Đơn giá xây dựng hà nam

626
Trang 1 BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: Công trình 1 STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy HM 1 AA.11111 100m2 0.0000 0 192,152 0 2 AA.11112 100m2 0.0000 0 287,216 0 3 AA.11113 100m2 0.0000 0 331,715 0 4 AA.11121 100m2 0.0000 0 244,741 0 5 AA.11122 100m2 0.0000 0 368,122 0 6 AA.11123 100m2 0.0000 0 426,779 0 7 AA.11124 100m2 0.0000 0 525,889 0 8 AA.11125 100m2 0.0000 0 663,429 0 9 AA.11131 100m2 0.0000 0 281,148 0 10 AA.11132 100m2 0.0000 0 400,485 0 11 AA.11133 100m2 0.0000 0 461,164 0 12 AA.11134 100m2 0.0000 0 560,274 0 13 AA.11135 100m2 0.0000 0 699,837 0 14 AA.11141 100m2 0.0000 0 307,443 0 Hạng mục 1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: >5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: >5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 4, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây

Upload: hoang-hon-da-tat

Post on 10-Aug-2015

159 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

BNG D TON HNG MC CNG TRNHCNG TRNH: Cng trnh 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 MSCVHM H ng mc 1

Tn cng vic

V Tnh 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2

Khi lng

Vt liu

n gi Nhn cng 192,152 287,216 331,715 244,741 368,122 426,779 525,889 663,429 281,148 400,485 461,164 560,274 699,837 307,443 434,870

My

AA.11111 Pht rng bng th cng, Pht rng loi 1, mt cy TC/100 m2: 0 cy AA.11112 Pht rng bng th cng, Pht rng loi 1, mt cy TC/100 m2: