kỲ thi tuyỂn sinh 2012

290
BGIÁO DC VÀ ĐÀO TO TRƯỜNG ĐẠI HC SƯ PHM KTHUT TP.HCM Sbáo danh Htên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quMã hsơ Mã SV Tên Lp ANHA .00495 Nguyn Hu Đạt nam 03/03/93 Công nghKthut ôtô 12.384 ANHA .01138 Dương Trí Knam 27/09/94 Công nghChế to máy Trúng tuyn 12.353 12143498 121433D ANHA .01608 Nguyn Đại Quân nam 12/10/93 Công nghkthut công trình xây dng Trúng tuyn 11.536 12149285 121492C ANSA .00047 Phm Minh Hi Anh nam 27/08/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 4.340 ANSA .00047 Phm Minh Hi Anh nam 27/08/94 Kthut công nghip Trúng tuyn 4.341 12104034 121040B ANSA .00176 Trn Võ Hu Chánh nam 07/12/93 Công nghKthut Đin - Đin t5.252 ANSA .00176 Trn Võ Hu Chánh nam 07/12/93 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 5.251 ANSA .00176 Trn Võ Hu Chánh nam 07/12/93 Công nghChế to máy 5.250 ANSA .00200 Trn Quang Chiến nam 19/01/93 Công nghKthut Đin - Đin t12.478 ANSA .00486 Phm Tn Đăng nam 21/08/94 Công nghChế to máy 12.386 ANSA .00595 Dương Vĩnh Hà nam 18/08/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 11.104 ANSA .00774 Nguyn Văn Hin nam 05/09/94 Công nghChế to máy 9.004 ANSA .00800 Lê Công Hoàng nam 22/07/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 12.365 ANSA .00865 Phm Ngc Hòa nam 10/07/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 10.230 ANSA .00894 Hunh Nguyên Huy nam 17/12/94 Công nghKthut nhit Trúng tuyn 12.188 12147179 121470C ANSA .01050 Nguyn Văn Khi nam 27/06/94 Công nghKthut ôtô Trúng tuyn 11.053 12145330 121453B ANSA .01152 Đào Mnh Lâm nam 16/03/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 5.437 ANSA .01152 Đào Mnh Lâm nam 16/03/94 Công nghKthut ôtô 5.421 ANSA .01152 Đào Mnh Lâm nam 16/03/94 Công nghKthut nhit Trúng tuyn 12.318 12147194 121470C ANSA .01243 Nguyn Văn Long nam 26/05/93 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 12.440 ANSA .01318 HThnam 21/04/94 Công nghKthut ôtô 9.497 ANSA .01400 Nguyn Ngc Nam nam 13/03/94 Công nghChế to máy 12.299 ANSA .01400 Nguyn Ngc Nam nam 13/03/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 12.300 ANSA .01452 Nguyn Trng Nghĩa nam 06/06/94 Công nghKthut Đin t- Truyn thông 9.541 ANSA .01545 Lê Minh Nht nam 10/10/94 Công nghKthut ôtô Trúng tuyn 12.289 12745161 127450B KT QUXÉT TUYN NGUYN VNG 2 - KTHI TUYN SINH 2012 (Sp xếp theo sbáo danh ca thí sinh)

Upload: khangminh22

Post on 15-Mar-2023

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpANHA .00495 Nguyễn Hữu Đạt nam 03/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.384ANHA .01138 Dương Trí Kỳ nam 27/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.353 12143498 121433DANHA .01608 Nguyễn Đại Quân nam 12/10/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 11.536 12149285 121492CANSA .00047 Phạm Minh Hải Anh nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.340ANSA .00047 Phạm Minh Hải Anh nam 27/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.341 12104034 121040BANSA .00176 Trần Võ Hữu Chánh nam 07/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.252ANSA .00176 Trần Võ Hữu Chánh nam 07/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.251ANSA .00176 Trần Võ Hữu Chánh nam 07/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.250ANSA .00200 Trần Quang Chiến nam 19/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.478ANSA .00486 Phạm Tấn Đăng nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.386ANSA .00595 Dương Vĩnh Hà nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.104ANSA .00774 Nguyễn Văn Hiền nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.004ANSA .00800 Lê Công Hoàng nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.365ANSA .00865 Phạm Ngọc Hòa nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.230ANSA .00894 Huỳnh Nguyên Huy nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.188 12147179 121470CANSA .01050 Nguyễn Văn Khải nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.053 12145330 121453BANSA .01152 Đào Mạnh Lâm nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.437ANSA .01152 Đào Mạnh Lâm nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.421ANSA .01152 Đào Mạnh Lâm nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.318 12147194 121470CANSA .01243 Nguyễn Văn Long nam 26/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.440ANSA .01318 Hồ Thọ Lý nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.497ANSA .01400 Nguyễn Ngọc Nam nam 13/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.299ANSA .01400 Nguyễn Ngọc Nam nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.300ANSA .01452 Nguyễn Trọng Nghĩa nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.541ANSA .01545 Lê Minh Nhật nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.289 12745161 127450B

KẾT QUẢ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 2 - KỲ THI TUY ỂN SINH 2012 (Sắp xếp theo số báo danh của thí sinh)

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpANSA .01593 Bùi Quang Nhựt nam 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 6.092 12119204 121190BANSA .01619 Hồ Thị Mộng Oanh nữ 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.096 12141612 121414BANSA .01727 Ngô Văn Anh Phương nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.978ANSA .01727 Ngô Văn Anh Phương nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.979ANSA .01779 Võ Minh Quang nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.865 12742152 127420BANSA .01783 Lê Thành Quang nam 08/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.953ANSA .01818 Trương Văn Quy nam 10/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.223 12742157 127420BANSA .01844 Nguyễn Khắc Quý nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.216ANSA .01844 Nguyễn Khắc Quý nam 16/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.215ANSA .01946 Võ Minh Tài nam 16/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.594ANSA .01946 Võ Minh Tài nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.595ANSA .01946 Võ Minh Tài nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.596ANSA .01985 Phan Nguyễn Nhựt Tân nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.422ANSA .02122 Nguyễn Đức Thắng nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.432ANSA .02122 Nguyễn Đức Thắng nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.433 12745210 127450BANSA .02272 Vũ Thanh Thủy Tiên nữ 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.189ANSA .02349 Ngụy Diệp Toàn nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.146ANSA .02358 Võ Lê Phước Toàn nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.953 12141675 121414BANSA .02358 Võ Lê Phước Toàn nam 21/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.952 12104249 121040BANSA .02360 Vương Minh Toàn nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.234ANSA .02539 Lê Văn Trường nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.167ANSA .02569 Lương Tuấn nam 17/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 12.494ANSA .02569 Lương Tuấn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.497 12141706 121414CANSA .02580 Lê Trương Tuấn nam 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.110ANSA .02591 Đào Minh Tuấn nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 11.126 12147273 121470CANSA .02632 Trần Văn Tú nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.871ANSA .02632 Trần Văn Tú nam 16/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.870ANSA .02632 Trần Văn Tú nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.869ANSA .02646 Ngô Anh Tú nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.032 12141698 121414BANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.888 12741157 127410B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.887 12742233 127420BANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.889 12104271 121040BANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.854 12119238 121190BANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.855ANSA .02661 Phạm Hoàng Tùng nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.853ANSA .02769 Nguyễn Quang Vũ nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.033BKAA .07382 Đinh Phương Nam nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.081BKAA .07382 Đinh Phương Nam nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.322BKAA .14329 Trần Văn Chính nam 02/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.097BKAA .15392 Phan Hữu Thi nam 13/02/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.111 12743292 127430BBKAA1.16412 Lê Quốc Định nam 08/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.371 12119163 121190ABVHA .00267 Trương Văn ánh nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.951BVHA .03572 Đỗ Mai Tuấn nam 26/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.060BVSA .00148 Phan Minh Khang nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.522BVSA .00378 Phạm Xuân Tùng nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.222BVSA .00387 Ngô Đình Quan Vũ nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.674BVSA .00450 Nguyễn Văn Phụ nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.335BVSA1.00553 Lê Hoàng nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.349CSSA .00100 Ông Đức Phi Anh nam 28/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.997 12147135 121470ACSSA .00100 Ông Đức Phi Anh nam 28/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 11.100 12104033 121040BCSSA .00144 Nguyễn Minh Hồng Ân nam 02/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.410CSSA .00144 Nguyễn Minh Hồng Ân nam 02/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.411 12741016 127410BCSSA .00144 Nguyễn Minh Hồng Ân nam 02/12/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.485 12743029 127430BCSSA .00313 Phạm Đức Cương nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.139CSSA .00313 Phạm Đức Cương nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.141CSSA .00491 Lê Sĩ Dũng nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.521CSSA .00798 Phạm Minh Hà nam 15/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 11.528CSSA .00798 Phạm Minh Hà nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.527CSSA .00959 Võ Tấn Hiệp nam 12/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.095CSSA .01217 Trần Quốc Hùng nam 21/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.292 12145321 121453C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpCSSA .01223 Lê Quốc Hùng nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.381 12145320 121453CCSSA .01825 Lê Ngọc Nam nam 26/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.480CSSA .02328 Nguyễn Văn Phụng nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.083CSSA .02412 Nguyễn Cao Quyết nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.263 12143525 121433DCSSA .02412 Nguyễn Cao Quyết nam 27/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.264 12149289 121493BCSSA .02412 Nguyễn Cao Quyết nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.265 12145367 121453CCSSA .03362 Lê Minh Trung nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 11.523 12149323 121493ACSSA .03366 Lê Ngọc Trung nam 18/06/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 11.054CSSA .03640 Ngô Trung Việt nam 17/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 12.269CSSA .03640 Ngô Trung Việt nam 17/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.270CTQA1.00073 Hồ ý Hiện nam 13/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.327DCNA .01582 Trần Văn Bảo nam 20/06/92 Công nghệ Chế tạo máy 8.284DCNA .05020 Đỗ Mạnh Anh nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.683DCNA .27564 Nguyễn Văn Lực nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.385DCTA .00227 Lưu Kim Bằng nam 07/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.364DCTA .00627 Mai Nguyễn Ngọc Dung nữ 03/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.833DCTA .02307 Nguyễn Thị Phương Linh nữ 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.367 12741082 127410BDCTA .02844 Phan Thị Thúy Nga nữ 17/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.046 12709160 127090BDCTA .03732 Lục Văn Phước nam 14/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.129DCTA .03922 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh nữ 06/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.940 12709228 127090BDCTA .03929 Huỳnh Thị Mỹ Sa nữ 20/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.104 12709230 127090BDCTA .03941 Nguyễn Hồng Sang nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.336DCTA .03970 Nguyễn Văn Sáu nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.342DCTA .04230 Huỳnh Vượt Thành nam 27/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.105DCTA .04560 Đinh Trường Thọ nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.398DCTA .05279 Lương Văn Trân nam 01/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.433DCTA .05784 Nguyễn Thị Tú Uyên nữ 08/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.768DCTA .06527 Trần Thị Thu Hà nữ 04/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.424 12709059 127090BDCTA .06575 Nguyễn Thị Thu Hiếu nữ 04/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.654 12709086 127090BDCTA .06637 Võ Thành Hưng nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.380

