stt stt tt 43 tÊn kỸ thuẬt số quyết định phê duyệt
TRANSCRIPT
STT
STT
TT
43
TÊN KỸ THUẬT
Số Quyết
định phê
duyệt
Ngày phê
duyệtGhi chú
CHƯƠNG I: HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG
ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
1 1Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại
giường ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2 2Ghi điện tim cấp cứu tại giư-ờng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
3 3Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi-ường liên tục ≤ 8
giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
4 6Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5 10Chăm sóc catheter tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
6 12Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
7 28Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
8 32Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
9 34Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng máy sốc điện
186/QĐ-SYT 29/4/2014
10 35Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng thuốc
186/QĐ-SYT 29/4/2014
11 51Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. HÔ HẤP
12 52Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng
chèn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
13 53Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14 54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
máy (một lần hút)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
15 55
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16 57Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17 58Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18 59Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có
van) (£ 8 giờ)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
19 60Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van)
(£ 8 giờ)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
DANH MỤC KỸ THUẬT ĐÃ THỰC HIỆN ĐƯỢC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LÂM HÀ
20 61Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
21 62Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
22 64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho
người lớn và trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
23 65Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
24 66Đặt ống nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
25 71
Mở khí quản cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
26 73
Mở khí quản thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
27 74Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
28 75Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
29 76Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
30 77Thay ống nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
31 78Rút ống nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
32 79Rút canuyn khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
33 80Thay canuyn mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
34 85Vận động trị liệu hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
35 86Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
36 87Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
37 88Làm ẩm đ-ường thở qua máy phun sư-ơng mù 186/QĐ-SYT 29/4/2014
38 93Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay
catheter
186/QĐ-SYT 29/4/2014
39 94Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
40 96Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 186/QĐ-SYT 29/4/2014
41 97Dẫn l-ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
42 128Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
43 129Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8
giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
44 130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
45 131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
46 132Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
47 133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤
8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
48 134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8
giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
49 135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
50 136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤
8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
51 137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8
giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
52 138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤
8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
53 144Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 186/QĐ-SYT 29/4/2014
54 145Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
55 146Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
56 147Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
57 151Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP 186/QĐ-SYT 29/4/2014
58 157Cố định lồng ngực do chấn th-ương gãy xương sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
59 158Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
60 159Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. THẬN - LỌC MÁU
61 160Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
62 161Chọc hút nước tiểu trên x-ương mu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
63 164Thông bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
64 165Rửa bàng quang lấy máu cục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
65 166Vận động trị liệu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
66 170Bài niệu c-ưỡng bức ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
67 171Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. THẦN KINH
68 201Soi đáy mắt cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
69 202Chọc dịch tủy sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
70 211Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại
giường ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
71 213Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
72 214Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. TIÊU HOÁ
73 215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
74 216Đặt ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
75 218Rửa dạ dày cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
76 219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 186/QĐ-SYT 29/4/2014
77 221Thụt tháo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
78 222Thụt giữ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
79 223Đặt ống thông hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
80 224Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
81 225Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh qua ống thông dạ dày
bằng bơm tay (một lần)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
82 229Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh bằng đư-ờng truyền tĩnh
mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
83 232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
84 239Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
85 240Chọc dò ổ bụng cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
86 241Dẫn lư-u dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
87244 Chọc dẫn lư-u ổ áp xe d-ưới siêu âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. TOÀN THÂN
88245
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân
điện tử
186/QĐ-SYT 29/4/2014
89 246Đo lượng nước tiểu 24 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
90247 Hạ thân nhiệt chỉ huy
186/QĐ-SYT 29/4/2014
91248 Nâng thân nhiệt chỉ huy
186/QĐ-SYT 29/4/2014
92249 Giải stress cho người bệnh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
93 250Kiểm soát đau trong cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
94 251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần
chọc kim qua da)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
95 252Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
96 253Lấy máu tĩnh mạch bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
97 254Truyền máu và các chế phẩm máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
98 256Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
99 257Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh
mạch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
100 258Kiểm soát tăng đư-ờng huyết chỉ huy ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
101 259Rửa mắt tẩy độc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
102 260Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
103 261Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
104 262Gội đầu cho người bệnh tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
105 263Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
106 264Tắm cho người bệnh tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
107 265Tắm tẩy độc cho người bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
108 266Xoa bóp phòng chống loét 186/QĐ-SYT 29/4/2014
109 267Thay băng cho các vết thư-ơng hoại tử rộng (một
lần)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
110 268Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người
bệnh cấp cứu £ 8 giờ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
111 269Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
112 270Ga rô hoặc băng ép cầm máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
113 271Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
114 272Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
115 275Băng bó vết thư-ơng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
116 276Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
117 277Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
118 278Vận chuyển người bệnh cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
119 279Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt
lưng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. XÉT NGHIỆM
120 281Xét nghiệm đ-ường máu mao mạch tại giường (một
lần)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
121 284Định nhóm máu tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
122 285Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
123290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở
629/QĐ-SYT 17/10/201
6
124 296Phát hiện opiat bằng naloxone 186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. THĂM DÒ KHÁC
125 303Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
126 304Chụp X quang cấp cứu tại giư-ờng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG II: NỘI KHOA
A. HÔ HẤP
127 1Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
128 4Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
129 7Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
130 8Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
131 9Chọc dò dịch màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
132 10Chọc tháo dịch màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
133 11Chọc hút khí màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
13412 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
13516 Đặt ống dẫn lưu khoang MP 186/QĐ-SYT 29/4/2014
136 28Kỹ thuật ho có điều khiển 186/QĐ-SYT 29/4/2014
137 29Kỹ thuật tập thở cơ hoành 186/QĐ-SYT 29/4/2014
138 30Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu
trương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
139 31Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 186/QĐ-SYT 29/4/2014
140 32Khí dung thuốc giãn phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
141 61Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
142 63Siêu âm màng phổi cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
143 67Thay canuyn mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
144 68Vận động trị liệu hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. TIM MẠCH
145 85Điện tim thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
146 97Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng thuốc
186/QĐ-SYT 29/4/2014
147 111Nghiệm pháp atropin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
148 121Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. THẦN KINH
149 128Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một
lần)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
150 129Chọc dò dịch não tủy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
151145 Ghi điện não thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
152 149Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại
giường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
153 150Hút đờm hầu họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
154 151Lấy máu tĩnh mạch bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
155 163Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 186/QĐ-SYT 29/4/2014
156 164Theo dõi SPO2 liên tục tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
157 165Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
158 166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. THẬN TIẾT NIỆU
159 167Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
160 168Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
161 172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
162 177Chọc hút nước tiểu trên xương mu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
163 188Đặt sonde bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
164 195Đo lượng nước tiểu 24 giờ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
165 232Rửa bàng quang lấy máu cục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
166 233Rửa bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. TIÊU HÓA
167 241Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng
(một lần)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
168 242Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
169 243Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 186/QĐ-SYT 29/4/2014
170 244Đặt ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
171 247Đặt ống thông hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
172 253Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
173 255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
174 258Nội soi trực tràng ống cứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
175 272Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori
186/QĐ-SYT 29/4/2014
176 313Rửa dạ dày cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
177 314Siêu âm ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
178317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
179325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
180 336Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
181 337Thụt thuốc qua đường hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
182 338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
183 339Thụt tháo phân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
184 349Hút dịch khớp gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
185 361Hút nang bao hoạt dịch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
186 363Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
187431 Xét nghiệm Mucin test 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG III: NHI KHOA
III.1 HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
188 29Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
189 44Ghi điện tim cấp cứu tại giư-ờng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
190 45Hạ huyết áp chỉ huy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
191 47Theo dõi điện tim liên tục tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
192 48Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
193 49Chăm sóc catheter tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
194 51Ép tim ngoài lồng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. HÔ HẤP
195 75Cai máy thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
196 76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy.
186/QĐ-SYT 29/4/2014
197 77Đặt ống nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
198 78
Mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
199 79Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
200 80Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
201 83Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
202 84Chọc thăm dò màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
203 86Dẫn l-ưu màng phổi liên tục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
204 87Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
205 89Khí dung thuốc cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
206 90Khí dung thuốc thở máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
207 91Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
208 92Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 186/QĐ-SYT 29/4/2014
209 93Vận động trị liệu hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
210 95Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
211 96Mở khí quản qua da cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
212 100Rút catheter khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
213 101Thay canuyn mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
214 102Chăm sóc lỗ mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
215 103Làm ẩm đ-ường thở qua máy phun sư-ơng mù 186/QĐ-SYT 29/4/2014
216104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
217 105Thổi ngạt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
218 106Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
219 107Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
220 108Thở oxy gọng kính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
221 109Thở oxy l-ưu l-ượng cao qua mặt nạ không túi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
222 110Thở oxy qua mặt nạ có túi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
223 111Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
224 112Cố định lồng ngực do chấn th-ương gãy xương sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
225 113Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. THẬN - LỌC MÁU
226 125Chọc hút nước tiểu trên x-ương mu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
227 128Bài niệu c-ưỡng bức 186/QĐ-SYT 29/4/2014
228 129Mở thông bàng quang trên xương mu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
229 130Vận động trị liệu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
230 131Rửa bàng quang lấy máu cục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
231 132Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
232 133Thông tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
233 134Hồi sức chống sốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. THẦN KINH
234 137Xử trí tăng áp lực nội sọ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
235 148Chọc dịch tủy sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
236 149Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động
kinh)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
237 150Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
238 151Điều trị giãn cơ trong cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. TIÊU HÓA
239 163Chọc dẫn lư-u ổ áp xe d-ưới siêu âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
240 164Dẫn lư-u ổ bụng cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
241 165Chọc dò ổ bụng cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
242 167Đặt ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
243 168Rửa dạ dày cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
244 169Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 186/QĐ-SYT 29/4/2014
253186
Chiếu đèn vàng da sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
245 171Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
246 172Cho ăn qua ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
247 175Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh qua lỗ mở dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
248 176Nuôi d-ưỡng ngư-ời bệnh qua catheter hỗng tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
249 178Đặt sonde hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
250 179Thụt tháo phân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
251 180Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh bằng đư-ờng truyền tĩnh
mạch ngoại biên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
252 181Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh qua Catheter thực quản dạ
dày băng bơm tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. TOÀN THÂN
254 187Kiểm soát đau trong cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
255 188Siêu âm đen trắng tại giường bệnh, siêu âm màu tại
giường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
256 189Chụp X quang cấp cứu tại giư-ờng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
257 191Xét nghiệm đ-ường máu mao mạch tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
258 192Thay băng cho các vết thư-ơng hoại tử rộng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
259 193Truyền máu và các chế phẩm máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
260 194Tắm cho người bệnh tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
261 195Tắm tẩy độc cho người bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
262 196Gội đầu cho người bệnh tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
263 197Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
264 198Vệ sinh răng miệng đặc biệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
265 199Xoa bóp phòng chống loét 186/QĐ-SYT 29/4/2014
266 200Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
267 201Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
268 202Băng bó vết thư-ơng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
269 203Cầm máu (vết thương chảy máu) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
270 204Vận chuyển người bệnh an toàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
271 205Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
272 206Định nhóm máu tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
273 207Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
274 208Lấy máu tĩnh mạch bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
275 209Truyền dịch vào tủy xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
276 210Tiêm truyền thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
III.2 TÂM THẦN
277 242Liệu pháp thư giãn luyện tập 186/QĐ-SYT 29/4/2014
278 255Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
279 257Xử trí người bệnh kích động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
280 258Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
281 259Xử trí người bệnh không ăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
282 260Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
283 261Liệu pháp tâm lý nhóm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
284 262Liệu pháp tâm lý gia đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
285 263Liệu pháp tái thích ứng xã hội 186/QĐ-SYT 29/4/2014
286 264Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
287 266Liệu pháp giải thích hợp lý 186/QĐ-SYT 29/4/2014
288 267Liệu pháp lao động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
289 268Cấp cứu người bệnh tự sát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
290 269Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
291 270Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.3 Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
292 282Xông hơi thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
293 283Xông khói thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
294 284Sắc thuốc thang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
295 285Ngâm thuốc YHCT bộ phận 186/QĐ-SYT 29/4/2014
296 287Bó thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
297 288Chườm ngải 186/QĐ-SYT 29/4/2014
298 289Hào châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
299 290Nhĩ châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
300 291Ôn châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
301 292Chích lể 186/QĐ-SYT 29/4/2014
302 293Luyện tập dưỡng sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM
303 366Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
304 367Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
305 385Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. CẤY CHỈ
306 435Cấy chỉ điều trị hen phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. ĐIỆN CHÂM
307 461Điện châm điều trị di chứng bại liệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
308 462Điện châm điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
309 463Điện châm điều trị liệt chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
310 464Điện châm điều trị liệt nửa người 186/QĐ-SYT 29/4/2014
311 465Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
312 466Điện châm điều trị teo cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
313 467Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
314 468Điện châm điều trị bại não 186/QĐ-SYT 29/4/2014
315 470Điện châm điều trị chứng ù tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
316 471Điện châm điều trị giảm khứu giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
317 472Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
318 473Điện châm điều trị khàn tiếng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
319 477Điện châm điều trị động kinh cục bộ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
320 478Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
321 479Điện châm điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
322 480Điện châm điều trị stress 186/QĐ-SYT 29/4/2014
323 481Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
324 482Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và
dây thần kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
325 483Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 186/QĐ-SYT 29/4/2014
326 484Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
327 485Điện châm điều trị chắp lẹo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
328 486Điện châm điều trị sụp mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
329 492Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
330 493Điện châm điều trị giảm thính lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
331 494Điện châm điều trị thất ngôn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
332 495Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
333 496Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 186/QĐ-SYT 29/4/2014
334 497Điện châm điều trị nôn nấc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
335 501Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
336 502Điện châm điều trị táo bón 186/QĐ-SYT 29/4/2014
337 503Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 186/QĐ-SYT 29/4/2014
338 504Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
339 505Điện châm điều trị đái dầm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
340 506Điện châm điều trị bí đái 186/QĐ-SYT 29/4/2014
341 507Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
342 508Điện châm điều trị cảm cúm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
343 509Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
344 512Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn
thương sọ não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
345 513Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
346 516Điện châm điều trị đau răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
347 517Điện châm điều trị giảm đau do Zona 186/QĐ-SYT 29/4/2014
348 518Điện châm điều trị viêm mũi xoang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
349 519Điện châm điều trị hen phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
350 520Điện châm điều trị tăng huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
351 521Điện châm điều trị huyết áp thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
352 522Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
353 523Điện châm điều trị đau ngực sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
354 524Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
355 525Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
356 526Điện châm điều trị thoái hoá khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
357 527Điện châm điều trị đau lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
358 528Điện châm điều trị đau mỏi cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
359 529Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
360 530Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
361 531Điện châm điều trị chứng tic 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. Thủy CHÂM
362 532Thủy châm điều trị liệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
363 533Thủy châm điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
364 534Thủy châm điều trị liệt chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
365 535Thủy châm điều trị liệt nửa người 186/QĐ-SYT 29/4/2014
366 538Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
367 550Thủy châm điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
368 570Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
369 575Thủy châm điều trị nôn, nấc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
370 579Thủy châm điều trị thoái hoá khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
371 580Thủy châm điều trị đau lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
372 581Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
373 603Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
374 604Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
375 605Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
376 606Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 186/QĐ-SYT 29/4/2014
377 607Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
378 608Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 186/QĐ-SYT 29/4/2014
379 609Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
380 610Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
381 611Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
382 612Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 186/QĐ-SYT 29/4/2014
383 614Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
384 615Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
385 616Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
386 617Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
387 618Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
388 621Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 186/QĐ-SYT 29/4/2014
389 624Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
390 625Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
391 626Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 186/QĐ-SYT 29/4/2014
392 627Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
393 628Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
394 629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
186/QĐ-SYT 29/4/2014
395 630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
396 631Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
397 632Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
398 635Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
399 636Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
400 637Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
401 638Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
402 639Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
403 640Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
404 641Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
405 642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
406 643Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
407 644Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
408 645Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
410 646Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
411 647Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
412 648Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
413 649Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
414 650Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
415 651Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
416 652Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 186/QĐ-SYT 29/4/2014
409 645Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
417 654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
418 655Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 186/QĐ-SYT 29/4/2014
419 656Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
420 657Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 186/QĐ-SYT 29/4/2014
421 658Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 186/QĐ-SYT 29/4/2014
422 659Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
423 660Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 186/QĐ-SYT 29/4/2014
424 661Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
425 663Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do
chấn thương sọ não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
426 664Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
427 665Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
428 667Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
429 668Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. CỨU
430 671Cứu điều trị đau lưng thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
431 672Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
432 673Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
433 674Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
434 675Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
435 676Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
436 677Cứu điều trị liệt thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
437 678Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
438 679Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
439 680Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
440 681Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
441 682Cứu điều trị bại não thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
442 684Cứu điều trị ù tai thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
443 685Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
444 686Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
445 688Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
446 689Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
447 690Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
448 691Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
449 692Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
450 693Cứu điều trị đái dầm thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
451 694Cứu điều trị bí đái thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
452 695Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
453 696Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.4 PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC
NĂNG
454 769Hoạt động trị liệu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
455 770Ngôn ngữ trị liệu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
456 773Điều trị bằng các dòng điện xung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
457 774Điều trị bằng tia hồng ngoại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
458 778Dẫn l-ưu tư- thế 186/QĐ-SYT 29/4/2014
459 779Kỹ thuật di động khớp – trư-ợt khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
460 780Kỹ thuật kéo giãn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
461 781Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo
đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
462 782Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy
sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
463 783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với
gell silicon
186/QĐ-SYT 29/4/2014
464 784Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với
thuốc làm mềm sẹo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
465 785Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
466 786Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh
cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
467 787Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
468 788Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. 186/QĐ-SYT 29/4/2014
469 789Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
470 790Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân
khoèo bẩm sinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
471 791Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
472 792Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
473 793Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục
tiêu và ph-ương pháp PHCN
186/QĐ-SYT 29/4/2014
474 794Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN 186/QĐ-SYT 29/4/2014
475 795Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí
tuệ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
476 796Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
477 797Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
478 799Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa
đệm cột sống cổ và cột sống thắt l-ưng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
479 800Đánh giá kỹ năng Vận động thô 186/QĐ-SYT 29/4/2014
480 801Đánh giá trẻ Bại não 186/QĐ-SYT 29/4/2014
481 802Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
482 803Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN 186/QĐ-SYT 29/4/2014
483 806Tập dưỡng sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
484 807Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
485 808Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
486 809Ch-ườm lạnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
487 810Ch-ườm ngải cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
488 811Tập vận động có trợ giúp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
489 812Vỗ rung lồng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
490 813Xoa bóp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
491 814Tập ho 186/QĐ-SYT 29/4/2014
492 815Tập thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
493 816H-ướng dẫn ngư-ời bệnh ra vào xe lăn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
494 817Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
495 818Sử dụng xe lăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
496 819Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
497 820Tập vận động chủ động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
498 821Tập vận động có kháng trở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
499 822Tập vận động thụ động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
500 823Đo tầm vận động khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
501 824Đắp nóng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
502 825Thử cơ bằng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
503 826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với
thuốc làm mềm sẹo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
504 827Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các
thuốc làm mềm sẹo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
505 828Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
506 830Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
507 831Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn th-ương
thần kinh quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
508 832Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương
thần kinh giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
509 833Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương
thần kinh trụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
510 834Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả 186/QĐ-SYT 29/4/2014
511 835Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn th-ương
dây chằng chéo trư-ớc khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
512 836Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn
chêm khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
513 837Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn
thương khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
514 838Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
515 839Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
516 840Vật lý trị liệu -PHCN gãy xư-ơng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
517 841Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
518 842Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi d-ưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
519 843Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
520 844Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
521 845Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
522 846Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến
mạch máu não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
523 847Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh
phong
186/QĐ-SYT 29/4/2014
524 848Vật lý trị liệu -PHCN cho ngư-ời bệnh gẫy thân
xương đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
525 849Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xư-ơng đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
526 850Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
527 851Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xư-ơng cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
528 852Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dư-ới xương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
529 853Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xư-ơng cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
530 854Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thư-ơng thần kinh
chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
531 855Vật lý trị liệu -PHCN tổn th-ương tủy sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
532 856Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dư-ới x-ương
đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
533 857Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thư-ơng xương chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
534 858Phục hồi chức năng cho ngư-ời bệnh mang chi giả
trên gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
535 859Phục hồi chức năng cho ng-ười bệnh mang chi giả
dư-ới gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
536 860Vật lý trị liệu cho ngư-ời bệnh áp xe phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
537 861Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 186/QĐ-SYT 29/4/2014
538 862Phục hồi chức năng cho ng-ười bệnh động kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
539 863Vật lý trị liệu -PHCN cho ng-ười bệnh chấn thư-ơng
sọ não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
540 864Vật lý trị liệu ngư-ời bệnh lao phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
541 865Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
542 866Vật lý trị liệu trong suy tim 186/QĐ-SYT 29/4/2014
543 867Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
544 868Vật lý trị liệu cho ngư-ời bệnh tràn dịch màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
545 869Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 186/QĐ-SYT 29/4/2014
546 870Vật lý trị liệu-PHCN cho ng-ười bệnh teo cơ tiến
triển
186/QĐ-SYT 29/4/2014
547 871Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo
đường phòng ngừa biến chứng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
548 872Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi d-ưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
549 873Vật lý trị liệu-PHCN ngư-ời bệnh bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
550 874Vật lý trị liệu-PHCN ngư-ời bệnh vá da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
551 875Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
552 876Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ -
lưng)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
553 877Phục hồi chức năng cho ng-ười bệnh viêm khớp
dạng thấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
554 878Phục hồi chức năng cho ng-ười bệnh đau lư-ng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
555 880Vật lý trị liệu- PHCN cho ngư-ời bệnh đau thần
kinh toạ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
556 881Vật lý trị liệu-PHCN cho ngư-ời bệnh liệt dây VII
ngoại biên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
557 882Vật lý trị liệu-PHCN cho ng-ười cao tuổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
558 883Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson 186/QĐ-SYT 29/4/2014
559 884Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
560 885Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
561 886Xoa bóp lưng, chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
562 887Xoa bóp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
563 888Xoa bóp tại gi-ường bệnh cho người bệnh nội trú
các khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
564 889Tập do cứng khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
565 890Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa
ng-ười,liệt các chi,tổn th-ương hệ vận động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
566 891Tập do liệt thần kinh trung -ương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
567 892Tập vận động đoạn chi 30 phút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
568 893Tập vận động đoạn chi 15 phút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
569 894Tập vận động toàn thân 30 phút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
570 895Tập vận động toàn thân 15 phút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
571 896Tập vận động cột sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
572 897Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng,
đi…..)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
573 898Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
574 899Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
575 900Tập vận động tại gi-ường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
576 901Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
577 902Tập với hệ thống ròng rọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
578 903Tập với xe đạp tập 186/QĐ-SYT 29/4/2014
579 904Tập với xe lăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
580 905Vật lý trị liệu chỉnh hình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
581 906Vật lý trị liệu hô hấp tại gi-ường bệnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ
GIÚP
582 977Khung tập đi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
583 981Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
584 982Xe đạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
585 983Nạng nách 186/QĐ-SYT 29/4/2014
586 984Nạng khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
587 985Gậy tập 186/QĐ-SYT 29/4/2014
588 986Nẹp khớp gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
589 987Máng đỡ bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
590 988Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.5 NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
B. TAI - MŨI - HỌNG
591 1001Nội soi tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
592 1002Nội soi mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
593 1003Nội soi họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.7 GÂY MÊ HỒI SỨC
594 1372Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
595 1373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol
186/QĐ-SYT 29/4/2014
596 1374Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5971375 Kỹ thuật đặt combitube
186/QĐ-SYT 29/4/2014
598 1376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch,
thuốc mê hô hấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
599 1377Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
600 1378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có
vòng xoắn kim loại
186/QĐ-SYT 29/4/2014
601 1379Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
602 1380Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 186/QĐ-SYT 29/4/2014
603 1382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy
(đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
604 1384Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
605 1385Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 186/QĐ-SYT 29/4/2014
606 1390Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
607 1392Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
608 1393Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
609 1394Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau
vô cảm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
610 1395Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
611 1396Kỹ thuật vô cảm nắn xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
612 1397Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
613 1399Kỹ thuật theo dõi SpO2 186/QĐ-SYT 29/4/2014
614 1402Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
615 1403Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
616 1404Thử nhóm máu trước truyền máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
617 1405Truyền dịch thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
618 1406Truyền máu thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
619 1407Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ
em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
620 1409Kỹ thuật truyền dịch trong sốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
621 1410Kỹ thuật truyền máu trong sốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
622 1411Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
623 1412Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 186/QĐ-SYT 29/4/2014
624 1413Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
625 1414Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
626 1415Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
627 1416Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
628 1417Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
629 1418Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
630 1419Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng
cứng (NMC) thắt lưng đường giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
631 1420Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt
lưng đường bên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
632 1421Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương
đòn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
633 1422Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc
thang
186/QĐ-SYT 29/4/2014
634 1423Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 186/QĐ-SYT 29/4/2014
635 1424Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 186/QĐ-SYT 29/4/2014
636 1425Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
637 1426Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
638 1427Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
639 1428Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 186/QĐ-SYT 29/4/2014
640 1430Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
641 1431Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
642 1433GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
643 1434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ
dày, ruột non đơn thuần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
644 1435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc,
áp xe ruột thừa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
645 1436
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
646 1437GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
647 1438GMHS phẫu thuật chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
648 1439GMHS phẫu thuật chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
649 1440GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
650 1441GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
651 1442GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
652 1443
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
653 1444
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
654 1445GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
655 1446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh
hoàn ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
656 1447
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ
em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn
đơn giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
657 1448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu
thuật, sau chấn thương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
658 1449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách
quãng dưới da
186/QĐ-SYT 29/4/2014
659 1450Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
660 1451Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 186/QĐ-SYT 29/4/2014
661 1453Chụp X-quang cấp cứu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
662 1454Ghi điện tim cấp cứu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
663 1455Theo dõi HA liên tục tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
664 1456Theo dõi điện tim liên tục tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
665 1458Chăm sóc catheter tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
666 1460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các
phương thức khác nhau
186/QĐ-SYT 29/4/2014
667 1461
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống
nội khí quản
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
668 1463Thở oxy qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
669 1464Thở oxy qua ống chữ T 186/QĐ-SYT 29/4/2014
670 1466Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
671 1467Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
672 1468Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn
thương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
673 1469Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
674 1470Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện
(vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.8 BỎNG
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU
TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
675 1510Thay băng điều trị bỏng nông, d-ưới 10% diện tích
cơ thể ở trẻ em.
186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.9 MẮT
676 1658Lấy dị vật giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
677 1659Cắt bỏ chắp có bọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
678 1660Khâu cò mi, tháo cò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
679 1661Chích dẫn lưu túi lệ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
680 1663Khâu da mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
681 1664
Khâu phục hồi bờ mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
682 1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng
mắt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
683 1666
Khâu phủ kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
684 1681Cắt chỉ khâu giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
685 1682Tiêm dưới kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
686 1683Tiêm cạnh nhãn cầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
687 1684Tiêm hậu nhãn cầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
688 1685Bơm thông lệ đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
689 1688Khâu kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
690 1689Lấy calci đông dưới kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
691 1690Cắt chỉ khâu kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
692 1691Đốt lông xiêu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
693 1692Bơm rửa lệ đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
694 1693Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
695 1694Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
696 1695Rửa cùng đồ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
697 1696Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
698 1697Bóc giả mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
699 1698Rạch áp xe mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
700 1699Soi đáy mắt trực tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
701 1703Cắt chỉ khâu da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
702 1704Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
703 1705Theo dõi nhãn áp 3 ngày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
704 1706Lấy dị vật kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
705 1707Khám mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.10 RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
707 1914Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
709 1915Nhổ chân răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
711 1916Nhổ răng thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
713 1917Nhổ răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
714 1918Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
708 1914Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
710 1915Nhổ chân răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
712 1916Nhổ răng thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
715 1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
717 1923Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
718 1924Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê
buốt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
719 1925Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
720 1926Điều trị viêm lợi do mọc răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
722 1927Điều trị viêm quanh thân răng cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
723 1928Điều trị viêm quanh răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
724 1929Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
725 1930Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
726 1931Phục hồi cổ răng bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
727 1932Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 186/QĐ-SYT 29/4/2014
728 1933Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 186/QĐ-SYT 29/4/2014
729 1935Mài chỉnh khớp cắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
706 1895Tháo chụp răng giả 186/QĐ-SYT 29/4/2014
730 1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)
hoá trùng hợp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
731 1938Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)
quang trùng hợp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
732 1939Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
733 1940Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
734 1941Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
735 1942Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
736 1943Lấy tủy buồng răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
737 1944Điều trị tủy răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
738 1945Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 186/QĐ-SYT 29/4/2014
739 1946Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 186/QĐ-SYT 29/4/2014
740 1947Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 186/QĐ-SYT 29/4/2014
741 1948Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
742 1949Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 186/QĐ-SYT 29/4/2014
743 1950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer
Cement (GIC)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
744 1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 186/QĐ-SYT 29/4/2014
745 1952Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
746 1953Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
747 1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
748 1955Nhổ răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
749 1956Nhổ chân răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
750 1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
751 1958Chích Apxe lợi trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
752 1959Điều trị viêm lợi trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
753 1960Chích áp xe lợi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
721 1926Điều trị viêm lợi do mọc răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
754 1962Máng chống nghiến răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
755 1963Sửa hàm giả gãy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
756 1964Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
757 1965Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
758 1966Đệm hàm giả nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
759 1967Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
760 1968Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
761 1969Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
762 1970Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 186/QĐ-SYT 29/4/2014
763 1971Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 186/QĐ-SYT 29/4/2014
716 1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
764 1973Chụp nhựa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
765 1974Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. HÀM MẶT
766 2068
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
767 2069
Nắn sai khớp thái dương hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
768 2070
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
769 2071Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
770 2072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
771 2074
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
772 2075Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
773 2076Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
774 2077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.11 TAI MŨI HỌNG
A. TAI
775 2114Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
776 2115Khâu vành tai rách sau chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
777 2116Thông vòi nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
778 2117Lấy dị vật tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
779 2118Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
780 2119
Chích nhọt ống tai ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
781 2120Làm thuốc tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
782 2125Lấy dáy tai (nút biểu bì) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. MŨI XOANG
783 2143Đốt cuốn mũi bằng coblator 186/QĐ-SYT 29/4/2014
784 2144
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
785 2145
Phẫu thuật vách ngăn mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
786 2148Nắn sống mũi sau chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
787 2149Nhét bấc mũi sau 186/QĐ-SYT 29/4/2014
788 2150Nhét bấc mũi trước 186/QĐ-SYT 29/4/2014
789 2151Đốt cuốn mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
790 2152Bẻ cuốn dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
791 2153Chọc rửa xoang hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
792 2154Làm Proetz 186/QĐ-SYT 29/4/2014
793 2155Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. HỌNG - THANH QUẢN
794 2174
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, l-ưỡi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
795 2175
Chích áp xe thành sau họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
796 2178Lấy dị vật hạ họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
797 2179
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
798 2180
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
799 2181Chích áp xe quanh Amidan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
800 2184Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
801 2187Rửa vòm họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
802 2188
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt
thở
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
803 2189Sơ cứu bỏng kỳ đầu đ-ường hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
804 2190Lấy dị vật họng miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
805 2191Khí dung mũi họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. CỔ - MẶT
806 2240
Phẫu thuật nạo VA gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
807 2241
Cắt Amidan bằng coblator 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
808 2242
Nạo VA bằng coblator 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
809 2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.12 PHỤ KHOA - SƠ SINH
8102246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
811 2258Chích áp xe tuyến Bartholin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
812 2262Lấy dị vật âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.13 NỘI KHOA
B. TIM MẠCH - HÔ HẤP
813 2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
814 2330Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe
phổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
815 2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
816 2332Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
817 2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
C TIÊU HÓA
8182352
Chọc áp xe gan qua siêu âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
819 2354Chọc dịch màng bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
820 2355Dẫn lưu dịch màng bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
821 2356Chọc hút áp xe thành bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
822 2357Thụt tháo phân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
823 2358Đặt sonde hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
824 2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
825 2383Test nội bì 186/QĐ-SYT 29/4/2014
826 2384Test áp bì 186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
827 2387Tiêm trong da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
828 2388Tiêm dưới da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
829 2389Tiêm bắp thịt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
830 2390Tiêm tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
831 2391Truyền tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
III.14 Lao(ngoaii5 lao)
832 2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
833 2438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
834 2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
III.15 UNG BƯỚU NHI
A. ĐẦU CỔ
835 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
836 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
dưới 10 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
C. HÀM MẶT
837 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
838 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Đ.TAI MŨI HỌNG
839 2613 Cắt polip ống tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
840 2614 Cắt polip mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
K. PHỤ KHOA
841 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
842 2730 Cắt u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
843 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
844 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
L. PHẦN MỀM - XƯƠNG KHỚP
845 2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
846 2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
847 2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
848 2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
849 2769 Cắt u bao gân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
850 2770 Cắt u xương sụn lành tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
III.17 TẠO HÌNH THẨM MỸ
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
5. TAI
851 2934 Cắt sụn thừa nắp tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
9. CÁC KỸ THUẬT CHUNG
852 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
853 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư-ới 5cm: Cắt khâu
đơn giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
854 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu
đơn giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM
MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
856 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
III.18 DA LIỄU
A. NỘI KHOA DA LIỄU
857 2994 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
858 2995 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
855 2971 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
859 3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da dư-ới 20% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
860 3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
861 3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng
cuộn...
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
862 3031 Chích rạch áp xe nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
863 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
864 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xư-ơng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
865 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm x-ương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
III.19 NGOẠI KHOA
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
866 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
867 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
4. NGỰC - PHỔI
868 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
869 3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
870 3265Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. TIÊU HÓA - BỤNG
2. DẠ DÀY
871 3297Mở thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
872 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
3. RUỘT NON - DẠ DÀY
873 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
874 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
875 3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
876 3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
877 3331 Cắt đoạn ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
878 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. HẬU MÔN - TRỰC TRÀNG
879 3376 Thắt trĩ độ I, II 186/QĐ-SYT 29/4/2014
880 3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
881 3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
882 3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
883 3380 Cắt polype trực tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
884 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
885 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
886 3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
887 3402 Mở bụng thăm dò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
888 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
889 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
890 3405 Chọc dò túi cùng Douglas 186/QĐ-SYT 29/4/2014
891 3406 Chích áp xe tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
892 3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. GAN - MẬT- -LÁCH - TỤY
1.GAN
893 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. MẬT
894 3443 Dẫn lưu túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
895 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
3. BÀNG QUANG
896 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
897 3532 Mở thông bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
898 3533 Dẫn lưu n-ước tiểu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
899 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
900 3535 Đặt ống thông bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. NIỆU ĐẠO
901 3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư-ớc tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
5. SINH DỤC
902 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
903 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
904 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
905 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
906 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
907 3605 Mở rộng lỗ sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
908 3606 Nong niệu đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
909 3607 Cắt bỏ tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
910 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
E. CHẤN THƯƠNG CHÌNH HÌNH
2. VAI
911 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
3. CÁNH TAY, CẲNG TAY
912 3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
913 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
914 3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
915 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
916 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
917 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
4. BÀN TAY, NGÓN TAY
918 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
919 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
920 3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
6. KHỚP GỐI
921 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
922 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
9. PHẦN MỀM (DA, CƠ, GÂN, THẦN KINH)
923 3817 Chích áp xe phần mềm lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
924 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
925 3819 Nối gân duỗi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
926 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
927 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
928 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
929 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
930 3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
931 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
932 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
933 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
10. NẮN, BÓ BỘT
934 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
935 3838 Nắn, bó bột cột sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
936 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
937 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
938 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
939 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
940 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
941 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
942 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
943 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
944 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
945 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và độ IV
186/QĐ-SYT 29/4/2014
946 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
947 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
948 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
949 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
950 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 186/QĐ-SYT 29/4/2014
951 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
952 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
953 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
954 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
955 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
956 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
957 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
958 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
959 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014
960 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
961 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
962 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
963 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
964 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
965 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 186/QĐ-SYT 29/4/2014
966 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014
967 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
968 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
969 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
970 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
971 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
972 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
973 3877 Nẹp bột các loại, không nắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
11. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
974 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn l-ưu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
975 3899 Mở cửa sổ xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
976 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
977 3901 Rút đinh các loại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
978 3902 Phẫu thuật vết thương khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
979 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
980 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các
chi
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
981 3905 Rút chỉ thép xương ức 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
982 3906 Đặt túi bơm giãn da 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
983 3909 Chích rạch áp xe nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
984 3910 Chích hạch viêm mủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
985 3911 Thay băng, cắt chỉ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
986 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử 186/QĐ-SYT 29/4/2014
987 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG IV: LAO (NGOẠI LAO)
988 38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
989 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
990 40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
991 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
CHƯƠNG V: DA LIỄU
A. NỘI KHOA
992 3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. NGOẠI KHOA
1. THỦ THUẬT
993 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
994 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
995 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
996 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
997 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
998 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
999 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1000 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. PHẪU THUẬT
1001 70 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho
người bệnh phong
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1002 71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG VI: TÂM THẦN
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ
1003 45 Liệu pháp tâm lý nhóm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1004 46 Liệu pháp tâm lý gia đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1005 48 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1006 49 Liệu pháp giải thích hợp lý 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1007 55 Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM
THẦN
1008 58 Liệu pháp thể dục, thể thao 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1009 59 Liệu pháp tái thích ứng xã hội 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1010 60 Liệu pháp lao động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
1011 62 Xử trí trạng thái kích động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1012 64 Xử trí trạng thái không ăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1013 66 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng
thần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1014 68 Cấp cứu tự sát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1015 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1016 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1017 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA
TÚY
1018 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1019 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1020 77 Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các
thuốc hướng thần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG VII: NỘI TIẾT
1. KỸ THUẬT CHUNG
8. CÁC KỸ THUẬT TRÊN NGƯỜI BỆNH ĐÁI
THÁO ĐƯỜNG
1021 220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo
đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1022 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1023 226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1024 227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1025 228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1026 229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1027 230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1028 231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo
đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1029 232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1030 233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1031 234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái
tháo đường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1032 235 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường
huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1033 236 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường
huyết tốt)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1034 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1035 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1036 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG VIII: Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
1037 2 Hào châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1038 4 Nhĩ châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1039 5 Điện châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1040 6 Thủy châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1041 8 Ôn châm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1042 9 Cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1043 10 Chích lể 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1044 13 Kéo nắn cột sống cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1045 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1046 20 Xông hơi thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1047 21 Xông khói thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1048 22 Sắc thuốc thang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1049 24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1050 26 Bó thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1051 27 Chườm ngải 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1052 28 Luyện tập dưỡng sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
1053 169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1054 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1055 247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. ĐIỆN CHÂM
1056 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1057 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1058 281 Điện châm điều trị hội chứng stress 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1059 282 Điện châm điều trị cảm mạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1060 285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1061 287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1062 288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1063 289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1064 291Điện châm điều trị viêm bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1065 292Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1066 293Điện châm điều trị bí đái cơ năng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1067 295Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1068 296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1069 297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1070298
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1071 299Điện châm điều trị khàn tiếng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1072 300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1073 301Điện châm điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1074 302Điện châm điều trị chắp lẹo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1075 303Điện châm điều trị đau hố mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1076 304Điện châm điều trị viêm kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1077 307Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1078 310Điện châm điều trị viêm mũi xoang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1079 311Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1080 312Điện châm điều trị đau răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1081 313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1082 314Điện châm điều trị ù tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1083 315Điện châm điều trị giảm khứu giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1084 316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1085 317Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1086 319Điện châm điều trị giảm đau do zona 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1087 320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1088 321Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. Thủy CHÂM
1089 322Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1090 330Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1091 352Thủy châm điều trị đau vai gáy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1092 365Thủy châm điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1093 366Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1094 375Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1095 376Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1096 377Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1097 378Thủy châm điều trị đau lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
1098 389Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1099 390Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1100 391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1101 392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1102 393Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1103 394Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1104 395Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1105 396Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1106 397Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1107 398Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1108 400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1109 401Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1110 402Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1111 406Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1112 408Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1113 409Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1114 410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1115 411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1116 412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1117 413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1118 414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1119 415Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1120 416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1121 418Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1122 419Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1123 420Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1124 421Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1125 422Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1126 423Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1127 424Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1128 425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1129 426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1130 427Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1131 428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1132 429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1133 430Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1134 431Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1135 432Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1136 433Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1137 434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1138 435Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1139 437Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1140 438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1141 439Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1142 440Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1143 441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1144 442Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1145 443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1146 445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1147 446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1148 447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1149 448Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1150 449Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1151 450Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 186/QĐ-SYT 29/4/2014
I. CỨU
1152 451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1153 452Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1154 453Cứu điều trị nấc thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1155 454Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1156455
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1157 456Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1158 457Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1159 458Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1160 459Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1161 460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể
hàn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1162 461Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1163 462Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1164 464Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1165 465Cứu điều trị di tinh thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1166 466Cứu điều trị liệt dương thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1167 467Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1168 468Cứu điều trị bí đái thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1169 470Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1170 471Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1171 472Cứu điều trị đái dầm thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1172 473Cứu điều trị đau lưng thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1173 474Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1174 475Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1175 476Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1176 477Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
K. GIÁC HƠI
1177 479Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1178 480Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1179 481Giác hơi điều trị các chứng đau 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1180 482Giác hơi điều trị cảm cúm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG IX: GÂY MÊ HỒI SỨC
A. CÁC KỸ THUẬT
1181 2Kỹ thuật cách ly dự phòng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1182 3Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1183 4Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1184 6Cấp cứu cao huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1185 7Cấp cứu ngừng thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1186 8Cấp cứu ngừng tim 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1187 10Cấp cứu tụt huyết áp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1188 11Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1189 12Chăm sóc catheter động mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1190 13Chăm sóc catheter tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1191 17Chọc tĩnh mạch đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1192 18Chọc tĩnh mạch dưới đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1193 19Chọc tủy sống đường bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1194 20Chọc tủy sống đường giữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1195 21Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1196 22Chụp X-quang cấp cứu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1197 28Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1198 32Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1199 34Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1200 35Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1201 37Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
120242 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120343
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương
đương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120446
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê
hô hấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120560
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn
thương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120662 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120763 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill
186/QĐ-SYT 29/4/2014
120864 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1209 67Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol, thiopental
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1210 68Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 186/QĐ-SYT 29/4/2014
121169 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1212 72Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng
cứng thắt lưng đường giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1213 73Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng
cứng thắt lưng, đường bên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1214 74Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương
đòn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1215 75Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc
thang
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1216 76Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1217 77Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 186/QĐ-SYT 29/4/2014
121882
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài
màng cứng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
121983 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
122084 Kỹ thuật gây tê khoang cùng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
122185
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1222 86Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1223 87Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1224 94Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1225 95Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1226 97Ghi điện tim cấp cứu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1227 98Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng
dưới da
186/QĐ-SYT 29/4/2014
122899 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1229 102Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau
phẫu thuật, sau chấn thương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1230110
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền
ketamin liều thấp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1231112
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê
NMC
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1232 113Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1233 114Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1234 116Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1235 117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong
và sau mê
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1236 118Hút dẫn lưu ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1237 119Hút nội khí quản bằng hệ thống kín 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1238 120Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1239 123Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1240 124Xoay trở bệnh nhân thở máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1241125
Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục
đường dò)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1242 127Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1243 133Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1244135 Mê tĩnh mạch theo TCI
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1245 136Mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1246 141Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1247 142Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1248 146Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện
(vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1249 147Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1250 148Rửa tay phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1251 149Rửa tay sát khuẩn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1252 150Săn sóc theo dõi ống thông tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1253 151Siêu âm tim cấp cứu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1254 156Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1255 166Theo dõi Hb tại chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1256 167Theo dõi Hct tại chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1257 168Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1258 173Theo dõi SpO2 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1259175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1260 176Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1261 177Thở CPAP không qua máy thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1262181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1263 182Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1264 183Thở oxy gọng kính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1265 184Thở oxy qua mặt nạ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1266 186Thở oxy qua ống chữ T 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1267 188Thông khí không xâm nhập bằng máy thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1268 192Thường qui đặt nội khí quản khó 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1269 194Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1270 195Truyền dịch thường qui 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1271 196Truyền dịch trong sốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1272 197Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1273 199Truyền máu trong sốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1274 200Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1275 201Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1276 202Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1277 203Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ
em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1278 204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc
buồng bệnh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1279 205Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. GÂY MÊ
1280 209Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1281250
Gây mê phẫu thuật áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1282266
Gây mê phẫu thuật bảo tồn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1283 267Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày,
xương đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1284 269Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1285 271Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột
thừa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1286 286Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1287 287Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1288 289Gây mê phẫu thuật bướu cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1289 290Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1290 292Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1291 309Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1292 311Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1293 312Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1294 322Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc
dài
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1295 330Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1296 333Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1297 336Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1298 346Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1299 347Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1300 348Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1301 354Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1302 363Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1303 364Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1304 365Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1305 366Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1306 367Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1307 368Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1308 369Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1309 370Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1310 371Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1311 375Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1312 378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3%
diện tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1313 379Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1314 380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1315 381Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1316 383Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắm chỉnh và cố định tạm thời
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1317 385Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1318 386Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1319 427Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1320 429Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1321 430Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1322431
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới
6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1323 432Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1324 433Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1325 450Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1326 466Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1327 467Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1328494
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần
phụ + mạc nối lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1329 496Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u
buồng trứng, phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1330 501Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử
cung
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1331 503Gây mê phẫu thuật cắt tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1332 505Gây mê phẫu thuật cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1333506
Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1334 507Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1335 508Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1336 510Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1337 526Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1338527
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1339 528Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu
dưới 2cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1340 544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1341 550Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1342 560Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1343 561Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính trên 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1344 562Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1345 563Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1346 564Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1347 577Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1348 603Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1349 604Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1350 618Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1351 633Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1352638
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1353 653Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1354 661Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit
gãy thân xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1355 664Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1356 673Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1357 674Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1358 678Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1359 679Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không
sai khớp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1360 726Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1361 727Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh trụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1362 728Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1363 757Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1364 758Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Bassini
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1365 759Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1366 760Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Lichtenstein
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1367 761Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1368 762Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1369 764Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1370 768Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1371 769Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật
thành bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1372 778Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1373 782Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1374 785Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay
bằng các vạt da lân cận
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1375 786Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay
bằng các vạt da tại chỗ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1376 787Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng
qua đường bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1377 788Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1378 791Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1379 794Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của
gân gấp bàn ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1380 797Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1381 847Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1382848
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis
Herbert
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1383851
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf
krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1384856
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1385866
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời
không bằng vi phẫu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1386 889Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1387 890Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1388 891Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1389 892Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1390 895Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1391 899Gây mê phẫu thuật khâu da thì II 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1392 905Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1393 923Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1394 924Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1395 925Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1396 926Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng
khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1397 928Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1398929
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1399930
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1400931
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1401935
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1402 936Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1403 937Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1404 938Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1405940
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1406941
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1407 943Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1408944
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1409945
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1410 949Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1411 951Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1412 952Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1413 953Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1414 954Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1415 955Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1416 956Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân
xương chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1417 957Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1418 958Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1419 959Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1420 960Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1421 961Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1422 963Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1423 964Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1424 965Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1425 966Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1426 967Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1427 973Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1428 975Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng
chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1429 976Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1430 977Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1431 978Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1432 979Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1433981
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
phức tạp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1434 982Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1435 984Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1436987
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1437988
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ
em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1438 989Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1439990
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1440991
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1441 993Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1442 994Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1443 997Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức
tạp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1445 999Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1446 1000Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1447 1001Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1444998
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14481002
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1449 1003Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14501007
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1451 1013Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1452 1025Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1453 1028Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1454 1061Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1455 1065Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1456 1075Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14571081
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14581085
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1459 1086Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1460 1095Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ
không có các bệnh kèm theo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1461 1108Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1462 1109Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1463 1113Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị
viêm xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1464 1114Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1465 1117Gây mê phẫu thuật loai 3 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1466 1128Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1467 1129Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ
bụng, đặt dẫn lưu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1468 1134Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1469 1136Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu
đường mật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1470 1151Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1471 1152Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1472 1153Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1473 1156Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1474 1298Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1475 1299Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1476 1316Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1477 1336Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1478 1523Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1479 1597Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1480 1605Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. HỒI SỨC
1481 1627Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14821668
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1483 1684Hồi sức phẫu thuật bảo tồn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1484 1685Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày,
xương đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1485 1687Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1486 1689Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột
thừa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1487 1704Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1488 1705Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1489 1708Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1490 1710Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1491 1729Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1492 1730Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1493 1740Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc
dài
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1494 1748Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1495 1751Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14961764
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1497 1765Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1498 1766Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
14991772
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
15001781
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1501 1782Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1502 1783Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1503 1784Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1504 1785Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1505 1786Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1506 1787Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1507 1788Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1508 1789Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1509 1793Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1510 1796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3%
diện tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1511 1797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1512 1798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1513 1799Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1514 1801Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắm chỉnh và cố định tạm thời
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1515 1803Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1516 1804Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1517 1845Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1518 1847Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1519 1848Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
15201849
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới
6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1521 1850Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1522 1851Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1523 1868Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1524 1884Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1525 1885Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1526 1912Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần
phụ + mạc nối lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1527 1914Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u
buồng trứng, phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1528 1919Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử
cung
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1529 1921Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1530 1923Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1531 1925Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1532 1926Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1533 1928Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1534 1944Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1535 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu
dưới 2cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1536 1962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1537 1968Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1538 1978Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1539 1979Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính trên 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1540 1980Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1541 1981Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1542 1982Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1543 1995Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1544 2021Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1545 2022Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1546 2036Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1547 2051Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
15482056
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1549 2071Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1550 2079Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit
gãy thân xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1551 2082Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1552 2091Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1553 2092Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1554 2096Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1555 2097Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không
sai khớp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1556 2144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1557 2145Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh trụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1558 2146Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1559 2175Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1560 2176Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Bassini
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1561 2177Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1562 2178Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Lichtenstein
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1563 2179Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1564 2180Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1565 2182Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1566 2186Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1567 2187Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật
thành bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1568 2196Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1569 2200Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1570 2203Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay
bằng các vạt da lân cận
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1571 2204Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay
bằng các vạt da tại chỗ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1572 2205Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng
qua đường bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1573 2206Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1574 2209Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1575 2212Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của
gân gấp bàn ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1576 2215Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1577 2265Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1578 2269
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf
krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1579 2274Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1580 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi
phẫu thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1581 2284Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời
không bằng vi phẫu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1582 2307Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1583 2308Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1584 2309Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1585 2310Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1586 2313Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1587 2317Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II 186/QĐ-SYT 29/4/2014
15882323
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1589 2341Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1590 2342Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1591 2343Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1592 2344Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng
khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1593 2346Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
15942347
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1595 2348Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
15962351
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
15972352
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
15982353
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1599 2354Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1600 2355Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16012356
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1602 2358Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16032359
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1604 2361Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1605 2362Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16062363
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16072364
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1608 2367Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1609 2369Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1610 2370Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1611 2371Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1612 2372Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1613 2373Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1614 2374Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân
xương chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1615 2375Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1616 2376Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1617 2377Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1618 2378Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1619 2379Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1620 2380Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1621 2381Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1622 2382Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1623 2383Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1624 2384Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16252385
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16262390
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1627 2391Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1628 2392Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1629 2393Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng
chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1630 2394Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1631 2395Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1632 2396Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1633 2397Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16342398
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1635 2400Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1636 2402Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16372403
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16382405
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16392406
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ
em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1640 2407Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16412408
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16422409
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16432410
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương
cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1644 2411Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1645 2415Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức
tạp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1646 2417Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1647 2418Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1648 2419Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16492420
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1650 2421Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1651 2422Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16522423
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1653 2424Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16542429
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1655 2431Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16562432
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16572433
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16582434
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1659 2443Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1660 2446Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1661 2479Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1662 2483Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1663 2493Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16642499
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1665 2504Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1666 2513Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các
bệnh kèm theo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1667 2526Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1668 2527Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1669 2531Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị
viêm xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1670 2532Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1671 2535Hồi sức phẫu thuật loai 3 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1672 2546Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1673 2547Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ
bụng, đặt dẫn lưu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1674 2552Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16752553
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi
trừ mở ống mật chủ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1676 2554Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu
đường mật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16772564
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, dẫn lưu đường mật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
16782565
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường mật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1679 2569Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1680 2570Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1681 2571Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1682 2574Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1683 2716Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1684 2717Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1685 2734Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1686 2754Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1687 2941Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1688 3015Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1689 3023Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. GÂY TÊ
1690 3045Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1691 3086Gây tê phẫu thuật bảo tồn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1692 3087Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày,
xương đùi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1693 3089Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1694 3091Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột
thừa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1695 3106Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1696 3110Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1697 3112Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1698 3131Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16993132
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1700 3142Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc
dài
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1701 3150Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1702 3153Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1703 3156Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1704 3168Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1705 3184Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1706 3187Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1707 3188Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1708 3189Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1709 3190Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1710 3191Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1711 3198Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3%
diện tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1712 3199Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1713 3200Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1714 3201Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1715 3203Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắm chỉnh và cố định tạm thời
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1716 3250Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1717 3252Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17183253
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1719 3270Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1720 3286Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1721 3287Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1722 3314Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần
phụ + mạc nối lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1723 3316Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng
trứng, phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1724 3321Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử
cung
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1725 3323Gây tê phẫu thuật cắt tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1726 3328Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1727 3346Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17283347
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1729 3348Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu
dưới 2cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1730 3364Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1731 3380Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1732 3381Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1733 3382Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1734 3383Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1735 3384Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1736 3397Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1737 3423Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1738 3424Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu
môn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1739 3438Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1740 3453Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17413458
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1742 3473Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1743 3481Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy
thân xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1744 3484Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1745 3493Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1746 3498Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1747 3499Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai
khớp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1748 3547Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh trụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1749 3548Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1750 3577Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1751 3578Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassini
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1752 3579Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp kết hợp Bassini và Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1753 3580Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtenstein
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1754 3581Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1755 3582Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1756 3584Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1757 3588Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1758 3589Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật
thành bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1759 3598Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17603599
Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1761 3602Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1762 3605Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da lân cận
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1763 3606Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da tại chỗ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1764 3608Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuần
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1765 3611Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1766 3614Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của
gân gấp bàn ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1767 3667Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1768 3671
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf
krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1769 3676Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1770 3679Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi
phẫu thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1771 3686Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời
không bằng vi phẫu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1772 3709Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1773 3710Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1774 3711Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1775 3712Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1776 3715Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1777 3719Gây tê phẫu thuật khâu da thì II 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17783725
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1779 3743Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1780 3744Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1781 3745Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1782 3746Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng
khớp gối
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1783 3748Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17843749
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17853750
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17863751
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17873755
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1788 3756Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1789 3757Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
17903758
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1791 3760Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17923761
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1793 3763Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17943764
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
17953765
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1796 3769Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1797 3771Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1798 3772Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1799 3774Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1800 3775Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1801 3776Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chày
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1802 3777Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1803 3778Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1804 3779Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1805 3780Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1806 3781Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1807 3782Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1808 3783Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1809 3784Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1810 3785Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1811 3791Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1812 3793Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1813 3794Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1814 3795Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1815 3796Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1816 3797Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1817 3798Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1818 3799Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18193800
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1820 3802Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1821 3804Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1822 3805Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18233807
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18243808
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ
em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
18253809
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18263810
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18273811
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1828 3813Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1829 3814Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1830 3817Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức
tạp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1831 3819Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1832 3820Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1833 3821Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1834 3823Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1835 3824Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
186/QĐ-SYT 29/4/2014
18363825
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1837 3826Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1838 3831Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1839 3833Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18403834
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1841 3861Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1842 3883Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ
không có các bệnh kèm theo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1843 3912Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
18443918
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1845 3944Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1846 3949Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị
viêm xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1847 3950Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1848 3987Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. AN THẦN
1849 4460An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán
hình ảnh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1850 4464An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1851 4465An thần bệnh nhân phải nắn xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1852 4466An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1853 4467An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1854 4671An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn
máu, tràn khí màng phổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1855 4682An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1856 4752An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay
sonde JJ tại khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1857 4760An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc
sốc nhẹ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
1858 4770An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa
chấn thương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG X: NGOẠI KHOA
A. THẦN KINH SỌ NÃO
1. SỌ NÃO
1859
1
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2. PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG
1860
32
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1861
38
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
4. DỊCH NÃO TỦY
186257
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
16. THẦN KINH NGOẠI BIÊN
1863
148
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1864 151
Phẫu thuật u thần kinh trên da 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
1. CẤP CỨU CHẤN THƯƠNG - VẾT
THƯƠNG NGỰC
1865 152
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1866 153
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1867 164Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. CẤP CỨU CHẤN THƯƠNG - VẾT
THƯƠNG MẠCH MÁU
1868
167
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1869
173
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạ ch
máu ngoại vi ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
6. LỒNG NGỰC
1870
278 Phẫu thuật cắt u thành ngực
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1871
288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1872
291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1873
293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
C.TIẾT NIỆU - SINH DỤC
3. BÀNG QUANG
1874
350
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1875 353Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1876 354Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1877 355
Lấy sỏi bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1878 356
Dẫn lưu n-ước tiểu bàng quang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1879 357
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1880 359Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5. SINH DỤC
1881
394
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1882
398
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1883 405Nong niệu đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1884 406Cắt bỏ tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1885 407
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1886 408Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1887 410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1888 411Cắt hẹp bao quy đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1889 412Mở rộng lỗ sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. TIÊU HÓA
1. THỰC QUẢN
1890 416Mở thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. DẠ DÀY
1891 451Mở bụng thăm dò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1892 453Nối vị tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1893 454
Cắt dạ dày hình chêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1894 463
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
4. RUỘT NON, MẠC TREO
1895 479Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1896 480
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1897 481
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1898 482
Tháo xoắn ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1899 483
Tháo lồng ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1900 484
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1901 485
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1902 486
Cắt ruột non hình chêm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1903 488
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1904 491
Gỡ dính sau mổ lại 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1905 492
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1906 493
Đóng mở thông ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1907 495
Nối tắt ruột non - ruột non 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1908 496
Cắt mạc nối lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1909 497
Cắt bỏ u mạc nối lớn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
5. RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG
1910 506
Cắt ruột thừa đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1911 507
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1912 508
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1913 509
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1914
510
Các phẫu thuật ruột thừa khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1915 511
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1916
512
Khâu lỗ thủng đại tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1917
515
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1918
516
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ
bụng kiểu Hartmann
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1919 524
Làm hậu môn nhân tạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
6. TRỰC TRÀNG
1920 524
Làm hậu môn nhân tạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
7. TẦNG SINH MÔN
1921 549
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan
– Morgan hoặc Ferguson)
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1922 550
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1923
551
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1924
552
Phẫu thuật Longo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1925 555
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1926 561
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị
trí 3 giờ và 9 giờ)
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1927 565
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1928 566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
1929 567
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1930 569
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1931
571
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
đơn giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1932 573
Các phẫu thuật hậu môn khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Đ. GAN - MẬT - TỤY
1. GAN
2. MẬT
1933 620
Mở thông túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1934 621
Cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1935
623
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1936
638
Mở đường mật, đặt dẫn l ưu đường mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
3. TỤY
1937 673
Cắt lách do chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1938
675
Cắt lách bán phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1939 676
Khâu vết thương lách 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
1. THÀNH BỤNG, CƠ HOÀNH
1940 679
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1941 680
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1942 681
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1943 682
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1944
683
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1945 684
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1946 685
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1947
686
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1948 687
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1949 688
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1950 689
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1951 690
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1952 697
Phẫu thuật cắt u thành bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1953 698
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1954 699
Khâu vết thương thành bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1955
700
Các phẫu thuật thành bụng khác 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2. PHÚC MẠC
1956
701
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
G. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
1. VÙNG VAI, XƯƠNG ĐÒN
1957 719
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1958
720
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2. VÙNG CÁNH TAY
1959
725
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1960
730
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1961
733
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
3. VÙNG CẲNG TAY
1962 734
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1963
736
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1964
739
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1965
740
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1966
743
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
4. VÙNG BÀN TAY
1967
749
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1968
750
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1969
751
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
6. VÙNG ĐÙI
1970
765
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1972
767
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
7. KHỚP GỐI
1973
772
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
8. VÙNG CẲNG CHÂN
1974
776
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1975
779
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1976
780
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1977
781
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1978
784
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
10. GÃY XƯƠNG HỞ
1979
792
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1980
793
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1981
794
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1982
798
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1983
799
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1984
801
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1985
802
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1986
805
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1987
806
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
11. TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM
1988 807
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1989 808
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1990 809
Phẫu thuật vết thương bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1991 810
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1992 811
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
12.VÙNG CỔ TAY, BÀN TAY
1993 815
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn, ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1994 819
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn, ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1995 820
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1996 832
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1997 842
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1998 843
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón
tay cò súng
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1999 847
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn, ngón tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2000 851
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2001 860
Thương tích bàn tay giản đơn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2002 861
Thương tích bàn tay phức tạp 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2003 862
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
13. VÙNG CỔ CHÂN, BÀN CHÂN
2004 870
Phẫu thuật KHX gãy đốt bàn và đốt ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2005 875
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2006 876
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2007 877
Phẫu thuật tổn thương gân Achile 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2008
878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2009
880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
14. CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH
HÌNH
2010 885
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achile 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2011 913
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2012 915
Phẫu thuật KHX gãy hai xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
1971 765
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2013 920
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
16. PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHÌNH
HÌNH KHÁC
2014 934
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2015 954
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da
đầu
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2016
960
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2017
961
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2018
962
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2019
963
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2020
964
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2021
978
Phẫu thuật vá da mỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2022 984
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
17. NẮN - BÓ BỘT
2023985
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2024986
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2025987
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2026988
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2027989
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đ ùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2028990
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2029991
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2030992
Bột Corset Minerve,Cravate 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2031994
Nắn, bó bột cột sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2032995
Nắn, bó bột trật khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2033996
Nắn, bó bột gãy xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2034997
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2035998
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2036999
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20371000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20381001
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20391002
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20401003
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và
độ IV
186/QĐ-SYT 29/4/2014
20411004
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20421005
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20431006
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20441007
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20451008
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20461009
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20471010
Nắn, bó bột trật khớp háng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20481011
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20491012
Nắn, bó bột gãy mâm chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20501013
Nắn, bó bột gãy xương chậu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20511014
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20521015
Nắn, cố định trậ t khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014
20531016
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20541017
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20551018
Nắn, bó bột trật khớp gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20561019
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20571020
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20581021
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20591022
Nắn, bó bột gãy xương chày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20601023
Nắn, bó bột gãy xương gót 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20611024
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20621025
Nắn, bó bột trật k hớp cùng đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20631026
Nắn, bó bột gãy Dupuptren 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20641027
Nắn, bó bột gãy Monteggia 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20651028
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20661029
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20671030
Nắm, cố định trật khớp hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20681031
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
20691032
Nẹp bột các loại, không nắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
CHƯƠNG XI: BỎNG
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
1. THAY BĂNG BỎNG
20703
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2071 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2072 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
20737
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích
cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
20748
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở
trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2075 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2076 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2077 11Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2078 12Thay băng và chăm sóc vùng lấy da 186/QĐ-SYT 29/4/2014
207913 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng
nông
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT ĐIỀU TRỊ
BỎNG
208016 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
3. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
2081 77Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ
sâu bỏng bằng lâm sàng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2082 79Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2083 80Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2084 81Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2085 82Sơ cấp cứu bỏng acid 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2086 83Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2087 84Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2088 85Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2089 86Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
209087 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2091 89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
209290 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
bệnh nhân bỏng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
2093 116Thay băng điều trị vết thương mạn tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC
NĂNG TRONG BỎNG
2094 122Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2095124
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2096127
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với
các thuốc
làm mềm sẹo
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2097 128Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2098 130Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để
dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2099 131Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XII: UNG BƯỚU
A. ĐẦU CỔ
2100 2
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ-ường kính dưới
5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2101
6
Cắt các loại u vùng mặt có đ ường kính dưới 5 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2102 10
Cắt các u lành vùng cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2103 12
Cắt các u nang giáp móng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2104
13
Cắt các u nang mang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
C. HÀM MẶT
2105
45
Cắt u cơ vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2106
46
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2107
64
Cắt nang vùng sàn miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2108 68
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2109
69
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính t rên 3 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2110 70
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2111 71
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2112
91
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5
cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2113 92
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Đ. TAI MŨI HỌNG
2114
147
Cắt u amidan 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2115
157
Cắt u nhái sàn miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2116 161
Cắt polyp ống tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2117 162
Cắt polyp mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2118164
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI
2119 190
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính
dưới 5 cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
G. TIÊU HÓA BỤNG
2120 203Mở thông dạ dày ra da do ung thư 186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. GAN - MẬT - TỤY
I. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
2121 261Cắt u sùi đầu miệng sáo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2122 262Cắt u nang thừng tinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2123 263
Cắt nang thừng tinh một bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2124 264
Cắt nang thừng tinh hai bên 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2125 265
Cắt u lành dương vật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
K. VÚ - PHỤ KHOA
2126 267
Cắt u vú lành tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2127 268Mổ bóc nhân xơ vú 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2128 278Cắt polyp cổ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2129 279Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2130 280
Cắt u nang buồng trứng xoắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2131 281
Cắt u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2132 282
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2133 283
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2134 284
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2135
287
Cắt u xơ cổ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2136
291
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2137
306
Cắt u thành âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2138 309
Bóc nang tuyến Bartholin 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
L. PHẦN MỀM - XƯƠNG - KHỚP
2139 313
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2140 320
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2141
321
Cắt u bao gân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2142 322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XIII: PHỤ SẢN
A. SẢN KHOA
2143 1
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng
lược
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2144 7
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2145 8
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2146 12
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu
sản phụ khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2147 13
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2148 17
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2149 18
Khâu tử cung do nạo thủng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2150 19Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài
màng cứng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2151 20Gây chuyển dạ bằng thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2152 21Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2153 22Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2154 23Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2155 24Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2156 26Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2157 28Giác hút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2158 30Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2159 31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau
đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2160 32
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2161 33Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2162 34Cắt và khâu tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2163 35Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2164 36Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2165 37Kiểm soát tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2166 38Bóc rau nhân tạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2167 39Kỹ thuật bấm ối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2168 40Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2169 41Khám thai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2170 44
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2171 45Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2172 48Nong cổ tử cung do bế sản dịch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2173 49Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2174 50Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 186/QĐ-SYT 29/4/2014
217552
Khâu vòng cổ tử cung186/QĐ-SYT 29/4/2014
2176 53Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2177 54Chích áp xe tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. PHỤ KHOA
2178
70
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2179 72
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2180 86
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2181
91
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2182
92
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2183
93
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2184 109
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2185 112
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2186 116
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2187 136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2188 143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2189 144Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2190 147Cắt u thành âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2191 148Lấy dị vật âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2192 149Khâu rách cùng đồ âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2193 150
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2194 151Chích áp xe tuyến Bartholin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2195 152Bóc nang tuyến Bartholin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2196 153Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2197 155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2198 157Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2199 159Dẫn lưu cùng đồ Douglas 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2200 160Chọc dò túi cùng Douglas 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2201 161Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2202 162Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
trứng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2203 163Chích áp xe vú 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2204 165Khám phụ khoa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2205 166Soi cổ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2206 167Làm thuốc âm đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2207 174
Cắt u vú lành tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2208175
Bóc nhân xơ vú186/QĐ-SYT 29/4/2014
2209 177
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
C. SƠ SINH
2210 189Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp
chiếu đèn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2211 192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ
sinh
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2212 194Ep tim ngoài lồng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2213 196Khám sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2214 197Chăm sóc rốn sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2215 198Tắm sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2216 199Đặt sonde hậu môn sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2217 200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2218 201Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2219 202Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
2220 222
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2221 224
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2222225
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2223 226Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2224 227Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2225 228Đặt và tháo dụng cụ tử cung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. PHÁ THAI
2226 239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2227 240
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2228 241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân
không
186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XIV: MẮT
2229 83Cắt u da mi không ghép 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2230 112Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2231 161Tập nhược thị 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2232 164
Cắt bỏ túi lệ 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2233 165
Phẫu thuật mộng đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2234 166Lấy dị vật giác mạc sâu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2235 167Cắt bỏ chắp có bọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2236 168Khâu cò mi, tháo cò 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2237 169Chích dẫn lưu túi lệ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2238 171Khâu da mi đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2239 172
Khâu phục hồi bờ mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2240 174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng
mắt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2241 175
Khâu phủ kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2242 176
Khâu giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2243 183
Bơm hơi / khí tiền phòng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2244 184
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2245 185
Múc nội nhãn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2246 187
Phẫu thuật quặm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2247 192Cắt chỉ khâu giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2248 193Tiêm dưới kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2249 194Tiêm cạnh nhãn cầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2250 195Tiêm hậu nhãn cầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2251 197Bơm thông lệ đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2252 200Lấy dị vật kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2253 201Khâu kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2254 202Lấy calci kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2255 203Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2256 204Cắt chỉ khâu kết mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2257 205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2258 206Bơm rửa lệ đạo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2259 207Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết
mạc
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2260 208Thay băng vô khuẩn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2261 209Tra thuốc nhỏ mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2262 210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2263 211Rửa cùng đồ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2264 212Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2265 213Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2266 214Bóc giả mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2267 215Rạch áp xe mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2268 216Rạch áp xe túi lệ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2269 217Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc
hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2270 218Soi đáy mắt trực tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2271 221Soi góc tiền phòng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2272 222Theo dõi nhãn áp 3 ngày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2273 223Khám lâm sàng mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
2274 250Test thử cảm giác giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2275 251Test phát hiện khô mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2276 252Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2277 254Đo thị trường chu biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2278 255Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2279 260Đo thị lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2280 261Thử kính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XV: TAI - MŨI - HỌNG
A. TAI - TAI THẦN KINH
2281
20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2282
21 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2283
28 Mở sào bào - thượng nhĩ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2284 34
Vá nhĩ đơn thuần 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2285 45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2286 46Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2287 47Cắt bỏ vành tai thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2288 48Đặt ống thông khí màng nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2289 50Chích rạch màng nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2290 51Khâu vết rách vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2291 52Bơm hơi vòi nhĩ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2292 53Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2293 54Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2294 55Nội soi lấy dị vật tai gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2295 56Chọc hút dịch vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2296 57Chích nhọt ống tai ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2297 58Làm thuốc tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2298 59Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. MŨI-XOANG
2299 76
Phẫu thuật nạo sàng hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2300 80
Cắt Polyp mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2301 86
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2302 105
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2303 107Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
(Coblator)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2304
110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2305 112
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2306 125
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2307 127Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2308 130Đốt điện cuốn mũi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2309 131Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2310 132Bẻ cuốn mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2311 133Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2312 134Nâng xương chính mũi sau chấn thương 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2313 138Chọc rửa xoang hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2314 139Phương pháp Proetz 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2315 140Nhét bấc mũi sau 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2316 141Nhét bấc mũi trước 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2317 142Cầm máu mũi bằng Merocel 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2318 143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2319 144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2320 145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2321 146Rút meche, rút merocel hốc mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2322 147Hút rửa mũi, xoang sau mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. HỌNG-THANH QUẢN
2323 149
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2324 152
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây
mê)
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2325 153
Nạo VA 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê,
2326 154
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2327 174Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2328 195Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2329 204Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2330 205Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2331 206Chích áp xe sàn miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2332 207Chích áp xe quanh Amidan 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2333 208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2334 209Cắt phanh l-ưỡi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2335 212Lấy dị vật họng miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2336 213Lấy dị vật hạ họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2337 214Khâu phục hồi tổn th-ương đơn giản miệng, họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2338215 Đốt họng hạt bằng nhiệt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2339218 Bơm thuốc thanh quản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2340 219Đặt nội khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2341 220Thay canuyn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2342 221Sơ cứu bỏng đ-ường hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2343 222Khí dung mũi họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2344 223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2345 224Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2346 226Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2347228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2348 229Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2349 233Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2350 235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2351 238Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. ĐẦU CỔ
2352299
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật
vùng đầu cổ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2353 301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2354 302Cắt chỉ sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2355 303Thay băng vết mổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2356 304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XVI: RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
2357
31
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2358
32
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng
chiều cao lợi dính
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2359
33
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2360
34
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
236135
Phẫu thuật nạo túi lợi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2362
36
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
236337
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
236438
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim
loại và Composite
186/QĐ-SYT 29/4/2014
236539
Điều trị áp xe quanh răng cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
236640
Điều trị áp xe quanh răng mạn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2367 41Điều trị viêm quanh răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2368 42Chích áp xe lợi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2369 43Lấy cao răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
237044
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
186/QĐ-SYT 29/4/2014
237150
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
186/QĐ-SYT 29/4/2014
237256
Chụp tủy bằng MTA 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2373 57Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
237458
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
237559
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 186/QĐ-SYT 29/4/2014
237661
Điều trị tủy lại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
237764
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử
dụng Laser
186/QĐ-SYT 29/4/2014
237867
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2379 68Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2380 69Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2381 70Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2382 71Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2383 72Phục hồi cổ răng bằng Composite 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2384 73Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 186/QĐ-SYT 29/4/2014
238576
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
238677
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng
các vật liệu khác nhau
186/QĐ-SYT 29/4/2014
238778
Veneer Composite trực tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
238879
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2389 82Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2390 83Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê
buốt
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2391 84Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2392 104Chụp nhựa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2393 105Chụp kim loại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2394 106Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2395 107Chụp hợp kim thường cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2396 108Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2397 109Chụp sứ toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2398 110Chụp kim loại quý cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2399 112Cầu nhựa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2400 113Cầu hợp kim thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2401 114Cầu kim loại cẩn nhựa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2402 115Cầu kim loại cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2403 116Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2404 117Cầu kim loại quý cẩn sứ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2405 118Cầu sứ toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2406 127Veneer Composite gián tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2407 128Veneer sứ toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2408 129Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2409 130Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2410 131Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2411 132Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2412 133Hàm khung kim loại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2413 136Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2414 137Tháo cầu răng giả 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2415 138Tháo chụp răng giả 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2416 139Sửa hàm giả gãy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2417 140Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2418 141Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2419 142Đệm hàm nhựa thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2420196
Mài chỉnh khớp cắn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2421197
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2422
198
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2423199
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2424
200
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2425 203Nhổ răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2426 204Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2427 205Nhổ chân răng vĩnh viễn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2428 206Nhổ răng thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2433 213Cắt lợi xơ cho răng mọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2429209
Phẫu thuật mở x-ương cho răng mọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2430
210
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2431
211
Phẫu thuật cắt cuống răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2432
212
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2434 214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2435215
Cắt lợi di động để làm hàm giả 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2436216
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2437217 Phẫu thuật cắt phanh môi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2438218
Phẫu thuật cắt phanh má 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2439
220
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2440 221Điều trị viêm quanh thân răng cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2441 222Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2442 223Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2443 224Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2444 225Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2445 226Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2446 227Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer
Cement
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2447 228Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2448 229Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2449 230Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2450 231Lấy tủy buồng răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2451 232Điều trị tủy răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2452 233Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2453 234Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2454 235Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2455 236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2456 237Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2457 238Nhổ răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2458 239Nhổ chân răng sữa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2459 240Chích Apxe lợi trẻ em 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2460 241Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. HÀM MẶT
2461
296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2462 298Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2463 299
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2464 300Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2465 301Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2466 315Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2467
325
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm
xương hàm
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2468
328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2469
331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2470
333
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2471 334
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2472 335Nắn sai khớp thái dương hàm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2473
336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2474 338Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2475 340Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XVII: PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
2476 5Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2477 6Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2478 7Điều trị bằng các dòng điện xung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2479 8Điều trị bằng siêu âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2480 10Điều trị bằng dòng giao thoa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2481 11Điều trị bằng tia hồng ngoại 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2482 16Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2483 17Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2484 26Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
2485 31Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2486 32Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2487 33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2488 34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2489 35Tập lăn trở khi nằm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2490 36Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2491 37Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2492 38Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2493 39Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2494 40Tập dáng đi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2495 41Tập đi với thanh song song 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2496 42Tập đi với khung tập đi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2497 43Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2498 44Tập đi với gậy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2499 45Tập đi với bàn xương cá 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2500 46Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2501 47Tập lên, xuống cầu thang 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2502 48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2503 49Tập đi với chân giả trên gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2504 50Tập đi với chân giả dưới gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2505 51Tập đi với khung treo 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2506 52Tập vận động thụ động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2507 53Tập vận động có trợ giúp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2508 54Tập vận động chủ động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2509 55Tập vận động tự do tứ chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2510 56Tập vận động có kháng trở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2511 57Tập kéo dãn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2512 58Tập vận động trên bóng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2513 60Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF)
chi trên
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2514 61Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF)
chi dưới
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2515 62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2516 63Tập với thang tường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2517 64Tập với giàn treo các chi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2518 65Tập với ròng rọc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2519 66Tập với dụng cụ quay khớp vai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2520 67Tập với dụng cụ chèo thuyền 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2521 68Tập thăng bằng với bàn bập bênh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2522 69Tập với máy tập thăng bằng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2523 70Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2524 71Tập với xe đạp tập 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2525 72Tập với bàn nghiêng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2526 73Tập các kiểu thở 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2527 75Tập ho có trợ giúp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2528 76Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2529 77Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2530 82Kỹ thuật ức chế co cứng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2531 83Kỹ thuật ức chế co cứng chân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2532 84Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2533 85Kỹ thuật xoa bóp vùng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2534 86Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2535 87Kỹ thuật Frenkel 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2536 88Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2537 89Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2538 90Tập điều hợp vận động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2539 91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
2540 92Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2541 93Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2542 94Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe
lăn
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2543 95Tập các vận động thô của bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2544 96Tập các vận động khéo léo của bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2545 97Tập phối hợp hai tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2546 98Tập phối hợp tay mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2547 99Tập phối hợp tay miệng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2548 100Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn
uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2549 101Tập điều hòa cảm giác 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2550 102Tập tri giác và nhận thức 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2551 103Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với
các dụng cụ trợ giúp thích nghi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
2552 104Tập nuốt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2553 105Tập nói 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2554 106Tập nhai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2555 107Tập phát âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2556 108Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2557 109Tập cho người thất ngôn 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2558 110Tập luyện giọng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2559 111Tập sửa lỗi phát âm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ,
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực
hiện)
2560 112Lượng giá chức năng người khuyết tật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2561 113Lượng giá chức năng tim mạch 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2562 114Lượng giá chức năng hô hấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2563 115Lượng giá chức năng tâm lý 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2564 116Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2565 117Lượng giá chức năng ngôn ngữ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2566 118Lượng giá chức năng dáng đi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2567 119Lượng giá chức năng thăng bằng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2568 120Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2569 121Lượng giá lao động hướng nghiệp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2570 122Thử cơ bằng tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2571 123Đo tầm vận động khớp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2572 127Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2573 133Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2574 134Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2575 136Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2576 137Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong
liệt tứ chi)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2577 139Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2578 140Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh
sử dụng và bảo quản)
2579 141Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2580 142Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2581 143Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2582 144Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2583 145Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2584 146Kỹ thuật sử dụng chân giả dư-ới gối 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2585 147Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực-
thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2586 148Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2587 149Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2588 150Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2589 151Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2590 152Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2591 153Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2592 154Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người bệnh phong 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2593 155Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2594 156Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XVIII: ĐIỆN NĂNG
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1. SIÊU ÂM ĐẦU, CỔ
2595 1 Siêu âm tuyến giáp186/QĐ-SYT 29/4/2014
2596 2 Siêu âm các tuyến nước bọt186/QĐ-SYT 29/4/2014
2597 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt186/QĐ-SYT 29/4/2014
2598 4 Siêu âm hạch vùng cổ186/QĐ-SYT 29/4/2014
2599 6 Siêu âm hốc mắt186/QĐ-SYT 29/4/2014
2600 7 Siêu âm qua thóp186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. SIÊU ÂM VÙNG NGỰC
2601 11 Siêu âm màng phổi186/QĐ-SYT 29/4/2014
2602 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)186/QĐ-SYT 29/4/2014
3. SIÊU ÂM Ổ BỤNG
2603 15Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2604 16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2605 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2606 18 Siêu âm tử cung phần phụ186/QĐ-SYT 29/4/2014
2607 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2608 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2609 27 Siêu âm 3D/4D khối u186/QĐ-SYT 29/4/2014
2610 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. SIÊU ÂM SẢN PHỤ KHOA
2612 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2613 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo186/QĐ-SYT 29/4/2014
2614 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu186/QĐ-SYT 29/4/2014
2615 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa186/QĐ-SYT 29/4/2014
2616 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối186/QĐ-SYT 29/4/2014
2611 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi186/QĐ-SYT 29/4/2014
2617 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi186/QĐ-SYT 29/4/2014
5. SIÊU ÂM CƠ XƯƠNG KHỚP
2618 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2619 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)186/QĐ-SYT 29/4/2014
6. SIÊU ÂM TIM, MẠCH MÁU
7. SIÊU ÂM VÚ
2620 54 Siêu âm tuyến vú hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
8. SIÊU ÂM BỘ PHẬN SINH DỤC NAM
2621 57 Siêu tinh hoàn hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2622 59 Siêu âm dương vật186/QĐ-SYT 29/4/2014
9. SIÊU ÂM VỚI KỸ THUẬT ĐẶC BIỆT
2623 61 Siêu âm trong mổ186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG
QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG
QUY
2624 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2625 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2626 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao186/QĐ-SYT 29/4/2014
2627 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến186/QĐ-SYT 29/4/2014
2628 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2629 72 Chụp Xquang Blondeau186/QĐ-SYT 29/4/2014
2630 73 Chụp Xquang Hirtz186/QĐ-SYT 29/4/2014
2631 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2632 75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2633 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2634 77 Chụp Xquang Chausse III186/QĐ-SYT 29/4/2014
2635 78 Chụp Xquang Schuller186/QĐ-SYT 29/4/2014
2636 79 Chụp Xquang Stenvers186/QĐ-SYT 29/4/2014
2637 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm186/QĐ-SYT 29/4/2014
2638 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2639 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2640 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2641 85 Chụp Xquang mỏm trâm186/QĐ-SYT 29/4/2014
2642 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2643 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2644 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế186/QĐ-SYT 29/4/2014
2645 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2186/QĐ-SYT 29/4/2014
2646 90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
hoặc chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2647 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2648 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2649 93Chụp Xquang C130cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2650 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn186/QĐ-SYT 29/4/2014
2651 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze186/QĐ-SYT 29/4/2014
2652 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2653 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2654 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2655 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch186/QĐ-SYT 29/4/2014
2656 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2657 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch186/QĐ-SYT 29/4/2014
2658 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2659 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2660 104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2661 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)186/QĐ-SYT 29/4/2014
2662 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2663 107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2664 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2665 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2666 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2667 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2668 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch186/QĐ-SYT 29/4/2014
2669 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè186/QĐ-SYT 29/4/2014
2670 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2671 115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2672 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2673 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2674 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2675 119 Chụp Xquang ngực thẳng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2676 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên186/QĐ-SYT 29/4/2014
2677 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2678 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch186/QĐ-SYT 29/4/2014
2679 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn186/QĐ-SYT 29/4/2014
2680 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2681 125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2682 127 Chụp Xquang tại giường186/QĐ-SYT 29/4/2014
2683 128 Chụp Xquang tại phòng mổ186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN CÓ CHUẨN
BỊ
2684 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày186/QĐ-SYT 29/4/2014
2685 131 Chụp Xquang ruột non186/QĐ-SYT 29/4/2014
2686 132 Chụp Xquang đại tràng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2687 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr186/QĐ-SYT 29/4/2014
2688 135 Chụp Xquang đường dò186/QĐ-SYT 29/4/2014
2689 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2690 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2691 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng186/QĐ-SYT 29/4/2014
2692 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XX: NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN
THIỆP
B. TAI MŨI HỌNG
2693 7Nội soi cầm máu mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2694 13Nội soi tai mũi họng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. TIÊU HÓA BỤNG
2695 80Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2696 81Nội soi đại tràng sigma 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2697 82Soi trực tràng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXI: THĂM DÒ CHỨC NĂNG
A. TIM, MẠCH
2698 4Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2699 13Nghiệm pháp dây thắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2700 14Điện tim thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
2701 40Ghi điện não đồ thông thường 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. MẮT
2702 77Test thử cảm giác giác mạc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2703 78Test phát hiện khô mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2704 79Nghiệm pháp phát hiện glocom 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2705 81Đo thị trường chu biên 186/QĐ-SYT 29/4/2014
270684
Đo khúc xạ máy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2707 86Thử kính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2708 92Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2709 93Đo thị lực 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXII: HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
2710 1
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2711 2
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2712 4Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số
PT%, PTs) bằng máy cầm tay
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2713 5
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
(Tên khác: TCK) bằng máy tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2714 6
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)
(Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2715 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2716 12
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2717 14
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2718 15Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2719 19Thời gian máu chảy phương pháp Duke 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2720 20Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2721 21Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2722 22Nghiệm pháp dây thắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
2723 117Định lượng sắt huyết thanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. TẾ BÀO HỌC
2724 118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2725 119Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2726 120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2727 121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2728 124Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2729 125Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2730 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2731 139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2732 140Tìm giun chỉ trong máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2733 142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2734 143Máu lắng (bằng máy tự động) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2735 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2736 151Cặn Addis 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2737 152
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào
học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ
công
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2738 160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2739 161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang
kế
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2740 163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2741 164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
máy đếm laser)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
2742 267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật
ống nghiệm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2743 268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
220C (Kỹ thuật ống nghiệm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2744 271Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37
0C (Kỹ thuật ống
nghiệm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2745 279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2746 280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2747 283Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2748 284Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2749 285
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu
để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch
cầu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2750 286Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu
để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2751 287
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2752 288
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
tiểu cầu hoặc huyết tương
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2753 291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2754 292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
2755 352Điện di huyết sắc tố 186/QĐ-SYT 29/4/2014
G. TRUYỀN MÁU
2756 457Lấy máu toàn phần từ người hiến máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2757 466
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với
đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ
thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
186/QĐ-SYT 29/4/2014
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
2758 499Rút máu để điều trị 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2759 501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội -
ngoại trú)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2760 502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXIII: HÓA SINH
A. MÁU
2761 3Định lượng Acid Uric 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2762 7Định lượng Albumin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2763 9Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2764 10Đo hoạt độ Amylase 186/QĐ-SYT 29/4/2014
276518
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2766 19Đo hoạt độ ALT (GPT) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2767 20Đo hoạt độ AST (GOT) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2768 25Định lượng Bilirubin trực tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2769 26Định lượng Bilirubin gián tiếp 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2770 27Định lượng Bilirubin toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2771 29Định lượng Calci toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2772 30Định lượng Calci ion hoá 186/QĐ-SYT 29/4/2014
277339
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2774 40Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2775 41Định lượng Cholesterol toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
277643
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2777 50Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2778 51Định lượng Creatinin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2779 58Điện giải đồ (Na, K, Cl) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2780 75Định lượng Glucose 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2781 76Định lượng Globulin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2782 77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2783 83Định lượng HbA1c 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2784 84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2785 112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2786 128Định lượng Phospho 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2787 133Định lượng Protein toàn phần 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2788139
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate -Specific
Antigen)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2789142
Định lượng RF (Reumatoid Factor) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2790 143Định lượng Sắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2791 158Định lượng Triglycerid 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2792161
Định lượng Troponin I 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2793 166Định lượng Urê 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. NƯỚC TIỂU
2794 172Điện giải niệu (Na, K, Cl) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2795 173Định tính Amphetamin (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2796 174Định lượng Amphetamine 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2797 175Đo hoạt độ Amylase 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2798 176Định lượng Axit Uric 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2799 179Định tính beta hCG (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2800 180Định lượng Canxi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2801 184Định lượng Creatinin 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2802 187Định lư-ợng Glucose 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Định tính Methamphetamin (test nhanh)629/QĐ-SYT 17/10/201
6
2803188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2804 193Định tính Opiate (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2805 194Định tính Morphin (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2806 195Định tính Codein (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2807 196Định tính Heroin (test nhanh) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2808 201Định l-ượng Protein 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2809 205Định lượng Ure 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2810 206Tổng phân tích nư-ớc tiểu (Bằng máy tự động) 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. DỊCH NÃO TỦY
2811 208Định lư-ợng Glucose 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2812 209Phản ứng Pandy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2813 210Định lư-ợng Protein 186/QĐ-SYT 29/4/2014
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng
phổi, màng tim…)
2814 217Định lư-ợng Glucose 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2815 219Định lư-ợng Protein 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2816 220Phản ứng Rivalta 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXIV: VI SINH
A. VI KHUẨN
1. VI KHUẨN CHUNG
2817 1Vi khuẩn nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2818 2Vi khuẩn test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2819 3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. MICOBACTERIA
2820 17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 186/QĐ-SYT 29/4/2014
3. VIBRIO CHOLERAE
2821 42Vibrio cholerae soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2822 43Vibrio cholerae nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. NEISSERIA GONORRHOEAE
2823 49Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5. NEISSERIA MENIGITIDIS
2824 56Neisseria meningitidis nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
6. CÁC VI KHUẨN KHÁC
2825 60Chlamydia test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2826 73Helicobacter pylori Ag test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2827 74Helicobacter pylori Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2828 80Leptospira test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2829 93Salmonella Widal 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2830 94Streptococcus pyogenes ASO 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2831 96Treponema pallidum nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2832 98Treponema pallidum test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2833 103Ureaplasma urealyticum test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
B. VIRUS
2. HEPETITIS VIRUS
2834 117HBsAg test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2835 118HBsAg miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2836 122HBsAb test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2837 123HBsAb miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2838 125HBc IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2839 127HBcAb test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2840 128HBc total miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2841 130HBeAg test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2842 131HBeAg miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2843 133HBeAb test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2844 134HBeAb miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2845 144HCV Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2846 145HCV Ab miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2847 147HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2848 155HAV Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2849 156HAV IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2850 158HAV total miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2851 160HDV Ag miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2852 161HDV IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2853 162HDV Ab miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2854 163HEV Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2855 164HEV IgM test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2856 165HEV IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2857 167HEV IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2858 168HEV IgG miễn dịch tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
3.HIV
2859 169HIV Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2860 170HIV Ag/Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2861 174HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. DENGUE VIRUS
2862 183Dengue virus NS1Ag test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2863 184Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2864 185Dengue virus IgA test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2865 186Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2866 187Dengue virus IgM/IgG test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2867 188Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2868 189Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5. HERPESVIRIDAE
2869 193CMV IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2870 195CMV IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2871 201HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2872 203HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2873 205HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2874 207HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2875 209HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2876 211HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2877 216EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2878 218EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
6. ENTERROVIRUS
2879 225EV71 IgM/IgG test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
7. CÁC VIRUS KHÁC
2880 243Influenza virus A, B test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2881 249Rotavirus test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2882 254Rubella virus Ab test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2883 255Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2884 257Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
C. KÝ SINH TRÙNG
1. KÝ SINH TRÙNG TRONG PHÂN
2885 263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2886 264Hồng cầu trong phân test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2887 265Đơn bào đường ruột soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2888 266Đơn bào đường ruột nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2889 267Trứng giun, sán soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2890 268Trứng giun soi tập trung 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2891 270Cryptosporidium test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2. KÝ SINH TRÙNG TRONG MÁU
2892 272Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2893 274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2894 276Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2895 278Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn
dịch bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2896 280Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2897 282Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2898 284Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2899 285Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2900 287Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2901 289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2902290
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2903 291Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2904 292Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2905 294Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2906 296Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2907 298Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2908 300Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2909 303Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
186/QĐ-SYT 29/4/2014
3. KÝ SINH TRÙNG NGOÀI DA
4. KÝ SINH TRÙNG TRONG CÁC BỆNH
PHẨM KHÁC
2910 317Trichomonas vaginalis soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2911 318Trichomonas vaginalis nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
D. VI NẤM
2912 319Vi nấm soi tươi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2913 320Vi nấm test nhanh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2914 321Vi nấm nhuộm soi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
2915 329Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2916 330Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2917 331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2918 332Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2919 333Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2920 334Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2921 336Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện
nguồn nhiễm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXV: GIẢI PHẪU BỆNH
292222
Tế bào học nước tiểu 186/QĐ-SYT 29/4/2014
292323
Tế bào học đờm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2924 74Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2925 76Nhuộm Giemsa 186/QĐ-SYT 29/4/2014
292689
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 186/QĐ-SYT 29/4/2014
CHƯƠNG XXVI: VI PHẪU
CHƯƠNG XXVII: PHẪU THUẬT NỘI SOI
D. BỤNG - TIÊU HÓA
2. DẠ DÀY
2927
142
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2928
144
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2929
147
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
5. RUỘT THỪA
2930 187
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2931 188
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2932
189
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2933 190
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ
bụng
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2934 191
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
9. ĐƯỜNG MẬT
2935 273
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2936 274
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Đ TIẾT NIỆU - SINH DỤC
8. BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG
2937
434
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
CHƯƠNG XXVIII: PHẪU THUẬT TẠO HÌNH
THẨM MỸ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU- MẶT - CỔ
1. VÙNG XƯƠNG SỌ, DA ĐẦU
2938 1Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2939 2Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2940 3
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2941 9Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới
2cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2942 10
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm
trở lên
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2. VÙNG MI MẮT
2943 33Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2944 34Khâu da mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2945 36Khâu cắt lọc vết thương mi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2946 63
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
3. VÙNG MŨI
2947 83Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
4. VÙNG MÔI
2948 110Khâu vết thương vùng môi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2949111
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 186/QĐ-SYT 29/4/2014
5. VÙNG TAI
2950 136Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2951 137Khâu cắt lọc vết thương vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2952 157Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2953 158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 186/QĐ-SYT 29/4/2014
6. VÙNG HÀM MẶT CỔ
2954 161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2955 162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2956 163Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2957 167
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2958 171
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng
vi phẫu
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2959 175Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2960 176
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2961 197Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2962 198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt
(dưới 3cm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2963 199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt
(trên 3cm)
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2964225 Cắt u phần mềm vùng cổ
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2965
227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
2966 264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2967 265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2968 266
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2969275
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2970
276
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
2971 334
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2972
335
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2973 336Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2974 337
Nối gân gấp 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2975 338
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2976 340
Nối gân duỗi 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2977 341
Gỡ dính gân 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2978 352Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 186/QĐ-SYT 29/4/2014
2979
358
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
2980
359
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
2981403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
186/QĐ-SYT 29/4/2014
2982
404
Cắt khối u da lành tính trên 5cm 186/QĐ-SYT 29/4/2014 Tạm ngưng triển
khai vì không có
BS gây mê, trừ ca
cấp cứu
Tổng số: 2982 dịch vụ kỹ thuật