ƯỜ ĐẠ Ọ Ạ Ữ danh sÁch l Ớp 10a1 - k52 ƯỜ Ạ Ữ ă ọ phòng...

28
TRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NGDANH SÁCH LP 10A1 - K52 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOI NGNăm hc: 2020-2021 Phòng hc: 202 STT Hvà tên GT Ngày sinh Môn NN (đầu vào) LP KH Lp NN1 Lp NN2 CLB GDTC Ghi chú 1 Ngô Quc An Nam 12/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3 2 Bùi Phm Mai Anh N15/04/2005 Anh 10A1 10Anh 6 3 Bùi Phương Anh N07/02/2005 Anh 10A1 10Anh 7 4 Nguyn Châu Anh N28/09/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB 5 Phm Duy Anh Nam 17/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB 6 Nguyn Linh Chi N26/10/2005 Anh 10A1 10Anh 2 7 Trn Lê HĐan N21/07/2005 Anh 10A1 10Anh 7 8 Lê Minh Đạt Nam 22/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3 9 Hoàng Trung Dũng Nam 11/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4 10 Trn Hương Giang N10/08/2005 Anh 10A1 10Anh 3 11 Nguyn Phương Hà N17/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB 12 Nguyn ThCm Hà N19/10/2005 Anh 10A1 10Anh 7 13 Đức Huy Nam 18/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5 14 Lương Hoàng Vân Khánh N02/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4 15 Dương ThMinh Khuê N28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 3 16 Trn Hoàng Mai Lan N04/04/2005 Anh 10A1 10Anh 1 17 Nguyn Mai Liên N28/04/2005 Anh 10A1 10Anh 7 18 Nguyn Khánh Linh N17/01/2005 Anh 10A1 10Anh 6 19 Nguyn Ngc Linh N28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 5 20 Lã Ngc Mai N24/08/2005 Anh 10A1 10Anh 2 21 Bùi Vũ Minh Nam 27/01/2005 Anh 10A1 10Anh 5 22 Nguyn Hiếu Minh Nam 04/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4 23 Nguyn Vũ Minh Nam 25/06/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB 24 Đặng Tho My N07/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4 25 Nguyn Vũ Hà My N29/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5 26 Trn Xuân Nam Nam 17/03/2005 Anh 10A1 10Anh 1 27 Mai Khánh Ngân N19/03/2005 Anh 10A1 10Anh 4 28 TMinh Ngc N19/01/2005 Anh 10A1 10Anh 7 29 Trn Phương Tho Nguyên N20/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3 30 Đinh Phm Yến Nhi N28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 2

Upload: others

Post on 26-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A1 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 202

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Ngô Quốc An Nam 12/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    2 Bùi Phạm Mai Anh Nữ 15/04/2005 Anh 10A1 10Anh 6

    3 Bùi Phương Anh Nữ 07/02/2005 Anh 10A1 10Anh 7

    4 Nguyễn Châu Anh Nữ 28/09/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB

    5 Phạm Duy Anh Nam 17/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB

    6 Nguyễn Linh Chi Nữ 26/10/2005 Anh 10A1 10Anh 2

    7 Trần Lê Hạ Đan Nữ 21/07/2005 Anh 10A1 10Anh 7

    8 Lê Minh Đạt Nam 22/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    9 Hoàng Trung Dũng Nam 11/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    10 Trần Hương Giang Nữ 10/08/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    11 Nguyễn Phương Hà Nữ 17/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4 HB

    12 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ 19/10/2005 Anh 10A1 10Anh 7

    13 Lê Đức Huy Nam 18/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    14 Lương Hoàng Vân Khánh Nữ 02/05/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    15 Dương Thị Minh Khuê Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    16 Trần Hoàng Mai Lan Nữ 04/04/2005 Anh 10A1 10Anh 1

    17 Nguyễn Mai Liên Nữ 28/04/2005 Anh 10A1 10Anh 7

    18 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/01/2005 Anh 10A1 10Anh 6

    19 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    20 Lã Ngọc Mai Nữ 24/08/2005 Anh 10A1 10Anh 2

    21 Bùi Vũ Minh Nam 27/01/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    22 Nguyễn Hiếu Minh Nam 04/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    23 Nguyễn Vũ Minh Nam 25/06/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB

    24 Đặng Thảo My Nữ 07/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    25 Nguyễn Vũ Hà My Nữ 29/07/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    26 Trần Xuân Nam Nam 17/03/2005 Anh 10A110Anh 1

    27 Mai Khánh Ngân Nữ 19/03/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    28 Tạ Minh Ngọc Nữ 19/01/2005 Anh 10A1 10Anh 7

    29 Trần Phương Thảo Nguyên Nữ 20/12/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    30 Đinh Phạm Yến Nhi Nữ 28/11/2005 Anh 10A1 10Anh 2

  • 31 Phạm Ngọc Nữ Nữ 03/01/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    32 Lương Thanh Phong Nam 24/09/2005 Anh 10A110Anh 2 HB

    33 Đàm Ngọc Hà Phương Nữ 29/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    34 Hồ Ngân Phương Nữ 21/01/2005 Anh 10A1 10Anh 1 HB

    35 Nguyễn Kim Sơn Nam 22/08/2005 Anh 10A1 10Anh 5

    36 Nguyễn Hoàng Tân Nam 13/09/2005 Anh 10A110Anh 2

    37 Trần Xuân Thành Nam 21/08/2005 Anh 10A110Anh 4

    38 Trần Hoàng Phương Thảo Nữ 27/04/2005 Anh 10A1 10Anh 3

    39 Nguyễn Kiều Trân Nữ 06/11/2005 Anh 10A1 10Anh 2

    40 Trần Bảo Trân Nữ 10/02/2005 Anh 10A1 10Anh 2

    41 Lê Minh Triết Nam 05/11/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    42 Vũ Quốc Trung Nam 24/09/2005 Anh 10A1 10Anh 4

    43 Đặng Thảo Uyên Nữ 29/04/2005 Anh 10A1 10Anh 1

    Danh sách gồm 43 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A2 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 203

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Lê Nguyễn Quốc Anh Nam 28/01/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    2 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 17/11/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    3 Trần Ngọc Anh Nữ 25/08/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    4 Nguyễn Minh Châu Nữ 09/09/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    5 Thái Ngân Châu Nữ 21/11/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    6 Lê Quế Chi Nữ 21/09/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    7 Nguyễn Tư Đức Nam 12/10/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    8 Nguyễn Quý Dương Nam 04/11/2005 Anh 10A2 10Anh 4

    9 Nguyễn Hà Duy Nam 24/06/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    10 Phạm Mai Khánh Duy Nam 19/01/2005 Anh 10A210Anh 6

    11 Nguyễn Hương Giang Nữ 16/08/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    12 Nguyễn Ngân Hà Nữ 15/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    13 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 18/03/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    14 Trần Thị Vân Hà Nữ 02/08/2005 Anh 10A2 10Anh 1

    15 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 14/02/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    16 Ngô Bảo Hiền Nữ 18/06/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    17 Lê Chí Hiển Nam 10/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    18 Trần Hàn Đức Khải Nam 01/10/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    19 Trần Quỳnh Lam Nữ 21/10/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    20 Hà Diệu Linh Nữ 21/07/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    21 Nguyễn Lê Khánh Linh Nữ 10/11/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    22 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 13/06/2005 Anh 10A2 10Anh 4

    23 Phùng Khánh Linh Nữ 01/09/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    24 Vương Ngọc Linh Nữ 10/09/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    25 Trương Hương Ly Nữ 22/07/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    26 Bùi Minh Nam 12/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    27 Dương Trà My Nữ 20/04/2005 Anh 10A2 10Anh 1 HB

    28 Nguyễn Khánh Nam Nam 07/04/2005 Anh 10A210Anh 6

    29 Quan Lâm Ryan Gia Nam Nam 21/01/2005 Anh 10A210Anh 1

    30 Phạm Kim Ngân Nữ 25/08/2005 Anh 10A2 10Anh 2

  • 31 Phạm Bảo Ngọc Nữ 04/03/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    32 Trần Khôi Nguyên Nam 18/01/2005 Anh 10A210Anh 1

    33 Đặng Minh Nguyệt Nữ 09/01/2005 Anh 10A2 10Anh 3

    34 Đỗ Hà Nhi Nữ 20/04/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    35 Nguyễn Yến Nhi Nữ 01/08/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    36 Đinh Cẩm Nhung Nữ 26/09/2005 Anh 10A2 10Anh 2

    37 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 17/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    38 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 01/12/2005 Anh 10A2 10Anh 4

    39 Nguyễn Cao Mạnh Thắng Nam 19/06/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    40 Đỗ Quang Trung Nam 14/04/2005 Anh 10A210Anh 4

    41 Phạm Anh Tuấn Nam 07/06/2005 Anh 10A2 10Anh 7

    42 Trịnh Hà Uyên Nữ 11/03/2005 Anh 10A2 10Anh 6

    43 Nguyễn Khánh Vân Nữ 03/03/2005 Anh 10A2 10Anh 5

    Danh sách gồm 43 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A3 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 204

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Đặng Kim Anh Nữ 20/09/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    2 Dương Văn Hoàng Anh Nam 27/12/2005 Anh 10A310Anh 7

    3 Hoàng Thục Anh Nữ 15/07/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    4 Nguyễn Đức Anh Nam 18/02/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    5 Nguyễn Tiến Anh Nam 11/06/2005 Anh 10A3 10Anh 3

    6 Nguyễn Linh Chi Nữ 02/07/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    7 Trần Khánh Chi Nữ 18/12/2005 Anh 10A3 10Anh 4

    8 Trịnh Linh Chi Nữ 21/12/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    9 Vũ Linh Đan Nữ 18/12/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    10 Lương Trí Đức Nam 24/09/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    11 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 13/08/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    12 Nguyễn Phương Duy Nam 30/01/2005 Anh 10A3 10Anh 6

    13 Nguyễn Trung Hải Nam 04/10/2005 Anh 10A3 10Anh 4

    14 Bùi Thạch Hân Nam 01/04/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    15 Nguyễn Minh Hằng Nữ 03/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2

    16 Hoàng Gia Huy Nam 28/03/2005 Anh 10A310Anh 7

    17 Lê Hoàng Khải Nam 26/04/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    18 Võ Nguyễn Thành Khôi Nam 11/08/2005 Anh 10A310Anh 3

    19 Đỗ Duy Kiên Nam 21/11/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    20 Phí Công Đức Kiên Nam 05/04/2005 Anh 10A3 10Anh 4

    21 Phạm Khánh Linh Nữ 27/09/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    22 Lê Ban Mai Nữ 26/05/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    23 Phạm Hiền Minh Nữ 14/09/2005 Anh 10A3 10Anh 6

    24 Trương Đức Minh Nam 03/04/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    25 Hoàng Diệu My Nữ 02/02/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    26 Nguyễn Trà My Nữ 18/01/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    27 Ngô Thị Kim Ngân Nữ 20/03/2005 Anh 10A3 10Anh 6

    28 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 01/04/2005 Anh 10A3 10Anh 3

    29 Bùi Bích Ngọc Nữ 09/06/2005 Anh 10A3 10Anh 7

    30 Vũ Ánh Ngọc Nữ 23/05/2005 Anh 10A3 10Anh 3

  • 31 Vương Bảo Ngọc Nữ 03/01/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    32 Lê Minh Nguyệt Nữ 26/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2 HB

    33 Đỗ An Bích Phương Nữ 05/12/2005 Anh 10A3 10Anh 1

    34 Nguyễn Minh Phương Nữ 02/01/2005 Anh 10A3 10Anh 2

    35 Nguyễn Minh Sơn Nam 02/11/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    36 Lê Thị Minh Tâm Nữ 22/08/2005 Anh 10A3 10Anh 4

    37 Lê Phương Thảo Nữ 03/09/2005 Anh 10A3 10Anh 1 HB

    38 Phạm Hương Trà Nữ 07/04/2005 Anh 10A3 10Anh 2

    39 Nguyễn Lâm Quỳnh Trang Nữ 03/09/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    40 Nguyễn Tuấn Tú Nam 02/01/2005 Anh 10A3 10Anh 4

    41 Lê Hà Uyên Nữ 16/11/2005 Anh 10A3 10Anh 5

    42 Lê Huyền Vy Nữ 13/10/2005 Anh 10A3 10Anh 2 HB

    Danh sách gồm 42 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A4 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 205

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Nguyễn Xuân An Nam 03/12/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    2 Lê Tâm Anh Nữ 25/03/2005 Anh 10A4 10Anh 8

    3 Nguyễn Mai Anh Nữ 16/09/2005 Anh 10A4 10Anh 11

    4 Nguyễn Minh Anh Nữ 24/12/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    5 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 03/10/2005 Anh 10A4 10Anh 13

    6 Nguyễn Việt Anh Nam 27/03/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    7 Phạm Minh Anh Nữ 15/01/2005 Anh 10A4 10Anh15

    8 Tạ Duy Anh Nam 26/11/2005 Anh 10A4 10Anh15

    9 Vũ Đức Anh Nam 28/06/2005 Anh 10A4 10Anh 11

    10 Hoàng Mai Chi Nữ 05/03/2005 Anh 10A4 10Anh 13

    11 Phạm Hà Chi Nữ 29/08/2005 Anh 10A4 10Anh 13

    12 Hoàng Linh Đan Nữ 13/07/2005 Anh 10A4 10Anh15

    13 Nguyễn Hoàng Dương Nam 20/02/2005 Anh 10A4 10Anh 8

    14 Dương Xuân Duy Nam 23/05/2005 Anh 10A4 10Anh 11

    15 Phạm Anh Duy Nam 03/11/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    16 Đỗ Thu Hà Nữ 16/09/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    17 Dương Thu Hà Nữ 20/07/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    18 Nguyễn Trí Hải Nam 26/05/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    19 Nguyễn Nhật Hằng Nữ 22/07/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    20 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 01/11/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    21 Vũ Thái Hằng Nữ 01/11/2005 Anh 10A4 10Anh 14

    22 Nguyễn Nguyễn Lâm Hoàng Nam 10/01/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    23 Vũ Hoàng Minh Khánh Nữ 10/09/2005 Anh 10A4 10Anh 11

    24 Ngô Quỳnh Lam Nữ 05/10/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    25 Đỗ Phương Linh Nữ 31/10/2005 Anh 10A4 10Anh15

    26 Nguyễn Thùy Linh Nữ 16/03/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    27 Tạ Khánh Linh Nữ 14/12/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    28 Trần Lê Nguyên Linh Nữ 01/05/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    29 Trần Nguyễn Ngọc Linh Nữ 01/10/2005 Anh 10A4 10Anh 16

    30 Nguyễn Hải Long Nam 30/08/2005 Anh 10A4 10Anh 10

  • 31 Vũ Khánh Ly Nữ 05/04/2005 Anh 10A4 10Anh15

    32 Nguyễn Gia Bảo Minh Nam 30/12/2004 Anh 10A4 10Anh 8

    33 Nguyễn Trần Ngọc Minh Nữ 18/06/2005 Anh 10A4 10Anh 11

    34 Thân Phương Minh Nữ 07/08/2005 Anh 10A4 10Anh15

    35 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 28/03/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    36 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 14/04/2005 Anh 10A4 10Anh 16

    37 Lưu Linh Nhi Nữ 02/01/2005 Anh 10A4 10Anh 16

    38 Nguyễn Phan Nam 23/08/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    39 Trần Hữu Phúc Nam 06/11/2005 Anh 10A4 10Anh 14

    40 Đặng Quốc Sơn Nam 15/04/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    41 Nguyễn Đức Tâm Nam 10/10/2004 Anh 10A4 10Anh 8

    42 Kiều Phương Thảo Nữ 28/09/2005 Anh 10A4 10Anh15

    43 Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/04/2005 Anh 10A4 10Anh 14

    44 Đinh Thanh Thế Nam 26/08/2005 Anh 10A4 10Anh 14

    45 Nguyễn Anh Thơ Nữ 04/08/2005 Anh 10A4 10Anh15

    46 Nguyễn Vân Trang Nữ 23/09/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    47 Vũ Quỳnh Trang Nữ 11/01/2005 Anh 10A4 10Anh 9

    48 Nguyễn Thái Minh Vũ Nam 07/02/2005 Anh 10A4 10Anh 10

    49 Lê Nhật Vy Nữ 18/07/2005 Anh 10A4 10Anh 14

    50 Nguyễn Khánh Vy Nữ 05/08/2005 Anh 10A4 10Anh 12

    Danh sách gồm 50 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A5 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 206

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Đặng Hồng Anh Nữ 17/09/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    2 Đào Minh Anh Nữ 03/04/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    3 Hoàng Minh Anh Nam 18/10/2005 Anh 10A5 10Anh15

    4 Nguyễn Châu Anh Nữ 20/11/2005 Anh 10A5 10Anh 16

    5 Nguyễn Mai Anh Nữ 06/06/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    6 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/03/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    7 Nguyễn Thùy Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    8 Nguyễn Tuệ Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A5 10Anh15

    9 Phạm Châu Anh Nữ 06/11/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    10 Trần Vân Anh Nữ 01/12/2005 Anh 10A5 10Anh 14

    11 Phạm Trần Gia Bách Nam 28/07/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    12 Nguyễn Đức Thiên Bảo Nam 09/05/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    13 Ngô Bảo Châu Nữ 26/05/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    14 Nguyễn Minh Châu Nữ 21/09/2005 Anh 10A5 10Anh 14

    15 Bùi Hà Chi Nữ 02/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    16 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 13/01/2005 Anh 10A5 10Anh 14

    17 Trương Thị Mai Chi Nữ 28/06/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    18 Phạm Minh Cường Nam 26/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    19 Trần Tuấn Đạt Nam 29/08/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    20 Nguyễn Xuân Đức Nam 10/06/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    21 Nguyễn Ngọc Hà Dương Nữ 03/07/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    22 Nguyễn Thảo Bạch Dương Nữ 07/11/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    23 Tạ Hoàng Mỹ Duyên Nữ 30/12/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    24 Nguyễn Thị Nguyệt Hà Nữ 20/08/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    25 Trần Thanh Hải Nam 31/03/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    26 Doãn Minh Huy Nam 22/09/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    27 Nguyễn Quang Huy Nam 07/01/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    28 Đầu Quý Khang Nam 28/03/2005 Anh 10A5 10Anh 9

    29 Vũ Nguyên Khôi Nam 11/02/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    30 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/09/2005 Anh 10A5 10Anh 16

    31 Trần Diệu Linh Nữ 13/07/2005 Anh 10A5 10Anh 11

  • 32 Trần Nhật Linh Nữ 12/01/2005 Anh 10A5 10Anh 11

    33 Phạm Tuấn Minh Nam 20/06/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    34 Nguyễn Thị Hà My Nữ 05/02/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    35 Lê Thời Nghi Nam 08/11/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    36 Phan Trọng Nghĩa Nam 04/05/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    37 Trần Hải Ngọc Nữ 26/05/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    38 Cấn Thị Hà Phương Nữ 21/05/2005 Anh 10A5 10Anh 14

    39 Chu Thanh Phương Nữ 04/01/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    40 Hoàng Quế Phương Nữ 29/11/2005 Anh 10A5 10Anh 8

    41 Nguyễn Mai Phương Nữ 26/01/2005 Anh 10A5 10Anh 13

    42 Tạ Đình Quân Nam 30/06/2005 Anh 10A5 10Anh 9

    43 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 24/02/2005 Anh 10A5 10Anh 10

    44 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/08/2005 Anh 10A5 10Anh 16

    45 Tạ Phương Thảo Nữ 23/09/2005 Anh 10A5 10Anh 16

    46 Đặng Hà Trang Nữ 16/05/2005 Anh 10A5 10Anh 16

    47 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Nữ 13/09/2005 Anh 10A5 10Anh15

    48 Phan Bảo Trung Nam 01/10/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    49 Lê Hà Vy Nữ 04/10/2005 Anh 10A5 10Anh 12

    Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A6 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 207

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Nguyễn Thu An Nữ 25/04/2005 Anh 10A6 10Anh 11

    2 Bùi Hoàng Anh Nam 30/08/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    3 Hoàng Đức Anh Nam 07/05/2005 Anh 10A6 10Anh 13

    4 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 26/10/2005 Anh 10A6 10Anh 14

    5 Phạm Nguyễn Hoàng Anh Nam 25/03/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    6 Trần Anh Nam 04/11/2005 Anh 10A6 10Anh 13

    7 Trần Thục Anh Nữ 02/05/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    8 Lê Hoa Bằng Nữ 14/01/2005 Anh 10A6 10Anh15

    9 Nguyễn Hoàng Khánh Chi Nữ 20/10/2005 Anh 10A6 10Anh 10

    10 Phan Khánh Chi Nữ 04/07/2005 Anh 10A6 10Anh 11

    11 Nguyễn Huy Đăng Nam 12/09/2005 Anh 10A6 10Anh 13

    12 Trần Tuấn Đạt Nam 26/05/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    13 Nguyễn Ánh Dương Nữ 18/12/2004 Anh 10A6 10Anh 9

    14 Trần Thu Giang Nữ 22/01/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    15 Lê Thiên Hà Nữ 22/11/2005 Anh 10A6 10Anh 9

    16 Nguyễn Nguyệt Hà Nữ 29/10/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    17 Nguyễn Minh Hằng Nữ 14/08/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    18 Bùi Đức Hiếu Nam 01/10/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    19 Hoàng Việt Hưng Nam 22/01/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    20 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 16/08/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    21 Trần Quang Khải Nam 15/02/2005 Anh 10A6 10Anh15

    22 Vũ Anh Gia Khánh Nam 11/08/2005 Anh 10A6 10Anh15

    23 Nguyễn Anh Khoa Nam 12/03/2005 Anh 10A6 10Anh 10

    24 Nguyễn Tùng Lâm Nam 07/03/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    25 Nguyễn Hương Lan Nữ 04/11/2005 Anh 10A6 10Anh15

    26 Hoàng Khánh Linh Nữ 30/06/2005 Anh 10A6 10Anh 10

    27 Lê Thị Hương Linh Nữ 01/03/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    28 Trần Phương Linh Nữ 04/03/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    29 Đinh Hiểu Minh Nữ 26/09/2005 Anh 10A6 10Anh 10

    30 Đỗ Đức Minh Nam 20/10/2005 Anh 10A6 10Anh 16

  • 31 Hoàng Tuệ Minh Nữ 02/06/2005 Anh 10A6 10Anh 10

    32 Nguyễn Hoàng Minh Nam 24/07/2005 Anh 10A6 10Anh 11

    33 Tạ Quang Minh Nam 14/04/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    34 Vũ Hoàng Yến My Nữ 05/12/2005 Anh 10A6 10Anh15

    35 Vũ Thúy Nga Nữ 31/10/2005 Anh 10A6 10Anh 14

    36 Bùi Lê Kim Ngân Nữ 12/02/2005 Anh 10A6 10Anh15

    37 Bùi Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 10/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    38 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 13/09/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    39 Đặng Hồng Phúc Nam 06/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    40 Nguyễn Trần Thục Quyên Nữ 07/03/2005 Anh 10A6 10Anh15

    41 Ngô Thị Trúc Quỳnh Nữ 18/11/2005 Anh 10A6 10Anh 9

    42 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/03/2005 Anh 10A6 10Anh 14

    43 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/04/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    44 Ninh Thị Minh Thủy Nữ 16/06/2005 Anh 10A6 10Anh 13

    45 Trần Đình Tiến Nam 27/07/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    46 Đào Thu Trang Nữ 31/08/2005 Anh 10A6 10Anh 14

    47 Phạm Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 17/09/2005 Anh 10A6 10Anh 13

    48 Đỗ Quỳnh Uyên Nữ 18/03/2005 Anh 10A6 10Anh 8

    49 Đào Thị Thanh Vân Nữ 11/11/2005 Anh 10A6 10Anh 12

    50 Trần Thảo Vy Nữ 13/11/2005 Anh 10A6 10Anh 16

    Danh sách gồm 50 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A7 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 208

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Nguyễn Thúy An Nữ 07/02/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    2 Nguyễn Lan Anh Nữ 04/12/2005 Anh 10A7 10Anh15

    3 Nguyễn Lê Hải Anh Nữ 26/09/2005 Anh 10A7 10Anh 12

    4 Nguyễn Phan Nam Anh Nam 16/12/2005 Anh 10A7 10Anh 10

    5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 19/04/2005 Anh 10A7 10Anh 10

    6 Vũ Hoàng Nam Anh Nam 20/09/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    7 Ngô Hoàng Châu Nữ 19/09/2005 Anh 10A7 10Anh 16

    8 Nguyễn Hoàng Linh Chi Nữ 22/03/2005 Anh 10A7 10Anh 13

    9 Nguyễn Thùy Chi Nữ 07/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    10 Bùi Văn Cao Chính Nam 24/06/2005 Anh 10A7 10Anh15

    11 Phan Vân Giang Nữ 13/12/2005 Anh 10A7 10Anh 12

    12 Nguyễn Doãn Ngân Hà Nữ 04/10/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    13 Nguyễn Đình Hiếu Nam 26/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    14 Nguyễn Thu Hương Nữ 02/02/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    15 Trần Ngọc Huyền Nữ 27/07/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    16 Vũ Diệu Huyền Nữ 01/06/2005 Anh 10A7 10Anh 10

    17 Nguyễn Mai Khanh Nữ 16/02/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    18 Đinh Đăng Khánh Nam 04/10/2005 Anh 10A7 10Anh 16

    19 Ngô Nam Khánh Nam 23/08/2005 Anh 10A7 10Anh 10

    20 Đinh Trần Phương Linh Nữ 09/10/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    21 Vũ Trang Linh Nữ 19/03/2005 Anh 10A7 10Anh 8

    22 Nguyễn Vân Ly Nữ 23/01/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    23 Nguyễn Chi Mai Nữ 23/03/2005 Anh 10A7 10Anh 8

    24 Đặng Nhật Minh Nam 30/06/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    25 Đoàn Lê Minh Nam 29/04/2005 Anh 10A7 10Anh15

    26 Lê Quang Minh Nam 26/05/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    27 Nguyễn Phương Minh Nữ 02/08/2005 Anh 10A7 10Anh 16

    28 Trần Duy Minh Nam 16/01/2005 Anh 10A7 10Anh 12

    29 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 09/04/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    30 Hán Nhật Nam Nam 23/02/2005 Anh 10A7 10Anh 13

    31 Bùi Thúy Ngân Nữ 16/08/2005 Anh 10A7 10Anh 13

    32 Trần Minh Nghĩa Nam 13/08/2005 Anh 10A7 10Anh 8

  • 33 Đào Đức Nghiệp Nam 18/04/2005 Anh 10A7 10Anh 13

    34 Đoàn Minh Ngọc Nữ 28/10/2005 Anh 10A7 10Anh 8

    35 Lương Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/03/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    36 Đinh Uyên Nhi Nữ 21/07/2005 Anh 10A7 10Anh 13

    37 Hoàng Gia Nhi Nữ 28/11/2005 Anh 10A7 10Anh 12

    38 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 07/06/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    39 Phạm Minh Phương Nữ 17/06/2005 Anh 10A7 10Anh 16

    40 Trần Thiên Quang Nam 22/11/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    41 Lê Mỹ Tâm Nữ 24/09/2005 Anh 10A7 10Anh 8

    42 Vũ Tuấn Thắng Nam 16/07/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    43 Nguyễn Phúc Thành Nam 14/12/2005 Anh 10A7 10Anh 11

    44 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 09/01/2005 Anh 10A7 10Anh15

    45 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ 04/12/2005 Anh 10A7 10Anh 9

    46 Âu Minh Trang Nữ 08/12/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    47 Kiều Huyền Trang Nữ 05/03/2005 Anh 10A7 10Anh15

    48 Trần Ngọc Linh Trang Nữ 13/11/2005 Anh 10A7 10Anh 12

    49 Lê Nguyễn Huyền Vy Nữ 29/05/2005 Anh 10A7 10Anh 14

    Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A8 - K52TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 209

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Nguyễn Thành An Nam 16/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    2 Chu Bá Anh Nam 15/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    3 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh Nữ 09/08/2005 Anh 10A8 10Anh15

    4 Nguyễn Bảo Anh Nam 09/05/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    5 Nguyễn Hồng Anh Nữ 19/07/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    6 Nguyễn Mai Anh Nữ 14/11/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    7 Phạm Quỳnh Anh Nữ 22/09/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    8 Phan Trung Anh Nam 09/01/2005 Anh 10A8 10Anh 8

    9 Trần Minh Anh Nữ 20/08/2005 Anh 10A8 10Anh15

    10 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Nam 28/01/2005 Anh 10A8 10Anh15

    11 Nguyễn Ngọc Minh Chi Nữ 12/07/2005 Anh 10A8 10Anh 12

    12 Trịnh Phương Chi Nữ 13/09/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    13 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/04/2005 Anh 10A8 10Anh 11

    14 Nguyễn Hoàng Minh Đức Nam 08/12/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    15 Lê Hoàng Dương Nam 10/12/2005 Anh 10A8 10Anh15

    16 Nguyễn Thị Hồng Dương Nữ 18/07/2005 Anh 10A8 10Anh 10

    17 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24/12/2005 Anh 10A8 10Anh 11

    18 Lê Thế Duyệt Nam 15/08/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    19 Dương Thị Trà Giang Nữ 14/11/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    20 Lưu Hương Giang Nữ 12/07/2005 Anh 10A8 10Anh 16

    21 Trịnh Phương Hà Nữ 19/10/2005 Anh 10A8 10Anh 8

    22 Nguyễn Phan Hiển Nam 01/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    23 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 07/12/2005 Anh 10A8 10Anh 16

    24 Nguyễn Minh Huyền Nữ 02/02/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    25 Trương Khánh Huyền Nữ 28/08/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    26 Trương An Khánh Nữ 04/08/2005 Anh 10A8 10Anh15

    27 Hàn Chí Kiên Nam 07/03/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    28 Nguyễn Gia Linh Nữ 03/08/2005 Anh 10A8 10Anh 11

    29 Nguyễn Phương Linh Nữ 15/04/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    30 Nguyễn Trang Linh Nữ 12/11/2005 Anh 10A8 10Anh15

  • 31 Đào Ngọc Thanh Mai Nữ 08/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    32 Đặng Duy Hải Minh Nam 12/08/2005 Anh 10A8 10Anh 11

    33 Nguyễn Nguyệt Minh Nữ 04/02/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    34 Nguyễn Nhật Minh Nam 04/03/2005 Anh 10A8 10Anh 16

    35 Trần Nhật Minh Nữ 12/10/2005 Anh 10A8 10Anh 16

    36 Hoàng Thị Thảo My Nữ 20/09/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    37 Nguyễn Minh Ngân Nữ 22/07/2005 Anh 10A8 10Anh 14

    38 Đỗ Nguyên Ngọc Nam 24/03/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    39 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc Nữ 22/04/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    40 Hoàng Ngọc Phúc Nữ 08/07/2005 Anh 10A8 10Anh 12

    41 Nguyễn Hà Phương Nữ 24/08/2005 Anh 10A8 10Anh 10

    42 Nguyễn Tú Phương Nữ 03/05/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    43 Đỗ Vũ Minh Quang Nam 14/06/2005 Anh 10A8 10Anh 13

    44 Bùi Minh Thắng Nam 12/01/2005 Anh 10A8 10Anh 16

    45 Lương Anh Thư Nữ 19/11/2005 Anh 10A8 10Anh 9

    46 Lê Kiều Trang Nữ 11/01/2005 Anh 10A8 10Anh 8

    47 Nguyễn Bình Phương Trang Nữ 24/02/2005 Anh 10A8 10Anh 10

    48 Nguyễn Vũ Lan Vy Nữ 13/06/2005 Anh 10A8 10Anh 8

    49 Trịnh Thiên Ý Nữ 12/09/2005 Anh 10A8 10Anh 11

    Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10C - K52 (Nga+Pháp)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 210

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Lê Hiền Anh Nữ 24/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    2 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 25/07/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    3 Phan Thị Hoàng Anh Nữ 17/03/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N

    4 Thẩm Huyền Anh Nữ 29/01/2005 Anh 10C 10Nga �Nga

    5 Trần Hải Bình Nam 30/10/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N

    6 Nguyễn Hải Chi Nữ 12/10/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    7 Vũ Minh Chính Nam 30/06/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N HB

    8 Trần Anh Đức Nam 04/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    9 Nguyễn Minh Dũng Nam 22/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N HB

    10 Lê Thị Thanh Hiền Nữ 02/10/2004 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N

    11 Nguyễn Minh Hiền Nữ 14/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    12 Võ Thiệu Hiền Nữ 05/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    13 Trần Minh Hiếu Nam 27/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    14 Lê Hoàng Nam 30/08/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N

    15 Nguyễn Đỗ Tiến Hoàng Nam 15/04/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    16 Phùng Thị Khánh Huyền Nữ 25/07/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    17 Đặng Nam Khánh Nam 16/07/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    18 Nguyễn Lâm Khoa Nam 30/10/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    19 Kiều Nhật Lam Nữ 09/11/2005 Anh 10C 10Nga Nga

    20 Nguyễn Đặng Hà Lê Nữ 28/10/2005 Anh 10C 10Nga Nga

    21 Lê Ngọc Linh Nữ 20/02/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    22 Nguyễn Diệu Linh Nữ 02/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    23 Nguyễn Hoàng Gia Linh Nữ 29/08/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N

    24 Vũ Thảo Linh Nữ 09/01/2005 Anh 10C 10Nga Nga

    25 Khổng Thanh Mai Nữ 05/04/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp

    26 Nguyễn Tuệ Minh Nữ 15/08/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    27 Trần Vũ Đức Minh Nam 12/11/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    28 Dương Thùy My Nữ 28/06/2004 Nga 10C 10 Nga Nga 7N

    29 Đỗ Quang Nam Nam 17/10/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N

    30 Lê Khánh Ngọc Nữ 06/08/2005 Pháp 10C 10 Pháp Pháp 7N

  • 31 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 11/03/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    32 Trần Thảo Nguyên Nữ 06/01/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    33 Vũ Khôi Nguyên Nam 08/08/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    34 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 01/06/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    35 Nguyễn Minh Quang Nam 28/01/2005 Pháp 10C10 Pháp Pháp 7N

    36 Bùi Thúy Quỳnh Nữ 04/03/2005 Anh 10C 10Nga Nga

    37 Phạm Quang Sơn Nam 30/07/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    38 Nguyễn Đức Tâm Nam 16/09/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    39 Lê Anh Thư Nữ 08/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    40 Phạm Anh Thư Nữ 16/01/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    41 Nguyễn Thị Tú Trân Nữ 14/02/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    42 Ngô Phạm Hiền Trang Nữ 08/09/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    43 Nguyễn Thị Vân Trang Nữ 03/11/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    44 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 15/10/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    45 Trần Thảo Vân Nữ 24/11/2005 Anh 10C 10 Pháp Pháp 3N

    46 Nguyễn Đức Chí Vinh Nam 10/06/2005 Anh 10C 10 Nga Nga

    Danh sách gồm 46 học sinh, trong đó 21 Nga, 25 Pháp. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10B1 - K52 (Anh +Đức)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 212

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Lương Trường An Nam 01/10/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh

    2 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 25/04/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh

    3 Phạm Lê Minh Hà Nữ 03/08/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    4 Hoàng Thu Hằng Nữ 09/04/2005 Anh 10B1 10Anh 4 Anh

    5 Khổng Quỳnh Hương Nữ 04/05/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    6 Trần Quang Huy Nam 31/01/2005 Anh 10B110Anh 7 Anh

    7 Đào Vũ Anh Khoa Nam 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    8 Ngô Anh Khuê Nữ 03/09/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    9 Vũ Đức Kiên Nam 20/10/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    10 Cao Phương Linh Nữ 30/10/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    11 Nguyễn Hà Linh Nữ 20/02/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    12 Trần Gia Linh Nữ 13/03/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    13 Vũ Kiều Linh Nữ 14/05/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    14 Vũ Phương Linh Nữ 17/06/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh

    15 Trương Vũ Thành Long Nam 10/10/2005 Anh 10B110Anh 7 Anh

    16 Tăng Trần Hà My Nữ 15/04/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    17 Lý Ngọc Mai Nữ 26/06/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    18 Nguyễn Trần Chi Mai Nữ 08/12/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    19 Đỗ Quang Minh Nam 12/06/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    20 Đỗ Tuệ Minh Nữ 19/09/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    21 Hoàng Dương Song Minh Nữ 22/09/2005 Anh 10B1 10Anh 4 Anh

    22 Nguyễn Hải Minh Nữ 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    23 Trần Bình Minh Nam 09/07/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    24 Tăng Ngọc Hà My Nữ 01/11/2005 Anh 10B1 10Anh 2 Anh

    25 Nguyễn Lê Nga Nữ 12/08/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh

    26 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 03/03/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    27 Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 18/06/2005 Anh 10B1 10Anh 5 Anh

    28 Lê Như Ngọc Nữ 24/04/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    29 Vũ Minh Ngọc Nữ 07/02/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    30 Nguyễn Đình Nguyên Nam 19/01/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

  • 31 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 22/02/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    32 Trịnh Hà Phương Nữ 01/09/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh

    33 Đào Xuân Quang Nam 01/01/2005 Anh 10B110Anh 3 Anh

    34 Đặng Anh Quế Nam 19/08/2005 Anh 10B1 10Anh 3 Anh

    35 Nguyễn Thái Sơn Nam 23/11/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    36 Nguyễn Thị Anh Thơ Nữ 14/02/2005 Anh 10B1 10Anh 1 Anh

    37 Lê Thị Huyền Thương Nữ 06/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    38 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 15/02/2005 Anh 10B1 10Anh 6 Anh

    39 Ngô Minh Tuấn Nam 22/04/2005 Anh 10B1 10Đức1 Đức

    40 Kiều Quang Vinh Nam 10/12/2005 Anh 10B110Anh 5 Anh

    41 Nguyễn Hà Vy Nữ 25/12/2005 Anh 10B1 10Anh 7 Anh

    Danh sách gồm 41 học sinh, trong đó 29 HS Anh, 12 HS Đức. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10B2 - K52 (Anh + Hàn)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 214

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Đinh Vũ Thùy Anh Nữ 16/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    2 Dương Quỳnh Anh Nữ 18/07/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn HB

    3 Dương Vân Anh Nữ 20/08/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh

    4 Lê Hải Anh Nữ 08/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    5 Phạm Mai Anh Nữ 11/10/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh

    6 Vũ Ngọc Hồng Anh Nữ 28/08/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    7 Trần Minh Châu Nữ 09/03/2005 Anh 10B2 10Anh 5 Anh

    8 Dương Quốc Đạt Nam 05/03/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    9 Đỗ Khánh Bình Dương Nam 02/09/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh

    10 Nguyễn Hoàng Tài Duy Nam 13/02/2005 Anh 10B210 Hàn3N Hàn

    11 Chu Minh Hải Nam 20/10/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    12 Trương Minh Hoàng Nam 23/04/2005 Anh 10B210Anh 1 Anh

    13 Trịnh Liên Hương Nữ 14/04/2005 Anh 10B2 10Anh 3 Anh

    14 Hoàng Hữu Khiêm Nam 03/11/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh

    15 Phùng Đăng Khôi Nam 25/09/2005 Anh 10B2 10Anh 5 Anh

    16 Đặng Thùy Linh Nữ 26/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    17 Đặng Thủy Linh Nữ 30/10/2005 Anh 10B2 10Anh 7 Anh

    18 Đào Khánh Linh Nữ 15/09/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    19 Nguyễn Hà Linh Nữ 28/08/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    20 Nguyễn Lê Khánh Linh Nữ 04/08/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    21 Nguyễn Lý Hằng Linh Nữ 12/12/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    22 Tạ Thị Thùy Linh Nữ 19/07/2005 Anh 10B2 10Anh 1 Anh

    23 Nguyễn Khánh Ly Nữ 01/01/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    24 Trần Phương Ly Nữ 10/03/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    25 Nguyễn Ngọc Sương Mai Nữ 26/11/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    26 Phạm Chi Mai Nữ 14/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    27 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 21/08/2005 Anh 10B2 10Anh 4 Anh

    28 Nguyễn Hà My Nữ 05/03/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    29 Đào Thị Hoàng Ngân Nữ 08/01/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    30 Nghiêm Thị Khánh Ngọc Nữ 31/05/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

  • 31 Kiều Ngọc Phương Nhi Nữ 13/02/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    32 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/06/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    33 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 23/08/2005 Anh 10B2 10Anh 6 Anh

    34 Nguyễn Hà Thu Nữ 30/07/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    35 Phùng Hà Thu Nữ 15/11/2005 Anh 10B2 10Anh 1 Anh

    36 Phạm Anh Thư Nữ 28/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    37 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 24/09/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    38 Đỗ Phương Trà Nữ 28/03/2005 Anh 10B2 10 Hàn3N Hàn

    39 Lê Thùy Trang Nữ 17/08/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N HB

    40 Lã Thanh Tú Nữ 15/09/2005 Hàn 10B2 10 Hàn7N Hàn

    41 Nguyễn Thanh Tùng Nam 10/11/2005 Anh 10B210Anh 3 Anh

    42 Lê Tiến Vượng Nam 09/11/2005 Anh 10B2 10Anh 2 Anh

    Danh sách gồm 42 học sinh, trong đó 22 HS Hàn, 20 HS Anh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10G - K52 (Đức)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 217

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Kiều Vũ Anh Nam 14/10/2005 Đức 10G 10Đức2

    2 Lê Phương Anh Nữ 11/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    3 Nguyễn Bùi Duy Anh Nam 03/11/2005 Đức 10G 10Đức2

    4 Nguyễn Mai Hồng Anh Nữ 14/01/2005 Anh 10G 10Đức1

    5 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 27/10/2005 Anh 10G 10Đức1

    6 Phí Mai Anh Nữ 10/05/2005 Anh 10G 10Đức1

    7 Trịnh Quang Anh Nam 13/05/2005Đức 10G 10Đức2

    8 Giang Ngọc Ánh Nữ 17/05/2005 Đức 10G 10Đức2

    9 Mai Việt Cường Nam 19/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    10 Nguyễn Thái Dương Nam 16/01/2005 Đức 10G 10Đức2

    11 Nguyễn Minh Hà Nữ 28/02/2005 Anh 10G 10Đức1

    12 Nguyễn Lâm Hoàng Nam 23/03/2005 Đức 10G 10Đức2

    13 Bùi Gia Huy Nam 03/04/2005 Đức 10G 10Đức2

    14 Trần Ngọc Khải Nam 25/02/2005 Đức 10G 10Đức2

    15 Nguyễn Tuấn Khang Nam 17/12/2005 Anh 10G 10Đức1

    16 Đặng Minh Khoa Nam 02/12/2005 Đức 10G 10Đức2

    17 Dương Hương Linh Nữ 04/05/2005 Đức 10G 10Đức2

    18 Hoàng Lê Phương Linh Nữ 17/10/2005 Đức 10G 10Đức2

    19 Trần Đỗ Bảo Linh Nữ 20/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    20 Trần Hải Linh Nữ 20/10/2005 Đức 10G 10Đức2 HB

    21 Trần Thị Khánh Linh Nữ 15/08/2005 Đức 10G 10Đức2 HB

    22 Trương Thảo Ly Nữ 21/09/2005 Đức 10G 10Đức2 HB

    23 Đặng Nhật Minh Nam 21/04/2005 Anh 10G 10Đức1

    24 Lê Hoàng Minh Nam 28/11/2005 Đức 10G 10Đức2

    25 Nguyễn Quốc Gia Minh Nam 30/04/2005 Đức 10G 10Đức2

    26 Vũ Hoàng Hà My Nữ 07/07/2005 Đức 10G 10Đức2

    27 Phùng Kỳ Quân Nam 15/06/2005 Đức 10G 10Đức2

    28 Trịnh Minh Quang Nam 20/11/2005 Đức 10G 10Đức2

    29 Hoàng Thái Sơn Nam 23/03/2005 Đức 10G 10Đức2

    30 Phạm Thu Thảo Nữ 08/01/2005 Đức 10G 10Đức2

  • 31 Trần Yến Thi Nữ 28/10/2005 Đức 10G 10Đức2

    32 Bùi Thu Trà Nữ 22/09/2005 Anh 10G 10Đức1

    33 Cao Minh Trang Nữ 13/04/2005 Đức 10G 10Đức2

    34 Đinh Mai Trang Nữ 30/04/2005 Anh 10G 10Đức1

    35 Nguyễn Thùy Trang Nữ 20/11/2005 Anh 10G 10Đức1

    36 Lê Minh Tri Nam 29/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    37 Nguyễn Minh Tú Nữ 10/01/2005 Anh 10G 10Đức1

    38 Bùi Nguyễn Huy Tùng Nam 21/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    39 Đỗ Quang Tuyến Nam 25/06/2005 Đức 10G 10Đức2 HB

    40 Lê Nguyễn Hà Vy Nữ 11/10/2004 Anh 10G 10Đức1

    41 Nguyễn Khánh Vy Nữ 15/04/2005 Đức 10G 10Đức2

    42 Nguyễn Vũ Thùy Vy Nữ 29/09/2005 Đức 10G 10Đức2

    Danh sách gồm 42 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10D - K52 (NHẬT)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 214

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Ma Mỹ An Nữ 25/08/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB

    2 Ngô Hoàng Anh Nữ 09/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    3 Nguyễn Đức Anh Nam 30/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    4 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 11/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    5 Nguyễn Minh Anh Nữ 16/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    6 Nguyễn Thái Nhất Anh Nam 28/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    7 Nguyễn Tú Anh Nữ 27/07/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    8 Thái Mỹ Anh Nữ 26/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    9 Trần Ngọc Anh Nữ 11/12/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    10 Vũ Minh Anh Nữ 04/10/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    11 Nguyễn Hà Chi Nữ 25/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    12 Phạm Lan Chi Nữ 27/06/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    13 Thái Quang Dũng Nam 11/01/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    14 Nguyễn Ngô Nguyệt Hà Nữ 27/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    15 Nguyễn Nhật Hà Nữ 24/12/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    16 Nguyễn Thúy Hà Nữ 23/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB

    17 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 20/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    18 Cấn Minh Hiếu Nam 24/12/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    19 Đinh Kiều Khanh Nữ 23/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    20 Ngô Gia Khánh Nam 28/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    21 Phan Thanh Lâm Nam 02/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    22 Đỗ Bảo Linh Nữ 13/07/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    23 Đỗ Trần Vân Linh Nữ 29/11/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    24 Đoàn Phương Linh Nữ 16/04/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    25 Hồ Ngọc Linh Nữ 21/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    26 Lê Thị Khánh Linh Nữ 16/04/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    27 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB

    28 Phạm Nhật Thùy Linh Nữ 06/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    29 Ngô Hoàng Mai Nữ 09/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    30 Bùi Vũ Hải Minh Nam 29/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

  • 31 Khương Đỗ Bảo Minh Nam 15/05/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    32 Lê Thu Nga Nữ 17/01/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    33 Hà Tuấn Nghĩa Nam 19/03/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    34 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 20/01/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    35 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 05/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    36 Lâm Thế Anh Phúc Nam 12/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    37 Chu Vũ Hà Phương Nữ 06/11/2004 Nhật 10D 10 Nhật 2 HB

    38 Hoàng Lê Hà Phương Nữ 01/08/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    39 Lê Thu Phương Nữ 10/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    40 Trần Công Khánh Phượng Nữ 14/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    41 Bùi Lê Quang Nam 12/05/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    42 Vũ Đức Thành Nam 06/03/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    43 Trần Thị Phương Thảo Nữ 17/11/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    44 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ 14/12/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    45 Nguyễn Quỳnh Thy Nữ 07/02/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    46 Trần Huy Toàn Nam 14/10/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    47 Nguyễn Minh Trang Nữ 16/03/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    48 Phạm Hồng Trang Nữ 29/09/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    49 Trần Thu Trang Nữ 19/04/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    50 Dương Tuyết Trinh Nữ 14/08/2005 Anh 10D 10 Nhật 1

    51 Hoàng Phương Uyên Nữ 21/06/2005 Nhật 10D 10 Nhật 2

    Danh sách gồm 51 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10E - K52 (TRUNG)TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2020-2021 Phòng học: 216

    STT Họ và tên GT Ngày sinh

    Môn NN (đầu vào)

    LỚP KH

    Lớp NN1 Lớp NN2CLB

    GDTCGhi chú

    1 Bùi Thanh An Nữ 16/12/2005 Anh 10E 10Trung 1

    2 Lê Phương Anh Nữ 12/06/2005 Anh 10E 10Trung 1

    3 Phạm Hà Anh Nữ 24/02/2005 Anh 10E 10Trung 1

    4 Vũ Ngọc Trâm Anh Nữ 13/03/2005 Trung 10E 10Trung 2

    5 Lê Minh Châu Nữ 03/08/2005 Anh 10E 10Trung 1

    6 Nguyễn Minh Châu Nữ 03/09/2005 Anh 10E 10Trung 1

    7 Nguyễn Hải Linh Chi Nữ 22/12/2005 Anh 10E 10Trung 1

    8 Phạm Thủy Mai Chi Nữ 21/12/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB

    9 Đặng Linh Đan Nữ 29/01/2005 Anh 10E 10Trung 1

    10 Lê Anh Đức Nam 11/11/2005 Anh 10E 10Trung 1

    11 Mai Thùy Dung Nữ 12/03/2005 Trung 10E 10Trung 2

    12 Nguyễn Quang Dũng Nam 09/12/2005 Anh 10E 10Trung 1

    13 Nguyễn Hương Giang Nữ 16/01/2005 Trung 10E 10Trung 2

    14 Đỗ Thanh Hà Nữ 12/02/2005 Trung 10E 10Trung 2

    15 Lưu Thúy Hà Nữ 05/02/2005 Trung 10E 10Trung 2

    16 Nguyễn Lan Hương Nữ 15/05/2005 Trung 10E 10Trung 2

    17 Nguyễn Đức Huy Nam 18/02/2005 Anh 10E 10Trung 1

    18 Lê Thanh Huyền Nữ 11/04/2005 Trung 10E 10Trung 2

    19 Trần Cát Thanh Huyền Nữ 07/02/2005 Trung 10E 10Trung 2

    20 Tăng Minh Khanh Nữ 31/03/2005 Anh 10E 10Trung 1

    21 Lê Minh Khuê Nữ 24/07/2005 Anh 10E 10Trung 1

    22 Nguyễn Minh Khuê Nữ 14/04/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB

    23 Đoàn Mai Linh Nữ 02/12/2005 Anh 10E 10Trung 1

    24 Nghiêm Gia Linh Nữ 04/11/2005 Trung 10E 10Trung 2

    25 Nguyễn Khánh Linh Nữ 06/10/2005 Trung 10E 10Trung 2

    26 Nguyễn Nhật Linh Nữ 22/01/2005 Trung 10E 10Trung 2

    27 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/08/2005 Trung 10E 10Trung 2

    28 Trương Diệu Linh Nữ 11/09/2005 Anh 10E 10Trung 1

    29 Nguyễn Thanh Mai Nữ 19/09/2005 Trung 10E 10Trung 2

    30 Trần Đức Hoàng Minh Nam 15/03/2005 Anh 10E 10Trung 1

  • 31 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 15/10/2005 Trung 10E 10Trung 2

    32 Vũ Hạnh Nguyên Nữ 14/12/2005 Anh 10E 10Trung 1

    33 Hồ Việt Nhân Nam 15/11/2005 Anh 10E 10Trung 1

    34 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 02/05/2005 Anh 10E 10Trung 1

    35 Vũ Hoàng Yến Nhi Nữ 12/03/2005 Trung 10E 10Trung 2

    36 Đinh Minh Tâm Nữ 07/01/2005 Anh 10E 10Trung 1

    37 Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/02/2005 Anh 10E 10Trung 1

    38 Lê Anh Thư Nữ 06/09/2005 Anh 10E 10Trung 1

    39 Nguyễn Đào Huyền Thư Nữ 03/05/2005 Trung 10E 10Trung 2

    40 Đỗ Nguyễn Huyền Trang Nữ 03/12/2005 Trung 10E 10Trung 2

    41 Nguyễn Hạnh Trang Nữ 19/07/2005 Anh 10E 10Trung 1

    42 Nguyễn Doãn Trọng Nam 31/10/2004 Trung 10E 10Trung 2

    43 Lê Tường Vi Nữ 14/05/2005 Trung 10E 10Trung 2

    44 Nguyễn Hà Vy Nữ 28/12/2005 Trung 10E 10Trung 2 HB

    Danh sách gồm 44 học sinh. Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

    HIỆU TRƯỞNG(Đã ký)

    Nguyễn Thành Văn