phỤ lỤc - văn phòng công nhận chất lượng (boa) · 2019-04-16 · kiểm tra lớp...

12
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 226.2019/ QĐ - VPCNCL ngày 11 tháng 4 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Công Ty TNHH Standards and Testing Centre Việt Nam Laboratory: The Standards and Testing Centre Vietnam Company Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH STC Việt Nam Organization: STC Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người phụ trách/ Representative: PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN Người có thẩm quyền ký/ Approved signatry: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. TRẦN TRƯƠNG TRỌNG TRÍ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. NGUYỄN THẾ VŨ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1001 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/03/2020 Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam Địa điểm/Location: Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam Điện thoại/ Tel: 028.5448. 2080 E-mail: [email protected] Fax: 028.5448.2060 Website: www.stc.group

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 226.2019/ QĐ - VPCNCL ngày 11 tháng 4 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12

Tên phòng thí nghiệm: Công Ty TNHH Standards and Testing Centre Việt Nam

Laboratory: The Standards and Testing Centre Vietnam Company Limited

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH STC Việt Nam

Organization: STC Vietnam Company Limited

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa

Field of testing: Mechanical, Chemical

Người phụ trách/ Representative:

PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatry:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. TRẦN TRƯƠNG TRỌNG TRÍ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. NGUYỄN THẾ VŨ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 1001

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/03/2020

Địa chỉ/ Address:

Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam

Địa điểm/Location:

Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam

Điện thoại/ Tel: 028.5448. 2080

E-mail: [email protected]

Fax: 028.5448.2060

Website: www.stc.group

Page 2: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra chất lượng của vật liệu Material Quality Check

-

ASTM F963-17 clause 4.1, ST 2016 Part 1 clause 4.3.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.3.1

2. Kiểm tra vật liệu nhồi Stuffıng Materials Test -

ASTM F963-17 clause 4.3.7, ST 2016 Part 1 clause 4.3.3

3. Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Sound-producing Toys -

ASTM F963-17 clause 4.5, ST 2016 Part 1 clause 4.23

4. Kiểm tra các chi tiết nhô ra Projections Test (except bath toy projections)

-

ASTM F963-17 clause 4.8, ST 2016 Part 1 clause 4.8, TCVN 6238-1:2017 clause 4.8

5. Kiểm tra dây hay thanh kim loại Wires or Rods Test

-

ASTM F963-17 clause 4.10, ST 2016 Part 1 clause 4.9, TCVN 6238-1:2017 clause 4.9

6. Kiểm tra đinh và ốc vít Nails and Fasteners Test

- ASTM F963-17 clause 4.11

7. Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause

4.12

8. Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Folding Mechanisms and Hinges Test

- ASTM F963-17 clause 4.13

9. Kiểm tra không gian hạn chế Confined Spaces Test - ASTM F963-17 clause

4.16

10. Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe Wheels, Tires, and Axles Test

- ASTM F963-17 clause 4.17

Page 3: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, Clearances, and Accessibility of Mechanisms Test

-

ASTM F963-17 clause 4.18, ST 2016 Part 1 clause 4.13, TCVN 6238-1:2017 clause 4.13

12. Kiểm tra núm vú đồ chơi Toy Pacifiers Test

-

ASTM F963-17 clause 4.20, ST 2016 Part 1 clause 4.5.5, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.5, 16 CFR 1511

13. Kiểm tra đồ chơi phóng Projectile Toys Test

-

ASTM F963-17 clause 4.21, ST 2016 Part 1 clause 4.18, TCVN 6238-1:2017 clause 4.18, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.17

14. Kiểm tra đồ ngậm, nhai và đồ chơi dùng cho mọc răng Teethers and Teething Toys Test

- ASTM F963-17 clause 4.22

15. Kiểm tra lúc lắc Rattles Test -

ASTM F963-17 clause 4.23, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1 16 CFR 1510

16. Kiểm tra đồ chơi bóp Squeeze Toys Test

-

ASTM F963-17 clause 4.24, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1

17. Kiểm tra đồ chơi xe đẩy và xe vận chuyển Stroller and Carriage Toys Test

- ASTM F963-17 clause 4.28

18. Kiểm tra đánh dấu súng đồ chơi Toy gun marking - ASTM F963-17

clause 4.30

Page 4: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

19.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra bóng bay Balloons Test -

ASTM F963-17 clause 4.31, ST 2016 Part 1 clause 4.5.6, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.6

20.

Kiểm tra đồ chơi có đầu gần hình cầu Certain toys with nearly spherical ends Test

-

ASTM F963-17 clause 4.32, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1.3, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1.3

21. Kiểm tra viên bi Marbles Test -

ASTM F963-17 clause 4.33, ST 2016 Part 1 clause 4.5.7, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.7

22. Kiểm tra đồ chơi dạng quả bóng Balls Test -

ASTM F963-17 clause 4.34, ST 2016 Part 1 clause 4.5.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.2, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.22 and 5.10

23. Kiểm tra quả len Pompoms Test -

ASTM F963-17 clause 4.35, ST 2016 Part 1 clause 4.5.3, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.3

24. Kiểm tra đồ chơi hình bán cầu Hemispheric-Shaped objects Test -

ASTM F963-17 clause 4.36, ST 2016 Part 1 clause 4.5.8, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.8, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.12

Page 5: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

25.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra nam châm (ngoại trừ việc ghi nhãn và/ hoặc yêu cầu văn bản hướng dẫn) Magnets Test (except labeling and/or instructional literature requirements)

-

ASTM F963-17 clause 4.38, ST 2016 Part 1 clause 4.24, TCVN 6238-1:2017 clause 4.31, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.23

26.

Kiểm tra hàm trong tay cầm và vô lăng Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels Test

- ASTM F963-17 clause 4.39

27. Kiểm tra vật liệu giãn nở Expanding Materials Test

-

ASTM F963-17 clause 4.40, ST 2016 Part 1 clause 4.3.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.3.2, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.6

28. Kiểm tra túi đựng đồ chơi Toy Bags Test - EN 71-1:2014 + A1 2018

clause 4.4

29. Kiểm tra thuỷ tinh Glass Test - EN 71-1:2014 + A1 2018

clause 4.5

30.

Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm hơi Aquatic toys and inflatable toys Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.19, TCVN 6238-1:2017 clause 4.20, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.18

31.

Kiểm tra đồ chơi nhạc cụ gõ và bộ gõ Percussion caps specifically designed for use in toys and toys using percussion caps Test

- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.19

32. Kiểm tra đồ chơi đính kèm với thực phẩm Toy attached to food Test

- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.25

33.

Kiểm tra giới hạn tốc độ của đồ chơi chạy bằng điện Speed limitation of electrically-driven ride-on toys Test

- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.6

Page 6: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

34.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra thuỷ tinh và sứ Glass and porcelain Test -

ST 2016 Part 1 clause 4.3.4, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.7

35.

Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của một số đồ chơi Shape, size and strength of certain toys Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.5, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.8

36. Kiểm tra đồ chơi có sợi tơ nhỏ Toys comprising monofilament fibres Test

- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.9

37. Kiểm tra đồ chơi hình người Play figures Test -

ST 2016 Part 1 clause 4.5.4, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.4, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.11

38. Kiểm tra phần dính/ hút của đồ chơi Suction cup Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.5.9, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.13

39.

Kiểm tra dây đeo toàn bộ hoặc một phần quanh cổ Straps intended to be worn fully or partially around the neck Test

- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.14

40. Kiểm tra xe trượt với dây kéo Sledges with cords for pulling Test - EN 71-1:2014 + A1 2018

clause 5.15

41. Kiểm tra công dụng thông thường Normal use Test -

ST 2016 Part 1 clause 4.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.1

42. Kiểm tra sự lạm dụng có thể dự đoán được Reasonably foreseeable abuse Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.2

43. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small parts Test -

ST 2016 Part 1 clause 4.4, TCVN 6238-1:2017 clause 4.4

Page 7: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

44.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra các cạnh Edges Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.6, TCVN 6238-1:2017 clause 4.6

45. Kiểm tra các đầu nhọn Points Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.7, TCVN 6238-1:2017 clause 4.7

46.

Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa dùng làm bao gói và có trong đồ chơi Plastic film or plastic bags in toys Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.10, TCVN 6238-1:2017 clause 4.10

47. Kiểm tra lò xo Springs Test

-

ST 2016 Part 1 clause 4.14, TCVN 6238-1:2017 clause 4.14

48. Kiểm tra pin Batteries Test

- ST 2016 Part 1 clause 4.26

49.