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDCTA .06881 Bùi Thế Quản nam 02/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.026DCTA .06881 Bùi Thế Quản nam 02/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.027DCTA .06933 Võ Ngọc Thanh nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.961DCTA .06992 Phạm Tư Thiện nam 19/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 980DCTA .07199 Đỗ Văn Vương nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.421DCTB .10077 Thái Thị Mỹ Huyền nữ 29/08/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.865 12152043 121520BDDKA .10082 Xa Văn An nam 21/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.972DDKA .10082 Xa Văn An nam 21/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.973DDKA .10294 Nguyễn Tuấn Anh nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.164DDKA .10323 Trần Nhật Anh nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.527DDKA .10356 Nguyễn Như Tuấn Anh nam 17/11/92 Công nghệ Chế tạo máy 10.466DDKA .10455 Nguyễn Văn Quốc Anh nam 25/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.492DDKA .10455 Nguyễn Văn Quốc Anh nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.493 12745035 127450BDDKA .10461 Trần Tôn Anh nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.189DDKA .10638 Trần Phước Báu nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.394DDKA .10672 Hà Tuấn Bảo nam 16/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.121DDKA .10753 Trần Dương Nguyên Bảo nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.089DDKA .10912 Lê Thái Bình nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.685DDKA .11297 Mai Đình Chín nam 31/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.141DDKA .11346 Nguyễn Ngọc Chung nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.928DDKA .11679 Nguyễn Khắc Cường nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.533DDKA .11679 Nguyễn Khắc Cường nam 20/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.534 12104047 121040BDDKA .11874 Nguyễn Tấn Dân nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.439DDKA .11968 Lê Quang Diệu nam 02/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.124DDKA .11969 Hoàng Trọng Diệu nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.913DDKA .12188 Nguyễn Phước Duy nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.223DDKA .12198 Bùi Anh Duy nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.782DDKA .12614 Đặng ánh Dương nam 13/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.149DDKA .12814 Đặng Thái Đạt nam 04/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.686DDKA .12902 Nguyễn Thành Đạt nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.044 12147154 121470C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDKA .12934 Trần Quốc Đạt nam 01/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.845DDKA .12991 Nguyễn Minh Đấu nam 14/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.786DDKA .13052 Nguyễn Xuân Điệp nam 29/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.138DDKA .13052 Nguyễn Xuân Điệp nam 29/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.134DDKA .13053 Lữ Đình Hiệp nam 02/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.490DDKA .13053 Lữ Đình Hiệp nam 02/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.491 12104099 121040BDDKA .13066 Hoàng Văn Điền nam 26/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 10.136DDKA .13066 Hoàng Văn Điền nam 26/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.135 12104075 121040BDDKA .13066 Hoàng Văn Điền nam 26/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.133DDKA .13354 Nguyễn Công Đức nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.198DDKA .13373 Nguyễn Minh Đức nam 21/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.982DDKA .13373 Nguyễn Minh Đức nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.964DDKA .13383 Nguyễn Văn Đức nam 15/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.400DDKA .13404 Mai Văn Đức nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.118 12147157 121470BDDKA .13404 Mai Văn Đức nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.543DDKA .13608 Trần Nam Giao nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.166DDKA .13949 Trương Hữu Hải nam 02/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.425 12104090 121040BDDKA .14628 Trịnh Minh Hiếu nam 31/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.195DDKA .14795 Nguyễn Văn Hiếu nam 31/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.297DDKA .15501 Hồ Minh Hoàng nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.168DDKA .15501 Hồ Minh Hoàng nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.169DDKA .15501 Hồ Minh Hoàng nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.170 12104106 121040BDDKA .15501 Hồ Minh Hoàng nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 6.171 12147174 121470BDDKA .15528 Đoàn Ngọc Hoàng nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.632DDKA .15794 Trương Đức Huấn nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.573DDKA .16055 Lê Ngọc Huy nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.724DDKA .16212 Phạm Mạnh Hùng nam 08/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.169DDKA .16256 Hoàng Minh Hùng nam 10/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.609 12104111 121040BDDKA .16425 Nguyễn Phước Hùng nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.021DDKA .16479 Nguyễn Văn Hùng nam 10/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.057

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDKA .16490 Ngô Văn Hùng nam 01/06/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.202DDKA .16598 Tống Hữu Hưng nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.018DDKA .16756 Nguyễn Chơn Hữu nam 10/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 9.639DDKA .16816 Lê Vĩnh Khang nam 24/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.762 12742101 127420BDDKA .17179 Trần Đăng Khoa nam 02/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.573DDKA .17281 Trần Thạch Kiên nam 10/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 1.620DDKA .17281 Trần Thạch Kiên nam 10/05/93 Công nghệ In Trúng tuyển 9.620 12148204 121480BDDKA .17281 Trần Thạch Kiên nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.472 12147192 121470CDDKA .17281 Trần Thạch Kiên nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.554DDKA .17288 Hoàng Văn Kiên nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.565DDKA .17305 Đoàn Văn Kiếm nam 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.391DDKA .17582 Đặng Trường Lâm nam 23/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.379 12743165 127430BDDKA .17582 Đặng Trường Lâm nam 23/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.378DDKA .18421 Lưu Tấn Lộc nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.199DDKA .18421 Lưu Tấn Lộc nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.199DDKA .18421 Lưu Tấn Lộc nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.199DDKA .18421 Lưu Tấn Lộc nam 13/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.344 12104140 121040BDDKA .18421 Lưu Tấn Lộc nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.345 12743178 127430BDDKA .18512 Bùi Thành Lợi nam 02/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.564 12104141 121040BDDKA .18512 Bùi Thành Lợi nam 02/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.563DDKA .18512 Bùi Thanh Lợi nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.407 12147201 121470CDDKA .18512 Bùi Thanh Lợi nam 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.408DDKA .18513 Đinh Công Lợi nam 21/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.022DDKA .18751 Lê Hữu Lực nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.380DDKA .18836 Lê Văn Lý nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.166 12147205 121470CDDKA .19186 Mai Văn Minh nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.190DDKA .19186 Mai Văn Minh nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.910 12147208 121470CDDKA .19271 Hoàng Mùi nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.030DDKA .19849 Bùi Văn Nghĩa nam 10/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.201 12104156 121040BDDKA .19868 Huỳnh Văn Nghĩa nam 04/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.780

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDKA .19943 Nguyễn Bảo Ngọc nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.611DDKA .19957 Đàm Minh Ngọc nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.031DDKA .20035 Nguyễn Hữu Ngọc nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.399DDKA .20068 Nguyễn Nhật Nguyên nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.605DDKA .20456 Từ Duy Nhất nam 24/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.262DDKA .20456 Từ Duy Nhất nam 24/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.262DDKA .20465 Ngô Phú Nhật nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.584DDKA .20590 Nguyễn Duy Nhật nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.257DDKA .20655 Lê Quý Nhiên nam 27/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.337 12743212 127430BDDKA .20655 Lê Quý Nhiên nam 27/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.416DDKA .20729 Trần Thị Nhung nữ 27/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.224DDKA .20828 Phan Nguyễn Quang Ninh nam 13/08/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.792DDKA .20906 Trần Duy Phan nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.631DDKA .21045 Cao Văn Phi nam 20/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.914DDKA .21152 Nguyễn Văn Phong nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.494DDKA .21632 Hoàng Thanh Phương nam 16/06/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.184DDKA .22087 Trần Đăng Quang nam 10/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.223DDKA .22236 Đinh Công Quân nam 30/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.627DDKA .22474 Trần Văn Quyết nam 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.382DDKA .22481 Trần Đình Quyết nam 09/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.194DDKA .22584 Nguyễn Khắc Quý nam 10/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.295 12743251 127430BDDKA .22638 Văn Phú Quý nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.165DDKA .22638 Văn Phú Quý nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.195 12147237 121470CDDKA .22666 Phan Đình Quý nam 27/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.398DDKA .22666 Phan Đình Quý nam 27/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.808 12741117 127410BDDKA .22668 Trương Quang Quý nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.789DDKA .22872 Nguyễn Thanh Sang nam 07/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.376DDKA .22962 Võ Trường Sinh nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.634DDKA .23113 Nguyễn Hoàng Sơn nam 19/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.045DDKA .23113 Nguyễn Hoàng Sơn nam 19/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.272

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDKA .23203 Võ Duy Sơn nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.639DDKA .23618 Phan Văn Tâm nam 17/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.397DDKA .24215 Trần Trọng Thành nam 11/53/8 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.538DDKA .24332 Lê Văn Thành nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.791DDKA .24367 Nguyễn Xuân Thành nam 05/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.311DDKA .24367 Nguyễn Xuân Thành nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.310DDKA .24371 Phạm Quốc Thành nam 10/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.486DDKA .24620 Nguyễn Phước Thạnh nam 16/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.050DDKA .24620 Nguyễn Phước Thạnh nam 16/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.052DDKA .24754 Lê Quốc Thắng nam 09/06/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.472DDKA .24920 Phan Xuân Thể nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.648DDKA .24961 Nguyễn Minh Thi nam 27/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.017DDKA .25105 Trần Hồng Thiện nam 14/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.629DDKA .25204 Bảo Thịnh nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.042DDKA .25326 Nguyễn Lê Đắc Thịnh nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.297DDKA .25476 Lê Văn Thông nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.934DDKA .25539 Nguyễn Ngọc Thới nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.251DDKA .25690 Nguyễn Văn Thuật nam 01/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.621DDKA .25889 Trần Thiên Thư nam 22/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.002DDKA .25952 Phù Thanh Thương nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.328DDKA .25952 Phù Thanh Thương nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.329DDKA .26075 Trần Văn Tiến nam 15/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.213DDKA .26168 Nguyễn Viết Tiến nam 13/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.505DDKA .26168 Nguyễn Viết Tiến nam 13/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.513DDKA .26243 Nguyễn Việt Tiến nam 02/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.049DDKA .26387 Nguyễn Trọng Tín nam 09/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.841 12104241 121040ADDKA .26561 Trương Minh Toàn nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.488 12742206 127420BDDKA .26561 Trương Minh Toàn nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.489DDKA .26685 Phan Văn Toàn nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.473DDKA .26755 Phan Thị Trang nữ 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.135

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDKA .26969 Trần Minh Triết nam 15/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.956DDKA .27039 Nguyễn Lê Nhật Triều nam 25/06/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.139DDKA .27039 Nguyễn Lê Nhật Triều nam 25/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.140DDKA .27569 Nguyễn Công Trường nam 10/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.574DDKA .27941 Nguyễn Anh Tuấn nam 14/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.203DDKA .27950 Đoàn Phước Tuấn nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.521DDKA .28063 Đỗ Phương Tuấn nam 02/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.790DDKA .28119 Nguyễn Văn Tuấn nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.130 12147277 121470CDDKA .28119 Nguyễn Văn Tuấn nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.499 12745248 127450BDDKA .28142 Bùi Anh Tuấn nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.784 12745244 127450BDDKA .28144 Nguyễn Đình Thanh Tuấn nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.180DDKA .28146 Nguyễn Thanh Tuấn nam 01/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.218DDKA .28838 Nguyễn Mai Văn nam 25/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.962DDKA .28934 Phùng Nghĩa Viễn nam 25/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.141DDKA .29058 Nguyễn Văn Việt nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.235DDKA .29107 Phạm Ngọc Việt nam 18/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.506DDKA .29115 Huỳnh Trọng Việt nam 23/04/91 Công nghệ Chế tạo máy 4.269DDKA .29490 Phạm Xuân Vũ nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.183DDKA .29490 Phạm Xuân Vũ nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.288DDKA .29537 Nguyễn Lê Vũ nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.163DDKA .29637 Bùi Lê Khánh Vũ nam 25/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.468 12104293 121040BDDKA .29680 Phạm Văn Vũ nam 10/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.355DDKA .29682 Phan Quốc Vũ nam 12/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.019DDKA .29682 Phan Quốc Vũ nam 12/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.357DDLA .10694 Nguyễn Văn Kiên nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.479DDPA .35154 Nguyễn Văn Hoàng nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.485DDQA .44208 Nguyễn Nhật Minh nam 08/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.537DDQA .46143 Nguyễn Ngọc Quyền nam 09/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.296DDQA .49205 Ngô Thị Thuý Vi nữ 26/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.571 12104285 121040BDDQA .49270 Trần Lê Việt nam 15/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 12.472

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDDQA1.50586 Nguyễn Thị Hải Hồng nữ 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.494DDQA1.50616 Nguyễn Đức Huy nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.407DDQA1.52021 Nguyễn Thị Như Tài nữ 10/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.233DDQA1.52906 Phạm Ngọc Tuyên nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.135DDQA1.53123 Huỳnh Vũ nam 14/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.165DDQA1.53123 Huỳnh Vũ nam 14/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.142 12104295 121040BDDSA .60877 Phan Tuấn Kiệt nam 24/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.974DDSA .61892 Trần Thị Thảo nữ 15/11/94 Công nghệ May 11.144DDSA .62502 Nguyễn Ngọc Tư nam 12/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.531 12741158 127410BDHAA .10596 Võ Công Hải nam 16/02/90 Công nghệ Chế tạo máy 1.585DHBA .00141 Dương Hoài Phong nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 937DHKA .13259 Võ Công Triều nam 06/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.138DHKA .14426 Hồ Xuân Hoàng Nhật nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.179DHKA .14914 Lê Thành Công nam 20/05/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.475DHKA .15218 Đoàn Ngọc Hiếu nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.181DHKA .16024 Trần Thị Hậu Mỹ nữ 18/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.930 12119194 121190BDHLA .18841 Hồ Xuân Tịnh nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.411DHSB .49952 Lê Thị Thu Dư nữ 20/10/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.808 12152035 121520BDHTA .25033 Nguyễn Quang Hợp nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.914DHTA .25033 Nguyễn Quang Hợp nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.915DHYA .26354 Nguyễn Đình Hoàng nam 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.037 12149242 121493BDHYA .26705 Nguyễn Quang Nhật nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.877 12141608 121414BDHYB .59978 Nguyễn Thị Phương nữ 20/07/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 12.133 12152064 121520BDLHA .00070 Trần Long Bình nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.358DLHA .00204 Văn Trọng Đồng nam 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.675 12149222 121492CDLHA .00982 Hoàng Xuân Tịnh nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.682DLHA .00982 Hoàng Xuân Tịnh nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.683 12743322 127430BDLHA .00982 Hoàng Xuân Tịnh nam 27/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.498 12104243 121040BDLHA .01076 Lưu Văn Tuấn nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.556DMSA .00025 Hoàng Duy An nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.870

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .00058 Trương Quang An nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.950 12741011 127410BDMSA .00058 Trương Quang An nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.951DMSA .00412 Nguyễn Tuấn Anh nam 04/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.003DMSA .00412 Nguyễn Tuấn Anh nam 04/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.014DMSA .00524 Bùi Hoàng Ân nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.719DMSA .00524 Bùi Hoàng Ân nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.597DMSA .00608 Ngô Gia Bảo nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.117DMSA .00608 Ngô Gia Bảo nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.119 12745037 127450BDMSA .00990 Đặng Công Chiến nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.021DMSA .01033 Lê Khắc Chung nam 07/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.526DMSA .01100 Chu Đức Cường nam 30/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.376DMSA .01100 Chu Đức Cường nam 30/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.377DMSA .01206 ịp Sùi Dậu nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.596DMSA .01479 Quách Thị Thùy Dung nữ 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.597 12741030 127410BDMSA .01523 Nguyễn Thị Mỹ Dung nữ 17/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.691DMSA .01600 Trần Lê Duy nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.933DMSA .01600 Trần Lê Duy nam 02/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.018DMSA .02183 Nguyễn Trung Đông nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.098DMSA .02259 Trần Văn Đức nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.371DMSA .02530 Nguyễn Thu Hà nữ 21/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.072 12104083 121040ADMSA .02548 Trương Trần Hà nam 24/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.584DMSA .02690 Ngô Hoàng Phi Hải nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.521DMSA .02722 Phạm Văn Hảo nam 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.412DMSA .02733 Nguyễn Văn Hảo nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.648 12147162 121470CDMSA .02845 Nguyễn Thị Hạnh nữ 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.185DMSA .02952 Nguyễn Văn Hậu nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.124DMSA .03207 Nguyễn Trung Hiếu nam 18/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.425DMSA .03207 Nguyễn Trung Hiếu nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.426DMSA .03208 Trần Trọng Hiếu nam 21/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.201DMSA .03248 Vũ Hoàng Trung Hiếu nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.321 12743114 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .03248 Vũ Hoàng Trung Hiếu nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.322DMSA .03303 Nguyễn Trọng Hiếu nam 29/08/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.656 12147171 121470ADMSA .03327 Nguyễn Minh Hiếu nam 14/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.059DMSA .03378 Nguyễn Hữu Hiệp nam 09/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.933DMSA .03505 Hồ Thị Diệu Hiền nữ 08/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 6.178 12709079 127090ADMSA .03527 Mai Thị Hiền nữ 10/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.106 12104097 121040BDMSA .03543 Nguyễn Thị Hiền nữ 20/02/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.075 12709080 127090BDMSA .03610 Lê Thị Hoa nữ 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.126DMSA .03666 Chu Thị Thúy Hoan nữ 13/11/94 Công nghệ May 5.806DMSA .03777 Phan Vũ Minh Hoàng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.109DMSA .03977 Huỳnh Hoàng Huân nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.178DMSA .04048 Đào Đức Huy nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.603DMSA .04070 Phan Quốc Huy nam 27/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.377 12148196 121480ADMSA .04110 Ngô Gia Huy nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.274DMSA .04366 Nguyễn Văn Hùng nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.445DMSA .04434 Võ Văn Hưng nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.226DMSA .04705 Lê Ngọc Hưởng nữ 18/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 10.306 12148200 121480BDMSA .04824 Trần Sanh Khánh nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.413DMSA .04895 Nguyễn Phạm Đăng Khoa nam 31/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.190DMSA .04895 Nguyễn Phạm Đăng Khoa nam 31/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.947 12743156 127430ADMSA .04901 Nguyễn Nhật Khoa nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.010DMSA .04901 Nguyễn Nhật Khoa nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.011DMSA .04901 Nguyễn Nhật Khoa nam 16/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.012 12743155 127430BDMSA .04901 Nguyễn Nhật Khoa nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.013DMSA .05262 Ngô Hùng Lâm nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.112DMSA .05262 Ngô Hùng Lâm nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.113DMSA .05742 Bùi Ngọc Thùy Linh nữ 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.154DMSA .05795 Lê Thị Khánh Linh nữ 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.493DMSA .06379 Đỗ Thiên Lý nữ 15/08/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.142 12152050 121520BDMSA .06730 Nguyễn Thị Mừng nữ 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.944

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .06823 Huỳnh Thị My nữ 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.646 12141591 121411BDMSA .06886 Trần Thị Diễm Na nữ 11/02/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.867 12148223 121480ADMSA .07252 Nguyễn Hồng Ngân nữ 19/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.070 12709165 127090BDMSA .07267 Nguyễn Thị Kim Ngân nữ 26/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 6.046DMSA .07267 Nguyễn Thị Kim Ngân nữ 26/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 6.047 12152054 121520ADMSA .07378 Nguyễn Trung Nghĩa nam 10/11/93 Công nghệ In Trúng tuyển 4.405 12148227 121480BDMSA .07378 Nguyễn Trung Nghĩa nam 10/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.406DMSA .07383 Trần Ngọc Nghĩa nam 14/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.768DMSA .07540 Trần Thị Ngọc nữ 06/02/94 Công nghệ May 9.146DMSA .07608 Phạm Thị Bảo Ngọc nữ 05/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.533 12709181 127090ADMSA .07871 Lê Thị Nguyên nữ 07/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.025 12709183 127090BDMSA .08184 Nguyễn Thị Thảo Nhi nữ 22/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.607 12104170 121040ADMSA .08404 Phạm Thị Hồng Nhung nữ 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.312DMSA .08465 Phạm Thị Phương Nhung nữ 02/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.866 12148235 121480BDMSA .08816 Lương Thị Kiều Oanh nữ 08/08/94 Công nghệ May 12.256DMSA .08846 Đặng Ngọc Phát nam 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.415DMSA .08959 Trần Ngọc Quốc Phong nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.673DMSA .09156 Lý Thị Phụng nữ 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.487 12141619 121411CDMSA .09549 Phan Công Puốt nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.701DMSA .09558 Trần Anh Quang nam 27/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.214DMSA .09695 Nguyễn Phú Quốc nam 25/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 708DMSA .09967 Lê Hữu Sang nam 07/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.081DMSA .09967 Lê Hữu Sang nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.082DMSA .10085 Bùi Công Sơn nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.331DMSA .10194 Lại Đăng Tài nam 01/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 680DMSA .10194 Lại Đăng Tài nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.941 12145374 121452CDMSA .10194 Lại Đăng Tài nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.379 12141645 121414CDMSA .10370 Phạm Hoàng Tâm nữ 20/10/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.416 12709237 127090BDMSA .10380 Mai Chí Tâm nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.220DMSA .10380 Mai Chí Tâm nam 04/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.221 12104213 121040A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .10851 Võ Thị Minh Thảo nữ 16/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.386DMSA .11533 Phạm Trung Thoại nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.243DMSA .11537 Võ Thành Thoại nam 15/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.501 12743308 127430ADMSA .11739 Trần Trung Thuật nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.961 12147255 121470ADMSA .11883 Trần Thị Thùy nữ 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.343DMSA .12263 Ngô Tấn Thương nam 05/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.062DMSA .12507 Nguyễn Việt Tiến nam 22/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 677DMSA .12507 Nguyễn Việt Tiến nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 678DMSA .12507 Nguyễn Việt Tiến nam 22/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 679DMSA .12626 Vạn Ngọc Tình nam 19/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.954DMSA .13064 Huỳnh Thu Trang nữ 28/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.474DMSA .13218 Trịnh Thị Thảo Trâm nữ 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.384 12119223 121190ADMSA .13218 Trịnh Thị Thảo Trâm nữ 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.385 12141676 121412CDMSA .13252 Ngô Ngọc Trâm nữ 02/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.181 12152089 121520BDMSA .13501 Hoàng Nữ Tuyết Trinh nữ 05/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.913DMSA .13503 Lê Thị Kim Trinh nữ 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.811DMSA .13643 Nguyễn Thành Trí nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.504DMSA .13675 Ninh Quốc Trí nam 12/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.450DMSA .13727 Võ Đình Trọng nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.207DMSA .13754 Trần Chí Trung nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.505DMSA .13979 Kiều Ngọc Anh Tuấn nam 12/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.532 12743358 127430BDMSA .14015 Võ Huỳnh Minh Tuấn nam 30/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.759DMSA .14019 Lê Huy Tuấn nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.056DMSA .14024 Võ Văn Anh Tuấn nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.853DMSA .14070 Nguyễn Văn Tuấn nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.872DMSA .14103 Trần Vĩnh Tuấn nam 08/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.592DMSA .14286 Phan Thị Bích Tuyền nữ 10/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.566 12709329 127090ADMSA .14367 Tô Minh Tuấn Tú nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.019DMSA .14367 Tô Minh Tuấn Tú nam 27/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.050 12104262 121040ADMSA .14367 Tô Minh Tuấn Tú nam 27/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.051

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .14367 Tô Minh Tuấn Tú nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.052 12741151 127410ADMSA .14519 Bạch Đông Tư nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.502DMSA .14632 Võ Thị Trúc Uyên nữ 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.016DMSA .14753 Nguyễn Thị Hồng Vân nữ 26/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.635DMSA .14819 Mã Thị Vân nữ 30/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.090 12104282 121040ADMSA .14843 Võ Thị Thúy Vân nữ 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.036DMSA .14965 Trịnh Hoàng Việt nam 22/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.085 12743377 127430ADMSA .14990 Tôn Thất Quang Vinh nam 03/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.559DMSA .15009 Đàm Đức Vinh nam 22/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.021DMSA .15079 Hồ Võ Tuấn Vũ nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.548DMSA .15224 Dương Kiều Trúc Vy nữ 18/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.864DMSA .15306 Vũ Thị Thanh Xuân nữ 22/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.052 12104302 121040ADMSA .15344 Trương Quang Xuân nam 22/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.973DMSA .15491 Mai Thị Hồng Yến nữ 19/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.281 12709351 127090BDMSA .15575 Lê Thị Ngọc Yến nữ 13/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.471 12148299 121480ADMSA .15651 Nguyễn Đức Cảnh nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.380 12741024 127410BDMSA .15804 Nguyễn Như Khuê nam 17/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.636DMSA .15804 Nguyễn Như Khuê nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.673 12147191 121470ADMSA .15804 Nguyễn Như Khuê nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.877DMSA .15950 Trần Thị Thiên Nhu nữ 07/02/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.155 12152060 121520BDMSA .16091 Lê Minh Thắng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.555DMSA .16091 Lê Minh Thắng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.556 12742190 127420ADMSA .16374 Nguyễn Thị Cường nữ 20/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.672DMSA .16376 Lê Thị Kim Danh nữ 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.682 12745050 127450BDMSA .16436 Trần Hữu Duy nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.418DMSA .16488 Nguyễn Thành Quang Đạo nam 06/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.292 12104066 121040BDMSA .16488 Nguyễn Thành Quang Đạo nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.293DMSA .16488 Nguyễn Thành Quang Đạo nam 06/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.294DMSA .16488 Nguyễn Thành Quang Đạo nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.295DMSA .16488 Nguyễn Thành Quang Đạo nam 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.296 12119159 121190B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDMSA .16508 Nguyễn Thị Định nữ 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.695DMSA .16628 Nguyễn Xuân Hiếu nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.093DMSA .16688 Đặng Thị Mỹ Hoan nữ 02/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.060 12709090 127090BDMSA .16704 Trần Phi Hoàng nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.361DMSA .16763 Nguyễn Đình Hùng nam 17/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.285DMSA .16834 Đinh Tấn Kỳ nam 18/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.260 12743161 127430BDMSA .16835 Trần Văn Lai nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.254DMSA .16840 Nguyễn Thị Lam nữ 22/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.032DMSA .17019 Đỗ Ngọc Mến nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.044DMSA .17068 Nguyễn Phương Nam nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.881DMSA .17150 Nguyễn Thành Nhã nam 02/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.685DMSA .17231 Nguyễn Minh Nhựt nam 20/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.405DMSA .17307 Huỳnh Thị Bích Phường nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.146 12709215 127090BDMSA .17313 Hồ Thị Như Phượng nữ 07/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.455 12741110 127410ADMSA .17348 Chung Thị Lệ Quyên nữ 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.628DMSA .17360 Phạm Thị Như Quỳnh nữ 04/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 8.259 12148249 121480BDMSA .17440 Võ Văn Thành nam 12/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.671DMSA .17467 Trần Thị Thảo nữ 07/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.530 12709249 127090BDMSA .17651 Trần Thị Hoài Thương nữ 09/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.279 12148275 121480ADMSA .17690 Nguyễn Tấn Tín nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.156DMSA .17693 Nguyễn Quang Tín nam 30/04/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 6.093 12152084 121520ADMSA .17717 Nguyễn Thị Thùy Trang nữ 20/08/94 Công nghệ In 8.384DMSA .17791 Nguyễn Thị Mỹ Trinh nữ 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.873DMSA .17831 Nguyễn Minh Trường nam 18/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.542 12743351 127430ADMSA .17838 Lê Anh Tuấn nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.336DMSA .17838 Lê Anh Tuấn nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.027 12741155 127410BDMSA .17941 Nguyễn Thành Vin nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.231DNUA .00322 Thân Khắc Đạo nam 10/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.034DNUA .01358 Nìm Trứ Phu nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.160DNUA .02255 Nguyễn Thị Kim Xuân nữ 19/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.473 12709349 127090A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDQBA .00202 Nguyễn Lê Quang Nhật nam 18/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 263 12143516 121433DDQNA .00120 Chung Ngọc Anh nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.261DQNA .00178 Đào Ngọc ánh nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.426 12141472 121413BDQNA .00409 Lê Nguyễn Viết Bình nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.485DQNA .00443 Ksor Bưu nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.134DQNA .00456 Nguyễn Minh Cang nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.016DQNA .01173 Mai Hữu Duật nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.199DQNA .01400 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 01/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.390 12709040 127090ADQNA .01452 Nguyễn Thị Cẩm Duyên nữ 26/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 10.059 12148169 121480BDQNA .01543 Võ Duy Dương nam 28/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.038DQNA .01673 Trần Văn Đạt nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.243DQNA .02212 Phan Văn Hào nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.570DQNA .02287 Nay Hải nam 07/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.137DQNA .02479 Lừng Thị Hậu nữ 18/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.387 12709076 127090ADQNA .02732 Võ Chí Hiếu nam 18/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.316DQNA .02736 Dương Gia Hiếu nam 16/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.093 12119169 121190BDQNA .02784 Lê Minh Hiếu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.421DQNA .03619 Nguyễn Văn Huyên nam 04/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.553DQNA .03716 Hà Thị Minh Huyền nữ 04/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.188 12709095 127090BDQNA .03875 Nguyễn Thị Diễm Hương nữ 22/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.885 12709104 127090ADQNA .04061 Nguyễn Đình Kháng nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.041DQNA .04259 Đinh Thị Kim Kiều nữ 20/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.380 12709111 127090BDQNA .04632 Trần Thị Mỹ Lệ nữ 05/08/93 Công nghệ May 4.465DQNA .04838 Nguyễn Thị Hoàng Linh nữ 20/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.433 12709133 127090BDQNA .04922 Phạm Văn Linh nam 26/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.242DQNA .04922 Phạm Văn Linh nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.258DQNA .05086 Nguyễn Thị Long nữ 03/06/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 6.161 12152049 121520ADQNA .05133 Lê Vĩnh Lộc nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.660 12141583 121411CDQNA .05301 Hồ Thái Lưu nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.667DQNA .05322 Hồ Minh Lực nam 15/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.482

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDQNA .05381 Phạm Thị Ngọc Ly nữ 25/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.022 12709144 127090BDQNA .05607 Đoàn Nhật Minh nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.085DQNA .05607 Đoàn Nhật Minh nam 05/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.267DQNA .05641 Lê Đức Minh nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.443DQNA .06114 Nguyễn Thị Nghiêm nữ 02/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.725 12709173 127090ADQNA .06172 Mai Xuân Nghị nam 11/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.006DQNA .06357 Nguyễn Thị Thảo Nguyên nữ 22/02/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.308 12152057 121520BDQNA .06489 Đinh Thanh Nhàn nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.542DQNA .06564 Mai Thành Nhân nam 18/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.567 12745158 127450BDQNA .06564 Mai Thành Nhân nam 18/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.568DQNA .06675 Hồ Thị Yến Nhi nữ 04/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.247 12709189 127090BDQNA .06794 Hứa Chí Nhơn nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.229DQNA .06817 Dương Đức Nhuận nam 30/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.388DQNA .07349 Bùi Hưng Phú nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.290 12743228 127430BDQNA .08116 Trần Thái Sang nam 13/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.375DQNA .08213 Huỳnh Thị Minh Sen nữ 02/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.055 12709231 127090BDQNA .08549 Mạc Văn Tạo nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.290DQNA .08671 Trần Nhật Tân nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.082DQNA .08704 Nguyễn Văn Tấn nam 03/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.154DQNA .09255 Nguyễn Thị Minh Thấm nữ 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.585DQNA .09356 Nguyễn Huỳnh Hữu Thắng nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.564DQNA .09393 Nguyễn Văn Thi nam 02/07/92 Công nghệ Chế tạo máy 8.368DQNA .09503 Trần Thiệp nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.349DQNA .09869 Trần Thị Thanh Thúy nữ 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.419DQNA .10274 Nguyễn Hoàng Thứ nam 20/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.376 12119221 121190BDQNA .10306 Trần Trọng Tiên nam 09/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.434DQNA .10311 Phan Thị Triều Tiên nữ 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.575DQNA .10372 Nguyễn Văn Tiến nam 18/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.347DQNA .10559 Nguyễn Văn Tịnh nam 02/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.484 12104244 121040BDQNA .10559 Nguyễn Văn Tịnh nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.488

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDQNA .10621 Tăng Khắc Toản nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.083DQNA .10631 Võ Hữu Tòng nam 17/11/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.364DQNA .11200 Phạm Minh Trí nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.224 12743335 127430BDQNA .11274 Trần Bình Trọng nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.278DQNA .11290 Huỳnh Duy Trọng nam 08/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.283DQNA .11291 Nguyễn Ngọc Trọng nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.736DQNA .11554 Hồ Anh Tuấn nam 27/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.143DQNA .11857 Nguyễn Văn Tư nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.309DQNA .11857 Nguyễn Văn Tư nam 07/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.313 12104275 121040ADQNA .12070 Lê Thị Vệ nữ 15/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 9.424 12709341 127090ADQUA .01704 Nguyễn Văn Quý nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.621DTHA1.02444 Nguyễn Tuấn Anh nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.604DTMA .00356 Lê Văn Tâm nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.980DTTA .00033 Trần Nhật An nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.594DTTA .00242 Phạm Hoàng Ân nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.149DTTA .00242 Phạm Hoàng Ân nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.142DTTA .00314 Đoàn Văn Bằng nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.121DTTA .00316 Nguyễn Văn Biên nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.256DTTA .00340 Đinh Thanh Bình nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.244DTTA .00384 Nguyễn Thanh Cầm nam 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.175DTTA .00541 Vũ Tiến Cường nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.583DTTA .00760 Nguyễn Phương Duy nữ 20/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 20 12709038 127090ADTTA .00763 Phan Tuấn Duy nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.485DTTA .01036 Vũ Xuân Đạt nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.211DTTA .01229 Nguyễn Thế Hoàng Gia nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.395DTTA .01643 Đặng Vũ Hiệp nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.469DTTA .01643 Đặng Vũ Hiệp nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.470 12742082 127420BDTTA .01816 Nguyễn Đình Hoàng nam 21/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.904DTTA .01883 Trịnh Văn Hơn nam 20/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 9.460DTTA .01985 Phạm Văn Huy nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.890

