lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/data/62/upload/493/... · web viewlêi giíi thiÖu...

315
TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ Lêi giíi thiÖu Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo liªn quan ®Õn c¸c ngµnh trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa C«ng nghÖ Trêng §¹i häc Vinh. Chóng t«i biªn so¹n cuèn th môc s¸ch khoa C«ng nghÖ. CÊu tróc cña th môc gåm: A. M«n c¬ së B. Chuyªn ngµnh: 1. §iÖn tö viÔn th«ng 2. X©y dùng Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo m«n ngµnh khoa häc, trong tõng m«n ngµnh xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: Tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m

Upload: others

Post on 06-Jun-2020

18 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Lêi giíi thiÖu�

Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo liªn quan ®Õn c¸c ngµnh trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa C«ng nghÖ Trêng §¹i häc Vinh. Chóng t«i biªn so¹n cuèn th môc s¸ch khoa C«ng nghÖ. CÊu tróc cña th môc gåm:

A. M«n c¬ sëB. Chuyªn ngµnh:

1. §iÖn tö viÔn th«ng2. X©y dùng

Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo m«n ngµnh khoa häc, trong tõng m«n ngµnh xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: Tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.

Trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh

Page 2: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.

Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m Th«ng tin Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo

(§T:0383.557459)RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!

Vinh, ngµy 19 th¸ng 07 n¨m 2010

Ban biªn tËp

Page 3: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MỤC LỤC

TRANG I. LỜI GIỚI THIỆU

A. MÔN CƠ SỞ….……………………………………………………1B. CHUYÊNNGÀNH………………………………………………..75

1. Điện tử viễn thông……………….…………...…….752. Xây dựng..………………………………..….……..144

Page 4: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

A. MÔN CƠ SỞ

1. Access by design / George A. Covington, Bruce Hannah.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 240 p. ; 27 cm., 0-471-28726-1 eng. - 720.42/ C 873a/ 97

Từ khoá: Kiến trúcĐKCB: DC.020207

2. Bài giảng giải tích: T.1 / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 291 tr. ; 27cm. vie. - 515.071/ NT 266b(1)/ 01

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Bài giảngĐKCB: DC.000176 – 80

DT.001148 – 57MV.025916 – 20

3. Bài giảng vẽ kĩ thuật: (Dùng cho ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) / Nguyễn Hoa Lư, Phạm Hồng Sơn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 97 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 692.107 1/ NL 421gi/ 04

Từ khoá: Vẽ kĩ thuật, Bài giảngĐKCB: DC.022044 – 48

DV.009712DT.009787 – 91MV.054232 - 36

4. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 – 19

DT.002332 – 36, DT.002332 - 36

5. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011878 – 82

Page 5: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.002337 - 40

6. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 – 66

DT.002341 – 45

7. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 – 21

DT.002346 - 49

8. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 – 41

DT.002350 - 54

9. Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 621.402 76/ PD 135b/ 99

Từ khoá: Kĩ thuật nhiệt, Bài tậpĐKCB: DC.002116 – 19, DC.002164 – 70

10. Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1992. - 230 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ PD 135b/ 92

Từ khoá: Kĩ thuật nhiệt, Bài tậpĐKCB: DT.002038 – 41

11. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Bài tậpĐKCB: DC.000107 – 08, DC.000110

DVT.000330 – 33DT.000322 – 28MV.024764 – 68

12. Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt,Tạ Mân, ... .. - In lần 2. - H.: Đại học quốc gia , 2001. - 381 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ B 114/ 01

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Hình học giải tích, Bài tập

Page 6: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.000091 – 95DVT.000324 – 29DT.000289 – 98MV.028192 – 95

13. Bài tập giải tích.: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 312 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(1)b/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phânĐKCB: MV.033525 – 29

14. Bài tập giải tích.: T.2,P.II.Tích phân phụ thuộc tham số-Tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt. / Trần Đức Long...[et al.]. - H.: Đại học QG Hà nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. – 515

Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân mặt, Tích phân đườngĐKCB: DT.00001 – 09

15. Bài tập giải tích: Giáo trình toán, nhóm ngành I: T.1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ B 114(1)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán họcĐKCB: DC.011107 – 11

DVT.000217 – 18DT.003866 – 71MV.030647 – 48

16. Bài tập giải tích: Giáo trình toán: Nhóm ngành 1: T.2 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 258 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ B 114(2)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán họcĐKCB: DC.007566 – 69

DVT.000233DT.003009 – 13MV.030243 – 45

17. Bài tập giải tích: T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 159 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(1)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tậpĐKCB: DC.003317 – 20

18. Bài tập giải tích: T.1. Phép tính vi phân. - H.: Đại học QG Hà nội , 2000. - 311 tr. ; 19 cm. vie. – 515

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tậpĐKCB: DT.00010 – 15

Page 7: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

19. Bài tập giải tích: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 311 tr. ; 20 cm. vie. - 515.330 76/ TL 296(1)b/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phânĐKCB: DC.000182 – 85

DVT.000219DT.000011 – 15

20. Bài tập giải tích: T.2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cần Tuất.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 158 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ TK 218(2)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tậpĐKCB: DC.007222 – 26

21. Bài tập giải tích: T.2. P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.2)b/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân , Tham sốĐKCB: DV.003949 – 50

MV.033686 – 90

22. Bài tập giải tích: T.2.P.1: Tích phân không xác định, tích phân xác định. Tích phân suy rộng, chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 442 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.1)b/ 01

Từ khoá: Giải tích,Tích phân xác đinh, Tích phân không xác địnhĐKCB: DVT.000220 – 24

MV.033599 – 605DT.000259 – 62DC.000194 – 95

23. Bài tập giải tích: T.2: P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội - Tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 515.430 76/ TL 296(II.2)b/ 01

Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân đường, Tích phân mặtĐKCB: DC.000197 – 200

DVT.000225 – 29DT.000004 – 08

24. Bài tập giải tích: T.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - In

Page 8: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 442 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ TL 296(2)b/ 02

Từ khoá: Giải tích, Tích phân không xác đinh, Tích phân xác địnhĐKCB: MV.033446

25. Bài tập giải tích: T.3 / Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1970. - 385 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NS 323(3)b/ 70

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán họcĐKCB: DC.010896 – 98

26. Bài tập giải tích: T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(3)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tậpĐKCB: DC.003321 – 23

DVT.000234MV.030552 – 54

27. Bài tập giải tích: T.4 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 135 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(4)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tậpĐKCB: DC.010312 – 13

28. Bài tập giải tích toán học / B. P. Đêmiđôvic; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngự.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ Đ 378(2)b/ 75

Từ khoá: Kiến trúcĐKCB: DC.007658 – 62

DT.006510 – 19MV.030107 – 11

29. Bài tập hoá học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98

Từ khoá: Hoá học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.001187, DC.001190 – 91

DVT.003264 – 67DT.001398 – 406MV.043587 – 94

30. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381 076/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật điện tử, Bài tập

Page 9: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DT.001428 – 37

31. Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 150 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ BH 114b/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Bài tậpĐKCB: DC.000980 – 84

DVT.002309 – 12DT.007235 – 39MV.042760 – 65

32. Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 230 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ PD 135b/ 92

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Bài tậpĐKCB: DC.008742 – 46

DT.002042

33. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 – 67

DT.016690 - 94

34. Bài tập và các định lí giải tích: Q.I: Chuỗi - Phép tính tích phân - Lí thuyết hàm: T.2: Lí thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 241 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(I.2)b/ 83

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Chuỗi, Phép tính tích phân, Lý thuyết hàmĐKCB: DC.007345 – 48

35. Bài tập và các định lí giải tích ( Phần chuyên khảo ): Q.II. T.1: Lí thuyết hàm sự phân bố các phân điểm / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 254 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.1)b/ 84

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Lý thuyết hàmĐKCB: DC.007847 – 49

36. Bài tập và các định lí giải tích: Q.II. T.2: Đa thức - định thức - lí thuyết số / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 307 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.2)b/ 84

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Đa thức, Lý thuyết sốĐKCB: DC.007843 - 46

37. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94

Page 10: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, NhiệtĐKCB: MV.038447 – 51

DVT.001980

38. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóngĐKCB: DT.007669 – 78

MV.038664 – 97

39. Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng: T.1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 72 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 6/ NC 421(1)b/ 01

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Xây dựng, Bài tậpĐKCB: DC.002497 – 501

DVT.002517 – 20MV.040850 – 54

40. Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc tế / Ng.d. Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 27 cm. vie. - 604.2/ B 116/ 01

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Tiêu chuẩn Quốc tếĐKCB: DC.002107 – 11

DVT.002385 – 89MV.041263 – 68

41. 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án / Bùi Ngọc Anh. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 191 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Giải tích, Bài tập trắc nghiệmĐKCB: DV.009279 - 80

42. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. - 335.4/ L 563b/ 77

Từ khoá: Triết học, Bút kíĐKCB: MV.012832 - 36

43. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07

Page 11: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: GT.007333 – 37

DVT.001054 - 58

44. Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐĐ 119c/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Thiết kếĐKCB: DC.002120 – 24

DT.008277 – 80MV.042064

45. Các phương tiện thí nghiệm dạy học vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 23 tr. ; 27 cm.. - 530.78/ HH 399c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Thí nghiệmĐKCB: DT.005035 – 44

MV.002749 – 63DC.008421 – 25

46. Cad trong kỹ thuật điện: Tính toán thiết kế chống sét - chiếu sáng mạng điện động lực với: Benji, Luxicon, Ecodial / Phùng Thị Nguyệt, Pham Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học kĩ thuật , 2007. - 414 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ PN 5768c/ 07

Từ khoá: Điện động lực, Kỹ thuật điệnĐKCB: DC.029472 – 76

DT.018257 – 61MV.063856 – 59

47. Cad trong kỹ thuật điện: Tính toán thiết kế mạng điện với ecodial / Biên soạn: Hùng Vũ, Quang Huy. - Hà Nội: Nxb. Giao thông vân tải , 2008. - 224 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ V 986c/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Mạng điện, Thiết kếĐKCB: DT.020329 – 33

48. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu

Page 12: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.003510

49. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: MV.013389 - 93

50. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa họcĐKCB: DC.004077 – 81

DX.000544 – 47MV.013423 - 27

51. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: DV.004465

MV.013449 - 54

52. Cơ sở giải tích hiện đại: T.4 / Jean Dieudonné; Ng.d. Phan Văn Chương.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 308 tr. ; 19 cm.. - 515/ DIE(4)/ 77

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán họcĐKCB: DC.007775 – 76

53. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1970. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(2)c/ 70

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.011000 – 04

DT.006193 – 97

54. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn... .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. - 192 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(1)c/ 70

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DT.006188 – 92

55. Cơ sở giải tích toán học: T.1 / G. M. Fichtengôn; Ng.d. Hoàng Hữu Đường, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 379 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ F 445(1)c/ 72

Từ khoá: Giải tích, Toán học

Page 13: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.007758

56. Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 513 tr. ; 24 cm.. - 373.246/ C 319/ 82

Từ khoá: Giáo dục học, NghềĐKCB: DC.006705

57. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01

Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 – 06

DVT.004758 – 60MV.049345 – 50

58. Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 00

Từ khoá: Kiến trúcĐKCB: DC.002112 – 16

DT.000838 – 46MV.042596 – 600

59. Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Đại học và Giáo Dục Chuyên nghiệp , 1992. - 168 tr. ; 19 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 92

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Kĩ thuậtĐKCB: MV.042301 – 04

60. Cơ sở kỹ thuật nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 170 tr. ; 20 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 92

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Kĩ thuậtĐKCB: DC.008660 – 64

DT.007542 – 45MV.042775 - 79

61. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88

Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sởĐKCB: DC.003189 - 92

Page 14: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

62. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Cơ họcĐKCB: MV.035344 - 50

63. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(3)c/ 01

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Nhiệt họcĐKCB: DVT.001789 - 92

MV.035517 - 21

64. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04

Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47

65. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm.. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96

Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trườngĐKCB: DC.006757 – 61

DVT.004720 – 24DX.003323 – 27MV.050093 - 98

66. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90

Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 – 57

DT.006734 - 37

67. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.007557 – 61

MV.028557 – 62

Page 15: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

68. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.007799 – 803

69. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.000126 – 28

DV.005796, DVT.000307 – 08DT.001158 – 64MV.025592 – 97

70. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.021079 – 83

DVT.000286 – 90DT.009370 – 74MV.052122 – 26

71.Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Giải tích, Hình họcĐKCB: DC.007426 - 30ư

DT.004902 – 05MV.027707 – 11

72. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học afinĐKCB: DC.007497 – 500

MV.027712 – 15

73. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình họcĐKCB: DC.007448 – 51

MV.027716 – 20

Page 16: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

74. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học xạ ảnhĐKCB: DC.007515 – 19

MV.027721 – 23

75. Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen hu; Ng.d. Trần Văn Hãn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ S 997đ/ 79

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Phương trình vi phân ĐKCB: DC.007196 – 97

76. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Bài tập,Toán họcĐKCB: DC.010990 – 94

DVT.000334 – 36DT.003828 – 33MV.028451 – 55

77. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DVT.000348

DT.002799 – 804

78. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.007751 – 54

79. Đại số tuyến tính: T.1: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lí, hoá, địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.007638 – 42

DVT.000319 – 23MV.029932 – 38

80. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán họcĐKCB: DC.007747 - 50

Page 17: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

81. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: DC.002398 – 401

DVT.004725 – 26MV.050033 – 40

82. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: NLN.005426 – 49

DVT.004739 – 46

83. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.001327 - 28

84. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.011328

85. Địa kĩ thuật / Trần Thanh Giám. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 244tr. ; 19 cm. vn. - 551.8/ TG 432đ/99

Từ khoá: Kỹ thuật, Địa kỹ thuậtĐKCB: CN.000614 – 19

86. Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 160 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 551.8/ NB 5833đ/ 99

Từ khoá: Kỹ thuật, Địa kỹ thuậtĐKCB: CN.000887 – 91

87. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ DC 149đ/ 91

Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011747 - 51

MV.051083 - 86

88. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16

Page 18: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 – 43

89. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trịĐKCB: DC.003875 - 76

DV.004447 - 48 DX.000665 - 69

90. Giải bài tập giải tích: Cổ điển và hiện đại / J. Lelong, Ferrand; Ng.d. Nguyễn Xuân Liêm, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 448 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ L 537gi/ 90

Từ khoá: Giải tích, Giải bài tập, Toán học, ĐKCB: DC.011247 – 48

91. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tậpĐKCB: DV.006033 - 37

MV.036186 - 90

92. Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27cm.. -( Giáo trình toán; T.1) vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DT.007910 – 15

93. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.1: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1979. - 219 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(1)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải tích hiện đạiĐKCB: DT.006167 – 70

94. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.2: Giải tích hàm và tính biến phân. Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1970. - 300 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 70

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán họcĐKCB: DC.007488 – 92

Page 19: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.006172 – 77MV.030315 – 17

95. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.3: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 247 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(3)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán họcĐKCB: DC.007012 – 13, DC.008342

DT.006180 – 85MV.030318 – 21

96. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán họcĐKCB: DT.001995 – 97

97. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính tích phânĐKCB: DVT.000201

DT.001814 – 15

98. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính vi phânĐKCB: DC.003335 – 39

DT.001812 – 13, DT.001822 – 23

99. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm một biếnĐKCB: DC.003337 – 38

100. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.1: T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai, ... .; Ng. d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr. ; 27 cm vie. - 515.076/ L 693(I.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.007789 – 92

DVT.000146

Page 20: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.033967 – 69

101. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.2. T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai,... .; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 426 tr. ; 27 cm. vie. - 515.076/ L 693(II.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: MV.033960 – 65

102. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.013812 – 16

DVT.000213 – 16DT.002828 – 32MV.027848 – 50

103. Giải tích toán học: Những nguyên lí cơ bản & tính toán thực hành. T.1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 237 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ GI 114(1)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Nguyên lýĐKCB: DT.004784 – 89

104. Giải tích toán học: P.1: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 369 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.007227 – 29, DC.000116 – 20

DT.001854 – 59

105. Giải tích toán học: P.2. T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(II.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.007254 – 57

DT.001857 – 59

106. Giải tích toán học: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2007. - 384tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 07

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DT.019459 – 63

Page 21: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

107. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.032165 - 68

DT.020530 – 34MV.064964 – 68

108. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(1)gi/ 81

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DT.006342 – 47

109. Giải tích toán học: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2002. - 376tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 02

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DT.019449 – 53

110. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 291 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(2)g/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.007855 – 56

111. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.032173 – 77

DT.020548 – 52MV.065053 – 57

112. Giải tích toán học: T.3 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(3)gi/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.007562 – 64

DT.008354 – 57

113. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97

Page 22: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cươngĐKCB: DC.013908 – 12

DT.003404 – 08MV.029902 – 06

114. Giải tích: T.2: Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ NL 265(2)gi/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cươngĐKCB: DC.011046 – 50

DT.004074 – 78MV.029964 – 68

115. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411

116. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94

117. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DX.001929 - 35

DC.004490 – 94 DX.001914 – 20

118. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 – 19

119. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.020674 - 78

DT.009100 - 05 MV.047901 - 06

120. Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện / TS. Quyền Huy Ánh. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2008. - 360 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.307 1/ QA 596g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuật

Page 23: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: GT.013079 – 85DT.020290 – 94

121. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trìnhĐKCB: DC.010904 - 07

122. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.020561 - 63

DX.017002 - 06 MV.048942 - 51 DV.002971 – 72, DV.007892 – 94

123. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.003374 – 76

DVT.000203 – 05DT.002734 – 38MV.030367 – 71

124. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2 / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Nhụy, Đậu Thế Cấp, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1993. - 93 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ G 119(2)/ 93

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.003457 – 61

DT.007929 – 38

125. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(2)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán họcĐKCB: DC.003378 – 82

DVT.000206 – 08

Page 24: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.002745 – 53MV.030377 – 81

126. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tínhĐKCB: DC.017700 – 04

DVT.000309 – 12DT.008751 – 55MV.002272 – 76

127. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm Ngọc Bội.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tínhĐKCB: DC.021589 – 93

DVT.000313 – 17DT.009505 – 09MV.053160 – 64

128. Giáo trình giải tích toán học: Tập 1: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tíchĐKCB: DC.026925 – 29

DT.013561 – 65MV.059873 – 77

129. Giáo trình giải tích toán học: Tập 2: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(2)/ 05

Từ khoá: Toán họcĐKCB: DC.026945 – 49

DT.013641 – 45MV.059913 – 17

130. Giáo trình giải tích: T.1. Phép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến / Trần Đức Long...[et al.]. - Lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Đại học Quốc gia Hà nội) vie. – 515

Page 25: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, HàmĐKCB: Dt.00032 – 39

131. Giáo trình giải tích: T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Long, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001.. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 515.407 1/ TL 296(1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, HàmĐKCB: DC.000166 – 70

DT.000033 – 37MV.028938 – 42

132. Giáo trình giải tích: T.2: Phép tính tích phân hàm một biến dãy hàm - Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 515.307 1/ TL 296gi(2)/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính tích phân, HàmĐKCB: DC.000173 – 21

DVT.000211 – 12DT.000364 – 68MV.029022 – 28

133. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53

134. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 2 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 265 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 07

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tinĐKCB: GT.012353 – 72

135. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 3 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 296 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 07

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tinĐKCB: GT.012403 – 22

Page 26: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

136. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 4 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 216 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 06

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tinĐKCB: GT.012996 – 3015

137. Giáo trình hoá học đại cương: (Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục Thể chất) / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 540.071/ NL 312gi/ 02

Từ khoá: Hoá học đại cương,Giáo trìnhĐKCB: DC.025970 – 74

DT.013401 – 05MV.058743 – 47

138. Giáo trình kĩ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ V 996g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềmĐKCB: GT.011989 – 97

DVT.001430 – 34

139. Giáo trình kĩ thuật điện / Th.S Nguyễn Trọng Thắng, Th.S Lê Thị Thanh Hoàng. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2008. - 228 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 621.307 1/ NT 3671g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: GT.012535 – 40

140. Giáo trình kĩ thuật điện.. - H.: Xây dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.371/ GI 119/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: DC.001127 – 31

DT.000201 - 05

141. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.009581 – 84

DX.005747 - 51

Page 27: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

142. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.008599

143. Giáo trình kỹ thuật điện.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: MV.041647 - 51

144. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39

145. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011894 - 97

DT.003256 - 59 MV.051112 - 18

146. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sửĐKCB: DC.008600 – 07

147. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412

148. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

Page 28: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

149. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75

DT.009080 - 85 MV.048475 - 80

150. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng vho sinh viên các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. - H.: Giáo Dục , 2004. - 499 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ TC 9739g/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trìnhĐKCB: DVT.001237 - 38

GT.006947 - 56

151. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19

DVT.001242 – 50

152. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương phápĐKCB: GT.002396 - 413

DVT.006003 – 08

153. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trìnhĐKCB: DC.020664 - 68

DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28

154. Giáo trình tài liệu hướng dẫn thực hành kĩ thuật nhiệt: (Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí) / Lưu Văn Phúc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 57 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.402 071/ LP 192gi/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Thực hànhĐKCB: DC.026040 – 44

DT.013506 – 10MV.058923 – 27

Page 29: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

155. Giáo trình thực hành thí nghiệm kĩ thuật điện / Trần Minh Sơ. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 155 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 621.307 1/ TS 6758g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Thực hànhĐKCB: GT.011732 - 38

156. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39

157. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97

158. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002757 - 61

DVT.001803 - 07

159. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002845 - 50

DVT.001815 - 19

160. . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95

Page 30: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.000890 - 97 MV.023436 - 40

161. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67 MV.023471 - 75

162. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001259 - 67 MV.023471 - 503

163. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13

164. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74

DC.010839 - 43

165. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002869 - 75 MV.023970 - 72

166. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 – 19

DT.002199 – 209 MV.023948 – 52

Page 31: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

167. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759

168. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: GT.012726 - 35

169. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 – 05

MV.023886 – 99

170. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.005901 - 04

DX.000435 - 54 MV.013512 - 17

171. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.010359 - 62

DX.005702 - 10 MV.013109 - 13

172. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97 DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60

Page 32: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

173. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.018228 - 30

MV.021203 - 06

174. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Vật lí điện tử, Giáo trìnhĐKCB: DC.000965 – 69

DT.008222 – 25MV.039338 – 42

175. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trìnhĐKCB: DC.008232 - 34

176. Giáo trình vẽ kĩ thuật / Nguyễn Độ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 175 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 604.207 1/ NĐ 6311g/ 08

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: CN.000315 – 21

177. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57

178. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểuĐKCB: DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455DX.000610 - 14

Page 33: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

179. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.031989 - 93 DX.032983 - 87 MV.065315 – 19, MV.065317

180. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86

181. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

182. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

183. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07

184. Hoá học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cươngĐKCB: DC.011518 – 21

DVT.003272 – 75MV.043906 – 10

185. Hoá học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương, Lý thuyết, Ứng dụngĐKCB: DC.001277 – 81

Page 34: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DVT.003268 – 70DT.001341 – 47MV.042996 – 3001

186. Học và ôn tập toán giải tích 12: T.2: Tích phân và tổ hợp / Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Ôn tậpĐKCB: DV.002074 - 76

187. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đápĐKCB: DV.008904 - 06

188. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đápĐKCB: DV.008902 - 03

189. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đápĐKCB: DV.008917 - 21

190. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: DV.008907 - 10

191. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DV.008912 – 16

192. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DC.026529 - 33

DV.007732 - 34 DX.018728 - 32 MV.059575 - 79

Page 35: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

193. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: DC.010685 - 88

194. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000482 – 86

195. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50 DT.011094 - 98 MV.054973 - 77

196. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượngĐKCB: DC.008222 - 26

197. Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Điền, Phạm Thị Giới.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 165 tr. ; 27 cm.. - 621.307 6/ NĐ 266h/ 99

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Giải bài tập, Kỹ thuậtĐKCB: MV.041709 – 10

198. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải bài tậpĐKCB: DV 436(1)h/ 82

DC.007218 – 20

199. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Qùy.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 01

Page 36: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán họcĐKCB: DC.000371 – 73, DC.000375

DVT.000470 – 72MV.025171 - 75

200. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.= Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 00

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán họcĐKCB: DVT.000473 – 74

DT.008310 – 14MV.025165 - 70

201. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫnĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 – 92

202. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078DX.000600 – 603

203. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

204. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhânĐKCB: DC.008241 - 42

Page 37: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

205. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.008245

206. Innovative design solutions in landscape architecture / Steven L. Cantor.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 300 p. ; 27 cm., 0-471-28506-4 eng. - 712.097 3/ C 232i/ 97

Từ khoá: Kiến trúc, Công trìnhĐKCB: DC.020209

207. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 97

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin họcĐKCB: DT.007582 – 86

MV.023226 – 30

208. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.3. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 283 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 00

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin họcĐKCB: DC.000576 – 80

DVT.001340 – 44MV.023912 – 16

209. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành: T.1 / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 01

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin họcĐKCB: DC.000566 - 70

DVT.001331 – 34DT.001310 – 14MV.023880 – 84

210. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 95

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

Page 38: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MV.037498 – 502

221. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: DC.002052 – 56

DT.005237 – 44MV.037414 – 18

222. Kĩ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết.. - H.: Nxb. Đà Nẵng , 2003. - 411 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.4/ NT 397k/ 03

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện, Điện cơĐKCB: DC.023112 – 16

DT.011670 – 74MV.054981 – 85

223. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

224. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: MV.013282 - 86

225. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42 MV.013301 - 05

226. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Page 39: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24

227. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: MV.014475, MV.014097

228. Kỹ nghệ phần mềm: Cách tiếp cận của người thực hành: T.2 / Rogers Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ P 935(2)k/ 01

Từ khoá: Phần mềm, Kỹ nghệ, Tin họcĐKCB: DVT.001335 – 39

DT.000958 – 67DC.000571 – 75MV.023900 – 04, MV.023293 – 98

229. Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.: Tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 195 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 92

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: DVT.002152

DT.007700 – 04MV.041746 – 50

230. Kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đại học thuộc nhóm ngành xây dựng công trình / Vương Song Hỷ.. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Xây Dựng , 1976. - 256 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ VH 436k/ 76

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điệnĐKCB: MV.041707 - 08

231. Kỹ thuật điện đại cương: Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1991. - 239 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ HT 2155k/ 91

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện đại cươngĐKCB: DC.008821 – 25

DT.004339 – 43

Page 40: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.041773 – 77

232. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần thế Sơn. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 218 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ BH 1491k/ 06

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệtĐKCB: CN.004053 – 57

233. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 215 tr. ; 27 cm.. - 621.402 071/ BH 114k/ 02

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệtĐKCB: DC.000960 - 64

DVT.002259 - 62 DT.007076 – 84MV.041711 – 15

234. Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ TQ 17k/ 07

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệtĐKCB: CN.004153 – 62

235. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00

Từ khoá: Lập trình, Kỹ thuật điện tử, Tin họcĐKCB: DC.012198 – 202, DC.000506 - 09

DVT.002254DT.001170 – 77MV.041755 – 59

236. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08 MV.050824 - 28

237. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 99

Page 41: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Trường điện từ, Lý thuyếtĐKCB: MV.037364 – 68

238. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 01

Từ khoá: Trường điện từ, Lý thuyếtĐKCB: DC.001132 – 35

DT.005164 – 68MV.037329 - 33

239. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.001345

240. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61

241. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001201 – 05

242. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411DX.000850 - 55 MV.014457 - 58

243. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 - 39

Page 42: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

244. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25 MV.013349 – 53

245. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 – 78

246. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 – 86

247. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạngĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94

248. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61 MV.012544 - 50

249. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64 MV.012559 - 63

Page 43: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

250. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70 MV.012589 - 93

251. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73 MV.012604 – 06

252. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76 MV.012619 - 23

253. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99

Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: MV.036325 - 29

254. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98

Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: DC.008436 - 40

DT.005017 - 24 MV.002773 - 77

Page 44: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

255. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03

Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: DC.020619 - 23

DV.009698DT.008960 - 64

256. Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ HP 577m/ 06

Từ khoá: Mạng máy tính, Tin họcĐKCB: GT.006621 – 30

DVT.001158 – 67

257. Mạng máy tính và các hệ thông mở / Nguyễn Thúc Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 297 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ NH 114m/ 99

Từ khoá: Mạng máy tính, Tin học, Hệ thống mởĐKCB: DC.026669 – 73

DVT.001285 – 87DT.013846 – 50MV.060115 – 19

258. Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 481tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 005.5/ NQ 17p/ 06

Từ khoá: Điều khiển tự động, Kĩ sư, Tin học, Phần mềm ứng dụngĐKCB: DVT.001193 – 95

DT.015633 - 38

259. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286

260. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

Page 45: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.006751 - 55 DV.003975MV.049434 - 38

261. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58 MV.059666 - 69

262. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đềĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20 MV.021267 - 21

263. Một số vấn đề cơ bản về môn học hình hoạ: Phương pháp vẽ đầu tượng / Uyên Huy. - Hà Nội: NXb Lao động-Xã hội , 2007. - 56 tr. ; 28 x 40cm vie. - 757/ U97Hv/07

Từ khoá: Hình hoạ, Phương pháp, VẽĐKCB: DX.033437 – 41

264. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mớiĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437 DX.001192 - 93

265. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011856 - 59

MV.051147 – 51

Page 46: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

266. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19 MV.023929 - 31

267. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024

MV.020007

268. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2001. - 413 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 01

Từ khoá: Mạng máy tính, Kỹ thuật, Tin họcĐKCB: DC.000718 – 20

DVT.001326 – 27MV.023378 – 85

269. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2005. - 415 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 05

Từ khoá: Mạng máy tính, Kỹ thuật, Tin họcĐKCB: DC.028610

DT.015126 – 27MV.062383 - 84

270. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - LêninĐKCB: DC.028720

DX.020331MV.062400

271. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Page 47: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84 DV.003142

272. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứuĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

273. Ngôn ngữ lập trình C: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.130 71/ LB 129n/ 01

Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin họcĐKCB: DC.021824 – 28

DT.009712 - 16 MV.054095 – 99

274. Ngôn ngữ lập trình C: Tài liệu hướng dẫn lập trình bằng ngôn ngữ C và sử dụng trình dịch C / Ng.d. Ngô Trung Việt.. - H.: [K.n.] , 1988. - 261 tr. ; 27 cm.. - 005.113/ N 195/ 88

Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin họcĐKCB: DC.003031 – 36

275. Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dương Tử Cường.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 332 tr. ; 20 cm. vie. - 005.113/ DC 429n/ 01

Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin học, Sử dụngĐKCB: DC.000661 – 65

DVT.001345 – 49DT.000878 – 85MV.023600 – 05

276. Nguyên lí thiết kế kiến trúc / KTS. Tạ Trường Xuân. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 243 tr. ; 27 cm vie. - 721/ TX 8n/ 08

Từ khoá: Kiến trúc, Thiết kế, Nguyên lýĐKCB: CN.000755 – 63

Page 48: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

277. Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp, Trương Ngọc Tuấn, Trương Huy Hoàng. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 462 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.31/ ĐH 7911n/ 06

Từ khoá: Nguyên lý, Thiết bị, Nhà máy điệnĐKCB: DVT.002346 – 47

DT.015264 - 69

278. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73

279. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Nhập mônĐKCB: DC.020689 - 94

DT.009161 65 MV.048170 - 80

280. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tánĐKCB: GT.006965 - 74

DC.027831 - 33 DVT.001196 DT.014474 - 76 MV.061015 - 18

281. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DV.009693

282. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

Page 49: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.003063 - 67 DT.008023 - 32 MV.002540 - 44

283. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DT.005657 - 61

284. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003220 - 24

DT.005099 - 103 MV.024296 - 300

285. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 – 48

DT.003054 - 58 MV.023992 - 96

286. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04 MV.019910 - 16

287. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạoĐKCB: DC.008581 - 86

288. Phần mềm toán cho kỹ sư / Tôn Tích Ái. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 365 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 510/ TA 2881p/ 05

Từ khoá: Toán học, Phần mềm ứng dụng, Kỹ sư

Page 50: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DVT.000067 – 68DT.015656 – 60

289. Phổ biến nghề ở nông thôn / Bs. Vân Anh.. - H.: Nxb. Văn Hoá Dân Tộc , 2001. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 331/ P 187/ 01

Từ khoá: Nông thôn, Nghề, Phổ biếnĐKCB: NLN.002316 – 20

290. Phổ biến nghề ở nông thôn / Dương Ngọc Hải, Hồ Chất.. - Tái bản. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 168 tr. ; 20 cm. Vie. - 625.7/ DH 114p/ 02

Từ khoá: Nông thôn, Nghề, Phổ biếnĐKCB: NLN.002321 - 25

291. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89

Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.008574 - 75

DVT.001704

292. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tậpĐKCB: DC.008482 - 86

293. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13

MV.054559 - 63

294. Quy phạm trang bị điện. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 290 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 621.31/ Q 98/ 02

Từ khoá: Điện, Trang bị điện, Quy phạmĐKCB: CN.000340 - 44

295. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

Page 51: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.010874 - 77 MV.019945

296. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứuĐKCB: DC.008380 - 83

297. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71 MV.014525 - 29

298. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62

299. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thànhĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446DX.000689 - 99

300. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012234 - 35

301. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện: (Dùng cho sinh viên cử nhân khoa học và cử nhân sư phạm ngành vật lý) / Dương Kháng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 42 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 621.307 1/ DK 166t/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Thí nghiệmĐKCB: DC.021984 – 88

DV.009701

Page 52: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.009832 – 36MV.054192 - 96

302. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56

DV.003271 - 72 DX.012326 - 30

303. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41

304. The Achitecture of New York city: Histories and views of important strutures, sites, and symbols / Donald Martin Reynolds.. - USA.: John Wiley & Sons , 1994. - 390 p. ; 24 cm., 0-471-01439-7 eng. - 720.974 7/ R 463a/ 94

Từ khoá: Kiến trúc, Lịch sử, Cấu trúc, Biểu tượngĐKCB: DC.020223

305. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011811 - 14

DT.002047 - 40

306. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.008277 - 78

Page 53: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

307. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thaoĐKCB: DC.012214 - 18

DT.005434 - 40

308. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012241 - 47

DVT.006001DT.005427 - 31

309. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03

Từ khoá: Tin học, Khoa họcĐKCB: DC.024368 - 72

MV.054997 – 5003

310. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt họcĐKCB: DC.008426 - 30

DT.005089 - 93 MV.002764 - 70

311. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm.. - 535.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quangĐKCB: DC.008431 - 35

DT.005135 - 42

312. Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 609 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 621.31/ PB 6137t/ 06

Từ khoá: Máy biến áp, Thiết kếĐKCB: DVT.002330 – 31

DT.015290 – 95

Page 54: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

313. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 2.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 378 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(2)t/ 07

Từ khoá: Thiết kế, Vi mạch, Tin họcĐKCB: CN.002963 – 72

314. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08

Từ khoá: Thiết kế, Vi mạch, Tin họcĐKCB: CN.002998 - 3007

315. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệtĐKCB: DC.020624 - 28

DT.008920 - 25 MV.039603 - 10

316. Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ / Chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 231 tr. : hình vẽ ; 19 x 21cm.. -( Tủ sách Tin học kỹ thuật) vie. - 005.3/ ND 916t/ 06

Từ khoá: Thiết kế, Thực hành, Tin họcĐKCB: DVT.001087 – 88

DT.015491 – 95

317. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hànhĐKCB: DC.008417 - 21

318. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hànhĐKCB: DC.008344

319. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T 5629/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Điện tử viễn thông, Ngôn ngữĐKCB: DVT.001083 – 84

DX.030155 - 57

Page 55: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

320. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11

321. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85 MV.017831 - 35

322. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83 DV.003751

323. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11

DX.004242 - 46 MV.020634 - 37

324. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004338 - 43 MV.019498 - 502

325. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05

Page 56: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.064621 - 25

226. Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 720.9/ NQ 99t/ 08

Từ khoá: Kiến trúc, Lịch sử, Việt NamĐKCB: CN.000371 – 77

327. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểuĐKCB: DC.025663 - 67

DV.007717 - 19 DX.018458 - 62 MV.058336 - 42

328. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểuĐKCB: DC.025638 - 42

DV.007722 - 25 DX.018219 - 23 MV.058368 - 72

329. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sửĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85 DX.017726 - 30 MV.052769 - 71

330. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82

DT.006578 - 80

Page 57: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

331. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83

342. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70

MV.024356 - 62

343. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225

344. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98

Từ khoá: Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435

345. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31

DT.002944 - 48

346. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30

DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95

347. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trịĐKCB: DC.000556 - 60

Page 58: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.023875 - 79

348. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 – 07

349. Tính toán kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 428 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.402/ HC 319t/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Luyện kim, Kỹ thuậtĐKCB: DC.023431 – 35

DT.012358 – 62MV.056321 – 25

350. Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Lozep Becnat; Ng.d. Dương Duy Hoạt.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 383 tr. ; 20 cm.. - 621.3/ H 149t/95

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuậtĐKCB: DC.008520 – 24

351. Toán nâng cao giải tích: T. 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 508 tr. ; 20 cm. vie. - 515.5/ PK 163t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm sốĐKCB: DC.000251 – 55

DV.003967MV.032525 - 30

352. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: MV.014453 - 54

353. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 - 27

354. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 - 99

Page 59: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

355. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 - 94

356. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010752 - 55

357. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38

358. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

359. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000832 - 35

MV.012776 - 80

360. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 26

361. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003720 - 24

Page 60: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DX.000181 – 84, DX.020564MV.013211 - 15

362. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003691 - 95

DX.000200 - 04 MV.013253 - 57

363. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000824 - 27

MV.013927 - 30

364. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.002763

365. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87

Từ khoá: Vật lí, Bác họcĐKCB: DC.008072 - 75

DVT.001713

366. Trường điện từ & truyền sóng / Phan Anh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2002. - 306 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PA 118t/ 02

Từ khoá: Trường điện từ, SóngĐKCB: DC.011972 – 76

DT.007430 – 37MV.037314 - 18

367. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá

Page 61: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.031022 - 26 DX.031899 - 903 MV.064448 - 52

368. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36

369. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24

370. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28

371. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38

372. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792

373. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434

Page 62: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.012528 - 30

374. Tự học nhanh về kỹ thuật điện / Đặng Hồng Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 259 tr. : hình vẽ ; 16 x 20 cm. vie. - 621.31/ ĐQ 17t/ 3

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuậtĐKCB: DVT.002284 – 85

DT.015272 – 77

375. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triểnĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

376. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự doĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900

377. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạngĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91 MV.012879 - 83

378. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30 MV.012856 - 60

379. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.018330 – 34

Page 63: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DX.015825 – 31 MV.021234 – 41

380. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.008595

381. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoạiĐKCB: DV.001339

382. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộcĐKCB: MV.059414

383. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giaoĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81 MV.059583 - 86

384. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68 MV.021207 - 11

385. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng

Page 64: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DV.008065 - 66 DX.028901 - 03

386. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoáĐKCB: DC.008601

387. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triểnĐKCB: DC.002951 - 54

DX.015936MV.014162 - 65

388. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006584 - 85

389. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80

Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tậpĐKCB: DC.008029 - 31

DVT.001732

390. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19

391. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157

392. Ứng dụng Solidworks trong thiết kế cơ khí / Nguyễn Hồng Thái. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.8/ NT 3641ư/ 06

Từ khoá: Thiết kế, Cơ khí

Page 65: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DVT.002245 – 46DT.015403 - 09

393. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76

Từ khoá: Vật líĐKCB: DC.008571 - 73

394. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78

Từ khoá: Vật líĐKCB: DC.008504 - 06

395. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tửĐKCB: DC.007974 - 78

396. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, ĐiệnĐKCB: DC.008384 - 87

397. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ họcĐKCB: DC.008367 - 71

MV.037138 - 39

398. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, ĐiệnĐKCB: MV.036847 - 51

Page 66: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

399. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tửĐKCB: DC.008494 - 95

400. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhânĐKCB: MV.038247 - 51

401. Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2003. - 302 tr. ; 20 cm. Vie. - 537.5/ NH 266v/ 03

Từ khoá: Vật lí, Vật lí điện tửĐKCB: DC.024995 – 98

DT.011324 – 28MV.055832 – 36

402. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96

Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tậpĐKCB: DVT.002050 - 51

MV.038928 – 32

403. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88

Từ khoá: Vật lí, Thống kêĐKCB: DC.008130 - 33

404. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm.. - 530.13/ R 361(5)v/ 82

Từ khoá: Vật lí, Thống kêĐKCB: DC.008350 - 52

Page 67: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

405. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76

Từ khoá: Vật líĐKCB: DT.008377 - 79

MV.042382 - 87

406. Vẽ kĩ thuật: Dùng cho sinh viên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Hồng Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 76 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ PS 6981v/ 07

Từ khoá: Kỹ thuật, Vẽ kỹ thuật, Điện tử viễn thôngĐKCB: GT.005043 – 48

DVT.002154 – 58

407. Vẽ kĩ thuật: Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 288 tr. ; 24 cm. vie. - 604.2/ TQ 311v/ 06v

Từ khoá: Kỹ thuật, Vẽ kỹ thuậtĐKCB: CN.004527 – 33

408. Vẽ kỹ thuật: Có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 144 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 604.2/ PN 5769v/ 06

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Autocad. ĐKCB: DC.030538 – 42

DT.018714 – 18MV.063608 - 12

409. Vẽ kỹ thuật xây dựng: Tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học kỹ thuật / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 1/ V 141/ 01

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Xây dựngĐKCB: DC.002569 – 73

DT.005581 – 85MV.040324 - 28

410. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02

Page 68: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Môi trường, Xã hội họcĐKCB: DC.023688 - 92

DT.010918 - 22 MV.055141 - 45

411. Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 97

Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán họcĐKCB: DC.003500 – 04

DT.005046 – 53MV.026000 - 04

412. Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 96

Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán họcĐKCB: DC.011076 – 80

DVT.000480 - 85

Page 69: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

B. CHUYÊN NGÀNHI. Điện tử, Viễn thông

1. A modern short course ingineering electromagnetics / S. Ratnajeevan H. Hoole, P. Ratnamahilan P. Hoole. - New York: Oxford , 1996. - 548 tr. ; 19 cm. eng. - 621.381/ H 784m/ 96

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: VE.000982

2. Advanced theory of semiconductor devices / Karl Hess. - New Jersey: Prentice Hall , 1988. - 268 tr. ; 19 cm., 0-13-011511-8 eng. - 621.38/ H 5861/ 88

Từ khoá: Điện tử, Vậtt lí ứng dựngĐKCB: VE.000945

3. An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 286 tr. ; 21 cm. vie. - 384.5/ ND 916a/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin di động, An ninhĐKCB: DVT.001384 – 85

DT.017950 - 52

4. Analysis and design of integrated electronic circuits / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1981. - 1072 p. ; 25 cm., 0-06-041266-6 eng. - 621.38/ C 45418a/ 81

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000930ư

5. Analysis and design of integrated electronic circuits: 2nd ed. / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1987. - 1019 p. ; 25 cm., 0-06-041253-4 eng. - 621.38/ C 5418a/ 87

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000931

6. Ăngten thông minh - Giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải. - Hà Nội: Bưu Điện , 2005. - 124 tr. ; 21 cm. vie

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Ăng ten, Thông tin di độngĐKCB: DVT.001363

Page 70: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DT.017956

7. Bài giảng kỹ thuật điện tử / Trương Văn Trường.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 91 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TT 388b/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: MV.041858 – 59

8. Bài tập điều khiển tự động: T.1 / Nguyễn Thị Phương Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 200 tr. ; 27 cm.. - 629.132 607 6/ NH 111b/ 96

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Bài tậpĐKCB: DC.003044, DC.003046 – 48

DVT.002153DT.007722 – 25

9. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 621.318 076/ ĐT 215b/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Bài tậpĐKCB: DT.007568 – 72

MV.042740 – 44

10. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 20 cm. vie. - 621.380 76/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Bài tậpĐKCB: DC.002067 – 71

DVT.002279 – 83MV.042681 - 86

11. Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác... [và những người khác]. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 215 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381076/ B 152/ 06

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Bài tậpĐKCB: DVT.002170 – 71

DT.015648 – 53

12. Bộ điều khiển lập trình: Vận hành và ứng dụng / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 312 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ LQ 91b/ 07

Từ khoá: Điện tử, Lập trình, Điều khiểnĐKCB: CN.004730 – 31, CN.004759 – 68

13. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 1 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 351 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(1)/ 05

Page 71: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Bộ khuyếch đạiĐKCB: DC.027000 – 04

DT.013765 – 69MV.059957 – 61

14. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 2 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 332 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(2)/ 05

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Khuyếch đại hoạt độngĐKCB: DC.027005 – 09

DT.013772 – 77MV.059965 – 70

15. Bộ khuyếch đại xử lí & IC tuyến tính / William D. Stanley; Ng.d. Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 600 tr. ; 20 cm.. - 621.31/ S 787b/ 94

Từ khoá: Điện tử, Khuyếch đại xử lí, IC tuyến tínhĐKCB: DC.010775 – 79

DT.001918 – 22

16. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: Tập 2: Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 93 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ NĐ 822(2)b/06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Kỹ thuật OFDM, Lý thuyếtĐKCB: CN.004769 - 75

17. Bộ sách kĩ thuật thông tin số: T.3: Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 81 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ NĐ 822(3)b/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Kênh vô tuyến, Lý thuyết, Kỹ thuậtĐKCB: CN.003712 – 20

18. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Các bài tập matlab về thông tin vô tuyến / Cheng Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 99 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ W 2461b(1)/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Thông tin vô tuyến, MatlabĐKCB: CN.003753 – 57

Page 72: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

19. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 217 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ B 6621(4)/ 07

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Thông tin vô tuyếnĐKCB: MV.064370

CN.003696 – 705

20. Các công thức lựa chọn dùng trong kỹ thuật điện tử / Phạm Minh Hà. - H.: Khoa thuật và Kỹ thuật , 2005. - 127 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381/ PH 1114c/ 05

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DVT.002336 – 37

DT.015621 – 27

21. Các mạch của bộ khuyếch đại dùng bóng hiệu ứng trường / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 195 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423c/ 04

Từ khoá: Điện tử. Mạch, Bộ khuyếch đại, Bóng hiệu ứngĐKCB: DC.027010 – 14

DT.013779 – 83MV.060019 – 23

22. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 234: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 235: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập TDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 237: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập DS - CDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 238: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FH - CDMA. Yêu cầu kỹ thuậ. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 369 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử, Tiêu chuẩn, Thiết bị vi ba sốĐKCB: CN.003294, CN.003299 – 303

23. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu

Page 73: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06 CN.003466 - 70Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHZ. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn, Điện thoạiĐKCB: CN.003345

24. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 243: 2006 Thiết bị vô tuyến cực ly ngắn dải tần từ 9kHz - 25Mhz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 244: 2006 Thiết bị vô tuyến nghioệp dư. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 245: 2006 Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FĐ). Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 246: 2006 Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường; TCN 68 - 161: 2006 Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 394 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyếnĐKCB: CN.003426 – 30

25. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 247: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - B sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 248: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - C sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 249: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 223 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử, Tiêu chuẩn, Thiết bị trạm mặt đấtĐKCB: CN.003033 – 38

26. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 250: 2006 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 251: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 252: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27

Page 74: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 241 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn, Điện thoại, Vô tuyếnĐKCB: CN.003073 - 77

27. Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 401 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 621.387/ LG 434c/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tổng đài, Mạng viễn thôngĐKCB: DVT.001370 – 71

DT.017941 – 43

28. Cải cách viễn thông - Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới / Trần Nhật Lệ, Nguyễn Việt Dũng. - Hà Nội: Bưu Điện , 2002. - 284 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ TL 4331c/ 02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Cải cáchĐKCB: DVT.001380 – 81

DT.017935 - 37

29. Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng , 2008. - 320 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 537/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Điện, Cẩm nangĐKCB: DC.032055 – 59

DVT.002673 – 74DT.020196 – 200MV.065247 – 51CN.005286 – 87

30. Căn bản sửa chữa VCR: T.1 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 271 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(1)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữaĐKCB: DC.010630 – 33

31. Căn bản sửa chữa VCR: T.2 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 270 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(2)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữaĐKCB: DC.010635 - 38

32. Căn bản sửa chữa VCR: T.3 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 281 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(3)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữaĐKCB: DC.010640 - 42

Page 75: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

33. Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạch viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ DT 3672c/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Mạch mềm, Ứng dụngĐKCB: DVT.001079 – 80

DT.017916 – 18

34. Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh: Chuyên về điều khiển tự động / Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 167 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Điều khiển tự độngĐKCB: CN.004293 – 97

35. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuên về tự động hoá ngôi nhà / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 166 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Tự động hoáĐKCB: CN.004373 – 77

36. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 48 mạch điện thông minh: Chuyên về mạch điện trên xe ô tô / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, ÔtôĐKCB: CN.004253 – 57

37. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 49 mạch điện thông minh: Chuyên về năng lượng mặt trời / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.47/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Năng lượng mặt trờiĐKCB: CN.004213 – 17

38. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lí thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 239 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Hiện tượng tự nhiênĐKCB: CN.004413 – 17

39. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuyên về Khuếch đại thuật toán / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 238 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Page 76: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Thuật toánĐKCB: CN.004333 – 37

40. Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 157 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.3/ NT 379c/ 01

Từ khoá: Điện tử, Vi điện tử, Vi hệ thống, Công nghệ ĐKCB: DC.023502 - 04

DT.012280 – 85MV.055242 – 45

41. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng. d. Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử sốĐKCB: DT.007709 – 12

MV.040234 – 38

42. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử sốĐKCB: DC.002023 – 26

DT.004638 - 45

43. Cơ sở kỹ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ; Ng.h.đ. Đỗ Xuân Thụ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 359 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử sốĐKCB: DVT.002232 – 34

MV.040265 – 71

44. Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ PV 269c/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng internet, Kỹ thuậtĐKCB: DT.008232 – 36

MV.041591 – 95

45. Cơ sở lí thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 215 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ NH 283c/ 01

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Lý thuyếtĐKCB: DC.002221 – 25

Page 77: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DVT.002401 – 05DT.008281 – 89MV.042086 - 97

46. Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 329 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NH 368c/ 08

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Lý thuyết truyền tinĐKCB: CN.003853 – 58

47. Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot / Trần Thế San, Nguyễn Tiến Dũng. - TP Hồ Chí Minh: Thống kê , 2003. - 424 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ TS 194c/ 03

Từ khoá: Điện tử, Robot, Nghiên cứuĐKCB: DVT.002657

CN.005258 – 63

48. Cơ sở tự động hoá: T.1 / Nguyễn Văn Hoà.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 271 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NH 283(1)c/ 00

Từ khoá: Điện tử, Tự động hoáĐKCB: DC.002211 – 15

MV.041941 – 62DVT.002378 – 80

49. Cơ sử kỹ thuật đo lường điện tử / Chủ biên: Vũ Quý Điềm, ...[và những người khác]. - In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 478 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.37/ C 6521/ 07

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật đo lườngĐKCB: CN.003933 - 42

50. Communication electronics: Principles and application / Louis E. Frenzel.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 532 p. ; 27 cm., 0-02-804837-7 engus. - 621.382/ F880c/01

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: DC.019908

51. Communication networks: Principles and practice / Sumit Kasera, Nishit Narang, Sumita Narang. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 390 p. ; 19 cm., 978-0-07-147656-0 eng. - 621.382/ K 1917c/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng truyền thông, ĐKCB: CN.005435

Page 78: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

52. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Vai trò trong chiến lược phát triển Quốc gia và kinh nghiệm của một số nước. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 198 tr. ; 19 cm. vie. - 621.382/ C 7491/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Truyền thông, Công nghệ thông tinĐKCB: CN.004710 – 29

53. Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách thực hành kỹ thuật viễn thông) vie. - 004.6/ C 7491/ 07

Từ khoá: Điện tử, Cáp sợi quang, Lý thuyết, Công nghệĐKCB: DVT.001368 – 69

DT.017932 – 34

54. Cлучайные процессы в электрических и механических системах / В. Л. Лебедев. - М.: Гос. Изд-во Физ-мате. Лит. , 1958. - 174 c. ; 21 cm. rus - 537/ Л 442с/ 58

Từ khoá: Điện tử, Vật lý ứng dụngĐKCB: MN.010597 – 98

55. Cправочник по интегральным микросхемам.. - М.: Энергия , 1977. - 584 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ C 7665/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007219 – 20

56. Design of VLSI array ICs / Ernest E. Hollis. - New Jersey: Prentise-Hall , 1987. - 507p. ; 30 cm., 0 -13 -201930 eng. - 621.39/ H 742d/ 87

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Kĩ thuật máy tínhĐKCB: VE.000933

57. Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Tiêu chuẩn chất lượng = Telephone service on the PHS system. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 228: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 33 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Điện thoại, Mạng vô tuyếnĐKCB: CN.003153 – 57

58. Dịch vụ truy nhập internet ADSL. Tiêu chuẩn chất lượng = ADSL internet access service. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 227: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 34 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Internet

Page 79: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.003193 – 97

59. Digital integrated electronics / Herbert Taub, Donald Schilling. - Singapore: McGraw-Hill book company , 1977. - 650 p. ; 20 cm., 0-07-062921-8 eng. - 621.3/ T 222d/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000092

60. Digital signal processing: A Hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 288 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-829744-3 eng. - 621.38/ S 3862d/ 05

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu số, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.015374

61. Dụng cụ và đo lường điện tử / David A. Bell; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 519 tr. ; 19 cm.. - 621.37/ B 433/ 94

Từ khoá: Điện tử, Đo lường, Dụng cụĐKCB: DC.011362 – 66

DT.001979 - 82

62. Đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng mạng viễn thông / Nguyễn Hữu Dũng,...[và những người khác]. - Hà Nội: Bưu Điện , 2002. - 216 tr. ; 21 cm. vie. - 621.382/ Đ 182/ 02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thôngĐKCB: DVT.001382 – 83

DT.017938 – 40

63. Đèn điện tử và đèn bán dẫn / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến.: T.1. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 242 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TH 135(1)đ/ 72

Từ khoá: Đèn điện tử, Đèn bán dẫnĐKCB: DC.011339 – 43

DT.005885 – 89

64. Điện tử công nghiệp: T.2 / I. L. Kaganốp; Ng.d. Ngô Đức Dũng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 246 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ K 111(2)/ 79

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công nghiệpĐKCB: DC.008872 - 73

Page 80: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

65. Điện tử công suất - kỹ thuật điện / Nguyễn Bính.: 100 bài tập và bài giải. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 249 tr. ; 24 cm.. - 621.380 76/ NB 274đ/ 95

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Kỹ thuật điệnĐKCB: DC.011367 – 69

DT.006730

66. Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander; Ng.d. Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ tư. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 490 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.38/ L 255đ/ 02

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Điều khiển, Động cơĐKCB: DC.023038 – 43

DT.011011 – 15MV.055327 – 32

67. Điện tử công suất: Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5 có sửa chữa. - Hà Nội: Bưu điện , 2008. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5/ NB 6137đ/ 08

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Bài tập, Ứng dụngĐKCB: CN.004587 – 91

68. Điện tử công suất: Bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 194 tr. ; 24 cm. vie. - 530.14/ NB 6137đ/08

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Bài tập, Ứng dụngĐKCB: CN.003732 – 36

69. Điện tử điện động học I = Électronique Électrocinétique I / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất MSPI-PCSI PTSI. - H.: Giáo Dục , 2001. - 201 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(1)/ 01

Từ khoá: Điện tử, Điện động họcĐKCB: DC.011942 – 45

DT.007358 – 63MV.036281 – 85

70. Điện tử học / Nguyễn Khang Cường. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 203 tr. ; 19 cm.. - 537.5/ NC 429đ/ 92

Từ khoá: Điện tử họcĐKCB: DC.008217 – 21

DT.002086 – 93

71. Điện tử học lí thú / E. Xêđôv; Ng.d. Đặng Quang Khang, ... .. - H.: Thanh Niên , 1970. - 392 tr. ; 19 cm.. - 537/ X 447đ/ 70

Từ khoá: Điện tử họcĐKCB: DT.002073 – 75

MV.042269 – 72

Page 81: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

72. Điện tử tương tự / Chủ biên, Nguyễn Trinh Đường ... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2006. - 239 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381/ Đ 562/ 06

Từ khoá: Điện tử, Điện tử tương tựĐKCB: DVT.002351 – 55

DT.015298 – 303

73. Điện tử: Điện động học II = Électronique Électrocinétique II / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất PCSI - PTSI. - H.: Giáo dục , 2002. - 192 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(2)/ 02

Từ khoá: Điện tử, Điện động họcĐKCB: DC.011947 – 50

74. Điều khiển logic các thiết bị điện - Điện tử / Võ Trí An. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 484 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.381/ VA 531đ/ 06

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị điện, Điều khiểnĐKCB: CN.004606 – 10

75. Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 324 tr. ; 27 cm. Vie. - 629.8/ NQ 32955đ/ 98

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Điện xoay chiềuĐKCB: DC.025396 – 400

DT.012300 – 04

76. Electronic packaging and interconnection handbook / Charles A. Harper.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1453 p. ; 20 cm., 0-07-134745-3 eng. - 621.3/ H294e/00

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: DC.019909

77. Electronic principles / Albert Paul Malvino. - 6th ed.. - New York: Mc Graw Hill , 1999. - 1012 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-802833-3 eng. - 621.3/ M 262e/ 99

Từ khoá: Điện tử, Nguyên líĐKCB: MN.015377

78. Engineering electromagnetics / William H. Hayt. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1981. - 527 p. ; 30 cm. eng. - 621.38/ H 426e/ 81

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: VE.000928

Page 82: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

79. Engineers & electrons: A century of electrical progress / John D. Ryder, Donald G. Fink. - New York: Ieee Press , 1984. - 251 p. ; 25 cm., 0-87942-172-x eng. - 621.38/ R 9923e/ 84

Từ khoá: Điện tử, Kỹ sưĐKCB: VE.001236

80. Experiments in electronics and communication engineering: Covering basic circuit theory, electronics, communication networks, radio and ultra-high-frequency techniques / E. H. Schulz, L. T. Anderson. - New York: Harper & Brothers , 1943 ; 19 cm., d eng. - 621.381/ S 388e/ 43 VE.000265Expert Systems In The Micro Electronic Age / Donald Michie. - Edinburgh: Edinburgh University Press , 1979. - 287p. ; 20 cm., 0-85224-381-2 eng. - 621.381/ M 6241e/ 79

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuậtĐKCB: VE.000236

81. Formal aspects ofvlsi design / George Milne, P. A. Subrahmanyam. - Amsterdam: North-Holland , 1991. - 213 p. ; 19 cm., 0-444-70026-9 eng. - 621.38/ M 6591/ 91

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000736

82. Fundamentals of electricity / F.E. Evdokimov.. - M.: Мir , 1977. - 536 c. ; 21 cm. Eng - 537/ E 192 f/ 77

Từ khoá: Điện tử, ĐiệnĐKCB: MN.003708

83. Giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Network interface presentation of 2048 kbit/s digital unstructured and structured leased lines. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 225: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 48 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Điện tử, Cấu trúc sốĐKCB: CN.003133 – 37

84. Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP). Yêu cầu kỹ thuật = Interconnecting protocol between GSM GPRS network and internet IP Protocol). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 224: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 89 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng internet, Mạng GSM GPRS ĐKCB: CN.003213 – 18

Page 83: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

85. Giáo trình cơ sở tự động hoá / Nguyễn Hoa Lư.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 60 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 629.807 1/ NL 421gi/ 04

Từ khoá: Điện tử, Tự động hoá, Giáo trìnhĐKCB: DC.021623 – 27

DVT.002406 – 10DT.009532 – 36MV.053021 – 25

86. Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 211tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381071/ NT 758g/ 04

Từ khoá: Điện tử, Điện tử dân dụng, Giáo trìnhĐKCB: GT.006236 – 53

DVT.002338 - 39

87. Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Chủ biên, Đặng Văn Chuyết ... và những người khác. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 462 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.3815 071/ G 434/ 06

Từ khoá: Điện tử, Mạch điện tử, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: GT.006218 – 25

DVT.002344 – 45

88. Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 247 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381071/ NN 5764g/ 04

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện điện tử, Ứng dụngĐKCB: GT.006148 – 65, GT.012608 – 12

DVT.002168 – 69

89. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Điện tử, Vật lí điện tử, Giáo trìnhĐKCB: DC.000965 – 69

DT.008222 – 26MV.039338 – 42

Page 84: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

90. Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay / Bùi Hữu Mạnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 207tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5cm vie. - 384/ BM 2778h/ 06

Từ khoá: Điện tử, Máy định vị, Hệ thống định vị toàn cầuĐKCB: DVT.001440

DT.015613 - 17ư

91. Hệ thống viễn thông: T.1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(1)h/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thốngĐKCB: DC.001402 – 06

DT.008131 – 34MV.041863

92. Hệ thống viễn thông: T.2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(2)h/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thốngĐKCB: DC.001407 – 11

DT.008135 – 38MV.041864

93. Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 412 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TO 5811h/ 0

Từ khoá: Điện tử, Họ vi điều khiểnĐKCB: DC.030302 – 06

DT.018492 – 96MV.063216 – 22

94. Hướng dẫn sử dụng dịch vụ điện thoại di động Cityphone. - Hà Nội: Bưu Điện , 2004. - 108 tr. ; 19 cm. vie. - 384.5/ H 957/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Điện thoại di động, Dịch vụĐKCB: DVT.001364

DT.017925 – 28

95. Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện tử: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Dương Hải Tuyết, Trần Minh Nam.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 47 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 621.380 78/ DT 418h/ 98

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Thí nghiệmĐKCB: DC.008441 – 45

DT.004426 – 35

Page 85: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.002794 – 808

96. Hướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề điện - điện tử / Chủ biên, Vũ Xuân Hùng ... và những người khác. - H.: Lao Động , 2007. - 208 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381/ H 957/ 07

Từ khoá: Điện tử, Điện, Thiết kếĐKCB: DVT.002348 – 50

DT.015323 - 28

97. IC mask design: Essential layout techniques / Christopher Saint, Judy Saint.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 457 p. ; 20 cm., 0-07-138996-2 eng. - 621.3/ S136i/02

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: DC.019904

98. Image processing system architectures / Josef Kittle, Michael J. B. Duff. - New York: RSP , 1985. - 166 tr. ; 19 cm., 0-86380-023-8 eng. - 621.381/ K 626i/ 85

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, vật lý ứng dụngĐKCB: VE.000588

99. Insulating films on semiconductors, 1979 / G G Roberts, M J Morant. - New York: The institute of physics Bristol and London , 1980. - 292 p. ; 24 cm., 0-85498-141-1 eng. - 621.38/ R 6431i/ 80

Từ khoá: Điện tử, Chất bán dẫnĐKCB: VE.001212

100. Introduction to magnetic recording / Robert M. White. - New York: Ieee press , 1985. - 309 p. ; 30 cm., 0-87942-184-3 eng. - 621.38/ W 5821i/ 85

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từĐKCB: VE.000934

101. Introduction to nonlinear analysis / W. J. Cunningham. - New York: McGraw-Hill book company , 1958. - 349 p. ; 25 cm. eng. - 621.381/ C 9731i/ 58

Từ khoá: Điện tử, Vạt lí ứng dụngĐKCB: VE.001095

Page 86: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

102. Introduction to vlsi systems / Carver Mead, Lynn Conway. - Menlo Park: Addison-wesley publishing company. - 396 p. ; 25 cm., 0-201-04358-0 eng. - 621.38/ M 4792i/ 80

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từĐKCB: VE.001224

103. Kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Tiêu chuẩn chất lượng = 2048 kbit/s digital structured leased lines. Quality standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 226: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 70 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ K 338/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn chất lượng, Cấu trúc sốĐKCB: CN.003113 – 17

104. Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 147 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.38/ NS 6981k/ 06

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DVT.002142 – 46

105. Kỹ thuật chuyển mạch số: T.2 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 255 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 171(2)k/ 98

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Kỹ thuậtĐKCB: DC.002171 – 75

DVT.002247 – 50DT.004843 – 48MV.041865 – 72

106. Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ ĐC 1855k/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử sốĐKCB: DC.003193 – 97

DT.001605 – 09MV.042541 – 45

107. Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2002. - 430 tr. ; 29 cm. vie. - 621.38/ ĐH 114k/ 02

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử sốĐKCB: DC.001044 – 48

DT.007040 – 45MV.041786 – 90

Page 87: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

108. Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 209 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VA 116k/ 94

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử sốĐKCB: DC.003519 – 23

DT.001672 – 74MV.042726

109. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1992. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 92

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DC.012198 – 202

DVT.002254DT.001170 – 75MV.041755 – 61

110. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1995. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DVT.002251 – 53

MV.041767 – 69

111. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DT.007713 – 21

112. Kỹ thuật điện tử: Sách dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ K 436/ 01 - 53

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: DVT.002313 - 17

MV.040544 – 48

113. Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học kĩ thuật , 2007. - 590 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TH 987k/07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật điều khiểnĐKCB: DC.030001 – 03

DT.018724 – 27MV.063853 – 55

Page 88: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

114. Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: T.1: Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 004.6/ NGI 117(1)k/ 99

Từ khoá: Điện tử, Máy vi tính, Kỹ thuật, Thiết bịĐKCB: DC.000471 – 75

MV.024258 - 77 DVT.001131 – 365

115. Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà. - In lần thứ 10, có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 433 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.381 5/ PH 1114k/ 08

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tửĐKCB: CN.004093 - 97

116. Kỹ thuật mạch điện tử: T.1 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 147 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(1)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tửĐKCB: DT.005762 – 71

MV.040454 – 59

117. Kỹ thuật mạch điện tử: T.2 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 116 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(2)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tửĐKCB: DC.008811 – 14

118. Kỹ thuật mạch điện tử: T.3 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 158 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(3)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tửĐKCB: DC.008816 - 19

DT.005787 – 92MV.040482 – 87

119. Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 331 tr. ; 27 cm. vie. - 621.381 071/ PV 269k/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử phi tuyếnĐKCB: DC.002196 – 200

DT.008078 – 82MV.042180 – 84

120. Kỹ thuật số / Đặng Văn Nghĩa. - HàNội: Đại học sư phạm , 2004. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381/ ĐN 5762 / 04

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số

Page 89: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.005276 - 80

121. Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý Vân. - In lần thứ 7 có chỉnh sửa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 351 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NV 2171k/ 08

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật sốĐKCB: CN.003973 – 77

122. Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ HT 3671k/ 06

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số, Thực hànhĐKCB: CN.004732 – 38

123. Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum.Starglow.Tinderbox: Adobe After Effects CS3 / Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2009. - 288tr. ; 27 cm. vie. - 0055.3/ Q 17Hl/ 09

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ xảo truyền hìnhĐKCB: DVT.001453

CN.005325 - 32

124. Lí thuyết điều khiển tự động: Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ NN 193l/ 00

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Hệ tuyến tínhĐKCB: DC.002226 – 30

MV.041925 – 31DT.008291 – 300DVT.002164 - 67

125. Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 252 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VS 323l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Vi điện tửĐKCB: DC.008724 – 27

DVT.002399DT.004924 - 28

126. Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ HS 399l/ 01

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Vi mạchĐKCB: DC.002166 – 70

DT.008123 – 26MV.041862

Page 90: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

127. Linh kiện quang điện tử / Dương Minh Trí.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 533 tr. ; 19 cm.. - 621.36/ DT 358l/ 94

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện quang điện tửĐKCB: DC.011398 – 401

128. Lý thuyết mạch: T.1: Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 250 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(1)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Mạch điện tửĐKCB: DC.008412 – 14

DVT.001940 – 41DT.007830 – 32

129. Lý thuyết mạch: T.2: Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 194 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(2)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Lý thuyết bốn cực ĐKCB: DC.008398, DC.008401 – 02

DVT.001942 – 43DT.006745 – 47

130. Lý thuyết mạch: T.3: Mạch không tuyến tính tổng hợp mạch tuyến tính / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 204 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(3)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Mạch tuyến tínhĐKCB: DC.008404 – 06

DVT.001944 – 45DT.006748 – 51MV.041640

131. Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh. - In lần 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 250 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TD 916 l/ 07

Từ khoá: Điện tửĐKCB: DC.030297 – 301

DT.018748 – 53MV.063794 – 97

132. Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 543 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.382/ PA 596b/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Ăng ten, Kỹ thuật, Lý thuyếtĐKCB: CN.004013 – 17

Page 91: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

133. Mạch điện máy thu hình màu dùng Tranzistor và vi mạch: T.2 / Nguyễn Tiên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 216 tr. ; 27 cm.. - 621.388/ NT 266(2)m/ 94

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạch điện, Máy thu hình, Vi mạchĐKCB: DC.009250 – 55

DT.004471 – 80

134. Mạch điện trong máy thu thanh điện tử / Trịnh Đình Trọng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 154 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ TT 3646m/ 78

Từ khoá: Điện tửĐKCB: DC.009255 – 58

MV.041796 – 98

135. Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 174 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ NH 239m/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, MạngĐKCB: CN.004640 – 44

136. Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 478 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.382/ HV 8721m/ 08

Từ khoá: Điện tửĐKCB: DVT.001081 – 82

DT.017919 – 21

137. Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 481tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 005.5/ NQ 17p/ 06

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự độngĐKCB: DVT.001193 – 95

DT.015633 - 37

138. Máy di động CDMA. Yêu cầu kỹ thuật = CDMA mobile station. Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 222: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di độngĐKCB: CN.003493 – 98

139. Máy di động GSM (pha 2 và 2+). Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+). Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 221: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 200 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di động

Page 92: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.003053 - 57

140. Máy di động GSM (pha 2 và 2+). Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+). Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 221: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 200 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di độngĐKCB: CN.003053 – 62

141. Mechanical and electrical equipment for buildings: 6th ed. / William J. Mcguinness, Benjamin Stein, John S. Reynolds. - New York: John wiley & sons , 1955. - 1336 p. ; 30 cm., 0-471-58432-0 eng. - 621.38/ M 4788m/ 55

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từĐKCB: VE.000932

142. Mechanical design of microresonators: Modeling and applications / Nicolae Lobontiu. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 342 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-145538-8 eng. - 621.381/ L 799m/ 06

Từ khoá: Điện tử, MáyĐKCB: MN.017147

143. Microelectronic circuits / Adel Sedra, Kenneth C. Smith. - New York: Rinehart and Winston , 1982. - 927 tr. ; 21 cm., 0-03-056729-7 eng. - 621.381/ S 449m/ 82

Từ khoá: Điện tử, Mạch vi điện tửĐKCB: E.000560

144. Microelectronic circuits analysis and design / Muhammad H. Rashid. - Boston: Pws publishing company , 1998. - 990 p. ; 25 cm., 053495174-0 eng. - 621.38/ R 224m/ 98

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từĐKCB: VE.001240

145. Micropower circuits / James D. Meindl. - New York: John wiley & Sons , 1969. - 260 tr. ; 25 cm. eng. - 621.38/ M 5142m/ 69

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000575

Page 93: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

146. Microprocessor and its applications / A. Nagoor Kani. - 1 ed.. - Chennai: Rba Publications , 1999. - 418 p. : 19 x 23 cm. en. - 621.381/ N 152m/ 99

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: VE.000052

147. Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 476 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NĐ 154m/07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thống viễn thôngĐKCB: DVT.001085 – 86

DT.017922 – 24

148. Network analysis and synthesis / K. L. Clark, F. G. McCabe. - New York: John Wiley and Sons , 1962. - 413 p. ; 20 cm. eng. - 621.38/ K 9668n/ 62

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuậtĐKCB: VE.001263

149. Networks and systems / Peter H. O'n. Roe. - London: Addison-Wesley publishing company , 1966. - 336 p. ; 21 cm. eng. - 621.381/ R 698n/ 66

Từ khoá: Điện tử, Hệ thống, Mạng lướiĐKCB: VE.000578

150. Nguyên lí và phương pháp sửa chữa điện thoại di động: Tập 3: Nguyên lí và phân tích hoạt động khối thu - phát, khối âm thanh. Phương pháp tìm Pan trên khối thu - phát,khối âm thanh. Thống kê các IC thông dụng. Sơ đồ Board thực tế / Phạm Đình Bảo. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 252 tr. ; 24 cm. vie. - 621.384 5/ PB 221(3)n/07

Từ khoá: Điện tử viễn thống, Điện thoại di động, Sửa chữaĐKCB: CN.004133 – 42

151. Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 259 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.3/ TV 784n/ 07

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Nguyên lýĐKCB: DVT.002147 – 51

DT.016715 – 19

152. Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.. - H.: Khoa học Kĩ thuật , 2004. - 253 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ NĐ 316n/ 04

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu số, Nhập môn

Page 94: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.021608 – 12DT.009552 – 58MV.053002 - 06

153. Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 417 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 384/ MN 5769n/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ viễn thôngĐKCB: DVT.001372 – 73

DT.017929 – 31

154. Optoelectronics/ Fiber - Optics applications manual / Stan Gage,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1981. - 578 p. ; 27 cm., 0-07-028606-x eng. - 621.381 5/ O 629/ 81

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000802

155. Optoellectronics for technicians and engineering / Robert G. Seipper. - New Jersey: Prentice Hall , 1989. - 382 p. ; 19 cm., 0-13-638404-8 eng. - 621.381/ S 461o/ 89

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000742

156. Packaging of electronic systems: Amechanical engineering approach / James W. Dally. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 441 p. ; 24 cm. eng. - 621.381/ D 147p/ 90

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: VE.001105

157. Phân tích, tổng hệ thống điều khiển tự động truyền động điện / Trịnh Đình Đề.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 136 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ TĐ 151p/ 83

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Truyền động điện ĐKCB: DC.010300 – 301

158. Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 331 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NT 164p/ 00

Từ khoá: Điện tử, Hệ thống điện ĐKCB: DC.002216 – 20

MV.041850 – 54

Page 95: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

159. Problèmes et exercies délectrotechnique générale / M. Y. Zaitchik. - M.: Editions mir , 1980. - 365 с. ; 20 cm. fer - 621.381/ Z 214p/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.014723 – 25

160. Quản lí viễn thông và công nghệ thông tin - Những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 251 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 6661q/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin, Quản lí ĐKCB: DVT.001374 – 75

DT.017947 - 49

161. Quản lí viễn thông, phát thanh và truyền hình / Nguyễn Xuân Vinh chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Bưu Điện , 2003. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 784q/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Phát thanh, Truyền hình ĐKCB: DVT.001376 – 77

DT.017944 – 46

162. Quản lí viễn thông, phát thanh và truyền hình. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 621.38/ Q 16/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Phát thanh, Truyền hình ĐKCB: CN.004739 – 48

163. Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Ng. hđ. Nguyễn Thị Minh Huyền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 381 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ Q 415/ 00

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông ĐKCB: DC.002191 – 95

MV.042071 - 76

164. Semiconductor heterojunctions and nanostructures / Omar Manasreh. - New York: Mcgraw - Hill , 2005. - 554 p. ; 19 cm., 0-07-145228-1 eng. - 621.381 5/ M 267s/ 05

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, MạchĐKCB: CN.005395 - 96

165. Sige, GaAs, and InP Heterojunction bipolar transistors / Jiann S.Yuan. - New York: John Wiley & Sons , 1999. - 464p. ; 19cm., 0-471-19746-7 eng. - 621.38/ Y 945s/ 99

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000075

Page 96: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

166. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật số và mạch logic / Nguyễn Hoa Lư, Nguyễn Thị Minh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 32tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ NL 9261t/ 05

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số, Mạch logic, Thí nghiệmĐKCB: DVT.002190 – 99

167. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm lý thuyết mạch / Nguyễn Hoa Lư, Phạm Mạnh Toàn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 32tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ NL 9261t/ 05

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Thí nghiệm ĐKCB: GT.004288 – 377

DVT.002210 - 15

168. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu và cấu kiện điện tử / Nguyễn Hoa Lư, Lê Đình Công. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 45tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071

Từ khoá: Điện tử, Vật liệu, Cấu kiện điện tử ĐKCB: DVT.002200 – 09

169. The machine that changed the world: The story of lean production / James P. Womack, Daniel T. Jones, Daniel Roos. - New York: Harper Perennial , 1990. - 323 p. ; 20 cm., 0-06-097417-6 eng. - 621.3/ W 87211m/ 90

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000093

170. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using 2048 kbit/s digital structured leased line. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 217: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 78 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông, Thiết bị đầu cuối ĐKCB: CN.003273 - 77

171. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ Nx64 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using digital leased circuits at data rates of Nx64

Page 97: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

kbit/s. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 216: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 98 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông, Thiết bị đầu cuối ĐKCB: CN.003346 – 50

172. Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Wideband (500 - 7000Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 213: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị đầu cuối, Mạng số ĐKCB: CN.003386 – 90

173. Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Telephonne band (300 - 3400Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 212: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 90 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị đầu cuối, Mạng số ĐKCB: CN.003653 – 62

174. Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS. Yêu cầu kỹ thuật = PHS terminal equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 223: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 130 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị đầu cuối ĐKCB: CN.003313 – 17

175. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh = Analogue handset terminal equipment connecting to public switched telephone network (PSTN). Electro-acoustic requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 211: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Viễn thông, Thiết bị đầu cuối, Mạng điện thoại công cộng ĐKCB: CN.003613 – 18

176. Thiết bị trạm gốc của hệ thống GSM. Yêu cầu kỹ thuật = GSM base station equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 219: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 131 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc ĐKCB: CN.003173 – 77

Page 98: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

177. Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000 1X. Yêu cầu kỹ thuật = Cellular mobile CDMA 1X base stations. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 233: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 122 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc, Thông tin di động ĐKCB: CN.003406 – 15

178. Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD). Yêu cầu kỹ thuật = Base stations for IMT - 2000 CDMA direct spread (W - CMDA FDD). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 220: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 113 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc, Thông tin di động ĐKCB: CN.003593 – 602

179. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại). Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment having an integral antenna intended for the transmission of data (and speech). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 231: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyến, Truyền số liệu Ăng tenĐKCB: CN.003366 – 70

180. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự. Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 232: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 153 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyến, ĂngtenĐKCB: CN.003253 – 57

181. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng C) = Vsat earth station technical requirements (C - Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 215: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 104 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị Vsat, Kỹ thuậtĐKCB: CN.003633 – 42

182. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng Ku) = Vsat earth station technical requirements (Ku-Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 214: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 103 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị Vsat, Kỹ thuật

Page 99: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.003573 – 78

183. Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 96

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Logic, Thiết kế ĐKCB: DT.004964 – 67

MV.040870 – 74

184. Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 01

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Logic, Thiết kếĐKCB: DC.010660 - 62

DVT.002255 – 58DT.008151 – 60MV.042187 – 91

185. Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 427 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ T 2115/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di độngĐKCB: DC.010675 – 79

DT.007284 – 88MV.042201 – 05

186. Thông tin di động: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Viễn thông / Trịnh Anh Vũ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 256 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.3845071/ TV 986g/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di độngĐKCB: GT.006745 – 54

DVT.001148 – 53

187. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T 5629/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiếng Anh chuyên ngành ĐKCB: DVT.001083 – 84

DX.030155 – 57

188. Tính toán mạng thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di động số

Page 100: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.000516 – 20DT.007298 – 302MV.024552 – 61

189. Tổng hợp các hỏng hóc xử lý sự cố thiết bị điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/09

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị điện tử, Xử lí sự cố ĐKCB: DVT.002663 – 64

CN.004984 – 89

190. Tổng hợp và phân tích các mạch số / G. Scarbata; Ng.d. Nguyễn Quý Thường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 344 tr. ; 19 cm. vie. - 511.324/ S 285t/ 00

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Phân tích ĐKCB: DC.001476 – 80

DVT.002137 – 41DT.004651 – 55MV.041816 – 20

191. Tổng hợp và phân tích các mạch số / G.Scarbata; Ng.d. Nguyễn Quý Thường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 333 tr. ; 27 cm. Vie. - 511.324/ S 285t/ 00

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Phân tíchĐKCB: DC.025188 – 92

DT.012330 – 34MV.054385 – 88

192. Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1450 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/ 00

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin, Từ điển ĐKCB: DC.000481 – 85

TC.000001 – 04MV.023924

193. Từ điển kỹ thuật điện -điện tử - viễn thông: Anh - Việt - Pháp - Đức / Bs. Lê Văn Doanh.... - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 621.303 20/ T 421/98

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Từ điển, Kỹ thuật ĐKCB: TC.000354

Page 101: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

194. Từ điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh việt và Việt Anh: Khoảng 80.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kĩ thuật , 2002. - 1991 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Từ điển, Tin học ĐKCB: TC.000430

195. Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 318 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NL 321t/ 01

Từ khoá: Điện tử, Tự động hóa ĐKCB: DC.002467 - 71

MV.042156 - 79

196. Tự học thiết kế hệ thống vi điều khiển với họ 8051 trong 10 tiếng / Sưu tầm, biên soạn : Ninh Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 320 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07

Từ khoá: Điện tử, Vi điều khiển, Hệ thống, Thiết kế ĐKCB: DC.030237 – 41

DT.018282 – 86MV.063448 – 52

197. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối trường tần số nguồn. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) power frequency magnetic field immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 210: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 66 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Tần số, Điện từ, Phương pháp đo, Phương pháp thử ĐKCB: CN.003446 – 50

198. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) voltage dips, short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 208: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 49 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Tần số, Điện từ, Điện áp, Phương pháp đoĐKCB: CN.003233 – 37

199. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các xung. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) surge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 209: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 79 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Điện từ, Phương pháp đo, Phương pháp thử ĐKCB: CN.003473 – 78

Page 102: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

200. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) electrostatic discharge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 207: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 73 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Phóng tĩnh điện, Hiện tượng, Điện từ ĐKCB: CN.003533 – 38

201. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị thông tin vô tuyến điện. Yêu cầu chung về tương thích điện từ = Electromagnetic compatibility (EMC) radio communications equipment. General electromagnetic compatibility short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 192: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông,Vô tuyến điện, Thông tin ĐKCB: CN.003093 - 97

202. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị viễn thông. Yêu cầu chung về phát xạ = Electromagnetic compatibility (EMC) telecommunications equipment. General emission requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 191: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 25 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị,Phát xạ, Điện từ ĐKCB: CN.003553 – 57

203. Vật liệu và linh kiện bán dẫn quang điện tử trong thông tin quang / Đào Khắc An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 438 tr. ; 27cm. Vie. - 621.36/ ĐA 116v/ 03

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Thông tin quang, Vật liệuĐKCB: DC.024576 – 80

DVT.002324 – 27DT.012121 – 25

204. Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 188 tr. ; 27 cm.. - 621.3/ NT 379(1)v/ 99

Từ khoá: Điện tử, Điện tử sốĐKCB: DC.011957 – 61

DVT.002263 – 66DT.007398 – 405MV.042141 – 45

205. Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Kiều Xuân Thuỷ ch.b, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 199 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ KT 532v/ 08

Page 103: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Vi điều khiển, Lập trình, Ứng dụng ĐKCB: DVT.001232 – 36

DT.016648 – 52

206. VLSI circuit layout: theory and design / T. C. Hu, Ernest S.Kuh. - New York: Ieee press , 1985. - 271 p. ; 30 cm., 0-87942-193-2 eng. - 621.381/ H 8741v/ 85

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Vật lí ứng dụngĐKCB: VE.000812

207. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1 / Nguyễn Quốc Trung.. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2002. - 380 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ NT 379(1)x/ 02

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số ĐKCB: DC.002037 – 41

DVT.002321 – 23MV.024394 – 99

208. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1(chương trình cơ bản) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 283 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(1)x/ 08

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc sốĐKCB: DC.030317 – 21

DT.018793 – 97MV.063778 – 82

209. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc sốĐKCB: DC.030565 – 69

DT.018738 – 42MV.063783 – 87

210. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc sốĐKCB: DC.030322 – 26

DT.018803 – 07MV.063788 – 92

211. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01 DC.002042 – 46

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

Page 104: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DVT.002318 – 20DT.008104 – 08MV.024435 – 39

212. автоматизация измерений параметров полупроводниковых приборов.. - Р.: Зинатне , 1969. - 234 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ A 9635/ 69

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006776

MN.007716

213. Автоматизация обработки передачи и отображения радиолокационной информации. - М.: Советское радио , 1975. - 304 c. ; 23 cm. rus - 621.381/ А 963/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.016294 – 96

214. Анализ электролитов и растворов.. - Л.: Сосу. нау-тех. , 1963. - 310 c. ; 21 cm. rus - 537/ А 532/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí, Điện ĐKCB: MN.007671

215. Аналоговые интегральные схем: Элементы.... - М.: Мир , 1977. - 439 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 532/ 77

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007788 – 89

216. Аномалии в Коэффициентах внутренней конверсии гамма-лучей / И. М. Банд, М. А. Листенгартен, А. П. Фересин. - Ленинград: Наука , 1976. - 174 с. ; 20 cm. Rus - 535.5/ Б 2141а/ 76

Từ khoá: Điện tử, Tia, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.017859

217. Антенны и устройства свч. Расчет и проектирование антенных решеток и их изучающих элементов.. - М.: Советское радио , 1972. - 317 c. ; 19 cm. Rus - 621.382/ А 627/ 72

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật truyền thông, Vật lý ứng dụngĐKCB: MN.006699

218. Атомные системы и аннигиляция позитронов.. - Ташкет: Фан узбекской ССР , 1972. - 268 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ А 8615/ 72

Page 105: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006787

219. Вакуумное нанесение пленок в квазизамкнутом объеме. - М.: Советское радио , 1975. - 161 c. ; 19 cm. rus - 537/ В 134/ 75 MN.009846 Введение в микроэлектронику.. - М.: Советское радио , 1968. - 319 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ В 414/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006726

220. Введение в технику радиолокационных систем: М. Сколник. - Москва: Мир , 1965. - 745 с. ; 20 cm. rus - 384.5/ C 6288в/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Bưu chính viễn thôngĐKCB: MN.014798 – 99

221. Введение в физику полупроводников / Ю. К. Шалабутов.. - М.: Наука , 1969. - 288 c. ; 21 cm. rus - 537.622/ Ш 436в/ 69

Từ khoá: Điện tử, Bán dẫn, ĐiệnĐKCB: MN.003803, MN.010968

222. Взаимодействие пучков заряженных частиц с плазмой. - Киев: Наукова думка , 1965. - 270с. ; 19 cm. rus - 537/ В 999/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010631

223. Вибро-изолирующие системы в машинах и механизмах. - М.: Наука , 1977. - 116 c. ; 19 cm. rus - 537/ В 624/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.012224 – 25

224. Влияние солнечной активности на атмосферу и биосферу земли. - Москва: Наука , 1971. - 260с. ; 27 cm. rus - 537/ В 871/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.017413 – 14

225. Вопросы статистической теории радиолокации: Том I / П. А. Бакут, И. А. Болышаков, Б. М. Герасимов, .... - М.: Cоветское радио , 1963. - 424 с. ; 20 cm. rus - 537.5/ В 952(1)/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

Page 106: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.012358

226. Горячие электроны и сильные электромагнитные волны в плазме полупроводников и газового разряда / Ф. Г. Басс, Ю. Г. Гуревич. - М.: Наука , 1975. - 399 с. ; 23 cm. rus - 537.5/ Б 317г/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009801, MN.010765

227. Дальняя связь / И. А. Аболиц, И. В. Басик, А. П. Резвяков.... - М.: Связьиздат , 1962. - 621 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Д 136/ 62

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006799

228. Динамика заряженных частиц / Б. Ленерт. - М.: Атомиздат , 1967. - 350 c. ; 21 cm. rus - 537.6/ Л 565д/ 67

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực họcĐKCB: MN.013370

229. Диффузия и точечсные дефекты в полупроводниках / Б. И. Болтакс. - Л.: Наука , 1972. - 383 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ Б 687д/ 72

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực họcĐKCB: MN.012705 – 07

230. Диэлектрики и волны / А. Р. Хиппель. - Москва: Ино-ой лит-ры. , 1960. - 438 c. ; 19 cm. Rus - 537/ Х 457д/ 60

Từ khoá: Điện tử, Điện môiĐKCB: MN.019941

231. Диэлектрики и полупроводники: Выпуск 10: Межведомственный научный сборник. - Киев: Вища школа , 1976. - 110 c. ; 21 cm. rus - 537.6/ Д 561(10)/ 76

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực họcĐKCB: MN.013372, MN.017367

232. Достижения в технике передачи и воспроизведения изображений: Том 1.. - М.: МИР , 1978. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Д 722(1)/ 78

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007442

233. Жидкие полупроводники / М. Катлер. - М.: Мир , 1980. - 254 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ К 1195ж/ 80Жидкие полупроводники / М. Катлер. - М.: Мир , 1980. - 254 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ К 1195ж/ 80

Page 107: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực họcĐKCB: MN.012701 - 03

234. За пределами зримого / А. П. Меркулов.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 552з/ 76

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008546

235. Задачник по теории электрической связи / А. С. Садовский.. - М.: Изд-во Связь , 1963. - 349 c. ; 19 cm. rus - 537.1/ С 124з/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008736

236. Замедление и поглощение резонансных нейтронов / А. А. Лукьянов. - М.: Атомиздат , 1974. - 359 с ; 27 cm. rus - 537.5/ Л 954з/ 74

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009617, MN.010400 - 01

237. Избранные вопросы теории флюктуаций в радиотехнике / Р. Л. Стратонович.. - M.: Советское радио , 1961. - 544 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ С 898и/ 61

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện, Công nghệĐKCB: MN.000946

238. Избранные труды А. Ф. Иоффе / Том II: Излучение электроны полупроводники. - Л.: Наука , 1975. - 460 с. ; 19 cm. rus - 537/ И 164(2)/75

Từ khoá: Điện tử, Vậtlí ứng dụngĐKCB: MN.012411

239. Измерение параметров волноводных элементов / Н. Т. Бова, И. Б. Лайхтман.. - Киев: Техника , 1968. - 156 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Б 783и/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.012411

240. Инженерная психология и синтез систем отображения информации / В. Ф. Венда. - Москва: Машиностроение , 1975. - 396 c. ; 19 cm. rus - 612.3/ В 452п/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin

Page 108: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.017045

241. Интерферометры: Основы инженерной теории, применение / Ю. В. Коломийцов. - Л.: Машиностроение , 1976. - 294 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ К 181и/ 76

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng ĐKCB: MN.010660 – 61

242. Ионная прводимость в металлах и полупроводниках ( элэктроперенос ) / В. Б.Фикс. - Москва: Наука , 1969. - 296 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ Ф 477и/ 69

Từ khoá: Điện tử, Chất bán dẫnĐKCB: MN.016958

243. Исследования распространения коротких радиоволн. - М.: Наука , 1973. - 264 с. ; 19 cm rus - 537.5/ И 186/ 73

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Vô tuyếnĐKCB: MN.013346

244. Квантовая теория магнетизма / Р. М, Уайт.. - M.: Мир , 1972. - 306 c. ; 21 cm. Rus - 537. 5/ У 111к/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.003815, MN.012287

245. Квантовая электродинамика: T.4 / В. Б. Берестецкий, Е. М. Лифшиц, Л. П. Питаевский. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1980. - 704 с. ; 27 cm. rus - 537.6/ Б 487(4)к/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009661 – 63

246. Керамические твердые схемы / П. О. Грибовскийй.. - М.: Энергия , 1971. - 446 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Г 846/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006735

247. Кибернетическиесистемы / А. Г. Ивахненко.. - Киев.: Технiка , 1965. - 511 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ И 1935к/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006709

Page 109: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

248. Компоновка радиозлектронной аппаратуры / Р. Г. Варламов.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 352 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ В 287к/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007906 – 08

249. Конструкии и наладка токарных автоматов и полуавтоматов / Камышный, В. С. Стародубов.. - М.: Высшая школа , 1983. - 271 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ К 115к/ 83

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007255 – 57

250. Краткий словарь по радио- электронике / А. П. Вержиковский,... [и другие]. - Изд. 2-е. - Москва: Воениздат , 1980. - 512 с. ; 19 cm. rus - 537.03/ К 899к/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng ĐKCB: MN.017070

251. Курс общей физики: Том 2 : Электричество / И.В. Савельев.. - М.: Физматгиз. , 1968. - 334 c. ; 22 cm. Rus - 537/ С 2665 (2) к/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.003849, MN.009328, MN.010888

252. Курс физики электричество / Р. В. Телеснин, В. Ф. Яковлев. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1970. - 485 с. ; 20 cm. rus - 537/ Т 269к/ 70

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013680

253. Курс физики электричество / Р. В. Телеснин, В. Ф. Яковлев. - М.: Учпедгиз , 1960. - 453 с. ; 20 cm. rus - 537/ Т 269к/ 60

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013679

254. Лабораторные работы по электротехнике и основам электроники / О. И. Ястребов.. - К.: Подвальная , 1963. - 309 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Я 139л/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006771, MN.007350

255. Лекции по применению теории групп в ядерной спектроскопии. - М.: Физ-мат. лит. , 1961. - 226 с. ; 23 cm. rus - 535.8/ Б 573л/ 61

Page 110: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008784, MN.012029 – 30

256. Лекции по теории систем связи.. - М.: Мир , 1964. - 401 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ Л. 536/ 64

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007826 – 28

257. Логические цепи в цифровой технике / Я. Будинский.. - М.: Связь , 1977. - 390 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Б 927л/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007209 – 10, MN.007838

258. Магнитные полупроводники / З. Метфессель, Д. Маттис. - М.: Мир , 1972. - 405 с. ; 19 cm. rus - 537.5/ М 587м/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009322 – 23

259. Магнитные шумы / Н. Н. Колачевский. - М.: Наука , 1971. - 135 c. ; 22 cm. rus - 537/ К 181м/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.011952 – 53

260. Магнитные элементы автоматики и вычислительной техники / М. А. Розенблат. - Москва: Наука , 1966. - 719 с. ; 25 cm. rus - 537/ Р 8934м/ 66

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.017396

261. Материаловедение в микроэлектронике / Л. С. Палатник, В. К. Сорокин.. - М.: Энергия , 1978. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 193м/ 78

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008338 – 39

262. Метод дозиметрии икс. - М.: Атомиздат , 1977. - 216 с. ; 19 cm. rus - 539/ М 593/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.012374

MN.016454

Page 111: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

263. Методы и аппаратура для исследования импульсных свойств тонких магнитных пденок / О. С. Колотов, В. А. Погожев, Р. В. Телеснин.. - М.: Московского университета , 1970. - 191 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 181м/ 70

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008259

264. Методы повышения помехозащенности приема чм сигналов. / Л. Я. Кантор.. - М.: Связь , 1967. - 253 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 116м/ 67

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008415

265. Микроэлектроника и полупроводниковые приборы: Выпуск 2.. - М.: Советское радио , 1977. - 303 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 6365(2)/ 77

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006805, MN.008490 – 91

266. Микроэлектронные схемы цифровых устройств / И. Н. Букреев, Б. М. Мансуров, В. И. Горячев.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 368 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 9325м/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008080 – 82

267. Мощные электронные пучки и их применение / А. Н. Диденко, В. П. Гриорьев, Ю. П. Усов.. - М.: Атомиздат , 1977. - 276 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Д 555м/ 77

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điệnĐKCB: MN.006693, MN.008238

268. Надежность сложных информационно-управяющих систем / В. А. Гадасин, И. А. Ушаков.. - М.: Советское радио , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Г 123н/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008414

269. Наладка, регулировка и контроль радиоэлектронной аппаратуры / Н. Ф. Воллернер.. - Издан. 2-е. - Киев: Технической Лит. УССР , 1966. - 190 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ В 923н/ 62

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006781

Page 112: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

270. Некогерентное рассеяние радиоволн. - M.: Мир , 1965. - 207 с. ; 20 cm. rus - 537.5/ Н 418/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng ĐKCB: MN.010475 – 76

271. Некоторые проблемы обнаружения сигнала, маскируемого флюктуационной помехой: Сборник статей.. - M.: Советское радио , 1965. - 263 c. ; 19 cm. Rus - 621.38/ Н 418/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006706

272. Нелинейные явления в свч приборах о-типа с длительным взаимодействием / А. М. Кац, Е. М. Ильина, И. А. Манькин.. - М.: Советское радио , 1975. - 294 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 111н/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007062 – 64

273. Новые схемы на полупроводниковых приборах / Дж. Карролл. - Москва: Изд-тво. ино-ной. лит-ры. , 1961. - 285 с. ; 20 cm. rus - 537.6/ К 178н/ 61

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.017402 - 04

274. Обнаружение и исправление ошибок в дискретных устройствах.. - М.: Советское радио , 1972. - 287 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ О 112/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006784

275. Оптические квантовые генераторы / Д. Бирнбаум.. - М.: Советское радио , 1967. - 358 c. ; 19 cm. Rus - 621.36/ Б 6170/ 67

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006710

276. Основы квантовой электроники / Р. Пантел, Г. Путхоф. - M.: МИР. , 1972. - 382 c. ; 19 cm. rus - 537.5/ П 187o/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí lượng tửĐKCB: MN.013529

Page 113: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

277. Основы программирования для единой системы ЭВМ / В. Д. Айнберг, Ю. В. Геронимус.. - М.: Машиностроение , 1985. - 351 с. ; 21 cm. rus - 621. 39/ А 312о/ 85

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tửĐKCB: MN.005363 – 64

278. Основы радиотехники и электрорадионавиг ационные приборы / В. Г. Власов, В. Г. Свечников.. - М.: Речной транспорт , 1960. - 279 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ В 867о/ 60

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.005629

279. Основы радиоэлектроники: Нелинейные электромагнитные процессы / А. М. Кугушев, Н. С. Голубева.. - М.: Энергия , 1977. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 195о/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007213 – 14, MN.007724

280. Основы теории и расчета электронных усилителей / А. А. Ризкин. - М.: Энергия , 1965. - 463 c. ; 23 cm. rus - 537/ P 6272o/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.016344

281. Основы теории случайных шумов и ее применения / Дж. Бендат. - М.: Наука , 1965. - 463 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ Б 4581о/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.014272 – 73

282. Осноы теории и расчета электронных усилителей / А. А. Ризкин.. - М.: Энергия , 1965. - 463 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Р 627о/ 65 MN.007585 Отечественные приемно-усилительные лампы и их зарубежные аналоги: Справочник / Б. В. Кацнельсон, А. С. Ларионов.. - М.: Энергоиздат , 1981. - 455 c. ; 19 cm. Rus - 621.36/ К 111о/ 81

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006712 – 13, MN.006817

283. Охрана труда в электроустановках.. - М.: Энергия , 1977. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ О 1415 / 77

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007068 – 70

Page 114: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

284. Перенос энергии электронного возбуждения в конденсированных средах / В. М. Агранович, М. Д. Галанин. - М.: Наука , 1978. - 383 с. ; 20 cm rus - 537/ А 277п/ 78

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013567

285. Поверхностные явления в полупроводниках и диэлектриках / В. Ф. Киселев. - М.: Наука , 1970. - 400 с. ; 19 cm. rus - 537/ К 146л/ 70

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010934, MN.013719

286. Полупроводники / М. С. Соминский. - Л.: Наука , 1967. - 439 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ С 693п/ 67

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.012709, MN.016614

287. Полупроводниковые входные устройства свч: Том 1: общие вопросы теории.. - М.: Советское радио , 1975. - 342 c. ; 19 cm. rus - 621.39/ П 762(1)/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008486 – 88

288. Полупроводниковые пленки для микроэлектроники. - Новосибирск: Наука , 1977. - 244 с. ; 23 cm. rus - 537.6/ П 762/ 77

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ ĐKCB: MN.009814 – 15

289. Полупроводниковые приборы и их применение: Выпуск 13.. - М.: Советское радио , 1965. - 310 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 762 (13) / 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007065 – 67

290. Полярные диэдектрики и их применения / Дж. Барфут, Дж. Тейлор. - М.: Мир , 1981. - 526 с. ; 23 cm. rus - 537/ Б 223п/ 81

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010407

291. Поляроны. - М.: Наука , 1975. - 422 с. ; 22 сm. - 537/ П 762/ 75 Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009974 – 76

Page 115: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

292. Приборы на аморфных полупроводниках и их применение / И. Я. Лямичев, И. И. Литвак, Н. А. Ощепков.. - М.: Советское радио , 1976. - 127 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Л 7895п/ 76

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008332 – 33

293. Принципы системного подхода к проектированию в технике связи / Ю. Б. Окунев, В. Г. Плотников.. - М.: Связь , 1976. - 182 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ О 141п/ 76

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007108

294. Проектирование аналого-цифровых систем на интегральных схемах.. - Л.: Машиностроение , 1976. - 255 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ П 962/ 76

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006915 - 16

295. Проектирование стабилизированных источников электропитания радиоэлектронной аппаратуры.. - М.: Энергия , 1980. - 287 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 962/ 80

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006801

296. Производство надежных электронных устройств / Ч. Э. Джоветт.. - М.: Советское радио , 1975. - 246 c. ; 16 cm. rus - 621.38/ Д 999п/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007023 – 25

297. Процессы роста и синтеза полупроводниковых кристаллов и пленок: Часть 2. - Новосибирск: Наука , 1975. - 437 с. ; 19 cm. rus - 621.381/ П 9636(2)/ 75

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.014705

298. Пьезокерамические материалы в электронной технике / И. А. Глозман.. - М.: Энергия , 1965. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.381/ Г 562п/ 65

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điệnĐKCB: MN.006763

Page 116: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

299. Пьезорезонансные датчики / В. В. Малов.. - М.: Энергия , 1978. - 248 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 257п/ 78

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008251 – 52

300. Радио и телевидение ?..Это очень просто / Е. Айсберг.. - М.: Энергия , 1975. - 223 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 312р/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007816

301. Радиоcвязь и вещание / Н. И. Чистяков, С. М. Хлытчиев, О. М. Малочинский. - 2-е издание, переработанное. - М.: Связь , 1968. - 432 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ч 532р/ 68

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007805

302. Радиоаппаратура на лампах бегущей волны / Н. А. Трошанов.. - Л.: Судпромгиз , 1961. - 218 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Т 857р/ 61

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008608

303. Радиолинии космических систем передачи информации / И. М. Тепляков, И. Д. Калашников, Б. В. Рощин.. - М.: Советское радио , 1975. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Т 3145р/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007114, MN.008601

304. Радиолокация движущихся целей / П. А. Бакулев.. - М.: Советское радио , 1964. - 335 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 1696р/ 64

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007424, MN.008604

305. Радиолокация и ее применение / Б. Ф. Случевский.. - М.: Министерства обороны СССР , 1962. - 258 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 649р/ 62

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007171

306. Радиопередающие устройства / З. И. Модель.. - М.: Связьиздат , 1961. - 462 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ М 689р/ 61

Page 117: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007095

307. Радиоприемники свч / К. А. Смогилев, И. В. Вознесенский, Л. А. Филиппов.. - М.: Воениздат , 1967. - 555 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 666р/ 67

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008513

308. Радиориемные устройства.. - М.: Советское радио , 1971. - 494 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Р 129/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006770

309. Радиоспектроскопи: Cборник статей. - М.: Наука , 1973. - 314 с. ; 23 cm. rus - 537.5/ Р 124/ 73

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010430

310. Радиотехнические средства навигации летательных аппаратов / П. Астафьев, В. С. Шебшаевич, Ю. А. Юрков.. - М.: Советское радио , 1962. - 962 c. ; 19 cm. Rus - 537.6/ А 852р/ 62

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.003845

311. Радиоуправление сближением космических аппаратов / В. С. Гончаревский.. - М.: Советское радио , 1976. - 239 с. ; 21 cm. - 621.38/ Г 635р/ 76

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006905 – 06

312. Радиоэлектронные автоматические системы контроля / В. А. Долгов, А. С. Касаткин, В. Н. Сретенский.. - М.: Сов. радио , 1978. - 380 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Д 664р/ 78

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007269 – 70

313. Радиоэлектронные измерения / Г. Я. Мирски.. - М.: Энергия , 1969. - 530 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ М 671р/ 69

Page 118: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006769

314. Распространение радиоволн / М. П. Долуханов.. - Издан. 3-е. - М.: Связь , 1972. - 336 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Д 665р/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.005664, MN.007760

315. Распространение радиоволн / Ф. Б. Черный.. - М.: Советское радио , 1962. - 478 c. ; 19 cm. rus - 621.902/ П 625э/ 80

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008460 - 62

316. Распространение радиоволн. / В. Л. Гинзбург. - М.: ? , ?. - 550 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ Г 492р/ ?

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013828

317. Распространение радиоволн.. - М.: Наука , 1975. - 367 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Р 226/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007761 – 62

318. Распространение электромагнитных волн в плазме / В. Л. Гинзбург. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1967. - 684 с. ; 23 cm. rus - 537.5/ Г 492р/ 67

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010977

319. Распространение электромагнитных волн в плазме / В. Л. Гинзбург. - М.: Наука , 1960. - 552 с. ; 20 cm. rus - 530.4/ Г 4937р/ 60

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.016231

320. Распространение электромагнитных волн и ионосфера / Я. Л. Альперт. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1972. - 563 с. ; 23 cm. rus - 537/ А 4562р/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.015855

Page 119: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

321. Расчет каскадов транзисторных радиоприемников / Д. Н. Шапиро.. - Л.: Энергия , 1968. - 350 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ Ш 529р/ 68

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006720, MN.008605

322. Расчет основных электронных и полупродниковых схем в примерах / Б. С. Гершунский.. - М.: Изда. киев. унив. , 1968. - 249 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Г 381р/ 68

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007681

323. Расчет формы сигналов / В. Г. Алексеева.. - Энергия: Ленинградское отделение , 1968. - 296 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 366р/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.006786

324. Регенеративные полупроводниковые параметрические усилители: Некоторые вопросы теории и расчета / В. А. Тиме.. - М.: Советское радио , 1965. - 448 c. ; 19 сm. rus - 621.38/ Р 333/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007642 – 43

325. Самовозбуждение и с амораскачивание в электрических системах / В. В. Андреевич, А. Н. Дмитриевна, Д. А. Иосифович.... - М.: Высшая школа , 1964. - 426 с. ; 21 cm. rus - 537.624/ С 191/ 64

Từ khoá: Điện tử, Điện, Công nghệĐKCB: MN.007452

326. Сверхпроводимость переходных металлов, их сплавов и соединений / С. В. Вонсовский, Ю. А. Изюмов, Э. З. Курмаев. - М.: Наука , 1977. - 460 с. ; 19 cm. rus - 537/ В 945c/ 77

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, ĐiệnĐKCB: MN.009204 – 05

327. Сверхсильные импульсные магнитные поля: Методы генерации и физические эффекты, связанные с созданием импульсных полей мегаэрстедного диапазона / Г. Кнопфель. - М.: Мир , 1972. - 391 c. ; 19 cm. rus - 537.5/ К 172с/ 72

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010448

Page 120: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

328. Сверхтекучесть и сверхпроводимость / Д. Р. Тилли, Д. Ж. Тилли. - М.: Мир , 1977. - 304 с. ; 19 cm. rus - 537/ Т 577c/ 77

Từ khoá: Điện tử, Điện, Công nghệĐKCB: MN.009209, MN.010692

329. Симметрия многоэлектронных систем / И. Г. Каплан. - М.: Наука , 1969. - 407 с. ; 19 cm. rus - 537/ К 117с/ 69

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009242

330.Современная ядерная электроника в двух томах: Том 2: Цифровые информационные системы и устройства.. - М.: Атомиздат , 1975. - 286 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 7295(2)/

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007268

331. Современная ядерная электроника.: Том 1: Измерительные системы и устройства. - М.: Атомиздат , 1974. - 302 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ C 7295(1)/ 74

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007798 – 800

332. Справочник начинающего радиолюбителя. - М.: Энергия , 1965. - 654 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007321 – 23

333. Справочник по услугам связи: Издание третье, дополненное и переработанное.. - М.: Связь , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.004667 – 68

334. Справочник по электронным вычислительным машинам / О. В. Доброневский, Я. П. Борохович, К. В. Самченко.. - К.: Вища школа , 1980. - 189 с. ; 19 cm. rus - 621.39/ Д 634с/ 76

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.005403 – 05

Page 121: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

335. Справочное пособие по монтажу и регулировке радиоэлектронной аппаратуры / И. М. Зарх.. - Л.: Лениздат , 1966. - 443 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ З 136с/ 66

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007054 - 56

336. Статистика ошибок при передаче цифровой информации.. - M.: МИР , 1966. - 300 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 797/ 66

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007245 – 45

337. Статистическое описание динамических систем с флуктуирующими параметрами / В. И. Кляцкин. - М.: Наука , 1975. - 238 с. ; 19 cm. rus - 537.6/ К 165с/ 75

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Điện động lực họcĐKCB: MN.012330 – 32

338. Сцинтилляционные счетчики / ДЖ. Биркс.. - М.: Иностранной литературы , 1955. - 150 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ Б 619/ 55

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006727

339. Счетчики излучений / Э. Фюнфер, Г. Нейерт.. - М.: Госатомиздат , 1961. - 402 с. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ф 979с/ 61

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007454

340. Tермоэлектрические материалы и преобразователи / A. M. Брагинского, ...[и другие]. - М.: Мир , 1964. - 350 c. ; 23 cm. rus - 537.6/ Т 319/ 64

Từ khoá: Điện tử, Nhiệt điện, Công nghệĐKCB: MN.016376

341. Телевидение в вопросах и ответах / Е. Хабловский, В. Скулимовский.. - М.: Связь , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Х 145т/ 77

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007172, MN.008214 – 15

Page 122: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

342. Теория и синтез электрических цепей / Дж. Стюарт.. - М.: Издат. Лит. , 1962. - 518 c. ; 22 cm. Rus - 537/ C 7745 т/ 62

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, ĐiệnĐKCB: MN.003875

343. Теория обратной связи и ее применения / П. Хэммонд.. - М.: Физматтиз , 1961. - 423 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Х 1456т/ 61

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện, Công nghệĐKCB: MN.006752, MN.008731 – 32

344. Теория передачи сигналов / М. В. Назаров, Б. И. Кувшинов, О. В. Попов.. - М.: Связь , 1970. - 367 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Н 334т/ 70

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007379, MN.007673

345. Теория переключательных схем: Т. 2: Последовательностные схемы и машины / Р. Миллер.. - М.: Наука , 1971. - 302 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 647(2)/ 71

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008167 – 68

MN.008169

346. Теория струй вязкой жидкости / Л. А. Вулис, В. И. Кашкаров.. - М.: Изд. Лит. , 1965. - 429 c. ; 20 cm. Rus - 532/ В 991т/ 65

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Cơ họcĐKCB: MN.003878

347. Теория электромагнитного поля / К. М. Поливанов. - М.: Энергия , 1969. - 351 с. ; 24 cm. rus - 537/ П 7598т/ 69

Từ khoá: Điện tử, Từ trường, Công nghệĐKCB: MN.015848 – 49

348. Термомагнитные явления в полупроводниках / И. М. Цидильковский. - М.: Физ-Мат. Лит-ры. , 1960. - 395 с. ; 19 cm. rus - 537.5/ Ц 532т/ 60

Từ khoá: Điện tử, Vật lí, Công nghệĐKCB: MN.010760 – 61

349. Техника сверхвысоких частот: Т. 2 / А. Ф. Харвей.. - М.: Советское радио , 1965. - 772 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Х 145(2)т/ 65

Page 123: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.008434 – 36

350. Техническая термодинамика: Теоретические основы и технические приложения / Г. Д. Бэр. - М.: Мир , 1977. - 518 с. ; 27 cm. rus - 537.6/ Б 482т/ 77

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013321

351. Топологический расчет электронных схем / В. И. Анисимов.. - Л.: Эенинград , 1977. - 239 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 599т/ 77

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007851

352. Транзисторные генераторы синусоидальных колебаний / О. А. Челноков.. - М.: Советское радио , 1975. - 272 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Ч 516т/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Công nghệĐKCB: MN.008242 – 44

353. Транзисторные радио-приемники, радиолы, электрофоны, магнитофоны / Н. В. Анисимов.. - Киев: Технiка , 1980. - 423 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 599т/ 80

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007389, MN.008650

354. Транзисторы и полупроводниковые диоды.. - М.: Госуд. Лит. , 1963. - 646 c. ; 20 cm. Rus - 537/ Т 772/ 63

Từ khoá: Điện tử, Điện, Công nghệĐKCB: MN.003876

355. Усилители и радиоприемные устройства / Ю. А. Буланов, С. Н. Усов.. - M.: Высшая школа , 1980. - 414 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 933у/ 80

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007227

356. Физическая электроника / Г. Ф. Олфрей.. - М.: Мир , 1966. - 315 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ О 142ф/ 66

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

Page 124: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.008228 - 29

357. Фото-и термоэлектрические явления в полупроводниках / Я. Тауц. - М.: Иpд. ин-ной лит-ры , 1962. - 253 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ Т 224ф/ 62

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Điện tửĐKCB: MN.007175, MN.010328, MN.010870

358. Численные методы оптиизации в задачах электроники СВЧ / А. А. Кураев, И. С. Ковалев, С. В. Колосов.. - Минск: Наука , 1975. - 294 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ К 1966ч/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006872 – 74

359. Численные методы решения задач электрооптики / В. И. Ильин. - М.: Наука , 1974. - 201 с. ; 19 cm. rus - 537/ И 127ч/ 74

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Công nghệĐKCB: MN.013009

360. Эквивалентные схемы в электронике / Р. Дж. Мэддок.. - М.: Энергия , 1972. - 328 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 492э/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Công nghệĐKCB: MN.007558

361. Электрические и гальваномагнитные явления в анизотропных полупроводниках. - К.: Наукова думка , 1977. - 268 с. ; 23 cm. rus - 537/ Э 137/ 77

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008791

362. Электрические корректирующие цепи и усилители: Теория и проектирование / А. Д Артым.. - М.: Энергия , 1965. - 418 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ А 784э/ 65

Từ khoá: Điện tử,Vật lí ứng dụng, Công nghệ ĐKCB: MN.007580

363. Электрические машины. - М.: Госэнергоиздат , 1962. - 280 c. ; 23 cm. rus - 621.31/ С 484э/ 62

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Công nghệĐKCB: MN.016286

Page 125: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

364. Электрические разряды в воде / К. А. Наугольных, Н. А. Рой. - М.: Наука , 1971. - 154 с. ; 19 cm. rus - 537.6/ Н 287э/ 71

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ ĐKCB: MN.010375

365. Электрический пробой и разряд в вакууме / И. Н. Сливков, В. И. Михайлов, Н. И. Сидоров,.... - М.: Атомиздат , 1966. - 295 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ Э 137/ 66

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.010329 – 30

366. Электровакуумные и полупроводниковые приборы в устройствах автоматики, телемеханики и связи / В. Г. Бодиловский.. - Изд. четвертое. - М.: Транспорт , 1980. - 423 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 667э/ 80

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.004669 – 70

367. Электродинамика с магнитным / В. И. Стражев, Л. М. Томильчик. - Минск: Hayка и техника , 1975. - 333 c. ; 20 cm. rus - 537.6/ С 894э/ 75

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.010216 – 17

368. Электро-кинетические явления: Курс лекций / О. Н. Григоров. - Л.: Изд-во. лен-го. уни-та. , 1973. - 364 с. ; 19 cm. rus - 537.6/ Г 857э/ 73

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013379

369. Электрон: История открытия и изучения свойств / В. М. Дуков. - М.: Провещение , 1966. - 234 с. ; 19 cm. rus - 537/ Д 877э/ 66

Từ khoá: Điện tử, Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.009995

370. Электроника больших мощностей / П. Л. Капица. - М.: Изд-во ака.ии наук СССР , 1962. - 194 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ К 117э/ 62

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.010322 – 23

371. Электроника больших мощностей: Сборник 3.. - М.: Наука , 1964. - 243 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137(3)/ 64

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006823

Page 126: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

372. Электроника больших мощностей: Сборник 5.. - М.: Наука , 1968. - 310 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137(5)/ 68

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.006822

373. Электроника в кинотехнике и фотографии: элементы и узлы электронных устройств / Л. И. Бельская, П. Н. Ухин.. - М.: Искусство , 1971. - 295 c. ; 21 cm. rus - 791. 4/ Б 425э/ 71

Từ khoá: Điện tử, Chụp ảnh, Kỹ thuật chiếu phimĐKCB: MN.003358, MN.003441 – 42

374. Электроника: Часть II: Электровакуумные и полупроводниковые приборы / В. И. Гапонов. - М.: Госу. Изд-во физ-мат лит-ры , 1960. - 586 с. ; 23 cm. rus - 537.5/ Г 111(2)э/ 60

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.013121

375. Электроника-от теории к практике / Дж. Э. Фишер, Х. Б. Гетланд.. - М.: Энергия , 1980. - 400 c. ; 19 сm. rus - 537/ Ф 532э/ 80

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007750 – 52

376. Электронная и ионная техника.. - Издан. 2-е. - М.: Транспорт , 1973. - 438 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137/ 73

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007837

377. Электронно-лучевые приборы / А. А. Жигарев.. - М.: Энергия , 1965. - 335 c. ; 19 cm. rus - 621.381/ Ж 1635э/ 65

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008382 - 83

378. Электронные пучки и электронные пушки / И. В. Алямовский.. - М.: Советское радио , 1966. - 456 c. ; 21 cm. rus - 539.721 12/ А 316э/ 66

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007364

379. Электронные схемы: Практическое руководство / Дж. Ленк.. - М.: Мир , 1985. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Л 563э/ 85

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

Page 127: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.007772 - 74

380. Электронные счетчики импульсов: Принципы построения и методы расчета / А. М. Коротков, В. Д. Мочалов.. - М.: Энергия , 1971. - 360 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 184э/ 71

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.007557

381. Элементарные частицы и их токи / Дж. Бернстейн. - М.: Мир , 1970. - 396 с. ; 19 cm. rus - 537/ Б 482э/ 70

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.010371

382. Эмиссионная электроника / Л. Н. Добрецов, М. В. Гомоюнова. - М.: Наука , 1966. - 564 с. ; 20 cm. rus - 537.5/ Д 632э/ 66

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.012783

383. Эмиссионные свойства материалов: Справочник / В. С. Фоменко. - Киев: Наукова думка , 1970. - 145 с. ; 23 cm. rus - 537/ Ф 672э/ 70

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.009929

384. Эффекты электронно колебательного взаимодействия в оптических спектрах примесных парамагнитных ионов / Ю. Е. Перлин, Б. С. Цукерблат. - Кишинев: Штиинца , 1974. - 367 с. ; 19 cm. rus - 537.5/ П 426з/ 74

Từ khoá: Điện tử, Công nghệĐKCB: MN.010853

385. Ядерная электроника / Е. Ковальский.. - M.: Атомиздат , 1972. - 356 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 1885я/ 72

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thôngĐKCB: MN.007230

Page 128: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

II.Xây dựng1. A building craft foundation / Peter Brett. - United kingdom: Nelson thornes , 2007. - 258 p. ; 23 cm, 978-0-7487-8184-3 eng. - 624.1/ B 8451a/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, MóngĐKCB: CN.002849

2. A practical treatise on engineering and building foundations: V.1: Ordinary foundations. - New York: John Wiley & Sons , ?. - 531 p. ; 23 cm., 978-1-40674-611-2 engus. - 624.1/ P 8952(1)/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móngĐKCB: CN.002883

3. Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Ed. Warren D. Ketola, Doglas Grossman.. - USA.: ASTM , 1994. - 271 p. ; 22 cm., 0-8031-1863-5 eng. - 620.192/ A 169/94

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Chất liệu, NhựaĐKCB: DC.019825 – 26

4. Acoustic emission: Standards and technology update / Ed. Sotirios J. Vahaviolos.. - USA.: ASTM , 1999. - 261 p. ; 24 cm., 0-8031-2498-8 eng. - 620.1/ A 185/99

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019887

5. Adaptronics and smart structures: Basics, materials, design, and applications / Hartmut Janocha. - 2nd ed.. - German: Springer , 2007. - 544 p. ; 23 cm, 978-3-540-71965-6 eng. - 720/ J 345a/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệĐKCB: CN.002911

6. Advanced analysis and design of steel frames / Guo-Qiang Li, Jin-Jun Li. - England: John Wiley & Sons , 2007. - 368 p. ; 31cm, 978-0-470-03061-5 eng. - 693/ L 69311a/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Khung sắtĐKCB: CN.002825

7. Advances in construction materials 2007 / Christian U. Grosse. - New York: Springer , 2007. - 784 p. ; 24 cm, 978-3-540-72447-6 eng. - 691/ G 8785a/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002919, CN.002919

Page 129: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

8. Advances in enveromental measurement methodsfor asbestos / Ed. Michael E. Beard, Harry L. Rook.. - USA.: ASTM , 1999. - 416 p. ; 22 cm., 0-8031-2616-6 eng. - 666.72/ A 190/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Ngói, GạchĐKCB: DC.020126

9. Advances in fatigue crack closure measurement and analysis / Ed. R. C. McClung, J. C. Newman.. - USA.: ASTM , 1999. - 479 p. ; 22 cm., 0-8031-2611-5 engus. - 620.112/ A 190/99

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Đặc tínhĐKCB: DC.019856 – 57

10. Advances in polyme blends and alloys technology: Vol. 5 / Ed. Kier Finlayson.. - USA.: Technomic Publising Com. , 1994. - 239 p. ; 22 cm., 1-56676-133-0 eng. - 620.16/ A 190/94

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa họcĐKCB: DC.019892

11. Advances infatigue lifetime predictive techniques: Vol. 2 / Ed. M. R. Mitchell, R. W. Landgraf.. - USA.: ASTM , 1993. - 253 p. ; 24 cm., 0-8031-187-0 eng. - 620/ A 190/93

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa họcĐKCB: DC.019888

12. Agricultural nonpoint source pollution: Watershed management and hydrology / Ritter.. - USA.: CRC Press , 2000. - 342 p. ; 27 cm., 1566702224 engUS. - 628.1/ A 278/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, NướcĐKCB: NLN.002702

13. Air change and airtightness in buildings / Ed. M. H. Sherman.. - USA.: ASTM , 1990. - 310 p. ; 22 cm., 0-8031-1451-6 eng. - 697/ A 298/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Điều hoà không khí, Công nghệĐKCB: DC.020162, DC.020185

14. Anchorage in concrete construction / Rolf Eligehausen, Rainer Mallée, John F. Silva. - Germeny: Ernst & Sohn , 2006. - 378 p. ; 24 cm, 3-433-01143-5 eng. - 624.1/ E 426a/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuật kết cấuĐKCB: CN.002894

Page 130: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

15. Application of accelerated corrosion test to service life prediction of materials. / Ed. Gustavo Cragnolino, Narasi Sridhar.. - USA.: ASTM , 1994. - 571 p. ; 22 cm., 0-8031-1853-8 eng. - 620.112/ A 648/94

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Xây dựng công trìnhĐKCB: DC.019878

16. Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Ed. Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith.. - USA.: ASTM , 1997. - 296 p. ; 23 cm., 0-8031-1401-X eng. - 620.112/ A 648/90

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tínhĐKCB: DC.019881

17. Asphalt pavement construction: New materials and techniques / Ed. J. A. Scherocman.. - USA.: ASTM , 1980. - 134 p. ; 22 cm., 0-8031-0775-7 eng. - 625.8/ A 838/80

Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Nhựa đường, Đường bộĐKCB: DC.019985

18. Asphalt rheology relationship to mixture: Symposium sponsored by ASTM D-4 on road and paving materials Nashville, TN, 11 Dec. 1985 / Ed. Oliver E. Briscoe.. - USA.: ASTM , 1987. - 203 p. ; 22 cm., 0-8031-0938-5 eng. - 625.8/ A 838/87

Từ khoá: Xây dựng, Nhựa đường, Xây dựng công trình, Đường bộĐKCB: DC.019980 - 81

19. Assessing loads on silos and other bulk storage structures: Research applied to practice / Geoffrey Blight. - London: Taylor & Francis , 2006. - 236 p. ; 24 cm, 0 - 415- 39237- 3 eng. - 624.1/ B 6485a/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kho, Thiết kếĐKCB: CN.002890

20. Atmospheric corrosion investigation of aluminum-coated, zinc-coated, and copper-bearing steel wire and wire products: Twenty-year report: Sponsored by ASTM Committee A-5 on Metallec-coated iron and steel products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins.. - USA.: ASTM , 1984. - 55 p. ; 23 cm., 0-8031-0205-4 engus. - 620.17/ A 8815a/84

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Sắt, Ăn mònĐKCB: DC.019813 – 14

Page 131: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

21. Automated manufacturing: Symposium sponsored by ASTM Committee E-31 on computerized systems San Diego, Calif., 5-6 April 1983 / Ed. Leonard B. Gardner.. - USA.: ASTM. , 1985. - 251 p. ; 23 cm., 0-8031-0422-7 engus. - 670.42/ A 939/ 85

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật vận hành, Sản xuấtĐKCB: DC.020154 – 55

22. 300 câu hỏi - đáp pháp luật và các tình huống thực tiễn trong hoạt động xây dựng theo luật xây dựng năm 2003 / Đinh Quốc Khánh. - Hà Nội: Nxb. Lao động , 2006. - 440 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ ĐK 545b/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựngĐKCB: NLN.006918 – 22

23. Bài giảng cơ học đất / Vương Văn Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 149 tr. ; 27 cm.. - 620.191/ VT 1665b/ 95

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất, Bài giảngĐKCB: MV.041339 – 40

24. Bài giảng máy xây dựng / Phan Huy Thiện. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 188 tr. ; 25 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh) vie. - 690.028 071/ PT 434b/ 08

Từ khoá: Xây dựng, máy xây dựng, Bài giảngĐKCB: GT.010153 – 241

DVT.002479 – 88

25. Bài giảng môn học địa chất công trình: Dùng cho ngành Xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 624.1/ B 114/ 95

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất công trình, Bài giảngĐKCB: MV.047733 – 34

26. Bài giảng sức bền vật liệu: (Dùng cho sinh viên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) / Vũ Ngọc Sáu, Phạm Anh Tuấn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 106 tr. ; 27cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 691.071/ VS 123b/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.021759 – 73

DV.009713DT.009772 – 86MV.053972 – 91

27. Bài giảng vật liệu xây dựng / Nguyễn Hữu Nhân, Phạm Đình Nhiệm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 192 tr. ; 19 cm.. - 691.071/ NN 226b/ 94

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MV.041182 – 83

Page 132: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

28. Bài giảng vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2003. - 107 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.071/ VS 123b/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.020699 – 703

DVT.002512 – 16DT.009140 – 59MV.040005 – 77

29. Bài tập cơ học kết cấu: Sách dùng cho nhóm ngành xây dựng của các trường trung học chuyên nghiệp / N.V. Mukhin; Ng.d. Nguyễn Văn Nhậm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 438 tr. ; 27 cm. vie. - 620.107 6/ M 9535b/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấuĐKCB: DC.008281 – 82, DC.013937 – 38

DVT.002384

30. Bài tập cơ học kết cấu: T.1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 170 tr. ; 24 cm. vie. - 620.107 6/ LT 362(1)b/ 91

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Bài giảngĐKCB: MV.041347 – 48

31. Bài tập cơ học kết cấu: T.2: Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 124 tr. ; 24 cm. vie. - 620.107/ LT 362(2)b/ 91

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Hệ siêu tĩnhĐKCB: MV.041349 – 50

32. Bài tập địa chất - cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.. - H.: Xây Dựng , 2005. - 343 tr. ; 27 cm.. - 620.191 076/ NU 417b/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất, Nền, Móng, Công t rìnhĐKCB: DC.027044 – 46

DVT.002360DT.013753 – 55MV.060031 – 34

33. Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 620.112 076/ BL 435s/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.002017 – 20

MV.039980 – 4004, MV.041114 – 5

Page 133: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DC.002021DVT.002362 - 64

34. Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 301 tr. ; 27 cm. vie. - 620.100 76/ PP 577b/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.032259 – 61

DVT.002637 – 39DT.020276 – 79CN.004877 – 81

35. Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung,Nguyễn Việt Hùng. - Tái bản. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 72tr. ; 19 cm. vn. - 620.100 76/ TT 871b/08

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Bài tậpĐKCB: CN.000680 – 84

36. Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 100 tr. ; 27 cm. vie. - 693/ B 152/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thép, Đồ ánĐKCB: DVT.002627 – 28

CN.000090 – 95

37. Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 100 tr. ; 27 cm. vie. - 691.076/ B 152/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thép, Đồ ánĐKCB: DC.032302 – 04

CN.004862 – 68

38. Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 203 tr. ; 19 cm. vie. - 691.076/ B 114/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.002437 - 41

MV.042797 - 831 DT.001408 - 17

39. Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí: T.1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 604.207 6/ TQ 397(1)b/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuật, Cơ khí

Page 134: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.002150 – 54MV.041993 – 2017

40. Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng: T.1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 72 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 6/ NC 421(1)b/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuật, Bài tậpĐKCB: DC.002497 - 501

MV.040850 - 64 DVT.002517 - 20

41. Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc tế / Ng.d. Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 27 cm. vie. - 604.2/ B 116/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bản vẽ kỹ thuật, Tiêu chuẩn quốc tếĐKCB: DC.002107 – 11

MV.041263 – 83DVT.002385 – 89

42. Bản vẽ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 43 tr. ; 31 cm.. - 692.1/ B 116/ 99Từ khoá: Xây dựng, Bản vẽ xây dựngĐKCB: DC.001510 – 14, DC.010170 - 74

MV.040961 – 71DT.000122 -30DVT.002525 -28

43. Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 52 tr. ; 31 cm. vie. - 690.028/ B 2161/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thiết bị thi công, MáyĐKCB: CN.000115 – 19

44. Basics. Urban building blocks / Thorsten Burklin, Michael Peterek. - Berlin: Birkhauser , 2008. - 72 p. ; 24 cm, 978-3-7643-8460-9 eng. - 690/ B 9599b/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công nghệĐKCB: CN.002903

45. Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Long. - H.: Xây dựng , 2004. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 691/ PH 985b/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Bê tôngĐKCB: CN.002387 – 411

Page 135: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

46. Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 204 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ PH 239b/08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông đầm lănĐKCB: CN.001929 – 35

47. Bê tông: TCXD 235 : 1999: Dầm bêtông cốt thép ứng lực trước PPB và viên blốc bê tông dùng làm sàn và mái nhà.TCXD 238 : Cốt liệu bêtông - phương pháp hóa học xác định khả năng phản ứng kiềm silic. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 43 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ B 3651/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Bê tông cốt thépĐKCB: CN.002687 – 93

48. Bearing steels: Into the 21st century / Ed. Joseph J. C. Hoo, Willard B. Green.. - USA.: ASTM , 1998. - 524 p. ; 23 cm., 0-80312421-X eng. - 620.17/ B 368/98

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, ThépĐKCB: DC.019884

49. Bim handbook: A guide to building information modeling for owners, managers, designers, engineers, and contractor / Chuck Eastman,...[ et al]. - London: John wiley & Son , 2008. - 489 p. ; 23 cm, 978-0-470-18528-5 eng. - 690.028/ B 611/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Sổ tay, Công nghệĐKCB: CN.002837

50. Building construction illustrated / Francis D. K. Ching. - 4th ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2009. - 610 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-08781-7 eng. - 690/ C 5397b/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Nhà ở, Xây dựng dân dụngĐKCB: CN.004803

51. Building construction: methods and materials for the fire service / Michael Smith. - New Jersey: Prentice Hall , 2008. - 222 p. ; 24 cm, 978-0-13-117251-7 eng. - 690/ S 6421b/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầngĐKCB: CN.002851

52. Building sealants: Materials properties and performance / Ed. Thomas F. O'Connor.. - USA.: ASTM , 1990. - 351 p. ; 22 cm., 0-8031-1282-3 eng. - 691/ B 932/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Kim loại, Công nghệĐKCB: DC.020161

Page 136: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

53. Building superintendence for steel structures: Practical work on the duties for a building superintendent for steel-frame buildings and the proper methods of handling the material and construction / Edgar S. Belden. - Chicago: American technical society , ?. - 95 p. ; 24 cm, 978-1-40677-948-6 eng. - 693/ B 427b/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Công trình xây dựngĐKCB: CN.002901

54. Building with earth: Design and technology of a sustainable architecture / Gernot Minke. - Berlin: Birkhauser , 2006. - 199 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7477-8 eng. - 624.1/ M 6654b/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kếĐKCB: CN.002859

55. Buried plastic pipe technology: 2nd vol. / Ed. Dave Eckstein.. - USA.: ASTM , 1994. - 248 p. ; 23 cm., 0-8031-1992-5 engus. - 620.192/ B 945/94

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, NhựaĐKCB: DC.019850 - 51

56. Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐĐ 119c/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Kỹ thuật điệnĐKCB: DC.002120 – 24

MV.042064DT.008277 – 80

57. Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 316 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 624.1/ NQ 98c/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Phương phápĐKCB: CN.002437 – 61

58. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng: T.1: Tiêu chuẩn Anh - BS1377 : 1990.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 280 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ C 112(1)/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Đất xây dựngĐKCB: DC.002487 - 91

MV.041200 - 14

59. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng: T.2: Tiêu chuẩn Anh - BS1377 : 1990.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 256 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ C 112(2)/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Đất xây dựngĐKCB: MV.041215

Page 137: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

60. Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng.. - H.: Xây dựng , 2000. - 90 tr. ; 27 cm.. - 691.029/ C 112/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Tiêu chuẩnĐKCB: DT.006816 – 19

MV.041176 – 77DC.010120 – 24

61. Calcul des structures / V. Baikov, S. Stronguine. - Moscou: Editions Mir , 1984. - 381 c. ; 23 cm. rus - 621.1/ В128с/ 84

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựngĐKCB: MN.016609 – 10, MN.018585

62. Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển.. - In lần thứ 2. - H.: Xây dựng , 1999. - 257 tr. ; 16 cm.. - 690.3/ BT 266c/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Cẩm nangĐKCB: MV.041363 – 67

DT.000111 – 20DC.010070 - 74

63. Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 34 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ C 371/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Cấu kiệnĐKCB: CN.002717 – 21

64. Cấu tạo bê tông cốt thép. - H.: Xây dựng , 2004. - 160 tr. ; 27 cm.. - 693/ C 371/ 04Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thépĐKCB: CN.002029 – 46

65. Cấu tạo kiến trúc. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 192 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 721/ C 371/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Cấu tạoĐKCB: CN.002207 – 31

66. Charpy impact test: factors and variables. / Ed. John M. Holt.. - USA.: ASTM , 1990. - 214 p. ; 22 cm., 0-8031-1295-5 eng. - 620/ C 484/90

Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: DC.019862

Page 138: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

67. Chemical analysis of metal: Symposium sponsored by ASTM committee E-3 on Chemical analysis of metals Philadelphia, PA, 19 June 1985 / Ed. Francis T. Coyle.. - USA.: ASTM , 1987. - 139 p. ; 23 cm., 0-8031-0942-3 engus. - 620.16/ C 517/87

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Kim loạiĐKCB: DC.019848 - 49

68. Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 58 tr. ; 31 cm. vie. - 691/ C 5321/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuậtĐKCB: CN.000080 – 84

69. Chỉ dẫn kĩ thuật xây dựng: Bê tông phun khô. Bê tông. Sửa chữa khe có rãnh chắn nước.. - H.: Xây dựng , 1999. - 29 tr. ; 27 cm.. - 692.3/ C 149/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Bê tông phun khôĐKCB: DC.002492 – 96

DT.006908 – 11MV.040669 – 83

70. Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc barét, tường trong đất và neo trong đất = Guielines for the design and construction of barrettes, diaphgram wall and ground anchor / Nguyễn, Văn Quảng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 94 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NQ 17c/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Neo, Tường, Cọc barétĐKCB: CN.001192 – 99

71. Chloride corrosion of steel in concrete / Ed. D. E. Tonini.. - USA.: ASTM , 1977. - 185 p. ; 22 cm. eng. - 693.54/ C 5435/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: DC.020179

72. Cơ học đất / Nguyễn Uyên. - Hà Nội: Xây dựng , 2005. - 396tr. ; 27 cm vie. - 624.1/ NU 97c/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: CN.000445 – 49

73. Cơ học đất / Phan Hồng Quân. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 264tr. ; 19 cm. vn. - 624.1/ PQ 16c/06

Page 139: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: CN.000495 – 504

74. Cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương. - Hà Nội: Xây dựng , 2006. - 182 tr. ; 27 cm vie. - 624.1/ TT 4436c/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: CN.000630 – 34

75. Cơ học đất / TS. Cao Văn Chí; TS. Trịnh Văn Cương.. - H.: Xây dựng , 2003. - 310 tr. ; 27 cm.. - 624.151/ CC 149c/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: DC.028251 – 55

DT.014880 – 84MV.060643 – 50

76. Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 284 tr. ; 21 cm.. - 624.151/ VN 213c/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: DC.002125 – 29

DT.007097 – 101MV.041323 – 30

77. Cơ học đất: T.1 / R. Whitlow; Ng. d. Nguyễn Uyên, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 388 tr. ; 20 cm.. - 620.191/ W 577(1)c/ 99

Từ khoá: Xây dựngĐKCB: DC.011268 – 72

DT.003205 – 12MV.042837 - 42

78. Cơ học đất: T.2 / R. Whitlow; Ng.d. Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1999. - 380 tr ; 19 cm. vie. - 620.191/ W 577(2)c/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đấtĐKCB: DT.003219 – 23

MV.042842 - 46

79. Cơ học kết cấu / Lê Trung Cương. - H.: Xây dựng , 2006. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ LC 9739c/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấuĐKCB: CN.002047 – 71

80. Cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình.: T.1: Hệ tĩnh điện. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 192 tr. ; 24 cm.. - 620.107 1/ LT 362(1)c/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu

Page 140: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DC.001988 – 91DT.007308 – 17MV.041248 – 62

81. Cơ học kết cấu: Dành cho hệ cao đẳng các ngành kỹ thuật xây dựng / Lều Thị Trình, Đỗ Văn Bình. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 298 tr. ; 24 cm. vie. - 691/ LT 8332c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấuĐKCB: DC.032325 – 27

DVT.002630CN.005351 – 57

82. Cơ học kết cấu: T.1 / Lều Thọ Trình, Hồ Anh Tuấn.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 308 tr. ; 24 cm.. - 620.107 1/ LT 362(1)c/ 83

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấuĐKCB: MV.041742 – 43

DC.008793 – 97

83. Cơ học và kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 440 tr. ; 27 cm.. - 690.2/ VH 399c/ 99

Từ khoá: Xây dựngĐKCB: DC.002792 – 96

MV.041911 – 23DT.000172 – 80DVT.002538

84. Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 280 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NĐ 822c/ 06

Từ khoá: Xây dựng,Địa chất , Thuỷ văn ĐKCB: CN.000520 – 26

85. Cọc - phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 24 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ C 659/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, TrụcĐKCB: CN.002677 – 81

Page 141: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

86. Comopressin response of composite structure / Ed. Scott E. Groves, Alton L. Highsmith.. - USA.: ASTM , 1994. - 371 p. ; 22 cm., 0-8031-1499-0 eng. - 620.1/ C 736/94

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Khoa họcĐKCB: DC.019864

87. Compiler construction / Niklaus Wirth. - England: Addison-wesley publishing company , 1996. - 176 tr. ; 21 cm., 0-201-40353-6 eng. - 690/ W 7992c/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: VE.000475

88. Composite materials: Fatigue and fracture / Ed. Erian A. Armanios.. - USA.: ASTM , 1997. - 571 p. ; 22 cm., 0-8031-2411-2 eng. - 620.1/ C 736/97

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Xây dựng công trìnhĐKCB: DC.019875

89. Composite materials: testing and design / Ed. Eugene T. Camponeschi. - USA.: ASTM , 1993. - 359 p. ; 22 cm., 0-8031-1879-1 eng. - 620.118/ C 736/93

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu hỗn hợpĐKCB: DC.019860

90. Composite materials: Testing and design / Ed. Ravi B. Deo, Charles R. Staff.. - USA.: ASTM , 1996. - 422 p. ; 22 cm., 0-8031-2404-X eng. - 620.118/ C 736/96

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu hỗn hợp, Xây dựng công trìnhĐKCB: DC.019863

91. Concrete construction engineering handbook / Dr. Edward G. Nawy. - 2nd ed.. - USA: Taylor & Francis Group , 2008. - 2344 p. ; 24 cm, 978-0-8493-7492-0 eng. - 624.1/ N 329c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuật kết cấuĐKCB: CN.002840

92. Concrete mix design, quality control and specificaton / Ken W. Day. - 3rd ed.. - London: Taylor & Francis , 2007. - 356 p. ; 24 cm, 0-415-39313-2 eng. - 620.1/ D 2731c/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: CN.002916

Page 142: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

93. Concrete system for homes and low-rise construction. - New York: McGraw Hill , 2006. - 425 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145236-2 Eng. - 624.1/ C 7448/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kết cấuĐKCB: MN.017130

94. Công nghệ bê tông / IU.M.Bazenov,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 494 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 691/ B 362c/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: CN.000200 – 04

95. Công nghệ bê tông nhẹ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 202 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 691/ NP 543c/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Bê tông nhẹĐKCB: CN.001392 – 99

96. Công nghệ bê tông xi măng / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Trần Ngọc Tính.: T.2. - H.: Xây dựng , 2001. - 336 tr. ; 27 cm.. - 624.183/ NP 183(2)c/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Bê tông, Xi măngĐKCB: DT.002934 – 43

MV.042286 – 300DC.010025 – 29

97. Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu. - H.: Xây dựng , 2000. - 249 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NĐ 235c/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Công nghệĐKCB: CN.001954 – 78

98. Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 76 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 691/ BH 9361c/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, ván khuôn, Công nghệĐKCB: CN.000030 – 37

99. Công tác lắp ghép và xây gạch đá: Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng / Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Anh Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 175 tr. ; 27 cm.. - 693.210 71/ VB 119c/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Gạch, đá, Công nghệ lắp ghépĐKCB: DT.007254 – 63

MV.041026 – 30

Page 143: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

DC.010080 – 84

100. Công tác trắc địa trong xây dựng công trình công nghiệp lớn và nhà cao tầng / Ja. A. Sungacov, Ng.d. Trịnh Hồng Nam.. - H.: xây dựng , 2002. - 528 tr. ; 20 cm.. - 526.9/ C 957c/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa,Nhà cao tầngĐKCB: DC.028021 – 27

DT.014556 – 62MV.060869 – 73

101. Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 43 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ C 7491/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Cốp pha trượt, Công trìnhĐKCB: CN.002722 – 26

102. Construction accounting and financial management / Steven J. Peterson. - 2 nd ed.. - New york: Prentice hall , 2009. - 582 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-501711-1 eng. - 624/ P 4851c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.004797

103. Construction funding: The procee of real estate developmen, Appraisal, and finance / Nathan S. Collier, Courtan A. Collier, Don A. Halperin. - 4th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 532 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 9780470037317 eng. - 690/ C 6992c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móngĐKCB: CN.004801 - 02

104. Construction graphics: A practical guide to interpreting working drawings / Keith A. Bisharat. - 2nd ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 468 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-13750-5 eng. - 692/ B 6221c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: CN.004812 - 13

105. Construction materials manual / Manfred Hegger,...[et al]. - Germany: Munich , 2006. - 280 p. ; 24 cm, 978-37643-7570-6 eng. - 691/ C 7583/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002841

Page 144: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

106. Construction of architecture: From design to built / Ralph W. Liebing. - USA: John wiley & Son , 2008. - 296 p. ; 23 cm, 978-0-471-78355-8 eng. - 690/ L 7168c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002843

107. Construction planning, equipment, and methods / Robert L. Peurifoy, Clifford J. Schexnayder, Aviad Shapira. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 768 p. ; 24 cm, 978-0-07-296420-2 eng. - 624/ P 514c/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Thiết bịĐKCB: CN.002917

108. Construction project management / Frederick E. Gould, Nancy E. Joyce. - Pearson: Prentice hall , 2009. - 357 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-199623-6 eng. - 690/ G 696c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, NhàĐKCB: CN.004798

109. Construction project management: A practical guide to field construction management / S. Keoki Sears, Glenn A. Sears, Richard H. Clough. - 5th ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 400 p. ; 25 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-471-74588-4 eng. - 692/ S 4395c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, vật liệu xây dựngĐKCB: CN.004808 - 09

110. Construction safety engineering principles: Designing and managing safer job sites / David V. MacCollum. - New York: Mc Graw Hill , 2007. - 394 p. ; 24 cm, 978-0-07-148244-8 eng. - 624/ M 1291c/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: CN.002864

111. Construction scheduling principles and practices / Jay S. Newitt. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2009. - 361 p. ; 25 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-513782-6 eng. - 690/ N 548c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Quản lýĐKCB: CN.004807

112. Construction superintendent's operations manual / Sidney M. Levy. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2008. - 447 p. ; 24 cm, 978-0-07-150241-2 eng. - 690/ L 6681s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002878

Page 145: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

113. Construction waterproofing handbook / Kubal Michael T.. - 2nd ed.. - New York: Mc Grow Hill , 2008. - 900 p. ; 24 cm, 978-0-07-148973-7 eng. - 693.8/ K 954c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Chống thấmĐKCB: CN.002865

114. Control of volative organic compound emissions: Conventional and emerging technologies / S. Tep Oyama, Paige Hunter.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 279 p. ; 22 cm., 0-471-33369-7 eng. - 628.5/ O 985c/00

Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Bảo vệ môi trườngĐKCB: DC.019996

115. Corrosion rates of steel in concrete / Ed. Neal S. Berke, Victor Chaker, David Whiting,. - USA.: ASTM , 1990. - 193 p. ; 23 cm., 0-8031-1458-3 engus. - 620.17/ C 823/90

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dưng, Bê tông, SắtĐKCB: DC.019815 – 16

116. Creative use of bearing steels / Ed. Joseph J. C. Hoo.. - USA.: ASTM , 1993. - 314 p. ; 22 cm., 0-8031-1850-3 engus. - 620.17/ C 912/93

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, Sắt, ThépĐKCB: DC.019877

117. Cложные системы управления: Выпуск IV.. - К.: Наукова думка , 1968. - 179 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ C 634(4)/ 68

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007821 – 23

118. Cправочник по производству теплозвуко- изоляционных материалов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 429 с. ; 20 cm. rus - 693.834/ C 7675/ ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005536 – 38

119. Cправочник по свойствам, методам анализа и очистке воды: Т.1 / Л. А. Кульский, И. Т. Гороновский, А. М. Когановский,.... - К.: Наукова думка , 1980. - 679 c. ; 21 cm. rus - 628.16/ C 7665(II.1)/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nước, Công nghệĐKCB: MN.007402

Page 146: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

120. Cправочник сельского строителя: В двух томах. Том II.. - М.: Стройиздат , 1975. - 349 с. ; 21 cm. rus - 690.03/ С 7675(2)/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005428 – 30

121. Cтроительные материалы. - М.: ? , ?. - 575 с ; 27 cm. rus - 691/ С 919/ ? Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệĐKCB: MN.013634

122. Cтроительные машины / М. И. Гальперин, Н. Г. Домбровский.. - Издан. 3-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 344 c. ; 22 сm. rus - 690.028/ Г 146с/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.007701 – 03

123. Damage detection in composite materials / Ed. John E. Masters.. - USA.: ASTM , 1992. - 276 p. ; 22 cm., 0-8031-1474-5 eng. - 620.1/ D 154/92

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệĐKCB: DC.019870

124. Deep foudation improvements: Design, construction, and testing / Ed. Melvin I. Esrig, Robert C. Bachus.. - USA.: ASTM , 1991. - 337 p. ; 24 cm., 0-8031-1392-7 eng. - 624.15/ D 311/91

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Móng, NềnĐKCB: DC.019959 – 62

125. Degradation of metals in the atmosphere: Symposium sponsored by ASTM committee G-1 on corrosion of metals philadelphia, PA, 12-13 May 1986 / Ed. Sheldon W. Dean, T. S. Lee.. - USA.: ASTM , 1987. - 441 p. ; 22 cm., 0-8031-0966-0 engus. - 620.16/ D 321/87

Từ khoá: Xây dựng, Kim loạiĐKCB: DC.019861

126. Delamination and debonding of materials.: Symposium sponsored by ASTM committee D-30 on high modulus fibers and their composites and E-24 on fracture testing pittsburgh, Pa., 8-10 Nol. 1983 / Ed. W. S. Johnson.. - USA.: ASTM , 1985. - 503 p. ; 22 cm., 0-8031-0414-6 engus. - 620.192/ D 336/85

Từ khoá: Xây dựng, Keo, NhựaĐKCB: DC.019858

Page 147: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

127. Design and construction of concrete floors / George Garber. - London: Great Britain , 2006. - 384 p. ; 23 cm, 098 - 0 75 - 066656 - 5 eng. - 624.1/ G 213d/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Thiết kế, NềnĐKCB: CN.002884

.128. Design of buildings for fire safety / Ed. E. E. Smith.. - USA.: ASTM , 1979. - 289 p. ; 22 cm. eng. - 693.82/ D 457/ 79

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Chống lửaĐKCB: DC.020163

129. Design-Build project delivery: Managing the buiding process from proposal through construction / Sidney M. Levy. - New york: McGraw-Hill , 2006. - 370 p. ; 24 cm, 0-07-146157-4 eng. - 960/ L 6681d/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002861

130. Designing & building your own home / Martin Cummins. - Malaysia: The Crowood Press , 2002. - 176 p. ; 23 cm, 1- 86126- 904 8 eng. - 721/ C 9711d/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Công nghệĐKCB: CN.002923

131. Địa chất công trình / Nguyễn Uyên,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 287 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ Đ 5361/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất công trình ĐKCB: CN.002272 – 96

132. Địa chất đại cương / Phùng Ngọc Đĩnh. - H.: Đại học Quốc gia , 1997. - 236 tr. ; 20 cm vie. - 551/ PĐ 274đ/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất ĐKCB: DC.008652 – 55

133. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.1 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(1)đ/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất họcĐKCB: DC.001217 – 21

MV.034638 – 42

Page 148: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

134. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.2 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(2)đ/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất họcĐKCB: DC.001222 – 26

MV.034668 – 73

135. Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 551.09/ LH 3235đ/ 95

Từ khoá: Xây dựng,Địa chất , Lịch sửĐKCB: DT.002290 – 93

DC.008705 – 09

136. Digital materiality in architecture / Gramazio,Kohler. - Germany: Lars Muller publishers , 2008. - 112 p. ; 31cm, 9783037781227 eng. - 690/ G 7452d/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Kỹ thuậtĐKCB: CN.002870

137. Dimensions,weights and properties of special and standard structural steel shapes manufactured by bethlehem steel company: For engineers, architects and draftsmen / George H. Blakeley. - Dando: Philadelphia , ?. - 320 p. ; 24 cm, 978-1-40678-346-9 eng. - 693/ B 5628d/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúcĐKCB: CN.002882

138. Dredging remediation and containment of contaminated sediments / Ed. Kenneth R. Demars.. - USA.: ASTM , 1995. - 333 p. ; 22 cm., 0-8031-2028-1 eng. - 628.1/ D 771/95

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nước, Công nghệĐKCB: DC.020002

139. Dung sai trong xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 103 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ D 916/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Dung saiĐKCB: CN.002712 – 16

Page 149: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

140. Durability of building materials and components / Ed. P. J. Sereda.. - USA.: ASTM , 1980. - 1031 p. ; 22 cm. eng. - 691/ D947/80

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.020156

141. Durability testing of nonmetallic materials / Ed. Robert J. Herling.. - USA.: ASTM , 1996. - 233 p. ; 23 cm., 0-8031-2004-4 engus. - 620.112/ D 947/96

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.019852 - 53

142. Dynamic geotechnical testing II / Ed. Ronald J. Ebelhar.. - USA.: ASTM , 1994. - 427 p. ; 22 cm., 0-8031-1877-5 eng. - 624.1/ D 994/94

Từ khoá: Xây dựng, Công trình ngầm, Kết cấuĐKCB: DC.019968

143. Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Ch.b. Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1998. - 823 tr. ; 24 cm. vie. - 726/ Đ 274/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Công trình kiến trúc, Đình, ChùaĐKCB: DC.007201 – 05

MV.023030 – 32, MV.015644

144. Định mức chi phí thiết kế công trình xây dựng và tư vấn đầu tư và xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 44 tr. ; 27 cm.. - 690/ Đ 274/ 01

Từ khoá: Công trình xây dựng, Thiết kế, Tư vấnĐKCB: DT.006812 – 15

DC.002527 – 31MV.041037

145. Định mức dự toán công tác sữa chữa công trình xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP nagỳ 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 217 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rình xây dựng, Định mức dự toánĐKCB: CN.001644 – 48

146. Định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản: Phần sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc, đường bộ và cầu, đường sắt.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 218 tr. ; 27 cm.. - 690.240 29/ Đ 274/ 00

Page 150: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Định mức dự toánĐKCB: DT.007294 – 97

DC.002587 – 91MV.041109

147. Định mức dự toán khảo sát xây dựng hướng dẫn việc lập đơn giá khảo sát và quản lí chi phí khảo sát xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 174 tr. ; 27 cm.. - 690/ Đ 274/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Khảo sát xây dựng, Định mức dự toánĐKCB: DC.002517 – 21

DT.007032 – 35MV.041036

148. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt: Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 256 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 07

Từ khoá: Xây dựng công trình, Định mức dự toán, Lắp đặtĐKCB: CN.002237 – 41

149. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp: Công bố kèm theo văn bản số 1781/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 78 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, Trạm biến áp, Điện đường dâyĐKCB: CN.002627 – 31

150. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 91 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu cấu kiện, Kết cấu xây dựngĐKCB: CN.002632 – 36

151. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 577 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng công trình,Định mức dự toánĐKCB: CN.002232 – 36

152. Định mức dự toán xây dựng công trình xây lắp đặt máy, thiết bị công nghệ: Công bố kèm theo văn bản số 1782/ BXD - VP ngày 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 115 tr. ; 27cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Page 151: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng công trình, Định mức dự toán, Thiết bị công nghệĐKCB: CN.001699 - 708

153. Định mức vật tư trong xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD - VP ngày 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 208 tr. ; 27 cm vie. - 691/ Đ 584/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Vật tư, Định mức dự toánĐKCB: CN.002242 – 46

154. Đo đạc / Phạm Văn Chuyên. - Hà Nội: Nxb. Xây dựng. - 2001tr. ; 19 cm vn. - 692/ PC 564đ/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Đo đạcĐKCB: CN.000470 – 75

155. Đo đạc / Phạm Văn Chuyên.. - H.: Xây dựng , 2001. - 185 tr. ; 27 cm.. - 692/ PC 185đ/ 01DC.002787 - 91DT.006952 - 61MV.041216 – 26

Từ khoá: Xây dựng, Đo đạcĐKCB: DVT.002521 – 25

156. Đóng và ép cọc - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 35 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ Đ 682/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Thi côngĐKCB: CN.002707 – 11

157. Eddy current characterization of materials and structures.. - USA.: ASTM , 1981. - 508 p. ; 22 cm. eng. - 620/ E 121/81

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019865

158. Effect of steel manufacturing processes on the quality of bearing steels / Ed. J. J. Hoo.. - USA.: ASTM , 1988. - 409 p. ; 23 cm., 0-8031-0999-7 engus. - 620.17/ E 127/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, ThépĐKCB: DC.019821 – 22

159. Elastic plastic fracture test methods: User's experience / Ed. E. T. Wessel, F. J. Loss.. - USA.: ASTM , 1985. - 424 p. ; 22 cm., 0-8031-1497-7 eng. - 620.1/ E 137/85

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: DC.019866

Page 152: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

160. Electrical insulating oils / Ed. Herbert G. Erdman.. - USA.: ASTM , 1988. - 151 p. ; 24 cm., 0-8031-1179-9 eng. - 620/ E 137/88

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa họcĐKCB: DC.019901

161. Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Ed. Jeffery R. Keanrns, John R. Scully, Pierre R. Roberge... .. - USA.: ASTM , 1996. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-2032-X eng. - 620.112/ E 137/96

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Ăn mònĐKCB: DC.019883

162. Elementary structures for architects and builders / R. E. Shaeffer. - 5th ed.. - Ohio: Prentice Hall , 2007. - 531 p. ; 24 cm, 0-13118655-8 eng. - 624.1/ S 5249e/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệĐKCB: CN.002836

163. Elevated temperature effects on fatigue and fracture / Ed. Robert S. Piasscik.. - USA.: ASTM , 1997. - 224 p. ; 24 cm., 0-8031-2413-9 eng. - 620.1/ E 137/97

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.019885

164. Engineering properties of asphalt mixture and the relationship to their performance / Ed. Gerald A. Huber, Dale S. Decker.. - USA.: ASTM , 1995. - 230 p. ; 22 cm., 0-8031-2002-8 eng. - 625.8/ E 175/95

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Nhựa đườngĐKCB: DC.019986 – 87

165. Expert systems for civil engineers: technology and application / Mary Lou Maher. - New York: American Society of Civil Engineers , 1987. - 148 p. ; 25 cm., 0-87262-617-2 eng. - 624/ M 2146e/ 87

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: VE.001149

166. Extended finite element method for fracture analysis of structures / Soheil Mohammadi. - USA: Blackwell , 2008. - 261 p. ; 24 cm, 978-1-4051-7060-4 eng. - 624.1/ M 6973e/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Cấu trúc, Kỹ thuậtĐKCB: CN.002832

Page 153: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

167. Extending the life of bridges / Ed. G. W. Maupin, Bernard C. Brown, Abba G. Lichtenstein.. - USA.: ASTM , 1990. - 132 p. ; 22 cm., 0-8031-1402-8 eng. - 624.28/ E 196/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Nền , Móng, CầuĐKCB: DC.019958

168. Facade construction manual / Thomas Herzog, Roland Krippner, Werner Lang. - Germany: Munich , 2004. - 320 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7109-8 eng. - 690/ H 5825f/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002842

169. Faster construction projects with CPM scheduling / Murray B. Woolf. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 412 p. ; 23 cm, 978-0-07-148660-6 eng. - 690/ W 9133f/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Dự ánĐKCB: CN.002880

170. Fatigue at low temperatures / Ed. R. I. Stephens.. - USA.: ASTM , 1985. - 324 p. ; 22 cm., 0-8031-0411-1 eng. - 620.1/ F 253/85

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: DC.019867

171. Fatigue of fibrous composite materials / Ed. K. N. Lauraitis.. - USA.: ASTM , 1981. - 311 p. ; 22 cm. eng. - 620.1/ F 253/ 81

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.020157

172. Fire and flammability of furnishings and contents of buidings / Ed. Andrew J. Fowell.. - USA.: ASTM , 1994. - 241 p. ; 22 cm., 0-8031-1889-9 eng. - 628.9/ F 523/94

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bảo vệ môi trườngĐKCB: DC.019994 - 95

173. Flammability and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres: 3rd vol. / Ed. Dennis W. Schroll.. - USA.: ASTM , 1988. - 448 p. ; 23 cm., 0-8031-0998-4 eng. - 620/ F 581/88

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tínhĐKCB: DC.019874

Page 154: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

174. Flammability and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres: 6th vol. / Ed. Dwight D. Janoff, Joel M. Stoltzfus.. - USA.: ASTM , 1993. - 406 p. ; 23 cm., 0-8031-1855-4 eng. - 620/ F 581/93

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tính, Công nghệĐKCB: DC.019859

175. Flammmbility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres. / E.d. Joel M. Stoltzfus, Kenneth Mcilroy.. - USA.: ASTM , 1991. - 581 p. ; 22 cm., 0899-6652 eng. - 620/ F 581/91

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: DC.019873

176. Flexible pavement rehabilitation and maintenance / Ed. Prithvi S. Kandhal, Mary Stroup Gardiner.. - USA.: ASTM , 1998. - 181 p. ; 22 cm., 0-8031-2492-9 eng. - 625.76/ F 619/ 98

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường, Công nghệĐKCB: DC.020066

177. Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill , 1996. - 1175 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-912247-7 eng. - 624.1/ B 7872f/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.015423

178. Foundations and concrete work: From the editors of fine homebuilding. - USA: The Taunton Press , 2008. - 280 p. ; 31cm, 978-1-56158-990-6 eng. - 624.1/ F 7711/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông, Nền, MóngĐKCB: CN.002863

179. Foundations of engineering / Mark T. Holtzapple, W. Dan Reece.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 647 p. ; 22 cm., 0-07-029706-1 eng. - 620/ H 758f/00

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: DC.019832 – 33

180. Fractography of modern engineering materials: Composites and metals: 2nd vol. / Ed. John E. Masters, Leslie N. Gilbertson.. - USA.: ASTM , 1993. - 217 p. ; 23 cm., 0-8031-1866-X engus. - 620.112/ F 797/93

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Kim loạiĐKCB: DC.019842 - 43

Page 155: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

181. Fractography of modern engineering materials: Composites and metals:Symposium sponsored by ASTM committee E-24 on fracture testing and D-30 on high modulus fibers anf their composites Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985. / Ed. Masters Au.. - USA.: ASTM , 1987. - 186 p. ; 23 cm., 0-8031-0950-4 engus. - 620.112/ F 797/87

Từ khoá: Xây dựng công trình, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.019876

182. Fracture mechanics: Eighteenth national symposium on fracture mechanics sponsored by ASTM Committee E-24 on fracture testing Boulder, Colorado, 25-27 June 1985 / Ed. D. T. Read, R. P. Reed.. - USA.: ASTM , 1988. - 1117 p. ; 22 cm., 0-8031-0949-0 eng. - 620.112/ F 797/88

Từ khoá: Xây dựng công trình,Vật liệuĐKCB: DC.019823 – 24

183. Fracture mechanics: Sixteenth Symposium / Ed. M. F. Kanninen.. - USA.: ASTM , 1987. - 674 p. ; 23 cm., 0-8031-0225-9 engus. - 620.112/ F 797/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cơ khí, Công nghệĐKCB: DC.019879

184. Fracture mechanics: Twenty-first symposium / Ed. J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M. Hackett.. - USA.: ASTM , 1990. - 618 p. ; 24 cm., 0-8031-1299-8 eng. - 620.112/ F 797/90

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019880

185. Fracture mechanics: Twenty-second symposium (Vol II) / Ed. S. N. Atluri.. - USA.: ASTM , 1992. - 449 p. ; 22 cm., 0-8031-1440-0 engus. - 620.1/ F 797/92

Từ khoá: Xây dựng, Cơ khí, Công nghệĐKCB: DC.019896

186. Fracture mechnics: ninetenth symposum: Ninetenth national symposium on fracture mechanics sponsored by ASTM committee E-24 on fracture testing and southwesst research institute san antonio, TX, 30 june-2 July 1986 / E.d.Thomas A. Cruse.. - USA.: ASTM , 1988. - 939 p. ; 22 cm., 0-8031-0972-5 eng. - 620.112/ F 797/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Công nghệĐKCB: DC.019886

Page 156: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

187. Functional testing of aquatic biota for estimating hazards of chemicals / Ed. John Cairns.. - USA.: ASTM , 1988. - 242 p. ; 22 cm., 0-8031-1165-7 eng. - 628.1/ F 979/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cung cấp nướcĐKCB: DC.019999

188. Fundamental frequency in sentence production: With 85 figures / William E. Cooper, John M. Sorensen. - New York: Springer-verlag , 1981. - 213 p. ; 25 cm.,  0-387-90510-3  eng. - 624.2/ C 7761f/ 81

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: VE.001162

189. Fundamentals of building construction: Materials and menthods / Edward Allen, Joseph Iano. - 5th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 996 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 9780470074688 eng. - 629/ A 4251f/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móngĐKCB: CN.004796

190. Geophysical application for geotechnical investigations / Ed. Frederick L. Paillet, Wayne R. Saunders.. - USA.: ASTM , 1990. - 112 p. ; 24 cm., 0-8031-1403-6 eng. - 624.151/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Địa chất công trìnhĐKCB: DC.019965

191. Geosynthetic: microstructure and performance / Ed. Ian D. Peggs.. - USA.: ASTM , 1990. - 169 p. ; 22 cm., 0-8031-1298-X eng. - 624.189/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Vật liệuĐKCB: DC.019956 - 57

192. Geotechnical applications of remote sensing and remote data transmission: Symposium sponsored by ASTM committee D-18 on soil ans rock Cocoa Beach, FL, 31 Jan.-1 Feb. 1986 / Ed. A. I. Johnson, C. B. Pettersson.. - USA.: ASTM , 1988. - 277 p. ; 22 cm., 0-8031-0969-5 eng. - 624.151/ G 342/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Địa chất công trình, Đá, ĐấtĐKCB: DC.019966

Page 157: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

193. Geotechnical baseline reports for construction suggested guidelines: Prepared by technical committee on geotechinical reports of the underground technology research council. - USA: ASCE , 2008. - 62 p. ; 31cm, 978-0-7844-0930-5 eng. - 624.1/ G 3529/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công trình giao thông, Giải phân cáchĐKCB: CN.002907

194. Geotechnics of waste fills theory and practice / Ed. Arvid Landva, G. David Knowles.. - USA.: ASTM , 1990. - 374 p. ; 22 cm., 0-8031-1285-8 eng. - 628.3/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, Ô nhiễmĐKCB: DC.019998

195. Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 138 tr. ; 19 cm.. - 624.15/ NQ 39255gi/ 98

Từ khoá: Xây dựng, MóngĐKCB: DC.002602 – 10

DT.006918 – 27MV.042931

196. Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 98 tr. ; 27 cm. vie. - 720 .1/ ĐT 274gi/ 99

Từ khoá: Xây dựng Kiến trúc, Nghệ thuậtĐKCB: MV.049079 - 93

DC.010155 – 59

197. Giáo trình công nghệ bê tông xi măng / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ.: T.1: Lý thuyết bê tông. - H.: Giáo Dục , 2000. - 200 tr. ; 19 cm.. - 624.183 071/ NQ 415(1)gi/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Xi măng, Công nghệĐKCB: DT.007146 – 53

MV.042849 – 53DC.010095 – 99

198. Giáo trình định mức - đơn giá dự toán xây dựng cơ bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 111 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ G 434/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Định mức, Đơn giá

Page 158: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: GT.012829 – 38DVT.002588 – 89

199. Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 242 tr. ; 27 cm. vie. - 691/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: DC.032284 – 86

DVT.002633 – 34CN.004932 – 36

200. Giáo trình kết cấu thép - gỗ. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 232 tr. ; 27 cm. vie. - 693.071/ G 434/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, GỗĐKCB: DVT.002623 - 24

201. Giáo trình kết cấu thép, gỗ.. - H.: Xây Dựng , 2003. - 232 tr. ; 27 cm.. - 624.18/ GI 119/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, GỗĐKCB: DC.018148 – 52

DT.008775 – 84MV.002333 – 42

202. Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, NguyễnThị Tèo.. - H.: Xây Dựng , 2005. - 200 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ PT 311gi/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựngĐKCB: DC.027047 – 49

DT.013756 – 58MV.060039 – 42

203. Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, NguyễnThị Tèo.. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 690.71/ PT 6271g/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Giáo trìnhĐKCB: GT.013077 – 78

DVT.002602

204. Giáo trình kết cấu xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 200 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 01

Page 159: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Giáo trìnhĐKCB: DT.007056 – 64

MV.040907 – 21DC.010190 – 94

205. Giáo trình kỹ thuật nề theo phương pháp Môđun.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 358 tr. ; 27 cm.. - 692.307 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật nề, Phương pháp MôđunĐKCB: MV.040976 – 80

DC.010085 – 89DT.000235 – 44

206. Giáo trình kỹ thuật thi công. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 250 tr. ; 27 cm. vie. - 624.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: GT.012853 – 57

DVT.002577 – 79CN.004905 – 09

207. Giáo trình kỹ thuật thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 250 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: DC.002462 – 66

DT.006982 – 91MV.041186 – 99

208. Giáo trình kỹ thuật thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 250 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: DC.002462 – 66

DT.006982 – 91MV.041186 – 99

209. Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 186 tr. ; 27 cm., 35.000đồng vie. - 690.071/ NV 996g/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Định mức xây dựngĐKCB: DVT.002613 – 14

DT.020286 – 87CN.004948 – 51

Page 160: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

210. Giáo trình pháp luật về xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Lê Kiều.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 178 tr. ; 27 cm.. - 343.597/ BH 399gi/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựng, Giáo trìnhĐKCB: DC.002960 – 64

DT.000151 – 56MV.040830 – 34

211. Giáo trình quản lí xây dựng / Lê Thị Thanh.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 134 tr. ; 27 cm.. - 690.068/ LT 1665gi/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Quản lí xây dựngĐKCB: DC.002597 – 601

DT.006972 – 81MV.040996 – 5010

212. Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2009. - 98 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 691.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựngĐKCB: GT.012762 – 71

DVT.002595 – 97

213. Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2009. - 115 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 721.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Nhà dân dụng, Thiết kếĐKCB: GT.012785 – 94

DVT.002585 – 87

214. Giáo trình tiên lượng xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 690.071/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Giáo trìnhĐKCB: GT.012777 – 86

DVT.002605 – 06

215. Giáo trình tổ chức thi công xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 282 tr. ; 27 cm. vie. - 690.071/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tổ chức thi công, Giáo trìnhĐKCB: GT.013054 – 58

DVT.002600 – 01

Page 161: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

216. Giáo trình tổ chức thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 116 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựngĐKCB: DC.002472 – 76

MV.041044 – 58DT.000249 – 58

217. Giáo trình vật liệu xây dựng. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Xây dựng , 2006. - 362 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 691.071/ G 436/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: GT.012845 – 54

218. Giáo trình vật liệu xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 183 tr. ; 27 cm.. - 691.071/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DT.007022 – 31

MV.040629 – 43DC.010100 – 04

219. Giáo trình vẽ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 84 tr. ; 27 cm.. - 692.107 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ xây dựng, Giáo trìnhĐKCB: DT.006862 – 71

MV.040929 – 43

220. Giáo trình vẽ xây dựng: Dùng cho hệ đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 155 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 1/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ xây dựngĐKCB: GT.012822 – 27

DVT.002592 – 94

221. Glass structures: Design and construction of self-supporting skins / Jan Wurm. - Berlin: Birkhauser , 2007. - 254 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7608-6 eng. - 721/ W 968g/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kếĐKCB: CN.002871

222. Ground waster contamination: Field methods / Ed. A. G. Collins.. - USA.: ASTM , 1988. - 491 p. ; 22 cm., 0-8031-0968-7 eng. - 628.1/ G 873/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cung cấp nướcĐKCB: DC.020003 – 04

Page 162: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

223. Handbook of construction tolerancas / David kent Ballast. - 6th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 359 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 97804745884 eng. - 624/ B 1898h/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.004794 – 95

224. Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tài chính trong hoạt động xây dựng. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2005. - 793 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ H 4321/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Quản lý tài chính, Pháp luậtĐKCB: NLN.007463 – 37

225. High moduls fiber composites in ground transportation and high volume applications: Symposium sponsored by ASTM committee D-30 on high modulus fibers and their composites Pittsburg, PA, 7 Nov. 1983 / Ed. D. W. Wilson.. - USA.: ASTM , 1985. - 169 p. ; 23 cm., 0-8031-0415-4 engus. - 620.118/ H 638/85

Từ khoá: Xây dựng công trình,Cơ khí, Công nghệĐKCB: DC.019838 – 39

226. Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 132 tr. ; 19 cm.. - 331.259/ ND 399h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, An toàn lao độngĐKCB: DC.002767 – 71

MV.042854 – 60

227. Hướng dẫn đồ án môn học bê tông cốt thép: Kết cấu khung nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Khánh Hội, Đỗ Thị Lập, Vương Ngọc Lưu.. - H.: Xây Dựng , 1991. - 110 tr. ; 27 cm.. - 693.540 76/ NH 313h/ 91

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Nhà công nghiệpĐKCB: MV.041110 – 11

228. Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Khang. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 181 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NQ 17h/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Nền, MóngĐKCB: DC.032289 – 91

DVT.002570 – 71CN.005202 – 06

229. Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng.. - H.: Xây Dựng , 1996. - 181 tr. ; 27 cm.. - 624.15/ NQ 39255n/ 96

Page 163: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Nền, MóngĐKCB: DC.002512 – 16

DT.006852 – 61MV.040699 – 715DVT.002489 – 91

230. Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Vũ Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 190 tr. ; 27 cm.. - 526.980 76/ VT 171h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa đại cương ĐKCB: DC.000747 – 50

DT.007126 – 34MV.034654 – 66DVT.002449 – 52

231. Hướng dẫn sử dụng các chương trình kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên, Đào Tăng Kiệm, Nguyễn Xuân Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 200 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ H 429/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấuĐKCB: MV.041174 – 75

232. Hướng dẫn sử dụng ETABS - Phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 147 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 005.3/ NĐ 822h/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Phầm mềm chuyên dụngĐKCB: CN.002512 – 36

233. Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Hồng.. - H.: Xây dựng , 2001. - 54 tr. ; 27 cm.. - 628/ NH 316h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Mạng lưới cấp nước, Thiết kếĐKCB: DT.006932 – 41

MV.041512 – 26DC.010060 – 64

234. Hướng dẫn thực hành về khảo sát xây dựng: Tiêu chuẩn Anh BS 5950: 1981 / Ng.d. Phạm Xuân.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 212 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ H 429/ 00

Từ khoá: Khảo sát xây dựng, Thực hànhĐKCB: DC.002482 - 86

MV.040644 – 68

Page 164: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

235. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / TS. Phạm Văn Chuyên. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 189 tr. ; 27 cm vn. - 526/ PC 564h/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địaĐKCB: CN.000730 – 34

236. Industrial dust explosions: Symposium on industrial dust explosions spondored by ASTM committee E-27 on hazard potential of chemicals.. - USA.: ASTM , 1987. - 363 p. ; 24 cm., 0-8031-0957-1 eng. - 604.7/ I 142/ 87

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệĐKCB: DC.019683 – 84

237. Innovations and uses for lime / Ed. Daniel D. Walker, Thomas B. Hardy, David C. Hoffman, ... .. - USA.: ASTM , 1992. - 141 p. ; 23 cm., 0-8031-1436-2 engus. - 620.13/ I 158/92

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, VôiĐKCB: DC.019846

238. Insulation materials testing and applications, 2nd volume. / E.d. Ronald S. Graves, Donal C. Wysocki.. - USA.: ASTM , 1991. - 653 p. ; 22 cm., 0-8031-1420-6 eng. - 620/ I 159/91

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: DC.019872

239. Introducing and implementing revit architecture / Lay Christopher Fox, James Balding. - Australia: Autodest press , 2008. - 678 p. ; 24 cm, 1-4283-1944-1 eng. - 720.28/ F 7911i/

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệĐKCB: CN.002846 – 47

240. Introduction to engineering design and problem solving / M. David Burghardt.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 215 p. ; 24 cm., 0-07-012188-5 eng. - 620/ B 956i/99

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019871

241. Introduction to geotechnical engineering / Braja M. Das. - Australia: Thomson , 2008. - 364 p. ; 23 cm, 978-0-495-41141-3 eng. - 624.1/ D 2291i/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Kỹ thuật, Địa chấtĐKCB: CN.002845

242. Kết cấu bê tông cốt thép / Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, Trịnh Kim Đạm... .: Phần cấu kiện cơ bản. Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 234 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: DT.007166 – 75

Page 165: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

MV.040836 – 49DC.010105 – 09MV.041180 – 81DVT.002539 – 43

243. Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân,... .. - H.: Xây Dựng , 2001. - 184 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: DT.006992 – 7001

MV.040981 – 95

244. Kết cấu bê tông cốt thép / TS. Trần Mạnh Tuấn,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 183 tr. : Minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 693/ K 431/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: CN.004956 – 66

DC.032262 – 64DT.020387 – 90

245. Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hoà. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 308 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 693/ NH 6787k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu, Quy phạmĐKCB: CN.001267 – 76

246. Kết cấu bê tông cốt thép. - Tái bản. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 184tr. ; 19 cm. vn. - 693/ K 431/08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: DVT.002625 – 26

CN.000660 – 64

247. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Hướng dẫn công tác bảo trì. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 90 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 431/ 04CN.002785 - 89Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Quy phạm Anh quốc BS 8110 - 1997 / Nguyễn Trung Hoà biên dịch. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 233 tr. ; 31 cm. vie. - 691/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu, Bảo trìĐKCB: DC.032307 – 08

DT.020375 – 76

248. Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản. Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản / Trịnh Kim Đạm, Đinh Chính Đạo, Lại Văn Thành.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 130 tr. ; 27 cm.. - 693.21/ TĐ 115k/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Gạch, đá

Page 166: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MV.041178 – 79

249. Kết cấu màng mỏng / Trần Tuấn Sơn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 207 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 691/ TS 6981k/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu màng mỏngĐKCB: CN.001217 – 25

250. Kết cấu nhà cao tầng / W. Sullơ. - Dịch từ bản tiếng Nga. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 310 tr. ; 19cm vie. - 690/ S 952k/08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Kết cấuĐKCB: CN.001879 – 83

251. Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến, Nguyễn Văn Tấn, Phạm Văn Hội,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 192 tr. ; 27 cm.. - 624.18/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, ThépĐKCB: DT.007204 – 14, DT.004889 – 98

MV.040922 – 28DC.010150 – 54

252. Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 288 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ NT 532k/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, ThépĐKCB: CN.002800 – 804

253. Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / Phạm Văn Hội, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 360 tr. ; 27 cm.. - 693.710 71/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Công trình dân dựng, Côg trình công nghiệp, ThépĐKCB: DT.007116 – 25

MV.041351 – 54DC.010030 – 34DVT.002548 – 51

254. Kết cấu thép ống nhồi bêtông / A.I.Kikin,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 154 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 693/ K 479k/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép ống, Bê tôngĐKCB: CN.000922 – 28

255. Kết cấu thép: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 126 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 431/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.002662 – 66

Page 167: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

256. Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng: Trịnh Quốc Thắng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 184 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ TT 3671k/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Khoa học công nghệĐKCB: CN.001979 – 2003

257. Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 178 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ TĐ 115k/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông cốt thépĐKCB: DT.007274 – 83

MV.040865 – 69DC.010165 – 69

258. Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 232 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ K 461/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công, Kết cấu bêtông, bêtông cốt thépĐKCB: CN.002652 – 56

259. Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 102 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 461/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Kỹ thuật thiết kế, Thi côngĐKCB: CN.002682 – 86

260. Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang. - Tái bản. - H.: Xây dựng , 2008. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 720.9/ VL 2691k/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúcĐKCB: CN.002247 – 71

261. Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 368 tr. ; 27 cm. vie. - 729/ NM 9951k/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trìnhĐKCB: DC.032321 – 22

DVT.002619 – 20CN.004834 – 43

262. Kiến trúc công trình công cộng: Tập 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 304 tr. ; 27 cm. vie. - 725/ NC 4961(1)k/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình công cộng, Kiến trúcĐKCB: DC.032298 – 99

DVT.002621 – 22

Page 168: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

CN.001649 – 73, CN.004887 – 92

263. Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngoài / I. A. Ganitsêv ; Ng .d. Lê Đức Thắng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 247 tr. ; 27 cm.. - 690.11/ G 2115k/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Móng, NềnĐKCB: DC.010303 – 05, DC.013811

264. Kinh tế đầu tư xây dựng / TS. Nguyễn Văn Chọn.. - H.: Xây dựng , 2003. - 564 tr. ; 27 cm.. - 332.63/ NC 1585k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: DC.028316 – 25

DT.014666 – 75MV.060616 – 25

265. Kinh tế xây dựng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 188 tr. ; 27 cm.. - 330.69/ K 274/ 95Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: MV.041184 – 85

267. Kỹ thuật nền móng / Ralph B. Peck, Walter E. Hason, Thomas H. Thornburn; Ng.d. Trịnh Văn Cương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 516 tr. ; 27 cm. vie. - 624.150 71/ P 366k/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nền, Móng, Kỹ thuậtĐKCB: DC.002522 - 26

MV.040684 - 98

268. Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng: Bùi Mạnh Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 170 tr. ; 27cm. vie. - 628.9/ BH 9361k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Phòng chống cháy nổĐKCB: CN.002297 – 311, CN.002562 – 86

269. Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 216 tr. ; 27 cm. vie. - 624/ NH 6335k/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: DC.032279 – 81

CN.004840 – 44

270. Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện.. - H.: Xây Dựng , 2002. - 216 tr. ; 27 cm.. - 690/ NH 266k/ 02

Page 169: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: DC.002592 – 96

DT.006962 – 71MV.040944 – 59DVT.002495 – 98

271. Kỹ thuật thi công: T.1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 254 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ ĐĐ 822(1)k/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi côngĐKCB: CN.002412 – 36

272. Lịch sử kiến trúc: T.1: Từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu / Đặng Thái Hoàng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 252 tr. ; 20 cm. vie. - 720.9/ ĐH 287(1)l/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Lịch sửĐKCB: DC.010130 – 34

MV.050048 – 52

273. Lighting historic Buildings / Derek Phillips. - New York: McGraw Hill , 1997. - 206p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-049864-4 Eng. - 621.32/ P 5581l/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầngĐKCB: MN.017219

274. Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép = Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - standard for design, placing and acceptance: Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 31 tr. ; 27 cm. vie. - 692/ L 964/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông cốt thép. Lưới thép, Kết cấuĐKCB: CN.002642 – 45

275. Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NB 5833l/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật công trình, Lý thuyết, Bài tậpĐKCB: CN.002337 – 61

276. Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công / Ngô Quang Tường. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 334 tr. : Minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 690/ NT 827l/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lý thuyếtĐKCB: DC.032269 – 70

DVT.002580CN.004925 – 30

Page 170: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

277. Management of deteriorating concrete structures / George Somerville. - London: Taylor & Francis , 2008. - 319 p. ; 23 cm, 978-0-415-43545-1 eng. - 624.1/ S 56961m/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông, Quản lýĐKCB: CN.002879

278. Marine geotechnology and nearshore offshore structure / Ed. Ronald C. Chaney.. - USA.: ASTM , 1986. - 372 p. ; 22 cm., 0-8031-0490-1 eng. - 627/ M 337/86

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: DC.019988 - 89

279. Masonry: Components to assemblages / Ed. John H. Matthys.. - USA.: ASTM , 1990. - 433 p. ; 22 cm., 0-8031-1453-2 eng. - 690/ M 398/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: DC.020165

280. Masonry: Design and construction, problems and repair / Ed. John M. Melander.. - USA.: ASTM , 1993. - 431 p. ; 22 cm., 0-8031-1492-3 eng. - 693.1/ M 398/ 93

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, HồĐKCB: DC.020178

281. Masonry: Materisls, testing, and application / Ed. J. H. Brisch.. - USA.: ASTM , 1999. - 161 p. ; 22 cm., 0-8031-2600-X eng. - 693.1/ M 398/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, HồĐKCB: DC.020173 – 74

282. Masonry: Research application and problems / Ed. John C. Grogan.. - USA.: ASTM , 1985. - 242 p. ; 20 cm., 0-8031-0402-2 eng. - 693.1/ M 398/ 85

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, HồĐKCB: DC.020160

283. Materials for architects and builders / Arthur Lyons. - 3rd ed.. - New York: Elsevier , 2007. - 368 p. ; 24 cm, 0-7506-6940-3 eng. - 691/ L 9915m/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Kiến trúc sưĐKCB: CN.002866

Page 171: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

284. Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 284 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ NH 9361m/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Máy, Thiết bị xây dựngĐKCB: CN.000005 – 06

DC.002547 – 73DT.000101 – 10

285. Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 268 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ NH 399m/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Máy xây dựngĐKCB: MV.041112 – 13

286. Measured air leakage of buildings: Symposium sponsored by ASTM Committee E-6 on performance of building constructions Philadelphia, PA, 2-3 April 1984 / Ed. Heinz R. Trechsel, Peter L. Lagus.. - USA.: ASTM , 1986. - 438 p. ; 23 cm., 0-8031-0469-3 engus. - 697.9/ M 484/ 86

Từ khoá: Xây dựng, Điều hoà không khíĐKCB: DC.020171 - 72

287. Measurement of rock properties at elevated pressures and temperatures: Symposium sponsored by ASTM committee D-18 on soil ans rock college station, TX, 20 June 1983 / Ed. Howard J. Pincus, Earl R. Hoskins.. - USA.: ASTM , 1985. - 161 p. ; 22 cm., 0-8031-0237-2 eng. - 624.151/ M 484/85

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Đất, ĐáĐKCB: DC.019964

288. Measuring road roughness and its effects on user cost and comfort / Ed. Thomas D. Gillespie.. - USA.: ASTM , 1985. - 198 p. ; 22 cm., 0-8031-0428-6 eng. - 627.8/ M 186/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộĐKCB: DC.019977 – 78

289. Mechanistic home range analysis / Paul R. Moorcroft, Mark A. Lewis. - UK: Princeton university press , 2008. - 172 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-00927-8 eng. - 624.1/ M 819m/ 06 MN.017958

Page 172: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Microbiologically influenced corrosion testing / Ed. Jeffery R. Kearns, Brenda J. Little.. - USA.: ASTM , 1985. - 297 p. ; 22 cm., 0-8031-1892-9 eng. - 620.1/ M 619/94

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệĐKCB: DC.019868

290. Móng cọc trong thực tế xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 742 tr. ; 21 cm. vie. - 624.1/ P 8987m/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Móng, CọcĐKCB: CN.000705 – 11

291. Móng nhà cao tầng - kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá kế chủ biên, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền,... và những người khác. - Tái bản. - H.: Xây dựng , 2008. - 370 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ M 743/ 08

Từ khoá: Xây dựn, Nhà.cao tầng, MóngĐKCB: CN.002004 - 28

292. Morden protective structures / Theodor Krauthammer. - New York: CRC Press , 2008. - 509 p. ; 24 cm, 0-8247-2526-3 eng. - 693.8/ K 917m/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúcĐKCB: CN.002925

293. Multiaxial fatigue and deformation testing techniques / Ed. Sreeramesh Kalluri, Peter J. Bonacuse.. - USA.: ASTM , 1997. - 309 p. ; 24 cm., 0-8031-2405-1 eng. - 620.1/ M 954/97

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: DC.019900

294. Multiaxial fatigue: Symposium sponsored by ASTM committees E-24 on fracture testing San Francisco, CA, 15-17 Dec. 1982. / Ed. K. J. Miller.. - USA.: ASTM , 1985. - 741 p. ; 22 cm., 0-8031-0444-8 engus. - 620.1/ M 954/85

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019898

295. Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 174 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 721/ NQ 17n/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Nền, Móng, Tầng hầmĐKCB: CN.000055 – 60

296. Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất.. - H.: Xây dựng , 2002. - 390 tr. ; 27 cm.. - 690.11/ NQ 39255n/ 02

Page 173: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Công trình dân dụng, Công trình công nghiệpĐKCB: DC.002559 - 63

MV.041231 – 49DVT.002502 – 06

297. Neo trong đất / Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 249 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ N 438/ 08

Từ khoá: Xây dựng, NeoĐKCB: CN.000175 – 80

298. New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Ed. Vinod S. Agarwala, Gilbert M. Ugiansky.. - USA.: ASTM , 1992. - 219 p. ; 22 cm., 0-8031-1435-4 eng. - 620.1/ N 532/92

Từ khoá: Xây dựngĐKCB: DC.019869

299. New stone technology, design, and construction for exterior wall systems / Ed. Barry Donaldson.. - USA.: ASTM , 1988. - 188 p. ; 22 cm., 0-8031-1164-9 eng. - 693/ N 532/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.020183

300. Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân.. - H.: Xây dựng , 1999. - 243 tr. ; 27 cm.. - 721.1/ TX 393n/ 99MV.041393 – 407

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kế, Nguyên lýĐKCB: DC.010115 – 19

DT.000225 – 34

301. Nguyên lí thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm.: Kiến trúc nhập môn. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 302 tr. ; 27 cm.. - 721/ NT 189n/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Nhà dân dụng, Nguyên lýĐKCB: DT.006872 – 81

MV.041368 – 78DC.010045 – 49DVT.002561 – 64

302. Nguyên lí thiết kế kiến trúc nhà dân dụng, nhà ở và nhà công cộng: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 440 tr. ; 27 cm.. - ̃721.071/ NT 189n/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Nhà dân dụng, Nhà ở, Nhà công cộng, Kiến trúc

Page 174: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: DT.007853 – 57MV.041384 – 89DC.010065 – 90DVT.002555 – 60

303. Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / Tạ Trường Xuân. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 120 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 721/ TX 8n/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Công trình công cộng, Kiến trúc, Thiết kếĐKCB: CN.000275 – 82

304. Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân. - H.: Xây dựng , 2005. - 170 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ TX 8/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Khách sạn, Nguyên lýĐKCB: CN.002072 – 96

305. Những di sản nổi tiếng thế giới / Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hóa -Thông tin , 2000. - 923 tr. ; 20 cm. vie. - 720.9/ TT 2256n/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Di sảnĐKCB: DC.010076 - 79

MV.016142 - 73 TC.000357 – 59DV.003128

306. Nondestructive and automated testing for soil and rock properties / Ed. W. A. Marr, C. E. Fairhurst.. - USA.: ASTM , 1999. - 321 p. ; 22 cm., 0-8031-2493-7 eng. - 624.1/ N 812/99

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công trình ngầmĐKCB: DC.019971

307. Nondestructive testing of deep foundations / Bernard Hertlein, Allen Davis. - USA: John wiley & Sons , 2006. - 270 p. ; 24 cm, 0-470-84850-2 eng. - 624.1/ H 574m/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật kết cấu, MóngĐKCB: CN.002828

308. Nondestructive testing of pavements and backcalculation of modul: 2nd vol. / Ed. Harold L. Von Quintus, Albert J. Bush, Gilbert Y. Baladi.. - USA.: ASTM , 1994. - 267 p. ; 22 cm., 0-8031-1865-1 eng. - 625.8/ N 812/94

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộĐKCB: DC.019982 - 83

Page 175: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

309. Nonlinear fracture mechanics: Vol I. Time-dependent fracture / Ed. A. Saxena, J. D. Landes, J. L. Bassani.. - USA.: ASTM , 1988. - 481 p. ; 23 cm., 0-8031-1174-6 engus. - 620.112/ N 813/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Đặc tínhĐKCB: DC.019840 - 41

310. Oil spill chemical dispersants: Research, experience and recommenda / Ed. Tom E. Allen.. - USA.: ASTM , 1988. - 461 p. ; 22 cm., 0-8031-0400-6 eng. - 628.1/ O 139/84

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Cung cấp nướcĐKCB: DC.020005 - 06

311. Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Xây dựng , 1997. - 186 tr. ; 19 cm.. - 690/ NN 192ô/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Động lực họcĐKCB: MV.042555 – 59

312. Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Xây dựng , 2002. - 186 tr. ; 19 cm.. - 690/ NH 192ô/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Động lực họcĐKCB: DC.002802 – 06

DT.007047 – 54DVT.002529

313. Pasanella + klein stolzman + berg. - Massachusetts: Rockport Publishers , 1999. - 143 tr. ; 27 cm. eng. - 720/ P 277/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúcĐKCB: VE.000920

314. Pesticide Remediation in Soils and Water / Ed. P. C. Kearney, T. Roberts.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 381 p. ; 22 cm., 0471968056 eng. - 628.5/ P 476/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Ô nhiễmĐKCB: NLN.002607

315. Petrography applied to concrete and concrete aggregates / Ed. Bernard Erlin.. - USA.: ASTM , 1990. - 208 p. ; 22 cm., 0-8031-1452-4 eng. - 693.5/ P 497/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: DC.020164

Page 176: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

317. Phụ gia và hoá chất dùng cho bê tông / Nguyễn Viết Trung và [ những người khác ]. - Hà Nội: Xây dựng , 2004. - 156 tr. ; 19 cm vie. - 693/ NT 871p/04

Từ khoá: Xây dựng, Hoá chất, BêtôngĐKCB: DC.028141 – 45

DT.015075 – 80MV.060450 – 54CN.002462 - 66

318. Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 160 tr. ; 27 cm.. - 620.105/ NY 439p/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Phương pháp sốĐKCB: DT.007264 – 73

DC.001997 – 2001MV.040716 – 30

319. Pile design and construction rules of thumb / Ruwan Rajapakse. - London: Elsevier , 2008. - 444 p. ; 23 cm, 978-0-7506-8763-8 eng. - 624.1/ R 1615p/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Thiết kếĐKCB: CN.002909

320. Plasticity in reinforced concrete / Wai - Fah. Chen. - England: J. Ross , 2007. - 478 p. ; 23 cm, 932l59 - 74 -6 eng. - 624.1/ C 51811p/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Kết cấuĐKCB: CN.002876

321. Pore structure of cement-based materials: Testing, interpretation and requirement / Kalliopi K. Aligizaki. - London: Taylor & Francis , 2006. - 388 p. ; 23 cm, 0-419-22800-4 eng. - 620.1/ A 441p/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002833

322. Pressuremeter and its marine applications: Second international symposium / Ed. Jean Louis Briaud, Jean M. E. Audibert.. - USA.: ASTM , 1985. - 495 p. ; 22 cm., 0-8031-0454-5 eng. - 624.1/ P 935/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công trình ngầmĐKCB: DC.019969 - 70

Page 177: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

323. Principles and practices of commercial construction / Cameron K. Andres, Ronald C. Smith. - 8th ed.. - New Jersey: Peason Prentice Hall , 2009. - 610 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-159923-9 eng. - 690/ K 5531p/ 09

Từ khoá: Xây dựng thương mại, Nguyên tắcĐKCB: CN.004790

324. Progress of superpave (Superior performing asphalt pavement): Evaluation and implementation / Ed. Robert N. Jester.. - USA.: ASTM , 1997. - 212 p. ; 22 cm., 0-8031-2418-X eng. - 625.8/ P 962/97

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nhựa đườngĐKCB: DC.019975

325. Project management in construction / Sidney M Levy. - 5-th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 401 p. ; 24 cm, 978-0-07-146417-8 eng. - 690/ L 6681p/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Dự án, Công nghệĐKCB: CN.002912

326. Quality assurance for environmental measurements / Ed. J. K. Taylor, T. W. Stanley.. - USA.: ASTM , 1985. - 440 p. ; 22 cm., 0-8031-0224-0 eng. - 628.5/ Q 111/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, Ô nhiễmĐKCB: DC.019997

327. Quantative surface analysis of materials: Symposium sponsored by ASTM committee E-42 on surface analysis. / Ed. N. S. McIntyre.. - USA.: ASTM , 1978. - 213 p. ; 23 cm., 0-8031-0543-6 eng. - 620/ Q 111/78

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.019889

328. Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình: Plumbing code. - Tái bản. - H.: Xây Dựng , 2008. - 295 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩn, Công trình, Hệ thống cấp thoát nướcĐKCB: CN.001579 - 87

329. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.1: Ban hành theo quyết định số 682/ BXD-CSXD ngày 14-12-1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 162 tr. ; 27 cm. vie. - 690.2/ Q 415(1)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩnĐKCB: DC.002532 – 36

DT.006882 – 85MV.041031 – 33

Page 178: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

330. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.2: Ban hành theo quyết định số 439/ BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ xây dựng.. - H.: Xây dựng , 1997. - 185 tr. ; 27 cm.. - 690.02/ Q 415(2)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩnĐKCB: DT.006887 – 89

DC.002537 – 41

331. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.3: Phụ lục: Số liệu tự nhiên Việt Nam. - H.: Xây dựng , 1997. - 123 tr. ; 27 cm.. - 690.02/ Q 415(3)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩnĐKCB: DT.006890 – 93

DC.002542 – 46

332. Quy hoạch xây dựng đô thị: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 124 tr. ; 31 cm.. - 711.402 9/ Q 415/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Đô thi, Quy hoạchĐKCB: DT.006928 – 31

DC.010125 – 29

333. Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 = Structural use of concrete: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Trung Hoà. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 233 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 624.1/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy phạm, Kết cấu bê tông, Bê tông cốt thépĐKCB: DVT.002636

CN.002097 – 146, CN.004857 – 61

334. Quy phạm thiết kế thi công và nghiệm thu công tác đất và công trình bằng đất. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 172 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ Q 98/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Quy phạm, Thi công, Công trình, ĐấtĐKCB: CN.002657 – 61

335. Rapid load fracture testing / Ed. Ravinder Chona, William R. Corwin.. - USA.: ASTM , 1992. - 179 p. ; 23 cm., 0-8031-1429-X engus. - 620.17/ R 218/92

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, ThépĐKCB: DC.019847

Page 179: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

336. Rapports des commissions de travail berichte der arbeitskommissionen reports of the working commissions: Vol.13. - Paris: Lisboa , 1973. - 318 p. ; 21 cm. Fre - 691/ R 2217(13)/ 73

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MN.019810

337. Rapports des commissions de travail berichte der arbeitskommissionen reports of the working commissions: Vol.13. - Paris: Lisboa , 1973. - 318 p. ; 21 cm. Fre - 691/ R 2217(13)/ 73

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MN.019810

338. Recent developments in geotextile filters and prefabricated drainage geocomposites / Ed. Shobha K. Bhatia, L. David Suits.. - USA.: ASTM , 1996. - 233 p. ; 22 cm., 0-8031-2047-8 eng. - 624.1/ R 294/96

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, kết cấuĐKCB: DC.019967

339. Reinforced concrete design / Chu - KiaWang, Charles G. Salmon, Jose A. Pincheira. - 7th ed.. - USA: John Wiley & Sons , 2007. - 950 p. ; 24 cm, 978 - 0 - 471- 26286 - 2 eng. - 624.1/ W 2461r/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệuĐKCB: CN.002852

340. Reinforced concrete design with FRP composites / Hota V. S. Gangarao, Narendra Taly, P. V. Vijay. - New York: CRC Press , 2007. - 382 p. ; 23 cm, 0-8247-5829-3 eng. - 624.1/ G 1972r/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, BêtôngĐKCB: CN.002904

341. Reinforced concrete mechanics and design / James K. Wight, James K. MacGreogor. - 5th ed.. - New York: Prentice Hall , 2009. - 1111 p. ; 24 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-3-540-48299-4 eng. - 691/ W 657r/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Thiết kế, Kỹ thuậtĐKCB: CN.002868

342. Response control and seismic isolation of buildings / Masahiko Higashino, Shin Okamoto

Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công nghệĐKCB: CN.002874

Page 180: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

343. Sai số lắp đặt thiết bị. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 52 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 1321/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Thiết bị, Sai sốĐKCB: CN.002667 – 71

344. Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 83 tr. ; 27 cm.. - 693. 54/ NC 316s/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, SànĐKCB: DT.007244 – 51

MV.041011 – 25DC.010140 – 44

345. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing / Ed. Charles J. Parise.. - USA.: ASTM , 1992. - 169 p. ; 22 cm., 0-8031-1482-6 eng. - 691.99/ S 416/ 92

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệĐKCB: DC.020166 – 67

346. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing: 3rd. vol. / Ed. James C. Myers.. - USA.: ASTM , 1994. - 106 p. ; 23 cm., 0-8031-1993-3 eng. - 620.199/ S 416/94

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệĐKCB: DC.019830 – 31

347. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing: 5th. vol. / Ed. Michael A. Lacasse.. - USA.: ASTM , 1996. - 299 p. ; 23 cm., 0-8031-2049-4 eng. - 620.199/ S 416/96

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệĐKCB: DC.019893

348. Service life of rehabilitated buildings and other structures / Ed. Stephen J. Kelley.. - USA.: ASTM , 1990. - 124 p. ; 22 cm., 0-8031-1298-6 eng. - 690/ S 433/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.020182

349. Shell foundations: Geometry, Analysis, Design and Contruction / Nainan P. Kurian. - Harrow, U. K.: Alpha science International Ltd , 2006. - 375 p. ; 24 cm, 1-84265-316-4 eng. - 624.1/ K 9685s/ 06

Page 181: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Móng, NềnĐKCB: CN.002895

350. Significance of tests for petroleum products: Prepared by ASTM committee D-2 on petroleum products and lubricants / Ed. Kenneth Boldt, B. R. Hall.= r.. - USA.: ASTM , 1977. - 216 p. ; 23 cm., 0-8031-0767-6 eng. - 620/ S 576/77

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Dầu nhờnĐKCB: DC.019890

351. Simplfied design of concrete structures / James Ambrose, Patrick tripeny. - 5th ed.. - USA: John Wiley & sons, INC , 2007. - 428 p. ; 24 cm, 978-0-470-04414-8 eng. - 693/ A 496s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: CN.002893

352. Simplified design of steel structures / J. Ambrose, P. Tripeny. - 8-th ed.. - New York: John wiley & Sons , 2007. - 468 p. ; 24 cm, 978-0-470-08631-5 eng. - 624.1/ A 496s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Sắt, Công nghệĐKCB: CN.002896

353. Small-crack test methods / Ed. James M. Larsen, John E. Allison.. - USA.: ASTM , 1994. - 222 p. ; 23 cm., 0-8031-1469-9 eng. - 620.112/ S 635/92

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Thực nghiệmĐKCB: DC.019811 – 12

354. Sổ tay cơ học kết cấu / Trần Công Nghị. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 366 tr. ; 27 cm. a. - 691/ TN 5762s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấuĐKCB: DC.032014 – 15, DC.031341 – 43

DVT.002631 – 32DT.020282 – 83

355. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh,... và những người khác. - H.: Xây dựng , 2008. - 314 tr. ; 20 cm.. - 690.03/ S 6758/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Công trình xây dựngĐKCB: CN.001904 – 28

Page 182: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

356. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh... .. - H.: Xây dựng , 1999. - 315 tr. ; 20 cm.. - 690.3/ S 311/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Công trình xây dựngĐKCB: DC.002422 – 26

MV.042930DT.000245 – 48

357. Sổ tay kiểm tra bằng thí nghiệm trong xây dựng / Ch.b. L.N. Popov; Ng.d. Nguyễn Thúc Tuyên; Ng.hđ. Nguyễn Hồng Lam.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 467 tr. ; 27 cm.. - 690.03/ S 311/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Kiểm traĐKCB: DC.008867 – 69

358. Sổ tay máy xây dựng / Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 351 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ S 311/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Máy xây dựngĐKCB: DC.002552 – 56

MV.041091DT.000211 – 14

359. Sổ tay thực hành kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng.. - H.: Xây dựng , 1999. - 178 tr. ; 27 cm.. - 624.103/ VH 399s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu công trìnhĐKCB: DT.006895 – 97

DC.002564 – 68DVT.002381MV.041093

360. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 1 / Vương Hách. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 384 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ VH 117(1)s/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cốĐKCB: CN.001292 – 98

361. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 2 / Vương Hách. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 301 tr. ; 23 cm. vie. - 690.03/ VH 117(2)s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cốĐKCB: CN.001317 – 21

Page 183: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

362. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 3 / Vương Hách. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 307 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ VH 117(3)s/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cốĐKCB: CN.001342 – 46

363. Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng: T.3 / Vương Hách, Biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn, Hiệu đính: Vũ Trường Hạo. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 307 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ V 994H(3)s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cốĐKCB: DC.032257 – 58

DVT.002609 – 10CN.005137 – 41

364. Soil engineering: Testing, design, and remediation / Fu Hua Chen, M. D. Morris.. - American: CRC Press , 2000. - 288 p. ; 21 cm, 0849322944 eng. - 624.151/ C 518s/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Địa chất công trìnhĐKCB: NLN.002567

365. Stagewise process design / Ernest J. Henley, H. Kenneth Staffin. - New York: John wiley & sons , 1963. - 213 p. ; 19 cm. eng. - 691/ H 514s/ 63

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Vật liệu xây dựngĐKCB: VE.001328

366. Standard steel construction / F. L. Garlinghouse. - 6th ed.. - Chicago: Jones & Laughlin Steel Company , ?. - 305 p. ; 23 cm, 0548816646 eng. - 691/ S 7851/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệĐKCB: CN.002844

367. Standardization of fretting fatigue test methods and equipment / Ed. M. Helmi Attia, R. B. Waterhouse.. - USA.: ASTM , 1992. - 281 p. ; 22 cm., 0-8031-1448-6 engus. - 620.1/ S 785/92

Từ khoá: Xây dựng, Phương pháp, Thiết bị, Công nghệĐKCB: DC.019895

368. Standards for preservation and rehabilitation / Ed. Stephen J. Kelley.. - USA.: ASTM , 1996. - 443 p. ; 22 cm., 0-8031-2006-0 eng. - 690/ S 785/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: DC.020180 - 81

Page 184: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

369. Steel- reinforced concrete structures: Assessment and repair of corrosion / Mohamed A. El-Reedy. - New York: CRS Press , 2008. - 200 p. ; 24 cm, 1-4200-5430-9 eng. - 624.1/ E 489s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Bê tông, SắtĐKCB: CN.002926 - 27

370. Strength testing of marine sediments: Laboratory and in-situ measurements / Ed. Ronald C. Chaney, Kenneth R. Demars.. - USA.: ASTM , 1985. - 558 p. ; 22 cm., 0-8031-0431-6 eng. - 624.1/ S 914/85

Từ khoá: Xây dựng, Công trình ngầm, Kết cấuĐKCB: DC.019972

371. Structural analysic: Using classical and matrix methods / Jack C. McCormac. - 4th ed.. - USA: McGraw-Hill and Sons , 2007. - 577 p. ; 24 cm, 978-0-470-03608-2 eng. - 624/ M 4788s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.002853

372. Structural analysis / Jack C. McCormac. - 2nd ed.. - Scranton: International textbook company , 1967. - 494 p. ; 19 cm. eng. - 693/ M 4788s/ 67

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Công nghệĐKCB: VE.000763

373. Structural foundation Designeus' Manual / W.G.Curtin...[ et al.]. - UK: Blackwell , 2006. - 370 p. ; 31cm, 1- 4051- 3044 - X eng. - 624.1/ S 9271/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Thiết kế, Công nghệĐKCB: CN.002862

374. Structural steelwork: Relating principally to the construction of steel-framed buildings / Ernest G. Beck. - New York: Richard Clay & Song , ?. - 462 p. ; 24 cm, 0548687668 eng. - 693/ B 3931s/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệĐKCB: CN.002875

375. Sự cố nền móng công trình: Phòng tránh - sửa chữa - gia cường / TS. Nguyễn Bá Kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 551 tr. ; 20 cm. vie. - 624.1/ NK 241s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Nền móng, Sự cốĐKCB: CN.000780 – 84

Page 185: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

376. Sử dụng photoshop và illustrator để thực hiện đồ án thiết kế: Tập 2 / Nguyễn Khoa Cát...[và những người khác]. - H.: Thống Kê , 2006. - 289 tr. ; 30 cm. vie. - 005.5/ S 9385(2)/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Đồ ánĐKCB: DVT.001106

DT.016631 – 32

377. Sức bền vật liệu: Đề thi, đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh, Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 225 tr. ; 24 cm.. -( Hội cơ học Việt Nam). - 620.122/ PK 1655s/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.027026 – 28

DVT.002566DT.013789 – 91MV.059973 – 75

378. Sức bền vật liệu: Giáo trình cho sinh viên ngành xây dựng / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Xây Dựng , 1999. - 330 tr. ; 27 cm.. -( Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội). - 691.071/ NL 266s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MV.039963 – 79

DC.010050 – 54DT.000191 – 200

379. Sức bền vật liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên Nghành Xây dựng / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 330 tr. ; 19 x 27 cm. a. - 691/ NL 7193s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.032265 – 66

DVT.002640 – 41CN.004919 – 24

380. Sức bền vật liệu: T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 145 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112 071/ LM 274(1)s/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MV.040419 – 38

Page 186: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

381. Sức bền vật liệu: T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 139 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112 071/ LM 274(1)s/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.002135 - 39

MV.040385 - 414 DT.005297 - 306 DVT.002369 - 73

382. Sức bền vật liệu: T.2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 98 tr. ; 27 cm. vie. - 620.122 071/ LM 274(2)s/ 92

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: MV.040494 – 98

DT.005682 – 91DC.008729 – 32

383. Sức bền vật liệu: T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 156 tr. ; 27 cm. vie. - 620.122 071/ LM 274(3)s/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DT.007843 – 52

MV.040534 – 43

384. Sức bền vật liệu: T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112/ LM 274(3)s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệuĐKCB: DC.002007 – 11

MV.040499 – 529DT.005307 – 13DVT.002365 - 68

385. Surface - crack growth: models, experiments, and structures / Ed. Walter G. Reuter.. - USA.: ASTM , 1990. - 423 p. ; 22 cm., 0-8031-1284-X eng. - 620.126/ S 961/90

Từ khoá: Xây dựng, Gỗ, Công nghệĐKCB: DC.019855

386. Sustainable construction: Green building design and delivery / Charles J. Kibert. - 2nd ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 411 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-11421-6 eng. - 690/ K 462s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quản lý, Thiết kếĐKCB: CN.004806

Page 187: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

387. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.076/ VS 123gi/ 03

Từ khoá: Xây dựng dân dụng, Vật liệu xây dựng,Xây dựng công nghiệpĐKCB: DC.020694 – 98

DV.009716, DVT.002507 – 11DT.009120 – 39MV.040103 - 68

388. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.076/ VS 123gi/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Vậtliệu xây dựng, Xây dựng công nghiệpĐKCB: MV.040103 – 68

DC.020694 – 98DT.009120 – 39DV.009716DVT.002507 – 11

389. Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 68 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 1291/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.002790 – 94

390. Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 179 tr. ; 27 cm. vie. - 692/ LK473t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Bản vẽĐKCB: DVT.002611 – 12

CN.004942 – 51

391. Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures / Ed. Neal S. Berke, Edward Escalante, Charles K. Nmail, ... .. - USA.: ATSM , 1996. - 192 p. ; 22 cm., 0-8031-2009-5 eng. - 620.13/ T 255/96

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bê tôngĐKCB: DC.019834 – 35

392. Temperature effects on concrete: Symposium sponsored by ASTM Committee C-9 on concrete and concrete aggregates Kansas City, MO, 21 June 1983 / Ed. Tarun R.

Page 188: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Naik.. - USA.: ASTM. , 1985. - 183 p. ; 23 cm.. -( ASTM special technical publication; 858), 0-8031-0435-9 engus. - 620.1/ T 282/ 85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bê tôngĐKCB: DC.020058 - 59

393. Testing soil mixed with waste or recycled materials / Ed. Mark A. Wasemiller, Keith B. Hoddinott.. - USA.: ASTM , 1997. - 335 p. ; 22 cm., 0-8031-2470-8 eng. - 624.151/ T 344/97

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kỹ thuật xây dựng, ĐấtĐKCB: DC.019963

394. The engineering guide to leed- new construction: Sustainable construction forengineers / Liv Haselbach. - New york: Mc Graw Hill , 2008. - 392 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-148993-5 eng. - 690/ H 347e/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: CN.004799 – 800

395. The new competitiveness / Joe M. Powell. - England: John Wiley & Sons , 2008. - 202 p. ; 23 cm, 978-0-470-06560-0 eng. - 624/ P 8821n/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: CN.002888

396. "The" Structural foundations of quantum gravity: From the editors of fine homebuilding / Dean Ricrles, Steven French, Juha saatsi. - Oxford: Clarendon press , 2006. - 270 p. ; 31cm, 0-19-926969-6 eng. - 624.1/ R 5397t/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Nền móngĐKCB: CN.002886

397. Theoretical foundation engineering / Braja. M. Das. - U.S.A .: J.ROSS Publishing , 2007. - 440p. ; 24 cm, 1-0-932159-71-1 eng. - 624.1/ D 2291t/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Nền móng, Công nghệĐKCB: CN.002899

398. Thi công / Đặng Đình Minh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 86 tr. ; 27cm. vie. - 624.1/ ĐM 6649đ/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi côngĐKCB: CN.001704 – 08

Page 189: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

399. Thi công cọc đóng / Phạm Huy Chính. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 624.1/ PC 5399t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, CọcĐKCB: CN.000957 – 61

400. Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 624.1/ NK 241t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, CọcĐKCB: CN.000862 – 68

401. Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc / Cung Nhất Minh [ và những người khác ]. - Hà Nội: Xây dựng , 1999. - 300 tr. ; 19 cm vie. - 690/ C 9724Nt/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Kiểm tra, Chất lượngĐKCB: CN.001007 – 15

402. Thiết kế biện pháp kĩ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Đình Thám, Tạ Thanh Bình. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 90 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ NT 366t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lắp ghép, Nhà công nghiệpĐKCB: DC.032309 – 10

DVT.002581 – 82CN.001609 – 15

403. Thiết kế biện pháp kĩ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Đình Thám, Tạ Thanh Bình.. - H.: Xây dựng , 2001. - 90 tr. ; 27 cm.. - 690/ NT 1645t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lắp ghép, Nhà công nghiệpĐKCB: DT.006820 – 29

MV.041157 – 71, MV.060379 – 89DC.010195 – 99, DC.028399 – 08DT.014980 – 89, DT.020377 – 78

424. Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 200 tr. ; 27 cm.. - 721.071/ NT 164t/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nhà công nghiệp, Thiết kếĐKCB: DT.006842 – 51

MV.040439 – 53DC.010090 – 94

Page 190: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

425. Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo dục , 1993. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 93

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, MáyĐKCB: DT.005880 – 84

MV.042058 – 62DC.008774 – 78

426. Thiết kế công trình chịu động đất: Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Phần 2 : Nền móng, tường chắn và các vấn đềđịa kĩ thuật. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 296 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 439/ 06

Từ khoá: Xây dựng Thiết kế, Động đất, Công trìnhĐKCB: CN.002750 – 54

427. Thiết kế hệ dầm sàn thép / Đoàn Tuyết Ngọc. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 56 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 691/ ĐN 5763t/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, SànĐKCB: DC.032282 – 83

DVT.002567 – 68CN.005270 – 74

428. Thiết kế kết cấu bê tông và bêtông cốt thép. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 184 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 439 / 99

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu,Thiết kếĐKCB: CN.002795 – 99

429. Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 140 tr. ; 27 cm.. - 693.71/ ĐK 266t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Nhà công nghiệp, Kết cấu thépĐKCB: DT.007136 – 45

MV.040732 – 46DC.010055 – 58DV.006871, DVT.002544 – 47

430. Thiết kế khung bêtông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Ngô Thế Phong.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1989. - 78 tr. ; 19 cm.. - 693.54/ TĐ 115t/ 89

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, KhungĐKCB: MV.042847 – 48

Page 191: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

431. Thiết kế kiến trúc - xây dựng với Autodesk Revit Building / Việt Hùng Vũ, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 604.2/ VV 9361t/08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kếĐKCB: DVT.002697 – 98

DT.020367 – 71CN.005361 – 65

432. Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 576 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NK 241t/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Thiết kế, MóngĐKCB: CN.001427 – 35

433. Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 192 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NC 5339t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Nền, ĐấtĐKCB: CN.000806 – 12

434. Thuỷ lực: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 180 tr. ; 27 cm. vie. - 532/ NT 1291(1)t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thủy lực ĐKCB: CN.000420 – 26

435. Tiêu chuẩn thiết kế nhà và công trình. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 112 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 5649/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công trình, Thiết kếĐKCB: CN.002697 – 701

436. Tiêu chuẩn Việt Nam: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng: TCVN 5308 - 91. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 692/ T 5649/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn, An toàn xây dựngĐKCB: CN.001152 – 56

437. Timber construction: Details, products, case studies / Theodor Hugues, Ludwig Steiger, Johann Weber. - Germany: Birkhauser , 2004. - 110 p. ; 24 cm, 3-7643-7032-7 eng. - 691/ H 897t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trình, GỗĐKCB: CN.002856

Page 192: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

438. Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 100 tr. ; 27 cm.. - 005.362 41/ ĐT 274t/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu công trình,, Tin học ứng dụngĐKCB: DC.002797 – 801

DT.007002 – 11MV.024241 – 57

439. Tính kết cấu bê tông cốt thép / Bùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 693.541 5/ BT 388t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thépĐKCB: DT.006942 – 51

MV.040765 – 79DC.010160 – 64CN.001779 – 803

440. Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.5/ NT 871t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: DC.032311 – 13

DT.020391 – 93CN.005244 – 47

441. Tính toán và cấu tạo nhà lắp ghép nhiều tầng / Nguyễn Thế Hồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 213 tr. ; 25 cm.. - 690/ NH 316t/ 82

Từ khoá: Xây dựng, Nhà lắp ghép, Cấu tạoĐKCB: MV.041040 – 43

442. Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện. - H.: Xây dựng , 2004. - 163 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ NT 434t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Công trường xây dựngĐKCB: CN.002362 – 86

443. Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 92 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.4/ NH 6335t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi côngĐKCB: CN.002147 – 71

Page 193: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

444. Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 92 tr. ; 27 cm.. - 690/ NH 266t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Thi côngĐKCB: DT.006802 – 11

MV.040748 – 64

445. Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bêtông cốt thép / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 367 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NP 543t/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Bê tông cốt thép, Kết cấuĐKCB: CN.001754 – 60

446. Tổ chức xây dựng công trình: T.1 / Nguyễn Huy Thanh. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 160 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 690/ NT 3672(1)t/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: CN.002537 – 61

447. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Summary: Executive summary for ministers and senior officials.. - USA.: The World Bank , 2001. - 16 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: MN.000613

448. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 1: What is PPI and how can advisors hlep?.. - USA.: The World Bank , 2001. - 136 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(1)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: MN.000612

449. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 2: Donor agencies and the funding of PPI advisory services.. - USA.: The World Bank , 2001. - 33 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(2)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: MN.000611

Page 194: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

450. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 3: How to select and manage PPI advisors.. - USA.: The World Bank , 2001. - 129 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(3)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tếĐKCB: MN.000610

461. Toughness and fracture behavior of titanium: Symposium presented at Mary committee week American society for testing and materials oronto, Ontario, Canada, 1-6 May 1977.. - USA.: ASTM , 1978. - 294 p. ; 22 cm. engus. - 620/ T 722/78

Từ khoá: Xây dựng, Hạ tầng, Công nghệĐKCB: DC.019894

462. Trắc địa / Nguyễn Quang Tác.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 188 tr. ; 27 cm.. - 526.9/ NT 112t/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địaĐKCB: MV.041038 – 39

463. Trắc địa / Phạm Văn Chuyên.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 248 tr. ; 20 cm.. - 526.9/ PC 185t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địaĐKCB: DC.000737 – 38

DVT.002446 – 48DT.007158 – 62MV.042782 – 86

464. Trắc địa / Phạm Văn Chuyên.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - tr. ; cm Vie. - 526.9/ PC 185t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địaĐKCB: NLN.000645 – 49

465. Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 526.9/ PC 564t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địaĐKCB: CN.001674 – 80

466. Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng. - Hà Nội: Xây dựng , 2002. - 310tr. ; 27 cm vie. - 526.9/ VT 3671t/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa,

Page 195: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.001037 – 51

467. Từ điển Anh-Việt xây dựng = English-Vietnamese contruction dictionary / Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, ... .. - H.: Giao thông Vận tải , 2003. - 841 tr. ; 19 cm.. - 690.039 592 221/ T 421/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Từ điểnĐKCB: DT.008799

DC.018006

468. Từ điển Anh-Việt xây dựng = English-Vietnamese contruction dictionary. - H.: Giao thông Vận tải , 2003. - 855 tr. ; 19 cm. vievn. - 690.039 592 221/ T 421/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Từ điểnĐKCB: TC.000356

DT.008798DC.018007

469. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese Polytechnical Dictionary: Khoảng 120.000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 1296 tr. ; 27 cm. vie. - 603.219 592 2/ NH 118t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật tổng hợp, Từ điểnĐKCB: DC.001732 - 36

TC.000335 – 38MV.019812

470. Tuyển tập báo cáo khoa học - Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 về sự cố và hư hỏng công trình xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 423 tr. : Minh hoạ ; 30 cm. vie. - 690/ T 968/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Côngtrình xây dựng, Hư hỏng, Báo cáo khoa họcĐKCB: CN.002172 – 96

471. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.1: Những vấn đề chung.. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 476 tr. ; 31 cm.. - 692/ T 968(1)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựngĐKCB: DC.002574 – 75

CN.000125 – 29

472. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.10: Phương pháp thử. - Hà Nội: Xây Dựng , 1997. - 422 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(10)/ 97

Page 196: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựng, Phương pháp thửĐKCB: CN.000165 – 69

473. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.11: Phương pháp thử. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 539 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(11)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựng, Phương pháp thửĐKCB: CN.000170 – 74

474. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.2: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 393 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(2)/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.000130 – 34

475. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.2: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 394 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(2)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: DC.002576 – 77

476. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.3: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 475 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(3)/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.000135 – 39

477. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.3: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 476 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(3)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: DC.002578 – 79

478. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.4: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 356 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(4)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.000140 – 44

Page 197: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

479. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.4: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 356 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(4)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: DC.002580

480. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.5: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 704 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(5)/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.000120 – 24

481. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.5: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 704 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(5)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: DC.002581 – 82

482. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.6: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 726 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(6)/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: CN.000145 – 49

483. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.6: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 726 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(6)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kếĐKCB: DC.002583 – 84

484. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.7: Quản lí chất lượng, thi công và nghiệm thu.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 964 tr. ; 31 cm.. - 690.2/ T 417(7)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Chất lượng thi công, Nghiệm thu, Tiêu chuẩnĐKCB: DC.002585 – 86

485. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.7: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 964 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(7)/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Chất lượng thi công, Nghiệm thu, Tiêu chuẩn

Page 198: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: CN.000150 – 54

486. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.8: Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 420 tr. ; 31 cm.. - 692/ T 968(8)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Tiêu chuẩnĐKCB: CN.000155 – 59

487. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.9: Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 558 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(9)/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Bảo vệ công trình, Vệ sinh môi trường, Tiêu chuẩnĐKCB: CN.000160 – 64

488. Understanding buildings: A multidisciplinary approach / Esmond Reid. - Massachusetts: Mit Press , 1984. - 214 tr. ; 21 cm., 0-262-68054-8 eng. - 690/ R 353u/ 84

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: VE.000479

489. Uniformity of cement strength: Symposium sponsored by ASTM Committee C-1 on cement Louisville, KY, 19 June. 1986 / Ed. Farkas Emery.. - USA.: ASTM , 1987. - 97 p. ; 22 cm., 0-8031-0961-X eng. - 620.13/ U 158/87

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xi măng, Công nghệĐKCB: DC.019836 – 37

490. Use of foamed concrete in construction / Ravindra K. Dhir, Moray D. Newlands, Aikaterini McCarthy. - England: Thomas Telford , 2005. - 158 p. ; 24 cm, 0-7277-3387-7 eng. - 624.1/ D 534u/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu xây dựngĐKCB: CN.002891

491. Use of waste materials in hot-mix asphalt / Ed. H. Fred Waller.. - USA.: ASTM , 1983. - 306 p. ; 22 cm., 0-8031-1881-3 eng. - 625.8/ U 184/83

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộĐKCB: DC.019984

492. Văn bản hướng dẫn về quy hoạch xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 112 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ V 2171/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy hoạch xây dựngĐKCB: CN.000622 – 26

Page 199: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

493. Văn bản mới về thi hành luật xây dựng. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 722 tr. ; 24 cm. vie. - 346.04/ V 2171/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựngĐKCB: DV.008117

DX.027141 – 44

494. Vật lí xây dựng: P.II: Chiếu sáng kiến trúc; P.III: Âm học kiến trúc / Phạm Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh.. - H.: Xây Dựng , 1982. - 283 tr. ; 27 cm.. - 721/ PĐ 129v/ 82

Từ khoá: Xây dựng, Vật lí, Kiến trúcĐKCB: DC.010338

495. Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 378 tr. ; 19 cm.. - 620.16/ NS 132v/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Kim loại, Cơ khíĐKCB: DC.008770 – 71

496. Vật liệu học / Lê Công Dưỡng, Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Khắc Cường, ... .. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 618 tr. ; 27 cm. vie. - 620.1/ V 137/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: MV.040192 - 226

DC.010110 – 14DT.005277 - 86

497. Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 294 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 691/ PL 9261v/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: CN.000395 – 401

498. Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 348 tr. ; 20 cm.. - 691.071/ PL 421v/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MV.042879 – 913

DT.000859 – 67DC.004560 – 64

Page 200: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

499. Vẽ kỹ thuật xây dựng: Tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học kỹ thuật / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 1/ V 141/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuậtĐKCB: DC.002569 - 73

MV.040324 - 58 DT.005581 - 90

500. Vẽ kỹ thuật: Cơ khí: T.1: Sách dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế.. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 604.2/ TQ 397(1)v/ 91

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuật, Cơ khíĐKCB: MV.041703 – 06

DC.012269 – 72DVT.002382 – 83

501. Vehicle-road interaction / Ed. Bohdan T. Kulakowski.. - USA.: ASTM , 1994. - 267 p. ; 22 cm., 0-8031-1893-7 eng. - 625.7/ V 425/94

Từ khoá: Xây dựng, Công trình đường bộĐKCB: DC.019976, DC.019979

503. Waste testing and quality assurance / Ed. David Friedman.. - USA.: ASTM , 1988. - 171 p. ; 22 cm., 0-8031-1175-4 eng. - 628.4/ W 312/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xử lí chất thảiĐKCB: DC.020000 – 01

504. Waste testing and quality assurance: 3rd vol. / Ed. David Friedman.. - USA.: ASTM , 1991. - 411 p. ; 23 cm., 0-8031-1175-4 eng. - 628.4/ W 312/ 99

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xử lí chất thảiĐKCB: DC.020191 - 92

505. Wastewater engineering: Treatment and reuse. / Metcalf, Eddy.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 157 p. ; 27 cm.. -( The McGram-Hill companies), 0-07-253885-4 eng. - 628.3/ M 587w/02

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xử lí chất thảiĐKCB: DC.020007 – 08

Page 201: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

506. Wear and friction of elastomers / Ed. Robert Denton, M. K. Keshavan.. - USA.: ASTM , 1992. - 126 p. ; 22 cm., 0-8031-1467-2 eng. - 620.194/ W 361/92

Từ khoá: Xây dựng, Cao suĐKCB: DC.019854

507. What is a bridge?: The making of calatrava's bridge in seville / Spiro N. Pollalis. - Cambridge: The MIT press , 1999. - 187 p. ; 19 cm., 0-262-16174-5 eng. - 693/ P 7715w/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Công nghệĐKCB: VE.000790

508. Wind effects on buildings and design of wind-sensitive structures: No. 493 / Ted Stathopoulos, Charalambos C. Baniotopoulos. - NewYork: SpringerWien , 2007. - 227 p. ; 23 cm, 978-3-211-73075-1 eng. - 624.1/ S 79768(493)w/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Kết cấuĐKCB: CN.002922

509. Wood structure and environment / Fritz Hans Schweingruber. - New York: Springer , 2007. - 279 p. ; 24 cm, 978-3-540-48299-4 eng. - 691/ S 4132w/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trìnhĐKCB: CN.002869

510. Xây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mở / Nguyễn Bá Kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 336 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NK 244x/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Công trình ngầm, Phương pháp đào mởĐKCB: CN.000300 – 09

511. Аварии бетонных и каменных конструкций / А. Митцел, В. Стахурский, Я. Сувальский.. - М.: Стройиздат , 1978. - 304 с. ; 19 cm. rus - 691.3/ М 679а/ ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005470 – 71

512. Автоматизация документационного обеспечения управления / И. В. Косташ. - Кишинев: Картя Молдовеняскэ , 1980. - 147 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ К 186а/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004638 – 39

513. Автоматизация производственных процессов / М. М Кузнецов, Л. И. Волчкевич, Ю. П. Замчалов.. - М.: Высшая школа , 1978. - 430 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ К 1975а/ 78

Page 202: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004636

514. Автоматизированные системы управления промышленными предприятиями / В. В. Евдокимов, А. И. Нильва, В. Н. Морев.. - Л.: Машиностроение , 1975. - 190 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ Е 192а/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004657

515. Автоматика и вычислительная техника: Т. 8.. - Рига: Зинатне , 1965. - 224 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ А 9635(8)/ 65

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007418

516. Автоматика и регулирование гидравлических прессов / Р. М. Лиснянский.. - М.: Машиностроение , 1975. - 163 c. ; 21 cm. rus - 627.125/ Л 769а/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Thuỷ động lực họcĐKCB: MN.007058 - 60

517. Автоматическое регулирование расхода тепла в системах теплоснабжения и отопления / С. А. Чистович.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 158 с. ; 20 cm. rus - 697/ Ч 542а]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005518

518. Автоматическое управление вентиляционными системами шахт / С. Цой.. - Алма-ата: Наука , 1975. - 334 c. ; 20 cm. rus - 622.4/ Ц 6815а/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trườngĐKCB: MN.006968 – 69, MN.007876

519. Автоматическое управление технологитескими процессами на предприятиях строительной индустрии / В. И Марсов, В. А. Славуцкий.. - Л.: Стройиздат, Ленингр, отд-ние , 1975. - 287 с. ; 20 cm. rus - 691/ М. 373а/ 75 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005532 – 34

520. Автомобильный транспорт и дороги: Выпуск 2.. - Минск: Вышэйшая школа , 1975. - 254 c. ; 21 cm. rus - 625/ А 9445(2)/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Giao thông, Công trình

Page 203: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.008098 – 99

521. Акустические методы контроля в технологии строительных материалов.. - Л.: Стройизат ленингр отд-ние , 1978. - 152 с. ; 21 cm. rus - 691/ А 3155/

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.005077

522. Амортизация и сроки службы машин и оборудования в строительстве / С. Е. Канторер.. - М.: Стройиздат , 1975. - 239 с. ; 20 cm. rus - 691/ К 116а/ Mn]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005519 – 20

523. Бетон в защите ядерных установок.. - М.: Атомиздат , 1966. - 240 c. ; 22 cm. rus - 624.183 4/ Б 564/ 66

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Bê tôngĐKCB: MN.007158

524. Бетон сухого и водного формования / А. Е. Рисович, Н. А. Рисович. - К.: Картя молдовеняскэ , 1981. - 121 с. ; 20 cm. rus - 691.3/ Р 595б]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005485

525. Бетонные работы / А. К. Третьяов.. - Издание 4-е. - М.: Высшая школа , 1975. - 269 c. ; 21 cm. rusrus - 693.5/ Т 8115б/ 75

Từ khoá: Công trình xây dựng, BêtôngĐKCB: MN.008023 – 24

526. Биологические основы предотвращения столкновений самолетов с птицами: 1970. / В. Э. Якоби.. - М.: Наука , 1974. - 165 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ Я 1256б/ 74

Từ khoá: Xây dựng công trình, công nghệĐKCB: MN.007491

527. Благоустройство сел. - Киев: Буивельник , 1978. - 167 с. ; 24 cm. rus - 728/ Б 633/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kếĐKCB: MN.019386 – 87

528. Бурение и оборудование гидрогеологических скважин / М. Г. Оноприенко.. - М.: Недра , 1978. - 167 с. ; 20 cm. rus - 627.131/ О 158б/ 78

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợi

Page 204: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.006948 – 50

529. Бурение скважин большого диаметра.. - М.: Недра , 1977. - 215 с. ; 20 cm. - 622.24/ Б 592/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, MỏĐKCB: MN.006964

530. Вагоны-самосвалы / А. И. Логинов, Н. Е. Афанаскин.. - М.: Машиностроение , 1975. - 192 c. ; 21 cm. rus - 625/ Л 831в/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Giao thôngĐKCB: MN.008100 – 01

531. Введение в астронавтику: Т.1 / Г. Руппе.. - М.: Наука , 1970. - 611 c. ; 21 cm. rus - 629.4/ Р 946(1)в/ 70

Từ khoá: Xây dựng công trình, Du hành vũ trụĐKCB: MN.007399

532. Взрывное дело.. - М.: Недра , 1976. - 268 c. ; 20 cm. rus - 622.23/ В 999/ 76 Từ khoá: Xây dựng công trình, KhoanĐKCB: MN.006979

533. Водоотлив и осушение на горных предприятиях / В. А. Боярский, И. П. Киров.. - М.: Высшая школа , 1980. - 303 с. ; 20 cm. rus - 622.5/ Б 6855в/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, MỏĐKCB: MN.006951 – 53

534. Вопросы теории статического расчета сооружений с односторонними связями / И. М. Рабинович.. - М.: Стройиздат , 1975. - 144 c. ; 19 cm. rus - 690/ Р 116в/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.008025 – 26

535. Выделение метана в угольных шахтах / А. Э. Петросян.. - М.: Наука , 1975. - 188 c. ; 20 cm. rus - 622.4/ П 497в/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trườngĐKCB: MN.006981 – 82

536. Высокопрочный мелкозерочный мелкозернисый шлакобетон / Н. И. Федынии, М. И. Диамант.. - М.: Стройиздат , 1975. - 175 с. ; 20 cm. rus - 691.3/ Ф 292вMn]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

Page 205: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.005482 – 84

537. Гидрофауна водохранилищ казахстана / А. С. Малиновская, В. А. Тэн.. - Алма-ата: Наука , 1983. - 204 с. ; 21 cm. - 627/ М 251г/ 83

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.006894 – 95

538. Горная электромеханика и автоматика.. - Харьков: Вища школа , 1975. - 168 c. ; 20 cm. rus - 622.4/ Г 6715/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Hầm mỏ, Môi trườngĐKCB: MN.007193, MN.008234

539. Горные строительные и дорожные машины: Вып. 20: республиканский межведомственный научно-технический сборник.. - Киев: Технiка , 1975. - 142 c. ; 19 cm. rus - 625.7/ Г 6715(20)/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộĐKCB: MN.006908 – 10

540. Городской транспорт / В. А. Юдин, Д. С. Самойлов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 286 c. ; 19 cm. rus - 625/ Ю 192г/ 75 MN.004595 - 96

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.008639 - 40

541. Датчики для автоматизации угольных шахт.. - Киев: Технiка , 1975. - 95 c. ; 19 cm. rus - 622.1/ Д 232/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006980

542. Двигатели внутреннего сгорания строительных и дорожных машин / А. В. Раннев.. - Изд. 2-е, пер. и доп. - М.: Высшая школа , 1981. - 319 с. ; 19 cm. rus - 690.028/ Р 185д]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005407 – 09

543. Деформационные швы гидротехнических сооружений / А. Б. Гаджиев.. - Издание 2-е. - Л.: Энергия , 1975. - 239 с. ; 21 cm. - 627/ Г 123д/ 75

Page 206: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.006898 - 99

544. Диагностика повреждений и методы восстановления эксплуатационных качеств зданий / М. Д. Бойко.. - Л.: Стройиздат, ktybỳuhlcrjt jnltktybt , 1975. - 332 с. ; 21 cm. rus - 690.24/ Б 6855д/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005412

545. Динамика и управление ядерным ракетным двигателем.. - М.: Атомиздат , 1974. - 252 c. ; 21 cm. rusrus - 629.132 3/ Д 583/ 74

Từ khoá: Xây dựng công trình, Khí động họcĐKCB: MN.007949

546. Динамика топливных систем ЖРД / К. С. Колесников, C. F. Рыбак, Е. А. Самойлов.. - М.: Машиностроение , 1975. - 172 c. ; 22 cm. rus - 628.1/ К 181д/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006985

547. Дорожно-строительные машины: Справочник.. - М.: Машиностроение , 1977. - 392 c. ; 20 cm. rus - 625/ Д 715/ 77

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Đường sắtĐKCB: MN.008107

548. Железнодорожный трансрорт: Том: 8.. - М.: Винити , 1975. - 448 c. ; 20 cm. rus - 625/ Ж 163(8)/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004647

549. Железобетонные конструкции с листовой арматурой / Р. В. Воронков.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 144 c. ; 19 cm. rus - 693.54/ В 954ж/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Cốt sắtĐKCB: MN.008003 – 05

550. Земляные плотины / Г. И. Журавлев.. - М.: Колос , 1966. - 280 с. ; 19 cm. -627/ Ж 199з/ 66

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.006900

Page 207: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

551. Ивижение искусственного спутника относительно центра масс / В. В. Белецкий.. - М.: Наука , 1965. - 416 c. ; 19 cm. rus - 629.46/ Б 428д/ 65

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: MN.007400

552. Инженерные вопросы проектирования генеральных планов промышленных предприятий / А. Л. Резников, В. А. Неверов. - М.: Стройиздат. ленингр. , 1975. - 197 с. ; 19 cm. rus - 725/ Р 467и/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trình công cộngĐKCB: MN.016776

553. Инженерные изыскания в строительстре: Справочник по общестроительным работам.. - М.: Стройиздат , 1975. - 479 c. ; 19 cm. rus - 690/ И 135/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.007961- 63

554. Интенсификация производственных процессов в строительстве / Ю. А. Помпеев.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 108 c. ; 19 cm. rus - 690.01/ П 784и/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.004650 – 51

555. Инфракрасные и световые приборы самонаведения и наведения летательных аппаратов / Л. П. Лазарев.. - Изд. 3 - е. - М.: Машиностроение , 1976. - 566 c. ; 21 cm. rus - 629.135/ Л 431и/ 76

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007489, MN.010932

556. Использование отходов обогащения углей / В. П. Якунин, А. А. Агроскин.. - М.: Недра , 1978. - 165 c. ; 21 cm. rus - 622.2/ Я 1256и/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.006943 – 44

557. Итерационные многоканальные системы автоматического управления / П. Ф. Осмоловский.. - М.: Советское радио , 1969. - 255 c. ; 19 cm. rus - 629.801/ О 183и / 69

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xây dựng

Page 208: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.007129 -30

558. Как работает путь под поездами / М. А. Фришман.. - М.: Транспорт , 1975. - 173 c. ; 20 cm. rus - 625/ Ф 917к/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Đường sắtĐKCB: MN.008106

559. Карманный справочник механика-дорожника / Н. А. Бесналов, Б. В. Шелюбский.. - Киев: Будiвельник , 1976. - 277 c. ; 19 cm. rus - 625.03/ Б 554к/ 76

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Đường sắtĐKCB: MN.008108, MN.013532

560. Комплексная механизация трудоемких работ в строительстве / Н. С. Канюка, А. В. Резуник, А. А. Новацкий.. - Л.: Будiвельник , 1977. - 255 с. ; 20 cm. rus - 690.01/ К 116к/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005418

561. Комплексная оптимизация подземной разработки сложных рудных месторождений / Н. В. Дронов.. - Фрунзе: Илим , 1975. - 205 c. ; 21 cm. rus - 628.1/ Д 7855к/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007405, MN.007928

562. Кондиционирование воздуха в пассажирских вагонах и на локомотивах / М. Г. Маханько, Ю. П. сидоров, А. Хенач, ..... - М.: Транспорт , 1981. - 247 c. ; 19 cm. rus - 623.75/ К 182/ 81

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: MN.007326 – 28

563. Конструирование и изготовление рабочих чертежей строительных металлоконструкций / В. Т. Васильченко, А. Н. Рутман, Е. П. Лукьяненко.. - К.: Будивельник , 1977. - 133 c. ; 21 cm. rusrus - 692.1/ В 328к/ 77

Từ khoá: Công trình xây dựng, Bản vẽĐKCB: MN.008014

564. Конструкции из стальных труб, заполненных бетоном / A. И. Кикин, Р. С. Санжаровский, В. А. Трулль.. - М.: Стройиздат , 1974. - 144 c. ; 19 cm. rus - 693.5/ К 146к/ 74

Page 209: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.008013

565. Контроль качества бетона транспортных сооружений / С. В. Шестоперов.. - М.: Транспорт , 1975. - 246 c. ; 20 cm. rus - 625.84/ Ш 539к/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007131 – 33

566. Контроль качества жилищно-гражданского строительства / М. М. Шулькевич, Г. А. Колыженко, Т. Д. Дмитренко.. - Изд. 2-е, пер. и доп. - К.: Будiвельник , 1976. - 333 с. ; 20 cm. rus - 690.06/ Ш 562к/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005460, MN.005531

567. Контрроль цементного производства: Т : II : Технологический контроль.. - Л.: Стройиздат, Ленингр, отд-ние , 1974. - 304 с. ; 20 cm. rus - 691.5/ К 182(2)/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005419

568. Лабораторный практикум по рудничной вентиляции / Ф. А. Абрамов, В. А. Бойко, В. А. долинский.. - М.: Недра , 1966. - 160 c. ; 20 cm. rus - 622.4/ А 158л/ 66

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trườngĐKCB: MN.007085, MN.007445

569. Машинная графика в автоматизированном проектировании / Д. М. Зозулевич.. - М.: Машиностроение , 1976. - 239 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ З 183м/ 76

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007548 - 49

670. Междуэтажные перекрытия из легких бетонов / Д. К. Баулин.. - М.: Стройиздат , 1974. - 216 с. ; 20 cm. rus - 691.3/ Б 337м/ 74Mn]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005501

671. Метод начальных функций в задачах теории упругости и строительной механики / В. В. Власов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 224 c. ; 22 cm. rus - 690/ В 867м/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.007157, MN.007994 - 95

Page 210: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

672. Методы оптимальных решений в распознавании изображений / В. А. Ковалевский.. - М.: Наука , 1976. - 328 c. ; 19 cm. rus - 624.16/ К 181с/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật, Công trình xây dựngĐKCB: MN.008163 – 65

673. Механик и машинист судовых рефрижераторных установок / А. Г. Аксенов, А. В. Лагуновский.. - М.: Транспорт , 1975. - 230 c. ; 21 cm. rus - 623.82/ A 313м/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007551

674. Механическое оборудование фабрик для окускования железорудного сырья / Э. В. Ловчиновский.. - М.: Металлургия , 1977. - 255 с. ; 20 cm. rus - 622.78/ Л 896м/ 77

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006955 - 56

675. Монтаж вентиляционных систем. - Изд. 3-е, пер. и доп. - М.: Стройиздат , 1978. - 591с. ; 19 cm. rus - 697/ М 757/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Điều hoà không khí, Công nghệĐKCB: MN.005554 – 55

676. Монтаж железобетонных и стальных конструкций / А. В. Александровский, В. С. Корниенко.. - М.: Высшая школа , 1975. - 444 c. ; 21 cm. rus - 961.3/ А 366м/ 75

Từ khoá: Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.007814

677. Монтаж железобетонных конструкций собрных гражданских зданий.. - М.: Стройиздат , 1975. - 255 с. ; 19 cm. rus - 691.3/ М 757/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Nhà ởĐKCB: MN.005497 - 99

678. Монтаж и эксплуатация электро-оборудования на строительной площадка / И. А. Мелехов,. - М.: Стройиздат , 1975. - 141 с. ; 20 cm. rus - 693.8/ М 519м/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005557 – 58

Page 211: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

679. Монтаж подвесных канатных дорог / Я. Л. Французов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 176 c. ; 19 cm. rus - 625/ Ф 814м/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Đường sắtĐKCB: MN.008102 – 04

680. Монтаж сборных конструкций очистных сооружений / Б. Ф. Белецкий.. - М.: Стройиздат , 1975. - 221 с. ; 19 cm. rus - 696/ Б 428м/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005509 – 10

681. Мостовые краны общего назначения / A. П. Шабашов, A. Г. Лысяков.. - М.: Машиностроение , 1980. - 303 c. ; 21 cm. rus - 690.028/ Ш 524м/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.006768, MN.008249 – 51

682. Наладка котлоагрегатов: Справочник / Д. Н. Кемельман, Н. Б. Эскин, А. А. Давидов.. - М.: Энергия , 1976. - 344 c. ; 19 cm. rus - 624.183/ К 131н/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.007160 – 61

683. Новое в проектировании бетонных и железобетонных конструкций.. - М.: Стройиздат , 1978. - 207 c. ; 21 сm. rus - 693.5/ Н 9455/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: MN.008029 – 30

684. Новые экономические условия работы транспортных строительных организаций / В. А. Балакин.. - М.: Транспорт , 1975. - 208 с. ; 19 cm. rus - 690.01/ Б 1715н/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.008094 – 95

685. Обеспечение сохранности грузов при железнодоржных перевозках: Справочник.. - М.: Транспорт , 1982. - 237 c. ; 20 cm. rus - 625/ О 112/ 82

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.004662 – 63

Page 212: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

686. Обслуживание и ремонт шахтной автоматики.. - Киев.: Технiка , 1975. - 175 c. ; 15 cm. rus - 622.6/ О 114/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006967

687. Обслуживание электроустановок жилых домов / В. И. Крюков.. - М.: Стройиздат , 1975. - 119 c. ; 19 cm. rus - 696/ К 189о/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005493 – 94

688. Одноковшовые погрузчики в строительстве / В. М. Казаринов, Л. Г. Фохт.. - М.: Стройиздат , 1975. - 238 с. ; 20 cm. rus - 690.028/ К 1235о/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005525 – 26

689. Операторны методы в статистической динамике автоматических систем / А. Н. Скляревич.. - М.: Наука , 1965. - 459 c. ; 20 cm. rus - 629.801/ С 6256о/ 65

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007139 - 41

690. Определение качества проектов строительства / Г. Е. Терлецкий, Я. Ф. Моисеенко.. - Киев: Будвельник , 1977. - 180 с. ; 20 cm. rus - 690/ Т 315оMn]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005486 – 87

691. Оптимальное программирование в экономике градостроительства и городского хозяйства / Э. Я. Бубес, Р. Н. Зельдович.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 262 с. ; 21 cm. rus - 690.01/ Б 917о/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008591 – 93

692. Оптимизация технологии и организации строительства / А. А. Жуков.. - Киев: Будивельник , 1977. - 183 c. ; 21 cm. rus - 690.06/ Ж 1645о/

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Quản líĐKCB: MN.005473 – 74

Page 213: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

693. Организация и планирование на предприятиях коксохимической промышленности / Н. И. Городецкий, Г. П. Кулиш, Е. М. Рабинович.. - М.: Металлургия , 1975. - 373 c. ; 19 cm. rus - 622/ Г 672о/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình,Công nghệĐKCB: MN.004705, MN.008210

694. Организация ремонта производственного оборудования машиностроительных предприятий / А. Н. Климов, Л. Г. Попова.. - Л.: Машиностроение , 1975. - 141 c. ; 20 cm. rus - 620/ К 165о/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004609

695. Орошение и обводнение в СССР / А. Н. Аскоченский.. - М.: Колос , 1967. - 216 c. ; 20 cm. rus - 627.5/ А 834о/ 67

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.007001

696. Основы автоматического управления и регулирования / Г. Ф. Зайцев, В. И. Костюк, П. И. Чинаев.. - Киев: Технiка , 1975. - 494 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ З 111о/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007027 – 29

697. Основы инженерной геологии / М. К. Дружинин.. - М.: Недра , 1969. - 197 c. ; 20 cm. rus - 624.15/ Д 7940о/ 69

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kỹ thuật xây dựngĐKCB: MN.008002, MN.008046 – 47

698. Основы расчета элементов строительных конструкций в примерах / А. М. Михайлов.. - М.: Высшая школа , 1980. - 304 c. ; 21 cm. rus - 690/ М 6365о/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.008070 – 72

699. Основы строительной физики / Н. М. Гусев.. - М.: Стройиздат , 1975. - 438 с. ; 20 cm. rus - 690.01/ Г 982о/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005488

Page 214: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

700. Основы теории автоматического управления: Автоматическое регулирование непрерывных линейных систем / А. А. Воронов.. - М.: Энергия , 1980. - 312 с. ; 20 cm. rus - 629.8/ В 954о/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.005387 – 89

701. Основы теории и проектирования автоматических измериельных систем / С. М. Персин.. - Л.: Гидрометеоиздат , 1975. - 319 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ П 426о/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008139 – 40

702. Основы теории оптимальных автоматических систем / А. А. Фельдбаум.. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1966. - 623 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ Ф 228о/ 66

Từ khoá: Xây dựng công trình, Tự động họcĐKCB: MN.008203

703. Основы управления технологическими процессами.. - М.: Наука , 1978. - 437 c. ; 21 cm. rus - 629.801/ О 181/ 78

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007419, MN.008202

704. Особенности разработки месторождений радиоактивных руд / Г. Н. Попов, Б. И. Нифонтов, Д. П. Лобанов, ..... - М.: Атомиздат , 1964. - 218 c. ; 20 cm. rus - 622.3/ О 181/ 64

Từ khoá: Xây dựng công trìnhĐKCB: MN.006974

705. Охрана труда в строительстве.. - 2-е изд., пер. и доп. - М.: Стройиздат , 1975. - 261 c. ; 20 cm. rus - 690.06/ О 141/ 75 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005502 – 04

706. Очистка сточных вод в химической промышленности / В. А. Проскуряков, Л. И. Шмидт.. - Л.: Химия , 1977. - 464 c. ; 22 cm. rus - 628.166/ П 963о/ 77

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, Xử líĐKCB: MN.007947 – 48

Page 215: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

707. Очистка сточных вод огнеупорных заводов / А. М. Левин.. - М.: Металлургия , 1974. - 206 c. ; 19 cm. rus - 628.9/ Л 665о/ 74

Từ khoá: Xây dựng công trinh, Môi trườngĐKCB: MN.006975 - 77

708. Переходные процессы в линиях связи быстродеиствующих схем ЭВМ / Ю. А. Чурин.. - М.: Cоветское радио , 1975. - 206 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ Ч 559п/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007846

709. Переходные процессы и обобщенные функции / А. С. Розенфельд, Б. И. Яхинсон.. - М.: Наука , 1966. - 438 tr. ; 21 cm. rus. - 629.8/ Р 893п/ 66

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008162

710. Перцептрон-система распознавания образов.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 430 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ П 426/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.008186 – 87, MN.016362

711. Планирование в производственном объединении по добыче угля / И. С. Скворцов, И. Ш. Пенс.. - М.: Недра , 1980. - 248 с. ; 20 cm. rus - 622.14/ С 6295п/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Khai mỏĐKCB: MN.006886 – 88

712. Повышение стойкости бетона и железобетона при воздействии агрессивных сред.. - М.: Стройиздат , 1975. - 240 c. ; 21 cm. rus - 624.183/ П 8795/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xi măng, HồĐKCB: MN.007505 – 07

713. Повышение эффективности капитальных вложений и основных фондов промышлеьных материалов / М. Д. Воробиевский, Б. З. Румер, А. М. Шнейдеров.. - М.: Стройиздат , 1975. - 350 c. ; 20 cm. rus - 691/ В 954п/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghêĐKCB: MN.004612, MN.005416

Page 216: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

714. Подготовка производства и оперативное управление строительством / Г. К. Лубенец.. - Киев: Будiвельник , 1976. - 731 c. ; 20 cm. rus - 690.01/ Л 928п/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.004627

715. Подземный контур гидротехнических сооружений: Проектирование подземных частей плотин на нескальном основании / Р. Р. Чугаев.. - 2-еизд.. - Л.: Энергия , 1974. - 237 c. ; 20 cm. rus - 627.8/ Ч 559п/ 74

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.006996 – 98

716. Полупроводники в автоматике / В. С. Кулебакин, В. Д. Нагорский, Ю. Е. Воскресенский.. - М.: Академии наук ссср , 1963. - 149 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ К 195п/ 63

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.007380

717. Почему мы не проваливаемся сквозь пол / Дж. Гордон.. - М.: Мир , 1971. - 270 c. ; 19 cm. rus - 691/ Г 662п/ 71

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.007106

718. Правовые вопросы сноса домов притальном строительстве / П. Н. дятлов.. - Киев: Будвельник , 1974. - 198 с. ; 21 cm. rus - 690.01/ Д 623п/ 74 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005467 – 69

719. Практика ударно-канатного бурения на воду. - 2-е издание. - М.: Недра , 1971. - 293 c. ; 21 cm. rus - 624.15/ В 957п/ 71

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Địa chất công trìnhĐKCB: MN.007877 – 79

720. Предварительнонапряженные железобетонные конструкции: Теория, расчет и подбор сечений / В. В. Михайлов.. - Издан. 2-е. - М.: Стройиздат , 1978. - 383 c. ; 21 cm. rus - 693.52/ М 6365п/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.008015 – 16

Page 217: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

721. Проблема группового выбора / Б. Г. Миркин.. - М.: Наука , 1974. - 254 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ М 671п/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008188 – 90

722. Проблемы управления в технике, экономике и биологии. / В. П. Ананьев, Л. В. Передельский.. - М.: Высшая школа , 1980. - 270 c. ; 20 cm. rus - 624.151/ А 532и/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Địa chất ĐKCB: MN.008127 – 28

723. Проблемы управления в технике, экономике и биологии.. - М.: Наука , 1976. - 266 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ П 962/ 76

Từ khoá: Xây dựng công trình,Công nghệĐKCB: MN.008184 – 85

724. Проведение горных выработок на рудниках кривбасса.. - Киев.: Технiка , 1975. - 213 c. ; 19 cm. rus - 622.2/ Б 969/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Khai quậtĐKCB: MN.006973

725. Проектирование земляных работ / В. К. Черненко.. - К.: Вища школа , 1976. - 157 c. ; 21 cm. rusrus - 624.1/ Ч 521п/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008012

726. Проектирование каменно-земляных и каменнонабросных плотин / Р. А. Айрапетян.. - 2-е изд.. - М.: Энергия , 1975. - 324 c. ; 20 cm. rus - 627.8/ А 312п/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006986 – 88

727. Производсво антикоррозионных работ в промышленном строительстве / Г. А. Балалаев, Ю. В. дерешкевич, Б. С. Горина.. - М.: Стройиздат , 1973. - 270 с. ; 19 cm. rus - 693.8/ Б 1715п/ 73]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005521 - 22

Page 218: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

728. Производство искусственных пористых заполнителей / М. П, Элинзон.. - М.: Стройиздат , 1974. - 255 c. ; 20 cm. rus - 691/ Э 142п/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.004818 - 20

729. Пространство состояний в теории управления: Для инженеров / П. Деруссо, Р. Рой, Ч. Клоуз.. - М.: Наука , 1970. - 619 tr. ; 21 cm. rus. - 629.8/ Д 331п/ 70

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008153

730. Пути повышения палежности и долговечности деталей подвижного состава на железнодорожном транспорте.. - М.: Миита , 1975. - 164 c. ; 21 cm. rus - 625/ П 988/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Đường bộ, Đường sắtĐKCB: MN.007462

731. Разработка месторождений полезных ископаемых.: Республиканский межведомственный научно - технический сборник: T.39.. - К.: Технiка , 1975. - 180 c. ; 21 cm. rus - 622.2/ Р 348(39)/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.006945 – 47

732. Расчет балок и плит на упругом основании за пределом упругости: Пособие для проектировщиков / А. П. Синицын.. - Издан. 2-е. - М.: Стройиздат , 1974. - 176 c. ; 21 cm. rus - 693.52/ С 615р/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.008021 – 22

733. Расчет жаростойких железобетонных конструкций / А. Ф. Милованов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 231 c. ; 19 cm. rus - 693.7/ М 661р/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Kim loạiĐKCB: MN.008009 – 11

734. Расчет железобетонных конструкций при сложных деформацих.. - М.: Стройиздат , 1974. - 294 c. ; 20 cm. rus - 693.52/ Р 111/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Vật lí ứng dụngĐKCB: MN.008065 – 67

Page 219: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

735. Расчет и конструирование водозаборных узлов / А. М. Тугай.. - Киев: Будiвельник , 1978. - 160 c. ; 21 cm. rus - 628.11/ Т 929р/ 78

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, NướcĐKCB: MN.007403

736. Расчет стержневых систем / А. В. Геммерлинг.. - М.: Стройиздат , 1974. - 201 c. ; 21 cm. rus - 692.1/ Г 323р/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.007999

737. Расчеты гидротехнических сооружений с учетом последовательности возведения / С. Г.Шульман.. - М.: Энергия , 1975. - 167 c. ; 20 cm. rus - 627.8/ Ш 562р/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.006992 - 94

738. Реакции в смесях твердых веществ / П. П. Будников, А. М. Гинстлинг.. - 2-е. - М.: Издательство литературы по строительству , 1965. - 472 c. ; 21 cm. rus - 691/ Б 927р/ 65

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.004808

739. Реакции в смесях твердых веществ / П. П. Будников, А. М. Гинстлинг.. - Издан. 2-е. - М.: Лит. по Строительству , 1965. - 474 с. ; 21 cm. rus - 691/ Б 927р/ 65

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.004966

740. Ремонт зданий и усиление конструкций / Ю. Tьерри, C. Залески.. - М.: Стройиздат , 1975. - 173 с. ; 19 cm. rus - 690.24/ Т 326р/ 75 Mn]:

Từ khoá: Xây dựng, Bải trìĐKCB: MN.005546 – 48

741. Руководство по инженерно-геологическим изысканиям для гидротехнического строительства.. - М.: Энергия , 1976. - 378 c. ; 19 cm. rus - 624.1/ Р 9345/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008020

Page 220: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

742. Сваи и свайные фундаменты: Справочное пособие.. - Киев: Будiвельник , 1977. - 255 c. ; 21 cm. rus - 624/ С 9685/ 77

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006716, MN.007998

743. Склеивание бетона / В. Г. Микульский.. - М.: Стройиздат , 1975. - 239 с. ; 21 cm. rus - 691.3/ М 6365с/ 75 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005433 – 35

744. Скользящая опалубка / Т. Динеску, А. Шандру, К. Рэдулеску.. - М.: Стройиздат , 1975. - 528 с. ; 19 cm. rus - 690.028/ Д 583с/ ]: MN.005556

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005413 – 14

745. Случайные процессы в нелинейных автоматических системах / А. А. Первозванский.. - М.: Физматиздат , 1962. - 351 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ П 426с/ 62

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.008706

746. Содержание и реконструкция железнодорожных мостов / В. С. Анциперовский, В. О. Осипов, К. К. Якобсон.. - М.: Транспорт , 1975. - 239 c. ; 21 cm. rus - 625.1/ А 5315с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.007958

747. Сопротивляемость сварных узлов хрупкому разрушению / Л. А. Копельман.. - Л.: Машиностроение , 1978. - 230 c. ; 21 cm. rus - 624.16/ К 181с/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Công trình,Công nghệĐKCB: MN.008113, MN.008287

748. Способы определения состава бетона различных видов / Ю. М, Баженов.. - М.: Стройиздаг , 1975. - 271 c. ; 20 cm. rus - 691/ Б 362с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.004815

Page 221: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

749. Справочник бригадира-строителя / Н. Ф. Тимошенко, Н. И. Кабыченко, В. М. Иофе.. - Х.: Пранор , 1980. - 144 c. ; 19 cm. rus - 690.03/ T 585c/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.004922 - 24

750. Справочник инженера-сметчика по проектированию жилых и гражданских зданий / И. И. Чудок.. - Издан. 3-е. - Л.: Ленинградское отделение , 1978. - 191 c. ; 19 cm. rus - 690/ Ч 559с/ 78 Mn]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ ĐKCB: MN.005489

751. Справочник лоцмана / В. А. Корнараки.. - М.: Транспорт , 1975. - 168 c. ; 20 cm. rus - 623.8/ К 184с/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004622 – 24

752. Справочник мастерра-строителя / Г. Д. Гольдбрипг.. - Л.: Стройиздат, Ленинградское отделение , 1975. - 399 с. ; 21 cm. rus - 690.03/ C 7665]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005420 – 22

753. Справочник механика по глубокому бурению / Е. А. Палашкин.. - М.: Недра , 1981. - 509 c. ; 20 cm. rus - 622.24/ П 153с/ 81

Từ khoá: Xây dựng công trình, KhoanĐKCB: MN.008683

754. Справочник механика-строителя / В. Ф. Баранников, В. М. Пидаев.. - Киев: Будiвельник , 1975. - 142 с. ; 19 cm. rus - 690.24/ Б 225с/]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005427

755. Справочник по добыче и переработке нерудных строительных материалов.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 216 с. ; 19 cm. rus - 691/ С 7665/ ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005540 – 42

756. Справочник по маркшейдерскому делу.. - М.: Недра , 1979. - 575 c. ; 22 cm. rus - 622.1/ С 7665/ 79

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệ

Page 222: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.006966

757. Справочник по оборудованию, оснастке и средствам малой механизации для отделочных работ / В. А. Евдокимов.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 150 с. ; 19 cm. rus - 690.03/ Е 192с/ 75 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005511 – 13

758. Справочник по общестроительным работам деревянные конструкции и детали.: Деревянные конструкции и детали. - М.: Стройиздат , 1975. - 207 с. ; 19 cm. rus - 694/ С 7665/ 75 ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005445 – 47

759. Справочник по общестроительным работам: Геодезические работы в строительстве. - М.: Стройиздат , 1975. - 399 с. ; 21 cm. rus - 690.03/ С 7665/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.013613

760. Справочник по общестроительным работам: Геодезические работы в строительстве. - Москва: Стройиздат , 1975. - 399 с. ; 20 cm. rus - 690.03/ С 767/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.018518

761. Справочник по расчетам механизмов подъемно-транспортных машин / А. В. Кузьмин, Ф. Л. Марон.. - Минск: Вышэйшая школа , 1983. - 345 c. ; 21 cm. rus - 629.2/ К 1976с/ 83

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.006939 – 41

762. Справочник по силовым кабелям и проводам / Х. Р. Малкин, М. Ю. Пошерстник, М. А. Салютина.. - Л.: Судостройтельной промышленности , 1961. - 388 c. ; 21 cm. Rus - 690.03/ М 2515с/ 61

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.006684

763. Справочник сметчика-строителя / Н. И. Кабыченко, А. Г. Лаврик.. - К.: Будiвельник , 1976. - 286 с. ; 19 cm. rus - 690.03/ К 111с/ ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005455 – 56

Page 223: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

764. Справочник строителя / М. С. Екельчик, А. А. Машек, В. М. Дорошин.... - Киев: Будiвельник , 1975. - 487 с. ; 20 cm. rus - 690.03/ С 7665/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005495 – 96

765. Справочник строителя-отделочника / П. И. Швец, В. А. Глинкин, Н. И. Кушнарев... .. - Издан. 2-е. - Киев: Будивельник , 1981. - 243 c. ; 21 cm. rus - 690.03/ С 7665/

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005490 – 92

766. Справочник электро-монтажника / В. П. Бондаренко, М. И. Плетник.. - Киев: Будвельник , 1976. - 256 с. ; 19 cm. rus - 696/ Б 711с/

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005517

767. Средства регулирования дорожного движения.. - Киев: технiка , 1975. - 192 c. ; 15 cm. rus - 625/ С 7745/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004562 - 64

768. Средства регулирования дорожного движения.. - Киев: технiка , 1975. - 192 c. ; 15 cm. rus - 625/ С 7745/ 75

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệĐKCB: MN.004562 – 66

769. Стандартизация нерудных строительных материалов / М. Л. Нисневич.. - М.: Стройиздат , 1975. - 228 с. ; 22 cm. rus - 691/ Н 722с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: MN.005431, MN.005452

770. Статистическая теория систем управления в пространстве состояний / И. Е. Казаков.. - М.: Наука , 1975. - 432 с. ; 21 cm. rus - 629.8/ К 1235с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008587 – 89

771. Статистические методы поиска / Л. А. Растригин.. - М.: Наука , 1968. - 376 с. ; 21 cm. rus - 629.8/ Р 229с/ 68

Từ khoá: Xây dựng, Công t rình, Công nghệ

Page 224: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

ĐKCB: MN.008582 – 83

772. Статистический анализ и оптимизация систем автоматического управления / И. Л. Питерсон.. - М.: Советское радио , 1964. - 247 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ П 681с/ 64

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008709

773. Строительные конструкции: Производственных сельскохозяйственных / Г. М. Ижевская.. - М.: Высшая школа , 1978. - 430 с. ; 21 cm. rus. - 690/ И 198с/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008115 – 21

774. Строительные материалы и изделия / И. Я. Слободяник.. - Изд. 3-е, пер. и доп. - Киев: Будiвельник , 1966. - 437 с. ; 21 cm. rus - 691/ С 634с]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.005508, MN.007103

775. Строительные материалы на основе вяжущих веществ: Искусственные строительные конгломераты / И. А. Рыбьев.. - М.: Высшая школа , 1978. - 307 с. ; 19 cm. rus - 691/ Р 988с/ 78]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.005457 – 59

776. Строительные свойства грунтов района ленинграда / В. М. Фурса.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 140 c. ; 21 cm. rus - 624.15/ Ф 991с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rìnhĐKCB: MN.007997

777. Строительство мостов / Н. М. Колоколов, Б. М. Вейнблат.. - М.: Транспорт , 1975. - 524 c. ; 21 cm. rus - 624.2/ К 181с/ 75

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, CầuĐKCB: MN.007530

778. Строительство опускных колодцев / В. Т. Климов, В. И. Маричев.. - Изд. 2-е, перераб. и доп. - М.: Стройиздат , 1975. - 173 c. ; 19 cm. rus - 624/ К 165с/ 75

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, Công nghệĐKCB: MN.004871

Page 225: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

779. Строительство оросительных систем / И. М. Огурцов, В. А. Пахомов, В. Н. Померанец.... - Киев: Будiвельник , 1979. - 136 c. ; 20 cm. rus - 627.5/ С 919/ 79

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.007002 – 04

780. Строителю автомобиьных дорог: Справочное пособие / И. Т. Зинов, Б. Ф. Белецкий.. - Донецк: Донбас , 1995. - 237 tr. ; 21 cm. rus. - 625/ З 177с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Côngtrình xây dựngĐKCB: MN.008152

781. Стройфинплан и его анализ / Д. И. Деркач.. - Минск: Беларусь , 1975. - 352 c. ; 19 cm. rus - 690.01/ Д 427с/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.004634 – 35

782. Стыки конструктивных элементов крупнопанельных зданий / К. П. Кашкаров,. - М.: Стройиздат , 1975. - 158 с. ; 20 cm. rus - 690.21/ К 119с/

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005527 – 28

783. Теоретические основы технологии тепловой обработки неорганических строительных материалов / А. В. Нехорошев.. - М.: Стройизат , 1978. - 232 с. ; 21 cm. rus - 691/

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.005078

784. Теория автоматического регулирования / М. А. Айэерман.. - М.: Наука , 1966. - 450 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ А 312т/ 66

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rình, Điều khiểnĐKCB: MN.008206

785. Теория автоматического управления: Ч. 1: теория линейных систем автоматического управления.. - М.: Высшая школа , 1977. - 302 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ Т 314(1)/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rìnhĐKCB: MN.006928 – 30

Page 226: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

786. Теория автоматического управления: Ч. 2: теория нелинейных специальных систем автоматического управления.. - М.: Высшая школа , 1977. - 287 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ Т 314(2)/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.006931 – 33

787. Теория и практика разработик и внедрения асуп / В. М. Рашковский.. - М.: Советское радио , 1975. - 223 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ Р 222т/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.004653 – 55

788. Теория оптимального управления системами с распределенными параметрами / А. Г. Бутковский.. - М.: Наука , 1965. - 474 c. ; 21 cm. Rus - 629.8/ Б 983т/ 65

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008617, MN.016359

789. Теория оптимизации и расчет систем управления с обратной связью / К. У. Мерриэм.. - М.: Мир , 1967. - 549 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ М 522т/ 67

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Điều khiểnĐKCB: MN.008205

790. Тепловые расчеты многослойных конструкций гидросооружений / Ш. Н. Плят.. - М.: Энергия , 1978. - 198 c. ; 20 cm. rus - 627.8/ П 696т/ 78

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợiĐKCB: MN.006999 – 7000

791. Техника безопасности при выполнеии корпусодостроечных работ / П. Х. Гребельский, М. Х. Резник.. - Л.: Судосстроение , 1975. - 112 c. ; 20 cm. rus - 623.8/ Г 788т/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rình, Công nghệĐKCB: MN.004642

792. Техника безопасноти при строительстве и ремонте промышленных печей.. - М.: Стройиздат , 1975. - 208 с. ; 19 cm. rus - 690.06/ Т 2665/]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005479 – 81

Page 227: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

793. Технико-экономические обоснования строительства прндприятий автомобильного транспорта / А. З. Макрович.. - М.: Транспорт , 1974. - 152 c. ; 19 cm. rus - 625/ М 235т/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.004640 – 41

794. Техническая кибернетика теория автоматического регулирования: Книга 3, часть 1: теория нестационарных, нелинейных и самонастраивающихся систем автоматического регулирования.. - М.: Машиностроение , 1969. - 606 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ Т 2665(III.1)/ 69

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.007343

795. Технодогия бетонирования с электроразогревом смеси / А. С. Арбеньев.. - М.: Стройиздат , 1975. - 104 с. ; 19 cm. rus - 691.3/ А 664т/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005476 – 78

796. Технологические размерные расчеты и способы их автоматизации / И. А. Иващенко.. - М.: Машиностроение , 1975. - 221 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ И 193т/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.007971 – 72

797. Технологические схемы комплексной механизации основных видов дорожно-строительныхработ.. - М.: транспорт , 1974. - 207 c. ; 21 cm. rus - 625/ Т 2665/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008109

798. Технологическое оборудование асфальто-бетонных заводов.. - М.: Машиностроение , 1981. - 254 с. ; 20 cm. rus - 691/ Т 2665

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005516, MN.005432

799. Технология возведения сборных железобетонных оболочек / К. А. Глуховской.. - Л.: Стройиздат , 1974. - 196 c. ; 21 cm. rus - 693.5/ Г 567т/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệĐKCB: MN.004583 – 84

Page 228: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

800. Технология и организация ремонтно-строительного производства / В. Д. Дидык.. - Киев: Будивельник , 1975. - 256 c. ; 21 cm. rus - 690.01/ Д 536т/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.008727, MN.008773

801. технология строительного производства.. - М.: Стройиздат , 1975. - 518 с. ; 20 cm. rus - 690.01/ Т 2665/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005436 – 38

802. Точность, стабильность, Быстродействие / М. В. Гальперин.. - М.: Наука , 1976. - 191 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ Г 146/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình,Kỹ thuậtĐKCB: MN.008331

803. Точные аналитические методы в теории нелинейных автоматических систем: С примерами из судовой автоматики / Р. А. Нелепни.. - Л.: Судостроение , 1967. - 446 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ Н 419т/ 67

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008211

804. Угольная промышленность / Б. Ф. Братченко, В. Н. Хорин.. - М.: Недра , 1971. - 311 c. ; 20 cm. rus - 622.2/ Б 824y/ 71

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Khai quậtĐKCB: MN.006972

805. Ударное бурение грунтов / Б. М. Ребрик.. - М.: Недра , 1976. - 231 c. ; 20 cm. rus - 622.2/ Р 289у/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Khai quậtĐKCB: MN.006970

806. Укрепление и уплотнение просадочных грунтов в жилищном и промышленном строительстве / И. М. Литвинов.. - Киев: Будiвельник , 1977. - 288 c. ; 20 cm. rus - 624.151/ Л 775у/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Khai quậtĐKCB: MN.006751 – 52

Page 229: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

807. Управление автоматизированным электроприводом: Пособие по лабораторным работам : Т. 1 / Л. А. Радченко.. - Киев: Госу. Изд. Лит. , 1963. - 338 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ Р 124(1)у/ 63

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Kỹ thuậtĐKCB: MN.008159

808. Управление действием взрыва в системах с массовым обрушением / Г. Н. Корнев, В. А. Антоненко.. - Л.: Наука , 1975. - 110 с. ; 21 cm. - 622.23/ К 184у/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.006963

809. Управляемость корабля и автоматизация судовождения / Г. В. Соболев.. - Л.: Судостроение , 1976. - 475 c. ; 21 cm. rus - 623.8/ С 677у/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Hàng hảiĐKCB: MN.007368

810. Управляющие вычислительные машины и программирование на железнодорожном транспорте: Изд: 2-е, доп. и переработ / И. С. Глузман, В.П. Попов, А.А. Эйлер.. - М.: Транспорт , 1971. - 262 c. ; 20 cm. rus - 625/ Г 567у/ 71

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.004570, MN.004680

811. Усиление железобетонных конструкций с изменением расчетной схемы и напряженного состояния / Е. Р Хило, Б. С. Попович.. - Львов: Вища школа , 1976. - 144 c. ; 21 cm. rus - 624.18/ Х 1455у/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008111

812. Устойчивость откосов выемок на косогорах / К. К. Казакбаев, C. Н. Смирнов.. - Т.: Фан , 1975. - 123 c. ; 21 cm. rus - 624.1/ К 1235у/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008112

813. Устройство и эксплуатация подкрановых путей на строительстве / А. И. Альперович, М. Д. Полосин, В. И. Поляков.. - М.: Стройиздат , 1975. - 262 с. ; 19 cm. rus - 690.028/ А 456у/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005523 – 24

Page 230: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

814. Фазовое пространство и статистическая теория динамических систем / А. А. Красовский.. - М.: Наука , 1974. - 228 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ К 1895ф/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Điều khiểnĐKCB: MN.008207

815. Физико - химические исследования дисперсных осадочных пород в строительных целях / И. М. Горькова.. - М.: Стройиздат , 1975. - 150 c. ; 21 cm. rus - 624/ Г 661ф/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008055 – 57

816. Физико-механические свойства мерзлых грунтов / Г. П. Мазуров.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 214 c. ; 22 cm. rus - 624.151/ М 475ф/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình,Điạ chấtĐKCB: MN.007768

817. Физико-химитеские основы свойств смесей с жидким стеклом / И. В. Рыжков, В. С. Толстой.. - Х.: Вища школа , 1975. - 139 c. ; 19 cm. rus - 666.1/ Р 788ф/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.008059 – 60

818. Функциональные ряды в теории нелинейных систем / К. А. Пупков, В. И.Капалин, А. С.Ющенко.. - М.: Наука , 1976. - 448 c. ; 19 cm. rus - 629/ П 976ф/ 76

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Công nghệĐKCB: MN.008645 – 46, MN.016428 – 29

819. Химические добавки в строительстве / Ф. Вавржин, Р. Крчма.. - М.: Лит. по строительству , 1964. - 288 с. ; 22 cm. eng - 690.1/ В 389х/ 64

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thành phầnĐKCB: MN.005665

820. Химическое сопротивление материалов: Справочник / А. М. Сухотин, В. С. Зотиков.. - Л.: Химия , 1975. - 406 c. ; 20 cm. rus - 620.192/ С 9385х/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình,Công nghệĐKCB: MN.007501

821. Цифровые автоматические системы / В. А. Бесекерский.. - М.: Наука , 1976. - 575 c. ; 20 cm. rus - 629.8/ Б 554ц/ 76

Page 231: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.007030 – 32

822. Черчение: Учебник для средней общеобразовательной школы.. - М.: Просвещение , 1975. - 303 c. ; 20 cm. rus - 692.1/ Ч 521/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trìnhĐKCB: MN.004546

823. Чтение монтажных чертежей / Н. Н. Кичихин,.. - 2-е изд.. - М.: Стройиздат , 1975. - 215 с. ; 19 cm. rus - 692.1/ К 146ч/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Bản vẽĐKCB: MN.005451

824. Экономическая эффективность строительства в межколхозстрое / Г. Д. Гольдбрипг.. - Киев: Будiвельник , 1974. - 189 с. ; 21 cm. rus - 691.029/ Г 617э/

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựngĐKCB: MN.005426

825. Экономическое стимулирование технического прогресса в строителстве / Г. И. Смирнов.. - М.: Стройиздат , 1976. - 213 с. ; 22 cm. rus - 690/ C 639э/

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệuĐKCB: MN.005424

826. Эксплуатационная надежность и совершенствование технологии изготовления железобетонных шпал / Г. С. Иванов.. - М.: Транспорт , 1974. - 159 c. ; 22 cm. rus - 693.54/ И 193э/ 74

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xaâ dựng, Bê tôngĐKCB: MN.007150 – 52

827. Эксплуатация нефтяных месторождений в осложненных условиях / В. П. Максимов.. - М.: Недра , 1976. - 238 c. ; 20 cm. rus - 622.349/ М 235э/ 76

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kim loạiĐKCB: MN.006971

828. Электрические схемы уравновешивания / А. А. Кольцов.. - М.: Энергия , 1976. - 271 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ К 181э/ 76

Page 232: Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewLêi giíi thiÖu ( ( (Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN THƯ MỤC SÁCH KHOA CÔNG NGHỆ

Từ khoá: Xây dựng, Công trình xây dựngĐKCB: MN.007595, MN.008532

829. Электрооборудование заводов строительных материалов / Н. Г. Мясковский.. - Издан. 4-е. - М.: Стройиздат , 1975. - 400 c. ; 19 cm. rus - 696.2/ М 6855э

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệĐKCB: MN.005472

830. Элементы оптимального комплексного проектирования развития угольных бассейнов / Н. П. Бриллиантова, Т. В. Осипова.. - М.: Наука , 1975. - 138 с. ; 20 cm. - 622.2/ Б 857э/ 75

Từ khoá: Xây dựng, Công trình xây dựng, Kỹ thuậtĐKCB: MN.006965