nam phat 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · nhÀ mÁy sẢn xuẤt thÉp ngỌc hỒi ngoc...

16
NAM PHAT GROUP www.namphatsteel.com.vn

Upload: others

Post on 22-Sep-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

NAM PHAT GROUP

www.namphatsteel.com.vn

Page 2: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

GIỚI THIỆU

02 www.namphatsteel.com.vn

ABOUT US

Nam Phat Group được thành lập ngày 20 tháng 10 năm 2005, và đã trở thành một trong những đơn vị đứng đầu thị trường Việt nam chuyên sản xuất và cung cấp các mặt hàng như: thép công nghiệp, thép xây dựng, cọc cừ, ống thép không gỉ, cuộn cán nguội thép không gỉ... Nam Phát nhiều năm liền đứng trong top các doanh nghiệp chuyên cung cấp các mặt hàng cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang các thị trường lớn như Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản…Với phương châm: “Cùng tồn tại – Cùng phát triển – Cùng hợp tác – Cùng thành công” chúng tôi luôn không ngừng nâng cao chất lượng nhân sự, đổi mới công nghệ, phát triển chất lượng sản phẩm, củng cố thương hiệu và tạo niềm tin với khách hàng.

Nam Phat Group was established on October 20, 2005, Nam Phat Co., Ltd. As one of the leading units in the Vietnamese market specializing in supplying: carbon steel, steel structure, magnetic piles, stainless steel, ... With the history of development, development over 10 years, currently, Nam Phat Group strives to expand its production and business activities through its branches in Hanoi, Hung Yen, Hai Phong and Ho Chi Minh City. The company has for many years been in the TOP of the largest enterprises in Vietnam to supply the goods in the country and export to markets such as India, Korea, Japan, ...With the motto "Co-existence - Co-development - Cooperation - Success "Nam Phat Group strives to constantly improve the quality of human resources, technological innovation, product develop-ment to strengthen the brand and create trust with customers. We believe that the products of Nam Phat Group will contribute to boosting your business.

Page 3: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

03

UY TÍN THƯƠNG HIỆU LÀ GIÁ TRỊ LỚN NHẤT CỦA DOANH NGHIỆPREPUTABLE BRANDS ARE THE GREATEST VALUE OF BUSINESS

NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

GIẤY CHỨNG NHẬN / CERTIFICATE

Page 4: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

04 www.namphatsteel.com.vn

BĂNG INOX / STAINLESS STEEL STRIPS

Thông số kỹ thuật - Specification:+ Độ dày - Thickness (mm): 0.3 – 3.0+ Khổ rộng - Width (mm): 510 – 595 (SUS 201); 600up (SUS 304)

Thép Nam Phát vững bước thành công - Nam Phat steel firmly move success

KHÓA ĐAI INOX / STAINLESS STEEL BELT BUCKLE

Page 5: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

ỐNG INOX TRANG TRÍ STAINLESS STEEL WELDED ROUND TUBEFOR DECORATION

Thông số kỹ thuật – Specification: + Đường kính ngoài - Diameter (mm) 8.0 – 139.8+ Độ dày - Thickness (mm): 0.3 – 4.0+ Độ bóng - Polish: 2B/BA/HL (180G, 240G, 400G, 600G)

ỨNG DỤNG / APPLICATION

HỘP INOX TRANG TRÍ STAINLESS STEEL WELDED SQUARE TUBE FOR DECORATION

Thông số kỹ thuật – Specification: + Độ dày - Thickness (mm): 0.3 – 3.0+ Độ bóng - Polish: 2B/BA/HL (180G, 240G, 400G, 600G)

05NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Page 6: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

INDUSTRIAL INOX TUBESỐNG HỘP INOX CÔNG NGHIỆP

Thông số kỹ thuật - Specification:+ Đường kính ngoài - Diameter (inch)1/2' - 8'+ Độ dày - Thickness (sch) : sch5 - sch40ASTM A312 - A778 - JIS G3459

06 www.namphatsteel.com.vn

Page 7: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

07NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

1. Nguyên liệu đầu vào/Hot rolled material 2. Công đoạn Cán/ Rolling

3. Công đoạn Ủ / Annealing

QUY TRÌNH SẢN XUẤT PRODUCTION PROCESS

4. Công đoạn Xẻ Băng/Strip Slitting

5. Công đoạn Lốc Ống / Pipe/Tube making 6. Công đoạn Ðánh Bóng/Polishing

8. Kho hàng/ Warehouse

9. Giao hàng/ Delivery

7. Công đoạn đóng gói/ Packing

Page 8: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

SCH

JIS ASTM MinTrọng lượng

Min (kg)Max

Trọng lượng Max (kg)

21.7 sch5 1.45 4.42 1.65 4.9721.7 sch10 1.86 5.54 2.11 6.2221.7 sch40 2.44 7.06 2.77 7.8827.2 sch5 1.45 5.62 1.65 6.3427.2 sch10 1.86 7.08 2.11 7.9627.2 sch40 2.53 9.37 2.87 10.5034 sch5 1.45 7.11 1.65 8.0334 sch10 2.44 11.57 2.77 13.0134 sch40 2.97 13.88 3.38 15.56

42.7 sch5 1.45 9.01 1.65 10.1842.7 sch10 2.44 14.76 2.77 16.6342.7 sch20 2.61 15.75 2.97 17.7442.7 sch40 3.13 18.64 3.56 20.9548.6 sch5 1.45 10.29 1.65 11.6548.6 sch10 2.44 16.92 2.77 19.0948.6 sch20 2.82 19.39 3.2 21.8448.6 sch40 3.24 22.09 3.68 24.8660.5 sch5 1.45 12.89 1.65 14.6060.5 sch10 2.44 21.28 2.77 24.0460.5 sch20 2.80 24.28 3.18 27.4160.5 sch40 3.44 29.52 3.91 33.2760.5 sch50 4.88 40.77 5.54 45.7876.3 sch5 1.86 20.78 2.11 23.5476.3 sch10 2.68 29.71 3.05 33.5976.3 sch20 4.21 45.60 4.78 51.4076.3 sch40 4.54 48.99 5.16 55.1989.1 sch5 1.86 24.36 2.11 27.6089.1 sch10 2.68 34.87 3.05 39.4689.1 sch20 4.21 53.69 4.78 60.6089.1 sch40 4.84 61.32 5.5 69.14

101.6 sch5 1.86 27.85 2.11 31.56101.6 sch10 2.68 39.92 3.05 45.19101.6 sch20 4.21 61.60 4.78 69.59101.6 sch40 5.05 73.33 5.74 82.73114.3 sch5 1.86 31.39 2.11 35.59114.3 sch10 2.68 45.04 3.05 51.02114.3 sch20 4.21 69.63 4.78 78.71114.3 sch40 5.30 86.82 6.02 98.01139.8 sch5 2.44 50.35 2.77 57.07139.8 sch10 2.99 61.55 3.4 69.73139.8 sch20 4.21 85.76 4.78 97.04139.8 sch40 5.76 116.16 6.55 131.23165.2 sch5 2.44 59.65 2.77 67.65165.2 sch10 2.99 72.97 3.4 82.72165.2 sch20 5.59 134.11 6.35 151.67165.2 sch40 6.26 149.53 7.11 169.01216.3 sch5 2.44 78.38 2.77 88.93216.3 sch10 3.31 105.96 3.76 120.16216.3 sch20 5.59 177.04 6.35 200.46216.3 sch40 7.20 226.32 8.18 255.97

Đường kính ngoàiOutside diameter

Kích thước thông thường

Nominal Size

Tolerance/Dung sai độ dày, trọng lượng(mm, kg)

inch

21.34 1/2'

26.67 3/4'

33.4 1'

42.16 1-1/4'

48.26 1-1/2'

60.33 2'

73.03 2-1/2'

88.9 3'

101.6 3-1/2'

114.3 4'

141.3 5'

168.28 6'

219.08 8'

Technical Parameters Industrial Stainless SteelTHÔNG SỐ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT INOX CÔNG NGHIỆP

Ống Công Nghiệp Tiêu Chuẩn ASTM A312/A778, JIS G3459

08 www.namphatsteel.com.vn

2.0 3.5 4.0

25 x 50 13.54 24.48 27.9830 x 60 16.84 29.10 33.1240 x 40 14.94 25.77 29.3140 x 80 22.55 39.09 44.5350 x 50 18.75 32.43 36.9260 x 60 22.55 39.09 44.53

Length

O.D.[mm] ≤48.26 >48.26≤114.3

>114.3≤219.08

Tolerance ± 0.4 ± 0.8 1.6-0.8

Should not be

ASTM

A778

>219.08≤457.2 ±12.5%

Definite Cut

Lengths+6.4mm

2.4-0.8

Outside Diameter/Đường Kính Ngoài Wall thickness/Độ DàyCNS

G3124

Tolerance/Dung saiO.D.[mm] < 30[mm]+/-0.3

≤2mm± 0.2mm> 2mm± 10%

36 23.34 27.9125 28.10 33.62

49 18.59 22.2032 28.10 33.62

72 17.48 20.9850 20.96 25.05

Kích

thướcSố cây/Bó

Pieces/Bundle

Chiều dày thành ống (mm) Wall thickness (mm) kg/pcs2.5 3.0

WELDED STAINLESS STEEL INDUSTRIAL PIPES /TUBES ASTM A312/A778, JIS G3459

Dung Sai / Tolerance

Page 9: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

09NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Technical Parameters Decorative Stainless SteelTHÔNG SỐ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT INOX TRANG TRÍ

Page 10: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

THÉP CUỘN CÁN NÓNG, CÁN NGUỘI, CHỐNG TRƯỢTHOT ROLLED/ COLD ROLLED/ CHEQUERED COIL

THÉP CUỘN MẠ KẼM, ỐNG HỘPHOT DIPPED GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS CARBON TUBE AND PIPE

Thép Nam Phát vững bước thành công - Nam Phat steel firmly move success

10 www.namphatsteel.com.vn

Page 11: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

THÉP DÂY, THÉP HÌNH /

THÉP TẤM CÁN NÓNG, TẤM ĐÓNG TÀU, TẤM CHỐNG TRƯỢTHOT ROLLED, SHIP BUILDING, CHEQUERED PLATE

WIRE ROD, CHANEL STEEL

11NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Page 12: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

13.54 24.48 27.9816.84 29.10 33.1214.94 25.77 29.3122.55 39.09 44.5318.75 32.43 36.9222.55 39.09 44.53

O.D.[mm] ≤48.26 >48.26≤114.3

>114.3≤219.08

Tolerance ± 0.4 ± 0.8 1.6-0.8

Should not be

>219.08≤457.2 ±12.5%

Definite Cut

Lengths+6.4mm

2.4-0.8

Outside Diameter/Đường Kính Ngoài Wall thickness/Độ DàyTolerance/Dung sai

O.D.[mm] < 30[mm]+/-0.3≤2mm± 0.2mm

> 2mm± 10%

36 23.34 27.9125 28.10 33.62

49 18.59 22.2032 28.10 33.62

72 17.48 20.9850 20.96 25.05

thướcSố cây/Bó Chiều dày thành ống (mm) Wall thickness (mm) kg/pcs

SẢN PHẨM THÉP ĐEN / CARBON STEEL PRODUCTS

SẢN PHẨM CƠ KHÍ / MECHANICAL PRODUCTS

NHÀ XƯỞNG KẾT CẤU/ STEEL STRUCTURE

12 www.namphatsteel.com.vn

Page 13: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

BẢNG KỸ THUẬT THÔNG SỐ THÉP ĐENTechnical Parameters Carbon Steel

Thép Nam Phát vững bước thành công - Nam Phat steel firmly move success

13NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Page 14: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

VẬN TẢI BIỂN / LOGISTIC

VẬN TẢI / TRANSPORTATION

DỊCH VỤ / SERVICES

14 www.namphatsteel.com.vn

Page 15: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

ĐÓNG TÀU VÀ SỮA CHỮA TÀU BIỂN / SHIP BUILDING

15NHÀ CUNG CẤP THÉP VÀ VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Page 16: NAM PHAT 091118namphatsteel.com.vn/catalogue.pdf · NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORY Địa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi -

TẬP ĐOÀN NAM PHÁTNAM PHAT GROUP Trụ sở chính: P1010 - P1011 - P1012 - N18T1 - KĐT Trung Hòa Nhân Chính - Hà NộiAdd: P1010 - P1011 - P1012 - N18T1 - Trung Hoa Nhan Chinh Area-Thanh Xuan Dist-HanoiTel: (+84 4) - 6 281 0835 / Fax: (+84 4) - 6 281 0869Email: [email protected]: www.namphatsteel.com.vn

CHI NHÁNH TP HỒ CHÍ MINHHO CHI MINH BRANCHĐịa chỉ: Số 32, Đường Tân Tạo, Khu công nghiệp Tân Tạo - TP.Hồ Chí MinhAdd: No/. 32 Tan Tao rd, Tan Tao Industrial Zone, Tan Tao Ward, Binh Tan Dist., Hochiminh City., Viet namTel: (+84 8) - 3754 2468 / Fax: (+84 8) - 3754 2469

NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP NGỌC HỒI NGOC HOI STEEL MANUFACTORYĐịa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Ngọc Hồi - Hà NộiAdd: Ngoc Hoi Industrial Zone - Ha NoiTel: (+84 4) - 3 684 0089 / Fax: (+84 4) - 3 684 0060NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP DUYÊN THÁIDUYEN THAI STEEL MANUFACTORYĐịa chỉ nhà máy: Khu công nghiệp Duyên Thái - Thường Tín - Hà NộiAdd: Duyen Thai Industrial Zone – Thuong Tin District – Ha noiTel: (+84 4) - 3 686 5828 / Fax: (+84 4) - 3 686 5827

Địa chỉ nhà máy: Minh Đức - Mỹ Hào - Hưng YênKm33, 5a Highway, Minh Duc Commune, My Hao Dist., Hung Yen Province, VietnamTel: (+84 3) 213 746 086 / Fax: (+84 3) 213 746 085

Km33, 5a Highway, Minh Duc Commune, My Hao Dist., Hung Yen Province, VietnamTel: (+84 3) 213 746 086 / Fax: (+84 3) 213 746 085

NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP KHÔNG GỈ - SỐ 1STAINLESS STEEL MANUFACTORY – NO1

Địa chỉ nhà máy: Minh Đức - Mỹ Hào - Hưng Yên

NHÀ MÁY ĐÓNG TÀU NAM PHÁT 1NAMPHAT SHIPBUILDING AND SHIPPING 1Địa chỉ nhà máy: Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Tỉnh Quảng NinhAdd: Ha An Ward - Quang Yên Commune - Quang Ninh ProvinceTell: ( +84 33) 3551511 - ( +84 4) 62512489 / Fax: ( +84 33) 3551511Email: [email protected]: www.namphatship.com.vn

NA

M

PH

AT

NHÀ MÁY ĐÓNG TÀU NAM PHÁT 2NAMPHAT SHIPBUILDING AND SHIPPING 2Địa chỉ: Khu phố 12 - Phường Hà An - Thị Xã Quảng Yên - Tỉnh Quảng NinhAdd: No12 – Ha An Ward – Quang Yen Commune – Quang Ninh Province.

NHÀ MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ SỐ 10MECHANICAL PRODUCING MANUFACTORY – NO10Địa chỉ: Xã Ninh Sở - huyện Thường Tín - Hà NộiAdd: Ninh So Commune – Thuong Tin District – Hanoi.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP KHÔNG GỈ BSTBST STAINLESS STEEL MANUFACTORY Địa chỉ: Xã Minh Đức – Huyện Mỹ Hào - Tỉnh Hưng YênAdd: Minh Duc Commnue – My Hao District – Hung Yen Province.

CHI NHÁNH HẢI PHÒNGHAI PHONG BRANCH

Add: No 4/52 Hung Vuong Street - So Dau Commune – Hong Bang District – Haiphong.Địa chỉ: Số 4/52A đường Hùng Vương – phường Sở Dầu – quận Hồng Bảng – TP Hải Phòng

NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP KHÔNG GỈ VÀ THÉP CƠ KHÍ SỐ 2 STAINLESS STEEL AND MECHANICAL MANUFACTORY - NO 2