ 7.8 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

397 11A1_13 Hoàng Thị Thùy Linh 11A1 8.9 9.4 9.4 8 9.2 7.3 8.6 9.3 8 7.9 9.5 Đ 8.4 8.1 9 Giỏi Tốt HSG 18 22

398 11A1_14 Nguyễn Thị Ánh Linh 11A1 9.1 9.3 9.3 8.9 8.9 7.5 8.3 9.3 8.5 8.3 9.4 Đ 8.6 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

399 11A1_15 Tăng Nguyên Lộc 11A1 8.7 9.3 8.3 8.7 8.5 6.9 8.1 8.8 9.2 6.5 8.8 Đ 8.1 7.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 28 60

400 11A1_16 Nguyễn Ngọc Nga 11A1 8.8 8.8 9.9 9.4 9.5 7.3 8.6 8.6 8.2 8.8 9.5 Đ 8.7 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

401 11A1_17 Lê Thị Kim Nga 11A1 9.2 9.5 9.5 8.8 9.3 7.2 8.2 9.3 7.5 6.5 9.4 Đ 7.8 8.6 8.8 Giỏi Tốt HSG 23 38

402 11A1_18 Lưu Quỳnh Thanh Nguyên 11A1 9.6 9.1 9.9 9.3 9.6 7.8 9 9.3 9.2 8.5 9.9 Đ 8.7 7.7 9.4 Giỏi Tốt HSG 4 4

403 11A1_19 Bùi Ngọc Ý Nhi 11A1 9.1 9.2 9.6 9.4 9.3 7.7 8.5 9.3 8.2 8.5 9.9 Đ 8.4 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7

404 11A1_20 Mai Trúc Ngân Phụng 11A1 9.9 9 9.9 8.9 9.6 7.2 7.3 8.7 9.4 8.3 9.4 Đ 8.4 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

405 11A1_21 Nguyễn Trường Nhật Quang 11A1 8.7 9.2 8.5 9 8.7 6.8 8.2 8.9 7.9 9.4 9.4 Đ 8.4 7.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 25 42

406 11A1_22 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 11A1 9.7 9.1 9.9 9.1 9.1 7.8 8.9 9.7 9.2 9.6 9.3 Đ 8.2 8 9.4 Giỏi Tốt HSG 3 3

407 11A1_23 Phạm Nguyễn Dung Quỳnh 11A1 9.3 9.1 9.8 8.9 9.6 7.3 8.6 9.5 9.4 6.7 9.6 Đ 8.5 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7

408 11A1_24 Phạm Cù Phương Thảo 11A1 9.4 8.8 9.4 8.7 8.4 7.7 7.5 8.4 9.3 9.1 9.9 Đ 8.1 9.1 9 Giỏi Tốt HSG 18 22

409 11A1_25 Đặng Thị Anh Thơ 11A1 9.3 9.6 9.7 9.6 9.4 7.9 8.9 9.8 8.7 9.6 9.3 Đ 8.9 9.1 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1

410 11A1_26 Nguyễn Anh Thy 11A1 9.2 9.5 9.3 8.9 9.3 7.2 7.6 9.6 9.1 8.4 9.4 Đ 8.3 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13

411 11A1_27 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 11A1 9.2 9.4 9.5 8.6 8.8 7.6 7.8 9 9.5 8.8 9.8 Đ 8.4 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7

412 11A1_28 Lê Văn Trọng 11A1 9.7 9.3 9.7 8.9 9.1 6.6 8.4 9 8.7 8.6 9.5 Đ 8.6 7.2 9 Giỏi Tốt HSG 18 22

413 11A1_29 Nguyễn Hiếu Trung 11A1 8.9 9 9.1 8.4 9.1 6.8 8 8.8 8.4 8.6 9.4 Đ 8.9 6.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 25 42

414 11A1_30 Phan Thị Kim Tuyền 11A1 8.9 9.2 9.8 8.8 9.3 7 8 9.2 8.2 7 9.3 Đ 8.2 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 21 29

415 11A1_31 Phan Thùy Phương Uyên 11A1 9.5 9.5 9.3 9.8 9.5 8.3 8.9 9.7 9.1 9.4 9.3 Đ 8.2 8.7 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1

416 11A2_1 Lê Đình Phương Anh 11A2 8.6 9.2 8.4 7.8 8.1 6.6 8 8.4 8.5 7.4 7.8 Đ 7.6 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 77

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

417 11A2_2 Trần Tuấn Anh 11A2 8.5 9.1 8.8 8.6 8.6 5.4 6.2 7.7 6.9 6.9 7.6 Đ 7.9 6.8 7.9 Khá Tốt HSTT 26 146

418 11A2_3 Phạm Nguyễn Thiện Bảo 11A2 7.2 7.8 7.6 7.2 8.7 5.6 6.7 8.1 6.9 8.3 8.1 Đ 7 7.4 Khá Tốt HSTT 28 207

419 11A2_4 Lê Thị Ngọc Hân 11A2 7.9 8.2 8.3 9.1 8.9 7.8 8 9.5 7.6 8.6 7.8 Đ 8.5 7.3 8.6 Khá Tốt HSTT 18 106

420 11A2_5 Châu Quang Hiếu 11A2 8 8.3 9.6 8.3 8.6 5.9 6.8 7.7 7.7 8.9 7.1 Đ 6.9 7 8 Khá Tốt HSTT 25 138

421 11A2_6 Phan Thị Thanh Hòa 11A2 9.2 8.8 9.4 9.2 8.9 7.7 8.1 9.7 8.4 8.9 9.1 Đ 7.8 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 3 13

422 11A2_7 Nguyễn Minh Hoàng 11A2 8.3 8.1 8.5 8.4 9 6.8 6.1 9.1 8.7 9.1 8.3 Đ 7.1 6.7 8.3 Khá Tốt HSTT 22 114

423 11A2_8 Nguyễn Minh Hoàng 11A2 8.9 9.2 8.4 8.4 8.9 6.3 8.3 8.9 7 7.9 8.9 Đ 6.6 8.3 8.4 Khá Tốt HSTT 20 108

424 11A2_9 Trương Khánh Hưng 11A2 8.7 9.1 9.7 8.4 8.9 6.3 8.2 8.3 8.3 8.3 8.6 Đ 7.5 8.4 Khá Tốt HSTT 21 108

425 11A2_10 Lê Nguyễn Diệu Linh 11A2 9.5 9.6 9.9 7.3 8.4 7 8 8.7 8.6 8.8 8.8 Đ 8.4 7.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 10 42

426 11A2_11 Nguyễn Ngọc Phương Linh 11A2 9.1 9.3 9.8 8.1 8.9 7.2 8.6 9.4 8.7 8.4 8.9 Đ 8.2 7.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 9 36

427 11A2_12 Trần Thị Ngọc Mai 11A2 9 9.2 9.7 8.8 8.9 7 8.1 8.6 9.2 9 8.3 Đ 7.9 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 7 29

428 11A2_13 Phùng Tiên Diệu Minh 11A2 7.6 8.5 9.8 7.9 8.8 7.2 7.6 8.9 8.3 9.2 9.3 Đ 7.9 7.9 8.6 Khá Tốt HSTT 19 106

429 11A2_14 Trần Hùng Hoài Nghĩa 11A2 8.2 9 9.1 8.7 8.2 5.8 7.6 7.9 6.9 8.2 7.3 Đ 8.5 6.9 8.2 Khá Tốt HSTT 24 119

430 11A2_15 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 11A2 9.1 9.1 9.7 8.6 9.4 7.6 8.7 9.7 9.1 9.1 9 Đ 8.2 8.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 1 7

431 11A2_16 Phạm Trần Phương Nhi 11A2 8.6 7.9 9.5 7.6 8.1 6.7 6.8 8.4 8.5 8.3 8.4 Đ 6.9 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 16 88

432 11A2_17 Nguyễn Hoàng Phú 11A2 8.7 9.4 9.3 7.8 9.2 6.8 7.8 9.3 7.7 9 9 Đ 8.1 6.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 11 49

433 11A2_18 Nguyễn Hùng Quốc 11A2 8.4 9 9.5 8.4 9.3 6.3 7.3 8.3 9.2 9.4 8.3 Đ 7 8.4 8.7 Khá Tốt HSTT 17 102

434 11A2_19 Trần Phương Thảo 11A2 8.8 8.5 9.4 8.8 8.8 7.2 8.6 9.6 8.6 9.3 8.4 Đ 7.9 8 9 Giỏi Tốt HSG 4 22

435 11A2_20 Vũ Ngọc Thiên Thư 11A2 8.3 8.9 9.6 9.3 8.7 8.2 8.5 9.6 7.3 8.5 8 Đ 8.9 8.2 9 Giỏi Tốt HSG 4 22

436 11A2_21 Lê My Thanh Thuận 11A2 8.7 9.3 9 7.9 8.5 6.8 8.1 9.1 7.7 7.7 9.3 Đ 8 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 13 60

437 11A2_22 Trần Ngọc Hoài Thương 11A2 9.1 8.8 9.5 7.6 9 7.5 7 8.4 7.8 9.5 9.3 Đ 8.5 7.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 11 49

438 11A2_23 Dương Thị Trà 11A2 8.8 9.4 9.3 8.5 8.9 7.6 8.1 9.7 9.4 8.9 9.4 Đ 8.8 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 1 7

439 11A2_24 Phạm Minh Trí 11A2 9.1 8.7 8 6.9 8.8 5.5 6.9 7.3 8.3 8.5 8.5 Đ 6.4 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT 27 146

440 11A2_25 Đặng Thị Mỹ Trinh 11A2 8.7 9.6 9.3 8.4 9 6.9 9.1 9.2 9 6.6 8.8 Đ 8.4 8.1 8.9 Giỏi Tốt HSG 7 29

441 11A2_26 Nguyễn Thuần Khiết Trinh 11A2 8.7 9.1 9.8 7.9 8.4 6.3 6.9 8.2 8.2 7.4 7.6 Đ 7.4 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 23 119

442 11A2_27 Nguyễn Chí Trung 11A2 8.9 9.3 9.2 8.4 8.5 6.9 7.7 8.8 7.5 7.4 8.4 Đ 7.8 6.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 14 74

443 11A2_28 Võ Trần Bảo Uyên 11A2 9.2 9.4 9.4 9.1 9.2 7.2 8.6 9.6 8.9 8.9 8.3 Đ 8 7.9 9 Giỏi Tốt HSG 4 22

444 11B1_1 Võ Ngọc Kỳ An 11B1 7.2 7.8 7.4 7.3 8.6 5.9 7.4 6.8 6.3 7.6 8.1 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 219

445 11B1_2 Nguyễn Thái An 11B1 6.3 5.8 8.7 7.1 6.9 5.2 6.1 6.7 5.7 7.4 7.1 Đ 7.7 6.7 T.bình Tốt 25 316

446 11B1_3 Võ Nguyễn Bảo Ân 11B1 7 6.9 8.6 8 7.3 6.6 7.5 7.1 7.3 7.3 8.4 Đ 7.5 7.5 Khá Tốt HSTT 6 192

447 11B1_4 Bùi Hoàng Đức 11B1 6.9 6.1 7 7.9 6.9 5.5 6.9 7.5 6.7 6.6 7.4 Đ 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 17 270

448 11B1_5 Nguyễn Văn Tiến Đức 11B1 7.7 7.5 7.4 7.3 7.9 5.7 8 7.2 7 6.6 7.6 Đ 7.3 7.3 Khá Tốt HSTT 11 219

449 11B1_6 Trần Ngọc Duy 11B1 8.2 8 9 8.4 8.1 6 8.1 7.4 5.9 7.2 7.1 Đ 8.1 7.6 Khá Khá HSTT 22 180

450 11B1_7 Đỗ Đức Hải 11B1 6.7 6.3 6.8 6.7 7.5 6.3 6.6 7.6 6 7.4 7.6 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 16 270

451 11B1_8 Nguyễn Thị Hạnh 11B1 7.8 6.9 7.3 7.2 8.3 6.8 6.9 8.5 8 7.9 9.1 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3 168

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

452 11B1_9 Nguyễn Hoàng Hiệp 11B1 6.9 7.5 8.1 7.8 8.9 5.7 7.3 8.3 6 6.8 8.3 Đ 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT 8 207

453 11B1_10 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11B1 6 5.7 6.6 7.7 7.2 6.7 7.2 6.9 5.3 6.6 8.1 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 18 274

454 11B1_11 Phạm Thị Như Huỳnh 11B1 7.2 6.7 7.4 7.4 7 6.9 6.9 8.9 6.2 6.9 7.3 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 14 230

455 11B1_12 Võ Ngọc Anh Khoa 11B1 7.8 7 7.9 5.8 6.4 4.9 5.8 7.3 7.6 8.1 7.8 Đ 6.7 6.9 T.bình Tốt 24 307

456 11B1_13 Võ Ngọc Lan Khuê 11B1 5.8 5.9 7.8 5.4 6.6 5.9 5.9 6.9 6.9 7.8 6.9 Đ 7.4 6.6 T.bình Khá 26 319

457 11B1_14 Nguyễn Đức Linh 11B1 7 4.9 6.8 6.2 6.3 5.5 5.6 6.4 5.1 7.6 6.9 Đ 7 6.3 T.bình Tốt 29 338

458 11B1_15 Nguyễn Thị Kim Ngân 11B1 6.1 7.4 8.5 6.6 7.2 6.2 7.6 7.3 6.6 7.2 8.1 Đ 7.5 7.2 T.bình Tốt 22 296

459 11B1_16 Huỳnh Thị Kim Ngân 11B1 7.6 6.7 7.5 7.6 7.2 6.4 7.1 8.2 6.7 8.3 8.5 Đ 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 7 207

460 11B1_17 Trần Hà Bảo Ngọc 11B1 6.7 6.3 7.4 6.8 7.3 6.3 6.6 6 5.5 7 7.9 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 19 274

461 11B1_18 Trương Quỳnh Như 11B1 8.2 7.9 9.9 8.1 7.7 7.3 8.1 8.9 8.2 9.1 8.9 Đ 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 77

462 11B1_19 Lê Duy Phú 11B1 7 7.7 7.3 8 7 6.4 6.9 7.9 6.6 7.3 7.8 Đ 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 10 219

463 11B1_20 Trương Dương Ngọc Phú 11B1 7.1 5.8 6.8 6.6 7.9 5.8 6.6 5.9 4.9 5.2 7 Đ 7.6 6.4 T.bình Tốt 28 330

464 11B1_21 Nguyễn Thị Kim Phương 11B1 6.7 7 8.1 7.4 7.4 6.1 7 7.6 5.2 6.9 8.6 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 15 250

465 11B1_22 Đoàn Chí Thắng 11B1 7.8 8.4 9.2 8.2 7.3 6.4 8.1 8.7 6.5 8.9 8.3 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 2 146

466 11B1_23 Đỗ Thị Kim Thanh 11B1 6.1 5.2 8.1 6.4 5.2 6.1 6.5 6.7 6.2 7 7.1 Đ 7.1 6.5 T.bình Tốt 27 326

467 11B1_24 Đoàn Anh Thương 11B1 6.7 7.7 7.7 6 7.2 5.4 5.4 7.4 5.2 7.9 6.9 Đ 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT 20 281

468 11B1_25 Đỗ Thị Thanh Thúy 11B1 6.9 7.4 6.6 7.3 6.8 6.1 6.6 6.4 5 5.8 7.6 Đ 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT 21 281

469 11B1_26 Nguyễn Như Thùy 11B1 7.8 7.2 8.8 6.3 6.6 6 6.8 8.2 6.3 6.9 8.6 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 12 230

470 11B1_27 Hồ Minh Trí 11B1 7.2 8.2 8.3 7.1 8.3 6 7.8 7.8 6.1 7.8 8.4 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 5 192

471 11B1_28 Nguyễn Phạm Trường Vinh 11B1 7.5 7.7 9.1 7.7 7.4 6.8 7.3 7.6 7.2 7.1 7.8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 4 180

472 11B1_29 Lê Thanh Mỹ Yến 11B1 7.9 7.1 9.4 7.3 7.2 6.1 6 6.9 6 7.6 7.5 Đ 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 13 230

473 11B2_1 Hoàng Minh Anh 11B2 7.6 7.1 9 9 7.6 7.2 8.3 9 7.5 6.3 9.3 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 2 146

474 11B2_2 Nguyễn Thị Lan Anh 11B2 6.6 6.4 8.2 8.7 7 6.6 7.4 8.9 7.7 6.6 9.3 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 5 180

475 11B2_3 Đỗ Thị Minh Châu 11B2 5.8 5 6.1 7.4 6.8 6.6 6.9 7.3 5.4 7.2 7.9 Đ 7.1 6.6 Khá Tốt HSTT 18 287

476 11B2_4 Đỗ Thành Danh 11B2 6.5 4.8 7.1 8.5 8 5.7 7.1 7.9 8 7.4 7 Đ 7.4 7.1 T.bình Tốt 22 298

477 11B2_5 Trần Tiến Đạt 11B2 6.6 5.1 5.6 6.2 7.7 6.2 5.6 7.9 5 6.6 7.6 Đ 6.8 6.4 T.bình Tốt 25 330

478 11B2_6 Nguyễn Thị Diễm 11B2 6.1 5.5 5.6 7.6 6.9 6.5 6.5 7.9 5.1 5.4 7.8 Đ 7.1 6.5 Khá Tốt HSTT 20 291

479 11B2_7 Nguyễn Thị Mỹ Dung 11B2 5.8 5.8 6 6.5 6.7 6.6 6.8 7.5 6.8 6.1 8 Đ 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT 17 281

480 11B2_8 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11B2 6.7 6.8 7.1 8.3 6.4 6.6 7.2 8.1 8.1 7.1 7.3 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 12 230

481 11B2_9 Nguyễn Mai Hoa 11B2 6.5 6.9 6.6 8 6.9 6.3 6.6 7.6 8.1 6.4 7.5 Đ 6.8 7 Khá Tốt HSTT 15 258

482 11B2_10 Nguyễn Tân Huy Hoàng 11B2

483 11B2_11 Trương Hoàng Long 11B2 6 6.1 6.9 6.1 6.8 5.2 5.3 7.1 5.4 6 7.6 Đ 7.4 6.3 T.bình Tốt 28 338

484 11B2_12 Nguyễn Minh Luân 11B2 6.5 6 5.8 6.4 6.4 5.5 6.3 7.6 6.4 6.7 7.8 Đ 7.2 6.6 Khá Tốt HSTT 19 287

485 11B2_13 Nguyễn Thị Như Ngọc 11B2 8.6 6.8 8.6 8.7 8.2 7.1 8.3 8.6 9 6.8 8.4 Đ 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 93

486 11B2_14 Lê Trần Ngân Nguyên 11B2 7 7.6 9.1 8.1 7.5 6.3 7.1 8.4 6.3 5.5 7.6 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 8 219

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

487 11B2_15 Lê Thị Yến Phi 11B2 6.2 5.8 4.7 5.5 5.2 5.6 5.4 7.6 6.2 6.3 7.5 Đ 7.1 6.1 T.bình Tốt 29 346

488 11B2_16 Nguyễn Trần Việt Phúc 11B2 5.9 6.8 6.1 8.1 7 5.8 5.5 7.9 5.3 5.1 7 Đ 6.7 6.4 T.bình Tốt 25 330

489 11B2_17 Nguyễn Thị Minh Phương 11B2 7.5 7.8 8.7 8.7 6.9 6.1 6.6 7.8 6.2 7.2 8.8 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7 192

490 11B2_18 Đặng Thị Toàn Tâm 11B2 6.7 7.5 6.7 7.1 6.1 7.1 7.2 8.4 7.1 6.3 8.6 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 13 230

491 11B2_19 Bùi Quốc Tấn 11B2 6.2 6.4 7.4 6.9 7.9 5.5 6.4 7.2 6.5 6 7.6 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 24 312

492 11B2_20 Lê Duy Thành 11B2 6.1 6 5.8 7.2 6.6 5.6 6.4 7.9 5.6 5.4 7.6 Đ 6.9 6.4 T.bình Tốt 25 330

493 11B2_21 Kim Thanh Thi 11B2 4.6 4.4 3.5 6.1 7.1 5.4 4.1 6.1 5.3 4.7 8.1 Đ 6.5 5.5 T.bình Tốt 30 354

494 11B2_22 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11B2 6.3 6.6 7.7 7.2 7.4 5.9 7.3 7.6 7.8 7.3 8.4 Đ 7.6 7.3 T.bình Tốt 20 294

495 11B2_23 Phùng Thị Lệ Thy 11B2 6.3 7.1 6.6 7.9 6.3 5.7 7.7 8.1 6.2 5.8 8.4 Đ 7.4 7 T.bình Tốt 23 301

496 11B2_24 Lê Thị Thủy Tiên 11B2 7.6 6.7 9.1 8.3 8 6.5 7.6 8.8 7.8 6.5 8.5 Đ 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 3 161

497 11B2_25 Đỗ Ngọc Trinh 11B2 7.6 6.7 7.8 7.6 7.5 6 8.1 8.6 5.2 5.9 8.4 Đ 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 10 219

498 11B2_26 Lê Thị Lệ Trinh 11B2 7.3 7.2 8.4 8.1 7.3 5.8 7.3 7.3 6.3 7 8.5 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 219

499 11B2_27 Nguyễn Thị Phương Uyên 11B2 7.5 6.1 7.9 8.6 7.3 7.1 8.2 8.1 7.3 6.7 8.4 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 6 180

500 11B2_28 Nguyễn Thái Thanh Uyên 11B2 7 6.6 6.6 7.6 7 7 7.8 8.1 7 6.3 8 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 230

501 11B2_29 Nguyễn Thị Vinh 11B2 9 8.5 8.8 8.2 6.7 6.9 7.1 8.1 7.1 7.3 7.1 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 4 168

502 11B2_30 Phạm Thị Thanh Xuân 11B2 6.2 6.2 6.7 7.7 6.8 7.1 7.9 7.9 6.4 6.1 8.4 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 250

503 11B2_31 Vũ Hà Xuyên 11B2 5.8 5.6 6.7 7.4 7.4 6.7 6.4 8.2 6.3 7.2 9.4 Đ 7.4 7 Khá Tốt HSTT 16 258

504 11B3_1 Vũ Thị Hoàng Anh 11B3 6.8 7.6 8.9 7.6 7.9 6.1 6.8 7.4 5.9 6.7 8.9 Đ 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 3 207

505 11B3_2 Nguyễn Trần Kim Anh 11B3 6.5 6.3 6.9 7.4 7.4 6.4 7.1 7.4 7 7.7 8.3 Đ 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 8 250

506 11B3_3 Trần Cảnh Hải 11B3 5 5.4 4.1 6.8 7.2 5.8 5.1 6.9 5.7 6.9 7 Đ 7.2 6.1 T.bình Tốt 31 346

507 11B3_4 Lê Việt Hoàng 11B3 5.5 4.3 4.9 6.4 7 5.5 5.4 6.1 7.1 6.4 7 Đ 6.6 6 T.bình Khá 32 349

508 11B3_5 Đặng Quốc Hùng 11B3 7.2 8.3 8.1 6.5 7.1 5.2 6.2 7.4 7.2 7.8 7.1 Đ 6.1 7 Khá Tốt HSTT 10 258

509 11B3_6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 11B3 7 7.3 7.5 6.7 7.5 6.8 7.1 8.2 7.3 6.1 8 Đ 7.1 7.2 Khá Tốt HSTT 5 230

510 11B3_7 Trần Thị Kiều 11B3 7.3 7.4 8.5 7.6 7.9 7.6 7.3 7.1 6.9 6.4 7.5 Đ 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT 3 207

511 11B3_8 Vũ Thị Hồng Lan 11B3 6.5 6.3 6.7 6.1 7.8 5.5 6.5 7.1 6.6 7 9 Đ 6.9 6.8 Khá Tốt HSTT 13 274

512 11B3_9 Nguyễn Thị Ánh Linh 11B3 6 7.2 7.2 7.7 7.9 6.5 7.4 6.9 6.3 6.7 8.8 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 5 230

513 11B3_10 Trương Thùy Linh 11B3 7.1 6.4 8.2 6.7 7.2 6.7 6.6 8.4 5.4 6.4 9 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 8 250

514 11B3_11 Nguyễn Quốc Khang 11B3

515 11B3_12 Nguyễn Thị Thảo Ngân 11B3 7.8 8.1 8.1 8.1 7.5 6.8 8.1 6.6 8.9 5.9 8.4 Đ 6.6 7.6 Khá Tốt HSTT 2 180

516 11B3_13 Diệp Mỹ Ngân 11B3 6.4 7.2 6.2 7.1 6.5 6.2 6.6 6.9 5.9 8.1 8.8 Đ 6.5 6.9 T.bình Tốt 21 307

517 11B3_14 Nguyễn Phạm Thu Ngân 11B3 6.7 6.7 5.3 6.4 5.9 5.8 5.6 6.4 5.9 6.3 9 Đ 6.6 6.4 T.bình Tốt 30 330

518 11B3_15 Nguyễn Quốc Nhật 11B3 7.6 7.7 8.5 7.8 8.8 6.7 9 8.1 8 7.8 7.4 Đ 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT 1 146

519 11B3_16 Lê Thị Quỳnh Như 11B3

520 11B3_17 Hồ Ngọc Tuyết Như 11B3 5.4 6.1 6.8 7.6 6.4 6.4 6.3 7.5 5.2 6.3 8.5 Đ 6.9 6.6 T.bình Tốt 25 319

521 11B3_18 Phan Thị Hồng Nhung 11B3 6.3 6 5.9 5.6 7.7 6.1 6.1 8 6.5 5.4 9 Đ 6.9 6.6 T.bình Khá 25 319

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

522 11B3_19 Đỗ Thị Kiều Oanh 11B3 6.1 6.2 7.9 6.1 8.5 6.7 5.4 7.4 6 8 8.5 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT 10 258

523 11B3_20 Nguyễn Thanh Phong 11B3 7 7.4 7.8 6.3 7.3 4.2 6.2 7.4 6.4 8.6 8.3 Đ 7.2 7 T.bình Tốt 17 301

524 11B3_21 Trần Sỹ Sang 11B3 6.6 6.6 6.7 5.9 7.8 5.2 6.3 6.3 6.1 7.7 7 Đ 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 14 287

525 11B3_22 Nguyễn Phước Thái 11B3 6.5 7.2 7.9 7.1 7.4 5.5 6.8 6.8 6.7 6.6 8.5 Đ 7.1 7 Khá Khá HSTT 17 258

526 11B3_23 Nguyễn Duy Thắng 11B3 5.9 6.7 6.7 6.6 7.1 5.7 5.3 6.3 6.8 6 8 Đ 7.7 6.6 T.bình Khá 25 319

527 11B3_24 Vũ Thanh Thanh 11B3 6.7 7.1 8.2 7.4 7.3 7.6 6.6 7.4 5.4 6.8 8.8 Đ 7.3 7.2 Khá Khá HSTT 16 230

528 11B3_25 Hoàng Văn Thành 11B3 6.2 6.8 7.2 5 7.9 5 6.3 7.8 5.7 7.6 8.5 Đ 6.5 6.7 T.bình Tốt 24 316

529 11B3_26 Đặng Anh Thư 11B3 6.8 6.7 7.1 6.8 6.7 6.4 6.6 6.9 7.3 5.8 8.5 Đ 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 12 270

530 11B3_27 Hồ Thị Thu Thủy 11B3 6.4 7.2 8.3 6.7 7.4 6.1 7 6.4 7.3 6.5 8.3 Đ 6.9 7 T.bình Tốt 17 301

531 11B3_28 Đặng Thị Bích Trâm 11B3 5.7 5.9 7 6.3 7 6.3 5.4 6.8 5.4 7.1 8.6 Đ 6.5 6.5 T.bình Tốt 29 326

532 11B3_29 Ngô Kiều Trâm 11B3

533 11B3_30 Lê Thạch Hồng Trân 11B3 6.8 8.3 8.3 6.9 7.9 6.1 8.5 7.1 7.1 6.7 7.9 Đ 7.2 7.4 Khá Khá HSTT 15 207

534 11B3_31 Nguyễn Thị Trang 11B3 5.9 6.6 7.4 6.4 7.2 6.4 7.2 6.9 6.6 6.3 8.4 Đ 7.4 6.9 T.bình Tốt 21 307

535 11B3_32 Ngô Hoàng Thanh Trúc 11B3 5.7 6.9 6.5 6.6 6.9 5.6 7 7.8 7.6 6.3 9 Đ 7.6 7 T.bình Tốt 17 301

536 11B3_33 Trần Trung Trực 11B3 5.9 6.7 5.7 6.4 7.4 4.9 7.1 6 6.9 7.5 8 Đ 6.9 6.6 T.bình Khá 25 319

537 11B3_34 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 11B3 5.9 6.1 8.1 6.1 6.5 5.8 7.1 6.9 5.6 7.3 8.3 Đ 7.3 6.8 T.bình Tốt 23 312

538 11B4_1 Nguyễn Duy Anh 11B4 6.1 7.1 6 7.6 8.3 5.5 6.2 5.9 6.6 5.6 7.5 Đ 7.1 6.6 T.bình Khá 18 319

539 11B4_2 Nguyễn Thị Kim Chi 11B4 6.7 7.5 5.6 7.3 7.7 6.1 5.9 5.6 6.7 7.1 7.8 Đ 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT 14 274

540 11B4_3 Lương Quang Đại 11B4 6.3 6.5 6.8 6.9 7.4 5.7 6.4 7.6 6.9 6.6 7.5 Đ 7.2 6.8 T.bình Khá 17 312

541 11B4_4 Sầm Duy Điền 11B4 7.1 6.8 6.3 6.3 7.1 5.5 6 6.8 5.8 6.9 7.5 Đ 7.6 6.6 Khá Tốt HSTT 15 287

542 11B4_5 Nguyễn Vũ Định 11B4 5.4 6.3 6 6.4 7.9 6.2 7.9 7.9 8.5 6.8 7.3 Đ 7.3 7 T.bình Tốt 15 301

543 11B4_6 Trần Văn Đức 11B4 6.8 6.7 6.9 7.6 7.3 6 6.6 7.1 6.5 7.9 7.8 Đ 6.4 7 Khá Tốt HSTT 12 258

544 11B4_7 Trần Thị Trà Giang 11B4 8.1 8.7 8.1 8.1 7.7 6.9 7.4 8.2 7.9 8.1 8.6 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 3 146

545 11B4_8 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 11B4 6.9 8.2 8.6 7.9 7.6 6.9 7.9 8.9 5.6 6.6 8.3 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 6 180

546 11B4_9 Lại Thị Kim Hồng 11B4

547 11B4_10 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 11B4 8.3 8.5 8.7 8.4 8.7 6.9 8.7 8.3 6.6 7 8.5 Đ 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 1 97

548 11B4_11 Phạm Thị Lan Hương 11B4 6.5 5.5 4.5 5.9 6.5 5.7 5.9 6.2 5.2 7.6 8.1 Đ 6.9 6.2 T.bình Tốt 25 343

549 11B4_12 Nguyễn Hoàng Minh Khang 11B4 6.3 6.9 7.3 6.2 6.7 5.5 5.1 6.1 6.6 6.6 8.3 Đ 6.5 6.5 T.bình Tốt 19 326

550 11B4_13 Phan Thanh Khiết 11B4 7.6 7.8 7.3 9.1 7.9 5.9 7.1 7.1 8.1 8 8.6 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 5 180

551 11B4_14 Vũ Tường Linh 11B4 5.6 4.5 3.9 3.8 7 5.7 5.6 5.5 5.5 6.8 8 Đ 6.7 5.7 T.bình Khá 29 352

552 11B4_15 Nguyễn Tấn Lộc 11B4 5.1 5.5 6.6 6.2 7 5.1 4.7 5.9 7.2 6.6 9 Đ 6.9 6.3 T.bình Tốt 22 338

553 11B4_16 Trần Thu Nga 11B4 7 6.2 6.9 5.8 7 5.7 5 5.8 4.6 5.9 7.1 Đ 7.2 6.2 T.bình Tốt 25 343

554 11B4_17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11B4 7.1 7.9 5.6 7.5 7.4 7.1 7.8 7.2 5.9 5.7 7.1 Đ 7.6 7 Khá Tốt HSTT 11 258

555 11B4_18 Trương Hoàng Kim Nguyên 11B4 6.4 6.7 6.6 7.9 7.5 6.5 6.1 7.1 5.2 5.9 7.5 Đ 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 13 274

556 11B4_19 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 11B4 6 5.2 4.9 6.4 6.3 6 5 6.4 6.2 6.6 8 Đ 6.8 6.2 T.bình Tốt 25 343

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

557 11B4_20 Đào Ngọc Yến Nhi 11B4 5.1 6.4 6.1 7.6 8.1 6 7.6 5.4 4.3 4.6 7.4 Đ 6.6 6.3 T.bình Tốt 22 338

558 11B4_21 Lê Thị Hoàng Nhi 11B4 7.2 6.2 6.7 7.8 7.8 6.6 7.9 7.4 6.4 6.9 8.8 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 9 230

559 11B4_22 Nguyễn Thanh Sơn 11B4 5.3 5.3 5.5 7.9 7.1 5.4 6 6.6 4.8 5.8 7.1 Đ 6.4 6.1 T.bình Khá 28 346

560 11B4_23 Đinh Đức Thành 11B4 6.8 6.2 6.8 7.2 6.4 5.7 6 6.5 5.4 5.7 7.5 Đ 6.7 6.4 T.bình Tốt 20 330

