Download - TKB DAI CUONG 21 09
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNGNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00302 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14603 150 Thứ Hai 6-7 A1-11 07/09/2015->23/11/2015
1510DAI00302 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14603 150 Thứ Sáu 8-9 A1-11 11/09/2015->20/11/2015
1510DAI03303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14603 150 Thứ Hai 8-9 A1-11 07/09/2015->23/11/2015
1510DAI03303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14603 150 Thứ Sáu 6-7 A1-11 11/09/2015->20/11/2015
1510TC00502 Giáo duc thê chât 5 1 30 14603 50 Thứ Ba 1-5 NTD(1) 08/09/2015->13/10/2015
Năm 1
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00102 2 45 15603 20 Thứ Tư 1-3 A1-11 23/09/2015->18/11/2015 60715025 TS.Nguyễn Anh Quốc1510DAI00102 2 45 15603 20 Thứ Sáu 4-5 A1-11 25/09/2015->20/11/2015 60715025 TS.Nguyễn Anh Quốc1510DAI01202 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15603 130 Thứ Tư 8-9 A1-11 23/09/2015->30/12/20151510DAI02101 Xã hội học đại cương 2 30 15603 130 Thứ Tư 6-7 A1-11 23/09/2015->30/12/20151510DAI02401 Pháp luật đại cương 2 45 15603 10 Thứ Tư 4-5 A1-11 23/09/2015->09/12/20151510DAI02401 Pháp luật đại cương 2 45 15603 10 Thứ Sáu 1-3 A1-11 25/09/2015->11/12/20151510TC00102 Giáo duc thê chât 1 1 30 15603 150 Thứ Ba 6-9 NTD(4) 22/09/2015->10/11/20151510TC00202 Giáo duc thê chât 2 1 30 15603 150 Thứ Ba 6-9 NTD(4) 24/11/2015->12/01/2016
Số TC
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
Tên CBGD
TS.Nguyễn Anh QuốcTS.Nguyễn Anh Quốc
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
ĐỊA LÝNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00305 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14608 150 Thứ Hai 8-9 A1-31 14/09/2015->21/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00305 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14608 150 Thứ Sáu 6-7 A1-31 18/09/2015->18/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI01610 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 14608 140 Thứ Tư 1-5 A1-25 23/09/2015->18/11/2015 604TG003 Quyền Hồng1510DAI02207 Tâm lý học đại cương 2 30 14608 130 Thứ Năm 1-5 A1-21 17/09/2015->22/10/20151510DAI03306 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14608 150 Thứ Hai 6-7 A1-31 14/09/2015->30/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510DAI03306 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14608 150 Thứ Sáu 8-9 A1-31 18/09/2015->27/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510TC00506 Giáo duc thê chât 5 1 30 14608 200 Thứ Ba 1-5 NTD(2) 15/09/2015->10/11/2015
Năm 11510DAI00106 2 45 15608 20 Thứ Tư 6-7 A1-21 23/09/2015->09/12/2015 60715020 ThS.Phạm Thị Loan1510DAI00106 2 45 15608 20 Thứ Sáu 8-9 A1-21 25/09/2015->04/12/2015 60715020 ThS.Phạm Thị Loan1510DAI01206 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15608 20 Thứ Tư 1-3 A1-21 23/09/2015->25/11/20151510DAI02105 Xã hội học đại cương 2 30 15608 130 Thứ Tư 4-5 A1-21 23/09/2015->30/12/20151510DAI02405 Pháp luật đại cương 2 45 15608 30 Thứ Tư 8-9 A1-21 23/09/2015->09/12/20151510DAI02405 Pháp luật đại cương 2 45 15608 30 Thứ Sáu 6-7 A1-21 25/09/2015->04/12/20151510TC00106 Giáo duc thê chât 1 1 30 15608 150 Thứ Ba 1-5 NTD(4) 22/09/2015->27/10/20151510TC00206 Giáo duc thê chât 2 1 30 15608 150 Thứ Ba 1-5 NTD(4) 10/11/2015->15/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Dương Kiều LinhTS.Dương Kiều LinhQuyền Hồng
ThS.Châu Văn NinhThS.Châu Văn Ninh
ThS.Phạm Thị LoanThS.Phạm Thị Loan
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
ĐÔNG PHƯƠNG HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00308 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14611 150 Thứ Tư 6-7 C2-11 16/09/2015->23/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00308 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14611 150 Thứ Sáu 8-9 C2-11 18/09/2015->18/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI02001 Logic học đại cương 2 45 14611 150 Thứ Ba 1-5 B-21 10/11/2015->22/12/20151510DAI02304 Nhân học đại cương 2 30 14611 154 Thứ Ba 1-5 B-21 15/09/2015->20/10/20151510DAI02802 Chính trị học đại cương 2 30 14611 150 Thứ Hai 6-9 A1-21 14/09/2015->02/11/2015 60415015 PGS.TS.Hoàng Văn Việt1510DAI03309 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14611 150 Thứ Tư 8-9 C2-11 16/09/2015->02/12/2015 60915019 ThS.Phạm Thị Thùy Trang1510DAI03309 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14611 150 Thứ Sáu 6-7 C2-11 18/09/2015->27/11/2015 60915019 ThS.Phạm Thị Thùy Trang
Năm 1
1510DAI00119 2 45 15611 140 Thứ Ba 6-7 A1-23 22/09/2015->08/12/2015 607150161510DAI00119 2 45 15611 140 Thứ Năm 8-9 A1-23 24/09/2015->03/12/2015 607150161510DAI00609 Môi trường và phát triên 2 30 15611 140 Thứ Năm 1-5 B-11 24/09/2015->29/10/2015 60815022 ThS.Phạm Văn Sang1510DAI01212 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15611 140 Thứ Ba 8-9 A1-23 22/09/2015->29/12/20151510DAI02111 Xã hội học đại cương 2 30 15611 140 Thứ Năm 6-7 A1-23 24/09/2015->31/12/20151510TC00109 Giáo duc thê chât 1 1 30 15611 150 Thứ Ba 1-5 NTD(4.2) 22/09/2015->27/10/20151510TC00209 Giáo duc thê chât 2 1 30 15611 150 Thứ Ba 1-5 NTD(4.2) 10/11/2015->15/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
ThS.Nguyễn Thị Hương GiangNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1ThS.Nguyễn Thị Hương Giang
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị Phương
PGS.TS.Hoàng Văn ViệtThS.Phạm Thị Thùy TrangThS.Phạm Thị Thùy Trang
ThS.Phạm Văn Sang
ThS.Nguyễn Thị Hương GiangThS.Nguyễn Thị Hương Giang
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
GIÁO DỤCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00309 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14612 120 Thứ Ba 6-7 A1-31 15/09/2015->22/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00309 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14612 120 Thứ Năm 8-9 A1-13 17/09/2015->17/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00509 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 14612 120 Thứ Sáu 4-5 A1-25 18/09/2015->25/12/20151510DAI02605 Kinh tế học đại cương 2 30 14612 119 Thứ Sáu 1-3 A1-25 18/09/2015->20/11/2015 607TG0021510DAI03310 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14612 130 Thứ Ba 8-9 A1-31 15/09/2015->01/12/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga1510DAI03310 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14612 130 Thứ Năm 6-7 A1-13 17/09/2015->26/11/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga
Năm 1
1510DAI00109 2 45 15612 20 Thứ Ba 1-3 A1-23 22/09/2015->17/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI00109 2 45 15612 20 Thứ Năm 4-5 A1-23 24/09/2015->19/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI02408 Pháp luật đại cương 2 45 15612 120 Thứ Ba 4-5 A1-23 22/09/2015->17/11/20151510DAI02408 Pháp luật đại cương 2 45 15612 120 Thứ Năm 1-3 A1-23 24/09/2015->19/11/20151510TC00110 Giáo duc thê chât 1 1 30 15612 120 Thứ Tư 1-5 NTD(4.1) 23/09/2015->28/10/20151510TC00210 Giáo duc thê chât 2 1 30 15612 120 Thứ Tư 1-5 NTD(4.1) 11/11/2015->16/12/2015
Số TC
ThS.Phạm Nguyễn Ngọc Anh
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Hồ Sơn DiệpTS.Hồ Sơn Diệp
ThS.Hoàng Thanh NgaThS.Hoàng Thanh Nga
TS.Trần Hoàng HảoTS.Trần Hoàng Hảo
ThS.Phạm Nguyễn Ngọc Anh
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
LỊCH SỬNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00303 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14604, 14613 230 Thứ Năm 6-9 A1-02 17/09/2015->24/12/2015 60401034 TS.Nguyễn Đình Thống1510DAI02602 Kinh tế học đại cương 2 30 14604, 14613 160 Thứ Tư 1-5 A1-41 16/09/2015->21/10/2015 60715021 ThS.Nguyễn Thanh Long1510TC00503 Giáo duc thê chât 5 1 30 14604, 14613 250 Thứ Năm 1-5 NTD(1) 17/09/2015->12/11/2015
Năm 1
1510DAI02402 Pháp luật đại cương 2 45 15604 230 Thứ Sáu 6-9 A1-02 25/09/2015->11/12/20151510DAI00103 2 45 15604, 15613 230 Thứ Ba 4-5 A1-02 22/09/2015->17/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00103 2 45 15604, 15613 230 Thứ Năm 1-3 A1-02 24/09/2015->19/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00603 Môi trường và phát triên 2 30 15604, 15613 210 Thứ Hai 8-9 A1-02 21/09/2015->28/12/2015 60815022 ThS.Phạm Văn Sang1510DAI01203 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15604, 15613 230 Thứ Hai 6-7 A1-02 21/09/2015->28/12/20151510DAI01602 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15604, 15613 230 Thứ Ba 1-3 A1-02 22/09/2015->17/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI01602 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15604, 15613 230 Thứ Năm 4-5 A1-02 24/09/2015->19/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI02102 Xã hội học đại cương 2 30 15604, 15613 230 Thứ Ba 6-7 A1-02 22/09/2015->29/12/20151510DAI02301 Nhân học đại cương 2 30 15604, 15613 230 Thứ Ba 8-9 A1-02 22/09/2015->22/12/20151510TC00103 Giáo duc thê chât 1 1 30 15604, 15613 220 Thứ Sáu 1-5 NTD(4) 25/09/2015->30/10/20151510TC00203 Giáo duc thê chât 2 1 30 15604, 15613 220 Thứ Sáu 1-5 NTD(4) 13/11/2015->18/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Nguyễn Đình ThốngThS.Nguyễn Thanh Long
TS.Ngô Thị Mỹ DungTS.Ngô Thị Mỹ DungThS.Phạm Văn Sang
TS.Đỗ Thị HạnhTS.Đỗ Thị Hạnh
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NHÂN HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510TC00504 Giáo duc thê chât 5 1 30 14606 100 Thứ Tư 6-9 NTD(1) 16/09/2015->25/11/20151510DAI00304 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14606, 14607 177 Thứ Tư 4-5 A1-31 16/09/2015->02/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00304 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14606, 14607 177 Thứ Sáu 1-3 A1-31 18/09/2015->04/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI03304 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14606, 14607 172 Thứ Tư 1-3 A1-31 16/09/2015->11/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510DAI03304 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14606, 14607 172 Thứ Sáu 4-5 A1-31 18/09/2015->13/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh
Năm 1
1510TC00104 Giáo duc thê chât 1 1 30 15606 80 Thứ Năm 1-5 NTD(4) 24/09/2015->29/10/20151510TC00204 Giáo duc thê chât 2 1 30 15606 80 Thứ Năm 1-5 NTD(4) 12/11/2015->17/12/2015
1510DAI00104 2 45 15606, 15617 10 Thứ Ba 6-7 A1-11 22/09/2015->08/12/2015 607150151510DAI00104 2 45 15606, 15617 10 Thứ Năm 8-9 A1-11 24/09/2015->03/12/2015 607150151510DAI00604 Môi trường và phát triên 2 30 15606, 15617 140 Thứ Ba 1-3 A1-11 22/09/2015->24/11/2015 608150131510DAI01211 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15606, 15617 10 Thứ Ba 4-5 A1-11 22/09/2015->29/12/20151510DAI01603 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15606, 15617 140 Thứ Ba 8-9 A1-11 22/09/2015->08/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI01603 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15606, 15617 140 Thứ Năm 6-7 A1-11 24/09/2015->03/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI02103 Xã hội học đại cương 2 30 15606, 15617 140 Thứ Sáu 1-5 A1-21 27/11/2015->01/01/20161510DAI02403 Pháp luật đại cương 2 45 15606, 15617 10 Thứ Sáu 1-5 A1-21 25/09/2015->20/11/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Châu Văn NinhThS.Châu Văn Ninh
ThS.Phan Văn CảThS.Phan Văn Cả
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
QUAN HỆ QUỐC TẾNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510TC00523 Giáo duc thê chât 5 1 30 14706 200 Thứ Bảy 1-5 NTD(2) 19/09/2015->14/11/2015
Năm 1
