Trang 1 BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: Công trình 1 STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy HM 1 AA.11111 100m2 0.0000 0 192,152 0 2 AA.11112 100m2 0.0000 0 287,216 0 3 AA.11113 100m2 0.0000 0 331,715 0 4 AA.11121 100m2 0.0000 0 244,741 0 5 AA.11122 100m2 0.0000 0 368,122 0 6 AA.11123 100m2 0.0000 0 426,779 0 7 AA.11124 100m2 0.0000 0 525,889 0 8 AA.11125 100m2 0.0000 0 663,429 0 9 AA.11131 100m2 0.0000 0 281,148 0 10 AA.11132 100m2 0.0000 0 400,485 0 11 AA.11133 100m2 0.0000 0 461,164 0 12 AA.11134 100m2 0.0000 0 560,274 0 13 AA.11135 100m2 0.0000 0 699,837 0 14 AA.11141 100m2 0.0000 0 307,443 0 Hạng mục 1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: <=5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 2, mật độ cây TC/100 m2: >5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=2 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=3 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: <=5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 3, mật độ cây TC/100 m2: >5 cây Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 4, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây