languly vanilla cream - pref.ibaraki.jphương vị thơm ngon và giòn tan trong miệng. rich...

8
Ito Biscuits Co., LTD. ラングリーバニラクリーム Languly Vanilla Cream Những chiếc bánh lưỡi mèo nhân kem vanilla, với hương vị thơm ngon và giòn tan trong miệng. Rich vanilla cream is spreaded between mouth-melting thin cookies. Tên công ty (Company name) Ito Biscuits Co., LTD. Người đại diện / Chức vụ (Representative / Position) Tadayuki Yoshida / General Manager OEM and Export Sales Division Người liên hệ / Chức vụ (Contact person / Position) Tadayuki Yoshida / General Manager OEM and Export Sales Division Địa chỉ (Address) 1667 Saigochi, Omitama, Ibaraki Điện thoại (Tel) +81-3-5814-4662 Fax (Fax) +81-3-5814-4666 Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] Trang web (Website) http://www.mr-ito.jp Vốn (Capital) 360.75 million JPY Năm thành lập (Established) 1952 THÔNG TIN CÔNG TY ( COMPANY PROFILE ) THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG (NUTRITION LABELING) Năng lượng (Energy) 58 (kcal) Chất đạm (Protein) 0.7 (g) Chất béo (Lipid) 3.1 (g) Carbohydrate (Carbohydrate) 6.8 (g) Muối (Salt) 0.05 (g) DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING) Nguyên liệu (Ingredients) Bột mì, thực phẩm chế biến chất béo (đường, dầu thực vật, dextrin, bột sữa tách béo, bột nguyên kem), đường, shortening, trứng gà, lòng trắng trứng, muối (Flour, Oil processed foods(Sugar, Vegetable oil, Dextrin, Skimmed milk powder, Whole milk powder) Sugar, Shortning, Egg, Egg white, Salt,) Chất phụ gia (Food additives) Bột đã qua chế biến, chất nhũ hóa (có nguồn gốc từ đậu nành), bột nở, hương liệu (Processed starch, Emulsifier (Soy derived), Baking powder, Fragrance essence) Trọng lượng (Nett amount) 12 (miếng / pieces) Thời hạn sử dụng (Best before date) 10 tháng (10 months) CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS) Kích thước sản phẩm (Product size) 155 × 40 × 155 (mm) Kích cỡ đóng gói (Packaging size) 495 × 330 × 260 (mm) Số lượng đóng gói (Packing unit) 36 Vật liệu đóng gói (Packaging) Thùng carton (Cardboard) Điều kiện vận chuyển (Transport temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature) Điều kiện bảo quản (Storage temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature) Giá bán tại Nhật Bản (Selling price in Japan) 220 JPY

Upload: others

Post on 29-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Ito Biscuits Co., LTD.ラングリーバニラクリーム

    Languly Vanilla Cream

    Những chiếc bánh lưỡi mèo nhân kem vanilla, với hương vị thơm ngon và giòn tan trong miệng.

    Rich vanilla cream is spreaded between mouth-melting thin cookies.

    Tên công ty (Company name) Ito Biscuits Co., LTD.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Tadayuki Yoshida / General Manager OEM and Export Sales Division

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position)

    Tadayuki Yoshida / General Manager OEM and Export Sales Division

    Địa chỉ (Address) 1667 Saigochi, Omitama, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-3-5814-4662Fax (Fax) +81-3-5814-4666Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://www.mr-ito.jpVốn (Capital) 360.75 million JPYNăm thành lập (Established) 1952

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG (NUTRITION LABELING)Năng lượng (Energy) 58 (kcal)Chất đạm (Protein) 0.7 (g)Chất béo (Lipid) 3.1 (g)Carbohydrate (Carbohydrate) 6.8 (g)Muối (Salt) 0.05 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu (Ingredients)

    Bột mì, thực phẩm chế biến chất béo (đường, dầu thực vật, dextrin, bột sữa tách béo, bột nguyên kem), đường, shortening, trứng gà, lòng trắng trứng, muối

    (Flour, Oil processed foods(Sugar, Vegetable oil, Dextrin, Skimmed milk powder, Whole milk powder)

    Sugar, Shortning, Egg, Egg white, Salt,)

    Chất phụ gia (Food additives) Bột đã qua chế biến, chất nhũ hóa (có nguồn gốc từ đậu nành), bột nở, hương liệu (Processed starch, Emulsifi er (Soy derived), Baking powder, Fragrance essence)Trọng lượng (Nett amount) 12 (miếng / pieces)Thời hạn sử dụng (Best before date) 10 tháng (10 months)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm (Product size) 155 × 40 × 155 (mm)Kích cỡ đóng gói (Packaging size) 495 × 330 × 260 (mm)Số lượng đóng gói (Packing unit) 36Vật liệu đóng gói (Packaging) Thùng carton (Cardboard)Điều kiện vận chuyển (Transport temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Điều kiện bảo quản (Storage temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Giá bán tại Nhật Bản (Selling price in Japan) 220 JPY

  • KASHITORA Co., Ltd.冷凍蒸し蛸

    Frozen Steamed Octopus

    Món ăn này được giảm thiểu các chất phụ gia. Đây là sản phẩm an tâm, an toàn, gần gũi với thiên nhiên do không sử dụng sulfi te, aluminum potassi-um sulfate (đã được cấp bằng sáng chế). Quy trình hấp có dùng nhiệt: Sử dụng lò hấp nhiệt độ cao ở 130°C, gói trọn vị ngọt, hương thơm trong sản phẩm, ngoài ra còn có thể tránh được sự thay đổi màu sắc mà không cần phụ thuộc vào hóa chất. Bản thân bạch tuộc là một loại thực phẩm giàu pro-tein, ít chất béo, có nhiều taurine. Có thể nói đây là sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, hàm lượng calo thấp, có khả năng phòng tránh say nóng, v.v...

    It has reduced additives. It is a safe and reliable product that is close to nature since it does not use (patented) sulfi te and alum.Heating steam method: By using 130°C high-tem-perature steam, the fl avors and aroma can be sealed, and discoloration can be prevented without relying on chemicals.Octopus itself is a food rich in protein and low in fat that is abundant in tropical rainforests.It has high nutritional value with its low calorie con-tent, so it is said to be effective in preventing sum-mer heat fatigue.

    Tên công ty (Company name) KASHITORA Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Minori Kashimura /Managing Director, Sales Manager

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position)

    Minori Kashimura /Managing Director, Sales Manager

    Địa chỉ (Address) 1110-27, Sawameki, Hitachinaka-shi, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-29-263-5500Fax (Fax) +81-29-263-6906Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) -Vốn (Capital) 10 million JPYNăm thành lập (Established) 1959

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG  (NUTRITION LABELING)Năng lượng(Energy) 99 (kcal)

    Chất đạm(Protein) 22 (g)

    Chất béo(Lipid) 1 (g)

    Carbohydrate(Carbohydrate) 0 (g)

    Muối(Salt) 1 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)Nguyên liệu(Ingredients)

    Bạch tuộc(Octopus)

    Chất phụ gia(Food additives)

    Muối, vitamin C, chất điều chỉnh độ pH(Salt. Vitamin C,

    pH adjusting agent)Trọng lượng(Nett amount) 1 (kg)

    Thời hạn sử dụng(Best before date)

    365 ngày /Sau khi rã đông: 3 ngày

    (365 days /After defrosting: 3 days)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm(Product size) 1 (kg)

    Kích cỡ đóng gói(Packaging size) 430 × 170 × 560 (mm)

    Số lượng đóng gói(Packing unit) 10

    Vật liệu đóng gói(Packaging) Xốp Styrofoam (Styrofoam)

    Điều kiện vận chuyển(Transport temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Điều kiện bảo quản(Storage temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Giá bán tại Nhật Bản(Selling price in Japan) 2,700 JPY

  • Kanasago Foods Co., Ltd.しあわせの常陸野和っふる

    HAPPY HITACHINO WAFFLE

    Đây là loại bánh quế sử dụng khoảng 5% đậu kotsubu natto từ đậu nành Yukishizuka của Hokkaido. Loại bánh này có chứa hơn 100 triệu vi khuẩn natto còn sống, và được phát triển thành món tráng miệng tốt hơn cho sức khỏe. Sản phẩm được thêm vào bột, ca cao, khoai tây sấy khô, chocolate chip, yuzu, dưa tây và hương vị trà xanh.

    It is the waffl e that was made by using small natto of Yukishizuka from Hokkaido for about 5 % of the dough. It contains more than 100 million natto bacteria and has been developed as a healthier dessert. It is a product that added the powder to make cocoa, dried potato, chocolate chips, yuzu, melon and green tea fl avor.

    Tên công ty (Company name) Kanasago Foods Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Yukio Nagata /Representative Director

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position) Jian Dong / Overseas Division

    Địa chỉ (Address) 4137 Osatocho, Hitachiota-shi, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-294-76-3333Fax (Fax) +81-294-76-1471Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://sitogi.jpVốn (Capital) 3 million JPYNăm thành lập (Established) 2009

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG (NUTRITION LABELING)Năng lượng (Energy) 150 (kcal)Chất đạm (Protein) 3 (g)Chất béo (Lipid) 7 (g)Carbohydrate (Carbohydrate) 19 (g)Muối (Salt) 0 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu (Ingredients)

    【Mạt trà】 Bột mì, đường, bơ thực vật, trứng gà, sữa đậu nành, natto (đậu nành (không biến đổi gen)), bột trà, konnyaku, men, v.v.【Green tea fl avor】 Flour, Sugar, Margarine, Egg, Soy milk, Natto (Soybeans (non-geneti-cally modifi ed)),Matcha, Konjak, Yeast, etc.)

    Chất phụ gia (Food additives) -Trọng lượng (Nett amount) 35 (g)Thời hạn sử dụng (Best before date) 90 ngày (90 days)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm (Product size) 125 × 26 × 102 (mm)Kích cỡ đóng gói (Packaging size) 360 × 117 × 134 (mm)Số lượng đóng gói (Packing unit) 12Vật liệu đóng gói (Packaging) Thùng carton (Cardboard)Điều kiện vận chuyển (Transport temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Điều kiện bảo quản (Storage temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Giá bán tại Nhật Bản (Selling price in Japan) 200 JPY

  • Kamoyasu Shouten Co., Ltd.いわしレモンじめ

    Iwashi remonjime (Sardine marinated with lemon vinegar)

    Cá mòi rất dễ mất đi độ tươi, và chất lượng cá thay đổi rất nhiều tùy theo thời điểm. Do đó, chúng tôi tự thu mua cá mòi được đánh bắt tại cảng Choshi ở địa phương, tuyển chọn nguyên liệu và chế biến thành sản phẩm.

    Sardines are very quick to lose the freshness and the fi sh quality is extremely different depending on the season. For this reason, we bought sardines that were uploaded in the local Choshi Port by our-selves and made the products with particular focus on raw materials.

    Tên công ty (Company name) Kamoyasu Shouten Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Yasuo Kamogawa / Representative Director

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position)

    Yasuo Kamogawa / Representative Director

    Địa chỉ (Address) 2468 Hasaki, Kamisu-shi, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-479-44-0714Fax (Fax) +81-479-44-4839Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://www.kamoyasu.co.jpVốn (Capital) 12 million JPYNăm thành lập (Established) 1948

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG  (NUTRITION LABELING)Năng lượng(Energy) 140 (kcal)

    Chất đạm(Protein) 13 (g)

    Chất béo(Lipid) 7 (g)

    Carbohydrate(Carbohydrate) 7 (g)

    Muối(Salt) 2 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu(Ingredients)

    Cá mòi (ngoài khơi Choshi), giấm, nước ép chanh, muối, đường mizuame giảm lượng

    đường, chất điều chỉnh độ pH, gia vị (axit amin), hương liệu(Sardine(from Choshi), Vine-gar, Lemon juice, Salt, Syrup reduction, pH adjusting agent,

    Seasoning (Amino acid), Perfume)

    Chất phụ gia(Food additives)

    Chất điều chỉnh độ pH, gia vị (axit amin), hương liệu

    (pH adjusting agent, Season-ing (Amino acid), Perfume)

    Trọng lượng(Nett amount) 20 (miếng / pieces)

    Thời hạn sử dụng(Best before date)

    365 ngày / Sau khi rã đông: D+8

    (365 days / After defrosting: D+8)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm(Product size) 270 × 200 × 40 (mm)

    Kích cỡ đóng gói(Packaging size) 432 × 331 × 198 (mm)

    Số lượng đóng gói(Packing unit) 10

    Vật liệu đóng gói(Packaging) Xốp Styrofoam (Styrofoam)

    Điều kiện vận chuyển(Transport temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Điều kiện bảo quản(Storage temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Giá bán tại Nhật Bản(Selling price in Japan) 1,135 JPY

  • Kawabata Co., Ltd.昆布干し干物Kelp dried fi shes

    Sản phẩm được ướp nước muối từ nước dùng tảo bẹ Konbu - dashi và sấy khô mềm. Chúng tôi sử dụng cá đã lóc xương (cá saba, cá rô đại dương, cá shimahokke) nên rất dễ ăn, thích hợp với trẻ em.

    It is soaked in salted water with much stock made from kelp and dried to soft. We use the fi sh of the bone removed (mackerel, Sebastes alutus, Atka mackerel), so the product has the standard that is easy to eat even for children.

    Tên công ty (Company name) Kawabata Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Yasushiro Kawabata /Representative Director

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position)

    Yuichi Kawabata /Senior Managing Director

    Địa chỉ (Address) 8305 Hasaki, Kamisu-shi, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-479-44-1677Fax (Fax) +81-479-44-0219Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://www.kawabata-suisan.comVốn (Capital) 8 million JPYNăm thành lập (Established) 1955

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG  (NUTRITION LABELING)Năng lượng(Energy) -

    Chất đạm(Protein) -

    Chất béo(Lipid) -

    Carbohydrate(Carbohydrate) -

    Muối(Salt) -

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu(Ingredients)

    Cá saba (sản xuất ở Na Uy), muối, chiết xuất tảo bẹ Konbu, chất chống oxy hóa (V.c), gia

    vị (axit amin, v.v…)(Mackerel(From Norway), Salt, Kelp extract, Antioxidant (V.c),

    Seasoning (such as amino acids))

    Chất phụ gia(Food additives)

    Chất chống oxy hóa (V.c), gia vị (axit amin, v.v…) (Antioxi-

    dant (V.c), Seasoning (such as amino acids))

    Trọng lượng(Nett amount) 200 (g)

    Thời hạn sử dụng(Best before date)

    D+180 / Sau khi rã đông(After defrosting): D+3

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm(Product size) 130 × 250 × 10 (mm)

    Kích cỡ đóng gói(Packaging size) 520 × 315 × 180 (mm)

    Số lượng đóng gói(Packing unit) 30

    Vật liệu đóng gói(Packaging) Thùng carton (Cardboard)

    Điều kiện vận chuyển(Transport temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Điều kiện bảo quản(Storage temperature)

    Đông lạnh : Từ -18℃ trở xuống

    (Frozen : -18℃ or less)Giá bán tại Nhật Bản(Selling price in Japan) 398 JPY

  • Komatsu Suisan Co., Ltd.しらすShirasu

    Chúng tôi luộc ngay những con cá shirasu tươi ngon được đánh bắt ở Nhật Bản, và chế biến thành món ăn mềm, ngon. Hơn nữa, chúng tôi còn loại bỏ dị vật, chú trọng đến kích cỡ, giá trị thành phần nước, muối để có cá shirasu chất lượng cao. Với độ mặn vừa phải, bạn có thể sử dụng sản phẩm này cho nhiều món ăn khác nhau như cơm, mì ống, v.v...Vì bạn có thể ăn hết toàn bộ con cá, nên món ăn này có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là rất giàu canxi, nhờ đó giúp bổ sung phần canxi thiếu hụt.

    The raw whitebait caught in Japan is boiled right away and it is fl uffy and delicious. Also, it is a high-quality whitebait that carefully removes foreign matter and focuses on size, moisture and salt. It can be used for various dishes such as rice and pasta with a moderate saltiness. Since whole fi sh can be eaten, it is nutritious, especially rich in calcium, so it can compensate for calcium that tends to be defi -cient.

    Tên công ty (Company name) Komatsu Suisan Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Nobukatsu Komatsu /Representative Director

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position) Miki Ishibashi / Sales

    Địa chỉ (Address) 1045-2 Tome-cho, Hitachi-shi, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-294-52-5501Fax (Fax) +81-294-52-5509Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://www.shirasu.comVốn (Capital) 10 million JPYNăm thành lập (Established) 1940

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG  (NUTRITION LABELING)Năng lượng(Energy) 113 (kcal)

    Chất đạm(Protein) 23 (g)

    Chất béo(Lipid) 2 (g)

    Carbohydrate(Carbohydrate) 0 (g)

    Muối(Salt) 4 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)Nguyên liệu(Ingredients)

    Cá mòi con, muối(Fry of sardine, Salt)

    Chất phụ gia(Food additives) Không có (None)

    Trọng lượng(Nett amount) 1 (kg)

    Thời hạn sử dụng(Best before date)

    365 ngày / Sau khi rã đông: 3~4 ngày

    (365 days /After defrosting: 3~4 days)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm(Product size) 268 × 184 × 56 (mm)

    Kích cỡ đóng gói(Packaging size) 384 × 188 × 558 (mm)

    Số lượng đóng gói(Packing unit) 12 (kg)

    Vật liệu đóng gói(Packaging) Thùng carton (Cardboard)

    Điều kiện vận chuyển(Transport temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Điều kiện bảo quản(Storage temperature) Đông lạnh (Frozen)

    Giá bán tại Nhật Bản(Selling price in Japan) 3,000 JPY / kg

  • Sakai Machizukuri Authority Co., Ltd.さしま茶+葉酸サプリ

    Green tea+folic acid supplement

    Viên uống bổ sung trong 30 ngày giúp có thể dễ dàng hấp thụ Catechin có tác dụng kháng khuẩn, diệt khuẩn, có trong trà Sashima, và Axit folic có tác dụng chống thiếu máu và thúc đẩy tăng trưởng.

    It is a 30-day supplement that you can easily take the catechin that has bactericidal and antibacterial effects, including in green tea and folic acid to be able to get the effect of growth promotion and ane-mia prevention, etc.

    Tên công ty (Company name) Sakai Machizukuri Authority Co., Ltd.Người đại diện / Chức vụ(Representative / Position) Tomitaro Noguchi / CEO

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position) Keisuke Kawamata

    Địa chỉ (Address) 1341-1 Sakaimachi, Sashima-gun, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-280-87-5011Fax (Fax) +81-280-87-5015Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://sakaimachi.co.jpVốn (Capital) 500,000 JPYNăm thành lập (Established) 2016

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG  (NUTRITION LABELING)Năng lượng(Energy) 2.8 (kcal)

    Chất đạm(Protein) 0.09 (g)

    Chất béo(Lipid) 0.04 (g)

    Carbohydrate(Carbohydrate) 0.52 (g)

    Muối(Salt) 0.0002 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu(Ingredients)

    Chiết xuất trà xanh, đường maltitol/cellulose, sucrose

    ester của axit béo, axit folic(Green tea extract, Reduced

    maltose syrup / Cellulose, Sucrose fatty acid esters, Folic

    acid)Chất phụ gia(Food additives) Không có (None)

    Trọng lượng(Nett amount) 21.0 (g)

    Thời hạn sử dụng(Best before date) 36 tháng (36 months)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm(Product size) 100 × 170 × 5 (mm)

    Kích cỡ đóng gói(Packaging size) 327 × 465 × 180 (mm)

    Số lượng đóng gói(Packing unit) 150

    Vật liệu đóng gói(Packaging) Thùng carton (Cardboard)

    Điều kiện vận chuyển(Transport temperature)

    Nhiệt độ thường (Room temperature)

    Điều kiện bảo quản(Storage temperature)

    Nhiệt độ thường (Room temperature)

    Giá bán tại Nhật Bản(Selling price in Japan) 500 JPY

  • JA ZEN-NOH IBARAKIれんこんめん(乾麺 うどん)

    Lotus root Noodles (Udon)

    Khu vực xung quanh hồ Kasumigaura ở tỉnh Ibaraki là vùng sản xuất củ sen nhiều nhất Nhật Bản. Trong củ sen có chứa các thành phần phong phú có hiệu quả đối với cơ thể như chất xơ, vitamin C, v.v…, chúng tôi đã dùng bột sen chọn lọc kỹ từ phần củ sen được sấy khô hoàn toàn để tạo thành mì khô. Sợi mì ngon, trơn bóng, nhẵn mịn, trôi nhẹ qua cổ họng khiến bạn muốn ăn nhiều hơn. Không chỉ có vị ngon, sản phẩm này còn rất tốt cho những ai muốn có một lối sống khỏe mạnh nhờ có thành phần dinh dưỡng từ củ sen.

    The area around Kasumigaura in Ibaraki Prefecture is the largest lotus root producing district in Japan. Lotus root contains rich ingredients such as dietary fi ber, vita-min C, which are good for our health, and the whole lo-tus root dried and made into fl our and kneaded with selected fl our, we fi nally made it into dried noodles. It is smooth and chewy, and it makes us feel comfortable over the throat, and it is so delicious as to It is smooth and chewy, and it feels comfortable over the throat and is delicious to make us eat again.The taste is delicious, of course, and it is the best item for those who want to live healthy life by taking the nutritious ingredients of lotus root.

    Tên công ty (Company name) JA ZEN-NOH IBARAKINgười đại diện / Chức vụ(Representative / Position)

    Osamu Kawatsu / President of Prefecture Head Quarter

    Người liên hệ / Chức vụ(Contact person / Position)

    Isamu Noguchi / Export Promotion Of-fi ce, Administration Division

    Địa chỉ (Address) 1950-1 Shimohajitakayama, Ibarakimachi, Higashiibaraki-gun, Ibaraki

    Điện thoại (Tel) +81-29-306-7070Fax (Fax) +81-29-219-1234Địa chỉ email liên lạc (Contact e-mail) [email protected] web (Website) http://www.ib.zennoh.or.jpVốn (Capital) -Năm thành lập (Established) 2002

    THÔNG TIN CÔNG TY (COMPANY PROFILE)

    ■THÔNG SỐ HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG (NUTRITION LABELING)Năng lượng (Energy) 338 (kcal)Chất đạm (Protein) 8.4 (g)Chất béo (Lipid) 0.9 (g)Carbohydrate (Carbohydrate) 74.1 (g)Muối (Salt) 3.6 (g)

    ■DÁN NHÃN SẢN PHẨM (FOOD LABELING)

    Nguyên liệu (Ingredients) Bột mì, bột sen, muối(Flour, Lotus root powder, Salt)Chất phụ gia (Food additives) Không có (None)Trọng lượng (Nett amount) 200 (g)Thời hạn sử dụng (Best before date) 365 ngày (365 days)

    ■CHI TIẾT SẢN PHẨM (PRODUCT DETAILS)Kích thước sản phẩm (Product size) 70 × 250 × 15 (mm)Kích cỡ đóng gói (Packaging size) 385 × 280 × 200 (mm)Số lượng đóng gói (Packing unit) 50Vật liệu đóng gói (Packaging) Thùng carton (Cardboard)Điều kiện vận chuyển (Transport temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Điều kiện bảo quản (Storage temperature) Nhiệt độ thường (Room temperature)Giá bán tại Nhật Bản (Selling price in Japan) 230 JPY