dt thoat nuoc - truc 1-41
TRANSCRIPT
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Nhân công Máy T.C Nhân công
HM THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
Thiết bị khu VS
1 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 96 62,831 6,031,776
2 BB.41301 bộ 53 62,831 3,330,043
3 BB.41101 bộ 89 20,944 1,864,016
4 BB.41101 Lắp đặt Chậu rửa phục vụ+vòi nước+xi phông bộ 6 20,944 125,664
5 BB.41501 Lắp đặt vòi lấy nước DN20 bộ 18 7,121 128,178
6 BB.42202 Phễu thu sàn Inox DN80 cái 47 7,959 374,073
Hệ thống thoát nước thải vệ sinh
7 BB.19305 Lắp đặt ống UPVC DN50-PN10 100m 0.87 767,370 47,162 667,611.9
8 BB.19308 Lắp đặt ống UPVC DN80-PN10 100m 1.55 894,706 73,182 1,386,794.3
9 BB.19309 Lắp đặt ống UPVC DN100-PN10 100m 1.51 1,076,496 94,324 1,625,509
10 BB.19310 Lắp đặt ống UPVC DN125-PN10 100m 0.8 1,130,949 118,718 904,759.2
11 BB.19311 Lắp đặt ống UPVC DN150-PN10 100m 1.6 1,283,837 134,980 2,054,139.2
12 BB.19312 Lắp đặt ống UPVC DN200-PN10 100m 1 1,412,430 157,748 1,412,430
13 BB.29123 Lắp đặt cút 90 DN50 cái 257 1,550 398,350
14 BB.29125 Lắp đặt cút 90 DN80 cái 48 2,094 100,512
15 BB.29126 Lắp đặt cút 90 DN100 cái 138 2,513 346,794
16 BB.29127 Lắp đặt cút 90 DN125 cái 15 2,723 40,845
17 BB.29123 Lắp đặt cút 45 DN50 cái 130 1,550 201,500
18 BB.29125 Lắp đặt cút 45 DN80 cái 78 2,094 163,332
19 BB.29126 Lắp đặt cút 45 DN100 cái 63 2,513 158,319
20 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 13 2,723 35,399
21 BB.29127 Lắp đặt cút 45 DN125 cái 3 2,723 8,169
22 BB.29129 Lắp đặt cút 45 DN200 cái 1 3,770 3,770
23 BB.29127 Lắp đặt Tê 90 DN125 cái 2 2,723 5,446
Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ van xả định lượng cảm ứng
Lắp đặt chậu rửa âm bàn+vòi chậu cảm ứng tự động+xi phông
2
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Nhân công Máy T.C Nhân công
24 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100 cái 15 2,513 37,695
25 BB.29125 Lắp đặt Tê 45 DN80/50 cái 109 2,094 228,246
26 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100/50 cái 21 2,513 52,773
27 BB.29126 Lắp đặt Tê 45 DN100/80 cái 44 2,513 110,572
28 BB.29127 Lắp đặt Tê 45 DN125/100 cái 39 2,723 106,197
29 BB.29128 Lắp đặt Tê 45 DN150/100 cái 6 3,351 20,106
30 BB.29128 Lắp đặt Tê 45 DN150/125 cái 7 3,351 23,457
31 BB.29129 Lắp đặt Tê 45 DN200/150 cái 8 3,770 30,160
32 BB.29107 Lắp đặt côn thu DN125/100 cái 6 2,723 16,338
33 BB.29109 Lắp đặt côn thu DN200/150 cái 5 3,770 18,850
34 BB.29127 lắp đặt bịt xả thông tắc DN125 cái 28 2,723 76,244
35 BB.42202 Phễu thu sàn Inox DN80 cáI 10 7,959 79,590
THM TỔNG CỘNG : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41 22,167,658
3
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
Máy thi công
0
0
0
0
0
0
41,030.9
113,432.1
142,429.2
94,974.4
215,968
157,748
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Máy thi công0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
765,583
1
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
I.) VẬT LIỆU
1 0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1,020,600 1,020,600 1
2 0750 C n r aồ ử kg 12,500 12,500 1
3 0600 côn thu DN125/100 cái 194,300 194,300 1
4 0604 côn thu DN200/150 cái 252,300 252,300 1
5 0931 cút 45 DN100 cái 322,100 322,100 1
6 0932 cút 45 DN125 cái 322,100 322,100 1
7 0936 cút 45 DN200 cái 465,800 465,800 1
8 0942 cút 45 DN50 cái 102,300 102,300 1
9 0947 cút 45 DN80 cái 193,700 193,700 1
10 0931 cút 90 DN100 cái 437,400 437,400 1
11 0932 cút 90 DN125 cái 437,400 437,400 1
12 0942 cút 90 DN50 cái 118,300 118,300 1
13 0947 cút 90 DN80 cái 242,200 242,200 1
14 0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 10,430,000 10,430,000 1
15 0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1,195,000 1,195,000 1
16 0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 3,530,000 3,530,000 1
17 0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 2,210,000 2,210,000 1
18 1630 Keo dán kg 75,000 75,000 1
19 1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 137,300 137,300 1
20 1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 209,880 209,880 1
