![Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/1.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
1 Lê Thị Hà An 3/9/1993 Nghệ An ĐH YD Huế Đa khoa 8,02 Anh
2 Phạm Bá An 13/4/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Pháp
3 Trịnh Văn An 26/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
4 Bùi Trâm Anh 30/9/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 6,78 Anh
5 Đặng Tuấn Anh 8/9/1990 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,27 Anh
6 Đào Tuấn Anh 25/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
7 Đỗ Thị Vân Anh 11/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
8 Giang Lộc Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,03 Anh
9 Hoàng Tuấn Anh 11/2/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
10 Hoàng Xuân Tuấn Anh 16/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh
11 Lê Đức Anh 6/2/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
12 Lê Tuấn Anh 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh
13 Lê Tuấn Anh 28/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
14 Lê Vân Anh 24/3/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
15 Lưu Tú Anh 12/8/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
16 Lưu Tuấn Anh 16/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
17 Mai Lan Anh 16/12/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,13 Anh
18 Ngô Bá Anh 1/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,95 Anh
19 Nguyễn Kim Anh 19/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,04 Anh
20 Nguyễn Phương Anh 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,28 Miễn DELF B2 30/8/2016
21 Nguyễn Quỳnh Anh 30/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
22 Nguyễn Thị Huyền Anh 25/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh
23 Nguyễn Thị Vân Anh 1/7/1992 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
24 Nguyễn Tú Anh 12/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
25 Nguyễn Tuấn Anh 7/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
26 Nguyễn Việt Anh 19/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Miễn DELF B1 4/9/2014
27 Phạm Phương Anh 3/2/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,72 Anh
28 Phạm Thị Phương Anh 4/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
29 Phí Thị Nguyệt Anh 4/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
30 Phùng Tuấn Anh 2/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
31 Trần Đình Anh 6/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,36 Anh
32 Trần Thị Hoàng Anh 1/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
33 Trịnh Xuân Anh 5/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
34 Vũ Đức Anh 20/10/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,85 Anh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 42, NĂM 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2017
![Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
35 Nguyễn Văn Ánh 18/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
36 Bùi Văn Bách 30/7/1992 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Pháp
37 Trần Lý Bách 1/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
38 Lê Chí Bảo 23/8/1993 Quảng Bình HV Quân y Đa khoa 7,19 Anh
39 Cao Đình Bằng 25/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
40 Dương Công Bằng 24/2/1993 Hà Tĩnh HV Quân y Đa khoa 7,14 Anh
41 Mạnh Trọng Bằng 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
42 Hoàng Văn Biển 11/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
43 Nguyễn Thanh Bình 11/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,94 Anh
44 Vũ Thị Bình 12/4/1991 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
45 Trần Văn Bôn 13/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Pháp
46 Nguyễn Đức Cảnh 25/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Pháp
47 Dương Thị Châm 17/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
48 Lê Bá Khánh Chi 15/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,75 Anh
49 Nguyễn Thị Chi 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Pháp
50 Bùi Văn Chiến 8/6/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
51 Nguyễn Văn Chiều 10/12/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,44 Anh
52 Đào Nguyên Chính 22/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh
53 Hà Trung Chính 14/2/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
54 Hoàng Lương Chính 18/7/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh
55 Phan Thị Chung 20/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,87 Anh
56 Võ Văn Chung 3/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
57 Đoàn Mạnh Cường 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
58 Lê Nhật Cường 1/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
59 Nguyễn Văn Cường 25/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,02 Pháp
60 Trần Hùng Cường 6/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,51 Pháp
61 Trần Cường 3/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh
62 Trần Thanh Cường 12/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
63 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh
64 Vũ Mạnh Cường 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Miễn DELF B2 30/8/2016
65 Đào Tiến Dân 1/7/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,62 Anh
66 Đỗ Thùy Dung 20/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,54 Anh
67 Phạm Thị Tuyết Dung 24/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn DELF B1 28/6/2017
68 Phan Thị Dung 5/10/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
69 Trịnh Phương Dung 21/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
70 Lại Văn Dũng 5/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
71 Lê Sỹ Dũng 22/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh
72 Lê Việt Dũng 27/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
![Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
73 Nguyễn Thạc Dũng 3/11/1992 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,18 Anh
74 Nguyễn Việt Dũng 25/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
75 Phạm Ngọc Dũng 22/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,80 Anh
76 Phạm Văn Dũng 12/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh
77 Tăng Văn Dũng 10/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,25 Anh
78 Trần Đình Dũng 7/10/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Miễn DELF B2 7/12/2015
79 Trần Ngọc Dũng 24/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
80 Lê Vũ Hải Duy 9/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 8,08 Anh
81 Nguyễn Đình Duy 20/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
82 Nguyễn Quang Duy 8/3/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,61 Anh
83 Nguyễn Đăng Dương 28/7/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh
84 Lê Minh Dương 17/11/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,91 Miễn DELF B2 10/2/2016
85 Lê Thị Dương 22/12/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
86 Nguyễn Quang Dự 28/7/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,28 Anh
87 Đậu Xuân Đại 18/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
88 Nguyễn Thị Đào 9/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
89 Nguyễn Văn Đạo 15/9/1992 Nghệ An ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,00 Anh
90 Cao Tuấn Đạt 15/12/1992 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
91 Lê Văn Đạt 16/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
92 Mai Xuân Đạt 12/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
93 Nguyễn Bá Đạt 24/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Miễn DELF B2 10/2/2016
94 Nguyễn Thái Đạt 27/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,93 Anh
95 Nguyễn Tiến Đạt 21/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
96 Nguyễn Tuấn Đạt 18/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
97 Trần Hữu Đạt 11/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
98 Nguyễn Tất Đặng 11/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
99 Vũ Văn Đệ 26/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,65 Anh
100 Phạm Ngọc Đình 6/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Pháp
101 Phạm Văn Đoàn 8/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
102 Nguyễn Đức Đông 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,88 Anh
103 Nguyễn Huy Đông 30/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
104 Trịnh Doãn Đông 20/11/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
105 Phạm Thành Đồng 16/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh
106 Đỗ Trung Đức 7/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
107 Hoàng Hữu Đức 25/6/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
108 Lê Hồng Đức 28/10/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,87 Anh
109 Nguyễn Tài Đức 4/12/1992 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Miễn DELF B1 7/1/2014
110 Nguyễn Văn Đức 7/1/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn DELF B2 4/9/2014
![Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
111 Phạm Hữu Đức 8/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,67 Pháp
112 Phạm Huỳnh Đức 9/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
113 Trần Quang Đức 21/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
114 Trịnh Minh Đức 7/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
115 Lê Thế Đường 25/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Miễn DELF B1 4/9/2014
116 Nguyễn Duy Gia 10/1/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017
117 Đỗ Duy Giang 19/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
118 Phạm Thị Hương Giang 10/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,31 Anh
119 Dương Thị Hà 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,11 Anh
120 Đỗ Khánh Hà 25/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
121 Đỗ Mạnh Hà 7/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
122 Lê Ngọc Hà 14/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Pháp
123 Nguyễn Ngọc Hà 23/4/1993 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,00 Anh Ký đơn
124 Nguyễn Thị Hà 6/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
125 Phạm Ngọc Hà 13/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Miễn DELF B1 4/9/2014
126 Phạm Ngọc Hà 13/8/1993 Hòa Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,41 Anh
127 Vũ Ngọc Hà 10/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,46 Anh
128 Vũ Thị Hà 8/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
129 Lê Quang Hai 10/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
130 Mai Văn Hải 15/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,95 Anh
131 Trần Sơn Hải 12/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh
132 Giáp Văn Hân 20/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
133 Nguyễn Thị Hân 12/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh
134 Cấn Thị Hằng 14/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
135 Hoàng Thị Hằng 8/4/1992 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,57 Pháp
136 Lê Thị Minh Hằng 1/2/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
137 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
138 Nguyễn Thị Hằng 6/11/1992 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,23 Anh
139 Nguyễn Thị Hằng 13/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
140 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17/1/1994 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh
141 Nguyễn Việt Hằng 26/2/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,39 Anh
142 Bùi Thị Hạnh 21/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
143 Lê Hồng Hạnh 2/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
144 Nguyễn Thị Hạnh 18/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
145 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/9/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
146 Trịnh Thị Hạnh 14/3/1993 Hà Nội ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,54 Anh
147 Nguyễn Văn Hậu 2/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,92 Anh
148 Đào Thị Hiền 9/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh
![Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
149 Nguyễn Xuân Hiền 12/2/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Miễn DELF B2 7/12/2015
150 Phan Nữ Thục Hiền 20/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
151 Trần Thị Thu Hiền 18/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
152 Trịnh Thị Thu Hiền 12/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
153 Văn Thị Thu Hiền 29/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
154 Vũ Thị Hiền 19/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
155 Hồ Trọng Hiếu 30/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
156 Chu Thị Thanh Hoa 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Anh
157 Đinh Thị Hoa 29/5/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
158 Hoàng Thị Yến Hoa 22/8/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
159 Nguyễn Quỳnh Hoa 25/7/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
160 Nguyễn Thị Hoa 6/1/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,01 Anh
161 Nguyễn Thị Hoa 15/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh
162 Nguyễn Thị Hoa 14/10/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,72 Anh
163 Phạm Diệu Hoa 25/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
164 Phạm Thị Hoa 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
165 Trần Thanh Hoa 30/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
166 Trần Thị Hoa 19/11/1993 Nam Định ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,03 Anh
167 Vũ Việt Hòa 24/10/1993 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 7,58 Anh
168 Hoàng Thị Hoài 5/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
169 Vũ Văn Hoài 6/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Pháp
170 Phạm Đức Hoàn 7/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,68 Anh
171 Trần Hoàn 1/4/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
172 Nguyễn Chân Hoàng 28/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
173 Nguyễn Công Hoàng 20/8/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,53 Anh
174 Nguyễn Đình Hoàng 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,79 Pháp
175 Nguyễn Huy Hoàng 17/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
176 Nguyễn Tiến Hoàng 8/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,74 Anh
177 Nguyễn Trần Hoàng 28/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
178 Phạm Huy Hoàng 13/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
179 Trần Hoàng 27/9/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,05 Anh
180 Trần Duy Hoàng 26/7/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
181 Cấn Thị Ánh Hồng 15/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
182 Đỗ Thị Hồng 9/11/1992 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
183 Hà Văn Hồng 20/5/1992 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh
184 Nguyễn Bích Hồng 31/7/1993 Ninh Bình HV Quân y Đa khoa 7,03 Anh
185 Phạm Thị Hồng 13/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,30 Anh
186 Vũ Thị Hồng 4/4/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,33 Anh
![Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
187 Vũ Thị Thu Hồng 24/8/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
188 Nguyễn Công Huân 6/5/1993 Đăk Lắc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
189 Nguyễn Thị Huế 29/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
190 Đặng Văn Hùng 2/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
191 Đào Mạnh Hùng 6/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
192 Lê Văn Hùng 2/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Anh
193 Nguyễn Quốc Hùng 24/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh
194 Trần Mạnh Hùng 17/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
195 Trần Thanh Hùng 25/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
196 Lý Văn Hùng 20/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
197 Nguyễn Mạnh Hùng 20/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
198 Phạm Quang Hùng 23/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
199 Cao Thế Hưng 22/7/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Anh
200 Đặng Quang Hưng 14/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
201 Nguyễn Phú Trang Hưng 11/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Pháp Pháp B2 10/2/2016 K đủ đk
202 Nguyễn Trọng Hưng 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Pháp
203 Trịnh Minh Hưng 20/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
204 Đinh Thị Lan Hương 4/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh
205 Lê Linh Hương 18/12/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh
206 Nguyễn Thị Hương 23/1/1991 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,73 Anh
207 Nguyễn Thị Hương 6/7/1992 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
208 Nguyễn Thị Hương 20/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,97 Anh
209 Nguyễn Thị Mai Hương 23/11/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,37 Miễn DELF B2 8/10/2015
210 Phạm Diễm Hương 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
211 Phùng Thị Hương 30/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,78 Anh
212 Vũ Thu Hương 21/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Miễn DELF B2 8/10/2015
213 Đàm Thị Thu Hường 6/1/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Pháp
214 Đào Phan Thu Hường 28/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Miễn DELF B1 4/9/2014
215 Phan Thị Bích Hường 26/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
216 Vương Thị Hường 14/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Miễn Anh B2 27/5/2017
217 Phan Văn Hưởng 2/5/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh
218 Hà Quang Huy 2/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
219 Lê Quang Huy 12/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,07 Anh
220 Nguyễn Đình Huy 22/2/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,98 Anh
221 Nguyễn Quang Huy 15/8/1992 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,18 Miễn Anh B1 5/7/2017
222 Nguyễn Quang Huy 13/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,26 Anh
223 Nguyễn Thế Nam Huy 30/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
224 Trương Quốc Huy 6/8/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,47 Anh
![Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
225 Đào Thị Huyên 18/2/1992 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Anh
226 Đặng Thị Thanh Huyền 16/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
227 Lê Thanh Huyền 23/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,22 Anh
228 Nguyễn Thanh Huyền 26/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
229 Nguyễn Thị Huyền 10/6/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
230 Võ Thị Huyền 12/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
231 Vũ Thanh Huyền 21/11/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,36 Anh
232 Vũ Thị Huyền 5/1/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,16 Anh
233 Hà Đình Khải 22/11/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
234 Hoàng Tuấn Khang 31/12/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,79 Anh
235 Chu Đức Khanh 15/10/1993 Cao Bằng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
236 Nguyễn Văn Khanh 14/12/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh
237 Đặng Xuân Khánh 22/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,61 Anh
238 Hoàng Quốc Khánh 21/8/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,79 Anh
239 Lưu Duy Khánh 6/11/1993 Bắc Giang ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,66 Anh
240 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
241 Nguyễn Sỹ Khánh 15/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
242 Phạm Huy Khánh 23/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,25 Anh
243 Trịnh Xuân Khánh 8/2/1993 Hà Nam ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,91 Anh
244 Phạm Khắc Khiêm 22/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
245 Trần Bùi Khoa 2/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
246 Nguyễn Thị Khơi 29/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
247 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
248 Cao Xuân Kiên 23/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
249 Nguyễn Đa Kiên 17/8/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,65 Anh
250 Nguyễn Trung Kiên 8/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Miễn TOEIC 730 21/6/2017
251 Hà Tùng Lâm 22/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,07 Anh
252 Tạ Văn Lâm 12/12/1992 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
253 Nguyễn Thị Lan 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh
254 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/1/1993 Kiên Giang HV Quân y Đa khoa 7,35 Anh
255 Thân Thị Ngọc Lan 28/7/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
256 Trần Thị Lan 6/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh
257 Vương Thị Hồng Lạng 20/12/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,35 Anh
258 Phạm Thị Lệ 3/7/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Anh
259 Hoàng Thị Liên 11/4/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
260 Dương Nguyễn Khánh Linh 11/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,38 Anh
261 Đào Khánh Linh 8/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
262 Đỗ Quang Linh 17/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
![Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
263 Hoàng Thị Thùy Linh 17/3/1992 HV Quân y Đa khoa 7,75 Anh
264 Lê Thùy Linh 11/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Miễn DELF B2 10/2/2016
265 Ngô Thị Hạnh Linh 14/11/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
266 Nguyễn Diệu Linh 7/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,88 Anh
267 Nguyễn Đức Linh 14/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
268 Nguyễn Đức Linh 12/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
269 Nguyễn Huệ Linh 29/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
270 Nguyễn Thị Linh 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh
271 Nguyễn Thùy Linh 26/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,66 Anh
272 Nguyễn Thùy Linh 8/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
273 Phạm Cẩm Diệu Linh 23/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,85 Anh
274 Phạm Thị Thùy Linh 11/12/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
275 Thân Thị Thùy Linh 16/6/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,08 Anh
276 Đỗ Thị Loan 11/7/1993 Bắc Giang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,74 Anh
277 Nguyễn Thị Loan 1/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,10 Anh
278 Đặng Thị Lõn 20/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh
279 Bùi Văn Long 4/7/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,09 Anh
280 Đinh Hữu Long 31/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
281 Lương Hoàng Long 25/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,60 Anh
282 Phan Hồng Long 14/9/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh
283 Nguyễn Thành Luân 25/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Miễn IELTS 6.0 30/12/2015
284 Trần Văn Lực 3/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
285 Đặng Thị Lương 20/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Miễn DELF B1 7/12/2016
286 Nguyễn Thị Lương 12/10/1991 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,50 Anh
287 Tạ Thị Lưu 5/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
288 Lê Thị Mai 15/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
289 Nguyễn Thị Mai 1/10/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
290 Ninh Thị Phương Mai 20/10/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,73 Anh
291 Trần Thị Ngọc Mai 3/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Anh
292 Vũ Ngọc Mai 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,40 Anh
293 Lê Đình Mẫn 20/9/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,50 Anh
294 Ngô Đức Mạnh 22/3/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
295 Trần Duy Mạnh 3/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
296 Nguyễn Thị Mến 18/3/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
297 Nguyễn Thị Hà Mi 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,17 Anh
298 Chu Ngọc Minh 14/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
299 Đào Văn Minh 21/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,49 Anh
300 Đỗ Thông Minh 8/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Pháp
![Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
301 Lê Quang Minh 14/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
302 Nguyễn Công Minh 17/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh
303 Nguyễn Đức Minh 28/6/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
304 Nguyễn Quang Minh 11/2/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Miễn DELF B2 30/8/2016
305 Phan Hồng Minh 30/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,96 Anh
306 Đào Sang Mỹ 5/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
307 Hoàng Xuân Nam 9/5/1993 Ninh Bình ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,01 Anh
308 Lê Quang Nam 16/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
309 Nguyễn Đình Nam 29/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh
310 Nguyễn Thành Nam 30/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
311 Nguyễn Thành Nam 15/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
312 Vũ Văn Nam 28/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,37 Anh
313 Nguyễn Thị Nga 17/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
314 Nguyễn Thị Nga 24/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,53 Anh
315 Phạm Thị Thanh Nga 10/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
316 Nguyễn Thị Kiều Ngân 2/10/1993 Hà Nội ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,08 Anh
317 Vương Kim Ngân 30/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
318 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 8/1/1993 Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,40 Anh
319 Nguyễn Văn Nghĩa 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
320 Đặng Viết Ngọc 24/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh
321 Đào Thị Mai Ngọc 20/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
322 Giáp Minh Ngọc 25/5/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
323 Mai Thị Ngọc 15/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
324 Nguyễn Hồng Ngọc 23/12/1993 Tuyên Quang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
325 Nguyễn Thị Ngọc 23/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
326 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,94 Anh
327 Nguyễn Thị Như Ngọc 15/4/1993 Hưng Yên ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,49 Anh
328 Nguyễn Tùng Ngọc 11/1/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
329 Phan Ngọc 30/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Pháp
330 Trần Thị Hồng Ngọc 19/7/1993 Phú Thọ HV Quân y Đa khoa 7,12 Anh
331 Tạ Bích Ngọc 25/8/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Pháp
332 Lưu Thị Thảo Nguyên 19/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,90 Miễn DELF B2 30/8/2016
333 Uông Ngọc Nguyên 10/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,78 Anh
334 Phan Văn Nhã 10/1/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
335 Nguyễn Thị Nhân 20/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
336 Nguyễn Đức Nhật 11/11/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
337 Nguyễn Thị Thảo Nhi 24/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,04 Anh
338 Vũ Đình Nho 18/10/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,16 Anh
![Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
339 Dương Thị Nhu 18/12/1993 Lạng Sơn ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,22 Anh
340 Hoàng Đình Nhuận 20/9/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
341 Khiếu Thị Hồng Nhung 1/7/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
342 Nguyễn Thị Phương Nhung 17/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
343 Nguyễn Thị Thu Nhung 2/7/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,18 Anh
344 Vương Thị Nụ 20/6/1993 Bắc Giang HV Quân y Đa khoa 7,30 Anh
345 Bùi Thị Nương 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 7,41 Anh
346 Vũ Quốc Oai 17/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
347 Hoàng Thị Oanh 20/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,56 Anh
348 Nguyễn Thị Oanh 28/8/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Miễn DELF B2 30/8/2016
349 Nguyễn Đức Phan 4/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh
350 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,05 Miễn DELF B2 10/2/2016
351 Nguyễn Bá Phong 2/7/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
352 Nguyễn Như Phong 26/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
353 Nguyễn Duy Phong 17/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
354 Nguyễn Thị Phóng 12/5/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Anh
355 Nguyễn Đình Phú 27/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
356 Trương Văn Phú 16/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,18 Anh
357 Vũ Hồng Phú 17/9/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
358 Đào Văn Phúc 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,63 Anh
359 Đào Vĩnh Phúc 6/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Miễn DELF B2 30/8/2016
360 Ngô Minh Phúc 18/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
361 Nguyễn Đình Phúc 3/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
362 Đồng Minh Phương 19/1/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Miễn IELTS 6.0 18/10/2016
363 Đồng Thị Hằng Phương 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
364 Mai Thị Mai Phương 19/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
365 Nguyễn Minh Phương 7/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
366 Nguyễn Thị Lan Phương 27/2/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,64 Anh
367 Nguyễn Thị Mai Phương 20/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
368 Nguyễn Thị Phương 1/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,97 Anh
369 Nguyễn Việt Phương 1/12/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
370 Phạm Đình Phương 20/8/1992 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,20 Anh
371 Phạm Thị Lan Phương 15/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,40 Anh
372 Tạ Thị Hà Phương 3/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,16 Miễn DELF B2 8/12/2015
373 Tống Thị Phương 1/1/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
374 Trần Thu Hà Phương 19/11/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,27 Anh
375 Trần Thị Phương 18/3/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,07 Anh
376 Vũ Bích Phương 2/9/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,09 Miễn IELTS 6.5 26/6/2017
![Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
377 Vũ Thị Phương 22/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Miễn IELTS 6.0 8/9/2016
378 Đào Hồng Phượng 14/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Anh
379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,55 Anh
380 Vũ Thị Phượng 26/5/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 6,92 Anh
381 Đặng Minh Quang 30/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,41 Anh
382 Nguyễn Nhật Quang 17/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,31 Anh
383 Nguyễn Văn Quang 17/6/1993 Bắc Ninh HV Quân y Đa khoa 7,04 Anh
384 Phạm Vũ Anh Quang 16/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,70 Anh
385 Dương Hồng Quân 4/12/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
386 Lê Hồng Quân 1/2/1993 Vĩnh Phúc ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,81 Anh
387 Nguyễn Mạnh Quân 25/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,96 Pháp
388 Nguyễn Mạnh Quân 5/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Anh
389 Nguyễn Văn Hồng Quân 4/7/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
390 Trần Hồng Quân 17/6/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Pháp
391 Nguyễn Bá Quốc 7/7/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,25 Anh
392 Hà Văn Quý 24/4/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Miễn DELF B1 4/9/2014
393 Hoàng Sỹ Quý 20/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
394 Ngô Sỹ Quý 18/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
395 Nguyễn Thị Minh Quý 2/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
396 Trần Văn Quý 24/1/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
397 Vũ Minh Quý 19/12/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh
398 Nguyễn Thị Quyên 21/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,46 Anh
399 Nguyễn Đức Quyền 28/2/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Pháp
400 Bùi Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Pháp
401 Mai Thị Quỳnh 8/2/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh
402 Nguyễn Quang Rực 12/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,89 Anh
403 Lê Quang Sang 26/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,06 Anh
404 Nguyễn Văn Sáng 15/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
405 Hồ Xuân Sơn 16/8/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 6,69 Miễn CNTA
406 Nguyễn Anh Sơn 22/7/1993 Hưng Yên HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh
407 Nguyễn Hồng Sơn 21/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,21 Pháp
408 Nguyễn Văn Sơn 1/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,05 Anh
409 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,22 Anh
410 Nguyễn Bá Ngọc Sơn 25/5/1993 Quảng Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,20 Anh
411 Nguyễn Hoàng Sơn 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,83 Anh
412 Cao Minh Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
413 Đặng Ngọc Tài 18/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Miễn DELF B2 10/2/2016
414 Bùi Thị Tâm 14/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
![Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
415 Đàm Thị Thanh Tâm 23/6/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,73 Anh
416 Lê Đức Tâm 5/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
417 Trần Thị Tú Tâm 29/3/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,14 Anh
418 Đỗ Đăng Tân 1/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,20 Anh
419 Phạm Văn Tân 12/2/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,78 Anh
420 Trần Thị Tân 6/11/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,49 Anh
421 Trương Đức Thái 23/5/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh
422 Trương Ngọc Thái 10/12/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh
423 Bùi Minh Thắng 12/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
424 Chu Đức Thắng 28/5/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,38 Anh
425 Đỗ Quyết Thắng 21/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
426 Lê Hoàng Thắng 18/11/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Miễn DELF B2 7/12/2016
427 Nguyễn Văn Thắng 17/8/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
428 Nguyễn Việt Thắng 13/1/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
429 Vương Toàn Thắng 25/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,41 Miễn DELF B2 10/2/2016
430 Dương Duy Thanh 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
431 Nguyễn Duy Thanh 24/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
432 Nguyễn Hữu Thanh 27/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
433 Nguyễn Thị Thanh 25/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,32 Anh
434 Phạm Thị Lan Thanh 9/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
435 Dương Công Thành 26/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
436 Đào Huy Thành 28/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,34 Anh
437 Hoàng Đức Thành 7/9/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Anh
438 Hoàng Ngọc Thành 28/4/1993 Gia Lai ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,30 Anh
439 Lê Phùng Thành 26/8/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,45 Anh
440 Lý Văn Thành 24/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,42 Anh
441 Nguyễn Chí Thành 15/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Miễn IELTS 5,5 30/6/2016
442 Nguyễn Hoàng Thành 21/11/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,47 Anh
443 Nguyễn Huy Thành 15/5/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
444 Nguyễn Trần Thành 12/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Pháp
445 Nguyễn Văn Thành 12/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Pháp
446 Phạm Xuân Thành 7/8/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,06 Pháp
447 Vũ Huy Thành 31/3/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
448 Phùng Văn Thạnh 8/7/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
449 Bùi Thị Phương Thảo 27/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
450 Đặng Thu Thảo 8/4/1993 Gia Lai ĐH Y khoa Vinh Đa khoa 8,13 Anh
451 Đoàn Phương Thảo 8/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,85 Anh
452 Lê Thị Thảo 8/9/1992 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,51 Anh
![Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/13.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
453 Nguyễn Thị Thảo 5/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,33 Anh
454 Nguyễn Thị Thảo 4/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
455 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/3/1993 Quảng Nam ĐH YD Huế Đa khoa 7,24 Anh
456 Phạm Thị Thảo 1/4/1992 Quảng Bình ĐH YD Huế Đa khoa 7,68 Miễn B1 28/4/2016
457 Trần Thị Phương Thảo 2/8/1992 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,44 Anh
458 Hoàng Thị Phương Thảo 6/9/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,00 Anh
459 Kiều Hữu Thạo 12/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,60 Anh
460 Nguyễn Thiện Thế 21/6/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,35 Anh
461 Hà Văn Thiện 30/4/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
462 Nguyễn Đức Thiện 22/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
463 Ngô Duy Thịnh 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,93 Anh
464 Phạm Quang Thọ 8/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Anh
465 Phùng Đình Thọ 1/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,71 Anh
466 Ngô Xuân Thoại 1/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
467 Mai Thị Thơm 10/8/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,44 Anh
468 Nguyễn Huy Thông 30/11/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
469 Ngô Văn Thông 8/5/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,44 Anh
470 Chu Thị Thu 26/8/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,24 Anh
471 Đậu Thị Thu 20/10/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,15 Pháp
472 Lê Thị Thu 16/3/1993 Nghệ An HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh
473 Nguyễn Minh Thu 5/6/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,23 Pháp
474 Nguyễn Thị Thu 1/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,69 Anh
475 Nguyễn Minh Thuận 22/8/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Anh
476 Nguyễn Văn Thực 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
477 Nguyễn Đức Thưởng 16/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh
478 La Phương Thúy 12/1/1992 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 7,16 Anh
479 Phùng Thị Thúy 23/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,36 Anh
480 Nguyễn Thị Thu Thúy 9/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,63 Anh
481 Trần Thị Thúy 21/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,72 Anh
482 Dương Thị Thùy 7/9/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,10 Anh
483 Tôn Thị Thùy 4/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
484 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,43 Anh
485 Vũ Thị Thủy 20/1/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,64 Anh
486 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/9/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,59 Anh
487 Dương Văn Tiến 6/12/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,69 Anh
488 Lê Minh Tiến 23/11/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,89 Anh
489 Lê Văn Tiến 16/6/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
490 Nguyễn Mạnh Tiến 1/7/1993 Hà Nội ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,23 Anh
![Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/14.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
491 Vũ Quang Tiến 2/6/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
492 Ngọc Tiền 12/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,19 Pháp
493 Hoàng Văn Tiệp 6/4/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,17 Anh
494 Lê Văn Toàn 13/11/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,48 Anh
495 Nguyễn Minh Toàn 12/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,76 Anh
496 Trần Quang Toản 16/5/1993 Bắc Ninh ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 6,75 Anh
497 Vũ Hoàng Anh Trâm 13/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,11 Anh
498 Bùi Thị Thu Trang 4/11/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh
499 Đặng Thu Trang 9/3/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,24 Anh
500 Đào Thị Trang 21/4/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Pháp
501 Đào Thị Thu Trang 16/6/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,29 Anh
502 Lê Thị Huyền Trang 17/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,91 Anh
503 Lê Trương Thùy Trang 28/11/1993 ĐăkLăk HV Quân y Đa khoa 8,07 Anh
504 Lê Vũ Huyền Trang 12/3/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,99 Anh
505 Nguyễn Hải Hà Trang 19/6/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,02 Anh
506 Nguyễn Minh Trang 31/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,86 Anh
507 Nguyễn Thảo Trang 2/10/1993 Phú Thọ ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,35 Anh
508 Nguyễn Thu Trang 15/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
509 Nguyễn Thị Trang 10/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
510 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/3/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 8,08 Anh
511 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/2/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Miễn DELF B2 10/2/2016
512 Quách Thu Trang 15/8/1992 Thanh Hóa ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 6,86 Anh
513 Trần Thị Huyền Trang 25/10/1993 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,06 Anh
514 Trần Thị Minh Trang 14/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,14 Anh
515 Trịnh Thị Trang 17/10/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,13 Anh
516 Vũ Thị Thục Trang 26/11/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,67 Anh
517 Đào Văn Trí 18/3/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,90 Anh
518 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,83 Pháp
519 Nguyễn Văn Trọng 22/3/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
520 Nguyễn Văn Trọng 26/10/1991 Hà Nam HV Quân y Đa khoa 7,11 Anh
521 Đặng Trần Trung 31/3/1994 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,51 Anh
522 Hoàng Văn Trung 21/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
523 Lê Quang Trung 10/4/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,03 Anh
524 Ngô Quang Trung 27/7/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,88 Anh
525 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,45 Anh
526 Nguyễn Mạnh Trường 23/11/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,62 Anh
527 Nguyễn Xuân Trường 20/6/1993 Thanh Hóa HV Quân y Đa khoa 6,37 Anh
528 Nguyễn Văn Trưởng 5/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,39 Anh
![Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/15.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
529 Đặng Hải Tú 11/6/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,47 Anh
530 Đỗ Anh Tú 2/1/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,84 Miễn DELF B2 8/10/2015
531 Lương Thanh Tú 19/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,81 Anh
532 Nguyễn Thanh Tú 26/7/1993 Hà Nam ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,52 Anh
533 Trần Ngọc Mạnh Tú 30/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,28 Anh
534 Vũ Doãn Tú 13/12/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,30 Anh
535 Lê Anh Tuấn 30/10/1992 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,57 Anh
536 Hoàng Văn Tuấn 27/3/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,77 Anh
537 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,21 Pháp
538 Nguyễn Duy Tuấn 18/1/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,82 Anh
539 Nguyễn Đức Tuấn 10/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,23 Anh
540 Nguyễn Đức Tuấn 20/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,68 Anh
541 Nguyễn Văn Tuấn 6/2/1993 Nghệ An ĐH YD Thái BìnhĐa khoa 8,23 Anh
542 Nguyễn Văn Tuấn 7/9/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,28 Anh
543 Phạm Anh Tuấn 14/5/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,27 Anh
544 Phạm Anh Tuấn 14/6/1992 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,31 Anh
545 Trần Ngọc Tuấn 14/6/1993 Bình Định HV Quân y Đa khoa 7,56 Anh
546 Trịnh Anh Tuấn 3/10/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,34 Anh
547 Vũ Ngọc Tuấn 8/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,12 Anh
548 Nguyễn Quốc Tuần 24/5/1992 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,88 Anh
549 Bùi Duy Tùng 18/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,64 Anh
550 Hoàng Sơn Tùng 27/11/1993 Điện Biên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,26 Anh
551 Kim Anh Tùng 17/8/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,41 Anh
552 Lê Thanh Tùng 7/8/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,85 Anh
553 Ngô Quang Tùng 22/9/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
554 Nguyễn Anh Tùng 6/11/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,99 Anh
555 Phạm Minh Tùng 8/5/1992 Hải Dương HV Quân y Đa khoa 6,27 Anh
556 Phạm Thanh Tùng 25/12/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,01 Anh
557 Trần Tiến Tùng 2/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,19 Anh
