ƯỜ ĐẠ Ọ Ạ Ữ danh sÁch l Ớp 10a1 - k52 ƯỜ Ạ Ữ ă ọ phòng...
TRANSCRIPT
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A1 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 202
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Ngô Quốc An Nam 12/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3
2 Bùi Phạm Mai Anh Nữ 15/04/2005 Anh 10A1 10Anh 6
3 Bùi Phương Anh Nữ 07/02/2005 Anh 10A1 10Anh 7
4 Nguyễn Châu Anh Nữ 28/09/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB
5 Phạm Duy Anh Nam 17/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB
6 Nguyễn Linh Chi Nữ 26/10/2005 Anh 10A1 10Anh 2
7 Trần Lê Hạ Đan Nữ 21/07/2005 Anh 10A1 10Anh 7
8 Lê Minh Đạt Nam 22/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3
9 Hoàng Trung Dũng Nam 11/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4
10 Trần Hương Giang Nữ 10/08/2005 Anh 10A1 10Anh 3
11 Nguyễn Phương Hà Nữ 17/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB
12 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ 19/10/2005 Anh 10A1 10Anh 7
13 Lê Đức Huy Nam 18/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5
14 Lương Hoàng Vân Khánh Nữ 02/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4
15 Dương Thị Minh Khuê Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 3
16 Trần Hoàng Mai Lan Nữ 04/04/2005 Anh 10A1 10Anh 1
17 Nguyễn Mai Liên Nữ 28/04/2005 Anh 10A1 10Anh 7
18 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/01/2005 Anh 10A1 10Anh 6
19 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 5
20 Lã Ngọc Mai Nữ 24/08/2005 Anh 10A1 10Anh 2
21 Bùi Vũ Minh Nam 27/01/2005 Anh 10A1 10Anh 5
22 Nguyễn Hiếu Minh Nam 04/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4
23 Nguyễn Vũ Minh Nam 25/06/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB
24 Đặng Thảo My Nữ 07/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4
25 Nguyễn Vũ Hà My Nữ 29/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5
26 Trần Xuân Nam Nam 17/03/2005 Anh 10A110Anh 1
27 Mai Khánh Ngân Nữ 19/03/2005 Anh 10A1 10Anh 4
28 Tạ Minh Ngọc Nữ 19/01/2005 Anh 10A1 10Anh 7
29 Trần Phương Thảo Nguyên Nữ 20/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3
30 Đinh Phạm Yến Nhi Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 2
-
31 Phạm Ngọc Nữ Nữ 03/01/2005 Anh 10A1 10Anh 5
32 Lương Thanh Phong Nam 24/09/2005 Anh 10A110Anh 2 HB
33 Đàm Ngọc Hà Phương Nữ 29/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4
34 Hồ Ngân Phương Nữ 21/01/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB
35 Nguyễn Kim Sơn Nam 22/08/2005 Anh 10A1 10Anh 5
36 Nguyễn Hoàng Tân Nam 13/09/2005 Anh 10A110Anh 2
37 Trần Xuân Thành Nam 21/08/2005 Anh 10A110Anh 4
38 Trần Hoàng Phương Thảo Nữ 27/04/2005 Anh 10A1 10Anh 3
39 Nguyễn Kiều Trân Nữ 06/11/2005 Anh 10A1 10Anh 2
40 Trần Bảo Trân Nữ 10/02/2005 Anh 10A1 10Anh 2
41 Lê Minh Triết Nam 05/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4
42 Vũ Quốc Trung Nam 24/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4
43 Đặng Thảo Uyên Nữ 29/04/2005 Anh 10A1 10Anh 1
Danh sách gồm 43 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A2 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 203
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Lê Nguyễn Quốc Anh Nam 28/01/2005 Anh 10A2 10Anh 3
2 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 17/11/2005 Anh 10A2 10Anh 7
3 Trần Ngọc Anh Nữ 25/08/2005 Anh 10A2 10Anh 6
4 Nguyễn Minh Châu Nữ 09/09/2005 Anh 10A2 10Anh 3
5 Thái Ngân Châu Nữ 21/11/2005 Anh 10A2 10Anh 2
6 Lê Quế Chi Nữ 21/09/2005 Anh 10A2 10Anh 2
7 Nguyễn Tư Đức Nam 12/10/2005 Anh 10A2 10Anh 7
8 Nguyễn Quý Dương Nam 04/11/2005 Anh 10A2 10Anh 4
9 Nguyễn Hà Duy Nam 24/06/2005 Anh 10A2 10Anh 5
10 Phạm Mai Khánh Duy Nam 19/01/2005 Anh 10A210Anh 6
11 Nguyễn Hương Giang Nữ 16/08/2005 Anh 10A2 10Anh 5
12 Nguyễn Ngân Hà Nữ 15/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2
13 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 18/03/2005 Anh 10A2 10Anh 6
14 Trần Thị Vân Hà Nữ 02/08/2005 Anh 10A2 10Anh 1
15 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 14/02/2005 Anh 10A2 10Anh 7
16 Ngô Bảo Hiền Nữ 18/06/2005 Anh 10A2 10Anh 6
17 Lê Chí Hiển Nam 10/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2
18 Trần Hàn Đức Khải Nam 01/10/2005 Anh 10A2 10Anh 2
19 Trần Quỳnh Lam Nữ 21/10/2005 Anh 10A2 10Anh 2
20 Hà Diệu Linh Nữ 21/07/2005 Anh 10A2 10Anh 3
21 Nguyễn Lê Khánh Linh Nữ 10/11/2005 Anh 10A2 10Anh 6
22 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 13/06/2005 Anh 10A2 10Anh 4
23 Phùng Khánh Linh Nữ 01/09/2005 Anh 10A2 10Anh 5
24 Vương Ngọc Linh Nữ 10/09/2005 Anh 10A2 10Anh 3
25 Trương Hương Ly Nữ 22/07/2005 Anh 10A2 10Anh 3
26 Bùi Minh Nam 12/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7
27 Dương Trà My Nữ 20/04/2005 Anh 10A2 10Anh 1 HB
28 Nguyễn Khánh Nam Nam 07/04/2005 Anh 10A210Anh 6
29 Quan Lâm Ryan Gia Nam Nam 21/01/2005 Anh 10A210Anh 1
30 Phạm Kim Ngân Nữ 25/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2
-
31 Phạm Bảo Ngọc Nữ 04/03/2005 Anh 10A2 10Anh 5
32 Trần Khôi Nguyên Nam 18/01/2005 Anh 10A210Anh 1
33 Đặng Minh Nguyệt Nữ 09/01/2005 Anh 10A2 10Anh 3
34 Đỗ Hà Nhi Nữ 20/04/2005 Anh 10A2 10Anh 6
35 Nguyễn Yến Nhi Nữ 01/08/2005 Anh 10A2 10Anh 7
36 Đinh Cẩm Nhung Nữ 26/09/2005 Anh 10A2 10Anh 2
37 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 17/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7
38 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 01/12/2005 Anh 10A2 10Anh 4
39 Nguyễn Cao Mạnh Thắng Nam 19/06/2005 Anh 10A2 10Anh 5
40 Đỗ Quang Trung Nam 14/04/2005 Anh 10A210Anh 4
41 Phạm Anh Tuấn Nam 07/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7
42 Trịnh Hà Uyên Nữ 11/03/2005 Anh 10A2 10Anh 6
43 Nguyễn Khánh Vân Nữ 03/03/2005 Anh 10A2 10Anh 5
Danh sách gồm 43 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A3 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 204
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Đặng Kim Anh Nữ 20/09/2005 Anh 10A3 10Anh 7
2 Dương Văn Hoàng Anh Nam 27/12/2005 Anh 10A310Anh 7
3 Hoàng Thục Anh Nữ 15/07/2005 Anh 10A3 10Anh 7
4 Nguyễn Đức Anh Nam 18/02/2005 Anh 10A3 10Anh 5
5 Nguyễn Tiến Anh Nam 11/06/2005 Anh 10A3 10Anh 3
6 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/07/2005 Anh 10A3 10Anh 1
7 Trần Khánh Chi Nữ 18/12/2005 Anh 10A3 10Anh 4
8 Trịnh Linh Chi Nữ 21/12/2005 Anh 10A3 10Anh 7
9 Vũ Linh Đan Nữ 18/12/2005 Anh 10A3 10Anh 5
10 Lương Trí Đức Nam 24/09/2005 Anh 10A3 10Anh 1
11 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 13/08/2005 Anh 10A3 10Anh 7
12 Nguyễn Phương Duy Nam 30/01/2005 Anh 10A3 10Anh 6
13 Nguyễn Trung Hải Nam 04/10/2005 Anh 10A3 10Anh 4
14 Bùi Thạch Hân Nam 01/04/2005 Anh 10A3 10Anh 5
15 Nguyễn Minh Hằng Nữ 03/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2
16 Hoàng Gia Huy Nam 28/03/2005 Anh 10A310Anh 7
17 Lê Hoàng Khải Nam 26/04/2005 Anh 10A3 10Anh 1
18 Võ Nguyễn Thành Khôi Nam 11/08/2005 Anh 10A310Anh 3
19 Đỗ Duy Kiên Nam 21/11/2005 Anh 10A3 10Anh 7
20 Phí Công Đức Kiên Nam 05/04/2005 Anh 10A3 10Anh 4
21 Phạm Khánh Linh Nữ 27/09/2005 Anh 10A3 10Anh 5
22 Lê Ban Mai Nữ 26/05/2005 Anh 10A3 10Anh 7
23 Phạm Hiền Minh Nữ 14/09/2005 Anh 10A3 10Anh 6
24 Trương Đức Minh Nam 03/04/2005 Anh 10A3 10Anh 5
25 Hoàng Diệu My Nữ 02/02/2005 Anh 10A3 10Anh 1
26 Nguyễn Trà My Nữ 18/01/2005 Anh 10A3 10Anh 7
27 Ngô Thị Kim Ngân Nữ 20/03/2005 Anh 10A3 10Anh 6
28 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 01/04/2005 Anh 10A3 10Anh 3
29 Bùi Bích Ngọc Nữ 09/06/2005 Anh 10A3 10Anh 7
30 Vũ Ánh Ngọc Nữ 23/05/2005 Anh 10A3 10Anh 3
-
31 Vương Bảo Ngọc Nữ 03/01/2005 Anh 10A3 10Anh 1
32 Lê Minh Nguyệt Nữ 26/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2 HB
33 Đỗ An Bích Phương Nữ 05/12/2005 Anh 10A3 10Anh 1
34 Nguyễn Minh Phương Nữ 02/01/2005 Anh 10A3 10Anh 2
35 Nguyễn Minh Sơn Nam 02/11/2005 Anh 10A3 10Anh 5
36 Lê Thị Minh Tâm Nữ 22/08/2005 Anh 10A3 10Anh 4
37 Lê Phương Thảo Nữ 03/09/2005 Anh 10A3 10Anh 1 HB
38 Phạm Hương Trà Nữ 07/04/2005 Anh 10A3 10Anh 2
39 Nguyễn Lâm Quỳnh Trang Nữ 03/09/2005 Anh 10A3 10Anh 5
40 Nguyễn Tuấn Tú Nam 02/01/2005 Anh 10A3 10Anh 4
41 Lê Hà Uyên Nữ 16/11/2005 Anh 10A3 10Anh 5
42 Lê Huyền Vy Nữ 13/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2 HB
Danh sách gồm 42 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A4 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 205
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Nguyễn Xuân An Nam 03/12/2005 Anh 10A4 10Anh 10
2 Lê Tâm Anh Nữ 25/03/2005 Anh 10A4 10Anh 8
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 16/09/2005 Anh 10A4 10Anh 11
4 Nguyễn Minh Anh Nữ 24/12/2005 Anh 10A4 10Anh 12
5 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 03/10/2005 Anh 10A4 10Anh 13
6 Nguyễn Việt Anh Nam 27/03/2005 Anh 10A4 10Anh 10
7 Phạm Minh Anh Nữ 15/01/2005 Anh 10A4 10Anh15
8 Tạ Duy Anh Nam 26/11/2005 Anh 10A4 10Anh15
9 Vũ Đức Anh Nam 28/06/2005 Anh 10A4 10Anh 11
10 Hoàng Mai Chi Nữ 05/03/2005 Anh 10A4 10Anh 13
11 Phạm Hà Chi Nữ 29/08/2005 Anh 10A4 10Anh 13
12 Hoàng Linh Đan Nữ 13/07/2005 Anh 10A4 10Anh15
13 Nguyễn Hoàng Dương Nam 20/02/2005 Anh 10A4 10Anh 8
14 Dương Xuân Duy Nam 23/05/2005 Anh 10A4 10Anh 11
15 Phạm Anh Duy Nam 03/11/2005 Anh 10A4 10Anh 9
16 Đỗ Thu Hà Nữ 16/09/2005 Anh 10A4 10Anh 10
17 Dương Thu Hà Nữ 20/07/2005 Anh 10A4 10Anh 9
18 Nguyễn Trí Hải Nam 26/05/2005 Anh 10A4 10Anh 12
19 Nguyễn Nhật Hằng Nữ 22/07/2005 Anh 10A4 10Anh 12
20 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 01/11/2005 Anh 10A4 10Anh 9
21 Vũ Thái Hằng Nữ 01/11/2005 Anh 10A4 10Anh 14
22 Nguyễn Nguyễn Lâm Hoàng Nam 10/01/2005 Anh 10A4 10Anh 9
23 Vũ Hoàng Minh Khánh Nữ 10/09/2005 Anh 10A4 10Anh 11
24 Ngô Quỳnh Lam Nữ 05/10/2005 Anh 10A4 10Anh 12
25 Đỗ Phương Linh Nữ 31/10/2005 Anh 10A4 10Anh15
26 Nguyễn Thùy Linh Nữ 16/03/2005 Anh 10A4 10Anh 10
27 Tạ Khánh Linh Nữ 14/12/2005 Anh 10A4 10Anh 9
28 Trần Lê Nguyên Linh Nữ 01/05/2005 Anh 10A4 10Anh 10
29 Trần Nguyễn Ngọc Linh Nữ 01/10/2005 Anh 10A4 10Anh 16
30 Nguyễn Hải Long Nam 30/08/2005 Anh 10A4 10Anh 10
-
31 Vũ Khánh Ly Nữ 05/04/2005 Anh 10A4 10Anh15
32 Nguyễn Gia Bảo Minh Nam 30/12/2004 Anh 10A4 10Anh 8
33 Nguyễn Trần Ngọc Minh Nữ 18/06/2005 Anh 10A4 10Anh 11
34 Thân Phương Minh Nữ 07/08/2005 Anh 10A4 10Anh15
35 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 28/03/2005 Anh 10A4 10Anh 12
36 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 14/04/2005 Anh 10A4 10Anh 16
37 Lưu Linh Nhi Nữ 02/01/2005 Anh 10A4 10Anh 16
38 Nguyễn Phan Nam 23/08/2005 Anh 10A4 10Anh 9
39 Trần Hữu Phúc Nam 06/11/2005 Anh 10A4 10Anh 14
40 Đặng Quốc Sơn Nam 15/04/2005 Anh 10A4 10Anh 12
41 Nguyễn Đức Tâm Nam 10/10/2004 Anh 10A4 10Anh 8
42 Kiều Phương Thảo Nữ 28/09/2005 Anh 10A4 10Anh15
43 Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/04/2005 Anh 10A4 10Anh 14
44 Đinh Thanh Thế Nam 26/08/2005 Anh 10A4 10Anh 14
45 Nguyễn Anh Thơ Nữ 04/08/2005 Anh 10A4 10Anh15
46 Nguyễn Vân Trang Nữ 23/09/2005 Anh 10A4 10Anh 10
47 Vũ Quỳnh Trang Nữ 11/01/2005 Anh 10A4 10Anh 9
48 Nguyễn Thái Minh Vũ Nam 07/02/2005 Anh 10A4 10Anh 10
49 Lê Nhật Vy Nữ 18/07/2005 Anh 10A4 10Anh 14
50 Nguyễn Khánh Vy Nữ 05/08/2005 Anh 10A4 10Anh 12
Danh sách gồm 50 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A5 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 206
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Đặng Hồng Anh Nữ 17/09/2005 Anh 10A5 10Anh 11
2 Đào Minh Anh Nữ 03/04/2005 Anh 10A5 10Anh 8
3 Hoàng Minh Anh Nam 18/10/2005 Anh 10A5 10Anh15
4 Nguyễn Châu Anh Nữ 20/11/2005 Anh 10A5 10Anh 16
5 Nguyễn Mai Anh Nữ 06/06/2005 Anh 10A5 10Anh 13
6 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/03/2005 Anh 10A5 10Anh 13
7 Nguyễn Thùy Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A5 10Anh 10
8 Nguyễn Tuệ Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A5 10Anh15
9 Phạm Châu Anh Nữ 06/11/2005 Anh 10A5 10Anh 11
10 Trần Vân Anh Nữ 01/12/2005 Anh 10A5 10Anh 14
11 Phạm Trần Gia Bách Nam 28/07/2005 Anh 10A5 10Anh 12
12 Nguyễn Đức Thiên Bảo Nam 09/05/2005 Anh 10A5 10Anh 8
13 Ngô Bảo Châu Nữ 26/05/2005 Anh 10A5 10Anh 10
14 Nguyễn Minh Châu Nữ 21/09/2005 Anh 10A5 10Anh 14
15 Bùi Hà Chi Nữ 02/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12
16 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 13/01/2005 Anh 10A5 10Anh 14
17 Trương Thị Mai Chi Nữ 28/06/2005 Anh 10A5 10Anh 10
18 Phạm Minh Cường Nam 26/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12
19 Trần Tuấn Đạt Nam 29/08/2005 Anh 10A5 10Anh 11
20 Nguyễn Xuân Đức Nam 10/06/2005 Anh 10A5 10Anh 10
21 Nguyễn Ngọc Hà Dương Nữ 03/07/2005 Anh 10A5 10Anh 10
22 Nguyễn Thảo Bạch Dương Nữ 07/11/2005 Anh 10A5 10Anh 12
23 Tạ Hoàng Mỹ Duyên Nữ 30/12/2005 Anh 10A5 10Anh 13
24 Nguyễn Thị Nguyệt Hà Nữ 20/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12
25 Trần Thanh Hải Nam 31/03/2005 Anh 10A5 10Anh 8
26 Doãn Minh Huy Nam 22/09/2005 Anh 10A5 10Anh 11
27 Nguyễn Quang Huy Nam 07/01/2005 Anh 10A5 10Anh 11
28 Đầu Quý Khang Nam 28/03/2005 Anh 10A5 10Anh 9
29 Vũ Nguyên Khôi Nam 11/02/2005 Anh 10A5 10Anh 10
30 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/09/2005 Anh 10A5 10Anh 16
31 Trần Diệu Linh Nữ 13/07/2005 Anh 10A5 10Anh 11
-
32 Trần Nhật Linh Nữ 12/01/2005 Anh 10A5 10Anh 11
33 Phạm Tuấn Minh Nam 20/06/2005 Anh 10A5 10Anh 8
34 Nguyễn Thị Hà My Nữ 05/02/2005 Anh 10A5 10Anh 13
35 Lê Thời Nghi Nam 08/11/2005 Anh 10A5 10Anh 12
36 Phan Trọng Nghĩa Nam 04/05/2005 Anh 10A5 10Anh 8
37 Trần Hải Ngọc Nữ 26/05/2005 Anh 10A5 10Anh 13
38 Cấn Thị Hà Phương Nữ 21/05/2005 Anh 10A5 10Anh 14
39 Chu Thanh Phương Nữ 04/01/2005 Anh 10A5 10Anh 10
40 Hoàng Quế Phương Nữ 29/11/2005 Anh 10A5 10Anh 8
41 Nguyễn Mai Phương Nữ 26/01/2005 Anh 10A5 10Anh 13
42 Tạ Đình Quân Nam 30/06/2005 Anh 10A5 10Anh 9
43 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 24/02/2005 Anh 10A5 10Anh 10
44 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/08/2005 Anh 10A5 10Anh 16
45 Tạ Phương Thảo Nữ 23/09/2005 Anh 10A5 10Anh 16
46 Đặng Hà Trang Nữ 16/05/2005 Anh 10A5 10Anh 16
47 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Nữ 13/09/2005 Anh 10A5 10Anh15
48 Phan Bảo Trung Nam 01/10/2005 Anh 10A5 10Anh 12
49 Lê Hà Vy Nữ 04/10/2005 Anh 10A5 10Anh 12
Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A6 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 207
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Nguyễn Thu An Nữ 25/04/2005 Anh 10A6 10Anh 11
2 Bùi Hoàng Anh Nam 30/08/2005 Anh 10A6 10Anh 8
3 Hoàng Đức Anh Nam 07/05/2005 Anh 10A6 10Anh 13
4 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 26/10/2005 Anh 10A6 10Anh 14
5 Phạm Nguyễn Hoàng Anh Nam 25/03/2005 Anh 10A6 10Anh 16
6 Trần Anh Nam 04/11/2005 Anh 10A6 10Anh 13
7 Trần Thục Anh Nữ 02/05/2005 Anh 10A6 10Anh 8
8 Lê Hoa Bằng Nữ 14/01/2005 Anh 10A6 10Anh15
9 Nguyễn Hoàng Khánh Chi Nữ 20/10/2005 Anh 10A6 10Anh 10
10 Phan Khánh Chi Nữ 04/07/2005 Anh 10A6 10Anh 11
11 Nguyễn Huy Đăng Nam 12/09/2005 Anh 10A6 10Anh 13
12 Trần Tuấn Đạt Nam 26/05/2005 Anh 10A6 10Anh 16
13 Nguyễn Ánh Dương Nữ 18/12/2004 Anh 10A6 10Anh 9
14 Trần Thu Giang Nữ 22/01/2005 Anh 10A6 10Anh 8
15 Lê Thiên Hà Nữ 22/11/2005 Anh 10A6 10Anh 9
16 Nguyễn Nguyệt Hà Nữ 29/10/2005 Anh 10A6 10Anh 16
17 Nguyễn Minh Hằng Nữ 14/08/2005 Anh 10A6 10Anh 16
18 Bùi Đức Hiếu Nam 01/10/2005 Anh 10A6 10Anh 12
19 Hoàng Việt Hưng Nam 22/01/2005 Anh 10A6 10Anh 12
20 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 16/08/2005 Anh 10A6 10Anh 16
21 Trần Quang Khải Nam 15/02/2005 Anh 10A6 10Anh15
22 Vũ Anh Gia Khánh Nam 11/08/2005 Anh 10A6 10Anh15
23 Nguyễn Anh Khoa Nam 12/03/2005 Anh 10A6 10Anh 10
24 Nguyễn Tùng Lâm Nam 07/03/2005 Anh 10A6 10Anh 16
25 Nguyễn Hương Lan Nữ 04/11/2005 Anh 10A6 10Anh15
26 Hoàng Khánh Linh Nữ 30/06/2005 Anh 10A6 10Anh 10
27 Lê Thị Hương Linh Nữ 01/03/2005 Anh 10A6 10Anh 8
28 Trần Phương Linh Nữ 04/03/2005 Anh 10A6 10Anh 12
29 Đinh Hiểu Minh Nữ 26/09/2005 Anh 10A6 10Anh 10
30 Đỗ Đức Minh Nam 20/10/2005 Anh 10A6 10Anh 16
-
31 Hoàng Tuệ Minh Nữ 02/06/2005 Anh 10A6 10Anh 10
32 Nguyễn Hoàng Minh Nam 24/07/2005 Anh 10A6 10Anh 11
33 Tạ Quang Minh Nam 14/04/2005 Anh 10A6 10Anh 8
34 Vũ Hoàng Yến My Nữ 05/12/2005 Anh 10A6 10Anh15
35 Vũ Thúy Nga Nữ 31/10/2005 Anh 10A6 10Anh 14
36 Bùi Lê Kim Ngân Nữ 12/02/2005 Anh 10A6 10Anh15
37 Bùi Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 10/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12
38 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 13/09/2005 Anh 10A6 10Anh 16
39 Đặng Hồng Phúc Nam 06/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12
40 Nguyễn Trần Thục Quyên Nữ 07/03/2005 Anh 10A6 10Anh15
41 Ngô Thị Trúc Quỳnh Nữ 18/11/2005 Anh 10A6 10Anh 9
42 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/03/2005 Anh 10A6 10Anh 14
43 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/04/2005 Anh 10A6 10Anh 16
44 Ninh Thị Minh Thủy Nữ 16/06/2005 Anh 10A6 10Anh 13
45 Trần Đình Tiến Nam 27/07/2005 Anh 10A6 10Anh 12
46 Đào Thu Trang Nữ 31/08/2005 Anh 10A6 10Anh 14
47 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 17/09/2005 Anh 10A6 10Anh 13
48 Đỗ Quỳnh Uyên Nữ 18/03/2005 Anh 10A6 10Anh 8
49 Đào Thị Thanh Vân Nữ 11/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12
50 Trần Thảo Vy Nữ 13/11/2005 Anh 10A6 10Anh 16
Danh sách gồm 50 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A7 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 208
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Nguyễn Thúy An Nữ 07/02/2005 Anh 10A7 10Anh 14
2 Nguyễn Lan Anh Nữ 04/12/2005 Anh 10A7 10Anh15
3 Nguyễn Lê Hải Anh Nữ 26/09/2005 Anh 10A7 10Anh 12
4 Nguyễn Phan Nam Anh Nam 16/12/2005 Anh 10A7 10Anh 10
5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A7 10Anh 10
6 Vũ Hoàng Nam Anh Nam 20/09/2005 Anh 10A7 10Anh 11
7 Ngô Hoàng Châu Nữ 19/09/2005 Anh 10A7 10Anh 16
8 Nguyễn Hoàng Linh Chi Nữ 22/03/2005 Anh 10A7 10Anh 13
9 Nguyễn Thùy Chi Nữ 07/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11
10 Bùi Văn Cao Chính Nam 24/06/2005 Anh 10A7 10Anh15
11 Phan Vân Giang Nữ 13/12/2005 Anh 10A7 10Anh 12
12 Nguyễn Doãn Ngân Hà Nữ 04/10/2005 Anh 10A7 10Anh 14
13 Nguyễn Đình Hiếu Nam 26/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11
14 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/02/2005 Anh 10A7 10Anh 14
15 Trần Ngọc Huyền Nữ 27/07/2005 Anh 10A7 10Anh 11
16 Vũ Diệu Huyền Nữ 01/06/2005 Anh 10A7 10Anh 10
17 Nguyễn Mai Khanh Nữ 16/02/2005 Anh 10A7 10Anh 9
18 Đinh Đăng Khánh Nam 04/10/2005 Anh 10A7 10Anh 16
19 Ngô Nam Khánh Nam 23/08/2005 Anh 10A7 10Anh 10
20 Đinh Trần Phương Linh Nữ 09/10/2005 Anh 10A7 10Anh 9
21 Vũ Trang Linh Nữ 19/03/2005 Anh 10A7 10Anh 8
22 Nguyễn Vân Ly Nữ 23/01/2005 Anh 10A7 10Anh 11
23 Nguyễn Chi Mai Nữ 23/03/2005 Anh 10A7 10Anh 8
24 Đặng Nhật Minh Nam 30/06/2005 Anh 10A7 10Anh 9
25 Đoàn Lê Minh Nam 29/04/2005 Anh 10A7 10Anh15
26 Lê Quang Minh Nam 26/05/2005 Anh 10A7 10Anh 11
27 Nguyễn Phương Minh Nữ 02/08/2005 Anh 10A7 10Anh 16
28 Trần Duy Minh Nam 16/01/2005 Anh 10A7 10Anh 12
29 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 09/04/2005 Anh 10A7 10Anh 14
30 Hán Nhật Nam Nam 23/02/2005 Anh 10A7 10Anh 13
31 Bùi Thúy Ngân Nữ 16/08/2005 Anh 10A7 10Anh 13
32 Trần Minh Nghĩa Nam 13/08/2005 Anh 10A7 10Anh 8
-
33 Đào Đức Nghiệp Nam 18/04/2005 Anh 10A7 10Anh 13
34 Đoàn Minh Ngọc Nữ 28/10/2005 Anh 10A7 10Anh 8
35 Lương Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/03/2005 Anh 10A7 10Anh 9
36 Đinh Uyên Nhi Nữ 21/07/2005 Anh 10A7 10Anh 13
37 Hoàng Gia Nhi Nữ 28/11/2005 Anh 10A7 10Anh 12
38 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 07/06/2005 Anh 10A7 10Anh 9
39 Phạm Minh Phương Nữ 17/06/2005 Anh 10A7 10Anh 16
40 Trần Thiên Quang Nam 22/11/2005 Anh 10A7 10Anh 14
41 Lê Mỹ Tâm Nữ 24/09/2005 Anh 10A7 10Anh 8
42 Vũ Tuấn Thắng Nam 16/07/2005 Anh 10A7 10Anh 14
43 Nguyễn Phúc Thành Nam 14/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11
44 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 09/01/2005 Anh 10A7 10Anh15
45 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ 04/12/2005 Anh 10A7 10Anh 9
46 Âu Minh Trang Nữ 08/12/2005 Anh 10A7 10Anh 14
47 Kiều Huyền Trang Nữ 05/03/2005 Anh 10A7 10Anh15
48 Trần Ngọc Linh Trang Nữ 13/11/2005 Anh 10A7 10Anh 12
49 Lê Nguyễn Huyền Vy Nữ 29/05/2005 Anh 10A7 10Anh 14
Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A8 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 209
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Nguyễn Thành An Nam 16/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9
2 Chu Bá Anh Nam 15/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9
3 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh Nữ 09/08/2005 Anh 10A8 10Anh15
4 Nguyễn Bảo Anh Nam 09/05/2005 Anh 10A8 10Anh 9
5 Nguyễn Hồng Anh Nữ 19/07/2005 Anh 10A8 10Anh 13
6 Nguyễn Mai Anh Nữ 14/11/2005 Anh 10A8 10Anh 13
7 Phạm Quỳnh Anh Nữ 22/09/2005 Anh 10A8 10Anh 14
8 Phan Trung Anh Nam 09/01/2005 Anh 10A8 10Anh 8
9 Trần Minh Anh Nữ 20/08/2005 Anh 10A8 10Anh15
10 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Nam 28/01/2005 Anh 10A8 10Anh15
11 Nguyễn Ngọc Minh Chi Nữ 12/07/2005 Anh 10A8 10Anh 12
12 Trịnh Phương Chi Nữ 13/09/2005 Anh 10A8 10Anh 14
13 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/04/2005 Anh 10A8 10Anh 11
14 Nguyễn Hoàng Minh Đức Nam 08/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9
15 Lê Hoàng Dương Nam 10/12/2005 Anh 10A8 10Anh15
16 Nguyễn Thị Hồng Dương Nữ 18/07/2005 Anh 10A8 10Anh 10
17 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24/12/2005 Anh 10A8 10Anh 11
18 Lê Thế Duyệt Nam 15/08/2005 Anh 10A8 10Anh 9
19 Dương Thị Trà Giang Nữ 14/11/2005 Anh 10A8 10Anh 13
20 Lưu Hương Giang Nữ 12/07/2005 Anh 10A8 10Anh 16
21 Trịnh Phương Hà Nữ 19/10/2005 Anh 10A8 10Anh 8
22 Nguyễn Phan Hiển Nam 01/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9
23 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 07/12/2005 Anh 10A8 10Anh 16
24 Nguyễn Minh Huyền Nữ 02/02/2005 Anh 10A8 10Anh 14
25 Trương Khánh Huyền Nữ 28/08/2005 Anh 10A8 10Anh 14
26 Trương An Khánh Nữ 04/08/2005 Anh 10A8 10Anh15
27 Hàn Chí Kiên Nam 07/03/2005 Anh 10A8 10Anh 13
28 Nguyễn Gia Linh Nữ 03/08/2005 Anh 10A8 10Anh 11
29 Nguyễn Phương Linh Nữ 15/04/2005 Anh 10A8 10Anh 14
30 Nguyễn Trang Linh Nữ 12/11/2005 Anh 10A8 10Anh15
-
31 Đào Ngọc Thanh Mai Nữ 08/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9
32 Đặng Duy Hải Minh Nam 12/08/2005 Anh 10A8 10Anh 11
33 Nguyễn Nguyệt Minh Nữ 04/02/2005 Anh 10A8 10Anh 9
34 Nguyễn Nhật Minh Nam 04/03/2005 Anh 10A8 10Anh 16
35 Trần Nhật Minh Nữ 12/10/2005 Anh 10A8 10Anh 16
36 Hoàng Thị Thảo My Nữ 20/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9
37 Nguyễn Minh Ngân Nữ 22/07/2005 Anh 10A8 10Anh 14
38 Đỗ Nguyên Ngọc Nam 24/03/2005 Anh 10A8 10Anh 13
39 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc Nữ 22/04/2005 Anh 10A8 10Anh 13
40 Hoàng Ngọc Phúc Nữ 08/07/2005 Anh 10A8 10Anh 12
41 Nguyễn Hà Phương Nữ 24/08/2005 Anh 10A8 10Anh 10
42 Nguyễn Tú Phương Nữ 03/05/2005 Anh 10A8 10Anh 13
43 Đỗ Vũ Minh Quang Nam 14/06/2005 Anh 10A8 10Anh 13
44 Bùi Minh Thắng Nam 12/01/2005 Anh 10A8 10Anh 16
45 Lương Anh Thư Nữ 19/11/2005 Anh 10A8 10Anh 9
46 Lê Kiều Trang Nữ 11/01/2005 Anh 10A8 10Anh 8
47 Nguyễn Bình Phương Trang Nữ 24/02/2005 Anh 10A8 10Anh 10
48 Nguyễn Vũ Lan Vy Nữ 13/06/2005 Anh 10A8 10Anh 8
49 Trịnh Thiên Ý Nữ 12/09/2005 Anh 10A8 10Anh 11
Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10C - K52 (Nga+Pháp)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 210
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Lê Hiền Anh Nữ 24/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
2 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 25/07/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
3 Phan Thị Hoàng Anh Nữ 17/03/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N
4 Thẩm Huyền Anh Nữ 29/01/2005 Anh 10C 10Nga �Nga
5 Trần Hải Bình Nam 30/10/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N
6 Nguyễn Hải Chi Nữ 12/10/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
7 Vũ Minh Chính Nam 30/06/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N HB
8 Trần Anh Đức Nam 04/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
9 Nguyễn Minh Dũng Nam 22/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N HB
10 Lê Thị Thanh Hiền Nữ 02/10/2004 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N
11 Nguyễn Minh Hiền Nữ 14/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
12 Võ Thiệu Hiền Nữ 05/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
13 Trần Minh Hiếu Nam 27/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
14 Lê Hoàng Nam 30/08/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N
15 Nguyễn Đỗ Tiến Hoàng Nam 15/04/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
16 Phùng Thị Khánh Huyền Nữ 25/07/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
17 Đặng Nam Khánh Nam 16/07/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
18 Nguyễn Lâm Khoa Nam 30/10/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
19 Kiều Nhật Lam Nữ 09/11/2005 Anh 10C 10Nga Nga
20 Nguyễn Đặng Hà Lê Nữ 28/10/2005 Anh 10C 10Nga Nga
21 Lê Ngọc Linh Nữ 20/02/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
22 Nguyễn Diệu Linh Nữ 02/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
23 Nguyễn Hoàng Gia Linh Nữ 29/08/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N
24 Vũ Thảo Linh Nữ 09/01/2005 Anh 10C 10Nga Nga
25 Khổng Thanh Mai Nữ 05/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp
26 Nguyễn Tuệ Minh Nữ 15/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
27 Trần Vũ Đức Minh Nam 12/11/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
28 Dương Thùy My Nữ 28/06/2004 Nga 10C 10 Nga Nga 7N
29 Đỗ Quang Nam Nam 17/10/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N
30 Lê Khánh Ngọc Nữ 06/08/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N
-
31 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 11/03/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
32 Trần Thảo Nguyên Nữ 06/01/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
33 Vũ Khôi Nguyên Nam 08/08/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
34 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 01/06/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
35 Nguyễn Minh Quang Nam 28/01/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N
36 Bùi Thúy Quỳnh Nữ 04/03/2005 Anh 10C 10Nga Nga
37 Phạm Quang Sơn Nam 30/07/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
38 Nguyễn Đức Tâm Nam 16/09/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
39 Lê Anh Thư Nữ 08/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
40 Phạm Anh Thư Nữ 16/01/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
41 Nguyễn Thị Tú Trân Nữ 14/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
42 Ngô Phạm Hiền Trang Nữ 08/09/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
43 Nguyễn Thị Vân Trang Nữ 03/11/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
44 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 15/10/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
45 Trần Thảo Vân Nữ 24/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N
46 Nguyễn Đức Chí Vinh Nam 10/06/2005 Anh 10C 10 Nga Nga
Danh sách gồm 46 học sinh, trong đó 21 Nga, 25 Pháp. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10B1 - K52 (Anh +Đức)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 212
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Lương Trường An Nam 01/10/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh
2 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 25/04/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh
3 Phạm Lê Minh Hà Nữ 03/08/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
4 Hoàng Thu Hằng Nữ 09/04/2005 Anh 10B1 10Anh 4 Anh
5 Khổng Quỳnh Hương Nữ 04/05/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
6 Trần Quang Huy Nam 31/01/2005 Anh 10B110Anh 7 Anh
7 Đào Vũ Anh Khoa Nam 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
8 Ngô Anh Khuê Nữ 03/09/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
9 Vũ Đức Kiên Nam 20/10/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
10 Cao Phương Linh Nữ 30/10/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
11 Nguyễn Hà Linh Nữ 20/02/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
12 Trần Gia Linh Nữ 13/03/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
13 Vũ Kiều Linh Nữ 14/05/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
14 Vũ Phương Linh Nữ 17/06/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh
15 Trương Vũ Thành Long Nam 10/10/2005 Anh 10B110Anh 7 Anh
16 Tăng Trần Hà My Nữ 15/04/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
17 Lý Ngọc Mai Nữ 26/06/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
18 Nguyễn Trần Chi Mai Nữ 08/12/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
19 Đỗ Quang Minh Nam 12/06/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
20 Đỗ Tuệ Minh Nữ 19/09/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
21 Hoàng Dương Song Minh Nữ 22/09/2005 Anh 10B1 10Anh 4 Anh
22 Nguyễn Hải Minh Nữ 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
23 Trần Bình Minh Nam 09/07/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
24 Tăng Ngọc Hà My Nữ 01/11/2005 Anh 10B1 10Anh 2 Anh
25 Nguyễn Lê Nga Nữ 12/08/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh
26 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 03/03/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
27 Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 18/06/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh
28 Lê Như Ngọc Nữ 24/04/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
29 Vũ Minh Ngọc Nữ 07/02/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
30 Nguyễn Đình Nguyên Nam 19/01/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
-
31 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 22/02/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
32 Trịnh Hà Phương Nữ 01/09/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh
33 Đào Xuân Quang Nam 01/01/2005 Anh 10B110Anh 3 Anh
34 Đặng Anh Quế Nam 19/08/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh
35 Nguyễn Thái Sơn Nam 23/11/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
36 Nguyễn Thị Anh Thơ Nữ 14/02/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh
37 Lê Thị Huyền Thương Nữ 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
38 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 15/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh
39 Ngô Minh Tuấn Nam 22/04/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức
40 Kiều Quang Vinh Nam 10/12/2005 Anh 10B110Anh 5 Anh
41 Nguyễn Hà Vy Nữ 25/12/2005 Anh 10B1 10Anh 7 Anh
Danh sách gồm 41 học sinh, trong đó 29 HS Anh, 12 HS Đức. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10B2 - K52 (Anh + Hàn)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 214
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Đinh Vũ Thùy Anh Nữ 16/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
2 Dương Quỳnh Anh Nữ 18/07/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn HB
3 Dương Vân Anh Nữ 20/08/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh
4 Lê Hải Anh Nữ 08/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
5 Phạm Mai Anh Nữ 11/10/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh
6 Vũ Ngọc Hồng Anh Nữ 28/08/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
7 Trần Minh Châu Nữ 09/03/2005 Anh 10B2 10Anh 5 Anh
8 Dương Quốc Đạt Nam 05/03/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
9 Đỗ Khánh Bình Dương Nam 02/09/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh
10 Nguyễn Hoàng Tài Duy Nam 13/02/2005 Anh 10B210 Hàn3N Hàn
11 Chu Minh Hải Nam 20/10/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
12 Trương Minh Hoàng Nam 23/04/2005 Anh 10B210Anh 1 Anh
13 Trịnh Liên Hương Nữ 14/04/2005 Anh 10B2 10Anh 3 Anh
14 Hoàng Hữu Khiêm Nam 03/11/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh
15 Phùng Đăng Khôi Nam 25/09/2005 Anh 10B2 10Anh 5 Anh
16 Đặng Thùy Linh Nữ 26/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
17 Đặng Thủy Linh Nữ 30/10/2005 Anh 10B2 10Anh 7 Anh
18 Đào Khánh Linh Nữ 15/09/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
19 Nguyễn Hà Linh Nữ 28/08/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
20 Nguyễn Lê Khánh Linh Nữ 04/08/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
21 Nguyễn Lý Hằng Linh Nữ 12/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
22 Tạ Thị Thùy Linh Nữ 19/07/2005 Anh 10B2 10Anh 1 Anh
23 Nguyễn Khánh Ly Nữ 01/01/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
24 Trần Phương Ly Nữ 10/03/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
25 Nguyễn Ngọc Sương Mai Nữ 26/11/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
26 Phạm Chi Mai Nữ 14/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
27 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 21/08/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh
28 Nguyễn Hà My Nữ 05/03/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
29 Đào Thị Hoàng Ngân Nữ 08/01/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
30 Nghiêm Thị Khánh Ngọc Nữ 31/05/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
-
31 Kiều Ngọc Phương Nhi Nữ 13/02/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
32 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/06/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
33 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 23/08/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh
34 Nguyễn Hà Thu Nữ 30/07/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
35 Phùng Hà Thu Nữ 15/11/2005 Anh 10B2 10Anh 1 Anh
36 Phạm Anh Thư Nữ 28/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
37 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 24/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
38 Đỗ Phương Trà Nữ 28/03/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn
39 Lê Thùy Trang Nữ 17/08/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N HB
40 Lã Thanh Tú Nữ 15/09/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn
41 Nguyễn Thanh Tùng Nam 10/11/2005 Anh 10B210Anh 3 Anh
42 Lê Tiến Vượng Nam 09/11/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh
Danh sách gồm 42 học sinh, trong đó 22 HS Hàn, 20 HS Anh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10G - K52 (Đức)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 217
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Kiều Vũ Anh Nam 14/10/2005 Đức 10G 10Đức2
2 Lê Phương Anh Nữ 11/09/2005 Đức 10G 10Đức2
3 Nguyễn Bùi Duy Anh Nam 03/11/2005 Đức 10G 10Đức2
4 Nguyễn Mai Hồng Anh Nữ 14/01/2005 Anh 10G 10Đức1
5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 27/10/2005 Anh 10G 10Đức1
6 Phí Mai Anh Nữ 10/05/2005 Anh 10G 10Đức1
7 Trịnh Quang Anh Nam 13/05/2005Đức 10G 10Đức2
8 Giang Ngọc Ánh Nữ 17/05/2005 Đức 10G 10Đức2
9 Mai Việt Cường Nam 19/09/2005 Đức 10G 10Đức2
10 Nguyễn Thái Dương Nam 16/01/2005 Đức 10G 10Đức2
11 Nguyễn Minh Hà Nữ 28/02/2005 Anh 10G 10Đức1
12 Nguyễn Lâm Hoàng Nam 23/03/2005 Đức 10G 10Đức2
13 Bùi Gia Huy Nam 03/04/2005 Đức 10G 10Đức2
14 Trần Ngọc Khải Nam 25/02/2005 Đức 10G 10Đức2
15 Nguyễn Tuấn Khang Nam 17/12/2005 Anh 10G 10Đức1
16 Đặng Minh Khoa Nam 02/12/2005 Đức 10G 10Đức2
17 Dương Hương Linh Nữ 04/05/2005 Đức 10G 10Đức2
18 Hoàng Lê Phương Linh Nữ 17/10/2005 Đức 10G 10Đức2
19 Trần Đỗ Bảo Linh Nữ 20/09/2005 Đức 10G 10Đức2
20 Trần Hải Linh Nữ 20/10/2005 Đức 10G 10Đức2 HB
21 Trần Thị Khánh Linh Nữ 15/08/2005 Đức 10G 10Đức2 HB
22 Trương Thảo Ly Nữ 21/09/2005 Đức 10G 10Đức2 HB
23 Đặng Nhật Minh Nam 21/04/2005 Anh 10G 10Đức1
24 Lê Hoàng Minh Nam 28/11/2005 Đức 10G 10Đức2
25 Nguyễn Quốc Gia Minh Nam 30/04/2005 Đức 10G 10Đức2
26 Vũ Hoàng Hà My Nữ 07/07/2005 Đức 10G 10Đức2
27 Phùng Kỳ Quân Nam 15/06/2005 Đức 10G 10Đức2
28 Trịnh Minh Quang Nam 20/11/2005 Đức 10G 10Đức2
29 Hoàng Thái Sơn Nam 23/03/2005 Đức 10G 10Đức2
30 Phạm Thu Thảo Nữ 08/01/2005 Đức 10G 10Đức2
-
31 Trần Yến Thi Nữ 28/10/2005 Đức 10G 10Đức2
32 Bùi Thu Trà Nữ 22/09/2005 Anh 10G 10Đức1
33 Cao Minh Trang Nữ 13/04/2005 Đức 10G 10Đức2
34 Đinh Mai Trang Nữ 30/04/2005 Anh 10G 10Đức1
35 Nguyễn Thùy Trang Nữ 20/11/2005 Anh 10G 10Đức1
36 Lê Minh Tri Nam 29/09/2005 Đức 10G 10Đức2
37 Nguyễn Minh Tú Nữ 10/01/2005 Anh 10G 10Đức1
38 Bùi Nguyễn Huy Tùng Nam 21/09/2005 Đức 10G 10Đức2
39 Đỗ Quang Tuyến Nam 25/06/2005 Đức 10G 10Đức2 HB
40 Lê Nguyễn Hà Vy Nữ 11/10/2004 Anh 10G 10Đức1
41 Nguyễn Khánh Vy Nữ 15/04/2005 Đức 10G 10Đức2
42 Nguyễn Vũ Thùy Vy Nữ 29/09/2005 Đức 10G 10Đức2
Danh sách gồm 42 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10D - K52 (NHẬT)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 214
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Ma Mỹ An Nữ 25/08/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB
2 Ngô Hoàng Anh Nữ 09/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
3 Nguyễn Đức Anh Nam 30/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
4 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 11/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
5 Nguyễn Minh Anh Nữ 16/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
6 Nguyễn Thái Nhất Anh Nam 28/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
7 Nguyễn Tú Anh Nữ 27/07/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
8 Thái Mỹ Anh Nữ 26/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
9 Trần Ngọc Anh Nữ 11/12/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
10 Vũ Minh Anh Nữ 04/10/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
11 Nguyễn Hà Chi Nữ 25/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
12 Phạm Lan Chi Nữ 27/06/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
13 Thái Quang Dũng Nam 11/01/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
14 Nguyễn Ngô Nguyệt Hà Nữ 27/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
15 Nguyễn Nhật Hà Nữ 24/12/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
16 Nguyễn Thúy Hà Nữ 23/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB
17 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 20/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
18 Cấn Minh Hiếu Nam 24/12/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
19 Đinh Kiều Khanh Nữ 23/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
20 Ngô Gia Khánh Nam 28/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
21 Phan Thanh Lâm Nam 02/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
22 Đỗ Bảo Linh Nữ 13/07/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
23 Đỗ Trần Vân Linh Nữ 29/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
24 Đoàn Phương Linh Nữ 16/04/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
25 Hồ Ngọc Linh Nữ 21/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
26 Lê Thị Khánh Linh Nữ 16/04/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
27 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB
28 Phạm Nhật Thùy Linh Nữ 06/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
29 Ngô Hoàng Mai Nữ 09/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
30 Bùi Vũ Hải Minh Nam 29/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
-
31 Khương Đỗ Bảo Minh Nam 15/05/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
32 Lê Thu Nga Nữ 17/01/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
33 Hà Tuấn Nghĩa Nam 19/03/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
34 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 20/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
35 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 05/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
36 Lâm Thế Anh Phúc Nam 12/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
37 Chu Vũ Hà Phương Nữ 06/11/2004 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB
38 Hoàng Lê Hà Phương Nữ 01/08/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
39 Lê Thu Phương Nữ 10/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
40 Trần Công Khánh Phượng Nữ 14/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
41 Bùi Lê Quang Nam 12/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
42 Vũ Đức Thành Nam 06/03/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
43 Trần Thị Phương Thảo Nữ 17/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
44 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ 14/12/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
45 Nguyễn Quỳnh Thy Nữ 07/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
46 Trần Huy Toàn Nam 14/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
47 Nguyễn Minh Trang Nữ 16/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
48 Phạm Hồng Trang Nữ 29/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
49 Trần Thu Trang Nữ 19/04/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
50 Dương Tuyết Trinh Nữ 14/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1
51 Hoàng Phương Uyên Nữ 21/06/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2
Danh sách gồm 51 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10E - K52 (TRUNG)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 216
STT Họ và tên GT Ngày sinh
Môn NN (đầu vào)
LỚP KH
Lớp NN1 Lớp NN2CLB
GDTCGhi chú
1 Bùi Thanh An Nữ 16/12/2005 Anh 10E 10Trung 1
2 Lê Phương Anh Nữ 12/06/2005 Anh 10E 10Trung 1
3 Phạm Hà Anh Nữ 24/02/2005 Anh 10E 10Trung 1
4 Vũ Ngọc Trâm Anh Nữ 13/03/2005 Trung 10E 10Trung 2
5 Lê Minh Châu Nữ 03/08/2005 Anh 10E 10Trung 1
6 Nguyễn Minh Châu Nữ 03/09/2005 Anh 10E 10Trung 1
7 Nguyễn Hải Linh Chi Nữ 22/12/2005 Anh 10E 10Trung 1
8 Phạm Thủy Mai Chi Nữ 21/12/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB
9 Đặng Linh Đan Nữ 29/01/2005 Anh 10E 10Trung 1
10 Lê Anh Đức Nam 11/11/2005 Anh 10E 10Trung 1
11 Mai Thùy Dung Nữ 12/03/2005 Trung 10E 10Trung 2
12 Nguyễn Quang Dũng Nam 09/12/2005 Anh 10E 10Trung 1
13 Nguyễn Hương Giang Nữ 16/01/2005 Trung 10E 10Trung 2
14 Đỗ Thanh Hà Nữ 12/02/2005 Trung 10E 10Trung 2
15 Lưu Thúy Hà Nữ 05/02/2005 Trung 10E 10Trung 2
16 Nguyễn Lan Hương Nữ 15/05/2005 Trung 10E 10Trung 2
17 Nguyễn Đức Huy Nam 18/02/2005 Anh 10E 10Trung 1
18 Lê Thanh Huyền Nữ 11/04/2005 Trung 10E 10Trung 2
19 Trần Cát Thanh Huyền Nữ 07/02/2005 Trung 10E 10Trung 2
20 Tăng Minh Khanh Nữ 31/03/2005 Anh 10E 10Trung 1
21 Lê Minh Khuê Nữ 24/07/2005 Anh 10E 10Trung 1
22 Nguyễn Minh Khuê Nữ 14/04/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB
23 Đoàn Mai Linh Nữ 02/12/2005 Anh 10E 10Trung 1
24 Nghiêm Gia Linh Nữ 04/11/2005 Trung 10E 10Trung 2
25 Nguyễn Khánh Linh Nữ 06/10/2005 Trung 10E 10Trung 2
26 Nguyễn Nhật Linh Nữ 22/01/2005 Trung 10E 10Trung 2
27 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/08/2005 Trung 10E 10Trung 2
28 Trương Diệu Linh Nữ 11/09/2005 Anh 10E 10Trung 1
29 Nguyễn Thanh Mai Nữ 19/09/2005 Trung 10E 10Trung 2
30 Trần Đức Hoàng Minh Nam 15/03/2005 Anh 10E 10Trung 1
-
31 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 15/10/2005 Trung 10E 10Trung 2
32 Vũ Hạnh Nguyên Nữ 14/12/2005 Anh 10E 10Trung 1
33 Hồ Việt Nhân Nam 15/11/2005 Anh 10E 10Trung 1
34 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 02/05/2005 Anh 10E 10Trung 1
35 Vũ Hoàng Yến Nhi Nữ 12/03/2005 Trung 10E 10Trung 2
36 Đinh Minh Tâm Nữ 07/01/2005 Anh 10E 10Trung 1
37 Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/02/2005 Anh 10E 10Trung 1
38 Lê Anh Thư Nữ 06/09/2005 Anh 10E 10Trung 1
39 Nguyễn Đào Huyền Thư Nữ 03/05/2005 Trung 10E 10Trung 2
40 Đỗ Nguyễn Huyền Trang Nữ 03/12/2005 Trung 10E 10Trung 2
41 Nguyễn Hạnh Trang Nữ 19/07/2005 Anh 10E 10Trung 1
42 Nguyễn Doãn Trọng Nam 31/10/2004 Trung 10E 10Trung 2
43 Lê Tường Vi Nữ 14/05/2005 Trung 10E 10Trung 2
44 Nguyễn Hà Vy Nữ 28/12/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB
Danh sách gồm 44 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)
Nguyễn Thành Văn