phỤ lỤc sỐ 01 danh mỤc tÀi khoẢn kẾ toÁn

88
PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN_________________________________ 100Õ LOẠI I- TẢI SÁN NGẢN HẠN ]]0tí Nhóm 11-Tiễn 1110 Tiền mặt 1111 Tièn Việt nam 1112 Tiền mặt bâng Đổng Việt Nam 1113 Tiền mặt theo túi niêm phong bẳng Đằng Việt Nam 1121 Ngoại, tệ __ . 1122 Tỉèn mặt bẩng ngoại tệ 1123 Tỉền mặt theo túi niêm phong bằng ngoại tệ 1130 Tỉẻn gửi Ngân hảng 1131 Tiền gửi ngân hàng băng Đổng Việt Nam 1132 Tiền gửi ngân hàng bảng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Nhà nước 1133 Tiến gửi ngân hàng bằng Đổng Vỉệt Nam tại Ngần hàng Nông nghiệp 1134 Tiền gửi ngân hàng băng Đồng Việt Nam tại Ngân hảng Công thưong 1135 Tiền gửi ngân hàng băng Đổng Việt Nam tại Ngân hàng Đầu tư 1136 Tiền gửi ngân hảng bằng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Ngoại thương * * 1137 Tiền gửi ngân hàng bâng Đằng Việt Nam tại Ngân hàng nhà và ĐB SCL 1139 Tiển gửi ngân hảng khác 1141 Tiền gửi ngân hảng bàng ngoại tệ 1142 Tiến gửi ngân hàng bâng ngoại tệ tại Ngân hàng Nhà nước 1143 Tiền gửi ngân hàng bảng ngoại tệ tại Ngân hàng Nông nghiệp 1144 Tiẻn gửi ngân hàng băng ngoại tệ tại Ngân hàng Công thương 1145 Tiền gửi ngân hàng bảng ngoại tệ tại Ngân hàng Đầu tư 1146 Tiển gửi ngân hàng bâng ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương 1147 Tìển gửi ngân hàng băng ngoại tệ tại Ngân hàng nhà và ĐB SCL 1149 Tiền gửi ngân hàng băng ngoọi tệ tại ngân hàng khác 1170 Tiền đang chuyển 1171 Tiền đang chuyển bàng Đổng Việt Nam ỉ 172 Tiền đang chuyển bâng ngoại tệ 1180 Kim loại quỷ, đá quý 1181 Kim ỉoại quý, đá quý trong kho ỉ 186 Kim ioại quý, đả quỷ gửi ngân hàng ì 187 Kim ỉoại quỷ, đá quỷ gửi ngân hàng nhà nước 1188 Kim loại quý, đá quý gửi ngân hàng thương mại

Upload: others

Post on 04-Nov-2021

4 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 01DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN_________________________________

100Õ LOẠI I- TẢI SÁN NGẢN HẠN

]]0tí Nhóm 11-Tiễn1110 Tiền mặt

1111 Tièn Việt nam1112 Tiền mặt bâng Đổng Việt Nam1113 Tiền mặt theo túi niêm phong bẳng Đằng Việt Nam

1121 Ngoại, tệ __ .1122 Tỉèn mặt bẩng ngoại tệ1123 Tỉền mặt theo túi niêm phong bằng ngoại tệ

1130 Tỉẻn gửi Ngân hảng1131 Tiền gửi ngân hàng băng Đổng Việt Nam

1132 Tiền gửi ngân hàng bảng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Nhà nước1133 Tiến gửi ngân hàng bằng Đổng Vỉệt Nam tại Ngần hàng Nông nghiệp1134 Tiền gửi ngân hàng băng Đồng Việt Nam tại Ngân hảng Công thưong1135 Tiền gửi ngân hàng băng Đổng Việt Nam tại Ngân hàng Đầu tư1136 Tiền gửi ngân hảng bằng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Ngoại thương

* * 1137 Tiền gửi ngân hàng bâng Đằng Việt Nam tại Ngân hàng nhà và ĐB SCL1139 Tiển gửi ngân hảng khác

1141 Tiền gửi ngân hảng bàng ngoại tệ1142 Tiến gửi ngân hàng bâng ngoại tệ tại Ngân hàng Nhà nước1143 Tiền gửi ngân hàng bảng ngoại tệ tại Ngân hàng Nông nghiệp1144 Tiẻn gửi ngân hàng băng ngoại tệ tại Ngân hàng Công thương1145 Tiền gửi ngân hàng bảng ngoại tệ tại Ngân hàng Đầu tư1146 Tiển gửi ngân hàng bâng ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương1147 Tìển gửi ngân hàng băng ngoại tệ tại Ngân hàng nhà và ĐB SCL1149 Tiền gửi ngân hàng băng ngoọi tệ tại ngân hàng khác

1170 Tiền đang chuyển1171 Tiền đang chuyển bàng Đổng Việt Namỉ 172 Tiền đang chuyển bâng ngoại tệ

1180 Kim loại quỷ, đá quý1181 Kim ỉoại quý, đá quý trong khoỉ 186 Kim ioại quý, đả quỷ gửi ngân hàng

ì 187 Kim ỉoại quỷ, đá quỷ gửi ngân hàng nhà nước1188 Kim loại quý, đá quý gửi ngân hàng thương mại

Page 2: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Ị1200 Nhóm 12 - Đấu tư tài chính ngẳn hạn

1210 Đầu tư tài chính ngăn hạn1211 Tiền gửi có kỳ hạn bàng Đồng Việt Nam

1212 Tiền gửi có kỳ hạn bàng Đong Việt Nam tại Ngân hàng Nhà nước1213 Tiền gửi có kỳ hạn bàng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Nông nghiệp1214 Tiền gửi có kỳ hạn bàng Đồng Việt Nam tại Ngân hàng Công thương í

1215 Tiển gửi có kỳ hạn bảng Đổng Việt Nam tại Ngân hàng Đầu tư1216 Tiền gửi có kỳ hạn bàng Đằng Việt Nam tại Ngân hảng Ngoại thươngỈ217 Tiền gửi có kỳ hạn bảng Đổng Việt Nam tại Ngân hảng nhà và ĐB SCL1219 Tiền gửi có kỷ hạn bảng Đồng Việt Nam tại ngân hàng khác

1221 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ1222 Tiền gửi có kỳ hạn bẳng ngoại tệ tại Ngân hàng Nhà nước1223 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại Ngăn hảng Nông nghiệpỉ 224 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại Ngân hàng Công thương1225 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại Ngăn hảng Đầu tư1226 Tiên gửi có kỳ hạn băng ngoại tệ tại Ngăn hảng Ngoại thương1227 Tiền gửi có kỳ hạn bàng ngoại tệ tại Ngân hàng nhà và ĐB SCL1229 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại ngân hàng khác

1231 Cho vay ngắn hạn1290 Đẩu tư tải chính ngăn hạn khác

1291 Đầu tư tài chính ngán hạn khác

1300 Nhóm 13 ' Phải thu1310 Tài sản thiểu và các khoản tổn thất chở xử lỷ

1311 Các khoản vốn bàng tiên thiểu chờ xử lý1319 Tải sản thiếu và các khoản tổn thất kháo chờ xử lý

1320 Phải thu vế các khoản thanh toán bào lãnh1321 Phải thu về các khoàn thanh toán bào lãnh

1330 Các khoản phải thu từ hoạt động nghiệp vụ KBNN1331 Phải thu lãi cho vay1332 Phải thu phi thanh toán bằng ngoại tệ1333 Phải thu về thanh toán mua ngoại tệ1334 Phải thu về thanh toán bán ngoại tệ1339 Các khoản phải thu khác từ hoạt động nghiệp vụ KBNN

1340 Phải thu vẻ tiền vay đã được nhận nợ1341 Phài thu về tiến vay hẵ trợ NS dã được nhận nợ1342 Phải thu về tiền vay chữ dự án đã được nhận nợ1343 Phải thu vể tiền vay cho vay lại đã được nhận nợ1349 Phải thu về tiền vay khác đã được nhận nợ

1350 Phải thu theo quyết định cùa cơ quan có thẩm quyền

. . - ___2L... - ___ 135] Phài thu theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền

Page 3: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1360 Phải thu về tạm ứng tồn ngân Kho bạc1361 Phải thu vể tạm ửng tổn ngăn kho bạc cho Ngân sách nhà nước1369 Phải thu về tạm ứng tồn ngân khác

1370 Thanh toán quỹ hoàn thuếgiả trị gia tăng1371 Thanh toán quỹ hoàn thuế giá trí gia tăng

1390 Phải thu ỉrung gian> 1392 Phải thu trung gian - AR

1393 Phải thu trung gian để điểu chỉnh dự toán

1500 Nhóm 15 - Tạm ứng và ứng trước kinh phí chi thirừng xuyênỈ510 Tạm úng kinh phí chi thường xuyên

151 í Tạm ứng kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán1513 Tạm ứng kỉnh phí chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán1516 Tạm ứng kinh phỉ chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán băng ỉệnh chi tiền

152Ỉ Tạm úng kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán1523 Tạm ứng kỉnh phí chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán bảng dự toán1526 Tạm ứng kinh phí chỉ thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán bẳng lệnh chi tiền

ỉ 550 ứng trước kinh phí chỉ thường xuyên1551 ừng trước kỉnh phí chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán

1553 ửng trước kinh phf chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán1554 ứng trưởc kinh phi chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán bẳng dự toán chưa đù điều kiện thanh

toán1557 ửng trước kinh phỉ chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán đủ diều kiện thanh toán

ỉ 563 ứng trước kinh phỉ chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán băng lệnh chi tiền* 1571 ứng trước kinh phỉ chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán

1573 ừng tnróc kinh ph{ chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán băng dự toán1574 ứng trước kinh phỉ chi thường xuyên không giao tự chù, không giao khoán bắng dự toán chưa đủ

điều kiện thanh toán1577 Ưng trưóc kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán bằng dự toán đủ điểu

kiện thanh toán1583 Ưng trước kinh pht chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán bằng lệnh chi tiểnỉ 598 ứng trước kinh phỉ chi thường xuyên không kiểm soát dự toán1599 Tạm ủng chị thường xuyên không kiểm soát dự toán

1600 Nhóm 16 - Tạm ứng và ứng trước kinh phỉ chi thirồmg xuyên trung gian1610 Tạm ứng kỉnh phí chi thường xuyên trung gian

1611 Tạm ứng kinh phỉ chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán trung gian16Ỉ3 Tạm ủng kinh phí chi thường xuyên giao tự chú, giao khoán bẳng dự toán tning gian1616 Tạm ứng kinh phỉ chi thường xuyên giao tự chủ, giao khoán bẳng lệnh chi tiền trung gian

1621 Tạm úng kinh phỉ chi thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán trung gian1623

Tạm úng kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ, lchông giao khoản bằng dự toán trung gian

Page 4: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

[ 1626 Tạm úng kinh phí chi thường xuyên khòng giao tự chú, không giao khoán bãng lệnh ch i tiên trung ^ian

1650 ứng trước kinh phí chi thường xuyên trung gian1651 ứng trước kinh phí chi thường xuyên giao tự chù, giao khoán trung gian

1653 ửng trước kinh phí chi thường xuyên giao tự chù, giao khoán bằng dự toán trung gian1654 ửng tnrởc kinh phí chi thường xuyèn giao tự chù, giao khoán băng dự toán chưa đủ đ iêu kiện thanh

toán trung gian1657 Ưng trước kinh phí chi thường xuyẻn giao tự chù, giao khoán bằng dự toán đù đièu k iện thanh toán

trung gian1663 ửng trước kinh phí chi thường xuyẽn giao tự chù, giao khoán bàng lệnh chi tiền trung gian

1671 ửng trước kinh phí chỉ thường xuyên không giao tự chủ, không giao khoán trung gian1673

ứng trước kinh phí chi thường xuyên không giao tự chù, không giao khoán bằng dự to ản trung gian1674 Ưng trước kinh phỉ chi thường xuyên không giao tự chù, không giao khoán bằng dự to á n chưa đủ

điều kiện thanh toán trung gian1677 Ưng truớc kinh phí chi thường xuyên không giao tự chù, không giao khoán bầng dự to ản đủ điều

kiện thanh toán trung gian1683 ừng truỏc kinh phí chi thường xuyên không giao tự chú, không giao khoán bảng lệnh chi tiền trung

gian

ỉ 700 Nhóm 17 - Tạm ứng, ứng trước kỉnh phí chi đẩu tir phát triển1710 Tạm ứng, ứng trước kinh phí chi đâu tư XDCB

1711 Tạm ứng kinh phí chi đầu tư XDCB* 1713 Tạm ứng kinh phỉ chi đầu tư XDCB bảng dự toán' m 1716 Tạm úng kỉnh phí chi đầu tư XDCĐ băng lệnh chi tìển

1721 ửng trước kinh phí chỉ đẩu tư XDCB1723 ứng trước kỉnh phí chi đầu tư XDCB bằng dự toán

1724 ững trưởc kỉnh phí chi đấu tư XDCĐ băng dự toán chưa đủ điều kiện thanh toán1727 ửng trước kinh phí chi đầu tư XDCB bàng dự toán đủ điều kiện thanh toán

1733 ứng trước kinh phỉ chi đầu tư XDCĐ bằng lệnh chi tiền1750 Tạm ứng, úng trước kinh phí chi đấu tư phát triển khác

1751 Tạm ửng kinh phí chi đầu tư phát triễn khác1753 Tạm ủng kinh phí chi đầu tư phát triển khác bằng dự toán1756 Tạm ủng kinh phí chỉ đẩu tư phát triển khác bàng lệnh chi tiền

1761 ứng trước kinh phí chi đâu tư phát triền khác1763 ứng trước kinh phí chi đầu tư phát triển khác bằng dự toán

1764 ửng trước kinh phí chi đẩu tư phát triển khác bàng dự toán chưa đủ điều kiện thanh toản1767 ửng trước kinh phỉ chi dầu tư phát triển khác bằng dự toán đủ điều kiện thanh toán

1773 ửng trước kinh phí chi đầu tư phát triển khác bàng lệnh chi tiền1798 ứng truớc kinh phí chi đầu tư không kiểm soát dự toán1799 Tạm ứng chi đầu tư không kiểm soát dự toán

. . .4 1XOQ Nhỏm 18 - Tạm ứng, ừng truóc kinh phí chi đầu tư phát triển tru n g g ian

Page 5: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1810 Tạm ứng, ứng trước kinh phí chi đầu tư XDCB trung gian1811 Tạm ứng kinh phí chi đầu tư XDCB trung gian

1813 Tạm ứng kinh phí chi đầu tư XDCB hẳng dự toán trung gian1816 Tạm ứng kinh phỉ chi đầu tư XDCB bảng lệnh chi tiển trung gian

1821 ửng trước kinh phí chi đầu tư XDCB trung gian1823 ửng trước lảnh phí chi đầu tư XDCB bảng dự toán trung gian

N 1824 ửng trước kinh phí chí đẩu tư XDCB bằng dự toán chưa đủ điều kiện thanh ỉoán trung gian1827 Ung trước kỉnh phí chi đầu tư XDCB bảng dự ỉoán đủ điểu kiện thanh toán trung gian

1833 ừng trước kinh phí chi đầu tư XDCB bảng lệnh chi tiền trung gian1850 Tạm ứng, ứng trước kỉnh phí chi đẩu tư pháỉ triển khác trung gian

ỉ 85 ỉ Tạm ứng kỉnh phí chỉ đầu tư phát triển khác trung gian1853 Tạm úng kinh phí chi đầu tư phát triển khác bằng dự toán trung gianỉ 856 Tạm ứng kỉnh phí chi đầu tư phát triền khác băng lệnh chi tiền trung gian

1861 ững trước kỉnh phí chi đầu tư phát triển khác trung gian1863 ứ ng trước kỉnh phí chi đầu tư phát triền khác bằng dự toán trung gian

1864 Ưng trước kinh phí chi đầu tư phảt triển khác băng dự toán chưa đủ điẻu kiện thanh toán trung gian1867 ửng trước kinh phí chi đầu tư phát triển khác băng dự toán đủ điều kiện thanh toán trung gian

1873 ửng trước kinh phí chi đầu tư phát triền khác bằng lệnh chi tiền trung gian

1900 Nhóm 19 - Tạm ứng, ứng trước kinh phỉ khác1910 Tạm ứng, ứng trước kinh phí uỷ quyền

1911 Tạm ứng kinh phí uỷ quyên1912 Tạm ứng kinh phí uỷ quyển cho chi thường xuyên1916 Tạm ứng kỉnh phí uỷ quyền cho chi đầu tư

* 1919 Tam ứne kinh Dhỉ ủv auvền khác' 1921 ứng trước kinh phí uỷ quyền

1922 ửng truớc kinh phỉ uỳ quyền cho chi thưởng xuyên1923 ứ ng trưóc kinh phỉ uỷ quyền cho chi thưởng xuyên chưa đủ điều kiện thanh toán1924 ử ạg trước kinh phí uỷ quyẻn cho chì thường xuyên đù điều kiện thanh toán

1926 Ưng trước kỉnh phỉ uỷ quyển cho chi đẩu tư1927 ứng trước kinh phí uỷ quyển cho chi đầu tư chưa đủ điều kiện thanh toán1928 ững trước kỉnh phí uỳ quyền cho chi đầu tư đù điểu kiện thanh toán

1929 ửne trước kỉnh nhí uv ouvền khác1930 Tạm ứng, ứng trưóc kinh phỉ uỷ quyền trung gian

1931 Tạm ứng kỉnh phí uỷ quyền trung gian1932 Tạm ứng kinh phí uỷ quyền cho chỉ thường xuyên trung gian1936 Tạm ửng kinh phí uỷ quyển cho chi đầu tư trung gian1939 Tam ứng kỉnh Dhí ủv auvền khác trung gian

1941 ửng trước kỉnh phí uỷ quyển trung gian1942 ứng trước kinh phí uỷ quyển cho chi thường xuyên trang gian

1943 ửng trước kinh phí uỳ quyền cho chì thường xuyên chưa đủ điều kiện thanh toán trung gianỉ-----------§ 1944 ứng truức kinh phí uỷ quyền cho chi thường xuyên đủ điều kiện thanh ỉoán trung gian

Page 6: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

. ..

1946 ủng trước kinh phí uỳ quyền cho chi đẩu tư trung gian1947 ửng trước kinh phí uỳ quyền cho chi đầu tư chưa đù điều kiện ihanh toán trung gian1948 ứng trước kinh phí uỷ quyền cho chi đầu tư đú điều kiện thanh toán trung gian

1949 ứ ne trước kinh Dhí ủv auvển khác trune eian1950 Tạm ứng, ứng tnxởc kinh phí chi viện trợ

1951 Tạm ứng kinh phỉ chi viện trợ1952 Tạm ứng kinh phí chi viện trợ bàng dự toán1953 Tạm ứng kinh phí chi viện trợ bảng iệnh chi tiền

T - . . .

