dt thoat nuoc - truc 1-41

45
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41 STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng Đơn giá Nhân công Máy T.C Nhân công Máy thi công HM THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41 Thiết bị khu VS 1 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 96 62,831 6,031,776 0 2 BB.41301 bộ 53 62,831 3,330,043 0 3 BB.41101 bộ 89 20,944 1,864,016 0 4 BB.41101 bộ 6 20,944 125,664 0 5 BB.41501 Lắp đặt vòi lấy nước DN20 bộ 18 7,121 128,178 0 6 BB.42202 Phễu thu sàn Inox DN80 cái 47 7,959 374,073 0 Hệ thống thoát nước thải vệ sinh 7 BB.19305 Lắp đặt ống UPVC DN50-PN10 100m 0.87 767,370 47,162 667,611.9 41,030.9 8 BB.19308 Lắp đặt ống UPVC DN80-PN10 100m 1.55 894,706 73,182 1,386,794.3 113,432.1 9 BB.19309 Lắp đặt ống UPVC DN100-PN10 100m 1.51 1,076,496 94,324 1,625,509 142,429.2 10 BB.19310 Lắp đặt ống UPVC DN125-PN10 100m 0.8 1,130,949 118,718 904,759.2 94,974.4 11 BB.19311 Lắp đặt ống UPVC DN150-PN10 100m 1.6 1,283,837 134,980 2,054,139.2 215,968 12 BB.19312 Lắp đặt ống UPVC DN200-PN10 100m 1 1,412,430 157,748 1,412,430 157,748 13 BB.29123 Lắp đặt cút 90 DN50 cái 257 1,550 398,350 0 14 BB.29125 Lắp đặt cút 90 DN80 cái 48 2,094 100,512 0 15 BB.29126 Lắp đặt cút 90 DN100 cái 138 2,513 346,794 0 16 BB.29127 Lắp đặt cút 90 DN125 cái 15 2,723 40,845 0 17 BB.29123 Lắp đặt cút 45 DN50 cái 130 1,550 201,500 0 18 BB.29125 Lắp đặt cút 45 DN80 cái 78 2,094 163,332 0 19 BB.29126 Lắp đặt cút 45 DN100 cái 63 2,513 158,319 0 20 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 13 2,723 35,399 0 21 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 3 2,723 8,169 0 22 BB.29129 Lắp đặt cút 45 DN200 cái 1 3,770 3,770 0 23 BB.29127 Lắp đặt Tê 90 DN125 cái 2 2,723 5,446 0 Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ van xả định lượng cảm ứng Lắp đặt chậu rửa âm bàn+vòi chậu cảm ứng tự động+xi phông Lắp đặt Chậu rửa phục vụ+vòi nước+xi phông

Upload: nghia-huynh-ngoc

Post on 29-Dec-2015

34 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STTMã số

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Nhân công Máy T.C Nhân công

HM THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

Thiết bị khu VS

1 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 96 62,831 6,031,776

2 BB.41301 bộ 53 62,831 3,330,043

3 BB.41101 bộ 89 20,944 1,864,016

4 BB.41101 Lắp đặt Chậu rửa phục vụ+vòi nước+xi phông bộ 6 20,944 125,664

5 BB.41501 Lắp đặt vòi lấy nước DN20 bộ 18 7,121 128,178

6 BB.42202 Phễu thu sàn Inox DN80 cái 47 7,959 374,073

Hệ thống thoát nước thải vệ sinh

7 BB.19305 Lắp đặt ống UPVC DN50-PN10 100m 0.87 767,370 47,162 667,611.9

8 BB.19308 Lắp đặt ống UPVC DN80-PN10 100m 1.55 894,706 73,182 1,386,794.3

9 BB.19309 Lắp đặt ống UPVC DN100-PN10 100m 1.51 1,076,496 94,324 1,625,509

10 BB.19310 Lắp đặt ống UPVC DN125-PN10 100m 0.8 1,130,949 118,718 904,759.2

11 BB.19311 Lắp đặt ống UPVC DN150-PN10 100m 1.6 1,283,837 134,980 2,054,139.2

12 BB.19312 Lắp đặt ống UPVC DN200-PN10 100m 1 1,412,430 157,748 1,412,430

13 BB.29123 Lắp đặt cút 90 DN50 cái 257 1,550 398,350

14 BB.29125 Lắp đặt cút 90 DN80 cái 48 2,094 100,512

15 BB.29126 Lắp đặt cút 90 DN100 cái 138 2,513 346,794

16 BB.29127 Lắp đặt cút 90 DN125 cái 15 2,723 40,845

17 BB.29123 Lắp đặt cút 45 DN50 cái 130 1,550 201,500

18 BB.29125 Lắp đặt cút 45 DN80 cái 78 2,094 163,332

19 BB.29126 Lắp đặt cút 45 DN100 cái 63 2,513 158,319

20 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 13 2,723 35,399

21 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 3 2,723 8,169

22 BB.29129 Lắp đặt cút 45 DN200 cái 1 3,770 3,770

23 BB.29127 Lắp đặt Tê 90 DN125 cái 2 2,723 5,446

Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ van xả định lượng cảm ứng

Lắp đặt chậu rửa âm bàn+vòi chậu cảm ứng tự động+xi phông

E6
Có thể thay đổi tên Hạng Mục đầu tiên tại ô này.
Page 2: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

STTMã số

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Nhân công Máy T.C Nhân công

24 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100 cái 15 2,513 37,695

25 BB.29125 Lắp đặt Tê 45 DN80/50 cái 109 2,094 228,246

26 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100/50 cái 21 2,513 52,773

27 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100/80 cái 44 2,513 110,572

28 BB.29127 Lắp đặt Tê 45 DN125/100 cái 39 2,723 106,197

29 BB.29128 Lắp đặt Tê 45 DN150/100 cái 6 3,351 20,106

30 BB.29128 Lắp đặt Tê 45 DN150/125 cái 7 3,351 23,457

31 BB.29129 Lắp đặt Tê 45 DN200/150 cái 8 3,770 30,160

32 BB.29107 Lắp đặt côn thu DN125/100 cái 6 2,723 16,338

33 BB.29109 Lắp đặt côn thu DN200/150 cái 5 3,770 18,850

34 BB.29127 lắp đặt bịt xả thông tắc DN125 cái 28 2,723 76,244

35 BB.42202 Phễu thu sàn Inox DN80 cáI 10 7,959 79,590

THM TỔNG CỘNG : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41 22,167,658

Page 3: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

3

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

Máy thi công

0

0

0

0

0

0

41,030.9

113,432.1

142,429.2

94,974.4

215,968

157,748

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 4: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

4

Máy thi công0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

765,583

Page 5: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

I.) VẬT LIỆU

1 0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1,020,600 1,020,600 1

2 0750 C n r aồ ử kg 12,500 12,500 1

3 0600 côn thu DN125/100 cái 194,300 194,300 1

4 0604 côn thu DN200/150 cái 252,300 252,300 1

5 0931 cút 45 DN100 cái 322,100 322,100 1

6 0932 cút 45 DN125 cái 322,100 322,100 1

7 0936 cút 45 DN200 cái 465,800 465,800 1

8 0942 cút 45 DN50 cái 102,300 102,300 1

9 0947 cút 45 DN80 cái 193,700 193,700 1

10 0931 cút 90 DN100 cái 437,400 437,400 1

11 0932 cút 90 DN125 cái 437,400 437,400 1

12 0942 cút 90 DN50 cái 118,300 118,300 1

13 0947 cút 90 DN80 cái 242,200 242,200 1

14 0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 10,430,000 10,430,000 1

15 0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1,195,000 1,195,000 1

16 0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 3,530,000 3,530,000 1

17 0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 2,210,000 2,210,000 1

18 1630 Keo dán kg 75,000 75,000 1

19 1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 137,300 137,300 1

20 1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 209,880 209,880 1

21 1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 285,250 285,250 1

22 1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 431,750 431,750 1

23 1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 42,380 42,380 1

24 1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 85,850 85,850 1

25 1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 535,000 535,000 1

26 0931 Tê 45 DN100 cái 465,000 465,000 1

Page 6: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số

27 0931 Tê 45 DN100/25 cái 452,900 452,900 1

28 0931 Tê 45 DN100/80 cái 452,900 452,900 1

29 0932 Tê 45 DN125/100 cái 633,500 633,500 1

30 0934 Tê 45 DN150/100 cái 857,800 857,800 1

31 0934 Tê 45 DN150/125 cái 1,035,700 1,035,700 1

32 0936 Tê 45 DN200/150 cái 1,284,600 1,284,600 1

33 0947 Tê 45 DN80/50 cái 263,000 263,000 1

34 0932 Tê 90 DN125 cái 656,000 656,000 1

35 2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 690,000 690,000 1II.) NHÂN CÔNG

1 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 41,887 41,887 1III.) MÁY THI CÔNG

1 M169 Máy hàn nhi tệ ca 162,627 162,627 1

Page 7: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí

Vật liệu N. công Máy Vật liệu

1 BB.41201 L p đ t ch u xí b tắ ặ ậ ệ bộ 96

a.) V t li uậ ệ

0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 1 96

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5

2 BB.41301 bộ 53

a.) V t li uậ ệ

0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 1 53

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5

3 BB.41101 bộ 89

a.) V t li uậ ệ

0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 1 89

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5

4 BB.41101 L p đ t Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngắ ặ ậ ử ụ ụ ướ bộ 6

a.) V t li uậ ệ

0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1 6

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

L p đ t ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ắ ặ ậ ể ộ ả ị ượ ảngứ

L p đ t ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t ắ ặ ậ ử ậ ả ứ ựđ ng+xi phôngộ

Page 8: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5

5 BB.41501 L p đ t vòi l y n c DN20ắ ặ ấ ướ bộ 18

a.) V t li uậ ệ

2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 1 18

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17

6 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 47

a.) V t li uậ ệ

1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 47

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19

7 BB.19305 L p đ t ng UPVC DN50-PN10ắ ặ ố 100m 0.87

a.) V t li uậ ệ

1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 101 87.87

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 18.32

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.29

8 BB.19308 L p đ t ng UPVC DN80-PN10ắ ặ ố 100m 1.55

a.) V t li uậ ệ

1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 101 156.55

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 21.36

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.45

9 BB.19309 L p đ t ng UPVC DN100-PN10ắ ặ ố 100m 1.51

a.) V t li uậ ệ

1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 101 152.51

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

Page 9: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

3

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 25.7

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.58

10 BB.19310 L p đ t ng UPVC DN125-PN10ắ ặ ố 100m 0.8

a.) V t li uậ ệ

1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 101 80.8

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 27

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.73

11 BB.19311 L p đ t ng UPVC DN150-PN10ắ ặ ố 100m 1.6

a.) V t li uậ ệ

1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 101 161.6

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 30.65

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.83

12 BB.19312 L p đ t ng UPVC DN200-PN10ắ ặ ố 100m 1

a.) V t li uậ ệ

1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 101

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 33.72

c.) Máy thi công

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.97

13 BB.29123 L p đ t cút 90 DN50ắ ặ cái 257

a.) V t li uậ ệ

0942 cút 90 DN50 cái 1 257

0750 C n r aồ ử kg 0.03 7.71

1630 Keo dán kg 0.008 2.056

Page 10: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

4

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037

14 BB.29125 L p đ t cút 90 DN80ắ ặ cái 48

a.) V t li uậ ệ

0947 cút 90 DN80 cái 1 48

0750 C n r aồ ử kg 0.04 1.92

1630 Keo dán kg 0.01 0.48

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

15 BB.29126 L p đ t cút 90 DN100ắ ặ cái 138

a.) V t li uậ ệ

0931 cút 90 DN100 cái 1 138

0750 C n r aồ ử kg 0.05 6.9

1630 Keo dán kg 0.018 2.484

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

16 BB.29127 L p đ t cút 90 DN125ắ ặ cái 15

a.) V t li uậ ệ

0932 cút 90 DN125 cái 1 15

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.825

1630 Keo dán kg 0.02 0.3

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

17 BB.29123 L p đ t cút 45 DN50ắ ặ cái 130

a.) V t li uậ ệ

0942 cút 45 DN50 cái 1 130

0750 C n r aồ ử kg 0.03 3.9

1630 Keo dán kg 0.008 1.04

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

Page 11: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

5

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037

18 BB.29125 L p đ t cút 45 DN80ắ ặ cái 78

a.) V t li uậ ệ

0947 cút 45 DN80 cái 1 78

0750 C n r aồ ử kg 0.04 3.12

1630 Keo dán kg 0.01 0.78

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

19 BB.29126 L p đ t cút 45 DN100ắ ặ cái 63

a.) V t li uậ ệ

0931 cút 45 DN100 cái 1 63

0750 C n r aồ ử kg 0.05 3.15

1630 Keo dán kg 0.018 1.134

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

20 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 13

a.) V t li uậ ệ

0932 cút 45 DN125 cái 1 13

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.715

1630 Keo dán kg 0.02 0.26

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

21 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 3

a.) V t li uậ ệ

0932 cút 45 DN125 cái 1 3

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.165

1630 Keo dán kg 0.02 0.06

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

Page 12: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

6

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

22 BB.29129 L p đ t cút 45 DN200ắ ặ cái 1

a.) V t li uậ ệ

0936 cút 45 DN200 cái 1 1

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.08

1630 Keo dán kg 0.03 0.03

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09

23 BB.29127 L p đ t Tê 90 DN125ắ ặ cái 2

a.) V t li uậ ệ

0932 Tê 90 DN125 cái 1 2

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.11

1630 Keo dán kg 0.02 0.04

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

24 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100ắ ặ cái 15

a.) V t li uậ ệ

0931 Tê 45 DN100 cái 1 15

0750 C n r aồ ử kg 0.05 0.75

1630 Keo dán kg 0.018 0.27

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

25 BB.29125 L p đ t Tê 45 DN80/50ắ ặ cái 109

a.) V t li uậ ệ

0947 Tê 45 DN80/50 cái 1 109

0750 C n r aồ ử kg 0.04 4.36

1630 Keo dán kg 0.01 1.09

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05

Page 13: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

7

26 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/50ắ ặ cái 21

a.) V t li uậ ệ

0931 Tê 45 DN100/25 cái 1 21

0750 C n r aồ ử kg 0.05 1.05

1630 Keo dán kg 0.018 0.378

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

27 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/80ắ ặ cái 44

a.) V t li uậ ệ

0931 Tê 45 DN100/80 cái 1 44

0750 C n r aồ ử kg 0.05 2.2

1630 Keo dán kg 0.018 0.792

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06

28 BB.29127 L p đ t Tê 45 DN125/100ắ ặ cái 39

a.) V t li uậ ệ

0932 Tê 45 DN125/100 cái 1 39

0750 C n r aồ ử kg 0.055 2.145

1630 Keo dán kg 0.02 0.78

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

29 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/100ắ ặ cái 6

a.) V t li uậ ệ

0934 Tê 45 DN150/100 cái 1 6

0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.36

1630 Keo dán kg 0.025 0.15

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08

30 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/125ắ ặ cái 7

Page 14: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

8

a.) V t li uậ ệ

0934 Tê 45 DN150/125 cái 1 7

0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.42

1630 Keo dán kg 0.025 0.175

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08

31 BB.29129 L p đ t Tê 45 DN200/150ắ ặ cái 8

a.) V t li uậ ệ

0936 Tê 45 DN200/150 cái 1 8

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.64

1630 Keo dán kg 0.03 0.24

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09

32 BB.29107 L p đ t côn thu DN125/100ắ ặ cái 6

a.) V t li uậ ệ

0600 côn thu DN125/100 cái 1 6

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.33

1630 Keo dán kg 0.02 0.12

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

33 BB.29109 L p đ t côn thu DN200/150ắ ặ cái 5

a.) V t li uậ ệ

0604 côn thu DN200/150 cái 1 5

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.4

1630 Keo dán kg 0.03 0.15

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09

34 BB.29127 l p đ t b t x thông t c DN125ắ ặ ị ả ắ cái 28

a.) V t li uậ ệ

Page 15: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

9

0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1 28

0750 C n r aồ ử kg 0.055 1.54

1630 Keo dán kg 0.02 0.56

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065

35 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cáI 10

a.) V t li uậ ệ

1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 10

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01

b.) Nhân công

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19

Page 16: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

10

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

Khối lượng hao phí

Nhân công Máy

144

79.5

44.5

Page 17: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

11

3

3.06

8.93

15.9384

0.2523

33.108

0.6975

Page 18: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

12

38.807

0.8758

21.6

0.584

49.04

1.328

33.72

0.97

Page 19: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

13

9.509

2.4

8.28

0.975

Page 20: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

14

4.81

3.9

3.78

0.845

Page 21: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

15

0.195

0.09

0.13

0.9

5.45

Page 22: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

16

1.26

2.64

2.535

0.48

Page 23: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

17

0.56

0.72

0.39

0.45

Page 24: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

18

1.82

1.9

Page 25: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá vật tư Thành tiền

I.) I.) VẬT LIỆU

1 0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 28 1,020,600 28,576,800

2 0750 C n r aồ ử kg 42.79 12,500 534,875

3 0600 côn thu DN125/100 cái 6 194,300 1,165,800

4 0604 côn thu DN200/150 cái 5 252,300 1,261,500

5 0931 cút 45 DN100 cái 63 322,100 20,292,300

6 0932 cút 45 DN125 cái 16 322,100 5,153,600

7 0936 cút 45 DN200 cái 1 465,800 465,800

8 0942 cút 45 DN50 cái 130 102,300 13,299,000

9 0947 cút 45 DN80 cái 78 193,700 15,108,600

10 0931 cút 90 DN100 cái 138 437,400 60,361,200

11 0932 cút 90 DN125 cái 15 437,400 6,561,000

12 0942 cút 90 DN50 cái 257 118,300 30,403,100

13 0947 cút 90 DN80 cái 48 242,200 11,625,600

14 0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 89 10,430,000 928,270,000

15 0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 6 1,195,000 7,170,000

16 0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 53 3,530,000 187,090,000

17 0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 96 2,210,000 212,160,000

18 1630 Keo dán kg 13.369 75,000 1,002,675

19 1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 152.51 137,300 20,939,623

20 1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 80.8 209,880 16,958,304

21 1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 161.6 285,250 46,096,400

22 1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 431,750 43,606,750

23 1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 87.87 42,380 3,723,930.6

24 1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 156.55 85,850 13,439,817.5

Page 26: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

25 1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 57 535,000 30,495,000

26 0931 Tê 45 DN100 cái 15 465,000 6,975,000

27 0931 Tê 45 DN100/25 cái 21 452,900 9,510,900

28 0931 Tê 45 DN100/80 cái 44 452,900 19,927,600

29 0932 Tê 45 DN125/100 cái 39 633,500 24,706,500

30 0934 Tê 45 DN150/100 cái 6 857,800 5,146,800

31 0934 Tê 45 DN150/125 cái 7 1,035,700 7,249,900

32 0936 Tê 45 DN200/150 cái 8 1,284,600 10,276,800

33 0947 Tê 45 DN80/50 cái 109 263,000 28,667,000

34 0932 Tê 90 DN125 cái 2 656,000 1,312,000

35 2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 18 690,000 12,420,000

36 Z999 V t li u khácậ ệ % 461,821.7TỔNG VẬT LIỆU 1,832,415,997

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 529.2224 41,887 22,167,538.7TỔNG NHÂN CÔNG 22,167,539

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M169 Máy hàn nhi tệ ca 4.7076 162,627 765,582.9TỔNG MÁY THI CÔNG 765,583

Page 27: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP

1 Chi phí Vật liệu VL A1

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ

2 Chi phí Nhân công NC NC1

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ

Nhân hệ số riêng nhân công Xây lắp NC1 B1 x 6,714

3 Chi phí Máy thi công M M1

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ

Nhân hệ số riêng máy M1 C1 x 1,82

4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5%

Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%

Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT

V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%

VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Hai tỷ hai trăm mười chín triệu bốn trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi hai đồng chẵn./.

Page 28: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

Thành tiền

1,832,415,997

1,832,415,997

148,833,656

22,167,658

148,833,655.8

1,393,361

765,583

1,393,361.1

49,566,075.4

2,032,209,089.4

132,093,590.8

119,036,647.4

2,283,339,328

228,333,932.8

2,511,673,260.8

25,116,732.6

2,536,789,993

Bằng chữ : Hai tỷ hai trăm mười chín triệu bốn trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi hai đồng chẵn./.

Page 29: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

1

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

1 BB.41201 L p đ t ch u xí b tắ ặ ậ ệ bộ 96

a.) V t li uậ ệ 2,210,221

0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 1 96 2,210,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.96 22,100

b.) Nhân công 62,830.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 144 41,887

2 BB.41301 bộ 53

a.) V t li uậ ệ 3,530,353

0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 1 53 3,530,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.53 35,300

b.) Nhân công 62,830.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 79.5 41,887

3 BB.41101 bộ 89

a.) V t li uậ ệ 10,431,043

0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 1 89 10,430,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.89 104,300

b.) Nhân công 20,943.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 44.5 41,887

4 BB.41101 L p đ t Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngắ ặ ậ ử ụ ụ ướ bộ 6

a.) V t li uậ ệ 1,195,119.5

0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1 6 1,195,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.06 11,950

b.) Nhân công 20,943.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 3 41,887

L p đ t ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ắ ặ ậ ể ộ ả ị ượ ảngứ

L p đ t ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t ắ ặ ậ ử ậ ả ứ ựđ ng+xi phôngộ

Page 30: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

2

5 BB.41501 L p đ t vòi l y n c DN20ắ ặ ấ ướ bộ 18

a.) V t li uậ ệ 690,069

2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 1 18 690,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.18 6,900

b.) Nhân công 7,120.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17 3.06 41,887

6 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 47

a.) V t li uậ ệ 535,053.5

1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 47 535,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.47 5,350

b.) Nhân công 7,958.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 8.93 41,887

7 BB.19305 L p đ t ng UPVC DN50-PN10ắ ặ ố 100m 0.87

a.) V t li uậ ệ 4,280,808

1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 101 87.87 42,380

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0087 42,803.8

b.) Nhân công 767,369.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 18.32 15.9384 41,887

c.) Máy thi công 47,161.8

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.29 0.2523 162,627

8 BB.19308 L p đ t ng UPVC DN80-PN10ắ ặ ố 100m 1.55

a.) V t li uậ ệ 8,671,717.1

1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 101 156.55 85,850

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0155 86,708.5

b.) Nhân công 894,706.3

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 21.36 33.108 41,887

c.) Máy thi công 73,182.2

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.45 0.6975 162,627

9 BB.19309 L p đ t ng UPVC DN100-PN10ắ ặ ố 100m 1.51

a.) V t li uậ ệ 13,868,686.7

1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 101 152.51 137,300

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0151 138,673

b.) Nhân công 1,076,495.9

Page 31: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

3

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 25.7 38.807 41,887

c.) Máy thi công 94,323.7

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.58 0.8758 162,627

10 BB.19310 L p đ t ng UPVC DN125-PN10ắ ặ ố 100m 0.8

a.) V t li uậ ệ 21,199,999.8

1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 101 80.8 209,880

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.008 211,978.8

b.) Nhân công 1,130,949

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 27 21.6 41,887

c.) Máy thi công 118,717.7

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.73 0.584 162,627

11 BB.19311 L p đ t ng UPVC DN150-PN10ắ ặ ố 100m 1.6

a.) V t li uậ ệ 28,813,131

1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 101 161.6 285,250

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.016 288,102.5

b.) Nhân công 1,283,836.6

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 30.65 49.04 41,887

c.) Máy thi công 134,980.4

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.83 1.328 162,627

12 BB.19312 L p đ t ng UPVC DN200-PN10ắ ặ ố 100m 1

a.) V t li uậ ệ 43,611,110.7

1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 101 431,750

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.01 436,067.5

b.) Nhân công 1,412,429.6

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 33.72 33.72 41,887

c.) Máy thi công 157,748.2

M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.97 0.97 162,627

13 BB.29123 L p đ t cút 90 DN50ắ ặ cái 257

a.) V t li uậ ệ 119,394.3

0942 cút 90 DN50 cái 1 257 118,300

0750 C n r aồ ử kg 0.03 7.71 12,500

1630 Keo dán kg 0.008 2.056 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 25.7 1,192.8

Page 32: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

4

b.) Nhân công 1,549.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037 9.509 41,887

14 BB.29125 L p đ t cút 90 DN80ắ ặ cái 48

a.) V t li uậ ệ 243,693.5

0947 cút 90 DN80 cái 1 48 242,200

0750 C n r aồ ử kg 0.04 1.92 12,500

1630 Keo dán kg 0.01 0.48 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 4.8 2,434.5

b.) Nhân công 2,094.4

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 2.4 41,887

15 BB.29126 L p đ t cút 90 DN100ắ ặ cái 138

a.) V t li uậ ệ 439,814.4

0931 cút 90 DN100 cái 1 138 437,400

0750 C n r aồ ử kg 0.05 6.9 12,500

1630 Keo dán kg 0.018 2.484 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 13.8 4,393.8

b.) Nhân công 2,513.2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 8.28 41,887

16 BB.29127 L p đ t cút 90 DN125ắ ặ cái 15

a.) V t li uậ ệ 440,027.1

0932 cút 90 DN125 cái 1 15 437,400

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.825 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.3 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.5 4,395.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.975 41,887

17 BB.29123 L p đ t cút 45 DN50ắ ặ cái 130

a.) V t li uậ ệ 103,378.3

0942 cút 45 DN50 cái 1 130 102,300

0750 C n r aồ ử kg 0.03 3.9 12,500

1630 Keo dán kg 0.008 1.04 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 13 1,032.8

b.) Nhân công 1,549.8

Page 33: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037 4.81 41,887

18 BB.29125 L p đ t cút 45 DN80ắ ặ cái 78

a.) V t li uậ ệ 195,145

0947 cút 45 DN80 cái 1 78 193,700

0750 C n r aồ ử kg 0.04 3.12 12,500

1630 Keo dán kg 0.01 0.78 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 7.8 1,949.5

b.) Nhân công 2,094.4

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 3.9 41,887

19 BB.29126 L p đ t cút 45 DN100ắ ặ cái 63

a.) V t li uậ ệ 324,399.1

0931 cút 45 DN100 cái 1 63 322,100

0750 C n r aồ ử kg 0.05 3.15 12,500

1630 Keo dán kg 0.018 1.134 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 6.3 3,240.8

b.) Nhân công 2,513.2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 3.78 41,887

20 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 13

a.) V t li uậ ệ 324,611.8

0932 cút 45 DN125 cái 1 13 322,100

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.715 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.26 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.3 3,242.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.845 41,887

21 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 3

a.) V t li uậ ệ 324,611.8

0932 cút 45 DN125 cái 1 3 322,100

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.165 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.06 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.3 3,242.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.195 41,887

Page 34: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

6

22 BB.29129 L p đ t cút 45 DN200ắ ặ cái 1

a.) V t li uậ ệ 469,519.1

0936 cút 45 DN200 cái 1 1 465,800

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.08 12,500

1630 Keo dán kg 0.03 0.03 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.1 4,690.5

b.) Nhân công 3,769.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.09 41,887

23 BB.29127 L p đ t Tê 90 DN125ắ ặ cái 2

a.) V t li uậ ệ 658,845.7

0932 Tê 90 DN125 cái 1 2 656,000

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.11 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.04 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.2 6,581.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.13 41,887

24 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100ắ ặ cái 15

a.) V t li uậ ệ 467,442

0931 Tê 45 DN100 cái 1 15 465,000

0750 C n r aồ ử kg 0.05 0.75 12,500

1630 Keo dán kg 0.018 0.27 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.5 4,669.8

b.) Nhân công 2,513.2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 0.9 41,887

25 BB.29125 L p đ t Tê 45 DN80/50ắ ặ cái 109

a.) V t li uậ ệ 264,514.3

0947 Tê 45 DN80/50 cái 1 109 263,000

0750 C n r aồ ử kg 0.04 4.36 12,500

1630 Keo dán kg 0.01 1.09 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 10.9 2,642.5

b.) Nhân công 2,094.4

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 5.45 41,887

26 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/50ắ ặ cái 21

Page 35: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

7

a.) V t li uậ ệ 455,329.9

0931 Tê 45 DN100/25 cái 1 21 452,900

0750 C n r aồ ử kg 0.05 1.05 12,500

1630 Keo dán kg 0.018 0.378 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 2.1 4,548.8

b.) Nhân công 2,513.2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 1.26 41,887

27 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/80ắ ặ cái 44

a.) V t li uậ ệ 455,329.9

0931 Tê 45 DN100/80 cái 1 44 452,900

0750 C n r aồ ử kg 0.05 2.2 12,500

1630 Keo dán kg 0.018 0.792 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 4.4 4,548.8

b.) Nhân công 2,513.2

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 2.64 41,887

28 BB.29127 L p đ t Tê 45 DN125/100ắ ặ cái 39

a.) V t li uậ ệ 636,323.2

0932 Tê 45 DN125/100 cái 1 39 633,500

0750 C n r aồ ử kg 0.055 2.145 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.78 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 3.9 6,356.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 2.535 41,887

29 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/100ắ ặ cái 6

a.) V t li uậ ệ 861,285.4

0934 Tê 45 DN150/100 cái 1 6 857,800

0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.36 12,500

1630 Keo dán kg 0.025 0.15 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.6 8,604.3

b.) Nhân công 3,351

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08 0.48 41,887

30 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/125ắ ặ cái 7

a.) V t li uậ ệ 1,039,363.3

Page 36: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

8

0934 Tê 45 DN150/125 cái 1 7 1,035,700

0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.42 12,500

1630 Keo dán kg 0.025 0.175 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.7 10,383.3

b.) Nhân công 3,351

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08 0.56 41,887

31 BB.29129 L p đ t Tê 45 DN200/150ắ ặ cái 8

a.) V t li uậ ệ 1,289,137.9

0936 Tê 45 DN200/150 cái 1 8 1,284,600

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.64 12,500

1630 Keo dán kg 0.03 0.24 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.8 12,878.5

b.) Nhân công 3,769.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.72 41,887

32 BB.29107 L p đ t côn thu DN125/100ắ ặ cái 6

a.) V t li uậ ệ 196,684

0600 côn thu DN125/100 cái 1 6 194,300

0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.33 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.12 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.6 1,964.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.39 41,887