21 1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 285,250 285,250 1
22 1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 431,750 431,750 1
23 1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 42,380 42,380 1
24 1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 85,850 85,850 1
25 1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 535,000 535,000 1
26 0931 Tê 45 DN100 cái 465,000 465,000 1
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
27 0931 Tê 45 DN100/25 cái 452,900 452,900 1
28 0931 Tê 45 DN100/80 cái 452,900 452,900 1
29 0932 Tê 45 DN125/100 cái 633,500 633,500 1
30 0934 Tê 45 DN150/100 cái 857,800 857,800 1
31 0934 Tê 45 DN150/125 cái 1,035,700 1,035,700 1
32 0936 Tê 45 DN200/150 cái 1,284,600 1,284,600 1
33 0947 Tê 45 DN80/50 cái 263,000 263,000 1
34 0932 Tê 90 DN125 cái 656,000 656,000 1
35 2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 690,000 690,000 1II.) NHÂN CÔNG
1 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 41,887 41,887 1III.) MÁY THI CÔNG
1 M169 Máy hàn nhi tệ ca 162,627 162,627 1
1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 BB.41201 L p đ t ch u xí b tắ ặ ậ ệ bộ 96
a.) V t li uậ ệ
0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 1 96
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
2 BB.41301 bộ 53
a.) V t li uậ ệ
0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 1 53
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
3 BB.41101 bộ 89
a.) V t li uậ ệ
0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 1 89
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5
4 BB.41101 L p đ t Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngắ ặ ậ ử ụ ụ ướ bộ 6
a.) V t li uậ ệ
0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1 6
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
L p đ t ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ắ ặ ậ ể ộ ả ị ượ ảngứ
L p đ t ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t ắ ặ ậ ử ậ ả ứ ựđ ng+xi phôngộ
2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5
5 BB.41501 L p đ t vòi l y n c DN20ắ ặ ấ ướ bộ 18
a.) V t li uậ ệ
2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 1 18
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17
6 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 47
a.) V t li uậ ệ
1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 47
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19
7 BB.19305 L p đ t ng UPVC DN50-PN10ắ ặ ố 100m 0.87
a.) V t li uậ ệ
1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 101 87.87
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 18.32
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.29
8 BB.19308 L p đ t ng UPVC DN80-PN10ắ ặ ố 100m 1.55
a.) V t li uậ ệ
1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 101 156.55
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 21.36
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.45
9 BB.19309 L p đ t ng UPVC DN100-PN10ắ ặ ố 100m 1.51
a.) V t li uậ ệ
1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 101 152.51
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 25.7
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.58
10 BB.19310 L p đ t ng UPVC DN125-PN10ắ ặ ố 100m 0.8
a.) V t li uậ ệ
1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 101 80.8
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 27
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.73
11 BB.19311 L p đ t ng UPVC DN150-PN10ắ ặ ố 100m 1.6
a.) V t li uậ ệ
1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 101 161.6
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 30.65
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.83
12 BB.19312 L p đ t ng UPVC DN200-PN10ắ ặ ố 100m 1
a.) V t li uậ ệ
1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 101
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 33.72
c.) Máy thi công
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.97
13 BB.29123 L p đ t cút 90 DN50ắ ặ cái 257
a.) V t li uậ ệ
0942 cút 90 DN50 cái 1 257
0750 C n r aồ ử kg 0.03 7.71
1630 Keo dán kg 0.008 2.056
4
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037