1955 ơng trước kinh phí chi viện trợ1956 ửng tmớc kinh phí chi viện trợ băng dự toán

1957 ứng tiuớc kỉnh phi chi viện trợ bàng đự toán chưa đù điểu kiện thanh loán1958 ứng trước kinh phỉ chi viện trợ bàng dự toán đủ điều kiện thanh toán

1959 ửng truỚG kinh phí chi viện trợ bằng lệnh chi1960 Tạm úng, úng truớc kinh phí chi viện trợ trung gian

1961 Tạm ứng kinh phỉ chi viện trợ trung gian1962 Tạm úng kinh phí chi viện trợ bẳng dự toán trung gian1963 Tạm úng kinh phí chi viện trợ bàng lệnh chi trung gian

1965 ửng tniớc kinh phí chi viện trợ trung gian1966 ứng tmớc kinh phí chi viện trợ bằng dự toán trung gian

1967 ứng trước kinh phí chi viện trợ bằng dự toán chua đù điểu kiện thanh toán trung gian1968 ứng tmởc kinh phí chi viện trợ bầng dự toán đù điểu kiện thanh toán trung gian

1969 ửng tnrớc kinh phí chi viện trợ bàng lệnh chi tiền trung gian1970 ứng trước dự toán chỉ chuyển giao

1971 ứne trước dư toán chi chuvển eiao bằng dư toán1972 ứne trước dư toán chỉ chuyển eiao bàne lênh chi tiền1974 Tam ứnc dư toán chi chuvển eiao1975 Tam úne chi chuvển eiao bàne lênh chi tiền

1976 ứng tnrớc dự toán chi chuyển giao trung gian1977 ứng trước dư toán chi chuvển giao bàne dư toán trung eian1978 ửne trước dư toán chi chuvển eiao trune eian

1980 Tạm ứng, ứng truớc kinh phỉ khác1981 T am ứne kinh Dhỉ khác

1982 Tam ứnc kinh Dhỉ khác bẳne dư toán1983 Tam ứne kinh Đhí khác băng lênh chi tiền

1984 Tam ử!ì£ khác khône kiểm soát dư toán1985 ử ne trước kinh Dhỉ khác

1986 ứ n e tnrởc kinh Dhí khác bằne dư toán1987 ửne tnróe kinh Dhí khác bảng dư toán chưa đủ điều kiên thanh toán1988 ử n s trước kinh Dhỉ khác bàng dư toán đủ điều kiên thanh toán

--------------------------1989 ứng truớc kinh Dhi khác bàng lênh chi tiến

1990 Tam ứne. ứne truởc kinh Dhí khác trune Rian1991 Tam ứna kinh Dhí khác trune aian

Page 7: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1992 Tam ứne kinh Dhí khác băne dư toán trune eian1993 Tam ứnc kính Dhí khác băng lênh chi tiền trune 2Ìan

1994 ư n c trước kinh Dhí khác khône kiềm soát dư toán1996 Ưne trước kinh Dhí khác băne dư toán trune eian

• 1997 ử n e trước kình Dhí khác bẳne dư toán chưa đủ điều kiên thanh toán trung giani 998 ứng trước kinh Dhí khác bảne dư toán đủ điếu kiên thanh toán trung gian

> 1999 ứ n e trước kinh Dhí khác bằng lênh chi tiền trung gian

2000 LOẠI 2 - TẢI SẢN DÀI HẠN

2200 Nhóm 22 - Đầu tư tài chính dài hạn2210 Cho vay dài hạn

2211 Cho vay trong hạn2212 Cho vav troné han từ vốn neân sách2219 Cho vav troné han khác

2221 Cho vay quá hạn2222 Cho vav auá han từ vốn neân sách2229 Cho vav auá han khác

2231 Khoanh nợ cho vay2232 Khoanh nơ cho vav từ vốn neân sách2239 Khoanh na cho vav khác

2240 Cho vay qua quỹ tích lũy trả Ĩ1Ợ nước ngoải2241 Cho vay qua quỹ tỉch lũy trả nợ nước ngoài

•' 2500 Nhóm 25- Chi phí chira thanh toán qua Kho bạc

2510 Chi phỉ hợp đồng xây dựng đã thực hiện chưa thanh toán qua Kho bạc2511 Chi phí hợp đồng xây dựng đã thực hiện chưa thanh toán qua Kho bạc

3000 LOẠI 3 - PHẢI TRẢ VÀ THANH TOÁN

3100 Nhóm 31 - Phải trả trong hoạt động của KBNN3110 Cảc khoản phải trả trong hoạt động của KBNN

3121 Phải trả về Thuế GTGT hoàn trả thừa, thu hồi chờ xử lý3131 Phải trả về lãi tiền gửi ngân hàng bẳng ngoại tệ3141 Phải b i về ỈSi vay

3142 Phải trả lãi vay trong hạn3143 Phải trà lăi vay quá hạn

3190 Cảc khoản phải trả khác trong hoạt động của KBNN3191 Các khoản phải trả về vổn đầu tư thu hôi chờ xử lý3192 Các khoản phải nộp ngân sách về von đẩu tư

... ĩ 3199 Các tài sản thừa khác chờ xử iý

Page 8: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

“ ì

3300 Nhóm 33 - Phải trả nhà cung cấpì >10 Phải trả nhà cung cấp về hợp đồng xây dựng đã thực hiện chưa thanh toán qua Kho b ạc

__ 33 11 Phải trà nhà cung cẩp về hợp đồng xây dựng đã thực hiện chưa thanh toán qua Kho b ạc3390 Phải trà trung gian

3392 Phải trả trung gian - AP3393 Phải trả trung gian thanh toán ngoại tệ

3394 Phải trà trung gian thanh toán trái phiểu, tín phiếu bàng đồng tiền khác3395 Phải trả trung gian thanh toán băng đồng tiền khác với cam kết chi3396 Phài trá trung gian thanh tữán khác băng ngoại tệ

3500 Nhóm 35 - Phải trả về thu ngân sách----------------------------------------------- ---------------------B-------------------------------3510 Phải trà về thu chưa qua ngân sách

3511 Phí, lệ phí chờ nộp NS3512 Các khoàn thuế hàng tạm nhập, tái xuẩt3513 Tạm thu thuế TNCN

3550 Phải trả vè thu cùa nẫm sau3551 Phải trà về thu chuyển giao các cấp ngân sách năm sau3559 Phải trả về thu khác cùa nãm sau

3590 Các khoản tạm thu khác3591 Các khoản tạm thu khác

3600 Nhóm 36 - Phảỉ trả nợ vay3610 Phải trả nợ vay ngắn hạn của NSNN

361! Vay ngăn hạn trong nước3613 Vay tạm ứng tồn ngăn kho bạc3619 Vay ngăn hạn trong nước khác

3621 Vay ngắn hạn nước ngoài3630 Phài trả nợ vay dài hạn cùa NSNN

3631 Vay dài hạn trong nước3633 Vay dài hạn trong nước trong hạn3636 Vay dài hạn trong nước quá hạn

3641 Vay dài hạn nước ngoài3643 Vay dải hạn nước ngoài trong hạn3646 Vay dải hạn nước ngoài quá hạn

3700 Nhóm 37 - Phải trả tiền gửi của các đơn vị37 !0 1 Tiền gửi của đcm vị HCSN

3711 Tiển gửi dự toán37Ỉ2 Tiền gừi thu sự nghiệp3713 Tiền gửi khác

í 720 Tiền gứi cùa xã

Page 9: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

3721 Tiền gửi vốn đầu tư do xã quản lý3722 Tiền gửi các quỹ công chuyên dùng3723 Tiền gửi khác

3730 Tiền gừi của dự án3731 Tiền gừi của các dự ản

N 3740 Tiền gửi có mục đích3741 Tiền gửi có mục đỉch

3750 Tiền gủỉ của các tổ chức, cá nhân3751 Tỉền gửi của các tổ chức, cá nhân

3760 Tìển gửi của các quĩ376 ỉ Tiền gửi của các quĩ

3770 Tiền gửi đặc biệt của các đơn vị3771 Tiền gửi đặc biệt của các đơn vj

3780 Tiền gửi kỉnh phí ủy quyền của các đơn vị3781 Tiền gửi kỉnh phỉ ủy quyển của các đơn vị

3790 Tiền gửi của đơn vị khác3791 Tiền gửi của đơn vị khảc

3800 Nhỏm 38- Thanh toán giữa các Kho bạc Nhà nước3810 Thanh toán vốn

3811 Thanh toán vốn giữa TW vởi tỉnh3813 Thanh toốn vốn giữa TW với tỉnh năm nay

• 3814 Thanh toán vốn giữa TW với tỉnh năm nay bằng neọai tệ3815 Thanh toổn vốn giữa TW với tinh năm nay băng đong VN

' 3816 Thanh toán vốn giữa TW với tỉnh năm trước3817 Thanh toổn vốn giữa TW với tỉnh năm trước băng nẹọai tệ3SỈS Thanh toốn vốn giữa TW với tỉnh năm trước báng đong VN

3821 Thanh toán vổn giữa tỉnh với huyện3823 Thanh toản vốn giữa tỉnh với huyện năm nay

3825 Thanh toán vốn giữa tỉnh với huyện năm nay bẳng đổng VN3826 Thanh toán vổn giữa tỉnh vởì huyện năm trước

3828 Thanh toán vốn giữa tỉnh với huyện năm trước bằng đồng VN3830 Thanh toán tập trung

3831 Lệnh chuyển Nợ3832 Lệnh chuyển Có

3840 Sai lẩm trong thanh toán tập trung3841 Lệnh chuyển Nợ3842 Lệnh chuyển Có

3850 Thanh toán ỉiên kho bạc nội tỉnh năm nay3851 LKB đi

3852 Lệnh chuyển Nợ9 3853 Lệnh chuyển Có

Page 10: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

■ ' " . . .. J3854 LKB đến

3855 Lệnh chuyển Nợ3856 Lệnh chuyển Có

3857 LKB đển chờ xử lý3858 Lệnh chuyển Nợ3859 Lệnh chuyển Có

j86() Thanh toán liên kho bạc ngoại tinh năm nay386 ỉ LKB đì

3862 Lệnh chuyền Nợ3863 Lệnh chuyền Có

3864 LKBđển3865 Lệnh chuyền Nợ3866 Lệnh chuyển Có

3867 LKB đến chờ xử lý3868 Lệnh chuyển Nợ3869 Lệnh chuyển Có

3870 Thanh toán liên kho bạc nội tính năm trước3871 LKB đi

3872 Lệnh chuyển Nợ3873 Lệnh chuyển Có

3874 LKBđển3875 Lệnh chuyền Nợ3876 Lệnh chuyển Có

3877 LKB đển chờ xử lý3878 Lệnh chuyển Nợ

' 3879 Lệnh chuyển Có3880 Thanh toán liên kho bạc ngoại tỉnh năm trưởc

3881 LKB đi3882 Lệnh chuyển Nợ3883 Lệnh chuyển Có

3884 LKB đển3885 Lệnh chuyển Nợ3886 Lệnh chuyển Có

3887 LKB đến chờ xử lý3888 Lệnh chuyẻn Nợ3889 Lệnh chuyển Có

3890 Chuyẻn tiêu liên kho bạc3891 Chuyển tiêu liên kho bac nội tinh3892 Chuyển tiêu liên kho bạc ngoại tỉnh

3900 Nhóm 39 - Phải trả và thanh toán khác

3 ..........W10 1 Điêu chỉnh tiên gửi ngân hàng

Page 11: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

3911 Điều chinh tiền gửi ngân hàng3920 Thanh toán bù trừ

3921 Thanh toán bù trừ3940 Phải trả về tiển, tài sản tạm giữ chờ xử lý

‘ 3941 Cơ quan tài chính3942 Cơ quan hải quan

.V 3943 Cơ quan thuề3949 Các cơ quan khác

3950 Thanh toán vãng lai3951 Thanh toán vãng lai về tín phiếu, trái phiếu năm ỉ 988 giửa các Kho bạc3952 Thanh toán vãng lai với các điểm giao dịch3953 Thanh toán vãng lai về kỉnh phí công đoàn3954 Thanh toán văng ỉai về tín phiếu, trái phiếu năm ỉ 999 giữa các Kho bạc3959 Thanh toán vãng lai khác

3960 Kháu trừ phải thu, phải trả3961 Khấu trừ phải thu, phải trả về thuế3969 Khấu trù phải thu, phải trà khác

3970 Sai lầm trong thanh toán khác3971 Sai ỉầm Nợ trong thanh toán khác3972 Sai lầm Có trong thanh toán khác

3980 Ghi thu, ghi chỉ ngân sách3981 Ghì thu, ghi chi các khoản phí ỉệ phí3982 Ghi thu, ghi chi các khoản vay nước ngoài3983 Ghi thu, ghi chi các khoăn nhận viện trợ nước ngoài3989 Ghi thu, ghi chi các khoàn khác

* 3990 Tài khoán phải trả khác399Ỉ Tải khoán phải trả khác

5000 LOẠI 5 - NGUỎN VÒN, QUỸ

5400 Nhóm 54 - Chênh lệch giá, chênh lệch tỷ giá5410 Chênh lệch đảnh giá lại tài sản

5411 Chênh lệch đánh giá lại tài sản5420 Chénh ỉệch tỷ giá

542 ỉ Chênh lệch tý giá đánh giá lại khoàn mục tiền iệ5422 Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại khoản nợ băng ngoại tệ5423 Chênh lệch tý giá thực te

5430 Chênh ỉệch giá phát hành trái phiếu5431 Chênh lệch giá phát hành trái phiếu

5440 Chỗnh lệch giá khác5441 Chênh lệch giá khác

.. . JJL ...

Page 12: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

....... "5500 ■■ 7 ” Nhóm 55 Cân đôi thu chi! 5.510 Cân đoi thu chi1 551! 1 Cân đổi thu chi

r 5600-• ỈNhó.ĩi 56 .Nguồn quỹ

.S6I0 Quỹ dạ trữ tài chính56! 1 Quỹ dự trữ tài chính bàng đồng Việt Nam5612 Quỹ dự trử tài chính bàng ngoại tệ5613 Quỹ dự trữ tài chính băng hiện vật khác

7000 LOẠI 7 - THU NGÀN SẢCH

7100 Nhóm 71 - Thu ngân sách nhà ntrửc7110 Thu ngân sách nhà nước

7111 Thu ngăn sách nhà nước

7300 Nhóm 73 - Thu chuyến giao ngân sách7310 Thu chuyển giao các cấp ngân sách

7311 Thu chuyền giao các cấp ngân sách

7400 Nhóm 74 - Thu chuyền nguồn74 to Thu chuyển nguàn giữa các năm ngân sách

7411 Thu chuyển nguồn gỉữa các năm ngân sách

'7900 Nhóm 7 9 - T h u khác7910 Thu kêt dư ngân sách năm trước

7911 Thu kểt dư ngân sách năm trước7920 Thu từ quỹ dự trữ tài chính

7921 Thu từ quỹ dự trữ tài chính

8000 LOẠI 8 - CÁC ỊCHOẢN CHI

8100 Nhóm 81 - Chi ngân sách thưởng xuyên8110 Chi thường xuyên

811 1 Chi thường xuyên bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán8113 Chi thưởng xuyên bàng kinh phí giao tự chù, giao khoán bàng dự toán8116 Chi thường xuyên bàng kinh phí giao tự chủ, giao khoán bàng lệnh chi tiền

8121 Chi thường xuyên bằng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán

. _______1

8123 Chi thường xuyên bàng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán bàng dự toán

2 ............. 8126 Chi thường xuyên bàng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bàng lệnh chi tiền

Page 13: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

8200 Nhỏm 82 - Chì ngân sách đầu tư phát triến8210 Chi đẩu tư xây dựng cơ bản

8211 Chi đầu tư xây dựng cơ bản băng dự toán8221 Chi đẩu tư xây dựng cơ bản băng lệnh chỉ tiền

8250 Chi đầu tư phát triển khác8251 Chi đấu tư phát triển khác băng dự toán8261 Chi đẩu tư phát tríển khác bằng lệnh chi tiền

8300 Nhóm 83- Chi chuyển giao ngân sách8310 Chỉ chuyển giao các cẩp ngân sách

83Ỉ1 Chi chuyển giao các cấp ngân sách băng dự toán............. 8312 Chi chuyén giao các cấp ngân sách băng lệnh chi tiền

8400 Nhóm 84- Chi chuyến nguồn8410 Chi chuyển nguổn giữa các năm ngân sách

8411 Chi chuyển nguồn giữa các nãm ngân sách

8900 Nhóm 89 - Chi ngân sách khác8910 Chi kinh phí uỷ quyền

8913 Chi kinh phí uỷ quyền thường xuyên8916 Chi kinh phí uỷ quyền đầu tư8919 Chi kinh phỉ ủy quyền khác

8930 Chỉ viện trợ8933 Chi viện trợ bằng dự toán8936 Chi viện trợ bàng lệnh chỉ tièn

8940 Chi trả lãi, phí đi vay8941 Chi trả lai, phí đi vay

8950 Chi ngân sách không kiểm soát dự toán8951 Chi ngân sách theo quyết định của cấp có thẩm quyển8952 Chi ngân sách theo hlnh thức ghi thu, ghi chi

8953 Chi các khoản phí ỉệ phí để tại ghi thu, ghi chỉ cho đơn vị8954 Chỉ thường xuyên từ vổn vay ngoài nước theo hlnh thức ghi thu, ghi chi8955 Chi thường xuyên từ vốn viện trợ theo hình thức ghi thu, ghi chi8966 Chi đầu tư từ vổn vay ngoài nước theo hlnh thức ghi thu, ghi chi8967 Chi đầu tư từ vổn viện trợ theo hỉnh thức ghi thu, ghi chi8958 Chi ngân sách khác theo hình thức ghi thu, ghi chi

8959 Chi ngân sách khác không kiểm soát dự toán8990 Chi ngân sách khác

8991 Chi neân sách khác băng dư toán

- T3-----------8992 Chi ne ân sách khác báne lênh chi tiền

Page 14: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1 '

9000 LOẠI 9 - D ự TOÁN, TẢI KHOÁN KHÔNG Đ ưA VÀO CẴN ĐÔI

9100 Nhóm 91 - Nguồn dự toán91 !0 Nguồn dự toán giao trong năm

911! Nguồn dự toán giao trong năm9 1 20 Nguôn dự toán tạm câp

9121 Nguồn dự toán tạm cấp9130 Nguồn dự toán ứng tnrớc

9131 Nguồn dự toán ứng tmớc9150 Nguồn dự toán tăng thu

9151 Nguồn dự toán tăng thu

9200 Nhóm 92 - Dự toán chi đơn vị cấp trên9210 Dự toán NSNN được duyệt

9213 Dự toán chi thưởng xuyên phân bổ cấp 09216 Dự toán chi đẩu tư XDCB phân bổ cấp 09219 Dự toán chỉ đẩu tư phát trien khác phân bổ cấp 09223 Dự toán chi viện trợ phân bồ cấp 09226 Dự toán chi trả nợ phân bổ cáp 09229 Dư toán chi chuvển eiao Dhân bổ cấD 09233 Dư toán dư Dhòne Dhân bổ cấD 09239 Dư toán khác Dhân bổ cáo 0

9240 Dự toán tăng thu9241 Dự toán tâng thu

- 9250 Dự toán phân bổ cho đơn vị cấp ỉ9253 Dự toán chi thường xuyên phân bổ cho đơn vị cấp ỉ9256 Dự toán chi đầu tư XDCB phân bổ cho đơn vị cẩp 19259 Dự toán chi đầu tư phát triền khác phân bồ cho đơn vị cấp ỉ9263 Dự toán chi viện trợ phân bổ cho đơn vị cẩp 19273 Dự toán chi thường xuyên phân bổ cho đơn vị cấp ỉ ứng trước9276 Dự toán chì đầu tư XDCB phân bổ cho đơn vị cấp 1 ứng trước9279 Dự toán chi đẩu tư phát trien khác phân bổ cho đơn vị cấp ỉ ứng trước9283 Dự toán chi viện trợ phân bổ cho đơn vị cẩp 1 ứng tnrởc

9300 Nhóm 93 - Dự toán chi đơn vị cấp 29310 Dự toán chi thường xuyên

932 Ỉ Dự toán chi thường xuyên giao trong năm9322 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bảng kinh phí giao tự chủ, giao khoán

9323 Dự toán chi thường xuyên giao trong nâm bằng kinh phí giao tự chù, giao khoán băng dự toán

. . . . . ____1i- .......

9324Dự toán chí thường xuyên giao trong năm bằng kinh phí giao tự chù, giao khoán bằng lệnh chi tiền

Page 15: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

9325 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bẳng kinh phí giao tự chủ, giao khoán khác9326 Dự toản chỉ thường xuyên giao trong năm bàng kinh phỉ không giao tự chù, không giao khoán

9327 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bẳng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán băng dự toán

9328 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm băng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán bãng lệnh chi tiền

9329Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bằng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán khác

9330 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm khác933 ỉ Dự toán chí thường xuyên ứng trước

9332 Dự toán chỉ thưởng xuyên ứng trước bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán9333 Dự toán chi thưởng xuyên ứng traớc bàng kinh phí giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán9334 Dự toán chỉ thưởng xuyên ứng trước băng kinh phí giao tự chủ, giao khoán băng lệnh chi tiền9335 Dự toán chi thường xuyên ứng truớc băng kinh phỉ giao tự chủ, giao khoán khác

9336 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bẳng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán9337 Dự toán chí thường xuyên ứng tmớc bẳng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bẳng dự

toán9338 Dự toán chi thường xuyên ứng trước băng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán băng lệnh

chi tiền9339 Dự toán chi thưởng xuyên ứng trước bâng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán khác

9340 Dự toán chi thường xuyên ứng trước khác9350 Dự toán chi đẳu tư XDCB

9351 Dự toán chi đằu tư XDCB giao trong năm9352 Dự toán chi đảu tư XDCB giao trong năm bảng dự toán9353 Dự toán chi đẩu tư XDCB giao trong năm bằng lệnh chi tiền9355 Dự toán chi đầu tư XDCB giao trong năm khác

9356 Dự toán chi đầu tư XDCB úng trước9357 Dự toán chi đằu tư XDCB ứng truớc băng dự toán9358 Dự toán chi đầu tư XDCĐ ứng trước băng lệnh chỉ tiền9359 Dự toán chi đảu tư XDCB ứng trước khác

9360 Dự toán chi đẩu tư phát triển khác9361 Dự toán chi đầu tư phảt triển khảc giao trong năm

9362 Dự toán chi đầu tư phát triển khác giao trong năm bằng dự toán9363 Dự toán chi dầu tư phát triển khác giao trong năm bằng lệnh chỉ tiền9365 Dự toán chi đẩu tư phảt triển khác giao trong năm khác

9366 Dự toán chí đẩu tư phát triền khác ứng trước9367 Dự toán chi đầu tư phái triển khác ứng trước bàng dự toán9367 Dự toán chi đầu tư phát triển khác ứng trước bàng lệnh chi tiền9369 Dự toán chi đầu tư phát triển khác ứng trước khác

9370 Dự toán chi kinh phỉ ủy quyển9371 Dự toán chi kinh phí ủy quyền giao trong năm

---------- i 5----------- 9372 Dự toán chi kinh phí ủy quyền thường xuyên giao trong năm

Page 16: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1]— . .

9373 Dự toán chi kinh phí ũy quyền đầu tư giao trong năm9375 Dự toán chí kinh phí ủy quyền giao trong năm khác

1 9376 Dự toán chi kinh phí ùy quyển ứng trước9377 Dự toán chì kinh phí ủy quyền thường xuyên ứng tnrớc9378 Dự toán chi kinh phí ùy quyền đẩu tư ứng trước9379 Dự toán chi kinh phí ủy quyển ứng tnrớc khác

9380 Dự toán chi viện trợ1 • — 9381 Dự toán chi viện trợ giao trong năm

9382 Dự toán chi viện trợ băng dự toán giao trong năm9383 Dự toán chi viện trợ băng lệnh chi tiên giao trong nâm9385 Dự toán chi viện trợ giao trong năm khác

9386 Dự toán chi viện trợ ứng tmởc9387 Dự toán chi viện trợ băng dự toán ứng trước9388 Dự toán chi viện trợ băng lệnh chi tiền ứng trước9389 Dự toán chi viện trợ ứng trước khác

9400 Nhóm 94 - Dự toán chí đon vị câp 39410 Dự toán chi thường xuyên

9421 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm9422 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm băng kinh phi giao tự chủ, giao khoán

9423 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bẳng kinh phí giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán9424

Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bằng kinh phỉ giao tự chủ, giao khoán bàng lệnh chi tiền9426 Dự toán chi thường xuyên giao trong nãm bắng kinh phỉ không giao tự chủ, k h ô n g g iao khoán

9427 Dự toán chì thường xuyên giao trong nãm bảng kinh phỉ không giao tự chù, k h ô n g g iao khoán bảng dự toán

9428 Dự toán chi thường xuyên giao trong nãm bàng kỉnh phí không giao tự chủ, không giao khoán bẳng lệnh chi tiển

9431 Dự toán chi thường xuyên ứng trước9432 Dự toán chì thường xuyên úng truớc bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán

9433 Dự toán chi thường xuyên ứng trước băng kinh phỉ giao tự chủ, giao khoán b ă n g dự to án9434 Dự toán chi thường xuyên úng trước băng kinh phí giao tự chủ, giao khoán b ẳn g lệnh chỉ tiền

9436 Dự toán chi thường xuyẻn ứng trước băng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán9437 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bằng kinh phỉ Jchông giao tự chủ, không giao khoán băng dự

toán9438 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bầng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán bầng lệnh

chi tiền9450 Dự toán chi đầu tư XDCB

9451 Dự toán chi đầu tư XDCB giao trong năm9452 Dự toán chi đầu tư XDCB giao trong năm băng dự toán9453 D ự toán chì đầu tư XDCB giao ừong năm bàng lệnh chi tiền

— — 1ỉ - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -9456 Dự toán chi đâu tư XDCB ứng trước

Page 17: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

9457 Dự toán chi dầu tư XDCB ứng trước bắng dự toán9458 Dự loán chỉ đầu tư XDCB ứng trưởc bằng lệnh chi tiền

9460 Dự toán chi đồu tư phát trién kháci. 9461 Dự toán chi đẩu tư phát biến khác giao trong năm' 9462 Dự toán chi đầu tư phát biển khác giao trong năm bàng dự toán

9463 Dự toán chi đầu tư phát triến khác giao trong năm bằng lệnh chí tiền9466 Dự toán chỉ đầu tư phát triển khác ứng trước

9467 Dự toán chi dầu tư phát biển khác ứng trước bẳng dự toán9468 Dự toán chi đầu tư phát triển khác ủng trước bàng lệnh chi tiển

9470 Dự toán chi kỉnh .phí ủy quyền9471 Dự toán chi kinh phí ủy quyển giao trong năm

9472 Dự toán chỉ kinh phí ủy quyền thường xuyên giao trong năm9473 Dự toán cbi kinh phí ủy quyền đàu tư giao trong năm9474 Dự toán chi kinh phl ủy quyển khác giao trong năm

9476 Dự toán chỉ kinh phí ủy quyển ứng trước9477 Dự toán chi kỉnh phí ủy quyền thường xuyên ủng trước9478 Dự toán chi kỉnh phí ủv quyền đầu tư ứng trước9479 Dự toán chi kinh phí ủy quyển ứng trước khác

9480 Dự toán chi viện trợ9481 Dự toán chi viện trợ giao trong năm

9482 Dự toán cbỉ viện trợ bàng dự toán giao trong năm9483 Dự toán chì viộn trợ bàng lệnh chỉ tiền giao trong năm

- 9486 Dự toán chi viện trợ ứng truớc-• 9487 Dự toản chi viện trợ bằng dự toán ứng trước

9488 Dự toán chi viện trợ bàng lệnh chi tỉển ứng trước*

9500 Nhóm 95 - Dự toán chỉ đorn vị cấp 49510 Dự toản chi thường xuyên

9511 Dự toán chi thường xuyên tạm cấp9512 Dự toán chi thường xuyên tạm cấp bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán

9513 Dự toán chi thường xuyên tạm cấp báng kinh phí giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán9514 Dự toán chi thuờng xuyên tạm cấp bằng kinh phi giao tự chủ, giao khoán bằng lệnh chi tiền

9516 Dự toán chi thưòng xuyên tạm cấp bằng kình phỉ không giao tự chủ, không giao khoán9517

Dự toán chi thường xuyên tạm cấp bằng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán băng dự toán9518 Dự toán chi thường xuyên tạm cấp bảng kinh phi không giao tự chủ, không giao khoán bảng lệnh

chỉ tiền9521 Dự toán chi thưòng xuyên giao trong năm

9522 Dự toán chỉ thường xuyên giao trong năm bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán9523 Dự toán chi thưòng xuyên giao trong năm bầng kinh phỉ giao tự chủ, giao khoán bẳng dự toán

.................. — 1 ĩ9524

Dự toán chí thưòng xuyên giao trong năm bằng kinh phí giao tự chù, giao khoán bằng lệnh chi tiền

Page 18: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

........... . ■ 9526 Dự toán chi thường xuyên giao tron£ năm bang kinh phí không giao tự chù, không giao khoán9527 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bâng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán băng

dự toán9528 Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bẫng kinh phí không giao tự chù, không giao khoán băng

lênh chi tiền9531 Dự toán chi thưởng xuyên ứng trước

9532 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bằnẹ kinh phí giao tự chù, giao khoán9533 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán bằng dự toán9534 Dự toán chi thường xuyên ứng trước bằng kinh phí giao tự chù, giao khoán bằng lệnh chi tiền

9536 Dự toán chi thưởng xuyên ứng trước bằng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán9537 Dự toán chi thưởng xuyên ứng trước băng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bàng dự

toán9538 Dự toán chi thưởng xuyỗn ứng trước băng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bẳng ỉệnh

chi tiền9550 Dự toán chi đầu tư XDCĐ

9551 Dự toán chi đầu tư XDCĐ giao trong năm9552 Dự toán chi đầu tư XDCĐ giao trong năm băng dự ỉoán9553 Dự toán chi đầu tư XDCB giao trong năm băng lệnh chi tiền

9556 Dự toán chi đầu tư XDCB ứng trước9557 Dự toán chi đầu tư XDCB ứng trước băng dự toán9558 Dự toán chi đẩu tư XDCĐ ứng trước bâng iệnh chi tiền

9560 Dự toán chi đẩu tư phát triển khác9561 Dự toán chì đầu tư phát trìẻn khác giao trong năm

9562 Dự toán chỉ đẩu tư phát trién khác giao ừong năm băng dự toán* # 9563 Dự toán chi đẩu tư phát triển khác giao trong năm băng lệnh chi tiền

9566Ì Dự toán chì đẩu tư phát triển khác ứng trước9567 Dự toán chì đầu tư phát triển khác ứng trước bằng dự toán9568 Dự toán chi đẩu tư phát triền khác ứng trước bằng lệnh chi tiền

9570 Dự toán chi kinh phi ùy quyền9571 Dự toán chì kinh phí ủy quyền giao trong năm

9572 Dự toán chi kinh phí ủy quyền thường xuyên giao trong năm9573 Dự toán chi kinh phí ủy quyền đầu tư giao trong nãm9574 Dự toán chi kinh phí ủy quyển giao trong năm khảc

9576 Dự toán chi kinh phí ủy quyền ứng truớc9577 Dự toán chì kinh phí ủy quyến thường xuyên ứng trước9578 Dự toán chỉ kinh phí ủy quyỀn đầu tư ứng trước9679 Dự toán chi kinh phí ùy quyền ứng trước khác

958ÕI Dự toán chì viện trợ958Ĩ Dự toán chi viện trợ tạm câp

9582 Dự toán chi viện trợ bàng dự tữán tạm cẩp9583 Dự toán chi viện trợ bằng lệnh chi tiền tạm cẩp

13 9586 D ự toán chi viện trợ giao trong nẵm

Page 19: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

9587 Dự toán chi viện trợ bằng dự toán giao trong năm9588 Dự toán chi viện trợ bàng lệnh chi tiền giao trong năm

9591 Dự toán chi viện trợ ứng trướci. 9592 Dự toán chi viện trợ bằng dự toán ứng trước

9593 Dự toán chi viện trợ bẳng lệnh chi tiền ứng tnrớc

9600 Nhóm 96 - Dự toán khác9610 Điểu chuyển dự toán

9611 Điều chuyển dự toán chi thường xuyên9612 Điếu chuyển dự toán chi đầu tư XDCB9613 Điều chuyển dự toán chỉ đầu tư phát triển khác9614 Điểu chuyển dv toán chi kỉnh phỉ ủy quyền9615 Điếu chuyển dự toán chi viện trợ9616 Điều chuyển dự toán chi chuyển giao9617 Điếu chuyến dự toán dự phòng9618 Điểu chuyén dư toán tăng thu9619 Điều chuyển dụ toán khác

9620 Dự toán chi chuyển giao9621 Dư toán chỉ chuvển eiao neân sách eiao trone năm

9622 Dư toán chi chuvển BÌao neân sách bảng dư toán eiao frone năm9623 Dư toán chi chuvẻn ttiao naân sách bànfc lênh chi'tiến 2 Ìao trone năm

9626 Dư toán chi chuvền eiao neân sách ứne trước9627 Dư toán chì chuvẻn eiao neân sách bànc dư toán ứng trước9628 Dư toán chi chuvến eiao npân sách bẳnE lênh chi tiền íme trước

9629 Dư toán tam ứnií chì chuvẻn giao* 9630 Dự toán bị hủy

9631 Dự toán bị hủy9660 Dir toán khốc đơn vi cấo 1

9661 Dư toán khác ton cáo đon vỉ cấD 19662 Dư toán khác bằne dư toán tam cấD đon vi cáp 19663 Dư toản khác bằne lênh chi tiển tam cấD đơn vi cấD 1

9664 Dư toán khác eiao frone nam đơn vi cấD 19665 Dư toán khác bẳne dư toán eiao trone nam đon vi cấn 19666 Dư toán khác bẳn« lỀnh chi tiẻn eiao trone năm đơn vi cấo 1

9667 Dư toán khác ứnff trước đơn vi cấD 19668 Dư toán khác bẳne dư toán ửne trưởc đơn vi cấD 19669 Dư toán khác bằna lênh chi tiền úme trước đon vi cẩD 1

9670 Dư toán khác đơn vị cẩp 29671 Dư toán khác tam cấn đcrn vi cấn 2

9672 Dư toán khác bẳnc du toán tam cấD đon vi cẩn 29673 Dư toán khác bẳne lênh chi tiền tam cấD đem vi cấD 2

.. 1 1 9674 Dư toán khác eiao trone năm đơn vi cấD 2

Page 20: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

- 9675 Dư toán khâc bàna dư toán tiiao trone năm đơn vi cấD 29676 Dư toán khảc bàna lênh chi tiền giao trong năm đơn vj cẩD 2

9677 Dư toán khác ứne trước đơn vi câp 29678 Dư toán khảc bẳne dư toán ứne trước đơn vi cấĐ 2

" * 9679 Dư toán khác bầne lênh chi tién ứne trước đơn vi cấD 2• 9680 Dư toán khác đơn vi câD 3

9681 Du toán khác tam cấD đơn vi cẩp 39682 Dư toán khác bàng dư toán tam cẩD đơn vi cấD 39683 Dư toán khác bằne lốnh chi ỉiẻn tam cấD đơn vi cấD 3

9684 Dư toán khảc eiao frone năm đơn vi cấD 39685 Dư toán khác bằne dư toán eiao ừone năm đơn vi cấD 39686 Dư toán khác bẳna tênh chi tiên ciao troné năm đơn vi cấD 3

9687 Dư toán khác ứne trước đan vi cấD 39688 Dư toán khác bẳne dư toán ửne trước đơn vi cấD 39689 Dư toán khác bẳne lênh chi tiền ứntE trước đơn vi cấD 3

9690 Dư toán khác đơn vi cẩD 49691 Dư toán khác tam cấD đơn vi cấD 4

9692 Dư toán khác bằne dư tữán tam cảo đơn vỉ cấp 49693 Dư toán khác bằne lênh chi tiền tam cẳD đơn vi cẩD 4

9694 Dư toán khác eiao trone năm đơn vi cấD 49695 Dư toán khác băne dư toán ciao tronc näm đơn vi cấD 49696 Dư toán khác bẳne lênh chỉ tiền eiao tronc năm đon vỉ cấD 4

9697 Dư toán khác ứne trước đơn vi cấD 49698 Dư toán khác bẳne dư toán ứnc trước đan vì cẩD 4

* 9699 Dư toán khác bằne lénh chi tiẻn ửne trước đơn vì cấo 4

9700 Nhóm 97 - Tài khoản tổng hựp hệ thổng đế kiếm soát9710 Tổng hợp Tiền gửi vổn đầu tư do xã quản lý9711 Tổng họp Tiền gửi khác9712 Tổng hợp Tiền gửi các chương trình, dự án9713 Tồng hợp Tiển Rủi có mục đích9714 Tổng hợp Tiền gửi các tổ chức, cá nhân9715 Tổng hợp Tiền gửi các quĩ9716 Tẩng hợp Tiền gửi đặc biệt của các đơn vị97 ỉ 7 Tổng họp Tiền gửi của các KBNN9719 Tổng hợp Tiền gửi đơn vị HCSN9720 Tổng hợp phải trả khoản thu chưa qua ngân sách (chi tiêt)9723 Tổng hợp Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bằng kinh phí giao tự chủ, giao khoán băng dự

toán9724 Tổng hợp D ự toán chi thường xuyên giao trong năm bàng kinh phí giao tự chù, g iao khoán bằng

lệnh chi tiền20

Page 21: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

9727 Tống hợp Dự toán chi thường xuyên giao trong năm bàng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bàng dự toán

9728 Tống hợp Dự toán chi thường xuyên giao trong năm băng kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán bàng lệnh chi tiền

9733Tổng hợp Dự toán chi thường xuyên ứng trước bằng kinh phí giao tự chù, giao khoán bàng dự toán

9734 Tổng hợp Dự toán chi thường xuyên ứng trước báng kinh phi giao tự chủ, giao khoán bàng lệnh chi tiền

9737 Tổng hợp Dự toán chi thường xuyên ứng trước băng kinh phí không giạo tự chù, không giao khoán băng dự toán

9738 Tổng hợp Dự toán chi thường xuyên kình phi không giao tự chủ, không giao khoán bàng lệnh chi tiền

9752 Tổng bợp Dự toán chi đầu tư XDCB giao trong năm bàng dự toán9753 Tổng hợp Dự toán chi đẩu tư XDCB giao trong năm bằng lệnh chi tiền9757 Tổng hợp Dự toán chi đầu tư XDCB ứng trước bằng dự toán9758 Tổng hợp Dự toán chi đầu tư XDCB ứng trước bằng lệnh chi tiền9762 Tổng hợp Dự toán chi đầu tư phát triền khác giao trong năm bàng dự toán9763 Tổng hợp Dự toán chi đầu tư phảt triển khác giao trong Hãm bằng lệnh chi tiền9767 Tổng hợp Dự toán chi đầu tư phảt triển khác ứng trước băng dự toân9768 Tổng hợp Dự toán chi dầu tư phát triển khác ứng trước bàng lệnh chỉ tiền9772 Tồng hợp Dự toán chi kỉnh phí ủy quyển thưởng xuyên giao trong năm9773 Tổng bợp Dự toán chỉ kinh phí ủỹ quyển đầu tư giao trong năm9774 Tổng hợp Dự toán chỉ kinh phí ủy quyền khác giao trong năm9777 Tổng hợp Dự toán chi kinh phí ủy quyền thường xuyên ứng trước9778 Tổng hợp Dự toán chi kinh phí ủy quyền đẩu tư ứng trước9779 Tổng bợp Dự toán chi kinh phí ửy quyền khác ứng trước

i 9787 Tổng hợp Dự toán chi viện trợ bẵng dự toán giao trong năm

1 9788 Tổng họp Dự toán chi viện trợ bàng lệnh chi tiền giao trong nămỊ 9792 Tổoe hợp Dư toán chi viện trợ bàng dự toán ứng trước1 9793 Tổng hợp Dự toán chi viện trợ bằng lệnh chi tiền ứng trước1 9795 Tồng hợp Dự toán chi trả nợ

9796 Tổng hợp Dự toán chi chuyẻn giao ngân sách9797 Tống hợp Dự toán khác9798 Quỹ dự chi9799 Chênh lệch thu chi ngân sách

9800 Nhóm 98 - Tài khoản hệ thổng9801 TK nhận kho/Nguyên liệu9802 Tạm ứng9803 TK chi phỉ phải trả dổn tích/ Nợ phài trà/ TK kho dồn tích/ Thuể nhà thầu9804 Chiết khấu/ Doanh thu

21 9805 TK Doanh thu chưa phân bổ/ Chiết khẩu được hưởng

Page 22: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

' 9806 Chênh iệch giá mua/ TK chênh lệch giá trên HĐ/ Giá vôn hàng bán/ Thuê bán h àn g9808 TKthuể--------- h

9809Lãi do chênh ỉệch tỳ giá/ Lồ do chênh lệch tỷ giá/TK Lãi đã thực hiện/ TK Lổ đ ã thực h iện / Chiềt khấu không được hưởng/ TK. Lãi đã thực hiện / TK Làm tròn

98 ỉ 0 Đồng bộ hóa dụ toán trung gian

9900 Nhỏm 99 - Tài sản không trong cân đối tài khoản99J0 Tài sản giữ hộ

9911 Tài sản giữ hộ9912 Ngoại tệ giữ hộ99Ỉ3 Chửng chỉ có giá9914 Kim ỉoại quỷ, đá quỷ giữ hộ

9920 Tài sản the chấp, cẩm cố9921 Tải sản thể chẩp9922 Tài sản cẩm cố

9930 Kim ỉoại quỷ, đá quý do KBNN quản lý993 ỉ Kim loại quỷ, đá quý trong kho9932 Kim loại quý, đá quý gửi ngân hàng

9940 Ân chỉ trắng, ấn chỉ đặc biệt9941 Cổ phỉểu9942 Trái phiếu, tỉn phiếu, công trải9943 Biên lai

. 9944 sẻc9945 Ản chỉ khác

* 9950 Tiển giả• 9951 Tiền giả

9952 Tiền nghi giả9960 Tiền rách nát

9961 Tiền rát nát9970 Quyển đượcvay nợ

9971 Quyển được vay nợ

22

Page 23: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 02DANH MỤC MÃ HẠCH TOÁN KHÁC CHO MÃ NGÀNH KINH TẾ

Loại,Khoản

Mã số Tẽn gọỉ Ghi chú

Loại 010 NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP - THUỶ SẢN

Khoản 029 Hoạt động nông nghiệp, làm nghiệp, thuỳ sản khác.

Bao gồm các hoạt động khảc trong ngành nổng nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản.

Loại 400 HOAT ĐỘNG KINH DOANH BÁT ĐỘNG SẢN

Khoản 409 Hoạt động kinh doanh bất động sản khác

Bao gồm các hoạt động kinh doanh bẳt động sản khảc.

Loại 460 HOAT ĐỘNG CÙA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VÀ AN NINH - QUỐC PHÒNG, ĐẢM BẢO XÃ HỘI BÁT b u ộ c .

Khoản 489 Hoạt động khác của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xà hội, quản lv nhà nước và an ninh - quoc phòng, đàm bảo xã hội bát buộc.

Bao gồm cảc hoạt động khác cùa Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản ỉý nhà nước và an ninh - quốc phòng, đảm bảo xă hội bẳt buộc.

