kỲ thi chỌn hỌc sinh giỎi cẤp quẬn bẢng xÉt duyỆt kẾt …

15
Lớp Trƣờng 001 Toán PHẠM GIA AN 16 3 2005 Bắc Ninh Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 6,25 002 Toán NGUYỄN HUỲNH MAI ANH 8 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 7,50 003 Toán LÊ PHẠM HẢI ĐĂNG 17 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 13,00 KK x 004 Toán ĐINH CÔNG DANH 13 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Thới Bình 0,75 005 Toán LÂM LÝ THANH HẢI 11 3 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A7 THCS Chu Văn An 10,25 CN x 006 Toán LÊ PHAN VY HÀO 1 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 8,25 007 Toán NGUYỄN TRƢỜNG HƢNG 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 7,75 008 Toán VÕ ĐỨC HUY 28 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Thới Bình 0,00 009 Toán NGUYỄN VY LAM 24 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 6,00 010 Toán NGUYỄN HOÀNG NGỌC LAN 31 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 10,75 CN x 011 Toán MAI YẾN LINH 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Trần Hƣng Đạo 10,00 CN x 012 Toán LÝ NGUYỄN MINH 1 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A8 THCS Lƣơng Thế Vinh 5,50 013 Toán NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 8,75 014 Toán NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC 18 4 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A10 THCS Đoàn Thị Điểm 3,25 015 Toán HỒ TRÍ NHÂN 15 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 3,50 016 Toán NGUYỄN ĐỨC NHẬT 30 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 3,00 017 Toán ĐÀO THIÊN PHÁT 15 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 8,00 018 Toán LÊ NGỌC THIÊN PHÁT 3 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 12,50 KK x 019 Toán PHAN VĂN HOÀNG PHÁT 10 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 9,25 020 Toán LÊ QUỐC PHÚ 14 2 2005 An Giang Kinh Nam 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 6,00 021 Toán PHAN NGUYỄN THẢO QUỲNH 8 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Chu Văn An 1,75 022 Toán MAI TẤN TÀI 19 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Huỳnh Thúc Kháng 2,00 023 Toán TRẦN NGỌC LAN THANH 11 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 5,50 024 Toán NGUYỄN MINH THÀNH 1 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Đoàn Thị Điểm 8,00 025 Toán ĐẶNG TRỌNG BẢO THI 13 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,00 III x 026 Toán TRẦN THANH THIÊN 6 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Hƣng Đạo 4,25 027 Toán NGUYỄN VIỆT TRÍ THIỆN 9 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 2,00 KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT QUẢ NĂM HỌC 2019 - 2020 CẤP: TRUNG HỌC CƠ SỞ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI Họ và tên Ngày sinh Đội tuyển Đạt giải Điểm HĐ thi: TRƢỜNG THCS LƢƠNG THẾ VINH SBD Nơi sinh Dân tộc Nam (Nữ) Nơi học Môn (Đính kèm QĐ số 32/QĐ-PGDĐT ngày 17 tháng 02 năm 2020 của Trƣởng phòng GDĐT quận Ninh Kiều) Khóa ngày 15/01/2020

Upload: others

Post on 16-Oct-2021

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp Trƣờng

001 Toán PHẠM GIA AN 16 3 2005 Bắc Ninh Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 6,25

002 Toán NGUYỄN HUỲNH MAI ANH 8 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 7,50

003 Toán LÊ PHẠM HẢI ĐĂNG 17 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 13,00 KK x

004 Toán ĐINH CÔNG DANH 13 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Thới Bình 0,75

005 Toán LÂM LÝ THANH HẢI 11 3 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A7 THCS Chu Văn An 10,25 CN x

006 Toán LÊ PHAN VY HÀO 1 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 8,25

007 Toán NGUYỄN TRƢỜNG HƢNG 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 7,75

008 Toán VÕ ĐỨC HUY 28 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Thới Bình 0,00

009 Toán NGUYỄN VY LAM 24 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 6,00

010 Toán NGUYỄN HOÀNG NGỌC LAN 31 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 10,75 CN x

011 Toán MAI YẾN LINH 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Trần Hƣng Đạo 10,00 CN x

012 Toán LÝ NGUYỄN MINH 1 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A8 THCS Lƣơng Thế Vinh 5,50

013 Toán NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 8,75

014 Toán NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC 18 4 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A10 THCS Đoàn Thị Điểm 3,25

015 Toán HỒ TRÍ NHÂN 15 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 3,50

016 Toán NGUYỄN ĐỨC NHẬT 30 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 3,00

017 Toán ĐÀO THIÊN PHÁT 15 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 8,00

018 Toán LÊ NGỌC THIÊN PHÁT 3 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 12,50 KK x

019 Toán PHAN VĂN HOÀNG PHÁT 10 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 9,25

020 Toán LÊ QUỐC PHÚ 14 2 2005 An Giang Kinh Nam 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 6,00

021 Toán PHAN NGUYỄN THẢO QUỲNH 8 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Chu Văn An 1,75

022 Toán MAI TẤN TÀI 19 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Huỳnh Thúc Kháng 2,00

023 Toán TRẦN NGỌC LAN THANH 11 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 5,50

024 Toán NGUYỄN MINH THÀNH 1 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Đoàn Thị Điểm 8,00

025 Toán ĐẶNG TRỌNG BẢO THI 13 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,00 III x

026 Toán TRẦN THANH THIÊN 6 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Hƣng Đạo 4,25

027 Toán NGUYỄN VIỆT TRÍ THIỆN 9 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 2,00

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT QUẢ

NĂM HỌC 2019 - 2020

CẤP: TRUNG HỌC CƠ SỞ

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

Họ và tên Ngày sinhĐội

tuyển

Đạt

giảiĐiểm

HĐ thi: TRƢỜNG THCS LƢƠNG THẾ VINH

SBD Nơi sinh Dân tộcNam

(Nữ)

Nơi họcMôn

(Đính kèm QĐ số 32/QĐ-PGDĐT ngày 17 tháng 02 năm 2020 của Trƣởng phòng GDĐT quận Ninh Kiều)

Khóa ngày 15/01/2020

Page 2: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

028 Toán LƢ PHÚC THỊNH 4 1 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,00 CN x

029 Toán MAI QUỐC THỊNH 7 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,25 CN x

030 Toán VÕ DUY THÔNG 13 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,00

031 Toán NGUYỄN THỊ THU 2 9 2005 Hà Tĩnh Kinh Nữ 9A1 THCS Trần Hƣng Đạo 3,50

032 Toán TRẦN TỐNG LÊ THƢ 29 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 8,50

033 Toán ĐÀO HẠNH TIÊN 5 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 4,75

034 Toán LƢƠNG CHÍ TOÀN 12 1 2005 Bạc Liêu Kinh Nam 9A3 THCS An Khánh 5,75

035 Toán NGUYỄN VŨ BẢO TRÂN 18 4 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A10 THCS Đoàn Thị Điểm 4,50

036 Toán NGUYỄN MINH TRÍ 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 12,75 KK x

037 Toán NGUYỄN HOÀNG TRUNG 7 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 5,75

038 Toán NGUYỄN QUỐC TUẤN 10 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 3,50

039 Toán TRẦN THỊ MỸ TUYẾT 20 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 6,50

040 Toán ĐÀO LÊ PHƢƠNG UYÊN 8 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 7,25

041 Toán TRẦN TRUNG VĂN 28 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 5,50

042 Toán NGUYỄN THÀNH VINH 11 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 5,50

043 Toán VÕ THÀNH VINH 23 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Khánh 9,00

044 Toán ĐINH ĐOÀN VY 27 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Chu Văn An 5,25

045 Toán ĐOÀN NGỌC KHẢ VY 13 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Lƣơng Thế Vinh 6,75

046 Toán ĐẶNG NGỌC XUÂN 16 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 7,75

047 Toán NGUYỄN KIM XUYẾN 16 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 6,25

048 Toán NGUYỄN NGỌC Ý 15 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 1,25

049 Toán HUỲNH NGỌC PHI YẾN 3 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 11,00 CN x

050 Vật lý VƢƠNG NGUYỄN HỒNG ÂN 10 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 18,25 I x

051 Vật lý NGUYỄN HỒ NHƢ ANH 6 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 17,25 II x

052 Vật lý LĂNG VÕ CHÍ BÌNH 9 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 5,50

053 Vật lý LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Hòa 1 17,50 II x

054 Vật lý NGUYỄN GIA ĐẠT 12 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 6,75

055 Vật lý NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13 3 2005 Sóc Trăng Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 8,50

056 Vật lý NHAN HOÀNG NGỌC DIỆP 12 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 12,25 KK

057 Vật lý NGUYỄN KHÁNH ĐOAN 21 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 20,00 I x

058 Vật lý VŨ MINH ĐỨC 11 9 2005 Bạc Liêu Kinh Nam 9A3 THCS An Hòa 1 19,75 I x

Page 3: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

059 Vật lý HỒ QUANG DŨNG 12 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 17,50 II x

060 Vật lý NGUYỄN PHÚC DUY 24 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS An Hòa 2 18,25 I x

061 Vật lý TRẦN NGUYỄN KHÁNH DUY 12 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Lạc 2,75

062 Vật lý PHAN THỊ MỸ DUYÊN 11 3 2005 Quãng Ngãi Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 0,25

063 Vật lý NGUYỄN LÊ GIA HÂN 5 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 17,00 II x

064 Vật lý MAI NGỌC GIA HÂN 18 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 15,50 III

065 Vật lý NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 29 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 0,25

066 Vật lý NGUYỄN KHOA HUÂN 12 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 10,00 CN

067 Vật lý ĐỖ KIM HƢNG 5 3 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 5,25

068 Vật lý PHAN BÙI MAI HƢƠNG 10 10 2005 Long An Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 1,50

069 Vật lý TRẦN PHAN NHẬT HUY 29 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A5 THCS Chu Văn An 4,50

070 Vật lý TẠ TRUNG KHANG 30 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 0,75

071 Vật lý ĐỖ CHÍ KHOA 20 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 10,00 CN

072 Vật lý DƢƠNG CHÂU ĐĂNG KHOA 18 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A6 THCS Đoàn Thị Điểm 19,50 I x

073 Vật lý LƢ THIÊN KIM 26 7 2005 Cần Thơ Hoa Nữ 9A3 THCS Chu Văn An 6,75

074 Vật lý PHẠM THỊ MỸ LINH 20 7 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 15,25 III

075 Vật lý NGUYỄN CÔNG LÝ 27 4 2005 Cà Mau Kinh Nam 9A4 THCS An Khánh

076 Vật lý HỒ NGỌC MAI 7 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 11,25 CN

077 Vật lý TRẦN BÌNH MINH 15 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,00 CN

078 Vật lý TRẦN PHƢƠNG NAM 20 3 2005 Nam Định Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,50 III

079 Vật lý LÊ THỊ HỒNG NGÀ 17 07 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 5,25

080 Vật lý ĐOÀN TUYẾT NGỌC 9 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Chu Văn An 0,25

081 Vật lý TRẦN HOÀNG KHÁNH NGỌC 2 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 17,50 II x

082 Vật lý VƢU QUANG NHÂN 16 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS An Hòa 2 16,00 II x

083 Vật lý KHƢU TẤN PHÚC 27 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Lạc 2,50

084 Vật lý ĐỖ THIÊN PHÚC 11 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 17,50 II x

085 Vật lý NGÔ LÊ UYÊN PHƢƠNG 29 03 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 0,75

086 Vật lý LÊ HOÀNG MỸ PHƢƠNG 24 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 9,00

087 Vật lý NGUYỄN MINH QUÂN 25 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 4,75

088 Vật lý BÙI NGỌC QUÍ 5 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 16,25 II x

089 Vật lý LÊ KIẾN QUỐC 16 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Chu Văn An 9,25

vắng thi

Page 4: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

090 Vật lý ĐOÀN VĨNH SAN 17 5 2005 Bến Tre Kinh Nam 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 14,00 III

091 Vật lý TRẦN NGUYỄN QUỐC THẮNG 1 1 2005 Bình Định Kinh Nam 9A6 THCS Lƣơng Thế Vinh 12,75 KK

092 Vật lý LÊ NGỌC THẢO 01 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 0,50

093 Vật lý BÙI CÔNG THỨC 08 05 2005 An Giang Kinh Nam 9A4 THCS Thới Bình 0,75

094 Vật lý NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THÙY 20 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 1,25

095 Vật lý ĐINH MINH TIẾN 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 14,25 III

096 Vật lý NGUYỄN LAN TRINH 11 1 2005 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 18,25 I x

097 Vật lý ĐOÀN PHẠM ANH TUẤN 8 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 14,50 III

098 Vật lý ĐINH MỘNG TUYỀN 28 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 19,00 I x

099 Vật lý TẠ NGUYÊN NGUYÊN VY 19 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 0,50

100 Vật lý DƢƠNG NGỌC DIỄM VY 6 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Đoàn Thị Điểm 7,75

101 Hóa học NGUYỄN HỒ DIỆU AN 21 03 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Thới Bình 8,00

102 Hóa học NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 16 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Chu Văn An 10,50 CN

103 Hóa học NGUYỄN HUỲNH MINH ANH 9 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 11,50 CN

104 Hóa học NGUYỄN HƢƠNG ANH 9 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 4,50

105 Hóa học TRỊNH NAM ANH 19 9 2005 Bạc Liêu Kinh Nữ 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 5,75

106 Hóa học PHAN TUYẾT ANH 21 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 16,00 II x

107 Hóa học NGUYỄN THẾ ANH 8 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 17,25 II x

108 Hóa học TRẦN GIA BẢO 13 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 16,00 II x

109 Hóa học NGUYỄN ĐỨC DŨNG 16 11 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,75 CN

110 Hóa học NGUYỄN KHÁNH HẰNG 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 10,00 CN

111 Hóa học NGUYỄN TRUNG HIẾU 10 6 2005 Hà Nội Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 1 6,00

112 Hóa học ĐỖ NGUYỄN HUY HOÀNG 13 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS An Khánh 6,75

113 Hóa học NGUYỄN TIẾT LAN HƢƠNG 13 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 9,00

114 Hóa học TRẦN LÊ MỸ HUYỀN 14 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 7,75

115 Hóa học HỒ ĐĂNG KHOA 8 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 1 4,00

116 Hóa học TRẦN ĐĂNG KHOA 24 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Hòa 2 8,25

117 Hóa học NGUYỄN ĐĂNG KHOA 9 1 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9A3 THCS Đoàn Thị Điểm 14,75 III x

118 Hóa học HUỲNH THANH KIỆT 21 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,00 CN

119 Hóa học NGUYỄN HOÀNG GIA KỲ 27 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 12,00 KK

120 Hóa học LÊ GIA LINH 5 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Huỳnh Thúc Kháng 5,50

Page 5: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

121 Hóa học LÊ HUỲNH THÙY LINH 31 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,75

122 Hóa học NGUYỄN HỮU LONG 2 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 12,00 KK

123 Hóa học BÙI ĐINH KHÁNH LY 1 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Hòa 1 10,50 CN

124 Hóa học NGUYỄN ANH MINH 28 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 15,50 III x

125 Hóa học NGUYỄN PHÚ MỸ 6 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 4,75

126 Hóa học NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 20 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 15,50 III x

127 Hóa học NGUYỄN KIM NGÂN 18 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A10 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,50

128 Hóa học TRẦN MẪN NGHI 2 6 2005 Bạc Liêu Hoa Nữ 9A5 THCS An Khánh 11,50 CN

129 Hóa học LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 08 04 2004 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Thới Bình 7,25

130 Hóa học PHẠM TRẦN NGUYÊN 15 7 2005 Vĩnh Long Kinh Nam 9A2 PT Thái Bình Dƣơng 1,75

131 Hóa học BÙI HỒ HOÀNG OANH 12 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,00

132 Hóa học HUỲNH MINH PHÁT 29 05 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Thới Bình 6,25

133 Hóa học TIÊU ĐẶNG PHƢƠNG CÔNG QUÝ 29 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 11,00 CN

134 Hóa học LÊ TRÚC QUỲNH 14 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,00 CN

135 Hóa học BẠCH QUỐC THÁI 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 13,00 KK x

136 Hóa học PHAN LÊ THIÊN 21 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 11,00 CN

137 Hóa học HUỲNH TRUNG THIỆN 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Hòa 2 12,50 KK x

138 Hóa học LÂM CHÍ THỊNH 5 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS An Hòa 2 11,75 CN

139 Hóa học NGUYỄN THỊ ANH THƢ 31 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 7,50

140 Hóa học NGUYỄN PHƢỚC NHẬT TÔN 28 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 9,50

141 Hóa học PHẠM THẢO TRANG 23 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 10,50 CN

142 Hóa học TRẦN THU TRANG 20 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 18,00 I x

143 Hóa học LƢU ĐỨC TRÍ 9 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,50 CN

144 Hóa học HUỲNH PHAN THÚY VI 2 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 4,00

145 Hóa học VÕ HỒ KHẢ VY 6 7 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 14,75 III x

146 Hóa học MAI NHƢ Ý 15 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 10,25 CN

147 Hóa học HUỲNH KIM YẾN 2 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 8,25

148 Sinh học NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG ANH 28 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 5,25

149 Sinh học NGUYỄN NGỌC LAN ANH 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,75 III x

150 Sinh học PHAN QUÂN BẢO 30 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Khánh 1,75

151 Sinh học NGUYỄN NGÔ TRIỀU CHÂU 3 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 13,00 KK x

Page 6: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

152 Sinh học NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 21 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 17,00 II x

153 Sinh học NGUYỄN NGỌC MAI CHI 18 4 2005 Vĩnh Long Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 12,00 KK

154 Sinh học NGUYỄN THÀNH CÔNG 2 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Trần Hƣng Đạo 12,00 KK

155 Sinh học NGUYỄN THÀNH DANH 2 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Trần Hƣng Đạo 10,13 CN

156 Sinh học TRẦN THỊ XUÂN ĐÀO 24 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 1,38

157 Sinh học PHẠM NGỌC DIỆU 10 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 7,63

158 Sinh học PHẠM MINH DŨNG 24 4 2005 Sóc Trăng Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 1 6,50

159 Sinh học PHẠM THANH DUYÊN 22 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,50

160 Sinh học PHAN LÊ THANH HÀ 22 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 7,25

161 Sinh học LÊ NGUYỄN NGUYÊN HẠNH 27 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 16,00 II x

162 Sinh học TRẦN MINH HẬU 21 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 12,75 KK

163 Sinh học TRẦN LÊ KIM HOÀNG 1 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,00 CN

164 Sinh học HUỲNH VÂN KHAI 24 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 5,50

165 Sinh học THÁI NHƢ KIỀU 24 4 2005 Sóc Trăng Hoa Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 10,00 CN

166 Sinh học HỒ THỊ NGỌC LAN 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 7,00

167 Sinh học TRỊNH LÂM TUYẾT LIÊN 21 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 6,25

168 Sinh học PHẠM TRẦN GIA LINH 20 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 5,25

169 Sinh học TRƢƠNG NGUYỄN HOÀNG MAI 5 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 8,38

170 Sinh học LÊ PHẠM HỒNG MINH 30 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 16,00 II x

171 Sinh học ĐỖ TRỌNG PHƢỚC NGUYÊN 23 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 18,50 I x

172 Sinh học ĐỖ TRƢỜNG NHÂN 11 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 3,75

173 Sinh học TRẦN THIỆN NHÂN 7 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,88 III x

174 Sinh học BÙI NGUYỄN CHẤN PHI 6 12 2005 Vĩnh Long Kinh Nam 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 3,50

175 Sinh học ĐÀO NGUYỄN THIÊN PHÚC 28 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 13,00 KK x

176 Sinh học TRẦN NGỌC PHÚC 1 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 6,63

177 Sinh học NGUYỄN DƢƠNG HOÀNG PHÚC 18 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 10,00 CN

178 Sinh học TRẦN THỤY NAM PHƢƠNG 11 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 10,00 CN

179 Sinh học ĐẶNG NHẬT QUANG 18 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Hòa 2 10,00 CN

180 Sinh học NGUYỄN TRIỆU BẢO QUỲNH 24 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Huỳnh Thúc Kháng 3,50

181 Sinh học LÊ TRẦN LAM QUỲNH 29 9 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 4,50

182 Sinh học ĐỖ HỒNG VY THẢO 16 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 4,25

Page 7: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

183 Sinh học ĐẶNG LÝ PHƢƠNG THẢO 13 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Đoàn Thị Điểm 16,75 II x

184 Sinh học ĐỖ PHẠM HUỲNH TRÂM 29 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 16,75 II x

185 Sinh học NGUYỄN TRIỆU BẢO TRANG 24 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Huỳnh Thúc Kháng 0,75

186 Sinh học NGUYỄN TRẦN THANH TÚ 4 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 7,13

187 Sinh học HÀ UY CÁT TƢỜNG 16 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 7,13

188 Sinh học NGUYỄN ANH THIỆN UYÊN 21 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 8,50

189 Sinh học TRƢƠNG QUỐC VINH 13 10 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9A2 THCS An Khánh 3,50

190 Sinh học PHAN LÊ THẢO VY 5 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Lƣơng Thế Vinh 4,38

191 Ngữ văn BÙI NGÔ BẢO ANH 25 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Trần Ngọc Quế 7,50

192 Ngữ văn NGUYỄN KỲ ANH 8 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 6,00

193 Ngữ văn TRẦN TÚ BÌNH 25 12 2005 Cần Thơ Hoa Nữ 9A6 THCS Chu Văn An 10,00 CN

194 Ngữ văn NGUYỄN NHẬT BÌNH 30 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Hòa 2 8,00

195 Ngữ văn TRẦN NGUYỄN MINH CHÂU 22 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS Lƣơng Thế Vinh 15,00 III x

196 Ngữ văn NGUYỄN LAM CHI 2 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 8,50

197 Ngữ văn VŨ NHƢ ĐAN 27 3 2005 Cần Thơ kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 10,00 CN

198 Ngữ văn NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29 9 2005 An Giang Kinh Nam 9A6 THCS Đoàn Thị Điểm 11,00 CN x

199 Ngữ văn TRẦN HOÀNG DANH 28 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Hòa 2 7,00

200 Ngữ văn NGUYỄN ÁNH DƢƠNG 29 5 2005 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 9,00

201 Ngữ văn NGUYỄN QUÁCH GIA HÂN 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Chu Văn An 10,50 CN x

202 Ngữ văn LÂM GIA HÂN 11 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 10,00 CN

203 Ngữ văn NGUYỄN THỊ HIỀN 2 9 2005 Hà Tĩnh Kinh Nữ 9A1 THCS Trần Hƣng Đạo 10,50 CN x

204 Ngữ văn LÝ NGỌC ĐÔNG HƢƠNG 10 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 9,00

205 Ngữ văn VÕ THÀNH NHẬT HUY 8 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS An Lạc

206 Ngữ văn ĐỖ HUỲNH GIA KHÔI 9 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS An Khánh 8,50

207 Ngữ văn NGUYỄN HOÀNG THIÊN KIM 16 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 9,00

208 Ngữ văn NGUYỄN HOÀNG NGỌC KIM 16 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 10,00 CN

209 Ngữ văn NGUYỄN KIM 10 4 2006 An Giang Kinh Nam 8A1 PT Thái Bình Dƣơng 8,50

210 Ngữ văn TRẦN NGỌC PHƢƠNG LINH 15 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Lƣơng Thế Vinh 15,00 III x

211 Ngữ văn LÊ HOÀNG THANH MAI 29 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,50 CN x

212 Ngữ văn LÊ KIM NGÂN 09 02 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 8,50

213 Ngữ văn VÕ KIM NGÂN 1 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 11,50 CN x

vắng thi

Page 8: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

214 Ngữ văn HỒ KIM NGỌC 24 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 8,50

215 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC PHÚC NGUYÊN 7 8 2005 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A6 THCS Trần Hƣng Đạo 9,00

216 Ngữ văn DƢƠNG HOÀNG YẾN NHƢ 8 5 2005 Hậu Giang Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 10,00 CN

217 Ngữ văn ĐẶNG NGỌC PHƢƠNG NHƢ 30 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Khánh 9,00

218 Ngữ văn NGUYỄN PHÚ SONG QUỲNH 16 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 8,50

219 Ngữ văn LÊ DUY TÂN 14 1 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A5 THCS Trần Hƣng Đạo 7,00

220 Ngữ văn CHÂU YẾN THANH 26 3 2005 Cần Thơ Hoa Nữ 9A7 THCS Chu Văn An 9,00

221 Ngữ văn LÊ NGUYỄN HÀ THANH 16 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 10,00 CN

222 Ngữ văn NHÂM THANH THẢO 2 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Lạc 7,00

223 Ngữ văn NHÂM MAI ANH THƢ 01 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 8,50

224 Ngữ văn NGUYỄN ANH THƢ 20 12 2005 Hậu Giang Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 8,50

225 Ngữ văn HUỲNH NGỌC ANH THƢ 9 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 16,00 II x

226 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC TRÂM 9 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Trần Hƣng Đạo 10,00 CN

227 Ngữ văn NGUYỄN HỮU TRÍ 6 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Hòa 2 7,00

228 Ngữ văn HUỲNH LỆ UYÊN 26 4 2005 Long An Hoa Nữ 9A5 THCS Chu Văn An 10,50 CN x

229 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN 17 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 10,00 CN

230 Ngữ văn NGUYỄN HOÀNG NHẬT VY 29 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 13,00 KK x

231 Ngữ văn NGUYỄN MINH YẾN 14 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Đoàn Thị Điểm 9,00

232 Lịch sử NGUYỄN TRẦN PHÚC AN 28 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A10 THCS Lƣơng Thế Vinh 1,00

233 Lịch sử NGUYỄN LÊ PHƢƠNG ANH 13 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Chu Văn An 6,25

234 Lịch sử NGUYỄN THÀNH TẤN ĐẠT 7 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,25 CN x

235 Lịch sử QUÁCH VŨ MINH DIỆP 18 6 2005 Kiên Giang Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 9,25 x

236 Lịch sử NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Trần Ngọc Quế 8,00 x

237 Lịch sử BÙI THỤY NGỌC HẠNH 16 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 7,75

238 Lịch sử LÊ NHỰT HÀO 27 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 7,50

239 Lịch sử LÊ THỊ LOAN HƢƠNG 25 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,25 III x

240 Lịch sử NGUYỄN ĐỨC HUY 20 5 2005 Trà Vinh Kinh Nam 9A5 THCS An Hòa 1 6,75

241 Lịch sử NGUYỄN HỒNG LAM 25 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS An Hòa 2 2,75

242 Lịch sử TRẦN MINH LẬP 1 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 5,75

243 Lịch sử NGUYỄN THỊ LỘC 5 5 2005 Cần Thơ Khơme Nữ 9A3 THCS An Khánh 5,00

244 Lịch sử TRẦN THỊ HUỲNH MAI 21 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Thới Bình 5,75

Page 9: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

245 Lịch sử TRẦN QUANG MINH 27 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 12,00 KK x

246 Lịch sử NGÔ TIỂU MY 19 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Hòa 2 4,00

247 Lịch sử ĐỖ GIA MỸ 17 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 13,25 KK x

248 Lịch sử LÊ HOÀI NAM 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 7,50

249 Lịch sử LÊ THỊ NGỌC NGÂN 19 06 2004 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Thới Bình 1,00

250 Lịch sử VÕ THỊ THANH NGÂN 26 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 11,25 CN x

251 Lịch sử LÝ HỒNG NGỌC 6 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Trần Hƣng Đạo 3,25

252 Lịch sử NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 2 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 5,75

253 Lịch sử NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 18 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS An Hòa 2 11,00 CN x

254 Lịch sử HUỲNH THẢO NHƢ 28 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 3,75

255 Lịch sử TRẦN THIỆN PHÚC 2 1 2005 Cà Mau Kinh Nam 9A2 PT Thái Bình Dƣơng 0,50

256 Lịch sử NGUYỄN TRỌNG QUÍ 22 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A5 THCS An Khánh 3,25

257 Lịch sử PHAN LÊ MỸ TÂM 8 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A6 THCS An Hòa 2 7,75

258 Lịch sử HUỲNH VIỆT TÂN 10 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A10 THCS Lƣơng Thế Vinh 6,75

259 Lịch sử NGUYỄN MINH THÔNG 15 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 5,50

260 Lịch sử HUỲNH NGỌC MINH THƢ 5 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 8,00 x

261 Lịch sử TRẦN THỊ THANH THÚY 26 9 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 6,75

262 Lịch sử LÊ NGỌC ÁI TRÂN 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Chu Văn An 14,00 III x

263 Lịch sử PHẠM NGỌC TRÂN 4 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 2,75

264 Lịch sử NGUYỄN NGỌC HÀ VY 16 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 4,00

265 Địa lý ĐÀO NGỌC HUỲNH ANH 24 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 11,25 CN

266 Địa lý NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Trần Hƣng Đạo 14,50 III x

267 Địa lý ĐINH TRẦN KIM CƢƠNG 29 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Thới Bình 14,00 III x

268 Địa lý LÝ LÊ DANA 4 7 2005 Thanh Hóa Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 5,00

269 Địa lý VƢƠNG NGUYÊN HÂN 27 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 9,00

270 Địa lý NGUYỄN LA GIA HÂN 16 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Đoàn Thị Điểm 13,00 KK x

271 Địa lý LÊ THÀNH GIA HUY 25 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 12,25 KK x

272 Địa lý TRẦN QUANG HUY 17 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 9,50

273 Địa lý NGUYỄN BÁ KHANG 14 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Chu Văn An 13,00 KK x

274 Địa lý CHÂU MỸ KIM 5 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Huỳnh Thúc Kháng 6,75

275 Địa lý TRẦN TRỌNG LỘC 29 4 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9A3 THCS An Lạc 3,75

Page 10: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

276 Địa lý HỨA QUANG MINH 18 11 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 4,25

277 Địa lý HUỲNH NGỌC NGÂN 24 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 5,50

278 Địa lý LÊ NGUYỄN NGỌC NGÂN 13 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Chu Văn An 12,25 KK x

279 Địa lý NGUYỄN THÁI HOÀNG NGÂN 12 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 4,50

280 Địa lý TRẦN HUỲNH BẢO NGỌC 2 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 6,75

281 Địa lý HỒNG THÀNH NHÂN 18 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Chu Văn An 13,00 KK x

282 Địa lý NGUYỄN HỒ YẾN NHI 16 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 4,00

283 Địa lý PHẠM NGUYỄN Ý NHI 30 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 7,00

284 Địa lý NGUYỄN HOÀNG PHÚC 20 07 2005 An Giang Kinh Nam 9A2 THCS Thới Bình 15,75 III x

285 Địa lý NGUYỄN HỒNG PHƢỚC 14 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 12,00 KK x

286 Địa lý VÕ THANH TÂM 20 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 2 3,25

287 Địa lý PHẠM NGUYỄN THANH THẢO 29 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 3,00

288 Địa lý TÔ TRUNG TÍNH 8 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 7,00

289 Địa lý LÊ HUỲNH PHƢƠNG TRANG 19 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 1,75

290 Địa lý TRẦN THĂNG THANH TRÚC 4 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS An Khánh 5,50

291 Địa lý NGUYỄN THÁI TUẤN 13 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 11,25 CN

292 Địa lý MAI PHƢƠNG UYÊN 15 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 5,50

293 Địa lý TRƢƠNG THANH VÂN 5 7 2005 Đồng Nai Kinh Nữ 9A5 THCS Chu Văn An

294 Địa lý NGUYỄN CẢNH VIỆT 13 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 11,50 CN

295 Địa lý NGUYỄN HOÀNG HUY VŨ 17 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Chu Văn An 15,00 III x

296 Địa lý LÊ TRẦN THANH VY 5 7 2005 Trà Vinh Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 3,50

297 Địa lý NGUYỄN HOÀNG KHẢ YÊN 27 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Trần Hƣng Đạo 11,50 CN

298 Địa lý NGUYỄN HUỲNH HẢI YẾN 1 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 3,00

299 GDCD NGUYỄN QUỲNH ANH 30 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 13,75 KK x

300 GDCD TRẦN BĂNG BĂNG 30 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 12,25 KK x

301 GDCD LÊ BẢO 10 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 13,75 KK x

302 GDCD NGUYỄN NGỌC TRÂN CHÂU 14 12 2005 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 7,75

303 GDCD NGHÊ THỊ KIM DUNG 7 10 2004 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS An Khánh 8,25

304 GDCD VŨ HƢƠNG GIANG 18 10 2005 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A5 THCS An Khánh 8,50

305 GDCD VÕ MINH HẠNH 11 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 10,00 CN

306 GDCD LƢƠNG NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 19 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 1 7,75

vắng thi

Page 11: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

307 GDCD TRẦN QUỐC HÙNG 11 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Thới Bình 5,75

308 GDCD DƢƠNG THIÊN KIM 25 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 7,25

309 GDCD PHẠM HUỲNH KHÁNH MAI 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Trần Hƣng Đạo 7,25

310 GDCD TRẦN CÔNG MINH 30 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A6 THCS Đoàn Thị Điểm 8,75

311 GDCD NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 17 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 8,50

312 GDCD PHẠM LÂM BẢO NGỌC 26 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 9,25

313 GDCD CHÂU KIM NGỌC 4 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 5,75

314 GDCD HỒ NHƢ THANH NGỌC 10 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 10,00 CN

315 GDCD BIỆN BẢO NHƢ 30 09 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A5 THCS Thới Bình 5,75

316 GDCD TRẦN NHẬT QUYÊN 4 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 10,00 CN

317 GDCD CAO ANH THƢ 9 7 2005 Cà Mau Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 7,00

318 GDCD NGUYỄN HOÀNG ANH THƢ 14 6 2005 An Giang Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 8,50

319 GDCD NGUYỄN MAI KIỀU THƢ 9 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 18,25 I x

320 GDCD PHAN NGỌC QUẾ TRÂN 05 08 2004 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Thới Bình 7,00

321 GDCD DƢƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 13 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 15,00 III x

322 GDCD NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN 30 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 12,00 KK x

323 GDCD VÕ HỒNG BẢO TRÂN 7 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 13,75 KK x

324 GDCD HUỲNH HỮU ANH TUẤN 19 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 11,75 CN x

325 GDCD TRẦN BÍCH TUYỀN 9 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 7,50

326 GDCD TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 4 3 2005 Hậu Giang Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 2 15,25 III x

327 GDCD NGUYỄN THANH VY 2 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 16,50 II x

328 GDCD NGUYỄN LÊ XUÂN YẾN 24 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 11,50 CN

329 Tin học NGUYỄN TÙNG ÂN 5 12 2006 Hậu Giang Kinh Nam 8A2 THCS An Lạc 0,00

330 Tin học NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG ANH 12 11 2006 Cần Thơ Kinh Nữ 8A8 THCS Đoàn Thị Điểm 0,00

331 Tin học NGUYỄN TẤT ĐẠT 22 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 0,00

332 Tin học VÕ PHÚC DOANH 13 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 4,00

333 Tin học NGUYỄN KHẮC DUY 13 8 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A8 THCS Đoàn Thị Điểm 7,00 x

334 Tin học PHAN LONG KHẢI 21 11 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A1 THCS Chu Văn An 0,00

335 Tin học TRẦN TÂM KHANG 13 10 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A2 THCS An Khánh 0,00

336 Tin học NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 21 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 16,00 II x

337 Tin học VÕ MINH VƢƠNG LONG 1 12 2006 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 8A9 THCS Đoàn Thị Điểm 7,00 x

Page 12: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

338 Tin học VÕ MINH HOÀNG LONG 24 1 2006 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 8A9 THCS Đoàn Thị Điểm 3,50

339 Tin học TRẦN QUANG MINH 2 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A5 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,50 CN x

340 Tin học VÕ QUỐC NAM 25 2 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A1 THCS An Lạc 0,00

341 Tin học NGUYỄN HÀ ĐÔNG NAM 6 1 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A2 THCS An Khánh 2,00

342 Tin học CAO THANH PHONG 30 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Ngọc Quế 11,50 CN x

343 Tin học BÙI QUANG PHƢƠNG 3 4 2005 Đồng Tháp Kinh Nam 9A13 THCS Lƣơng Thế Vinh 7,50 x

344 Tin học NGUYỄN HOÀNG QUÂN 17 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 9,50 x

345 Tin học LƢƠNG THÀNH THIỆN 4 6 2006 Cần Thơ Kinh Nam 8A1 THCS Chu Văn An 0,00

346 Tin học NGUYỄN LÊ THANH THÙY 7 3 2006 Cần Thơ Kinh Nữ 8A2 THCS An Khánh 0,00

347 Tin học NGUYỄN BẠCH THIÊN VÂN 26 09 2006 Cần Thơ Kinh Nữ 8A5 THCS Thới Bình

348 Tin học TRẦN THỊ TƢỜNG VY 22 04 2006 Cần Thơ Kinh Nữ 8A5 THCS Thới Bình 0,00

349 Tiếng Anh NGUYỄN THANH AN 2 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Chu Văn An 14,50 III

350 Tiếng Anh TRẦN PHƢƠNG MINH ANH 13 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 1 13,70 KK

351 Tiếng Anh ĐỖ HOÀNG BẢO 24 5 2005 Tiền Giang Kinh Nam 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 7,70

352 Tiếng Anh PHẠM NGỌC BẢO 4 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 12,50 KK

353 Tiếng Anh NGÔ THANH BÌNH 29 3 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Đoàn Thị Điểm 15,30 III x

354 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC BÌNH 16 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,20 III

355 Tiếng Anh ĐÀO NGUYỄN TIẾN ĐẠT 4 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 16,80 II x

356 Tiếng Anh PHẠM TIẾN ĐẠT 13 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Lƣơng Thế Vinh 8,80

357 Tiếng Anh NGÔ THÙY DUNG 1 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 12,70 KK

358 Tiếng Anh PHẠM THỊ NGỌC HÂN 29 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 12,80 KK

359 Tiếng Anh DOÃN LAN HƢƠNG 13 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 14,10 III

360 Tiếng Anh TĂNG QUANG HUY 7 8 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A7 THCS Chu Văn An 14,80 III

361 Tiếng Anh LÝ KIẾT HUY 12 4 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 15,00 III

362 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ KHANG 17 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Hƣng Đạo 5,20

363 Tiếng Anh ĐINH NGUYỄN MINH KHANG 15 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 8,50

364 Tiếng Anh PHẠM NGỌC DIỄM KHANH 10 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 11,20 CN

365 Tiếng Anh NGUYỄN BÌNH KHÔI 10 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 17,60 II x

366 Tiếng Anh LÊ VÕ ĐÌNH KHUÊ 29 5 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS An Lạc 10,80 CN

367 Tiếng Anh HUỲNH NGỌC MINH KHUÊ 30 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 16,40 II x

368 Tiếng Anh TRẦN HOÀNG THIÊN KIM 18 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 15,80 III x

vắng thi

Page 13: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

369 Tiếng Anh PHẠM NGỌC XUÂN MAI 1 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 7,80

370 Tiếng Anh HUỲNH HỒ ĐỨC MINH 19 12 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS An Hòa 1 15,00 III

371 Tiếng Anh TRẦN LAM THÁI MINH 4 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 10,20 CN

372 Tiếng Anh NGUYỄN GIA MINH 28 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 11,00 CN

373 Tiếng Anh HUỲNH VÕ DUY MINH 25 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 14,70 III

374 Tiếng Anh FAZILA Y NHI BINTI MIZAN 20 8 2004 TP. Hồ Chí Minh Malay Nữ 9A1 PT Thái Bình Dƣơng 15,40 III x

375 Tiếng Anh NGUYỄN THANH NGỌC NGÂN 9 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Khánh 11,20 CN

376 Tiếng Anh TRẦN ĐOÀN KIM NGÂN 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Đoàn Thị Điểm 12,20 KK

377 Tiếng Anh TRẦN HOÀNG KIM NGÂN 18 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 13,60 KK

378 Tiếng Anh NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN 26 2 2005 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 16,80 II x

379 Tiếng Anh NGUYỄN CAO PHƢƠNG NGỌC 8 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 12,60 KK

380 Tiếng Anh HỒ NHƢ NGỌC 09 05 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Thới Bình 7,70

381 Tiếng Anh NGUYỄN LỮ BẢO NGỌC 5 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Chu Văn An 8,80

382 Tiếng Anh NGUYỄN HỒNG NGỌC 23 4 2005 Kiên Giang Kinh Nữ 9A2 THCS An Khánh 9,60

383 Tiếng Anh LÊ NGUYỄN DIỄM NGỌC 16 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 14,50 III

384 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 16 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 13,20 KK

385 Tiếng Anh TRẦN HOÀNG BÌNH NGUYÊN 22 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 16,20 II x

386 Tiếng Anh NGUYỄN THIỆN NHÂN 9 2 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Trần Ngọc Quế 12,10 KK

387 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 27 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS An Hòa 1 15,80 III x

388 Tiếng Anh HUỲNH KHẢ NHI 24 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Chu Văn An 11,00 CN

389 Tiếng Anh PHẠM NHỰT TI NOA 29 08 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A3 THCS Thới Bình 4,20

390 Tiếng Anh NGUYỄN TẤN PHÁT 28 02 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A4 THCS Thới Bình 6,20

391 Tiếng Anh DƢƠNG TẤN PHÁT 25 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 13,80 KK

392 Tiếng Anh LÊ HỮU PHÚC 28 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 9,20

393 Tiếng Anh TRẦN VĨNH PHÚC 7 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 17,00 II x

394 Tiếng Anh LÊ HÀ PHƢƠNG 2 8 2005 Hậu Giang Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 10,00 CN

395 Tiếng Anh HÀ MINH QUÂN 29 11 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 8,60

396 Tiếng Anh HUỲNH THỊ NHÃ QUYÊN 24 1 2005 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 12,00 KK

397 Tiếng Anh TÔ NHƢ QUỲNH 17 1 2005 Sóc Trăng Hoa Nữ 9A6 THCS Trần Hƣng Đạo 9,40

398 Tiếng Anh NGUYỄN NHẬT QUỲNH 21 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A8 THCS Đoàn Thị Điểm 14,20 III

399 Tiếng Anh NGUYỄN PHÚC THỊNH 20 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Chu Văn An 15,30 III x

Page 14: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

400 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ HOÀNG THỊNH 15 6 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A3 THCS Trần Hƣng Đạo 7,80

401 Tiếng Anh TRẦN MINH THƢ 16 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 11,60 CN

402 Tiếng Anh LÂM MINH THƢ 2 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 10,60 CN

403 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC MINH THƢ 27 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS Đoàn Thị Điểm 11,40 CN

404 Tiếng Anh PHẠM NGỌC XUÂN THY 16 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A7 THCS Đoàn Thị Điểm 16,00 II x

405 Tiếng Anh NGUYỄN THỦY TIÊN 6 2 2005 Nghệ An Kinh Nữ 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 12,90 KK

406 Tiếng Anh NGUYỄN ĐẶNG NGỌC TRÂM 26 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Hƣng Đạo 7,20

407 Tiếng Anh TRƢƠNG BẢO TRÂN 12 9 2005 Kiên Giang Kinh Nữ 9A1 THCS An Khánh 10,40 CN

408 Tiếng Anh NGUYỄN MINH TRÍ 17 8 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 17,00 II x

409 Tiếng Anh NGUYỄN LƢU YÊN TRINH 28 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 12,70 KK

410 Tiếng Anh ĐOÀN TRẦN QUỐC TRÌNH 13 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 13,90 KK

411 Tiếng Anh DƢƠNG HOÀNG TRỌNG 10 10 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A1 THCS An Hòa 1 16,00 II x

412 Tiếng Anh TRẦN XUÂN TRỌNG 28 10 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A1 THCS Chu Văn An 15,10 III x

413 Tiếng Anh NGUYỄN VĨNH TRUNG 4 7 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9A12 THCS Lƣơng Thế Vinh 13,80 KK

414 Tiếng Anh THÁI QUỐC TƢỜNG 4 4 2005 Cần Thơ Hoa Nam 9A11 THCS Lƣơng Thế Vinh 11,90 CN

415 Tiếng Anh NGUYỄN LƢU THANH UYÊN 20 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Đoàn Thị Điểm 13,30 KK

416 Tiếng Anh PHẠM NGỌC THẢO VY 15 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A2 THCS Trần Ngọc Quế 11,90 CN

417 Tiếng Anh PHẠM THÙY VY 20 8 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Trần Ngọc Quế 13,40 KK

418 Tiếng Anh PHẠM KHẢ VY 22 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A3 THCS An Lạc 11,80 CN

419 Tiếng Anh BÙI PHƢƠNG VY 2 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A9 THCS Đoàn Thị Điểm 9,20

420 Tiếng Anh TRẦN NGỌC KIM YẾN 10 12 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS Chu Văn An 14,40 III

421 Tiếng Anh HUỲNH MAI XUÂN YẾN 13 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9A1 THCS An Hòa 2 14,00 III

422 Tiếng Pháp NGUYỄN ĐÌNH XUÂN ANH 5 11 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 13,00 KK

423 Tiếng Pháp VŨ THỊ MINH CHÂU 27 12 2005 Hải Phòng Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 13,70 KK x

424 Tiếng Pháp BÙI NGỌC PHƢƠNG DUYÊN 27 10 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 17,70 II x

425 Tiếng Pháp TRẦN NGỌC HÂN HÂN 19 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 14,60 III x

426 Tiếng Pháp LÂM NGUYỄN THÚY HẰNG 28 3 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P2 THCS Đoàn Thị Điểm 13,70 KK x

427 Tiếng Pháp PHAN TÔN GIA KHANH 28 6 2005 Bình Thuận Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 16,30 II x

428 Tiếng Pháp NGUYỄN THỤY MINH KHUÊ 15 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 14,40 III x

429 Tiếng Pháp ĐỖ GIA LINH 2 7 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 17,50 II x

430 Tiếng Pháp LÊ THỊ BÍCH LOAN 31 3 2004 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 17,50 II x

Page 15: KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN BẢNG XÉT DUYỆT KẾT …

Lớp TrƣờngHọ và tên Ngày sinh

Đội

tuyển

Đạt

giảiĐiểmSBD Nơi sinh Dân tộc

Nam

(Nữ)

Nơi họcMôn

431 Tiếng Pháp TRẦN NGỌC MINH 29 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 18,90 I x

432 Tiếng Pháp LÊ CẢNH QUANG MINH 24 9 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 13,90 KK x

433 Tiếng Pháp NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 21 6 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 14,00 III x

434 Tiếng Pháp HUỲNH THỊ NGỌC THƠ 13 2 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 18,40 I x

435 Tiếng Pháp BÙI LÊ THANH THƢ 9 5 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 14,30 III x

436 Tiếng Pháp NGUYỄN HOÀNG TRÂN 20 4 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 15,75 III x

437 Tiếng Pháp NGUYỄN LƢƠNG BẢO TRÂN 25 1 2005 Cần Thơ Kinh Nữ 9P THCS Lƣơng Thế Vinh 13,15 KK

438 Tiếng Pháp TRƢƠNG MINH TRÍ 4 4 2005 Cần Thơ Kinh Nam 9P1 THCS Đoàn Thị Điểm 14,20 III x

Trong đó: Nhất: 12 Nhì: 32

Ba: 46 KK: 50 Trong đó: Nhất: 12

Ba: 46

(đã ký) (đã ký)

Tổng cộng có: 140 thí sinh đạt giải học sinh giỏi.

Ninh Kiều, ngày 15 tháng 01 năm 2020 Ninh Kiều, ngày 07 tháng 02 năm 2020

CHỦ TỊCH HĐ. COI THI

và 72 thí sinh đƣợc công nhận HS giỏi

Võ Hồng Lam Võ Hồng Lam Lâm Thanh Liễu

Tổng cộng có: 434 thí sinh dự thi

DUYỆT CỦA PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

và 72 thí sinh đƣợc công nhận HS giỏi

Ninh Kiều, ngày 17 tháng 02 năm 2020

TRƢỞNG PHÒNG

Tổng cộng có: 140 thí sinh đạt giải học sinh giỏi.

Nhì: 32

KK: 50

CHỦ TỊCH HĐ. CHẤM THI

Tổng cộng có: 438 thí sinh đăng ký dự thi.