1510DAI00121 2 45 15706 90 Thứ Hai 1-3 A1-12 21/09/2015->16/11/2015 60715011 TS.Hà Thiên Sơn1510DAI00121 2 45 15706 90 Thứ Sáu 4-5 A1-12 25/09/2015->20/11/2015 60715011 TS.Hà Thiên Sơn1510DAI00122 2 45 15706 0 Thứ Hai 4-5 A1-12 21/09/2015->16/11/2015 60715011 TS.Hà Thiên Sơn1510DAI00122 2 45 15706 0 Thứ Sáu 1-3 A1-12 25/09/2015->20/11/2015 60715011 TS.Hà Thiên Sơn1510DAI01215 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15706 90 Thứ Hai 1-3 A1-12 07/12/2015->11/01/20161510DAI01215 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15706 90 Thứ Sáu 4-5 A1-12 04/12/2015->08/01/20161510DAI01216 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15706 90 Thứ Hai 4-5 A1-12 07/12/2015->11/01/20161510DAI01216 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15706 90 Thứ Sáu 1-3 A1-12 04/12/2015->08/01/20161510DAI01611 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15706 80 Thứ Ba 1-3 A1-35 22/09/2015->17/11/2015 70615001 TS.Đào Minh Hồng1510DAI01611 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15706 80 Thứ Năm 4-5 A1-35 24/09/2015->19/11/2015 70615001 TS.Đào Minh Hồng1510DAI01612 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15706 80 Thứ Ba 4-5 A1-35 22/09/2015->17/11/2015 70615001 TS.Đào Minh Hồng1510DAI01612 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15706 80 Thứ Năm 1-3 A1-35 24/09/2015->19/11/2015 70615001 TS.Đào Minh Hồng1510DAI02009 Logic học đại cương 2 45 15706 100 Thứ Hai 4-5 A1-13 21/09/2015->16/11/20151510DAI02009 Logic học đại cương 2 45 15706 100 Thứ Sáu 1-3 A1-13 25/09/2015->20/11/20151510DAI02010 Logic học đại cương 2 45 15706 100 Thứ Hai 1-3 A1-13 21/09/2015->16/11/20151510DAI02010 Logic học đại cương 2 45 15706 100 Thứ Sáu 4-5 A1-13 25/09/2015->20/11/20151510DAI02113 Xã hội học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Hai 4-5 A1-13 07/12/2015->11/01/20161510DAI02113 Xã hội học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Sáu 1-3 A1-13 11/12/2015->15/01/20161510DAI02114 Xã hội học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Hai 1-3 A1-13 07/12/2015->11/01/20161510DAI02114 Xã hội học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Sáu 4-5 A1-13 11/12/2015->15/01/20161510DAI02208 Tâm lý học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Ba 1-3 A1-35 24/11/2015->05/01/20161510DAI02208 Tâm lý học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Năm 4-5 A1-35 26/11/2015->24/12/20151510DAI02209 Tâm lý học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Ba 4-5 A1-35 24/11/2015->05/01/20161510DAI02209 Tâm lý học đại cương 2 30 15706 90 Thứ Năm 1-3 A1-35 26/11/2015->31/12/20151510TC00123 Giáo duc thê chât 1 1 30 15706 150 Thứ Bảy 1-5 NTD(4.1) 26/09/2015->31/10/20151510TC00223 Giáo duc thê chât 2 1 30 15706 150 Thứ Bảy 1-5 NTD(4.1) 14/11/2015->19/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Hà Thiên SơnTS.Hà Thiên SơnTS.Hà Thiên SơnTS.Hà Thiên Sơn
TS.Đào Minh HồngTS.Đào Minh HồngTS.Đào Minh HồngTS.Đào Minh Hồng
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN ANHNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14701 150 Thứ Năm 1-5 A1-41 17/09/2015->03/12/2015 60415013 TS.Phạm Ngọc Trâm1510DAI00402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14701 150 Thứ Năm 6-9 A1-41 17/09/2015->03/12/2015 60415013 TS.Phạm Ngọc Trâm1510DAI02007 Logic học đại cương 2 45 14701 150 Thứ Sáu 1-5 B-21 18/09/2015->13/11/20151510DAI02008 Logic học đại cương 2 45 14701 150 Thứ Sáu 6-9 B-21 18/09/2015->04/12/20151510DAI02205 Tâm lý học đại cương 2 30 14701 140 Thứ Hai 6-7 A1-41 14/09/2015->21/12/20151510DAI02206 Tâm lý học đại cương 2 30 14701 150 Thứ Hai 8-9 A1-41 14/09/2015->21/12/20151510DAI02211 Tâm lý học đại cương 2 30 14701 100 1510DAI02411 Pháp luật đại cương 2 45 14701 150 Thứ Năm 1-5 B-21 17/09/2015->12/11/20151510DAI02412 Pháp luật đại cương 2 45 14701 150 Thứ Năm 6-9 B-21 17/09/2015->03/12/20151510TC00518 Giáo duc thê chât 5 1 30 14701 300 Thứ Bảy 1-5 NTD(1) 19/09/2015->14/11/2015
Năm 1
1510DAI00114 2 45 15701 150 Thứ Hai 6-7 A1-12 21/09/2015->07/12/2015 60715027 ThS.Vũ Thị Thanh Thảo1510DAI00114 2 45 15701 150 Thứ Năm 8-9 A1-44 24/09/2015->03/12/2015 60715027 ThS.Vũ Thị Thanh Thảo1510DAI00115 2 45 15701 150 Thứ Hai 8-9 A1-12 21/09/2015->07/12/2015 60715027 ThS.Vũ Thị Thanh Thảo1510DAI00115 2 45 15701 150 Thứ Năm 6-7 A1-44 24/09/2015->03/12/2015 60715027 ThS.Vũ Thị Thanh Thảo1510DAI00502 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15701 135 Thứ Năm 8-9 A1-03 24/09/2015->31/12/20151510DAI00503 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15701 135 Thứ Năm 6-7 A1-03 24/09/2015->31/12/20151510DAI01502 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15701 135 Thứ Hai 6-7 A1-13 21/09/2015->28/12/20151510DAI01503 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15701 135 Thứ Hai 8-9 A1-13 21/09/2015->28/12/20151510TC00118 Giáo duc thê chât 1 1 30 15701 270 Thứ Năm 1-5 NTD(4.2) 24/09/2015->29/10/20151510TC00218 Giáo duc thê chât 2 1 30 15701 270 Thứ Năm 1-5 NTD(4.2) 12/11/2015->17/12/2015
.
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN ĐỨCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510TC00522 Giáo duc thê chât 5 1 30 14705 200 Thứ Ba 6-9 NTD(2) 15/09/2015->24/11/20151510DAI00316 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14705, 14707 100 Thứ Ba 1-3 A1-25 15/09/2015->01/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00316 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14705, 14707 100 Thứ Năm 4-5 A1-25 17/09/2015->03/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14705, 14707 120 Thứ Ba 4-5 A1-25 15/09/2015->10/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI00406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14705, 14707 120 Thứ Năm 1-3 A1-25 17/09/2015->12/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI02003 Logic học đại cương 2 45 14705, 14708 130 Thứ Hai 6-9 A1-23 14/09/2015->30/11/2015
Năm 1
1510DAI00112 2 45 15703, 15705 120 Thứ Ba 6-9 A1-13 22/09/2015->08/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510TC00122 Giáo duc thê chât 1 1 30 15705 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.1) 23/09/2015->11/11/20151510TC00222 Giáo duc thê chât 2 1 30 15705 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.1) 25/11/2015->13/01/2016
1510DAI00507 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15705, 15707 120 Thứ Sáu 6-9 A1-13 20/11/2015->08/01/20161510DAI01507 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15705, 15707 120 Thứ Sáu 6-9 A1-13 25/09/2015->13/11/20151510DAI02203 Tâm lý học đại cương 2 30 15705, 15707 180 Thứ Sáu 1-5 A1-03 25/09/2015->30/10/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Dương Kiều LinhTS.Dương Kiều LinhThS.Ngô Tuân PhươngThS.Ngô Tuân Phương
TS.Cao Xuân Long
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN NGANăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI03313 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 13610, 14702 130 Thứ Năm 6-9 A1-25 17/09/2015->03/12/2015 60715018 ThS.Bùi Thị Thu Hiền1510DAI00403 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14702 90 Thứ Ba 6-9 C1-34 15/09/2015->01/12/2015 60415005 TS.Võ Thị Hoa1510DAI02004 Logic học đại cương 2 45 14702 100 Thứ Tư 6-9 A1-42 16/09/2015->02/12/20151510TC00519 Giáo duc thê chât 5 1 30 14702 200 Thứ Năm 1-5 NTD(2) 17/09/2015->12/11/2015
Năm 1
1510TC00119 Giáo duc thê chât 1 1 30 15702 80 Thứ Hai 6-9 NTD(4.1) 21/09/2015->09/11/20151510TC00219 Giáo duc thê chât 2 1 30 15702 80 Thứ Hai 6-9 NTD(4.1) 23/11/2015->11/01/2016
1510DAI00116 2 45 15702, 15708 20 Thứ Ba 1-3 A1-41 22/09/2015->17/11/2015 607150071510DAI00116 2 45 15702, 15708 20 Thứ Sáu 4-5 A1-41 25/09/2015->20/11/2015 607150071510DAI00504 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15702, 15708 130 Thứ Ba 4-5 A1-41 22/09/2015->29/12/20151510DAI01504 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15702, 15708 20 Thứ Sáu 1-3 A1-41 25/09/2015->27/11/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1TS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Bùi Thị Thu HiềnTS.Võ Thị Hoa
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaTS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN PHÁPNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510TC00520 Giáo duc thê chât 5 1 30 14703 200 Thứ Sáu 1-5 NTD(2) 18/09/2015->13/11/20151510DAI00314 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14703, 14708 160 Thứ Ba 8-9 B-11 15/09/2015->22/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00314 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14703, 14708 160 Thứ Năm 6-7 B-11 17/09/2015->17/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14703, 14708 160 Thứ Sáu 6-9 B-11 18/09/2015->04/12/2015 60415005 TS.Võ Thị Hoa1510DAI03314 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14703, 14708 160 Thứ Ba 6-7 B-11 15/09/2015->01/12/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga1510DAI03314 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14703, 14708 160 Thứ Năm 8-9 B-11 17/09/2015->26/11/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga
Năm 1
1510DAI00505 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15703 10 Thứ Sáu 6-9 A1-14 25/09/2015->13/11/20151510DAI01505 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15703 10 Thứ Sáu 6-9 A1-14 20/11/2015->08/01/20161510TC00120 Giáo duc thê chât 1 1 30 15703 90 Thứ Bảy 1-5 NTD(4) 26/09/2015->31/10/20151510TC00220 Giáo duc thê chât 2 1 30 15703 90 Thứ Bảy 1-5 NTD(4) 14/11/2015->19/12/2015
1510DAI00112 2 45 15703, 15705 120 Thứ Ba 6-9 A1-13 22/09/2015->08/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Hồ Sơn DiệpTS.Hồ Sơn DiệpTS.Võ Thị HoaThS.Hoàng Thanh NgaThS.Hoàng Thanh Nga
TS.Cao Xuân Long
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN TRUNG QUỐCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00315 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14704 120 Thứ Ba 4-5 A1-24 15/09/2015->01/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00315 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14704 120 Thứ Năm 1-3 A1-24 17/09/2015->03/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14704 140 Thứ Ba 1-3 A1-24 15/09/2015->10/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI00405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14704 140 Thứ Năm 4-5 A1-24 17/09/2015->12/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI02002 Logic học đại cương 2 45 14704 140 Thứ Ba 6-9 C1-01 15/09/2015->01/12/20151510TC00521 Giáo duc thê chât 5 1 30 14704 200 Thứ Sáu 6-9 NTD(2) 18/09/2015->27/11/2015
Năm 1
1510DAI00118 2 45 15704 20 Thứ Ba 4-5 C1-01 22/09/2015->17/11/2015 607150071510DAI00118 2 45 15704 20 Thứ Sáu 1-3 C1-01 25/09/2015->20/11/2015 607150071510DAI00506 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15704 140 Thứ Ba 1-3 C1-01 22/09/2015->24/11/20151510DAI01506 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15704 10 Thứ Sáu 4-5 C1-01 25/09/2015->01/01/20161510TC00121 Giáo duc thê chât 1 1 30 15704 130 Thứ Tư 6-9 NTD(4) 23/09/2015->11/11/20151510TC00221 Giáo duc thê chât 2 1 30 15704 130 Thứ Tư 6-9 NTD(4) 25/11/2015->13/01/2016
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1TS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Dương Kiều LinhTS.Dương Kiều LinhThS.Ngô Tuân PhươngThS.Ngô Tuân Phương
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaTS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
THƯ VIỆN - THÔNG TIN HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI03313 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 13610, 14702 130 Thứ Năm 6-9 A1-25 17/09/2015->03/12/2015 60715018 ThS.Bùi Thị Thu Hiền1510DAI00508 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 14610 110 Thứ Sáu 1-3 A1-24 18/09/2015->20/11/20151510DAI02604 Kinh tế học đại cương 2 30 14610 120 Thứ Sáu 4-5 A1-24 18/09/2015->25/12/2015 607TG0021510TC00508 Giáo duc thê chât 5 1 30 14610 200 Thứ Ba 6-9 NTD(1) 15/09/2015->24/11/2015
1510DAI01608 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 14610, 14707, 15614 230 Thứ Tư 6-9 A1-02 23/09/2015->09/12/2015 00515004 Trần Tịnh Đức
Năm 1
1510DAI00108 2 45 15610 30 Thứ Tư 8-9 A1-15 23/09/2015->09/12/2015 60715020 ThS.Phạm Thị Loan1510DAI00108 2 45 15610 30 Thứ Sáu 6-7 A1-15 25/09/2015->04/12/2015 60715020 ThS.Phạm Thị Loan1510DAI01208 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15610 30 Thứ Tư 4-5 A1-15 23/09/2015->30/12/20151510DAI01508 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15610 120 Thứ Năm 6-9 A1-14 24/09/2015->12/11/20151510DAI02107 Xã hội học đại cương 2 30 15610 20 Thứ Tư 1-3 A1-15 23/09/2015->25/11/20151510DAI02407 Pháp luật đại cương 2 45 15610 20 Thứ Tư 6-7 A1-15 23/09/2015->09/12/20151510DAI02407 Pháp luật đại cương 2 45 15610 20 Thứ Sáu 8-9 A1-15 25/09/2015->04/12/20151510TC00108 Giáo duc thê chât 1 1 30 15610 120 Thứ Ba 1-5 NTD(4.1) 22/09/2015->27/10/20151510TC00208 Giáo duc thê chât 2 1 30 15610 120 Thứ Ba 1-5 NTD(4.1) 10/11/2015->15/12/2015
Số TC
ThS.Phạm Nguyễn Ngọc Anh
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Bùi Thị Thu Hiền
Trần Tịnh Đức
ThS.Phạm Thị LoanThS.Phạm Thị Loan
ThS.Phạm Nguyễn Ngọc Anh
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
TRIẾT HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00304 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14606, 14607 177 Thứ Tư 4-5 A1-31 16/09/2015->02/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00304 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14606, 14607 177 Thứ Sáu 1-3 A1-31 18/09/2015->04/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI03304 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14606, 14607 172 Thứ Tư 1-3 A1-31 16/09/2015->11/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510DAI03304 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14606, 14607 172 Thứ Sáu 4-5 A1-31 18/09/2015->13/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510DAI01901 Chữ Nôm 2 30 14607 80 Thứ Ba 6-9 A1-25 15/09/2015->24/11/20151510TC00505 Giáo duc thê chât 5 1 30 14607 100 Thứ Tư 6-9 NTD(2) 16/09/2015->25/11/2015
1510DAI02305 Nhân học đại cương 2 30 14607, 14616 160 Thứ Ba 1-5 B-11 03/11/2015->08/12/20151510DAI02503 Mỹ học đại cương 2 30 14607, 14616 150 Thứ Ba 1-5 B-11 15/09/2015->20/10/2015
Năm 1
1510DAI00105 2 45 15607 40 Thứ Tư 4-5 A1-23 23/09/2015->18/11/2015 60715025 TS.Nguyễn Anh Quốc1510DAI00105 2 45 15607 40 Thứ Sáu 1-3 A1-14 25/09/2015->20/11/2015 60715025 TS.Nguyễn Anh Quốc1510DAI01604 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15607 40 Thứ Ba 1-5 A1-14 22/09/2015->17/11/2015 604TG003 Quyền Hồng1510DAI02404 Pháp luật đại cương 2 45 15607 40 Thứ Tư 1-3 A1-23 23/09/2015->18/11/20151510DAI02404 Pháp luật đại cương 2 45 15607 40 Thứ Sáu 4-5 A1-14 25/09/2015->20/11/20151510TC00105 Giáo duc thê chât 1 1 30 15607 100 Thứ Ba 6-9 NTD(4.1) 22/09/2015->10/11/20151510TC00205 Giáo duc thê chât 2 1 30 15607 100 Thứ Ba 6-9 NTD(4.1) 24/11/2015->12/01/2016
1510DAI00605 Môi trường và phát triên 2 30 15607, 15614 120 Thứ Hai 6-9 B-11 16/11/2015->04/01/2016 60815017 ThS.Ngô Tùng Lâm1510DAI01205 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15607, 15616 120 Thứ Tư 6-7 A1-23 23/09/2015->30/12/20151510DAI02104 Xã hội học đại cương 2 30 15607, 15616 120 Thứ Tư 8-9 A1-23 23/09/2015->30/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Châu Văn NinhThS.Châu Văn Ninh
TS.Nguyễn Anh QuốcTS.Nguyễn Anh QuốcQuyền Hồng
ThS.Ngô Tùng Lâm
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
VĂN HÓA HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00307 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14614 150 Thứ Ba 6-9 A1-41 15/09/2015->22/12/2015 60401034 TS.Nguyễn Đình Thống1510DAI02606 Kinh tế học đại cương 2 30 14614 90 Thứ Sáu 6-9 A1-42 13/11/2015->01/01/2016 607TG007 ThS.Nguyễn Thanh Long1510TC00511 Giáo duc thê chât 5 1 30 14614 200 Thứ Ba 1-5 NTD(3) 15/09/2015->10/11/2015
Năm 1
1510DAI01608 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 14610, 14707, 15614 230 Thứ Tư 6-9 A1-02 23/09/2015->09/12/2015 00515004 Trần Tịnh Đức
1510DAI00605 Môi trường và phát triên 2 30 15607, 15614 120 Thứ Hai 6-9 B-11 16/11/2015->04/01/2016 60815017 ThS.Ngô Tùng Lâm1510DAI01204 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15614 20 Thứ Ba 6-9 A1-22 22/09/2015->10/11/20151510DAI02109 Xã hội học đại cương 2 30 15614 20 Thứ Ba 6-9 A1-22 17/11/2015->05/01/20161510TC00111 Giáo duc thê chât 1 1 30 15614 80 Thứ Năm 6-9 NTD(4) 24/09/2015->12/11/20151510TC00211 Giáo duc thê chât 2 1 30 15614 80 Thứ Năm 6-9 NTD(4) 26/11/2015->14/01/2016
1510DAI00110 2 45 15614, 15616 150 Thứ Ba 4-5 A1-31 22/09/2015->17/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI00110 2 45 15614, 15616 150 Thứ Năm 1-3 A1-31 24/09/2015->19/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI02409 Pháp luật đại cương 2 45 15614, 15616 10 Thứ Ba 1-3 A1-31 22/09/2015->17/11/20151510DAI02409 Pháp luật đại cương 2 45 15614, 15616 10 Thứ Năm 4-5 A1-31 24/09/2015->19/11/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Nguyễn Đình ThốngThS.Nguyễn Thanh Long
Trần Tịnh Đức
ThS.Ngô Tùng Lâm
TS.Trần Hoàng HảoTS.Trần Hoàng Hảo
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
VĂN HỌC VÀ NGÔN NGỮNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00301 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14601, 14602 240 Thứ Tư 1-5 A1-03 16/09/2015->02/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI02011 Logic học đại cương 2 45 14601, 14602 120 Thứ Ba 1-5 A1-33 15/09/2015->10/11/20151510DAI02012 Logic học đại cương 2 45 14601, 14602 120 Thứ Ba 6-9 A1-33 15/09/2015->01/12/20151510DAI02501 Mỹ học đại cương 2 30 14601, 14602 130 Thứ Tư 6-9 A1-25 16/09/2015->25/11/20151510DAI03301 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14601, 14602 120 Thứ Sáu 1-5 A1-34 18/09/2015->04/12/2015 61215013 ThS.Cao Thị Châu Thủy1510DAI03302 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14601, 14602 120 Thứ Sáu 6-9 A1-34 18/09/2015->04/12/2015 61215013 ThS.Cao Thị Châu Thủy1510TC00501 Giáo duc thê chât 5 1 30 14601, 14602 250 Thứ Năm 6-9 NTD(1) 17/09/2015->26/11/2015
Năm 1
1510DAI00101 2 45 15601 20 Thứ Ba 1-3 A1-03 22/09/2015->17/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00101 2 45 15601 20 Thứ Năm 4-5 A1-03 24/09/2015->19/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00501 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15601 200 Thứ Ba 6-9 A1-03 22/09/2015->10/11/20151510DAI01201 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15601 200 Thứ Hai 8-9 A1-03 21/09/2015->28/12/20151510DAI01601 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15601 200 Thứ Ba 4-5 A1-03 22/09/2015->17/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI01601 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15601 200 Thứ Năm 1-3 A1-03 24/09/2015->19/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI01801 Hán văn cơ bản 3 45 15601 80 Thứ Tư 1-5 A1-33 23/09/2015->18/11/20151510DAI01802 Hán văn cơ bản 3 45 15601 80 Thứ Bảy 1-5 C1-14 26/09/2015->21/11/20151510DAI01803 Hán văn cơ bản 3 45 15601 80 Thứ Sáu 1-5 A1-33 25/09/2015->20/11/20151510DAI01804 Hán văn cơ bản 3 45 15601 80 Thứ Năm 6-9 A1-33 24/09/2015->10/12/20151510TC00101 Giáo duc thê chât 1 1 30 15601 200 Thứ Sáu 6-9 NTD(4) 25/09/2015->13/11/20151510TC00201 Giáo duc thê chât 2 1 30 15601 200 Thứ Sáu 6-9 NTD(4) 27/11/2015->15/01/2016
1510DAI00601 Môi trường và phát triên 2 30 15601, 15602 200 Thứ Hai 6-7 A1-03 21/09/2015->28/12/2015 60815022 ThS.Phạm Văn Sang
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Dương Kiều Linh
ThS.Cao Thị Châu ThủyThS.Cao Thị Châu Thủy
TS.Ngô Thị Mỹ DungTS.Ngô Thị Mỹ Dung
TS.Đỗ Thị HạnhTS.Đỗ Thị Hạnh
ThS.Phạm Văn Sang
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
XÃ HỘI HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00306 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14609 188 Thứ Tư 8-9 A1-41 16/09/2015->23/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00306 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14609 188 Thứ Sáu 6-7 A1-41 18/09/2015->18/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI02603 Kinh tế học đại cương 2 30 14609 188 Thứ Tư 1-5 A1-41 04/11/2015->09/12/2015 60715021 ThS.Nguyễn Thanh Long1510DAI03307 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14609 188 Thứ Tư 6-7 A1-41 16/09/2015->02/12/2015 60915019 ThS.Phạm Thị Thùy Trang1510DAI03307 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14609 188 Thứ Sáu 8-9 A1-41 18/09/2015->27/11/2015 60915019 ThS.Phạm Thị Thùy Trang1510DIA03401 Kinh tế phát triên 2 30 14609 80 Thứ Ba 1-5 C1-31 08/09/2015->13/10/20151510DIA03402 Kinh tế phát triên 2 30 14609 80 Thứ Năm 6-9 C1-24 10/09/2015->29/10/20151510TC00507 Giáo duc thê chât 5 1 30 14609 200 Thứ Sáu 1-5 NTD(1) 18/09/2015->13/11/2015
Năm 1
1510DAI00107 2 45 15609 180 Thứ Ba 8-9 A1-21 22/09/2015->08/12/2015 607150151510DAI00107 2 45 15609 180 Thứ Năm 6-7 A1-21 24/09/2015->03/12/2015 607150151510DAI00606 Môi trường và phát triên 2 30 15609 180 Thứ Ba 4-5 A1-21 22/09/2015->29/12/2015 608150131510DAI01207 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15609 180 Thứ Ba 1-3 A1-21 22/09/2015->24/11/20151510DAI01605 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15609 180 Thứ Ba 6-7 A1-21 22/09/2015->08/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI01605 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15609 180 Thứ Năm 8-9 A1-21 24/09/2015->03/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI02202 Tâm lý học đại cương 2 30 15609 180 Thứ Năm 1-5 A1-21 12/11/2015->17/12/20151510DAI02406 Pháp luật đại cương 2 45 15609 180 Thứ Tư 6-9 A1-31 23/09/2015->09/12/20151510TC00107 Giáo duc thê chât 1 1 30 15609 150 Thứ Tư 1-5 NTD(4) 23/09/2015->28/10/20151510TC00207 Giáo duc thê chât 2 1 30 15609 150 Thứ Tư 1-5 NTD(4) 11/11/2015->16/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thanh LongThS.Phạm Thị Thùy TrangThS.Phạm Thị Thùy Trang
ThS.Phan Văn CảThS.Phan Văn Cả
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
CÔNG TÁC XÃ HỘINăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00310 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14615 140 Thứ Sáu 6-9 A1-25 18/09/2015->25/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00510 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 14615 140 Thứ Năm 6-9 A1-15 17/09/2015->05/11/20151510TC00512 Giáo duc thê chât 5 1 30 14615 200 Thứ Tư 1-5 NTD(2) 16/09/2015->11/11/2015
Năm 1
1510DAI00111 2 45 15615 20 Thứ Tư 6-7 A1-12 23/09/2015->09/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00111 2 45 15615 20 Thứ Sáu 8-9 A1-12 25/09/2015->04/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00608 Môi trường và phát triên 2 30 15615 30 Thứ Tư 8-9 A1-12 23/09/2015->30/12/2015 608150181510DAI01210 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15615 20 Thứ Sáu 6-7 A1-12 25/09/2015->01/01/20161510DAI02110 Xã hội học đại cương 2 30 15615 20 Thứ Ba 8-9 A1-15 22/09/2015->29/12/20151510DAI02210 Tâm lý học đại cương 2 30 15615 30 Thứ Sáu 1-5 B-31 04/12/2015->08/01/20161510DAI02303 Nhân học đại cương 2 30 15615 30 Thứ Ba 6-7 A1-15 22/09/2015->29/12/20151510TC00112 Giáo duc thê chât 1 1 30 15615 90 Thứ Năm 6-9 NTD(4.1) 24/09/2015->12/11/20151510TC00212 Giáo duc thê chât 2 1 30 15615 90 Thứ Năm 6-9 NTD(4.1) 26/11/2015->14/01/2016
1510DAI01606 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15615, 15616 140 Thứ Sáu 1-5 B-31 25/09/2015->20/11/2015 60415003
Ngày 15 tháng 9 năm 2015
Người lập biêu
Lã Ngọc Đức
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1 ThS.Nguyễn Quang Việt
Ngân
PGS.TS.Nguyễn Ngọc Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Hồ Sơn Diệp
TS.Cao Xuân LongTS.Cao Xuân Long
Ngày 15 tháng 9 năm 2015
Người lập biêu
Lã Ngọc Đức
ThS.Nguyễn Quang Việt Ngân
PGS.TS.Nguyễn Ngọc Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
ĐÔ THỊ HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00311 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14616, 14617 140 Thứ Tư 1-3 A1-32 16/09/2015->02/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00311 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14616, 14617 140 Thứ Sáu 4-5 A1-32 18/09/2015->04/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI03308 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14617 80 Thứ Tư 4-5 A1-32 16/09/2015->11/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510DAI03308 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14617 80 Thứ Sáu 1-3 A1-32 18/09/2015->13/11/2015 60715024 ThS.Châu Văn Ninh1510TC00514 Giáo duc thê chât 5 1 30 14617 200 Thứ Hai 6-9 NTD(1) 14/09/2015->23/11/2015
Năm 1
1510DAI00104 2 45 15606, 15617 10 Thứ Ba 6-7 A1-11 22/09/2015->08/12/2015 607150151510DAI00104 2 45 15606, 15617 10 Thứ Năm 8-9 A1-11 24/09/2015->03/12/2015 607150151510DAI00604 Môi trường và phát triên 2 30 15606, 15617 140 Thứ Ba 1-3 A1-11 22/09/2015->24/11/2015 608150131510DAI01211 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15606, 15617 10 Thứ Ba 4-5 A1-11 22/09/2015->29/12/20151510DAI01603 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15606, 15617 140 Thứ Ba 8-9 A1-11 22/09/2015->08/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI01603 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15606, 15617 140 Thứ Năm 6-7 A1-11 24/09/2015->03/12/2015 60415016 ThS.Phan Văn Cả1510DAI02103 Xã hội học đại cương 2 30 15606, 15617 140 Thứ Sáu 1-5 A1-21 27/11/2015->01/01/20161510DAI02403 Pháp luật đại cương 2 45 15606, 15617 10 Thứ Sáu 1-5 A1-21 25/09/2015->20/11/20151510TC00114 Giáo duc thê chât 1 1 30 15617 80 Thứ Năm 1-5 NTD(4.1) 24/09/2015->29/10/20151510TC00214 Giáo duc thê chât 2 1 30 15617 80 Thứ Năm 1-5 NTD(4.1) 12/11/2015->17/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Châu Văn NinhThS.Châu Văn Ninh
ThS.Phan Văn CảThS.Phan Văn Cả
ThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Thùy DuyênThS.Nguyễn Thị Phương Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
HÀN QUỐC HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00512 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 14620 100 Thứ Tư 1-3 A1-35 16/09/2015->18/11/20151510DAI02005 Logic học đại cương 2 45 14620 100 Thứ Năm 6-9 A1-34 17/09/2015->03/12/20151510DAI02306 Nhân học đại cương 2 30 14620 100 Thứ Tư 4-5 A1-35 16/09/2015->23/12/20151510TC00517 Giáo duc thê chât 5 1 30 14620 200 Thứ Hai 1-5 NTD(2) 14/09/2015->09/11/2015
Năm 1
1510DAI00113 2 45 15619, 15620 20 Thứ Tư 8-9 A1-03 23/09/2015->09/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00113 2 45 15619, 15620 20 Thứ Sáu 6-7 A1-03 25/09/2015->04/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00610 Môi trường và phát triên 2 30 15619, 15620 180 Thứ Tư 6-7 A1-03 23/09/2015->30/12/2015 608150181510DAI01213 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15619, 15620 180 Thứ Sáu 8-9 A1-03 25/09/2015->01/01/20161510DAI02112 Xã hội học đại cương 2 30 15619, 15620 180 Thứ Sáu 1-5 A1-03 20/11/2015->25/12/20151510TC00117 Giáo duc thê chât 1 1 30 15620 100 Thứ Hai 1-5 NTD(4.1) 21/09/2015->26/10/20151510TC00217 Giáo duc thê chât 2 1 30 15620 100 Thứ Hai 1-5 NTD(4.1) 09/11/2015->14/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1 ThS.Nguyễn Quang Việt
Ngân
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Cao Xuân LongTS.Cao Xuân LongThS.Nguyễn Quang Việt Ngân
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN TÂY BAN NHANăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI01608 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 14610, 14707, 15614 230 Thứ Tư 6-9 A1-02 23/09/2015->09/12/2015 00515004 Trần Tịnh Đức
1510DAI00316 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14705, 14707 100 Thứ Ba 1-3 A1-25 15/09/2015->01/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00316 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14705, 14707 100 Thứ Năm 4-5 A1-25 17/09/2015->03/12/2015 60415021 TS.Dương Kiều Linh1510DAI00406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14705, 14707 120 Thứ Ba 4-5 A1-25 15/09/2015->10/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI00406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14705, 14707 120 Thứ Năm 1-3 A1-25 17/09/2015->12/11/2015 60415025 ThS.Ngô Tuân Phương1510DAI02801 Chính trị học đại cương 2 30 14707 80 Thứ Hai 6-9 A1-22 07/09/2015->26/10/2015 60715023 ThS.Đoàn Thị Ngân1510TC00524 Giáo duc thê chât 5 1 30 14707 200 Thứ Ba 6-9 NTD(3) 15/09/2015->24/11/2015
Năm 1
1510DAI00611 Môi trường và phát triên 2 30 15616, 15707 130 Thứ Hai 6-9 B-11 21/09/2015->09/11/2015 60815017 ThS.Ngô Tùng Lâm1510DAI00507 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15705, 15707 120 Thứ Sáu 6-9 A1-13 20/11/2015->08/01/20161510DAI01507 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15705, 15707 120 Thứ Sáu 6-9 A1-13 25/09/2015->13/11/20151510DAI02203 Tâm lý học đại cương 2 30 15705, 15707 180 Thứ Sáu 1-5 A1-03 25/09/2015->30/10/20151510DAI00117 2 45 15707 150 Thứ Năm 1-5 A1-12 24/09/2015->19/11/2015 607150071510TC00124 Giáo duc thê chât 1 1 30 15707 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.2) 23/09/2015->11/11/20151510TC00224 Giáo duc thê chât 2 1 30 15707 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.2) 25/11/2015->13/01/2016
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
TS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
Trần Tịnh Đức
TS.Dương Kiều LinhTS.Dương Kiều LinhThS.Ngô Tuân PhươngThS.Ngô Tuân PhươngThS.Đoàn Thị Ngân
ThS.Ngô Tùng Lâm
TS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NGỮ VĂN ITALIANăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00314 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14703, 14708 160 Thứ Ba 8-9 B-11 15/09/2015->22/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00314 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14703, 14708 160 Thứ Năm 6-7 B-11 17/09/2015->17/12/2015 60415001 TS.Hồ Sơn Diệp1510DAI00404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 14703, 14708 160 Thứ Sáu 6-9 B-11 18/09/2015->04/12/2015 60415005 TS.Võ Thị Hoa1510DAI03314 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14703, 14708 160 Thứ Ba 6-7 B-11 15/09/2015->01/12/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga1510DAI03314 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 45 14703, 14708 160 Thứ Năm 8-9 B-11 17/09/2015->26/11/2015 61315006 ThS.Hoàng Thanh Nga1510DAI02003 Logic học đại cương 2 45 14705, 14708 130 Thứ Hai 6-9 A1-23 14/09/2015->30/11/20151510TC00525 Giáo duc thê chât 5 1 30 14708 200 Thứ Năm 1-5 NTD(3) 17/09/2015->12/11/2015
Năm 1
1510DAI00116 2 45 15702, 15708 20 Thứ Ba 1-3 A1-41 22/09/2015->17/11/2015 607150071510DAI00116 2 45 15702, 15708 20 Thứ Sáu 4-5 A1-41 25/09/2015->20/11/2015 607150071510DAI00504 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 15702, 15708 130 Thứ Ba 4-5 A1-41 22/09/2015->29/12/20151510DAI01504 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 30 15702, 15708 20 Thứ Sáu 1-3 A1-41 25/09/2015->27/11/20151510TC00125 Giáo duc thê chât 1 1 30 15708 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.3) 23/09/2015->11/11/20151510TC00225 Giáo duc thê chât 2 1 30 15708 50 Thứ Tư 6-9 NTD(4.3) 25/11/2015->13/01/2016
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1TS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Hồ Sơn DiệpTS.Hồ Sơn DiệpTS.Võ Thị HoaThS.Hoàng Thanh NgaThS.Hoàng Thanh Nga
TS.Phạm Thị Hồng (A) HoaTS.Phạm Thị Hồng (A) Hoa
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
NHẬT BẢN HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00511 Thống kê cho khoa học xã hội 2 30 14619 100 Thứ Tư 4-5 A1-34 16/09/2015->23/12/20151510DAI02006 Logic học đại cương 2 45 14619 100 Thứ Năm 1-5 A1-34 17/09/2015->12/11/20151510DAI02307 Nhân học đại cương 2 30 14619 100 Thứ Tư 1-3 A1-34 16/09/2015->18/11/20151510TC00516 Giáo duc thê chât 5 1 30 14619 200 Thứ Hai 1-5 NTD(1) 14/09/2015->09/11/2015
Năm 1
1510TC00116 Giáo duc thê chât 1 1 30 15619 100 Thứ Hai 1-5 NTD(4) 21/09/2015->26/10/20151510TC00216 Giáo duc thê chât 2 1 30 15619 100 Thứ Hai 1-5 NTD(4) 09/11/2015->14/12/2015
1510DAI00113 2 45 15619, 15620 20 Thứ Tư 8-9 A1-03 23/09/2015->09/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00113 2 45 15619, 15620 20 Thứ Sáu 6-7 A1-03 25/09/2015->04/12/2015 60715022 TS.Cao Xuân Long1510DAI00610 Môi trường và phát triên 2 30 15619, 15620 180 Thứ Tư 6-7 A1-03 23/09/2015->30/12/2015 608150181510DAI01213 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15619, 15620 180 Thứ Sáu 8-9 A1-03 25/09/2015->01/01/20161510DAI02112 Xã hội học đại cương 2 30 15619, 15620 180 Thứ Sáu 1-5 A1-03 20/11/2015->25/12/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1 ThS.Nguyễn Quang Việt
Ngân
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
TS.Cao Xuân LongTS.Cao Xuân LongThS.Nguyễn Quang Việt Ngân
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
TÂM LÝ HỌCNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI02305 Nhân học đại cương 2 30 14607, 14616 160 Thứ Ba 1-5 B-11 03/11/2015->08/12/20151510DAI02503 Mỹ học đại cương 2 30 14607, 14616 150 Thứ Ba 1-5 B-11 15/09/2015->20/10/20151510TC00513 Giáo duc thê chât 5 1 30 14616 200 Thứ Tư 6-9 NTD(3) 16/09/2015->25/11/2015
1510DAI00311 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14616, 14617 140 Thứ Tư 1-3 A1-32 16/09/2015->02/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương1510DAI00311 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14616, 14617 140 Thứ Sáu 4-5 A1-32 18/09/2015->04/12/2015 60415026 ThS.Nguyễn Thị Phương
Năm 1
1510DAI01205 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15607, 15616 120 Thứ Tư 6-7 A1-23 23/09/2015->30/12/20151510DAI02104 Xã hội học đại cương 2 30 15607, 15616 120 Thứ Tư 8-9 A1-23 23/09/2015->30/12/20151510DAI00110 2 45 15614, 15616 150 Thứ Ba 4-5 A1-31 22/09/2015->17/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI00110 2 45 15614, 15616 150 Thứ Năm 1-3 A1-31 24/09/2015->19/11/2015 00315003 TS.Trần Hoàng Hảo1510DAI02409 Pháp luật đại cương 2 45 15614, 15616 10 Thứ Ba 1-3 A1-31 22/09/2015->17/11/20151510DAI02409 Pháp luật đại cương 2 45 15614, 15616 10 Thứ Năm 4-5 A1-31 24/09/2015->19/11/20151510DAI01606 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15615, 15616 140 Thứ Sáu 1-5 B-31 25/09/2015->20/11/2015 604150031510TC00113 Giáo duc thê chât 1 1 30 15616 90 Thứ Sáu 6-9 NTD(4.1) 25/09/2015->13/11/20151510TC00213 Giáo duc thê chât 2 1 30 15616 90 Thứ Sáu 6-9 NTD(4.1) 27/11/2015->15/01/2016
1510DAI00611 Môi trường và phát triên 2 30 15616, 15707 130 Thứ Hai 6-9 B-11 21/09/2015->09/11/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
PGS.TS.Nguyễn Ngọc Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
ThS.Nguyễn Thị PhươngThS.Nguyễn Thị Phương
TS.Trần Hoàng HảoTS.Trần Hoàng Hảo
PGS.TS.Nguyễn Ngọc Dung
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
DU LỊCHNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI01609 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 14618 100 Thứ Sáu 6-9 A1-32 25/09/2015->11/12/2015 00515004 Trần Tịnh Đức1510DAI02204 Tâm lý học đại cương 2 30 14618 130 Thứ Tư 6-9 A1-32 16/09/2015->25/11/20151510DAI04102 Nhập môn quan hệ công chúng 2 30 14618 100 Thứ Năm 6-9 C2-01 05/11/2015->24/12/20151510TC00515 Giáo duc thê chât 5 1 30 14618 200 Thứ Hai 6-9 NTD(2) 14/09/2015->23/11/2015
Năm 1
1510DAI00120 2 45 15618 90 Thứ Ba 8-9 C1-35 22/09/2015->08/12/2015 607150161510DAI00120 2 45 15618 90 Thứ Năm 6-7 A1-24 24/09/2015->03/12/2015 607150161510DAI01214 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15618 10 Thứ Ba 6-7 C1-35 22/09/2015->29/12/20151510DAI02106 Xã hội học đại cương 2 30 15618 10 Thứ Năm 8-9 A1-24 24/09/2015->31/12/20151510DAI02410 Pháp luật đại cương 2 45 15618 20 Thứ Tư 1-5 A1-24 23/09/2015->18/11/2015
1510DUL06101 Kinh tế học đại cương 2 45 15618 100 Thứ Sáu 6-9 C1-34 25/09/2015->11/12/2015 60815011
1510TC00115 Giáo duc thê chât 1 1 30 15618 90 Thứ Hai 6-9 NTD(4) 21/09/2015->09/11/20151510TC00215 Giáo duc thê chât 2 1 30 15618 90 Thứ Hai 6-9 NTD(4) 23/11/2015->11/01/2016
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
ThS.Nguyễn Thị Hương GiangNhững nguyên lý cơ bản của CN Mác –
Lênin 1ThS.Nguyễn Thị Hương Giang
ThS.Hoàng Ngọc Minh Châu
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên CBGD
Trần Tịnh Đức
ThS.Nguyễn Thị Hương GiangThS.Nguyễn Thị Hương Giang
ThS.Hoàng Ngọc Minh Châu
Ngày in: 15/9/2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐại học quốc gia TP.HCMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrường ĐH KHXH&NV
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG Học kỳ: 01 - Năm học: 2015-2016
LƯU TRỮ VÀ QUẢN TRỊ VĂN PHÒNGNăm 2
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
1510DAI00303 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3 45 14604, 14613 230 Thứ Năm 6-9 A1-02 17/09/2015->24/12/2015 60401034 TS.Nguyễn Đình Thống1510DAI02602 Kinh tế học đại cương 2 30 14604, 14613 160 Thứ Tư 1-5 A1-41 16/09/2015->21/10/2015 60715021 ThS.Nguyễn Thanh Long1510TC00503 Giáo duc thê chât 5 1 30 14604, 14613 250 Thứ Năm 1-5 NTD(1) 17/09/2015->12/11/2015
Năm 1
1510DAI00103 2 45 15604, 15613 230 Thứ Ba 4-5 A1-02 22/09/2015->17/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00103 2 45 15604, 15613 230 Thứ Năm 1-3 A1-02 24/09/2015->19/11/2015 60715013 TS.Ngô Thị Mỹ Dung1510DAI00603 Môi trường và phát triên 2 30 15604, 15613 210 Thứ Hai 8-9 A1-02 21/09/2015->28/12/2015 60815022 ThS.Phạm Văn Sang1510DAI01203 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 30 15604, 15613 230 Thứ Hai 6-7 A1-02 21/09/2015->28/12/20151510DAI01602 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15604, 15613 230 Thứ Ba 1-3 A1-02 22/09/2015->17/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI01602 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 15604, 15613 230 Thứ Năm 4-5 A1-02 24/09/2015->19/11/2015 60415004 TS.Đỗ Thị Hạnh1510DAI02102 Xã hội học đại cương 2 30 15604, 15613 230 Thứ Ba 6-7 A1-02 22/09/2015->29/12/20151510DAI02301 Nhân học đại cương 2 30 15604, 15613 230 Thứ Ba 8-9 A1-02 22/09/2015->22/12/20151510TC00103 Giáo duc thê chât 1 1 30 15604, 15613 220 Thứ Sáu 1-5 NTD(4) 25/09/2015->30/10/20151510TC00203 Giáo duc thê chât 2 1 30 15604, 15613 220 Thứ Sáu 1-5 NTD(4) 13/11/2015->18/12/2015
1510DAI02413 Pháp luật đại cương 2 45 15613 70 Thứ Bảy 1-5 A1-41 26/09/2015->21/11/2015
Số TC
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1