1

Page 24: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 03• I

DANH MỤC MÃ HẠCH TOÁN KHÁC MÃ CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU, DỰ ÁN

Mã số chưong trình,

mục tiêu

Mã số tiểu chương trình, nhiệm

vụ, dự án thuộc từng

chương trình, mục

tiêu

Tên chương trình, mục tiêu và các tiểu chương trình, nhiệm vụ, dự án thuộc từng chương trình, mục tiêu

l 2 30010 Chương trình mục tiêu quốc gỉa Giảm nghèo

0019 Các dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo

0030 Chương trình mục tiêu quốc gia Dân sế và Kế hoạch hoá gia đình

0039Các dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia Dân số và Kế hoạch hoá gia đình.

0050Chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chong

một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HỈV/AIDS

0069Các dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS

0070 Chương trình mục tiêu quốc gia Nước sạch và Vệ sỉnh môi trường nông thôn

0079Các nhiệm vụ khác thuộc chương trinh mục tiêu quôc gia Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn

0090 Chương trình mục tiêu quốc gỉa về Văn hoá

0109 Các dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia về Văn hoá

0110 Chương trình mục tiêu quốc gia Giáo dục và Đào tạo0119 Các dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia Giáo dục và Đào tạo

0150 Chưong trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống ma tuý0169 Các đề án khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống ma tuý

0170

0179

Chưong trình mục tiêu quốc gia Vệ sỉnh an toàn thực phẩmCảc dự án khác thuộc chương trình mục tiêu quôc gia Vệ sinh an toẫn thưcDhẩm .......... .

0190 Ị Chưong trình mục tiêu quếc gia về Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

0209Các nội dung khác thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia về Sử dụng năng lượng tiết kiệití và hiệu quả

0210i

ii Chưomg trình khoa học trọng điểm cẩp Nhà nước j

Page 25: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Mã số chương trình,

mục tiêu

Mã sổ tiểu chương trình, nhiệm

vụ, dự án thuộc từng

chinmg trình, mục

tiêu

Tên chương trình, mục tiêu và các tiểu chương trình, nhiệm vụ, dự án thuộc từng chương trình, mục tiêu

1 2 3

0229 Các nội dung khác thuộc chương trình khoa học trọng điểm cấp Nhà nước0250 Chương trình mục tiêu quốc gia về Việc làm

0259 Các nội dung khác thuộc chương trình mục tiêu quốc gia về Việc làm

0270 Chương trình quốc gia về bảo hộ lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động

0279 Các dự án khác thuộc chương trình quốc gia về bảo hộ lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động

0290 Chương trình 1350299 Các nhiệm vụ khác thuộc chương trình 135

0950 Các chương trình, mục tiêu, dự án khác0959 Các chương trinh, mục tiêu, dự án khác

Page 26: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 04DANH MỤC MÃ NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

Mã nguồn ngân sách nhà nước

NỘI DƯNG

01 Nguồn vốn trong nước11 Nguôn kinh phỉ thường xuyên12 Kinh phí không giao tự chủ, không giao khoán

13 Kinh phí giao tự chủ, giao khoán14 Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương15 Kinh phí hỗ trợ hoạt đông sáng tạo tác phẩm, công trình văn

hóa nghệ thuật

16 Kinh phí chương trình, dự án, đề tài17 Kinh phí thực hiện chính sách18 Kinh phí khám, chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi19 Kinh phí khám chữa bệnh cho người nghèo20 Kinh phí cắm mốc biên giới21 Kinh phí hỗ trợ xây dựng văn bản pháp quy22 Kinh phí giải báo chí quốc gia

29 Kinh phí thường xuyên khác30 Nguồn kinh phí khác31 Nguồn vốn đầu tu

\ 41 Nguồn trái phiếu Chính phủ49 Nguồn vốn đầu tư khác

1 50 Nguồn vốn ngoài nước

51 Ngân hàng thế giới56 ADB

61 JAICA

66 JBĨC

71 AFD

98 Nguồn vốn ngoài nước khác

Page 27: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 05DANH MỤC MÃ NHIỆM VỤ CHI NSNN

(Kèm theo Quyết định số 63/2008/QĐ-BTC ngày 01/8/2008 của Bộ truờng Bộ Tài chính)

Mẫ nhiệm vụ chì NSNN Chỉ tiêu

800 TỎNG CHI NGÂN SÁCH810 Tổn? chi cân đổi neân sách820 Chỉ đầu tư phát triển:821 Chi đầu tư xây dựng cơ bản822 Chi xây dựng CSHT bằng nguồn thu tiền sừ dụng đất823 Chi xây đựng CSHT từ nguồn vốn huy động Iheo khoản 3 điều 8 Luật NSNN824 Chi xúc tiến thương mại, du lịch, đẩu tư825 Chi góp vổn cổ phần các tổ chức tài chính quốc té826 Chi bù chênh lệch lãi suất tin dụng ƯU đãi827 Chi cho vay hộ đồng bào dân tộc thiểu sổ đặc biệt khó khăn

828

829

Chi bổ sung vốn và hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp hàng hoá, dịch vụ công ích; doanh nghiệp khu kinh tế quổc phòng Chi bổ sung dự trữ quốc gia

831 Chicấpvổn điều lệ859 Chỉ đầu tư phát triển khác860 Chi thirông xuyên861 Chỉ quổc phòng862 Chỉ an ninh863 Chi đặc biệt864 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề865 Chi sự nghiệp y tế866 Chi Dãn sổ vả KHH gia đinh867 Chi sự nghiệp khoa học và công nghẹ868 Chi sự nghiệp văn hoá - thông tin869 Chi sự nghiệp phát thanh - truyền hình - thông tắn871 Chi sự nghiệp Thể dục - thể thao872 Chi lương hưu và đảm báo xã hội873 Chi sự nghiệp kinh tể874 Chỉ sự nghiệp bào vệ môi trường875 Chi quán lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể876 Chi trợ giá mặt hàng chính sách877 Chi khác ngần sách909 Chi thường xuyên khác910 Chi t r ỉ nqr trong nurớc911 Chi trả nợ lãi trong nước912 Chi trả nợ gốc trong nước919 Chi trả nợ trong nước khác920 Chỉ t r ỉ BỢ ngoài nưửc921 Chi trả nợ lãi ngoài nước922 Chi trả nợ gốc ngoài nước929 Chi trả nợ nước ngoài khác931 Chỉ viện trự932 Dự phòng933 Chi c ỉi cách tiền linmg934 Chi lập Quỹ dự trữ tài chính949 Các Idioẳn chi cồn lại950 Bổ sung cho ngân sảch cẩp dưứi951 Bố sung cỏ mục tiêu cho ngần sách cấp đưóri952 Bổ sung cân đổi cho ngân sách cấp dưới960 Chi từ các Idioỉn thu auẩn IÝ aua NSIVN961 Chi từ nguồn thu phí Sừ dụng đường bộ

962

963

Chi từ nguồn thu phí sử dụng vả tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sát, tiền thanh iý và thu hồiChi từ nguồn thu phi đảm bào an toàn hàng hài

964 Chi từ nguồn thu các loại phi, lệ phí khác và đóng góp xây dựng hạ tầng; ỉhu. chi tại xă

965 Chi từ nguồn thu xồ sổ kiến thiết966 Chi đầu tư tù nguồn trái phiếu Chính phũ967 Chi từ nguồn vay ngoài nưởc về cho vay lại998 Chi từ khoản thu quản lý qua NSNN khác

Page 28: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 06

DANH MỤC HỆ THỐNG SỔ KẾ TOÁN

STT Tên báo cáo. . .

M au sổ

i Sổ cái tài khoản kế toán S2-01/KB/Tabmis

Sổ chi tiết tài khoản S2-02/KB/T abmis

j Bảng kê thu ngân sách nhà nước S2-03/KB/Tabmis

4 Sổ tổng hợp theo dõi dự toán ngân sách S2-04/KB/Tabmis

5 Sổ chi tiết theo dõi tỉnh hình sừ dụng dự toán ngân sách S2-05/KB/Tabmis

6 Liệt kê chứng từ- Phân hệ sổ cái S2-06/KB/Tabmis-GL

7 Liệt kè chứng từ- Phân hệ quản lý thu S2-06/KB/TabmiS'A R

8 Liệt kê chứng từ- Phân hệ quản lý chi S2-06/KB/Tabmis-AP

9 Liệt kê chứng từ- Phân hệ phân bổ ngân sách S2-06/KB/T abmis-B A

1

Page 29: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHỤ LỤC SỐ 07

DANH MỤC VÀ MẪU BIỂU BÁO CÁO TÀI CHÍNH, BÁO CÁO QUẢN TRỊ

I. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH, BÁO CÁO QUẢN TRỊ

STT Tên báo cáo m ẫ u Số

Phần 1: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

L Báo cáo về tổng hợp dự toán 11 Tổng hợp phân bổ, giao dự toán NSTW niên độ ... B 1 '0 1 /BC-N S/T abmis

2 Tống hợp phân bồ, giao dự toán ngân sách cấp (tỉnh/huyện) niên độ B 1-02/BC-NS/Tabmis

3Tổng hợp phân bổ và giao dự toán cho các ĐVSDN S/ dự án đầu tư thuộc ngân sách cấp ... niên độ ... Bl-03/BC-NS/Tabmis

n. Bảo cáo tổng hợp thu và vay của NSNN

4 Báo cáo thu và vay của NSNN niẻn đ ộ ... B2-01/BC-NS/Tabmis

5 Báo cáo thu và vay của NSNN theo mục Ịục NSNN niên độ... B2-02/BC-NS/Tabmis

6 Báo cáo tổng hợp thu NSNN niên đ ộ ... B2-03/BC-NS/T abmis

7 Báo cáo thu NSNN ngành Hải quan niên độ... B2-04/BC-NS/Tabmis

r a . Báo cáo tổng hợp chỉ ngân sách

8 Báo cáo chi NSNN niên độ... B3-01/BC-NS/Tabmis

9 Báo cáo chi NSĐP niên độ ... B3 -02/BC-N S/T abmis

10 Báo cảo chi NSNN theoM LN S niên độ ... B3-03/BC-NS/Tabmis

11 Bảo cáo chi NSTW niên đ ộ . . . B3-04/BC-NS/Tabmis

12 Báo cáo chi cấp (tinh/ huyện/ xã) niên đ ộ ... B3-05/BC-NS/Tabmis

IV. Báo cáo chí chương trình mục tỉêu quốc gia

13Thực h iện chi các chương trình m ục tiêu quôc gia, chương trình 135, dự án 5 triệu ha rừng niên độ...

B4-01/BC-NS/Tabmis

14 Thực hiện chi các CTMT quôc gia, CT 135, CT 5 triêu ha rừng theo dự án và mục lục NSNN và niên độ... B4-02/BC-N S/T abmis

1

Page 30: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

S T T T ê n báo cáo M ẫu số

V. 1 Báo cáo sử dụng kỉnh phíI

15

16

Chi đâu tư phát triên ngân sách câp (trung ương/ tinh/ huyện) theo hỉnh thức thanh toán vốn, niên độ ...

B 5-01/BC-N S/Tabm is

Chi đầu tư phát triển ngân sách cẩp (trung ương/ tinh/ huyện) theo hình thức lệnh chi tiền, niên đ ộ . ..

B5-02/B C-N S/Tabm is

17i

Chi ngân sách thường xuyên (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức rút dự toán, niên đ ộ ...

B5-03/BC-N S/Tabm is

18Chi ngân sách thường xuyên (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức lệnh chi tiền, niên đ ộ ...

B 5-04/B C-N S/Tabm is

19Chi bẻ sung từ ngân sách cấp trên(trung ương/ tỉnh/, huyện) cho ngân sách cấp dưới niên độ ......

B 5-05/BC-N S/Tabm is

VI. Báo cáo vay, t r ả nợ

20 Báo cáo vay và trả nợ trong nước niên độ.... B 6-01 /B c -N S/T abm i s

2) Báo cáo vay và trả nợ ngoài nước niên độ.... B6-02/BC-N S/Tabm is

V II. Báo cáo ghi thu, ghi chi vốn ngoài nước

?2 Tổng hơp ghi thu, ghi chi N STW vốn ngoài nước niên đ ô ......< B 7-01 /BC-N S/T abm i s

23Tổng hợp ghi thu, ghi chi vốn ngoài nước của ngân sách tỉnh, thành phố niên đ ô ......

B7-02/B C-N S/Tabm is

V III. Báo cáo nhanh, báo cáo cân đéỉ thu chi NSNN

24 Báo cáo tình hình hoat động N SNN và N STW niên đô....... B 8 -0 1 /BC-N S/T abmis

25 Báo cáo tình hình hoat đông ngân sách tỉnh niên độ..... B8-02/BC-N S/Tabm is

26 Báo cáo tình hình hoat động ngân sách huyện...... B8-03/B C-N S/Tabm is

27 Báo cáo tình hình hoat động ngân sách x ã ..... B8-04/B C-N S/Tabm is

28 Báo cáo thu chi N STW niên đ ộ . . .. B 8-05/BC-N S/Tabm is

29 : Báo cáo thu chi ngân sách cấp (tình/ huyện) niên đ ộ .... B8-06/BC-N S/Tabm is

P h ần 2: BÁO C Á O Q U Ả N T R Ị

í. ' Báu cáo quản trì nghiệp vụ Kho bạc Nhà nurớc

1 B ảng cân đối tài khoản kế toán B 9-0I/K B /T abm is

' —Báo cáo các khoản phài thu, phải trả B9-02/KB/T abrn is

.

Bao cáo các khoản thừa, thiếu tổn thất chờ xử lý Ị B 9-03 /K B T abrr ; is

Page 31: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

S T T Tên báo cáo M ẫ u số

4 Báo cáo các khoản tạm thu, tạm giữ chờ xử lý B9-04/KB/Tabmis

5 Báo cáo số đư tài khoản tiền gửi đơn vị dự toán B9-05/KB/Tabmis

6 Báo cáo nhanh tình hình tồn quỹ KBNN B9-06/KB/T abmis

IL Báo cáo theo quỵ trình nghiệp vu

7 Bảng kê thanh toán bù trừ v ế .... Phiên... B K 1-01 /KB/T abm is

8 Bảng kê thanh toán bù trừ - Phiên ... BK l-02/K B/Tabm is

9 Bảng kê chứng từ thanh toán qua tỉền gửi ngân hàng BK 1 -03/KB/Tabmis

10 Bảng kê tổng hợp đi ngân hàng BK 1 -04/KB/Tabmis

ra. Báo cáo quản trị khác

11 Báo cáo hoàn trả thu NSNN BlO-Ol/KB/NS

3

Page 32: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

II. MẪU BIỂU BÁO CÁO TÀI CHÍNH, BÁO CÁO QUẢN TRỊ

Bộ TÀI CHÍNH mẫu số: B1-01/BC-NS/Tabmis

TỔNG HỢP PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN CHI NSTW NIÊN ĐỘTừ ngày.....đến ngày........

Đơn vị: triệu đóng

STT Nội dungDự toán Quốc hội quyết định

Đã phân bổ, giao d ự toán

Dự toán còn lại

1 2 3 4 5 -3 -4

Tổng số

A Chi ngân sácb nbà nước

I Chi đầu tư pbát triển

1 Chi đầu tư xây dựng cơ bản

Tđó: Chi dự ản trồng mới 5 triệu ha rừng

Chi c. trình biển Đông hải đảo, cành sát biên

2 Chi xúc tiến thương mại, đầu tư và du lịch

3 Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế

4 Chi cấp vốn điều lệ

5 Bù chênh lệch lãi suất tín dụng ư u đãi -

6 Chi cho vay hộ đồng bào dân tộc th iểu số khỏ khãn

7 Bổ sung vốn doanh nghiệp cung cấp hàng hoá, dịch vụ công ích: doanh nghiệp khu kinh tế quốc phòng

8 Chi bổ sung dự trữ quốc gia

9 Các khoản chi đầu tư phát triền khác

11 C hi tr à lãi, ph í

1 Trà lãi, phí vay trong nưởc

2 Trả lãi, phí vay ngoài nước

111 V iện t rợ

r vChi phát triển sự nghiệp K T -X H , quổc phòng, an ninh, quản lý nhà nước, Đ ảng, đoàn thể

1 Chi quổc phòng

2 Chi an ninh

3 Chi đặc biệt

4 Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề

5 Chi V tế

6 Chi dân sổ và kế hoạch hoá gia đinh

7 Chi khoa học công nghệ

8 Chi vãn hóa thông tin

1 9

Chi phat thanh, truyền hình, thông tấn

! lí- Chi thê Juc thê thao

1 ; Chi lương hưu và bào đảm xã hội

ỉ Cb: sự nghiệp kinh tế

4

Page 33: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1 2 3 4 5=3-413 Chi sự nghiệp bào vệ môi trường

14 Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể

15 Chi trợ giá mặt hàng chính sách

16 Chi khác

V Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chínhVI Dự phòng ngân sáchVII Chi cải cách tiền lươngVIII Các khoản chỉ khác

B Chi bể sung cân đối cho NSĐPc Chi trả Dự gốc1 Trả nợ gốc vay trong nước

2 Trà nợ gốc vay ngoài nước

D Các khoản chỉ theo nguồn thu1 Chi từ nguồn thu phí sừ dụng đường bộ

2 Chi từ nguồn thu phí sử dụng và thuê CSHT đường sắt, tiền thanh lý và thu hồi

3 Chi từ nguồn thu phí đảm bảo hàng hải4 Chi từ các nguồn thu phí, lệ phí khác5 Chi từ nguồn trái phiếu Chính phủ6 Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại7 Các khoản chi theo nguồn thu khác

Người lập bỉễuHà Nội, ngày.... tháng.....năm

Thủ trưảrng

Page 34: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

SỞ (PHÒNG) TÀI CHÍNH mẫu số: Bl-02/BC-NS/TabmisTỈNH (HUYỆN)......

TỔNG HỢP PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCHCẤP TỈNH (HUYỆN) NIÊN ĐỘ......

Từ ngày ......đến ngày ........_________________________________________Đơn vị: triệu đông

STT Nội dungDự toán HĐND

quyết địnhĐã phân bổ, giao d ự toán

Dự toán còn lại

1 2 3 4 5=3-4

T ổns số

A Chi ngân sách nhà nước

I Chi đầu tư phát triển1 Chi đâu tư xây đựng cơ bản1 Chi đầu tư từ nguồn thu sử đụng đất3 Chi đầu tư từ nguồn vốn huy động theo khoản 3 điều 8

4Bổ sung vốn doanh nghiệp cung cấp hàng hoá, địch vụ công ích; doanh nghiệp khu kinh tế quốc phòng

5 Chi đầu tư phát ưiển khácII Chi trả nợ lãi huy động đầu tv theo khoản 3 điều 8 (2)

IIIChi phát triển sự nghiệp KT-XH, quắc phòng, an ninh, quản ỉý nhà nước, Đảng, đoàn thể

1 Chi quôc phòng1 Chi an ninh3 Chi giáo đục - đào tạo, dạy nghê4 Chi y tê5 Chi dân sổ và kế hoạch hoá gia đình6 Chi khoa học công nghệ7 Chi vãn hóa thông tin8 Chi phát thanh, truyền hỉnh, thông tấn9 Chi thê duc thê thao1 ì Chi lương hưu và báo đảm xã hội12 Chi sự nghiệp kinh tế13 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường14 Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể15 Chi trợ giả mặt hàng chính sách16 Chi khácÍV Chi bổ sung quỹ d ự trử tai ch ín h (2)V Dự phòng ngân sáchVI Chi cài cách tiền lươngVII Các khoản chi khác

B Chi bổ sung cho NSĐP1 Bô sung cân đối2[ Bổ sung cỏ mục tiêu

! c Chi trả nợ gốc huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 (2)

i n Các khoản chi theo nguồn thu quản ]ý qua ngân sách1 1 Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết

.

ì n i *■ Ị Chi từ các nguồn thu phí, lệ phí và đóng góp xây đựng CSHTi; -5 Ị Các khoản chi theo nguồn thư khác

Ghi chu: (1) báo cáo riêng theo từng cấp ngân sách (2) đối với ngân sách cấp tỉnh

Ngiròi lập biêungày .... th ả n g ..... nãm

Thủ trirởng6

Page 35: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

B ộ (SỞ/ PHÒNG) TÀI C H ÍN H (!) TỈNH (HUYỆN ).......(2)

Mẫu số: Bl-03/BC-NS/Tabmis

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN CỦA CÁC ĐƠN VỊ DỰ TOÁN CẤP INGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (CÁP TỈNH/ HUYỆN) NIÊN ĐỘ .....

T ừ ngày ...... đến ngày .......