Kiểm tra đồ chơi thực phẩm giả và đồ chơi có hương thực phẩm Food Imitation toys and toys which possess a food scent

- ST 2016 Part 1 clause 4.27

50. Kiểm tra khả năng cháy Flammability Test

- ASTM F963-17 clause 4.2

Page 8: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1 Sản phẩm đồ chơi

Toys

Xác định chất tạo màu Phương pháp so màu Determination of coloring Matters Color comparison Method

-

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.1 and clause 2.1, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section B

2

PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)

PVC, PE (excluding coating

film)

Xác định hàm lượng Chì, chiết trong nước cất Phương pháp so màu Determination of heavy metal as Lead, elution by Distilled water Color comparison Method

1 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9

3

Đồ chơi bằng de-can, giấy và cao su (ngoại trừ núm vú giả bằng cao su) Decalcomania,

Paper and Rubber-made Toys

(excluding rubber pacifiers)

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.3 and clause 2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-1 and section A-2

4 Núm vú giả bằng

cao su Rubber pacifiers

Xác định hàm lượng Chì, chiết trong Axit Acetic 4%, Phương pháp so màu Determination of heavy metal as Lead, elution by 4% Acetic Acid Color comparison Method

1 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3

Page 9: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

5

PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)

PVC, PE (excluding coating

film)

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp so màu Determination of Asenic Color comparison Method

0.1 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 clause 2.5, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9

6

Đồ chơi bằng de-can, giấy và cao su (ngoại trừ núm vú giả bằng cao su) Decalcomania,

Paper and Rubber-made Toys

(excluding rubber pacifiers)

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp so màu Determination of Asenic Color comparison Method

0.1 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.3 clause 2.5, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-1 and section A-2

7 PVC

Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES Method

0.25 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.6, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6

8 Núm vú giả bằng

cao su Rubber pacifiers

Xác định tổng hàm lượng Chì, Cadmium Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead, Cadmium ICP-OES Method

Pb: 1.25 µg/g Cd: 1.25 µg/g

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.1, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3

Page 10: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

9

Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp ICP-OES Detemination of overall migration of Zinc ICP-OES Method

0.5 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3

10 Mực viết

Writing ink Xác định hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of Soluble Heavy metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-OES Method

Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 5 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 5 mg/kg

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.8 and clause 2.7

11 Lớp phủ

Coating film

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.5 and clause 2.7, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-4

12 Thành phần kim

loại Metal parts

Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp ICP-OES Determination of Soluble Lead ICP-OES Method

Pb: 5 mg/kg

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.11 and clause 2.7, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-10

13

PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)

PVC, PE (excluding coating

film)

Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of residue after evaporation Weight Method

10 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9

Page 11: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

14 Lớp phủ PVC PVC Coating

10 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.4 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-5

15 Núm vú giả bằng

cao su Rubber pacifiers

Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of residue after evaporation Weight Method

10 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3

16

PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)

PVC, PE (excluding coating

film)

Xác định hàm lượng Kali permanganate Phương pháp chuẩn độ buret Determination of Potassium permanganate consumption Titration Method using a buret

10 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.2, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9

17 Lớp phủ PVC PVC Coating

Xác định hàm lượng Kali permanganate Phương pháp chuẩn độ buret Determination of Potassium permanganate consumption Titration Method using a buret

10 µg/mL

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.4 and clause 2.2, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-5

18

Vải và miếng dán

Textile and Adhesive

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of free

10 µg/kg ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.6 and clause 2.8

Page 12: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-04-16 · Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause 4.12 8. Kiểm tra các cơ cấu

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG

LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS

VILAS 1001

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định

lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

19 Núm vú giả bằng

cao su Rubber pacifiers

formaldehyde UV-VIS Method

10 µg/kg

Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3

20 PVC

Xác định hàm lượng Phthalate (DEHP and DINP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (DEHP and DINP) GC-MS Method

50 mg/kg mỗi chất/ each compound

Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-7 and section A-8

21

PVC, PU và cao su

PVC, PU and Rubber

Xác định hàm lượng Phthalate (DEHP, DBP, BBP, DIDP, DNOP and DINP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (DEHP, DBP, BBP, DIDP, DNOP and DINP) GC-MS Method

50 mg/kg mỗi chất/ each compound

ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.9 and clause 2.10

Ghi chú/note: - ASTM: the American Society for Testing and Materials - ISO: the International Organization for Standardization - EN: European Standard - ST: Toy Safety Standard - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam