kẾt quẢ thi toefl primary step 2 - f1.hcm.edu.vn · 27 nguyen phuong thao 13‐jan‐07 0032 5...
TRANSCRIPT
Đơn vị: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thí sinh: 698
ĐIỂM ĐỌC ĐIỂM NGHE
Cao nhất: 5 Huy hiệu; 115 Điểm Cao nhất: 5 Huy hiệu; 115 Điểm
Thấp nhất: 1 Huy hiệu; 100 Điểm Thấp nhất: 1 Huy hiệu; 100 Điểm
Điểm Trung bình: 108 Điểm Trung bình: 107
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
1 Nguyen Vi Quan 25‐Jul‐09 0001 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
2 Pham Hien Minh 12‐Nov‐09 0002 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
3 Pham Tran Sam 15‐Feb‐09 0003 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
4 Truong Nguyen Gia Han 4‐Aug‐09 0005 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 2 105 A1 3 108 A2 125L A1 Bậc 1
5 Pham Ngoc Anh Duong 3‐Feb‐09 0006 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
6 Ngo Quang Huy 17‐Dec‐09 0007 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
7 Nguyen Phuong Anh 28‐Jun‐09 0008 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 109 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
8 Nguyen Lan Anh 28‐Jun‐09 0009 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
9 Nguyen Thi Bao Han 6‐Apr‐09 0010 3 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
10 Huynh Gia Hao 14‐Feb‐08 0011 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
11 Vo Ngoc My Ky 17‐May‐08 0012 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
12 Vo Ngoc Bao Han 7‐Nov‐08 0013 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
13 Tran Nhat Mai 2‐Aug‐08 0014 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
14 Truong Ngoc Oanh 26‐Jun‐08 0016 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 113 A2 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
15 Tran Ho Phuong Nhi 8‐Mar‐08 0018 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
KẾT QUẢ THI TOEFL PRIMARY STEP 2Ngày thi: 25/3/2018
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
16 Nguyen Hoang Minh 19‐May‐08 0019 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
17 Nguyen Thai Vinh Huy 11‐May‐08 0021 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
18 Truong Nguyen Bao Khanh 26‐Jan‐08 0022 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
19 Pham Minh Chau 19‐Feb‐08 0023 4 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
20 Chu Gia Phu 26‐Dec‐07 0025 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 108 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
21 Chu Minh Nguyet 14‐Mar‐07 0026 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 1 100 < A1 3 108 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
22 Nguyen Hoang Nam 19‐Oct‐07 0027 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
23 Nguyen Ha Ngan 16‐Sep‐07 0028 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
24 Tran Quang Hung 30‐Mar‐07 0029 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
25 Phan Hoang Phu 8‐Sep‐07 0030 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
26 Ly Quoc Dat 15‐Nov‐07 0031 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 109 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
27 Nguyen Phuong Thao 13‐Jan‐07 0032 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
28 Bui Ho Hai Duong 6‐Nov‐07 0033 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 112 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
29 Nguyen Phuc An Khang 17‐Nov‐07 0035 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
30 Nguyen Le Huynh Tram 18‐Nov‐07 0036 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
31 Tran Minh Hang 2‐Apr‐07 0037 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 115 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
32 Do Tu Anh 5‐Jan‐07 0038 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 4 110 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
33 Truong Nhat Bao Hy 21‐Dec‐07 0039 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
34 Khong Minh Khanh Linh 19‐Sep‐07 0041 5 TH LƯƠNG THẾ VINH ‐ QUẬN 7 5 113 A2 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
35 Nguyen Gia Kien 29‐Oct‐09 0042 3 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
36 Pham Duong Duc Anh 15‐Apr‐08 0043 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
37 Duong Dang Ha Anh 2‐Jan‐08 0044 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
38 Nguyen Thai Hung 18‐Oct‐08 0045 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
39 Vu Nguyen Diem Linh 25‐Aug‐08 0046 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
40 Tran Chi Nam 13‐Nov‐08 0047 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
41 Kim Le Phuong Ngan 28‐Jan‐08 0048 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 112 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
42 Nguyen Vy Anh 11‐Oct‐08 0050 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
43 Pham Hai Anh 12‐Jul‐08 0051 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
44 Hoang Bao Chau 30‐Jan‐08 0052 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
45 Nguyen Phuong Han 3‐Jan‐08 0053 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
46 Tran Viet Khang 3‐Nov‐08 0054 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
47 Vo Thanh Minh Khang 27‐Aug‐08 0055 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 113 A2 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
48 Hoang My Phi Linh 16‐Oct‐08 0056 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
49 Vu Bao Ngoc 24‐Nov‐08 0057 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
50 Dao Van Nhi 4‐Apr‐08 0058 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
51 Huynh Nguyen Bao Tran 10‐Mar‐08 0059 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
52 Tran Ngoc Minh Trang 7‐Jul‐08 0060 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7
53 Ho Thanh Truc 16‐Feb‐08 0061 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
54 Huynh Ngoc An Vi 22‐Oct‐08 0062 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 109 A2 4 112 A2 325L A2 Bậc 2
55 Pham Luong The Vinh 3‐Aug‐08 0063 4 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 111 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
56 Le Minh Khoi 11‐Jul‐07 0064 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 115 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
57 Phan My Lan 1‐Jul‐07 0065 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 115 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
58 Tu Tuong Ngan 2‐Feb‐07 0066 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
59 Nguyen Thanh Gia Nghi 9‐Jun‐07 0067 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
60 Nguyen Hoang Nguyen 15‐Sep‐07 0068 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 115 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
61 Vo Bao Tran 13‐Feb‐07 0069 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
62 Vuong Chanh Hung 12‐Jun‐07 0070 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
63 Vo Hoang Nam 2‐Jan‐07 0071 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
64 Ho Ngoc Kim Thu 25‐May‐07 0072 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
65 Vu Nam Phong 9‐Nov‐08 0073 5 TH NAM SÀI GÒN ‐ QUẬN 7 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
66 Nguyen Hong Anh Kieu 1‐May‐08 0074 4 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
67 Pham Kim Thanh 7‐Sep‐08 0075 3 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7
68 Nguyen Ngoc Quang 31‐Dec‐07 0076 5 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
69 Huynh Le Phuc Thinh 23‐Feb‐07 0077 5 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7 4 110 A2 5 113 B1 550L A2 Bậc 2
70 Tran Ngoc Yen Nhi 3‐Mar‐07 0078 5 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
71 Nguyen Hoang Nguyen Cat 9‐Jan‐07 0079 5 TH LÊ ANH XUÂN ‐ QUẬN 7 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
72 Thai Minh Khoi 11‐Mar‐08 0080 4 TH VÕ THỊ SÁU ‐ QUẬN 7 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
73 Tran Khai Minh 10‐Oct‐09 0081 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 107 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
74 Nguyen Viet Gia Khanh 8‐Jan‐08 0082 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
75 Hoang Khoi Nguyen 15‐Dec‐08 0083 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
76 Bui Minh Phuc 26‐Mar‐08 0084 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP
77 Nguyen Duy Bao Long 12‐Jun‐08 0085 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
78 Le Bihan Lyanne 22‐Jul‐08 0086 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 113 A2 5 113 B1 750L A2 Bậc 2
79 Vu Phuc Khoi Nguyen 22‐May‐08 0087 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
80 Le Minh Quan 15‐Nov‐08 0088 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
81 Ly Gia Han 31‐Jan‐08 0089 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
82 Phan Khanh Van 19‐Apr‐08 0090 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
83 Tran Nguyen Khang Daniel 9‐Aug‐07 0091 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
84 Le Diep Anh Thu 26‐Mar‐07 0092 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
85 Nguyen Bao Phuc 7‐Mar‐07 0093 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
86 Do Viet 4‐Feb‐07 0094 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 113 A2 5 115 B1 750L A2 Bậc 2
87 Nguyen Ha Thanh Thao 18‐Nov‐07 0095 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
88 Tran Nguyen Kieu My 10‐Oct‐08 0096 4 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
89 Nguyen Thi Thanh Ngoc 23‐Mar‐08 0097 4 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN
90 Ho Nhut Truong 11‐May‐08 0098 4 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN
91 Nguyen Ngoc Nhu Y 14‐Oct‐08 0099 4 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
92 Le Nguyen Gia Minh 28‐Sep‐07 0100 5 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 106 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
93 Tran Vo Dai Thang 7‐Jul‐07 0101 5 TH CẦU XÁNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
94 Do Nhat Hoa 4‐Feb‐08 0102 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
95 Nguyen Huynh Thien Loc 26‐Jan‐08 0103 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
96 Nguyen Tran Gia Nghi 19‐Aug‐08 0104 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
97 Nguyen Dinh Bao Ngoc 10‐Feb‐08 0105 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
98 Nguyen Quynh Nhung 31‐Jan‐08 0106 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
99 Hoang Thanh Trang 26‐Oct‐08 0107 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
100 Tran Ngoc Thanh Truc 18‐Mar‐08 0108 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN
101 Pham Nguyen Thanh Truc 27‐May‐08 0109 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
102 Pham Phuong Vinh 2‐Jul‐08 0110 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
103 Nguyen Ngoc Chau 22‐Oct‐08 0111 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
104 Vo Trinh Bao Han 8‐Dec‐08 0112 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
105 Nguyen Le Phuong Thao 15‐Jun‐08 0113 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
106 Tran Thanh Trung 27‐Aug‐08 0114 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
107 Nguyen Huynh Manh Khuong 16‐Apr‐08 0115 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
108 Vu Minh Son 18‐Jun‐08 0116 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
109 Nguyen Tran An Binh 14‐Mar‐08 0117 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
110 Nguyen Vu Nam 27‐Mar‐08 0118 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
111 Ngo Nhat Huy 2‐Feb‐08 0119 4 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
112 Lam Minh Huong 28‐May‐07 0120 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
113 Nguyen Bao Khanh 19‐Apr‐07 0121 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
114 Vu Nha Tam Nhu 24‐Jan‐07 0122 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
115 Huynh Thi Thuy Tien 2‐Oct‐07 0123 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
116 Truong Doan Gia Huy 5‐Jan‐07 0124 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
117 Phung Nguyen Quoc Bao 4‐Jul‐07 0125 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
118 Le Gia Huy 28‐Apr‐07 0126 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
119 Dinh Duc Minh Quan 24‐Oct‐07 0127 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
120 Huynh Thanh Thao 18‐Sep‐07 0128 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
121 Nguyen Thao Vy 5‐Feb‐07 0129 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
122 Le Thi Kim Huyen 9‐May‐07 0130 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
123 Tran Thanh Tra My 17‐Nov‐07 0131 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
124 Nguyen Duong My Tam 11‐Dec‐07 0132 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
125 Vo Tuan Kiet 9‐Jan‐07 0133 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
126 Truong Huynh Thanh Vu 22‐Dec‐07 0134 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
127 Nguyen Ngoc Bao Nhi 25‐Jun‐07 0135 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
128 Tran Nguyen Thanh Xuan 22‐Jun‐07 0136 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
129 Nguyen Thi Hoang My 18‐Oct‐07 0137 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
130 Vo Minh Thien 29‐Jul‐07 0139 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
131 Le Minh Khoa 7‐Jul‐07 0140 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
132 Thieu Le Vy 12‐Mar‐07 0141 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
133 Tran My Tien 27‐Dec‐07 0142 5 TH TAM ĐÔNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
134 Vo Tran Gia Bao 5‐Jan‐08 0143 4 TH QUANG TRUNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
135 Dang Quang Hoang 13‐Sep‐08 0144 4 TH VÕ VĂN TẦN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
136 Ho Le Quoc Anh 27‐Jan‐08 0145 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
137 Le Phan Khanh Chi 10‐Apr‐08 0146 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
138 Nguyen Hoang Tan Dung 16‐Sep‐08 0147 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
139 Nguyen Minh Khang 12‐Feb‐08 0148 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
140 Truong Bao Ngoc 1‐May‐08 0149 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
141 Nguyen Duc Cuong 9‐Aug‐08 0150 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
142 Huynh Tran Gia Han 8‐May‐08 0151 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
143 Nguyen Trung Kien 12‐Oct‐08 0152 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
144 Nguyen Tien Phi 19‐Jul‐08 0153 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
145 Nguyen Le Huu Bao 29‐Oct‐08 0154 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 3 108 A2 125L A1 Bậc 1
146 Duong Minh Thien Nhan 4‐Apr‐08 0155 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN
147 Nguyen Do Bao Nhi 26‐Jan‐08 0156 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
148 Cao Le Phuong Nhung 5‐Oct‐08 0157 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
149 Le Nguyen Xuan Binh 12‐Aug‐08 0158 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
150 Tran Thi Van Kieu 20‐Nov‐08 0159 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
151 Ly Anh Quan 1‐Oct‐08 0160 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
152 Pham Huu Toi 9‐Oct‐08 0161 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
153 Cao Cu Chinh 23‐Jan‐08 0162 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
154 Tran Bao Long 12‐May‐08 0163 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
155 Phan Nguyen Hong Tham 29‐Nov‐08 0164 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
156 Nguyen Anh Thu 15‐Apr‐08 0165 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN
157 Mai Tran Phuong Vy 21‐Jul‐08 0166 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
158 Do Minh Quan 4‐Mar‐08 0167 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
159 Nguyen Vy Van 3‐Jul‐08 0168 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
160 Ha Tuan Vu 18‐Jun‐08 0169 4 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
161 Tran Phuong Dung 1‐Sep‐07 0170 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
162 Nguyen Thao Kha Nghi 4‐Oct‐07 0171 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
163 Tran Thanh Tu 1‐Nov‐07 0172 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
164 Tran Khang Hy 17‐Sep‐07 0173 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
165 Nguyen Ngoc Truc Lam 13‐Jul‐07 0174 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
166 Nguyen Mong Duy Anh 21‐Sep‐07 0175 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
167 Tran Sy Nguyen Phat 8‐Jan‐07 0176 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
168 Nhan Quang Phuoc 3‐Apr‐07 0177 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
169 Pham Quang Binh 17‐Dec‐07 0178 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
170 Tran Huynh Phi Yen 9‐Jun‐07 0179 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
171 Nguyen Doan Quoc Khanh 2‐Sep‐07 0180 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
172 Diep Thien Kim 28‐May‐07 0181 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
173 Ngo Thanh Nhan 12‐Jul‐07 0182 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
174 Huynh Mai Thy 21‐May‐07 0183 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
175 Dang Nguyen Hoang Truc 6‐Jan‐07 0184 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
176 Nguyen Minh Vuong 19‐Jun‐07 0185 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
177 Nguyen Anh Thu 13‐Aug‐07 0186 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
178 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 22‐Aug‐07 0187 5 TH BÙI VĂN NGỮ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
179 Viet Pham Minh Thao 3‐Nov‐08 0188 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
180 Ta Vu Bao Phuc 29‐Oct‐08 0189 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
181 Nguyen An 23‐Feb‐08 0190 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
182 Tran Tuan Kiet 29‐Jul‐08 0191 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
183 Nguyen Nhu Y 6‐Aug‐08 0192 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
184 Vo Van Tai Loc 25‐Oct‐08 0193 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
185 Nguyen Ngoc Phuong Vy 10‐Jan‐08 0194 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
186 Nguyen Ngoc Thao 4‐Apr‐08 0195 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN
187 Le Nguyen Hieu Thu 11‐Nov‐08 0196 4 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
188 Tran Ngoc Minh Chau 22‐Jan‐07 0197 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
189 Pham Hong Ngoc 10‐Nov‐07 0198 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
190 Le Nguyen Bao Tram #N/A 0199 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN
191 Pham Phi Long #N/A 0200 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
Chờ xác minh thông tin
Vi phạm nội quy
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
192 Nguyen Tran Anh Thu 9‐Sep‐07 0201 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
193 Ha Le Ngoc Thinh 23‐Nov‐07 0202 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
194 Tran Pham Gia Han 10‐Oct‐07 0203 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
195 Nguyen Nhu Quynh 26‐Nov‐07 0204 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
196 Nguyen Le Phuong Thuy 11‐Aug‐07 0206 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
197 Nguyen Huu Thien Khang 31‐Aug‐07 0207 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
198 Pham Anh Dung 4‐Aug‐07 0208 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
199 Tran Thanh Truc 4‐Dec‐07 0209 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
200 Nguyen Phuong Thao 24‐Nov‐07 0210 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
201 Bui Ngoc Mai Tien 6‐Oct‐07 0211 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
202 Vo Thi Tuong Vi 31‐Dec‐07 0212 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
203 Nguyen Thi Hoai Thuong 23‐Sep‐07 0213 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
204 Le Huy Duc 6‐Jan‐07 0214 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
205 Pham Hoang Tuyet Nhu 4‐Dec‐07 0215 5 TH ẤP ĐÌNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
206 Tran Pham Ngoc An 18‐May‐08 0216 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
207 Ngo Tran Quoc Anh 6‐Apr‐08 0217 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
208 Dang Hieu Song Han 9‐Sep‐08 0218 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
209 Nguyen Thu Huong 2‐Oct‐08 0219 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
210 Doan Thi Kim Ngan 13‐Jan‐08 0220 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
211 Nguyen Le Thanh Thuy 19‐Feb‐08 0221 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
212 Nguyen Dang Tien 1‐Aug‐08 0222 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
213 Tran Thi Kieu Anh 26‐Jul‐08 0223 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
214 Tran Ngoc Thao 4‐Apr‐08 0224 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
215 Le Thanh Huong Thinh 20‐Feb‐08 0225 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
216 Tran Thanh Phong 10‐Aug‐08 0226 4 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
217 Ha Hoang Khanh Ly 16‐Apr‐07 0227 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
218 Le Thi My Hien 19‐Jul‐07 0228 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
219 Nguyen Le Anh Tuan 15‐Jun‐07 0229 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
220 Nguyen Dang Thanh Thao 22‐Apr‐07 0230 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
221 Mai Ngoc Phuong Thuy 7‐May‐07 0231 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
222 Mai Quoc Toan 6‐Nov‐07 0232 5 TH HOÀNG HOA THÁM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
223 Le Thi Nhu Quynh 13‐Sep‐08 0233 4 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
224 Tran Ngoc Thanh Hien 30‐Jul‐08 0234 4 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
225 Tran Nhu Ngoc 8‐Jul‐08 0235 4 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
226 Nguyen Duy Khanh 24‐Sep‐07 0236 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
227 Tran Quoc Viet 1‐Jan‐07 0237 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN
228 Tran Thi Bao Ngoc 25‐Feb‐07 0238 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
229 Nguyen Khanh Doan 5‐Mar‐07 0239 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
230 Vo Hong Dao 12‐Jul‐07 0240 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
231 Do Dai Dang Dien 26‐Jan‐07 0241 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 115 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
232 Phan Buu Dien 2‐Oct‐07 0242 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
233 An Dinh Ngoc Huyen 25‐Jun‐07 0243 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
234 Tien Thi Thuy Ngan 13‐Jan‐07 0244 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
235 Nguyen Thai Tuan 20‐Aug‐07 0245 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
236 Duong Le Uyen Nhi 7‐Jun‐07 0246 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
237 Truong Hai Lam 28‐Nov‐07 0247 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
238 Vo Huynh Nhat Lam 20‐Feb‐07 0248 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
239 Huynh Kim Ngan 1‐Jun‐07 0249 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
240 Phan Nguyen Thien Phuc 15‐Dec‐07 0250 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 3 108 A2 750L A2 Bậc 2
241 Nguyen Tran Trong Nhan 22‐Feb‐07 0251 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
242 Nguyen Ngoc Van Anh 1‐Aug‐07 0252 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
243 Ly Tuan Kiet 2‐May‐07 0253 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
244 Truong Hoang Nhu 21‐Dec‐07 0254 5 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
245 Ha Nguyen Bao Tran 12‐May‐08 0255 4 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
246 Vu Gia Huy 25‐Apr‐08 0256 4 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
247 Phan Nguyen Kim Khanh 8‐Jan‐08 0258 4 TH NGUYỄN AN NINH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
248 Nguyen Ngoc Bao Tran 15‐Oct‐08 0259 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
249 Nguyen Thao Vy 21‐Oct‐08 0260 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
250 Vo Hoang Anh Tuan 20‐Nov‐08 0261 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
251 Le Nguyen Ha Vy 20‐Feb‐08 0262 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
252 Nguyen Xuan Hieu 30‐Jul‐08 0263 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
253 Bui Hoang Hai 4‐Nov‐08 0264 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
254 Bui Manh Kien 22‐Feb‐08 0265 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
255 Tran Phuong Nam 30‐Jul‐08 0266 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
256 Vu Mai Phuong Hoa 18‐Mar‐08 0267 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
257 Pham Thi Lan Huong 19‐Jul‐08 0268 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
258 Vu Phuong Linh 24‐Jun‐08 0269 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
259 Huynh Minh Dang 26‐Sep‐08 0270 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
260 Dao Kim Ngan 3‐Dec‐08 0271 4 TH MỸ HÒA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
261 Tran Vo Gia Thuc 11‐Mar‐08 0272 4 TH MỸ HÒA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
262 Nguyen Quynh Anh 21‐Jun‐08 0273 4 TH MỸ HÒA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
263 Bui Tien Phuoc 5‐Apr‐08 0274 4 TH NHỊ XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
264 Le Tran Tam Tam 28‐Apr‐08 0275 4 TH NHỊ XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
265 Dang Luu Uyen Nhu 13‐Nov‐07 0276 5 TH NHỊ XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
266 Nguyen Do Duy Minh 16‐Jul‐07 0277 5 TH NHỊ XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
267 Tran Pham Quynh Anh 13‐Sep‐07 0278 5 TH TAM ĐÔNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
268 Nguyen Hoang Tuan Kiet 3‐Jul‐07 0279 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
269 Nguyen Minh Tan 7‐Sep‐07 0280 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
270 Bui Quynh Anh 26‐Oct‐07 0281 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
271 Le Pham Thanh Nghi 14‐Aug‐07 0282 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
272 Nguyen Vu Anh Khoi 22‐Oct‐07 0283 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
273 Nguyen Tran Nhat Nguyen 8‐Mar‐07 0284 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
274 Tran Minh Khoi 9‐Jan‐08 0285 4 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
275 Le Thi Hong Vy 4‐Apr‐07 0286 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
276 Nguyen Gia Bao 24‐Nov‐07 0287 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 3 108 A2 125L A1 Bậc 1
277 Truong Nguyen Minh Thang 26‐Feb‐07 0288 5 TH TÂN HIỆP ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
278 Tran Thi Phuong Ngan 6‐Apr‐08 0289 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
279 Nguyen Khoa Nghi 29‐Oct‐08 0290 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
280 Chau Thi Thanh Vy 28‐Aug‐08 0291 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
281 Phan Nguyen Minh Anh 19‐Jan‐08 0292 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 3 109 A2 125L A1 Bậc 1
282 Nguyen Phuong Anh 8‐Aug‐08 0293 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
283 Tran Kha Di 21‐Apr‐08 0294 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
284 Tran Hoang Thien An 24‐Jul‐08 0295 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
285 Tran Phuong Truc Quynh 24‐Jul‐08 0296 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
286 Pham Ngoc Tin 7‐May‐08 0297 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
287 Pham Quynh Anh 18‐Dec‐08 0298 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
288 Le Anh Quan 5‐Mar‐08 0299 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
289 Nguyen Thi Cam Phuong 28‐Mar‐08 0300 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
290 Vo Ho Bao Ngoc 12‐Feb‐08 0301 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
291 Vu Minh Quan 25‐Jan‐08 0302 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
292 Tran Cong Vinh 22‐Oct‐08 0303 4 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 106 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
293 Pham Mai Anh 21‐Jun‐07 0304 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
294 Le Hong Gam 29‐Oct‐07 0305 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
295 Pham Gia Khiem 27‐Apr‐07 0306 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
296 Truong Hoai Phuong Lam 22‐Dec‐07 0307 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
297 Nguyen Thi Van Nhu 3‐Aug‐07 0308 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
298 Le Vinh Phuc 9‐Jan‐07 0309 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
299 Huynh Le Ngoc Tran 1‐May‐07 0310 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
300 Nguyen Ha Bao Vy 4‐Aug‐07 0311 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
301 Nguyen Thi Mai Thy 6‐Apr‐07 0312 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
302 Nguyen Ngoc Bao 5‐Jan‐07 0313 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
303 Tran Gia Han 17‐Nov‐07 0314 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
304 Tran Gia Khiem 17‐Nov‐07 0315 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
305 Tran Phuong Bao Nghi 10‐May‐07 0316 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
306 Nguyen Tri Tan 20‐Sep‐07 0317 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
307 Nguyen Kien Toan 17‐Apr‐07 0318 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
308 Dang Huynh Phuong Uyen 4‐Apr‐07 0319 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
309 Nguyen Minh Quan 7‐Mar‐07 0320 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
310 Nguyen Vo Hung Thinh 28‐Jan‐07 0321 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
311 Nguyen Thanh Phat 12‐Sep‐07 0322 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
312 Vuu Huynh Gia An 31‐Jan‐07 0323 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
313 Pham Cao Man Nhi 28‐Jul‐07 0324 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
314 Tran Le Anh Dung 5‐Nov‐07 0325 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
315 Duong Ngoc Han 28‐Feb‐07 0326 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
316 Nguyen Hoang Phuong Vy 6‐Jul‐07 0327 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
317 Lam Gia Nam Phuong 15‐Aug‐07 0328 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
318 Le Nguyen Anh Khoi 5‐Apr‐07 0329 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
319 Huynh Tran Phuc Nguyen 10‐Oct‐07 0330 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
320 Nguyen Huynh Minh Thy 22‐Mar‐07 0331 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
321 Nguyen Nhan Nghia 12‐Jul‐07 0332 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
322 Dang Quoc Thinh 5‐Jun‐07 0333 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
323 Nguyen Thi My Anh 11‐Dec‐07 0334 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
324 Le Tung Bach 8‐Mar‐07 0335 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
325 Ngo Hoang Duy 2‐Dec‐07 0336 5 TH THỚI TAM ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
326 Ha Vo Phuong Trang 13‐May‐07 0337 5 TH THỚI THẠNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 106 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
327 Trinh Khanh Linh 28‐Mar‐07 0338 5 TH THỚI THẠNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
328 Ngo Thieu Tuan Hung 15‐Feb‐07 0339 5 TH THỚI THẠNH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
329 Nguyen Trung Hieu 29‐Apr‐08 0340 4 TH TÂN XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
330 Pham Minh Thuan 2‐Jan‐08 0341 4 TH TÂN XUÂN ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
331 Tran Ngoc Gia Han 7‐May‐08 0342 4 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
332 Nguyen Ngoc Phuong Anh 5‐Jun‐08 0343 4 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
333 Su Thanh Phu Tho 17‐May‐07 0344 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
334 Bien Ngoc An 27‐Jul‐07 0345 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
335 Dang Thanh Binh 9‐Nov‐07 0346 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
336 Mai Duc Tu 4‐Jan‐07 0347 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
337 Tran Quang Tri 28‐Sep‐07 0348 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
338 Pham Ngoc Truc My 17‐Nov‐07 0349 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
339 Pham Quoc Hiep 12‐Apr‐07 0350 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
340 Tran Dong Truc 15‐May‐07 0351 5 TH TRẦN VĂN DANH ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
341 Vo Do Mai Quynh 4‐Jan‐08 0352 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
342 Nguyen Le Bao Uyen 20‐Feb‐08 0353 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
343 Nguyen Thi Minh Chau 18‐Feb‐08 0354 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
344 Dang Quang Phu 24‐Jun‐08 0355 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
345 Le Doan Anh Tuan 12‐Jul‐08 0356 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
346 Pham Nhat Duong 8‐Aug‐08 0357 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
347 Dao Ngoc Thanh Mai 4‐Apr‐08 0358 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN
348 Bui Duc Dat 8‐Jul‐07 0359 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
349 Nguyen Hoang Phuc Minh 3‐Feb‐07 0360 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
350 Vo Thi Yen Ly 24‐Feb‐07 0361 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
351 Huynh Nhu Y 25‐Mar‐07 0362 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
352 Nguyen Hoang Tu Quyen 25‐May‐07 0363 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 3 107 A2 125L A1 Bậc 1
353 Le Nguyen Truong Vy 4‐Feb‐08 0364 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
354 Nguyen Le Lan Anh 3‐Oct‐08 0365 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
355 Le Truong Minh Dang 21‐Feb‐08 0366 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
356 Ong Bao Dat 23‐Apr‐08 0367 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
357 Vo Nhu Hang 13‐Jul‐08 0368 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
358 Le Viet Hoang 9‐Feb‐08 0369 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
359 Tran Gia Huy 10‐Apr‐08 0370 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
360 Vo Nguyen Tuan Nghi 7‐Jan‐08 0371 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
361 Le Nguyen Khanh Ngoc 4‐May‐08 0372 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
362 Nguyen Bich Nhu 17‐Feb‐08 0373 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
363 Tran Le My Quyen 14‐Aug‐08 0374 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
364 Ho Anh Thu 24‐Apr‐08 0375 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
365 Nguyen Hoang Anh Thu 9‐Jun‐08 0376 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
366 Dang Hoang Bao Tran 2‐Jul‐07 0377 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN
367 Duong Minh Triet 15‐Feb‐08 0378 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
368 Tran Nguyen Van Anh 22‐Oct‐07 0379 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
369 Le Cong Anh 2‐Apr‐07 0380 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
370 Tan Y Binh 21‐Jul‐07 0381 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
371 Tran Kien Cuong 18‐Feb‐07 0382 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
372 Doan Tran Doan 18‐Feb‐07 0383 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
373 Nguyen Lam Anh Du 6‐Oct‐07 0384 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
374 Bui Tien Duy 26‐Sep‐07 0385 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
375 Truong Chan Hai 26‐May‐07 0386 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
376 Tran Nguyen Gia Han 25‐Sep‐07 0387 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
377 Tran Nguyen Bao Han 18‐Sep‐07 0388 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
378 Ho Dong Ngoc Han 7‐Apr‐07 0389 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
379 Tran Ngoc Kim Han 28‐Mar‐07 0390 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
380 Huynh The Hao 30‐Sep‐07 0391 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
381 Le Viet Hung 23‐Apr‐07 0392 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
382 Nguyen Phuc Khang 28‐Feb‐07 0393 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
383 Nguyen Duy Khanh 19‐Dec‐07 0394 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
384 Hoang Minh Khoi 4‐Jul‐07 0395 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
385 Phan Trung Kien 30‐Apr‐07 0396 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
386 Le Hoang My Ky 24‐Nov‐07 0397 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
387 Tran Truc Linh 17‐Sep‐07 0398 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
388 Nguyen Phan Nhat Minh 8‐Feb‐07 0399 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
389 Pham Thi Kim Ngan 1‐Jan‐07 0400 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 2 106 A2 550L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
390 Nguyen Thi Bich Ngoc 13‐Dec‐07 0401 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
391 Nguyen Ngoc Nhu Phuc 6‐Sep‐07 0402 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 3 107 A2 125L A1 Bậc 1
392 Pham Hong Thai Tan 14‐May‐07 0403 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 106 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
393 Lam Nha Tho 14‐Feb‐07 0404 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
394 Tran Doan Nhu Thuy 19‐Jan‐07 0405 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
395 Le Anh Thu 8‐Sep‐07 0406 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
396 Nguyen Thi Cam Tien 30‐Mar‐07 0407 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
397 Dam Thi Thu Tram 8‐Mar‐07 0408 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI ‐ HUYỆN HÓC MÔN
398 Tang Ngoc Bao Chau 21‐Jan‐07 0409 5 TH VÕ VĂN THẶNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
399 Cao Bui Gia Phu 3‐Mar‐07 0410 5 TH VÕ VĂN THẶNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
400 Le Hoang Quan 7‐Jan‐08 0411 4 TH VÕ VĂN THẶNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
401 Mai Chinh Quan 23‐Dec‐08 0412 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
402 Pham Vo Phuong Vy 13‐Jun‐08 0413 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
403 Pham Thien Phuc 30‐Jan‐08 0414 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
404 Tran Truong Bao Linh 10‐Oct‐07 0415 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
405 Vo Hong Bich Phuong 2‐Jul‐07 0416 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 5 113 B1 550L A2 Bậc 2
406 Nguyen Pham Diep Thanh 18‐Jan‐07 0417 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
407 Hoang Duy Phuc 27‐Aug‐07 0418 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 5 114 B1 550L A2 Bậc 2
408 Pham Nguyen Duy Hau 7‐Apr‐07 0419 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 5 114 B1 750L A2 Bậc 2
409 Pham Dang Khoa 13‐May‐07 0420 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
410 Pham Dong Quan 8‐Nov‐07 0421 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
411 Bui Gia Thanh 28‐Dec‐07 0422 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 114 B1 5 114 B1 750L B1 Bậc 3
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
412 Hoang Gia Han 13‐Mar‐07 0423 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
413 Nguyen Hoang Nhat 28‐Oct‐07 0424 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
414 Nguyen Phuc Hung Thinh 27‐Jun‐07 0425 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
415 Pham Ho Khanh Hung 14‐Dec‐07 0426 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
416 Dang Trinh Mai Tram 8‐Nov‐07 0427 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
417 Hoang Nguyen Mai Trang 20‐Oct‐07 0428 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
418 Pham Bui Minh Nghiem 11‐Dec‐07 0429 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
419 Nguyen Quynh Trang 10‐Jul‐07 0430 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
420 Nguyen Tan Dat 13‐Mar‐07 0431 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
421 Pham Thanh Thao 14‐Jun‐07 0432 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
422 Nguyen Ngoc Thuy Tien 9‐Sep‐07 0433 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN
423 Nguyen Trung Hieu 18‐Oct‐07 0434 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
424 Pham Tuan Duy 15‐Oct‐07 0435 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
425 Truong Vo Tuong Vy 12‐Sep‐07 0436 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
426 Vo Vy Thanh 12‐Dec‐07 0437 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
427 Cao Yen Nhi 4‐Nov‐07 0438 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
428 Truong Nguyen Khanh Ha 1‐Aug‐08 0439 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
429 Trinh Tien Van 5‐Dec‐08 0440 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 3 109 A2 125L A1 Bậc 1
430 Lai Quoc Anh 1‐Mar‐08 0441 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 5 113 A2 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
431 Tran Nguyen Minh Huong 26‐Mar‐08 0442 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
432 Le Truc Yen Linh 18‐Jun‐08 0443 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 3 107 A2 125L A1 Bậc 1
433 Nguyen Bao Ngoc 18‐Nov‐08 0444 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
434 Nguyen Bao Ngan 25‐May‐08 0445 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
435 Tran My Phuoc 29‐Oct‐08 0446 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
436 Dinh Ngoc Uyen Nhi 29‐Sep‐08 0447 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
437 Truong Kim Long 16‐Jun‐08 0448 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
438 Nguyen Huynh Thu Ngan 12‐Mar‐08 0450 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
439 Le Ngoc Huyen Tran 8‐May‐08 0451 4 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
440 Pham Minh Triet 30‐Aug‐07 0452 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
441 Nguyen Tan Nguyen Phuc 10‐Dec‐07 0453 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
442 Tran Tuan Kiet 7‐Dec‐07 0454 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
443 Lu Quoc Trung 15‐Jul‐07 0455 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
444 Nguyen Ngoc Quynh Huong 3‐Sep‐07 0456 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
445 Nguyen Hoang Tung 22‐May‐07 0457 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
446 Hoang Thi Thao Nguyen 5‐Sep‐07 0458 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
447 Nguyen Hong Minh Hieu 23‐Jul‐07 0459 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
448 Nguyen Ngoc Han 17‐Nov‐07 0460 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
449 Nguyen Viet Cuong 10‐Aug‐07 0461 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
450 Le Hiep Thanh 26‐Apr‐07 0462 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
451 Le Thanh Nhan 13‐Jun‐07 0463 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
452 Nguyen Le Thuy Hang 9‐Mar‐07 0464 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 112 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
453 Huynh Pham Tuyet Anh 13‐Dec‐07 0465 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
454 Nguyen Khanh Huyen 17‐Sep‐07 0466 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
455 Quach Ngoc Thuy An 22‐Feb‐07 0467 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
456 Nguyen Le Bao Vy 21‐Aug‐07 0468 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
457 Pham Nhat Linh 14‐Jun‐07 0469 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
458 Nguyen Luong Khanh Van 12‐Oct‐07 0470 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
459 Pham Huu Anh 18‐May‐07 0471 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
460 Vo Thi Ngoc Lien 13‐Mar‐07 0472 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
461 Nguyen Gia Bao 26‐Jan‐07 0473 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
462 Vo Ngoc Thanh Huyen 31‐Jan‐07 0474 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN
463 Tran Thu Tam 29‐Jan‐07 0475 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
464 Tran Hoang Diem Phuong 15‐Aug‐07 0476 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
465 Nguyen Phan Minh Hai 5‐Jan‐07 0477 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
466 Do Thien An 18‐Aug‐07 0478 5 TH MỸ HUỀ ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
467 Dang Hong Bao Sang 9‐Dec‐08 0479 4 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
468 Tran Thi Khanh Hong 28‐Sep‐08 0480 4 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
469 Bui Thi Quynh Anh 22‐Nov‐07 0481 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 4 110 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
470 Nguyen Nhat Truong 22‐Sep‐07 0482 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
471 Nguyen Ngoc Bao Han 31‐Jan‐07 0483 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 3 109 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
472 Mai Thanh Cong 30‐May‐07 0484 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA ‐ HUYỆN HÓC MÔN 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
473 Trinh Le Thanh Truc 14‐Apr‐07 0486 5 TH TRẦN QUANG CƠ ‐ QUẬN 10 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
474 Nguyen Hong Phuc 23‐Jun‐07 0487 5 TH TRẦN QUANG CƠ ‐ QUẬN 10 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
475 Tieu Gia Han 23‐Jan‐07 0488 5 TH TRẦN QUANG CƠ ‐ QUẬN 10 4 110 A2 2 105 A2 550L A2 Bậc 2
476 Nguyen Ngoc Minh Nhu 7‐Nov‐07 0489 5 TH TRẦN QUANG CƠ ‐ QUẬN 10 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
477 Dang Tam Phuc 2‐Dec‐07 0490 5 TH TRẦN QUANG CƠ ‐ QUẬN 10 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
478 Vu Ngoc Thuy Anh 2‐Apr‐07 0491 5 TH HỒ THỊ KỶ ‐ QUẬN 10 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
479 Tran My Tam 18‐Oct‐08 0492 4 TH TRẦN NHÂN TÔN ‐ QUẬN 10 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
480 Ha Truc Linh 21‐Sep‐08 0493 4 TH TRẦN NHÂN TÔN ‐ QUẬN 10 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
481 Huynh Nhat Ai 19‐Aug‐07 0494 5 TH TRẦN NHÂN TÔN ‐ QUẬN 10 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
482 Le Phuong My 7‐Aug‐07 0495 5 TH TRẦN NHÂN TÔN ‐ QUẬN 10 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
483 Nguyen Ngoc Phuong Trinh 29‐Sep‐07 0496 5 TH TRẦN NHÂN TÔN ‐ QUẬN 10 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
484 Phan Minh Tri 22‐Nov‐07 0497 5 TH NGUYỄN CHÍ THANH ‐ QUẬN 10 4 112 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
485 Pham Nguyen Quynh Tran 14‐Feb‐07 0498 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
486 Le Khanh Hoang 13‐Aug‐07 0499 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH ‐ QUẬN 11 4 110 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
487 Nguyen Le Kim Thao 9‐Jan‐08 0500 4 TH BẮC HẢI ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
488 Nguyen Chau Bao Anh 28‐Dec‐08 0502 4 TH BẮC HẢI ‐ QUẬN 10 5 113 A2 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
489 Tat To Thi 9‐Sep‐08 0503 4 TH BẮC HẢI ‐ QUẬN 10 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
490 Tat Huy Minh 16‐Apr‐07 0504 5 TH BẮC HẢI ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
491 Ngo Nguyen Quynh Nhu 4‐Mar‐07 0505 5 TH BẮC HẢI ‐ QUẬN 10 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
492 Le Minh Thang 14‐Feb‐08 0507 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
493 Dang Duy Anh 1‐Jul‐08 0508 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
494 Huynh Le Quynh Nhu 22‐Aug‐08 0509 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
495 Nguyen Ngoc Tram Anh 16‐Jun‐08 0510 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
496 Tran Hong Minh Phu 8‐May‐08 0512 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
497 Pham Tuong Han 31‐Jan‐08 0514 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
498 Le Minh Thu 20‐May‐08 0515 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
499 Vu Le Minh Dat 25‐Oct‐08 0516 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 109 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
500 Do Anh Khoi 9‐Nov‐07 0517 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
501 Pham Ngoc Anh Tai 13‐Apr‐07 0518 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
502 Chung Tuan Thanh 25‐Oct‐07 0519 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 108 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
503 Tran Nguyen Thien Huong 28‐Jun‐07 0520 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
504 Quang Le Duy Hung 11‐Nov‐07 0521 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10
505 Cao Thanh Binh 14‐Aug‐07 0522 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
506 Nguyen Tuong Bao Ngoc 16‐Jun‐07 0523 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
507 Do Van Anh 9‐Jan‐07 0525 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
508 Nguyen Ngoc Quynh Tram 23‐Jan‐07 0526 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 4 111 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
509 Nguyen Minh Ngoc 22‐Sep‐07 0527 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 3 107 A2 750L A2 Bậc 2
510 Pham Nguyen Quang 28‐Nov‐07 0528 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 4 110 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
511 Quach Van Minh 25‐Jun‐07 0529 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
512 Nguyen Tran Phuong Bao 4‐Oct‐07 0530 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 3 109 A2 5 113 B1 325L A2 Bậc 2
513 Dang Nguyen Phuong Nghi 14‐Aug‐07 0531 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
514 Nguyen Gia Hung 4‐Jul‐08 0532 4 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
515 Tong Ton Thai 31‐Jul‐07 0533 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
516 Mai Phuc Nguyen 27‐May‐07 0534 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
517 Luu An Nhien 7‐Apr‐07 0535 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 5 115 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
518 Nguyen Minh Tri 12‐Feb‐07 0536 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
519 Lam Ngoc Bao Anh 27‐Jan‐07 0537 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
520 Bui Mai Van Hien 6‐Jan‐07 0538 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
521 Nguyen Ngoc Khanh Quynh 25‐Jul‐07 0539 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN ‐ QUẬN 10 5 115 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
522 Pham To Minh Dang 25‐Oct‐08 0540 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
523 Do Ha Khang 24‐Dec‐08 0541 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
524 Nguyen Do Viet Anh 17‐Jan‐07 0542 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
525 Tran Bao Tran 18‐Feb‐07 0543 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
526 Tieu Hoang Hai 31‐Mar‐07 0544 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
527 To Chau Anh 6‐Jun‐07 0545 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10
528 Vu Thuy Duong 15‐Mar‐07 0546 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
529 Tran Bach Gia Huong 2‐Jan‐07 0547 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
530 Nguyen Lap Kien 7‐Sep‐07 0548 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 3 109 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
531 Nguyen Tran Minh Anh 30‐Oct‐07 0549 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG ‐ QUẬN 10 3 107 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
532 Vo Tran Ha 13‐Jan‐08 0550 4 TH TRIỆU THỊ TRINH ‐ QUẬN 10 4 112 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
533 Nguyen Ngoc Linh San 15‐Oct‐07 0551 5 TH TRIỆU THỊ TRINH ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
534 Nguyen Minh Vu 7‐May‐07 0552 5 TH TRIỆU THỊ TRINH ‐ QUẬN 10 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
535 Pham Gia Hao 27‐Jun‐07 0553 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
536 Le Minh Nhat 25‐Apr‐07 0554 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
537 Lam Quang Nhat 12‐Apr‐07 0555 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
538 Nguyen Gia Nghiep 17‐May‐07 0556 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
539 Nguyen Thanh Nha Trang 15‐Aug‐07 0557 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
540 Pham Hoang Bao 10‐May‐07 0558 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
541 Nguyen Ngoc Thuy Tram 29‐Jul‐07 0559 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 3 109 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
542 Luu Nguyen Thanh Truc 7‐Dec‐07 0560 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 112 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
543 Tran Thi Phuong Vy 7‐Sep‐07 0561 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 2 106 A1 3 109 A2 125L A1 Bậc 1
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
544 Hua Cat Linh 4‐Jul‐07 0562 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 3 107 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
545 To Ngoc Thanh Thy 17‐Apr‐07 0563 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
546 Ton Nu Minh Hanh 14‐Dec‐07 0564 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH ‐ QUẬN 10 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
547 Hoang Huong Dien 25‐Jan‐08 0565 4 TH TRẦN VĂN KIỂU ‐ QUẬN 10 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
548 Nguyen Huynh Xuan Anh 26‐Oct‐08 0566 4 TH TRẦN VĂN KIỂU ‐ QUẬN 10 3 107 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
549 Ho Nhut Minh Khang 9‐Feb‐07 0567 5 TH LẠC LONG QUÂN ‐ QUẬN 11 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
550 Hoang Ngoc Quynh Phuong 29‐Oct‐07 0568 5 TH LẠC LONG QUÂN ‐ QUẬN 11 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
551 Do Quoc Dung 18‐Sep‐07 0569 5 TH NGUYỄN BÁ NGỌC ‐ QUẬN 11 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
552 Chau Hoang Vy 22‐Mar‐07 0570 5 TH NGUYỄN BÁ NGỌC ‐ QUẬN 11 1 100 < A1 3 108 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
553 Nguyen Quynh Anh 24‐Feb‐08 0571 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
554 Luong Nguyen Gia Han 22‐Mar‐08 0572 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
555 Vo Minh Hieu 16‐Jun‐07 0573 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
556 Hoang Minh Tri 5‐Jan‐08 0574 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
557 Vo Lam Gia Hy 28‐Aug‐08 0575 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
558 Nguyen Dang Khoa 4‐Dec‐08 0576 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11
559 Kieu Tuan Nghia 31‐Jan‐08 0577 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
560 Nguyen Ngoc Quynh Anh 8‐Apr‐08 0578 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
561 Tang Gia Bao 13‐Sep‐08 0579 4 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
562 Trinh Bao Tran 17‐Dec‐07 0580 5 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
563 Nguyen Ngo Kim Anh 15‐Jul‐07 0581 5 TH TRƯNG TRẮC ‐ QUẬN 11 2 106 A1 3 109 A2 125L A1 Bậc 1
564 Dang Nguyen Thanh Tuyen 31‐Aug‐08 0582 4 TH NGUYỄN THỊ NHỎ ‐ QUẬN 11 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
565 Tran Dinh Tuan Phong 2‐Apr‐09 0583 3 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
566 Le Phuc Minh Thu 16‐Oct‐08 0584 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 5 113 B1 325L A2 Bậc 2
567 Hoang Duc Nguyen 8‐Jan‐08 0585 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 2 105 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
568 Thau Gia Tuan 2‐Sep‐08 0586 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
569 Lam Gia Khang 14‐Dec‐08 0587 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 107 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
570 Dinh Tran Bao Tram 21‐Apr‐08 0588 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
571 Tran Nguyen Minh Phuong 29‐Apr‐08 0589 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 109 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
572 Tran Khanh Ngoc 16‐Oct‐08 0590 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
573 Phan Gia Bao 15‐Apr‐08 0593 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
574 Ha Vi Tuong 20‐Feb‐07 0594 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
575 Hong Duy Anh 5‐Feb‐07 0595 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 5 113 A2 5 113 B1 750L A2 Bậc 2
576 Nguyen To Nguyen Hao 14‐Feb‐07 0597 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 2 104 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
577 Doan Vinh Khanh 18‐Feb‐07 0598 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
578 Phan Ngoc Anh Dao 15‐May‐07 0599 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
579 Nguyen Huu Khoi 4‐Feb‐07 0600 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
580 Do Khang Thinh 12‐Mar‐07 0601 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
581 Lam Hanh Nhu 17‐Nov‐07 0602 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
582 Luong Nguyen Gia Han 5‐Oct‐07 0603 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
583 Nguyen Khoi Nguyen 17‐Jun‐07 0604 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
584 To Uyen Nhi 19‐Dec‐07 0605 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
585 Le Minh Huy 23‐Dec‐07 0606 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 112 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
586 Dang Khanh Linh 14‐Jan‐07 0608 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 5 113 B1 550L A2 Bậc 2
587 Vo Tran Nhu Y 2‐Aug‐07 0609 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
588 Nguyen Vy Anh Khoa 8‐Feb‐07 0610 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3
589 Phung Gia Man 11‐Nov‐07 0611 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
590 Vo Nguyen Quoc Huy 23‐May‐07 0612 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
591 Nguyen Trung Khanh 14‐Nov‐07 0613 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
592 Pham Khoi Nguyen 26‐Oct‐07 0614 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
593 Bui Phan Hoang Trung 28‐Oct‐07 0616 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ‐ QUẬN 3 2 104 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
594 Tran Ngoc Tam An 21‐Sep‐08 0617 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
595 Nguyen Thien Hao 11‐Aug‐08 0618 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3
596 Pham Le Gia Phuc 24‐Apr‐08 0619 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3 3 107 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
597 Phan Uyen Nhi 27‐Dec‐08 0620 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3 3 107 A2 1 100 < A1 325L < A1 Dưới Bậc 1
598 Nguyen Cac Anh Khue 6‐Sep‐08 0621 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3
599 Bui Le Phuong Uyen 18‐Dec‐08 0622 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
600 Nguyen Huu Phuc 8‐Feb‐06 0623 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG ‐ QUẬN 3
601 Huynh Ngoc Bao Thy 17‐Jun‐08 0624 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 1 100 < A1 1 100 < A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
602 Le Nguyen Thai Son 26‐Jul‐08 0625 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
603 Do Quoc Khang Duy 18‐Nov‐08 0626 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 1 100 < A1 3 107 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
604 Ly Minh Hung 13‐Mar‐08 0627 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
605 Le Huynh Bao Nhi 8‐Nov‐08 0628 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5
606 Nguyen Bao Nghi 16‐Jan‐08 0629 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
607 Le Kim Quynh Nhu 24‐Dec‐08 0630 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 107 A2 2 104 A1 325L A1 Bậc 1
608 Nguyen Xuan Tam 6‐Feb‐08 0631 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
609 Hoang Quynh Mai 23‐Mar‐08 0632 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
610 Nguyen Tran Anh Khoi 16‐Jan‐08 0633 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
611 Vo Le Tuyet Nhi 25‐Sep‐07 0634 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
612 Nguyen Tan Phat 16‐Apr‐07 0635 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
613 Chu Ngoc Minh Thy 8‐Mar‐07 0636 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 4 111 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
614 Nguyen Khanh Huy 3‐Mar‐07 0637 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 4 110 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
615 Dang Thanh Truc Quynh 1‐Aug‐07 0638 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 2 104 A1 3 108 A2 125L A1 Bậc 1
616 Truong Tien Phat 28‐Oct‐08 0639 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 108 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
617 Nguyen Cat Nhu 22‐Dec‐08 0640 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 2 105 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
618 Vo Nhat Xuan Tien 20‐Jul‐08 0641 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 5 113 A2 3 108 A2 750L A2 Bậc 2
619 Tran Thien Nhan 18‐Jun‐08 0643 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 2 104 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
620 Truong Nguyen Anh Thu 4‐Apr‐08 0644 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
621 Duong Thanh Tai 7‐May‐08 0645 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
622 Tran Hong Duc 11‐Feb‐07 0646 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
623 Luu Minh Tien 20‐Jan‐07 0647 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG ‐ QUẬN 5 5 113 A2 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
624 Nguyen Hoang Nam 15‐Dec‐08 0648 4 TH CHU VĂN AN ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
625 Nguyen Phan Minh Khoa 15‐Feb‐08 0649 4 TH CHU VĂN AN ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 107 A2 2 105 A2 325L A2 Bậc 2
626 Tran Huu Hoang Ha 14‐Aug‐08 0650 4 TH CHU VĂN AN ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 111 A2 3 108 A2 550L A2 Bậc 2
627 Dao Nguyen Cam Thi 26‐Jul‐08 0651 4 TH CHU VĂN AN ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
628 Vo Hoang Phuong Anh 16‐Dec‐07 0652 5 TH CHU VĂN AN ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
629 Nguyen Tran Ngoc Chi 8‐Jan‐08 0653 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 3 107 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
630 Mai Vo Khanh Huy 6‐May‐08 0654 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 109 A2 4 110 A2 325L A2 Bậc 2
631 Nguyen Phuong Nhi 7‐Apr‐08 0656 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
632 Hoang Gia Phat 28‐Apr‐08 0657 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 109 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
633 Nguyen Kim Phung 10‐Nov‐08 0658 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 111 A2 5 113 B1 550L A2 Bậc 2
634 Do Ha Phuong 22‐Sep‐08 0659 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 3 108 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
635 Truong Bao Quyen 26‐Jan‐08 0660 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 2 106 A2 125L A1 Bậc 1
636 Le Thuy Bao Ngoc 22‐Mar‐08 0661 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 2 106 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
637 Pham Gia Nghi 4‐Feb‐08 0662 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH
638 Nguyen Hoang Phong 17‐Jan‐08 0663 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 5 113 A2 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
639 Nguyen Ngoc Minh Anh 14‐Aug‐08 0664 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 107 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
640 Vu Do Ngoc Khanh 28‐Jan‐08 0665 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
641 Nguyen Tran Phuong Nha 20‐May‐08 0666 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
642 Le Tan Khang 7‐Mar‐08 0667 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
643 Hoang Minh Kha 2‐Jun‐08 0668 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
644 Dao Nguyen Ngoc Minh 4‐Oct‐08 0669 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 107 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
645 Pham Tran Hai Minh 19‐Jan‐08 0670 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
646 Nguyen Thi Thanh Thao 20‐Jun‐08 0671 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
647 Tran Ngoc Khanh Linh 26‐Aug‐08 0672 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
648 Nguyen Thuan Hieu 5‐Jan‐08 0673 4 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
649 Nguyen Tam Nhan 22‐Aug‐07 0674 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
650 Ngo Nguyen Nhu Ngoc 6‐Nov‐07 0675 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 105 A1 3 107 A2 125L A1 Bậc 1
651 Nguyen Hien Minh 18‐Sep‐07 0676 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 112 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
652 Nguyen Thao Nhi 17‐Dec‐07 0677 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 1 100 < A1 125L < A1 Dưới Bậc 1
653 Nguyen Thai Son 25‐Feb‐07 0678 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
654 Nguyen Quoc Dat 25‐Feb‐07 0680 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
655 Do Hai Lam 21‐Jun‐07 0681 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 5 114 B1 3 109 A2 750L A2 Bậc 2
656 Nguyen Thi Thanh My 26‐Feb‐07 0682 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
657 Nguyen Anh Tai 14‐Mar‐07 0683 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 108 A2 3 107 A2 325L A2 Bậc 2
658 Nguyen Phuong Thuy 4‐Jun‐07 0684 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 110 A2 2 105 A2 550L A2 Bậc 2
659 Nguyen Tram Anh 24‐Jul‐07 0685 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
660 Tran Ngoc Nam 8‐Jul‐07 0686 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 4 110 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
661 Pham Tran Hoang Tuan Anh 12‐Aug‐07 0687 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 109 A2 4 111 A2 325L A2 Bậc 2
662 Vu Do Ngoc Khue 22‐Mar‐07 0688 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 1 100 < A1 2 105 A2 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
663 Do Ngoc Dan Thanh 11‐May‐07 0689 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 2 106 A1 2 105 A2 125L A1 Bậc 1
664 Pham Tran Thuc Anh 2‐Oct‐07 0690 5 TH THẠNH MỸ TÂY ‐ QUẬN BÌNH THẠNH 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
665 Tran Ngoc Thanh Ngan 20‐Oct‐08 0691 4 TH HỒ VĂN CƯỜNG ‐ QUẬN TÂN PHÚ 2 105 A1 2 104 A1 125L A1 Bậc 1
666 Le Ngoc Minh Thu 16‐Oct‐07 0692 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG ‐ QUẬN TÂN PHÚ 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
667 Truong Hoai An 1‐Aug‐07 0693 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG ‐ QUẬN TÂN PHÚ 4 112 A2 4 110 A2 550L A2 Bậc 2
668 Huynh Nguyen Khanh Nhi 18‐Aug‐07 0694 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG ‐ QUẬN TÂN PHÚ 4 110 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
669 Le Hoang Hai 22‐Jul‐07 0695 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG ‐ QUẬN TÂN PHÚ 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
670 Nguyen Gia Huy 2‐Sep‐09 0696 3 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG ‐ QUẬN 3 2 106 A1 3 108 A2 125L A1 Bậc 1
671 Ngo Hong Phuc 3‐Jun‐09 0697 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 1 100 < A1 2 104 A1 BR250L < A1 Dưới Bậc 1
672 Pham Hoang Khang 7‐Apr‐07 0698 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 110 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
673 Nguyen Huynh Quoc Cuong 15‐Aug‐08 0699 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 108 A2 3 109 A2 325L A2 Bậc 2
674 Nguyen Tue Minh 23‐Oct‐08 0700 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
675 Phung Nguyen Quoc Bao 5‐Jan‐08 0701 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
676 Tran Nguyen Hung 14‐Aug‐08 0702 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP
677 Dang Hoang Nguyen 26‐Jul‐08 0703 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 107 A2 3 108 A2 325L A2 Bậc 2
678 Truong Buu Chau 22‐Sep‐08 0704 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 4 112 A2 550L A2 Bậc 2
679 Tran Hoang Long 2‐Nov‐07 0705 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
680 Tran Nguyen Long 2‐Nov‐07 0706 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
681 Pham Binh Phuong Lam 14‐Aug‐07 0708 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 107 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
682 Hong Truong Nha 9‐Feb‐07 0709 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
683 Bui Hoang Yen Nhi 18‐Jan‐07 0710 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
684 Nguyen Thi Yen Vy 18‐Jun‐07 0711 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 110 A2 750L A2 Bậc 2
685 Dao Doan Doanh Doanh 27‐Aug‐07 0712 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
686 Pham Hoang Dieu Bich 19‐Dec‐07 0713 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 111 A2 3 109 A2 550L A2 Bậc 2
687 Vo Hoanh Danh 6‐Oct‐07 0714 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 110 A2 5 115 B1 550L A2 Bậc 2
688 Quang Hanh Thien 21‐Oct‐07 0715 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 111 A2 750L A2 Bậc 2
689 Pham Minh Quang 13‐Mar‐07 0716 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 5 115 B1 750L B1 Bậc 3
690 Lam Thoai Nghi 26‐Jun‐07 0717 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 110 A2 4 111 A2 550L A2 Bậc 2
691 Lam Chi Minh 8‐Feb‐07 0718 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
692 Ho Ngoc Thanh Nhu 26‐Nov‐07 0719 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 4 110 A2 3 107 A2 550L A2 Bậc 2
693 Ho Ngoc Anh 10‐Jul‐07 0720 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
694 Nguyen Dang Tien 20‐Dec‐07 0722 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
695 Tu Chi An 28‐Jan‐07 0723 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 114 B1 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
696 Tu Nguyen Quan 23‐Mar‐07 0724 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 113 A2 4 112 A2 750L A2 Bậc 2
697 Tran Le Phuc An 18‐Jan‐07 0725 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 5 115 B1 5 113 B1 750L B1 Bậc 3
Chờ xác minh thông tin
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD
Huy hiệu Điểm CEFR Huy hiệu Điểm CEFR
STT Họ tên Ngày sinh Số BD Lớp / Khối Trường
Điểm đọc Điểm ngheLexile
MeasureCEFR
KNLNN VN
698 Nguyen Huu Tai 16‐Dec‐06 0726 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC ‐ NGOÀI CÔNG LẬP 3 108 A2 2 106 A2 325L A2 Bậc 2
Kết quả thi TOEFL Primary Step 2 Tháng 3 / 2018 Sắp xếp theo Số BD