Đơn vị: triệu đong

STT Nội dung

Dự toán đirợc giao

(gàm cả chỉ

CTM T)

Đã phân bổ, giao dự toán cho cíc đon vị dự toán trực thuộc

Dự to ỉn còn lfi

Tổng sổ

Chỉ đầu tư phát triển

Chiviệntrợ

Chi thirừng xuyên

Tổng sồChí

ĐTPT

Chiviệntrợ

Chithưởngxuyên

Tổngsô

Chi đầu tư XDCB

ChiĐTPTkhác

Tổng lổ

Quác phồng,

an ninh,

đặc biệt

ChiSNGiáodục,đàotạo,dạynghề

Chi SN V

Chi SN dân số,

KH Ỉ ỉ gia

đinh

ChiSN

Khoahọc

côngnghệ

Chi SN VHTT, PTTH , thề dục

thẻ thao

Chi lương

hưu và ĐBXH

ChiSN

kinhtế

Chi SN bảo vệ

tnổi trường

Chi quản lý

hành chỉnh, đáng, đoàn thể

Chí trợ giá các

mặt hàng

c.sách

Chithirờngxuyênkhác

1 2 3 4=5+6 5 6 7 ỉ=9+i2+i: 9=10+11 to 11 12 13=14+.+25 u 15 16 17 1S 19 20 21 22 23 24 25

l

1.1

1.2

2

2.1

2.23

iT õne sô

Đơn vị

Vốn troi

Vốn ngc

Đơn vị Vốn troi Von ngí

d ự toán

Ig nước

>ài nước

d ự toán

Ìg nước

»ài nước

:ấp I).„.

:ấp I)—

Ghi chú: (1) Bộ Tài chính đối với NSTW; Sở Tài chính đối với ngân sách cấp tỉnh và Phòng Tài chính đối với ngân sách cấp huyện(2) áp dụng đôi với các báo cáo của ngân sách cảp tỉnh, câp huyện .... ng à y ......tháng ...... nâm

N g ư ờ i lậ p b iểu T h ủ trư ở n g

7

Page 36: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

K H O BẠC NHÀ N Ư Ớ C M ẫ u số B2-01/B C - NS/Tabmis

BÁO CÁO THU VÀ VAY C ỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NIÊN Đ Ộ .........Từ ngày......Đến ngày.......

___________________________________________________________________________________________________________Đ a n vị: triệu dỏng

Thực hiện tron g kỳ L u ỷ kế th ự c h iệ n từ đầu năm

S T TC hìa ra C hia ra

C hỉ tiêuNSNN NSTW N SĐ P NS cấp

tỉn hNS cấp huyện

NS cấp xả

N SN N N S T W N S Đ P N S c ấ p tỉn h

NS cấp huyện

N S c ấ p xã

B 1=2+3 2 3=4+5+6 4 5 6 7=8+9 8 9=10+11+12 10 11 12

TÓNG SỐ (=A+B)

A THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCI T hu nội địa thường xuyên1 Thu từ kỉnh tế quốc doanh

l.ì Thuế giả trị gia tăng hảng sản xuất - kinh doanh trong nướcTr.đỏ: - Thu từ hoạt động thăm dỏ, phát triển mô và khai thác dầu, khí

\.z Thuá tiêu thụ đặc biệt hảng sản xuất trong nước1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp

Tr. đỏ: - Từ các đơn vị hạch toán toàn ngành- Từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí

1.4 Thu từ thu nhập sau thuếTr.đỏ: - Từ hoạt động thăm dò, phát triển mò và khai thác dầu, khí

1.5 Thuế tài nguyênTr.đó: - Tài nguyên khí

~ Tài nguyên nước thuỳ điện1.61.72

2.1

Thue môn bài Thu khác

T hu từ doanh nghiệp d ầu tư nước ngoài (không kê thu từ diThuá giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nướcTr đó từ hoạt động thăm dỏ, phát iriến mỏ và khai thác dâu,

u thô)

khi

------

8

Page 37: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

A B 1-2+3 2 3=4+5+6 4 5 6 7-8+9 8 9-10+11+12 10 I 1 12

2.2 Thuế tiêut ĩhụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

2.3 Thuế thu nhập doanh nghiệpTr.đó: - Từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí

2.4 Khí lãi được chia của Chính phù Việt Nam2.5 Thuê tài nguyên

Tr.đó: - Tài nguyên khí2.6 Thuế m ôn bải2.7 Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển

Tr.đó: Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mò và khai thác dầu, khí2.8 Thu khác

3 Thu từ khu rực công thương nghiệp - ngoài quốc doanh3.Ỉ Thuế giả tìì gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước3.2 Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước3.3 Thuê thu nhập doanh nghiệp3.4 Thuê tài nguyên3.5 Thuê m ôn bải3.6 Thu khác4 T hu c h ên h lệch th o chi Ngân hàng N hả nước5 T huế sử d ạ o g đ ấ t nôn g nghiệp6 T huế th u n h ịp cá n h ân7 Lệ ph í t r u ớ e bạ8 T hu ph í x ă n g d ầ u9 T hu ph í, lệ p ầ í

Tr.đó: - Học phỉ- Viện phí

9.1 Thu phí, !ệ phí trung ương9.2 Thu phí, lệ phí tỉnh, huyện .

9.3 Thu phí, lệ phí xã

10 Các k h o ản d iu về đ ẩ t10.1 Thuê nhà đâỉ10.2 Thuế chuyển quyền sử dụng đất10.3 Thu tiển thuê mặt đất, mặt nưởc (không kể thu từ khu vực đầu tư nước ngoài)

9

Page 38: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

f ' -- -A » ĩ-2-3 2 3--4 *5+6 4 5 6 7=8+9 8 9 10- 1 1• 12 10 1 ] 12

H 'iü.4 " 1 hu tien sừ dun¿» đẩt ị

11M l

i ỉ .211.311.4

T hu tại xãThu hoa lựỉ từ quỷ đất còng ích và đất công 7r dó: thư đèn bị thiệt hại khi Nhà nước thu hồi đất công Thu tiền cho thuê quầy bán hàngThu hồi khoản chi năm trước ____ __ _______ ______Thu phat, tịch thu

-- - - - ■ -----

11.5 Thu khác tai xã

12 T hu khác ngân sách12.1 Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ12.2 Tiiu chênh lệch trải phiếu12 3 Thu tiền phat (không kể phạt tại xã)

Tr.đủ: Phạt vi phạm an toàn giao thông12.4 Thu tịch thu (không kể tịch thu tại xã)

Tr.đỏ Tịch thu chổng lậu12.5 Thu hồi các khoản chi năm trướci 2.6 Thu khác còn lại (không kể thu khảc tại xã)

13 Thu xể sổ kiến thiết13.1 Thuế giá trị gia tâng13.2 Thuế thu nhập doanh nghỉệp13.3 Thu từ thu nhập sau thuế13.4 Thuế tiêu thụ đặc biệt13.5 Thu khácII T h u về d ầu thô1 Thuế tài nguyên2 Thuế thu nhập doanh nghiệp3 Lợi nhuận sau thuể được chia của Chính phủ Việt Nam45

Uli

21 3

Dầu lãi được chia cùa Chính phủ Việt Nam Thu khác

T hu Hải q u anThuê xuât khâu Thuổ nhập khẩuThuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khau

-

.... -- -

- — - -

10

Page 39: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

A B 1=2+3 2 3=4+5+6 4 5 6 7=8+9 8 9=10+11+12 10 ] ] 124 Thuế giả trị gia tăng hàng nhập khẩu

5 Thuế bồ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam6 Thu chênh lệch giá hàng xuất nhập khẩu

IV T h u viện trợ

Tr.đó: Viện Irợ đê cho vay lạiY Các khoản huy động» đóng góp1 Các khoản hưy động đóng góp xây đựng cơ sở hạ tầng2 Các khoản huy động đóng góp khác

V I T h u tử tà i sản , thu n h ậ p từ vốn góp của N hà nước, th u hồi vốn của Nhà nước và thu từ quỹ dự trử tài chính

\ Thu tiền cho thuê, bán tài sàn cùa Nhà nưởcL i Thu tiền bản, thuê, khấu hao nhà ở thuộc sở hữu nhà nước

1.2 Thu tiền bán hàng hoá vật tư dự trữ

\3 Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác2 Thu từ bán cổ phần, vổn góp của Nhà nưởc nộp ngân sách

3 Thu hồi vốn của N hà nước tại các tổ chức kinh tế

4 Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước

5 Thu từ các khoản cho vay của ngân sách

5 J Thu nợ gốc cho vay

5.2 Thu lãi cho vay

6 Thu từ quỹ dự trữ tài chính

VII Tạm thu ngân sácb

B VAY CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

I Vay bù đắp bội chi NSNN ‘

I Vay trong nước bù đắp bội chì NSNN

1.1 Vay tín phiếu, trái phiếu1.2 Vay trong nước khác2 Vay ngoài nước bù đẮp bội chi NSNN

\ 11

Page 40: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

\ B 1-2-3 3 4+ 5-1-6 4 5 6 7-8 + 9 8 10 t ] 1 . 12 !0 1 1 12

II V av nưức ngoài về cho vay lại

ỉ í l1

/ / / 1 1.3 2

Vay cho mục đích khácVay trong nước dùng cho mục đích khác Phai hành Công trái XDTQPhái htình trái phiếu Chỉnh phù (dùng cho mục tiêu cụ thê) Vay trong nước khácVay ngoài nước để dùng cho mục đích khác

IV Huy động đầu tư theo quy định khoăn 3 điều 8 Luật NSNN

V T ạm vay của NSNNI Tam ứng từ Ngân hàng Nhả nước theo lệnh của Chính phủ2 Tạm ứng ngân sách cấp trên

3 Tạm vay khác

Ghi chú: (1) Tổng Giám đốc đồi với KBNN, Giám đốc đổi với các KBNN địa phương .......... n g à y .........th á n g ......... nă m .........

Ngưòri lập biểu Kế toán trưửng T ồ n g O ỉám đốc/ Giám đốc (l)

12

Page 41: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

B Á O C Á O T H U V À V A Y C Ủ A N G Â N SÁ C H N H À N Ư Ớ C T H E O M ỤC L Ụ C N S N N N IÊ N Đ Ộ .......

T h án g .....n ăm .......

K H O BẠC NHÀ N Ư Ớ C ......... M ẫu số: B2-02/BC - NS/Tabmis

PHẦN 1: THU VÀ VAY CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO MỤC LỤC NSNN_____________________________________________________________________________________________________________________________________________ Đơn vị: đồng

M ụ c lục N SN N P h á t s in h tro n g kỳ L u ỹ kế từ đ ầ u n ă m

Cbirơng L-K M -TM NSNN NSTW NSĐPChia ra

NSNN NSTW NSĐPC hia ra

NS cấp tỉnh

NS cấp huyện

NS xãNS cấp

tỉnhNS cấp huyện

NS xã

i 2 3 4=5+6 5 6=7+8+9 7 8 9 10=11+12 11 12=13+14+15 13 14 15

Tồng số:

I. T bu và vay trong ngân sách

c ẩ p l00Ỉ

010011

1000Ỉ001

1050

c ấ p 11c á p IIIcốp IVII. Tạm thu và va'V chưa đưa vào ngân sáchc ẩ p l

• ------- ----- - - 0001 — ----------— — ------------- —---------- -------------- -

C ấp II

c ấ p III

c ấ p IV----------- ------------- — ------------- —----- --- - -

13

Page 42: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

P H Ầ N II . V A Y V À T H U C Ủ A N G Â N S Á C H N H À N Ư Ớ C T H E O H Ợ P M Ụ C

Nhỏm, tiều nhón», mục

— _ — „ — --------------------------------------------------------- ------- - - 'P h á t sinh tro n g kỳ L u ỹ k ế t ừ d ầ u n ă m

NSNN NSTVV NSĐPChia ra

NSNN NSTWN g ân s á c h

đ ịa p h ư o T tg

C hia ra

NS cấp tỉnh

NS cấp Huyện

N SX ãN S cấp

tỉnhNS cấp Huyện

NS X ã

2-3+4 3 4=5+6+7 5 6 7 8=9+10 9 10=1 1+12M 3 l ỉ 12 1 3

Hợp mục chung (cả 4 cấp): — -— ------- ------------------------------- -------------------------------- — --------- -

— . . —

Thu và vav tronc ngân sách - -- ----------Nhỏm _____ ______ _______________________

Tiêu nhóm ...........

....... .......— ■

M ục 1000Tiều mục 1001

— ---- -------------------------------

. ---------------------------------

---------------------------------

Mục J050 ___________________

Tiêu mục . . . .

— . ------------ -----------. .

---------------- --------------- ■...... .. .......... .----------------. -------------- —

Tam thu và tam vay chưa đưa vào neân sách

-■ ■ '

Mục 0001Mục 0002 . . . --------------------------------

C ấg J____ ______ _____________________

Nhóm.....

------------------ - - — ....-

Tiêu nhóm.....Mục 1000 Tiêu mục 1001

—----------—

-------- ----------------------- ------------

Tam thu và tam vay chưa đưa vào ngân sáchMục 0001 ______

C ấp IINhỏm

Tiêu nhóm ...........

Mục 1000 Tiểu mục 100 i

ĩạm thu và tạm vay c h ư a £Mục 0001

ưa vào ngân sách

14

Page 43: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

\ 2 -3+ 4 3 4=5^6+7 5 6 7 8=9+10 9 10-11+12+13 11 12 13

c ấ p HINhóm....

Tiẻu nhóm....Muc 1000Tiêu muc 1001

Tạm thu và tạm vay chưa đưa vào ngân sáchMục 0001

c ổ p IVN h ỏ m .....

Tiêu n h ỏ m .....Mục 1000Tiểu mục 1001

Tạm thu và tạm vay chưa đưa vào ngân sáchMục 0001

Ghi chú: ( ỉ ) Tổng Giám đốc đói vởi KBNN, Giám đốc đổi vởi các KBNN đja phương

Người lặp biểu Kế toán trưởng

....., ngày........ tháng.......năm.

Tổng Giám đốc/ G iám đốc

15

Page 44: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B2 - 03/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NSNN NIÊN ĐỘ.....Thực hiện đến hết tháng.... năm ......

__________________________________________________________ Đ ơn vị: tr iệu dồng

C hìa ra

c IT C H Ỉ T IÊU T ổng sốC hia ra

>11NSTW NSĐP NS cấp

tỉnh

NS cấp huyện

NS câp

1 2 3 4 5=6+..+8 6 7 8

Tổng sốỉ Các khoản thu từ tbuế1 Thuế thu nhập doanh nghiệp2 Thuế thu nhập cá nhân3 Thuế nhà đất4 Thuế môn bài5 Lệ phí trước bạ6 Thuế chuyển quyền sử dụng đẩt7 Thuế giá trị gia tăng

7 ỉ Thu é giá trị gia tăng hàng sản xuất trong nước7. 1 Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu8 Thuế tiêu thu đãc biêt *

x.l Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sàn xuất trong nước8.2 Tììuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khau

9 Thuế tài nguyên10 Thuế sử dụng đất nông nghiệp11 Thuế xuất khẩu12 Thuế nhập khẩu13 Các loai thuế khácII Các khoản phí, lệ phỉ và thu ngoài thuế1 Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu2 Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)3 Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nurớc4 Các khoản thu ngoài thuế khác (sự nghiệp, phạt...)

III Thu về dầu thô và khí thiên nhiên

IV Thu về vén, tài sản cùa N hà nướcI Thu tiên sừ dụng đât2 Tiền bán, thuê khẩu hao nhà thuộc sở hữu nhà nước3 Thu tiền bán, cho thuê tài sản khác của Nhà nước4 Tiền bán cố phần, vốn góp của Nhà nước nộp NSNN5 Thu hồi vổn của ngân sách tại các tố chức kinh tè6 Thu nhâp từ vôn góp của N hà nước7 Thu hồi tiển gốc và lãi cho vay cùa ngân sách8 Chênh lệch thu chi của Ngân hàng Nhà nước9 Thu chênh lệch tỳ giả ngoại tệ10 Tha từ quỹ dư trừ tài chính] ỉ Các khoản thu khác từ vôn, tài sàn của Nhà nướcV Viện trợ không hoàn lại

1 .... . ỉ... _ _ i J

...... ngày ....thảng., năm.

Ngưừi lập biểu k ế toán trư ở n g T ông G iảm đ ố c /G iám đoc l!

í ihi chu: í. I Tổng Giám đốc đối với KBNN, Giám đốc đối với các KBNN địa phương

6

Page 45: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B2 - 04/BC-NS/Tabmis

BẢ O CÁO T H U NSN N NG ÀN H HẢI Q U A N NIÊN Đ Ộ .... Thực hiện đên hết tháng .... năm....

Đơn vị: triệu đồng

STT Tên đơn vị Tổng sổThuế xuất khẩu Thuế nhập khẩu

Thuế TTĐB hàng nhập khẩu

Thuể GTGT khi

hàng nhập iu

Thuể bổ sung hàng hóa nhập

khẩu

Lệ phí Hải quan

Thu khác Hai quanTổng số

Trong đó: qua BGĐL

Tổng số Trong đó: qua BGĐL

Tống sốTrong đỏ: qua BGĐL Tổng số

Trong đó: qua BGĐL

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 u 12 13 14

1 H i Nội- Hà Nội- Bẳc Ninh- Vĩnh Phúc- Phú Thọ- Hà Tây

2 Hải Phòng- Hài Phòng- Hài Dương- Hưng Yẽn- Thái Bỉnh

3 Tp.HỒ Chi M inh4 Đà Năng5 Long An

- Long An- Tiền Giang

6 Đồng Tháp7 An Giaag8 Kiên Giang9 Cần T hư

- Cần Thơ- Vĩnh Long

10 Cà Mau ’n Thanh Hóa:

- Thanh Hóa- Nam Định- Ninh Bình- Hà Nam

12 Nghệ An13 Hà TTnh14 Ọuảng Bình

17

Page 46: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

.

Quáng Trị HuềVửng Tàu oồng .Na«- Đồng Nai- liình Thuận Bình Dương Binh Phưởc Tây Ninh Quảng Nam

_ 3 t 5 1 . “ 1 - 8 - 9 Ỉ0 11 12 13 14

1516 17 IX

1920 21??

..... .........

?ĨT Bình Định- Bỉnh Định- Phú Yên

74 Khánh Hòa75 Quàng Ngâi26 Cao Bằng

- Cao Bầng- Thài Nguyẻn- Bác Kạn

27 Lạng Sơn- Lạng Sơn- Bắc Giang

28 Hả Giang29 Lào Cai30 Điện Biên

- Điện Biên- Lai Châu- Sơn La

31 Quảng Ninh32 Gia Lai - Kon Tum

- Gia Lai- Kon Tum

33 Đẩk Lăk 1 ...................... _- Đàk Lăk ______ _________ ... . ______ __ ____ -. .- Lâm Đòng- Dãc Nông

Tổng số .

Người lập biểu rô n g g iám đôc

18

Page 47: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số: B3-01/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NIÊN ĐỘ.........T h ự c h iện đ ế n h ế t th á n g . . . . n ăm . . . .

_________________________________________________________________Đơn vị: triệu đồng

STT Chỉ tiêuNgân

sách nhà nước

NSTW NSĐPChia ra

NS cấp tinh

NS cấp huyện

NS xã

1 2 3=4+5 4 5=6+7+8 6 7 8

Tổog số

A C H I NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCI Chỉ đầu tư phát triển1 Chi đầu tưXDCB

Tr.đó: - Chi cho GD-ĐT và dạy nghê- Chi cho khoa học và công nghệ

1.1 Vốn trong nướcTr.đó: từ nguồn vốn trải phiêu Chính phủ

1.2 Vốn ngoài nước2 Chi xúc tiến thương mại, đẩu tư vả du ỉ ịch3 Chi góp vốn cổ phẩn các tồ chức tài chính quốc tể4 Chi bổ sung vốn điều lệ5 Bù chênh lệch lãi suất tín dụng N hà nước -

6 BỔ sung vổn DN cung cấp hàng hoá, dịch vụ công ích; DN khu kinh tế quốc phòng

7 Chi cho vay đồng bào dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn

8 Chi bổ sung dự trữ nhà nước9 Chi đàu tư phát triển khác11 C hi viện trợIII C hi trả nợ lãi, phí

1 Trả lãi, phí vay trong nước2 Trả lãi, phí vay ngoài nước

Tr.đó: trả nợ lãi, phỉ vạy nuởc ngoài vé cho vạy ỉạiIV Chi thường xuyên1 Chi quổc phòng2 Chi an ninh3 Chi đặc biệt4 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Tr.đỏ: chi bằng nguồn vốn ngoài nước4.1 Chi sự nghiệp giáo dục4.2 Chi sự nghiệp đào tạo và dạy nghề4.3 Chi đào tạo lại5 Chỉ sự nghiệp y tế

Tr.đỏ: chì bằng nguồn vốn ngoài nước6 Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình

Tr.đỏ: chi bang nguồn von ngoài nước-7_ Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ

Tr.đỏ: chì bằng nguổn vén ngoài nước — ------- -------------- ------------ — -------- ----------

8 Chi sự nghiệp văn hoá thông tin ----- ------ -— -----

9 ~Tr.đó: chi bằng nguồn von ngoài nước -----------Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấnTr.đó: chi hằng nguồn vốn ngoài nước -

19

Page 48: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Ngân Chia ra

STT Chỉ tiêu sách nhà nước

NSTW NSĐP NS cấp tỉnh

NS cấphuyện

NS xã

2 3=4+5 4 5=6+7+8 6 7 8

10 Chi sự nghiệp thể dục thể thaoTr.đó: chi bằng nguồn vốn ngoài nước

11 Chi sự nghiệp đảm bảo xã hộiTr.đó; chi bằng nguồn von ngoài nước

12 Chi sự nghiệp kinh tế

Tr.đó: chì bang nguồn vôn ngoài nước12.1 Chi sự nghiệp nông, lâm, thuỷ lợi12.2 Chi sự nghiệp thủy sản12.3 Chi sự nghiệp giao thông12.4 Chi sự nghiệp kinh tế khác13 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

Tr.đó; chi bang nguồn vốn ngoài nước14 Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể

Tr.đó: chi bằng nguồn von ngoài nước14.1 Chi quản lý nhà nước14.2 Chi hoạt động Đảng, tô chức chính trị14.3 Chi hô trợ hội, đoàn thê15 Chi trợ giá mặt hàng chính sách16 Chi khác ngàn sáchV Chi bổ sung quỹ d ữ t r ữ tà i chínhVI Chi cho vay] Cho vay từ nguồn von trong nước2 Cho vay từ nguồn vốn ngoài nước

B C H I CH U Y ẺN G IA O NGÂN SÁ CH

1 Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới1.1 Bo sung cân đối1.2 Bổ sung có mục tiêu

Tr. đỏ: ' Bằng nguồn vốn trong nước- Bằng nguồn vốn ngoài nước

2 Chỉ nộp ngân sách cấp trênc C H I T R Ả N Ợ G Ố C1 Trà nợ gốc vay trong nước2 Trả nợ gôc vay ngoài nước

Tr.đó: trả nợ gồc vay nước ngoài về cho vay lạiD CH I TA M ỨNG

Hà Nội, ngày... tháng ., nãm Người lập biểu Kế toán trưởng Tồng Giám đốc

Page 49: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số: B3-02/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NIÊN ĐỘ .....T h án g . . . năm ...

Đ ơ n vị: tr iệu đồng

STT C hỉ tiêu

P h á t sinh trong kỳ L uỹ kế ỉừ đầu năm

NSĐPC hia ra

NSĐPC hia ra

NS cấp tỉnh

NS cấp huyện

NS xảNS cấp

tỉnhNS cấp huyện

NS xã

1 2 3=4+5+6 4 5 6 7=8+9+10 8 9 10

Tổng sổ

I C H Ï NGÂN SÁ CH NHÀ N Ư Ớ C

1 C hi đầu tư p h á t triển1.1 Chi đầu tư XDCB

Tr.đó: + Chi GD-ĐT và dạy nghề+ Chi Khoa học và công nghệ

1.2Bổ sung vốn doanh nghiệp cung cấp hàng hoá, dịch vụ công ích; doanh nhiệp khu kinh té quổc phòng

1.3 Chi đầu tư phát triển khác2 Chi trả nợ lãi huy động đầu tur theo khoản 3 đi ÎU 8

3 Chi thư ờng xuyên3.1 Chi quôc phòng3.2 Chi an ninh3.3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

Tr.đó: chi bằng nguồn vổn ngoài nước3.3.1 Chi sự nghiệp giảo dục3.3.2 Chi sự nghiệp đảo tạo và dạy nghề.3.3.3 Chi đào tạo lại3.4 Chi sự nghiệp y tể

Tr. đỏ: - Chi chương trình phòng chổng một số bệnh dịch ngưy hiểm- Qưỹ khám chữa bệnh cho người nghèo

Chi bằng nguồn von vạy, viện trợ3.5 Chi dân số và kể hoạch hoá gia đình

Tr.đỏ; chi bằng nguồn von ngoài nước3.6 Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ

Tr.đỏ: chi bằng nguồn von ngoài nước3.7 Chi sự nghiệp văn hoá thông tin

Tr.đỏ: chi bằng nguồn vốn ngoài nước3.8 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

Tr.đó: chi băngnguôn vỗn ngoài nước3.9 Chì sự nghiệp thể dục thể thao

Tr.đó: chi bằng nguồn vốn ngoài nước3.10 Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội

Tr.đó: chi bằng nguồn von ngoài nước3.11 Chi sự nghiệp kinh tế

3.11. ĩTr. đó: chi bằng nguôn vón ngoài nướcChi sự nghiệp nông, lâm, thuỷ ỉợi -------------

3.11.2 Chi sự nghiệp thủy sản

Page 50: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Phát sinh trong kỳ Luỹ kế từ đầu năm

STT Cbỉ tiêu Chia ra Chia raNSĐP N Scấp

tỉnhNS cấp huyện

NS xãNSĐP NS cấp

tĩnhNS cấp huyện

ỈVS xã

1 2 3=4+5+6 4 5 6 7=8+9+10 8 9 10

3.11.3 Chi sự nghiệp giao thông3.11.4 Chi sự nghiệp kinh tế khác3.12 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

Tr.dc): chi băng nguôn vôn ngoài nước3.13 Chi quản lý hành chính, Đảng, đoản thc

Tr.đò: chi bàng nguôn vôn ngoài nước3.13.1 Chi quản ỉý nhà nirớc

3.13.2 Chi hoạt động Đảng, tổ chức chính trị3.13.3 Chi hỗ trợ hội, đoàn thể3.14 Chi trợ giá mặt hàng chính sách3.15 Chi khác ngân sách

4 Chi bổ sung quỹ d ữ t rữ tà i ch ính

ĨI CHI CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH

1 Chi bổ sung cho ngân sách cấp dtrới1.1 Bổ sung cân đối1.2 Bổ sung có mục tiêu2 Chi nộp ngân sách cấp trên

III CHI TRẢ NỢ GỐC HUY ĐỘNG ĐẰU T Ư TH E O K H O Ả N 3 Đ IẺ U 8

IV CHI TA M ỨNG

Người lập biểu kế toán trưởngngày..... tháng.... năm

Giám đốc

Page 51: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

BÁO CÁO CHI NSNN THEO MỤC LỤC NSNN NIÊN ĐỘ....T h á n g .........n ă m .........

KHO BẠC NHÀ NƯỚC....... Mẫu số: B 3-03 /B C -N S/T ab m is

PHẦN I: C H I NSNN T H E O M Ụ C LỤ C NGÂN SÁ C H_____________________________________________________________________________________________________________________ Đơn vị: đồng

T hực hiện trong kỳ Luỹ kế thự c hiện từ đầu năm

Chia ra C h ia rac L-K M -TM NSNN NSTW NSĐP NS cấp

tìnhNS cấp huyện

NS xếNSNN NSTW N SĐ P NS cấp

tỉnhNS cấp huyện

N S xã

1 2 3 4=5+6 5 6=7+8+9 7 8 9 10=11+12 U 12=13+14+lí 13 14 15

T rong ngân sách

i

J

U

001010011

60006001

c ấ p u

c ấ p III

c ấ p IV

Tạm chi chưa đura vào ngân sáchC ấp I

0051

\ 2 3

Page 52: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

PHẦN II: CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO HỢP MỤCĐ ơn vị: d ỏ n g

P hát sinh trong kỳ L u ỹ k ế th ự c hiện từ đầu năm

Chỉ tiêuNSNN NSTW

Ngãn sách địa

phưomg

Chia raNSNN N STW

N g â n sách đ ịa

p h tn m g

C hia ra

NS cấp tỉnh

NS cấp huyện

NS xãN S cấp

tỉn hNS cấp huyện

NS xã

1 2=3+4 3 4=5+6+7 5 6 7 8=9+10 9 10=1 i+ 12+ i: 11 12 13

Hợp mụcỉ. Trong n g â n sách

N h ó m .....

T iểu n h ó m .......

Muc.......Tiểu m ục

II. Tạm chi chưa đưa vào ngân sách

0051

........., ngày .........thảng....... năm........

Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc/ Giám đốc

Ghi chứ: (Ị) Tổng Giám đổc đối vởi KBNN; Giám đốc đối vởi các KBNN địa phương

24

Page 53: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số: B 3-04/B C -N S/T abm is

B ÁO C Á O T H ỰC H IỆ N C H I N ST W N IÊ N Đ Ộ .... Thực hiện đến hết tháng.....n ă m ......

Đem vị: triệu đồngI. Chi đ ầu tir p h ít triển II. Chi thirtoig xuyỉn III. C h i chương trìn h m ụ c tiêu

IV. Chi thựcGồm Gồm Gồm

STT Tẽn đon vị Tổng số Tổngiố

Cbỉ dỉu tư XDCB

Chibồ

sungdựtrữ

Nhinurớc

Chi bè cbCoh lệch lii

IttẩtTĐNN

Chíđẩulư

phátĩriínidiic

Tổng sá

Chiquốc

phòng,an

ninh,dặchift

Chi sụr ngbifp GDĐT,

d*ynghỉ

cbi sự »chiệp

y ữ

Chi sự nghiệp khoa học, cỏng ngh{

Chi sựBghiệpVHTT,PTTH,th&nglần,

TDTT

Chi linrng hiru và

đám Mo ỉ l

hội

Cblsựnghiệpkinh ti

Chi sự ngbifp b ĩo vệ

mồi tnràrog

Chiquỉn

lỹhànhchinh,ding,đoànth í

Chi Irợ giá m ịt

hảng chính sảch

... i 1 Tông sôChi cỉc CTMT quốc gia

Chichirơng

trình135

Chi dự in

trồogm<K s triệu

hả rừng

hiện một số nhiệm

vụ,mụctiêu

khác

A B 1=2+7+18+22 2-3+.+6 3 4 5 6 7-8+.+¡7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18*19+. +21 19 20 21 22

TÒNG SÔ

A CHI NGÂN SẤCH NHÀ NlíớeI C ác bộ, cơ quan tru n g irơng

1 Bộ ...1.1 Vỏn trong nước1.2 Vôn ngoài nước2

II Chi cho cãc Ban q uán lý khu c6ng nghệ, làng văn hỏa NSTW đảo bảo

1 Ban...1.1 vén trong nưởc12 vổn ngoài nưởc2

III Chi hồ trợ các tổ chức chỉnh trị XH ' nghề nghiệp, XH, XH - nghề nghiệp

'

1 H ộ i...LI Vôn trong nước1.2 Vôn ngoài nước2

25

Page 54: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

-- ■' B l-Z-7HB«22 2-3+ ’6 ì 4 5 6 7--8* +17 8 9 [0 ) 1 12 11 [4 1 5 1 6 1 7 1 H- 19 * ‘21

IV

tl.t

Cbi dầu tư, hỗ trự vốn cho cácDNNN, lố chức kinh tể

Oori vịVòn trony nưởc

- —

------------- - ---------- -

1.2 Vôn ngoài nưởt - - -------------- ----------- - . . . - - ------------

V Chi bố sung quỹ dự trử tài chính

VI Chi trả nợ lăi, phí

1 Chi trà nợ lãi, phí vay trong nuớc2 Chi trả nợ lai, phí vay ngoài nuớc

T r .đ ó : c h i t r ả n ợ v a y n ư ớ c n g o à i v ề c h o v a y lợ i

VII Chi viện trợ

VIII Chi cho vay của NSTW

I Chi cho vay từ nguồn vốn trong nước"" 2 Chi cho vay từ nguồn vốn ngoài nước

IX Các khoản chi khấc còn lfi

B CHI BỎ SUNG CHO NSĐP

1 Chi bổ sung cân dổi

2 Chi bổ sung có mục tiêu

c CHI TRẢ NỢ G Ó C

1 Chi trả nợ gốc vay trong nước

2 Chi trả nợ gốc vay ngoài nước ------------------- ------------ _______ .............. ...... ______ - ______

H à Mội, n g à y ..... tháng..... nãm.Người lập biểu Kế toán trưởng T ổ n g G iám đốc

2b

Page 55: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC. Mẫu số: B3-05/BC-NS/Tabmis

B Á O C Á O C H I N G Â N S Á C H (C Ấ P T ỈN H / C Ấ P H U Y Ệ N / X Ã..... ) N IÊ N Đ Ộ ...T ừ n g à y ......Đen n g à y ......___ 1________________________________________________________________ __________ Đơn vj: triệu dồng

STT Tên dơn vj Tồng số

1. Chi đảu tir phát triền II. Chi thirừng xuyên III. Chi chương trình mục tiêuIV. Chi

thực hiện

một sấ nhiệm

vụ, mục tiEu khác

Tổngsố

Gồm

Tổng sổ

Gồm

Tổng sổ

Gầm

Chi điu t*XDCB

Trong dóChi

đầu tir phát íriỉn Idiic

ChiquẤc

phòng,an

D Ìn h

ChitựD g b i Ị p

GDĐT,dạynghỉ

Chi I f nghiệp

y i ỉ

Cbi sự nghiệp khoa học, (ông nghệ

Chi IV nghiỊp VHTT, PTTH, TDTT

ChiImniEhmi,

ĐBXH

Chi sv* nghiệp kinh (ế

Chi sự nghiệp hÃovệ

mối trvờng

ChiQLHCDỉngdointhể

Chi trợ giả

mịt hing chính sich

Chicác

CTMTquốcgia

Chichvơngtrình135

Dự ỉn irồng mói 5

triệu ha rừng

Giáodycđiotạo

Kho»bọc

côagnghẹ

A B I-2+7+1Í+22 2=3*6 3 4 í 6 7=8+..+17 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18=19+. +21 19 20 21 22

A

I

TỐNG SỐ------------------------------------- ----------------------

--------------------------

------------------ --Chi ngãn sách n h i nước

Các cơ quan, đơn vị trực thuộc (lính/huyện, x l)-------l Đơn v j ...

1! v án trong nước1.2 Vốn ngoài nước

...... . ........ .—

------------------------- — ......

-

2

II

— -

Chi hõ trợ’ cốc tổ chức chính trị XH nghi nghiệp, XH, XH - nghề nghiệp

1

l . l

1.2

Đơn v ị .................... -

---------------------

Vốn trong nưởcvén ngoài nước

■y

III

------------------------------- ... ----------------------------

---------Chi đàu tư, hô trợ vốa ch« c ỉc DNNN, tổ chức k inh tể

!11

Đơn v ị ...

- - ............. -vổn trong nước

_ _____ _

1.2

2Vốn ngoài nước

-----------------------

27

Page 56: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Ah 7 MBt-22 2=3+6 ì 4 5 6 7“ 8+ M7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 1 8 - iy - t-21 19 20 : 1 ¿2

IV Chì b ổ s u n g ( ju ỹ d ụ trử tài c h ín h (1)

V( 'h i t r à n ự lã i h u y đ ộ n g đ ầ u t t r t h e o

k h o ả n 3 đ iề u 8 l . u ậ t N S N N ( lt

VI C á c k h o ả n c h i k h á c c ò n lạ i- ........ - ---------

B Chi b ổ sung cho NSĐP ( i l

--------- ------- __ .

c Chi trả nợ gốc huy động dầu tư theo khoản 3 diều 8 Luật NSNN 0)

Ghi chú:(]) đối với ngăn sách cấp tỉnh (2) đối với ngân sách cấp tinh, huyện

....., ngày......tháng......nămNgười lập biểu Kế toán trường G iám đốc

28

Page 57: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC, Mẫu số: B4-01/BC-NS/Tabmis

CHI CÁC CTMT QUỐ C GIA, CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁNTRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NIÊN ĐỘ.....

T b á n g .....năm ......Đơn vị: triệu đồng

STT Cbỉ tiêuMã số CTM T

Thực biện trong kỳLuỹ kê thực hiện từ đầu

năm

Tổng sốTrungương

Địa ph trong

Tổng sổT rungurmg

Địaphương

A B 1 2-3-4 3 4 5=6+7 6 7

Tổng sổ

I Chương trỉnb mục tiêu quéc gia1 Chuơng trinh mục tiêu quồc gia phòng, chồng tội phạm

- vổn đầu tư phát triển- Vôn sự nghiệp

2 Chuơng trình mục tiêu quốc gia phòng, chồng ma tuý- Vồn đâu tư phát triến- Vôn sự nghiệp

3 Chuơng trinh mục tiêu quồc gia nước sạch vả vệ sinh môi trường nông thôn- vổn đẩu tư phảt triền- Vôn sự nghiệp

4 Chương trinh mục tiêu quốc gia phòng, chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiém và HIV/AIDS- Vốn đầu tư phát triến- Vôn sự nghiệp

5 Chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phâm- Vốn đầu tư phát triển- Vốn sự nghiệp

6 Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo- Vốn đẩu tư phát triến- Vôn sự nghiệp

7 Chương trình mục tiêu quốc gia vé việc làm- Vốn đầu tư phát triến- Vòn sự nghiệp

8 Chương trình mục tiêu quốc gia về dân sổ và KHH gia đình- Vồn đầu tư phát triên- Vôn sự nghiệp

9 Chương trình mục tiêu quốc gia về văn hoá- Vốn dầu tir phát trién- Vốn sự nghiệp

10 Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục và đào tạo- Vốn đẩu tư phát triến- Vôn sự nghiệp

11 Chương trình mục tiêu quốc gia sử dụng nâng lượng tiểt kiệm và hiệu quả- Vốn đầu tư phát triển- Vốn sự nghiệp

12 Chương trình mục tiêu quòc gia....- Von đẩu tư phát triển- Vồn sự nghiệp

II Chiromg trình 135- Vốn đẩu tư phát triển- Vòn sự nghiệp

III Dự án trảng mởỉ 5 triệu ha rừng

.... , ngày ..... tháng.... năm ......

Ngiròi lập biểu k ế toán trưởng Tổng Giám đốc/ Giám đ ố c (1)

Ghi chú: (1) Tổng Giám đốc đối với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

Page 58: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯ Ớ C . mẫu số: B4-02/BC-NS/Tabmis

CHI CÁC CTMT QUỐC GIA, CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG THEO MỤC LỤC NSNN, NIÊN ĐỘ ...

Tháng....năm ....._______________________________________________________________________ đ ơ n vị: triệu đồng

Chương trình mục tiêu, dự ánMã sổ CTMT

Nguồnvổn

ChươngLoại,khoản

Số tiền

Phát sinhLuỹ kế từ đầu năm

1 2 3 4 5 6 7

T Ỏ N G C Ộ N GI. C hư ơng tr ìn h m ục tiêu quốc gia1. Chương trình mục tiêu quôc gia phòng, chông tội p lạm- Dự á n ........ -------- —

2. Chương trình mục tiêu quôc gia phòng, chông ma tuý- Dư á n ........

3. Chương trình mục tiêu quôc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn- Dư á n ........

4. Chương trình mục tiêu quôc gia phòng, chông một sô bệnh xã hội, bệnh địch nguy hiêm và HIV /A ID S- Dư á n ........

5. Chương trình mục tiều quôc gia vệ sình an toàn thực phâm- Dự á n ........

6. Chương trình mục tiêu quôc gia giảm ngi[\ẻo -------- Dư á n ........

7. Chương trình mục tiêu quôc gia vê việc àm- Dư án . . . . .

---------------------

8. Chương trinh mục tiêu quôc gia vê dân sô và KHH gia đình- Dư á n ........

9. Chương trình mục tiêu quôc gia vê văn hoá- Dư á n ........

10. Chương trình mục tiêu quôc gia giáo dục và đào tạo- D u á n ........

--------------------

11. Chương trình mục tỉêu quôc gia sử dụn g năng lượng tiêt kiệm và hiệu quả- Dư á n ........

12. Chương trình mục tiêu quôc gia- Dư án ' ..............

II. C hương trìn h 135--------------

- Dư á n ..................

ị III. Dự án trồ n g m ới 5 triệu ha rừ ng

-

ngày .... tháng .... nămNgười lập biểu Kế toán trư ở n g Tổng G iám đốc/ G iám đốc

Ghi chu (1) Tổng Giám đốc đối với ỈCBNN; Giám đốc đối với KJ3NN địa phương

Page 59: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC m ẫu số B5 - 01/BC-NS/Tabmis

C H I T H A N H TO Á N V Ố N Đ Ầ U TƯ N G Â N SÁCH TRUNG ƯƠ NG (CÁP T ỈN H / C Á P H U Y Ệ N ) N IÊ N Đ ộ .....

T ử n g à y đến n g à y _________ _____________________________________________ ______________________ _________________________Đơn vị: triệu dồng

STT Đ ơnvị(t>Tí

ch

chát

nguồ

n vố

n (2)

bi)

■eŨ

e01 «*• 5

Dự toản nâm được chi Lửy kế cbi từ đầu nỉm Dự toán được chuyển sang năm sau

Dự toán huý bỏ theo

quy định

Tỗng

sổ

Chia ra

Tổng

sổ

Chia ra

Tổng

số

Chia raua

e s f i ■S s S© XIÍJ

n L.

Dự

toán

giao

đầ

u nă

m

Dự

toán

điều

ch

ỉnb

tron

g nă

ra(4)

Thực

ch

i

s J ĩ ìi 1 í - ~

Du* dự toán đirọ*c chuyển sang năm sau 1 5

35 íẵ* 5 s * .g ï 1E '<s 2 «• >> .2 ■** 9 s to -n Q w

Tổng

số

Trong

đó

đã

cam

kểt c

hi

1 2 3 4 5 6=7+8+9 7 8 9 10=11+12 u 12 13=14+16 14 15 16 17=6-11-13

Tổng số

1 Vốn đầu tư XDCB

- Vốn trong nước

- Vốn ngoài nước

1 Đơn v ị ...- V ôn trong nirớc- Vôn ngoài nước

2 Đơn v ị ...

II Vốn chương trìn h m ục tiêu- Vốn trong nước

- Vồn ngoài nước ,1 Đơn v ị ...

~ Vôn trong nước- Vôn ngoài nước

2 Đon vị

.....

Page 60: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

1

: ì 4 5 6=7+8+9 7 8 ' ) 1 1 0 --i 1-12 ỉ 1 12 13--14+16 u I 5 16 17 -6 - 11 -13

III

1

2

Vốn đầu tư phát triển khác

Vốn trong mrơe

- Vỏn neoài nước

Đơn v ị ...- Vốn trong nước

- Vốn ngoài nước Đơn v ị ...

-

- -----

.... ......

------------------

Ghi chú: (1) báo cáo chi tiết các đơn vị dự toán cấp I(2) chi tiết theo các m ã tính chẩt nguồn vốn (như: C/K; nguồn vốn trái phiếu Chính phủ;...)(3) dự toán năm trước chuyển sang gồm: số dư dự toán và sổ dư tạm ứng năm trước được chuyển sang năm sau .(4) dự toán điều chinh là hiệu số giữa sổ bổ sung và số giảm dự toán trong năm(5) Tổng Giảm đốc đổi với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

Người lập biểu K ế toán trưởng

ngày ... tháng .... nám .....

Tổng G iám đốc/ G iám đốc(5)

Page 61: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B5 - 02/BC-NS/Tabmis

CH I ĐẦ U T Ư PH Á T T R IỂN NG ÂN SÁ CH TR UN G ƯƠ NG (CẤP T ỈN H / C Ấ P H U Y Ệ N )

TH EO H ÌNH TH Ứ C LỆNH CH I T IỀN, NIÊN Đ Ộ ....

Từ ngày...... đến ngày....._____________________________________________________________________________________________________ đ ơ n vị: triệu đ ồ n g

STT Đơn v ị4,1

ga*<©>

1H

wX iap

Chư

ơng

a'#Qi«•o

Dự toán ngân sách năm được chi

Lũy kế thực hiện chỉ từ đầu năm

Dư dự toán được chuyển sang năm sau

Dự to á n huỷ bỏ th eo quy

đ ịn hu>B«oH

Chia ra

p a

a ầ %* ° 5* i 8ft s Dự

toá

n gi

ao

đầu

nỉm

Dự

toán

điều

ch

ỉnh

tron

g nỉ

m(3J

1 2 3 4 5 6=7+8+9 7 8 9 10 11 12=6-10-11

Tổng sá

I Vốn đầu tư XDCB

- Vốn trong nước

- Vốn ngoài nước

1 đ ơ n vị ...- Vôn trong nước- Vôn ngoài nước

2 Đơn v j ...

II Vốn chương trìn h m ục tiêu

- Vốn trong nước- Vôn ngoài nước

1 Đơn vị...- Vôn trong nước- Vôn ngoài nước

2 Đơn v ị...

Page 62: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

*> 3 4 r 6- -'-8 + 9 7 8 9 10 ỉ 1 12=6-10-1 1

III Von đầu tư jphát triến khác

- Vốn trong nước

- Von ngoài nước

-

1 Đon v ị ...- Vốn trong nước

- - - ..........- - — ■

- Vôn ngoài nước __ _____ __ . _ _ - . — _ ___2 đ ơ n v ị ...

Ghi chú: ( Ị ) báo cáo chi tỉết các đơn vị dự toán cấp I(2) chi tiết theo các mà tính chất nguồn vốn (như: C/K; nguồn vốn trái phiếu Chính phủ;...)(3) dự toán điều chinh Ịà hiệu sổ giữa số bổ sung và số giảm đự toán trong năm(4) T ổng Giám đốc đối với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

ngày ... tháng .... năm.....

Người lập biểu k ế toán tnrâmg T ổ n g Giám đốc/ Giám đ ố c ^

I

34

Page 63: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC.. Mẫu số B5 - 03/BC-NS/Tabmis

CHI THƯỜNG XUYÊN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (CÁP TỈNH/ CÁP HUYỆN) THEO HÌNH THỨC RÚT D ự TOÁN, NIÊN ĐỘ ..

Từ ngày.......đến ngày..........._________ __ ________________________________ ____________________________________________________________ Đ ơ n vị: t r iệ u d ồ n g

STT Đơn vjTí

nh

chẩt

Dgu

ồn

kinh

pbí

(2)

Chư

ơng

p•%01 * 1

D ự toán năm được chi Lữy kể chi từ đầu năm D ự toán chuyển sang năm sau

Dự toán bị huỷ bỏ theo

quy định

><©uaHOH

Chia ra

**oOAca'<©H

Chia ra

Tồng

sổ

Chia raDAa

s 2a ¡B° K41a *►» ~ ■ « s c .© Xỉ ** u

* *B

©•ẵ s" 1** Zo 9+* net b- « o Dự

toán

điều

ch

ỉnh

*4)

Thực

chi

tạm

ứng

chira

tha

nta

toán

Dư dự toán được chuyển sang năm sau 1 s

M £I fE .<5■*-* 3 ¡3 -CQ «Tổ

ng

số

Tr.

đó:

đũ

cam

kết

chi

I 2 3 4 5 6=7+8+9 7 8 9 10=11+12 11 12 13=14+16 14 15 16 17-6-11-13Tổng số

- Kinh ph í thư ờng xuyên

- Kinh phí chương trình mục tiêu

1 Đ ơ n v | ...1.1 - K inh p h í thư ờng xuyên

- Kinh p h í khoán, tự chủ- Kinh ph í không tự chù

1.2 - K inh ph í chươ ng trình m ục tiêu2 đ ơ n v i .......

Ghi chú: (I) báo cáo chi tiết theo các đơn vị dự toán cấp I và chi tiết theo các đơn vị dự toản cấp II là đơn vị sử dụng ngân sách lớn, như: Tổng cục Thuế, Tổng cục Hâi quan, KBNN của Bộ Tài chính; Cục Hàng hải, Hàng không, đưỉmg Bộ., của Bộ Giao thông

(2) chi tiết theo các mã tính chẩt nguồn kinh phí (kinh phí tiền lương; khám chữa bệnh trè em dưới 6 tuổi; dự án và đề tài khoa học;,..)(3) dự toán năm trước chuyển sang, gồm: dư dự toản và dư tạm ứng năm trước được chuyển sang năm sau.(4) dự toán điều chinh là hiệu số giữa sắ bổ sung và sổ giảm dự toán trong năm(5) Tổng Giám đốc đối với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

. . . . ngày ... tháng ... n ă m . . .

Người lập biểu K ế toán trư ởng T ổn g G iám đốc/ G iám đốc

35

Page 64: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B5 - 04/BC-NS/Tabmis

CHI THƯỜNG XUYÊN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (CÁP TỈNH/ C Ấ P H UYỆN) THEO HÌNH THỨC LỆNH CHI TIỀN, NIÊN Đ ộ .. ..

Từ ngày....... đến ngày.........____________________ ________ ________ _______ ______________________________________________________ D ơ n vị: tr iệu d ồ n g

STT Đoti vị

Tinh

ch

ất n

guổD

kin

h ph

ỉ(2)

Cbu

trag

a•e*01 * ©

D ự toán năm được chi

Lũy kế chi từ đ ầu năm

D ự toán đư ợc

chuyển sa n g năm

sau

D ự to án huỷ bỏ th e o

chế độ

Tổng

số

Chia ra

B B*2 ~(9 S 2,H *5 M1 ỉ 5 û B

M

.3 Û ã) Dựt

oấo

điều

ch

ỉnh

^

1 2 3 4 5 6=7+8+9 7 8 9 10 11 12=6-10-11

T ổng số

- Kinh phí thường xuyên

- Kinh phí chuơr.g trình mục tiêu

1 Đ ơ n v ị ...

1.1 - Kinh phí thường xuyên- Kinh phí khoán, tự chủ- Kinh phí không tự chù

1.2 - Kinh phí chương trình mục tiêu2 Đ ơ n v i ...

Ghi chú: ( 1 ) chi tiét iheo các đơn vị dự toán cấp I(2) chi tiết Iheo các mã tinh chất nguồn kinh phi (kinh phí tiền lương; khám chữa bệnh trẻ em dưới 6 tuổi; dự án và đề tài khoa học;...)(3) dự toán năm trước chuyển sang, gồm: dư dự toán và dư tạm ứng nám trước chuyển sang năm sau

(4) dự toán điều chỉnh là hiệu số gỉửa số bổ sung và số giảm dự toán trong năm(5) Tổng Giám đốc đối với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

. ngày ... tháng ... năm...

N gười lập biểu Kế toán trưỏmg Tổng Giám đ ố c / Giám đ ố c (?)

36

Page 65: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC._ Mẫu số B5 - 05/BC-NS/Tabmis

C H I B Ổ SU N G CH O NG ÂN SÁ CH C Á P DƯ ỚI CỦA NG ÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (C Á P T ỈN H / C Á P H U Y Ệ N ) N IÊ N Đ Ộ T háng.... n ăm ....

_____ ___________________________________________________________________________________________________________________________________ Đơn vị: triệu đồng

STT Địa phương ^

Dự toán được chi trong nim Thực hiện đến ký bio cáo Dv dự toán cửn lại Dự toin chuyển sang năm sau

Tổngsổ

Dự toáa giao đẩu aim Dự toán D im Inrớc chuyến U DỊ Dự toán điều chinh trong Dim

Tồng sổ

Gồm

T ổ n g lỉ

Gầm

Tẩng số

Gầm

TỈngsổ

BỐsungcỉnđối

BA sung cỏ muc tiêu Tổng

số

BÀsuagcânđổi

Bô sung cỏ mục tiêu

Tổng số

BỔsung

B8 sung cỏ mac tiêu

BỔsungcỉnđổi

Bfi sung có muc tiỄu

BỔsungclndối

Bô sung cỗ muc tiêu

Bfisungcândối

BỔ sung có muc tiêu

Tổngsố

Tr.đó:CTMT

Tỗogsố

Tr.đó:CTMT

cầnđối

Tỗacsố

Tr.đỏ:CTMT

Tổnglá

Tr.đó:CTMT

Tổngsố

Tr.đó:CTMT

Tổngso

Tr.đó: CTMT

A B 1 >=3+4 3 4 5 6=7+8 7 s 9 10=114-12 11 12 13 14=15+16 15 16 17 18“!9+20 19 20 21 22=23+24 23 24 25

1

2

T ổng sổ

- Vốn trong nước

- Vốn ngoài nước

--------- ----------- -

Địa phương.... ----- -------■■- Vốn trong nước

- Vốn ngoài nước

' r ~Địa phuromg....

- vổn trong nước

- Von ngoài nước

Ghi chú: ( l ) Đổi với NSTW ỉà bồ sung cho các tinh, thành phổ trực thuộc trung ương; đối với ngân sách cấp tinh ỉà bổ sung cho các huyện, thị xâ; dối với ngân sách cấp huyện là bổ sung cho các xã, phương, thị trấn(2) Tổng Giám đốc đối với KBNN; Giám đổc đối với các KBNN địa phương

...... ngày .....tháng .... năm .......

Người lập biểu K ế to án trư ở n g T ổn g G iám đốc/ G iám đổc (2>

y

37

Page 66: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số: B6-01/BC-NS/Tabmis

BÁO C Á O VA Y, TRẢ N Ợ T R O N G N Ư Ớ C N IÊ N Đ Ộ ....T h á n g ......n ă m ........

_________________________ _________________ _______________________ fí<m vị. triệu d u n g... 'Thụrc hiện vay nợ T h ự c hiện trả nợ

Loại t r á i ph iếu , công trá i và

phương thức phát hành ^

Thực hiện trong kỳ Lũy kế từ đầu năm Thực hiện trong kỳ Lũy kế từ đầu năm

STTDư nợ

đầu nămT ổng sổ

Theomệnh

giá

Chênh lệch giá,

chiết khấu

Tổng sốTheomệnh

gii

Chênh lệch giá,

chiết khấu

Tong sôTrả nợ

gốc

T h a n h to án lãi,

p h ỉ

* ■ 1 Ẩ lí T ô n g so Trả nự gốc

Thanh toán lăi,

phí

Du nợí . . ,13 1cuôi kỳ

A B 1 2=3+4 3 4 5=6+7 6 7 8=9+ to 9 to 11-12+13 12 13 14—I+6-Ỉ2

I Vay, trả nọr của NSTW

~ T Vay bù đ ắp bội chi NSNN

ĩ. ỉ Trảrphiếu bản lẻ trực tiếp qua KBNN

Ì.2 Tín phiếu đấu (hầu qua NHNN

ỉ . 3 Trái vhiếu phát hành qua hình thức bảo lãnh phát hành

¡ 4 Trái phiếu phát hành qua thị trường chửng khoán

ỉ .5 Trải phiếu Chính phù phát hành theo lô iớn' <Ả .ú Vay các quỹ tài chinh ngoài ngân sách

ì . 7 Vay ĩrong nước khác2 T rá i phiếu C hính phủ đầu tư các công trìn h G T T L , y tế, giáo dục

2.1 Trải phiếu Chinh phủ phát hành trực tiếp qua KBNN í2.2 Trái phiếu Chính phủ phát hành theo hình thức bảo lănh2.3 Trái phiếu phát hành qua thị trường chửng khoản2.4 Trải phiếu Chinh phủ phát hành theo ỉô lớn

2.5 ị Trái phiếu Chính phù đấu thầu qua NHNN (bằng ngoại tệ)2.6 Trái phiếu Chính phủ phát hành theo hỉnh thức khác3

3 Ị

3.2

3 3

i 4

Vay trong^nurớc cho các m ục đích khác

Công írái xây dựng tô quốc

Trái phiếu công trình trung ương

Trài phiêu đặc biệí

í ưy khác (rong nước

— -------- ■............ - -... - - .......... - .... - • — .......... -

- ......... -

- - ...

38

Page 67: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

A B ì 2-3+4 3 4 5-6+7 6 7 8-9+10 9 10 11=12+13 12 13 14=1+6-12

II Huy động đầu tư của địa phương

1 Huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của Luật NSNN

-) Phát hành trái phiếu chính quyền địa phương

3 Vay khác để đầu tư của địa phương

Tổng cộng (I + II)

...... . ngày.....thúng .......n ă m .......

Ngưòi lập biểu Kế toán trư ởng T ổ n g G iám đốc/ G iám đ ố c (4)

Ghi chú: ( ỉ ) báo cáo chi tiết theo tửng loại, tùng dợt phát hành từ chương trỉnh quản lý nợ(2) K.BNN tình không phải báo các các chỉ tiỉu này cho Sở Tài chính(3) trường hợp phát hành bảng ngoại tệ thỉ cuối năm phái đánh giá ỉại dư nợ theo tỷ giá Bộ Tài chỉnh quy định tháng 12 hàng năm(4) Tồng Giám đốc đối với KBNN; Giám đốc đối với các KBNN địa phương

39

Page 68: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC m ẫu số: B6-02/BC -N S/Tabm is

BÁ O C Á O V A Y , T R Ả N Ợ N G O À I N Ư Ớ C N IÊ N Đ Ộ ....T h ả n g ......n ă m ........

_________________________________________ ________________________________________________________ Đơn vị: íriệu đón g-----—*

s r r Nội dung ^Dư nợ

đầu năm

Thực hiện vay T h ự c hiệ n t r à n aDư nọ'

-í. , r f 2)cuôi kỳVay

trong kỳLũy kế từ đầu năm

T hực hiện trong kỳ L uỹ kế từ đầu n ăm

Tông so Gốc L ãi, p h í T ổ n g số G ốc L ã i, p h í1 2 1 4 5 6-7+8 7 8 9=10+11 10 11 12-3+5-10

1 Vay bù đáp bội ch i NSNN

ì.ì Vay các tố chức tài chính, tiền tệ quốc tể

1.2 Vay cùa các Chính phủ và tổ chức tín dụng nước ngoài

1.3 Vs v của các tổ chức nước ngoài khác1.4 Phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế1.5 Vay của thương nhân nước ngoài

2 Vay nước ngoài để cho vay lại2.1 Vay các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế? 7 Vay cùa các Chính phủ và tổ chức tín dụng nước ngoài2.3 Vay cùa các tổ chức nước ngoài khác2.4 Phát hành trái phiếu ra thị trurờng vốn quốc tế2.5 Vay của thương nhân nước ngoài

3 Vay nước ngoài để cho m ục đích khác3.1 Vay các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế3.2 Vay cùa các Chính phú và tổ chức tín dụng nước ngoài3.3 Vay của các tổ chức nước ngoài khác3.4 Phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế3.5 Vay cùa thương nhân nước ngoài

_ . . . ----------------------- ------ - - .. ------------------ -------------- ---------------------------------- ---------------------------- --------------—_ -

N gười lập b iểu k ế to án trư ở n g

Ghi clúr (1) báo cảo chi tiết theo từng nhà tài trợ từ chương trình quàn lý nợ(2) cuôi năm thực hiện đánh giá lại dư nợ theo tỳ tháng tháng 12 Bộ Tài chính quy định hàng năm

H à Nội, ng(j}>.... th á n g ..... năm

T ổ n g G iá m đ ố c

4 0

Page 69: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

TỒNG HỢP GHI THU, GHI CHI NSTW VỐN NGOÀI NƯỚC, NIÊN ĐỘTháng.... năm....

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số: B7-01/BC-NS/Tabmis

đ ơ n vị: triệu đồng

STT Đơn vị/chương trìn h , d ự án

T hực hiện trong kỳ Lũy kế từ đầu n ỉm

Tổng sốChi đầu

tưX D CB

Chithườngxuyên

Chương trình mục

tiêuTổng sổ

Chi đầu tưX D C B

Chithườngxuyên

Chương trình mục

tiêu

1 2 3=4+5^ 4 5 6 7=8+9+10 8 9 10

Tổng sổ

I Các Bộ, cơ quan tru n g uromg1 Bộ...

1.1 Chi đầu tưX D C B- Dự án

1.2 Chi thường xuyên2 Bộ...

II Địa phutrag1

__2 "Tình....Tinh....

Người lập biểu Kế toán trướngHà Nội, ngày.... tháng......năm

Tổng gỉám đốc

Page 70: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC.. mẫu số: B7-02/BC-NS/Tabmis

G H I TH U G H I C H I V Ố N N G O À I N Ư Ớ C C Ủ A N G Â N SÁ C H T ỈN H / T H À N H P H Ố.... N IÊ N Đ Ộ ....

T h án g .... n ă m ....

Đơn vị: triệu áồng

T hự c hiện trong kỳ Lũy kế từ đầu năm

STT Đơn vị/ chươ ng trìn h , d ự ánTổng sấ

BỔ sung từ

NSTW

Viện trợ trực tiếp cho địa phương

Vay lại của

NSTWTồng số

Bổ sung từNSTW

Viện trợ

trực tiếp

cho địa phưcng

Vay lại cùa

NSTW

1 2 3=4+5+6 4 5 6 7=8+9+10 8 9 10

Tổng số.... ......... ... . . . . .

1 Đơn vị..

1.1 Chi đầu tư XDCB

- Dư án...

1.2 Chi thường xuyên

2 Đơn vi... '

..... ngày...... tháng......năm.Người lập biểu Kế toán trư ở n g G iám đốc

Page 71: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu: B8-01/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NSNN VÀ NSTW NIÊN ĐỘ....Từ ngày ... /.... /.... Đến ngày.... /.... /....

________________________________________________________ ______________Đơn vi: tỷ đồng

STT CHỈ TIÊUPHÁT SINH TRONG KỶ

LU ỸK ỂTỪ ĐÀU NẢM

1 2 3 4

I Tình hình thu, chi ngân sách nhà nước1 Tổng số thu và vay của ngân sách nhà nước

1.1 Thu NSNN

1.2 Vay cùa NSTW

1.3 Huy động đầu tư cùa NSĐP (theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN)

2 Tổng sế chỉ ngân sách nhà nựớvTr. đó - Chi đầu tư XDCB

- Chi trả nợ gốc tiền vay

II Tình hình thu, chì ngân sách trung trong1 Tổng số thu và vay của ngân sách trung ương năm nay

1.1 Thu NSTWTrong đó:

- Thu nội địa (không kể dầu thô)- Thu tư dầu thô- Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu

1.2 Vay bù đắp bội chiTrong đó:

1.2.1 Vay trong nước- Phát hành tín phiếu, trái phìểu Chỉnh phủ- Vay khác

1.2.2 Vay ngoài nước1.3 Vay nước ngoài về cho vay Ịại và vay cho mục đích khác:1.3.1 Vay nước ngoài về cho vay lại1.3.2 Vay trong nước cho mục đích khác1.3.3 Vay nước ngoài cho mục đích khác

2 K ết chuyển nguồn từ năm tru ứ c sang2.1 Tồn quỹ đển ngày 31/12 năm trước

2.2 Thu N STW năm trước từ ngày 01/01 đến nay

2.3 Chi NSTW năm trước từ 01/01 đển nay3 T ồng sổ chì ngân sách tru n g ư ơng năm nay

Trong đỏ:3.1 Chi đâu tưXDCB3.2 Chi trả nợ trong nước3.3 Chi trả nợ ngoải ntrởc3.4 Chì bổ sung cho NSĐP3.5 Chỉ cho vay ỉạỉ từ nguền vay nợ, viện trợ4 Thu NSTW năm sau5 Cbi NSTW năm sau6 Tốn quỹ NSTW

N gười lập biểuHà Nội, ngày.... tháng. ... năm.

Kế toán trưởng

Page 72: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC M ẫ u: B8-02/BC-NS/Tabm is

BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NGÂN SÁCH TỈNH....Niên đ ộ ....

Từ ngày... /.... /.... đến ngày .... /.... /....

Đơn vị: tỳ đòng

STT CHỈ TIỂUPHÁT SINH TRONG KỲ

LƯỶ KÉ TỪ Đ Ả U N Ả M

1 2 3 4

I Tình hình thu, chỉ NSĐP1 Tồng số thu NSNN trên địa bàn

Trong đó:l .ỉ - Thu nội địa1.2 - Thu hoạt động xuất nhập khẩu2 Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp3 Huy động đầu tư cùa NSĐP (theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN)4 Tổng số chi NSĐP

n Tình hình thu, chi ng&n sách cấp tỉnh1 N guồn th u n g ân sá c h cấ p tìn h năm nay

Trong đó:1.1 - Thu NS cấp tinh được hưởng theo phân cấp1.2 - Thu huy động đầu tư theo K3 Đ8 Luật NSNN

1.3 - Thu bổ sung của NSTW

2 K et chuyển n g u ồ n từ n ă m trư ớ c san g

2.1 Tồn quỹ đến ngày 31/12 năm trước

2.2 Thu ngân sách cấp tỉnh năm trước từ ngày 01/01 đến nay

2.3 Chi ngân sách cấp tinh năm trước từ 01/01 đến nay3 Tổng chi ngân sách cẩp tình năm nay

Trong đó:3.1 - Chi đầu tư XDCB3.3 - Chi ư ả nợ huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN3.3 - Chi thường xuyên3.4 - Chương trình mục tiêu3.5 - Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới

4 T h u n g ân sâch c ấ p tìn h n ăm sau

5 C hi ngân sách c ấp tìn h n ăm sau

6 Tồn quỹ ngẳn sách cấp tỉn h

...... , ngày...... thảng........năm

N gười lập bỉểu K ế toán trư ở n g

Page 73: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu: B8-03/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NGÂN SÁCH HUYỆN.....Niên đ ộ .....

Từ ngày... /.... /.... đên ngày.... /.... /....

_________ ______ _____ _____________________________________ Đơn vị: triệu đồng

STT CHỈ TTÊUPHÁT SINH LU ỸK ÉTỪTRONG KY ĐÀU NẢM

1 2 3 4

I Tình hình thu, chỉ Dgân sách huyện, thị xã, thành phổ thuộc tỉnh

1 Tổng số thu NSNN trên địa bàn

Trong đó: số thu ngân sách huyện, thị xã, thành phổ thuộc tinh được hưởng theo phân cấp

2 Tổng số chi ngân sách huyện, thị xã, thảnh phố thuộc tỉnh

II Tình hình thu, chỉ ngân sách cấp huyện

1 Nguồn thu ngân sách cấp huyện Dăm nay

Trong đó:

1.1 - Thu ngân sách cấp huyện được hưởng theo phân cấp

1.2 - Thu bổ sung từ ngân sách cấp tinh

2 Kết chuyền Dguồn từ năm trư ớ c sang

2.1 Tồn quỹ đến ngày 31/12 năm tnrớc

2.2 Thu ngân sách cấp huyện năm tnrớc từ ngày 01/01 đén nay

2.3 Chi ngân sách cấp huyện năm trước từ 01/01 đến nay

3 Tổng sổ chỉ ngân sách cấp huyện năm nay

Trong đó:

3.1 - Chi đầu tư XDCB

3.2 - Chi thường xuyên

3.3 - Chương trinh mục tiêu

3.4 - Chi bồ sung cho ngán sách cấp xà

4 T h u ngân sách cấp huyện năm sau

5 C hỉ ngân sách cẩp huyện nảm sau

6 Tổn quỷ ngân sách cấp huyện

Người lập bỉểu, ngày..... tháng.....năm.

k ế toán trưởng

Page 74: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC......... m ẫ u : B8-04/BC-NS/Tabmis

BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NGÂN SÁCH XÃ....Niên độ....

Từ ngày ... /.... /.... đến ngày.... /.... / . . . .

Đơn vị: nghìn đông

STT C H Ỉ TIÊUPH Á T SINH TRONG KỲ

L U Ỹ K É T Ừ

ĐÀU NẢM

] 2 3 4

1 Tổng thu ngân sách xã

Trong đó:

1.1 - Thu ngân sách xã được hưởng theo phân cấp

1.2 - Thu bổ sung của ngân sách cấp ưên

2 K ết chuyển nguồn từ năm trư ớc sang

3 Tổng chi ngân sách xã

Trong đó:

3.1 - Thực chi

3.2 - Tạm ứng

4 Tồn quỹ ngân sách xă

Nguửỉ lập biểu, ngày...... tháng....... nãm.

Kế toán trưởng

Page 75: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu: B8-05/BC- NS/Tabmis

BÁO CÁO CÂN ĐỐI THU CHI NSTW NIÊN ĐỘ.....T h á n g . . . .n ă m ... .

___________________________ __________ _____________________ Đơn vi: tỳ đổns

STT Chỉ tiêuDự toán Thực hiện So với dự toán (%)

năm Trong kỳ Luỹ kể Trong kỳ Luỹ kế1 2 3 4 5 6 7A Trong ngân sảchI Nguồn của ngân sách trung ương1 Thu ngân sách trung inmg

1.1 Thu nội địa (không kể dầu thô)1.2 Thu tử dầu thô1.3 Thu cân đối từ hoạt động XNK1.4 Thu viện trợ không hoàn lại2 Ket chuyền nguồn từ năm trước sang3 Huy động từ Quỹ dự trữ tài chính4 Nguồn hù đắp bội chi ngân sách

4.1 Vay trong nước- Vay mới trong kỳ- Trà nợ gốc

4.2 Vay nước ngoài- Vay mới trong kỳ- Trả Ĩ1Ợ gổc

I I C hi ngân sách t ru n g ìnrag ^

1 C hi ngâo sách theo d ự to án ®1.1 Chi đầu tư phát triển1.2 Chi viện trợ1.3 Chi trả nợ lãi1.4 Chi phát triền các sự nghiệp KT-XH, QP, AN1.5 Chì bổ sung cho NSĐP1.6 Trích lập Quỹ dự trữ tài chỉnh1.7 Các khoản chi khác1.8 D ự phòng

2 Các nhiệm vụ chi đvợc chuyển nguồn2.1 Dự toán chi năm trước chuyển sang (3)2.2 Dự toán chi chuyển sang năm sa u (4'

B T ạm th u , tạm chi ch ư a đ u a vào cân đối ngân sáchI Tạm thu, tạm vay1 Tạm thu

Tạm vay

II Tam chi1 Tạm ứng chi đâu tư phát triền2 Tạm ứng chi thường xuyên3 Tạm ứng khác

Ghi chú: (1) Không bao gồm chi trả nợ gốc tiền vay(2) Bao gồm cả sổ chi phân bổ từ nguồn kết chuyển năm trước sang theo Nghị quyết Quổc hội(3) Dự toán chi năm đẵ giao được chuyền sang năm sau theo quy định, khi thực hiện chi sẽ hoà

chung vào các chì tiêu tương ứng của điểm 1 mục II Phần A(4) Dự toán chi đâ giao năm nay được chuyển sang nẵm sau theo quy định

Hà nội, ngày,.... thủng..... năm. ... Người lập bỉểu Kế toán trưởng Tổng giám đốc

Page 76: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC....... Mẫu: B8-06/BC- NS/Tabmis

BÁO CÁO CÂN ĐỐI THU CHI NGÂN SÁCH CẤP (TỈNH/ HUYỆN) NIÊN ĐỘ .....

Tháng....năm ....Đơn vị: triệu đống

STT Chỉ tiêuDự toán Thực hiện So với dự toán (%)

năm Trong kỳ Luỹkế Trong kỳ Luỷ kế

1 2 3 4 5 6 7

A Trong ngân sácb

I Nguồn của ngân sách cấp ....1 Thu ngân sácb được hưởng theo phân cấp

1.1 Thu nội địa1.2 Thu viện trợ trực tiếp cho địa phương2 Bổ su n g từ n g ân sách c á p trê n3 K ết c h u y ể n n g aồ n từ n ỉm trư ớ c san g

4 H uy đ ộ n g từ Q nỹ d ự trfr tà i ch ín h

5 H uy đ ộ n g đ ể đ ầ u t v th eo k h o ả n 3 đ iều 8 L u ậ t NSNN- Vay mới trong kỳ- Trả nợ gốc -

II Chí n g ân sách ^

1 Cbi n g ân sách theo dự toán ^l .l Chi đầu tư phát triển

1.2 Chi trà nợ lãi huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 Luật NS SÍN1.3 Chi phát triển các sự nghiệp KT-XH, Qp, AN1.4 Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới

1.5 Trích lập Quỹ dự trữ tài chính ^1.6 Các khoản chi khảc1.7 D ự phòng

2 Các nhiệm vụ chi đuợc chuyển nguồn2.1 Dự toán chi năm trước chuyển sang (*)

2.2 Dự toán chí chuyển sang năm sau

B Tạm thu, tạm vay, tạm chi chưa đưa vào cân đối ngẳn sáchI T ạm th u , tạm vay1 Tam thu2 Tạm vay

l ĩ T ạm chi ngân sách1 Tạm ứng chi đâu tư phát triên2 Tạm ứng chi thường xuyên

3 Tạm ứng khác

Ghi chủ. (1) Không bao gồm chi trả nợ gốc huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN( ?) Bao gồm cà sổ chi phân bổ từ nguồn kết chuyển năm trước sang theo Nghị quyết HĐND

f)ối với ngân sách cấp tỉnh ,4 , Dụ toán chi năm đã giao được chuyển sang năin sau ỉheo quy định, khi thực hiện chi sẽ hoà

chưng vào các chỉ tiêu tương ứng của điếm 1 m.ic II Phẩn A ị 5 ) Du toán chi đã giao năm nay đuợc chuyển Sang năm sau theo quy định

ngày..... thảng...N gười lập biểu K ế toán trư ở n g G iám đôc

nãm..

48

Page 77: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B9-01/KB/Tabmis

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

T ừ ngày:..../.... /.....Đến n gày :.../.../.

Đơn vị: đồng

Tên tài khoản Mỉ TKDi/ đầu Kỳ Phát sinh Dư cuối Kỳ

N? Có Họ Có Nợ CóA B 1 2 3 4 5 6

Loại IITài kiioin bậc 1

Tòi k h o ả n bậc 2

T à i k h o ả n b ậ c ỉ

Loạĩin

Tổng cệng

Ngày.... tháng....... năm.Người lập biểu k ế toán trưỗmg G iám đốc

49

Page 78: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B9-02/KB/Tabmis

BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU, PHẢI TRẢThời điểm 31/12/.........

___________________________________Đơn VỊ đỏng

STT Nội dungMã ĐV q u an hệ với NS/Mă đói

tư p n g nộp th u ếTên d ơ n vị Sổ tiền Ghi chú

A B 1 2 3 4

I Các khoản phải thu

1

ÍI Các khoản phải trá

Người ỉập biểu Kế toán trưởngNgày..... tháng ........ năm.

Giám đốc

Page 79: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B9-03/KB/Tabmis

BÁO CÁO CÁC KHOẢN THỪA, THIẾU, TỔN THẤT CHỜ XỬ LÝThòi điểm: 31/12/.......

Đơn vị: đong

STT Nội dungMã ĐV quan hộ với NS/Mã đổi t trong

nộp thuếTên đơn vị/cá nhàn SỐ tiền

A B 1 2 3

I Các khoản ỉhửa

1

2

II Các khoản thiếu

1

2

III Các khoản tần thát

1

2

Người lập biểu K ế toán trư ở n gN gày ...... tháng ........năm.

G iám đốc

Page 80: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC mẫu số B9-04/KB/Tabmis

BÁO CÁO CÁC KHOẢN TẠM THU, TẠM GIỮ CHỜ XỬ LÝThòi điểm 31/12/.......

___________________________Đơn vị: đong

STT Nội dungMãĐV quan hệ với NS/Mã dổi

tượng nộp thuê

Tên đơn vị cá nhản

SỔ tiền Ghi chú

A B 1 2 3 4

I Các khoản tam thu

11 Các khoản tạm giữ

Tồng cộng

N gày ......tháng ........năm.Ngưòi lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

Page 81: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B9-05/KB/Tabmis

BÁO CÁO SỐ DƯ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI ĐƠN VỊ DỰ TOÁN

Đen......... /......... /...........__________________________________________________________________________ Đơn vị: đồng

STT Mã ĐV quan hệ với NS/Mã đổi tượng nộp thuế Tên đơn vị Số tiền nộp ngân sách

Sò tiên chuyển sang

năm sau

A 1 2 3 4

I đ ơ n vị dự to ỉn NSTW

1

2

---------------

II Đtm vị dự toản NS cấp tình

1

2

III Đơn vị dự toán NS cấp huyện

12

-----

Tổng cộng

Ngày ......tháng .......nămNgười lập biểu Kế toán trư ở ng G iám đốc

53

Page 82: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B9-06/KB/Tabmis

BÁO CÁO NHANH TÌNH HÌNH TỒN QUỸ KBNN

Từ ngày:...................Đến ngày:..........................

Don vì tinh :Ty dong

CHI TIEU SO LỈEU

I.Ton ngan KBNN bang dong Vìet nam

l.Ta i KBNN Trung uong

2.Tai KBNN dia phuong

Trong do: Tien m at

II.Ton ngan KBNN bang ngoai te(*)

Trong do: Quy ngoai te tap trung

III.So du tam ung ton ngan KBNN

l.S o du tam ung ton ngan KBNN cho NSTW

2.So du tam ung ton ngan KBNN cho NS tinh

3.So du tam ung chi tra tin p h le u , trai phieu

IV.Tien gui ngan hang

l .T ie n guỉ tai Ngan hang Nha nuoc

2.Tien gui tai cac Ngan hang thuong mai ■

Noan hang ngoai thuong

Ngan hang NN & PTNT

Ngan hdrtg dau tu pha t trien

Ngan hang cong thuong

Cac Ngan hang thuong m a i khac

Lap bieu Ngay Thang Nam...kế toan truong

54

Page 83: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Ngân hàng thành viên KBNN...

BK1-01/KB/Tabĩĩiis Bảng kê 12

BẢNG KÊ THANH TOÁN BÙ TRỪ VỀ .......PHIÊN ...

Ngày .... tháng....năm ......Đơn vị: Đồng

M ã N H B:

STT Sô chứng từ TKA TKB Số tiền

rp Á m,Tông sô

Tổng số tiền bằng chữ:...................

NGÂN HÀNG GIAO CHỨNG TỪ

Kế toán Kiểm soát Giám đốc(Kỷ, đỏng dấu)

NGÂN HÀNG NHẬN CHỨNG TỪ

Kế toán Kiểm soát Giám đốc(Ký, đóng dấu)

55

Page 84: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

N G ÂN HÀNG TH À N H VIÊN BKl-02/KB/TabmisKBNN..."

BẢNG KÊ 14

BẢNG KÊ THANH TOÁN BÙ TRỪ - PHIÊN ...

Gửi ngân hàng chủ trì tỉnh (TP)...N gày............

Đơn vị: Đồng

STT ' Mã NH TênNH Số phải thu sấ phải ỉrả Chênh lệch

1 Sô phải thu Sô phải trả1 2 3 4 5 6 7

"

NH.„NH...NH..NH...

1 NH...r " —

1

r —

1! '

!11 ỉ

r * Á ÁTông sô

Tổng số phải t r ả : ...... (bằng số, bằng chữ)Tổng số phải th u : ...... (bằng số, bằng chữ)

Người lập bảng Kiểm soát Giám đốc(Ký, đóng dấu)

Page 85: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC

NH/KB chuyển ...Số T K :.....NH/KB nhận: .... SỐTK: ...

Số hiệu: Tại NH: Số hiệu: TạiNH:

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ THANH TOÁN Qua tài khoản tiền gửi tại ngân hàng ....Từ ngày... tới ngày... Lần: ...

Trang:Mẫu Sở BKOỈ - 03/ TABMIS

PHÀN DO KB/NH GHI

TKNợ:TKCo:

STT Ngày CT SỐCT Bên Trả tiên Bên nhận tiền Số tiềnTên SỐTK Tên Ngân hàng SôTK

Loại tiền tệ: VND (ĐVT: đồng)1 I2 Ị

i

3Tông cộng theo loại tiên VND:

SỐ tiền bỗng chữ: < ......... ......... J >loạitiểntệ: ... (ĐVT: ...)123

Tông cộng theo loại tiên ....Sô tiên băng chữ: < ......... .............................. /•>

NGÂN HÀNG GIAO CHỨNG TỪKế toán Kiểm soát Giám đốc

(ký, đóng dấu)

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC Kế toán Kiểm soát

NGÂN HÀNG NHẬN CHỨNG T ừKế toán Kiểm soát Giám đốc

(ký, đóng dấu)

57

Page 86: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC M a u sỏ »KO I 04/ I ABM IS

BẢNG KÊ TỔNG HỢP THANH TOÁN Q ua tài khoản tiền gửi tại ngân hàng ....

NÍỈ/KB chuyên S o h i ẹ u : . . . Từ ngày tới ngày ...SỐ [X: ..... T ạ iN H :. . .

STT N gàyC T 1 s ổ c r T K A T K B Số tiềnNH NHÀN 1 So h iệu: ....lần ồ ỉ Loại tiền: VND (ĐVT: đồng)12...

Tổng cộng (lần 0Ỉ theo ỉ oại tiền VND):Lần: 01 Loại tiền: ... (ĐVT: ...)12...

Tông cộng (ỉân 01 theo ỉoại tiênLần: 02 Loại tiền: VND (ĐVT: đồng)12

„ ,Tông cộng (ìân 02 theo loại tiên VND):

Lần: 02 Loại tiền: .... (ĐVT: ...)12

Tông cộng (lãn 02 theo ỉoại tiên1 Lcin: .. Loại tiên: ... (ĐVT: ...)

Tông cộng (theo loại tiên VND)\Tông công (theo loai tiên...... ): 1

58

Page 87: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

NHNHẶN2 Sổ hiệu: ....Lần: 01 Loạỉ tiền: VND (ĐVT: đồng)12 1• • *

Tổng cộng 0ẩn 01 theo ỉoạỉ tỉền VND) :Lán: 01 Loại tiên: ... (ĐVT:12* • »

Tồng cộng (lẩn 01 theo loại tiềnLân: 02 Loại tiền: VND (ĐVT: đồng)12

Tổng cộng (ỉần 02 theo ỉoại tiền VND):Lân: 02 Loại tiên: .... (ĐVT: ...)1

Tổng cộng (lần 02 theo loại tiền ...):Lân: * Loại tiên: ... (ĐVT: ...)

Tổng cộng (theo loại tiền VND) :Tổng cộng (theo loại tiền ......) :

NH NHẠN ... Sô hiệu: ....

NGẲN HÀNG GIAO CHỨNG TỪ Kế toán Kiểm soát Giám đốc

(ký, đổng dấu)

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC Kế toán Kiểm soát

NGÂN HÀNG NHẶN CHỨNG TỪKế toán Kiểm soát Giám đác

(ký, đóng dấu)

Trang

Page 88: PHỤ LỤC SỐ 01 DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

KHO BẠC NHÀ NƯỚC Mẫu số B10 - 0l/KB/NSKhông ghi vào

khu vực này

BÁO CÁO HOÀN TRẢ THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCTừ ngày:................... đến ngày:................

Tên K BN N hoàn trả :.........................................................................M ã số KBNN:

STT C ấp n g â n sách Chương Loại K hoản M ục Tiểu M ụcS ổ tiề n j

P h át sinh L ũy kế

TÔNG SỐ

A CHI GIẢM THU NSNN

1 NS TRƯNG ƯƠNG

II NS ĐỊA PHƯƠNG

I NS cấp tinh

II NS cấp huyện

III NS cấp xã

B GHI CHI NSNN ỊI NS TRƯNG ƯƠNG

II NS ĐỊA PHƯƠNG

1 NS cấp tinh

II N s cắp huyện

III N S cấp xã —..... . ... 1

. ... . J

KHO BẠC NHÀ NƯỚCNgày.....th án g ........n ă m ......

Ngưòi lập K ế toán trư ởng Giá m đốc

6 0 /