hướng dẫn làm báo cáo Đồ Án

22
QUY ӎNH TRÌNH BÀY 1 Ӗ ỄN TӔT NGHIӊP ҤI HӐC - ӗ án tӕt nghiӋp là tên thѭӡng gӑi của khóa luận tốt nghiӋp của sinh viên các ngành khối kỹ thuật – công nghӋ, hội đủ các điều kiện theo qui định; được viết trên cơ sở phát triển đồ án chuyên ngành và đѭӧc bảo vӋ trѭӟc hӝi đồng chấm đồ án tốt nghiӋp. - ể tra ̗ nh hiện tượng không đô̖ng nhâ̗t vê̖ tên gọi giư ̃ a Kho ̗ a luận tô̗t nghiệp va ̖ ô̖ a ̗ n tô̗t nghiê ̣p, Khoa Ho ̗ a học va ̖ Công nghệ Thực Phẩm thô̗ng nhâ̗t tên gọi la ̖ Ô ̖ A̗N TÔ ̗ T NGHIỆP. Ӈ thống nhất cách trình bày đồ án tốt nghiӋp, nhà trѭӡng hѭӟng dүn mӝt số vấn đӅ khi viӃt và trình bày nhѭ sau: 1. Trang bìa (xem mүu kèm theo) hình thức: bìa cứng in màu xanh chữ nhǜ vàng. 2. Trang lót bìa (trình bày giống trang bìa) 3. Nhiê ̣m vụđôҒ a ғ n (không đa ғ nh sôғ trang, xem theo mẫu ) 4. Trang lӡi mӣ đҫu (không đánh số trang, xem mүu kèm theo) - ViӃt ngắn gӑn. - Nói rõ lý do chӑn đӅ tài, mөc đích nghiên cứu, tình hình nghiên cứu, phạm vi và phѭơng pháp nghiên cứu, kӃt cấu của đӅ tài….. 5. Trang Lӡi cҧm ѫn (không đánh số trang, xem mүu kèm theo) 6. Trang Mөc lөc (không đánh số trang, xem mүu kèm theo) 7. Trang Mөc lөc (không đánh số trang, xem mүu kèm theo) 8. Trang Danh mөc các bҧng biӇu, sѫ đӗ, hình, ... (không đánh số trang, xem mүu kèm theo) 9. Phө lөc đѭa vào sau trang cuối cùng của chѭơng cuối cùng của đồ án, luận vĕn (xem mүu kèm theo) 10. Cách thӇ hiӋn đӗ án (xem các mүu kèm theo) - Bắt đầu đánh số trang từ trang đầu tiên của chѭơng 1, đánh ngay giữa trang và cuối trang giấy - ồ án viӃt trên khổ giấy A4 (210 x 297 mm) ғ i ca ғ c đnh dạng Page Setup nhѭ sau: Top: 2.0 cm Bottom: 2.0 cm Left: 3.0 cm Right: 2.0 cm Gutter: 0 cm Header: 1.0 cm Footer: 1.0 cm - Bìa là loại giấy cứng khổ giấy A4, màu xanh - óng bằng đinh bấm hoĕ ̣c da ғ n keo , không đѭӧc đóng bằng lò xo - đөc lӛ, in đôғng ga ғ y ғ i nô ̣i dung : mư sinh viên , hӑ tên sinh viên (size 16, in đậm, xem mẫu ke Ғ m theo ).

Upload: c-l-ku-teo

Post on 17-Jan-2016

230 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

không

TRANSCRIPT

Page 1: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

QUYăĐ卯NHăTRÌNH BÀY 1ăĐ唄ăỄNăT渦TăNGHI烏PăĐ萎IăH窺C

- Đ欝ăánăt嘘tănghi羽p làătênăth逢運ngăg丑iăcủaăkhóaăluậnătốtănghi羽păcủaăsinhăviênăcácăngànhăkhốiă

kỹăthuậtă– côngăngh羽, hội đủ các điều kiện theo qui định; được viết trên cơ sở phát triển

đồ án chuyên ngành vàăđ逢嬰căbảoăv羽ătr逢噂căh瓜iăđồngăchấmăđồăánătốtănghi羽p.ă

- Đê traB nh hiên tương không đôAng nhâB t vêA tên goi giưa KhoBa luân tôB t nghiêp vaA ĐôA aB n tôB t

nghiêp, Khoa HoBa hoc vaA Công nghê Thưc Phâm thôB ng nhâB t tên goi laA ĐÔA ABN TÔB T

NGHIÊP.

Đ吋ăthốngănhấtăcáchătrìnhăbày đồăán tốtănghi羽p,ănhàătr逢運ngăh逢噂ngăd磯năm瓜tăsốăvấnăđ隠ăkhiă

vi院tăvàătrìnhăbày nh逢ăsau:

1. Trang bìa (xemăm磯uăkèmătheo)ăhìnhăthức:ăbìaăcứngăin màuăxanh chữănhǜăvàng.

2. Trang lót bìa (trìnhăbàyăgiốngătrangăbìa)

3. Nhiêmăvuăđô偉ăa囲 nă(khôngăđa囲nh sô囲 ătrang, xemătheoămâu)

4. Trangăl運iăm荏ăđ亥uă(khôngăđánhăsốătrang,ăxemăm磯uăkèmătheo)

- Vi院tăngắnăg丑n.

- Nóiă rõă lýă doă ch丑nă đ隠ă tài,ă m映că đíchă nghiênă cứu,ă tìnhă hìnhă nghiênă cứu,ă phạmă viă vàă

ph逢ơngăphápănghiênăcứu,ăk院tăcấuăcủaăđ隠ătài…..

5. TrangăL運iăc違mă挨n (khôngăđánhăsố trang,ăxemăm磯uăkèmătheo)

6. TrangăM映căl映că(khôngăđánhăsốătrang,ăxemăm磯uăkèmătheo)

7. TrangăM映căl映că(khôngăđánhăsốătrang,ăxemăm磯uăkèmătheo)

8. TrangăDanhăm映căcácăb違ngăbi吋u,ăs挨ăđ欝,ăhình, ... (khôngăđánhăsốătrang,ăxemăm磯uăkèmă

theo)

9. Ph映ă l映căđ逢aăvàoăsauă trangăcuốiăcùngă củaăch逢ơngăcuốiăcùngăcủaăđồăán,ă luậnă vĕnă (xemă

m磯uăkèmătheo)ă

10. Cáchăth吋ăhi羽năđ欝ăán (xemăcácăm磯uăkèmătheo)

- Bắtăđầuăđánhăsốătrangătừătrangăđầuătiênăcủaăch逢ơngă1, đánhăngayăgiữaătrangăvàăcuốiă

trangăgiấy

- Đồăán vi院tătrênăkhổăgiấyăăA4 (210 x 297 mm) vơ囲 iăca囲căđnhădạngăPage Setup nh逢ăsau:

Top: 2.0 cm Bottom: 2.0 cm Left: 3.0 cm Right: 2.0 cm Gutter: 0 cm Header: 1.0 cm Footer: 1.0 cm - BìaălàăloạiăgiấyăcứngăkhổăgiấyăA4, màu xanh

- Đóngăbằng đinhăbấmăhoĕcăda囲năkeo ,ăkhôngăđ逢嬰căđóngăbằngălòăxoă- đ映căl厩, inăđô囲ngăga囲y

vơ囲 iănôiădung : mưăsinhăviên , h丑ătênăsinhăviên (sizeă16,ăinăđậm,ăxemămâuăke偉mătheo ).

Page 2: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

- Vi院tătheoăch逢ơng,ăm映c,ăcácăti吋uăm映c.ă(khôngăvi院t theoăphầnărồiăm噂iăđ院năch逢ơng,ăm映c,ă

ti吋uăm映c,…)

- M厩iătrangăđ逢ơcătrìnhăbàyătheoăquyăđnh (xemăm磯uăkèmătheo)ă

- Tàiăli羽uăthamăkhảoăbắtăbu瓜căphảiăghi,ăđ逢aăvàoăsauăph映ăl映c,ăx院pătheoăthứătựăabc

- Phâ偉nămê偉măsoanăthaoăla偉 ăMicrosoftăWordă 2003 hoĕcăt逢ơngăđ逢ơng, Chữăvi院tă荏ăcácătrangă

củaăđồăán làăsizeă13,ăFontăTimesăNewăRoman,ăkhôngăđ逢嬰cădùngăcácăki吋uăchữădạngăth逢ă

pháp, giưnădòngă1.5 line.

- Khôngăđ逢嬰cătríchăcácăcâuăt映căngữ,ăthànhăngữ,ăsửăd映ngăcácăhoaăvĕn,ăhìnhăvẽăđ吋ătrangă

tríăhoặcălàmăđ隠ăd磯nă荏ăđầuăm厩iătrang,ăm厩iăch逢ơng,ăm映c,…

- Chữăinămàuăđen;ăhìnhăvẽ,ăđồăth ,ălôăgôăcủaătr逢運ngăĐHBRVT…cóăth吋ăinămàu.ă

- Cácăchúăthíchăphảiăđánhăsốăvàăvi院tăghiăchúă荏ăcuốiăm厩iătrang.

- Hạnăch院ă vi院tă tắt,ăn院uăphảiă vi院tă tắtăphảiăm荏ăngoặcă vàăđóngăngoặcă (…)ăđ吋ăgiảiă nghĩaă

ngayă từă cácă chữă vi院tă tắtă đầuă tiên,ă sauă đóă li羽tă kêă thànhă trang,ă đ逢aă vàoă sauă cácă trangă

Danhăm映căcácăBảng,ăbi吋u,ăhình,…

- Cáchăđánhăsốăcácăch逢ơngăm映c,ăti吋uăm映căphảiătheoăquyăđnhă(xemăm磯uăkèmătheo)

- Nôiădungăheaderăva偉 ăfooterănh逢ăsau:

Header: Đồ án tốt nghiệp đại học-Khóa 2008 – 2012 (size 9) Trường ĐHBRVT

Footer: Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học Khoa Hóa học và Công nghệ thực phẩm

Page 3: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

(Mâuăinăđô囲ngăga囲yăđô偉 ăa囲n) Lưu yB : chănhữngăbàiăđồăánăđưăbáoăcáoăvàăsửaătheoăh逢噂ngăd磯năcủaăh瓜iăđô偉ngăphanăbiênămơ囲 iăinăđô囲ngăga囲yătheoămâuăna偉y

TR姶云NGăĐ萎IăH窺CăBẨăR卯A-VŨNGăTẨU

KHOAăHịAăH窺CăVẨăCỌNGăNGH烏ăTH衛CăPH域M

NGUY右NăVĔNăY

ĐIể偉 UăCHể囲 ăVA偉 ăKHAOăSA囲 TăKHAăNĔNGăDIểTăKHUÂNăE.coli C曳AăNANOăB萎C

Đ唄ăỄNăT渦TăNGHI烏PăĐ萎IăH窺C NgƠnhăCỌNGăNGH烏ăKYăTHUÂTăHO囲 AăHOC

Ng逢運iăh逢噂ngăd磯nă ThS. TRÂ偉 NăTH卯ăX

BẨăR卯Aăậ VŨNGăTẨU, NĔM 2011

0752010052

Y

NG

UY

右NăV

ĔN

Y

Y

2011

Page 4: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

TR姶云NGăĐ萎IăH窺CăBẨăR卯A-VŨNGăTẨU (size 15) KHOAăHịAăH窺CăVẨăCỌNGăNGH烏ăTH衛CăPH域M (size 13)

NGUY右NăVĔNăYă(size 13)

TÊN Đ陰ăTẨI (sizeă16ăhayă18ătùyătheoăsốăchữătrênăđ隠ătài)ăinăhoaăvƠăđ壱m

Đ唄ăỄNăT渦TăNGHI烏PăĐ萎IăH窺C (size 13) NgƠnhăCỌNGăNGH烏ăKYăTHUÂTăHO囲 AăHOC (size 13)

Ng逢運iăh逢噂ngăd磯nă GS.ăTS.ăNGUY右NăVĔNăXă(inăđậm,ăsizeă13)

TS.ăLểăTH卯ăY (inăđậm,ăsizeă13)

BẨăR卯Aăậ VŨNGăTẨU,ăNĔMă(size 13)

(M磯uătrangăbìa)

Page 5: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

TR姶云NGăĐ萎IăH窺CăBẨăR卯A-VŨNGăTẨU (size 15) KHOAăHịAăH窺CăVẨăCỌNGăNGH烏ăTH衛CăPH域M (size 13)

NGUY右NăVĔNăYă(size 13)

TÊN Đ陰ăTẨI (sizeă16ăhayă18ătùyătheoăsốăchữătrênăđ隠ătài)ăinăhoaăvƠăđ壱m

Đ唄ăỄNăT渦TăNGHI烏PăĐ萎IăH窺C (size 13) NgƠnhăCỌNGăNGH烏ăKYăTHUÂTăHO囲 AăHOC (size 13)

Ng逢運iăh逢噂ngăd磯nă GS.ăTS.ăNGUY右NăVĔNăXă(inăđậm,ăsizeă13)

TS.ăLểăTH卯ăY (inăđậm,ăsizeă13)

BẨăR卯Aăậ VŨNGăTẨU,ăNĔMă(size 13)

(M磯uătrangăbìa lót)

Page 6: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

C浦NGăHOẨăXẩăH浦IăCH曳ăNGHĨAăVI烏TăNAM

Đ瓜căl壱pă- T詠ădoă- H衣nhăphúc

------o0o-----

NHI烏MăV影ăĐ唄ăỄNăT渦TăNGHI烏P

H丑ăvàătênăsinhăviên:ă…….(Inăđơm, size 13) ..........

Ngày,ătháng,ănĕmăsinh: …(Inăđơm, size 13) ..........

Ngành: …………(Inăđơm, size 13) .........................

MSSV: ..(Inăđơm, size 13) .........

Nơiăsinh:(Inăđơm, size13)……..

(Công nghệ kỹ thuật Hóa học hoặc Công nghệ Thực Phẩm)

I.ăTểNăĐ陰ăTÀI: …..(ViêBt thươAng, in nghiên, in đâm, size 13) ...................................

........................................................................................................

II.ăNHI烏MăV影ăVÀăN浦IăDUNG:ă ………(Viê囲tăth逢ơ偉 ng, size 13)………………………………………….…..…...

………(Viê囲tăth逢ơ偉 ng, size 13) ………………………………………….…..…..

III . NGÀYăGIAOăNHI烏MăV影ăĐỌ偉 ÁN: ..............(Viê囲 tăth逢挨偉ng, Inăđơm, size 13)..…….

IV.ăNGÀYăHOÀNăTHÀNHăNHI烏MăV影:ăăă……(Viê囲 tăth逢挨偉ng, Inăđơm, size 13)…...…

V.ăH窺ăTểNăCỄNăB浦ăH姶閏NGăD郁N: ………...(Viê囲 tăth逢挨偉ng, Inăđơm, size 13)….…..

…............(Viê囲 tăth逢挨偉ng, Inăđơm, size 13).…….. CỄNăB浦ăH姶閏NGăD郁N

Bà Ra – Vng tàu, Ngày tháng năm 2012 SINHăVIểNăTH衛CăHI烏N

(Kýăvàăghiărõăh丑ătên) (Kýăvàăghiărõăh丑ătên)

TR姶雲NGăB浦ăMỌNăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăă TR姶雲NGăKHOA (Kýăvàăghiărõăh丑ătên) (Kýăvàăghiărõăh丑ătên)

TR姶云NGăĐHăBÀăRỊAăVǛNGăTÀU KHOAăHịAăH窺Că&ăCNTP

Page 7: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

M雲ăĐ井U (Inăđâm, size 14,ăx院păsauătrangălót)

Size13,…………….……………………………………..……………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 8: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

L云IăC謂Mă愛N ( inăđâm, size 14, x院păsauătrangăl運iăm荏ăđầu)

Size13,...………….……………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 9: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

Víăd映 m映căl映c: M影CăL影C

Trang

L云IăM愛ăĐÂ偉 U ................................................................................................................. i

L愛偉 IăCAMă愛N ................................................................................................................ ii

M影CăL影C ..................................................................................................................... iii

DANHăMUC B謂NG...................................................................................................... iv

DANHăMUC S愛ăĐỌ偉 ...................................................................................................... v

DANHăMUC HÌNH ...................................................................................................... vi

T洩ăVI蔭TăT溢T ............................................................................................................. vii

CH姶愛NGăI.ăGI閏IăTHI烏U ............................................................................................ 1

1.1.ăĐặtăv医năđ隠 ................................................................................................................ 1

1.2.ăM映cătiêuăđ隠ătƠi ......................................................................................................... 2

CH姶愛NGăII .ăL姶ỢCăKH謂OăTẨIăLI烏U ...................................................................... 3

2.1. Chu trình nitrogen .................................................................................................. 3

2.2.ăĐ瓜cătínhăc栄aăch医tăh英uăc挨 ........................................................................................ 5

2.2.1.ăĐ瓜cătínhăcủaăammoniac .................................................................................. 5

.........

2.3.ăGi噂iăthi羽uăv隠ăviăkhu育năPseudomonas stutzeri ......................................................... 6

CH姶愛NGăIII.ăPH姶愛NGăTI烏NăVẨăPH姶愛NGăPHỄPăNGHIểNăC永U ................... 21

3.1.ăPh逢挨ngăti羽nănghiênăc泳u ........................................................................................ 21

3.1.1.ăD映ngăc映,ăthi院tăb........................................................................................... 21

3.1.2.ăNguyênăvậtăli羽u ............................................................................................ 22

3.1.3.ăHóaăchất ....................................................................................................... 22

3.2.ăPh逢挨ngăphápănghiênăc泳u ...................................................................................... 25

3.2.1. Thu m育u ...................................................................................................... 25

3.2.2.ăCácăph逢ơngăphápăphânătích.......................................................................... 27

3.2.3. Bốătríăthíănghi羽m hoặcăph逢ơngăphápăti院năhànhăthíănghi羽m ........................... 32

CH姶愛NGăIV.ăK蔭TăQU謂ăVẨăTH謂OăLU一N ............................................................. 42

Page 10: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

4.1.ăK院tăqu違ăphơnăl壱păviăkhu育năt瑛ăm育uăn逢噂căvƠăm育u bùn ao nuôi tôm .................... 42

4.1.1.ăK院tăquảăphânălậpăcácădòngăviăkhu育nă ........................................................... 42

...

CH姶愛NGăV.ăK蔭TăLU一NăVẨăĐ陰ăNGH卯 ................................................................... 79

5.1.ăK院tălu壱n ................................................................................................................. 79

5.2.ăĐ隠ăngh鵜 ................................................................................................................... 79

TẨIăLI烏UăTHAMăKH謂O ........................................................................................... 80

PH影ăCH姶愛NG

Page 11: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

DANHăM影CăB謂NG (Inăđậm,ăinăhoa,ăsize 14)

Trang

Bảng 1.1 (inăth逢ơ偉 ng, size 13).............................................................................................. 8

Bảng 1.2 ............................................................................................................................ 13

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

Ghi chú:

- Tênăbangăđ逢ơcăđĕtăơăđâ偉uămôiăbang (inăđâm, size 12). - Chữăsốăthứănhấtăch ătênăch逢ơng - Chữăsốăthứăhaiăchăthứătựăbảng trongăm厩iăch逢ơng - 雲ăcuốiăm厩iăbảngăbi吋u trongăm厩iăch逢ơngăphảiăcóăghiăchú,ăgiảiăthích,ănêuărõănguồnătríchăhoặcă

saoăch映p,…

Page 12: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

DANHăM影CăS愛ăĐỌ偉 (Inăđậm,ăinăhoa,ăsize 14)

Trang

Sơăđồ 1.1 (Inăth逢ơ偉 ng, size 13) .......................................................................................... 10

Sơăđồ 1.2 ........................................................................................................................... 12

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

Ghi chú:

- Tênăsơăđô偉 ăđ逢ơcăđĕtăơăsauămôiăsơăđô偉 ă(inăđâm, size 12). - Chữăsốăthứănhấtăch ătênăch逢ơng - Chữăsốăthứăhaiăchăthứătựăbảng trongăm厩iăch逢ơng - 雲ăcuốiăm厩iăsơăđô偉 ă trongăm厩iăch逢ơngăphảiăcóăghiăchú,ăgiảiă thích,ănêuărõănguồnătríchăhoặcăsaoă

ch映p,…

Page 13: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

DANHăM影CăHI偉NH (Inăđậm,ăinăhoa,ăsize 14)

Trang

Hình 1.1 (Inăth逢ơ偉 ng, size 13) ............................................................................................ 17

Hình 1.2 ............................................................................................................................. 24

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

................................................................................................................................................

Ghi chú:

- Tênăhi偉nhăđ逢ơcăđĕtăơăsauămôiăsơăđô偉 ă (inăđâm, size 12). - Chữăsốăthứănhấtăch tênăch逢ơng - Chữăsốăthứăhaiăchăthứătựăbảng trongăm厩iăch逢ơng - 雲ăcuốiăm厩iăhi偉nhă trongăm厩iăch逢ơngăphảiăcóăghiăchú,ăgiảiă thích,ănêuă rõănguồnătríchăhoặcăsaoă

ch映p,…

Page 14: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

T洩ăVI蔭TăT溢T

(size 14,ăinăhoa,ăđậm)

SXKD (size 13) : Sảnăxuấtăkinhădoanh CTM : Ch院ătạoămáy QTKD : Quảnătrăkinhădoanh ĐPM : ĐamăPhu囲 ăMy NCS : NamăCônăSơn SEM : Scanning Electron Microscope (Kínhăhi吋năviăđi羽nătửăqut) …

Ghi chú: C映mătừăvi院tăvi院tătắtălàăcácăchữăcáiăvàăcácăkýăhi羽uăthayăchữăđ逢嬰căvi院tăli隠nănhau,ăđ吋ăthayăchoăm瓜tăc映m từăcóănghĩaăth逢運ngăđ逢嬰călặpănhi隠uălầnătrongăvĕnăbảnăhoặcăđ逢嬰căm丑iăng逢運iămặcănhiênăchấpănhận.

Page 15: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

CH姶愛NGăIă(size 13)

GI閏IăTHI烏Uă(size 15) (phầnănàyăbaoăgô偉mă luônăcaăm映cătiêuăđê偉ăta偉 i)

Page 16: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

CH姶愛NGăII (size 13) L姶ỢCăKH謂OăTẨIăLI烏U (size 15)

2.1. Chu trình nitrogen

2.1.1. ...

2.1.2. ...

2.2.ăĐ瓜cătínhăc栄aăch医tăh英uăc挨

2.2.1. …

2.2.2. ...

Page 17: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

CH姶愛NGăIII (size 13)

PH姶愛NGăTI烏NăVẨăPH姶愛NGăPHỄPăNGHIểNăC永U (size 15)

3.1.ăPh逢挨ngăti羽nănghiênăc泳u

3.1.1. ... 3.1.2. ...

3.2.ăPh逢挨ngăphápănghiênăc泳u

3.2.1. ...

3.2.2. ...

Page 18: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

CH姶愛NG IV (size 13) K蔭TăQU謂ăVẨăTH謂OăLU一N (size 15)

4.1. Kê囲tăqua

4.1.1. ... 4.1.2. ...

4.2. Th違oălu壱n

4.2.1. ... 4.2.2. ...

Page 19: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

CH姶愛NGăV (size 13) K蔭TăLU一NăVẨăĐ陰ăNGH卯 (size 15)

5.1. Kê囲tăqua

5.1.1. ... 5.1.2. ...

5.2. Th違oălu壱n

5.2.1. ... 5.2.2. ...

Page 20: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

PH影ăL影C (size 15) (Phâ偉năna偉yăco囲 ăthêăco囲 ăhoĕcăkhông)

Phần này bao gồm những nội dung cần thiết nhằm minh họa hoặc hỗ trợ cho nội dung đôA aB n như: số liệu, mẫu biểu, tranh ảnh…

Phụ lục không được dày hơn phần chính của đôA aB n.

Page 21: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

DANHăM影CăTẨIăLI烏UăTHAMăKH謂O (size 15)

N院uăcóăcảă tàiă li羽uă ti院ngăVi羽tăvàă ti院ngăn逢噂căngoàiă thìăsắpăx院p theo th逢囲 ăt逢 từngăngônăngữ nh逢ăsau:ăVi羽t,ăAnh,ăPháp,ăĐức,ăNga,ăTrung, Nhật…ăsauăđo囲 ăla偉 ăta偉 iăliêuăthamăkhảoălấyătừănguồnăinternetăhoĕcăba囲oăđiênăt逢.

V噂iăcácătàiăli羽uăthamăkhảoăti院ngăVi羽tăsắpăx院pătàiăli羽uătheoăvầnăABCătheoătênăriêngăcủaăcácătácăgiả. V噂iă cácă tàiă li羽uă thamă khảoă ti院ngă n逢噂că ngoàiă sắpă x院pă tàiă li羽uă theoă vầnăABCătheoăH丑ăcủaătácăgiả.

Sách,ăchuyênăkh違o,ălu壱năvĕn

Tiếng Việt

- Li羽tăkêăh丑ătênăđầyăđủăcủaătấtăcảăcácătácăgiảăhoặcăchủăbiên.

- Đ逢aăraătựaăđ隠ăđầyăđủ,ănơiăphátăhành,ănhàăxuấtăbản,ănĕmăxuấtăbảnăvàăphầnăthamăkhảoănằmă荏ă trangă sốămấy. M磯uăvi院tă tàiă li羽uă thamăkhảo Tácăgiảă (Nĕmăxuấtăbản). Tên bài viết.ăLầnătáiăbản.ăTênăsách,ăTênăchủăbiên.,ăNhàăxuấtăbản,ă Nơiăxuấtăbản:ăTrang

Ví dụ: Tácăgiảălàăm瓜tăcáănhân:ăLêăVǜăAnhă(1997).ăCác nguyên lý cơ bản của dch tễ học.ăNhàăxuấtăbảnăYăh丑c,ăHàăn瓜i.ă139-47.

Tácăgiảălàătênătổăchức,ătậpăth吋:ăB瓜ăYăt院ă(2003).ăTiêu chuẩn vệ sinh lao động. Nhàăxuấtăbảnăyăh丑c,ăHàăn瓜i.ă17-30.

Luậnăvĕn,ăđ隠ătàiănghiênăcứu:ăKi隠uăMaiăPh逢ơngă(1998). Khảo sát thực trạng ô nhiễm vi khuẩn thức ăn đường phố tại các cửa hàng ăn dọc quốc lộ 1a thuộc huyện Tiên sơn, Bắc ninh.ăLuậnăvĕnăthạcăsỹăYăt院ăcôngăc瓜ng,ăĐHăYTCC.

Tiếng nước ngoài:

Tác giả/chủ biên là tên riêng.

Ueda K.A (1980). Demographic Guide to Asian Population. South-East Asian Medical Information Center, Tokyo. 50-68. Tác giả là tên tổ chức, tập thể.

Tin từ Internet hoặc báo điện tử:

Tài liệu là các bài báo, tạp chí đã được xuất bản:

Tácăgiảă(Nĕmăxuấtăbản).ăTên bài báo.ăTênătạpăchíăđi羽nătửă[sốătạpăchíăđi羽nătử]ă[Ngàyătríchă d磯n];ă Sốă tạpă chí(kỳă xuấtă bản):[sốă trang/trangă mànă hình].ă Lấyă từ:ăURL:ă đaă chăinternet

Page 22: Hướng Dẫn Làm Báo Cáo Đồ Án

VD:ăThuăTrangă(2004).ăChấnăth逢ơngăđầuăcóăliênăquanăt噂iăb羽nhătrầmăcảm.ăTuầnătinătứcăYăD逢嬰că[tríchăd磯năngàyă15/7/2004] ; 282 :ă[1ătrang].ăLấyătừ : URL: http://khoahoc.vnn.vn/yduoc/

Tài liệu các tin trên trang internet, không có tên báo, số xuất bản:

Tác giảă (Nĕmă xuấtă bản).ă Tên bài [Internet].ă [Ngàyă tríchă d磯n]ă Lấyă từ : URL:đaă chăinternet

Trungă Hi院uă (2004).ă Những thách thức trong phòng, chống bệnh lao. [Internet]. 15/7/2004ă[tríchăd磯năngàyă15/4/2004]ăLấyătừ:ăURL:ăhttp://www.nhandan.com.vn

Cơ sở dữ liệu trên internet

Tácăgiảă(nĕm).ăTên bài [Internet].ăChiăti院tăxuấtăbảnăn院uăcó.ăLấyătừ:ăTênăvàăchiăti院tăxuấtăbảnăn院uăcó.ă[Ngàyătríchăd磯n]

Víă d映:ă Kirkpatrickă GLă (1998).ă Virală infectionsă ofă theă respiratoryă tract.ă In:ă Family Medicine. 5th ed. [Online].. Available from: Stat!Ref. Jackson (WY): Teton Data Systems; 2001. [cited 2001 Aug 31].

*************