nhÔm thanh ĐỊnh hÌnh kỸ nghỆ vÀ chẤt …...sản xuất với kỹ nghệ & chất...
TRANSCRIPT
CATALOGUE SẢN PHẨM - 2015
NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN
CHÚNG TÔI ĐÓNG GÓP CHO TƯƠNG LAI THẾ GIỚITHÔNG QUA NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHÔM
Kinh doanh và Phân phối - Sales & Exclusive Agent
Tư vấn thiết kế và Nhận đặt khuôn - Consulting, Design
T: +84 8 38 660 887 - 38 638 500F: +84 8 38 651 081E: [email protected]
Office: 299/4 Ly Thuong Kiet St.,Ward15, Dist.11, HCMC, Vietnam
CÔNG TY TNHH LONG VÂN NTVLONG VAN NTV Co., Ltd.
Sơn & Gia công Nhôm - Surface finishing & Processing
Xuất nhập khẩu - Import & Export
T: +84 650 375 8593F: +84 650 375 9469E: [email protected]
Office: 76 Binh Duong Ave, Lai Thieu,Thuan An Town, Binh Duong Province
CÔNG TY TNHH LONG VÂNLONG VAN Co., Ltd.
Tư vấn thiết kế - Consulting & Design
Dịch vụ sản xuất - Manufacturing & Service
T: +1 425 329 2583F: +1 425 483 1058E: [email protected]: www.thealv.com
Office: 19125 North Creek Pkwy - Ste. 120Bothell, WA 98012, USA
ALV, LLC.
Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật BảnJapan's Technology & Standard based Aluminum extrudate
Nấu, đùn, ép Nhôm định hìnhMelting, Processing, Anodizing, Fabrication
T: +84 650 376 7478F: +84 650 376 7482E: [email protected]: www.hondalex.co.jp
Office: 31 Dai Lo Tu Do, VSIP1, Lai ThieuThuan An Town, Binh Duong Province
CTY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VN
Lịch sử phát triển
Bình Dương
1992 Mọi thứ được bắt đầu từ một cửa hàng nhỏ mang tên 295
2000 Chính thức thành lậpCông ty TNHH Long Vân NTV
2002 Thành lập Chi nhánh, Nhà máyLong Vân tại Bình Dương
1994Chính thức đổi tên thànhCửa hàng nhôm Long Vân
1992: It all started from a small store called 295
2000: The Long Van store was formallyupgrade to Long Van NTV Co., Ltd.
1994: The founder officiallychanged the store’s name to Long Van
2002: Long Van established its first branch, a factoryin Binh Duong Province - Vietnam.
2003Nhà máy Công ty TNHH Long Vân tại Bình Dương chính thức lấy tên
là LOVAL
2006 Thành lập chi nhánh thứ 2, Công ty ALV, tại Mỹ
2003: The factory with the official nameof Long Van Co., Ltd, started to trade with
trade mark name LOVAL
2006: ALV, L.L.C, the third members ofLong Van Group was established in WA, USA
2005: Joint venture with Honda Metal Industriesa leading group in extruded aluminum industry
2007: Grand opening ofHonda Metal Industries Vietnam's first factory in Vietnamit is located in Vietnam - Singapore industrial zone, VSIP,
Binh Duong Province, Vietnam
2005Liên doanh giữa
Công ty TNHH Long Vân NTV và tập đoàn Nhôm Nhật BảnHonda Metal Industries
2007Khánh thành nhà máy
Honda Metal tại Khu công nghiệp VN - Singapore VSIP (Bình Dương)
Đặc tính cơ học | Mechanical Infomation
HỢP KIM NHÔM
A6005S - T5
A6061S - T6
A6063S - T5
ĐỘ CỨNG
≥ 85 HV
≥ 95 HV
≥ 58 HV
BỀN KÉO
≥ 250 MPa
≥ 265 MPa
≥ 165 MPa
BỀN NÉN
≥ 200 MPa
≥ 245 MPa
≥ 110 MPa
ĐỘ GIÃNAlloy HardnessTensile S. Proof S. Elongation
8%
8%
8%
Thành phần hóa học (%) | Chemical Composition Limits (% weight)
6005
6061
6063
Alloy
Hợp kimNhôm
0.5 - 0.9
0.4 - 0.8
0.2 - 0.6
Silicon
Si
0.35
0.7
0.35
Iron
Fe(Max)
0.3
0.15 - 0.4
0.1
Copper
Cu(Max)
0.5
0.15
0.1
Manganese
Mn(Max)
0.4 - 0.7
0.8 - 0.12
0.45 - 0.9
Magnesium
Mg(Max)
0.3
0.04 - 0.35
0.1
Chromium
Cr(Max)
0.2
0.25
0.1
Zinc
Zn(Max)
0.1
0.15
0.1
Titanium
Ti(Max)
0.15
0.15
0.15
Other
Khác(Max)
Còn lại
Còn lại
Còn lại
Remainder
Remainder
Remainder
Aluminium
Al
NHÔM ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆVÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN
Ưu điểm sản phẩm | Advantage
- Nhẹ và bền
Lighweight and durable
- Dễ đàn hồi, gia công
Easy to fabricate
- Tính thẩm mỹ kỹ thuật cao
High technical aethetics
- Nhiều kiểu dáng và màu sắc
Multi-form and colors
- Không từ tính & độc hại
Non-magnetic & Non-toxic
- Tái sử dụng được nhiều lần
Recyclable
Tiêu chuẩn kỹ thuật | Standard
Sản phẩm được sản xuất theo quy trình ISO 9001:2008, JIS H4100 của Nhật Bản và tương đương ASTM B211M của Mỹ
Bề mặt được xử lý theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS H8601 và JIS H8602
Được công bố và sử dụng dấu Hợp Quy theo QCVN 16 - 4 của BXD Việt Nam
Products are manufactured under quality control standard ISO 9001:2008, and JIS H4100 [Japanese] and ASTM B211M [American]
Surface treatment is processed under Japanese standard JIS H8601 and JIS H8602
Certified by Vietnam Ministry of Construction, Decree No. QCVN 16 - 4
BUREAU VERITASCertification
008
Standards
Bureau Veritas Certification certify that the Management System of the above organization has been audited and found to be in accordance with
the requirements of the management system standards detailed below
Scope of Certification
ISO 9001:2008
31 TU DO BOULEVARD, VIETNAM-SINGAPORE INDUSTRIAL PARK, THUAN AN TOWN,BINH DUONG PROVINCE, VIET NAM.
HONDA METAL INDUSTRIES VIET NAM , LTD.
MANUFACTURE OF ALUMINUM ALLOYS, ALUMINUM EXTRUSION AND ALUMINUM FABRICATING.
Original certification date: May 11, 2007
Version 01, Revision date: April 08, 2013VN. 3017186Certificate Number:
Certification cycle start date:
April 25, 2016
April 26, 2013
Subject to the continued satisfactory operation of the organization’s Management System,this certificate expires on:
Nguyen Thi Nam Tran
Certification body address: Brandor House, 180 Borough High Street, London SE1 1LH, United Kingdom.
Local office: Bureau Veritas Certification Vietnam, Unit 4.4A, 4th Floor, E-Town Building.
364 Cong Hoa Street, Tan Binh District , Ho Chi Minh City, Vietnam
Further clarifications regarding the scope of this certificate and the applicability of the management system requirements may be obtained by consulting the organization.To check this certificate validity please call + 84.8. 38 122 246
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNGSỞ XÂY DỰNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 679 / TB-SXD-KTVLXD Bình Dương, ngày 25 tháng 4 năm 2014
THÔNG BÁO TIẾP NHẬN BẢN CÔNG BỐSẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG
PHÙ HỢP VỚI QUY CHUẨN KỸ THUẬT
Sở Xây dựng tỉnh Bình Dương xác nhận đã tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số 01/2014 ngày 18/4/2014 của Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam (kèm theo Giấy chứng nhận số: 10-14 của Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3)
Địa chỉ: Số 31, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Địện thoại: 06503.767478-767479 Fax: 06503.767482
( Được cung cấp bởi Công ty TNHH Long Vân NTV, Địa chỉ: 299/4 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP.HCM)
Tên sản phẩm, hàng hóa: THANH NHÔM HỢP KIM ĐỊNH HÌNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG
Nhãn hiệu: HONDALEX
Kiểu/Loại: Thanh nhôm sử dụng hợp kim nhôm 6063 với chế độ nhiệt luyện T5. Mặt cắt và kích thước (chi tiết tại danh mục kèm theo)
Phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và có giá trị từ ngày 28/02/2014 đến ngày 27/02/2017.
Bản thông báo này chỉ ghi nhận sự cam kết của doanh nghiệp; không có giá trị chứng nhận cho sản phẩm, hàng hóa, phù hợp với quy chuẩn tương ứng. Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ do mình sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, khai thác.
Nơi nhận:- Công ty TNHH Honda Metal Industries VN;- PCT UBND tỉnh Trần Thanh Liêm (b/c);- Website của Sở Xây dựng;- Lưu VT; KT&VLXD.
KT.GIÁM ĐỐCPHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Thanh Hảo
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ BỀ MẶT | Surface Treatment Technology
Với quy trình xử lý bề mặt theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, sử dụng phương pháp Anod hóa, phủ màu (ED) bề mặt, đặc biệt với kim loại Niken để tạo màu cho sản phẩm làm cho sản phẩm có chất lượng màu và độ bóng cao, chống ăn mòn và không phai màu theo thời gian
Sử dụng nguyên liệu hợp kim nhập 100% từ nước ngoài, không sử dụng nguyên liệu tái chế từ nhôm phế liệu
KIJI THÔ - Mill Finishedsản phẩm sau khi ép ra để nguyên trạng thái, không xử lý bề mặtthe products are kept in original state after extrusion, without surface treatment
NOMI - Anodizedsản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt và được phủ một lớp oxit nhômthe products are processed for surface treatment process and tinted with aluminum oxide
ED BÓNG - (C)sản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt, phủ một lớp nhôm oxit sau đó được phủ một lớp ED bóngthe products are processed for surface treatment, tinted with aluminum oxide and application of Electronic Deposition (ED) glossy paint
ED MỜ - Tuyakeshisản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt, phủ một lớp nhôm oxit sau đó được phủ một lớp ED mờThe products are processed for surface treatment, tinted with aluminum oxide and application of Electronic Deposition (ED) luster paint
AL AL
ALO ALO
AL
NOMI TUYAKESHI (ED)KIJI
With the latest Japanese technology of Surface treatment processing, anodizing, tinting (ED) surface, especially with Nikel to color the products, the quality of color and glossiness of products are superior and protect the surface against corrosion and color fading
Using 100% imported alloy, no recycled aluminum scrap
NOMI
ED MỜTuyakeshi
ED BÓNGTuyakeshi
B2N
Trắng Xám nhạt Xám đậm Nâu Đen
ST2N STO.5N BR2N BL1N
B2E ST2E STO.5E BR2E BL1E
B2C ST2C STO.5C BR2C BL1C
NHÔM ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆVÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN
KẾT LUẬN - CONCLUSION
Kết quả của thí nghiệm trên cho thấy khả năng bền vững tuyệt vời của lớp Tuyakeshi trước các hoá chất xi măng, axit và các chất kiềm ăn mòn
The result of this experiment showed the superior durability of the Tuyakeshi layer (ED) in the effect of 3 types of chemicals: cement, acid and corrosive alkalis. However, the Tuyakeshi layer (ED) is soft so must be handled with care when transporting
1
No.1KIJI
No.2TUYAKESHI NOMI
No.3
1 1
2 2 2
3 3 3
Nhôm thô Nhôm xi mạNhôm phủ lớp
bảo vệMill - finished AnodizedED
1
No.1KIJI
No.2TUYAKESHI NOMI
No.3
1 1
2 2 2
3 3 3
Không thay đổiunchanged
Lớp xi mạ bị ăn mònThe aluminum oxide layer is corroded
Nhôm thô bị ăn mònaluminum is corroded
KẾT QUẢResult
MẪU NHÔM SỬ DỤNGAluminum sample
Thời gian: 2h ở nhiệt độ bình thườngExperiment time: 2 hours in the room temperature
HÓA CHẤT SỬ DỤNGUsed Chemical
(1) Nước Xi măng = ximăng 1 : cát 1 + nước Liquid cement = cement 1: sand 1+ water
(2) Xút ăn mòn NaOH 20% Corrosive caustic 20% NaOH
(3) Axit sunfuric 15% 15% Sulfuric acid
HỆ CỬA ĐIDoor
Đa dạng về thiết kế
Sử dụng nhiều loại kính
Độ kín hơi và kín nước cao
Độ cách âm, cách nhiệt cao
Linh hoạt về tính năng sử dụng
Bề mặt nhôm đẹp bền với thời gian
Hệ thống phụ kiện cao cấp và phổ biến
Various in designs
Use various types of glass
Airtight and water proof
Sound and heat proof
Various applications
Long lasting and superior aluminum surface
Fit custom and standard accessories
2800
900 1800WH
3000
900 1800WH
2200
1800900 3600WH
2400
1800900 3600WH
Các kích thước thông dụng - Size
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA ĐI LV 60 | DOOR LV 60
54
3
1
2
| 13
60 mm
5 ~22 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Phụ kiện - Accessories
Bản lề 3D3D Hinge
Ke góc 1113Corner joint
Ke góc 1114Corner joint
Cùi trỏ hơiDoor closer
Nút nhựaPVC spigot
Khóa đa điểmDoor locks
Chốt âm khóa đa điểmSocket rod
Tay nắmDoor lock
Gioăng cửa nhựaGasket
MẶT CẮT DỌC
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
1
2
31106
1112
1101
1106
1105
1116
1116
MẶT CẮT NGANG
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
4 5
1101
1106
1116 1101
1106
1116
Cửa thông dụng
Đóng mở cửa êm
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Sử dụng đa dạng và đầy đủ phụ kiện
Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp với thời gian
Standard door
Operate smoothly
Various sizes and styles
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Varied usage and adequate accessories
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA ĐI 70 | DOOR 70
1
2
3
4 65
WH
2200
1800900 3600 WH
2800
900 1800 3600WH
2400
1800900 3600
3000
900 1800 3600WH
Các kích thước thông dụng - Size
| 15
70 mm
5 ~ 8 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
MẶT CẮT NGANG4 5 6
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
111111
115 115116 116
117
118
117
112
Phụ kiện - Accessories
Bản lề nhômPivot hinge
Bản lề láPivot hinge
Chốt âmSocket
Khóa tay gạtDoor lock
Tay nắm trònDoor lock
Cùi trỏ hơiDoor closer
Nút nhựaPVC spigot
Chặn cửaDoor stop
Gioăng OmegaOmega Gasket
CỬA ĐI 76 | DOOR 76
WH
2200
1800900 3600 WH
2800
900 1800 3600WH
2400
1800900 3600
3000
900 1800 3600WH
Các kích thước thông dụng - Size
1
2
3
4 5 6
Cửa được ưa chuộng
Đóng mở nhẹ nhàng
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Đầy đủ phụ kiện và đa dạng về thiết kế
Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp theo thời gian
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Popular standard door
Operate smoothly
Various sizes and styles
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and fit common types of accessories
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
| 17
76.2 mm
5 ~ 8 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
MẶT CẮT NGANG4 5 6
Phụ kiện - Accessories
Bản lề nhômPivot hinge
Bản lề láPivot hinge
Chốt âmSocket
Khóa tay gạtDoor lock
Tay nắm trònDoor lock
Cùi trỏ hơiDoor closer
Nút nhựaPVC spigot
Chặn cửaDoor stop
Gioăng OmegaOmega Gasket
131
134 135 135 134
131
136
137
136
131
138
138
TRONG - INSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
NGOÀI - OUTSIDE
Cửa được sử dụng rộng rãi
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Đóng mở cửa êm & nhẹ nhàng
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp với thời gian
Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế
CỬA ĐI 100 | DOOR 100
WH
2200
1800900 3600 WH
2800
900 1800 3600WH
2400
1800900 3600
3000
900 1800 3600WH
Các kích thước thông dụng - Size
1
2
3
4 5
Popular standard door
Various sizes and styles
Operate smoothly
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Flexible design and fit common types of accessories
Đặc tính vượt trộiSuperior features
| 19
101.6 mm
5 ~ 8 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
125
122
684
122
684
685
216
685
MẶT CẮT NGANG4 5
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
130
122 123 123
685
684
685
684
Phụ kiện - Accessories
Bản lề nhômPivot hinge
Bản lề láPivot hinge
Chốt âmSocket
Khóa tay gạtDoor lock
Tay nắm trònDoor lock
Cùi trỏ hơiDoor closer
Nút nhựaPVC spigot
Chặn cửaDoor stop
Gioăng OmegaOmega Gasket
Cửa đi mở cao cấp
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Sử dụng được nhiều loại kính
Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Luxury door
Durable and superb surface
Fit various glass types
Operate smoothly
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and fit common types of accessories
Easy to clean and maintain
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA ĐI LV 34 | DOOR LV 34
Các kích thước thông dụng - Size
1
2
3
4 65
2800
900 1800WH
2200
1800900 3600WH
2400
1800900 3600WH
3000
900 1800WH
| 21
100 mm
5 ~ 16 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
Phụ kiện - Accessories
Bản lề nhômPivot hinge
Bản lề láPivot hinge
Chốt âmSocket
Khóa tay gạtDoor lock
Tay nắm trònDoor lock
Cùi trỏ hơiDoor closer
Nút nhựaPVC spigot
Chặn cửaDoor stop
Gioăng OmegaOmega Gasket
Lông nheoEyelash
Ke góc 215Corner joint
MẶT CẮT NGANG4 5 6
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E146
145
144
217
233
233
148
217233
147148
217233
147
Các kích thước thông dụng - Size
1
2
3
4 5 6
2800
900 1800WH
2200
1800900 3600WH
2400
1800900 3600WH
3000
900 1800WH
Cửa đi mở cao cấp
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Sử dụng được nhiều loại kính
Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
CỬA ĐI LV 39 | DOOR LV 39
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Luxury door
Durable and superb surface
Fit various glass types
Operate smoothly
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and fit common types of accessories
Easy to clean and maintain
| 23
100 mm
5 ~ 16 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
MẶT CẮT NGANG
4 5 6
Phụ kiện - Accessories
Bản lề nhômPivot hinge
Bản lề láPivot hinge
Khóa đa điểmDoor lock
Tay nắm đa điểmDoor lock
Chốt âm đa điểmSocket rod
Chốt âm đơn điểmSocket
Khóa tay gạtDoor lock
Tay nắm trònDoor lock
Cùi trỏ hơiDoor closer
Ke góc 249Corner joint
Chặn cửaDoor stop
Gioăng OmegaOmega Gasket
TRONG - INSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
NGOÀI - OUTSIDE
186
185
184
218
218 218
187 187
234
234
234 234
237 237
CỬA ĐI LV 46 | DOOR 46
2800
900 1800WH
2200
1800900 3600WH
2400
1800900 3600WH
3000
900 1800WH
1
2
3
4 65
Cửa đi mở cao cấp
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa
Có tính cách âm, cách nhiêt, kín khí
Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Luxury door
Various sizes and styles
Fit various single layer glass types
Operate smoothly
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and fit common types of accessories
Easy to clean and maintain
Các kích thước thông dụng - Size
| 25
101.6 mm
5 ~ 10 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
MẶT CẮT NGANG4 5 6
TRONG - INSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
NGOÀI - OUTSIDE
Phụ kiện - Accessories
Bản lề sànFloor hinge
Chốt bản lề sànHinge
Tay nắmHandle
Bản lề nhômPivot hinge
Chốt âmSocket
Lông nheoEyelash
431
105
665
104
103
666
665
666
431431 101 102 102102
665
666
665
666
Đa dạng về thiết kế
Hệ thống phụ kiện cao cấp
Sử dụng được nhiều loại kính
Đóng cửa nhẹ nhàng và thuận tiện
Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí
Bề mặt nhôm đẹp và bền với thời gian
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
CỬA ĐI LÙA 100 | SLIDING DOOR 100
2200
1600 2400 3200WH
2400
1600 2400 3200WH
2800
1600 2400 3200WH
3000
1600 2400 3200WH
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
Various in designs
Fit Custom and Standard accessories
Fit various glass types
Operate smoothly
High in sound, heat proof and airtight level
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Easy to clean and maintain
1
2
3
4
5 6 7 8
| 27
101.6 mm
5 ~ 16 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100
1000 ~ 2000 mm
1850 ~ 2400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
1
2
3
4
MẶT CẮT NGANG
5 6 7 8
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Phụ kiện - Accessories
Khóa sòDoor lock
Đệm cánh trênUpper pad
Đệm cánh dướiBottom pad
Chặn cánhAnti-theft piece
Bánh xeRoller
Gioăng quẹtGasket
Gioăng láGasket
Gioăng giữa 2 cánhGasket
Gioăng OmegaOmega gasket
2312
2301
2304 2304
23062306
2313
2313
2314
2314
2314
2309
23082307
2303
2307
23032313
2313
2314 2314
2314 2314
HỆ CỬA SỔWindow
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Linh hoạt về tính năng sử dụng
Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp
Bề mặt nhôm hoàn thiện bền đẹp
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao
Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế
Various design & sizes
Flexible usage
Fit various glass types
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
High in sound, heat proof and airtight level
Safe to use for skyscraper
Flexible design and fit common types of accessories
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA SỔ BẬT 50 | Casement Window 50
Các kích thước thông dụng - Size
800
800WH
1800
800 800WH
2400
1600 1600WH
1800
1600 1600WH
2400
3200 3200WH
1
2
3
4 65
FIX FIX
FIX
| 31
50 mm
5 ~ 18 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
350 ~ 900 mm
500 ~ 1400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
MẶT CẮT NGANG4 5 6
Nút nhựaPVC spigot
Bản lề chữ AFriction stay
Tay gạt cửa sổ bậtHandle
Gioăng OmegaOmega gasket
Thanh hạn địnhStay arm
Tay gạt đa điểmHandle
Khóa đa điểmTransmission rod
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
Phụ kiện - Accessories
4201
4201
4205
4205
4202
4203
4203
4201 4201
4205
4205
42024203 4203
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Linh hoạt về tính năng sử dụng
Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp
Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí
Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao
Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Various sizes and types
Various Applications
Fit various glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Safe to use for skyscraper
Flexible design and fit common types of accessories
800
800WH
1800
800 800WH
2400
1600 1600WH
1800
1600 1600WH
2400
3200 3200WH
43 5
2
1
FIX
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
CỬA SỔ BẬT 60 | Casement Window 60
| 33
60 mm
5 ~22 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
700 ~ 900 mm
700 ~ 1600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Bản lề chữ AFriction stay
Tay gạt cửa bậtHandle
Nút nhựaPVC spigot
Ke góc 1113,1114Corner joint
Gioăng cửa nhựaGasket
Thanh hạn địnhStay arm
Khóa đa điểmTransmission rod
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG
3 54
1
2
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
111611161102 1102
1104
1101
11101104
1116
1116
1102
1102
1104
1104
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Linh hoạt về tính năng sử dụng
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí
Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao
Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Various design & sizes
Flexible usage
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Safe to use for skyscraper
Flexible design and fit common types of accessories
800
800WH
1800
800 800WH
2400
1600 1600WH
1800
1600 1600WH
2400
3200 3200WH
54 6
2
3
1
FIX FIX
Các kích thước thông dụng - Size
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA SỔ BẬT 76 | Casement Window 76
| 35
76.2 mm
5 ~ 10 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
350 ~ 700 mm
500 ~ 1400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 65
1
3
2
155 156 155
150150 150150
156
154
154
155
150
155
150
Thanh hạn địnhStay arm
Gioăng OmegaOmega gasket
Tay gạt cửa sổ bậtHandle
Bản lề chữ AFriction stay
Ke góc 250Corner joint
Phụ kiện - Accessories
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Đa dạng kích thước, kiểu dáng
Linh hoạt về tính năng sử dụng
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp
Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao
Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Various design & sizes
Flexible usage
High in sound, heat proof and airtight level
Fit various glass types
Safe to use for skyscraper
Flexible design and fit common types of accessories
800
800WH
1800
800 800WH
2400
1600 1600WH
1800
1600 1600WH
2400
3200 3200WH
1
2
3
4 5
FIX
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
CỬA SỔ BẬT 40-100 | Casement Window 40-100
| 37
100 mm
5 ~ 16 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
700 ~ 900 mm
700 ~ 1400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
1
2
3
MẶT CẮT NGANG4 5
Tay gạt đa điểmHandle
Gioăng OmegaOmega gasket
Khóa đa điểmTransmission rod
Tay gạt cửa sổ bậtHandle
Bản lề chữ AFriction stay
Khóa 2 điểmDoor lock
Ke góc 233Corner joint
173
171
170
172
170
173
170
174173
174173
170
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
Phụ kiện - Accessories
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện
Linh hoạt trong thiết kế và kích thước
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Durable and superb surface
Fit various types of glass door
Operate smoothly
Sound, heat proof and airtight
Flexible design and size
Easy to clean and maintain
1
2
3
4 5 6
CỬA SỔ LÙA 60 | Sliding Window 60
2000
1200 1600 1800 2400
1400
1800 2400
1200
1200 1600 3200240032002400 WH
WH
WH
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
| 39
60 mm
5 ~ 10 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
500 ~ 1600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Khóa sòLock
Bánh xeRoller
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5 6
205
200
205
200
201
204
201
201 201
204
204
204
202202
205205
200
203
203
201
201
200 204
204
201
201
1
2
3
Lông nheoEyelash
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Phụ kiện đơn giản
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện
Linh hoạt trong thiết kế và kích thước
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Simple accessories
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Operate smoothly
Flexible design and size
Easy to clean and maintain
1
2
3 54
1800 2400
1600
1200 1600 1800 2400 32002400WH
1200
1200 1600 32002400WH
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
CỬA SỔ LÙA 70 | Sliding Window 70
| 41
70 mm
5 ~ 10 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
500 ~ 1400 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Khóa sòLock
Gioăng OmegaOmega gasket
Lông nheoEyelash
Bánh xeRoller
Nút nhựaPVC spigot
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG3 4 5
1
2
266
267
263
262352
395
395
352
261265
265
264
264261
395352
395
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Linh hoạt trong thiết kế và kích thước
Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Fit custom and standard accessories
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and size
Operate smoothly
Easy to clean and maintain
1400
1800 2400WH
2000
1200 1600 1800 2400 32002400WH
1200
1200 1600 32002400WH
4 65
2
3
1
FIX
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Các kích thước thông dụng - Size
CỬA SỔ LÙA 77 | Sliding Window 77
| 43
80 mm
5 ~12 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 2000 mm
500 ~ 1600 mm
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Khóa sòLock
Đệm cánh dướiBottom pad
Đệm cánh trênUpper pad
Gioăng giữa 2 cánhGasket
Gioăng láGasket
Bánh xeRoller
Chặn cánhAnti-theft piece
Gioăng OmegaOmega gasket
Gioăng quẹtGasket
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5 6
1
3
2
692
692
5302
3411
3402
3404
3405 3406
302
302
3403
303 303
3407 3408
3409
3403
3407
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Sử dụng được nhiều loại kính đơn
Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí
Linh hoạt trong thiết kế và kích thước
Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Fit custom and standard accessories
Fit various single layer glass types
High in sound, heat proof and airtight level
Flexible design and size
Operate smoothly
Easy to clean and maintain
1400
1800 2400WH
2000
1200 1600 1800 2400 32002400WH
1200
1200 1600 32002400WH
4 65
2
3
1
FIX
Một số kích thước thông dụng
Đặc tính vượt trộiSuperior features
CỬA SỔ LÙA 80 | Sliding Window 80
| 45
80 mm
5 ~ 12 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
1000 ~ 1800 mm
500 ~ 1600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Đệm cánh trênUpper pad
Đệm cánh dướiBottom pad
Gioăng OmegaOmega gasket
Khóa sòLock
Bánh xeRoller
Chặn cánhAnti-theft piece
Gioăng láGasket
Lông nheoEyelash
Nút nhựaPVC spigot
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5 6
1
3
2
470
300 300
677
299
301
302
302
677
304
298
303
292
293 294
293
303
292
295
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
HỆ MẶT DỰNGCurtain Wall
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Dễ dàng thi công và sản xuất
Bề mặt hoàn thiện bền và đẹp
Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp
Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh
Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp
Fit custom and standard accessories
Easy to execute and manufacturing
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Suitable for complicated designs
High in sound, heat proof and airtight level
Easy to clean and maintain
Fit various glass types
HỆ MẶT DỰNG 80 | Curtain Wall 80
4 52
3
1
Sàn
FIX FIX FIX
FIX FIX
FIX FIX FIX
FIX FIX FIX
FIXFIX
Đặc tính vượt trộiSuperior features
| 49
80 mm
5 ~ 16 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
900 ~ 1500 mm
3300 ~ 3600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5
1
3
2
452
452
451451
445458
445458
452
451
452
451
445
445
458
458
458
443
548
443
548
445
443
548
548
443
548
443
Bản lề chữ AFriction stay
Tay gạtHandle
Gioăng OmegaOmega gasket
Thanh nối lớn 548Joint connector
Tay gạt mặt dựngHandle
Tay gạt đa điểmTransmission rod
Phụ kiện - Accessories
Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick
Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick
Thanh nối nhỏ 468Joint connector
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Dễ dàng thi công và sản xuất
Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp
Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh
Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Fit custom and standard accessories
Easy to execute and manufacturing
Suitable for complicated designs
High in sound, heat proof and airtight level
Easy to clean and maintain
Fit various glass types
4 52
3
1
FIX
FIX
FIX
FIX
FIX
FIX
FIX
FIX
Sàn
Sàn
Đặc tính vượt trộiSuperior features
HỆ MẶT DỰNG 100 | Curtain Wall 100
| 51
90.6 mm
8 ~ 19 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
900 ~ 1500 mm
3300 ~ 3600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5
1
3
2
452
451
452
451
463
467
463
467
452
451
323
453
467
453
467
452
451
453
467
Bản lề chữ AFriction stay
Tay gạt khóa đa điểmTransmission rod
Gioăng OmegaOmega gasket
Tay gạt mặt dựngHandle
Tay gạtHandle
Phụ kiện - Accessories
Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick
Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick
Thanh nối nhỏ 468Joint connector
Thanh nối lớn 467Joint connector
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Bề mặt hoàn thiện bền đẹp
Phụ kiện đồng bộ và cao cấp
Dễ dàng thi công và sản xuất
Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp
Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh
Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp
54 6
2
3
1
Sàn
FIX FIX FIX
FIXFIX FIX
FIXFIXFIX
Đặc tính vượt trộiSuperior features
Long lasting and radiant surfaces stand the test of time
Fit custom and standard accessories
Easy to execute and manufacturing
Suitable for complicated designs
High in sound, heat proof and airtight level
Easy to clean and maintain
Fit various glass types
HỆ MẶT DỰNG 140 | Curtain Wall 140
| 53
140 mm
21 ~ 28 mm
6063S - T5
Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602
900 ~ 2000 mm
3300 ~ 3600 mm
Bề rộng khung nhôm
Kính sử dụng
Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn
Giới hạn chiều rộng W
Giới hạn chiều cao H
Frame thickness
Glass thickness
Alloy
Certified
Min - Max width
Min - Max height
Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications
Bản lề chữ AFriction stay
Tay gạtHandle
Gioăng OmegaOmega gasket
Tay gạt mặt dựngHandle
Tay gạt đa điểmTransmission rod
Phụ kiện - Accessories
MẶT CẮT DỌC
MẶT CẮT NGANG4 5 6
1
3
2
505
507
506
505
506
507
505
505
504
502
505
504
502
505
504
502
503
507
506
503 503
506506
507 507
501
501
504
504
504
503
503
503
501
Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick
Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick
Thanh nối lớn 505Joint connector
TRO
NG
- IN
SIDE
NGO
ÀI -
OU
TSID
E
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
CONTENT
Giới thiệu | Introduction
Cửa đi | Door
04
06
06
06
07
07
08
09
Giới thiệu về Long Vân Group
Ưu điểm sản phẩm
Thành phần hóa học
Đặc tính cơ học
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Giấy chứng nhận
Công nghệ xử lý bề mặt
Khả năng bền vững của lớp ED
Introduction
Advantage
Chemincal components
Mechanical information
Production capacity
Certificates
Surface treatment technology
Durability of tuyakeshi layer - ed
12
14
16
18
20
22
24
26
Cửa đi LV60
Cửa đi 70
Cửa đi 76
Cửa đi 100
Cửa đi LV34
Cửa đi LV39
Cửa đi LV46
Cửa đi lùa 100
Door LV 60
Door 70
Door 76
Door 100
Door LV 34
Door LV 39
Door 46
Sliding door 100
Cửa sổ | Window
30
32
34
36
38
40
42
44
Cửa sổ bật 50
Cửa sổ bật 60
Cửa sổ bật 76
Cửa sổ bật 40-100
Cửa sổ lùa 60
Cửa sổ lùa 70
Cửa sổ lùa 77
Cửa sổ lùa 80
Casement window 50
Casement window 60
Casement window 76
Casement window 40-100
Sliding window 60
Sliding window 70
Sliding window 77
Sliding window 80
Mặt dựng | Curtain Wall
48
50
52
Hệ mặt dựng 80
Hệ mặt dựng 100
Hệ mặt dựng 140
Curtain wall 65
Curtain wall 100
Curtain wall 140
www.longvan.com.vn
Office : 299/4 Ly Thuong Kiet St., Ward 15,District 11, HCM City, Viet Nam
T: (848) 38 660 887 - 38 638 500F: (848) 38 651 081E: [email protected]: www.longvan.com.vn
LIÊN DOANH & PHÂN PHỐ I NHÔM
THANH ĐỊNH HÌNH CÔNG NGHỆ
NHẬT BẢN