phiẾu ĐĂng kÝ mÔn hỌc · 2018-04-13 · học phí 1 msc10002/16kvl2 nhiệt động lực...

724
ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN PHIU ĐĂNG KÝ MÔN HC CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Hc k2 Năm hc 2017-2018 Htên : Ngày sinh : Mã ssinh viên : Ngành hc : 13/05/1993 1119200 Khoa Hc Vt liu Đoàn Nguyn KLoan STT Mã MH/Lp STC Tên môn hc Hc phí Ghi chú Gim Thc đóng Stiết Chi phí Hc phí Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HL CHE00001/17CMT1 768,000 1 60.0 Tin hc cơ s3.0 960,000 CSC00003/S4B 960,000 2 75.0 Ngày 13 tháng 04 năm 2018 Tng cng 1,728,000 1,728,000 6.0 135.0 Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gm tt ccác môn hc sinh viên đã đăng ký trong hc k. + Sinh viên xem thông báo vvic đóng hc phí trên trang web trường. + Sinh viên phi kim tra kthông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng hc phí. 0 1,728,000 Tng stin phi đóng: TL.HIU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TO Page 1 of 1 13/04/2018 16:39:19

Upload: others

Post on 12-Aug-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/05/1993

1119200

Khoa Học Vật liệu

Đoàn Nguyễn Kỳ Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HLCHE00001/17CMT1 768,000 1 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 2 75.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,728,000 1,728,000 6.0 135.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,728,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 2: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1994

1219076

Khoa học vật liệu

Ngô Trần Phúc Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 1 52.5

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 2 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,248,000 1,248,000 6.0 97.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,248,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 3: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/12/1994

1219087

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 2 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,536,000 1,536,000 6.0 120.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,536,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 4: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1994

1219230

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 672,000 672,000 3.0 52.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 5: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/05/1993

1219789

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Thích

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000 HLKVL483/14PO 384,000 1 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 384,000 384,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

384,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 6: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/07/1995

1319006

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trâm Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại số tuyến tính 3.0 576,000 HLMTH00030/17CTT7 576,000 1 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 576,000 576,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

576,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 7: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1995

1319013

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Ngọc Ánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 1 4.0 960,000CHE10009/1 960,000 1 75.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 3 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,400,000 2,400,000 10.0 187.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 8: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/12/1995

1319015

Khoa học vật liệu

Trịnh Lê Ngọc Ánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 768,000 768,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

768,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 9: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1995

1319032

Khoa học vật liệu

Phạm Như Chí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 4 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,920,000 1,920,000 10.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 10: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/02/1995

1319034

Khoa học vật liệu

Chìu Văn Chung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 2 3.0 230,40070%CHE10010/16HOH1 768,000 1 60.0

Hóa lý 2 3.0 768,000 HLHOH124/1 768,000 2 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,784,000 2,246,400 12.0 217.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,246,400Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 11: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/06/1994

1319091

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hà Nhật Hảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000 HLKVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000 HLKVL483/14PO 384,000 5 30.0

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 16.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 12: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/01/1995

1319161

Khoa học vật liệu

Đặng Hữu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000 HLKVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000 HLKVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT5 576,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KTH1 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,112,000 2,112,000 11.0 165.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,112,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 13: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/1995

1319171

Khoa học vật liệu

Phan Văn Khởi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000 HLKVL336/15MM 480,000 1 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000 HLKVL340/15MM 384,000 2 30.0

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000 HLKVL342/15MM 480,000 3 37.5

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000 HLKVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,880,000 2,880,000 10.0 225.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,880,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 14: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/10/1995

1319172

Khoa học vật liệu

Đinh Huỳnh Minh Khuê

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 1 4.0 960,000CHE10009/1 960,000 1 75.0

Hóa lý 2 3.0 768,000HOH124/1 768,000 2 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 4 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 16.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 15: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/11/1995

1319195

Khoa học vật liệu

Hoàng Lê Bảo Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 0100%KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000 HLKVL523/15YS 480,000 3 37.5

Lượng tử học 2.0 0100%MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 0100%MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 0100%MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT7 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 2,400,000 21.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 16: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/06/1995

1319245

Khoa học vật liệu

Dương Văn Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 3 45.0

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,552,000 3,552,000 17.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,552,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 17: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1995

1319259

Khoa học vật liệu

Trương Phước Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000 HLKVL483/14PO 384,000 2 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,056,000 1,056,000 5.0 82.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,056,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 18: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1995

1319300

Khoa học vật liệu

Phạm Huỳnh Thuỷ Phụng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 672,000 672,000 3.0 52.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 19: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/12/1995

1319320

Khoa học vật liệu

Phạm Văn Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16SHH1 768,000 1 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 768,000 768,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

768,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 20: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/02/1995

1319337

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thanh Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 1 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 576,000 576,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

576,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 21: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/06/1995

1319344

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 2 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17HOH1 576,000 3 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,824,000 1,824,000 9.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 22: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1993

1319350

Khoa học vật liệu

Phan Công Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17_1 384,000 1 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT1 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 576,000 HLPHY00001/17CTT1 576,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17CSH1 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,360,000 3,360,000 17.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,360,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 23: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/05/1995

1319376

Khoa học vật liệu

Trương Phú Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17SHH1C 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT3 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 576,000 HLPHY00001/17CTT2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17CMT1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 26.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 24: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/08/1995

1319412

Khoa học vật liệu

Trương Thanh Toàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 672,000 672,000 3.0 52.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 25: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/02/1995

1319413

Khoa học vật liệu

Võ Thanh Toàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Seminar tốt nghiệp 4.0 1,536,000KVL595/14YS 1,536,000 1 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 3 60.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL2 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,360,000 3,360,000 12.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,360,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 26: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/08/1995

1319426

Khoa học vật liệu

Lâm Nữ Mộng Trà

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 1 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 672,000 672,000 3.0 52.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 27: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/07/1995

1319441

Khoa học vật liệu

Phan Thanh Trọng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 1 30.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 2 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 960,000 960,000 5.0 75.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

960,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 28: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/04/1994

1319456

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Seminar tốt nghiệp 4.0 1,536,000KVL595/14YS 1,536,000 1 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 2 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,016,000 2,016,000 6.0 157.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,016,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 29: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/09/1994

1319466

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Cẩm Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 3 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 4 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,592,000 2,592,000 12.0 202.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,592,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 30: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/1994

1319488

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Phương Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 1 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 2 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000 HLKVL457/15PO 384,000 3 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 4 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 5 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 6 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 7 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 18.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 31: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/09/1996

1419002

Khoa học vật liệu

Trần Huỳnh Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 4 60.0

Đại số tuyến tính 3.0 576,000MTH00030/17CTT5 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,032,000 4,032,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,032,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 32: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1996

1419011

Khoa học vật liệu

Đỗ Triều Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 16.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 33: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1996

1419012

Khoa học vật liệu

Lê Hoài Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 34: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/09/1996

1419015

Khoa học vật liệu

Thái Quốc Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 4 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,920,000 1,920,000 10.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 35: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/1996

1419018

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Bão

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 8 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 9 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 23.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 36: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/1996

1419022

Khoa học vật liệu

Đỗ Long Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,496,000 2,496,000 13.0 195.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,496,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 37: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1996

1419023

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thanh Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 2 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 13.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 38: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/04/1996

1419029

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Chi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 39: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/05/1996

1419033

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Cúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 1 45.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 13.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 40: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/03/1996

1419034

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kim Cương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 41: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/08/1996

1419036

Khoa học vật liệu

Huỳnh Văn Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 42: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1996

1419037

Khoa học vật liệu

Lê Quốc Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000 HLBAA00001/16CTT2 960,000 1 75.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 0100%KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 4 52.5

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 0100%KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 0100%KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Polymer chức năng 2.0 0100%KVL487/14PO 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 0100%MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 2,016,000 23.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,016,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 43: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/11/1996

1419040

Khoa học vật liệu

Phạm Quốc Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 25.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 44: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/1996

1419044

Khoa học vật liệu

Mai Thị Ngọc Diễm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 45: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/03/1996

1419051

Khoa học vật liệu

Lê Hà Vũ Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 11.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 46: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1996

1419052

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 47: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1996

1419055

Khoa học vật liệu

Phùng Ngọc Thái Phương Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 48: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/1995

1419058

Khoa học vật liệu

Trương Quang Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 49: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/07/1996

1419059

Khoa học vật liệu

Dương Song Thái Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 50: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1995

1419064

Khoa học vật liệu

Đặng Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 2 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 12.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 51: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/10/1994

1419067

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đình Đề

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17CTT6 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POA 576,000 3 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 8 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 9 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,376,000 5,376,000 26.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,376,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 52: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/11/1996

1419068

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tiên Định

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 3 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 53: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/02/1996

1419070

Khoa học vật liệu

Lê Hải Đoàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000 HLKVL336/15MM 480,000 2 37.5

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 54: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/06/1994

1419073

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tất Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 55: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/04/1996

1419077

Khoa học vật liệu

Mai Minh Giao

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 56: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/06/1996

1419078

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Giàu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 57: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/09/1996

1419081

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Phúc Hào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 3 52.5

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 6 180.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 7 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,240,000 6,240,000 25.0 487.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,240,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 58: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/10/1996

1419082

Khoa học vật liệu

Lê Quang Hào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT1 768,000 1 60.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 2 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 3 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 4 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,032,000 4,032,000 14.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,032,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 59: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/09/1996

1419085

Khoa học vật liệu

Trần Minh Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 17.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 60: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1996

1419086

Khoa học vật liệu

Trần Văn Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 14.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 61: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/1995

1419087

Khoa học vật liệu

Đặng Lê Mỹ Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT1 768,000 1 60.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 62: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/12/1996

1419089

Khoa học vật liệu

Thiều Hồng Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 2 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 13.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 63: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1996

1419092

Khoa học vật liệu

Hà Lê Trung Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 4 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 18.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 64: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1996

1419095

Khoa học vật liệu

Trần Doãn Minh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 65: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/11/1996

1419096

Khoa học vật liệu

Trần Kim Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 1 52.5

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 13.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 66: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1989

1419097

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17TTH 384,000 1 30.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 12.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 67: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/05/1996

1419098

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kim Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 11.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 68: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1996

1419102

Khoa học vật liệu

Trần Thị Bé Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 1 45.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 13.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 69: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/06/1996

1419106

Khoa học vật liệu

Lê Việt Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 25.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 70: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/03/1996

1419108

Khoa học vật liệu

Lê Thị Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 71: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/06/1996

1419110

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Kim Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 72: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/1996

1419113

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Ngọc Huyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 4 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,920,000 1,920,000 10.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 73: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/11/1996

1419116

Khoa học vật liệu

Nông Thị Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 11.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 74: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/11/1996

1419118

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT1 768,000 1 60.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 75: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/1995

1419125

Khoa học vật liệu

Lương Tiến Hùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 21.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 76: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/1995

1419129

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thu Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 2 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 12.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 77: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/03/1996

1419132

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thu Hường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 4 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 1,920,000 1,920,000 10.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 78: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/04/1996

1419135

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tuyết Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 79: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/10/1996

1419141

Khoa học vật liệu

Nguyễn Xuân Minh Khôi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 2 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT1 576,000 3 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 576,000MTH00030/17CTT2 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 19.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 80: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/1996

1419143

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Khuyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 81: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1996

1419145

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 2 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17VLH1 576,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 18.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 82: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1996

1419152

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Khánh Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 83: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1995

1419157

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Lin

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 84: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/04/1996

1419162

Khoa học vật liệu

Trần Thành Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,496,000 2,496,000 13.0 195.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,496,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 85: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/11/1996

1419163

Khoa học vật liệu

Ngô Xuân Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 4 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 19.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 86: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1996

1419165

Khoa học vật liệu

Trần Đạt Lợi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 18.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 87: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/08/1996

1419166

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 16.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 88: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/1996

1419169

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Trúc Mai

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 89: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/03/1996

1419172

Khoa học vật liệu

Vũ Đức Mạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 4 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 15.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 90: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/06/1996

1419176

Khoa học vật liệu

Lê Yến Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT6 576,000 6 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 576,000MTH00030/17CTT5 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,664,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 91: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/06/1996

1419177

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 2 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 92: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/1996

1419178

Khoa học vật liệu

Phan Quang Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 1 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 2 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 3 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 4 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 8 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 9 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 10 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 25.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 93: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/08/1996

1419179

Khoa học vật liệu

Phạm Kiều Phương Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 94: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/01/1996

1419180

Khoa học vật liệu

Trần Nhật Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 95: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1996

1419183

Khoa học vật liệu

Trần Tuấn Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 4 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 5 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 6 52.5

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 7 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 8 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 9 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 24.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 96: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/02/1995

1419184

Khoa học vật liệu

Ngô Tiểu Mi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 20.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 97: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1996

1419186

Khoa học vật liệu

Đặng Nhật Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16SHH2 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 13.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 98: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1995

1419188

Khoa học vật liệu

Võ Kiều Nga

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT1 768,000 1 60.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 99: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/07/1996

1419190

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 12.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 100: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/11/1996

1419198

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Nguyễn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 1 60.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 2 300.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 3 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 16.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 101: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/08/1996

1419199

Khoa học vật liệu

Hoàng Minh Nguyệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 16.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 102: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/08/1996

1419201

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Thanh Nhàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 103: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1996

1419208

Khoa học vật liệu

Đỗ Ngọc Yến Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 104: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/1996

1419209

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Thảo Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 105: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/06/1996

1419210

Khoa học vật liệu

Lương Trọng Nhơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 16.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 106: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/07/1996

1419212

Khoa học vật liệu

Hoàng Quỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 4 180.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 17.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 107: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/05/1996

1419214

Khoa học vật liệu

Lê Thị Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 108: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/11/1996

1419215

Khoa học vật liệu

Võ Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 109: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/05/1996

1419216

Khoa học vật liệu

Phạm Minh Nhựt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 12.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 110: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/11/1996

1419221

Khoa học vật liệu

Bùi Đại Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 111: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/08/1996

1419226

Khoa học vật liệu

Lê Văn Phụ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 112: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/02/1996

1419233

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bích Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 113: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/03/1996

1419236

Khoa học vật liệu

Lương Thiên Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 114: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/06/1996

1419238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 115: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/06/1996

1419240

Khoa học vật liệu

Trương Minh Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 16.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 116: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/1996

1419242

Khoa học vật liệu

Dương Thị Quy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 2 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 3 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 4 180.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 20.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 117: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/1996

1419245

Khoa học vật liệu

Mai Diễm Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 118: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1996

1419247

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 119: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/10/1996

1419250

Khoa học vật liệu

Trương Văn Sâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 2 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 4 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 13.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 120: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/1995

1419254

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16SHH1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 4 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 7 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 8 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 9 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 10 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 27.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 121: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/06/1996

1419258

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thảo Sương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 12.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 122: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/04/1996

1419262

Khoa học vật liệu

Võ Nguyễn Đức Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CSH1 768,000 1 60.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 123: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/01/1996

1419267

Khoa học vật liệu

Bùi Phan Thiên Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 16.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 124: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1996

1419268

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 125: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/12/1996

1419270

Khoa học vật liệu

Trương Thị Huyền Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 7 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 8 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 23.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,800,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 126: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1996

1419273

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Hương Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16SHH1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,032,000 4,032,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,032,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 127: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/01/1995

1419274

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 128: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/01/1996

1419275

Khoa học vật liệu

Hồ Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 4 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,032,000 4,032,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,032,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 129: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/06/1995

1419276

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16DTV1 768,000 1 60.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 2 45.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 3 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 16.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 130: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1996

1419278

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Nhật Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 4 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 12.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 131: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1996

1419279

Khoa học vật liệu

Nguyễn Phương Dạ Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 6 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 21.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 132: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/04/1996

1419280

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 133: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/06/1994

1419286

Khoa học vật liệu

Lê Minh Thiện

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 134: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/05/1996

1419287

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Thiện

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000 HLKVL206/15MM 480,000 1 37.5

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000 HLKVL332/15MM 672,000 3 52.5

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 4 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 5 120.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 6 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 20.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 135: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1996

1419289

Khoa học vật liệu

Phạm Khánh Thi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CSH1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 13.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 136: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/05/1995

1419292

Khoa học vật liệu

Trần Nhật Trường Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000 HLKVL206/15MM 480,000 1 37.5

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 5 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 15.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 137: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1996

1419296

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trung Thoại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 138: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/11/1996

1419297

Khoa học vật liệu

Ngô Phú Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 3 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 4 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 14.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 139: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/1996

1419298

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CSH1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 5 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 15.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 140: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/06/1996

1419299

Khoa học vật liệu

Phạm Minh Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 141: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1996

1419301

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Thuỷ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 142: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/05/1996

1419302

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thanh Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000 HLKVL206/15MM 480,000 1 37.5

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 12.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 143: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1995

1419303

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Diễm Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 19.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 144: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/08/1996

1419304

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Diễm Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 3 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 4 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 14.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 145: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1994

1419305

Khoa học vật liệu

Trương Thu Thủy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 3 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 4 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 8 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 24.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,800,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 146: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1996

1419307

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 147: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1996

1419311

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 148: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/04/1996

1419314

Khoa học vật liệu

Vũ Đức Thưởng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000 HLKVL206/15MM 480,000 1 37.5

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 3 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 4 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 12.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 149: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/07/1996

1419315

Khoa học vật liệu

Phạm Anh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 150: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/11/1996

1419319

Khoa học vật liệu

Phạm Nguyễn Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 3 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,496,000 2,496,000 13.0 195.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,496,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 151: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/06/1996

1419320

Khoa học vật liệu

Lê Thành Tiến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 152: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/11/1996

1419321

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Tiến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 153: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1996

1419323

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trung Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 19.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 154: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/10/1996

1419329

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Phượng Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 155: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/05/1996

1419330

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 1 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 2 30.0

Seminar tốt nghiệp 6.0 2,304,000KVL496/14PO 2,304,000 3 180.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 11.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 156: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1996

1419334

Khoa học vật liệu

Mai Thị Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 157: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1996

1419337

Khoa học vật liệu

Hoàng Ngọc Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 158: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1995

1419338

Khoa học vật liệu

Nguyễn Phương Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 159: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1996

1419341

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,264,000 3,264,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,264,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 160: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1996

1419343

Khoa học vật liệu

Dư Đức Trịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000 HLKVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 6 37.5

Xác suất thống kê 3.0 576,000 HLMTH00040/17HOH2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 161: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/1996

1419349

Khoa học vật liệu

Phan Huỳnh Bảo Trúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 162: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/10/1996

1419357

Khoa học vật liệu

Mai Khắc Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 1 300.0

Anh văn 4 3.0 0 MiễnNNA104/BLM 768,000 2 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 3,840,000 13.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 163: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/02/1993

1419371

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Châu Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 1 45.0

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL499/14PO 3,840,000 2 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 13.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 164: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/10/1996

1419373

Khoa học vật liệu

Vũ Lã Thanh Vân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 165: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/04/1996

1419374

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hùng Viễn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000 HLKVL438/15PO 384,000 2 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 3 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 5 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 6 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,552,000 3,552,000 18.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,552,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 166: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/11/1996

1419383

Khoa học vật liệu

Phùng Triệu Vương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 167: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/10/1996

1419386

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Huyền Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 168: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/09/1996

1419387

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Xoan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 2 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 3 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 384,000KVL483/14PO 384,000 4 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 19.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 169: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/05/1996

1419388

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Đào Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Biến tính polymer 3.0 576,000 HLKVL455/15PO 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000 HLKVL460/15PO 576,000 4 45.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 576,000KVL484/14PO 576,000 5 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 384,000KVL485/14PO 384,000 6 30.0

Polymer chức năng 2.0 480,000KVL487/14PO 480,000 7 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 25.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 170: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/01/1996

1419391

Khoa học vật liệu

Võ Thị Hoài Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 576,000KVL280/14KVL 576,000 1 45.0

Seminar chuyên đề 3.0 576,000KVL383/14MM 576,000 2 45.0

Seminar tốt nghiệp - lý thuyết 4.0 1,536,000KVL397/14MM 1,536,000 3 120.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,688,000 2,688,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,688,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 171: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1996

1419393

Khoa học vật liệu

Kiều Thị Mỹ Yên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL399/14MM 3,840,000 1 300.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 10.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 172: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/03/1996

1419396

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Kim Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khóa luận tốt nghiệp 10.0 3,840,000KVL599/14YS 3,840,000 1 300.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17DTV2 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,816,000 6,816,000 23.0 532.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,816,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 173: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1995

1419397

Khoa học vật liệu

Thạch Hoàng Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 230,40070%CHE00001/17CMT1 768,000 1 60.0

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3.0 172,80070%KVL280/14KVL 576,000 2 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000 HLKVL459/15POV 576,000 3 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000 HLKVL461/15PO 672,000 4 52.5

CNBX và biến tính Vật liệu polymer 2.0 115,20070%KVL483/14PO 384,000 5 30.0

Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 3.0 172,80070%KVL484/14PO 576,000 6 45.0

Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 2.0 115,20070%KVL485/14PO 384,000 7 30.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 172,80070%MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 172,80070%MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 2,400,000 25.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 174: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1997

1519001

Khoa học vật liệu

Đào Vũ Phương Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 175: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1997

1519002

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Minh Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 25.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 176: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/1997

1519003

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Tuyết Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 177: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1997

1519004

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 178: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1997

1519005

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000 Cải thiệnMSC10001/16KVL1 480,000 7 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000 Cải thiệnMSC10003/16KVL1 480,000 8 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17DTV1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 21.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 179: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1997

1519007

Khoa học vật liệu

Trần Minh An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 180: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1997

1519008

Khoa học vật liệu

Trương Thị Minh Ánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 181: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/02/1997

1519010

Khoa học vật liệu

Lê Tiểu Băng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 182: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/1997

1519011

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thái Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 183: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/07/1997

1519012

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tân Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/16CTT4 960,000 1 75.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 24.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,800,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 184: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/1997

1519013

Khoa học vật liệu

Tạ Nguyễn Nguyên Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 185: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1997

1519014

Khoa học vật liệu

Trương Thanh Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 24.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 186: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/12/1997

1519015

Khoa học vật liệu

Trần Thị Mỹ Cảm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 187: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/05/1996

1519016

Khoa học vật liệu

Nguyễn Công Chánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 188: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1997

1519017

Khoa học vật liệu

Vương Tú Châu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 189: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/12/1997

1519019

Khoa học vật liệu

Lê Hồng Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 22.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 190: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/03/1996

1519020

Khoa học vật liệu

Trần Xuân Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 191: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/07/1997

1519021

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Danh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 192: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/03/1997

1519022

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Mỹ Dung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 193: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1997

1519023

Khoa học vật liệu

Lê Thị Mỹ Duyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 194: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1997

1519024

Khoa học vật liệu

Lê Anh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT3 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 195: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/02/1997

1519025

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nhất Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KMT 384,000 1 30.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 21.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 196: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/09/1997

1519026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17CSH2A 576,000 1 45.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 8 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 197: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/1997

1519028

Khoa học vật liệu

Nguyễn Khương Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 198: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/09/1996

1519029

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 199: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/02/1997

1519030

Khoa học vật liệu

Trần Khánh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 576,000BAA00002/17TTH1 576,000 1 45.0

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16DCH1 768,000 2 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 4 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 5 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 6 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 7 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 8 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 9 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 25.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 200: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/11/1997

1519034

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Đào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000 Cải thiệnMSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000 Cải thiệnMSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 201: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/08/1997

1519035

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Đào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 202: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/08/1997

1519036

Khoa học vật liệu

Huỳnh Tấn Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 203: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/04/1997

1519037

Khoa học vật liệu

Trần Tuấn Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT3 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 25.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 204: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1997

1519038

Khoa học vật liệu

Đặng Lê Châu Đoan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 205: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/04/1997

1519039

Khoa học vật liệu

Cao Văn Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 384,000BAA00003/16TTH1 384,000 1 30.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000 Cải thiệnMSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 206: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/07/1997

1519040

Khoa học vật liệu

Võ Đại Hoàng Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 207: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/06/1997

1519042

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hùng Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 208: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1997

1519043

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17CSH2A 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 24.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 209: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1997

1519045

Khoa học vật liệu

Vũ Ngọc Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 210: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/03/1997

1519046

Khoa học vật liệu

Lâm Hoàng Hảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT3 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 211: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/1997

1519047

Khoa học vật liệu

Nguyễn Vân Cát Hạ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 17.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 212: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1996

1519048

Khoa học vật liệu

Trần Thị Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL1 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17CMT1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 23.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 213: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/01/1997

1519049

Khoa học vật liệu

Trần Thị Mỹ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 214: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/03/1997

1519050

Khoa học vật liệu

Trương Thị Thu Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 8 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 25.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 215: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/09/1997

1519051

Khoa học vật liệu

Huỳnh Kim Gia Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 216: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/03/1997

1519052

Khoa học vật liệu

Lê Minh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17CTT1 768,000 1 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 2 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 3 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 4 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 5 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 6 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 7 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 8 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000 HLMTH00004/17CTT3 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,048,000 6,048,000 26.0 472.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,048,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 217: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1996

1519053

Khoa học vật liệu

Văn Võ Kim Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 218: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/01/1997

1519054

Khoa học vật liệu

Hoàng Thị Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 219: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/10/1997

1519055

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Như Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 220: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1997

1519056

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 17.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 221: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/12/1997

1519057

Khoa học vật liệu

Tống Thị Mỹ Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 222: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1997

1519058

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Hoài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 21.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 223: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/1997

1519059

Khoa học vật liệu

Cao Minh Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 224: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/03/1997

1519061

Khoa học vật liệu

Lương Xuân Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 225: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/09/1997

1519063

Khoa học vật liệu

Đặng Văn Hóa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 226: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/08/1997

1519064

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Kim Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT3 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 227: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/03/1997

1519065

Khoa học vật liệu

Đặng Thành Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 228: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1997

1519066

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16VLH1 768,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,376,000 5,376,000 25.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,376,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 229: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1997

1519067

Khoa học vật liệu

Lại Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/16CTT2 960,000 1 75.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 230: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/12/1997

1519068

Khoa học vật liệu

Phan Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 231: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1997

1519069

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Minh Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

6,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 232: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/1997

1519070

Khoa học vật liệu

Vũ Đức Anh Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 233: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/03/1997

1519071

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hòa Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 234: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/09/1997

1519072

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đặng Thiên Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Anh văn 4 3.0 0 MiễnNNA104/BLM 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 3,840,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 235: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1997

1519073

Khoa học vật liệu

Phan Thị Qưới Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 236: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/04/1997

1519074

Khoa học vật liệu

Phan Thị Xuân Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KTH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 20.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 237: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/07/1997

1519075

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Lan Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 238: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/12/1997

1519076

Khoa học vật liệu

Trần Lê Tuyết Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 239: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/12/1997

1519078

Khoa học vật liệu

Tôn Thất Minh Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 240: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1997

1519081

Khoa học vật liệu

Trần Lê Công Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 241: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/06/1997

1519082

Khoa học vật liệu

Phan Thị Anh Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 242: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/04/1993

1519083

Khoa học vật liệu

Lê Duy Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 8 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 9 52.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 25.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

6,552,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 243: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/06/1996

1519084

Khoa học vật liệu

Lê Nguyễn Nhật Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HLCHE00001/17KMT1 768,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 244: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/12/1997

1519086

Khoa học vật liệu

Đinh Duy Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 8 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 21.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 245: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1997

1519087

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 246: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/06/1997

1519088

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000 Cải thiệnMSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 247: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/06/1997

1519089

Khoa học vật liệu

Trần Mai Kiều

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 248: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/08/1997

1519090

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000 Cải thiệnMSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 249: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/03/1997

1519092

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Ngọc Lam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 250: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/01/1997

1519094

Khoa học vật liệu

Trần Thị Hồng Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 251: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1997

1519095

Khoa học vật liệu

Trương Thụy Thúy Lành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 20.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,592,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 252: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1997

1519096

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lãnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 253: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/10/1997

1519097

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Trúc Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 254: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/04/1997

1519098

Khoa học vật liệu

Đinh Cát Thùy Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 255: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1997

1519100

Khoa học vật liệu

Lê Thị Kiều Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 256: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/07/1987

1519101

Khoa học vật liệu

Lê Trung Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Xác suất thống kê 3.0 576,000MTH00040/17HOH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 257: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/1997

1519102

Khoa học vật liệu

Vũ Nam Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 258: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/12/1997

1519103

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Kim Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 1 3.0 0 MiễnBAA00011/17KVL1 768,000 1 60.0

Anh văn 2 3.0 0 MiễnBAA00012/17KMT2 768,000 2 60.0

Anh văn 3 3.0 0 MiễnBAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Anh văn 4 3.0 0 MiễnBAA00014/16KVL1 768,000 4 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 5 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 6 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 7 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 8 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 9 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 10 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 11 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,912,000 3,840,000 31.0 540.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 259: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/1997

1519105

Khoa học vật liệu

Đường Quốc Lộ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 260: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/03/1997

1519106

Khoa học vật liệu

Lê Quang Luật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17KTH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 261: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/1997

1519107

Khoa học vật liệu

Trịnh Thị Lý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 262: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/06/1997

1519110

Khoa học vật liệu

Võ Văn Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 263: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/05/1997

1519112

Khoa học vật liệu

Lê Thị My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 264: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1997

1519113

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tiểu My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 17.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 265: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1997

1519114

Khoa học vật liệu

Trần Kim Mỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 266: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/03/1997

1519115

Khoa học vật liệu

Ngô Hoài Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 267: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1997

1519116

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/16TTH1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17TTH1C 576,000 2 45.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 3 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 4 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 5 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 6 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 7 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 8 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17DTV2 576,000 10 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 576,000 HLMTH00030/17VLH1 576,000 11 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,240,000 6,240,000 28.0 487.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,240,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 268: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/09/1997

1519118

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 269: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1997

1519120

Khoa học vật liệu

Trương Văn Nghiệp

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 24.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 270: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/1997

1519125

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Hồng Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 271: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1997

1519126

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thu Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 272: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/1997

1519128

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 273: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/05/1997

1519132

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thanh Nhàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000 Cải thiệnMSC10003/16KVL2 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000 Cải thiệnMSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 274: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1997

1519133

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Nhạn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 275: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/04/1997

1519134

Khoa học vật liệu

Phạm Hoài Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 384,000BAA00003/16TTH2 384,000 1 30.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 19.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 276: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/04/1997

1519135

Khoa học vật liệu

Trương Ngọc Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 384,000 HLBAA00003/16TTH2 384,000 1 30.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 24.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 277: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1997

1519136

Khoa học vật liệu

Đặng Trần Trí Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 278: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1997

1519138

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thu Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 576,000BAA00002/17TTH1 576,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 25.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 279: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/02/1997

1519139

Khoa học vật liệu

Ngô Lê Minh Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 280: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/1997

1519140

Khoa học vật liệu

Hồ Yến Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 7 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 18.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 281: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/07/1997

1519142

Khoa học vật liệu

Trương Thị Hà Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 282: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/10/1997

1519143

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 283: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/05/1997

1519144

Khoa học vật liệu

Trần Thị Tuyết Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 284: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/1996

1519145

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 285: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/08/1997

1519146

Khoa học vật liệu

Võ Thị Thùy Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 286: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/04/1996

1519148

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Ninh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 24.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 287: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/11/1997

1519150

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thanh Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 288: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/01/1997

1519153

Khoa học vật liệu

Bùi Hoài Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 289: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/01/1997

1519154

Khoa học vật liệu

Đỗ Đình Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 20.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 290: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1995

1519155

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 0100%KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 0100%KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 0100%KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 0100%KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 0100%KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 0100%KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 0100%KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 - 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 291: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/05/1997

1519156

Khoa học vật liệu

Tô Thị Hồng Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 292: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/08/1997

1519158

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 2 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 3 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 4 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 5 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 6 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 7 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 8 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

6,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 293: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/12/1994

1519159

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hà Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 0100%KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 0100%KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 0100%KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 0100%KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 0100%KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 0100%KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 0100%KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 0100%MSC10002/16KVL1 672,000 8 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 - 22.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 294: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1997

1519160

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Bích Phượng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 295: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/07/1997

1519161

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Kim Phượng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 296: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1997

1519163

Khoa học vật liệu

Trần Ngô Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 9 45.0

Xác suất thống kê 3.0 576,000MTH00040/17SHH1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 25.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 297: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/1997

1519164

Khoa học vật liệu

Vũ Hải Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 298: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/02/1997

1519165

Khoa học vật liệu

Đinh Thị Tố Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 299: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/1997

1519166

Khoa học vật liệu

Võ Trịnh Bội Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 300: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/07/1997

1519167

Khoa học vật liệu

Lê Văn Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

6,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 301: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1997

1519168

Khoa học vật liệu

Lê Thị Diễm Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 302: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1995

1519169

Khoa học vật liệu

Hoàng Văn Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 384,000 HLBAA00003/16TTH2 384,000 1 30.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 5 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 6 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 7 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 8 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 24.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 303: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1997

1519170

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đại Trường Sinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 17.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 304: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/02/1997

1519171

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 305: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/1997

1519172

Khoa học vật liệu

Biện Cao Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 306: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/03/1996

1519173

Khoa học vật liệu

Kim Trần Thủy Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 307: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/10/1997

1519174

Khoa học vật liệu

Lê Văn Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 8 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 25.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 308: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/05/1997

1519175

Khoa học vật liệu

Nguyễn Vinh Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 309: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/1997

1519176

Khoa học vật liệu

Phạm Tiến Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17TTH1 768,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 3 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 4 45.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 310: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/06/1997

1519178

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 311: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/12/1997

1519180

Khoa học vật liệu

Trương Kim Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 312: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/06/1997

1519181

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Thiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 313: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/07/1997

1519184

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Ái Thu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 314: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/09/1997

1519185

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trương Vân Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 315: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/06/1997

1519186

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị An Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 23.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 316: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1997

1519187

Khoa học vật liệu

Dương Thị Thu Thủy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 317: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/03/1996

1519188

Khoa học vật liệu

Lý Thanh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 318: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/05/1996

1519189

Khoa học vật liệu

Phan Thị Hoài Thương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 19.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 319: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/01/1997

1519190

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hoàng Ngọc Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 320: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/04/1997

1519191

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 23.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 321: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/08/1996

1519192

Khoa học vật liệu

Đào Văn Tiến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

6,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 322: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/12/1997

1519195

Khoa học vật liệu

Lưu Phúc Tiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 323: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/12/1997

1519196

Khoa học vật liệu

Lê Bảo Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 324: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/02/1997

1519197

Khoa học vật liệu

Trần Võ Tấn Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 20.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 325: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/08/1997

1519200

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bảo Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 20.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 326: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1997

1519201

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 327: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/04/1996

1519202

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 2 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 3 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 4 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 5 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 6 52.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 7 52.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,608,000 4,608,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,608,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 328: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/1997

1519203

Khoa học vật liệu

Trà Thị Ngọc Trăm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 329: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1997

1519204

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bích Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 330: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/01/1997

1519205

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Như Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 331: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/03/1997

1519206

Khoa học vật liệu

Trần Thị Mai Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 332: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/10/1997

1519208

Khoa học vật liệu

Lê Thị Huệ Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 333: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1997

1519210

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Mộng Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

4,824,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 334: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/09/1997

1519211

Khoa học vật liệu

Lê Thị Kim Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 7 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 22.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,800,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 335: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/06/1997

1519212

Khoa học vật liệu

Lê Bá Nhật Trình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,800,000 4,800,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 336: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/06/1997

1519213

Khoa học vật liệu

Đặng Thanh Trúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 20.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 337: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1997

1519214

Khoa học vật liệu

Huỳnh Anh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 8 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 576,000MTH00004/17CTT5 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 24.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 338: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/05/1997

1519216

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Tuyết

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,936,000 3,936,000 17.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,936,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 339: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/09/1997

1519217

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 8 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,320,000 4,320,000 21.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,320,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 340: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/07/1997

1519218

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Minh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 341: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1997

1519219

Khoa học vật liệu

Phan Thanh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 7 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,648,000 3,648,000 16.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,648,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 342: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/11/1997

1519220

Khoa học vật liệu

Phạm Minh Tùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 343: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/05/1997

1519221

Khoa học vật liệu

Trần Vũ Hoàng Thanh Tùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 344: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/08/1996

1519222

Khoa học vật liệu

Đào Kim Tự

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 345: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/12/1996

1519223

Khoa học vật liệu

Huỳnh Trương Hạnh Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL1 768,000 1 60.0

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 2 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 3 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 4 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 5 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 6 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 7 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17CMT1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 23.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 346: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/06/1997

1519224

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Dạ Uyển

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 347: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/12/1996

1519226

Khoa học vật liệu

Hồ Phú Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 348: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/09/1997

1519227

Khoa học vật liệu

Trần Quốc Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 7 37.5

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 19.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 349: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/10/1997

1519229

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đình Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phức chất và Phức cơ kim 2.0 480,000KVL523/15YS 480,000 1 37.5

Sinh học chuyên ngành 2.0 384,000KVL524/15YS 384,000 2 30.0

Cảm biến sinh học 3.0 672,000KVL525/15YS 672,000 3 52.5

Vật liệu y sinh chức năng 3.0 576,000KVL526/15YS 576,000 4 45.0

Thực tập Hóa lý 2.0 768,000KVL546/15YS 768,000 5 200,000 60.0

Thực tập Sinh hóa 2.0 768,000KVL547/15YS 768,000 6 400,000 60.0

Công nghệ Mô 3.0 576,000KVL557/15YS 576,000 7 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 8 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 19.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

600,000

5,304,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 350: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/12/1997

1519230

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thúy Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 351: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/02/1997

1519231

Khoa học vật liệu

Trần Diễm Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POV 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 19.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 352: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1997

1519232

Khoa học vật liệu

Đoàn Thế Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2.0 480,000KVL206/15MM 480,000 1 37.5

Vật lý màng mỏng 3.0 672,000KVL332/15MM 672,000 2 52.5

Khoa học bề mặt chất rắn 2.0 480,000KVL336/15MM 480,000 3 37.5

Vật liệu tính toán 2.0 384,000KVL340/15MM 384,000 4 30.0

Công nghệ micro và nano điện tử 3.0 672,000KVL341/15MM 672,000 5 52.5

Biến tính bề mặt vật liệu 2.0 480,000KVL342/15MM 480,000 6 37.5

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,168,000 3,168,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,168,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 353: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1994

1519235

Khoa học vật liệu

Lê Thị Như Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 384,000KVL438/15PO 384,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 672,000KVL440/15PO 672,000 2 52.5

Biến tính polymer 3.0 576,000KVL455/15PO 576,000 3 45.0

Cao su: hoá học và công nghệ 2.0 384,000KVL457/15PO 384,000 4 30.0

Tính chất cơ lý polymer 3.0 576,000KVL459/15POA 576,000 5 45.0

Vật liệu composite và nanocomposite 3.0 576,000KVL460/15PO 576,000 6 45.0

Kỹ thuật gia công vật liệu Polymer 3.0 672,000KVL461/15PO 672,000 7 52.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,416,000 4,416,000 22.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 354: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/05/1997

1619001

Khoa học vật liệu

Nguyễn Nhật Xuân An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT4 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 355: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/06/1998

1619002

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thúy An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT4 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 356: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1998

1619003

Khoa học vật liệu

Bùi Thuý An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 357: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/05/1998

1619006

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Tú Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 358: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/10/1998

1619007

Khoa học vật liệu

Phạm Hoàng Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 359: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/06/1998

1619008

Khoa học vật liệu

Trần Thu Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 360: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/04/1998

1619012

Khoa học vật liệu

Phan Trí Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 361: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/09/1998

1619020

Khoa học vật liệu

Dương Văn Chuyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1B 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 362: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1998

1619022

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 363: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/10/1998

1619024

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Danh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 364: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1998

1619026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 365: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1619027

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 384,000 HLBAA00006/17_1 384,000 1 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 21.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 366: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/05/1998

1619029

Khoa học vật liệu

Lê Thiên Đỉnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17KVL1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1B 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 367: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/03/1998

1619030

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hạnh Du

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 368: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/07/1998

1619031

Khoa học vật liệu

Bùi Trung Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 0100%MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 0100%MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 0100%MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 0100%MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 0100%MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 0100%MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 0100%MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 - 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 369: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/1998

1619032

Khoa học vật liệu

Trần Đặng Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 370: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/06/1998

1619035

Khoa học vật liệu

Vũ Tiến Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 371: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1996

1619036

Khoa học vật liệu

Lại Thị Thùy Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,552,000 3,552,000 16.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,552,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 372: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/1997

1619037

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tấn Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17DCH1 768,000 1 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000 HLCSC00003/S7B 960,000 2 75.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17CSH1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,432,000 6,432,000 28.0 502.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,432,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 373: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1998

1619040

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thế Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 374: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/03/1998

1619043

Khoa học vật liệu

Lâm Ngọc Mỹ Duyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1B 768,000 1 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,096,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 375: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/12/1998

1619044

Khoa học vật liệu

Hồ Thanh Dy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 376: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/12/1998

1619047

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thu Hà

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 377: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/12/1998

1619052

Khoa học vật liệu

Saphira Mai Gia Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1A 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 378: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1998

1619053

Khoa học vật liệu

Trương Gia Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Xác suất thống kê 3.0 576,000 HLMTH00040/17HOH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 379: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1619061

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/16DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 380: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/06/1998

1619062

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 381: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1998

1619064

Khoa học vật liệu

Võ Duy Hiển

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 2 3.0 768,000CHE10010/16HOH1 768,000 1 60.0

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,840,000 3,840,000 17.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 382: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/10/1998

1619065

Khoa học vật liệu

Trương Liễu Đại Hiệp

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16SHH2 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 383: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/1998

1619067

Khoa học vật liệu

Lê Trung Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1A 768,000 1 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17CSH1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 384: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/11/1996

1619070

Khoa học vật liệu

Văn Ngọc Hồ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/16DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17SHH2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 25.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 385: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1998

1619071

Khoa học vật liệu

Võ Thị Hồng Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 386: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1998

1619072

Khoa học vật liệu

Lê Thị Ngọc Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 387: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/11/1998

1619073

Khoa học vật liệu

Tạ Thị Hòa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16DTV1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17CSH2B 576,000 2 45.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3A 960,000 3 75.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 4 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 5 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 6 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 6,432,000 6,432,000 27.0 502.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,432,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 388: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1998

1619076

Khoa học vật liệu

Trần Minh Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 389: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/07/1998

1619077

Khoa học vật liệu

Đỗ Viết Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HLCHE00001/17VLH1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1A 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 390: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1998

1619082

Khoa học vật liệu

Phạm Hữu Huân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1B 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 391: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1998

1619086

Khoa học vật liệu

Hồ Quang Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 392: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1998

1619090

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 393: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1998

1619092

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Tấn Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 394: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1998

1619094

Khoa học vật liệu

Bùi Quang Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 395: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/06/1998

1619095

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HLCHE00001/17CMT1 768,000 2 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 25.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,664,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 396: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/09/1998

1619098

Khoa học vật liệu

Phạm Quang Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17CSH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 397: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1998

1619101

Khoa học vật liệu

Thái Vũ Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 398: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/06/1998

1619102

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Minh Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 399: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/07/1998

1619103

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 400: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1998

1619104

Khoa học vật liệu

Huỳnh Trọng Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 401: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/03/1998

1619107

Khoa học vật liệu

Nguyễn An Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17TTH2B 576,000 2 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 402: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/1998

1619109

Khoa học vật liệu

Lê Thị Hoài Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 403: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/1998

1619110

Khoa học vật liệu

Huỳnh Nguyễn Thụy Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17CSH2A 576,000 1 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 21.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 404: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/10/1998

1619112

Khoa học vật liệu

Phạm Anh Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 405: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1998

1619118

Khoa học vật liệu

Võ Văn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 406: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1619121

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Yên Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH1B 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,864,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 407: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/09/1998

1619122

Khoa học vật liệu

Đổ Thị Cẩm Lệ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 408: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1998

1619123

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 409: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1997

1619125

Khoa học vật liệu

Thái Cao Huyền Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 410: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/04/1998

1619128

Khoa học vật liệu

Hà Thị Thu Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17CSH2A 576,000 2 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 411: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/07/1998

1619130

Khoa học vật liệu

Hứa Vĩnh Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16CTT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 5 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 6 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,744,000 3,744,000 16.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,744,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 412: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1998

1619132

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 413: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/04/1998

1619133

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lụa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 414: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/01/1997

1619134

Khoa học vật liệu

Danh Thị Xuân Lụa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 415: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1998

1619136

Khoa học vật liệu

Đàm Thị Yến Ly

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16SHH1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 416: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/07/1998

1619140

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 417: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/04/1998

1619142

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hà Tuyết Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 240,00050%MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 336,00050%MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 240,00050%MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 288,00050%MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 288,00050%MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 384,00050%MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 288,00050%MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 2,064,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,064,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 418: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/10/1998

1619143

Khoa học vật liệu

Phạm Nhựt Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 384,000 HLBAA00003/17DCH1 384,000 1 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17DTV2 768,000 2 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 24.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 419: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/10/1998

1619145

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hoài My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17DTV1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17CSH2A 576,000 2 45.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000 HLGEO00002/17KMT1 384,000 3 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 4 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 5 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 6 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 7 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 8 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 9 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,856,000 5,856,000 26.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,856,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 420: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1998

1619147

Khoa học vật liệu

Vũ Đức Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 421: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/10/1998

1619148

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 422: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/1998

1619150

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thanh Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 423: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/1997

1619152

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khoa học trái đất 2.0 384,000 HLGEO00002/17_1 384,000 1 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17HOH2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,088,000 5,088,000 24.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,088,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 424: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1998

1619153

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 25.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 425: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/04/1998

1619155

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuyết Nghi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1A 768,000 9 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

5,714,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 426: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1998

1619156

Khoa học vật liệu

Võ Trung Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17CSH2B 576,000 2 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 427: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/08/1998

1619157

Khoa học vật liệu

Trần Văn Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16SHH2 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 428: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/12/1998

1619159

Khoa học vật liệu

Trần Hữu Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/16SHH1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 429: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1998

1619161

Khoa học vật liệu

Vũ Bích Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17CMT1 768,000 1 60.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000 HLGEO00002/17KMT1 384,000 2 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 24.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 430: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1998

1619163

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chính Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 431: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/05/1998

1619164

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Bảo Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 432: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1998

1619166

Khoa học vật liệu

Trương Xuân Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 433: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1998

1619167

Khoa học vật liệu

Dương Thị Tú Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 434: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619169

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Khôi Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 435: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1998

1619170

Khoa học vật liệu

Tăng Huỳnh Trung Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 436: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/1998

1619171

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17CSH2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 437: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1998

1619173

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trương Nhất

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 1 4.0 960,000CHE10009/1 960,000 1 75.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 3 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 4 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 2,592,000 2,592,000 12.0 202.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,592,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 438: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1998

1619174

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 439: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/03/1998

1619177

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 440: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1998

1619178

Khoa học vật liệu

Tiêu Tuyết Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 441: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1998

1619179

Khoa học vật liệu

Mai Thị Mỹ Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 442: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1997

1619184

Khoa học vật liệu

Lê Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17CMT1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 25.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 443: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1998

1619187

Khoa học vật liệu

Lê Phạm Nam Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 444: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/01/1998

1619188

Khoa học vật liệu

Trần Thị Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 445: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/03/1998

1619189

Khoa học vật liệu

Trần Hồng Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 446: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1998

1619190

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 576,000 HLMTH00040/17CSH1 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KTH1 576,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 8 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 21.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

4,754,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 447: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/1991

1619191

Khoa học vật liệu

Hồ Văn Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT4 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 448: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/02/1998

1619192

Khoa học vật liệu

Vòng Văn Phùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 449: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/03/1998

1619194

Khoa học vật liệu

Từ Thị Kim Phụng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 450: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/07/1996

1619195

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thanh Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 384,000 Cải thiệnBAA00006/17_1 384,000 1 30.0

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 2 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 Cải thiệnPHY00002/17CMT1 576,000 10 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,856,000 5,856,000 27.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,856,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 451: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1998

1619196

Khoa học vật liệu

Lê Phạm Quỳnh Như Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 452: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1997

1619197

Khoa học vật liệu

Võ Ngọc Thanh Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 453: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1998

1619199

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ái Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16DTV1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 454: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1996

1619201

Khoa học vật liệu

Đỗ Trần Quế Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 455: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1998

1619202

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Khoa học trái đất 2.0 384,000 HLGEO00002/17CMT1 384,000 1 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,512,000 4,512,000 21.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,512,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 456: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/03/1997

1619203

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 457: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1998

1619204

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hưng Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 8 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

4,946,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 458: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/1998

1619205

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quang Quí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 459: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/1998

1619206

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Qúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 460: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/1998

1619209

Khoa học vật liệu

Lê Thị Ái Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 461: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1998

1619210

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Rạng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 576,000 HLPHY00001/17DTV2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 462: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/10/1998

1619212

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 463: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/04/1998

1619214

Khoa học vật liệu

Trần Quang Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 464: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/05/1998

1619218

Khoa học vật liệu

Võ Ngọc Thanh Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 768,000 HLCHE00002/17KVL2 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 465: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/03/1998

1619219

Khoa học vật liệu

Lê Hoàng Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 466: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/1997

1619220

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 467: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1998

1619223

Khoa học vật liệu

Phạm Quốc Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17CSH1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 25.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 468: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1998

1619224

Khoa học vật liệu

Trần Thành Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 469: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/08/1998

1619226

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 470: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/02/1998

1619228

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 471: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/02/1998

1619229

Khoa học vật liệu

Hà Ngọc Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 472: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1998

1619233

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 8 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

4,946,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 473: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/11/1998

1619234

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Hương Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 474: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619236

Khoa học vật liệu

Phan Chí Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 475: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/07/1996

1619238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 476: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/03/1998

1619240

Khoa học vật liệu

Võ Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 477: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1997

1619242

Khoa học vật liệu

Nghuyễn Thị Mỹ Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 478: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1998

1619245

Khoa học vật liệu

Ngô Hữu Thoại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 8 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

4,946,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 479: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/1997

1619247

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kim Thu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 768,000 HLBAA00013/17CMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 9 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

5,714,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 480: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/04/1998

1619250

Khoa học vật liệu

Lâm Thị Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 481: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/1998

1619251

Khoa học vật liệu

Võ Trường Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17HOH2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 482: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/07/1998

1619252

Khoa học vật liệu

Lê Anh Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 483: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/1998

1619255

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Thường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 484: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/01/1998

1619256

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000 HLMTH00002/17CSH1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 485: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1998

1619257

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bé Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17HOH1TN 576,000 2 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,472,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 486: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/08/1998

1619258

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Thủy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 487: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/10/1996

1619260

Khoa học vật liệu

Phạm Hoàng Bảo Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 488: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1997

1619261

Khoa học vật liệu

Lê Thy Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 489: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/04/1998

1619262

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 490: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1998

1619264

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Thảo Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17HOH1TN 576,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH2B 768,000 2 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 23.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 491: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/08/1996

1619268

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Bảo Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 492: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1997

1619270

Khoa học vật liệu

Phạm Cao Huyền Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 8 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

4,946,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 493: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/02/1998

1619274

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Trạng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 494: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/01/1998

1619275

Khoa học vật liệu

Lâm Tăng Minh Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 495: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619277

Khoa học vật liệu

Trương Thị Thảo Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 0 Học lại(hoãn)BAA00005/17_1 384,000 1 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17VLH1 576,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1C 768,000 10 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,856,000 5,472,000 26.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

5,522,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 496: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1998

1619281

Khoa học vật liệu

Đỗ Nhật Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 497: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1997

1619284

Khoa học vật liệu

Lê Kiều Anh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 498: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1998

1619285

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 499: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/08/1998

1619288

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Tú Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 2 2.0 576,000 HLBAA00022/17HOH1TN 576,000 1 45.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 21.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 500: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1998

1619289

Khoa học vật liệu

Trần Bảo Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH2C 768,000 1 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,472,000 5,472,000 24.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,672,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 501: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/1998

1619292

Khoa học vật liệu

Phạm Trần La Văn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000 HLPHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,704,000 4,704,000 22.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,704,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 502: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/06/1998

1619295

Khoa học vật liệu

Lương Thanh Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 1 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 2 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 3 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 4 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 5 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 6 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,128,000 4,128,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,128,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 503: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/06/1997

1619296

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH2C 768,000 1 200,000 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 21.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

5,096,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 504: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/12/1998

1619298

Khoa học vật liệu

Nguyễn Gia Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KVL1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 768,000 HLPHY00081/17VLH1A 768,000 9 50,000 60.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,664,000 5,664,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

50,000

5,714,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 505: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1998

1619299

Khoa học vật liệu

Lê Bùi Chí Vỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16CTT3 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 506: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/06/1997

1619300

Khoa học vật liệu

Thái Hoàng Như Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 384,000 HLBAA00005/17_1 384,000 1 30.0

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 2 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL2 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 24.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 507: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/04/1998

1619301

Khoa học vật liệu

Nguyễn Vũ Gia Yên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 768,000 HLCHE00081/17HOH2C 768,000 1 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S6A 960,000 2 75.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL2 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,856,000 5,856,000 24.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

6,056,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 508: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/01/1998

1619302

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 768,000 HLCHE00001/17KMT1 768,000 1 60.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL2 480,000 2 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL2 672,000 3 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL2 480,000 4 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 5 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 6 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL2 768,000 7 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,896,000 4,896,000 22.0 382.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,896,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 509: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/1998

1619303

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 768,000BAA00014/16KMT1 768,000 1 60.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000 HLGEO00002/17KMT1 384,000 2 30.0

Điện động lực học 2.0 480,000MSC10001/16KVL1 480,000 3 37.5

Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 672,000MSC10002/16KVL1 672,000 4 52.5

Lượng tử học 2.0 480,000MSC10003/16KVL1 480,000 5 37.5

Cơ sở khoa học chất rắn 3.0 576,000MSC10004/16KVL1 576,000 6 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 576,000MSC10006/16KVL1 576,000 7 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 768,000MSC10007/16KVL1 768,000 8 60.0

Sinh học cơ sở 3.0 576,000MSC10009/16KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,280,000 5,280,000 24.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,280,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 510: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/01/1998

1719009

Khoa học vật liệu

Thạch Thị Linh Đang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 288,00070%BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 115,20070%BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 230,40070%BAA00012/17CTT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 172,80070%BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 230,40070%CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 288,00070%CSC00003/T3B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 115,20070%ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 172,80070%MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 172,80070%PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 1,785,600 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,785,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 511: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/07/1998

1719011

Khoa học vật liệu

Khang Thị Giao Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 0100%BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 0100%BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 0100%BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 0100%BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 0100%CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 0100%CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 0100%GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 0100%MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 0100%PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 - 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 512: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1999

1719012

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thùy An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 513: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/1999

1719013

Khoa học vật liệu

Đỗ Nguyễn Hồng Ân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 514: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/1999

1719016

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Tuấn Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 515: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/05/1998

1719017

Khoa học vật liệu

Phạm Vân Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 516: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1999

1719018

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Hải Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 517: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1999

1719019

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngọc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 518: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1999

1719020

Khoa học vật liệu

Trương Quốc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17CTT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 519: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/12/1998

1719021

Khoa học vật liệu

Lê Hoài Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 520: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/04/1999

1719022

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thiên Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 521: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/08/1999

1719023

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Dương Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 522: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/1999

1719024

Khoa học vật liệu

Hà Minh Châu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 523: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/1999

1719026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chí Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 524: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/1999

1719027

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huy Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 525: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/02/1999

1719028

Khoa học vật liệu

Lê Tấn Đại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 526: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1999

1719029

Khoa học vật liệu

Vũ Nguyễn Quang Đại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 527: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1999

1719030

Khoa học vật liệu

Phan Lê Thảo Đang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 528: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1999

1719031

Khoa học vật liệu

Diệp Trần Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 529: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/05/1999

1719032

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 530: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/01/1999

1719033

Khoa học vật liệu

Mai Công Danh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17TTH2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 531: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1999

1719034

Khoa học vật liệu

Lê Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 532: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1999

1719035

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 533: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1998

1719036

Khoa học vật liệu

Hồ Thanh Điền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 534: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/07/1999

1719037

Khoa học vật liệu

Đỗ Trung Diệu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 535: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/01/1999

1719039

Khoa học vật liệu

Trần Văn Độ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 536: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/07/1999

1719040

Khoa học vật liệu

Đào Phúc Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 537: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1999

1719041

Khoa học vật liệu

Phạm Ngọc Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 538: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/05/1999

1719042

Khoa học vật liệu

Giang Trùng Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 539: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/01/1999

1719043

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thùy Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 540: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/04/1999

1719044

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Đương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 541: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/02/1998

1719045

Khoa học vật liệu

Nguyễn Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17CTT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 542: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/07/1999

1719046

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thúy Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 543: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/07/1999

1719047

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 544: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1999

1719048

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mai Ghi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 545: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1999

1719049

Khoa học vật liệu

Phạm Hà Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 546: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/11/1999

1719050

Khoa học vật liệu

Phạm Nguyễn Bảo Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 547: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719053

Khoa học vật liệu

Cao Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 548: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/1998

1719054

Khoa học vật liệu

Dư Mỹ Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 549: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1999

1719055

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 550: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/1999

1719056

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Bảo Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 551: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/08/1999

1719057

Khoa học vật liệu

Võ Thị Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 552: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/07/1997

1719058

Khoa học vật liệu

Mai Thị Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 553: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1999

1719059

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lệ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 554: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/1999

1719061

Khoa học vật liệu

Huỳnh Xuân Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 555: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1998

1719062

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Mỹ Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 3 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 16.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 556: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/03/1999

1719063

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 557: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/1998

1719064

Khoa học vật liệu

Trần Nguyễn Anh Hào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C3B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 558: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/03/1999

1719065

Khoa học vật liệu

Hồ Đỗ Hữu Hậu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 559: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/10/1999

1719067

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thu Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 560: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/03/1999

1719068

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 561: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1999

1719069

Khoa học vật liệu

Quách Hồng Đức Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 562: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719072

Khoa học vật liệu

Thượng Thái Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S7B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 563: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1998

1719073

Khoa học vật liệu

Lưu Thị Ánh Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 564: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719074

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 565: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/11/1999

1719075

Khoa học vật liệu

Đỗ Mạnh Hùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S7A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 566: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/1999

1719077

Khoa học vật liệu

Trần Gia Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 3 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 20.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 567: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/02/1999

1719078

Khoa học vật liệu

Trần Hải Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 568: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/11/1999

1719079

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 569: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/12/1999

1719080

Khoa học vật liệu

Nguyễn Võ Quỳnh Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 570: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/11/1999

1719081

Khoa học vật liệu

Quách Thị Thanh Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 571: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/10/1998

1719082

Khoa học vật liệu

Hồ Lê Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 572: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1999

1719084

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 573: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719085

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 574: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/07/1999

1719086

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 5 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 20.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 575: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1999

1719087

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thu Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 576: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/09/1999

1719088

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quang Khải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 577: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1999

1719089

Khoa học vật liệu

Nguyễn Gia Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 5 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 20.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 578: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/04/1999

1719091

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hiếu Kiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 480,00050%BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 2 3.0 384,00050%BAA00012/17KVL3 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 288,00050%BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 384,00050%CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 480,00050%CSC00003/C2B 960,000 5 75.0

Toán cao cấp C 3.0 288,00050%MTH00002/17KVL1 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 288,00050%PHY00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 2,592,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,592,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 579: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/1999

1719092

Khoa học vật liệu

Trần Trung Kiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 580: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1999

1719093

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 581: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1999

1719094

Khoa học vật liệu

Dương Lê Vĩnh Kỳ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 582: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/02/1999

1719095

Khoa học vật liệu

Hà Thanh Lam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 583: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/12/1999

1719096

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 584: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/07/1999

1719097

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 585: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/09/1999

1719098

Khoa học vật liệu

Phạm Tiến Lập

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 586: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1999

1719099

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Liên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 587: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1999

1719100

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thùy Liên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 588: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1999

1719101

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Trúc Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 589: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1999

1719102

Khoa học vật liệu

Phạm Ngô Thùy Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17TTH1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 590: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/11/1999

1719103

Khoa học vật liệu

Thái Ngọc Diệu Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 591: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/11/1999

1719104

Khoa học vật liệu

Văn Thị Thùy Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 592: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/03/1999

1719105

Khoa học vật liệu

Nguyễn Phước Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 593: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/06/1999

1719106

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 594: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/06/1999

1719107

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 595: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/08/1999

1719108

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 596: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/1996

1719109

Khoa học vật liệu

Võ Minh Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 3 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 16.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 597: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1999

1719110

Khoa học vật liệu

Trương Chí Lực

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 598: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1998

1719111

Khoa học vật liệu

Võ Thị Huỳnh Mai

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 599: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1996

1719112

Khoa học vật liệu

Trương Minh Mẫn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 3 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 16.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 600: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1999

1719113

Khoa học vật liệu

Võ Lê Minh Mẫn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 601: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1999

1719114

Khoa học vật liệu

Cao Nhu Mì

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 602: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/1999

1719115

Khoa học vật liệu

Hồ Hiếu Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S7A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 603: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/12/1999

1719117

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tuyết Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 604: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/06/1999

1719118

Khoa học vật liệu

Đinh Tấn Muôn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 605: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1999

1719119

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kiều My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 606: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1999

1719120

Khoa học vật liệu

Lê Thúy Hoàn Mỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 607: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1998

1719122

Khoa học vật liệu

Vũ Đình Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17DTV1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 608: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1998

1719123

Khoa học vật liệu

Hương Thị Kim Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 609: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/06/1999

1719124

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 610: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/07/1999

1719125

Khoa học vật liệu

Vũ Nguyễn Kim Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 611: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1999

1719126

Khoa học vật liệu

Bùi Trần Trung Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 612: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1999

1719127

Khoa học vật liệu

Ngụy Nguyễn Khôi Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 3 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 4 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 5 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 6 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 7 75.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 613: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1999

1719128

Khoa học vật liệu

Phạm Ngọc Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 614: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1999

1719129

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ánh Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 615: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1999

1719131

Khoa học vật liệu

Lượng Hoài Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 616: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1995

1719132

Khoa học vật liệu

Nguyễn Xuân Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL1 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 3 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17CTT1 768,000 4 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL1B 576,000 5 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL1 768,000 6 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL1 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL1 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 617: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/01/1999

1719133

Khoa học vật liệu

Trần Văn Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 618: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/12/1999

1719134

Khoa học vật liệu

Trương Minh Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 619: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1999

1719135

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Hồng Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 620: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/08/1998

1719136

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thảo Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 621: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/07/1999

1719137

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tứ Nhiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 622: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/07/1999

1719138

Khoa học vật liệu

Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 623: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719140

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 624: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/01/1997

1719141

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 625: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/06/1999

1719142

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Ninh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 626: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/1999

1719143

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Kiều Oanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 627: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/04/1998

1719144

Khoa học vật liệu

Huỳnh Văn Pát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 628: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719145

Khoa học vật liệu

Phan Thị Hồng Phấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 629: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/1999

1719146

Khoa học vật liệu

Đoàn Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 630: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/1999

1719147

Khoa học vật liệu

Phan Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 631: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719149

Khoa học vật liệu

Ngô Thanh Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 632: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/01/1999

1719150

Khoa học vật liệu

Trương Vĩ Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 633: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/06/1999

1719151

Khoa học vật liệu

Đoàn Trọng Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 634: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/03/1999

1719152

Khoa học vật liệu

Phan Thanh Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 635: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/08/1999

1719153

Khoa học vật liệu

Lâm Gia Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 636: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1998

1719155

Khoa học vật liệu

Lý Hiểu Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 637: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/11/1999

1719156

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Trúc Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 638: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/07/1999

1719157

Khoa học vật liệu

Phạm Phú Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 639: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/06/1999

1719159

Khoa học vật liệu

Trần Đăng Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 640: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1998

1719160

Khoa học vật liệu

Nguyễn Sinh Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 641: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719163

Khoa học vật liệu

Trương Hồng Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 642: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/1999

1719164

Khoa học vật liệu

Lê Văn Sĩ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 643: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/06/1999

1719165

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 644: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/08/1999

1719166

Khoa học vật liệu

Lê Văn Sỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 5 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 20.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 645: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/06/1999

1719167

Khoa học vật liệu

Cao Ngọc Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 646: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1999

1719168

Khoa học vật liệu

Lê Quốc Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 647: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/11/1999

1719169

Khoa học vật liệu

Lê Hoàng Minh Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 648: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/07/1999

1719170

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 649: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/02/1999

1719171

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Anh Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 650: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1999

1719172

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 651: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/05/1999

1719174

Khoa học vật liệu

Mai Tất Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KMT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 652: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1999

1719175

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 653: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/06/1999

1719176

Khoa học vật liệu

Phan Việt Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 654: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1999

1719177

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 655: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1999

1719179

Khoa học vật liệu

Vũ Ngọc Thiên Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 656: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/07/1998

1719180

Khoa học vật liệu

Lê Minh Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 657: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1999

1719182

Khoa học vật liệu

Phạm Tấn Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 658: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1999

1719183

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 659: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/11/1999

1719184

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Phương Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 660: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/04/1999

1719185

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 661: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/11/1999

1719186

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chí Thật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 662: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1999

1719188

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 663: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1999

1719189

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Kim Thoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 664: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1997

1719190

Khoa học vật liệu

Phan Văn Thoại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 665: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/05/1999

1719191

Khoa học vật liệu

Trần Nhật Thông

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 666: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1999

1719193

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 667: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719194

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 668: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/10/1999

1719195

Khoa học vật liệu

Phan Kiều Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 669: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1994

1719196

Khoa học vật liệu

Trần Đình Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2A 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 670: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1999

1719198

Khoa học vật liệu

Phan Thị Cẩm Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 671: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/03/1999

1719199

Khoa học vật liệu

Võ Vũ Phương Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 672: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/08/1999

1719200

Khoa học vật liệu

Cao Ngọc Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 673: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/1999

1719201

Khoa học vật liệu

Lâm Thị Mỹ Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 674: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1999

1719202

Khoa học vật liệu

Lê Thị Mỹ Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 675: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1999

1719204

Khoa học vật liệu

Trần Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 676: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/11/1999

1719205

Khoa học vật liệu

Nguyễn Công Tiến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 677: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1999

1719206

Khoa học vật liệu

Lê Đức Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 678: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/04/1999

1719207

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bá Tòng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 679: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/06/1999

1719208

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Quế Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 680: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/04/1999

1719209

Khoa học vật liệu

Cao Thị Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 681: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1999

1719210

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Huế Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 682: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/1999

1719211

Khoa học vật liệu

Huỳnh Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 683: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1998

1719212

Khoa học vật liệu

Mai Quế Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KMT1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 5 75.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 684: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/11/1999

1719213

Khoa học vật liệu

Nguyễn La Ngọc Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 685: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1999

1719214

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngọc Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 686: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/05/1999

1719215

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Huyền Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 3 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 16.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 687: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/1999

1719216

Khoa học vật liệu

Phan Thị Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 688: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/05/1996

1719217

Khoa học vật liệu

Huỳnh Xuân Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 689: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/05/1999

1719218

Khoa học vật liệu

Trần Minh Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,992,000 4,992,000 23.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,992,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 690: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/1999

1719219

Khoa học vật liệu

Võ Quang Triểu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 691: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1999

1719220

Khoa học vật liệu

Lê Minh Trung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 692: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/03/1999

1719221

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Trung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 693: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1999

1719222

Khoa học vật liệu

Hà Ngọc Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 694: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/05/1999

1719223

Khoa học vật liệu

Đoàn Trưởng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 695: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1999

1719224

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 696: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/03/1999

1719225

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 697: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/09/1999

1719226

Khoa học vật liệu

Nguyễn Dương Linh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000 HLBAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 698: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/08/1999

1719227

Khoa học vật liệu

Huỳnh Anh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 699: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/11/1994

1719228

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 700: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1998

1719229

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 701: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/09/1999

1719231

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đoàn Thanh Tùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 702: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1719232

Khoa học vật liệu

Dương Kim Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 288,00070%BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 115,20070%BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 230,40070%BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 172,80070%BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 230,40070%CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 288,00070%CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 115,20070%ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 172,80070%MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 172,80070%PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 1,785,600 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,785,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 703: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1999

1719233

Khoa học vật liệu

Huỳnh Quang Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17CMT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C7B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 704: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/09/1999

1719234

Khoa học vật liệu

Ngô Thị Kim Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 705: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1999

1719235

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Cẩm Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 706: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/05/1999

1719236

Khoa học vật liệu

Huỳnh Lê Phượng Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 707: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/12/1999

1719237

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Bích Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 708: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/12/1998

1719238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bích Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 709: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/06/1999

1719240

Khoa học vật liệu

Trần Lê Ánh Tuyết

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 710: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/03/1999

1719241

Khoa học vật liệu

Chu Thảo Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 384,000BAA00005/17_1 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 5 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 4,224,000 4,224,000 20.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,224,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 711: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/08/1999

1719242

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hoàng Vân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 768,000BAA00013/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 712: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/1999

1719244

Khoa học vật liệu

Đinh Huyền Vỉ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 3 60.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 5 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 3,456,000 3,456,000 16.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,456,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 713: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/1999

1719245

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Việt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T3A 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 714: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1999

1719247

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Thế Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 715: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/06/1998

1719248

Khoa học vật liệu

Lê Nữ Thụy Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 0 MiễnBAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 0 MiễnBAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 4,416,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,416,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 716: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/1999

1719249

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Tuyết Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL2 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 717: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/11/1999

1719250

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 718: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1999

1719251

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thúy Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2A 960,000 6 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 719: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/03/1995

1719252

Khoa học vật liệu

Bạch Nhật Vũ Xanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S4B 960,000 5 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 720: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/01/1999

1719253

Khoa học vật liệu

Đặng Nguyễn Mỹ Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C3B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,184,000 5,184,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,184,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 721: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/02/1998

1719254

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Mỹ Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 768,000BAA00012/17KVL3 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 722: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/1999

1719255

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Xuyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000BAA00011/17KVL1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/S5B 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 723: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/03/1999

1719256

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Ngọc Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KVL1 768,000 2 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 3 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 4 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/C2B 960,000 5 75.0

Khoa học trái đất 2.0 384,000GEO00002/17_1 384,000 6 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,568,000 5,568,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,568,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19

Page 724: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC · 2018-04-13 · Học phí 1 MSC10002/16KVL2 Nhiệt động lực học vật liệu 3.0 52.5 672,000 672,000 2 PHY00002/17KVL1 Vật lý đại cương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 2 Năm học 2017-2018

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1999

1719257

Khoa học vật liệu

Phan Thị Kim Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 960,000BAA00001/17KVL2 960,000 1 75.0

Tâm lý đại cương 2.0 384,000BAA00006/17KVL 384,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 768,000 HLBAA00011/17KMT1 768,000 3 60.0

Thể dục 2 2.0 576,000BAA00022/17KVL2B 576,000 4 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 768,000CHE00002/17KVL2 768,000 5 60.0

Tin học cơ sở 3.0 960,000CSC00003/T2A 960,000 6 75.0

Môi trường đại cương 2.0 384,000ENV00001/17KVL 384,000 7 30.0

Toán cao cấp C 3.0 576,000MTH00002/17KVL2 576,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 576,000PHY00002/17KVL2 576,000 9 45.0

Ngày 13 tháng 04 năm 2018

Tổng cộng 5,952,000 5,952,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,952,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 113/04/201816:39:19