558 Trương Văn Tùng 30/6/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,91 Anh
559 Lưu Văn Tuyên 24/7/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,08 Anh
560 Nguyễn Hồng Tuyên 19/9/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,51 Anh
561 Nguyễn Trọng Tuyến 7/6/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,95 Anh
562 Vũ Thị Tuyết 17/1/1992 Thái Bình HV Quân y Đa khoa 7,52 Anh
563 Dương Thị Uyên 22/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,91 Anh
564 Phạm Thế Văn 7/12/1993 Hải Dương ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,19 Anh
565 Đỗ Thị Bích Vân 23/4/1993 Tuyên Quang ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 7,68 Anh
566 Ngụy Thị Vân 9/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,79 Anh
![Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/16.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
567 Nguyễn Thị Vân 21/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,80 Anh
568 Thái Thị Diệu Vân 23/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,81 Anh
569 Trần Thị Vân 30/7/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 6,76 Anh
570 Phùng Văn Việt 16/3/1993 Nam Định HV Quân y Đa khoa 7,01 Anh
571 Chu Văn Vinh 11/11/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,21 Anh
572 Nguyễn Thành Vinh 29/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 6,86 Anh
573 Mai Thế Vương 29/11/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 8,12 Anh
574 Trần Minh Vương 21/4/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,15 Anh
575 Thái Thanh Xuân 25/12/1993 Lai Châu ĐH YD Thái NguyênĐa khoa 8,22 Anh
576 Lê Thị Yến 24/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,58 Anh
577 Nguyễn Hải Yến 20/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,10 Anh
578 Nguyễn Thị Hải Yến 15/6/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,92 Pháp
579 Phạm Thị Hải Yến 12/9/1993 Thái Nguyên ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,75 Pháp
580 Trần Thị Hải Yến 10/9/1993 Ninh Bình ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,29 Anh
581 Võ Hải Yến 12/3/1993 Hà Nội HV Quân y Đa khoa 7,21 Anh
582 Vũ Thị Yến 20/7/1993 Lào Cai ĐH YD Hải PhòngĐa khoa 7,96 Anh
583 Vũ Thị Hoàng Yến 8/3/1993 Bắc Giang ĐH Y Hà Nội Đa khoa 7,70 Anh
584 Giang Thọ Anh 11/10/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 6,87 Anh
585 Mai Văn Cường 27/3/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội RHM 7,61 Anh
586 Vũ Thị Dự 6/6/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,00 Anh
587 Phạm Quang Dương 18/9/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,29 Anh
588 Trần Xuân Đăng 6/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh
589 Nguyễn Hoàng Giang 25/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 7,02 Anh
590 Hoàng Xuân Hùng 17/5/1993 Hải Phòng ĐH Y Hà Nội RHM 7,87 Anh
591 Chử Thị Thu Hương 10/10/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội RHM 8,18 Anh
592 Nguyễn Thị Thu Hường 25/5/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội RHM 7,66 Anh
593 Nguyễn Xuân Long 10/12/1993 Bắc Ninh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Anh
594 Phan Văn Lượng 29/3/1992 Nghệ An ĐH YD Hải PhòngRHM 7,78 Anh
595 Thái Hoài Nam 11/5/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,77 Miễn IELTS 6.5 25/8/2016
596 Trần Thị Hồng Ngọc 22/1/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội RHM 7,37 Anh
597 Đinh Quang Nhật 27/4/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 8,10 Anh
598 Đinh Ngọc Quân 30/10/1993 Hải Phòng ĐH YD Hải PhòngRHM 7,58 Anh
599 Lâm Thị Sen 15/9/1993 Nam Định ĐH Y Hà Nội RHM 8,05 Anh
600 Đinh Thị Tâm 6/4/1992 Ninh Bình ĐH YD Hải PhòngRHM 7,69 Anh
601 Nguyễn Ngọc Thắng 1/12/1993 Thái Bình ĐH Y Hà Nội RHM 7,06 Anh
602 Nguyễn Thị Trang 27/10/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 8,15 Anh
603 Vũ Thành Trung 9/2/1993 Hưng Yên ĐH Y Hà Nội RHM 7,22 Anh
604 Trần Thị Hải Yến 20/8/1993 Hà Tĩnh ĐH Y Hà Nội RHM 7,72 Anh
![Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach thi BSNT 2017(1).pdf · TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Ngành](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022012305/5d67422e88c993d0688b8f82/html5/thumbnails/17.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường NgànhĐiểm
TBTK
Ngoại
ngữ dự
thi
Chứng chỉ NN
miễn thiNgày cấp Ghi chú
605 Nguyễn Tùng Anh 29/7/1992 Vĩnh Phúc HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,59 Trung
606 Nguyễn Thị Trâm Anh 21/12/1993 Nghệ An HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,33 Trung
607 Đỗ Đức Bảo 9/11/1992 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,45 Trung
608 Phạm Kim Cương 5/12/1993 Hà Nam HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,03 Anh
609 Trịnh Văn Cường 19/11/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,29 Anh
610 Hoàng Thị Đông 25/10/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,21 Anh
611 Lê Thị Thu Hương 22/5/1993 Vĩnh Phúc ĐH Y Hà Nội YHCT 7,99 Trung
612 Ngô Quỳnh Hương 10/10/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,40 Anh
613 Đỗ Thị Hường 4/12/1993 Hải Dương HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,81 Anh
614 Phạm Thanh Lam 21/4/1993 Nam Định ĐH YD Thái BìnhYHCT 8,14 Anh
615 Vũ Đình Liêm 26/12/1993 Quảng Ninh ĐH Y Hà Nội YHCT 6,81 Anh
616 Hồ Nhật Minh 18/8/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,48 Miễn HSK L5 14/11/2015
617 Phan Thanh Lê Na 25/12/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 7,95 Trung
618 Lưu Văn Nam 1/11/1992 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,21 Anh
619 Lã Kiều Oanh 28/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 8,09 Trung
620 Dương Hồng Quân 9/12/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,28 Anh
621 Đỗ Thành Tâm 26/3/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHCT 7,02 Anh
622 Nguyễn Thịnh 7/9/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YHCT 7,34 Anh
623 Đoàn Thị Thanh Thư 30/6/1993 Nam Định HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,11 Anh
624 Nguyễn Thị Thương 28/4/1993 Nghệ An ĐH Y Hà Nội YHCT 8,55 Anh
625 Vũ Tiến Thượng 15/8/1992 Thái Bình ĐH YD Thái BìnhYHCT 7,21 Anh
626 Trần Thu Thủy 8/10/1993 Phú Thọ ĐH Y Hà Nội YHCT 8,27 Trung
627 Trần Thị Thảo Uyên 16/5/1993 Hà Nội HV Y dược học cổ truyền VNYHCT 7,53 Anh
628 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6/8/1993 Thanh Hóa ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,40 Anh
629 Đoàn Thị Ngọc Hà 24/7/1993 Hải Dương ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,19 Anh
630 Tạ Thị Kim Nhung 2/8/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,22 Anh
631 Nguyễn Thị Bích Phương 5/2/1993 Hà Nội ĐH Y Hà Nội YH dự phòng 7,36 Anh