561 11B4_24 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 11B4 8.8 8.5 8.8 7.4 7.8 7.2 8 8.9 7.1 6.9 9 Đ 7.5 8 Giỏi Tốt HSG 1 97

562 11B4_25 Lê Minh Thúy 11B4 7 6.7 5.3 6.1 7.4 5.9 4.5 5.7 7.4 5.9 8.3 Đ 7 6.4 T.bình Khá 20 330

563 11B4_26 Lê Vũ Hồng Trâm 11B4 6.7 7.2 8 7.7 8.3 7.1 7.8 7.6 6.1 7.8 8.3 Đ 7.3 7.5 Khá Tốt HSTT 7 192

564 11B4_27 Nguyễn Đức Trí 11B4 7 6.3 6.5 6.3 7.5 5.5 5.8 4.2 6.2 5.1 7.8 Đ 7.3 6.3 T.bình Khá 22 338

565 11B4_28 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11B4 7.9 8 8.3 7.3 7.2 6 7 6.6 5.5 6.7 8 Đ 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT 8 230

566 11B4_29 Nguyễn Mạnh Tuấn 11B4 7.8 6.7 8.7 7.3 7.2 5.9 6 6.3 6.3 7.3 8.9 Đ 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 10 250

567 11B4_30 Hồ Thị Thanh Tuyền 11B4 7.4 7.6 8.9 8.8 8.2 6.6 7.2 8.3 6.7 7.1 9.5 Đ 7 7.8 Khá Tốt HSTT 4 161

568 11B5_1 Phạm Lan Anh 11B5 6.4 7.4 7.3 7.8 8 5.8 7.2 8 6.9 5.9 8.6 Đ 6.6 7.2 T.bình Tốt

569 11B5_2 Ngô Ngọc Quế Anh 11B5 6.6 6.8 8.3 7.6 7.8 6.2 7.8 7.6 6 6.7 9.1 Đ 6.9 7.3 Khá Tốt HSTT

570 11B5_3 Nguyễn Phạm Lan Anh 11B5 6.5 6.9 7.1 4.8 7.4 6.5 6.8 8.1 7.2 6.9 8.9 Đ 6.8 7 T.bình Yếu

571 11B5_4 Văn Trọng Bằng 11B5 8.2 9.1 7.7 7.4 8.5 5.6 7.3 8.3 6.4 5.9 7.6 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT

572 11B5_5 Nguyễn Hoàng Đạt 11B5 7.2 5.8 5.4 7.5 8.3 5.8 6.9 6.6 5.3 7.4 8.5 Đ 6.6 6.8 Khá Tốt HSTT

573 11B5_6 Vũ Văn Độ 11B5 5.8 4.7 4.9 6.4 7.2 5.2 5.6 7.4 5.3 5.2 7.6 Đ 6.2 6 T.bình Khá

574 11B5_7 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11B5 7.6 8 7.7 8 7.7 6.7 7.3 9.2 6.7 6.9 9.3 Đ 6.7 7.7 Khá Tốt HSTT

575 11B5_8 Quách Thị Thu Hằng 11B5 6.1 6.5 6.9 5.8 6.8 6.8 6.1 6.1 5.6 4.9 7.6 Đ 7.1 6.4 T.bình Tốt

576 11B5_9 Hà Đăng Hoàng 11B5 8.4 8.2 6.9 7.1 8 6.2 7.1 8 6.5 5.1 8.1 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT

577 11B5_10 Mai Thị Hương 11B5 6.8 6.1 6.4 6.8 7.7 6.3 5.8 8 5.6 6.1 8.5 Đ 6.8 6.7 Khá Tốt HSTT

578 11B5_11 Nguyễn Hải Lâm 11B5 8.2 8.3 9 7.1 8.5 5.3 7.1 7.4 8 5.8 8 Đ 6.6 7.4 Khá Tốt HSTT

579 11B5_12 Nguyễn Thị Linh 11B5 6.9 8.2 7.9 6.6 6.8 6 6.5 7.8 6.9 7.1 8.5 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT

580 11B5_13 Võ Ngọc Mỹ Linh 11B5 6.5 7.6 6 7.4 7.4 5.9 6 6.6 4.6 6.1 8.1 Đ 7.1 6.6 T.bình Tốt

581 11B5_14 Trần Quyền Linh 11B5 8 7.6 7.4 5.7 8.6 5.8 6.1 7 5.9 7.2 8.8 Đ 7.7 7.2 Khá Khá HSTT

582 11B5_15 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11B5 6.7 7.5 7.1 5.2 7 6.5 6.9 7.8 6 6.9 7.9 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT

583 11B5_16 Lê Chí Tường Minh 11B5 7.2 8.2 7.9 5 7.1 5.3 5.9 7.1 5.2 6 8.1 Đ 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT

584 11B5_17 Phạm Thị Trà My 11B5 7.9 8.5 9 8.4 7.6 6 7.1 7.7 6.3 6.2 7.9 Đ 7 7.5 Khá Tốt HSTT

585 11B5_18 Vương Nguyễn Trà My 11B5 7.3 7.7 7.9 6.9 7.4 6.2 7 7.9 5.5 8.1 9 Đ 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT

586 11B5_19 Trịnh Văn Nghĩa 11B5 8.3 7.8 7.6 7.9 8.3 5 7.3 8.6 5 8.4 9.1 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT

587 11B5_20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11B5 7.1 6.8 6.9 7.1 7.7 6 6.6 8.5 6.2 5.8 8.6 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT

588 11B5_21 Phạm Thị Trúc Như 11B5 7.5 8.5 8.8 8.4 7.6 6.7 7.4 8.5 7.6 5.9 8.3 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT

589 11B5_22 Vũ Lâm Quỳnh 11B5 6.7 8.5 6.5 7.3 7.2 6.1 6.5 7.1 6.4 6.6 8.5 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT

590 11B5_23 Bùi Trường Sơn 11B5 7.4 7.7 8.9 7.2 7 6.2 6.4 7.2 5.5 7.4 8.6 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT

591 11B5_24 Nguyễn Hoàng Thái 11B5 7.2 7.1 7.8 7.3 7.9 5.8 6.4 6.8 5.4 7.9 7.9 Đ 6.9 7 Khá Tốt HSTT

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

592 11B5_25 Nguyễn Quang Thái 11B5 8.1 8.2 6.6 6.9 8.3 5.8 6.6 8.5 7 7.5 9.1 Đ 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT

593 11B5_26 Nguyễn Hữu Thắng 11B5 6.3 8 7 7.7 8.6 5.6 7 6.9 4.2 8.5 8.3 Đ 7 7.1 T.bình Tốt

594 11B5_27 Bùi Hương Thảo 11B5 7.1 8.4 9.1 7.9 8.2 7.2 9.1 9.2 6.4 7.4 9.3 Đ 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT

595 11B5_28 Nguyễn Thị Phương Thảo 11B5 7.1 8.3 8.2 6.8 8.1 6.3 7.6 8.8 4.9 6.3 7.9 Đ 7.2 7.3 T.bình Tốt

596 11B5_29 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B5 7.2 8 7.6 8.1 8 5.9 6.1 7.3 7.1 6.6 9 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT

597 11B5_30 Nguyễn Hoàng Thiện 11B5 4.6 5.4 5.2 5.6 6.6 5.2 4.4 6.9 3.6 6.4 7.5 6.6 5.7 T.bình Khá

598 11B5_31 Nguyễn Lê Phương Thy 11B5 5.8 7.5 5.2 6.6 6.5 5.1 6.4 7.4 4.9 7.7 7.8 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt

599 11B5_32 Trần Thủy Tiên 11B5 7.3 8.3 9.7 7 7.5 6 6.9 8.7 7.7 6.6 8 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT

600 11B5_33 Phạm Thị Thúy Trâm 11B5 7.8 9.3 9.8 8.4 8.5 6.8 7.4 8.8 7.5 5.5 8.9 Đ 7.4 8 Khá Tốt HSTT

601 11B5_34 Hoàng Phan Tú Trinh 11B5 7.1 7.7 5.2 7.2 7.3 5.8 6 6.4 6.1 6.4 8.3 Đ 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT

602 11B5_35 Phạm Thị Thúy Trinh 11B5 7.1 9.1 8.7 7 7.1 5.9 5.7 6.2 6.2 6.1 9.1 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT

603 11B5_36 Đỗ Quốc Trung 11B5 7.3 8.4 7.7 5.5 5.7 5 5.6 6.6 5 6 8 Đ 7.3 6.5 Khá Tốt HSTT

604 11B6_1 Đỗ Thị Minh Anh 11B6 8.4 9.7 9.2 8.8 8.9 6.5 8.8 8.4 7.9 8.8 8.9 Đ 8.2 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG

605 11B6_2 Nguyễn Thị Kim Chi 11B6 8.2 9.2 9.2 8.4 7.9 6.6 7.9 8.6 7.7 7.6 8.5 Đ 7.7 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG

606 11B6_3 Phạm Thị Hạnh Đức 11B6 9.6 9.2 9 8.9 9 7.8 9.3 9.7 9.1 8.4 8.9 Đ 8.4 7.8 9.1 Giỏi Tốt HSG

607 11B6_4 Lê Thị Mỹ Duyên 11B6 8.6 8.8 8.5 9.2 8.8 7.1 7.7 8.7 8 7.2 9.1 Đ 8.5 8 8.7 Giỏi Tốt HSG

608 11B6_5 Đặng Phúc Nhật Hạ 11B6 9 9 9.3 8.3 8.7 7.3 8.2 8.8 8.5 8.3 9.3 Đ 7.7 8 8.8 Giỏi Tốt HSG

609 11B6_6 Nguyễn Thị Thu Hiền 11B6 8.6 9.2 8.9 8.7 8.3 7 6.7 8.7 7 6.3 9.3 Đ 8.4 8.1 8.4 Khá Tốt HSTT

610 11B6_7 Bùi Thái Hoàng 11B6 8.1 9 8.5 7.7 9.2 6.6 7.9 8.5 5.9 8.8 9.3 Đ 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT

611 11B6_8 Vũ Thị Bích Huệ 11B6 8.6 9.5 9.3 9.3 9 7.4 8.4 9.4 8.5 7.3 9 Đ 8.3 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG

612 11B6_9 Vũ Viết Lâm 11B6 7.8 8.8 9.2 7.6 8.7 7.2 6.3 9 7.1 7.8 8.6 Đ 7.9 7.2 8.2 Khá Tốt HSTT

613 11B6_10 Nguyễn Thị Trúc Linh 11B6 8.5 8.8 9.1 8.4 8.8 7 8.4 9.4 7.8 6.3 9.6 Đ 8.3 8.1 8.7 Khá Tốt HSTT

614 11B6_11 Ngô Hải Lộc 11B6 8.2 8.5 7.1 7.7 8.4 6.2 6.1 7.3 6.7 8.1 8.6 Đ 7.4 7.5 Khá Yếu HSTT

615 11B6_12 Nguyễn Trần Bảo Long 11B6 8.3 9.4 7.9 8.3 8.4 6 7 8.4 6.7 9.1 8.9 Đ 7 8 Khá Tốt HSTT

616 11B6_13 Đặng Trần Ngọc Mai 11B6 8 8.4 8.5 8.6 8 7 7.6 8.6 7.7 7.9 8.9 Đ 7.9 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG

617 11B6_14 Lê Thị Hồng Mẫn 11B6 8.3 8.8 9.5 9.6 8.2 6.9 6.9 8.2 8.2 8 8.6 Đ 8.6 8 8.6 Giỏi Tốt HSG

618 11B6_15 Phạm Vương Minh 11B6 8.3 8.8 8.1 7.6 8.9 7.7 8.2 9.3 7.8 7.3 8.6 Đ 7.9 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG

619 11B6_16 Hoàng Ngọc Giáng My 11B6 8.9 8.8 8.2 8.8 8.8 7 8.1 8.7 8.8 7.1 8.6 Đ 8 8 8.6 Giỏi Tốt HSG

620 11B6_17 Lê Thị Thảo Ngân 11B6 8.6 8.9 7.9 8.8 8.4 7 8.1 8.1 6.4 6.8 9.3 Đ 7.6 8 Khá Tốt HSTT

621 11B6_18 Nguyễn Minh Nghĩa 11B6 7.9 9 7.8 8.5 8.7 6.4 7.6 8.2 7.2 8 8.4 Đ 8.3 7 8.2 Khá Tốt HSTT

622 11B6_19 Nguyễn Âu Bích Ngọc 11B6 7.6 8.1 7.7 8.6 8 6.6 6.6 8.4 7.5 7 9 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT

623 11B6_20 Lâm Ngọc Hoàng Nguyên 11B6 8.5 8.6 9.6 8.9 8 7.3 7.6 8.4 6.7 6.3 9.4 Đ 8.2 7.6 8.3 Khá Tốt HSTT

624 11B6_21 Trương Yến Nhi 11B6 8.8 8.7 8.2 9.1 8.8 7.7 9.3 9.3 9 9.6 8.4 Đ 8.5 7.3 9 Giỏi Tốt HSG

625 11B6_22 Lương Yến Nhi 11B6 8.5 8 8.9 8.4 8.9 7.6 8.8 8.6 8.2 7.9 9.5 Đ 8 8 8.7 Giỏi Tốt HSG

626 11B6_23 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 11B6 7.8 8.2 8.6 9.1 8.1 6.8 7 8.8 7 6.7 8.9 Đ 7.8 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

627 11B6_24 Nguyễn Khắc Hoàng Phi 11B6 7.9 8.6 7.3 7 7.8 6 5.5 8.3 7 7.4 7.3 7.2 7 7.5 Khá Tốt HSTT

628 11B6_25 Phạm Thanh Phong 11B6 8.7 8 9.3 7.5 8 6.4 8 8.4 6.6 7.8 7.9 Đ 7.9 7 8.1 Khá Tốt HSTT

629 11B6_26 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11B6 9.1 8.8 8.9 8.9 8.4 6.6 8.5 8.9 8.7 9.1 8.6 Đ 7.5 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG

630 11B6_27 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11B6 8.9 9 8.9 8.9 8.9 6.5 8 8.8 9.1 8.9 9.3 Đ 8.4 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG

631 11B6_28 Nguyễn Tấn Sang 11B6 8.4 8.9 9.1 8.5 8.1 6 5.8 7.4 7.7 7.4 7.9 Đ 7.7 8 8 Khá Tốt HSTT

632 11B6_29 Mai Thanh Sơn 11B6 8.1 8.9 8.5 7.8 8.6 6.8 7.6 8.3 6.6 9.4 9.4 Đ 7.1 7.4 8.3 Giỏi Tốt HSG

633 11B6_30 Phạm Thị Tâm 11B6 8.1 8.5 8 7.7 8.7 6.8 7.9 7.9 8.9 6.5 8.5 Đ 7.9 8 Giỏi Tốt HSG

634 11B6_31 Nguyễn Duy Trần Tín 11B6 9.1 9.6 9.2 8.4 8.4 7.8 7.1 8.7 7.6 7.6 9.5 Đ 8.4 7 8.7 Giỏi Tốt HSG

635 11B6_32 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11B6 8.6 9.2 8 9 8.4 7.3 8.5 8.7 8.6 7.5 9 Đ 8.1 8 8.7 Giỏi Tốt HSG

636 11B6_33 Nguyễn Thùy Trang 11B6 8.4 9.5 9.2 8.6 8.6 7.6 8.1 9.4 8.3 8.6 9.6 Đ 7.7 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG

637 11B6_34 Phạm Hồng Tươi 11B6 8.7 8.7 8.6 8.2 8.8 6.5 8.4 8.5 6.6 7.6 8.6 Đ 7.9 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG

638 11B6_35 Nguyễn Thị Tuyết 11B6 8.9 8.7 8.4 8.6 7.9 7.2 7.8 8.8 7.3 8.4 8.9 Đ 7.5 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG

639 11B6_36 Lê Thị Lan Vi 11B6 8.5 9.6 7.9 9 8.9 7 7.8 8.9 7.4 8.4 9.3 Đ 8 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG

640 11B6_37 Võ Nguyễn Yến Vi 11B6 8.3 9.3 8.1 8.7 8.1 6.8 6.6 8.5 6.8 7.6 8.3 Đ 7.9 8.1 8.2 Giỏi Tốt HSG

641 11B7_1 Lê Thị Phương Anh 11B7 8 7.9 8.8 8.1 7.3 6.5 8.2 8.4 6.4 6.6 8.5 Đ 6.7 7.6 Khá Tốt HSTT 23 180

642 11B7_2 Lê Thị Hồng Cẩm 11B7 7.5 8.1 7.5 8.4 8 7.3 7.9 8.8 6.4 8.7 8.9 Đ 7.7 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 12 126

643 11B7_3 Đinh Kiên Cường 11B7 7.8 7.9 8.6 7.6 8.2 6.3 6.9 8 7.4 8.6 8.4 Đ 6.4 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 16 146

644 11B7_4 Trần Hoàng Mỹ Duyên 11B7 5.9 5.9 6.5 5.8 7.5 4.9 5.6 7.4 4.1 7.6 8 Đ 8.2 7.8 6.7 T.bình T.bình 36 316

645 11B7_5 Đinh Thị Duyên 11B7 5.8 6.4 6.9 7.1 7.4 6.7 6 8.5 5.2 8.4 7.3 Đ 7.8 7 7.2 Khá Tốt HSTT 27 230

646 11B7_6 Bùi Ngọc Đoàn 11B7 8.1 6.8 7.6 7.9 7.1 6.4 6.9 7.7 6.5 7.3 8.4 Đ 6.8 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 25 192

647 11B7_7 Trần Quốc Hải 11B7 8.8 7.9 8.9 8.5 8 7.2 7.3 9.1 7.7 8.3 8.3 Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 93

648 11B7_8 Đinh Thị Hằng 11B7 8.7 7.8 9.3 9.3 8.4 7.6 8.8 9.4 7.1 9.4 9.3 Đ 8.4 9.1 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 29

649 11B7_9 Văn Thoại Huê 11B7 7.9 8.1 8.9 8.2 7.3 6.1 7.4 7.9 8.3 7.7 9.1 7.9 7.7 8.1 Khá Khá HSTT 30 126

650 11B7_10 Trần Trung Hiếu 11B7 7.2 6.9 8.6 6.8 7.3 6.6 6.9 7.8 5.6 7.9 7.6 Đ 6.9 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT 26 207

651 11B7_11 Tống Thị Ngọc Huyền 11B7 7.7 7.2 8.8 8.7 8.4 7.4 6.7 7.8 7 8.1 8.5 Đ 8.7 8.1 8.2 Khá Tốt HSTT 11 118

652 11B7_12 Vũ Minh Kha 11B7 7.4 8.2 8.2 7.6 7.6 6.8 7.6 7.7 7.9 6.7 7.9 Đ 7.5 7.3 7.8 Khá Tốt HSTT 20 161

653 11B7_13 Huỳnh Kim Kha 11B7 9.3 8.3 8.7 7.9 7.2 6.6 7.6 8.4 7.9 8 7.6 Đ 7.3 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 93

654 11B7_14 Quách Anh Khoa 11B7 7.6 9.2 8.6 8.4 7.3 6.1 6.8 7.9 7.1 9 8 Đ 6.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 17 146

655 11B7_15 Nguyễn Trần Đăng Khoa 11B7 7 6.6 8.6 7.8 7.8 5.5 5.1 7.9 5.6 8.9 8 Đ 7.9 7 7.4 Khá Khá HSTT 32 207

656 11B7_16 Phạm Xuân Khôi 11B7 7.8 8.5 8.7 7.4 7 5.3 6.6 7.2 5.2 7.4 6.6 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 29 250

657 11B7_17 Trần Thị Hải Lam 11B7 8.2 7.9 8.7 8.9 8.3 6.8 7.4 8.8 7 8.6 9.1 Đ 8.3 8.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 60

658 11B7_18 Mai Hoàng Linh 11B7 8 8.2 9.8 8.3 7.8 7.2 7.5 9.2 8 8.6 8.6 Đ 8.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 5 77

659 11B7_19 Nguyễn Thị Thanh Loan 11B7 7.9 8.1 9.6 8.1 8.6 7 8.4 8.8 6.4 9.6 9.1 Đ 8.4 8.3 8.6 Khá Tốt HSTT 9 105

660 11B7_20 Nguyễn Bá Huỳnh Long 11B7 7.8 7.1 7.3 5.6 8 6 6.3 7.8 7.4 9.3 7.9 Đ 7.7 7.1 7.6 Khá T.bình 32 291

661 11B7_21 Dương Bảo Ngân 11B7 8.1 7.7 7.8 8.1 7.9 7.5 7.3 8.1 8.6 9.1 9.3 Đ 7.8 8.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 4 68

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

662 11B7_22 Lương Thị Thu Thanh 11B7 7.4 8.8 9.2 8.4 7.6 6.6 6.4 8.4 7.2 7.5 8.6 Đ 7.2 8 8.1 Khá Tốt HSTT 14 126

663 11B7_23 Nguyễn Hữu Thành 11B7 8.3 7.6 9.2 7.5 7.1 5.8 7.1 8.1 6.7 8.8 7.1 Đ 7.7 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 21 161

664 11B7_24 Nguyễn Thị Trang Thơ 11B7 8.6 8.1 9.7 9.1 7.3 7.3 8.8 8 6.8 8.3 9.1 Đ 7.7 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 60

665 11B7_25 Trần Minh Thư 11B7 6.8 7.6 8 7.3 7.6 6.4 6.6 7.4 6.3 8.7 9.1 Đ 7.4 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 22 168

666 11B7_26 Trần Thiện Thư 11B7

667 11B7_27 Mã Thị Song Thương 11B7 7.3 8 8.9 8.7 7.4 7.8 8.5 8.6 6.3 6.6 9.1 7.8 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 15 126

668 11B7_28 Trang Thị Ngọc Trân 11B7 7.2 8 9.3 7.6 7.4 6.9 7.7 8.1 7.8 7.3 9.3 Đ 8 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 13 126

669 11B7_29 Trần Thị Thu Trinh 11B7 6.7 6.7 6.7 7.6 6.2 6.6 7.6 7.9 4.8 6.7 8.5 Đ 6.7 6.9 T.bình Tốt 34 307

670 11B7_30 Lê Kim Thanh Trúc 11B7 6.9 7.9 9.6 8 7 6.1 6.2 8.3 6.7 7.5 8 Đ 7.3 6.8 7.7 Khá Khá HSTT 31 168

671 11B7_31 Đặng Thị Cẩm Tú 11B7 8 8.3 8.7 8.1 7.9 7.2 7.5 9.2 6.9 7.6 9.1 Đ 8.5 7.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 82

672 11B7_32 Nguyễn Hoàng Việt Tú 11B7 8 8.8 9.8 8.8 7.1 6.2 8.6 8.3 6.9 7.5 7.9 Đ 6.9 7.9 Khá Tốt HSTT 18 146

673 11B7_33 Phạm Ngọc Tuấn 11B7 7.7 7.2 8.5 6.4 7.5 5.7 6.7 7.7 7.3 7.1 7.9 Đ 8.1 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 24 192

674 11B7_34 Triệu Quốc Tuấn 11B7 8.6 7.4 8.3 6.9 6.5 5.7 6.5 8.1 6 7.1 7.3 Đ 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT 28 230

675 11B7_35 Phạm Thị Hải Yến 11B7 7.8 8.4 8.8 8.3 8 6.8 7.3 8.9 6.8 8.3 8.5 Đ 7.6 8.1 8.3 Khá Tốt HSTT 10 112

676 11B7_36 Lý Thảo Vy 11B7 7.5 7.6 7.8 7.9 7.1 5.7 7 7.1 8.1 8.8 8.6 Đ 7.5 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 19 161

677 11B8_1 Nguyễn Đình Nam Anh 11B8 7.8 7 7.1 7.1 7.8 6 6.1 6.7 7.5 6.8 8 Đ 7.6 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 23 219

678 11B8_2 Nguyễn Lê Nhật Anh 11B8 8.1 7.6 7.3 7.9 8.2 7 7.4 8.6 6.4 9.3 8.5 Đ 7.6 7.3 8 Khá Tốt HSTT 11 138

679 11B8_3 Trần Quang Anh 11B8 8.1 7.8 8 8 8.7 5.9 6.9 7.1 7.1 8.8 7 Đ 7.6 7.1 7.8 Khá Tốt HSTT 16 161

680 11B8_4 Nguyễn Thị Phương Dung 11B8 7.3 7.4 8 7.6 7.3 5.7 6.1 7.4 6.4 7.7 7.8 Đ 7.5 8.1 7.5 Khá Khá HSTT 27 192

681 11B8_5 Trương Nguyễn Quang Duy 11B8 8.2 9.1 8.6 6.4 7.6 6.2 5.6 6.5 7.3 9.1 7.3 Đ 7.5 6.4 7.6 Khá Khá HSTT 26 180

682 11B8_6 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 11B8 7.1 7.8 9.1 7 7.8 6.1 4.8 7.1 6.5 7 7.3 Đ 6.9 5.9 7.1 T.bình Tốt 28 298

683 11B8_7 Thôi Nhã Hân 11B8 7.6 8.5 9.2 8.4 8.2 6.4 6.4 7.7 7.7 8.4 7.1 Đ 7 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT 15 146

684 11B8_8 Đỗ Tấn Hiệp 11B8 6.7 7.8 7.8 7.3 7.2 5.6 6.8 6.8 7 7.9 6.8 Đ 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 24 250

685 11B8_9 Nguyễn Nguyên Khoa 11B8 8.1 8.4 8.8 8.4 7.4 6.6 7.7 6.4 8.4 8 6.5 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 168

686 11B8_10 Phạm Nguyễn Thanh Lâm 11B8 7.4 7.4 7.4 6.7 8.3 6.2 7.7 7.3 6.5 8.1 8 Đ 6.7 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 20 192

687 11B8_11 Trần Thị Kim Liên 11B8 7.7 8.7 10 8 9.2 6.7 8.2 8.2 7.6 8.6 7.3 Đ 8.3 7.4 8.4 Khá Tốt HSTT 6 111

688 11B8_12 Đào Trịnh Thùy Linh 11B8 8.8 8.8 9.6 7.1 8.8 6.8 8.4 9.2 6.9 9.4 8.3 Đ 7.3 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60

689 11B8_13 Lê Hoài Bảo Linh 11B8 8.3 8.5 9.5 7.3 8.2 6.1 7 8.7 8.4 8.6 7.5 Đ 7.6 8 8.3 Khá Tốt HSTT 7 112

690 11B8_14 Nguyễn Cao Yến Linh 11B8 7.2 8.1 7.1 7.2 7.4 5.6 5.4 7 6.2 8.8 8.1 Đ 6.6 5.9 7.2 Khá Khá HSTT 28 249

691 11B8_15 Lê Nguyễn Kim Ngân 11B8 8.5 7.4 9.6 7.9 9.2 6.5 7.9 7.9 7.2 7.1 7.9 Đ 8.7 7.4 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 88

692 11B8_16 Trần Thị Hồng Nhung 11B8 8.3 9 9.1 9.1 8.9 7.1 8.6 8.3 7.2 7.9 8.3 Đ 8.2 7.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60

693 11B8_17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11B8 8.4 9 9.5 8.1 9 7 7.8 7.9 7 8.3 7.9 Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 93

694 11B8_18 Nguyễn Hoàng Thu Oanh 11B8 8.1 8.2 9.7 7.8 7.6 6.4 8.6 7.9 5.9 8.3 8.1 Đ 8.3 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 9 126

695 11B8_19 Đặng Trần Anh Phụng 11B8 7.7 8.6 9.2 6.5 8 5.8 5.6 6.1 8.2 7.4 7.6 Đ 7.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 17 168

696 11B8_20 Nguyễn Hồng Quân 11B8 8.1 8.9 9.6 7.1 8.4 5.7 6.5 7.8 7 7.9 7.1 Đ 7.9 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 14 146

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

697 11B8_21 Lê Đức Tài 11B8 8 8.1 9.4 8 8.3 5.9 7.2 8.4 6.3 8.6 8.4 Đ 7.9 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 10 126

698 11B8_22 Huỳnh Lạc Thiên 11B8 7.6 5.6 7.9 6.1 8.6 5.2 4.4 6.4 6.4 8.6 7.9 Đ 7 5 6.9 T.bình Khá 30 311

699 11B8_23 Võ Phan Minh Thiện 11B8 7.7 8.9 7.6 7.6 8.8 5.5 6.6 7.4 5.9 6.9 7.9 Đ 7.5 7.6 7.6 Khá Khá HSTT 25 178

700 11B8_24 Hoàng Thị Phương Thùy 11B8 8 9 9.4 7.1 8.2 6.3 7.3 8.7 8.7 9.3 7.6 Đ 7.1 6.3 8.2 Khá Tốt HSTT 8 119

701 11B8_25 Lê Thị Kiều Tiên 11B8 7.7 7.5 7.9 7.8 8.3 6.3 8.1 9.3 8 6.9 7.6 Đ 7.4 8.7 8 Khá Tốt HSTT 12 138

702 11B8_26 Phạm Thùy Liên Trang 11B8 7 8 8.6 8.6 7.8 6.2 8.4 8.2 8 7.5 7 Đ 7.6 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 13 146

703 11B8_27 Vũ Thanh Tuyền 11B8 7.5 7.1 7.5 7.9 7.5 6.6 6.9 8.1 7.4 8.5 7.4 Đ 6.6 7 7.6 Khá Tốt HSTT 19 178

704 11B8_28 Trần Thị Cẩm Vân 11B8 8.7 8.6 9.6 8.1 8.5 6.6 8.3 8.4 8.2 8.3 8.3 Đ 7.6 6.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60

705 11B8_29 Lê Nguyễn Phúc Vĩnh 11B8 7.6 8.5 9.8 6.7 7.4 5.4 5.6 6 7.5 8.6 7.5 Đ 6.7 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 21 192

706 11B8_30 Lê Ngọc Tường Vy 11B8 8 8.2 6.1 6.8 7.7 6 5.1 7.3 7.3 8.4 7.3 Đ 7.7 5.9 7.3 Khá Tốt HSTT 22 219

707 11B9_1 Nguyễn Thùy An 11B9 8.1 7.8 8.4 8.4 8.4 6.6 7.4 8.9 7.6 8.8 8.3 Đ 7.5 8 Giỏi Tốt HSG 16 97

708 11B9_2 Trần Đoàn Nam Anh 11B9 7.5 8.7 7.7 8.4 8.1 6.4 7.6 7.2 7.7 9.6 8.6 Đ 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 22 146

709 11B9_3 Nguyễn Cửu Ngọc Anh 11B9 8.8 9.1 8.8 8.3 8.7 7.4 8.5 9.1 8 9 8.5 Đ 8.7 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 58

710 11B9_4 Nguyễn Trần Gia Bảo 11B9 6.6 8.2 6.2 8.2 7.4 7.1 7.3 7.6 8.2 6.3 8.3 Đ 7 7.4 Khá Tốt HSTT 30 207

711 11B9_5 Bùi Hoàng Gia 11B9 8.5 9.1 9 7.8 8.3 7 7.5 7.3 7.8 7.3 7.9 Đ 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 16 97

712 11B9_6 Nguyễn Ngọc Hân 11B9 7.7 7.9 6.5 8.6 8.6 5.3 7.3 7.6 6.8 8.5 8.6 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 28 180

713 11B9_7 Võ Thị Thúy Hằng 11B9 7.8 8 8.4 8.7 8.5 6.6 8.3 8.6 7.5 9 8.8 Đ 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT 18 119

714 11B9_8 Nguyễn Thị Hồng 11B9 7 8.9 7.8 8 8.1 6.4 8.4 8.5 6.9 8.9 9.1 Đ 8.4 8 Khá Tốt HSTT 21 138

715 11B9_9 Phạm Thị Trường Khang 11B9 7.5 7.7 5.9 7.8 7.9 5.7 6.1 8.1 7.7 5.9 8.5 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 31 230

716 11B9_10 Hồ Văn Anh Kiệt 11B9 8.3 8.9 9.2 7.9 7.8 6.8 8.4 8.6 7.4 8.3 9.1 Đ 8 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88

717 11B9_11 Lê Vũ Thiên Lam 11B9 7.4 8 6.9 8 8.4 7.1 6.4 8.8 7.9 8.8 8.4 Đ 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 24 146

718 11B9_12 Nguyễn Thị Lan 11B9 7.6 8.9 8.4 8.6 8.5 7 6.7 8.9 7.8 8.4 9 Đ 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 20 126

719 11B9_13 Nguyễn Minh Ngọc Lễ 11B9 6.6 6.3 6.2 7.1 8.2 6.2 6.1 6.1 7.3 8.3 8.3 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT 34 258

720 11B9_14 Nguyễn Đoàn Mỹ Linh 11B9 8.6 8.9 8.1 7.9 8.9 7.6 8.1 9.2 9.5 8.6 9.1 Đ 7.8 8.5 Giỏi Tốt HSG 5 60

721 11B9_15 Văn Thị Ngọc Linh 11B9 8.5 8.9 8.7 8.8 8 7.1 8.4 8.9 7.9 9.3 8.8 Đ 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68

722 11B9_16 Trần Thị Ái Mỹ 11B9 8.9 9.1 8.6 8.8 8.4 7.6 8.6 9.2 7.6 9.5 9.4 Đ 7.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 58

723 11B9_17 Trần Thành Minh 11B9 8.9 9 8.6 8.6 8.8 6.5 7.3 8.2 7.2 9.8 8.6 Đ 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88

724 11B9_18 Nguyễn Kim Ngân 11B9 8.3 8.8 9.1 8.4 9.3 7.1 6.6 8.3 9.1 9.4 8.3 Đ 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68

725 11B9_19 Lê Nguyễn Thu Ngân 11B9 8.1 8.7 7 8.4 8.9 7.3 7.5 8.1 9.3 9.3 8.1 Đ 7.2 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88

726 11B9_20 Nguyễn Trí Như Nguyên 11B9 7.1 7.1 6.5 7.3 7.6 6.5 7.6 6.8 7.2 7 8 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 20 258

727 11B9_21 Dương Yến Nhi 11B9 9 8.5 9.2 8.4 8 7.1 8 8.6 7.9 8.4 9.3 Đ 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68

728 11B9_22 Đặng Thị Ý Nhi 11B9 7.2 8 7 7 8.2 5.5 5.8 5.7 6 8 8.3 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT 33 258

729 11B9_23 Trần Anh Phúc 11B9 7.9 8.6 6 7.5 8.7 5.6 5.9 8.4 6.7 7.5 8.9 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 29 192

730 11B9_24 Lương Ngọc Quỳnh 11B9 8.5 9 8.8 7.7 8 7.1 8.4 8.2 8.7 9.2 8.4 Đ 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68

731 11B9_25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 11B9 7.3 8.9 6.8 8.1 8.2 6.3 7 8.2 6.5 8.1 8.1 Đ 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 27 180

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

732 11B9_26 Võ Trí Tâm 11B9 8 8.7 6.9 7.8 7.6 5.8 5.9 5.4 7.6 8 8.4 Đ 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 32 230

733 11B9_27 Đặng Minh Thư 11B9 9.1 9.3 8.2 8.9 9.4 7.4 7.9 9.4 9.7 9.6 8.8 Đ 8.2 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 38

734 11B9_28 Nguyễn Quỳnh Thư 11B9 6.8 7.4 6 7.8 7.7 6.9 7.4 7 9.1 9.3 9.3 Đ 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 26 168

735 11B9_29 Hoàng Anh Thư 11B9 8.9 9 8.6 8.2 8.7 6.1 6.8 7.1 8.6 9.2 8.8 Đ 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 19 126

736 11B9_30 Vũ Thị Kiều Tiên 11B9 7.2 7.7 8.5 7.4 7.8 6.5 7.3 8.3 6.7 9 8.9 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 25 161

737 11B9_31 Nguyễn Thị Lam Trà 11B9 8.9 9.1 8.3 8.6 8.4 6.5 7.2 8.1 7.8 9.6 9.1 Đ 8 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 77

738 11B9_32 Trần Phạm Quế Trân 11B9 8.7 9.1 9.3 8.1 7.4 7.1 7.6 7.9 9.4 7.9 8.1 Đ 8.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 77

739 11B9_33 Lâm Minh Trí 11B9 8.1 9.4 7 7.5 7.7 6.7 7.9 8 7.2 9 9.5 Đ 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 23 146

740 11B9_34 Dương Nguyễn Minh Tuyền 11B9 8.4 9 9.4 8.6 8.8 6.8 9.2 9.3 8.5 9.1 8.9 Đ 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 2 49

741 11B9_35 Đinh Thị Thu Tuyết 11B9 9 8.8 8.7 8.2 8.4 6.8 8.3 8.9 7.5 8.7 8.8 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68

742 11B9_36 Đào Ngọc Vân Anh 11B9 6.9 6.2 5.9 7.3 8 5.8 5.4 7.5 6.2 5.7 8.6 Đ 8.3 6.8 Khá Tốt HSTT 35 274

743 12A1_1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 9.1 7.9 9.2 9.6 9.5 7.5 7.1 8.5 7.1 8.1 8.8 Đ 9 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26

744 12A1_2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 8.9 8.8 8.5 9.6 9.4 7.7 7.6 9.2 6.2 8.1 8 Đ 9.1 7.8 8.6 Khá Tốt HSTT 25 72

745 12A1_3 Vũ Ngọc Phương Dung 12A1 9.8 8.8 9.1 9.3 9.4 7.7 7.6 9.4 8.5 9 8.8 Đ 8.8 7.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7

746 12A1_4 Nguyễn Minh Đạt 12A1 9.2 9.8 9.1 9.4 9.4 6.9 7 8.5 6.7 8.9 8.4 Đ 8.5 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26

747 12A1_5 Trần Nho Đức 12A1 9.5 9.3 9.9 9.5 9.3 7.9 8.4 8.5 7.1 9.3 8.4 Đ 9.1 7.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7

748 12A1_6 Lê Ngọc Thanh Hảo 12A1 9.6 9.1 8.5 9.1 9.2 8.1 9.9 9.2 7.4 8.9 8.9 Đ 8.9 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3

749 12A1_7 Ngô Thị Hảo 12A1 9.1 9.2 8.9 9.4 9.1 7.3 7.9 8.8 6.3 8.7 7.8 Đ 8.8 7.1 8.6 Khá Tốt HSTT 24 72

750 12A1_8 Hoàng Hải Hậu 12A1 9.6 7.3 9.3 9.7 9 7.1 7.8 8.6 5.9 8.5 7.9 Đ 8.9 6.2 8.4 Khá Tốt HSTT 26 75

751 12A1_9 Mai Tô Việt Hiền 12A1 9 8.1 9.3 9.9 9.4 7.9 7.3 8.7 6.5 8.5 8.4 Đ 9.1 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26

752 12A1_10 Lê Thị Thu Hiền 12A1 8.9 8.7 9.5 9.3 9.2 7.3 7.3 9.4 6.9 9 7.9 Đ 8.8 7.8 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26

753 12A1_11 Thái Phan Quang Hiếu 12A1 8.7 8.7 9.5 9.7 9.5 7.1 8.1 9.8 8.5 8.8 8.9 Đ 8.9 7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7

754 12A1_12 Trần Lưu Phúc Hòa 12A1 9.4 8.9 8.9 9.5 9.4 7.3 7.2 8.4 8.5 9.5 8.3 Đ 8.6 7.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 18

755 12A1_13 Nguyễn Duy Hoàng 12A1 8.8 9.2 9.9 9.7 9.2 6.6 6.6 7.1 6.2 8.9 8.1 Đ 8.4 7.2 8.4 Khá Tốt HSTT 27 80

756 12A1_14 Nguyễn Trọng Đoàn Hùng 12A1 8.9 8.6 9.1 8.8 9.1 6.3 6.4 5.7 7.2 8.3 7.1 Đ 8.2 7.6 8 Khá Khá HSTT 30 95

757 12A1_15 Trần Quí Huyền 12A1 8.5 7.5 8.9 9.8 9.3 7.7 8 9.6 7.6 7.9 8.5 Đ 9.1 8 8.8 Giỏi Khá HSTT 22 63

758 12A1_16 Ngô Quang Khải 12A1 8.8 7.9 9 9.3 9.5 6.9 6.4 7.4 6.8 7.6 8.1 Đ 9.2 7.4 8.3 Khá Tốt HSTT 28 82

759 12A1_17 Đỗ Gia Khải 12A1 9 8.7 9.2 9.4 9 6.6 7.1 7.7 5.3 7.8 7.5 Đ 8.4 8 Khá Khá HSTT 29 95

760 12A1_18 Trần Thị Trà Mi 12A1 9.3 8.7 9.3 9.5 9.4 7 6.4 8.9 8.4 7.9 8.6 Đ 8.8 8 8.8 Khá Tốt HSTT 23 70

761 12A1_19 Phạm Trường My 12A1 8.6 8.6 9 9.3 9.1 7.5 7.9 8.7 7.9 9.1 8.5 Đ 8.4 8.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 14

762 12A1_20 Nguyễn Trần Như Ngọc 12A1 9.3 8.5 9.6 9.6 9.5 7.9 8.8 9.1 9.1 9 8.6 Đ 9.1 8.2 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1

763 12A1_21 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 12A1 9.1 8.7 8.6 9.7 9.7 7.3 8.3 9.4 9.2 8.7 8 Đ 8.9 7.3 9 Giỏi Tốt HSG 9 11

764 12A1_22 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A1 8.7 8.2 9.3 9.7 9.4 7.4 7.9 9.5 8.5 9.2 8.9 Đ 9.1 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 4

765 12A1_23 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 12A1 9.1 9 9.6 9.6 9.5 8.4 9.2 8.4 9.2 8.3 9.1 Đ 9 8.1 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1

766 12A1_24 Phùng Hữu Thịnh 12A1 9.2 9.1 9.8 9.5 9.5 7 7.2 6.9 6.7 8.3 7.6 Đ 9 7.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 38

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

767 12A1_25 Thái Kế Thịnh 12A1 9.2 8.6 9.3 9.3 9.1 7.2 8.8 8.5 7.3 8.9 7.6 Đ 8.8 7.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 13 24

768 12A1_26 Lê Thị Anh Thư 12A1 8.5 8.4 9.2 9.8 9.5 7 7 8.9 6.6 8.3 7.3 Đ 9 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 38

769 12A1_27 Đặng Minh Thủy 12A1 9.2 8.3 9.6 9.5 9.4 7.5 8.1 9.6 8.9 8.9 8.8 Đ 9.1 7.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7

770 12A1_28 La Nhật Trường 12A1 8.6 8 9.4 9.5 9 7 7.7 9.5 7.2 8 8.1 Đ 8.9 8 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 25

771 12A1_29 Lê Đình Phương Uyên 12A1 9.1 8.5 8.8 9.6 9.3 7.1 7.6 7.9 8.2 8.1 7.9 Đ 9 7 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 36

772 12A1_30 Trần Ngọc Như Ý 12A1 8.7 8.6 9.1 9.2 9.4 7.3 7.3 8.5 8.1 9.1 8.9 Đ 8.9 8.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 14

773 12A2_1 Phan Thiệu Bảo 12A2 8.8 6.2 8.9 8.9 8.9 7.7 7.5 8.7 8.1 9.3 8.4 Đ 8.7 9.1 8.6 Khá Tốt HSTT 17 71

774 12A2_2 Trần Nguyễn Thành Duy 12A2 8 8.8 8.1 9.3 8.5 5.9 6 7.9 7.7 8.1 8.1 Đ 8.9 7 8.1 Khá Tốt HSTT 21 88

775 12A2_3 Huỳnh Minh Đức 12A2 8.6 8.7 8.2 8.4 8.6 6.8 6.2 7.7 7.2 7.2 8.5 Đ 8.1 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 23 88

776 12A2_4 Phạm Thị Ngọc Hân 12A2 8.6 8.2 8.4 8.5 9 7 6.3 9.1 8 8.6 9 Đ 8.9 7.1 8.5 Khá Tốt HSTT 18 74

777 12A2_5 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 12A2 9.4 8.3 9.2 9.6 8.8 6.7 8.9 9.7 7.5 8.8 9 Đ 8.5 8 9 Giỏi Tốt HSG 3 11

778 12A2_6 Trương Thị Mỹ Hạnh 12A2 8.7 6.9 8.6 9.2 8.7 7 6.1 9.2 6.6 8.7 9.4 Đ 8.6 8 8.4 Khá Tốt HSTT 20 75

779 12A2_7 Hồ Lê Trúc Linh 12A2 8.9 7.8 9.1 9.6 9.2 7.2 6.9 8.4 7.9 9 8.9 Đ 8.9 8.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 7 20

780 12A2_8 Kiều Mỹ Linh 12A2 9.2 7.5 8.7 10 8.9 6.5 6.8 8.1 7.7 8.7 9.1 Đ 8.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 51

781 12A2_9 Trần Hoàng Long 12A2 8.7 8.2 8.8 9.5 8.8 6.7 6.8 8.1 7.6 8.7 8.1 Đ 8.6 7.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 14 50

782 12A2_10 Nghiêm Lý Thu Nguyên 12A2 9.6 8.9 8.7 9.4 8.9 6.8 6.8 8.4 9.6 7.8 9.1 Đ 9.1 8 8.9 Giỏi Tốt HSG 5 14

783 12A2_11 Lê Hoàng Nhật 12A2 8.7 8.4 8.9 9.2 8.8 6.8 7.4 9.2 7.9 7.8 8.9 8.6 7 8.6 Giỏi Tốt HSG 12 36

784 12A2_12 Đinh Hoàng Lan Nhi 12A2

785 12A2_13 Đỗ Thị Tuyết Nhi 12A2 8.9 7.3 9.1 9.7 8.9 8 8.9 8.9 7.9 8.7 9.4 Đ 8.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 9 26

786 12A2_14 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12A2 9 7.8 7.9 9.4 9 5.7 4.6 8.1 6.4 8.1 9 Đ 8.8 8 8.1 T.bình Tốt 27 275

787 12A2_15 Hà Nguyễn Huệ Nhiên 12A2 9.7 7.1 7.3 9.7 8.5 6 7.2 8.2 6.5 8.6 9.5 Đ 8.7 9.2 8.4 Khá Tốt HSTT 19 75

788 12A2_16 Bùi Ngọc Tố Như 12A2 8.5 7.4 9.1 9.7 9.1 5.8 5 7.4 7 8.3 8.6 Đ 8.6 7 8.1 Khá Khá HSTT 26 88

789 12A2_17 Trần Thị Nam Phương 12A2 8.4 7.8 7.6 8.1 8.7 6.6 9.1 9.1 7.9 8.1 7.4 Đ 9 8.2 Giỏi Khá HSTT 16 63

790 12A2_18 Nguyễn Tấn Tài 12A2 8.2 8.8 8.6 9.5 8.6 5.4 5.2 5.3 7 7.9 7.8 Đ 8.3 7 7.8 Khá Khá HSTT 27 118

791 12A2_19 Thôi Hoàng Thạch 12A2 8.6 8.4 9.3 9.3 8.7 5.8 5.8 7.5 7.2 7.9 8.3 Đ 8.8 6.4 8.1 Khá Tốt HSTT 22 88

792 12A2_20 Nguyễn Phúc Thịnh 12A2 8.7 8.5 8.5 8.7 8.8 6.7 5.4 7.6 9.2 7.8 8.1 Đ 8 6.9 8.2 Khá Khá HSTT 25 86

793 12A2_21 Cao Anh Thư 12A2 8.9 8 8.6 9.9 8.6 6.7 6.7 8.4 7.8 8.4 8.8 Đ 8.7 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 10 33

794 12A2_22 Nguyễn Thị Thúy 12A2 8.9 7.5 8.1 9.2 8.9 6.5 7.6 9 6.8 8.7 9.1 Đ 8.7 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 10 33

795 12A2_23 Nguyễn Phương Mỹ Trâm 12A2 9.1 7.6 9.1 9.6 8.8 7.3 8.1 9 8.7 8.5 9.3 Đ 8.9 8 9 Giỏi Tốt HSG 3 11

796 12A2_24 Hồ Thị Trinh 12A2 9.5 9.1 8.9 9.3 9.4 7.4 8.9 9.4 7.1 8.8 9.1 Đ 8.8 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 1 4

797 12A2_25 Phạm Thị Tuyết Trinh 12A2 9 8.7 9 9.8 8.7 7.2 9.3 9.3 7.6 8.6 9.4 Đ 9.1 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 1 4

798 12A2_26 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12A2 9 8.6 9 9.8 9 6.5 7.3 8.6 7.7 8.4 8.8 Đ 8.9 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 7 20

799 12A2_27 Lê Thanh Trúc 12A2 8.4 8.2 9 9.1 8.7 7 6.6 8.1 7.1 8.2 8.9 Đ 9.1 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 13 38

800 12A2_28 Nguyễn Thị Thanh Vy 12A2 8.8 7.3 8.8 9.5 8.6 6 6.1 7.4 8.5 8.9 9.3 Đ 8.5 7.9 8.3 Khá Khá HSTT 24 82

801 12A3_1 Nguyễn Hoàng An 12A3 8.8 7.9 6.1 9.4 8.8 6.5 6.5 7.1 7.6 8.3 7.8 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 26 136

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

802 12A3_2 Đỗ Thành An 12A3 8.1 7.7 6.7 8.7 8.9 6.6 7.1 7.6 8.2 8.9 8.3 Đ 7.9 7 8.1 Giỏi Yếu 35 271

803 12A3_3 Nguyễn Đỗ Hoàng An 12A3 8.7 8.1 6.6 8.1 8.6 7.5 7.5 8.4 6.9 9.5 8.3 Đ 7.3 6.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 57

804 12A3_4 Nguyễn Ngọc Phương Dung 12A3 9.2 8.9 5.8 8.9 8.9 6.9 6.4 7.6 7.7 8.9 8.4 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 22 104

805 12A3_5 Trịnh Trí Dũng 12A3 8.9 8.7 5.9 8.4 8.7 6.7 7 7.6 7.6 8 7.9 Đ 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 24 118

806 12A3_6 Đỗ Phú Nhật Gia 12A3 7.5 9 6.9 9.2 8.8 6 7.4 7.2 7.6 7.9 7.4 Đ 8.1 7.3 8 Khá Tốt HSTT 20 95

807 12A3_7 Nguyễn Trần Thái Hà 12A3 8.7 9.2 8.3 9.6 9.1 6.8 7.8 8 7.6 9.4 9.1 Đ 8.4 9 8.8 Giỏi Tốt HSG 2 20

808 12A3_8 Lữ Gia Hân 12A3 8.7 9.2 6.2 7.6 9.4 6.7 6.4 7.5 7.3 8.3 7.6 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 28 136

809 12A3_9 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A3 8.5 9.2 7.6 8.7 9 7.4 7.3 8 9.2 8.6 7.8 Đ 7.6 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38

810 12A3_10 Nguyễn Ngọc Hiệp 12A3 8.4 9 7.9 8.5 8.9 5.8 8.4 8.8 7.7 8.6 8.3 Đ 7.9 7.3 8.4 Khá Tốt HSTT 16 75

811 12A3_11 Phạm Quốc Hùng 12A3 8.4 7.9 5.6 7.9 9 5 6.5 7.6 7.9 8 7.8 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 34 178

812 12A3_12 Lê Thanh Liêm 12A3 8.5 8.7 6.6 9.2 9 5.5 6.8 7.6 7.2 9.1 7.6 Đ 7.5 9 8.1 Khá Tốt HSTT 18 88

813 12A3_13 Trương Thị Ngọc Liên 12A3 7.4 9 7 9 8.8 6.5 6.4 7.1 8.8 8.3 7 Đ 8.5 7.7 8 Khá Tốt HSTT 21 95

814 12A3_14 Võ Sĩ Huyền Linh 12A3 8.4 7.8 6.1 7.9 8.8 5.8 6.8 8.3 7.7 8.8 7.6 Đ 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 32 162

815 12A3_15 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A3 8.7 8.6 7.7 8.5 8.8 7.2 7.9 9.1 7.4 8.9 8.6 Đ 8.1 7.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38

816 12A3_16 Võ Thành Luân 12A3 7.8 8.3 7.1 8.2 8.8 6.2 6.3 7.4 6.3 7.9 8.6 Đ 7.5 7 7.7 Khá Tốt HSTT 27 136

817 12A3_17 Bùi Thị Thoại My 12A3 8.4 9.1 7.5 8.7 9.1 7.9 8.3 9.3 8.8 9.1 8.6 Đ 8.6 8.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 14

818 12A3_18 Dương Quỳnh Phương Ngân 12A3 8.4 8.6 7.1 9.2 9.1 7.3 7.6 8.7 7.7 9.3 8.5 Đ 8.1 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38

819 12A3_19 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12A3 8.8 8.9 7.1 9 8.7 6.9 8.8 8.8 8.4 9.3 8.5 Đ 7.9 8 8.7 Giỏi Tốt HSG 4 26

820 12A3_20 Hồ Hải Ngọc 12A3 8.3 8.2 6.6 7.5 8.8 6.5 6.2 7 8.3 8.5 8.4 Đ 7.9 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 23 104

821 12A3_21 Vũ Nhi 12A3 8.1 8.9 6.1 8.1 8.9 5.4 6.7 7.1 8.8 7.8 7.3 Đ 7.9 7 7.8 Khá Khá HSTT 35 118

822 12A3_22 Ngô Ngọc Lan Nhi 12A3 8.3 8.5 7.2 9.4 8.6 6.8 7.9 7.9 7.9 8.7 8.1 Đ 7.8 7.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 12 51

823 12A3_23 Phạm Hoàng Ninh 12A3 8.5 8.9 8.5 8.4 8.2 5.7 7.1 7.6 7.3 8.4 7 Đ 7.8 7.1 8 Khá Tốt HSTT 19 95

824 12A3_24 Vương Gia Phát 12A3 8.9 8.9 8 8.3 9.2 6.8 8.1 8.1 6.9 9.3 7.9 Đ 8.3 7 8.4 Giỏi Tốt HSG 11 47

825 12A3_25 Nguyễn Hữu Phước 12A3 9.2 9.5 7.6 7.7 8.8 5.4 7.3 7.9 8.9 8 7.9 Đ 8 6.1 8.1 Khá Tốt HSTT 17 88

826 12A3_26 Trần Minh Quang 12A3 8.8 8.3 6.5 8 8.5 5.3 7.1 8.6 7.6 7.8 6.8 Đ 7.7 7 7.8 Khá Tốt HSTT 25 118

827 12A3_27 Phạm Thị Mỹ Quyên 12A3 9.2 9.3 8.1 9.5 9.1 6.6 7.3 7.8 7.5 8.9 8.1 Đ 7.8 7 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38

828 12A3_28 Trần Hoàng Quyên 12A3 8.7 7.9 6.7 8.9 8.3 6.7 6.3 7.8 6.6 8.6 8.1 Đ 7.5 7.7 Khá Tốt HSTT 29 136

829 12A3_29 Ngô Duy Tân 12A3 8.7 8.8 6.1 7.7 8.4 6.2 5.9 6.9 8.3 7.9 6.6 Đ 7.7 6.3 7.5 Khá Tốt HSTT 33 178

830 12A3_30 Trần Đức Thắng 12A3 8.5 9.1 5.9 8.5 9 5.3 6.8 7.1 7.9 8.4 6.9 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 31 162

831 12A3_31 Trần Thị Thu Thảo 12A3 8.7 8.4 7.8 8.2 8.1 6.8 7.7 8.2 8.2 8.8 8.8 Đ 8.3 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38

832 12A3_32 Nguyễn Hoàng Anh Thi 12A3 8.8 9 7.1 8.8 9.1 6.4 8.1 8.8 8 8.4 8.1 Đ 8 6.8 8.4 Khá Tốt HSTT 15 75

833 12A3_33 Cao Thị Quỳnh Trang 12A3 8.6 8.9 7.8 9.2 9 7.2 7.6 8.5 8.7 9.3 8.8 Đ 8.3 7.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 4 26

834 12A3_34 Cao Vinh Trung 12A3 7.9 8.3 5.9 8.4 8.6 5.4 6.9 8.3 7.6 8.4 6.9 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 30 162

835 12A3_35 Đỗ Thị Bích Uyên 12A3 8.5 7.7 7 9.2 9 7.2 7.4 7.3 7.5 8.9 8.1 Đ 8 7.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 57

836 12A3_36 Nguyễn Hoàng Yến Vy 12A3 9.5 9.2 7.1 9.3 9.4 7.1 8 8.4 8.3 8.7 9 Đ 8 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 2 20

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

837 12B1_1 Bùi Thị Thùy An 12B1 8.3 8 8.3 7.7 7.8 7 7 7.8 7.6 8.3 8 Đ 7.5 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 7 63

838 12B1_2 Lê Hoàng Bảo Ân 12B1 8.3 8.6 8.6 8.5 8.3 6.3 7.4 7.5 9.2 8.3 6.5 Đ 7.9 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 10 86

839 12B1_3 Nguyễn Ngọc Ánh 12B1 7.7 8.6 7.5 8.2 7.6 6.6 6.5 6.8 6.3 7.3 8.9 Đ 7.3 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 20 160

840 12B1_4 Huỳnh Ánh Duyên Hằng 12B1 8.5 8.6 7.7 8.2 8.7 7.2 8.1 8.8 7.1 8.7 9.4 Đ 8.1 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 33

841 12B1_5 Nguyễn Quang Hậu 12B1 8 8.8 8 7.9 8.3 6.5 7.8 8.4 6.3 8.2 6 Đ 7.6 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 12 104

842 12B1_6 Đặng Nguyễn Thanh Hoàng 12B1 8 8.7 8.4 7.9 8.2 6.3 7.4 7.1 7.1 7.4 6.4 Đ 7.4 7 7.7 Khá Tốt HSTT 18 136

843 12B1_7 Đỗ Ngọc Huy 12B1 7.8 7.9 8.4 8.2 8.3 7.2 7.6 8.2 6.1 8.3 7.9 Đ 7.7 6.7 8 Khá Tốt HSTT 11 95

844 12B1_8 Phan Duy Khương 12B1 8.6 9.2 8.6 8.3 8.6 6.6 7.5 7.8 7 8.1 6.8 Đ 7.2 6.9 8.1 Giỏi Tốt HSG 6 61

845 12B1_9 Nguyễn Phương Lâm 12B1 9.1 8.2 7.4 8.7 8 7.3 6.6 8.1 8.2 8.2 8 Đ 7.9 8 Giỏi Khá HSTT 9 63

846 12B1_10 Lê Thị Ngọc Linh 12B1 8.7 8.3 7.2 8.3 8.1 6.6 7.8 7.4 6.6 8.1 8.4 Đ 8 7 8 Giỏi Tốt HSG 7 63

847 12B1_11 Phạm Thị Bảo Linh 12B1 8.7 8.9 7.8 8.7 7.7 7.4 7.3 8.1 7.6 8.5 7.6 Đ 7.8 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51

848 12B1_12 Vũ Thị Mai Loan 12B1 9.1 9.2 8.6 9.1 7.5 8 7.9 7.3 7.8 8.8 8 Đ 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51

849 12B1_13 Lê Hoàng Bảo Lộc 12B1 7.6 8 8.1 7.4 8.8 6.2 7.4 7.6 9.2 7.4 6.3 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 21 162

850 12B1_14 Trần Đức Lương 12B1 8 9.1 8.3 8.2 8.4 6.8 7.9 7.4 6.4 8.2 6.9 Đ 8.3 6.2 7.9 Khá Tốt HSTT 14 116

851 12B1_15 Nguyễn Tâm Hiếu Minh 12B1 9.1 9.2 8.8 8.7 8.3 6 6.9 7.5 8.2 6.5 6.1 Đ 7.1 5.9 7.8 Khá Tốt HSTT 15 118

852 12B1_16 Đồng Huy Nam 12B1 8.2 8.9 7.9 8.3 8.5 6.3 7 7.6 7.5 7.8 6.3 Đ 7.5 7.7 Khá Tốt HSTT 17 136

853 12B1_17 Trần Hạ Bảo Ngân 12B1 8.9 8.4 7.1 8.6 8.3 7.5 7.4 8.5 9.6 8.6 7.3 Đ 8 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 38

854 12B1_18 Trần Hoàng Quân 12B1 8.4 8.6 8 8.5 7.2 6.2 6.9 7.8 7.3 7.4 6.4 Đ 7.5 6.9 7.7 Khá Tốt HSTT 19 136

855 12B1_19 Trần Hồng Quân 12B1 7.9 7.5 6.4 7.5 8.8 6.7 6.7 8.8 7 8.8 7.6 Đ 7.8 7.3 7.8 Khá Tốt HSTT 16 118

856 12B1_20 Nguyễn Mạnh Thâu 12B1 7.9 8.9 8.7 8.9 7 6.1 6 6.8 6.7 7.4 7.4 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 22 178

857 12B1_21 Phan Thị Cẩm Thúy 12B1 7.8 8.1 8 9.3 7.6 7.1 7.6 7.1 6.5 8.2 7.1 Đ 7.9 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 13 104

858 12B1_22 Huỳnh Chí Trung 12B1 8.7 8.3 8 8.6 7.6 6 5.9 7.8 6.2 7 6.3 Đ 7.3 7.3 Khá Tốt HSTT 23 206

859 12B1_23 Vũ Văn Tuấn 12B1 9 9.5 8.4 8.8 8.7 6.5 7.6 7.9 6.5 8.8 7.8 Đ 7.8 7.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 5 56

860 12B1_24 Nguyễn Sơn Tùng 12B1 9.2 9.2 7.7 9.5 7.9 7.2 8.5 9.1 6.8 9.1 7 Đ 7.9 8.1 8.6 Giỏi Yếu 24 269

861 12B1_25 Nguyễn Ngọc Thành Vân 12B1 8.2 7.3 8 8 7.8 5.4 6.8 6.8 5.1 6.8 6.5 Đ 7.8 7 Khá Tốt HSTT 24 252

862 12B2_1 Hoàng Kim Anh 12B2 8 7.9 7.8 8.9 8.3 6.7 6.1 6.7 5.4 7.8 7.1 Đ 8.1 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 15 160

863 12B2_2 Ngô Tiến Anh 12B2 7.9 7.9 7.6 7.6 7.7 5.6 6 6.9 6.1 6.6 7.3 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 23 240

864 12B2_3 Lâm Võ Bá 12B2 8.1 7.8 8.9 7.6 7.2 5.8 7.1 6.4 6.1 7.9 6.9 Đ 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196

865 12B2_4 Phạm Thị Mỹ Dung 12B2 6 8.3 6.7 7.3 7.9 6.8 6.4 7.9 7.3 8.6 8.1 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196

866 12B2_5 Đinh Minh Đạt 12B2 7.5 9 8.2 9 8.5 5.6 7.6 6.8 8.5 7.7 8 Đ 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104

867 12B2_6 Trần Thị Thu Hằng 12B2 7.7 8.4 7.5 8.7 8 6.6 7.9 7.9 5.7 7.1 8.4 Đ 7.8 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 8 116

868 12B2_7 Hà Hoàn Hảo 12B2 8 8.2 8.3 7.6 8.2 6.5 7.4 7.2 5.1 8.8 6.9 Đ 8.1 7 7.7 Khá Tốt HSTT 12 136

869 12B2_8 Nguyễn Đình Hiếu 12B2 6.6 7.4 7.1 8.3 8 6.7 7.4 7.1 6 8.4 6.9 Đ 8.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196

870 12B2_9 Nguyễn Tuấn Kiệt 12B2 8.6 7.6 7.4 8.2 9 7.3 6.7 8.4 6.2 8 6.8 Đ 8.7 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104

871 12B2_10 Nguyễn Thị Huyền Linh 12B2 7.9 8.2 7.5 7.8 8.2 7.7 7.8 7.9 6.8 8.4 7.6 Đ 8 7.2 8 Khá Tốt HSTT 3 95

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

872 12B2_11 Lê Công Long 12B2 8.1 8.2 7.4 8.6 7.3 5.6 6.6 7.1 6.2 7.1 6.6 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 20 206

873 12B2_12 Đinh Công Minh 12B2 8 7.8 8.3 8.6 8.1 5.7 8.1 8.2 7.7 7.9 7 Đ 8.4 6.8 8 Khá Tốt HSTT 3 95

874 12B2_13 Phan Bảo Minh 12B2 8.1 8.2 7.5 8.5 7.7 6.4 6.4 7.1 7.6 8.6 6.8 Đ 8 7.6 Khá Tốt HSTT 16 162

875 12B2_14 Hồ Như Ngọc 12B2 7.2 7.5 6.8 9.2 8.2 7.5 7.9 8.8 6 8.6 8.1 Đ 8.3 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118

876 12B2_15 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 12B2 7.1 8.1 7.7 7 8.3 6.9 7 7.4 6.3 8 8.5 Đ 8.3 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118

877 12B2_16 Phạm Thanh Phong 12B2 8.2 8.7 7.8 8.6 8.2 5.9 6.7 8.2 6.5 7.8 7.3 Đ 7.8 5.7 7.7 Khá Tốt HSTT 14 159

878 12B2_17 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12B2 7.8 8.5 7.3 8.4 8.5 7.5 6.9 7 6.7 8.6 7.1 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 12 136

879 12B2_18 Nguyễn Viết Thức 12B2 8.2 8.5 6.6 8.9 8.2 6.1 7.8 8.6 7.4 8.3 8.1 Đ 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104

880 12B2_19 Lê Cẩm Tiên 12B2 7.7 8.5 7.5 8.8 8.5 6.8 7 9.2 8 8.3 9 Đ 8.4 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 1 82

881 12B2_20 Lê Thị Thu Trang 12B2 6.8 7.9 6.8 8.3 8.1 7.1 7.6 8.2 6.2 7.7 8.1 Đ 8.1 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118

882 12B2_21 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 12B2 8 7.6 7.8 8.7 7.9 6.3 5.7 6.7 5.9 7.5 7.8 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 20 206

883 12B2_22 Hoàng Hồng Vi 12B2 7.5 8.2 8 9.2 8.1 6.7 8.1 8.3 7.6 7.6 9.3 Đ 8.3 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 1 82

884 12B2_23 Phạm Phong Anh Vũ 12B2 5.4 6.7 6.2 8.2 8.3 6.1 5.1 7.3 6.3 7.9 6.5 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 23 286

885 12B2_24 Phạm Hồng Vương 12B2 7.8 7.7 7.1 6.9 7 5.7 6.4 6.9 5.3 8.1 8.8 Đ 8.2 7.2 Khá Tốt HSTT 22 226

886 12B3_1 Phan Ngọc An 12B3 9 7.5 7.3 8.2 8.7 7.6 6.3 8.1 6.9 6.1 6.5 Đ 8.3 7.5 Khá Yếu 36 273

887 12B3_2 Nguyễn Lê Bình An 12B3 8.6 7.6 6.7 8.1 8.8 6.7 6.7 7.7 8.7 7.3 6.8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 24 162

888 12B3_3 Vũ Thị Phương Anh 12B3 8.2 7 7.4 8.3 8.9 7.9 7 8.4 8.4 7 8.3 Đ 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 13 104

889 12B3_4 Trịnh Thị Kim Anh 12B3 8.4 6 6.9 8.9 8.7 8 8.5 8.8 8.5 8.2 8 Đ 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 10 88

890 12B3_5 Nguyễn Thị Kim Anh 12B3 9.4 7.3 7.4 8.8 9 5.8 7.3 9.1 7.8 7.6 8.5 Đ 7.9 8 Khá Khá HSTT 34 95

891 12B3_6 Nguyễn Ngọc Ánh 12B3 8.6 6.5 7.3 9 8.8 7.4 5.9 8.1 6.3 8.1 8 Đ 7.9 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 11 104

892 12B3_7 Hồ Gia Bảo 12B3 7.3 7.4 6.2 7.9 8.6 5.2 6 6.2 6 6.5 7.3 Đ 7.8 6.9 Khá Tốt HSTT 33 257

893 12B3_8 Võ Trần Ngọc Diệp 12B3 7.8 8.5 6.1 7.6 9.2 6.7 5.1 7.4 8.2 7.8 8 Đ 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 23 162

894 12B3_9 Nguyễn Thị Dương Dung 12B3 8.9 8.1 5.9 8.4 8.8 6.8 7.5 8.2 8.3 7.1 7.3 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 16 118

895 12B3_10 Phạm Quốc Dương 12B3 8.5 8.5 6.7 7.9 8.7 6.2 5.4 7.8 8 7.1 6.9 Đ 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 27 178

896 12B3_11 Trần Thanh Hải Duy 12B3 7.9 7.7 6.6 8.6 8.6 6.9 6 7.7 8.2 7.1 7.3 Đ 7.6 7.5 Khá Khá HSTT 36 178

897 12B3_12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12B3 8.5 7.1 7.3 8.5 9.5 8.1 8.5 9.1 7.2 8.8 8.6 Đ 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51

898 12B3_13 Châu Mỹ Huyền 12B3 7.8 6 5.1 8.2 9 8 7.9 8.9 8.2 7 7.4 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 19 136

899 12B3_14 Phạm Minh Kha 12B3 8.6 6.6 6.5 9.1 8.8 8.2 7.1 8.8 8.7 7.4 7.1 Đ 8.5 6.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 57

900 12B3_15 Trần Lê Tuấn Kiệt 12B3 8.7 6.8 6.2 8.3 9.2 6 6.1 6.9 8.6 7.9 7.3 Đ 8 7.5 Khá Khá HSTT 35 178

901 12B3_16 Đặng Thị Thanh Kiều 12B3 8.1 7.6 6.1 8.2 8.9 7 6.8 8.3 8.3 7.6 7.5 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 136

902 12B3_17 Lê Đình Lê 12B3 7.2 7.5 5.6 7.7 8.4 6 5.2 6.9 6.3 7.4 7.1 Đ 8.3 7 Khá Tốt HSTT 32 252

903 12B3_18 Mai Thị Khánh Linh 12B3 8.5 6.6 6.7 8.5 8.9 6.8 6.9 8.4 6.7 7 8.4 Đ 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 22 162

904 12B3_19 Huỳnh Thị Thanh Loan 12B3 8.8 7.3 7.5 8 8.6 7.6 6.2 8.3 8 7.2 8 Đ 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 17 118

905 12B3_20 Võ Nguyễn Phước Lộc 12B3 8 7.1 6.5 8.6 8.8 6.3 6.7 7.8 9 7.1 8.5 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 20 136

906 12B3_21 Nguyễn Thị Bích Ngân 12B3 8.4 6.4 6.2 8 9.1 8.1 7.9 8 7.4 8.1 7.5 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 21 136

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

907 12B3_22 Hồ Gia Nguyên 12B3 7.6 6.8 5.7 8.8 8.5 6.3 6.3 8.7 7.6 6.8 7.3 Đ 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 28 196

908 12B3_23 Nguyễn Võ Ngọc Nhiên 12B3 8 7.1 6.8 8.7 8.4 7.1 8.3 8.2 8.4 7.3 8.3 Đ 8.4 7.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 6 61

909 12B3_24 Nguyễn Trần Thiện Pháp 12B3 8.2 7.8 7.6 9 8.5 5.8 7.3 7.8 6 6.6 6.5 Đ 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 29 196

910 12B3_25 Nguyễn Minh Phương 12B3 8.8 6.1 6.1 8.5 8.4 6.5 6.9 6.3 7.3 7.6 8.1 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 30 206

911 12B3_26 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 12B3 9 7.8 6.6 8.9 9 8 7.7 8.7 8.4 8.2 7.5 Đ 8.4 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 47

912 12B3_27 Nguyễn Phú Thịnh 12B3 8.4 6.4 6 7.5 8.6 6.9 5.8 7 8.8 6.8 7.1 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 31 226

913 12B3_28 Phạm Thị Kim Thoa 12B3 9.4 8.5 8.2 9.1 9.2 7.2 7.9 8.7 8.5 8.3 7.5 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 47

914 12B3_29 Dương Thu Thủy 12B3 9.1 7.7 7.8 8.2 9.1 8.1 7.9 8.8 7 8.6 8.8 Đ 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 57

915 12B3_30 Nguyễn Đặng Minh Triều 12B3 8.6 6.4 6.2 6.8 8.5 8 6.1 6.9 9.6 7.6 8 Đ 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 25 162

916 12B3_31 Lê Ái Trinh 12B3 8.5 7.2 7.1 9.5 9.2 7.8 7.4 7.6 7.7 8.6 7.6 Đ 8.1 8 Giỏi Tốt HSG 7 63

917 12B3_32 Lê Hoàng Thiên Trúc 12B3 8.6 7.7 6.2 8.6 8.6 6.7 5.3 8 7.3 6.7 8.6 Đ 8 7.5 Khá Tốt HSTT 26 178

918 12B3_33 Lê Thị Tú Uyên 12B3 8.7 6.3 6.1 8.8 8.7 6.8 5.8 8 8.3 7.6 8.1 Đ 7.6 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 14 118

919 12B3_34 Đào Ngọc Thu Uyên 12B3 8.4 6.8 8.2 9 8.6 6.9 7.8 8.3 7.4 6.6 7.1 Đ 8.5 7.8 Khá Tốt HSTT 15 118

920 12B3_35 Vũ Thị Hồng Vân 12B3 8.2 7.5 5.6 8.8 8.5 6.7 8.1 8.6 6.6 8.1 7.8 Đ 7.7 7 7.9 Khá Tốt HSTT 12 104

921 12B3_36 Nguyễn Thị Thu Vân 12B3 9.2 7.3 6.9 8.8 8.9 7.2 6.8 8.6 9 7.3 7.8 Đ 8.3 8 Giỏi Tốt HSG 7 63

922 12B3_37 Nguyễn Thảo Vy 12B3 8.6 6.2 6.4 9.4 9.2 8.1 6.9 9.1 7.9 8.1 8.4 Đ 9.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 9 81

923 12B4_1 Phạm Thị Minh An 12B4 6.9 7.5 8 8.9 7.2 6.3 7.4 8.2 7.7 7.8 8.1 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 1 136

924 12B4_2 Trịnh Hoài Bảo 12B4 6.9 6.8 6.4 7.8 8.1 5.6 5.4 8.5 7.5 7 7.9 Đ 8 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226

925 12B4_3 Phạm Hải Đăng 12B4 5.2 5.9 5.3 5.7 7.5 4.2 6.9 5.1 5.3 7.1 6.5 Đ 7.4 6.2 6.1 T.bình Khá 23 312

926 12B4_4 Nguyễn Hứa Thành Đạt 12B4 6.9 7.6 5.8 8.4 7.6 5.9 8.1 7.8 6.5 7.9 8.3 Đ 8.2 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196

927 12B4_5 Phạm Võ Tiến Đạt 12B4 3.8 5.7 5.6 6.4 7.5 5.6 6.3 6.3 6.9 6.2 7 Đ 7.9 6.3 T.bình Tốt 21 306

928 12B4_6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12B4 7 6.1 7 8.2 7.6 6.5 8.9 8.1 6.7 7.1 8.4 Đ 8.2 7.5 Khá Tốt HSTT 3 178

929 12B4_7 Trần Quang Hiếu 12B4 7.5 7.6 7.8 7.7 8.3 5.3 6.7 7.2 6.2 7.6 7.3 Đ 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206

930 12B4_8 Hoàng Thị Khánh Hòa 12B4 8 6.7 7 9.2 8.2 6.5 7.3 8.9 7.1 7.3 8 Đ 8.7 7.7 Khá Tốt HSTT 1 136

931 12B4_9 Phạm Thị Xuân Hương 12B4 6.8 7.5 5.9 8.3 7.6 6.1 6 7.5 6.7 8 7.8 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226

932 12B4_10 Đào Thị Luyến 12B4 7.6 6.5 6.6 6.9 7.1 6 6.8 7.4 7.5 8.3 8 Đ 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206

933 12B4_11 Lê Thị Bích Ngọc 12B4 4.7 4.8 5.9 7.1 7.6 5.1 4.1 6.7 6.3 7.4 7.4 Đ 8.1 6.3 T.bình Khá 21 306

934 12B4_12 Phạm Hồng Nhung 12B4 8.3 7.9 6.2 6.8 8 5.6 6 7.7 7.9 8.3 7.8 Đ 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196

935 12B4_13 Huỳnh Tấn Phát 12B4 7 7.8 7 7.7 8.1 5.4 6.7 7.9 8.1 7.4 6.8 Đ 8 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206

936 12B4_14 Lê Nhật Phát 12B4 6.2 6.5 6.3 7.2 7.6 5.4 5.1 7.1 7.2 7.9 6.9 Đ 7.5 6.7 T.bình Tốt 19 294

937 12B4_15 Nguyễn Hồng Phong 12B4 7.5 7.4 6.3 8.5 7.2 4.5 5.5 6.5 6.6 7.3 6.9 Đ 7.4 6.8 T.bình Khá 17 286

938 12B4_16 Nguyễn Minh Tâm 12B4 8.4 7 6.7 7.5 7.9 4.8 6.6 6.1 6.2 7.7 7.5 Đ 8.2 7.1 T.bình Tốt 14 279

939 12B4_17 Nguyễn Lâm Phương Thảo 12B4 4.7 6 5.4 7 7.1 5.7 6.3 7.2 6.8 7.1 8.1 Đ 8.7 6.2 6.8 T.bình Tốt 17 286

940 12B4_18 Phan Thị Thùy Trang 12B4 5.7 5.7 6.1 7.9 8.1 6.5 7.8 7.9 6.9 7.1 8.3 Đ 8.8 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226

941 12B4_19 Nguyễn Như Trúc 12B4 5.9 6.6 5.8 7.1 7.9 6.1 6.8 8.1 6.3 8.4 7.5 Đ 8.2 7.1 T.bình Khá 14 279

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

942 12B4_20 Mai Xuân Trúc 12B4 5.6 5.2 6.1 7.6 7.4 5.4 5.1 7 7.1 7.4 6.9 Đ 8.2 6.6 T.bình Tốt 20 297

943 12B4_21 Nguyễn Văn Trường 12B4 6.6 7.5 6.9 7.3 7.5 5.8 5.9 6.5 6.5 7.1 7.8 Đ 8.6 7 Khá Tốt HSTT 14 252

944 12B4_22 Lê Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 12B4 6.3 6.5 6.1 7.7 7.9 7.2 8.3 8.4 7.1 7.7 8.3 Đ 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 3 178

945 12B4_23 Trần Thị Ánh Tuyết 12B4 6.4 6.3 6.7 8.7 7.7 6.8 6 7.1 7.4 8.2 8.6 Đ 8.5 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196

946 12B5_1 Phạm Thị Lan Anh 12B5 6.3 6.4 6.7 7.5 7.5 6.8 6.4 8.6 5.5 6.9 8 Đ 8.8 6.2 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226

947 12B5_2 Nguyễn Hoàng Hải Âu 12B5 6.7 6.3 6.6 6.6 7.8 5.2 6 7.3 4.9 7.3 7.9 Đ 7.8 6.7 T.bình Tốt 20 294

948 12B5_3 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 12B5 5.7 4.9 6 6.3 7.4 6.3 6.9 7.2 4.5 7.7 8.3 Đ 8.4 6.6 T.bình Tốt 21 297

949 12B5_4 Bùi Thị Kim Duyên 12B5 5.2 4.9 5.2 6.3 7.7 6.2 6.1 8.3 3.7 7.7 7.9 Đ 7.9 6.4 T.bình Khá 22 303

950 12B5_5 Võ Thị Thu Hà 12B5 7.6 7.5 7.3 6.5 7.4 6 5.9 7.1 4.8 7.6 7.9 Đ 7.9 7 T.bình Tốt 16 281

951 12B5_6 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 12B5 5.4 5.9 3.7 5.4 6.8 5 3.1 4.8 3.9 6.4 7.5 Đ 7.1 5.4 Yếu Khá 27 313

952 12B5_7 Đào Nguyễn Xuân Hoàng 12B5 6.4 5.8 5.5 7.7 7.7 6 6.9 6.7 6.9 7 7.3 Đ 8.1 6.8 T.bình Tốt 17 286

953 12B5_8 Vũ Lê Huân 12B5

954 12B5_9 Nguyễn Thị Thu Hương 12B5 5.1 4.9 4.8 6.5 7.2 6.7 7.8 8.2 4.3 8.4 8.5 Đ 7.9 6.2 6.8 T.bình Khá 17 286

955 12B5_10 Đoàn Phan Anh Khoa 12B5 7.5 7.6 6.7 7 7.7 5.3 5.8 7.7 6.9 8.4 7 Đ 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240

956 12B5_11 Phạm Thị Mai Lan 12B5 7.2 6.9 6.7 7.9 7.7 6.1 6 7.3 5.7 7.1 7.5 Đ 8 7 Khá Tốt HSTT 12 252

957 12B5_12 Nguyễn Thị Liên 12B5 6.6 7.7 6.4 7.8 7.4 6.8 6.1 7.6 5.9 7.2 8.1 Đ 8.7 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226

958 12B5_13 Tăng Khánh Linh 12B5 5.7 5.5 5.9 5.6 6.7 5.5 5.6 7.5 7.1 7.3 7 Đ 7.9 6.4 T.bình Tốt 22 303

959 12B5_14 Nguyễn Như Linh 12B5 6.8 7.9 6.5 7.1 7.4 6.2 6 6.8 7.5 7.6 7.6 Đ 8 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240

960 12B5_15 Phạm Thị Hoàng Mỹ 12B5 7 7.1 5.9 7.9 7.6 6.7 7.7 8.2 8.1 7.5 7.5 Đ 8 7.4 Khá Tốt HSTT 2 196

961 12B5_16 Võ Thụy Tuyết Ngân 12B5 7.8 7.7 7.5 8.5 8.2 6.5 6.6 7.1 6.3 7.6 7.3 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 1 178

962 12B5_17 Võ Hồ Tuyết Nhi 12B5 7.4 7 5 7.5 7.7 5.6 5.9 7.7 5 7.2 8 Đ 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 13 257

963 12B5_18 Bạch Kim Oanh 12B5 6.7 6.1 4.9 6.5 7.6 6.2 6.4 7.6 7.1 7.2 7.3 Đ 8 6.8 T.bình Tốt 17 286

964 12B5_19 Nguyễn Thị Hồng Phúc 12B5 6.5 5.5 5.9 5.7 7.1 5.4 5.6 7.1 6.5 7.6 7.5 Đ 7.7 6.5 Khá Tốt HSTT 14 269

965 12B5_20 Đào Văn Sơn 12B5 6.4 6.6 6.5 7.2 6.6 5.1 5.5 6.1 4.3 7 6.9 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 25 306

966 12B5_21 Đặng Quyết Tâm 12B5 8 7.8 6.8 7.6 7.8 5.6 6.6 7.1 6.2 8.1 6.9 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226

967 12B5_22 Đinh Đức Thắng 12B5 7.5 7.3 5.7 8 7.2 6.7 6.4 8.5 6.2 7.1 7.8 Đ 8.8 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206

968 12B5_23 Phạm Thị Thanh Thảo 12B5 6.3 7.4 7 8.4 7.8 6.6 6.5 7.1 5.7 7.9 8.4 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206

969 12B5_24 Nguyễn Hồ Phương Thy 12B5 5.1 5.2 4.5 6 7.4 5.8 5 7 6.7 7.1 7.3 Đ 8.3 5.3 6.4 T.bình Tốt 22 303

970 12B5_25 Nguyễn Bảo Trân 12B5 7.9 6.6 7 7.2 7.7 6.4 7.2 7.4 6 7.9 8.8 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206

971 12B5_26 Mai Mỹ Uyên 12B5 6 4.6 5.5 7 7.5 5.2 5.1 6 5.9 6.1 7.4 Đ 7.8 6.2 T.bình Tốt 26 311