33 BB.29109 L p đ t côn thu DN200/150ắ ặ cái 5

a.) V t li uậ ệ 255,805.6

0604 côn thu DN200/150 cái 1 5 252,300

0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.4 12,500

1630 Keo dán kg 0.03 0.15 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.5 2,555.5

b.) Nhân công 3,769.8

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.45 41,887

34 BB.29127 l p đ t b t x thông t c DN125ắ ặ ị ả ắ cái 28

a.) V t li uậ ệ 1,023,810.3

0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1 28 1,020,600

Page 37: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

9

0750 C n r aồ ử kg 0.055 1.54 12,500

1630 Keo dán kg 0.02 0.56 75,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 2.8 10,227.9

b.) Nhân công 2,722.7

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 1.82 41,887

35 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cáI 10

a.) V t li uậ ệ 535,053.5

1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 10 535,000

Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.1 5,350

b.) Nhân công 7,958.5

N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 1.9 41,887

Page 38: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

10

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

Thành tiền

218,212,944

212,181,216

212,160,000

21,216

6,031,728

6,031,728

190,438,726

187,108,709

187,090,000

18,709

3,330,017

3,330,016.5

930,226,799

928,362,827

928,270,000

92,827

1,863,972

1,863,971.5

7,296,378

7,170,717

7,170,000

717

125,661

125,661

Page 39: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

11

12,549,416

12,421,242

12,420,000

1,242

128,174

128,174.2

25,521,566

25,147,515

25,145,000

2,514.5

374,051

374,050.9

4,432,946

3,724,303

3,723,930.6

372.4

667,612

667,611.8

41,031

41,030.8

14,941,389

13,441,162

13,439,817.5

1,344

1,386,795

1,386,794.8

113,432

113,432.3

22,709,655

20,941,717

20,939,623

2,094

1,625,509

Page 40: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

12

1,625,508.8

142,429

142,428.7

17,959,733

16,960,000

16,958,304

1,695.8

904,759

904,759.2

94,974

94,974.2

48,371,118

46,101,010

46,096,400

4,609.6

2,054,139

2,054,138.5

215,969

215,968.7

45,181,289

43,611,111

43,606,750

4,360.7

1,412,430

1,412,429.6

157,748

157,748.2

31,082,634

30,684,330

30,403,100

96,375

154,200

30,655

Page 41: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

13

398,304

398,303.5

11,797,815

11,697,286

11,625,600

24,000

36,000

11,685.6

100,529

100,528.8

61,041,208

60,694,384

60,361,200

86,250

186,300

60,634.4

346,824

346,824.4

6,641,246

6,600,406

6,561,000

10,312.5

22,500

6,593.9

40,840

40,839.8

13,640,653

13,439,176

13,299,000

48,750

78,000

13,426.4

201,477

Page 42: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

14

201,476.5

15,384,665

15,221,306

15,108,600

39,000

58,500

15,206.1

163,359

163,359.3

20,595,475

20,437,142

20,292,300

39,375

85,050

20,417

158,333

158,332.9

4,255,348

4,219,953

4,187,300

8,937.5

19,500

4,215.8

35,395

35,394.5

982,003

973,835

966,300

2,062.5

4,500

972.9

8,168

8,168

Page 43: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

15

473,289

469,519

465,800

1,000

2,250

469.1

3,770

3,769.8

1,323,136

1,317,691

1,312,000

1,375

3,000

1,316.4

5,445

5,445.3

7,049,328

7,011,630

6,975,000

9,375

20,250

7,004.7

37,698

37,698.3

29,060,337

28,832,053

28,667,000

54,500

81,750

28,803.3

228,284

228,284.2

9,614,706

Page 44: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

16

9,561,928

9,510,900

13,125

28,350

9,552.5

52,778

52,777.6

20,145,097

20,034,515

19,927,600

27,500

59,400

20,014.7

110,582

110,581.7

24,922,788

24,816,604

24,706,500

26,812.5

58,500

24,791.9

106,184

106,183.5

5,187,819

5,167,713

5,146,800

4,500

11,250

5,162.6

20,106

20,105.8

7,299,000

7,275,543

Page 45: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

17

7,249,900

5,250

13,125

7,268.3

23,457

23,456.7

10,343,262

10,313,103

10,276,800

8,000

18,000

10,302.8

30,159

30,158.6

1,196,440

1,180,104

1,165,800

4,125

9,000

1,178.9

16,336

16,335.9

1,297,877

1,279,028

1,261,500

5,000

11,250

1,277.8

18,849

18,849.2

28,742,922

28,666,688

28,576,800

Page 46: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

18

19,250

42,000

28,638.1

76,234

76,234.3

5,430,120

5,350,535

5,350,000

535

79,585

79,585.3

Page 47: Dt Thoat Nuoc - Truc 1-41

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP

CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT

HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0

3 Hệ số riêng Nhân công 6,714 6.714

4 Hệ số Bù Nhân công 0 0

5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44

6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0

7 Hệ số riêng Máy 1,82 1.82

8 Hệ số Bù Máy 0 0

9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025

10 Chi phí chung 6,5% 0.065

11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0

12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055

13 Thuế VAT 10% 0.1

14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

A B C D

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18