ghi chu - dl.nhidong.org.vndl.nhidong.org.vn/documents/2016/giavienphi/tt03-tt04-tt50.pdf · Áp...

87

Upload: others

Post on 01-Nov-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trang 1

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU

A PHẦN A : KHUNG GIA KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE

1 04.A1.1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa 17,000 20,000

2 04.A2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) 170,000 200,000

3 04.A3Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 85,000 100,000

B PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

4 04.B1Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 284,000 335,000 chưa bao gồm chi phí máy thở

nếu có

5 04.B2.1Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 127,000 150,000 chưa bao gồm chi phí máy thở

nếu cóB3 NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA

6 04.B3.1.1Loại 1: Các khoa:Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Thận học, Nội tiết;

68,000 80,000

B4 NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG

7 04.B4.1.1Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể. 123,000 145,000

8 04.B4.2.1Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể. 102,000 120,000

9 04.B4.3.1Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể,Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

80,000 95,000

10 04.B4.4.1Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 63,000 75,000

C PHẦN C - KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

C1 CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNHC1.1 SIÊU ÂM11 04.C1.1.1 Siêu âm 35,000 35,00012 03.C4.1.1 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 150,000 150,000

13 04.C1.1.3 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản 578,000 680,000

14 03.C4.1.7 Siêu âm nội soi 500,000 500,000C1.2 CHIẾU, CHỤP X-QUANG

C4.2.2 CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT

15 03.C4.2.2.1Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama,Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) 50,000 50,000

C1.2.2 CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU

C1.2.6 MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC

16 03.C4.2.5.11 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 100,000 100,00017 03.C4.2.5.13 Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) 300,000 300,00018 04.C1.2.6.16 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000 58,00019 04.C1.2.6.17 Chụp X-quang số hóa 2 phim 71,000 83,00020 04.C1.2.6.18 Chụp X-quang số hóa 3 phim 92,000 108,000

21 04.C1.2.6.20Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa 395,000 465,000

22 04.C1.2.6.21Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa 357,000 420,000

23 04.C1.2.6.22 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 132,000 155,000

24 04.C1.2.6.23Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 132,000 155,000

STT theo TT03-TT04 và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 02 năm 2016

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ 03/2006-04/2012

VÀ THÔNG TƯ 50/2014 TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 (Ban hành kèm theo Quyết định số 232 /QĐ-BVNĐ1 ngày 26 tháng 02 năm 2016

của Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1)

Trang 2

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

25 04.C1.2.6.24 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 166,000 195,000

26 04.C1.2.6.6Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) 500,000 500,000

27 04.C1.2.6.7Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) 870,000 870,000

28 04.C1.2.6.8Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA) 4,335,000 5,100,000

29 04.C1.2.6.9Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA 4,335,000 5,100,000

30 04.C1.2.6.10Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA 5,100,000 6,000,000

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

31 04.C1.2.6.11Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA 7,013,000 8,250,000

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.

32 04.C1.2.6.13

Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA (Phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch (AVM), thông động mạch cảnh xoang hang (FCC), thông động tĩnh mạch màng cứng (FD), mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối...)

7,523,000 8,850,000

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.

33 04.C1.2.6.12Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA (nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,…)

7,055,000 8,300,000

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.

34 04.C1.2.6.15

Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận…) dưới DSA

2,380,000 2,800,000

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.

35 04.C1.2.6.14Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

1,955,000 2,300,000Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.

36 03.C4.2.5.2Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kểcả thuốc cản quang) 2,500,000 2,500,000

37 03.C4.2.5.1 Chụp cộng hưởng từ (MRI) 2,000,000 2,000,000

C2 CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI

38 04.C2.44 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 290,000 290,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

39 04.C2.5 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 82,000 97,000

40 04.C2.48Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 88,000 104,000

41 04.C2.7 Chọc hút khí màng phổi 73,000 86,00042 04.C2.6 Chọc rửa màng phổi 111,000 130,00043 03.C1.4 Chọc dò màng tim 80,000 80,000

44 03.C1.74 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 120,000 120,000 Trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

45 03.C1.1 Chọc dò tủy sống 35,000 35,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.

46 04.C2.3 Chọc hút hạch hoặc u 49,000 58,000

47 04.C2.57Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm 80,000 80,000

48 04.C2.58Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 697,000 820,000

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

49 04.C2.4 Chọc hút tế bào tuyến giáp 63,000 74,000

50 04.C2.47Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 87,000 87,000

51 04.C2.51 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ 400,000 470,000 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

Trang 3

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

52 04.C2.50Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy) 58,000 68,000

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

53 04.C2.34 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu gồm cả ống dẫn lưu 425,000 500,000

54 03.C1.58 Đặt Catheter động mạch quay 450,000 450,000

55 03.C1.59 Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 600,000 600,000

56 03.C1.57 Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) 80,000 80,000

57 04.C2.40 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng 714,000 840,000

58 04.C2.39 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng 876,000 1,030,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

59 04.C2.42 Đặt nội khí quản 415,000 415,00060 03.C1.52 Đặt Sonde JJ niệu quản (kể cả Son de JJ) 1,500,000 1,500,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.

61 03.C1.32Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồmStent) 800,000 800,000

Chưa bao gồm stent.

62 03.C1.56Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng(chưa bao gồm hệ thống quả lọc và Al buminHuman 20%-500ml)

2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm hệ thống quả

lọc và dịch lọc.

63 04.C2.55 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 612,000 720,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

64 04.C2.15 Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) 336,000 395,000

65 04.C2.13Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) 255,000 300,000

66 04.C2.14Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) 629,000 740,000

67 03.C1.71Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc,bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMO SOL) 1,800,000 1,800,000

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

68 03.C1.72Lọc tách huyết tương (01 lần) (Chưa bao gồm quảlọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tươngđông lạnh)

1,200,000 1,200,000

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

69 04.C2.35 Mở khí quản 480,000 565,00070 04.C2.56 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 187,000 220,00071 03.C1.39 Nội soi lồng ngực 700,000 700,00072 03.C1.45 Niệu đồng đồ 35,000 35,000

73 03.C1.38Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kểcả thuốc) 700,000 700,000

74 04.C2.32 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 489,000 575,00075 04.C2.52 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 765,000 900,00076 04.C2.53 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 1,904,000 2,240,000

77 04.C2.24Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. 187,000 220,000

78 04.C2.23Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 126,000 148,000

79 04.C2.26 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 225,000 265,000

80 04.C2.25 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 157,000 185,000

81 04.C2.28 Nội soi trực tràng có sinh thiết 166,000 195,00082 04.C2.27 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 102,000 120,00083 03.C1.25 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu 250,000 250,000

84 03.C1.41Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giunhay dị vật 1,500,000 1,500,000

Chưa bao gồm dụng cụ canthiệp: stent, rọ lấy dị vật, daocắt, bóng kéo, bóng nong.

85 04.C2.21 Nội soi ổ bụng 489,000 575,00086 04.C2.22 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 574,000 675,00087 03.C1.36 Nội soi ống mật chủ 110,000 110,00088 03.C1.40 Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) 700,000 700,00089 04.C2.37 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 621,000 730,000 Chưa bao gồm sonde JJ.

90 04.C2.30 Nội soi bàng quang có sinh thiết 349,000 410,00091 04.C2.29 Nội soi bàng quang không sinh thiết 281,000 330,00092 04.C2.54 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 485,000 570,000

93 04.C2.31 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục. 578,000 680,000

94 04.C2.10 Nong niệu đạo và đặt thông đái 123,000 145,000

95 03.C1.31Nong thực quản qua nội soi (tùy theo loại dụng cụnong) 2,000,000 2,000,000

96 04.C2.9 Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 99,000 117,000 Chưa bao gồm hóa chất.

97 03.C1.5 Rửa dạ dày 30,000 30,000

Trang 4

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

98 03.C1.54 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 500,000 500,000

99 03.C1.55Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đườngtiêu hóa 650,000 650,000

100 03.C1.21Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm dụng cụ thông timvà chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim) 1,200,000 1,200,000

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

101 04.C2.16 Sinh thiết da 68,000 80,000102 04.C2.36 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 395,000 465,000

103 04.C2.38Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) 667,000 785,000

104 04.C2.45Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) 1,445,000 1,700,000

105 04.C2.17 Sinh thiết hạch, u 111,000 130,000

106 04.C2.46Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 808,000 950,000

107 04.C2.19 Sinh thiết màng phổi 285,000 335,000

108 04.C2.20Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng 378,000 445,000

109 04.C2.18Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) 94,000 110,000

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

110 04.C2.49 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (cả kim) 1,054,000 1,240,000 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

111 03.C1.20 Sinh thiết vú 100,000 100,000

112 03.C1.30 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 450,000 450,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.

113 03.C1.28 Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu 320,000 320,000 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

114 03.C1.23 Soi màng phổi 180,000 180,000

115 03.C1.67Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độccấp 650,000 650,000

116 03.C1.27 Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/Cắt polup 400,000 400,000

117 03.C1.26 Soi ruột non + /-Sinh thiết 320,000 320,000

118 03.C1.24 Soi thực quản dạ dày gắp giun 250,000 250,000 Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun.

119 03.C1.29 Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ 150,000 150,000120 03.C1.62 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 800,000 800,000121 03.C1.61 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 300,000 300,000

122 04.C2.43Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) 1,250,000 1,250,000

Chưa bao gồm catheter.

123 04.C2.59Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) 1,131,000 1,330,000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần;

đã bao gồm catheter 2 nòng.

124 04.C2.12 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) 391,000 460,000Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

125 04.C2.8 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 46,000 54,000126 04.C2.41 Thở máy (01 ngày điều trị) 357,000 420,000127 04.C2.1 Thông đái 54,000 64,000128 04.C2.2 Thụt tháo phân 34,000 40,000

129 03.C1.70Tắm tảy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chấtngoài da 180,000 180,000

130 03.C1.63 Điều trị hạ kali/canxi máu 180,000 180,000131 03.C1.69 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy 550,000 550,000

132 03.C1.64Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bàiniệu 650,000 650,000

133 03.C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130,000 130,000

134 04.C2.11Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) 106,000 125,000

135 03.C1.16 Móng quặp 80,000 80,000136 03.C1.13 Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000 70,000137 03.C1.47 Cắt bỏ tinh hoàn 100,000 100,000

138 03.C1.14 Cắt đường rò mông 120,000 120,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạch máu, vậtliệu cầm máu.

139 03.C1.46 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 100,000 100,000140 03.C1.48 Mở rộng miệng lỗ sáo 45,000 45,000141 03.C1.17 Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 50,000 50,000142 03.C1.33 Nội soi tai 70,000 70,000

Trang 5

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

143 04.C2.33Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) 36,000 42,000

Một lần, nhưng không thu quá

30 lần trong một đợt điều trị.144 03.C1.34 Nội soi mũi xoang 70,000 70,000145 03.C1.44 Điện cơ tầng sinh môn 100,000 100,000146 03.C1.42 Đo áp lực đồ bàng quang 100,000 100,000147 03.C1.43 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 100,000 100,000148 03.C1.6 Đốt mụn cóc 30,000 30,000149 03.C1.7 Cắt sùi mào gà 60,000 60,000150 03.C1.15 Lột nhẹ da mặt 300,000 300,000151 03.C1.65 Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp 200,000 200,000

152 03.C1.68Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọcrắn 750,000 750,000

Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

153 03.C1.YHDT.2 Bàn kéo 20,000 20,000154 03.C1.YHDT.3 Bồn xoáy 10,000 10,000155 03.C1.YHDT.29 Chẩn đoán bệnh điện thần kinh cơ 20,000 20,000156 03.C1.YHDT.1 Giao thoa 10,000 10,000157 04.C2.77 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 22,000 26,000158 03.C1.YHDT.5 Tập do cứng khớp 12,000 12,000159 03.C1.YHDT.6 Tập do liệt ngoại biên 10,000 10,000160 03.C1.YHDT.4 Tập do liệt thần kinh trung ương 10,000 10,000161 04.C2.72 Tập vận động đoạn chi (30 phút) 18,000 21,000162 04.C2.71 Tập vận động toàn thân (30 phút) 18,000 21,000163 03.C1.YHDT.13 Tập với hệ thống ròng rọc 5,000 5,000164 03.C1.YHDT.12 Tập với xe đạp tập 5,000 5,000165 03.C1.YHDT.16 Vật lý trị liệu chỉnh hình 10,000 10,000166 03.C1.YHDT.15 Vật lý trị liệu hô hấp 10,000 10,000

167 03.C1.YHDT.18Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bấtđộng 10,000 10,000

168 03.C1.YHDT.22 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 30,000 30,000169 03.C1.YHDT.23 Xoa bóp toàn thân (60 phút) 50,000 50,000170 03.C1.YHDT.7 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000 15,000171 03.C1.YHDT.26 Bó êm cẳng tay 7,000 7,000172 03.C1.YHDT.27 Bó êm cẳng chân 8,000 8,000173 03.C1.YHDT.28 Bó êm đùi 12,000 12,000174 03.C1.YHDT.36 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450,000 450,000175 03.C1.YHDT.37 Nẹp chỉnh hình trên gối 900,000 900,000176 03.C1.YHDT.38 Nẹp cổ tay - bàn tay 300,000 300,000177 03.C1.YHDT.39 Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 900,000 900,000178 03.C1.YHDT.40 Giày chỉnh hình 450,000 450,000179 03.C1.YHDT.41 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân 1,000,000 1,000,000180 03.C1.YHDT.42 Nẹp đỡ cột sống cổ 450,000 450,000

C3 CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA

C3.1 NGOẠI KHOA

181 03.C2.1.33Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm MicroGuide wire can thiệp, Micro catheter, Guidingcatheter và Matrix Coils)

1,800,000 1,800,000

Chưa bao gồm vật tư chuyêndụng dùng để can thiệp: bóngnong, bộ bơm áp lực, stent, cácvật liệu nút mạch, các vi ốngthông, vi dây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụng cụ lấy dịvật, hút huyết khối.

182 03.C2.1.34Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guidewire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter) 1,800,000 1,800,000

Chưa bao gồm vật tư chuyêndụng dùng để can thiệp: bóngnong, bộ bơm áp lực, stent, cácvật liệu nút mạch, các vi ốngthông, vi dây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụng cụ lấy dịvật, hút huyết khối.

183 03.C2.1.35Nút thông động tĩnh mạch cánh xoang hang (Chưabao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùngquả bóng/ballon)

1,800,000 1,800,000

Chưa bao gồm vật tư chuyêndụng dùng để can thiệp: bóngnong, bộ bơm áp lực, stent, cácvật liệu nút mạch, các vi ốngthông, vi dây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụng cụ lấy dịvật, hút huyết khối.

Trang 6

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

184 04.C3.1.1 Cắt chỉ 38,000 45,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

185 04.C3.1.8Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 38,000 45,000

186 04.C3.1.9 Tháo bột khác 32,000 38,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú

187 04.C3.1.2 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 51,000 60,000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

188 04.C3.1.3Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 68,000 80,000

189 04.C3.1.4Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm 89,000 105,000

190 04.C3.1.5Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 98,000 115,000

191 04.C3.1.6Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 136,000 160,000

192 04.C3.1.7Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 162,000 190,000

193 04.C3.1.10Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 132,000 155,000

194 04.C3.1.11Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm 170,000 200,000

195 04.C3.1.12Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 179,000 210,000

196 04.C3.1.13Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 196,000 230,000

197 03.C2.1.27Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụthông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơtim).

1,200,000 1,200,000

198 03.C2.1.5 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 150,000 150,000

199 03.C2.1.39Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa baogồm van dẫn lưu nhân tạo) 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

200 03.C2.1.45 Phẫu thuật nội soi não/tủy sống 3,000,000 3,000,000

201 03.C2.1.42 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 3,500,000 3,500,000Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

202 03.C2.1.31Cấy đặt máy tạo nhịp/Cấy máy tạo nhịp phá rung(chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) 1,000,000 1,000,000

Chưa bao gồm máy tạo nhịp,

máy phá rung.

203 03.C2.1.24Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máytim phổi) 7,000,000 7,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng.

204 03.C2.1.25Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủngực/bụng/cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhântạo và máy tim phổi)

6,000,000 6,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng.

205 03.C2.1.18 Phâu thuật cắt màng tim rộng 5,000,000 5,000,000

206 03.C2.1.15 Phẫu thuật cắt ống động mạch 4,500,000 4,500,000

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.

207 03.C2.1.17 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 4,500,000 4,500,000

208 03.C2.1.16 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 4,500,000 4,500,000

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.

209 03.C2.1.19Phẫu thuật thay đoạn nhân tạo (chưa bao gồm đoạnmạch nhân tạo) 6,000,000 6,000,000

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.

Trang 7

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

210 03.C2.1.21Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồmđộng mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máytim phổi nhân tạo).

7,000,000 7,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo,van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng.

211 03.C2.1.20Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa vantim/thay van tim...) (chưa bao gồm máy tim phổi,vòng van và van tim nhân tạo)

7,000,000 7,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng.

212 03.C2.1.22Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (ho mograft)chưa bao gồm máy tim phổi) 7,000,000 7,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng.

213 03.C2.1.23Phẫu thuật u tim/vết thương tim... (chưa bao gồmmáy tim phổi) 7,000,000 7,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng.

214 03.C2.1.14 Phẫu thuật tim loại Blalock 4,500,000 4,500,000Chưa bao gồm mạch máu nhân

tạo/ động mạch chủ nhân tạo.

215 03.C2.1.26Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoànngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi) 6,000,000 6,000,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn.

216 03.C2.1.91 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 4,000,000 4,000,000

217 03.C2.1.82 Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc 3,000,000 3,000,000218 03.C2.1.83 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận 2,000,000 2,000,000219 03.C2.1.85 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 2,000,000 2,000,000

220 03.C2.1.84Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàngquang 2,000,000 2,000,000

221 03.C2.1.13Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏibàng quang) 900,000 900,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

222 03.C2.1.61 Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 3,500,000 3,500,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.

223 03.C2.1.60Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạdày 3,500,000 3,500,000

224 03.C2.1.59 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 3,500,000 3,500,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, Stent.

225 03.C2.1.62Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 2,500,000 2,500,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

226 03.C2.1.64Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điềutrị loét dạ dày 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

227 03.C2.1.81 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.

Trang 8

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

228 03.C2.1.63Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu trong máy.229 03.C2.1.80 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 2,000,000 2,000,000

230 03.C2.1.65Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa baogồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

231 03.C2.1.78 Phẫu thuật nội soi cắt gan 2,500,000 2,500,000Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

232 03.C2.1.77Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuậtcao (chưa bao gồm dao cắt gan, siêu âm) 3,500,000 3,500,000

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

233 03.C2.1.79 Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

234 03.C2.1.73 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,000,000 2,000,000

235 03.C2.1.76Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấysỏi, nối mật ruột. 2,500,000 2,500,000

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

236 03.C2.1.67 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 2,000,000 2,000,000

237 03.C2.1.72 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

238 03.C2.1.74Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật quaERCP 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm stent.

239 03.C2.1.71Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máycắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu trong máy cắt nối).

3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

240 03.C2.1.69Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt(chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâutrong máy cắt nối).

2,500,000 2,500,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

241 03.C2.1.70 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

242 03.C2.1.68 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 2,500,000 2,500,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao

siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

243 03.C2.1.50 Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

244 03.C2.1.54Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đạitràng/trực tràng) 800,000 800,000

245 03.C2.1.55 Đặt Stent đường mật/tụy (chưa bao gồm Stent) 1,200,000 1,200,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

246 03.C2.1.48 Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi 1,500,000 1,500,000247 03.C2.1.52 Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng 3,000,000 3,000,000248 03.C2.1.47 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,500,000 2,500,000249 03.C2.1.51 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,000,000 2,000,000 Chưa bao gồm bóng nong.

250 04.C3.1.17 Cắt phymosis 153,000 180,000251 04.C3.1.15 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 89,000 105,000252 04.C3.1.16 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 68,000 80,000253 04.C3.1.18 Thắt các búi trĩ hậu môn 187,000 220,000254 03.C2.1.1 Cố định gãy xương sườn 35,000 35,000

255 04.C3.1.40Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

421,000 495,000

256 04.C3.1.39Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

264,000 310,000

257 04.C3.1.26 Nắn trật khớp háng (bột liền) 595,000 700,000258 04.C3.1.25 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 153,000 180,000

259 04.C3.1.24Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 140,000 165,000

260 04.C3.1.23Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) 55,000 65,000

261 04.C3.1.20Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 200,000 235,000

262 04.C3.1.19Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) 48,000 57,000

263 04.C3.1.22 Nắn trật khớp vai (bột liền) 191,000 225,000264 04.C3.1.21 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 60,000 70,000265 04.C3.1.36 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 119,000 140,000

Trang 9

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

266 04.C3.1.35 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) 47,000 55,000267 04.C3.1.34 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 140,000 165,000268 04.C3.1.33 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 47,000 55,000269 04.C3.1.38 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 506,000 595,000

270 04.C3.1.37 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 119,000 140,000

271 04.C3.1.30 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 140,000 165,000272 04.C3.1.29 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 60,000 70,000273 04.C3.1.32 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 140,000 165,000274 04.C3.1.31 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 60,000 70,000

275 04.C3.1.28 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 468,000 550,000

276 04.C3.1.27 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) 153,000 180,000

277 03.C2.1.2 Nắn, bó gẫy xương đòn 50,000 50,000278 03.C2.1.4 Nắn, bó gẫy xương gót 50,000 50,000

279 03.C2.1.3 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 50,000 50,000

280 03.C2.1.109Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệtvận động 1,600,000 1,600,000

281 03.C2.1.117Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồmphương tiện cố định) 1,500,000 1,500,000

Chưa bao gồm phương tiện cố định.

282 03.C2.1.110Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệtvận động 1,600,000 1,600,000

283 03.C2.1.119Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồmphương tiện cố định) 1,500,000 1,500,000

Chưa bao gồm phương tiện cố định.

284 03.C2.1.118 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,000,000 2,000,000

285 03.C2.1.100 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2,000,000 2,000,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

286 03.C2.1.101Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằngkỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xươngbảo quản)

2,500,000 2,500,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và

xương bảo quản.

287 03.C2.1.115Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiệncố định) 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm phương tiện cố định.

288 03.C2.1.103Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa baogồm đinh xương, nẹp vít ) 2,500,000 2,500,000

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.

289 03.C2.1.102Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng(chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản) 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.

290 03.C2.1.113 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 3,000,000 3,000,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

291 03.C2.1.114Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gaivùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằngphẫu thuật tạo hình

1,200,000 1,200,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

292 03.C2.1.111 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,200,000 1,200,000

293 03.C2.1.95Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị)(chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít ) 15,000,000 15,000,000

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

294 03.C2.1.93Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinhxương, nẹp, vít ) 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa.

295 03.C2.1.94Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa baogồm đinh xương, nẹp, vít ) 3,000,000 3,000,000

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

296 03.C2.1.116Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạchliền 2,000,000 2,000,000

297 03.C2.1.107 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 2,200,000 2,200,000

298 03.C2.1.112 Tạo hình khí phế quản 10,000,000 10,000,000 Chưa bao gồm Stent

299 03.C2.1.8 Phẫu thuật thừa ngón 170,000 170,000300 03.C2.1.9 Phẫu thuật dính ngón 270,000 270,000301 03.C2.1.6 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 120,000 120,000302 03.C2.1.7 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 120,000 120,000303 03.C2.1.10 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 120,000

Trang 10

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

304 03.C2.1.28

Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nongvan động mạch chủ (chưa bao gồm dụng cụ thôngtim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nongvan)

1,800,000 1,800,000

305 03.C2.1.29Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ống độngmạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụthông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)

1,800,000 1,800,000

306 03.C2.1.30Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần (chưa baogồm dụng cụ thăm dò và điều trị RF) 1,800,000 1,800,000

307 03.C2.1.32 Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch 1,800,000 1,800,000308 03.C2.1.58 Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản 125,000 125,000

309 04.C3.1.41 Đặt và thăm dò huyết động 3,613,000 4,250,000Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

310 03.C2.1.90 Đo các chỉ số niệu động học 2,000,000 2,000,000

311 03.C2.1.37Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa baogồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim) 1,500,000 1,500,000

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

312 04.C3.1.14Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 153,000 180,000

C2.2 SẢN PHỤ KHOA313 03.C2.2.24 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1,200,000 1,200,000314 03.C2.2.25 Phẫu thuật u nang buồng trứng 500,000 500,000

315 03.C2.2.29 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm 400,000 400,000

316 03.C2.2.18 Trích áp xe Bartholin 120,000 120,000317 03.C2.2.14 Khâu rách cùng đồ 80,000 80,000318 03.C2.2.36 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 650,000 650,000319 03.C2.2.22 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400,000 400,000C3.3 MẮT320 03.C2.3.59 Cắt bỏ túi lệ 500,000 500,000

321 03.C2.3.48 Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn 600,000 600,000Chưa bao gồm đầu cắt dịch

kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

322 03.C2.3.87 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 500,000 500,000

323 03.C2.3.66 Cắt u kết mạc không vá 250,000 250,000324 04.C3.3.10 Chích chắp/ lẹo 37,000 44,000325 03.C2.3.57 Chích mủ hốc mắt 230,000 230,000326 03.C2.3.9 Chữa bỏng mắt do hàn điện 10,000 10,000327 03.C2.3.8 Đánh bờ mi 10,000 10,000328 03.C2.3.1 Đo khúc xạ máy 5,000 5,000329 04.C3.3.1 Đo nhãn áp 14,000 16,000330 03.C2.3.7 Đo thị lực khách quan 40,000 40,000331 03.C2.3.16 Đốt lông Xiêu 12,000 12,000332 03.C2.3.62 Gọt giác mạc 430,000 430,000333 03.C2.3.64 Khâu cò mi 190,000 190,000334 03.C2.3.50 Khâu củng mạc đơn thuần 270,000 270,000335 03.C2.3.51 Khâu củng giác mạc phức tạp 600,000 600,000336 03.C2.3.53 Khâu củng mạc phức tạp 400,000 400,000337 04.C3.3.22 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 893,000 1,050,000338 04.C3.3.21 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 455,000 535,000339 03.C2.3.49 Khâu giác mạc đơn thuần 220,000 220,000340 03.C2.3.52 Khâu giác mạc phức tạp 400,000 400,000341 03.C2.3.55 Khâu phục hồi bờ mi 300,000 300,000

342 03.C2.3.56 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 600,000 600,000

343 03.C2.3.13 Khoét bỏ nhãn cầu 400,000 400,000344 04.C3.3.23 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 510,000 600,000345 04.C3.3.12 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 22,000 26,000346 04.C3.3.24 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 612,000 720,000347 04.C3.3.13 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 187,000 220,000348 03.C2.3.47 Lấy dị vật hốc mắt 500,000 500,000349 04.C3.3.11 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 22,000 26,000350 03.C2.3.46 Lấy dị vật tiền phòng 400,000 400,000351 03.C2.3.15 Lấy sạn vôi kết mạc 10,000 10,000352 03.C2.3.17 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) 470,000 470,000353 04.C3.3.26 Mổ quặm 1 mi - gây mê 740,000 870,000354 03.C2.3.18 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) 550,000 550,000

Trang 11

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

355 04.C3.3.27 Mổ quặm 2 mi - gây mê 850,000 1,000,000356 04.C3.3.28 Mổ quặm 3 mi - gây mê 986,000 1,160,000357 04.C3.3.29 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,088,000 1,280,000358 03.C2.3.54 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 400,000 400,000359 03.C2.3.12 Múc nội nhân (có độn hoặc không độn) 400,000 400,000 Chưa bao gồm vật liệu độn.360 03.C2.3.14 Nặn tuyến bờ mi 10,000 10,000

361 03.C2.3.63Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ốngSillicon) 700,000 700,000

Chưa bao gồm ống Silicon.

362 04.C3.3.14 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê 565,000 665,000Chưa bao gồm chi phí màng ối.

363 03.C2.3.37 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 800,000 800,000 Chưa bao gồm ống silicon.

364 03.C2.3.20Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2mắt) 500,000 500,000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

365 03.C2.3.19 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 500,000 500,000366 03.C2.3.89 Phẫu thuật hẹp khe mi 250,000 250,000367 03.C2.3.28 Phẫu thuật lác (1 mắt) 400,000 400,000368 03.C2.3.27 Phẫu thuật lác (2 mắt) 600,000 600,000369 03.C2.3.23 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 400,000 400,000370 03.C2.3.26 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 650,000 650,000371 03.C2.3.45 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 800,000 800,000 Chưa bao gồm ống silicon.

372 03.C2.3.24 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 500,000 500,000373 03.C2.3.25 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 700,000 700,000

374 03.C2.3.33Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưabao gồm ống Silicon) 600,000 600,000

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

375 03.C2.3.39 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 600,000 600,000376 03.C2.3.41 Phẫu thuật u kết mạc nông 300,000 300,000377 03.C2.3.38 Phẫu thuật u mi không vá da 450,000 450,000378 03.C2.3.40 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 600,000 600,000379 03.C2.3.44 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 350,000 350,000380 03.C2.3.65 Phủ kết mạc 350,000 350,000381 03.C2.3.34 Rạch góc tiền phòng 400,000 400,000382 03.C2.3.10 Rửa cùng đồ 1 mắt 15,000 15,000383 03.C2.3.81 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 20,000 20,000384 03.C2.3.83 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 40,000 40,000385 03.C2.3.29 Soi bóng đồng tử 8,000 8,000386 04.C3.3.5 Soi đáy mắt 19,000 22,000

387 03.C2.3.88 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 750,000 750,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.

388 04.C3.3.9 Thông lệ đạo hai mắt 49,000 58,000389 04.C3.3.8 Thông lệ đạo một mắt 29,000 34,000390 04.C3.3.7 Tiêm dưới kết mạc một mắt 15,000 18,000 Chưa bao gồm thuốc.

391 04.C3.3.6 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 15,000 18,000 Chưa bao gồm thuốc.

392 03.C2.3.91 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 80,000 80,000393 03.C2.3.92 U bạch mạch kết mạc 40,000 40,000394 03.C2.3.90 Phẫu thuật tháo cò mi 60,000 60,000395 03.C2.3.85 Cắt chỉ giác mạc 15,000 15,000396 04.C3.3.4 Thử kính loạn thị 9,000 11,000C3.4 TAI - MŨI - HỌNG397 03.C2.4.18 Bẻ cuốn mũi 40,000 40,000398 03.C2.4.31 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000 150,000399 03.C2.4.32 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000 220,000400 04.C3.4.23 Cắt Amiđan (gây mê) 660,000 660,000401 04.C3.4.24 Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) 1,641,000 1,930,000 Bao gồm cả Coblator.

402 03.C2.4.19 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 180,000 180,000403 03.C2.4.64 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,500,000 5,500,000404 03.C2.4.24 Cắt polyp ống tai 20,000 20,000

405 03.C2.4.57Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồmStent/van phát âm, thanh quản điện) 4,500,000 4,500,000

Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện.

406 03.C2.4.65 Cắt u cuộn cảnh 5,500,000 5,500,000407 04.C3.4.1 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 111,000 130,000408 04.C3.4.2 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 111,000 130,000409 03.C2.4.11 Chích rạch vành tai 25,000 25,000410 03.C2.4.10 Chọc hút dịch vành tai 15,000 15,000

411 03.C2.4.56Đặt Stenl điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa baogồm Stent) 6,000,000 6,000,000

Chưa bao gồm stent.

412 03.C2.4.47 Đo ABR (1 lần) 150,000 150,000

Trang 12

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

413 03.C2.4.44 Đo nhĩ lượng 15,000 15,000414 03.C2.4.46 Đo OAE (1 lần) 30,000 30,000415 03.C2.4.43 Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000 15,000416 03.C2.4.42 Đo sức nghe lời 25,000 25,000417 03.C2.4.40 Đo thính lực đơn âm 30,000 30,000418 03.C2.4.41 Đo trên ngưỡng 35,000 35,000419 03.C2.4.3 Đốt họng bằng Nitơ lỏng 100,000 100,000420 03.C2.4.22 Đốt họng hạt 25,000 25,000

421 03.C2.4.54Ghép thanh khí quản đặt Stenl (chưa bao gồmStent) 5,000,000 5,000,000

Chưa bao gồm stent.

422 03.C2.4.13 Hút xoang dưới áp lực 20,000 20,000

423 03.C2.4.15 Khí dung 8,000 8,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.

424 03.C2.4.1 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) 15,000 15,000 Chưa bao gồm thuốc.

425 03.C2.4.2 Lấy dị vật họng 20,000 20,000426 04.C3.4.6 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 64,000 75,000427 04.C3.4.25 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 404,000 475,000428 04.C3.4.7 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 132,000 155,000429 04.C3.4.19 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 400,000 470,000430 04.C3.4.12 Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 123,000 145,000431 04.C3.4.9 Lấy dị vật trong mũi có gây tê 451,000 530,000432 04.C3.4.8 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 106,000 125,000433 03.C2.4.12 Lấy hút biểu bì ống tai 25,000 25,000434 04.C3.4.27 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 633,000 745,000435 04.C3.4.15 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 332,000 390,000436 03.C2.4.38 Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000 600,000437 04.C3.4.16 Nạo VA gây mê 412,000 485,000438 03.C2.4.5 Nhét bấc mũi trước cầm máu 20,000 20,000439 03.C2.4.6 Nhét bấc mũi sau cầm máu 50,000 50,000440 03.C2.4.20 Nhét meche mũi 40,000 40,000

441 03.C2.4.55Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp (chưabao gồm Stent) 6,000,000 6,000,000

Chưa bao gồm stent.

442 04.C3.4.20 Nội soi cắt polype mũi gây mê 336,000 395,000443 04.C3.4.14 Nội soi cắt polype mũi gây tê 174,000 205,000444 04.C3.4.4 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 157,000 185,000

445 04.C3.4.5Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 166,000 195,000

446 04.C3.4.13 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 196,000 230,000

447 04.C3.4.26 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 451,000 530,000

448 04.C3.4.17 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 400,000 470,000449 04.C3.4.18 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 417,000 490,000450 04.C3.4.10 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 111,000 130,000451 04.C3.4.11 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 149,000 175,000452 04.C3.4.28 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,092,000 1,285,000 Bao gồm cả dao Hummer.

453 03.C2.4.25 Sinh thiết vòm mũi họng 25,000 25,000454 03.C2.4.33 Thông vòi nhĩ nội soi 60,000 60,000455 03.C2.4.37 Nội soi Tai - Mũi - Họng 180,000 180,000456 03.C2.4.9 Nong vòi nhĩ 10,000 10,000457 03.C2.4.34 Nong vòi nhĩ nội soi 60,000 60,000458 03.C2.4.66 Phẫu thuật áp xe não do tai 5,000,000 5,000,000

459 03.C2.4.61Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọcó kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 7,000,000 7,000,000

460 03.C2.4.67Phẫu thuật cắt vỏ ung thư Amidan/thanh quản vànạo vét hạch cổ 4,500,000 4,500,000

461 03.C2.4.68 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000 4,500,000

462 03.C2.5.7.20Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thươngnặng (chưa bao gồm nẹp, vít) 2,200,000 2,200,000

463 03.C2.4.35Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 150,000 150,000

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

464 03.C2.4.60Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang(chưa bao gồm keo sinh học) 6,500,000 6,500,000

Chưa bao gồm keo sinh học.

465 03.C2.4.58 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 11,000,000 11,000,000

Trang 13

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

466 03.C2.4.59 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vóm mũi họng 6,000,000 6,000,000

467 03.C2.4.26 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000 125,000468 03.C2.4.27 Soi thanh quản cắt papilloma 125,000 125,000

469 03.C2.4.73Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũixoang (chưa bao gồm keo sinh học) 5,000,000 5,000,000

Chưa bao gồm keo sinh học.

470 03.C2.4.49Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy,thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) 5,000,000 5,000,000

Chưa bao gồm keo sinh học.

471 03.C2.4.72Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngáchtrán, xoang bướm 4,000,000 4,000,000

472 03.C2.4.63 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 5,000,000 5,000,000

473 03.C2.4.53Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa baogồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) 5,000,000 5,000,000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese.

474 03.C2.4.62Phẫu thuật tái tọa vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơxương 5,000,000 5,000,000

475 03.C2.4.51Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thầnkinh VIII 4,800,000 4,800,000

476 03.C2.4.16 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000 15,000477 03.C2.4.28 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000 70,000478 03.C2.4.29 Soi thực quản bằng ống mềm 70,000 70,000479 03.C2.4.8 Thông vòi nhĩ 30,000 30,000480 03.C2.4.7 Trích màng nhĩ 30,000 30,000481 04.C3.4.21 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 485,000 570,000482 04.C3.4.22 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 485,000 570,000

483 03.C2.4.48Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điệncực ốc tai) 6,500,000 6,500,000

484 03.C2.4.50Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa baogồm máy trợ thính) 6,500,000 6,500,000

485 03.C2.4.21 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000 40,000486 03.C2.4.14 Nâng, nắn sống mũi 120,000 120,000

487 03.C2.4.36 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000 250,000

488 03.C2.4.23 Chọc hút u nang sàn mũi 25,000 25,000489 03.C2.4.45 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 35,000 35,000C3.5 RĂNG - HÀM - MẶT

C3.5.1 CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG490 03.C2.5.1.3 Phẫu thuật cắt lợi trùm 60,000 60,000

491 03.C2.5.1.6Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép,băng cố định) 130,000 130,000

492 04.C3.5.1.5 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 77,000 90,000

493 04.C3.5.1.4 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm 43,000 50,000

494 03.C2.5.1.11 Nắm trật khớp thái dương hàm 25,000 25,000495 03.C2.5.1.10 Nạo túi lợi 1 sex tant 30,000 30,000496 03.C2.5.1.7 Nhổ chân răng 80,000 80,000497 03.C2.5.1.1 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 100,000 100,000498 03.C2.5.1.8 Nhổ lấy nanh răng 240,000 240,000499 03.C2.5.1.2 Phẫu thuật nhổ răng khó 120,000 120,000500 04.C3.5.1.2 Nhổ răng số 8 bình thường 89,000 105,000501 04.C3.5.1.3 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 162,000 190,000502 04.C3.5.1.1 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 18,000 21,000

503 04.C3.5.1.6 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 26,000 30,000

504 03.C2.5.1.16 Nhổ răng mọc lạc chỗ 200,000 200,000

505 03.C2.5.1.24Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô cóhướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô vàxương nhân tạo)

350,000 350,000Chưa bao gồm màng tái tạo mô

và xương nhân tạo.506 03.C2.5.1.17 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000 80,000507 03.C2.5.1.22 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 400,000 400,000508 03.C2.5.1.23 Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên 150,000 150,000509 03.C2.5.1.18 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 110,000 110,000

510 03.C2.5.1.19Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi(không gây mê) 130,000 130,000

511 03.C2.5.1.20 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 230,000 230,000

512 03.C2.5.1.14 Lấy sỏi ống Wharton 500,000 500,000

Trang 14

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

513 03.C2.5.1.12 Lấy u lành dưới 3 cm 400,000 400,000514 03.C2.5.1.13 Lấy u lành trên 3 cm 500,000 500,000515 03.C2.5.1.15 Nhổ răng ngầm dưới xương 360,000 360,000516 03.C2.5.1.5 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35,000 35,000517 03.C2.5.1.9 Cắt cuống 1 chân 120,000 120,000518 03.C2.5.1.4 Rạch áp xe trong miệng 35,000 35,000

519 03.C2.5.1.21Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng (baogồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) 780,000 780,000

C.2.5.2 ĐIỀU TRỊ RĂNG520 03.C2.5.2.6 Chụp thép làm sẵn 170,000 170,000521 03.C2.5.2.3 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 110,000 110,000522 03.C2.5.2.13 Điều trị tủy lại 870,000 870,000523 03.C2.5.2.10 Điều trị tủy răng số 4, 5 370,000 370,000524 03.C2.5.2.11 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới 600,000 600,000525 03.C2.5.2.9 Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 300,000 300,000526 03.C2.5.2.12 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên 730,000 730,000527 03.C2.5.2.4 Điều trị tủy răng sữa một chân 210,000 210,000528 03.C2.5.2.5 Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 260,000 260,000529 03.C2.5.2.14 Hàn Composite cổ răng 250,000 250,000530 03.C2.5.2.15 Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer) 350,000 350,000531 03.C2.5.2.1 Hàn răng sữa sâu ngà 70,000 70,000532 03.C2.5.2.16 Phục hồi thân răng có chốt 350,000 350,000533 03.C2.5.2.7 Răng sâu ngà 140,000 140,000534 03.C2.5.2.8 Răng viêm tủy hồi phục 160,000 160,000535 03.C2.5.2.2 Trám bít hố rãnh 90,000 90,000

536 03.C2.5.2.17Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốctẩy trắng) 900,000 900,000

537 03.C2.5.2.18Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốctẩy trắng) 1,300,000 1,300,000

C3.5.2 RĂNG GIẢ THÁO LẮP538 03.C2.5.3.1 Hàm khung đúc (chưa tính răng) 750,000 750,000539 03.C2.5.3.2 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 650,000 650,000540 04.C3.5.1.7 Răng giả tháo lắp một răng 196,000 230,000

C3.5.3 RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH541 04.C3.5.1.10 Mũ chụp kim loại (răng giả cố định) 281,000 330,000

542 03.C2.5.4.1Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gòmImplant, cùi giả thay thế) 4,800,000 4,800,000

543 03.C2.5.4.2 Một đơn vị sứ kim loại 700,000 700,000544 03.C2.5.4.3 Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000 1,000,000545 03.C2.5.4.5 Một chụp thép cầu nhựa 600,000 600,000546 03.C2.5.4.7 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,800,000 1,800,000547 03.C2.5.4.4 Một trụ thép 550,000 550,000548 03.C2.5.4.6 Cầu nhựa 3 đơn vị 220,000 220,000549 04.C3.5.1.8 Răng chốt đơn giản 191,000 225,000550 04.C3.5.1.9 Mũ chụp nhựa (răng giả cố định) 238,000 280,000

C.2.5.5 NẮN CHỈNH RĂNG551 03.C2.5.5.1 Hàm dự phòng loại tháo lắp 500,000 500,000

552 03.C2.5.5.3Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồmHeadgear ) 2,400,000 2,400,000

553 03.C2.5.5.4Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồmFacemask) 3,000,000 3,000,000

554 03.C2.5.5.5 Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp đơn giản 900,000 900,000555 03.C2.5.5.6 Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp phức tạp 1,500,000 1,500,000

556 03.C2.5.5.7Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phầncung răng 3,500,000 3,500,000

557 03.C2.5.5.8Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cungrăng đơn giản 5,800,000 5,800,000

558 03.C2.5.5.9Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cungrăng phức tạp (kéo răng ngầm…) 7,000,000 7,000,000

559 03.C2.5.5.10 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 220,000 220,000560 03.C2.5.5.11 Hàm duy trì kết quả loại cố định 400,000 400,000561 03.C2.5.5.2 Hàm dự phòng loại gắn chặt 750,000 750,000562 03.C2.5.5.12 Lấy khuôn để nghiên cứu chấn đoán (hai hàm) 70,000 70,000

C.2.5.6 SỬA LẠI HÀM CŨ563 03.C2.5.6.2 Sửa hàm 60,000 60,000564 03.C2.5.6.1 Làm lại hàm 200,000 200,000

Trang 15

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

565 03.C2.5.6.3 Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) 50,000 50,000

C3.5.4 CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT HÀM MẶT

566 04.C3.5.1.11 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm 123,000 145,000567 04.C3.5.1.12 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm 170,000 200,000568 04.C3.5.1.13 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm 162,000 190,000569 04.C3.5.1.14 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm 213,000 250,000

570 03.C2.5.7.40 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm 1,300,000 1,300,000

571 03.C2.5.7.43Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xươngvùng hàm mặt 1,500,000 1,500,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,

vít, kính vi phẫu.

572 03.C2.5.7.51Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt(gây mê nội khí quản) 1,500,000 1,500,000

573 03.C2.5.7.44 Cắt bỏ nang sàn miệng 1,650,000 1,650,000574 03.C2.5.7.35 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 1,800,000 1,800,000575 03.C2.5.7.33 Cắt u nang giáp mông 1,600,000 1,600,000

576 03.C2.5.7.48Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản) 1,500,000 1,500,000

577 03.C2.5.7.39 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 1,500,000 1,500,000

578 03.C2.5.7.50 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,300,000 1,300,000

579 03.C2.5.7.3Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý vàtái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (Chưa bao gồm nẹp, vítthay thế)

1,200,000 1,200,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

580 03.C2.5.7.4Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý vàtái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố địnhbằng nẹp vít (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

2,100,000 2,100,000

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

581 03.C2.5.7.5Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý vàtái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố địnhbằng nẹp vít (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

2,200,000 2,200,000

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

582 03.C2.5.7.6Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý vàtái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp(chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

3,200,000 3,200,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

583 03.C2.5.7.12Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thầnkinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa baogồm máy dò thần kinh)

2,100,000 2,100,000Chưa bao gồm máy dò thần

kinh.584 03.C2.5.7.16 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 1,800,000 1,800,000

585 03.C2.5.7.26Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưabao gồm máy dò thần kinh) 2,100,000 2,100,000

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

586 03.C2.5.7.15 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 1,800,000 1,800,000

587 03.C2.5.7.37Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo véthạch 1,950,000 1,950,000

588 03.C2.5.7.36Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo véthạch 1,950,000 1,950,000

589 03.C2.5.7.2Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trịlệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưabao gồm nẹp, vít thay thế)

2,400,000 2,400,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

590 03.C2.5.7.17Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưabao gồm nẹp, vít) 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

591 03.C2.5.7.24Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên(chưa bao gồm nẹp vít) 1,900,000 1,900,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

592 03.C2.5.7.23Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹpvít) 1,700,000 1,700,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

593 03.C2.5.7.22Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa baogồm nẹp vít) 1,600,000 1,600,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

594 03.C2.5.7.25Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa baogồm nẹp vít) 2,000,000 2,000,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

595 03.C2.5.7.41Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùngmặt 1,400,000 1,400,000

596 03.C2.5.7.10Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và táitạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồicầu bằng titan và vít thay thế)

1,800,000 1,800,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu

bằng titan và vít thay thế.

597 03.C2.5.7.8Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và táitạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vítthay thế)

1,800,000 1,800,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

598 03.C2.5.7.11Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và táitạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồicầu bằng titan và vít)

2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu

bằng titan và vít.

Trang 16

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

599 03.C2.5.7.9Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và táitạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vítthay thế)

1,950,000 1,950,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

600 03.C2.5.7.19Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khehở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) 2,300,000 2,300,000

Chưa bao gồm xương.

601 03.C2.5.7.42Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềmvùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thầnkinh

1,500,000 1,500,000

602 03.C2.5.7.13Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt dacơ (chưa bao gồm nẹp, vít) 1,950,000 1,950,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

603 03.C2.5.7.14Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng viphẫu thuật 2,000,000 2,000,000

604 03.C2.5.7.52 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,650,000 1,650,000605 03.C2.5.7.45 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 1,650,000 1,650,000

606 03.C2.5.7.18Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm,khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) 2,200,000 2,200,000

Chưa bao gồm nẹp, vít.

607 03.C2.5.7.38 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1,400,000 1,400,000608 03.C2.5.7.30 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 1,200,000 1,200,000

609 03.C2.5.7.31Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạtthành hầu 1,200,000 1,200,000

610 03.C2.5.7.29 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 1,300,000 1,300,000611 03.C2.5.7.28 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 1,200,000 1,200,000

612 03.C2.5.7.47Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/phanhlưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) 1,400,000 1,400,000

613 03.C2.5.7.1Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạnxương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu vàvít thay thế)

2,000,000 2,000,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu

và vít thay thế.

614 03.C2.5.7.49Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùnghàm mặt 800,000 800,000

615 03.C2.5.7.21Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghépxương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưabao gồm màng tái tạo mô)

2,000,000 2,000,000

616 03.C2.5.7.27Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệuthay thế) 1,850,000 1,850,000

617 03.C2.5.7.32 Phẫu thuật căng da mặt 1,200,000 1,200,000618 03.C2.5.7.34 Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000 1,600,000

619 03.C2.5.7.7Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệuđộn thay thế) 1,900,000 1,900,000

C2.6 BỎNG

620 03.C2.6.4Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h (chưabao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 2,000,000 2,000,000 Chưa bao gồm catheter.

621 03.C2.6.5Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48h (chưabao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 2,500,000 2,500,000 Chưa bao gồm catheter.

622 03.C2.6.6Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h(chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 1,500,000 1,500,000 Chưa bao gồm catheter.

623 03.C2.6.7Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h(chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 2,300,000 2,300,000 Chưa bao gồm catheter.

624 03.C2.6.14Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấynguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) 300,000 300,000

625 03.C2.6.9 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60,000 60,000

626 03.C2.6.10Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng(chưa bao gồm màng nuôi) 300,000 300,000

Chưa bao gồm màng nuôi;màng nuôi sẽ tính theo chi phíthực tế.

627 03.C2.6.1 Thay băng bỏng (1 lần) 100,000 100,000

628 03.C2.6.8Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trong điều trịbỏng (chưa bao gồm da ghép) 50,000 50,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

629 03.C2.6.13 Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh 55,000 55,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

630 03.C2.6.2 Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng 100,000 100,000C5 XÉT NGHIỆM

C5.1 XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH

Trang 17

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

631 03.C3.1HH.116 Bilan đông cầm máu - huyết khối 1,500,000 1,500,000632 04.C5.1HH.19 Co cục máu đông 11,000 13,000

633 04.C5.1HH.54 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 531,000 625,000 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

634 03.C3.1HH.51 Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 350,000 350,000635 03.C3.1HH.103 Định danh kháng thể bất thường 1,100,000 1,100,000636 03.C3.1HH.30 Định lượng D-Dimer 220,000 220,000

637 04.C5.1HH.23 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp 77,000 90,000

638 04.C5.1HH.22 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 42,000 49,000

639 04.C5.1HH.50Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) 370,000 435,000

Giá cho mỗi yếu tố.

640 04.C5.1HH.48

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)

238,000 280,000

Giá cho mỗi yếu tố.

641 04.C5.1HH.49Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX 217,000 217,000

Giá cho mỗi yếu tố.

642 04.C5.1HH.47Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI)

221,000 260,000Giá cho mỗi yếu tố.

643 04.C5.1HH.51Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) 842,000 990,000

644 03.C3.1HH.90 Định nhóm máu A1 30,000 30,000

645 04.C5.1HH.10Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

17,000 20,000

646 04.C5.1HH.11Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 15,000 18,000

647 04.C5.1HH.9Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 29,000 34,000

648 04.C5.1HH.14Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

30,000 35,000

649 04.C5.1HH.13Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

49,000 58,000

650 04.C5.1HH.12 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động 28,000 33,000

651 04.C5.1HH.60Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 51,000 60,000

652 04.C5.1HH.59Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 74,000 87,000

653 03.C3.1HH.101Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyênDiego) 160,000 160,000

654 03.C3.1HH.100Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyênMia) 160,000 160,000

655 03.C3.1HH.94 Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) 170,000 170,000

656 03.C3.1HH.89 Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần) 150,000 150,000

657 04.C5.1HH.15Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 23,000 27,000

658 03.C3.1HH.88 Định nhóm máu khó hệ ABO 180,000 180,000659 04.C5.1HH.52 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen 81,000 95,000 Giá cho mỗi chất kích tập.

660 04.C5.1HH.53Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin 164,000 193,000

Giá cho mỗi yếu tố.

661 04.C5.1HH.4 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 20,000 23,000662 04.C5.1HH.1 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 48,000 57,000663 03.C3.1HH.5 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 60,000 60,000664 03.C3.1HH.12 Máu lắng (bằng máy tự động) 30,000 30,000

665 04.C5.1HH.57Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) 83,000 98,000

666 04.C5.1HH.55Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

60,000 70,000

667 04.C5.1HH.56Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) 89,000 105,000

668 04.C5.1HH.30 Nhuộm Esterase không đặc hiệu 68,000 80,000

Trang 18

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

669 04.C5.1HH.31 Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf 76,000 89,000

670 03.C3.1HH.4 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 35,000 35,000671 04.C5.1HH.32 Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 68,000 80,000672 04.C5.1HH.28 Nhuộm Peroxydase (MPO) 57,000 67,000673 04.C5.1HH.29 Nhuộm sudan den 57,000 67,000674 03.C3.1HH.52 Phân tích CD (1 loại CD) 150,000 150,000

675 03.C3.1HH.17 Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong phát máu 30,000 30,000

676 03.C3.1HH.102 Sàng lọc kháng thể bất thường 80,000 80,000677 04.C5.1HH.7 Xét nghiệm sức bền hồng cầu 28,000 33,000678 04.C5.1HH.5 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 13,000 15,000679 04.C5.1HH.18 Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 9,000 11,000

680 04.C5.1HH.25Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 47,000 55,000

681 03.C3.1HH.23Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần(APTT) 35,000 35,000

682 03.C3.1HH.10 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 30,000 30,000

683 04.C5.1HH.42Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 27,000 32,000

684 04.C5.1HH.17 Tìm tế bào Hargraves 48,000 56,000685 03.C3.1HH.25 Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh 70,000 70,000686 03.C3.1HH.26 Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 100,000 100,000

687 04.C5.1HH.46Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 78,000 92,000

Cho tất cả các thông số

688 03.C3.1HH.3 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 40,000 40,000

689 04.C5.1HH.58

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

340,000 400,000

690 03.C3.1HH.105 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 80,000 80,000

691 04.C5.1HH.16Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh 272,000 320,000

692 03.C3.1HH.91 Xác định kháng nguyên H 30,000 30,000693 04.C5.1HH.8 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 26,000 30,000694 04.C5.1HH.27 Xét nghiệm tế bào hạch 36,000 42,000695 04.C5.1HH.26 Xét nghiệm tế bào học tủy xương 109,000 128,000696 04.C5.1HH.43 Định lượng bổ thể trong huyết thanh 30,000 30,000

697 04.C5.1HH.35 Định lượng Ca++ máu 16,000 19,000 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

698 04.C5.1HH.34 Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) 32,000 38,000

699 04.C5.1HH.38Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,000 25,000

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

700 04.C5.1HH.36Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất)

22,000 26,000

701 04.C5.1HH.37Đinh lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 36,000 42,000

702 04.C5.1HH.39Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol

25,000 29,000

703 04.C5.1HH.44 Phản ứng cố định bổ thể 30,000 30,000704 04.C5.1HH.33 Xác định BACTURATE trong máu 162,000 190,000705 04.C5.1HH.40 Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) 24,000 24,000706 04.C5.1HH.41 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt ) 20,000 24,000707 03.C3.1HH.71 Anti-HBc lgM (ELISA) 95,000 95,000708 03.C3.1HH.72 Anti-Hbe (ELISA) 80,000 80,000709 03.C3.1HH.68 Anti-HIV (nhanh) 60,000 60,000710 03.C3.1HH.65 Anti-HIV (ELISA) 90,000 90,000711 03.C3.1HH.70 Anti-HBc lgG (ELISA) 60,000 60,000712 03.C3.1HH.69 Anti-HBs (ELISA) 60,000 60,000713 03.C3.1HH.67 Anti-HCV (nhanh) 60,000 60,000714 03.C3.1HH.64 Anti-HCV (ELISA) 100,000 100,000715 03.C3.1HH.73 HbeAg (ELISA) 80,000 80,000

Trang 19

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

716 03.C3.1HH.66 HbsAg (nhanh) 60,000 60,000717 03.C3.1HH.6 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) 60,000 60,000718 03.C3.1HH.7 Độ tập trung tiểu cầu 12,000 12,000

719 03.C3.1HH.53Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuậtngưng kết latex 60,000 60,000

720 03.C3.1HH.74 Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) 90,000 90,000721 03.C3.1HH.75 Kháng thể kháng giang mai (ELISA) 60,000 60,000722 03.C3.1HH.76 Anti-HTLV1/2 (ELISA) 70,000 70,000723 03.C3.1HH.77 Anti-EBV lgG (ELISA) 125,000 125,000724 03.C3.1HH.78 Anti-EBV lgM (ELISA) 125,000 125,000725 03.C3.1HH.79 Anti-CMV lgG (ELISA) 125,000 125,000726 03.C3.1HH.80 Anti-CMV lgM (ELISA) 125,000 125,000727 03.C3.1HH.81 Xác định DNA trong viêm gan B 270,000 270,000728 03.C3.1HH.83 HIV (PCR) 350,000 350,000729 03.C3.1HH.84 HCV (RT-PCR) 450,000 450,000730 03.C3.1HH.85 HIV (RT-PCR) 600,000 600,000731 03.C3.1HH.87 Định lượng virus viêm gan B (HBV) 1,350,000 1,350,000

732 04.C5.1HH.45Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác 30,000 30,000

733 03.C3.1HH.92 Định nhóm máu hệ Kell 170,000 170,000

734 03.C3.1HH.93Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyênM,N) 170,000 170,000

735 03.C3.1HH.95Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyênLea, Leb) 170,000 170,000

736 03.C3.1HH.96Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyênjKa, jKb, jKa, jKb) 330,000 330,000

737 03.C3.1HH.97Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định khángnguyên Lua, Lub) 160,000 160,000

738 03.C3.1HH.98 Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s) 160,000 160,000

739 03.C3.1HH.99Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyênFya, Fyb) 160,000 160,000

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

740 04.C5.1K.10 Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 59,000 69,000

741 04.C5.1K.12 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 255,000 300,000742 04.C5.1K.3 BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 459,000 540,000743 04.C5.1K.9 Đường máu mao mạch 19,000 22,000744 04.C5.1K.7 PLGF 578,000 680,000

745 04.C5.1K.2 Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) 323,000 380,000

746 04.C5.1K.1 Pro-calcitonin 255,000 300,000747 04.C5.1K.5 PRO-GRT 276,000 325,000748 04.C5.1K.4 SCC 162,000 190,000749 04.C5.1K.8 SFLT1 578,000 680,000750 04.C5.1K.6 Tacrolimus 572,000 673,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH751 04.C5.1HS.6 Điện di huyết sắc tố (định lượng) 272,000 320,000752 04.C5.1HS.3 Điện di miễn dịch huyết thanh 744,000 875,000753 04.C5.1HS.4 Điện di protein huyết thanh 251,000 295,000754 03.C3.1HS.5 ACTH 75,000 75,000755 03.C3.1HS.6 ADH 135,000 135,000756 03.C3.1HS.46 Alpha FP (AFP) 85,000 85,000757 03.C3.1HS.78 Alpha Microglobulin 90,000 90,000758 03.C3.1HS.3 Amoniac 70,000 70,000759 03.C3.1HS.70 Anti - TG 250,000 250,000760 03.C3.1HS.34 Apolipoprotein A/B (1 loại) 45,000 45,000761 03.C3.1HS.20 Benzodiazepam(BZD) 35,000 35,000762 03.C3.1HS.38 Beta 2 Microglobulin 70,000 70,000763 03.C3.1HS.65 CA 125 130,000 130,000764 03.C3.1HS.63 CA 15-3 140,000 140,000765 03.C3.1HS.62 CA 19-9 130,000 130,000766 03.C3.1HS.64 CA 72-4 125,000 125,000767 03.C3.1HS.25 Calci 12,000 12,000768 03.C3.1HS.12 Calcitonin 75,000 75,000769 03.C3.1HS.43 Catecholamin 200,000 200,000

Trang 20

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

770 03.C3.1HS.50 CEA 80,000 80,000771 03.C3.1HS.32 Ceruloplasmin 65,000 65,000772 03.C3.1HS.28 CK-MB 35,000 35,000773 03.C3.1HS.37 Complement 3 (C3)/4 (C4) ( 1 loại) 55,000 55,000774 03.C3.1HS.7 Cortison 75,000 75,000775 03.C3.1HS.4 CPK 25,000 25,000776 03.C3.1HS.31 CRP hs 50,000 50,000777 03.C3.1HS.60 Cyclosporine 300,000 300,000778 03.C3.1HS.66 Cyfra 21-1 90,000 90,000779 03.C3.1HS.69 Digoxin 80,000 80,000780 03.C3.1HS.27 Phospho 15,000 15,000781 03.C3.1HS.10 Erythropoietin 75,000 75,000782 03.C3.1HS.48 Ferritin 75,000 75,000783 03.C3.1HS.67 Folate 80,000 80,000784 03.C3.1HS.30 Gama GT 18,000 18,000785 03.C3.1HS.8 GH 75,000 75,000786 03.C3.1HS.77 GLDH 90,000 90,000787 03.C3.1HS.76 Haptoglobin 90,000 90,000788 04.C5.1HS.2 HbA1C 80,000 94,000789 03.C3.1HS.57 Homocysteine 135,000 135,000790 03.C3.1HS.35 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 60,000 60,000791 03.C3.1HS.49 Insuline 75,000 75,000792 03.C3.1HS.42 Khí máu 100,000 100,000793 03.C3.1HS.72 Lactat 90,000 90,000794 03.C3.1HS.29 LDH 25,000 25,000795 03.C3.1HS.36 Lipase 55,000 55,000796 03.C3.1HS.58 Myoglobin 85,000 85,000797 03.C3.1HS.14 Phenytoin 75,000 75,000798 03.C3.1HS.71 Pre albumin 90,000 90,000799 03.C3.1HS.56 Progesteron 75,000 75,000800 03.C3.1HS.47 PSA 85,000 85,000801 03.C3.1HS.61 PTH 220,000 220,000802 03.C3.1HS.39 RF (Rheumatold Factor) 55,000 55,000803 03.C3.1HS.44 T3/F T3/T4/F T4 (1 loại) 60,000 60,000804 04.C5.1HS.1 Testosteron 74,000 87,000805 03.C3.1HS.15 Theophylin 75,000 75,000806 03.C3.1HS.11 Thyroglobulin 75,000 75,000807 03.C3.1HS.41 Transferin 60,000 60,000808 03.C3.1HS.59 Troponin T/1 70,000 70,000809 03.C3.1HS.45 TSH 55,000 55,000810 03.C3.1HS.68 Vitamin B12 70,000 70,000811 03.C3.1HS.40 ASLO 55,000 55,000812 03.C3.1HS.24 A/G 35,000 35,000813 03.C3.1HS.26 Calci ion hóa 25,000 25,000

XÉT NGHIỆM VI SINH814 03.C3.1VS.7 Phản ứng CRP 30,000 30,000

815 03.C3.1VS.41 Chẩn đoán Anti HAV-lgM bằng kỹ thuật ELISA 90,000 90,000

816 03.C3.1VS.42 Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA 85,000 85,000

817 03.C3.1VS.34 Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA 90,000 90,000

818 03.C3.1VS.24 Chẩn đoán Clammydia lgG bằng kỹ thuật ELISA 150,000 150,000

819 03.C3.1VS.23Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA(CMV lgG) 95,000 95,000

820 03.C3.1VS.22Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA(CMV lgM) 110,000 110,000

821 03.C3.1VS.35Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kếthạt 95,000 95,000

822 03.C3.1VS.15 Chẩn đoán Dengue lgG bằng kỹ thuật ELISA 130,000 130,000823 03.C3.1VS.14 Chẩn đoán Dengue lgM bằng kỹ thuật ELISA 130,000 130,000

824 03.C3.1VS.8Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuấthuyết nhanh 110,000 110,000

825 03.C3.1VS.27Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA(EA-VCA lgG) 170,000 170,000

Trang 21

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

826 03.C3.1VS.28Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA(EV-NA1- lgG) 180,000 180,000

827 03.C3.1VS.26Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA(EBV-VCA lgG) 155,000 155,000

828 03.C3.1VS.25Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA(EBV-VCA lgM) 160,000 160,000

829 03.C3.1VS.11Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnhnhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõiđiều trị)

1,250,000 1,250,000

830 03.C3.1VS.12Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnhnhân viêm gan C mãn tính (Sử dụng để theo dõiđiều trị)

1,260,000 1,260,000

831 03.C3.1VS.21Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹthuật ELISA 130,000 130,000

832 03.C3.1VS.20Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹthuật ELISA 130,000 130,000

833 03.C3.1VS.30Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgG bằng kỹthuật ELISA 210,000 210,000

834 03.C3.1VS.29Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgM bằng kỹthuật ELISA 140,000 140,000

835 03.C3.1VS.9Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuậtELISA 300,000 300,000

836 03.C3.1VS.17 Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết 150,000 150,000

837 03.C3.1VS.33Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằngkỹ thuật ELISA 120,000 120,000

838 03.C3.1VS.32 Chẩn đoán Rubella lgG bằng kỹ thuật ELISA 100,000 100,000839 03.C3.1VS.31 Chẩn đoán Rubella lgM bằng kỹ thuật ELISA 120,000 120,000840 03.C3.1VS.37 Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal 80,000 80,000

841 03.C3.1VS.19 Chẩn đoán Toxoplasma lgG bằng kỹ thuật ELISA 100,000 100,000

842 03.C3.1VS.18 Chẩn đoán Toxoplasma lgM bằng kỹ thuật ELISA 100,000 100,000

843 03.C3.1VS.6Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy địnhdanh Phoenix 250,000 250,000

844 03.C3.1VS.10 Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA 420,000 420,000

845 03.C3.1VS.2 Xét nghiệm tìm BK 25,000 25,000846 03.C3.1VS.3 Cấy máu bằng máy cấy máu Batec 120,000 120,000

847 03.C3.1VS.16Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuậtELISA 50,000 50,000

848 03.C3.1VS.36 Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA 145,000 145,000849 03.C3.1VS.40 Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA 35,000 35,000850 03.C3.1VS.43 Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie 180,000 180,000C5.2 XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU851 03.C3.2.4 Amphetamin (định tính) 40,000 40,000852 04.C5.2.9 Amylase niệu 32,000 38,000853 04.C5.2.3 Calci niệu 20,000 23,000854 04.C5.2.5 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 37,000 43,000855 04.C5.2.14 Định lượng Hydrocorticosteroid 31,000 36,000856 03.C3.2.2 Micro Albumin 50,000 50,000857 04.C5.2.13 Định lượng Oestrogen toàn phần 30,000 30,000858 03.C3.2.3 Opiate (định tính) 40,000 40,000859 04.C5.2.4 Phospho niệu 16,000 19,000860 04.C5.2.6 Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu 11,000 13,000861 04.C5.2.7 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 50,000 59,000862 04.C5.2.16 Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác 3,000 3,000863 03.C3.2.1 Nước tiểu 10 thông số (máy) 35,000 35,000864 04.C5.2.17 Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH 4,500 4,500865 04.C5.2.8 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 17,000 20,000

866 04.C5.2.10Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6,000 6,000

867 04.C5.2.1 Định lượng Bacbiturate 30,000 30,000C5.3 XÉT NGHIỆM PHÂN868 04.C5.3.5 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6,000 6,000

869 04.C5.3.4 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân 27,000 32,000

870 03.C3.3.1 Xét nghiệm cặn dư phân 45,000 45,000

Trang 22

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

871 03.C3.3.2Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ APIvà làm kháng sinh đồ với 12 - 18 loại khoanh giấy 90,000 90,000

C5.4

XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...)

VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG872 04.C5.4VK.8 Anti-HBs định lượng 83,000 98,000873 04.C5.4VK.9 PCR chẩn đoán CMV 570,000 670,000874 04.C5.4VK.7 Định lượng HBsAg 357,000 420,000

875 04.C5.4VK.1Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 30,000 35,000

876 04.C5.4VK.2Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) 48,000 57,000

877 04.C5.4VK.5Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường 170,000 200,000

878 04.C5.4VK.3Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) 132,000 155,000

879 04.C5.4VK.4 Kháng sinh đồ 140,000 165,000

880 04.C5.4VK.6Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường 170,000 200,000

XÉT NGHIỆM TẾ BÀO881 04.C5.4TB.1 Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) 48,000 57,000

882 04.C5.4TB.2Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào 72,000 85,000

XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ883 04.C5.4DCD.3 Clo dịch 18,000 21,000884 04.C5.4DCD.2 Glucose dịch 14,000 17,000885 04.C5.4DCD.4 Phản ứng Pandy 7,000 8,000886 04.C5.4DCD.1 Protein dịch 11,000 13,000887 04.C5.4DCD.5 Rivalta 7,000 8,000

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ888 03.C3.5.16 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 100,000 100,000

889 03.C3.5.21 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng 300,000 300,000

890 03.C3.5.17 Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u) 100,000 100,000

891 03.C3.5.20 Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 150,000 150,000

892 03.C3.5.23 Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 100,000 100,000

893 04.C5.4GP.14Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 89,000 105,000

894 04.C5.4GP.9Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 196,000 230,000

895 03.C3.5.22 Xét nghiệm cyto (tế bào) 70,000 70,000

896 04.C5.4GP.10Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) 247,000 290,000

897 04.C5.4GP.11Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 825,000 970,000

898 04.C5.4GP.8Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa 149,000 175,000

899 04.C5.4GP.13Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori 196,000 230,000

900 04.C5.4GP.1Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 174,000 205,000

901 04.C5.4GP.2Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) 208,000 245,000

902 04.C5.4GP.12Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh . 289,000 340,000

903 04.C5.4GP.15Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 145,000 170,000

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT904 04.C5.4DC.25 Định lượng cấp NH3 trong máu 145,000 170,000905 03.C3.6.4 Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) 75,000 75,000906 04.C5.4DC.19 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý 383,000 450,000

Trang 23

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

907 04.C5.4DC.17Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS 204,000 240,000

908 04.C5.4DC.23Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng 80,000 94,000

909 04.C5.4DC.16 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 111,000 130,000C6 THĂM DÒ CHỨC NĂNG910 03.C3.7.3.8 Điện cơ (EMG) 100,000 100,000911 04.C6.2 Điện não đồ 51,000 60,000912 04.C6.1 Điện tâm đồ 30,000 35,000913 03.C3.7.3.6 Điện tâm đồ gắng sức 100,000 100,000914 04.C6.4 Đo chức năng hô hấp 90,000 106,000

915 04.C6.11Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography 293,000 345,000

916 03.C3.7.3.7 Holter điện tâm đồ/huyết áp 150,000 150,000917 04.C6.9 Test dung nạp Glucagon 35,000 35,000918 03.C3.7.3.3 Test tâm lý BECK/ZUNG 10,000 10,000919 03.C3.7.3.2 Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS 20,000 20,000920 04.C6.7 Test thanh thải Creatinine 47,000 55,000921 04.C6.8 Test thanh thải Ure 47,000 55,000922 03.C3.7.3.5 Test trắc nghiệm tâm lý 20,000 20,000923 03.C3.7.3.4 Test WAIS/WICS 25,000 25,000924 04.C6.10 Thăm dò các dung tích phổi 157,000 185,000

925 04.C6.6Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) 26,000 30,000

C 5 MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC

926 03.C5.2Thở máy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá muaôxy thực tế)III. NHI KHOA(Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi)I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCA. TUẦN HOÀN

927 43.NHI.HSCC.THN.1Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) 1,050,000 1,400,000

928 43.NHI.HSCC.THN.2 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 2,700,000 3,600,000929 43.NHI.HSCC.THN.3 Tuần hoàn ngoài cơ thể 1,800,000 2,400,000930 43.NHI.HSCC.THN.5 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 1,800,000 2,400,000

931 43.NHI.HSCC.THN.6Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) 1,800,000 2,400,000

932 43.NHI.HSCC.THN.7Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) 1,800,000 2,400,000

933 43.NHI.HSCC.THN.8Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở 1,800,000 2,400,000

934 43.NHI.HSCC.THN.9 Hạ thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000935 43.NHI.HSCC.THN.10 Tăng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000

936 43.NHI.HSCC.THN.11 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 1,050,000 1,400,000

937 43.NHI.HSCC.THN.12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 1,050,000 1,400,000938 43.NHI.HSCC.THN.13 Đo cung lượng tim liên tục 1,050,000 1,400,000939 43.NHI.HSCC.THN.14 Đo áp lực các buồng tim 675,000 900,000940 43.NHI.HSCC.THN.16 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 675,000 900,000941 43.NHI.HSCC.THN.17 Đặt catheter động mạch phổi 1,050,000 1,400,000942 43.NHI.HSCC.THN.18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 1,050,000 1,400,000943 43.NHI.HSCC.THN.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 300,000 400,000944 43.NHI.HSCC.THN.22 Kích thích tim với tần số cao 1,050,000 1,400,000

945 43.NHI.HSCC.THN.23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000

946 43.NHI.HSCC.THN.24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1,050,000 1,400,000947 43.NHI.HSCC.THN.25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 1,050,000 1,400,000948 43.NHI.HSCC.THN.26 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 1,800,000 2,400,000949 43.NHI.HSCC.THN.27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000950 43.NHI.HSCC.THN.28 Đặt catheter tĩnh mạch 300,000 400,000951 43.NHI.HSCC.THN.29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 675,000 900,000952 43.NHI.HSCC.THN.30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 1,050,000 1,400,000953 43.NHI.HSCC.THN.31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 300,000 400,000954 43.NHI.HSCC.THN.32 Đặt ống thông Blakemore 675,000 900,000955 43.NHI.HSCC.THN.34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,000956 43.NHI.HSCC.THN.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,050,000 1,400,000957 43.NHI.HSCC.THN.36 Đo áp lực động mạch liên tục 675,000 900,000

Trang 24

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

958 43.NHI.HSCC.THN.37 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 675,000 900,000959 43.NHI.HSCC.THN.38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000960 43.NHI.HSCC.THN.40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 1,050,000 1,400,000961 43.NHI.HSCC.THN.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,050,000 1,400,000962 43.NHI.HSCC.THN.42 Mở màng ngoài tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000963 43.NHI.HSCC.THN.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 1,050,000 1,400,000964 43.NHI.HSCC.THN.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 300,000 400,000965 43.NHI.HSCC.THN.45 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000 1,400,000966 43.NHI.HSCC.THN.46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 675,000 900,000967 43.NHI.HSCC.THN.47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 300,000 400,000968 43.NHI.HSCC.THN.48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 300,000 400,000969 43.NHI.HSCC.THN.49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 300,000 400,000970 43.NHI.HSCC.THN.50 Chăm sóc catheter động mạch 300,000 400,000971 43.NHI.HSCC.THN.51 Ép tim ngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000

B. HÔ HẤP

972 43.NHI.HSCC.HH.52Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm 1,050,000 1,400,000

973 43.NHI.HSCC.HH.53 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,050,000 1,400,000974 43.NHI.HSCC.HH.54 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,800,000 2,400,000975 43.NHI.HSCC.HH.55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 1,800,000 2,400,000976 43.NHI.HSCC.HH.56 Nội soi khí phế quản hút đờm 675,000 900,000977 43.NHI.HSCC.HH.57 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,050,000 1,400,000978 43.NHI.HSCC.HH.58 Thở máy bằng xâm nhập 1,050,000 1,400,000979 43.NHI.HSCC.HH.59 Điều trị bằng oxy cao áp 1,800,000 2,400,000980 43.NHI.HSCC.HH.60 Dẫn lưu trung thất 1,800,000 2,400,000981 43.NHI.HSCC.HH.61 Chọc hút dịch, khí trung thất 1,800,000 2,400,000982 43.NHI.HSCC.HH.62 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 1,050,000 1,400,000983 43.NHI.HSCC.HH.63 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 1,050,000 1,400,000984 43.NHI.HSCC.HH.64 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 1,050,000 1,400,000985 43.NHI.HSCC.HH.65 Bơm rửa phế quản có bàn chải 1,050,000 1,400,000986 43.NHI.HSCC.HH.66 Bơm rửa phế quản không bàn chải 1,050,000 1,400,000987 43.NHI.HSCC.HH.67 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 1,050,000 1,400,000988 43.NHI.HSCC.HH.68 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 675,000 900,000989 43.NHI.HSCC.HH.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 300,000 400,000990 43.NHI.HSCC.HH.70 Siêu âm màng phổi 1,050,000 1,400,000991 43.NHI.HSCC.HH.71 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 300,000 400,000992 43.NHI.HSCC.HH.72 Nội soi khí phế quản để cầm máu 1,050,000 1,400,000993 43.NHI.HSCC.HH.73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 1,050,000 1,400,000994 43.NHI.HSCC.HH.74 Nội soi màng phổi sinh thiết 2,700,000 3,600,000995 43.NHI.HSCC.HH.75 Cai máy thở 675,000 900,000

996 43.NHI.HSCC.HH.76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 675,000 900,000

997 43.NHI.HSCC.HH.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 675,000 900,000998 43.NHI.HSCC.HH.81 Bơm rửa màng phổi 675,000 900,000999 43.NHI.HSCC.HH.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 1,050,000 1,400,000

1000 43.NHI.HSCC.HH.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 1,050,000 1,400,0001001 43.NHI.HSCC.HH.84 Chọc thăm dò màng phổi 675,000 900,0001002 43.NHI.HSCC.HH.85 Mở màng phổi tối thiểu 675,000 900,0001003 43.NHI.HSCC.HH.86 Dẫn lưu màng phổi liên tục 675,000 900,0001004 43.NHI.HSCC.HH.88 Thăm dò chức năng hô hấp 138,750 185,0001005 43.NHI.HSCC.HH.90 Khí dung thuốc thở máy 675,000 900,000

1006 43.NHI.HSCC.HH.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 300,000 400,000

1007 43.NHI.HSCC.HH.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 675,000 900,0001008 43.NHI.HSCC.HH.93 Vận động trị liệu hô hấp 675,000 900,0001009 43.NHI.HSCC.HH.94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 675,000 900,0001010 43.NHI.HSCC.HH.95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 1,050,000 1,400,0001011 43.NHI.HSCC.HH.96 Mở khí quản qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,0001012 43.NHI.HSCC.HH.97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 1,050,000 1,400,0001013 43.NHI.HSCC.HH.98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 675,000 900,0001014 43.NHI.HSCC.HH.99 Đặt nội khí quản 2 nòng 1,800,000 2,400,0001015 43.NHI.HSCC.HH.100 Rút catheter khí quản 300,000 400,0001016 43.NHI.HSCC.HH.101 Thay canuyn mở khí quản 675,000 900,0001017 43.NHI.HSCC.HH.103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù 675,000 900,0001018 43.NHI.HSCC.HH.104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 1,050,000 1,400,0001019 43.NHI.HSCC.HH.105 Thổi ngạt 675,000 900,000

Trang 25

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1020 43.NHI.HSCC.HH.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 675,000 900,0001021 43.NHI.HSCC.HH.107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 1,050,000 1,400,0001022 43.NHI.HSCC.HH.108 Thở oxy gọng kính 300,000 400,0001023 43.NHI.HSCC.HH.109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 300,000 400,0001024 43.NHI.HSCC.HH.110 Thở oxy qua mặt nạ có túi 675,000 900,0001025 43.NHI.HSCC.HH.111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 675,000 900,0001026 43.NHI.HSCC.HH.112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 675,000 900,000

C. THẬN – LỌC MÁU

1027 43.NHI.HSCC.TLM.115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 1,800,000 2,400,0001028 43.NHI.HSCC.TLM.117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 675,000 900,0001029 43.NHI.HSCC.TLM.118 Lọc màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1030 43.NHI.HSCC.TLM.121 Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) 1,800,000 2,400,000

1031 43.NHI.HSCC.TLM.122 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,0001032 43.NHI.HSCC.TLM.123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,0001033 43.NHI.HSCC.TLM.124 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 1,050,000 1,400,0001034 43.NHI.HSCC.TLM.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 675,000 900,0001035 43.NHI.HSCC.TLM.128 Bài niệu cưỡng bức 675,000 900,0001036 43.NHI.HSCC.TLM.129 Mở thông bàng quang trên xương mu 1,050,000 1,400,0001037 43.NHI.HSCC.TLM.130 Vận động trị liệu bàng quang 300,000 400,0001038 43.NHI.HSCC.TLM.131 Rửa bàng quang lấy máu cục 675,000 900,0001039 43.NHI.HSCC.TLM.132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 300,000 400,0001040 43.NHI.HSCC.TLM.134 Hồi sức chống sốc 1,050,000 1,400,000

D. THẦN KINH

1041 43.NHI.HSCC.TK.135 Dẫn lưu não thất cấp cứu 675,000 900,0001042 43.NHI.HSCC.TK.136 Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục 1,050,000 1,400,0001043 43.NHI.HSCC.TK.137 Xử trí tăng áp lực nội sọ 1,050,000 1,400,0001044 43.NHI.HSCC.TK.141 Điện não đồ bề mặt vỏ não 1,050,000 1,400,000

1045 43.NHI.HSCC.TK.142Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộ phận cơ thể con người 1,050,000 1,400,000

1046 43.NHI.HSCC.TK.143 Siêu âm doppler xuyên sọ 675,000 900,0001047 43.NHI.HSCC.TK.146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,0001048 43.NHI.HSCC.TK.147 Chọc dò dịch não thất 1,050,000 1,400,0001049 43.NHI.HSCC.TK.148 Chọc dịch tủy sống 675,000 900,000

1050 43.NHI.HSCC.TK.150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường 675,000 900,000

1051 43.NHI.HSCC.TK.152 Soi đáy mắt cấp cứu 300,000 400,000Đ. TIÊU HÓA

1052 43.NHI.HSCC.TH.153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 1,050,000 1,400,000

1053 43.NHI.HSCC.TH.155 Nội soi dạ dày cầm máu 1,050,000 1,400,0001054 43.NHI.HSCC.TH.156 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 675,000 900,0001055 43.NHI.HSCC.TH.157 Cầm máu thực quản qua nội soi 1,050,000 1,400,0001056 43.NHI.HSCC.TH.158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 675,000 900,0001057 43.NHI.HSCC.TH.159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 1,050,000 1,400,0001058 43.NHI.HSCC.TH.160 Soi đại tràng cầm máu 1,050,000 1,400,0001059 43.NHI.HSCC.TH.161 Soi đại tràng sinh thiết 1,050,000 1,400,0001060 43.NHI.HSCC.TH.162 Nội soi trực tràng cấp cứu 300,000 400,0001061 43.NHI.HSCC.TH.163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1,050,000 1,400,0001062 43.NHI.HSCC.TH.164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 675,000 900,0001063 43.NHI.HSCC.TH.165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 675,000 900,0001064 43.NHI.HSCC.TH.166 Rửa màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,0001065 43.NHI.HSCC.TH.167 Đặt ống thông dạ dày 300,000 400,0001066 43.NHI.HSCC.TH.170 Đo áp lực ổ bụng 675,000 900,0001067 43.NHI.HSCC.TH.171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 300,000 400,0001068 43.NHI.HSCC.TH.172 Cho ăn qua ống thông dạ dày 300,000 400,0001069 43.NHI.HSCC.TH.173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín 675,000 900,0001070 43.NHI.HSCC.TH.175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày 300,000 400,0001071 43.NHI.HSCC.TH.176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng 300,000 400,000

1072 43.NHI.HSCC.TH.177Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 300,000 400,000

1073 43.NHI.HSCC.TH.178 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,000

1074 43.NHI.HSCC.TH.181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay 300,000 400,000

E. TOÀN THÂN

1075 43.NHI.HSCC.TT.182 Thay máu sơ sinh 1,800,000 2,400,0001076 43.NHI.HSCC.TT.184 Hạ nhiệt độ chỉ huy 1,050,000 1,400,000

Trang 26

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1077 43.NHI.HSCC.TT.185 Nâng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,0001078 43.NHI.HSCC.TT.186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1,050,000 1,400,0001079 43.NHI.HSCC.TT.188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh 675,000 900,0001080 43.NHI.HSCC.TT.189 Chụp X quang cấp cứu tại giường 675,000 900,0001081 43.NHI.HSCC.TT.192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 300,000 400,0001082 43.NHI.HSCC.TT.194 Tắm cho người bệnh tại giường 300,000 400,0001083 43.NHI.HSCC.TT.196 Gội đầu cho người bệnh tại giường 300,000 400,0001084 43.NHI.HSCC.TT.197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 675,000 900,0001085 43.NHI.HSCC.TT.198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 300,000 400,0001086 43.NHI.HSCC.TT.200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 675,000 900,0001087 43.NHI.HSCC.TT.201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 300,000 400,0001088 43.NHI.HSCC.TT.205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 675,000 900,0001089 43.NHI.HSCC.TT.207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 300,000 400,0001090 43.NHI.HSCC.TT.208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 300,000 400,000

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH

1091 43.NHI.HSCC.XNDCN.22 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate 675,000 900,000

IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGA. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

1092 43.NHI.PHCN.VLTL.697 Thăm dò chức năng niệu bằng máy Urodynamic 675,000 900,000

1093 43.NHI.PHCN.VLTL.698 Tiêm Botulinum vào điểm vận động để điều trị co cứng 675,000 900,000

1094 43.NHI.PHCN.VLTL.708 Siêu âm điều trị 300,000 400,0001095 43.NHI.PHCN.VLTL.710 Điều trị bằng đắp paraphin 300,000 400,0001096 43.NHI.PHCN.VLTL.718 Tập vận động PHCN sau bỏng 300,000 400,0001097 43.NHI.PHCN.VLTL.719 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 300,000 400,000

1098 43.NHI.PHCN.VLTL.720Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 300,000 400,000

1099 43.NHI.PHCN.VLTL.721Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng 300,000 400,000

1100 43.NHI.PHCN.VLTL.722Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1101 43.NHI.PHCN.VLTL.723 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He-Ne 300,000 400,0001102 43.NHI.PHCN.VLTL.724 Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 300,000 400,0001103 43.NHI.PHCN.VLTL.726 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 300,000 400,000

1104 43.NHI.PHCN.VLTL.727 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo 300,000 400,000

1105 43.NHI.PHCN.VLTL.728Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo và gell silicon 300,000 400,000

1106 43.NHI.PHCN.VLTL.729Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo, gell silicon và các sản phẩm tế bào 300,000 400,000

1107 43.NHI.PHCN.VLTL.730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 300,000 400,000

1108 43.NHI.PHCN.VLTL.731 Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm 300,000 400,000

1109 43.NHI.PHCN.VLTL.753 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 300,000 400,0001110 43.NHI.PHCN.VLTL.754 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 300,000 400,0001111 43.NHI.PHCN.VLTL.755 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 300,000 400,0001112 43.NHI.PHCN.VLTL.756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 300,000 400,000

1113 43.NHI.PHCN.VLTL.757Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) 300,000 400,000

1114 43.NHI.PHCN.VLTL.760 Kỹ năng kiểm soát tư thế 300,000 400,0001115 43.NHI.PHCN.VLTL.762 Kỹ năng điều hòa cảm giác 300,000 400,0001116 43.NHI.PHCN.VLTL.770 Ngôn ngữ trị liệu 300,000 400,0001117 43.NHI.PHCN.VLTL.778 Dẫn l-ưu tư thế 300,000 400,0001118 43.NHI.PHCN.VLTL.779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 300,000 400,000

1119 43.NHI.PHCN.VLTL.783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon 300,000 400,000

1120 43.NHI.PHCN.VLTL.784Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1121 43.NHI.PHCN.VLTL.788 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. 300,000 400,0001122 43.NHI.PHCN.VLTL.789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 300,000 400,000

1123 43.NHI.PHCN.VLTL.790Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh 300,000 400,000

1124 43.NHI.PHCN.VLTL.791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 300,000 400,0001125 43.NHI.PHCN.VLTL.792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo 300,000 400,000

1126 43.NHI.PHCN.VLTL.793Khám đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN 300,000 400,000

1127 43.NHI.PHCN.VLTL.795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ 300,000 400,000

1128 43.NHI.PHCN.VLTL.796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp 300,000 400,0001129 43.NHI.PHCN.VLTL.797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng 300,000 400,000

Trang 27

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1130 43.NHI.PHCN.VLTL.798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn 300,000 400,0001131 43.NHI.PHCN.VLTL.811 Tập vận động có trợ giúp 300,000 400,0001132 43.NHI.PHCN.VLTL.812 Vỗ rung lồng ngực 300,000 400,0001133 43.NHI.PHCN.VLTL.813 Xoa bóp 300,000 400,0001134 43.NHI.PHCN.VLTL.814 Tập ho 300,000 400,0001135 43.NHI.PHCN.VLTL.815 Tập thở 300,000 400,0001136 43.NHI.PHCN.VLTL.819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 300,000 400,0001137 43.NHI.PHCN.VLTL.821 Tập vận động có kháng trở 300,000 400,0001138 43.NHI.PHCN.VLTL.822 Tập vận động thụ động 300,000 400,000

1139 43.NHI.PHCN.VLTL.826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1140 43.NHI.PHCN.VLTL.827Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1141 43.NHI.PHCN.VLTL.830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 300,000 400,000

1142 43.NHI.PHCN.VLTL.831Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay 300,000 400,000

1143 43.NHI.PHCN.VLTL.832Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa 300,000 400,000

1144 43.NHI.PHCN.VLTL.833Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ 300,000 400,000

1145 43.NHI.PHCN.VLTL.835Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối 300,000 400,000

1146 43.NHI.PHCN.VLTL.836Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối 300,000 400,000

1147 43.NHI.PHCN.VLTL.837Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối 300,000 400,000

1148 43.NHI.PHCN.VLTL.838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 300,000 400,0001149 43.NHI.PHCN.VLTL.839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 300,000 400,0001150 43.NHI.PHCN.VLTL.840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn 300,000 400,0001151 43.NHI.PHCN.VLTL.842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới 300,000 400,0001152 43.NHI.PHCN.VLTL.843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 300,000 400,0001153 43.NHI.PHCN.VLTL.844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 300,000 400,0001154 43.NHI.PHCN.VLTL.845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 300,000 400,000

1155 43.NHI.PHCN.VLTL.848 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi 300,000 400,000

1156 43.NHI.PHCN.VLTL.849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 300,000 400,0001157 43.NHI.PHCN.VLTL.850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 300,000 400,0001158 43.NHI.PHCN.VLTL.851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay 300,000 400,0001159 43.NHI.PHCN.VLTL.852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay 300,000 400,0001160 43.NHI.PHCN.VLTL.853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân 300,000 400,000

1161 43.NHI.PHCN.VLTL.854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày 300,000 400,000

1162 43.NHI.PHCN.VLTL.855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống 300,000 400,0001163 43.NHI.PHCN.VLTL.856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi 300,000 400,0001164 43.NHI.PHCN.VLTL.857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu 300,000 400,000

1165 43.NHI.PHCN.VLTL.858 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối 300,000 400,000

1166 43.NHI.PHCN.VLTL.859Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối 300,000 400,000

1167 43.NHI.PHCN.VLTL.860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 300,000 400,0001168 43.NHI.PHCN.VLTL.861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 300,000 400,0001169 43.NHI.PHCN.VLTL.862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 300,000 400,000

1170 43.NHI.PHCN.VLTL.863 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não 300,000 400,000

1171 43.NHI.PHCN.VLTL.865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 300,000 400,0001172 43.NHI.PHCN.VLTL.867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 300,000 400,0001173 43.NHI.PHCN.VLTL.868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 300,000 400,0001174 43.NHI.PHCN.VLTL.869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 300,000 400,0001175 43.NHI.PHCN.VLTL.870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển 300,000 400,000

1176 43.NHI.PHCN.VLTL.881Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên 300,000 400,000

1177 43.NHI.PHCN.VLTL.893 Tập vận động đoạn chi 15 phút 300,000 400,0001178 43.NHI.PHCN.VLTL.895 Tập vận động toàn thân 15 phút 300,000 400,0001179 43.NHI.PHCN.VLTL.896 Tập vận động cột sống 300,000 400,000

1180 43.NHI.PHCN.VLTL.897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) 300,000 400,000

1181 43.NHI.PHCN.VLTL.898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 300,000 400,0001182 43.NHI.PHCN.VLTL.899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 300,000 400,0001183 43.NHI.PHCN.VLTL.900 Tập vận động tại giường 300,000 400,0001184 43.NHI.PHCN.VLTL.906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 300,000 400,000

Trang 28

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1185 43.NHI.PHCN.VLTL.907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 300,000 400,000

1186 43.NHI.PHCN.VLTL.908 Đo áp lực trực tràng 675,000 900,000B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP

1187 43.NHI.PHCN.DCTG.913 Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) 300,000 400,0001188 43.NHI.PHCN.DCTG.917 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) 300,000 400,000

1189 43.NHI.PHCN.DCTG.919Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

1190 43.NHI.PHCN.DCTG.920 Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

1191 43.NHI.PHCN.DCTG.923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 300,000 400,0001192 43.NHI.PHCN.DCTG.924 Bó bột bàn chân khòeo 300,000 400,0001193 43.NHI.PHCN.DCTG.925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 300,000 400,0001194 43.NHI.PHCN.DCTG.926 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) 300,000 400,000

1195 43.NHI.PHCN.DCTG.928Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆPA. SỌ NÃO

1196 43.NHI.NSCD.SN.989 Nội soi mở thông não thất bể đáy 1,500,000 2,000,0001197 43.NHI.NSCD.SN.990 Nội soi mở thông vào não thất 1,500,000 2,000,000

B. TAI - MŨI - HỌNG

1198 43.NHI.NSCD.TMH.991 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 1,050,000 1,400,000

1199 43.NHI.NSCD.TMH.994 Nội soi cầm máu mũi 675,000 900,0001200 43.NHI.NSCD.TMH.995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 675,000 900,0001201 43.NHI.NSCD.TMH.996 Nội soi thanh quản cắt papilloma 675,000 900,0001202 43.NHI.NSCD.TMH.997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 675,000 900,0001203 43.NHI.NSCD.TMH.998 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 1,050,000 1,400,000

C. THANH- PHẾ QUẢN

1204 43.NHI.NSCD.TPQ.1004 Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần 1,800,000 2,400,000

1205 43.NHI.NSCD.TPQ.1005 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 1,050,000 1,400,0001206 43.NHI.NSCD.TPQ.1006 Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phế quản 1,050,000 1,400,000

1207 43.NHI.NSCD.TPQ.1007 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,050,000 1,400,000

1208 43.NHI.NSCD.TPQ.1008 Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh u khí phế quản 1,800,000 2,400,0001209 43.NHI.NSCD.TPQ.1009 Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh u khí phế quản 1,800,000 2,400,000

1210 43.NHI.NSCD.TPQ.1010 Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựa điều trị hẹp phế quản 1,800,000 2,400,000

1211 43.NHI.NSCD.TPQ.1011 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 1,800,000 2,400,000

1212 43.NHI.NSCD.TPQ.1012 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,050,000 1,400,0001213 43.NHI.NSCD.TPQ.1013 Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết 1,050,000 1,400,0001214 43.NHI.NSCD.TPQ.1014 Nội soi phế quản ống mềm 1,050,000 1,400,0001215 43.NHI.NSCD.TPQ.1015 Nội soi phế quản ống cứng 1,050,000 1,400,0001216 43.NHI.NSCD.TPQ.1016 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 1,050,000 1,400,000

1217 43.NHI.NSCD.TPQ.1017 Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản 1,800,000 2,400,000

1218 43.NHI.NSCD.TPQ.1018 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,050,000 1,400,0001219 43.NHI.NSCD.TPQ.1019 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,050,000 1,400,0001220 43.NHI.NSCD.TPQ.1020 Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi 1,800,000 2,400,0001221 43.NHI.NSCD.TPQ.1021 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 1,800,000 2,400,0001222 43.NHI.NSCD.TPQ.1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 675,000 900,000

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

1223 43.NHI.NSCD.LNP.1023 Nội soi trung thất 2,700,000 3,600,000

1224 43.NHI.NSCD.LNP.1024 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 2,700,000 3,600,000

1225 43.NHI.NSCD.LNP.1025 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 2,700,000 3,600,0001226 43.NHI.NSCD.LNP.1026 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị 2,700,000 3,600,000

1227 43.NHI.NSCD.LNP.1027 Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điện đông cao tần ống nửa cứng, nửa mềm 2,700,000 3,600,000

1228 43.NHI.NSCD.LNP.1028 Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổi ống nửa cứng nửa mềm 2,700,000 3,600,000

1229 43.NHI.NSCD.LNP.1029 Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị 2,700,000 3,600,000Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

1230 43.NHI.NSCD.THB.1031 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,800,000 2,400,000

1231 43.NHI.NSCD.THB.1032 Nội soi nong đường mật, Oddi 1,050,000 1,400,0001232 43.NHI.NSCD.THB.1033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 1,800,000 2,400,0001233 43.NHI.NSCD.THB.1034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 1,800,000 2,400,0001234 43.NHI.NSCD.THB.1035 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 1,800,000 2,400,000

Trang 29

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1235 43.NHI.NSCD.THB.1036 Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 1,050,000 1,400,000

1236 43.NHI.NSCD.THB.1038Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ 1,050,000 1,400,000

1237 43.NHI.NSCD.THB.1039 Nội soi điều trị loét ống tiêu hóa bằng Laser 1,050,000 1,400,000

1238 43.NHI.NSCD.THB.1040 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 1,800,000 2,400,000

1239 43.NHI.NSCD.THB.1041 Nội soi mở thông dạ dày 1,050,000 1,400,000

1240 43.NHI.NSCD.THB.1042 Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) 1,800,000 2,400,000

1241 43.NHI.NSCD.THB.1043 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 1,800,000 2,400,000

1242 43.NHI.NSCD.THB.1044 Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule Endoscopy) 1,800,000 2,400,000

1243 43.NHI.NSCD.THB.1045 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 1,800,000 2,400,000

1244 43.NHI.NSCD.THB.1046 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 1,050,000 1,400,000

1245 43.NHI.NSCD.THB.1047

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000

Chưa bao gồm dụng cụ canthiệp: stent, rọ lấy dị vật, daocắt, bóng kéo, bóng nong.

1246 43.NHI.NSCD.THB.1048 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000

1247 43.NHI.NSCD.THB.1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 1,050,000 1,400,000

1248 43.NHI.NSCD.THB.1050 Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoff qua 1,500,000 2,000,0001249 43.NHI.NSCD.THB.1051 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 1,500,000 2,000,0001250 43.NHI.NSCD.THB.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 1,050,000 1,400,0001251 43.NHI.NSCD.THB.1053 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 1,500,000 2,000,0001252 43.NHI.NSCD.THB.1054 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 1,500,000 2,000,000

1253 43.NHI.NSCD.THB.1056 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 1,050,000 1,400,000

1254 43.NHI.NSCD.THB.1057 Nội soi thực quản dạ dày, tiêm cầm máu 1,800,000 2,400,000

1255 43.NHI.NSCD.THB.1058 Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản 1,800,000 2,400,000

1256 43.NHI.NSCD.THB.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,050,000 1,400,0001257 43.NHI.NSCD.THB.1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,050,000 1,400,000

1258 43.NHI.NSCD.THB.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 1,050,000 1,400,000

1259 43.NHI.NSCD.THB.1062 Nội soi đại tràng sigma 300,000 400,0001260 43.NHI.NSCD.THB.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,050,000 1,400,0001261 43.NHI.NSCD.THB.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 1,050,000 1,400,0001262 43.NHI.NSCD.THB.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 675,000 900,0001263 43.NHI.NSCD.THB.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 1,050,000 1,400,000

1264 43.NHI.NSCD.THB.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,050,000 1,400,000

1265 43.NHI.NSCD.THB.1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 675,000 900,0001266 43.NHI.NSCD.THB.1069 Nội soi đường mật qua tá tràng 1,800,000 2,400,000

1267 43.NHI.NSCD.THB.1070 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 1,800,000 2,400,000

1268 43.NHI.NSCD.THB.1071 Soi trực tràng 300,000 400,0001269 43.NHI.NSCD.THB.1072 Nội soi băng tần hẹp (NBI) 1,050,000 1,400,0001270 43.NHI.NSCD.THB.1073 Nội soi siêu âm trực tràng 1,050,000 1,400,000

E. TIẾT NIỆU

1271 43.NHI.NSCD.TN.1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 1,800,000 2,400,0001272 43.NHI.NSCD.TN.1075 Nội soi rút sonde JJ 1,800,000 2,400,000

1273 43.NHI.NSCD.TN.1076 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,800,000 2,400,000

1274 43.NHI.NSCD.TN.1080 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 1,050,000 1,400,000

1275 43.NHI.NSCD.TN.1081 Nội soi bàng quang, đ-ưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

1,050,000 1,400,000

1276 43.NHI.NSCD.TN.1082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 1,050,000 1,400,000

1277 43.NHI.NSCD.TN.1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo 1,050,000 1,400,000

1278 43.NHI.NSCD.TN.1084 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản 1,050,000 1,400,000

1279 43.NHI.NSCD.TN.1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán 1,050,000 1,400,0001280 43.NHI.NSCD.TN.1086 Nội soi niệu quản sinh thiết 1,050,000 1,400,000

G. KHỚP

1281 43.NHI.NSCD.KHP.1088 Nội soi khớp điều trị 1,800,000 2,400,0001282 43.NHI.NSCD.KHP.1089 Nội soi khớp chẩn đoán 1,050,000 1,400,000

VI. Y HỌC HẠT NHÂN

Trang 30

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC1283 43.NHI.GMHS.1265 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 1,050,000 1,400,000

1284 43.NHI.GMHS.1266 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) 1,800,000 2,400,000

1285 43.NHI.GMHS.1267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 1,800,000 2,400,0001286 43.NHI.GMHS.1268 Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy 1,050,000 1,400,000

1287 43.NHI.GMHS.1270 Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 1,800,000 2,400,000

1288 43.NHI.GMHS.1271 Kỹ thuật thông khí một phổi 1,800,000 2,400,0001289 43.NHI.GMHS.1272 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS 300,000 400,0001290 43.NHI.GMHS.1273 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY 300,000 400,0001291 43.NHI.GMHS.1274 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential 300,000 400,0001292 43.NHI.GMHS.1275 Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực nội sọ 1,050,000 1,400,0001293 43.NHI.GMHS.1276 Kỹ thuật đo lưu lượng tim qua catheter swan ganz 675,000 900,0001294 43.NHI.GMHS.1277 Kỹ thuật đo lưu lượng tim PICCO 675,000 900,0001295 43.NHI.GMHS.1278 Kỹ thuật đo lưu lượng tim bằng điện từ trường 675,000 900,000

1296 43.NHI.GMHS.1279 Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản 675,000 900,000

1297 43.NHI.GMHS.1281 Kỹ thuật đo và theo dõi SVO2 675,000 900,0001298 43.NHI.GMHS.1282 Kỹ thuật đo và theo dõi ScVO2 675,000 900,0001299 43.NHI.GMHS.1284 Theo dõi Hb trong phòng mổ 300,000 400,0001300 43.NHI.GMHS.1285 Theo dõi Hct trong phòng mổ 300,000 400,0001301 43.NHI.GMHS.1286 Theo dõi đông máu trong phòng mổ 300,000 400,0001302 43.NHI.GMHS.1290 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ 1,050,000 1,400,000

1303 43.NHI.GMHS.1291Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay trước mổ 1,050,000 1,400,000

1304 43.NHI.GMHS.1292 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver 1,050,000 1,400,000

1305 43.NHI.GMHS.1293Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa 1,050,000 1,400,000

1306 43.NHI.GMHS.1294 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC 1,050,000 1,400,0001307 43.NHI.GMHS.1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 1,050,000 1,400,0001308 43.NHI.GMHS.1296 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 1,050,000 1,400,0001309 43.NHI.GMHS.1297 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 1,050,000 1,400,000

1310 43.NHI.GMHS.1298 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 1,050,000 1,400,000

1311 43.NHI.GMHS.1299 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 1,050,000 1,400,0001312 43.NHI.GMHS.1326 An thần cho nội soi đường tiêu hóa 1,050,000 1,400,0001313 43.NHI.GMHS.1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt 1,800,000 2,400,0001314 43.NHI.GMHS.1352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

1315 43.NHI.GMHS.1360Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 675,000 900,000

1316 43.NHI.GMHS.1361Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện

1,800,000 2,400,000

1317 43.NHI.GMHS.1362 Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện liên tục

1,800,000 2,400,000

1318 43.NHI.GMHS.1363Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm morphinic x thuốc tê theo kiểu PCEA 1,800,000 2,400,000

1319 43.NHI.GMHS.1364 Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter

1,800,000 2,400,000

1320 43.NHI.GMHS.1365 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 1,800,000 2,400,0001321 43.NHI.GMHS.1366 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD 1,800,000 2,400,0001322 43.NHI.GMHS.1367 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy 1,800,000 2,400,0001323 43.NHI.GMHS.1368 Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục 1,800,000 2,400,000

1324 43.NHI.GMHS.1371Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) 1,050,000 1,400,000

1325 43.NHI.GMHS.1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 675,000 900,0001326 43.NHI.GMHS.1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 675,000 900,0001327 43.NHI.GMHS.1375 Kỹ thuật đặt combitube 1,800,000 2,400,000

1328 43.NHI.GMHS.1376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 675,000 900,000

1329 43.NHI.GMHS.1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 675,000 900,000

1330 43.NHI.GMHS.1378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 675,000 900,000

1331 43.NHI.GMHS.1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 675,000 900,0001332 43.NHI.GMHS.1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 675,000 900,0001333 43.NHI.GMHS.1381 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm 675,000 900,000

1334 43.NHI.GMHS.1382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản 1,050,000 1,400,000

1335 43.NHI.GMHS.1383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng 1,800,000 2,400,000

Trang 31

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1336 43.NHI.GMHS.1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 675,000 900,0001337 43.NHI.GMHS.1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill 675,000 900,0001338 43.NHI.GMHS.1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn 1,800,000 2,400,0001339 43.NHI.GMHS.1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy 1,050,000 1,400,000

1340 43.NHI.GMHS.1391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 1,050,000 1,400,000

1341 43.NHI.GMHS.1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 1,800,000 2,400,000

1342 43.NHI.GMHS.1394Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm 1,050,000 1,400,000

1343 43.NHI.GMHS.1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 675,000 900,0001344 43.NHI.GMHS.1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương 1,050,000 1,400,0001345 43.NHI.GMHS.1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy 300,000 400,0001346 43.NHI.GMHS.1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 300,000 400,000

1347 43.NHI.GMHS.1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn 675,000 900,000

1348 43.NHI.GMHS.1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 300,000 400,000

1349 43.NHI.GMHS.1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em 300,000 400,000

1350 43.NHI.GMHS.1408Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công 300,000 400,000

1351 43.NHI.GMHS.1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 1,050,000 1,400,0001352 43.NHI.GMHS.1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 1,050,000 1,400,0001353 43.NHI.GMHS.1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 1,050,000 1,400,0001354 43.NHI.GMHS.1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 1,050,000 1,400,0001355 43.NHI.GMHS.1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 300,000 400,0001356 43.NHI.GMHS.1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 300,000 400,0001357 43.NHI.GMHS.1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa 675,000 900,0001358 43.NHI.GMHS.1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên 675,000 900,000

1359 43.NHI.GMHS.1419Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa 675,000 900,000

1360 43.NHI.GMHS.1420Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên 675,000 900,000

1361 43.NHI.GMHS.1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 675,000 900,000

1362 43.NHI.GMHS.1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 675,000 900,000

1363 43.NHI.GMHS.1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 675,000 900,0001364 43.NHI.GMHS.1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 675,000 900,0001365 43.NHI.GMHS.1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 675,000 900,0001366 43.NHI.GMHS.1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 675,000 900,0001367 43.NHI.GMHS.1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 675,000 900,0001368 43.NHI.GMHS.1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 675,000 900,0001369 43.NHI.GMHS.1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 1,050,000 1,400,0001370 43.NHI.GMHS.1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 1,050,000 1,400,0001371 43.NHI.GMHS.1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 675,000 900,0001372 43.NHI.GMHS.1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 1,500,000 2,000,0001373 43.NHI.GMHS.1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 1,500,000 2,000,000

1374 43.NHI.GMHS.1447 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản

1,800,000 2,400,000

1375 43.NHI.GMHS.1449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da 300,000 400,000

1376 43.NHI.GMHS.1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,050,000 1,400,0001377 43.NHI.GMHS.1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 300,000 400,0001378 43.NHI.GMHS.1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 300,000 400,0001379 43.NHI.GMHS.1455 Theo dõi HA liên tục tại giường 300,000 400,0001380 43.NHI.GMHS.1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 300,000 400,0001381 43.NHI.GMHS.1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời 1,050,000 1,400,000

1382 43.NHI.GMHS.1460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau 1,800,000 2,400,000

1383 43.NHI.GMHS.1461Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản 1,500,000 2,000,000

1384 43.NHI.GMHS.1462 Thở oxy gọng kính 300,000 400,0001385 43.NHI.GMHS.1463 Thở oxy qua mặt nạ 675,000 900,0001386 43.NHI.GMHS.1464 Thở oxy qua ống chữ T 675,000 900,000

VIII. BỎNGA. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG

1387 43.NHI.BO.1471 Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler (LDI)

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

Trang 32

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1388 43.NHI.BO.1472 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20% diện tích cơ thể ở trẻ em

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1389 43.NHI.BO.1473

Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1390 43.NHI.BO.1474Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1391 43.NHI.BO.1475Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000

1392 43.NHI.BO.1476Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1393 43.NHI.BO.1477Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1394 43.NHI.BO.1478Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1395 43.NHI.BO.1479Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,750,000 5,000,000

1396 43.NHI.BO.1480Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1397 43.NHI.BO.1481Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1398 43.NHI.BO.1482Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1399 43.NHI.BO.1483Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1400 43.NHI.BO.1484Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1401 43.NHI.BO.1485Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 2,700,000 3,600,000

1402 43.NHI.BO.1486

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1403 43.NHI.BO.1487

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương, vết bỏng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1404 43.NHI.BO.1488 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương, vết bỏng

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1405 43.NHI.BO.1489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 675,000 900,000

1406 43.NHI.BO.1490

Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1407 43.NHI.BO.1491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 1,500,000 2,000,000

1408 43.NHI.BO.1492Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000

1409 43.NHI.BO.1493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1410 43.NHI.BO.1494Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1411 43.NHI.BO.1495Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1412 43.NHI.BO.1496Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1413 43.NHI.BO.1497Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1414 43.NHI.BO.1498Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu 3,750,000 5,000,000

1415 43.NHI.BO.1499 Ghép da đồng loại (da của người cho da, da tử thi) 1,500,000 2,000,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép đồn

1416 43.NHI.BO.1500 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc...)

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1417 43.NHI.BO.1501 Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng

300,000 400,000Chưa bao gồm thuốc vô cảm,sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.

Trang 33

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1418 43.NHI.BO.1502 Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng.

2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghépđồng loại.

1419 43.NHI.BO.1503Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1420 43.NHI.BO.1504Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1421 43.NHI.BO.1505Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương 2,700,000 3,600,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép

đồng loại.

1422 43.NHI.BO.1506

Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1423 43.NHI.BO.1507

Tắm điều trị người bệnh bỏng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1424 43.NHI.BO.1508Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1425 43.NHI.BO.1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định

300,000 400,000Chưa bao gồm thuốc vô cảm,sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.

1426 43.NHI.BO.1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. 675,000 900,000

1427 43.NHI.BO.1511

Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...).

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1428 43.NHI.BO.1512Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1429 43.NHI.BO.1513 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện

300,000 400,000Chưa bao gồm thuốc vô cảm,sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.

1430 43.NHI.BO.1514

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1431 43.NHI.BO.1515

Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH

1432 43.NHI.BO.1516

Thay băng điều trị vết thương mãn tính

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1433 43.NHI.BO.1517

Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốc vô cảm,vật liệu thay thế da, chế phẩmsinh học, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốc rửa liên tụcvết thương.

1434 43.NHI.BO.1518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 1,200,000 1,600,000 Chưa bao gồm vật tư ghép trênbệnh nhân.

1435 43.NHI.BO.1519 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

1436 43.NHI.BO.1520 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính

1,050,000 1,400,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗndịch, tấm lót hút VAC, thuốccản quang.

IX. MẮT1437 43.NHI.MAT.1521 Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điều trị cận thị 2,700,000 3,600,000

1438 43.NHI.MAT.1522Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 2,700,000 3,600,000

1439 43.NHI.MAT.1523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) 3,750,000 5,000,000

Trang 34

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1440 43.NHI.MAT.1524 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3,750,000 5,000,000

1441 43.NHI.MAT.1525 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 2,700,000 3,600,000

1442 43.NHI.MAT.1530Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch 2,700,000 3,600,000

1443 43.NHI.MAT.1533 Tháo dầu Silicon nội nhãn 1,500,000 2,000,000

1444 43.NHI.MAT.1534Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc 1,500,000 2,000,000

1445 43.NHI.MAT.1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 3,750,000 5,000,0001446 43.NHI.MAT.1536 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3,750,000 5,000,0001447 43.NHI.MAT.1537 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 3,750,000 5,000,0001448 43.NHI.MAT.1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 2,700,000 3,600,0001449 43.NHI.MAT.1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 2,700,000 3,600,0001450 43.NHI.MAT.1541 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 2,700,000 3,600,0001451 43.NHI.MAT.1542 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 2,700,000 3,600,000

1452 43.NHI.MAT.1543Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn 3,750,000 5,000,000

1453 43.NHI.MAT.1544 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,700,000 3,600,000

1454 43.NHI.MAT.1545 Tháo đai độn củng mạc 1,500,000 2,000,0001455 43.NHI.MAT.1546 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 1,800,000 2,400,000

1456 43.NHI.MAT.1547 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 1,800,000 2,400,000

1457 43.NHI.MAT.1548 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 1,500,000 2,000,000

1458 43.NHI.MAT.1549 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 1,200,000 1,600,0001459 43.NHI.MAT.1550 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 1,800,000 2,400,0001460 43.NHI.MAT.1551 Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) 3,750,000 5,000,0001461 43.NHI.MAT.1552 Mở bao sau đục bằng laser 1,050,000 1,400,0001462 43.NHI.MAT.1553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,0001463 43.NHI.MAT.1554 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,000

1464 43.NHI.MAT.1555Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 2,700,000 3,600,000

1465 43.NHI.MAT.1556 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 2,700,000 3,600,000

1466 43.NHI.MAT.1557 Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị 1,500,000 2,000,000

1467 43.NHI.MAT.1558 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 1,500,000 2,000,000

1468 43.NHI.MAT.1559Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 3,750,000 5,000,000

1469 43.NHI.MAT.1560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL 2,700,000 3,600,000

1470 43.NHI.MAT.1561 Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL 2,700,000 3,600,0001471 43.NHI.MAT.1562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 2,700,000 3,600,000

1472 43.NHI.MAT.1563Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,500,000 2,000,000

1473 43.NHI.MAT.1564 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK 2,700,000 3,600,0001474 43.NHI.MAT.1565 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 2,700,000 3,600,0001475 43.NHI.MAT.1566 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 2,700,000 3,600,0001476 43.NHI.MAT.1567 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 1,500,000 2,000,0001477 43.NHI.MAT.1568 Mở bao sau bằng phẫu thuật 1,500,000 2,000,0001478 43.NHI.MAT.1569 Ghép giác mạc xuyên 2,700,000 3,600,0001479 43.NHI.MAT.1570 Ghép giác mạc lớp 3,750,000 5,000,0001480 43.NHI.MAT.1571 Ghép giác mạc có vành củng mạc 3,750,000 5,000,0001481 43.NHI.MAT.1572 Ghép giác mạc xoay 3,750,000 5,000,0001482 43.NHI.MAT.1573 Ghép nội mô giác mạc 3,750,000 5,000,0001483 43.NHI.MAT.1575 Nối thông lệ mũi nội soi 1,500,000 2,000,0001484 43.NHI.MAT.1576 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,500,000 2,000,000

1485 43.NHI.MAT.1577 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hóa (5FU hoặc MMC)

1,500,000 2,000,000

1486 43.NHI.MAT.1579 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,500,000 2,000,0001487 43.NHI.MAT.1581 Lấy dị vật hốc mắt 1,500,000 2,000,0001488 43.NHI.MAT.1582 Lấy dị vật trong củng mạc 1,500,000 2,000,0001489 43.NHI.MAT.1584 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 2,700,000 3,600,0001490 43.NHI.MAT.1585 Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp 2,700,000 3,600,0001491 43.NHI.MAT.1586 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 2,700,000 3,600,0001492 43.NHI.MAT.1587 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,500,000 2,000,0001493 43.NHI.MAT.1588 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,500,000 2,000,0001494 43.NHI.MAT.1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2,700,000 3,600,0001495 43.NHI.MAT.1590 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3,750,000 5,000,000

Trang 35

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1496 43.NHI.MAT.1591 Chích mủ mắt 1,200,000 1,600,0001497 43.NHI.MAT.1592 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 1,500,000 2,000,0001498 43.NHI.MAT.1593 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,0001499 43.NHI.MAT.1594 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,0001500 43.NHI.MAT.1595 Nâng sàn hốc mắt 2,700,000 3,600,000

1501 43.NHI.MAT.1596 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 3,750,000 5,000,000

1502 43.NHI.MAT.1597 Tái tạo cùng đồ 2,700,000 3,600,0001503 43.NHI.MAT.1598 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 1,500,000 2,000,0001504 43.NHI.MAT.1599 Đóng lỗ dò đường lệ 1,200,000 1,600,0001505 43.NHI.MAT.1600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1,500,000 2,000,000

1506 43.NHI.MAT.1601Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 2,700,000 3,600,000

1507 43.NHI.MAT.1603 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,500,000 2,000,0001508 43.NHI.MAT.1604 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,000

1509 43.NHI.MAT.1605Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 1,500,000 2,000,000

1510 43.NHI.MAT.1606 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,0001511 43.NHI.MAT.1607 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 1,050,000 1,400,0001512 43.NHI.MAT.1608 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,0001513 43.NHI.MAT.1609 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000

1514 43.NHI.MAT.1610Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000

1515 43.NHI.MAT.1611 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) 2,700,000 3,600,0001516 43.NHI.MAT.1612 Cắt cơ Muller 2,700,000 3,600,0001517 43.NHI.MAT.1613 Lùi cơ nâng mi 1,500,000 2,000,0001518 43.NHI.MAT.1614 Kéo dài cân cơ nâng mi 2,700,000 3,600,0001519 43.NHI.MAT.1615 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,700,000 3,600,000

1520 43.NHI.MAT.1616Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2,700,000 3,600,000

1521 43.NHI.MAT.1617Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 2,700,000 3,600,000

1522 43.NHI.MAT.1618 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 2,700,000 3,600,0001523 43.NHI.MAT.1619 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 2,700,000 3,600,000

1524 43.NHI.MAT.1620Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới 2,700,000 3,600,000

1525 43.NHI.MAT.1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi 1,500,000 2,000,0001526 43.NHI.MAT.1623 Phẫu thuật Epicanthus 1,500,000 2,000,000

1527 43.NHI.MAT.1624Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi 1,500,000 2,000,000

1528 43.NHI.MAT.1625Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser 1,050,000 1,400,000

1529 43.NHI.MAT.1626Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) 2,700,000 3,600,000

1530 43.NHI.MAT.1627 Điều trị di lệch góc mắt 2,700,000 3,600,0001531 43.NHI.MAT.1628 Phẫu thuật Doenig 1,500,000 2,000,000

1532 43.NHI.MAT.1629Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 2,700,000 3,600,000

1533 43.NHI.MAT.1630 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,500,000 2,000,000

1534 43.NHI.MAT.1631 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 2,700,000 3,600,000

1535 43.NHI.MAT.1632Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU 2,700,000 3,600,000

1536 43.NHI.MAT.1633Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C 2,700,000 3,600,000

1537 43.NHI.MAT.1634 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 2,700,000 3,600,0001538 43.NHI.MAT.1636 Mở bè ± cắt bè 2,700,000 3,600,0001539 43.NHI.MAT.1637 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 3,750,000 5,000,0001540 43.NHI.MAT.1638 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 3,750,000 5,000,0001541 43.NHI.MAT.1639 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 2,700,000 3,600,0001542 43.NHI.MAT.1640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 1,800,000 2,400,0001543 43.NHI.MAT.1641 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 1,800,000 2,400,0001544 43.NHI.MAT.1643 Tiêm coctison điều trị u máu 675,000 900,0001545 43.NHI.MAT.1644 Áp lạnh điều trị u máu 675,000 900,0001546 43.NHI.MAT.1647 Laser điều trị u máu 675,000 900,0001547 43.NHI.MAT.1648 Ghép da dị loại độc lập 2,700,000 3,600,0001548 43.NHI.MAT.1649 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 2,700,000 3,600,0001549 43.NHI.MAT.1650 Rạch áp xe túi lệ 1,050,000 1,400,0001550 43.NHI.MAT.1652 Đo thị giác tương phản 1,050,000 1,400,0001551 43.NHI.MAT.1653 Khám mắt và điều trị có gây mê 1,800,000 2,400,000

Trang 36

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1552 43.NHI.MAT.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 1,500,000 2,000,0001553 43.NHI.MAT.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 1,500,000 2,000,0001554 43.NHI.MAT.1659 Cắt bỏ chắp có bọc 1,050,000 1,400,0001555 43.NHI.MAT.1661 Chích dẫn lưu túi lệ 1,200,000 1,600,0001556 43.NHI.MAT.1662 Phẫu thuật lác thông thường 2,700,000 3,600,000

1557 43.NHI.MAT.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,200,000 1,600,000

1558 43.NHI.MAT.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 1,500,000 2,000,0001559 43.NHI.MAT.1676 Cắt thị thần kinh 1,500,000 2,000,0001560 43.NHI.MAT.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,500,000 2,000,0001561 43.NHI.MAT.1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 2,700,000 3,600,0001562 43.NHI.MAT.1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 1,800,000 2,400,0001563 43.NHI.MAT.1680 Mổ quặm bẩm sinh 1,500,000 2,000,0001564 43.NHI.MAT.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 675,000 900,0001565 43.NHI.MAT.1685 Bơm thông lệ đạo 1,050,000 1,400,0001566 43.NHI.MAT.1688 Khâu kết mạc 1,200,000 1,600,0001567 43.NHI.MAT.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 300,000 400,0001568 43.NHI.MAT.1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 300,000 400,0001569 43.NHI.MAT.1697 Bóc giả mạc 300,000 400,0001570 43.NHI.MAT.1698 Rạch áp xe mi 675,000 900,0001571 43.NHI.MAT.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 675,000 900,0001572 43.NHI.MAT.1701 Soi đáy mắt bằng Schepens 675,000 900,0001573 43.NHI.MAT.1702 Soi góc tiền phòng 675,000 900,0001574 43.NHI.MAT.1703 Cắt chỉ khâu da 300,000 400,0001575 43.NHI.MAT.1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 1,050,000 1,400,000

X. RĂNG HÀM MẶTA. RĂNG

1576 43.NHI.RHM.R.1708Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1577 43.NHI.RHM.R.1709 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1578 43.NHI.RHM.R.1710 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 1,500,000 2,000,000

1579 43.NHI.RHM.R.1711 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1580 43.NHI.RHM.R.1712 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 1,500,000 2,000,000

1581 43.NHI.RHM.R.1713 Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằng Titanium 2,700,000 3,600,000

1582 43.NHI.RHM.R.1714 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000

1583 43.NHI.RHM.R.1715 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000

1584 43.NHI.RHM.R.1716 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học 1,500,000 2,000,000

1585 43.NHI.RHM.R.1717 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học 1,500,000 2,000,000

1586 43.NHI.RHM.R.1718 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương 1,500,000 2,000,000

1587 43.NHI.RHM.R.1719 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000

1588 43.NHI.RHM.R.1720 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000

1589 43.NHI.RHM.R.1721 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,500,000 2,000,000

1590 43.NHI.RHM.R.1722 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,500,000 2,000,000

1591 43.NHI.RHM.R.1723 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 1,500,000 2,000,000

1592 43.NHI.RHM.R.1724 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần 1,500,000 2,000,000

1593 43.NHI.RHM.R.1725 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô 1,500,000 2,000,000

1594 43.NHI.RHM.R.1726 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 1,200,000 1,600,000

1595 43.NHI.RHM.R.1727 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 1,200,000 1,600,000

1596 43.NHI.RHM.R.1728 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 1,200,000 1,600,000

1597 43.NHI.RHM.R.1729 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 1,200,000 1,600,000

1598 43.NHI.RHM.R.1730 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 1,500,000 2,000,000

1599 43.NHI.RHM.R.1731 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 1,200,000 1,600,0001600 43.NHI.RHM.R.1732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 675,000 900,0001601 43.NHI.RHM.R.1733 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 1,050,000 1,400,000

Trang 37

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1602 43.NHI.RHM.R.1734 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 1,050,000 1,400,000

1603 43.NHI.RHM.R.1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 1,050,000 1,400,0001604 43.NHI.RHM.R.1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 1,050,000 1,400,0001605 43.NHI.RHM.R.1737 Hàm phủ (overdenture) 1,050,000 1,400,0001606 43.NHI.RHM.R.1738 Chụp sứ Cercon 1,800,000 2,400,0001607 43.NHI.RHM.R.1739 Cầu sứ Cercon 1,800,000 2,400,000

1608 43.NHI.RHM.R.1740 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 300,000 400,000

1609 43.NHI.RHM.R.1741 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001610 43.NHI.RHM.R.1742 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001611 43.NHI.RHM.R.1743 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001612 43.NHI.RHM.R.1744 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001613 43.NHI.RHM.R.1745 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001614 43.NHI.RHM.R.1746 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001615 43.NHI.RHM.R.1747 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,0001616 43.NHI.RHM.R.1748 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 1,050,000 1,400,000

1617 43.NHI.RHM.R.1749 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,000

1618 43.NHI.RHM.R.1750 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,0001619 43.NHI.RHM.R.1751 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,0001620 43.NHI.RHM.R.1752 Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,0001621 43.NHI.RHM.R.1753 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,000

1622 43.NHI.RHM.R.1754 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,000

1623 43.NHI.RHM.R.1755 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,0001624 43.NHI.RHM.R.1756 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,0001625 43.NHI.RHM.R.1757 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 1,050,000 1,400,000

1626 43.NHI.RHM.R.1758 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1627 43.NHI.RHM.R.1759 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1628 43.NHI.RHM.R.1760 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1629 43.NHI.RHM.R.1761 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1630 43.NHI.RHM.R.1762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001631 43.NHI.RHM.R.1763 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 1,050,000 1,400,0001632 43.NHI.RHM.R.1764 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 1,050,000 1,400,000

1633 43.NHI.RHM.R.1765 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus 1,050,000 1,400,000

1634 43.NHI.RHM.R.1766 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 1,050,000 1,400,000

1635 43.NHI.RHM.R.1767 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 1,050,000 1,400,0001636 43.NHI.RHM.R.1768 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask 1,050,000 1,400,0001637 43.NHI.RHM.R.1769 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 1,800,000 2,400,000

1638 43.NHI.RHM.R.1770 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 675,000 900,000

1639 43.NHI.RHM.R.1771 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance 1,800,000 2,400,000

1640 43.NHI.RHM.R.1772 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 1,050,000 1,400,000

1641 43.NHI.RHM.R.1773 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000

1642 43.NHI.RHM.R.1774 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant 1,050,000 1,400,000

1643 43.NHI.RHM.R.1775 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001644 43.NHI.RHM.R.1776 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001645 43.NHI.RHM.R.1777 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1646 43.NHI.RHM.R.1778 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 1,050,000 1,400,000

1647 43.NHI.RHM.R.1779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 1,050,000 1,400,0001648 43.NHI.RHM.R.1780 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000

1649 43.NHI.RHM.R.1781 Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 1,800,000 2,400,000

1650 43.NHI.RHM.R.1782 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1651 43.NHI.RHM.R.1783 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000

1652 43.NHI.RHM.R.1784 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp 1,050,000 1,400,000

1653 43.NHI.RHM.R.1785 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong 1,050,000 1,400,0001654 43.NHI.RHM.R.1786 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài 1,050,000 1,400,0001655 43.NHI.RHM.R.1787 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc 1,050,000 1,400,000

Trang 38

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1656 43.NHI.RHM.R.1788 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài 1,050,000 1,400,0001657 43.NHI.RHM.R.1789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001658 43.NHI.RHM.R.1790 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001659 43.NHI.RHM.R.1791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,0001660 43.NHI.RHM.R.1792 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

1661 43.NHI.RHM.R.1793 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 1,800,000 2,400,000

1662 43.NHI.RHM.R.1794 Phẫu thuật cấy ghép Implant 1,500,000 2,000,000

1663 43.NHI.RHM.R.1795Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1664 43.NHI.RHM.R.1796Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1665 43.NHI.RHM.R.1797Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1666 43.NHI.RHM.R.1798 Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

1667 43.NHI.RHM.R.1799 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 1,500,000 2,000,0001668 43.NHI.RHM.R.1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1,500,000 2,000,000

1669 43.NHI.RHM.R.1803 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân 1,500,000 2,000,000

1670 43.NHI.RHM.R.1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 1,200,000 1,600,0001671 43.NHI.RHM.R.1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 1,200,000 1,600,0001672 43.NHI.RHM.R.1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1,500,000 2,000,0001673 43.NHI.RHM.R.1807 Phẫu thuật cắt cuống răng 1,500,000 2,000,0001674 43.NHI.RHM.R.1808 Cấy chuyển răng 1,500,000 2,000,0001675 43.NHI.RHM.R.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1,500,000 2,000,0001676 43.NHI.RHM.R.1810 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 2,700,000 3,600,0001677 43.NHI.RHM.R.1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 2,700,000 3,600,0001678 43.NHI.RHM.R.1812 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng 2,700,000 3,600,0001679 43.NHI.RHM.R.1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc 1,200,000 1,600,0001680 43.NHI.RHM.R.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 1,200,000 1,600,0001681 43.NHI.RHM.R.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi 1,200,000 1,600,0001682 43.NHI.RHM.R.1817 Phẫu thuật cắt phanh má 1,200,000 1,600,0001683 43.NHI.RHM.R.1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1,200,000 1,600,0001684 43.NHI.RHM.R.1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1,200,000 1,600,0001685 43.NHI.RHM.R.1820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1,500,000 2,000,0001686 43.NHI.RHM.R.1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 1,200,000 1,600,0001687 43.NHI.RHM.R.1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1,500,000 2,000,000

1688 43.NHI.RHM.R.1823 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000

1689 43.NHI.RHM.R.1824 Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000

1690 43.NHI.RHM.R.1825 Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant 1,500,000 2,000,0001691 43.NHI.RHM.R.1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,0001692 43.NHI.RHM.R.1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,000

1693 43.NHI.RHM.R.1828 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô 1,500,000 2,000,000

1694 43.NHI.RHM.R.1829 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương 1,500,000 2,000,000

1695 43.NHI.RHM.R.1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,200,000 1,600,000

1696 43.NHI.RHM.R.1831 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên 1,500,000 2,000,000

1697 43.NHI.RHM.R.1832 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học 1,500,000 2,000,000

1698 43.NHI.RHM.R.1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 675,000 900,0001699 43.NHI.RHM.R.1834 Điều trị áp xe quanh răng 1,050,000 1,400,000

1700 43.NHI.RHM.R.1835 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 675,000 900,000

1701 43.NHI.RHM.R.1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 675,000 900,000

1702 43.NHI.RHM.R.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 675,000 900,000

1703 43.NHI.RHM.R.1838 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 675,000 900,000

1704 43.NHI.RHM.R.1839 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 675,000 900,000

1705 43.NHI.RHM.R.1840 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 675,000 900,000

1706 43.NHI.RHM.R.1841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 1,050,000 1,400,0001707 43.NHI.RHM.R.1842 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite 1,050,000 1,400,000

1708 43.NHI.RHM.R.1843Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau 1,050,000 1,400,000

1709 43.NHI.RHM.R.1844 Veneer Composite trực tiếp 300,000 400,000

Trang 39

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1710 43.NHI.RHM.R.1845 Chụp tủy bằng MTA 1,050,000 1,400,000

1711 43.NHI.RHM.R.1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 1,200,000 1,600,000

1712 43.NHI.RHM.R.1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn 675,000 900,000

1713 43.NHI.RHM.R.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 1,050,000 1,400,000

1714 43.NHI.RHM.R.1849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 1,200,000 1,600,000

1715 43.NHI.RHM.R.1850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 1,200,000 1,600,000

1716 43.NHI.RHM.R.1851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 1,200,000 1,600,0001717 43.NHI.RHM.R.1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 1,050,000 1,400,0001718 43.NHI.RHM.R.1854 Phẫu thuật nội nha - hàn ng-ược ống tuỷ 1,200,000 1,600,0001719 43.NHI.RHM.R.1855 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 675,000 900,0001720 43.NHI.RHM.R.1856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 675,000 900,0001721 43.NHI.RHM.R.1857 Tẩy trắng răng nội tủy 675,000 900,000

1722 43.NHI.RHM.R.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 1,200,000 1,600,000

1723 43.NHI.RHM.R.1859 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 1,200,000 1,600,000

1724 43.NHI.RHM.R.1860 Chụp Composite 675,000 900,0001725 43.NHI.RHM.R.1861 Chụp thép 1,050,000 1,400,0001726 43.NHI.RHM.R.1862 Chụp sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,0001727 43.NHI.RHM.R.1863 Chụp thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,0001728 43.NHI.RHM.R.1864 Cầu nhựa 675,000 900,0001729 43.NHI.RHM.R.1865 Cầu thép 675,000 900,0001730 43.NHI.RHM.R.1866 Cầu thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,0001731 43.NHI.RHM.R.1867 Cầu sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,0001732 43.NHI.RHM.R.1868 Cùi đúc kim loại thường 1,050,000 1,400,0001733 43.NHI.RHM.R.1869 Inlay/Onlay kim loại thường 1,800,000 2,400,0001734 43.NHI.RHM.R.1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 1,050,000 1,400,0001735 43.NHI.RHM.R.1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 1,050,000 1,400,0001736 43.NHI.RHM.R.1872 Hàm khung kim loại 1,050,000 1,400,0001737 43.NHI.RHM.R.1873 Hàm khung Titanium 1,050,000 1,400,0001738 43.NHI.RHM.R.1874 Chụp Composite 675,000 900,0001739 43.NHI.RHM.R.1875 Chụp sứ Titanium 1,800,000 2,400,0001740 43.NHI.RHM.R.1876 Chụp sứ toàn phần 1,800,000 2,400,0001741 43.NHI.RHM.R.1877 Chụp sứ - Composite 675,000 900,0001742 43.NHI.RHM.R.1878 Chụp sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,0001743 43.NHI.RHM.R.1879 Cầu sứ Titanium 1,800,000 2,400,0001744 43.NHI.RHM.R.1880 Cầu sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,0001745 43.NHI.RHM.R.1881 Cầu sứ toàn phần 1,800,000 2,400,0001746 43.NHI.RHM.R.1882 Veneer Composite gián tiếp 1,050,000 1,400,0001747 43.NHI.RHM.R.1883 Veneer sứ 1,050,000 1,400,0001748 43.NHI.RHM.R.1884 Veneer sứ - Composite 1,800,000 2,400,0001749 43.NHI.RHM.R.1885 Cùi đúc Titanium 1,800,000 2,400,0001750 43.NHI.RHM.R.1886 Cùi đúc kim loại quý 1,800,000 2,400,0001751 43.NHI.RHM.R.1887 Inlay/Onlay Titanium 1,800,000 2,400,0001752 43.NHI.RHM.R.1888 Inlay/Onlay kim loại quý 1,800,000 2,400,0001753 43.NHI.RHM.R.1889 Inlay/Onlay sứ - Composite 1,800,000 2,400,0001754 43.NHI.RHM.R.1890 Inlay/Onlay sứ toàn phần 1,800,000 2,400,0001755 43.NHI.RHM.R.1891 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 1,800,000 2,400,0001756 43.NHI.RHM.R.1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo 675,000 900,0001757 43.NHI.RHM.R.1893 Tháo chốt răng giả 1,050,000 1,400,0001758 43.NHI.RHM.R.1894 Tháo cầu răng giả 1,050,000 1,400,0001759 43.NHI.RHM.R.1895 Tháo chụp răng giả 675,000 900,0001760 43.NHI.RHM.R.1896 Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn 1,800,000 2,400,0001761 43.NHI.RHM.R.1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 1,800,000 2,400,0001762 43.NHI.RHM.R.1898 Máng nâng khớp cắn 300,000 400,0001763 43.NHI.RHM.R.1899 Gắn band 300,000 400,0001764 43.NHI.RHM.R.1900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,0001765 43.NHI.RHM.R.1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

1766 43.NHI.RHM.R.1902 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 1,050,000 1,400,000

1767 43.NHI.RHM.R.1903 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

1768 43.NHI.RHM.R.1904 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,0001769 43.NHI.RHM.R.1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

Trang 40

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1770 43.NHI.RHM.R.1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 1,050,000 1,400,0001771 43.NHI.RHM.R.1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,0001772 43.NHI.RHM.R.1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,0001773 43.NHI.RHM.R.1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

1774 43.NHI.RHM.R.1910 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

1775 43.NHI.RHM.R.1911 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

1776 43.NHI.RHM.R.1912 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

1777 43.NHI.RHM.R.1913 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

1778 43.NHI.RHM.R.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,0001779 43.NHI.RHM.R.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,0001780 43.NHI.RHM.R.1916 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,0001781 43.NHI.RHM.R.1917 Nhổ răng vĩnh viễn 1,200,000 1,600,0001782 43.NHI.RHM.R.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,050,000 1,400,0001783 43.NHI.RHM.R.1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,0001784 43.NHI.RHM.R.1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,0001785 43.NHI.RHM.R.1921 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,000

1786 43.NHI.RHM.R.1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 675,000 900,000

1787 43.NHI.RHM.R.1923 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 300,000 400,000

1788 43.NHI.RHM.R.1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 300,000 400,000

1789 43.NHI.RHM.R.1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 1,050,000 1,400,0001790 43.NHI.RHM.R.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,0001791 43.NHI.RHM.R.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 300,000 400,0001792 43.NHI.RHM.R.1928 Điều trị viêm quanh răng 300,000 400,0001793 43.NHI.RHM.R.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 1,050,000 1,400,0001794 43.NHI.RHM.R.1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 1,050,000 1,400,0001795 43.NHI.RHM.R.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 1,050,000 1,400,0001796 43.NHI.RHM.R.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 1,050,000 1,400,0001797 43.NHI.RHM.R.1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 1,050,000 1,400,0001798 43.NHI.RHM.R.1934 Máng hở mặt nhai 1,050,000 1,400,0001799 43.NHI.RHM.R.1935 Mài chỉnh khớp cắn 1,050,000 1,400,0001800 43.NHI.RHM.R.1936 Tháo chụp răng giả 675,000 900,000

1801 43.NHI.RHM.R.1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000

1802 43.NHI.RHM.R.1938Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp 1,050,000 1,400,000

1803 43.NHI.RHM.R.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 1,050,000 1,400,0001804 43.NHI.RHM.R.1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 1,050,000 1,400,0001805 43.NHI.RHM.R.1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 1,050,000 1,400,0001806 43.NHI.RHM.R.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 1,800,000 2,400,0001807 43.NHI.RHM.R.1943 Lấy tủy buồng răng sữa 1,200,000 1,600,0001808 43.NHI.RHM.R.1944 Điều trị tủy răng sữa 1,050,000 1,400,0001809 43.NHI.RHM.R.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 1,200,000 1,600,0001810 43.NHI.RHM.R.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1,200,000 1,600,0001811 43.NHI.RHM.R.1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 300,000 400,0001812 43.NHI.RHM.R.1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 1,050,000 1,400,0001813 43.NHI.RHM.R.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 1,050,000 1,400,000

1814 43.NHI.RHM.R.1950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) 1,050,000 1,400,000

1815 43.NHI.RHM.R.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 1,200,000 1,600,0001816 43.NHI.RHM.R.1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 1,200,000 1,600,0001817 43.NHI.RHM.R.1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 1,050,000 1,400,000

1818 43.NHI.RHM.R.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 1,050,000 1,400,000

1819 43.NHI.RHM.R.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 300,000 400,0001820 43.NHI.RHM.R.1958 Chích Apxe lợi trẻ em 1,050,000 1,400,0001821 43.NHI.RHM.R.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em 1,050,000 1,400,0001822 43.NHI.RHM.R.1960 Chích áp xe lợi 1,050,000 1,400,0001823 43.NHI.RHM.R.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,0001824 43.NHI.RHM.R.1962 Máng chống nghiến răng 1,050,000 1,400,0001825 43.NHI.RHM.R.1963 Sửa hàm giả gãy 675,000 900,0001826 43.NHI.RHM.R.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,0001827 43.NHI.RHM.R.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,0001828 43.NHI.RHM.R.1966 Đệm hàm giả nhựa thường 300,000 400,000

Trang 41

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1829 43.NHI.RHM.R.1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 300,000 400,0001830 43.NHI.RHM.R.1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 1,050,000 1,400,0001831 43.NHI.RHM.R.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 1,050,000 1,400,0001832 43.NHI.RHM.R.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 675,000 900,0001833 43.NHI.RHM.R.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 675,000 900,000

1834 43.NHI.RHM.R.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 675,000 900,000

B. HÀM MẶT

1835 43.NHI.RHM.HM.1975 Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 2,700,000 3,600,000

1836 43.NHI.RHM.HM.1976Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1837 43.NHI.RHM.HM.1977Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1838 43.NHI.RHM.HM.1978Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1839 43.NHI.RHM.HM.1979Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

1840 43.NHI.RHM.HM.1980Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 3,750,000 5,000,000

1841 43.NHI.RHM.HM.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1842 43.NHI.RHM.HM.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1843 43.NHI.RHM.HM.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1844 43.NHI.RHM.HM.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1845 43.NHI.RHM.HM.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1846 43.NHI.RHM.HM.1986Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1847 43.NHI.RHM.HM.1987 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 3,750,000 5,000,0001848 43.NHI.RHM.HM.1988 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 3,750,000 5,000,0001849 43.NHI.RHM.HM.1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 3,750,000 5,000,000

1850 43.NHI.RHM.HM.1990Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 3,750,000 5,000,000

1851 43.NHI.RHM.HM.1991Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

1852 43.NHI.RHM.HM.1992Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

1853 43.NHI.RHM.HM.1993 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 3,750,000 5,000,0001854 43.NHI.RHM.HM.1994 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 3,750,000 5,000,0001855 43.NHI.RHM.HM.1995 Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên 3,750,000 5,000,0001856 43.NHI.RHM.HM.1996 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 3,750,000 5,000,0001857 43.NHI.RHM.HM.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,750,000 5,000,000

1858 43.NHI.RHM.HM.1999Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 3,750,000 5,000,000

1859 43.NHI.RHM.HM.2000Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000

1860 43.NHI.RHM.HM.2001Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3,750,000 5,000,000

1861 43.NHI.RHM.HM.2002Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3,750,000 5,000,000

1862 43.NHI.RHM.HM.2003Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3,750,000 5,000,000

1863 43.NHI.RHM.HM.2004Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ 2,700,000 3,600,000

1864 43.NHI.RHM.HM.2005Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 2,700,000 3,600,000

1865 43.NHI.RHM.HM.2006 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 2,700,000 3,600,0001866 43.NHI.RHM.HM.2007 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 2,700,000 3,600,0001867 43.NHI.RHM.HM.2008 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 2,700,000 3,600,000

1868 43.NHI.RHM.HM.2009Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,750,000 5,000,000

1869 43.NHI.RHM.HM.2010Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

1870 43.NHI.RHM.HM.2011Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,750,000 5,000,000

1871 43.NHI.RHM.HM.2012Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

1872 43.NHI.RHM.HM.2013Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3,750,000 5,000,000

1873 43.NHI.RHM.HM.2014Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 2,700,000 3,600,000

1874 43.NHI.RHM.HM.2015 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 2,700,000 3,600,0001875 43.NHI.RHM.HM.2016 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2,700,000 3,600,000

Trang 42

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1876 43.NHI.RHM.HM.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1877 43.NHI.RHM.HM.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1878 43.NHI.RHM.HM.2021Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1879 43.NHI.RHM.HM.2022Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1880 43.NHI.RHM.HM.2023Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1881 43.NHI.RHM.HM.2024Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1882 43.NHI.RHM.HM.2025Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1883 43.NHI.RHM.HM.2026Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1884 43.NHI.RHM.HM.2027Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1885 43.NHI.RHM.HM.2028Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1886 43.NHI.RHM.HM.2029Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1887 43.NHI.RHM.HM.2030Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1888 43.NHI.RHM.HM.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) 2,700,000 3,600,000

1889 43.NHI.RHM.HM.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1890 43.NHI.RHM.HM.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1891 43.NHI.RHM.HM.2034Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1892 43.NHI.RHM.HM.2035Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

1893 43.NHI.RHM.HM.2036Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

1894 43.NHI.RHM.HM.2037Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 2,700,000 3,600,000

1895 43.NHI.RHM.HM.2038 Điều trị u lợi bằng Laser 1,500,000 2,000,0001896 43.NHI.RHM.HM.2039 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 1,500,000 2,000,0001897 43.NHI.RHM.HM.2040 Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh 1,500,000 2,000,0001898 43.NHI.RHM.HM.2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 2,700,000 3,600,0001899 43.NHI.RHM.HM.2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 2,700,000 3,600,000

1900 43.NHI.RHM.HM.2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

1901 43.NHI.RHM.HM.2045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 2,700,000 3,600,000

1902 43.NHI.RHM.HM.2046Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 2,700,000 3,600,000

1903 43.NHI.RHM.HM.2047 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 2,700,000 3,600,000

1904 43.NHI.RHM.HM.2048Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 2,700,000 3,600,000

1905 43.NHI.RHM.HM.2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 2,700,000 3,600,0001906 43.NHI.RHM.HM.2050 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 2,700,000 3,600,000

1907 43.NHI.RHM.HM.2051Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 2,700,000 3,600,000

1908 43.NHI.RHM.HM.2052 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 2,700,000 3,600,0001909 43.NHI.RHM.HM.2053 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 2,700,000 3,600,000

1910 43.NHI.RHM.HM.2054 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo 2,700,000 3,600,000

1911 43.NHI.RHM.HM.2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 2,700,000 3,600,0001912 43.NHI.RHM.HM.2057 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 2,700,000 3,600,000

1913 43.NHI.RHM.HM.2058 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,700,000 3,600,000

1914 43.NHI.RHM.HM.2059 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 2,700,000 3,600,000

1915 43.NHI.RHM.HM.2060 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2,700,000 3,600,0001916 43.NHI.RHM.HM.2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

1917 43.NHI.RHM.HM.2062 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,700,000 3,600,000

1918 43.NHI.RHM.HM.2063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 2,700,000 3,600,0001919 43.NHI.RHM.HM.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,0001920 43.NHI.RHM.HM.2065 Phẫu thuật cắt lồi xương 2,700,000 3,600,000

1921 43.NHI.RHM.HM.2066Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 2,700,000 3,600,000

1922 43.NHI.RHM.HM.2068Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,700,000 3,600,000

1923 43.NHI.RHM.HM.2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 1,500,000 2,000,000

Trang 43

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1924 43.NHI.RHM.HM.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 675,000 900,0001925 43.NHI.RHM.HM.2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 1,050,000 1,400,0001926 43.NHI.RHM.HM.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 1,500,000 2,000,0001927 43.NHI.RHM.HM.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 1,200,000 1,600,0001928 43.NHI.RHM.HM.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 1,800,000 2,400,0001929 43.NHI.RHM.HM.2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 1,200,000 1,600,000

XI. TAI MŨI HỌNGA. TAI

1930 43.NHI.TMH.TAI.2079 Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm 3,750,000 5,000,0001931 43.NHI.TMH.TAI.2080 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 3,750,000 5,000,0001932 43.NHI.TMH.TAI.2081 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 2,700,000 3,600,0001933 43.NHI.TMH.TAI.2082 Thay thế xương bàn đạp 2,700,000 3,600,0001934 43.NHI.TMH.TAI.2083 Khoét mê nhĩ 2,700,000 3,600,0001935 43.NHI.TMH.TAI.2084 Mở túi nội dịch tai trong 2,700,000 3,600,0001936 43.NHI.TMH.TAI.2085 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 3,750,000 5,000,0001937 43.NHI.TMH.TAI.2086 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 3,750,000 5,000,000

1938 43.NHI.TMH.TAI.2087 Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

1939 43.NHI.TMH.TAI.2088 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 3,750,000 5,000,0001940 43.NHI.TMH.TAI.2089 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 2,700,000 3,600,0001941 43.NHI.TMH.TAI.2092 Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,750,000 5,000,000

1942 43.NHI.TMH.TAI.2093Phẫu thuật tiệt căn xư-ơng chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,000

1943 43.NHI.TMH.TAI.2094Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở 2,700,000 3,600,000

1944 43.NHI.TMH.TAI.2095 Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva 2,700,000 3,600,000

1945 43.NHI.TMH.TAI.2096Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp 3,750,000 5,000,000

1946 43.NHI.TMH.TAI.2097 Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm 2,700,000 3,600,000

1947 43.NHI.TMH.TAI.2098 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 2,700,000 3,600,000

1948 43.NHI.TMH.TAI.2099Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3,750,000 5,000,000

1949 43.NHI.TMH.TAI.2100 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 2,700,000 3,600,000

1950 43.NHI.TMH.TAI.2101 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 2,700,000 3,600,000

1951 43.NHI.TMH.TAI.2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 2,700,000 3,600,0001952 43.NHI.TMH.TAI.2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 2,700,000 3,600,0001953 43.NHI.TMH.TAI.2104 Vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,0001954 43.NHI.TMH.TAI.2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2,700,000 3,600,0001955 43.NHI.TMH.TAI.2106 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống 2,700,000 3,600,0001956 43.NHI.TMH.TAI.2108 Đặt ống thông khí hòm tai 2,700,000 3,600,000

1957 43.NHI.TMH.TAI.2109Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ 2,700,000 3,600,000

1958 43.NHI.TMH.TAI.2110 Phẫu thuật cắt vành tai 2,700,000 3,600,0001959 43.NHI.TMH.TAI.2112 Chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,0001960 43.NHI.TMH.TAI.2113 Phẫu thuật áp xe não do tai 2,700,000 3,600,0001961 43.NHI.TMH.TAI.2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1,200,000 1,600,0001962 43.NHI.TMH.TAI.2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương 1,200,000 1,600,0001963 43.NHI.TMH.TAI.2117 Lấy dị vật tai 1,050,000 1,400,0001964 43.NHI.TMH.TAI.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 1,500,000 2,000,0001965 43.NHI.TMH.TAI.2120 Làm thuốc tai 300,000 400,0001966 43.NHI.TMH.TAI.2122 Đặt ống thông khí tại giữa 1,500,000 2,000,0001967 43.NHI.TMH.TAI.2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000

1968 43.NHI.TMH.TAI.2124 Phẫu thuật tăng c-ường màng nhĩ - đặt ống thông khí 2,700,000 3,600,000

1969 43.NHI.TMH.TAI.2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 675,000 900,0001970 43.NHI.TMH.TAI.2126 Đo điện thính giác thân não 300,000 400,000

B. MŨI XOANG

1971 43.NHI.TMH.MX.2127 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 2,700,000 3,600,0001972 43.NHI.TMH.MX.2128 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,0001973 43.NHI.TMH.MX.2129 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 1,500,000 2,000,0001974 43.NHI.TMH.MX.2130 Thắt động mạch hàm trong 2,700,000 3,600,0001975 43.NHI.TMH.MX.2131 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 2,700,000 3,600,0001976 43.NHI.TMH.MX.2132 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 3,750,000 5,000,0001977 43.NHI.TMH.MX.2133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 2,700,000 3,600,0001978 43.NHI.TMH.MX.2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 2,700,000 3,600,0001979 43.NHI.TMH.MX.2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 2,700,000 3,600,000

Trang 44

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

1980 43.NHI.TMH.MX.2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 2,700,000 3,600,0001981 43.NHI.TMH.MX.2137 Phẫu thuật xoang trán 1,500,000 2,000,0001982 43.NHI.TMH.MX.2138 Thắt động mạch sàng 1,500,000 2,000,0001983 43.NHI.TMH.MX.2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,0001984 43.NHI.TMH.MX.2140 Khoan thăm dò xoang trán 1,500,000 2,000,0001985 43.NHI.TMH.MX.2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm 2,700,000 3,600,000

1986 43.NHI.TMH.MX.2142 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 2,700,000 3,600,000

1987 43.NHI.TMH.MX.2143 Đốt cuốn mũi bằng coblator 1,200,000 1,600,0001988 43.NHI.TMH.MX.2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 2,700,000 3,600,0001989 43.NHI.TMH.MX.2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,0001990 43.NHI.TMH.MX.2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 2,700,000 3,600,0001991 43.NHI.TMH.MX.2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1,200,000 1,600,0001992 43.NHI.TMH.MX.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 1,200,000 1,600,0001993 43.NHI.TMH.MX.2151 Đốt cuốn mũi 1,200,000 1,600,0001994 43.NHI.TMH.MX.2152 Bẻ cuốn dưới 1,050,000 1,400,0001995 43.NHI.TMH.MX.2154 Làm Proetz 300,000 400,000

C. HỌNG – THANH QUẢN

1996 43.NHI.TMH.HTQ.2158 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,700,000 3,600,0001997 43.NHI.TMH.HTQ.2159 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,0001998 43.NHI.TMH.HTQ.2160 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 2,700,000 3,600,0001999 43.NHI.TMH.HTQ.2161 Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản 2,700,000 3,600,0002000 43.NHI.TMH.HTQ.2162 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2,700,000 3,600,0002001 43.NHI.TMH.HTQ.2163 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 2,700,000 3,600,0002002 43.NHI.TMH.HTQ.2164 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 2,700,000 3,600,0002003 43.NHI.TMH.HTQ.2165 Nong hẹp thanh khí quản 2,700,000 3,600,0002004 43.NHI.TMH.HTQ.2166 Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản 2,700,000 3,600,0002005 43.NHI.TMH.HTQ.2167 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 2,700,000 3,600,0002006 43.NHI.TMH.HTQ.2168 Phẫu thuật cắt dây thanh 2,700,000 3,600,0002007 43.NHI.TMH.HTQ.2169 Phẫu thuật dính thanh quản 2,700,000 3,600,0002008 43.NHI.TMH.HTQ.2170 Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) 2,700,000 3,600,0002009 43.NHI.TMH.HTQ.2171 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 2,700,000 3,600,0002010 43.NHI.TMH.HTQ.2172 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà 2,700,000 3,600,000

2011 43.NHI.TMH.HTQ.2173 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,000

2012 43.NHI.TMH.HTQ.2176 áp lạnh Amidan 675,000 900,0002013 43.NHI.TMH.HTQ.2177 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,700,000 3,600,0002014 43.NHI.TMH.HTQ.2178 Lấy dị vật hạ họng 675,000 900,0002015 43.NHI.TMH.HTQ.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,500,000 2,000,0002016 43.NHI.TMH.HTQ.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1,500,000 2,000,0002017 43.NHI.TMH.HTQ.2182 Đốt nhiệt họng hạt 675,000 900,0002018 43.NHI.TMH.HTQ.2183 Đốt lạnh họng hạt 675,000 900,0002019 43.NHI.TMH.HTQ.2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 1,500,000 2,000,0002020 43.NHI.TMH.HTQ.2186 Bơm thuốc thanh quản 300,000 400,0002021 43.NHI.TMH.HTQ.2187 Rửa vòm họng 300,000 400,000

2022 43.NHI.TMH.HTQ.2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở 1,500,000 2,000,000

2023 43.NHI.TMH.HTQ.2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đ-ường hô hấp 675,000 900,0002024 43.NHI.TMH.HTQ.2191 Khí dung mũi họng 1,050,000 1,400,000

D. CỔ - MẶT

2025 43.NHI.TMH.CM.2192 Khâu nối thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000

2026 43.NHI.TMH.CM.2193 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương 2,700,000 3,600,000

2027 43.NHI.TMH.CM.2194 Phẫu thuật chỉnh hình l-ưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 2,700,000 3,600,000

2028 43.NHI.TMH.CM.2195 Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằng vạt cân cơ 2,700,000 3,600,0002029 43.NHI.TMH.CM.2196 Cắt thanh quản bán phần bằng laser 2,700,000 3,600,0002030 43.NHI.TMH.CM.2201 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,0002031 43.NHI.TMH.CM.2202 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 2,700,000 3,600,0002032 43.NHI.TMH.CM.2203 Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnh Basedow 2,700,000 3,600,0002033 43.NHI.TMH.CM.2204 Ghép vạt da cơ x-ương tự do trong tai mũi họng 2,700,000 3,600,0002034 43.NHI.TMH.CM.2205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 2,700,000 3,600,0002035 43.NHI.TMH.CM.2206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,700,000 3,600,0002036 43.NHI.TMH.CM.2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 2,700,000 3,600,0002037 43.NHI.TMH.CM.2208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 2,700,000 3,600,000

2038 43.NHI.TMH.CM.2209 Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản 2,700,000 3,600,000

Trang 45

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2039 43.NHI.TMH.CM.2210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,700,000 3,600,0002040 43.NHI.TMH.CM.2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 2,700,000 3,600,0002041 43.NHI.TMH.CM.2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,700,000 3,600,0002042 43.NHI.TMH.CM.2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 2,700,000 3,600,0002043 43.NHI.TMH.CM.2214 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước 2,700,000 3,600,0002044 43.NHI.TMH.CM.2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 2,700,000 3,600,0002045 43.NHI.TMH.CM.2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,500,000 2,000,0002046 43.NHI.TMH.CM.2218 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 3,750,000 5,000,0002047 43.NHI.TMH.CM.2219 Phẫu thuật chấn th-ương thanh khí quản 2,700,000 3,600,0002048 43.NHI.TMH.CM.2220 Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 2,700,000 3,600,0002049 43.NHI.TMH.CM.2221 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 3,750,000 5,000,0002050 43.NHI.TMH.CM.2222 FESS giải quyết các u lành tính 2,700,000 3,600,0002051 43.NHI.TMH.CM.2223 Mổ dò khe mang các loại 2,700,000 3,600,0002052 43.NHI.TMH.CM.2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 2,700,000 3,600,0002053 43.NHI.TMH.CM.2225 Phẫu thuật chỉnh hình x-ương gò má 2,700,000 3,600,0002054 43.NHI.TMH.CM.2226 Phẫu thuật cắt mỏm trám 2,700,000 3,600,000

2055 43.NHI.TMH.CM.2227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn th-ương phần mềm miệng, họng 2,700,000 3,600,000

2056 43.NHI.TMH.CM.2228 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000

2057 43.NHI.TMH.CM.2229Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000

2058 43.NHI.TMH.CM.2230 Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,0002059 43.NHI.TMH.CM.2232 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II 1,500,000 2,000,0002060 43.NHI.TMH.CM.2233 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) 2,700,000 3,600,0002061 43.NHI.TMH.CM.2234 Phẫu thuật chấn th-ương mạch máu vùng cổ 3,750,000 5,000,000

2062 43.NHI.TMH.CM.2235Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng 2,700,000 3,600,000

2063 43.NHI.TMH.CM.2236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2,700,000 3,600,000

2064 43.NHI.TMH.CM.2237 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng 1,500,000 2,000,0002065 43.NHI.TMH.CM.2239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 1,050,000 1,400,0002066 43.NHI.TMH.CM.2242 Nạo VA bằng coblator 2,700,000 3,600,0002067 43.NHI.TMH.CM.2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1,200,000 1,600,0002068 43.NHI.TMH.CM.2244 Phẫu thuật dẫn l-ưu áp xe góc trong ổ mắt 1,500,000 2,000,0002069 43.NHI.TMH.CM.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 1,050,000 1,400,000

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH2070 43.NHI.PKSS.2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 1,050,000 1,400,000 Chích

2071 43.NHI.PKSS.2248 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 1,500,000 2,000,000

2072 43.NHI.PKSS.2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2,700,000 3,600,000

2073 43.NHI.PKSS.2250 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 2,700,000 3,600,000

2074 43.NHI.PKSS.2251 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 2,700,000 3,600,000

2075 43.NHI.PKSS.2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,700,000 3,600,0002076 43.NHI.PKSS.2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 1,500,000 2,000,000

2077 43.NHI.PKSS.2254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3,750,000 5,000,000

2078 43.NHI.PKSS.2255 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 2,700,000 3,600,000

2079 43.NHI.PKSS.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2,700,000 3,600,0002080 43.NHI.PKSS.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 1,050,000 1,400,0002081 43.NHI.PKSS.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 675,000 900,0002082 43.NHI.PKSS.2262 Lấy dị vật âm đạo 1,050,000 1,400,0002083 43.NHI.PKSS.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,500,000 2,000,000

XIII. NỘI KHOAA. THẦN KINH

2084 43.NHI.NOI.TK.2265 Phong bế ngoài màng cứng 675,000 900,000B. TIM MẠCH – HÔ HẤP

2085 43.NHI.NOI.TMHH.2266Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim 1,800,000 2,400,000

2086 43.NHI.NOI.TMHH.2268 Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động 1,050,000 1,400,0002087 43.NHI.NOI.TMHH.2269 Đốt vách liên thất bằng cồn 1,800,000 2,400,0002088 43.NHI.NOI.TMHH.2270 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 1,800,000 2,400,0002089 43.NHI.NOI.TMHH.2271 Cấy máy theo dõi điện tim 1,050,000 1,400,000

2090 43.NHI.NOI.TMHH.2272 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số 1,800,000 2,400,000

2091 43.NHI.NOI.TMHH.2273 Lập trình máy tạo nhịp tim 300,000 400,0002092 43.NHI.NOI.TMHH.2274 Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phá rung 675,000 900,000

Trang 46

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2093 43.NHI.NOI.TMHH.2275 Phá vách liên nhĩ 1,800,000 2,400,0002094 43.NHI.NOI.TMHH.2276 Nong hẹp nhánh động mạch phổi 1,050,000 1,400,0002095 43.NHI.NOI.TMHH.2277 Nong hẹp tĩnh mạch phổi 1,050,000 1,400,0002096 43.NHI.NOI.TMHH.2278 Nong tĩnh mạch ngoại biên 1,050,000 1,400,0002097 43.NHI.NOI.TMHH.2279 Đặt stent tĩnh mạch phổi 1,800,000 2,400,0002098 43.NHI.NOI.TMHH.2280 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,0002099 43.NHI.NOI.TMHH.2281 Thay van động mạch chủ qua da 1,800,000 2,400,0002100 43.NHI.NOI.TMHH.2282 Thay van 2 lá qua da 1,800,000 2,400,0002101 43.NHI.NOI.TMHH.2283 Đóng lỗ rò động mạch vành 3,750,000 5,000,0002102 43.NHI.NOI.TMHH.2284 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 1,050,000 1,400,0002103 43.NHI.NOI.TMHH.2286 Lấy dị vật trong buồng tim 1,050,000 1,400,000

2104 43.NHI.NOI.TMHH.2287Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da 1,800,000 2,400,000

2105 43.NHI.NOI.TMHH.2289 Đóng các lỗ rò 1,800,000 2,400,0002106 43.NHI.NOI.TMHH.2291 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 1,800,000 2,400,0002107 43.NHI.NOI.TMHH.2292 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 1,800,000 2,400,0002108 43.NHI.NOI.TMHH.2293 Đặt dù lọc máu động mạch 1,800,000 2,400,0002109 43.NHI.NOI.TMHH.2294 Nong động mạch cảnh 1,800,000 2,400,0002110 43.NHI.NOI.TMHH.2295 Nong động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,0002111 43.NHI.NOI.TMHH.2297 Nong hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,0002112 43.NHI.NOI.TMHH.2298 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,0002113 43.NHI.NOI.TMHH.2299 Đặt stent động mạch vành 1,800,000 2,400,0002114 43.NHI.NOI.TMHH.2300 Đặt stent động mạch cảnh 1,800,000 2,400,0002115 43.NHI.NOI.TMHH.2301 Đặt stent động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,0002116 43.NHI.NOI.TMHH.2302 Đặt stent động mạch thận 1,800,000 2,400,0002117 43.NHI.NOI.TMHH.2303 Đặt stent ống động mạch 1,800,000 2,400,0002118 43.NHI.NOI.TMHH.2304 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 1,800,000 2,400,0002119 43.NHI.NOI.TMHH.2305 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 1,800,000 2,400,0002120 43.NHI.NOI.TMHH.2306 Đặt stent phình động mạch chủ 1,800,000 2,400,0002121 43.NHI.NOI.TMHH.2307 Đặt stent hẹp động mạch chủ 1,800,000 2,400,0002122 43.NHI.NOI.TMHH.2308 Nong rộng van tim 1,800,000 2,400,0002123 43.NHI.NOI.TMHH.2309 Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang 1,800,000 2,400,0002124 43.NHI.NOI.TMHH.2311 Đặt coil bít ống động mạch 1,800,000 2,400,0002125 43.NHI.NOI.TMHH.2312 Kích thích tim v-ượt tần số điều trị loạn nhịp 1,050,000 1,400,0002126 43.NHI.NOI.TMHH.2313 Nong mạch/đặt stent mạch các loại 1,800,000 2,400,0002127 43.NHI.NOI.TMHH.2314 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 675,000 900,0002128 43.NHI.NOI.TMHH.2315 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 1,800,000 2,400,000

2129 43.NHI.NOI.TMHH.2316 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 1,050,000 1,400,000

2130 43.NHI.NOI.TMHH.2317Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch, phồng động mạch 1,800,000 2,400,000

2131 43.NHI.NOI.TMHH.2318Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000

2132 43.NHI.NOI.TMHH.2319Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000

2133 43.NHI.NOI.TMHH.2320 Thông động mạch cảnh trong, xoang hang 1,800,000 2,400,0002134 43.NHI.NOI.TMHH.2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,050,000 1,400,0002135 43.NHI.NOI.TMHH.2322 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 675,000 900,0002136 43.NHI.NOI.TMHH.2323 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng 1,800,000 2,400,0002137 43.NHI.NOI.TMHH.2324 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất 675,000 900,000

2138 43.NHI.NOI.TMHH.2325 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,500,000 2,000,000

2139 43.NHI.NOI.TMHH.2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,500,000 2,000,0002140 43.NHI.NOI.TMHH.2328 Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1,800,000 2,400,000

2141 43.NHI.NOI.TMHH.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 675,000 900,000

2142 43.NHI.NOI.TMHH.2330 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi 1,050,000 1,400,000

2143 43.NHI.NOI.TMHH.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 1,050,000 1,400,000

C. TIÊU HÓA

2144 43.NHI.NOI.TH.2334 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 1,800,000 2,400,0002145 43.NHI.NOI.TH.2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2146 43.NHI.NOI.TH.2336Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch cảnh trong xoang hang

1,800,000 2,400,000

2147 43.NHI.NOI.TH.2337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2148 43.NHI.NOI.TH.2338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,0002149 43.NHI.NOI.TH.2339 Thắt tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,000

Trang 47

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2150 43.NHI.NOI.TH.2340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 1,050,000 1,400,0002151 43.NHI.NOI.TH.2341 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

2152 43.NHI.NOI.TH.2342 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2153 43.NHI.NOI.TH.2343 Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

2154 43.NHI.NOI.TH.2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 1,050,000 1,400,0002155 43.NHI.NOI.TH.2345 Hút dịch mật qua tá tràng 1,050,000 1,400,0002156 43.NHI.NOI.TH.2346 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi 1,050,000 1,400,0002157 43.NHI.NOI.TH.2347 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 1,050,000 1,400,0002158 43.NHI.NOI.TH.2348 Đốt trĩ bằng máy ULTROID 1,050,000 1,400,0002159 43.NHI.NOI.TH.2349 Tái truyền dịch cổ trướng 1,050,000 1,400,000

2160 43.NHI.NOI.TH.2350 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 1,050,000 1,400,000

2161 43.NHI.NOI.TH.2351 Tiêm Ethanol vào u gan dưới hư-ớng dẫn siêu âm. 1,050,000 1,400,0002162 43.NHI.NOI.TH.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,0002163 43.NHI.NOI.TH.2353 Tiêm xơ điều trị trĩ 1,050,000 1,400,0002164 43.NHI.NOI.TH.2354 Chọc dịch màng bụng 300,000 400,0002165 43.NHI.NOI.TH.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 300,000 400,0002166 43.NHI.NOI.TH.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 300,000 400,0002167 43.NHI.NOI.TH.2357 Thụt tháo phân 300,000 400,0002168 43.NHI.NOI.TH.2358 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,0002169 43.NHI.NOI.TH.2359 Nong hậu môn 300,000 400,000

D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU

2170 43.NHI.NOI.TLM.2360Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu âm

1,050,000 1,400,000

2171 43.NHI.NOI.TLM.2361 Nong động mạch thận 1,050,000 1,400,0002172 43.NHI.NOI.TLM.2362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,0002173 43.NHI.NOI.TLM.2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,0002174 43.NHI.NOI.TLM.2364 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 675,000 900,0002175 43.NHI.NOI.TLM.2366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 1,050,000 1,400,000

Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP

2176 43.NHI.NOI.CXK.2367 Chọc dịch khớp 1,050,000 1,400,0002177 43.NHI.NOI.CXK.2368 Test STACLOTLA 1,050,000 1,400,0002178 43.NHI.NOI.CXK.2369 Test Schimer 1,050,000 1,400,0002179 43.NHI.NOI.CXK.2370 Test Rose Bengal 1,050,000 1,400,0002180 43.NHI.NOI.CXK.2371 Tiêm chất nhờn vào khớp 1,050,000 1,400,0002181 43.NHI.NOI.CXK.2372 Tiêm corticoide vào khớp 1,050,000 1,400,0002182 43.NHI.NOI.CXK.2373 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 675,000 900,000

2183 43.NHI.NOI.CXK.2374 Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)

1,050,000 1,400,000

2184 43.NHI.NOI.CXK.2375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 1,050,000 1,400,000

2185 43.NHI.NOI.CXK.2377Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport 1,050,000 1,400,000

2186 43.NHI.NOI.CXK.2378 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) 1,050,000 1,400,000

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

2187 43.NHI.NOI.DU.2379 Test lẩy da với các dị nguyên 300,000 400,0002188 43.NHI.NOI.DU.2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 1,050,000 1,400,0002189 43.NHI.NOI.DU.2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 1,050,000 1,400,0002190 43.NHI.NOI.DU.2383 Test nội bì 1,050,000 1,400,0002191 43.NHI.NOI.DU.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 1,050,000 1,400,000

G. TRUYỀN NHIỄM

2192 43.NHI.NOI.TN.2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 300,000 400,000

2193 43.NHI.NOI.TN.2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 300,000 400,000

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

2194 43.NHI.NOI.KHC.2387 Tiêm trong da 300,000 400,0002195 43.NHI.NOI.KHC.2388 Tiêm dưới da 300,000 400,0002196 43.NHI.NOI.KHC.2389 Tiêm bắp thịt 300,000 400,0002197 43.NHI.NOI.KHC.2390 Tiêm tĩnh mạch 300,000 400,0002198 43.NHI.NOI.KHC.2391 Truyền tĩnh mạch 300,000 400,000

XIV. LAO (ngoại lao)2199 43.NHI.LAO.2392 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ 3,750,000 5,000,0002200 43.NHI.LAO.2393 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 2,700,000 3,600,000

Trang 48

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2201 43.NHI.LAO.2394 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 2,700,000 3,600,000

2202 43.NHI.LAO.2395 Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng 2,700,000 3,600,000

2203 43.NHI.LAO.2397Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có ghép xương tự thân do lao 3,750,000 5,000,000

2204 43.NHI.LAO.2398Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có nẹp vít cột sống do lao 3,750,000 5,000,000

2205 43.NHI.LAO.2399 Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng Titan và nẹp vít 3,750,000 5,000,0002206 43.NHI.LAO.2400 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 2,700,000 3,600,0002207 43.NHI.LAO.2401 Phẫu thuật thay chỏm xương đùi do lao 3,750,000 5,000,0002208 43.NHI.LAO.2402 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3,750,000 5,000,0002209 43.NHI.LAO.2403 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 3,750,000 5,000,0002210 43.NHI.LAO.2404 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 3,750,000 5,000,0002211 43.NHI.LAO.2405 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 1,500,000 2,000,0002212 43.NHI.LAO.2406 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 1,500,000 2,000,0002213 43.NHI.LAO.2407 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 1,500,000 2,000,0002214 43.NHI.LAO.2408 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 1,500,000 2,000,0002215 43.NHI.LAO.2409 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 1,500,000 2,000,0002216 43.NHI.LAO.2410 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 1,500,000 2,000,0002217 43.NHI.LAO.2411 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 1,500,000 2,000,0002218 43.NHI.LAO.2412 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 1,500,000 2,000,0002219 43.NHI.LAO.2413 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 1,500,000 2,000,0002220 43.NHI.LAO.2414 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 1,500,000 2,000,0002221 43.NHI.LAO.2415 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 1,500,000 2,000,0002222 43.NHI.LAO.2416 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,700,000 3,600,0002223 43.NHI.LAO.2417 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 1,500,000 2,000,0002224 43.NHI.LAO.2418 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 1,500,000 2,000,0002225 43.NHI.LAO.2419 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 1,500,000 2,000,0002226 43.NHI.LAO.2420 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 1,500,000 2,000,0002227 43.NHI.LAO.2421 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 1,500,000 2,000,0002228 43.NHI.LAO.2422 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 1,500,000 2,000,0002229 43.NHI.LAO.2423 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 1,500,000 2,000,0002230 43.NHI.LAO.2424 Bơm rửa ổ lao khớp 1,050,000 1,400,0002231 43.NHI.LAO.2425 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 2,700,000 3,600,0002232 43.NHI.LAO.2426 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 2,700,000 3,600,0002233 43.NHI.LAO.2427 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 1,500,000 2,000,0002234 43.NHI.LAO.2428 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 1,500,000 2,000,0002235 43.NHI.LAO.2429 Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu 1,500,000 2,000,0002236 43.NHI.LAO.2430 Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao 2,700,000 3,600,0002237 43.NHI.LAO.2431 Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao 2,700,000 3,600,000

2238 43.NHI.LAO.2432 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao 2,700,000 3,600,000

2239 43.NHI.LAO.2433 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao 2,700,000 3,600,000

2240 43.NHI.LAO.2434 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 1,500,000 2,000,000

2241 43.NHI.LAO.2435 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 1,500,000 2,000,000

2242 43.NHI.LAO.2436 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên 1,500,000 2,000,000

2243 43.NHI.LAO.2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 1,500,000 2,000,0002244 43.NHI.LAO.2438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 1,500,000 2,000,0002245 43.NHI.LAO.2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 1,500,000 2,000,000

XV. UNG BƯỚU- NHIA. ĐẦU CỔ

2246 43.NHI.UT.DC.2440 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 1,050,000 1,400,000

2247 43.NHI.UT.DC.2441 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3,750,000 5,000,0002248 43.NHI.UT.DC.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 2,700,000 3,600,0002249 43.NHI.UT.DC.2443 Cắt u máu dưới da đầu có đ-ường kính 5 đến 10 cm 2,700,000 3,600,000

2250 43.NHI.UT.DC.2444Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 2,700,000 3,600,000

2251 43.NHI.UT.DC.2446 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 1,050,000 1,400,0002252 43.NHI.UT.DC.2447 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 2,700,000 3,600,0002253 43.NHI.UT.DC.2448 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 3,750,000 5,000,0002254 43.NHI.UT.DC.2449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 3,750,000 5,000,0002255 43.NHI.UT.DC.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 2,700,000 3,600,0002256 43.NHI.UT.DC.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ 1,500,000 2,000,0002257 43.NHI.UT.DC.2452 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 1,500,000 2,000,000

Trang 49

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2258 43.NHI.UT.DC.2453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 1,050,000 1,400,0002259 43.NHI.UT.DC.2454 Cắt nang giáp móng 1,500,000 2,000,0002260 43.NHI.UT.DC.2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 2,700,000 3,600,000

2261 43.NHI.UT.DC.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,700,000 3,600,000

2262 43.NHI.UT.DC.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 1,200,000 1,600,000B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNGC. HÀM – MẶT

2263 43.NHI.UT.HM.2491 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,750,000 5,000,000

2264 43.NHI.UT.HM.2492Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 2,700,000 3,600,000

2265 43.NHI.UT.HM.2493Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3,750,000 5,000,000

2266 43.NHI.UT.HM.2494 Cắt u nang men răng, ghép xương 2,700,000 3,600,0002267 43.NHI.UT.HM.2495 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 2,700,000 3,600,0002268 43.NHI.UT.HM.2497 Cắt u dây thần kinh số VIII 2,700,000 3,600,000

2269 43.NHI.UT.HM.2498 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 2,700,000 3,600,000

2270 43.NHI.UT.HM.2499Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,750,000 5,000,000

2271 43.NHI.UT.HM.2500 Cắt bỏ u xương thái dương 2,700,000 3,600,0002272 43.NHI.UT.HM.2501 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 3,750,000 5,000,0002273 43.NHI.UT.HM.2502 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 2,700,000 3,600,0002274 43.NHI.UT.HM.2503 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 3,750,000 5,000,0002275 43.NHI.UT.HM.2504 Vét hạch cổ bảo tồn 2,700,000 3,600,0002276 43.NHI.UT.HM.2505 Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh 2,700,000 3,600,0002277 43.NHI.UT.HM.2506 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 2,700,000 3,600,0002278 43.NHI.UT.HM.2507 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 2,700,000 3,600,0002279 43.NHI.UT.HM.2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 1,200,000 1,600,0002280 43.NHI.UT.HM.2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,600,0002281 43.NHI.UT.HM.2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,0002282 43.NHI.UT.HM.2511 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,0002283 43.NHI.UT.HM.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,0002284 43.NHI.UT.HM.2513 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 1,500,000 2,000,0002285 43.NHI.UT.HM.2514 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 2,700,000 3,600,0002286 43.NHI.UT.HM.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,0002287 43.NHI.UT.HM.2516 Cắt nang xương hàm khó 2,700,000 3,600,0002288 43.NHI.UT.HM.2517 Cắt u môi lành tính có tạo hình 2,700,000 3,600,0002289 43.NHI.UT.HM.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,0002290 43.NHI.UT.HM.2519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,0002291 43.NHI.UT.HM.2520 Cắt u tuyến nước bọt phụ 2,700,000 3,600,0002292 43.NHI.UT.HM.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000

2293 43.NHI.UT.HM.2523 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,000

2294 43.NHI.UT.HM.2531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 2,700,000 3,600,000

2295 43.NHI.UT.HM.2532 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2,700,000 3,600,000

2296 43.NHI.UT.HM.2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,700,000 3,600,0002297 43.NHI.UT.HM.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 1,500,000 2,000,000

2298 43.NHI.UT.HM.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,500,000 2,000,000

2299 43.NHI.UT.HM.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,700,000 3,600,0002300 43.NHI.UT.HM.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 1,500,000 2,000,000

2301 43.NHI.UT.HM.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,000

D. MẮT

2302 43.NHI.UT.MAT.2539Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2,700,000 3,600,000

2303 43.NHI.UT.MAT.2540 Cắt u nội nhãn 2,700,000 3,600,000

2304 43.NHI.UT.MAT.2541 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000

2305 43.NHI.UT.MAT.2542 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 2,700,000 3,600,0002306 43.NHI.UT.MAT.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá 2,700,000 3,600,0002307 43.NHI.UT.MAT.2544 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 2,700,000 3,600,000

2308 43.NHI.UT.MAT.2545 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 2,700,000 3,600,000

2309 43.NHI.UT.MAT.2546 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 2,700,000 3,600,0002310 43.NHI.UT.MAT.2547 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 2,700,000 3,600,0002311 43.NHI.UT.MAT.2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 2,700,000 3,600,000

Trang 50

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2312 43.NHI.UT.MAT.2551 Cắt u tiền phòng 2,700,000 3,600,0002313 43.NHI.UT.MAT.2552 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000

2314 43.NHI.UT.MAT.2553Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 3,750,000 5,000,000

2315 43.NHI.UT.MAT.2554 Nạo vét tổ chức hốc mắt 2,700,000 3,600,000Đ. TAI – MŨI – HỌNG

2316 43.NHI.UT.TMH.2555Mở đường dư-ới thái dư-ơng (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng 2,700,000 3,600,000

2317 43.NHI.UT.TMH.2566 Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ 2,700,000 3,600,000

2318 43.NHI.UT.TMH.2567Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal 2,700,000 3,600,000

2319 43.NHI.UT.TMH.2568 Cắt u dây thần kinh VIII 2,700,000 3,600,0002320 43.NHI.UT.TMH.2569 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000 5,000,0002321 43.NHI.UT.TMH.2570 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 2,700,000 3,600,0002322 43.NHI.UT.TMH.2571 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 2,700,000 3,600,0002323 43.NHI.UT.TMH.2572 Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch 2,700,000 3,600,000

2324 43.NHI.UT.TMH.2574Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000

2325 43.NHI.UT.TMH.2575 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 2,700,000 3,600,000

2326 43.NHI.UT.TMH.2576 Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản 2,700,000 3,600,000

2327 43.NHI.UT.TMH.2577 Cắt u nhú thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,0002328 43.NHI.UT.TMH.2578 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 2,700,000 3,600,000

2329 43.NHI.UT.TMH.2580Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản 1,500,000 2,000,000

2330 43.NHI.UT.TMH.2581 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 2,700,000 3,600,0002331 43.NHI.UT.TMH.2582 Cắt u lưỡi qua đường miệng 2,700,000 3,600,0002332 43.NHI.UT.TMH.2583 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 2,700,000 3,600,0002333 43.NHI.UT.TMH.2584 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 2,700,000 3,600,0002334 43.NHI.UT.TMH.2585 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 2,700,000 3,600,0002335 43.NHI.UT.TMH.2586 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,700,000 3,600,0002336 43.NHI.UT.TMH.2587 Cắt u amidan qua đường miệng 1,500,000 2,000,0002337 43.NHI.UT.TMH.2588 Cắt u nang cằm ức 3,750,000 5,000,0002338 43.NHI.UT.TMH.2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ 3,750,000 5,000,0002339 43.NHI.UT.TMH.2590 Cắt u máu vùng cổ 3,750,000 5,000,0002340 43.NHI.UT.TMH.2591 Cắt u biểu bì vùng cổ 2,700,000 3,600,0002341 43.NHI.UT.TMH.2592 Cắt u nhái sàn miệng 1,500,000 2,000,0002342 43.NHI.UT.TMH.2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,0002343 43.NHI.UT.TMH.2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,0002344 43.NHI.UT.TMH.2595 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng 2,700,000 3,600,0002345 43.NHI.UT.TMH.2597 Tạo hình cánh mũi do ung thư 2,700,000 3,600,0002346 43.NHI.UT.TMH.2598 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 2,700,000 3,600,0002347 43.NHI.UT.TMH.2599 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 2,700,000 3,600,0002348 43.NHI.UT.TMH.2600 Cắt u lành thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,0002349 43.NHI.UT.TMH.2601 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 1,500,000 2,000,0002350 43.NHI.UT.TMH.2603 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,700,000 3,600,0002351 43.NHI.UT.TMH.2604 Cắt u lành tính dây thanh 1,500,000 2,000,0002352 43.NHI.UT.TMH.2605 Cắt u lành tính thanh quản 1,500,000 2,000,0002353 43.NHI.UT.TMH.2606 Cắt khối u khẩu cái 2,700,000 3,600,0002354 43.NHI.UT.TMH.2607 Cắt u thành sau họng 2,700,000 3,600,0002355 43.NHI.UT.TMH.2608 Cắt u thành bên họng 2,700,000 3,600,0002356 43.NHI.UT.TMH.2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,500,000 2,000,0002357 43.NHI.UT.TMH.2610 Cắt u xương ống tai ngoài 2,700,000 3,600,0002358 43.NHI.UT.TMH.2611 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 300,000 400,0002359 43.NHI.UT.TMH.2612 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 300,000 400,0002360 43.NHI.UT.TMH.2614 Cắt polyp mũi 1,500,000 2,000,000

E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI

2361 43.NHI.UT.LNTMP.2615 Cắt khối u tim 3,750,000 5,000,0002362 43.NHI.UT.LNTMP.2616 Cắt u nhầy tim 3,750,000 5,000,0002363 43.NHI.UT.LNTMP.2617 Cắt u trung thất 3,750,000 5,000,0002364 43.NHI.UT.LNTMP.2618 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 2,700,000 3,600,0002365 43.NHI.UT.LNTMP.2619 Cắt một phổi do ung thư 2,700,000 3,600,000

2366 43.NHI.UT.LNTMP.2620 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 2,700,000 3,600,000

2367 43.NHI.UT.LNTMP.2621 Cắt phổi không điển hình do ung thư 2,700,000 3,600,0002368 43.NHI.UT.LNTMP.2622 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 2,700,000 3,600,0002369 43.NHI.UT.LNTMP.2623 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 2,700,000 3,600,000

Trang 51

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2370 43.NHI.UT.LNTMP.2624 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 3,750,000 5,000,000

2371 43.NHI.UT.LNTMP.2625 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 2,700,000 3,600,000

2372 43.NHI.UT.LNTMP.2626 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 2,700,000 3,600,000

2373 43.NHI.UT.LNTMP.2627 Cắt phổi và cắt màng phổi 2,700,000 3,600,000

2374 43.NHI.UT.LNTMP.2628 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3,750,000 5,000,000

2375 43.NHI.UT.LNTMP.2629 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 2,700,000 3,600,0002376 43.NHI.UT.LNTMP.2630 Cắt u màng tim 2,700,000 3,600,000

2377 43.NHI.UT.LNTMP.2631 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 2,700,000 3,600,000

2378 43.NHI.UT.LNTMP.2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 1,500,000 2,000,0002379 43.NHI.UT.LNTMP.2633 Phẫu thuật cắt kén màng tim 2,700,000 3,600,0002380 43.NHI.UT.LNTMP.2634 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 2,700,000 3,600,0002381 43.NHI.UT.LNTMP.2635 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 2,700,000 3,600,0002382 43.NHI.UT.LNTMP.2636 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 2,700,000 3,600,0002383 43.NHI.UT.LNTMP.2637 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 2,700,000 3,600,0002384 43.NHI.UT.LNTMP.2638 Phẫu thuật vét hạch nách 2,700,000 3,600,0002385 43.NHI.UT.LNTMP.2639 Cắt u xương sườn nhiều xương 2,700,000 3,600,0002386 43.NHI.UT.LNTMP.2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 1,500,000 2,000,0002387 43.NHI.UT.LNTMP.2641 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,500,000 2,000,0002388 43.NHI.UT.LNTMP.2642 Cắt một phần cơ hoành 1,500,000 2,000,0002389 43.NHI.UT.LNTMP.2643 Cắt u xương sườn 1 xương 1,500,000 2,000,0002390 43.NHI.UT.LNTMP.2644 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 1,500,000 2,000,000

G. TIÊU HÓA – BỤNGH. GAN – MẬT – TỤY

2391 43.NHI.UT.GMT.2681 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ 1,800,000 2,400,000

2392 43.NHI.UT.GMT.2682 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 1,800,000 2,400,000

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

2393 43.NHI.UT.TNSD.2700 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang 3,750,000 5,000,000

2394 43.NHI.UT.TNSD.2703 Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn 1,050,000 1,400,000

2395 43.NHI.UT.TNSD.2708 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 2,700,000 3,600,000

2396 43.NHI.UT.TNSD.2709 Cắt một phần bàng quang 2,700,000 3,600,0002397 43.NHI.UT.TNSD.2710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 1,500,000 2,000,0002398 43.NHI.UT.TNSD.2711 Cắt u phần mềm bìu 1,200,000 1,600,0002399 43.NHI.UT.TNSD.2712 Cắt u thận lành 2,700,000 3,600,0002400 43.NHI.UT.TNSD.2714 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 2,700,000 3,600,0002401 43.NHI.UT.TNSD.2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,0002402 43.NHI.UT.TNSD.2718 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 2,700,000 3,600,0002403 43.NHI.UT.TNSD.2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,200,000 1,600,0002404 43.NHI.UT.TNSD.2720 Cắt u lành dương vật 1,500,000 2,000,000

K. PHỤ KHOA

2405 43.NHI.UT.PK.2721 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 3,750,000 5,000,000

2406 43.NHI.UT.PK.2722 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 2,700,000 3,600,0002407 43.NHI.UT.PK.2723 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 2,700,000 3,600,0002408 43.NHI.UT.PK.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1,500,000 2,000,0002409 43.NHI.UT.PK.2730 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,0002410 43.NHI.UT.PK.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 1,500,000 2,000,000

2411 43.NHI.UT.PK.2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 1,500,000 2,000,000

2412 43.NHI.UT.PK.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,500,000 2,000,0002413 43.NHI.UT.PK.2735 Cắt u vú lành tính 1,500,000 2,000,0002414 43.NHI.UT.PK.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 1,500,000 2,000,000

L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP

2415 43.NHI.UT.PMXK.2737Cắt ung th-ư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên

3,750,000 5,000,000

2416 43.NHI.UT.PMXK.2738 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương 2,700,000 3,600,0002417 43.NHI.UT.PMXK.2739 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 2,700,000 3,600,0002418 43.NHI.UT.PMXK.2740 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 2,700,000 3,600,0002419 43.NHI.UT.PMXK.2741 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 2,700,000 3,600,0002420 43.NHI.UT.PMXK.2742 Cắt u máu trong xương 1,500,000 2,000,0002421 43.NHI.UT.PMXK.2743 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 2,700,000 3,600,000

Trang 52

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2422 43.NHI.UT.PMXK.2744 Cắt cụt cánh tay do ung thư 2,700,000 3,600,0002423 43.NHI.UT.PMXK.2745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 2,700,000 3,600,0002424 43.NHI.UT.PMXK.2746 Tháo khớp cổ tay do ung thư 2,700,000 3,600,0002425 43.NHI.UT.PMXK.2747 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,0002426 43.NHI.UT.PMXK.2748 Căt cụt cẳng chân do ung thư 2,700,000 3,600,0002427 43.NHI.UT.PMXK.2749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,0002428 43.NHI.UT.PMXK.2750 Tháo khớp gối do ung thư 2,700,000 3,600,0002429 43.NHI.UT.PMXK.2751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,700,000 3,600,0002430 43.NHI.UT.PMXK.2752 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,700,000 3,600,000

2431 43.NHI.UT.PMXK.2753 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan 2,700,000 3,600,000

2432 43.NHI.UT.PMXK.2754 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3,750,000 5,000,000

2433 43.NHI.UT.PMXK.2755Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới 5cm

3,750,000 5,000,000

2434 43.NHI.UT.PMXK.2756 Cắt u xơ cơ xâm lấn 1,500,000 2,000,0002435 43.NHI.UT.PMXK.2757 Cắt u thần kinh 1,500,000 2,000,0002436 43.NHI.UT.PMXK.2758 Cắt u xương, sụn 1,500,000 2,000,0002437 43.NHI.UT.PMXK.2759 Cắt chi và vét hạch do ung thư 2,700,000 3,600,000

2438 43.NHI.UT.PMXK.2760 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,500,000 2,000,000

2439 43.NHI.UT.PMXK.2761 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 1,500,000 2,000,000

2440 43.NHI.UT.PMXK.2762 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 2,700,000 3,600,0002441 43.NHI.UT.PMXK.2763 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 2,700,000 3,600,000

2442 43.NHI.UT.PMXK.2764 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 2,700,000 3,600,000

2443 43.NHI.UT.PMXK.2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 1,500,000 2,000,0002444 43.NHI.UT.PMXK.2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,500,000 2,000,0002445 43.NHI.UT.PMXK.2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,200,000 1,600,000

2446 43.NHI.UT.PMXK.2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,200,000 1,600,000

2447 43.NHI.UT.PMXK.2769 Cắt u bao gân 1,500,000 2,000,0002448 43.NHI.UT.PMXK.2770 Cắt u xương sụn lành tính 1,500,000 2,000,000

M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU

2449 43.NHI.UT.XT.2788 Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tuỷ 1,800,000 2,400,000

2450 43.NHI.UT.XT.2789 Bơm truyền hóa chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P 1,800,000 2,400,000

2451 43.NHI.UT.XT.2793 Truyền hóa chất tĩnh mạch 1,050,000 1,400,0002452 43.NHI.UT.XT.2806 Chọc hút tế bào chẩn đoán 127,500 170,0002453 43.NHI.UT.XT.2807 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 1,800,000 2,400,000

2454 43.NHI.UT.XT.2808 Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,800,000 2,400,000

2455 43.NHI.UT.XT.2809 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 1,050,000 1,400,0002456 43.NHI.UT.XT.2810 Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 1,800,000 2,400,0002457 43.NHI.UT.XT.2812 Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 1,800,000 2,400,0002458 43.NHI.UT.XT.2816 Điều trị giảm đau không dùng thuốc 675,000 900,0002459 43.NHI.UT.XT.2818 Nút mạch điều trị khối u 1,050,000 1,400,0002460 43.NHI.UT.XT.2820 Siêu âm tim tại giường 1,050,000 1,400,000

N. KỸ THUẬT KHÁC

2461 43.NHI.UT.KHC.2822 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1,050,000 1,400,0002462 43.NHI.UT.KHC.2823 Truyền ghép tủy tự thân và ngoại lai 1,800,000 2,400,000

XVI. NỘI TIẾTA. NGOẠI KHOA

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết 2463 43.NHI.NT.NG.2831 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 3,750,000 5,000,0002464 43.NHI.NT.NG.2833 Bóc nhân tuyến giáp 2,700,000 3,600,0002465 43.NHI.NT.NG.2834 Bóc nhân độc tuyến giáp 1,500,000 2,000,0002466 43.NHI.NT.NG.2835 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 1,500,000 2,000,0002467 43.NHI.NT.NG.2836 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 1,500,000 2,000,0002468 43.NHI.NT.NG.2837 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp 1,500,000 2,000,000

2469 43.NHI.NT.NG.2838 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên 2,700,000 3,600,000

2470 43.NHI.NT.NG.2839 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 2,700,000 3,600,000

2471 43.NHI.NT.NG.2840 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2,700,000 3,600,000

2472 43.NHI.NT.NG.2842 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2,700,000 3,600,000

Trang 53

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2473 43.NHI.NT.NG.2843 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) 2,700,000 3,600,000

2474 43.NHI.NT.NG.2844 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 2,700,000 3,600,0002475 43.NHI.NT.NG.2845 Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow 2,700,000 3,600,0002476 43.NHI.NT.NG.2846 Cắt tuyến ức 2,700,000 3,600,0002477 43.NHI.NT.NG.2847 Dẫn lưu áp xe tuỵ 1,200,000 1,600,0002478 43.NHI.NT.NG.2848 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 3,750,000 5,000,0002479 43.NHI.NT.NG.2849 Cắt thân và đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,0002480 43.NHI.NT.NG.2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 2,700,000 3,600,0002481 43.NHI.NT.NG.2851 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2,700,000 3,600,0002482 43.NHI.NT.NG.2852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 2,700,000 3,600,0002483 43.NHI.NT.NG.2853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 2,700,000 3,600,0002484 43.NHI.NT.NG.2854 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 3,750,000 5,000,0002485 43.NHI.NT.NG.2855 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 2,700,000 3,600,0002486 43.NHI.NT.NG.2856 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 2,700,000 3,600,000

2487 43.NHI.NT.NG.2857 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 1,500,000 2,000,000

2488 43.NHI.NT.NG.2859 Cắt bỏ tinh hoàn 1,500,000 2,000,0002. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến nội tiết B. NỘI KHOA

2489 43.NHI.NT.NOI.2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 1,800,000 2,400,0002490 43.NHI.NT.NOI.2891 Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp 1,800,000 2,400,000

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸB. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

2. Mặt2491 43.NHI.TM.TM.2904 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 3,750,000 5,000,0002492 43.NHI.TM.TM.2905 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 3,750,000 5,000,000

3. Mắt

2493 43.NHI.TM.TM.2911 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000

2494 43.NHI.TM.TM.2912 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,500,000 2,000,0002495 43.NHI.TM.TM.2913 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,700,000 3,600,0002496 43.NHI.TM.TM.2914 Phẫu thuật điều trị hở mi 2,700,000 3,600,0002497 43.NHI.TM.TM.2915 Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi 2,700,000 3,600,0002498 43.NHI.TM.TM.2916 Phẫu thuật điều trị trễ mi dư-ới 2,700,000 3,600,0002499 43.NHI.TM.TM.2917 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 2,700,000 3,600,0002500 43.NHI.TM.TM.2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 1,500,000 2,000,000

4. Môi2501 43.NHI.TM.TM.2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 3,750,000 5,000,0002502 43.NHI.TM.TM.2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,700,000 3,600,000

2503 43.NHI.TM.TM.2926 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh 3,750,000 5,000,000

2504 43.NHI.TM.TM.2927 Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII 1,500,000 2,000,000

2505 43.NHI.TM.TM.2928 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,700,000 3,600,000

2506 43.NHI.TM.TM.2929Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi 2,700,000 3,600,000

5. Tai2507 43.NHI.TM.TM.2930 Làm tai giả 2,700,000 3,600,0002508 43.NHI.TM.TM.2931 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai 2,700,000 3,600,0002509 43.NHI.TM.TM.2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 1,500,000 2,000,000

2510 43.NHI.TM.TM.2933Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 2,700,000 3,600,000

2511 43.NHI.TM.TM.2934 Cắt sụn thừa nắp tai 1,200,000 1,600,0002512 43.NHI.TM.TM.2935 Phẫu thuật tai vểnh 2,700,000 3,600,000

2513 43.NHI.TM.TM.2936Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân 3,750,000 5,000,000

6. Mũi2514 43.NHI.TM.TM.2938 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 2,700,000 3,600,0002515 43.NHI.TM.TM.2939 Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần 2,700,000 3,600,000

2516 43.NHI.TM.TM.2940 Phẫu thuật tạo hình mũi kết hợp các bộ phận xung quanh 2,700,000 3,600,000

2517 43.NHI.TM.TM.2941 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 2,700,000 3,600,0002518 43.NHI.TM.TM.2942 Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi 2,700,000 3,600,000

2519 43.NHI.TM.TM.2943 Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) 1,500,000 2,000,000

7. Bụng2520 43.NHI.TM.TM.2944 Phẫu thuật tạo hình rốn 1,500,000 2,000,000

Trang 54

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2521 43.NHI.TM.TM.2945 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 2,700,000 3,600,0002522 43.NHI.TM.TM.2946 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 3,750,000 5,000,000

8. Sinh dục

2523 43.NHI.TM.TM.2947 Phẫu thuật tạo hình dư-ơng vật bằng các vạt da tự do 3,750,000 5,000,000

2524 43.NHI.TM.TM.2948 Phẫu thuật tạo hình da d-ương vật trong mất da dương vật 2,700,000 3,600,000

9. Các kỹ thuật chung

2525 43.NHI.TM.TM.2949Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn d-ưới 5cm: Tạo hình phức tạp 2,700,000 3,600,000

2526 43.NHI.TM.TM.2950Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp 2,700,000 3,600,000

2527 43.NHI.TM.TM.2951 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do 1,500,000 2,000,000

2528 43.NHI.TM.TM.2952 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 3,750,000 5,000,0002529 43.NHI.TM.TM.2953 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 1,500,000 2,000,0002530 43.NHI.TM.TM.2954 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ 2,700,000 3,600,0002531 43.NHI.TM.TM.2957 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp 2,700,000 3,600,0002532 43.NHI.TM.TM.2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 675,000 900,000

2533 43.NHI.TM.TM.2967Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư-ới 5cm: Cắt khâu đơn giản 1,200,000 1,600,000

2534 43.NHI.TM.TM.2968Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 1,500,000 2,000,000

2535 43.NHI.TM.TM.2969 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1,050,000 1,400,0002536 43.NHI.TM.TM.2971 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 1,050,000 1,400,0002537 43.NHI.TM.TM.2974 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính 1,200,000 1,600,000

C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG

2538 43.NHI.TM.BO.2976 Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt 3,750,000 5,000,0002539 43.NHI.TM.BO.2977 Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng 2,700,000 3,600,0002540 43.NHI.TM.BO.2978 Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng 1,500,000 2,000,000

2541 43.NHI.TM.BO.2979 Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng 1,500,000 2,000,000

2542 43.NHI.TM.BO.2980 Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng 3,750,000 5,000,000

2543 43.NHI.TM.BO.2982Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun 2,700,000 3,600,000

2544 43.NHI.TM.BO.2983 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 2,700,000 3,600,000

2545 43.NHI.TM.BO.2984Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm 2,700,000 3,600,000

2546 43.NHI.TM.BO.2985 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng 1,500,000 2,000,000

2547 43.NHI.TM.BO.2986 Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng 2,700,000 3,600,000

2548 43.NHI.TM.BO.2987 Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng 3,750,000 5,000,000

2549 43.NHI.TM.BO.2988 Ghép xư-ơng, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 3,750,000 5,000,000

2550 43.NHI.TM.BO.2989Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏng 2,700,000 3,600,000

2551 43.NHI.TM.BO.2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 2,700,000 3,600,000XVIII. DA LIỄUA. NỘI KHOA DA LIỄU

2552 43.NHI.DL.NOI.3001 Quang đông các khối u lành tính ngoài da 1,800,000 2,400,000

2553 43.NHI.DL.NOI.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 1,050,000 1,400,000

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU

2554 43.NHI.DL.NG.3011Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 1,800,000 2,400,000

2555 43.NHI.DL.NG.3012Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 1,800,000 2,400,000

2556 43.NHI.DL.NG.3013Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

2557 43.NHI.DL.NG.3014Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

2558 43.NHI.DL.NG.3016Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân 1,800,000 2,400,000

2559 43.NHI.DL.NG.3020Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

2560 43.NHI.DL.NG.3021 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,500,000 2,000,0002561 43.NHI.DL.NG.3022 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da 1,500,000 2,000,000

2562 43.NHI.DL.NG.3023Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 675,000 900,000

2563 43.NHI.DL.NG.3024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 675,000 900,000

2564 43.NHI.DL.NG.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000

Trang 55

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2565 43.NHI.DL.NG.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000

2566 43.NHI.DL.NG.3027 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1,050,000 1,400,0002567 43.NHI.DL.NG.3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 1,200,000 1,600,000

2568 43.NHI.DL.NG.3030Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... 1,500,000 2,000,000

2569 43.NHI.DL.NG.3031 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,0002570 43.NHI.DL.NG.3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 1,800,000 2,400,0002571 43.NHI.DL.NG.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 1,200,000 1,600,0002572 43.NHI.DL.NG.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 1,500,000 2,000,000

XIX. NGOẠI KHOAA. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

2573 43.NHI.NG.TKSN.3050 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 3,750,000 5,000,0002574 43.NHI.NG.TKSN.3052 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 3,750,000 5,000,0002575 43.NHI.NG.TKSN.3053 Thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks) 3,750,000 5,000,0002576 43.NHI.NG.TKSN.3057 Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống định vị 3,750,000 5,000,0002577 43.NHI.NG.TKSN.3058 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tủy sống 2,700,000 3,600,0002578 43.NHI.NG.TKSN.3059 Khoan sọ thăm dò 2,700,000 3,600,0002579 43.NHI.NG.TKSN.3060 Ghép khuyết xương sọ 2,700,000 3,600,0002580 43.NHI.NG.TKSN.3061 Chọc dò dưới chẩm 2,700,000 3,600,0002581 43.NHI.NG.TKSN.3062 Dẫn lưu não thất 2,700,000 3,600,0002582 43.NHI.NG.TKSN.3064 Phẫu thuật áp xe não 3,750,000 5,000,0002583 43.NHI.NG.TKSN.3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 2,700,000 3,600,0002584 43.NHI.NG.TKSN.3066 Phẫu thuật tràn dịch não, nang n-ước trong hộp sọ 2,700,000 3,600,000

2585 43.NHI.NG.TKSN.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 3,750,000 5,000,000

2586 43.NHI.NG.TKSN.3069Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán 1,500,000 2,000,000

2587 43.NHI.NG.TKSN.3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 1,500,000 2,000,000

2588 43.NHI.NG.TKSN.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 3,750,000 5,000,000

2589 43.NHI.NG.TKSN.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 2,700,000 3,600,000

2590 43.NHI.NG.TKSN.3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 2,700,000 3,600,0002591 43.NHI.NG.TKSN.3074 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi 1,200,000 1,600,0002592 43.NHI.NG.TKSN.3075 Phẫu thuật nhấc xương lún 1,200,000 1,600,0002593 43.NHI.NG.TKSN.3076 Bơm rửa khoang não thất 1,200,000 1,600,0002594 43.NHI.NG.TKSN.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,0002595 43.NHI.NG.TKSN.3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não 1,200,000 1,600,0002596 43.NHI.NG.TKSN.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1,200,000 1,600,000

2597 43.NHI.NG.TKSN.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ 2,700,000 3,600,000

2598 43.NHI.NG.TKSN.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng 2,700,000 3,600,000

2599 43.NHI.NG.TKSN.3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1,200,000 1,600,0002600 43.NHI.NG.TKSN.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1,200,000 1,600,000

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC

1. Tim 2601 43.NHI.NG.TMLN.3085 Phẫu thuật thất 1 buồng 3,750,000 5,000,0002602 43.NHI.NG.TMLN.3088 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh 3,750,000 5,000,0002603 43.NHI.NG.TMLN.3089 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 3,750,000 5,000,000

2604 43.NHI.NG.TMLN.3090 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 2,700,000 3,600,000

2605 43.NHI.NG.TMLN.3091 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ 3,750,000 5,000,0002606 43.NHI.NG.TMLN.3092 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất 3,750,000 5,000,0002607 43.NHI.NG.TMLN.3093 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot 3,750,000 5,000,0002608 43.NHI.NG.TMLN.3094 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava 3,750,000 5,000,0002609 43.NHI.NG.TMLN.3095 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần 3,750,000 5,000,000

2610 43.NHI.NG.TMLN.3096Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000

2611 43.NHI.NG.TMLN.3097Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000

2612 43.NHI.NG.TMLN.3098 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

3,750,000 5,000,000

2613 43.NHI.NG.TMLN.3099 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 3,750,000 5,000,000

2614 43.NHI.NG.TMLN.3100 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

3,750,000 5,000,000

Trang 56

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2615 43.NHI.NG.TMLN.3101Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno 3,750,000 5,000,000

2616 43.NHI.NG.TMLN.3102 Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 3,750,000 5,000,000

2617 43.NHI.NG.TMLN.3103Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3,750,000 5,000,000

2618 43.NHI.NG.TMLN.3104Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3,750,000 5,000,000

2619 43.NHI.NG.TMLN.3105 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

2,700,000 3,600,000

2620 43.NHI.NG.TMLN.3106 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 3,750,000 5,000,000

2621 43.NHI.NG.TMLN.3107Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh 3,750,000 5,000,000

2622 43.NHI.NG.TMLN.3108 Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 3,750,000 5,000,000

2623 43.NHI.NG.TMLN.3109Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

3,750,000 5,000,000

2624 43.NHI.NG.TMLN.3110 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 3,750,000 5,000,000

2625 43.NHI.NG.TMLN.3111 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi 3,750,000 5,000,000

2626 43.NHI.NG.TMLN.3112Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2627 43.NHI.NG.TMLN.3113Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 3,750,000 5,000,000

2628 43.NHI.NG.TMLN.3114Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3,750,000 5,000,000

2629 43.NHI.NG.TMLN.3115Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3,750,000 5,000,000

2630 43.NHI.NG.TMLN.3116 Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

2631 43.NHI.NG.TMLN.3117Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 3,750,000 5,000,000

2632 43.NHI.NG.TMLN.3118 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 2,700,000 3,600,0002633 43.NHI.NG.TMLN.3119 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 2,700,000 3,600,000

2634 43.NHI.NG.TMLN.3121Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi 2,700,000 3,600,000

2635 43.NHI.NG.TMLN.3123Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái 3,750,000 5,000,000

2636 43.NHI.NG.TMLN.3124 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở 2,700,000 3,600,000

2637 43.NHI.NG.TMLN.3125Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000

2638 43.NHI.NG.TMLN.3126Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màng ngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000

2639 43.NHI.NG.TMLN.3127Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 3,750,000 5,000,000

2640 43.NHI.NG.TMLN.3128Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng phẫu thuật nội soi 3,750,000 5,000,000

2641 43.NHI.NG.TMLN.3129 Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 3,750,000 5,000,000

2642 43.NHI.NG.TMLN.3131Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 3,750,000 5,000,000

2643 43.NHI.NG.TMLN.3132 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. 3,750,000 5,000,000

2644 43.NHI.NG.TMLN.3134 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 1,500,000 2,000,000

2645 43.NHI.NG.TMLN.3135 Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn 3,750,000 5,000,0002646 43.NHI.NG.TMLN.3136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 3,750,000 5,000,0002647 43.NHI.NG.TMLN.3137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1,500,000 2,000,0002648 43.NHI.NG.TMLN.3138 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 3,750,000 5,000,0002649 43.NHI.NG.TMLN.3139 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2,700,000 3,600,0002650 43.NHI.NG.TMLN.3140 Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 3,750,000 5,000,0002651 43.NHI.NG.TMLN.3141 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 2,700,000 3,600,000

2. Động, tĩnh mạch tim, phổi

2652 43.NHI.NG.TMLN.3144 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên 3,750,000 5,000,000

2653 43.NHI.NG.TMLN.3145Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2654 43.NHI.NG.TMLN.3146 Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2655 43.NHI.NG.TMLN.3147Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống 3,750,000 5,000,000

2656 43.NHI.NG.TMLN.3148Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2657 43.NHI.NG.TMLN.3149Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

Trang 57

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2658 43.NHI.NG.TMLN.3150 Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 3,750,000 5,000,000

2659 43.NHI.NG.TMLN.3151 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 3,750,000 5,000,000

2660 43.NHI.NG.TMLN.3152 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

2661 43.NHI.NG.TMLN.3153 Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

2662 43.NHI.NG.TMLN.3154 Phẫu thuật sửa chữa vascularring 2,700,000 3,600,0002663 43.NHI.NG.TMLN.3155 Phẫu thuật bệnh Ebstein 3,750,000 5,000,000

2664 43.NHI.NG.TMLN.3156 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2665 43.NHI.NG.TMLN.3158 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2666 43.NHI.NG.TMLN.3159 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng 3,750,000 5,000,000

2667 43.NHI.NG.TMLN.3160 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận 3,750,000 5,000,000

2668 43.NHI.NG.TMLN.3161 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 2,700,000 3,600,000

2669 43.NHI.NG.TMLN.3162Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn 3,750,000 5,000,000

2670 43.NHI.NG.TMLN.3163 Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

3,750,000 5,000,000

2671 43.NHI.NG.TMLN.3164 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 3,750,000 5,000,000

3. Động tĩnh mạch

2672 43.NHI.NG.TMLN.3165Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

2,700,000 3,600,000

2673 43.NHI.NG.TMLN.3166 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,0002674 43.NHI.NG.TMLN.3167 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 3,750,000 5,000,000

2675 43.NHI.NG.TMLN.3168Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 3,750,000 5,000,000

2676 43.NHI.NG.TMLN.3169 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

2677 43.NHI.NG.TMLN.3170Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 3,750,000 5,000,000

2678 43.NHI.NG.TMLN.3171Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba 3,750,000 5,000,000

2679 43.NHI.NG.TMLN.3172 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000

2680 43.NHI.NG.TMLN.3173Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh 3,750,000 5,000,000

2681 43.NHI.NG.TMLN.3174 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng 3,750,000 5,000,0002682 43.NHI.NG.TMLN.3175 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi 3,750,000 5,000,0002683 43.NHI.NG.TMLN.3176 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi 2,700,000 3,600,0002684 43.NHI.NG.TMLN.3177 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 3,750,000 5,000,000

2685 43.NHI.NG.TMLN.3178Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận.

3,750,000 5,000,000

2686 43.NHI.NG.TMLN.3179 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3,750,000 5,000,0002687 43.NHI.NG.TMLN.3180 Phẫu thuật Fontan 3,750,000 5,000,0002688 43.NHI.NG.TMLN.3181 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 3,750,000 5,000,000

2689 43.NHI.NG.TMLN.3182Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 3,750,000 5,000,000

2690 43.NHI.NG.TMLN.3183 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa 2,700,000 3,600,000

2691 43.NHI.NG.TMLN.3184 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000

2692 43.NHI.NG.TMLN.3185 Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống 3,750,000 5,000,000

2693 43.NHI.NG.TMLN.3186 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

3,750,000 5,000,000

2694 43.NHI.NG.TMLN.3187 Phẫu thuật nối cửa - chủ 3,750,000 5,000,000

2695 43.NHI.NG.TMLN.3188 Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên 2,700,000 3,600,000

2696 43.NHI.NG.TMLN.3189 Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách- tĩnh mạch thận tận-bên 2,700,000 3,600,000

2697 43.NHI.NG.TMLN.3190 Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận chọn lọc theo Warren 2,700,000 3,600,000

2698 43.NHI.NG.TMLN.3191 Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửa ngoài gan với nhánh tĩnh mạch cửa trong gan 3,750,000 5,000,000

2699 43.NHI.NG.TMLN.3192 Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan và tĩnh mạch cử a trong gan 3,750,000 5,000,000

2700 43.NHI.NG.TMLN.3193 Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch mạc treo tràng: ghép mạch máu (trong phồng hay tắc động mạch )

3,750,000 5,000,000

2701 43.NHI.NG.TMLN.3194 Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắc động mạch 2,700,000 3,600,0002702 43.NHI.NG.TMLN.3195 Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắc động mạch 2,700,000 3,600,000

Trang 58

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2703 43.NHI.NG.TMLN.3197 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 3,750,000 5,000,000

2704 43.NHI.NG.TMLN.3198 Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 2,700,000 3,600,000

2705 43.NHI.NG.TMLN.3199Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 2,700,000 3,600,000

2706 43.NHI.NG.TMLN.3200 Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh 3,750,000 5,000,0002707 43.NHI.NG.TMLN.3201 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 2,700,000 3,600,0002708 43.NHI.NG.TMLN.3202 Thắt ống động mạch 2,700,000 3,600,0002709 43.NHI.NG.TMLN.3203 Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi 2,700,000 3,600,000

2710 43.NHI.NG.TMLN.3204Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép tự thân 3,750,000 5,000,000

2711 43.NHI.NG.TMLN.3205 Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 2,700,000 3,600,000

2712 43.NHI.NG.TMLN.3206 Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

2713 43.NHI.NG.TMLN.3207 Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 2,700,000 3,600,000

2714 43.NHI.NG.TMLN.3208 Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính 2,700,000 3,600,000

2715 43.NHI.NG.TMLN.3209Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi 2,700,000 3,600,000

2716 43.NHI.NG.TMLN.3210 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 2,700,000 3,600,0002717 43.NHI.NG.TMLN.3211 Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 2,700,000 3,600,000

2718 43.NHI.NG.TMLN.3212 Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 2,700,000 3,600,000

2719 43.NHI.NG.TMLN.3213 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 2,700,000 3,600,0002720 43.NHI.NG.TMLN.3214 Khâu vết thương mạch máu chi 2,700,000 3,600,0002721 43.NHI.NG.TMLN.3215 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2,700,000 3,600,000

2722 43.NHI.NG.TMLN.3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

2723 43.NHI.NG.TMLN.3217 Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý 2,700,000 3,600,000

2724 43.NHI.NG.TMLN.3218Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

2725 43.NHI.NG.TMLN.3219Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 1,500,000 2,000,000

2726 43.NHI.NG.TMLN.3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,700,000 3,600,0002727 43.NHI.NG.TMLN.3221 Thắt các động mạch ngoại vi 2,700,000 3,600,000

4. Ngực - phổi 2728 43.NHI.NG.TMLN.3222 Phẫu thuật khí quản trẻ em 3,750,000 5,000,0002729 43.NHI.NG.TMLN.3223 Cắt đoạn nối khí quản 3,750,000 5,000,0002730 43.NHI.NG.TMLN.3224 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 3,750,000 5,000,0002731 43.NHI.NG.TMLN.3225 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 3,750,000 5,000,000

2732 43.NHI.NG.TMLN.3226 Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ dò bằng cơ da 2,700,000 3,600,000

2733 43.NHI.NG.TMLN.3227 Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 3,750,000 5,000,000

2734 43.NHI.NG.TMLN.3228 Cắt 1 phổi 3,750,000 5,000,0002735 43.NHI.NG.TMLN.3229 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 3,750,000 5,000,0002736 43.NHI.NG.TMLN.3230 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000

2737 43.NHI.NG.TMLN.3231 Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) 2,700,000 3,600,000

2738 43.NHI.NG.TMLN.3232 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 2,700,000 3,600,000

2739 43.NHI.NG.TMLN.3233 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát 2,700,000 3,600,000

2740 43.NHI.NG.TMLN.3234 Mở lồng ngực thăm dò 1,200,000 1,600,0002741 43.NHI.NG.TMLN.3235 Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) 2,700,000 3,600,0002742 43.NHI.NG.TMLN.3236 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 2,700,000 3,600,0002743 43.NHI.NG.TMLN.3237 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 2,700,000 3,600,0002744 43.NHI.NG.TMLN.3238 Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản 2,700,000 3,600,0002745 43.NHI.NG.TMLN.3239 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 3,750,000 5,000,0002746 43.NHI.NG.TMLN.3240 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 2,700,000 3,600,000

2747 43.NHI.NG.TMLN.3241 Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. 2,700,000 3,600,000

2748 43.NHI.NG.TMLN.3242 Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi 2,700,000 3,600,0002749 43.NHI.NG.TMLN.3243 Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng phổi 1,500,000 2,000,0002750 43.NHI.NG.TMLN.3244 Cắt tuyến hung 1,200,000 1,600,0002751 43.NHI.NG.TMLN.3245 Mở màng phổi tối đa 1,200,000 1,600,0002752 43.NHI.NG.TMLN.3246 Khâu vết th-ương nhu mô phổi 1,200,000 1,600,0002753 43.NHI.NG.TMLN.3247 Đặt dẫn lư-u khí, dịch màng phổi 1,800,000 2,400,0002754 43.NHI.NG.TMLN.3248 Dẫn lưu áp xe phổi 1,800,000 2,400,0002755 43.NHI.NG.TMLN.3249 Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) 1,200,000 1,600,000

Trang 59

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2756 43.NHI.NG.TMLN.3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000 3,600,0002757 43.NHI.NG.TMLN.3251 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 2,700,000 3,600,0002758 43.NHI.NG.TMLN.3252 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 2,700,000 3,600,000

2759 43.NHI.NG.TMLN.3253 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000

2760 43.NHI.NG.TMLN.3254 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 1,500,000 2,000,0002761 43.NHI.NG.TMLN.3255 Cắt một xương sườn trong viêm xương 1,200,000 1,600,0002762 43.NHI.NG.TMLN.3256 phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sư-ờn 4 trở xuống 2,700,000 3,600,0002763 43.NHI.NG.TMLN.3257 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 2,700,000 3,600,000

2764 43.NHI.NG.TMLN.3258 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2,700,000 3,600,000

2765 43.NHI.NG.TMLN.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,500,000 2,000,000

2766 43.NHI.NG.TMLN.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 2,700,000 3,600,000

2767 43.NHI.NG.TMLN.3261 Khâu kín vết thương thủng ngực 1,500,000 2,000,0002768 43.NHI.NG.TMLN.3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 1,800,000 2,400,000

2769 43.NHI.NG.TMLN.3263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng 2,700,000 3,600,000

2770 43.NHI.NG.TMLN.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 2,700,000 3,600,000C. TIÊU HÓA – BỤNG

1. Thực quản2771 43.NHI.NG.THB.3266 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 2,700,000 3,600,0002772 43.NHI.NG.THB.3267 Cắt túi thừa thực quản ngực 2,700,000 3,600,000

2773 43.NHI.NG.THB.3268Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản 2,700,000 3,600,000

2774 43.NHI.NG.THB.3269Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 2,700,000 3,600,000

2775 43.NHI.NG.THB.3270 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 3,750,000 5,000,000

2776 43.NHI.NG.THB.3271 Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản 2,700,000 3,600,000

2777 43.NHI.NG.THB.3272 Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản 2,700,000 3,600,000

2778 43.NHI.NG.THB.3273 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,0002779 43.NHI.NG.THB.3274 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 3,750,000 5,000,0002780 43.NHI.NG.THB.3275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 2,700,000 3,600,0002781 43.NHI.NG.THB.3276 Cắt túi thừa thực quản cổ 2,700,000 3,600,0002782 43.NHI.NG.THB.3277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 2,700,000 3,600,0002783 43.NHI.NG.THB.3278 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,700,000 3,600,000

2. Dạ dày2784 43.NHI.NG.THB.3279 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại 3,750,000 5,000,000

2785 43.NHI.NG.THB.3280Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non 3,750,000 5,000,000

2786 43.NHI.NG.THB.3281 Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béo phì 2,700,000 3,600,0002787 43.NHI.NG.THB.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 1,500,000 2,000,0002788 43.NHI.NG.THB.3283 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,700,000 3,600,0002789 43.NHI.NG.THB.3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 2,700,000 3,600,0002790 43.NHI.NG.THB.3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,0002791 43.NHI.NG.THB.3286 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 2,700,000 3,600,000

2792 43.NHI.NG.THB.3287 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 2,700,000 3,600,000

2793 43.NHI.NG.THB.3288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,0002794 43.NHI.NG.THB.3289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,700,000 3,600,0002795 43.NHI.NG.THB.3290 Cắt túi thừa tá tràng 2,700,000 3,600,0002796 43.NHI.NG.THB.3291 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 2,700,000 3,600,0002797 43.NHI.NG.THB.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 1,500,000 2,000,0002798 43.NHI.NG.THB.3293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 2,700,000 3,600,0002799 43.NHI.NG.THB.3294 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 2,700,000 3,600,000

2800 43.NHI.NG.THB.3295 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

2801 43.NHI.NG.THB.3296 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) 1,500,000 2,000,0002802 43.NHI.NG.THB.3297 Mở thông dạ dày 1,200,000 1,600,0002803 43.NHI.NG.THB.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1,500,000 2,000,000

3. Ruột non - ruột già2804 43.NHI.NG.THB.3299 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 3,750,000 5,000,0002805 43.NHI.NG.THB.3300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 2,700,000 3,600,0002806 43.NHI.NG.THB.3301 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,0002807 43.NHI.NG.THB.3302 Phẫu thuật điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,000

2808 43.NHI.NG.THB.3303Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 2,700,000 3,600,000

2809 43.NHI.NG.THB.3304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,700,000 3,600,000

Trang 60

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2810 43.NHI.NG.THB.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 2,700,000 3,600,000

2811 43.NHI.NG.THB.3306 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 2,700,000 3,600,0002812 43.NHI.NG.THB.3307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 2,700,000 3,600,000

2813 43.NHI.NG.THB.3308 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 2,700,000 3,600,000

2814 43.NHI.NG.THB.3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 1,500,000 2,000,0002815 43.NHI.NG.THB.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 1,500,000 2,000,0002816 43.NHI.NG.THB.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 1,500,000 2,000,000

2817 43.NHI.NG.THB.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 2,700,000 3,600,000

2818 43.NHI.NG.THB.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 1,500,000 2,000,000

2819 43.NHI.NG.THB.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 2,700,000 3,600,000

2820 43.NHI.NG.THB.3315 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 1,500,000 2,000,0002821 43.NHI.NG.THB.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 1,200,000 1,600,0002822 43.NHI.NG.THB.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,500,000 2,000,000

2823 43.NHI.NG.THB.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 2,700,000 3,600,000

2824 43.NHI.NG.THB.3319 Cắt lại đại tràng 2,700,000 3,600,0002825 43.NHI.NG.THB.3320 Cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,0002826 43.NHI.NG.THB.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 2,700,000 3,600,0002827 43.NHI.NG.THB.3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 2,700,000 3,600,000

2828 43.NHI.NG.THB.3324 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 2,700,000 3,600,000

2829 43.NHI.NG.THB.3325 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh 675,000 900,0002830 43.NHI.NG.THB.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 1,050,000 1,400,0002831 43.NHI.NG.THB.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 2,700,000 3,600,0002832 43.NHI.NG.THB.3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 1,500,000 2,000,0002833 43.NHI.NG.THB.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,700,000 3,600,0002834 43.NHI.NG.THB.3331 Cắt đoạn ruột non 1,500,000 2,000,0002835 43.NHI.NG.THB.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 1,200,000 1,600,000

4. Hậu môn – trực tràng2836 43.NHI.NG.THB.3333 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 3,750,000 5,000,0002837 43.NHI.NG.THB.3334 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 3,750,000 5,000,0002838 43.NHI.NG.THB.3335 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 3,750,000 5,000,0002839 43.NHI.NG.THB.3336 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 2,700,000 3,600,000

2840 43.NHI.NG.THB.3337Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 2,700,000 3,600,000

2841 43.NHI.NG.THB.3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 2,700,000 3,600,0002842 43.NHI.NG.THB.3339 Phẫu thuật Delorme 1,500,000 2,000,0002843 43.NHI.NG.THB.3340 Phẫu thuật Hanley 1,500,000 2,000,000

2844 43.NHI.NG.THB.3342Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 2,700,000 3,600,000

2845 43.NHI.NG.THB.3343 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 2,700,000 3,600,000

2846 43.NHI.NG.THB.3344 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 2,700,000 3,600,000

2847 43.NHI.NG.THB.3345 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 2,700,000 3,600,0002848 43.NHI.NG.THB.3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 2,700,000 3,600,0002849 43.NHI.NG.THB.3347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 1,500,000 2,000,0002850 43.NHI.NG.THB.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 1,200,000 1,600,0002851 43.NHI.NG.THB.3349 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000

2852 43.NHI.NG.THB.3350

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

1,200,000 1,600,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạch máu, vậtliệu cầm máu.

2853 43.NHI.NG.THB.3351Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 3,750,000 5,000,000

2854 43.NHI.NG.THB.3352Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 2,700,000 3,600,000

2855 43.NHI.NG.THB.3353 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) 1,500,000 2,000,0002856 43.NHI.NG.THB.3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 1,200,000 1,600,000

2857 43.NHI.NG.THB.3355Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 1,500,000 2,000,000

2858 43.NHI.NG.THB.3356Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 2,700,000 3,600,000

2859 43.NHI.NG.THB.3357Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele) 2,700,000 3,600,000

2860 43.NHI.NG.THB.3358Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn 2,700,000 3,600,000

2861 43.NHI.NG.THB.3359 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 1,500,000 2,000,000

Trang 61

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2862 43.NHI.NG.THB.3360 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 1,500,000 2,000,000

2863 43.NHI.NG.THB.3361Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele 2,700,000 3,600,000

2864 43.NHI.NG.THB.3362Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing Flap) trong điều trị hẹp hậu môn 2,700,000 3,600,000

2865 43.NHI.NG.THB.3363Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 1,500,000 2,000,000

2866 43.NHI.NG.THB.3364 Cắt cơ tròn trong 1,200,000 1,600,0002867 43.NHI.NG.THB.3374 Nong hậu môn dưới gây mê 1,050,000 1,400,0002868 43.NHI.NG.THB.3375 Nong hậu môn không gây mê 300,000 400,0002869 43.NHI.NG.THB.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1,500,000 2,000,000

5. Bẹn - Bụng2870 43.NHI.NG.THB.3381 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 2,700,000 3,600,000

2871 43.NHI.NG.THB.3382Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng 3,750,000 5,000,000

2872 43.NHI.NG.THB.3383 Cắt nang/polyp rốn 1,200,000 1,600,0002873 43.NHI.NG.THB.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 2,700,000 3,600,0002874 43.NHI.NG.THB.3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 1,500,000 2,000,0002875 43.NHI.NG.THB.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 1,500,000 2,000,0002876 43.NHI.NG.THB.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 1,500,000 2,000,0002877 43.NHI.NG.THB.3388 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 1,500,000 2,000,0002878 43.NHI.NG.THB.3389 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 2,700,000 3,600,0002879 43.NHI.NG.THB.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,0002880 43.NHI.NG.THB.3391 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,0002881 43.NHI.NG.THB.3392 Cắt u tuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000

2882 43.NHI.NG.THB.3393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 2,700,000 3,600,000

2883 43.NHI.NG.THB.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,200,000 1,600,0002884 43.NHI.NG.THB.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 1,500,000 2,000,0002885 43.NHI.NG.THB.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 1,500,000 2,000,0002886 43.NHI.NG.THB.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 1,500,000 2,000,0002887 43.NHI.NG.THB.3398 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 2,700,000 3,600,0002888 43.NHI.NG.THB.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1,200,000 1,600,0002889 43.NHI.NG.THB.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000 1,600,0002890 43.NHI.NG.THB.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 1,200,000 1,600,0002891 43.NHI.NG.THB.3402 Mở bụng thăm dò 1,200,000 1,600,0002892 43.NHI.NG.THB.3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 1,500,000 2,000,0002893 43.NHI.NG.THB.3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 1,200,000 1,600,0002894 43.NHI.NG.THB.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 1,200,000 1,600,0002895 43.NHI.NG.THB.3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 1,200,000 1,600,000

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

1. Gan

2896 43.NHI.NG.GMT.3409Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 2,700,000 3,600,000

2897 43.NHI.NG.GMT.3411 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 2,700,000 3,600,0002898 43.NHI.NG.GMT.3412 Cắt hạ phân thùy gan 2,700,000 3,600,0002899 43.NHI.NG.GMT.3413 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 2,700,000 3,600,0002900 43.NHI.NG.GMT.3414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 1,500,000 2,000,0002901 43.NHI.NG.GMT.3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 1,500,000 2,000,0002902 43.NHI.NG.GMT.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 1,200,000 1,600,000

2. Mật2903 43.NHI.NG.GMT.3417 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

2904 43.NHI.NG.GMT.3418 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 2,700,000 3,600,000

2905 43.NHI.NG.GMT.3419 Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 1,800,000 2,400,000

2906 43.NHI.NG.GMT.3420Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 2,700,000 3,600,000

2907 43.NHI.NG.GMT.3421 Nối ống mật chủ - tá tràng 2,700,000 3,600,000

2908 43.NHI.NG.GMT.3422 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 2,700,000 3,600,000

2909 43.NHI.NG.GMT.3423 Phẫu thuật sỏi trong gan 2,700,000 3,600,000

2910 43.NHI.NG.GMT.3424 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 2,700,000 3,600,000

2911 43.NHI.NG.GMT.3425 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 2,700,000 3,600,0002912 43.NHI.NG.GMT.3426 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 2,700,000 3,600,0002913 43.NHI.NG.GMT.3427 Cắt túi mật 1,500,000 2,000,0002914 43.NHI.NG.GMT.3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2,700,000 3,600,000

2915 43.NHI.NG.GMT.3429 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 2,700,000 3,600,000

Trang 62

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2916 43.NHI.NG.GMT.3430 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 2,700,000 3,600,0002917 43.NHI.NG.GMT.3431 Nối mật – ruột – da 2,700,000 3,600,0002918 43.NHI.NG.GMT.3432 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật 2,700,000 3,600,0002919 43.NHI.NG.GMT.3433 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 2,700,000 3,600,000

2920 43.NHI.NG.GMT.3434 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000

2921 43.NHI.NG.GMT.3436 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 2,700,000 3,600,0002922 43.NHI.NG.GMT.3437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 1,500,000 2,000,0002923 43.NHI.NG.GMT.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 1,500,000 2,000,0002924 43.NHI.NG.GMT.3439 Đặt bộ phận giả đường mật qua da 1,500,000 2,000,000

2925 43.NHI.NG.GMT.3440 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 1,800,000 2,400,000

2926 43.NHI.NG.GMT.3441 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 1,800,000 2,400,0002927 43.NHI.NG.GMT.3442 Nối túi mật - hỗng tràng 1,500,000 2,000,0002928 43.NHI.NG.GMT.3443 Dẫn lưu túi mật 1,200,000 1,600,0002929 43.NHI.NG.GMT.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 1,200,000 1,600,000

3. Lách - Tuỵ 2930 43.NHI.NG.GMT.3446 Đặt stent nang giả tuỵ 1,050,000 1,400,0002931 43.NHI.NG.GMT.3447 Cắt khối tá - tuỵ 3,750,000 5,000,0002932 43.NHI.NG.GMT.3448 Phẫu thuật Fray 2,700,000 3,600,0002933 43.NHI.NG.GMT.3449 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 2,700,000 3,600,0002934 43.NHI.NG.GMT.3450 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

2935 43.NHI.NG.GMT.3451 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

2936 43.NHI.NG.GMT.3452 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 2,700,000 3,600,000

2937 43.NHI.NG.GMT.3453 Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… 2,700,000 3,600,000

2938 43.NHI.NG.GMT.3454 Nối nang tụy - dạ dày 2,700,000 3,600,0002939 43.NHI.NG.GMT.3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 2,700,000 3,600,0002940 43.NHI.NG.GMT.3456 Cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,0002941 43.NHI.NG.GMT.3457 Cắt thân+ đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,0002942 43.NHI.NG.GMT.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 1,200,000 1,600,0002943 43.NHI.NG.GMT.3459 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 1,500,000 2,000,000

2944 43.NHI.NG.GMT.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 1,500,000 2,000,000

2945 43.NHI.NG.GMT.3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 2,700,000 3,600,0002946 43.NHI.NG.GMT.3462 Khâu lách do chấn thương 2,700,000 3,600,0002947 43.NHI.NG.GMT.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 2,700,000 3,600,000

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

2948 43.NHI.NG.TNSD.3465 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 2,700,000 3,600,000

2949 43.NHI.NG.TNSD.3466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 1,500,000 2,000,000

2950 43.NHI.NG.TNSD.3467 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dư-ỡng chấp 1,500,000 2,000,000

2951 43.NHI.NG.TNSD.3468Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 2,700,000 3,600,000

2952 43.NHI.NG.TNSD.3469 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 2,700,000 3,600,000

2953 43.NHI.NG.TNSD.3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,0002954 43.NHI.NG.TNSD.3471 Cắt thận đơn thuần 2,700,000 3,600,0002955 43.NHI.NG.TNSD.3472 Cắt một nửa thận 2,700,000 3,600,0002956 43.NHI.NG.TNSD.3473 Phẫu thuật treo thận 1,200,000 1,600,0002957 43.NHI.NG.TNSD.3474 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 2,700,000 3,600,0002958 43.NHI.NG.TNSD.3475 Lấy sỏi san hô thận 1,500,000 2,000,0002959 43.NHI.NG.TNSD.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 1,500,000 2,000,0002960 43.NHI.NG.TNSD.3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 1,500,000 2,000,0002961 43.NHI.NG.TNSD.3478 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 2,700,000 3,600,0002962 43.NHI.NG.TNSD.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 1,500,000 2,000,0002963 43.NHI.NG.TNSD.3480 Tán sỏi ngoài cơ thể 1,500,000 2,000,0002964 43.NHI.NG.TNSD.3481 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 2,700,000 3,600,0002965 43.NHI.NG.TNSD.3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,700,000 3,600,0002966 43.NHI.NG.TNSD.3483 Cắt eo thận móng ngựa 2,700,000 3,600,000

2967 43.NHI.NG.TNSD.3484Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,700,000 3,600,000

2968 43.NHI.NG.TNSD.3485Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 2,700,000 3,600,000

2969 43.NHI.NG.TNSD.3486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,500,000 2,000,0002970 43.NHI.NG.TNSD.3487 Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ 2,700,000 3,600,000

Trang 63

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

2971 43.NHI.NG.TNSD.3488 Dẫn lưu thận 1,500,000 2,000,0002972 43.NHI.NG.TNSD.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,500,000 2,000,000

2. Niệu quản 2973 43.NHI.NG.TNSD.3490 Nối niệu quản - đài thận 2,700,000 3,600,0002974 43.NHI.NG.TNSD.3491 Cắt nối niệu quản 2,700,000 3,600,0002975 43.NHI.NG.TNSD.3492 Lấy sỏi niệu quản 2,700,000 3,600,0002976 43.NHI.NG.TNSD.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,0002977 43.NHI.NG.TNSD.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2,700,000 3,600,0002978 43.NHI.NG.TNSD.3495 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 2,700,000 3,600,0002979 43.NHI.NG.TNSD.3496 Nong niệu quản 1,500,000 2,000,0002980 43.NHI.NG.TNSD.3497 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 1,500,000 2,000,0002981 43.NHI.NG.TNSD.3498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 1,500,000 2,000,0002982 43.NHI.NG.TNSD.3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 2,700,000 3,600,0002983 43.NHI.NG.TNSD.3500 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 2,700,000 3,600,000

2984 43.NHI.NG.TNSD.3501Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 1,500,000 2,000,000

3. Bàng quang

2985 43.NHI.NG.TNSD.3502 Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới 3,750,000 5,000,000

2986 43.NHI.NG.TNSD.3503Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder 3,750,000 5,000,000

2987 43.NHI.NG.TNSD.3504 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3,750,000 5,000,000

2988 43.NHI.NG.TNSD.3505Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 2,700,000 3,600,000

2989 43.NHI.NG.TNSD.3506 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 2,700,000 3,600,000

2990 43.NHI.NG.TNSD.3507 Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 2,700,000 3,600,000

2991 43.NHI.NG.TNSD.3508 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột 3,750,000 5,000,0002992 43.NHI.NG.TNSD.3509 Tạo hình cổ bàng quang 2,700,000 3,600,0002993 43.NHI.NG.TNSD.3510 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 3,750,000 5,000,0002994 43.NHI.NG.TNSD.3511 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 3,750,000 5,000,0002995 43.NHI.NG.TNSD.3512 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 3,750,000 5,000,0002996 43.NHI.NG.TNSD.3513 Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàng quang 3,750,000 5,000,000

2997 43.NHI.NG.TNSD.3514 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang 3,750,000 5,000,000

2998 43.NHI.NG.TNSD.3515 Tạo hình bàng quang và dương vật một thì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộ ngoài 3,750,000 5,000,000

2999 43.NHI.NG.TNSD.3516 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 2,700,000 3,600,0003000 43.NHI.NG.TNSD.3517 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,700,000 3,600,0003001 43.NHI.NG.TNSD.3518 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 2,700,000 3,600,0003002 43.NHI.NG.TNSD.3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,500,000 2,000,0003003 43.NHI.NG.TNSD.3520 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 3,750,000 5,000,000

3004 43.NHI.NG.TNSD.3521Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 2,700,000 3,600,000

3005 43.NHI.NG.TNSD.3522 Cắt bàng quang, đ-ưa niệu quản ra ngoài da 2,700,000 3,600,0003006 43.NHI.NG.TNSD.3523 Cắt cổ bàng quang 2,700,000 3,600,0003007 43.NHI.NG.TNSD.3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 1,500,000 2,000,0003008 43.NHI.NG.TNSD.3525 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 1,500,000 2,000,0003009 43.NHI.NG.TNSD.3526 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 1,500,000 2,000,0003010 43.NHI.NG.TNSD.3527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 2,700,000 3,600,000

3011 43.NHI.NG.TNSD.3528 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 2,700,000 3,600,000

3012 43.NHI.NG.TNSD.3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 1,500,000 2,000,0003013 43.NHI.NG.TNSD.3530 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 1,500,000 2,000,0003014 43.NHI.NG.TNSD.3532 Mở thông bàng quang 1,500,000 2,000,0003015 43.NHI.NG.TNSD.3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,500,000 2,000,0003016 43.NHI.NG.TNSD.3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,500,000 2,000,0003017 43.NHI.NG.TNSD.3535 Đặt ống thông bàng quang 300,000 400,000

4. Niệu đạo3018 43.NHI.NG.TNSD.3536 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003019 43.NHI.NG.TNSD.3537 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3020 43.NHI.NG.TNSD.3538 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3021 43.NHI.NG.TNSD.3539 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 2,700,000 3,600,000

3022 43.NHI.NG.TNSD.3540 Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng có tạo hình niệu đạo 3,750,000 5,000,000

3023 43.NHI.NG.TNSD.3541 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,700,000 3,600,000

3024 43.NHI.NG.TNSD.3542Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 3,750,000 5,000,000

3025 43.NHI.NG.TNSD.3543 Cắt nối niệu đạo trước 2,700,000 3,600,000

Trang 64

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3026 43.NHI.NG.TNSD.3544 Cắt nối niệu đạo sau 2,700,000 3,600,0003027 43.NHI.NG.TNSD.3545 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,750,000 5,000,0003028 43.NHI.NG.TNSD.3546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 2,700,000 3,600,0003029 43.NHI.NG.TNSD.3547 Lấy sỏi niệu đạo 2,700,000 3,600,0003030 43.NHI.NG.TNSD.3548 Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo 2,700,000 3,600,0003031 43.NHI.NG.TNSD.3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 2,700,000 3,600,0003032 43.NHI.NG.TNSD.3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 2,700,000 3,600,000

5. Sinh dục 3033 43.NHI.NG.TNSD.3551 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,700,000 3,600,0003034 43.NHI.NG.TNSD.3552 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,700,000 3,600,000

3035 43.NHI.NG.TNSD.3553 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2,700,000 3,600,000

3036 43.NHI.NG.TNSD.3554 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 3,750,000 5,000,0003037 43.NHI.NG.TNSD.3555 Làm lại thành âm đạo 2,700,000 3,600,0003038 43.NHI.NG.TNSD.3556 Tạo hình âm đạo 2,700,000 3,600,0003039 43.NHI.NG.TNSD.3557 Tạo hình một phần âm vật 2,700,000 3,600,0003040 43.NHI.NG.TNSD.3558 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 2,700,000 3,600,0003041 43.NHI.NG.TNSD.3559 Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong 2,700,000 3,600,0003042 43.NHI.NG.TNSD.3560 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 2,700,000 3,600,0003043 43.NHI.NG.TNSD.3561 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 2,700,000 3,600,0003044 43.NHI.NG.TNSD.3562 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp 2,700,000 3,600,000

3045 43.NHI.NG.TNSD.3563Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài cho người bệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000

3046 43.NHI.NG.TNSD.3564 Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo 2,700,000 3,600,000

3047 43.NHI.NG.TNSD.3565Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000

3048 43.NHI.NG.TNSD.3566 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3,750,000 5,000,000

3049 43.NHI.NG.TNSD.3567 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 3,750,000 5,000,000

3050 43.NHI.NG.TNSD.3568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa 3,750,000 5,000,000

3051 43.NHI.NG.TNSD.3569 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì 2,700,000 3,600,000

3052 43.NHI.NG.TNSD.3570 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì 2,700,000 3,600,000

3053 43.NHI.NG.TNSD.3571 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật (epispadias) 2,700,000 3,600,000

3054 43.NHI.NG.TNSD.3572 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 2,700,000 3,600,0003055 43.NHI.NG.TNSD.3573 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 2,700,000 3,600,0003056 43.NHI.NG.TNSD.3574 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 2,700,000 3,600,0003057 43.NHI.NG.TNSD.3575 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 2,700,000 3,600,0003058 43.NHI.NG.TNSD.3576 Cắt tinh mạc 1,500,000 2,000,0003059 43.NHI.NG.TNSD.3577 Cắt mào tinh 1,500,000 2,000,0003060 43.NHI.NG.TNSD.3578 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 1,500,000 2,000,0003061 43.NHI.NG.TNSD.3579 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,500,000 2,000,0003062 43.NHI.NG.TNSD.3580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,500,000 2,000,000

3063 43.NHI.NG.TNSD.3581 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2,700,000 3,600,000

3064 43.NHI.NG.TNSD.3582 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 2,700,000 3,600,000

3065 43.NHI.NG.TNSD.3583Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 1,500,000 2,000,000

3066 43.NHI.NG.TNSD.3584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 1,500,000 2,000,000

3067 43.NHI.NG.TNSD.3585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 2,700,000 3,600,0003068 43.NHI.NG.TNSD.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,700,000 3,600,0003069 43.NHI.NG.TNSD.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,700,000 3,600,0003070 43.NHI.NG.TNSD.3588 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 1,500,000 2,000,0003071 43.NHI.NG.TNSD.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 2,700,000 3,600,0003072 43.NHI.NG.TNSD.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 2,700,000 3,600,0003073 43.NHI.NG.TNSD.3591 Phẫu thuật toác khớp mu 3,750,000 5,000,0003074 43.NHI.NG.TNSD.3592 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 2,700,000 3,600,000

3075 43.NHI.NG.TNSD.3593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 2,700,000 3,600,000

3076 43.NHI.NG.TNSD.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 1,500,000 2,000,0003077 43.NHI.NG.TNSD.3595 Tách màng ngăn âm hộ 1,200,000 1,600,0003078 43.NHI.NG.TNSD.3596 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

3079 43.NHI.NG.TNSD.3597Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,700,000 3,600,000

3080 43.NHI.NG.TNSD.3598 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2,700,000 3,600,000

Trang 65

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3081 43.NHI.NG.TNSD.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 1,500,000 2,000,0003082 43.NHI.NG.TNSD.3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 1,500,000 2,000,0003083 43.NHI.NG.TNSD.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,700,000 3,600,0003084 43.NHI.NG.TNSD.3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,700,000 3,600,0003085 43.NHI.NG.TNSD.3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,500,000 2,000,0003086 43.NHI.NG.TNSD.3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 1,500,000 2,000,0003087 43.NHI.NG.TNSD.3605 Mở rộng lỗ sáo 1,500,000 2,000,0003088 43.NHI.NG.TNSD.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 1,500,000 2,000,000

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Cột sống - Ngực3089 43.NHI.NG.CTCH.3609 Ghép xương chấn thương cột sống cổ 3,750,000 5,000,0003090 43.NHI.NG.CTCH.3610 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 2,700,000 3,600,0003091 43.NHI.NG.CTCH.3611 Cắt lá xương sống 2,700,000 3,600,0003092 43.NHI.NG.CTCH.3612 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 3,750,000 5,000,0003093 43.NHI.NG.CTCH.3613 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 3,750,000 5,000,000

3094 43.NHI.NG.CTCH.3614Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIP)

3,750,000 5,000,000

3095 43.NHI.NG.CTCH.3615 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 3,750,000 5,000,0003096 43.NHI.NG.CTCH.3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3,750,000 5,000,000

3097 43.NHI.NG.CTCH.3617Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 2,700,000 3,600,000

3098 43.NHI.NG.CTCH.3618Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 2,700,000 3,600,000

3099 43.NHI.NG.CTCH.3619 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 2,700,000 3,600,0003100 43.NHI.NG.CTCH.3620 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 2,700,000 3,600,0003101 43.NHI.NG.CTCH.3621 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương 3,750,000 5,000,000

3102 43.NHI.NG.CTCH.3622 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

3103 43.NHI.NG.CTCH.3623 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

3104 43.NHI.NG.CTCH.3624Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 3,750,000 5,000,000

3105 43.NHI.NG.CTCH.3626 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 2,700,000 3,600,0003106 43.NHI.NG.CTCH.3627 Nắn tr-ượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống 2,700,000 3,600,0003107 43.NHI.NG.CTCH.3628 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 2,700,000 3,600,000

3108 43.NHI.NG.CTCH.3629Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 2,700,000 3,600,000

3109 43.NHI.NG.CTCH.3630 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 2,700,000 3,600,000

3110 43.NHI.NG.CTCH.3631Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) 2,700,000 3,600,000

3111 43.NHI.NG.CTCH.3632Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 2,700,000 3,600,000

3112 43.NHI.NG.CTCH.3633 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 2,700,000 3,600,0003113 43.NHI.NG.CTCH.3634 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 2,700,000 3,600,0003114 43.NHI.NG.CTCH.3635 Cắt bỏ dây chằng vàng 2,700,000 3,600,0003115 43.NHI.NG.CTCH.3636 Mở cung sau cột sống ngực 2,700,000 3,600,0003116 43.NHI.NG.CTCH.3637 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 2,700,000 3,600,0003117 43.NHI.NG.CTCH.3638 Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại 2,700,000 3,600,000

3118 43.NHI.NG.CTCH.3639 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 3,750,000 5,000,000

3119 43.NHI.NG.CTCH.3640Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 3,750,000 5,000,000

3120 43.NHI.NG.CTCH.3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 3,750,000 5,000,0003121 43.NHI.NG.CTCH.3642 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 3,750,000 5,000,000

2. Vai3122 43.NHI.NG.CTCH.3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 2,700,000 3,600,0003123 43.NHI.NG.CTCH.3644 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 2,700,000 3,600,0003124 43.NHI.NG.CTCH.3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2,700,000 3,600,0003125 43.NHI.NG.CTCH.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 2,700,000 3,600,0003126 43.NHI.NG.CTCH.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 2,700,000 3,600,0003127 43.NHI.NG.CTCH.3648 Tháo khớp vai 2,700,000 3,600,0003128 43.NHI.NG.CTCH.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 2,700,000 3,600,000

3129 43.NHI.NG.CTCH.3650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3130 43.NHI.NG.CTCH.3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2,700,000 3,600,0003. Cánh, cẳng tay

3131 43.NHI.NG.CTCH.3652 Phẫu thuật điều trị không có xương quay 2,700,000 3,600,0003132 43.NHI.NG.CTCH.3653 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 2,700,000 3,600,0003133 43.NHI.NG.CTCH.3654 Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ 2,700,000 3,600,000

Trang 66

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3134 43.NHI.NG.CTCH.3655 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 2,700,000 3,600,000

3135 43.NHI.NG.CTCH.3656 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 2,700,000 3,600,000

3136 43.NHI.NG.CTCH.3657Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3137 43.NHI.NG.CTCH.3658Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,700,000 3,600,000

3138 43.NHI.NG.CTCH.3659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,0003139 43.NHI.NG.CTCH.3660 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov 2,700,000 3,600,0003140 43.NHI.NG.CTCH.3661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 2,700,000 3,600,0003141 43.NHI.NG.CTCH.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 1,500,000 2,000,000

3142 43.NHI.NG.CTCH.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 2,700,000 3,600,000

3143 43.NHI.NG.CTCH.3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 1,500,000 2,000,000

3144 43.NHI.NG.CTCH.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 2,700,000 3,600,0003145 43.NHI.NG.CTCH.3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 1,500,000 2,000,0003146 43.NHI.NG.CTCH.3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 1,500,000 2,000,0003147 43.NHI.NG.CTCH.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 1,500,000 2,000,0003148 43.NHI.NG.CTCH.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000 3,600,0003149 43.NHI.NG.CTCH.3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 2,700,000 3,600,0003150 43.NHI.NG.CTCH.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,700,000 3,600,0003151 43.NHI.NG.CTCH.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003152 43.NHI.NG.CTCH.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 1,500,000 2,000,0003153 43.NHI.NG.CTCH.3674 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 2,700,000 3,600,000

3154 43.NHI.NG.CTCH.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 2,700,000 3,600,000

3155 43.NHI.NG.CTCH.3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 1,500,000 2,000,000

3156 43.NHI.NG.CTCH.3677Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay 1,500,000 2,000,000

3157 43.NHI.NG.CTCH.3678Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000

3158 43.NHI.NG.CTCH.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 1,500,000 2,000,0003159 43.NHI.NG.CTCH.3680 Cắt cụt cánh tay 1,200,000 1,600,0003160 43.NHI.NG.CTCH.3681 Tháo khớp khuỷu 1,200,000 1,600,0003161 43.NHI.NG.CTCH.3682 Cắt cụt cẳng tay 1,500,000 2,000,0003162 43.NHI.NG.CTCH.3683 Tháo khớp cổ tay 1,500,000 2,000,0003163 43.NHI.NG.CTCH.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 1,500,000 2,000,000

3164 43.NHI.NG.CTCH.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000

3165 43.NHI.NG.CTCH.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 1,500,000 2,000,000

3166 43.NHI.NG.CTCH.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000

3167 43.NHI.NG.CTCH.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 1,500,000 2,000,0003168 43.NHI.NG.CTCH.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 1,500,000 2,000,0003169 43.NHI.NG.CTCH.3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 1,500,000 2,000,000

4. Bàn, ngón tay3170 43.NHI.NG.CTCH.3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 1,500,000 2,000,0003171 43.NHI.NG.CTCH.3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 1,500,000 2,000,0003172 43.NHI.NG.CTCH.3693 Thay khớp liên đốt các ngón tay 1,500,000 2,000,0003173 43.NHI.NG.CTCH.3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 1,500,000 2,000,000

3174 43.NHI.NG.CTCH.3695Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh 1,500,000 2,000,000

3175 43.NHI.NG.CTCH.3696 Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) 1,500,000 2,000,0003176 43.NHI.NG.CTCH.3697 Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh 1,500,000 2,000,0003177 43.NHI.NG.CTCH.3699 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 2,700,000 3,600,0003178 43.NHI.NG.CTCH.3700 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 2,700,000 3,600,000

3179 43.NHI.NG.CTCH.3701Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 2,700,000 3,600,000

3180 43.NHI.NG.CTCH.3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 1,500,000 2,000,0003181 43.NHI.NG.CTCH.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 1,500,000 2,000,0003182 43.NHI.NG.CTCH.3704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 1,500,000 2,000,000

3183 43.NHI.NG.CTCH.3705 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 2,700,000 3,600,000

3184 43.NHI.NG.CTCH.3707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 2,700,000 3,600,000

3185 43.NHI.NG.CTCH.3708 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 3,750,000 5,000,0003186 43.NHI.NG.CTCH.3709 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3,750,000 5,000,0003187 43.NHI.NG.CTCH.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1,200,000 1,600,0003188 43.NHI.NG.CTCH.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1,500,000 2,000,000

Trang 67

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3189 43.NHI.NG.CTCH.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 1,500,000 2,000,000

5. Hông - Đùi3190 43.NHI.NG.CTCH.3713 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003191 43.NHI.NG.CTCH.3714 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 2,700,000 3,600,000

3192 43.NHI.NG.CTCH.3715Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 2,700,000 3,600,000

3193 43.NHI.NG.CTCH.3716 Phẫu thuật cứng cơ may 2,700,000 3,600,000

3194 43.NHI.NG.CTCH.3717 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 2,700,000 3,600,000

3195 43.NHI.NG.CTCH.3718 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 2,700,000 3,600,0003196 43.NHI.NG.CTCH.3719 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 2,700,000 3,600,000

3197 43.NHI.NG.CTCH.3720Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3198 43.NHI.NG.CTCH.3721Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,700,000 3,600,000

3199 43.NHI.NG.CTCH.3722 Phẫu thuật toác khớp mu 2,700,000 3,600,0003200 43.NHI.NG.CTCH.3723 Tháo khớp háng 2,700,000 3,600,0003201 43.NHI.NG.CTCH.3724 Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng 2,700,000 3,600,0003202 43.NHI.NG.CTCH.3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 2,700,000 3,600,0003203 43.NHI.NG.CTCH.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 1,500,000 2,000,000

3204 43.NHI.NG.CTCH.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 2,700,000 3,600,000

3205 43.NHI.NG.CTCH.3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 2,700,000 3,600,000

3206 43.NHI.NG.CTCH.3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,700,000 3,600,0003207 43.NHI.NG.CTCH.3730 Phẫu thuật trật khớp háng 2,700,000 3,600,0003208 43.NHI.NG.CTCH.3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 2,700,000 3,600,0003209 43.NHI.NG.CTCH.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 2,700,000 3,600,0003210 43.NHI.NG.CTCH.3733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 2,700,000 3,600,0003211 43.NHI.NG.CTCH.3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 2,700,000 3,600,0003212 43.NHI.NG.CTCH.3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,0003213 43.NHI.NG.CTCH.3736 Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não 2,700,000 3,600,0003214 43.NHI.NG.CTCH.3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 2,700,000 3,600,000

3215 43.NHI.NG.CTCH.3738 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 2,700,000 3,600,000

3216 43.NHI.NG.CTCH.3739Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000

3217 43.NHI.NG.CTCH.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 2,700,000 3,600,000

3218 43.NHI.NG.CTCH.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000

3219 43.NHI.NG.CTCH.3742 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 1,500,000 2,000,0003220 43.NHI.NG.CTCH.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 2,700,000 3,600,0003221 43.NHI.NG.CTCH.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 2,700,000 3,600,000

6. Khớp gối 3222 43.NHI.NG.CTCH.3745 Tái tạo dây chằng trước khớp gối 2,700,000 3,600,0003223 43.NHI.NG.CTCH.3746 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 2,700,000 3,600,0003224 43.NHI.NG.CTCH.3747 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 2,700,000 3,600,0003225 43.NHI.NG.CTCH.3748 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003226 43.NHI.NG.CTCH.3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 1,500,000 2,000,0003227 43.NHI.NG.CTCH.3750 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003228 43.NHI.NG.CTCH.3751 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 2,700,000 3,600,000

3229 43.NHI.NG.CTCH.3752Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 2,700,000 3,600,000

3230 43.NHI.NG.CTCH.3753Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 2,700,000 3,600,000

3231 43.NHI.NG.CTCH.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 1,500,000 2,000,000

3232 43.NHI.NG.CTCH.3755 Tháo khớp gối 1,500,000 2,000,0003233 43.NHI.NG.CTCH.3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 1,200,000 1,600,000

7. Cẳng chân 3234 43.NHI.NG.CTCH.3757 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 1,500,000 2,000,0003235 43.NHI.NG.CTCH.3758 Đóng đinh xương chày mở 1,500,000 2,000,0003236 43.NHI.NG.CTCH.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 2,700,000 3,600,0003237 43.NHI.NG.CTCH.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 2,700,000 3,600,0003238 43.NHI.NG.CTCH.3761 Phẫu thuật chân chữ O 2,700,000 3,600,0003239 43.NHI.NG.CTCH.3762 Phẫu thuật chân chữ X 2,700,000 3,600,0003240 43.NHI.NG.CTCH.3763 Phẫu thuật co gân Achille 3,750,000 5,000,0003241 43.NHI.NG.CTCH.3764 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov 2,700,000 3,600,000

Trang 68

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3242 43.NHI.NG.CTCH.3765 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 2,700,000 3,600,000

3243 43.NHI.NG.CTCH.3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 2,700,000 3,600,0003244 43.NHI.NG.CTCH.3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 2,700,000 3,600,0003245 43.NHI.NG.CTCH.3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2,700,000 3,600,0003246 43.NHI.NG.CTCH.3770 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 2,700,000 3,600,000

3247 43.NHI.NG.CTCH.3771Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 1,500,000 2,000,000

3248 43.NHI.NG.CTCH.3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,0003249 43.NHI.NG.CTCH.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 2,700,000 3,600,000

3250 43.NHI.NG.CTCH.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000

3251 43.NHI.NG.CTCH.3775 Cắt cụt cẳng chân 1,500,000 2,000,000

3252 43.NHI.NG.CTCH.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000

3253 43.NHI.NG.CTCH.3777Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,700,000 3,600,000

3254 43.NHI.NG.CTCH.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 1,500,000 2,000,0003255 43.NHI.NG.CTCH.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 1,500,000 2,000,000

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân 3256 43.NHI.NG.CTCH.3780 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2,700,000 3,600,000

3257 43.NHI.NG.CTCH.3781 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3258 43.NHI.NG.CTCH.3782 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 2,700,000 3,600,0003259 43.NHI.NG.CTCH.3783 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 1,500,000 2,000,0003260 43.NHI.NG.CTCH.3784 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 2,700,000 3,600,000

3261 43.NHI.NG.CTCH.3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 1,500,000 2,000,000

3262 43.NHI.NG.CTCH.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,0003263 43.NHI.NG.CTCH.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 1,500,000 2,000,0003264 43.NHI.NG.CTCH.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,0003265 43.NHI.NG.CTCH.3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 1,500,000 2,000,0003266 43.NHI.NG.CTCH.3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 1,500,000 2,000,0003267 43.NHI.NG.CTCH.3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 1,500,000 2,000,0003268 43.NHI.NG.CTCH.3792 Tháo một nửa bàn chân trước 1,500,000 2,000,000

3269 43.NHI.NG.CTCH.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000

3270 43.NHI.NG.CTCH.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 2,700,000 3,600,000

3271 43.NHI.NG.CTCH.3795 Tháo khớp cổ chân 1,500,000 2,000,0003272 43.NHI.NG.CTCH.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 1,500,000 2,000,0003273 43.NHI.NG.CTCH.3797 Tháo bỏ các ngón chân 1,500,000 2,000,0003274 43.NHI.NG.CTCH.3798 Tháo đốt bàn 1,500,000 2,000,000

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)3275 43.NHI.NG.CTCH.3799 Ghép da dị loại độc lập 1,500,000 2,000,000

3276 43.NHI.NG.CTCH.3800Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 1,500,000 2,000,000

3277 43.NHI.NG.CTCH.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 2,700,000 3,600,0003278 43.NHI.NG.CTCH.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 2,700,000 3,600,0003279 43.NHI.NG.CTCH.3803 Nối gân gấp 2,700,000 3,600,0003280 43.NHI.NG.CTCH.3804 Gỡ dính gân 1,500,000 2,000,0003281 43.NHI.NG.CTCH.3805 Khâu nối thần kinh 2,700,000 3,600,0003282 43.NHI.NG.CTCH.3806 Gỡ dính thần kinh 2,700,000 3,600,0003283 43.NHI.NG.CTCH.3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 1,500,000 2,000,0003284 43.NHI.NG.CTCH.3808 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 2,700,000 3,600,0003285 43.NHI.NG.CTCH.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,700,000 3,600,0003286 43.NHI.NG.CTCH.3810 Ghép da tự do trên diện hẹp 1,500,000 2,000,0003287 43.NHI.NG.CTCH.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 1,500,000 2,000,0003288 43.NHI.NG.CTCH.3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 1,200,000 1,600,0003289 43.NHI.NG.CTCH.3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,700,000 3,600,0003290 43.NHI.NG.CTCH.3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 1,500,000 2,000,0003291 43.NHI.NG.CTCH.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,500,000 2,000,0003292 43.NHI.NG.CTCH.3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 1,500,000 2,000,0003293 43.NHI.NG.CTCH.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 675,000 900,0003294 43.NHI.NG.CTCH.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 300,000 400,0003295 43.NHI.NG.CTCH.3819 Nối gân duỗi 1,500,000 2,000,0003296 43.NHI.NG.CTCH.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2,700,000 3,600,000

3297 43.NHI.NG.CTCH.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 675,000 900,000

Trang 69

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3298 43.NHI.NG.CTCH.3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 1,500,000 2,000,0003299 43.NHI.NG.CTCH.3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1,500,000 2,000,0003300 43.NHI.NG.CTCH.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 1,500,000 2,000,000

10. Nắn - Bó bột 3301 43.NHI.NG.CTCH.3828 Bột Corset Minerve, Cravate 1,050,000 1,400,0003302 43.NHI.NG.CTCH.3829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 675,000 900,000

3303 43.NHI.NG.CTCH.3830 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 1,050,000 1,400,000

3304 43.NHI.NG.CTCH.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 1,050,000 1,400,0003305 43.NHI.NG.CTCH.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 1,050,000 1,400,0003306 43.NHI.NG.CTCH.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 1,050,000 1,400,0003307 43.NHI.NG.CTCH.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 1,050,000 1,400,0003308 43.NHI.NG.CTCH.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 1,050,000 1,400,0003309 43.NHI.NG.CTCH.3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm 1,050,000 1,400,0003310 43.NHI.NG.CTCH.3838 Nắn, bó bột cột sống 1,050,000 1,400,0003311 43.NHI.NG.CTCH.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 1,050,000 1,400,0003312 43.NHI.NG.CTCH.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 1,050,000 1,400,0003313 43.NHI.NG.CTCH.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 1,050,000 1,400,0003314 43.NHI.NG.CTCH.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,0003315 43.NHI.NG.CTCH.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,0003316 43.NHI.NG.CTCH.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 1,050,000 1,400,000

3317 43.NHI.NG.CTCH.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 1,050,000 1,400,000

3318 43.NHI.NG.CTCH.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 1,050,000 1,400,0003319 43.NHI.NG.CTCH.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 1,050,000 1,400,0003320 43.NHI.NG.CTCH.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 1,050,000 1,400,0003321 43.NHI.NG.CTCH.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 1,050,000 1,400,0003322 43.NHI.NG.CTCH.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 675,000 900,000

3323 43.NHI.NG.CTCH.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 1,050,000 1,400,000

3324 43.NHI.NG.CTCH.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 1,050,000 1,400,0003325 43.NHI.NG.CTCH.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 1,050,000 1,400,0003326 43.NHI.NG.CTCH.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 1,050,000 1,400,000

3327 43.NHI.NG.CTCH.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 1,050,000 1,400,000

3328 43.NHI.NG.CTCH.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 1,050,000 1,400,0003329 43.NHI.NG.CTCH.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 675,000 900,0003330 43.NHI.NG.CTCH.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 1,050,000 1,400,0003331 43.NHI.NG.CTCH.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 1,050,000 1,400,0003332 43.NHI.NG.CTCH.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,050,000 1,400,0003333 43.NHI.NG.CTCH.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 1,050,000 1,400,0003334 43.NHI.NG.CTCH.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 1,050,000 1,400,0003335 43.NHI.NG.CTCH.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 675,000 900,0003336 43.NHI.NG.CTCH.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 675,000 900,0003337 43.NHI.NG.CTCH.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 1,050,000 1,400,0003338 43.NHI.NG.CTCH.3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm 1,050,000 1,400,0003339 43.NHI.NG.CTCH.3877 Nẹp bột các loại, không nắn 300,000 400,000

11. Các kỹ thuật khác 3340 43.NHI.NG.CTCH.3879 Cắt u máu trong xương 2,700,000 3,600,0003341 43.NHI.NG.CTCH.3880 Bắt vít qua khớp 2,700,000 3,600,0003342 43.NHI.NG.CTCH.3881 Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ 2,700,000 3,600,0003343 43.NHI.NG.CTCH.3882 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 2,700,000 3,600,0003344 43.NHI.NG.CTCH.3883 Phẫu thuật kéo dài chi 2,700,000 3,600,0003345 43.NHI.NG.CTCH.3884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 2,700,000 3,600,0003346 43.NHI.NG.CTCH.3885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 1,800,000 2,400,0003347 43.NHI.NG.CTCH.3886 Ghép trong mất đoạn xương 2,700,000 3,600,0003348 43.NHI.NG.CTCH.3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 2,700,000 3,600,0003349 43.NHI.NG.CTCH.3888 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 2,700,000 3,600,0003350 43.NHI.NG.CTCH.3889 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 2,700,000 3,600,0003351 43.NHI.NG.CTCH.3890 Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ 1,500,000 2,000,0003352 43.NHI.NG.CTCH.3891 Phẫu thuật Doenig 2,700,000 3,600,0003353 43.NHI.NG.CTCH.3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 2,700,000 3,600,0003354 43.NHI.NG.CTCH.3893 Chuyển cơ chức năng có cuống 2,700,000 3,600,000

3355 43.NHI.NG.CTCH.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 2,700,000 3,600,000

3356 43.NHI.NG.CTCH.3895 Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) 2,700,000 3,600,0003357 43.NHI.NG.CTCH.3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000

Trang 70

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3358 43.NHI.NG.CTCH.3897 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 2,700,000 3,600,0003359 43.NHI.NG.CTCH.3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 675,000 900,0003360 43.NHI.NG.CTCH.3899 Mở cửa sổ xương 1,500,000 2,000,0003361 43.NHI.NG.CTCH.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,500,000 2,000,0003362 43.NHI.NG.CTCH.3901 Rút đinh các loại 1,200,000 1,600,0003363 43.NHI.NG.CTCH.3902 Phẫu thuật vết thương khớp 2,700,000 3,600,0003364 43.NHI.NG.CTCH.3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1,500,000 2,000,000

3365 43.NHI.NG.CTCH.3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 2,700,000 3,600,000

3366 43.NHI.NG.CTCH.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,500,000 2,000,0003367 43.NHI.NG.CTCH.3906 Đặt túi bơm giãn da 1,500,000 2,000,000

3368 43.NHI.NG.CTCH.3907 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 2,700,000 3,600,000

3369 43.NHI.NG.CTCH.3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 2,700,000 3,600,0003370 43.NHI.NG.CTCH.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,0003371 43.NHI.NG.CTCH.3910 Chích hạch viêm mủ 1,800,000 2,400,000

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

3372 43.NHI.NG.KHC.3912 Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau (conjoined twin) 3,750,000 5,000,000

3373 43.NHI.NG.KHC.3913 Cắt nang giáp móng 2,700,000 3,600,0003374 43.NHI.NG.KHC.3914 Cắt rò rãnh mang 2,700,000 3,600,0003375 43.NHI.NG.KHC.3915 Cắt rò phần mềm 1,500,000 2,000,0003376 43.NHI.NG.KHC.3916 Cắt u nang bao hoạt dịch 1,500,000 2,000,0003377 43.NHI.NG.KHC.3917 Cắt rò xoang lê 2,700,000 3,600,0003378 43.NHI.NG.KHC.3918 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng 2,700,000 3,600,0003379 43.NHI.NG.KHC.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,700,000 3,600,0003380 43.NHI.NG.KHC.3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 1,500,000 2,000,0003381 43.NHI.NG.KHC.3921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 1,200,000 1,600,0003382 43.NHI.NG.KHC.3922 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) 1,500,000 2,000,0003383 43.NHI.NG.KHC.3923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 1,500,000 2,000,0003384 43.NHI.NG.KHC.3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử 1,200,000 1,600,000

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOIA. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔB. TAI – MŨI – HỌNG

3385 43.NHI.PTNS.TMH.3954 Nội soi cắt hạt thanh đới 2,700,000 3,600,0003386 43.NHI.PTNS.TMH.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 1,500,000 2,000,0003387 43.NHI.PTNS.TMH.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 1,500,000 2,000,0003388 43.NHI.PTNS.TMH.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,500,000 2,000,0003389 43.NHI.PTNS.TMH.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 1,500,000 2,000,0003390 43.NHI.PTNS.TMH.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 1,500,000 2,000,0003391 43.NHI.PTNS.TMH.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 1,500,000 2,000,0003392 43.NHI.PTNS.TMH.3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,0003393 43.NHI.PTNS.TMH.3963 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,0003394 43.NHI.PTNS.TMH.3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 1,500,000 2,000,0003395 43.NHI.PTNS.TMH.3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 1,500,000 2,000,0003396 43.NHI.PTNS.TMH.3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000

C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH

3397 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 1,500,000 2,000,0003398 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi phế quản qua phế quản 2,700,000 3,600,0003399 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 2,700,000 3,600,0003400 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 3,750,000 5,000,0003401 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 3,750,000 5,000,000

3402 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng động mạch chủ bụng 3,750,000 5,000,000

3403 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 2,700,000 3,600,0003404 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 3,750,000 5,000,0003405 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3,750,000 5,000,0003406 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 2,700,000 3,600,000

3407 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi treo nâng quai động mạch chủ (aortopexy) 2,700,000 3,600,000

3408 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị hoành trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

3409 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 2,700,000 3,600,000

3410 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản 2,700,000 3,600,000

3411 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,000

Trang 71

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3412 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 2,700,000 3,600,000

3413 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng chấp màng phổi 2,700,000 3,600,000

3414 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ hoành, các tạng trong lồng ngực 2,700,000 3,600,000

3415 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồng ngực (Kỹ thuật Nuss) 2,700,000 3,600,000

3416 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 2,700,000 3,600,000

3417 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên 1,500,000 2,000,000

3418 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên 2,700,000 3,600,000

3419 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 2,700,000 3,600,000

3420 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 2,700,000 3,600,000

3421 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 2,700,000 3,600,0003422 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 2,700,000 3,600,0003423 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 2,700,000 3,600,000

3424 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi 2,700,000 3,600,000

3425 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi 2,700,000 3,600,000

3426 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 2,700,000 3,600,0003427 43.NHI.PTNS.LNPTM.39 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết 2,700,000 3,600,000

3428 43.NHI.PTNS.LNPTM.39Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 2,700,000 3,600,000

D. BỤNG – TIÊU HÓA

3429 43.NHI.PTNS.THB.4002 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 3,750,000 5,000,000

3430 43.NHI.PTNS.THB.4003 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) 2,700,000 3,600,000

3431 43.NHI.PTNS.THB.4004 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 2,700,000 3,600,0003432 43.NHI.PTNS.THB.4005 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 2,700,000 3,600,0003433 43.NHI.PTNS.THB.4006 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,0003434 43.NHI.PTNS.THB.4007 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 2,700,000 3,600,0003435 43.NHI.PTNS.THB.4008 Phẫu thuật nội soi điều trị không hậu môn 2,700,000 3,600,0003436 43.NHI.PTNS.THB.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 2,700,000 3,600,0003437 43.NHI.PTNS.THB.4010 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị 1,500,000 2,000,0003438 43.NHI.PTNS.THB.4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 2,700,000 3,600,0003439 43.NHI.PTNS.THB.4012 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 2,700,000 3,600,0003440 43.NHI.PTNS.THB.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 1,500,000 2,000,0003441 43.NHI.PTNS.THB.4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 1,500,000 2,000,0003442 43.NHI.PTNS.THB.4015 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết 1,500,000 2,000,0003443 43.NHI.PTNS.THB.4017 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,0003444 43.NHI.PTNS.THB.4018 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000

3445 43.NHI.PTNS.THB.4019 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 2,700,000 3,600,000

3446 43.NHI.PTNS.THB.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 2,700,000 3,600,000

3447 43.NHI.PTNS.THB.4023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 1,500,000 2,000,000

3448 43.NHI.PTNS.THB.4024 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 3,750,000 5,000,0003449 43.NHI.PTNS.THB.4025 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày 3,750,000 5,000,0003450 43.NHI.PTNS.THB.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 1,500,000 2,000,000

3451 43.NHI.PTNS.THB.4028 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,000

3452 43.NHI.PTNS.THB.4029 Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì 2,700,000 3,600,000

3453 43.NHI.PTNS.THB.4030 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 2,700,000 3,600,000

3454 43.NHI.PTNS.THB.4031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 2,700,000 3,600,0003455 43.NHI.PTNS.THB.4032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 2,700,000 3,600,0003456 43.NHI.PTNS.THB.4033 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,000

3457 43.NHI.PTNS.THB.4034 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000

3458 43.NHI.PTNS.THB.4035 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000

3459 43.NHI.PTNS.THB.4036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3,750,000 5,000,0003460 43.NHI.PTNS.THB.4037 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 2,700,000 3,600,000

3461 43.NHI.PTNS.THB.4038 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 2,700,000 3,600,000

3462 43.NHI.PTNS.THB.4039 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 2,700,000 3,600,0003463 43.NHI.PTNS.THB.4040 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,000

Trang 72

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3464 43.NHI.PTNS.THB.4041 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 2,700,000 3,600,000

3465 43.NHI.PTNS.THB.4042 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 2,700,000 3,600,000

3466 43.NHI.PTNS.THB.4043 Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 2,700,000 3,600,000

3467 43.NHI.PTNS.THB.4044 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,0003468 43.NHI.PTNS.THB.4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 2,700,000 3,600,0003469 43.NHI.PTNS.THB.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 2,700,000 3,600,000

3470 43.NHI.PTNS.THB.4047 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 3,750,000 5,000,000

3471 43.NHI.PTNS.THB.4048 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 2,700,000 3,600,000

3472 43.NHI.PTNS.THB.4049 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

3473 43.NHI.PTNS.THB.4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 2,700,000 3,600,0003474 43.NHI.PTNS.THB.4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 2,700,000 3,600,0003475 43.NHI.PTNS.THB.4052 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 2,700,000 3,600,000

3476 43.NHI.PTNS.THB.4053 Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000

3477 43.NHI.PTNS.THB.4054Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) 2,700,000 3,600,000

3478 43.NHI.PTNS.THB.4055 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 2,700,000 3,600,000

3479 43.NHI.PTNS.THB.4056Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) 2,700,000 3,600,000

3480 43.NHI.PTNS.THB.4057 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 2,700,000 3,600,000

3481 43.NHI.PTNS.THB.4058 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặc nội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000

3482 43.NHI.PTNS.THB.4059 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 2,700,000 3,600,000

3483 43.NHI.PTNS.THB.4060 Phẫu thuật Miles qua nội soi 2,700,000 3,600,0003484 43.NHI.PTNS.THB.4061 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 2,700,000 3,600,000

3485 43.NHI.PTNS.THB.4062Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 3,750,000 5,000,000

3486 43.NHI.PTNS.THB.4063 Phẫu thuật nội soi second-look 1,500,000 2,000,0003487 43.NHI.PTNS.THB.4064 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 1,500,000 2,000,000

3488 43.NHI.PTNS.THB.4065 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 1,500,000 2,000,000

3489 43.NHI.PTNS.THB.4066 Nội soi cắt polyp dạ dày 2,700,000 3,600,0003490 43.NHI.PTNS.THB.4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 2,700,000 3,600,0003491 43.NHI.PTNS.THB.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,700,000 3,600,0003492 43.NHI.PTNS.THB.4069 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 1,500,000 2,000,0003493 43.NHI.PTNS.THB.4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 1,200,000 1,600,0003494 43.NHI.PTNS.THB.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,500,000 2,000,000

3495 43.NHI.PTNS.THB.4072 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua khe thực quản 2,700,000 3,600,000

3496 43.NHI.PTNS.THB.4073 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát vị cơ hoành 2,700,000 3,600,000

3497 43.NHI.PTNS.THB.4074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 2,700,000 3,600,000

3498 43.NHI.PTNS.THB.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 2,700,000 3,600,000

3499 43.NHI.PTNS.THB.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 2,700,000 3,600,000

3500 43.NHI.PTNS.THB.4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 2,700,000 3,600,0003501 43.NHI.PTNS.THB.4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2,700,000 3,600,0003502 43.NHI.PTNS.THB.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 2,700,000 3,600,0003503 43.NHI.PTNS.THB.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 2,700,000 3,600,0003504 43.NHI.PTNS.THB.4081 Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận 3505 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Phẫu thuật nội soi cắt thận 2,700,000 3,600,0003506 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 2,700,000 3,600,000

3507 43.NHI.PTNS.TNSD.408Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 2,700,000 3,600,000

3508 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 2,700,000 3,600,0003509 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,0003510 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,0003511 43.NHI.PTNS.TNSD.408 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3512 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) 2,700,000 3,600,000

3513 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Phẫu thuật nội soi lấy thận của người cho trong ghép thận từ người cho sống 3,750,000 5,000,000

3514 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 2,700,000 3,600,000

Trang 73

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3515 43.NHI.PTNS.TNSD.409Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3516 43.NHI.PTNS.TNSD.409Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3517 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 3,750,000 5,000,000

3518 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000

2. Niệu quản

3519 43.NHI.PTNS.TNSD.409Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3520 43.NHI.PTNS.TNSD.409 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000

3521 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản điều trị luồng trào ngược bàng quang - niệu quản bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3522 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 2,700,000 3,600,0003523 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,700,000 3,600,000

3524 43.NHI.PTNS.TNSD.410Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser 3,750,000 5,000,000

3525 43.NHI.PTNS.TNSD.410Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 3,750,000 5,000,000

3526 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản vào bàng quang 2,700,000 3,600,000

3527 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Nội soi đặt sonde JJ 1,200,000 1,600,0003528 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Nội soi tháo sonde JJ 1,200,000 1,600,000

3529 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

2,700,000 3,600,000

3530 43.NHI.PTNS.TNSD.410 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3531 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000

3532 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000 3. Bàng quang

3533 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 2,700,000 3,600,0003534 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Nội soi cắt u bàng quang 2,700,000 3,600,0003535 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 2,700,000 3,600,0003536 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Nội soi lấy sỏi bàng quang 2,700,000 3,600,0003537 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Nội soi bàng quang chẩn đoán 2,700,000 3,600,0003538 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 1,800,000 2,400,0003539 43.NHI.PTNS.TNSD.411 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 2,700,000 3,600,000

3540 43.NHI.PTNS.TNSD.412Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 2,700,000 3,600,000

Phẫu thuật nội soi tạo hình bàng quang4. Sinh dục, niệu đạo

3541 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2,700,000 3,600,000

3542 43.NHI.PTNS.TNSD.412Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 3,750,000 5,000,000

3543 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 2,700,000 3,600,000

3544 43.NHI.PTNS.TNSD.412Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 2,700,000 3,600,000

3545 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 2,700,000 3,600,0003546 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3547 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì 2,700,000 3,600,000

3548 43.NHI.PTNS.TNSD.412 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì 2,700,000 3,600,000

3549 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết 1,200,000 1,600,000

3550 43.NHI.PTNS.TNSD.413Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 3,750,000 5,000,000

3551 43.NHI.PTNS.TNSD.413Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 3,750,000 5,000,000

3552 43.NHI.PTNS.TNSD.413Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 2,700,000 3,600,000

3553 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 2,700,000 3,600,0003554 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 2,700,000 3,600,0003555 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 2,700,000 3,600,0003556 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 2,700,000 3,600,0003557 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 1,500,000 2,000,0003558 43.NHI.PTNS.TNSD.413 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 2,700,000 3,600,0003559 43.NHI.PTNS.TNSD.414 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 2,700,000 3,600,000

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

3560 43.NHI.PTNS.CQVD.414 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,700,000 3,600,000

Trang 74

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3561 43.NHI.PTNS.CQVD.414Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 2,700,000 3,600,000

3562 43.NHI.PTNS.CQVD.414 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 2,700,000 3,600,0003563 43.NHI.PTNS.CQVD.414 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3564 43.NHI.PTNS.CQVD.414Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 2,700,000 3,600,000

3565 43.NHI.PTNS.CQVD.414Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống đường tr-ước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

3566 43.NHI.PTNS.CQVD.414 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm 2,700,000 3,600,0003567 43.NHI.PTNS.CQVD.414 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm 2,700,000 3,600,0003568 43.NHI.PTNS.CQVD.415 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 2,700,000 3,600,0003569 43.NHI.PTNS.CQVD.415 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 2,700,000 3,600,0003570 43.NHI.PTNS.CQVD.415 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 2,700,000 3,600,0003571 43.NHI.PTNS.CQVD.415 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân 2,700,000 3,600,0003572 43.NHI.PTNS.CQVD.415 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 2,700,000 3,600,000

3573 43.NHI.PTNS.CQVD.415Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 2,700,000 3,600,000

3574 43.NHI.PTNS.CQVD.415Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 2,700,000 3,600,000

G. PHẪU THUẬT KHÁC

3575 43.NHI.PTNS.KHC.4158 Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm 2,700,000 3,600,000

3576 43.NHI.PTNS.KHC.4160 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 2,700,000 3,600,0003577 43.NHI.PTNS.KHC.4162 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 2,700,000 3,600,000

3578 43.NHI.PTNS.KHC.4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 2,700,000 3,600,000

3579 43.NHI.PTNS.KHC.4164 Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan lồng ngực/ổ bụng 2,700,000 3,600,000

3580 43.NHI.PTNS.KHC.4165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 2,700,000 3,600,0003581 43.NHI.PTNS.KHC.4166 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 2,700,000 3,600,0003582 43.NHI.PTNS.KHC.4167 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 2,700,000 3,600,000

3583 43.NHI.PTNS.KHC.4168 Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm thuốc chống trào ngược 2,700,000 3,600,000

3584 43.NHI.PTNS.KHC.4169 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản trong bàng quang 2,700,000 3,600,000

3585 43.NHI.PTNS.KHC.4170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 2,700,000 3,600,000XVIII. ĐIỆN QUANGA. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ3586 43.DQ.SA.10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 300,000 400,000

2. Siêu âm vùng ngực3587 43.DQ.SA.14 Siêu âm qua thực quản 1,050,000 1,400,000

3. Siêu âm ổ bụng3588 43.DQ.SA.17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 675,000 900,0003589 43.DQ.SA.22 Siêu âm Doppler gan lách 300,000 400,000

359043.DQ.SA.23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 300,000 400,000

3591 43.DQ.SA.24 Siêu âm Doppler động mạch thận 300,000 400,0003592 43.DQ.SA.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 300,000 400,0003593 43.DQ.SA.29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 300,000 400,000

4. Siêu âm sản phụ khoa

359443.DQ.SA.32

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 300,000 400,000

3595 43.DQ.SA.37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 300,000 400,0005. Siêu âm cơ xương khớp6. Siêu âm tim, mạch máu

359643.DQ.SA.45

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 300,000 400,000

3597 43.DQ.SA.46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 300,000 400,0003598 43.DQ.SA.48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 300,000 400,0003599 43.DQ.SA.50 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 675,000 900,0003600 43.DQ.SA.51 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 675,000 900,0003601 43.DQ.SA.53 Siêu âm 3D/4D tim 675,000 900,000

7. Siêu âm vú3602 43.DQ.SA.55 Siêu âm Doppler tuyến vú 300,000 400,000

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

360343.DQ.SA.58

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên300,000 400,000

3604 43.DQ.SA.60 Siêu âm Doppler dương vật 300,000 400,0009. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt

Trang 75

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3605 43.DQ.SA.61 Siêu âm trong mổ 675,000 900,000B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

3606 43.DQ.X.127 Chụp Xquang tại giường 300,000 400,0003607 43.DQ.X.128 Chụp Xquang tại phòng mổ 300,000 400,000

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

3608 43.DQ.X.133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 300,000 400,000 Chưa bao gồm thuốc cảnquang.

3609 43.DQ.X.135 Chụp Xquang đường dò 675,000 900,0003610 43.DQ.X.136 Chụp Xquang tuyến nước bọt 675,000 900,0003611 43.DQ.X.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 1,050,000 1,400,000

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy

3612 43.DQ.CT.150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

361343.DQ.CT.151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3614 43.DQ.CT.153 Chụp CLVT mạch máu não 675,000 900,0003615 43.DQ.CT.156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

361643.DQ.CT.159

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang675,000 900,000

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy

3617 43.DQ.CT.166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

361843.DQ.CT.167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3619 43.DQ.CT.168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 675,000 900,0003620 43.DQ.CT.169 Chụp CLVT mạch máu não 675,000 900,0003621 43.DQ.CT.172 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

362243.DQ.CT.175

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang675,000 900,000

3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy

3623 43.DQ.CT.179 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

362443.DQ.CT.180

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3625 43.DQ.CT.181 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 675,000 900,0003626 43.DQ.CT.182 Chụp CLVT mạch máu não 675,000 900,0003627 43.DQ.CT.185 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

362843.DQ.CT.188

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang675,000 900,000

4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy3629 43.DQ.CT.196 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 675,000 900,0003630 43.DQ.CT.197 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 675,000 900,000

5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

363143.DQ.CT.201

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3632 43.DQ.CT.205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 675,000 900,0003633 43.DQ.CT.206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 675,000 900,0003634 43.DQ.CT.207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 675,000 900,000

6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy

363543.DQ.CT.210

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3636 43.DQ.CT.214 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 675,000 900,0003637 43.DQ.CT.215 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 675,000 900,000

363843.DQ.CT.216

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 675,000 900,000

363943.DQ.CT.217

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 675,000 900,000

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy

364043.DQ.CT.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)

675,000 900,000

364143.DQ.CT.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 675,000 900,000

Trang 76

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3642

43.DQ.CT.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 675,000 900,000

3643 43.DQ.CT.222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 675,000 900,000

364443.DQ.CT.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

675,000 900,000

364543.DQ.CT.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 675,000 900,000

364643.DQ.CT.227

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 675,000 900,000

364743.DQ.CT.229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 675,000 900,000

3648 43.DQ.CT.230 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 675,000 900,0008. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy

364943.DQ.CT.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)

675,000 900,000

365043.DQ.CT.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 675,000 900,000

3651

43.DQ.CT.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 675,000 900,000

3652 43.DQ.CT.234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 675,000 900,000

365343.DQ.CT.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

675,000 900,000

365443.DQ.CT.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 675,000 900,000

365543.DQ.CT.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật675,000 900,000

365643.DQ.CT.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 675,000 900,000

365743.DQ.CT.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 675,000 900,000

365843.DQ.CT.240

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 675,000 900,000

365943.DQ.CT.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 675,000 900,000

3660 43.DQ.CT.242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 675,000 900,0009. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy

366143.DQ.CT.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)

675,000 900,000

366243.DQ.CT.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 675,000 900,000

3663

43.DQ.CT.245

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 675,000 900,000

3664 43.DQ.CT.246 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 675,000 900,000

366543.DQ.CT.247

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

675,000 900,000

366643.DQ.CT.248

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 675,000 900,000

366743.DQ.CT.250

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 675,000 900,000

366843.DQ.CT.251

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 675,000 900,000

366943.DQ.CT.252

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 675,000 900,000

367043.DQ.CT.253

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 675,000 900,000

3671 43.DQ.CT.254 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 675,000 900,000

Trang 77

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy

367243.DQ.CT.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

367343.DQ.CT.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

367443.DQ.CT.260

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

367543.DQ.CT.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

367643.DQ.CT.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3677 43.DQ.CT.266 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 675,000 900,0003678 43.DQ.CT.267 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 675,000 900,000

11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy

367943.DQ.CT.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

368043.DQ.CT.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

368143.DQ.CT.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

368243.DQ.CT.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

368343.DQ.CT.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 675,000 900,000

368443.DQ.CT.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3685 43.DQ.CT.279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 675,000 900,0003686 43.DQ.CT.280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 675,000 900,0003687 43.DQ.CT.281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 675,000 900,000

12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy

368843.DQ.CT.283

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

368943.DQ.CT.285

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

369043.DQ.CT.287

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

369143.DQ.CT.289

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

369243.DQ.CT.290

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 675,000 900,000

369343.DQ.CT.292

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3694 43.DQ.CT.294 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 675,000 900,0003695 43.DQ.CT.295 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 675,000 900,000

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)

1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T

369643.DQ.CHT.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

369743.DQ.CHT.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

369843.DQ.CHT.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 675,000 900,000

369943.DQ.CHT.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

3700 43.DQ.CHT.305 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 675,000 900,000

370143.DQ.CHT.306

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)675,000 900,000

3702

43.DQ.CHT.307

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 675,000 900,000

370343.DQ.CHT.308

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 675,000 900,000

3704 43.DQ.CHT.309 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 675,000 900,000

370543.DQ.CHT.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 675,000 900,000

Trang 78

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3706 43.DQ.CHT.312 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 675,000 900,0002. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T

370743.DQ.CHT.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3708 43.DQ.CHT.315 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 675,000 900,0003709 43.DQ.CHT.316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 675,000 900,000

371043.DQ.CHT.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 675,000 900,000

3711 43.DQ.CHT.318 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 675,000 900,0003. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T

371243.DQ.CHT.320

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)

675,000 900,000

3713 43.DQ.CHT.322 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 675,000 900,000

3714

43.DQ.CHT.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)

675,000 900,000

371543.DQ.CHT.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

3716 43.DQ.CHT.327 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 675,000 900,000

371743.DQ.CHT.328

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 675,000 900,000

371843.DQ.CHT.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 675,000 900,000

3719 43.DQ.CHT.330 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 675,000 900,0003720 43.DQ.CHT.332 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 675,000 900,000

372143.DQ.CHT.333

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 675,000 900,000

4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T

372243.DQ.CHT.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 675,000 900,000

372343.DQ.CHT.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 675,000 900,000

372443.DQ.CHT.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 675,000 900,000

372543.DQ.CHT.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 675,000 900,000

372643.DQ.CHT.342

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 675,000 900,000

372743.DQ.CHT.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 675,000 900,000

372843.DQ.CHT.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 675,000 900,000

5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T

3729 43.DQ.CHT.347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 675,000 900,0003730 43.DQ.CHT.348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 675,000 900,0003731 43.DQ.CHT.349 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 675,000 900,0003732 43.DQ.CHT.350 Chụp cộng hưởng từ tim 675,000 900,000

373343.DQ.CHT.351

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

675,000 900,000

373443.DQ.CHT.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 675,000 900,000

373543.DQ.CHT.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 675,000 900,000

373643.DQ.CHT.357

Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 675,000 900,000

373743.DQ.CHT.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản675,000 900,000

373843.DQ.CHT.360

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 675,000 900,000

373943.DQ.CHT.361

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 675,000 900,000

6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T

Trang 79

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

374043.DQ.CHT.363

Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 675,000 900,000

3741 43.DQ.CHT.365 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 675,000 900,0007. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T

374243.DQ.CHT.367

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

374343.DQ.CHT.369

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

374443.DQ.CHT.371

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

374543.DQ.CHT.372

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 675,000 900,000

374643.DQ.CHT.374

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

3747 43.DQ.CHT.375 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 675,000 900,000

374843.DQ.CHT.378

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 675,000 900,000

3749 43.DQ.CHT.379 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 675,000 900,000

375043.DQ.CHT.381

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 675,000 900,000

3751 43.DQ.CHT.382 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 675,000 900,0008. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T

375243.DQ.CHT.384

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 675,000 900,000

3753 43.DQ.CHT.385 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 675,000 900,0003754 43.DQ.CHT.386 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 675,000 900,000

375543.DQ.CHT.387

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 675,000 900,000

3756 43.DQ.CHT.388 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 675,000 900,0009. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T

375743.DQ.CHT.390

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)

675,000 900,000

3758 43.DQ.CHT.392 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 675,000 900,000

3759

43.DQ.CHT.393

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)

675,000 900,000

376043.DQ.CHT.395

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 675,000 900,000

3761 43.DQ.CHT.397 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 675,000 900,000

376243.DQ.CHT.399

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 675,000 900,000

3763 43.DQ.CHT.400 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 675,000 900,0003764 43.DQ.CHT.402 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 675,000 900,000

10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T

376543.DQ.CHT.405

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 675,000 900,000

376643.DQ.CHT.407

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 675,000 900,000

376743.DQ.CHT.409

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 675,000 900,000

376843.DQ.CHT.411

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 675,000 900,000

376943.DQ.CHT.412

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 675,000 900,000

377043.DQ.CHT.414

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 675,000 900,000

377143.DQ.CHT.416

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 675,000 900,000

11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T

3772 43.DQ.CHT.417 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 675,000 900,0003773 43.DQ.CHT.418 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 675,000 900,0003774 43.DQ.CHT.419 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 675,000 900,0003775 43.DQ.CHT.420 Chụp cộng hưởng từ tim 675,000 900,000

Trang 80

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

377643.DQ.CHT.421

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

675,000 900,000

377743.DQ.CHT.423

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 675,000 900,000

377843.DQ.CHT.425

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 675,000 900,000

377943.DQ.CHT.427

Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 675,000 900,000

378043.DQ.CHT.429

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản675,000 900,000

378143.DQ.CHT.430

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 675,000 900,000

378243.DQ.CHT.431

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 1,050,000 1,400,000

12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T

378343.DQ.CHT.432

Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM 675,000 900,000

378443.DQ.CHT.433

Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 675,000 900,000

3785 43.DQ.CHT.435 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 675,000 900,000Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng

3786 43.DQ.MM.436 Chụp động mạch não dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

378743.DQ.MM.437

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

3788 43.DQ.MM.438 Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,0003789 43.DQ.MM.439 Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

379043.DQ.MM.440

Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

3791 43.DQ.MM.441 Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

379243.DQ.MM.442

Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

379343.DQ.MM.443

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

379443.DQ.MM.444

Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

3795 43.DQ.MM.445 Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

379643.DQ.MM.446

Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

3797 43.DQ.MM.447 Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

379843.DQ.MM.448

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng

379943.DQ.MM.449

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 2,700,000 3,600,000

380043.DQ.MM.450

Chụp và can thiệp động mạch chủ bụng dưới Xquang tăng sáng 2,700,000 3,600,000

380143.DQ.MM.451

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380243.DQ.MM.452

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380343.DQ.MM.453

Chụp và nút mạch dị dạng động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380443.DQ.MM.454

Chụp và nong cầu nối động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380543.DQ.MM.455

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380643.DQ.MM.456

Chụp và lấy máu tĩnh mạch thượng thận dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

380743.DQ.MM.457

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380843.DQ.MM.458

Chụp và nút mạch điều trị ung thư biểu mô tế bào gan dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

380943.DQ.MM.459

Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng1,800,000 2,400,000

381043.DQ.MM.460

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

Trang 81

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

381143.DQ.MM.461

Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381243.DQ.MM.462

Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381343.DQ.MM.463

Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381443.DQ.MM.464

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381543.DQ.MM.465

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381643.DQ.MM.466

Chụp và nút động mạch tử cung dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381743.DQ.MM.467

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381843.DQ.MM.468

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

381943.DQ.MM.469

Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382043.DQ.MM.470

Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382143.DQ.MM.471

Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382243.DQ.MM.473

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382343.DQ.MM.474

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382443.DQ.MM.475

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382543.DQ.MM.476

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt dưới Xquang tăng sáng

1,800,000 2,400,000

3826 43.DQ.MM.477 Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

382743.DQ.MM.478

Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

382843.DQ.MM.479

Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

382943.DQ.MM.480

Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

383043.DQ.MM.481

Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383143.DQ.MM.482

Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383243.DQ.MM.483

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383343.DQ.MM.484

Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

383443.DQ.MM.485

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383543.DQ.MM.486

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383643.DQ.MM.487

Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383743.DQ.MM.488

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

3838 43.DQ.MM.489 Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

383943.DQ.MM.490

Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng1,800,000 2,400,000

384043.DQ.MM.491

Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

3841 43.DQ.MM.492 Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

384243.DQ.MM.493

Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng1,050,000 1,400,000

384343.DQ.MM.494

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,000

3844 43.DQ.MM.495 Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng 1,050,000 1,400,0003845 43.DQ.MM.496 Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

384643.DQ.MM.497

Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

384743.DQ.MM.498

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

Trang 82

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

384843.DQ.MM.499

Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

384943.DQ.MM.500

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng 1,800,000 2,400,000

3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)3850 43.DQ.MM.502 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003851 43.DQ.MM.503 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003852 43.DQ.MM.504 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003853 43.DQ.MM.506 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003854 43.DQ.MM.507 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003855 43.DQ.MM.508 Chụp các động mạch tủy 1,050,000 1,400,000

385643.DQ.MM.509

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

3857 43.DQ.MM.510 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003858 43.DQ.MM.511 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003859 43.DQ.MM.512 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

386043.DQ.MM.513

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

3861 43.DQ.MM.514 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

386243.DQ.MM.515

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền

386343.DQ.MM.516

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

386443.DQ.MM.518

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

386543.DQ.MM.519

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

386643.DQ.MM.520

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

386743.DQ.MM.521

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

386843.DQ.MM.522

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

386943.DQ.MM.523

Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… 1,800,000 2,400,000

387043.DQ.MM.524

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

387143.DQ.MM.525

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

387243.DQ.MM.526

Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

387343.DQ.MM.527

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

387443.DQ.MM.528

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3875 43.DQ.MM.529 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,0003876 43.DQ.MM.530 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 1,800,000 2,400,000

387743.DQ.MM.531

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

387843.DQ.MM.532

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3879 43.DQ.MM.533 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388043.DQ.MM.534

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388143.DQ.MM.535

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388243.DQ.MM.536

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388343.DQ.MM.537

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3884 43.DQ.MM.538 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388543.DQ.MM.539

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3886 43.DQ.MM.540 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,0003887 43.DQ.MM.541 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

388843.DQ.MM.542

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

Trang 83

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

388943.DQ.MM.543

Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389043.DQ.MM.544

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389143.DQ.MM.545

Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389243.DQ.MM.546

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

389343.DQ.MM.547

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389443.DQ.MM.548

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389543.DQ.MM.549

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389643.DQ.MM.550

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389743.DQ.MM.551

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

389843.DQ.MM.552

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

389943.DQ.MM.553

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390043.DQ.MM.554

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390143.DQ.MM.556

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

390243.DQ.MM.557

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390343.DQ.MM.558

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3904 43.DQ.MM.559 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390543.DQ.MM.560

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

390643.DQ.MM.561

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

390743.DQ.MM.562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390843.DQ.MM.563

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

390943.DQ.MM.564

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

391043.DQ.MM.565

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

391143.DQ.MM.566

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

391243.DQ.MM.567

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 2,700,000 3,600,000

391343.DQ.MM.568

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

391443.DQ.MM.569

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

391543.DQ.MM.570

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

391643.DQ.MM.571

Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

3917 43.DQ.MM.573 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 1,800,000 2,400,0003918 43.DQ.MM.574 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003919 43.DQ.MM.575 Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003920 43.DQ.MM.576 Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003921 43.DQ.MM.577 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003922 43.DQ.MM.578 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

392343.DQ.MM.579

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

392443.DQ.MM.580

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

392543.DQ.MM.581

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

Trang 84

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

3926 43.DQ.MM.582 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

392743.DQ.MM.583

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

392843.DQ.MM.584

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

392943.DQ.MM.585

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

393043.DQ.MM.586

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,000

3931 43.DQ.MM.587 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003932 43.DQ.MM.588 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,0003933 43.DQ.MM.589 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003934 43.DQ.MM.590 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003935 43.DQ.MM.591 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003936 43.DQ.MM.593 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 1,050,000 1,400,0003937 43.DQ.MM.594 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

393843.DQ.MM.595

Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3939 43.DQ.MM.596 Nong điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

394043.DQ.MM.597

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

394143.DQ.MM.598

Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

394243.DQ.MM.599

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,000

3943 43.DQ.MM.600 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 1,800,000 2,400,0005. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm

394443.DQ.MM.601

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng

cao tần và dây dẫn tín hiệu.

394543.DQ.MM.602

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,000

3946 43.DQ.MM.603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003947 43.DQ.MM.604 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003948 43.DQ.MM.606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003949 43.DQ.MM.607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003950 43.DQ.MM.608 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

395143.DQ.MM.609

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm1,050,000 1,400,000

3952 43.DQ.MM.610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003953 43.DQ.MM.611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003954 43.DQ.MM.612 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

395543.DQ.MM.614

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,000

3956 43.DQ.MM.615 Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,0003957 43.DQ.MM.616 Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003958 43.DQ.MM.617 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,000

395943.DQ.MM.618

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm1,050,000 1,400,000

396043.DQ.MM.621

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm1,050,000 1,400,000

3961 43.DQ.MM.622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003962 43.DQ.MM.623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

396343.DQ.MM.624

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm1,050,000 1,400,000

3964 43.DQ.MM.625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,0003965 43.DQ.MM.626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,000

396643.DQ.MM.627

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 1,050,000 1,400,000

396743.DQ.MM.628

Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

396843.DQ.MM.629

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,000

3969 43.DQ.MM.630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,0003970 43.DQ.MM.631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

397143.DQ.MM.632

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 1,050,000 1,400,000

Trang 85

Mã dịch vụTên dịch vụ khám, chữa bệnh GHI CHU STT theo TT03-TT04

và TT50

Đơn giáÁp dụng 01/6/2015

Áp dụng 01/6/2016

397243.DQ.MM.633

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050,000 1,400,000

6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

397343.DQ.MM.634

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,800,000 2,400,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao

tần và dây dẫn tín hiệu.

397443.DQ.MM.635

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,800,000 2,400,000

3975 43.DQ.MM.636 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003976 43.DQ.MM.637 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003977 43.DQ.MM.638 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003978 43.DQ.MM.639 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003979 43.DQ.MM.640 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003980 43.DQ.MM.641 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003981 43.DQ.MM.642 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003982 43.DQ.MM.643 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003983 43.DQ.MM.645 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,0003984 43.DQ.MM.646 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 1,800,000 2,400,0003985 43.DQ.MM.647 Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,000

398643.DQ.MM.648

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính1,050,000 1,400,000

3987 43.DQ.MM.649 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,000

398843.DQ.MM.650

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,000

398943.DQ.MM.652

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,050,000 1,400,000

399043.DQ.MM.653

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,050,000 1,400,000

7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ3991 43.DQ.MM.654 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ 1,050,000 1,400,000

8. Điện quang tim mạch3992 43.DQ.MM.657 Chụp động mạch vành 1,050,000 1,400,0003993 43.DQ.MM.658 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 1,800,000 2,400,0003994 43.DQ.MM.660 Sinh thiết cơ tim 1,800,000 2,400,0003995 43.DQ.MM.664 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,0003996 43.DQ.MM.666 Bít thông liên thất 2,700,000 3,600,0003997 43.DQ.MM.667 Bít ống động mạch 1,800,000 2,400,0003998 43.DQ.MM.669 Đặt máy tạo nhịp 1,800,000 2,400,0003999 43.DQ.MM.672 Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng 1,800,000 2,400,0004000 43.DQ.MM.673 Chụp, nong động mạch và đặt stent 1,800,000 2,400,0004001 43.DQ.MM.674 Bít ống động mạch 1,800,000 2,400,0004002 43.DQ.MM.675 Đặt stent động mạch chủ 2,700,000 3,600,000

XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁUA. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

4003 43.HH.XNDM.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 8,250 11,000XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC

4004 43.GPB.19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 300,000 400,000

400543.GPB.28

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm

300,000 400,000

400643.GPB.29

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 300,000 400,000

400743.GPB.31

Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học 675,000 900,000

4008 43.GPB.90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 255,000 340,000

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN THANH HÙNG