mastocytosiscó thểgặp trên vùng không có tổn thương da mc ởnhú trung bì, xung quanh...

48
Mastocytosis Mastocytosis BS. BS. V V ũ ũ Nguy Nguy t t Minh Minh

Upload: others

Post on 22-Jul-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MastocytosisMastocytosisBS. BS. VVũũ NguyNguyệệtt MinhMinh

Page 2: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

NNỘỘI DUNG TRÌNH BI DUNG TRÌNH BÀÀYY

Đại cương tế bào mast

Cơ chế biểu hiện bệnh

Mastocytosis

Điều trị và tư vấn

Mastocytosis

Page 3: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

TTếế bbààoo mast mast –– mastmast cell cell -- MCMC

Page 4: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

PhPháátt tritriểểnn

Tế bào gốc

Tuỷ xương Máu Ruột DaPhổi Dưới niêm mạc ruộtNiêm mạc Lách

Hạch lympho

Page 5: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

PhânPhân bbốố

CCửửaa ngõngõ ccủủaa cơcơ ththểểDaDa –– NiêmNiêm mmạạccĐưĐườờngng hôhô hhấấppSinhSinh ddụụcc titiếếtt niniệệuu

NgoNgoààii raraTTổổ chchứứcc liênliên kkếếttXungXung quanhquanh mmạạchch mmááuu, , ssợợii ththầầnn kinhkinh, , ttổổ chchứứcc bbạạchch huyhuyếếttDDạạ ddààyy ruôtruôt

Page 6: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

KIT KIT –– Tyrosine Tyrosine kinasekinase

NNằằmm trêntrên MCMC

TTếế bbààoo hhắắcc ttốố

TTếế bbààoo ggốốcc ttạạoo mmááuunguyênnguyên thuthuỷỷ

Receptor Receptor chocho SCFSCF

Gắn SCF

Ngoài màng

Trong màng

Page 7: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

CơCơ chchếế bibiểểuu hihiệệnn bbệệnhnh

Nguyên nhân gây giải phóng hạt

Các chất trung gian hoá học

Tác động của chất trung gian

Vai trò của tế bào mast

MC

Page 8: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

VaiVai tròtrò ccủủaa MCMC

MiMiễễnn ddịịchch bbẩẩmm sinhsinh: : ccửửaa ngõngõ ccủủaa cơcơ ththểể ((niêmniêm mmạạcc, ,

dada, , xungxung quanhquanh mmạạchch mmááuu))

ChChốốngng llạạii nhinhiễễmm kýký sinhsinh trtrùùngng vvàà vi vi khukhuẩẩnn

MiMiễễnn ddịịchch mmắắcc phphảảii

LLàànhnh vvếếtt thươngthương, , xơxơ hohoáá, , tântân ttạạoo mmạạchch mmááuu

PhPhảảnn ứứngng ququáá mmẫẫnn

Page 9: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

Kích thích miễn dịch Kích thích không miễn dịchKNKT kháng IgEKT kháng receptor IgEC3a, C4a, C5aYếu tố giải phóng HistaminSCFIl 1IFN- γ

Hoocmon (gastrin, somatostatin, estrogens)Adenine nucleotidesThuốc (opiates, ASA, curare, NSAIDS, vancomycin, polymicin B, succinylcholins)Nọc độcKích thích vật lý (nóng, lạnh, áp lực, ánh sáng, rung động)

Các yếu tố trung gian tạo thành trướcCác yếu tố mới tạo thànhCytokines

Page 10: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

PhânPhân nhnhóómm ccáácc ssảảnn phphẩẩmm trungtrung giangian

YYếếuu ttốố ttạạoo ththàànhnh trưtrướớccHistamine, heparin, Histamine, heparin, yyếếuu ttốố hohoáá ứứngng đđộộngng BCTT BCTT vvàà BC BC ááiitoantoan, , tryptasetryptase, , chymasechymase, , carboxypeptidasecarboxypeptidase, , arylsulfatasearylsulfatase, , hexosaminodasehexosaminodase vvàà glucuronidaseglucuronidase

YYếếuu ttốố ttạạoo ththàànhnh mmớớiiProstaglandin D2, LTCProstaglandin D2, LTC4, 4, LTDLTD44, LTE, LTE44, , yyếếuu ttốố ngunguồồnn ggốốcc

titiểểuu ccầầuu

CytokinesCytokinesTNF alpha, IL1, IL3, IL4, IL5, LT6, LT8, IL9, IL10, TNF alpha, IL1, IL3, IL4, IL5, LT6, LT8, IL9, IL10, IL13, IL16, SCF, GMIL13, IL16, SCF, GM--SCFSCF

HistamineKhử carboxy hoá L-histidineDự trữ trong hạt MCHistamine trong tế bào da người: 3,5 – 5,0 pg/tế bàoMC tự giải phóng ra một lượng ít histamine Histamine tác dụng gián tiếp bằng gắn vào receptor đặc hiệu trên bề

mặt tế bào

TryptaseNhiều nhất trong protein của MC của người

MC tiết tiền tryptase: duy trì nồng độ trong huyết thanh

Nồng độ tryptase trong máu gián tiếp đo nồng độ và hoạt hoá MC

Tăng: Bệnh mastocytosis hệ thống15 phút đầu của sốc phản vệ - cao nhất sau 1-2 giờ

Page 11: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

PhPhảảnn ứứngng ccủủaa cơcơ ththểể vvớớii ssựự gigiảảii phphóóngng hhạạtt

HistaminePGs/ LTs

Kích thích

Phản ứng ngay lập tức

Phút

NgứaPhát ban

Cơn nóng bừngTăng tính thấm thành mạch

Co cơ trơnHạ huyết áp

Phản ứng muộn

Thâm nhiễm

BCAT và BCTT

2-8 h

Thâm nhiễm BC đơn nhân

(Phá huỷ tổ chức)

1-2 ngày

Page 12: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

BiBiểểuu hihiệệnn lâmlâm ssààngng do do hohoạạtt đđộộngng ccủủaa MCMC

ĐưĐườờngng hôhô hhấấpp: : xungxung huyhuyếếtt niêmniêm mmạạcc mmũũii, , ssổổ mmũũii, , phphùù nnềề thanhthanh ququảảnn, , khkhàànn gigiọọngng, , khkhóó ththởở, , ththởở khòkhòkhkhèè, , xanhxanh ttíímmMMắắtt: : chchảảyy nưnướớcc mmắắtt, , ngngứứaa, , xungxung huyhuyếếttĐưĐườờngng tiêutiêu hohoáá: : nônnôn, , bubuồồnn nônnôn, , đauđau bbụụngng, co , co ththắắtt, , ỉỉaachchảảyyTim: Tim: nhnhịịpp timtim nhanhnhanh, , loloạạnn nhnhịịpp, , đauđau ththắắttDaDa: : ngngứứaa, , đauđau, , đđỏỏ bbừừngng, , phphùù mmạạchchCNS: CNS: đauđau đđầầuu, , chchóóngng mmặặtt, , ngngấấtt

Page 13: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MastocytosisMastocytosis

ĐĐịịnhnh nghnghĩĩaa: : tăngtăng MC MC trongtrong dada hohoặặcc cơcơ quanquan nnộộii ttạạngng

BiBiểểuu hihiệệnn ởở ccảả trtrẻẻ emem vvàà ngưngườờii trưtrưởởngng ththàànhnh

55% 55% phpháátt tritriểểnn ttừừ 2 2 tutuổổii

10% 10% khkhởởii phpháátt ttừừ 22--15 15 tutuổổii

Nam = Nam = NNữữ

HiHiếếmm ggặặpp

ChưaChưa bibiếếtt gengen khkhởởii phpháátt

Page 14: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ĐĐộộtt bibiếếnn cc--kit kit gâygây bbệệnhnh

Page 15: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

YYếếuu ttốố nguynguy cơcơ

GâyGây têtê ttạạii chchỗỗ

TiTiếếpp xxúúcc: : nnóóngng, , llạạnhnh, , thaythay đđổổii nhinhiệệtt đđộộ nhanhnhanh