14 BB.29125 L p đ t cút 90 DN80ắ ặ cái 48
a.) V t li uậ ệ
0947 cút 90 DN80 cái 1 48
0750 C n r aồ ử kg 0.04 1.92
1630 Keo dán kg 0.01 0.48
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05
15 BB.29126 L p đ t cút 90 DN100ắ ặ cái 138
a.) V t li uậ ệ
0931 cút 90 DN100 cái 1 138
0750 C n r aồ ử kg 0.05 6.9
1630 Keo dán kg 0.018 2.484
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06
16 BB.29127 L p đ t cút 90 DN125ắ ặ cái 15
a.) V t li uậ ệ
0932 cút 90 DN125 cái 1 15
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.825
1630 Keo dán kg 0.02 0.3
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
17 BB.29123 L p đ t cút 45 DN50ắ ặ cái 130
a.) V t li uậ ệ
0942 cút 45 DN50 cái 1 130
0750 C n r aồ ử kg 0.03 3.9
1630 Keo dán kg 0.008 1.04
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037
18 BB.29125 L p đ t cút 45 DN80ắ ặ cái 78
a.) V t li uậ ệ
0947 cút 45 DN80 cái 1 78
0750 C n r aồ ử kg 0.04 3.12
1630 Keo dán kg 0.01 0.78
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05
19 BB.29126 L p đ t cút 45 DN100ắ ặ cái 63
a.) V t li uậ ệ
0931 cút 45 DN100 cái 1 63
0750 C n r aồ ử kg 0.05 3.15
1630 Keo dán kg 0.018 1.134
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06
20 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 13
a.) V t li uậ ệ
0932 cút 45 DN125 cái 1 13
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.715
1630 Keo dán kg 0.02 0.26
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
21 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 3
a.) V t li uậ ệ
0932 cút 45 DN125 cái 1 3
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.165
1630 Keo dán kg 0.02 0.06
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
6
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
22 BB.29129 L p đ t cút 45 DN200ắ ặ cái 1
a.) V t li uậ ệ
0936 cút 45 DN200 cái 1 1
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.08
1630 Keo dán kg 0.03 0.03
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09
23 BB.29127 L p đ t Tê 90 DN125ắ ặ cái 2
a.) V t li uậ ệ
0932 Tê 90 DN125 cái 1 2
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.11
1630 Keo dán kg 0.02 0.04
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
24 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100ắ ặ cái 15
a.) V t li uậ ệ
0931 Tê 45 DN100 cái 1 15
0750 C n r aồ ử kg 0.05 0.75
1630 Keo dán kg 0.018 0.27
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06
25 BB.29125 L p đ t Tê 45 DN80/50ắ ặ cái 109
a.) V t li uậ ệ
0947 Tê 45 DN80/50 cái 1 109
0750 C n r aồ ử kg 0.04 4.36
1630 Keo dán kg 0.01 1.09
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05
7
26 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/50ắ ặ cái 21
a.) V t li uậ ệ
0931 Tê 45 DN100/25 cái 1 21
0750 C n r aồ ử kg 0.05 1.05
1630 Keo dán kg 0.018 0.378
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06
27 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/80ắ ặ cái 44
a.) V t li uậ ệ
0931 Tê 45 DN100/80 cái 1 44
0750 C n r aồ ử kg 0.05 2.2
1630 Keo dán kg 0.018 0.792
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06
28 BB.29127 L p đ t Tê 45 DN125/100ắ ặ cái 39
a.) V t li uậ ệ
0932 Tê 45 DN125/100 cái 1 39
0750 C n r aồ ử kg 0.055 2.145
1630 Keo dán kg 0.02 0.78
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
29 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/100ắ ặ cái 6
a.) V t li uậ ệ
0934 Tê 45 DN150/100 cái 1 6
0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.36
1630 Keo dán kg 0.025 0.15
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08
30 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/125ắ ặ cái 7
8
a.) V t li uậ ệ
0934 Tê 45 DN150/125 cái 1 7
0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.42
1630 Keo dán kg 0.025 0.175
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08
31 BB.29129 L p đ t Tê 45 DN200/150ắ ặ cái 8
a.) V t li uậ ệ
0936 Tê 45 DN200/150 cái 1 8
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.64
1630 Keo dán kg 0.03 0.24
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09
32 BB.29107 L p đ t côn thu DN125/100ắ ặ cái 6