972 12B5_27 Nguyễn Thị Thảo Vy 12B5 7.5 7 6.8 7.8 7.2 5.9 6 7.6 5.6 7.9 8.4 Đ 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240

973 12B5_28 Nguyễn Ngọc Diệu Ý 12B5 6.4 5.6 6.6 7.8 6.8 7 7 8.1 4.7 8.4 6.8 Đ 8.4 6.8 7.2 T.bình Tốt 14 278

974 12B6_1 Vũ Thị Hoàng Anh 12B6 7.4 7.4 6.7 8.4 8.2 6.2 6.1 7.4 7 7.4 7.3 Đ 8.3 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206

975 12B6_2 Lâm Huỳnh Trúc Anh 12B6 7.7 7.3 7.7 7.2 8.2 7.4 8 8.7 6 6.3 7.8 Đ 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162

976 12B6_3 Nguyễn Minh Cường 12B6 5.7 7 6.6 7.4 6.9 6 5.7 6.3 4.9 5.4 7.4 Đ 8.1 6.5 T.bình Khá 26 301

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

977 12B6_4 Nguyễn Lã Công Danh 12B6 7.5 8.1 6.1 8.2 8 6.7 6.9 7.6 6.6 7.8 7.1 Đ 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 9 196

978 12B6_5 Đỗ Thị Thùy Dương 12B6 7.8 7.4 7.3 8.1 8.5 7 7 7.6 7.3 8 7.8 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162

979 12B6_6 Lý Quốc Đạt 12B6 6.6 8.2 6.1 7.5 7.4 6.2 6.3 7.4 8.2 7.3 7.1 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 17 240

980 12B6_7 Nguyễn Thị Anh Hoa 12B6 8.2 6.9 6.4 8.2 7.9 6.7 7.6 7.9 8.3 8.4 9.1 Đ 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 1 118

981 12B6_8 Trần Thị Hòa 12B6 7 6.1 5.9 8.4 7.9 7.5 7.3 8.2 6.8 7.8 7.9 Đ 9.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7 178

982 12B6_9 Lại Phạm Thế Hùng 12B6 7.7 7.7 6.1 7.9 7.9 7.1 5.6 7.3 7.5 7.3 7 Đ 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226

983 12B6_10 Bùi Thị Huệ 12B6 6.8 6.5 6 8 8.3 6.7 6.8 7.1 7.7 6.9 7.5 Đ 8.7 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206

984 12B6_11 Bùi Thị Thu Hương 12B6 7.7 6.2 5.6 8 8.1 6.4 6.3 8.3 6.9 7.4 7.9 Đ 8.2 7.3 Khá Khá HSTT 21 206

985 12B6_12 Lê Quang Minh 12B6 7.6 7.6 7 7.4 8.2 6.7 6.8 6.9 8.8 7.4 8.8 Đ 7.9 7.6 Khá Yếu 21 272

986 12B6_13 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 12B6 6.8 6.7 6.5 8.1 7.2 6.7 6.3 7.5 6 7.9 7.9 Đ 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 17 240

987 12B6_14 Mai Quỳnh Như 12B6 8 8.1 6.8 8 8 6.2 8.2 7.2 6.5 8.7 7 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162

988 12B6_15 Lê Thị Quỳnh Như 12B6 7.9 6.9 5.5 8 7.4 6.7 6.6 7.6 7 8.1 7.5 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206

989 12B6_16 Bùi Thị Thanh Như 12B6 5.8 6.1 5.9 8.9 8.1 6.2 4.7 7.1 4.8 7.6 8 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 25 286

990 12B6_17 Lê Đình Minh Quân 12B6 6.3 8 6.3 7.2 7.8 5.8 6.8 7.6 6.3 5.2 7.8 Đ 7.8 6.9 T.bình Tốt 24 285

991 12B6_18 Nguyễn Trần Phương Thảo 12B6 5 5.7 5.7 6.4 7.4 7.6 5.6 7.1 5.4 8.1 8.4 Đ 8.5 5.4 6.8 Khá Tốt HSTT 20 263

992 12B6_19 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12B6 7.5 6.9 6.9 8.4 7.1 6.3 6.4 7.1 6.9 7.3 7 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226

993 12B6_20 Nguyễn Cao Trí 12B6 7.6 7.6 7.1 8.2 8.2 6.6 7.4 7.4 7 8.1 5.8 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 7 178

994 12B6_21 Lê Đức Trung 12B6 7.3 6.6 6.1 7.9 7.9 6.8 7.6 7.6 9 5.9 7.4 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206

995 12B6_22 Phạm Đức Minh Tuấn 12B6 8 8.4 7.6 8 7.8 6.4 6.2 7.1 7.5 7.8 8.4 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162

996 12B6_23 Phan Thị Tuyết 12B6 7.1 7.8 7 9.1 7.6 6.9 7.3 8 7.2 8.4 6.6 Đ 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162

997 12B6_24 Thiềm Thị Ánh Tuyết 12B6 6.5 6.2 6.7 7.7 8.6 6.4 6.9 8.2 6.7 7.8 7.3 Đ 8.4 7.3 Khá Yếu 23 274

998 12B6_25 Nguyễn Thị Thùy Vân 12B6 7.1 6.5 7.7 8.4 7.8 6.5 6.7 7.5 5.9 7.6 6.8 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226

999 12B6_26 Trương Hoàng Kim Xuyến 12B6 6.1 5.9 7.1 8 8.5 6.6 6.9 6.2 5.6 7.4 7.4 Đ 8.1 4.1 7 Khá Tốt HSTT 19 252

1000 12B7_1 Trần Mạnh Chính 12B7 7.8 7.4 7.3 7.8 8 6.2 7 6.9 6.8 7.6 7.3 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206

1001 12B7_2 Đào Thùy Dương 12B7 8.7 8.2 6.4 7.9 7.3 6.8 7.2 7.8 6.4 8.1 9.4 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136

1002 12B7_3 Mai Lâm Tiến Đạt 12B7 7.7 8.3 6.9 8.8 7.3 5.7 7.4 7.4 6.7 7.4 6.6 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206

1003 12B7_4 Trần Cao Trường Giang 12B7 6.2 5.3 6.6 5.9 7.7 5.2 6.1 5.9 5.4 5.8 7.9 Đ 7.6 6.3 T.bình Khá 28 306

1004 12B7_5 Trần Thị Trúc Hằng 12B7 5.7 5.3 5.9 6.2 7 6.4 7 6.6 4.6 7.3 7.4 Đ 7.7 6.2 6.5 T.bình Khá 27 301

1005 12B7_6 Đặng Thị Huyền 12B7 7.5 6.4 6.2 8.1 7.7 5.6 6.3 6.9 6.5 6.5 6.8 Đ 7.9 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257

1006 12B7_7 Nguyễn Phú Khánh 12B7 8.5 7.3 7.1 7.9 7.7 5 5.9 6.7 6.1 6.4 6.6 Đ 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257

1007 12B7_8 Ôn Thành Lộc 12B7 8 7.9 7.3 8.3 8.2 6 7.6 6.7 7.4 7.9 9.1 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136

1008 12B7_9 Nguyễn Ngọc Mi 12B7 8 8 7.2 9.1 7.7 5.8 7.6 7.6 6.2 8.2 7.1 Đ 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178

1009 12B7_10 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12B7 7.5 6.7 6.4 7.9 6.8 5.2 6.3 6.6 6.7 6.6 9.9 Đ 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240

1010 12B7_11 Nguyễn Lâm Thanh Ngân 12B7 8 6.9 6.3 8.7 7.8 6.8 7.9 8.1 8.5 7.4 8.5 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136

1011 12B7_12 Công Thị Ý Nhi 12B7 7.8 7.9 6.9 8 7.9 6.6 8 9.4 7 7.8 8.1 Đ 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 1 118

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

1012 12B7_13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12B7 7.3 6.6 5.5 7.6 7.1 6.1 6.7 7.3 6.4 7.3 9.9 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240

1013 12B7_14 Trần Thị Tuyết Nhung 12B7 8.1 6.6 7.5 7.9 7 6.3 7.7 6.2 6.1 6.6 9.9 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206

1014 12B7_15 Võ Dương Phụng 12B7 6.8 7.1 6.4 7.5 7.4 6.5 7.4 6.9 6 6.1 7.8 Đ 7.8 5.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240

1015 12B7_16 Nguyễn Tấn Sang 12B7 7.9 6 6.7 7.4 7.1 5.3 5.4 7.2 6.3 7.4 7.1 Đ 7.7 6.8 Khá Tốt HSTT 21 263

1016 12B7_17 Nguyễn Thị Sinh 12B7 7.8 6.6 5.3 8.8 7.3 6.3 8.1 8.6 5.7 8 8.5 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178

1017 12B7_18 Nguyễn Ngọc Sơn 12B7 7.4 6.7 5.5 8.4 7.1 5.5 6.8 6.7 5.4 6.1 8.8 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 21 263

1018 12B7_19 Đỗ Thành Tân 12B7 8.2 7.1 6.9 8 7.7 5.7 6.8 6.3 7.1 7.2 7.5 Đ 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240

1019 12B7_20 Nguyễn Quyết Thắng 12B7 6.7 5.7 6.4 7.6 7.2 5.9 6.8 7.1 6.8 6.1 6.9 Đ 8 6.8 Khá Khá HSTT 24 263

1020 12B7_21 Đỗ Hà Thiên Thảo 12B7 6.6 6.2 5.3 7.9 7.4 4.8 6.7 5.5 6.6 7 8.4 Đ 7.9 6.2 6.8 T.bình Tốt 24 286

1021 12B7_22 Đỗ Thụy Thanh Thảo 12B7 6.3 5.9 5.7 8.4 7.1 5.7 4.9 6.3 7.1 6.8 7.4 Đ 7.9 6.2 6.7 T.bình Khá 26 294

1022 12B7_23 Vũ Thị Phương Thảo 12B7 8.4 6.9 6.5 7.7 7.9 6.6 7.2 8.1 7 8 8.5 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178

1023 12B7_24 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12B7 7.9 7.4 5.7 8.3 7.6 6.3 7.6 7.4 7.3 8.1 8.9 Đ 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178

1024 12B7_25 Đào Diệu Thúy 12B7 8 6.9 5.2 8.7 7.6 6.2 7.3 8.1 7.2 8.1 8.6 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178

1025 12B7_26 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12B7 7.5 6.5 5.9 7.1 7.9 6.1 5.5 6.1 5.9 7.3 8 Đ 7.2 6.2 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257

1026 12B7_27 Dương Thị Thảo Uyên 12B7 8.2 7.4 6.7 8.7 7.7 7.1 8.3 7.9 6.1 7.9 7.4 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 5 162

1027 12B7_28 Phạm Trần Thúy Vy 12B7 7.7 6 6.7 8 7.4 6.6 5.8 7.5 6.6 6.2 8.4 Đ 8.1 7.1 Khá Khá HSTT 23 240

1028 12B8_1 Văn Thoại Anh 12B8 6.7 5.5 6.8 7.8 7.5 6.4 5 7.1 7.6 6.6 7.1 Đ 8 6.8 Khá Tốt HSTT 19 263

1029 12B8_2 Nguyễn Thị Chi 12B8 5.8 5.9 6.8 7 7.1 5.9 5.2 7.6 4.2 8.1 8.3 Đ 7.3 6.6 T.bình Tốt 27 297

1030 12B8_3 Phạm Chí Công 12B8 7.5 8.6 6.2 7.7 7.4 6.3 8.2 8 5.4 7.5 6.2 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226

1031 12B8_4 Bùi Mỹ Dung 12B8 7.3 8.9 7.9 8.5 8.1 6.7 7.2 8.4 6.4 8 6.8 Đ 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136

1032 12B8_5 Lê Thanh Duyên 12B8 8.3 9.3 7.6 8.7 7.6 5.6 6.8 8.5 6.6 8.1 6.5 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 11 162

1033 12B8_6 Mai Thị Kiều Duyên 12B8 7.5 8.1 6.8 8.2 7.7 6.5 6.8 7.7 5.6 8.9 7.4 Đ 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT 13 206

1034 12B8_7 Nguyễn Thị Hồng Đào 12B8 7.7 7.4 6.9 9.1 8 7.8 7.8 8.4 7.1 8.6 8.6 Đ 7.8 7.9 Khá Tốt HSTT 1 104

1035 12B8_8 Võ Thị Ngọc Hân 12B8 7.2 7 7.2 9.1 7.6 6.7 6.8 7.8 5.9 7.7 6.6 Đ 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 13 206

1036 12B8_9 Trương Thị Mai Hương 12B8 7 7 7.6 8.8 7.4 6.4 7.6 8.7 4.9 8.8 7 Đ 7.7 7.4 T.bình Tốt 23 277

1037 12B8_10 Nguyễn Thị Kim Hương 12B8 6.8 7.5 6 8 7.2 6.7 6.3 8.1 4.6 8.5 6.5 Đ 7.9 7 T.bình Tốt 24 281

1038 12B8_11 Lê Hoàng Long 12B8 6.1 8 7.4 7.7 7.4 6.6 6.1 6.9 5.4 6.7 6.5 Đ 8.1 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257

1039 12B8_12 Trần Nguyễn Hoài Nam 12B8 8.1 8.5 7.4 8.9 8.1 5.8 7.3 8.1 6.1 7.9 6.3 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 178

1040 12B8_13 Phùng Thị Yến Nhi 12B8 8.6 8.5 8.2 9.2 7.1 7 6 8.7 5.8 8.8 8 Đ 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 1 104

1041 12B8_14 Nguyễn Yến Nhi 12B8 7.5 7.8 6.3 8.5 7.5 7.2 8.1 9.1 5.5 8.4 8.3 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136

1042 12B8_15 Hồ Vũ Hoàng Oanh 12B8 7.9 8 6.9 8.8 7.9 6 7.3 8.2 7.7 8.7 8.1 Đ 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118

1043 12B8_16 Đỗ Tiến Phát 12B8 7.9 8 6.4 8.4 7.1 6 6.6 7 7.1 7.5 7.1 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226

1044 12B8_17 Trần Phú 12B8 4.6 6.3 6.1 6.5 6.8 5.7 4.9 7.1 5 6.9 7.3 Đ 7.8 6.3 T.bình Khá 29 306

1045 12B8_18 Ngô Hoàng Phúc 12B8 7.6 7.4 6.5 8.3 7.6 6.6 7.8 7.6 8 7.1 9.9 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136

1046 12B8_19 Ngô Minh Quyền 12B8 7.5 6.5 6.4 8.2 7.7 6.6 5.9 7.8 4.7 7.5 7.5 Đ 7.6 7 T.bình Tốt 24 281

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

SỬ

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

NGH

GDQPTHỂ

DỤCGDCD

Nhật

Học

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp

hạng

Khối

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

1047 12B8_20 Võ Văn Tùng Sơn 12B8 6.5 7.6 5.7 8.1 7.3 5.7 6.1 6.8 4.4 6.3 7.5 Đ 7.7 6.6 T.bình Tốt 27 297

1048 12B8_21 Phan Trần Thanh Thảo 12B8 7.9 7.6 6.8 8.9 7.1 6.7 7.8 8.7 7.1 8.4 7.9 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136

1049 12B8_22 Nguyễn Châu Minh Thư 12B8 7.8 7.5 7.4 8.2 7.4 6 5.8 9 5.4 7.4 6.9 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226

1050 12B8_23 Phạm Thị Thủy Tiên 12B8 7.7 7.7 6.9 8.1 7.8 7.4 8.3 8.4 6.2 9 7.9 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118

1051 12B8_24 Nguyễn Anh Tín 12B8 8 8.5 5.7 6.9 7.4 6 6.9 7.6 6.6 7.6 5.9 Đ 7.6 7.1 Khá Khá HSTT 21 240

1052 12B8_25 Nguyễn Thị Hồng Trang 12B8 6.8 6.7 6.4 7.1 7.1 6.6 7 8.1 4.7 7.7 7.4 Đ 7.2 6.3 7 T.bình Tốt 24 281

1053 12B8_26 Lê Thị Thanh Trúc 12B8 7.7 8.1 7.5 8.5 7.9 7.6 7.7 8.5 5.5 8.1 6.6 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136

1054 12B8_27 Lê Thị Cẩm Tú 12B8 8.1 7.5 7.2 8.8 7.7 7.7 7.9 7.6 4.8 8.4 6.5 Đ 8.9 7.6 T.bình Tốt 21 276

1055 12B8_28 Nguyễn Đức Anh Tuấn 12B8 7.9 8.1 7.4 8.8 7.6 6.8 8.4 8.6 5.7 8 8.8 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118

1056 12B8_29 Nguyễn Đăng Hoàng Vỹ 12B8 5.9 5.1 6.1 6.2 6.9 6.9 5.6 6.9 7.4 8.2 7.5 Đ 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 20 268