CCààoo gãigãi dada, massage, massage

ĐĐồồ uuốốngng rưrượợuu

Stress Stress ththểể chchấấtt vvàà tinhtinh ththầầnn

CônCôn trtrùùngng đđốốtt

Page 16: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

BiBiểểuu hihiệệnn

PhânPhân loloạạiiBBệệnhnh liênliên quanquan đđếếnn ttếế bbààoo mast mast bibiểểuu hihiệệnn ởở dadaBBệệnhnh hhệệ ththốốngng liênliên quanquan đđếếnn ttếế bbààoo mastmast

ThâmThâm nhinhiễễmm dada đơnđơn thuthuầầnn (80%)(80%)

ThâmThâm nhinhiễễmm hhệệ ththốốngng lanlan totoảả (20%)(20%)50% 50% ccóó bibiểểuu hihiệệnn ởở dada

Page 17: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MastocytosisMastocytosis

CutaneousCutaneous mastocytosismastocytosis (CM)(CM) Systemic Systemic mastocytosismastocytosis (SM)(SM)

HHầầuu hhếếtt ởở trtrẻẻ emem((ThThểể khkhảảmm))ChChẩẩnn đođoáánn::--SinhSinh thithiếếtt dada--TryptaseTryptase huyhuyếếtt thanhthanh--KhôngKhông sinhsinh thithiếếtt tutuỷỷ xươngxương

HHầầuu hhếếtt ởở ngưngườờii llớớnn(c(c--kit D816V)kit D816V)ChChẩẩnn đođoáánn::--SinhSinh thithiếếtt tutuỷỷ xươngxương ((vvàà dada))--ỨỨngng ddụụngng tiêutiêu chuchuẩẩnn ccủủaa SMSM--PhânPhân bibiệệtt ccáácc ththểể SMSM

Page 18: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

PhânPhân loloạạii ccủủaa WHO WHO -- 20012001BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada ((CutaneousCutaneous mastocytosismastocytosis -- CM)CM)

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố ((urticariaurticaria pigmentosapigmentosa -- UP)UP)DDáátt đđỏỏ giãngiãn mmạạchch ((telangiectasitelangiectasi macularismacularis eruptive eruptive perstantperstant -- TMEP)TMEP)BBệệnhnh MC MC ttạạii dada lanlan totoảả (diffuse (diffuse cutaneouscutaneous mastocytosismastocytosis -- DCM)DCM)U MC U MC ttạạii dada (solitary (solitary mastocytomamastocytoma of the skin)of the skin)

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast hhệệ ththốốngngBBệệnhnh MC MC đơnđơn thuthuầầnn (Indolent (Indolent mastocytosismastocytosis -- ISM)ISM)BBệệnhnh MC MC hhệệ ththốốngng phphốốii hhợợpp vvớớii bbệệnhnh mmááuu khôngkhông rrốốii loloạạnn MCMC(Systemic (Systemic mastocytosismastocytosis with an associated with an associated hematologichematologic nonnon--mast cell lineage mast cell lineage disorder disorder -- SMSM--AHNMD)AHNMD)BBệệnhnh MC MC hhệệ ththốốngng nnặặngng (aggressive systemic (aggressive systemic mastocytosismastocytosis –– ASM)ASM)BBệệnhnh bbạạchch ccầầuu dòngdòng MCMC (mast cell leukemia (mast cell leukemia -- MCL)MCL)

U U ttếế bbààoo mastmastSarcoma MCSarcoma MC (mast cell sarcoma)(mast cell sarcoma)U MC U MC ngongoààii dada ((extracutaneousextracutaneous mastocytomamastocytoma))

Page 19: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ChChẩẩnn đođoáánn CMCMTriTriệệuu chchứứngng lâmlâm ssààngng

TTổổn thương cn thương củủa CMa CMNgNgứứaa: : thaythay đđổổii nhinhiệệtt đđộộ, , xoaxoa bbóópp ttạạii chchỗỗ, , ănăn uuốốngng nnóóngng, cay, , cay, rưrượợuu, , thuthuốốccDDấấuu hihiệệuu DarierDarier: : mmààyy đayđay vvàà ban ban đđỏỏ trêntrên vvùùngng ccọọ xxáátt, , trtrầầyy dada

SinhSinh thithiếếtt dadaTăngTăng ttạạii chchỗỗ MC (>= 20% MC (>= 20% trêntrên mmộộtt vi vi trưtrườờngng ởở đđộộ phphóóngng đđạạii caocao))CCóó ththểể ggặặpp trêntrên vvùùngng khôngkhông ccóó ttổổnn thươngthương dadaMCMC ởở nhnhúú trungtrung bbìì, , xungxung quanhquanh mmạạchch mmááuu, , thâmthâm nhinhiễễmm totoàànn bbộộtrungtrung bbìì vvàà lanlan ttỏỏaa xuxuốốngng ttổổ chchứứcc dưdướớii dada

XXéétt nghinghiệệmm TryptaseTryptase huyhuyếếtt thanhthanhTryptaseTryptase > 20 > 20 ugug/ml/mlTryptaseTryptase > 30 > 30 ugug/ml /ml hohoặặcc tritriệệuu chchứứngng hhệệ ththốốngng: : sinhsinh thithiếếtt tutuỷỷ

KhKháángng ththểể đđặặcc hihiệệuu IgEIgECTM,CTM, ĐGĐ ĐGĐ, , chchứứcc năngnăng gangan

Page 20: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

TiêuTiêu chuchuẩẩnn chchẩẩnn đođoáánn SMSM1 1 tiêutiêu chuchuẩẩnn chchíínhnh + 1 + 1 tiêutiêu chuchuẩẩnn phphụụ hohoặặcc 3 3 tiêutiêu chuchuẩẩnn phphụụ

TiêuTiêu chuchuẩẩnn chchíínhnh: : thâmthâm nhiêmnhiêm đađa ổổ ccủủaa > 15 MC> 15 MCBiBiểểuu hihiệệnn ởở tutuỷỷ xươngxương vvàà/ / hohoặặcc

NNộộii ttạạngng

TiêuTiêu chuchuẩẩnn phphụụ: 4 : 4 ThâmThâm nhinhiễễmm MC MC ởở mômô: > 25% : > 25% ttếế bbààoo

ĐĐộộtt bibiếếnn cc-- kit Val 816Asp kit Val 816Asp ởở nnộộii ttạạngng hohoặặcc đđộộtt bibiếếnn codoncodon 861 861

BiBiểểuu hihiệệnn markers markers bbềề mmặặtt CD2, CD25 CD2, CD25 trongtrong MC MC trongtrong mômô

TăngTăng MC MC hohoạạtt đđộộngng ((tryptasetryptase huyhuyếếtt thanhthanh > 20 > 20 ngng/ml)/ml)

Page 21: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Page 22: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố -- UrticariaUrticaria PigmentosaPigmentosa

Hay Hay ggặặpp nhnhấấttTTổổnn thươngthương cơcơ bbảảnn

DDáátt nhnhỏỏ, , nnốốtt hohoặặcc mmảảngng vvààngng nâunâu đđếếnn đđỏỏ nâunâuSSẩẩnn phphùùDDấấuu hihiệệuu DarierDarierPhPhỏỏngng nưnướớcc vvùùngng ccọọ xxáátt ((trtrẻẻ emem))ÍÍtt ởở vvùùngng hhởở ((bbàànn taytay, , bbàànn chânchân, , mmặặtt, , dada đđầầuu))KKííchch thưthướớcc vvàà ssốố lưlượợngng đađa ddạạngng ởở trtrẻẻ emem, , điđiểểnn hhììnhnh ởởngưngườờii llớớnn vvàà trtrẻẻ emem ththểể hhệệ ththốốngng (90% ISM, (90% ISM, 50%AHNMD, 50% ASM)50%AHNMD, 50% ASM)

Page 23: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố

Page 24: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Page 25: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada lanlan totoảả -- DCMDCM

HHầầuu hhếếtt ởở trtrẻẻ emem (< 3 (< 3 tutuổổii))ThâmThâm nhinhiễễmm lanlan totoảả MC MC trongtrong trungtrung bbììLâmLâm ssààngng: :

DaDa ddààyy, , mmààuu dada cam cam đđếếnn đđỏỏ nâunâuTTổổnn thươngthương rrờờii rrạạccChChứứngng dada vvẽẽ nnổổiiBBọọngng nưnướớcc xuxuấấtt huyhuyếếtt ((chchứứaa histamine, PG, histamine, PG, yyếếuu ttốố hohoạạtthohoáá titiểểuu ccầầuu) ) –– ccóó ththểể ngayngay ttừừ khikhi sinhsinh

Page 26: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada lanlan totoảả

Page 27: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Page 28: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

TelangiectasiaTelangiectasia macularismacularis eruptivaeruptiva perstansperstans

1% 1% mastocytosismastocytosisNgưNgườờii trưtrưởởngng ththàànhnhLâmLâm ssààngng

DDáátt đđỏỏ nâunâu giãngiãn mmạạchchDDấấuu hihiệệuu DarierDarierKhôngKhông phphốốii hhợợpp vvớớii ngngứứaa vvàà mmụụnn nưnướớccÍÍtt phphốốii hhợợpp vvớớii SMSM

CCậậnn lâmlâm ssààngng: : TăngTăng MC MC quanhquanh mmạạchch mmááuu ((dada ccóó vvààkhôngkhông ccóó ttổổnn thươngthương))

Page 29: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Page 30: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

U U ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada -- MastocytomasMastocytomas

RRấấtt hihiếếmmỞỞ trtrẻẻ nhnhỏỏ, , íítt ởở ngưngườờii trưtrưởởngng ththàànhnhLâmLâm ssààngng

GiGiốốngng mmààyy đayđay ssắắcc ttốố nhưngnhưng to to hơnhơnCCóó ththểể ccóó bbọọngng nưnướớccỞỞ đđầầuu chichiHiHiếếmm ởở lònglòng bbàànn taytay –– bbàànn chânchânCơnCơn nnóóngng bbừừngng khikhi kkííchch ththííchch khkhốốii uu

ThưThườờngng thothoááii tritriểểnn ttựự phpháátt

Page 31: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ĐiĐiềềuu trtrịị

TrTráánhnh yyếếuu ttốố nguynguy cơcơTrTráánhnh ccáácc thuthuốốcc gâygây gigiảảii phphóóngng hhạạttĐiĐiềềuu trtrịị phphảảnn ứứngng ququáá mmẫẫnn: epinephrine : epinephrine ttựự tiêmtiêm bbắắppĐiĐiềềuu trtrịị ddựự phòngphòng trưtrướớcc khikhi titiếếpp xxúúcc yyếếuu ttốố nguynguy cơcơ

KhKháángng histamine H1, Prednisonehistamine H1, Prednisone

ĐiĐiềềuu trtrịị chocho mmọọii dưdướớii nhnhóómmKhKháángng histaminehistamineKhKháángng leukotrieneleukotriene

ĐiĐiềềuu trtrịị tritriệệuu chchứứngng đđặặcc hihiệệuu

Page 32: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ĐiĐiềềuu trtrịị chungchung

Corticoid toCorticoid toààn thânn thânKhKháángng histaminehistamine

H1: H1: nnếếuu ccóó ngngứứaa vvàà cơncơn nnóóngng bbừừngngPhPhốốii hhợợpp 2 2 hohoặặcc nhinhiềềuu khkháángng H1 H1 ttáácc ddụụngng ttốốtt hơnhơn

H2: H2: đauđau bbụụngng, , ợợ hơihơi, , ỉỉaa chchảảyy, cramping, crampingKetotifenKetotifen: : ổổnn đđịịnhnh MC + MC + khkháángng H1 H1 –– 22--4 mg/12h4 mg/12h

ThuThuốốcc khkháángng leukotrieneleukotrieneMontelukastMontelukast, , ZafirlukastZafirlukast, , ZileutonZileutonBBệệnhnh nhânnhân ngngứứaa, , cơncơn nnóóngng bbừừngng, , đauđau bbụụngng khôngkhông đđááppứứngng khkháángng H1 H1 –– H2H2

Page 33: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ĐiĐiềềuu trtrịị tritriệệuu chchứứngng đđặặcc hihiệệuuAspirinAspirin

CơnCơn nnóóngng bbừừngng khôngkhông đđáápp ứứngng thuthuốốcc khkháángng hishisGiGiảảmm ssảảnn xuxuấấtt PGD2 (PGD2 (quanquan trtrọọngng trongtrong SM)SM)NNếếuu bbệệnhnh nhânnhân dung dung nnạạpp đưđượợcc

500 mg/6h500 mg/6h

NNếếuu khôngkhông bibiếếtt khkhảả năngnăng dung dung nnạạpp thuthuốốccĐiĐiềềuu trtrịị ththửử 40 40 –– 81 81 –– 162 162 –– 325 mg325 mgTheo Theo dõidõi 90 90 phphúútt sausau mmỗỗii liliềềuu

Page 34: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

YYếếuu ttốố tiêntiên lưlượợngng nnặặngng

TuTuổổii khkhởởii phpháátt SM SM caocaoKhôngKhông ccóó tritriệệuu chchứứngng dada ((đđặặcc bibiệệtt llàà UP)UP)TiTiểểuu ccầầuu ththấấppTăngTăng LDHLDHTăngTăng alkaline alkaline phosphatasephosphataseHemoglobin Hemoglobin ththấấppThayThay đđổổii chchấấtt lưlượợngng hhồồngng ccầầuu/ / bbạạchch ccầầuuGanGan llááchch toto

Page 35: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

Ca Ca lâmlâm ssààngng

BBệệnhnh nhânnhân namnam –– 5 5 ththáángng

BBệệnhnh ttừừ 2 2 ththáángng tutuổổii

TiTiềềnn ssửử: : viêmviêm phphổổi, hay bi, hay bịị ddịị ứứngng

CCáácc cơcơ quanquan bbộộ phphậậnn khkháácc khôngkhông ccóó ggìì bbấấtt thưthườờngng

Page 36: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 37: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 38: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 39: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 40: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 41: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

ChChẩẩnn đođoáánn

Ly Ly thưthượợngng bbìì bbọọngng nưnướớcc bbẩẩmm sinhsinh

ChChốốcc

BBệệnhnh dada ccóó bbọọngng nưnướớcc ởở trtrẻẻ emem

DuhringDuhring BrocqBrocq

MastocytosisMastocytosis

Page 42: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

XXéétt nghinghiệệmm

CTMCTMBC: 13,7 G/l (TT: 23,3%BC: 13,7 G/l (TT: 23,3% Lym: 69,5% Mid: 7,2%)Lym: 69,5% Mid: 7,2%)HC: 4,19 T/lHC: 4,19 T/l Hb: 9,9g/dlHb: 9,9g/dlTC: 301 G/lTC: 301 G/l

XXéét nghit nghiệệm tm tếế bbàào Tzanck: âm to Tzanck: âm tíínhnhNuôi cNuôi cấấy dy dịịch bch bọọng nưng nướớc: Staphylococcus aureusc: Staphylococcus aureusTest KI: âm tTest KI: âm tíínhnhIgE: 4,75 U/mlIgE: 4,75 U/mlTest 36 dTest 36 dịị nguyên nguyên: : dương tdương tíính mnh mạạnhnh

Page 43: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

MôMô bbệệnhnh hhọọcc

Page 44: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 45: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 46: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 47: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức
Page 48: MastocytosisCó thểgặp trên vùng không có tổn thương da MC ởnhú trung bì, xung quanh mạch máu, thâm nhiễm toàn bộ trung bì và lan tỏa xuống tổchức

Xin chân thành cảm ơn !