a.) V t li uậ ệ
0600 côn thu DN125/100 cái 1 6
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.33
1630 Keo dán kg 0.02 0.12
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
33 BB.29109 L p đ t côn thu DN200/150ắ ặ cái 5
a.) V t li uậ ệ
0604 côn thu DN200/150 cái 1 5
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.4
1630 Keo dán kg 0.03 0.15
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09
34 BB.29127 l p đ t b t x thông t c DN125ắ ặ ị ả ắ cái 28
a.) V t li uậ ệ
9
0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1 28
0750 C n r aồ ử kg 0.055 1.54
1630 Keo dán kg 0.02 0.56
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065
35 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cáI 10
a.) V t li uậ ệ
1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 10
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19
10
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
144
79.5
44.5
11
3
3.06
8.93
15.9384
0.2523
33.108
0.6975
12
38.807
0.8758
21.6
0.584
49.04
1.328
33.72
0.97
13
9.509
2.4
8.28
0.975
14
4.81
3.9
3.78
0.845
15
0.195
0.09
0.13
0.9
5.45
16
1.26
2.64
2.535
0.48
17
0.56
0.72
0.39
0.45
18
1.82
1.9
1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá vật tư Thành tiền
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 28 1,020,600 28,576,800
2 0750 C n r aồ ử kg 42.79 12,500 534,875
3 0600 côn thu DN125/100 cái 6 194,300 1,165,800
4 0604 côn thu DN200/150 cái 5 252,300 1,261,500
5 0931 cút 45 DN100 cái 63 322,100 20,292,300
6 0932 cút 45 DN125 cái 16 322,100 5,153,600
7 0936 cút 45 DN200 cái 1 465,800 465,800
8 0942 cút 45 DN50 cái 130 102,300 13,299,000
9 0947 cút 45 DN80 cái 78 193,700 15,108,600
10 0931 cút 90 DN100 cái 138 437,400 60,361,200
11 0932 cút 90 DN125 cái 15 437,400 6,561,000
12 0942 cút 90 DN50 cái 257 118,300 30,403,100
13 0947 cút 90 DN80 cái 48 242,200 11,625,600
14 0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 89 10,430,000 928,270,000
15 0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 6 1,195,000 7,170,000
16 0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 53 3,530,000 187,090,000
17 0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 96 2,210,000 212,160,000
18 1630 Keo dán kg 13.369 75,000 1,002,675
19 1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 152.51 137,300 20,939,623
20 1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 80.8 209,880 16,958,304
21 1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 161.6 285,250 46,096,400
22 1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 431,750 43,606,750
23 1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 87.87 42,380 3,723,930.6
24 1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 156.55 85,850 13,439,817.5
2
25 1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 57 535,000 30,495,000
26 0931 Tê 45 DN100 cái 15 465,000 6,975,000
27 0931 Tê 45 DN100/25 cái 21 452,900 9,510,900
28 0931 Tê 45 DN100/80 cái 44 452,900 19,927,600
29 0932 Tê 45 DN125/100 cái 39 633,500 24,706,500
30 0934 Tê 45 DN150/100 cái 6 857,800 5,146,800
31 0934 Tê 45 DN150/125 cái 7 1,035,700 7,249,900
32 0936 Tê 45 DN200/150 cái 8 1,284,600 10,276,800
33 0947 Tê 45 DN80/50 cái 109 263,000 28,667,000
34 0932 Tê 90 DN125 cái 2 656,000 1,312,000
35 2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 18 690,000 12,420,000
36 Z999 V t li u khácậ ệ % 461,821.7TỔNG VẬT LIỆU 1,832,415,997
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 529.2224 41,887 22,167,538.7TỔNG NHÂN CÔNG 22,167,539
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M169 Máy hàn nhi tệ ca 4.7076 162,627 765,582.9TỔNG MÁY THI CÔNG 765,583
1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
2 Chi phí Nhân công NC NC1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
Nhân hệ số riêng nhân công Xây lắp NC1 B1 x 6,714
3 Chi phí Máy thi công M M1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
Nhân hệ số riêng máy M1 C1 x 1,82
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
Bằng chữ : Hai tỷ hai trăm mười chín triệu bốn trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi hai đồng chẵn./.
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
Thành tiền
1,832,415,997
1,832,415,997
148,833,656
22,167,658
148,833,655.8
1,393,361
765,583
1,393,361.1
49,566,075.4
2,032,209,089.4
132,093,590.8
119,036,647.4
2,283,339,328
228,333,932.8
2,511,673,260.8
25,116,732.6
2,536,789,993
Bằng chữ : Hai tỷ hai trăm mười chín triệu bốn trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi hai đồng chẵn./.
1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 BB.41201 L p đ t ch u xí b tắ ặ ậ ệ bộ 96
a.) V t li uậ ệ 2,210,221
0822 Ch u xí b tậ ệ bộ 1 96 2,210,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.96 22,100
b.) Nhân công 62,830.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 144 41,887
2 BB.41301 bộ 53
a.) V t li uậ ệ 3,530,353
0821 ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ngậ ể ộ ả ị ượ ả ứ bộ 1 53 3,530,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.53 35,300
b.) Nhân công 62,830.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 79.5 41,887
3 BB.41101 bộ 89
a.) V t li uậ ệ 10,431,043
0818 ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t đ ng+xi phôngậ ử ậ ả ứ ự ộ bộ 1 89 10,430,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.89 104,300
b.) Nhân công 20,943.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 44.5 41,887
4 BB.41101 L p đ t Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngắ ặ ậ ử ụ ụ ướ bộ 6
a.) V t li uậ ệ 1,195,119.5
0818 Ch u r a ph c v +vòi n c+xi phôngậ ử ụ ụ ướ bộ 1 6 1,195,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.06 11,950
b.) Nhân công 20,943.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 3 41,887
L p đ t ch u ti u nam + b van x đ nh l ng c m ắ ặ ậ ể ộ ả ị ượ ảngứ
L p đ t ch u r a âm bàn+vòi ch u c m ng t ắ ặ ậ ử ậ ả ứ ựđ ng+xi phôngộ
2
5 BB.41501 L p đ t vòi l y n c DN20ắ ặ ấ ướ bộ 18
a.) V t li uậ ệ 690,069
2253 vòi l y n c DN20ấ ướ cái 1 18 690,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.18 6,900
b.) Nhân công 7,120.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17 3.06 41,887
6 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 47
a.) V t li uậ ệ 535,053.5
1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 47 535,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.47 5,350
b.) Nhân công 7,958.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 8.93 41,887
7 BB.19305 L p đ t ng UPVC DN50-PN10ắ ặ ố 100m 0.87
a.) V t li uậ ệ 4,280,808
1320 ng UPVC DN50-PN10ố m 101 87.87 42,380
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0087 42,803.8
b.) Nhân công 767,369.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 18.32 15.9384 41,887
c.) Máy thi công 47,161.8
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.29 0.2523 162,627
8 BB.19308 L p đ t ng UPVC DN80-PN10ắ ặ ố 100m 1.55
a.) V t li uậ ệ 8,671,717.1
1325 ng UPVC DN80-PN10ố m 101 156.55 85,850
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0155 86,708.5
b.) Nhân công 894,706.3
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 21.36 33.108 41,887
c.) Máy thi công 73,182.2
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.45 0.6975 162,627
9 BB.19309 L p đ t ng UPVC DN100-PN10ắ ặ ố 100m 1.51
a.) V t li uậ ệ 13,868,686.7
1309 ng UPVC DN100-PN10ố m 101 152.51 137,300
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.0151 138,673
b.) Nhân công 1,076,495.9
3
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 25.7 38.807 41,887
c.) Máy thi công 94,323.7
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.58 0.8758 162,627
10 BB.19310 L p đ t ng UPVC DN125-PN10ắ ặ ố 100m 0.8
a.) V t li uậ ệ 21,199,999.8
1311 ng UPVC DN125-PN10ố m 101 80.8 209,880
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.008 211,978.8
b.) Nhân công 1,130,949
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 27 21.6 41,887
c.) Máy thi công 118,717.7
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.73 0.584 162,627
11 BB.19311 L p đ t ng UPVC DN150-PN10ắ ặ ố 100m 1.6
a.) V t li uậ ệ 28,813,131
1312 ng UPVC DN150-PN10ố m 101 161.6 285,250
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.016 288,102.5
b.) Nhân công 1,283,836.6
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 30.65 49.04 41,887
c.) Máy thi công 134,980.4
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.83 1.328 162,627
12 BB.19312 L p đ t ng UPVC DN200-PN10ắ ặ ố 100m 1
a.) V t li uậ ệ 43,611,110.7
1314 ng UPVC DN200-PN10ố m 101 101 431,750
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.01 436,067.5
b.) Nhân công 1,412,429.6
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 33.72 33.72 41,887
c.) Máy thi công 157,748.2
M169 Máy hàn nhi tệ ca 0.97 0.97 162,627
13 BB.29123 L p đ t cút 90 DN50ắ ặ cái 257
a.) V t li uậ ệ 119,394.3
0942 cút 90 DN50 cái 1 257 118,300
0750 C n r aồ ử kg 0.03 7.71 12,500
1630 Keo dán kg 0.008 2.056 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 25.7 1,192.8
4
b.) Nhân công 1,549.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037 9.509 41,887
14 BB.29125 L p đ t cút 90 DN80ắ ặ cái 48
a.) V t li uậ ệ 243,693.5
0947 cút 90 DN80 cái 1 48 242,200
0750 C n r aồ ử kg 0.04 1.92 12,500
1630 Keo dán kg 0.01 0.48 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 4.8 2,434.5
b.) Nhân công 2,094.4
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 2.4 41,887
15 BB.29126 L p đ t cút 90 DN100ắ ặ cái 138
a.) V t li uậ ệ 439,814.4
0931 cút 90 DN100 cái 1 138 437,400
0750 C n r aồ ử kg 0.05 6.9 12,500
1630 Keo dán kg 0.018 2.484 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 13.8 4,393.8
b.) Nhân công 2,513.2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 8.28 41,887
16 BB.29127 L p đ t cút 90 DN125ắ ặ cái 15
a.) V t li uậ ệ 440,027.1
0932 cút 90 DN125 cái 1 15 437,400
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.825 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.3 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.5 4,395.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.975 41,887
17 BB.29123 L p đ t cút 45 DN50ắ ặ cái 130
a.) V t li uậ ệ 103,378.3
0942 cút 45 DN50 cái 1 130 102,300
0750 C n r aồ ử kg 0.03 3.9 12,500
1630 Keo dán kg 0.008 1.04 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 13 1,032.8
b.) Nhân công 1,549.8
5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.037 4.81 41,887
18 BB.29125 L p đ t cút 45 DN80ắ ặ cái 78
a.) V t li uậ ệ 195,145
0947 cút 45 DN80 cái 1 78 193,700
0750 C n r aồ ử kg 0.04 3.12 12,500
1630 Keo dán kg 0.01 0.78 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 7.8 1,949.5
b.) Nhân công 2,094.4
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 3.9 41,887
19 BB.29126 L p đ t cút 45 DN100ắ ặ cái 63
a.) V t li uậ ệ 324,399.1
0931 cút 45 DN100 cái 1 63 322,100
0750 C n r aồ ử kg 0.05 3.15 12,500
1630 Keo dán kg 0.018 1.134 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 6.3 3,240.8
b.) Nhân công 2,513.2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 3.78 41,887
20 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 13
a.) V t li uậ ệ 324,611.8
0932 cút 45 DN125 cái 1 13 322,100
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.715 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.26 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.3 3,242.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.845 41,887
21 BB.29127 L p đ t cút 45 DN125ắ ặ cái 3
a.) V t li uậ ệ 324,611.8
0932 cút 45 DN125 cái 1 3 322,100
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.165 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.06 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.3 3,242.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.195 41,887
6
22 BB.29129 L p đ t cút 45 DN200ắ ặ cái 1
a.) V t li uậ ệ 469,519.1
0936 cút 45 DN200 cái 1 1 465,800
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.08 12,500
1630 Keo dán kg 0.03 0.03 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.1 4,690.5
b.) Nhân công 3,769.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.09 41,887
23 BB.29127 L p đ t Tê 90 DN125ắ ặ cái 2
a.) V t li uậ ệ 658,845.7
0932 Tê 90 DN125 cái 1 2 656,000
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.11 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.04 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.2 6,581.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.13 41,887
24 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100ắ ặ cái 15
a.) V t li uậ ệ 467,442
0931 Tê 45 DN100 cái 1 15 465,000
0750 C n r aồ ử kg 0.05 0.75 12,500
1630 Keo dán kg 0.018 0.27 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 1.5 4,669.8
b.) Nhân công 2,513.2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 0.9 41,887
25 BB.29125 L p đ t Tê 45 DN80/50ắ ặ cái 109
a.) V t li uậ ệ 264,514.3
0947 Tê 45 DN80/50 cái 1 109 263,000
0750 C n r aồ ử kg 0.04 4.36 12,500
1630 Keo dán kg 0.01 1.09 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 10.9 2,642.5
b.) Nhân công 2,094.4
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.05 5.45 41,887
26 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/50ắ ặ cái 21
7
a.) V t li uậ ệ 455,329.9
0931 Tê 45 DN100/25 cái 1 21 452,900
0750 C n r aồ ử kg 0.05 1.05 12,500
1630 Keo dán kg 0.018 0.378 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 2.1 4,548.8
b.) Nhân công 2,513.2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 1.26 41,887
27 BB.29126 L p đ t Tê 45 DN100/80ắ ặ cái 44
a.) V t li uậ ệ 455,329.9
0931 Tê 45 DN100/80 cái 1 44 452,900
0750 C n r aồ ử kg 0.05 2.2 12,500
1630 Keo dán kg 0.018 0.792 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 4.4 4,548.8
b.) Nhân công 2,513.2
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.06 2.64 41,887
28 BB.29127 L p đ t Tê 45 DN125/100ắ ặ cái 39
a.) V t li uậ ệ 636,323.2
0932 Tê 45 DN125/100 cái 1 39 633,500
0750 C n r aồ ử kg 0.055 2.145 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.78 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 3.9 6,356.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 2.535 41,887
29 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/100ắ ặ cái 6
a.) V t li uậ ệ 861,285.4
0934 Tê 45 DN150/100 cái 1 6 857,800
0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.36 12,500
1630 Keo dán kg 0.025 0.15 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.6 8,604.3
b.) Nhân công 3,351
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08 0.48 41,887
30 BB.29128 L p đ t Tê 45 DN150/125ắ ặ cái 7
a.) V t li uậ ệ 1,039,363.3
8
0934 Tê 45 DN150/125 cái 1 7 1,035,700
0750 C n r aồ ử kg 0.06 0.42 12,500
1630 Keo dán kg 0.025 0.175 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.7 10,383.3
b.) Nhân công 3,351
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.08 0.56 41,887
31 BB.29129 L p đ t Tê 45 DN200/150ắ ặ cái 8
a.) V t li uậ ệ 1,289,137.9
0936 Tê 45 DN200/150 cái 1 8 1,284,600
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.64 12,500
1630 Keo dán kg 0.03 0.24 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.8 12,878.5
b.) Nhân công 3,769.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.72 41,887
32 BB.29107 L p đ t côn thu DN125/100ắ ặ cái 6
a.) V t li uậ ệ 196,684
0600 côn thu DN125/100 cái 1 6 194,300
0750 C n r aồ ử kg 0.055 0.33 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.12 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.6 1,964.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 0.39 41,887
33 BB.29109 L p đ t côn thu DN200/150ắ ặ cái 5
a.) V t li uậ ệ 255,805.6
0604 côn thu DN200/150 cái 1 5 252,300
0750 C n r aồ ử kg 0.08 0.4 12,500
1630 Keo dán kg 0.03 0.15 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 0.5 2,555.5
b.) Nhân công 3,769.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.09 0.45 41,887
34 BB.29127 l p đ t b t x thông t c DN125ắ ặ ị ả ắ cái 28
a.) V t li uậ ệ 1,023,810.3
0932 b t x thông t c DN125ị ả ắ cái 1 28 1,020,600
9
0750 C n r aồ ử kg 0.055 1.54 12,500
1630 Keo dán kg 0.02 0.56 75,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.1 2.8 10,227.9
b.) Nhân công 2,722.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.065 1.82 41,887
35 BB.42202 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cáI 10
a.) V t li uậ ệ 535,053.5
1839 Ph u thu sàn Inox DN80ễ cái 1 10 535,000
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.01 0.1 5,350
b.) Nhân công 7,958.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 1.9 41,887
10
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
Thành tiền
218,212,944
212,181,216
212,160,000
21,216
6,031,728
6,031,728
190,438,726
187,108,709
187,090,000
18,709
3,330,017
3,330,016.5
930,226,799
928,362,827
928,270,000
92,827
1,863,972
1,863,971.5
7,296,378
7,170,717
7,170,000
717
125,661
125,661
11
12,549,416
12,421,242
12,420,000
1,242
128,174
128,174.2
25,521,566
25,147,515
25,145,000
2,514.5
374,051
374,050.9
4,432,946
3,724,303
3,723,930.6
372.4
667,612
667,611.8
41,031
41,030.8
14,941,389
13,441,162
13,439,817.5
1,344
1,386,795
1,386,794.8
113,432
113,432.3
22,709,655
20,941,717
20,939,623
2,094
1,625,509
12
1,625,508.8
142,429
142,428.7
17,959,733
16,960,000
16,958,304
1,695.8
904,759
904,759.2
94,974
94,974.2
48,371,118
46,101,010
46,096,400
4,609.6
2,054,139
2,054,138.5
215,969
215,968.7
45,181,289
43,611,111
43,606,750
4,360.7
1,412,430
1,412,429.6
157,748
157,748.2
31,082,634
30,684,330
30,403,100
96,375
154,200
30,655
13
398,304
398,303.5
11,797,815
11,697,286
11,625,600
24,000
36,000
11,685.6
100,529
100,528.8
61,041,208
60,694,384
60,361,200
86,250
186,300
60,634.4
346,824
346,824.4
6,641,246
6,600,406
6,561,000
10,312.5
22,500
6,593.9
40,840
40,839.8
13,640,653
13,439,176
13,299,000
48,750
78,000
13,426.4
201,477
14
201,476.5
15,384,665
15,221,306
15,108,600
39,000
58,500
15,206.1
163,359
163,359.3
20,595,475
20,437,142
20,292,300
39,375
85,050
20,417
158,333
158,332.9
4,255,348
4,219,953
4,187,300
8,937.5
19,500
4,215.8
35,395
35,394.5
982,003
973,835
966,300
2,062.5
4,500
972.9
8,168
8,168
15
473,289
469,519
465,800
1,000
2,250
469.1
3,770
3,769.8
1,323,136
1,317,691
1,312,000
1,375
3,000
1,316.4
5,445
5,445.3
7,049,328
7,011,630
6,975,000
9,375
20,250
7,004.7
37,698
37,698.3
29,060,337
28,832,053
28,667,000
54,500
81,750
28,803.3
228,284
228,284.2
9,614,706
16
9,561,928
9,510,900
13,125
28,350
9,552.5
52,778
52,777.6
20,145,097
20,034,515
19,927,600
27,500
59,400
20,014.7
110,582
110,581.7
24,922,788
24,816,604
24,706,500
26,812.5
58,500
24,791.9
106,184
106,183.5
5,187,819
5,167,713
5,146,800
4,500
11,250
5,162.6
20,106
20,105.8
7,299,000
7,275,543
17
7,249,900
5,250
13,125
7,268.3
23,457
23,456.7
10,343,262
10,313,103
10,276,800
8,000
18,000
10,302.8
30,159
30,158.6
1,196,440
1,180,104
1,165,800
4,125
9,000
1,178.9
16,336
16,335.9
1,297,877
1,279,028
1,261,500
5,000
11,250
1,277.8
18,849
18,849.2
28,742,922
28,666,688
28,576,800
18
19,250
42,000
28,638.1
76,234
76,234.3
5,430,120
5,350,535
5,350,000
535
79,585
79,585.3
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : SỬA CHỮA VÀ MỞ RỘNG NHÀ GA QUỐC NỘI CẢNG HKQT TÂN SƠN NHẤT
HẠNG MỤC : THOÁT NƯỚC TRỤC 1-41
STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 6,714 6.714
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1,82 1.82
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01
A B C D
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18