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDTTA .02365 Võ Trung Khải nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.821DTTA .02374 Phan Thế Khiêm nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.267DTTA .02374 Phan Thế Khiêm nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.268DTTA .02602 Trần Quang Liêm nam 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 734 12745133 127450ADTTA .02602 Trần Quang Liêm nam 28/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 735DTTA .02718 Hoàng Thị Thùy Linh nữ 27/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.093 12709131 127090ADTTA .02829 Nguyễn Đức Long nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.002DTTA .02838 Lê Nguyễn Duy Long nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.105DTTA .02897 Lê Nguyên Lộc nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.814DTTA .03250 Hà Thị Hằng Nga nữ 10/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.533 12709159 127090BDTTA .03569 Huỳnh Long Nhã nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.602DTTA .03625 Nguyễn Thành Nhân nam 27/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.349DTTA .03652 Phan Cảnh Nhật nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.635DTTA .04040 Nguyễn Thanh Phúc nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.813DTTA .04217 Nguyễn Xuân Phượng nam 26/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.220DTTA .04217 Nguyễn Xuân Phượng nam 26/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.239DTTA .04322 Phan Văn Quí nam 02/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.427DTTA .04344 Nguyễn Xuân Quốc nam 04/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.343DTTA .04344 Nguyễn Xuân Quốc nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.352DTTA .04621 Ngô Thành Tài nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.132DTTA .04757 Trần Viết Tân nam 21/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.213DTTA .04797 Kiều Minh Tấn nam 07/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.070DTTA .05250 Nguyễn Phú Thịnh nam 12/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.140DTTA .05250 Nguyễn Phú Thịnh nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.141DTTA .05281 Trịnh Anh Thoại nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.991DTTA .05342 Nguyễn Hồng Thuận nam 05/12/91 Công nghệ Chế tạo máy 2.902DTTA .05345 Nguyễn Thị Thuận nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.271 12709261 127090BDTTA .05637 Trần Hảo Tín nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 738 12741137 127410ADTTA .05882 Bùi Đình Triển nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.206DTTA .05907 Phan Thị Mỹ Trinh nữ 15/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.228 12709313 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDTTA .05994 Nguyễn Minh Trí nam 24/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.702DTTA .06255 Tống Hoàng Tuấn nam 07/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.379DTTA .06282 Nguyễn Mạnh Tuấn nam 08/02/93 Kỹ thuật công nghiệp 8.479DTTA .06455 Mạc Thanh Tùng nam 25/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.310DTTA .06665 Đặng Quốc Vinh nam 09/09/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 353 12104290 121040BDTTA .06665 Đặng Quốc Vinh nam 09/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 354DTTA .06665 Đặng Quốc Vinh nam 09/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 355DTTA .06800 Phạm Hữu Vương nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.236DTTA .07082 Trần Nguyễn Đel Ta nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.473DTTA .07152 Nguyễn Cát Tường nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.274DTTA .07190 Phạm Thế Cảm nam 24/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.944DTTA .07213 Mai Cương nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.036DTTA .07265 Đào Thanh Dự nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.493DTTA .07305 Nguyễn Nam Hải nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.185DTTA .07352 Nguyễn Thành Hoan nam 10/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.084DTTA .07360 Nguyễn Kim Hòa nam 04/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.390DTTA .07377 Lê Đình Hùng nam 03/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.010DTTA .07393 Lê Hoài Khanh nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.198DTTA .07396 Nguyễn Trọng Khánh nam 02/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.363DTTA .07445 Trần Phi Long nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.493DTTA .07516 Võ Đại Phước Nguyên nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 284DTTA .07522 Tôn Bình Nguyên nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.589DTTA .07532 Nguyễn Hoài Bảo Nhân nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.227DTTA .07534 Hồ Đức Nhân nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.578DTTA .07552 Nguyễn Ngọc Nhiên nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.366DTTA .07569 Đặng Nguyễn Anh Pháp nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 8.279DTTA .07579 Võ Hồng Phong nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.031DTTA .07688 Nguyễn Đình Thành nam 02/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.091DTTA .07832 Phạm Văn Trợ nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.250DTTA .07833 Bùi Văn Trung nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.752

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDTTA .07885 Lê Thị Mỹ Vân nữ 18/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.888 12709337 127090ADTTA .07893 Phan Hoàng Việt nam 02/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.248DTTA .20413 Lê Quang Dũng nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.003DTTA .20482 Nguyễn Thị Hà nữ 27/04/94 Công nghệ In 8.429DTTA .20545 Nguyễn Thế Hiển nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.135DTTA .20545 Nguyễn Thế Hiển nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.136 12147168 121470CDTTA .20545 Nguyễn Thế Hiển nam 21/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.137 12104098 121040ADTTA .20687 Trịnh Thế Kiệt nam 18/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.839DTTA .21338 Trần Thị Thuỳ Trinh nữ 12/05/93 Công nghệ May 102DTTA .21356 Ung Minh Trí nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.988DTTA .21463 Huỳnh Quốc Việt nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.996 12741159 127410BDTTA .21463 Huỳnh Quốc Việt nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.000DTTA .21658 Trần Văn Duyên nam 07/07/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.114DTTA .24428 Lê Minh Hiếu nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 953 12745087 127450ADTTA1.08231 Trần Nguyễn Duy nam 15/06/93 Kỹ thuật công nghiệp 4.793DTTA1.08410 Hồ Minh Hải nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.813DTTA1.08559 Nguyễn Văn Hoàng nam 05/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.281DTTA1.08714 Trần Phạm Nguyên Khang nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.511DTTA1.08754 Trần Khắc Khiêm nam 15/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.746DTTA1.08936 Hà Bảo Long nam 24/04/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 134DTTA1.08958 Phạm Đình Luân nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.753DTTA1.09607 Lý Dỉn Số nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.311DTTA1.10298 Võ Minh Tùng nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.035DTTA1.10298 Võ Minh Tùng nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.036DTTA1.10346 Lê Thị Thảo Vân nữ 06/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.667 12709338 127090ADTTA1.10419 Trương Văn Vũ nam 08/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 945 12104298 121040ADTTA1.10419 Trương Văn Vũ nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.798DTTA1.10494 Vũ Tuấn Anh nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.046DTTA1.10494 Vũ Tuấn Anh nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.072DTTA1.10816 Hồ Thị Phần nữ 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.975 12741098 127410B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpDTTA1.21770 Nguyễn Nhật Duy nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.254 12745059 127450ADTTA1.22108 Quách Thoại Nhã nữ 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.011DTTA1.22636 Lê Thị Thúy Hiền nữ 06/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.511DTTA1.25266 Huỳnh Thị Hồng Diễm nữ 01/05/94 Công nghệ In 9.008DTTB .11309 Nguyễn Việt Dũng nam 07/01/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 228 12152033 121520BDYSA .04171 Trần Huy Hoàng nam 30/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.091 12104108 121040BDYSA .04188 Nguyễn Thành Khoa nam 06/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.356DYSA .04263 Trần Đình Tú nam 03/03/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.292DYSA .04263 Trần Đình Tú nam 03/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.119 12145416 121452CGHAA .02299 Nguyễn Văn Dũng nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.782GHAA .03055 Lê Văn Đông nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.001 12147156 121470CGHAA .13981 Nguyễn Thị Tuyết nữ 17/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.069 12104274 121040BGHAA .20007 Cao Ngọc Anh nam 04/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.018GSAA .10062 Đào Quốc ái nam 17/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.476GSAA .10062 Đào Quốc ái nam 17/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.477GSAA .10062 Đào Quốc ái nam 17/02/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.479GSAA .10135 Nguyễn Xuân Chiến nam 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.802GSAA .10179 Nguyễn Thành Công nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.101GSAA .10179 Nguyễn Thành Công nam 24/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.102GSAA .10201 Đỗ Xuân Cường nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.367 12743053 127430AGSAA .10216 Phạm Phi Cường nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.971GSAA .10266 Khổng Trung Duy nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.346GSAA .10300 Nguyễn Anh Dũng nam 11/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.138GSAA .10369 Nguyễn Quốc Đỉnh nam 05/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.538GSAA .10574 Nguyễn Văn Hiệu nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.176GSAA .10574 Nguyễn Văn Hiệu nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.177GSAA .10812 Bùi Quốc Khánh nam 26/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.433 12743151 127430BGSAA .10879 Lê Thành Vũ Lâm nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.191GSAA .11036 Nguyễn Hoàng Minh nam 04/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.136 12743192 127430AGSAA .11036 Nguyễn Hoàng Minh nam 04/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.137 12709151 127090A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGSAA .11036 Nguyễn Hoàng Minh nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.095GSAA .11128 Nguyễn Anh Ngọc nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.985GSAA .11180 Đinh Chí Nhi nam 17/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.589GSAA .11180 Đinh Chí Nhi nam 17/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.590GSAA .11180 Đinh Chí Nhi nam 17/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.591GSAA .11180 Đinh Chí Nhi nam 17/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.592GSAA .11253 Bùi Mạnh Phú nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.534GSAA .11259 Phan Chí Phú nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.593GSAA .11409 Nguyễn Văn Sang nam 18/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.992GSAA .11456 Trần Văn Sơn nam 17/01/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.456 12743264 127430BGSAA .11483 Hồ Minh Tâm nam 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.099GSAA .11483 Hồ Minh Tâm nam 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.458GSAA .11546 Đinh Công Thái nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.169GSAA .11571 Đoàn Minh Thành nam 09/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.316GSAA .11631 Ngô Xuân Thắng nam 13/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.487GSAA .11634 Nguyễn Trọng Thắng nam 08/05/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.293GSAA .11634 Nguyễn Trọng Thắng nam 08/05/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.286GSAA .11674 Nguyễn Tấn Thịnh nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.693GSAA .11767 Vũ Văn Thức nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.537GSAA .11767 Vũ Văn Thức nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.365GSAA .11767 Vũ Văn Thức nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.366GSAA .11861 Lương Hữu Trí nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.744GSAA .11940 Nguyễn Thanh Tuấn nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.455GSAA .11947 Trần Nhật Tuấn nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.150GSAA .11968 Trần Nguyễn Song Tuấn nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.760GSAA .12160 Nguyễn Mậu Khánh Hoàng nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.231GSAA .30024 Nguyễn Hữu Châu nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.750GSAA .30037 Bùi Nguyên Cường nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.043GSAA .30060 Trương Đình Bảo Duy nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.738GSAA .30094 Đinh Hải Đăng nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.003

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGSAA .30138 Lê Văn Hiến nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.214GSAA .30151 Nguyễn Văn Hiệp nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.258GSAA .30163 Trần Quốc Hoàng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.061GSAA .30180 Trương Thị Ngọc Huỳnh nữ 20/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.053 12709100 127090BGSAA .30193 Phạm Quang Hưng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.741GSAA .30193 Phạm Quang Hưng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.742GSAA .30298 Phạm Cao Ngoan nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.183GSAA .30336 Nguyễn Hữu Phiên nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.101GSAA .30357 Ngô Minh Quang nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.879GSAA .30403 Phạm Tấn Tài nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.091GSAA .30517 Nguyễn Quốc Toàn nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.411GSAA .30534 Nguyễn Vương Triều nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.062GSAA .30535 Đặng Văn Triều nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.969GSAA .30556 Nguyễn Bá Trường nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.499GSAA .30594 Lê Minh Tự nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.423GSAA .40080 Trần Mạnh Cường nam 15/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.405GSAA .40152 Hoàng Hồ Giáp nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.471GTSA .00146 Nguyễn Anh Tài nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.559 12145375 121453BGTSA .00609 Phạm Bá Anh nam 30/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.676GTSA .00609 Phạm Bá Anh nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.679GTSA .00649 Trần Đình Cương nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.877GTSA .00783 Vũ Công Hải nam 08/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.412GTSA .00796 Trần Thanh Hùng nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.933GTSA .00854 Phan Hồng Lâm nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.161GTSA .00889 Lê Đình Nam nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.801GTSA .00889 Lê Đình Nam nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.121GTSA .00950 Phạm Văn Pháp nam 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.295GTSA .00966 Lê Nguyễn Đình Phúc nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.175GTSA .00968 Nguyễn Văn Phúc nam 14/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.444 12743235 127430BGTSA .01175 Lưu Đức Anh nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.471

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .01224 Tạ Tấn Danh nam 10/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 974GTSA .01224 Tạ Tấn Danh nam 10/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 999GTSA .01257 Võ Minh Đường nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.076GTSA .01263 Võ Văn Đức nam 01/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 605GTSA .01295 Trương Minh Huy nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.139GTSA .01307 Phan Hoàng Hải nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.048GTSA .01350 Lưu Văn Kính nam 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.623GTSA .01376 Bùi Đại Lợi nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.498GTSA .01389 Y Sao Mlô nam 11/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.293GTSA .01468 Nguyễn Đức Sang nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.787GTSA .01475 Phúc Ngọc Sơn nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.600GTSA .01498 Đỗ Hữu Thăng nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.523 12743288 127430BGTSA .01538 Nguyễn Phước Trung nam 13/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.241GTSA .01545 Võ Kim Trường nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.024GTSA .01556 Phan Văn Tuấn nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.051GTSA .01565 Trần Nguyễn Minh Tâm nam 28/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.733GTSA .01608 Lê Thiên An nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.729GTSA .01631 Lê Công Danh nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.782GTSA .01673 Trần Ngọc Huy nam 13/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.266GTSA .01694 Huỳnh Hoàng Thanh Hùng nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.304GTSA .01696 Nguyễn Thanh Hùng nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.923GTSA .01724 Trương Quang Minh nam 11/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.696GTSA .01743 Nguyễn Hoàng Nhật nam 27/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.549GTSA .01749 Lộc Hoàng Oanh nữ 27/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.306GTSA .01753 Lê Châu Tấn Phát nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.138GTSA .01763 Bùi Anh Sang nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.502GTSA .01780 Huỳnh Ngọc Thành nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.034GTSA .01849 Bùi Phương Anh nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.925GTSA .01862 Hoàng Bùi Dương Cung nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.186GTSA .01867 Nguyễn Duy Cường nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.704

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .01918 Bùi Văn Hiệu nam 26/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.415GTSA .01920 Nguyễn Phước Hoàng nam 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.088GTSA .01939 Lưu Văn Hậu nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.361GTSA .01985 Nguyễn Xuân Ngọc nam 04/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.084GTSA .02000 Trần Ngọc Phương nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.436GTSA .02068 Bùi Quang Trọng nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.673GTSA .02080 Trương Quang Tuận nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.725GTSA .02132 Nguyễn Thành Công nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.704GTSA .02223 Phạm Văn Khánh nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.266GTSA .02346 Ngô Chí Tâm nam 27/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.296GTSA .02481 Nguyễn Văn Cường nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.475GTSA .02521 Võ Thanh Duy nam 15/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.408 12743072 127430BGTSA .02538 Nguyễn Đức Dũng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.345GTSA .02598 Lương Quốc Đông nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.851GTSA .02606 Hoàng Văn Đức nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.147GTSA .02606 Hoàng Văn Đức nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.148GTSA .02628 Võ Giang nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.674GTSA .02656 Cao Quang Hoàng Hiệp nam 10/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.940GTSA .02688 Nguyễn Đức Huy nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.004GTSA .02735 Trần Minh Hào nam 25/01/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.246GTSA .02808 Phạm Quốc Hùng nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.124GTSA .02818 Nguyễn Trọng Hữu nam 08/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.988GTSA .02818 Nguyễn Trọng Hữu nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.989GTSA .02849 Ngô Đình Khánh nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.764GTSA .02865 Nguyễn Anh Kiệt nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.894GTSA .02880 Nguyễn Bảo Linh nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.047GTSA .02891 Vũ Tống Nhật Linh nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.418GTSA .02919 Trần Văn Luân nam 20/05/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.626GTSA .02919 Trần Văn Luân nam 20/05/91 Công nghệ Chế tạo máy 5.627GTSA .02923 Châu Hồng Lâm nam 30/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.048 12743164 127430A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .02923 Châu Hồng Lâm nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.049GTSA .02959 Trần Bá Lợi nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.834GTSA .03117 Phạm Hoài Phong nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.728GTSA .03119 Đinh Thanh Phong nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.218GTSA .03150 Lê Hữu Phúc nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.326GTSA .03163 Phạm Quang Phúc nam 16/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.520GTSA .03212 Bá Văn Quí nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.817GTSA .03236 Nguyễn Ngọc Sinh nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.472GTSA .03237 Võ Minh Sinh nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.142GTSA .03263 Nguyễn Công Sáng nam 17/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.585 12743255 127430BGTSA .03278 Nguyễn Thái Thanh nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.805GTSA .03282 Bùi Vũ Thi nam 07/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.044GTSA .03295 Nguyễn Mỹ Tho nam 11/11/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.114GTSA .03338 Đoàn Văn Thành nam 05/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.508GTSA .03370 Trần Đức Thắng nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.540GTSA .03382 Nguyễn Cường Thịnh nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.115GTSA .03452 Phạm Thành Trung nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.813GTSA .03480 Huỳnh Ngọc Trí nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.412GTSA .03509 Đoàn Văn Tuyến nam 31/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.244GTSA .03574 Trần Công Tân nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.725GTSA .03689 Huỳnh Công Vũ nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.348GTSA .03708 Nguyễn Văn Vũ nam 22/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.427GTSA .03723 Lâm Tuấn Yên nam 10/11/89 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 899GTSA .03728 Huỳnh Bảo An nam 27/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.155GTSA .03755 Nguyễn Trường Anh nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.864GTSA .03789 Phạm Quang Bảo nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.334GTSA .03978 Hồ Anh Dũng nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.659GTSA .03984 Nguyễn Tiến Dũng nam 09/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.254 12743063 127430BGTSA .03984 Nguyễn Tiến Dũng nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.258 12745056 127450BGTSA .04203 Nguyễn Quốc Hoàng nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.055

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .04290 Trần Hà nam 27/03/92 Công nghệ Chế tạo máy 1.630GTSA .04299 Lê Anh Hải nam 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.487GTSA .04356 Trần Minh Hợp nam 15/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.091 12743128 127430BGTSA .04368 Nguyễn Ngọc Hùng nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.214GTSA .04376 Trương Xuân Hùng nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.529GTSA .04434 Lương Trần Nhựt Khánh nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.712GTSA .04604 Trần Đức Mạnh nam 11/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.345GTSA .04613 Đặng Thế Mỹ nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.337GTSA .04705 Đỗ Tuấn Ngọc nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.392GTSA .04727 Tống Trí Nhân nam 08/09/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.031 12745160 127450BGTSA .04743 Phạm Minh Nhật nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.950GTSA .04770 Phùng Tấn Phong nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.969GTSA .04777 Đàng Ngọc Phân nam 16/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.593GTSA .04822 Võ Xuân Phẩm nam 30/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.277 12742137 127420AGTSA .04845 Nguyễn Trọng Phụng nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.554GTSA .04999 Hoàng Thiên nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.116GTSA .04999 Hoàng Thiên nam 01/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.118GTSA .05021 Cao Minh Thuận nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 906GTSA .05304 Phan Văn Tuấn nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.495GTSA .05304 Phan Văn Tuấn nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.496GTSA .05315 Trần Văn Minh Tuấn nam 12/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.088GTSA .05442 Nguyễn Thanh Tùng nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.108GTSA .05499 Trần Quốc Việt nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 852GTSA .05606 Trần Văn Bình nam 03/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.480GTSA .05613 Nguyễn Quang Chấn nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.143GTSA .05753 Nguyễn Hào Kiệt nam 29/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.008GTSA .05911 Võ Như Thảo nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.378GTSA .06017 Đào Quốc Việt nam 15/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.213GTSA .06071 Nguyễn Hòang Nhân nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.019GTSA .06195 Nguyễn Quốc Bình nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.557

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .06230 Nguyễn Văn Chương nam 26/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.406GTSA .06230 Nguyễn Văn Chương nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.407GTSA .06253 Trịnh Văn Cương nam 02/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.869GTSA .06253 Trịnh Văn Cương nam 02/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.870GTSA .06258 Lưu Văn Cường nam 22/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 305GTSA .06264 Nguyễn Quốc Cường nam 07/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.506GTSA .06347 Phan Minh Dương nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.396GTSA .06488 Đoàn Duy Đức nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.831GTSA .06572 Nguyễn Minh Hoàng nam 19/02/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.836 12104107 121040BGTSA .06572 Nguyễn Minh Hoàng nam 19/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.837GTSA .06617 Nguyễn Thế Huy nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.345GTSA .06653 Nguyễn Duy Hưng nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.425GTSA .06653 Nguyễn Duy Hưng nam 01/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.426 12743139 127430BGTSA .06653 Nguyễn Duy Hưng nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.427GTSA .06675 Đoàn Thanh Hà nam 17/03/94 Quản lý công nghiệp 12.028GTSA .06713 Lê Trường Hận nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.036GTSA .06759 Ngô Hồng Kha nam 13/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.282GTSA .06783 Trần Phúc Khiển nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.670GTSA .06803 Hùynh Viết Khôi nam 08/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 435GTSA .06803 Hùynh Viết Khôi nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 436GTSA .06947 Nguyễn Ngọc Lân nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.956GTSA .06949 Lê Anh Lượng nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.821GTSA .07001 Nguyễn Tấn Minh nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.671GTSA .07054 Trần Hoài Nam nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 461GTSA .07102 Phan Thanh Ngọc nam 11/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.898GTSA .07102 Phan Thanh Ngọc nam 11/06/92 Kỹ thuật công nghiệp 3.899GTSA .07166 Bùi Ngọc Châu Phi nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.004GTSA .07194 Hoàng Nhật Phương nam 20/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 775GTSA .07220 Đặng Minh Phán nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.340GTSA .07260 Nguyễn Anh Phúc nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.696

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .07260 Nguyễn Anh Phúc nam 30/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.697 12104181 121040BGTSA .07261 Nguyễn Hoàng Phúc nam 02/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 796GTSA .07278 Nguyễn Anh Phụng nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 332GTSA .07423 Nguyễn Đăng Thiên nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.754GTSA .07428 Lê Hoàng Minh Thiện nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.879GTSA .07488 Nguyễn Thế Minh Thành nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.009 12742183 127420BGTSA .07494 Nguyễn Đức Thành nam 20/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.957GTSA .07494 Nguyễn Đức Thành nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.992GTSA .07494 Nguyễn Đức Thành nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.993GTSA .07554 Đinh Viết Thắng nam 07/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.098GTSA .07554 Đinh Viết Thắng nam 07/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.099GTSA .07632 Trịnh Đình Toàn nam 27/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.364 12743328 127430AGTSA .07646 Trần Minh Triết nam 22/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 261GTSA .07662 Phan Anh Trung nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.524GTSA .07692 Nguyễn Minh Tráng nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.037 12742209 127420BGTSA .07707 Nguyễn Thành Trí nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.227GTSA .07728 Trần Thanh Tuyền nam 23/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.458GTSA .07757 Nguyễn Khắc Tuấn nam 18/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 12.066GTSA .07757 Nguyễn Khắc Tuấn nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.067 12742228 127420BGTSA .07820 Đàm Mộng Tưởng nam 18/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.795GTSA .07824 Huỳnh Tấn Tài nam 16/08/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.518GTSA .07824 Huỳnh Tấn Tài nam 16/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.300GTSA .07831 Nguyễn Tấn Tài nam 24/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.651GTSA .07831 Nguyễn Tấn Tài nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.652GTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Kỹ thuật công nghiệp 4.014GTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.015GTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.016GTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.017GTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Công nghệ In Trúng tuyển 4.018 12148277 121480AGTSA .07853 Lê Trung Tín nam 06/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.019

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .07897 Lê Gia Tú nam 22/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.535GTSA .07899 Võ Duy Tú nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.060GTSA .07913 Bùi Quang Vinh nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.325GTSA .07915 Lê Phúc Vinh nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.730GTSA .07966 Duy Văn Vũ nam 15/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.254GTSA .07980 Nguyễn Thái Vũ nam 09/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.017GTSA .08003 Bá Trung Xuân nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.507GTSA .08029 Đoàn Tuấn Anh nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.986GTSA .08174 Huỳnh Tấn Đức nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.634GTSA .08256 Nguyễn Thị Huệ nữ 18/07/94 Công nghệ May 5.748GTSA .08312 Trần Văn Hải nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.762GTSA .08427 Nguyễn Hoàng Long nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.475GTSA .08427 Nguyễn Hoàng Long nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.476GTSA .08427 Nguyễn Hoàng Long nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.477GTSA .08485 Đoàn Bình Minh nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 10.174GTSA .08507 Nguyễn Hoài Nam nam 18/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.055 12743199 127430BGTSA .08615 Đoàn Thị Phương Oanh nữ 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.000GTSA .08615 Đoàn Thị Phương Oanh nữ 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.002GTSA .08767 Lê Văn Thường nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.190GTSA .08867 Nguyễn Dũng Toàn nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.008GTSA .08989 Trần Lê Xuân Tân nam 20/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.602GTSA .09028 Nguyễn Quang Vinh nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.050GTSA .09028 Nguyễn Quang Vinh nam 01/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.051GTSA .09070 Trần Thanh Vũ nam 04/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.587GTSA .09100 Lê Thế Anh nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.204GTSA .09138 Võ Bình nam 08/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.239GTSA .09153 Nguyễn Quốc Chung nam 18/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.023GTSA .09153 Nguyễn Quốc Chung nam 18/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.218GTSA .09293 Nguyễn Thanh Hiếu nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.738GTSA .09298 Nguyễn Văn Hiếu nam 20/11/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.932

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .09399 Đặng Quốc Hòa nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.526GTSA .09441 Phan Duy Lam nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.210GTSA .09524 Ngô Văn Minh nam 19/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.952GTSA .09547 Nguyễn Đình Nam nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.736GTSA .09561 Trần Thị Nga nữ 14/05/93 Công nghệ May Trúng tuyển 6.175 12709161 127090AGTSA .09592 Nguyễn Thị Bích Nhiên nữ 02/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.109 12709195 127090BGTSA .09627 Nguyễn Thành Phong nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.556 12742138 127420BGTSA .09677 Trần Thanh Quân nam 14/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.558GTSA .09677 Trần Thanh Quân nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.554GTSA .09708 Lê Hữu Sử nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.999GTSA .09717 Huỳnh Ngọc Thi nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.809GTSA .09819 Biện Khắc Tiến nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.758GTSA .09819 Biện Khắc Tiến nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.919GTSA .09830 Lương Toàn nam 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.045GTSA .09855 Đỗ Hoàng Triều nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.616GTSA .09855 Đỗ Hoàng Triều nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.617GTSA .09896 Đoàn Văn Tuân nam 23/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.901GTSA .09923 Đinh Văn Tuấn nam 28/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.112GTSA .09923 Đinh Văn Tuấn nam 28/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.120GTSA .09960 Dương Quang Tấn nam 13/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.322GTSA .10055 Vũ Thị Thuý An nữ 23/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.550 12709012 127090AGTSA .10087 Huỳnh Tấn Huy Cường nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.334GTSA .10127 Bùi Thị Hiên nữ 10/12/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.551 12709077 127090BGTSA .10140 Lê Văn Hiệp nam 06/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.179GTSA .10173 Nguyễn Anh Hào nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.323GTSA .10173 Nguyễn Anh Hào nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.384 12741052 127410BGTSA .10517 Huỳnh Văn Phước nam 07/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.602GTSA .10520 Lê Minh Tú nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.379GTSA .10680 Nguyễn Quang Tùng nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.240GTSA .10704 Huỳnh Tấn Trọng nam 20/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.166

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .10704 Huỳnh Tấn Trọng nam 20/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.167GTSA .10831 Đặng Xuân Hùng nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.484GTSA .10912 Phạm Hồng Khánh nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.546GTSA .10916 Võ Tá Mạnh nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.221GTSA .10985 Trần Quốc Cường nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.136GTSA .10998 Nguyễn Văn Đồng nam 15/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.030GTSA .11046 Phan Duy Lân nam 17/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.384GTSA .11046 Phan Duy Lân nam 17/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.385GTSA .11297 Lương Hoàng Long nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.137 12742116 127420AGTSA .11493 Trần Long Vủ nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.200 12743382 127430BGTSA .11519 Trần Đình Kế nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.519GTSA .11529 Hoàng Thái Đức nam 01/04/94 11.529GTSA .11564 Võ Hồng Phúc nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.423GTSA .11564 Võ Hồng Phúc nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.430GTSA .11588 Hà Quốc Dân nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.130GTSA .11717 Trần Anh Tài nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.936GTSA .11769 Trần Sỹ Tuấn nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.358GTSA .12203 Nguyễn Thanh Đa nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.601GTSA .12264 Võ Chí Trung nam 27/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.409GTSA .12279 Phan Văn Định nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.132GTSA .12283 Lê Đoàn Hậu nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.723GTSA .12294 Nguyễn Thị Lệ nữ 19/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.500 12709124 127090BGTSA .12301 Lê Thành Phôn nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.193GTSA .12301 Lê Thành Phôn nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.059GTSA .12307 Đinh Hoài San nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.949GTSA .12347 Lê Hồng Phong nam 30/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.748GTSA .12372 Thái Minh Cường nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.487GTSA .12396 Nguyễn Quốc Mỹ nam 08/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.015 12743195 127430BGTSA .12464 Lương Văn Duy nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.589GTSA .12465 Lê Quang Duy nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.320

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .12490 Trần Ngọc Hồ nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.393GTSA .12496 Phạm Đình Hiển nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.194GTSA .12502 Phan Hoàng Hưng nam 23/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.354GTSA .12617 Đỗ Xuân Thủ nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.236GTSA .12644 Nguyễn Văn Trường nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.595GTSA .12659 Phan Thành Tuyên nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.013GTSA .12668 Phan Nguyễn Hoài Vương nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.051GTSA .12783 Đinh Công Hãnh nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.262GTSA .12874 Võ Bá Luân nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.473GTSA .12898 Phạm Nghĩa nam 19/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.086GTSA .12899 Nguyễn Thái Nguyên nam 08/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.708GTSA .12956 Lê Văn Sang nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.240GTSA .12956 Lê Văn Sang nam 12/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.246GTSA .12957 Nguyễn Thanh Sang nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.501GTSA .12963 Nguyễn Tấn Sĩ nam 25/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.009GTSA .12968 Mai Hữu Tâm nam 28/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.170GTSA .13054 Phạm Thanh Trịnh nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.358 12742215 127420BGTSA .13066 Trịnh Việt Trung nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.096GTSA .13104 Phan Văn Vinh nam 06/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.895 12743379 127430AGTSA .13118 Trương Minh Vũ nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.392GTSA .13129 Nguyễn Đức Bình nam 19/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.197GTSA .13135 Phạm Công Danh nam 21/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.392GTSA .13166 Nguyễn Hoài Minh nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.259GTSA .13185 Nguyễn Hữu Quốc nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.391GTSA .13249 Bùi Bài Bình nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.274GTSA .13262 Huỳnh Tấn Công nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.547 12745047 127450BGTSA .13272 Trần Thế Cường nam 07/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.592GTSA .13272 Trần Thế Cường nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.143GTSA .13299 Lê Ngọc Duy nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.515 12745058 127450BGTSA .13320 Võ Thanh Đông nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.602

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpGTSA .13320 Võ Thanh Đông nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.363GTSA .13320 Võ Thanh Đông nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.794GTSA .13325 Nguyễn Văn Được nam 13/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.476GTSA .13327 Lương Ngọc Đức nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.034GTSA .13329 Trần Ngọc Giang nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.298GTSA .13433 Lộ Văn Long nam 19/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.467GTSA .13443 Phan Ngọc Linh nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.947GTSA .13472 Lê Thái Nghi nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.226GTSA .13500 Nguyễn Văn Phê nam 16/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.173GTSA .13566 Phạm Văn Thơm nam 12/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.726GTSA .13569 Nguyễn Hữu Thành nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.061GTSA .13613 Nguyễn Trần Tiến nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.353GTSA .13620 Lê Trọng Toán nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.623GTSA .13635 Nguyễn Thanh Triều nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.060GTSA .13754 Châu Thị Ngọc Hân nữ 27/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.030 12709072 127090BGTSA .13770 Trần Minh Khánh nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.219GTSA .13776 Trần Binh Kha nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.139GTSA .13786 Nguyễn Quang Lộc nam 24/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.935GTSA .13813 Đồng Minh Nguyên nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.190 12741094 127410BGTSA .13943 Nguyễn Hữu Chiến nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.824GTSA .13943 Nguyễn Hữu Chiến nam 21/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.825GTSA .13943 Nguyễn Hữu Chiến nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.294 12741026 127410BGTSA .13953 Đoàn Thanh Diện nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.977GTSA .13980 Nguyễn Đắc Giáp nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.098GTSA .13990 Nguyễn Xuân Hảo nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.599GTSA .14035 Lê Thành Lộc nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.879GTSA .14086 Trần An Nhiên nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.753GTSA .14125 Huỳnh Quốc Tây nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.842GTSA .14172 Nguyễn Văn Tú nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.462HCBA .00099 Bạch Đình Châu nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.507

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHCNA .00314 Hoàng Đức Toàn nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.539HCSA .00364 Phạm Hồng Quân nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.187HCSA .00598 Nguyễn Thị Hương nữ 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.938HDTA .02755 Lê Trung Thanh nam 01/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.581HEHA .00130 Nguyễn Văn Công nam 14/08/94 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 9.984HEHA .00130 Nguyễn Văn Công nam 14/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.548 12143456 121433CHESA .01395 Nguyễn Văn Điệp nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.837HESA .01411 Trần Đình Đức nam 09/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.142HESA .01411 Trần Đình Đức nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.143HESA .01411 Trần Đình Đức nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.240HESA .01411 Trần Đình Đức nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.241HESA .01565 Trần Hồng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.188HESA .01565 Trần Hồng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.189 12709186 127090AHESA .01565 Trần Hồng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.212 12743211 127430BHESA .01565 Trần Hồng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.213HESA .01565 Trần Hồng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.214HESA .01575 Trần Võ Phú nam 17/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.022HESA .01583 Cao Vĩnh Phước nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.065HESA .01666 Trương Hồng Thiên nam 01/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.454HHAA .06461 Đặng Đức Quang nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.275HHAA .06461 Đặng Đức Quang nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.277HHKA .00281 Nguyễn Thị Hân nữ 09/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.562 12148185 121480AHHKA .00485 Võ Hoàng Lâm nam 03/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.191HHKA .00651 Võ Thành Nghĩa nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.256HHKA .00714 Nguyễn Thị Minh Nhung nữ 23/01/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.175 12152062 121520BHHKA .00739 Vũ Lâm Oanh nữ 26/08/93 Công nghệ In Trúng tuyển 3.560 12148237 121480AHHKA .00933 Bùi Nhật Thăng nam 14/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.912HHKA .00956 Vũ Đức Thiện nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 3.905HHKA .01038 Đặng Minh Tiến nam 28/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.430HHKA .01054 Phạm Văn Toàn nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.019

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHHKA .01054 Phạm Văn Toàn nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.020HHKA1.01706 Nguyễn Ngọc Rạng nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.601HHKA1.01721 Nguyễn Văn Thái nam 04/11/87 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.058HQHA .00213 Trần Văn Dương nam 20/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.525HQHA .00694 Nguyễn Văn Nam nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.176HQHA .00694 Nguyễn Văn Nam nam 05/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.177HQHA .00694 Nguyễn Văn Nam nam 05/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.178HQSA .01330 Dương Văn Chính nam 20/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.933HQSA .01426 Ngô Minh Hiếu nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.219HQSA .01543 Dương Đình Nghị nam 17/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.387HUIA .00060 Lê Trường An nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.096 12743019 127430AHUIA .00100 Hà Hải An nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.851HUIA .00293 Vũ Tuấn Anh nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.374HUIA .00333 Lê Thị Việt Anh nữ 11/10/93 Công nghệ May Trúng tuyển 11.506 12709016 127090BHUIA .00747 Nguyễn Thế Bảo nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.055HUIA .01317 Vòng Chôi Chiến nam 12/12/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.858 12743045 127430BHUIA .01676 Nguyễn Mạnh Cường nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.301HUIA .01838 Trần Thế Dân nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.395HUIA .03106 Huỳnh Tấn Đạt nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.864 12742067 127420AHUIA .03256 Đinh Văn Đoàn nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.860HUIA .03256 Đinh Văn Đoàn nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.892HUIA .03338 Huỳnh Quang Độ nam 01/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.873HUIA .03743 Chu Văn Hay nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.196HUIA .04043 Hà Văn Huy Hải nam 22/06/88 Công nghệ Chế tạo máy 5.024HUIA .04411 Nguyễn Công Hậu nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.651 12745079 127450AHUIA .04829 Trần Minh Hiển nam 03/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.284HUIA .05285 Chu Văn Hoàn nam 25/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.247HUIA .06025 Đinh Đặng Quang Huy nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.010HUIA .06272 Nguyễn Huy Hùng nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.172HUIA .06374 Đinh Việt Hùng nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.963

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHUIA .06374 Đinh Việt Hùng nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.964HUIA .06783 Huỳnh Văn Hửu nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.426HUIA .06895 Đào Ngọc Duy Khang nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.213HUIA .07017 Phạm Duy Khánh nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.375HUIA .07088 Huỳnh Lê Quang Khải nam 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.113HUIA .07107 Võ Anh Khiêm nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.157HUIA .07136 Nguyễn Đăng Khoa nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.560HUIA .07217 Phạm Văn Khởi nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.048HUIA .07217 Phạm Văn Khởi nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.049HUIA .07353 Lê Đình Tuấn Kiệt nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.211HUIA .07472 Cao Phạm Hảo Lam nữ 01/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.680 12709117 127090AHUIA .08000 Nguyễn Thị Mỹ Linh nữ 25/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 11.134 12709134 127090BHUIA .08486 Ngô Bảo Lộc nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.093HUIA .08587 Đinh Văn Lợi nam 16/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.023HUIA .08665 Nguyễn Trần Vĩnh Luân nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.050HUIA .08729 Trần Đức Lương nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.947HUIA .08729 Trần Đức Lương nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.948HUIA .09020 Nguyễn Ngọc Kim Mạnh nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.029HUIA .09114 Đinh Ngọc Minh nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.129HUIA .09114 Đinh Ngọc Minh nam 08/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.492 12743189 127430BHUIA .09194 Trần Công Minh nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.946HUIA .09529 Nguyễn Vĩnh Hoàng Nam nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.668HUIA .09529 Nguyễn Vĩnh Hoàng Nam nam 10/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.669HUIA .09529 Nguyễn Vĩnh Hoàng Nam nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.670HUIA .09566 Nguyễn Văn Nam nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.095 12742127 127420BHUIA .09603 Trần Văn Nam nam 26/03/93 Công nghệ May 3.581HUIA .09624 Kiều Văn Nam nam 17/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.047HUIA .10200 Nguyễn Văn Ngọc nam 20/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.007HUIA .10243 Ngô Lan Ngọc nữ 03/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.396 12709179 127090BHUIA .10304 Nguyễn Phước Bảo Nguyên nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.785

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHUIA .10641 Bùi Thanh Nhân nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.114HUIA .10641 Bùi Thanh Nhân nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.115HUIA .12147 Nguyễn Duy Phương nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.343HUIA .12258 Trương Quang Phước nam 12/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.801HUIA .12262 Nguyễn Văn Phước nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.109HUIA .12311 Vũ Hữu Phước nam 14/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.137HUIA .12637 Bùi Văn Quận nam 12/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.843HUIA .12689 Thái Bá Quốc nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.043HUIA .12811 Trần Xuân Quyết nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.352HUIA .12811 Trần Xuân Quyết nam 01/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.353HUIA .12811 Trần Xuân Quyết nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.354HUIA .12830 Nguyễn Văn Quyền nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.443HUIA .13181 Trần Văn Sáu nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.364HUIA .13895 Huỳnh Minh Tân nam 19/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.180HUIA .13912 Võ Nhật Tân nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.209HUIA .14235 Trần Hoài Thanh nam 15/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.145HUIA .14514 Nguyễn Phú Thành nam 19/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.049HUIA .14514 Nguyễn Phú Thành nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.050HUIA .14514 Nguyễn Phú Thành nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.051HUIA .15032 Nguyễn Thanh Thắng nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.248HUIA .15120 Nguyễn Quang Thế nam 15/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.187HUIA .15400 Lê Duy Thịnh nam 05/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.068HUIA .15440 Nguyễn Đức Thịnh nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.146HUIA .15587 Trần Đình Thông nam 14/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.845HUIA .15868 Đoàn Lý Thuyết nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.330HUIA .16153 Trần Thu Thủy nữ 27/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.757 12709268 127090BHUIA .16283 Nguyễn Tấn Thương nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.550HUIA .16521 Nguyễn Thành Tiến nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.434HUIA .16697 Lê Minh Tiền nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.012HUIA .16842 Lê Chung Tình nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.556

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHUIA .16926 Nguyễn Hữu Toàn nam 10/03/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.126HUIA .16926 Nguyễn Hữu Toàn nam 10/03/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.103HUIA .16926 Nguyễn Hữu Toàn nam 10/03/91 Công nghệ Chế tạo máy 6.104HUIA .16967 Nguyễn Đức Toàn nam 09/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.770HUIA .17227 Trần Thị Trang nữ 24/10/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.127 12709294 127090BHUIA .17394 Nguyễn Minh Trãi nam 08/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.064HUIA .17672 Nguyễn Thị Mai Trinh nữ 03/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.571 12709311 127090AHUIA .17719 Nguyễn Thảo Trinh nữ 19/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.233HUIA .17813 Trần Nguyễn Công Trí nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.830HUIA .17813 Trần Nguyễn Công Trí nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.838HUIA .17831 Phan Minh Trí nam 16/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.482 12743336 127430BHUIA .17966 Lê Trí Trung nam 22/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.015HUIA .17982 Trần Hậu Trọng nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.195HUIA .18026 Lê Quốc Trung nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.061HUIA .18263 Nguyễn An Trường nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.469HUIA .18265 Đường Minh Trường nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.135HUIA .18342 Vũ Nhật Trường nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.556HUIA .18592 Trần Xuân Tuấn nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.437HUIA .18713 Nguyễn Hoàng Tuấn nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.313HUIA .19388 Phùng Thị Tố Uyên nữ 07/08/94 Công nghệ May 11.151HUIA .19561 Nguyễn Thị Bích Vân nữ 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.179HUIA .19629 Nguyễn Hữu Văn nam 27/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.948HUIA .19750 Phạm Văn Việt nam 08/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.069 12743376 127430BHUIA .19895 Trinh Đình Vinh nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.227HUIA .19895 Trinh Đình Vinh nam 25/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.601 12143572 121433BHUIA .19992 Mai Nguyên Vũ nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.071HUIA .19992 Mai Nguyên Vũ nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.072HUIA .20036 Nguyễn Nguyên Vũ nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.502HUIA .20068 Nguyễn Tuấn Vũ nam 25/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.981HUIA .20068 Nguyễn Tuấn Vũ nam 25/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.982

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHUIA .21350 Nguyễn Thanh Bi nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.862HUIA .21445 Đặng Công Chính nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.417HUIA .21601 Trần Thái Duy nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.024HUIA .21796 Lê Hoàng Gia nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.500HUIA .21857 Nguyễn Minh Hải nam 30/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.790HUIA .21989 Phạm Quang Hiệp nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.190HUIA .22017 Đinh Tâm Hiền nữ 03/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.154 12709078 127090BHUIA .22046 Võ Thị Ngọc Hiền nữ 10/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.319 12709085 127090BHUIA .22296 Trần Phúc Kha nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.675HUIA .22428 Phan Đức Lâm nam 28/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.569HUIA .22462 Lý Thị Bích Liên nữ 01/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.085 12709126 127090BHUIA .22845 Nguyễn Tấn Nguyên nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.073HUIA .22885 Nguyễn Thị Nhân nữ 05/02/94 Công nghệ May 11.093HUIA .23343 Trần Quốc Sỹ nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.231HUIA .23465 Bùi Văn Thành nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.341HUIA .23611 Đỗ Thiện nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.677HUIA .23641 Lê Kế Thịnh nam 22/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.108HUIA .23782 Võ Văn Thương nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.122HUIA .23888 Hồ Hữu Tịnh nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.591HUIA .23893 Nguyễn Minh Toàn nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.063HUIA .24049 Nguyễn Đức Trọng nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.474HUIA .24248 Nguyễn Phước Văn nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.940HUIA .24248 Nguyễn Phước Văn nam 11/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.941HUIA .24248 Nguyễn Phước Văn nam 11/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.943 12104279 121040AHUIA .24260 Nguyễn Hà Vi nữ 15/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.192 12709344 127090BHUIA .24279 Nguyễn Quốc Việt nam 05/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.475HUIA .25709 Đậu Văn Tài nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.232HUIA1.26530 Nguyễn Nhật Bình nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.470HUIA1.26576 Phan Minh Châu nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.360 12745044 127450BHUIA1.26969 Đinh Đắc Đạo nam 12/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.313 12709049 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpHUIA1.27167 Đinh Đức Hành nam 23/11/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.380HUIA1.27365 Lê Công Hiếu nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.002HUIA1.28540 Nguyễn Thanh Nam nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.383HUIA1.28540 Nguyễn Thanh Nam nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.400HUIA1.28643 Trần Trọng Nghĩa nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.397HUIA1.28643 Trần Trọng Nghĩa nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.398HUIA1.28753 Nguyễn Hùng Ngọc nam 03/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.555HUIA1.28801 Lê Lâm Thảo Nguyên nữ 15/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.036 12709182 127090BHUIA1.28805 Nguyễn Chí Nguyện nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.456HUIA1.29166 Mai Nguyễn Phong Phú nam 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.293HUIA1.29751 Nguyễn Nhật Tân nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.787 12745196 127450BHUIA1.30112 Võ Tấn Thông nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.097HUIA1.30131 Nguyễn Đặng Thời nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.080HUIA1.30131 Nguyễn Đặng Thời nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.081HUIA1.30131 Nguyễn Đặng Thời nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.082HUIA1.31589 Lý Thị Thanh Quyền nữ 26/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.324HUIA1.32025 Nguyễn Thành Lợi nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.469HUIA1.32166 Huỳnh Hữu Phúc nam 26/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.121HUIA1.32278 Phan Thị Thu Thảo nữ 09/01/94 Công nghệ May 12.235HUIA1.32301 Võ Minh Thân nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.112HUIA1.32311 Trần Thanh Thắng nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.670HUIA1.32488 Võ Huỳnh Tựu nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.679KHAA .10826 Phạm Văn Trọng nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.955 12141688 121413CKPSA .00321 Trần Thanh Tuấn nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.023KQHA .00079 Hoàng Ngọc ánh nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.934 12141473 121411CKQSA .02059 Hoàng Văn Huân nam 12/04/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.211KQSA .02422 Võ Thu Thùy nữ 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.431 12145395 121453CKQSA .02422 Võ Thu Thùy nữ 28/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.430 12152077 121520BKQSA .02449 Đặng Khắc Tình nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.514KQSA .02556 Nguyễn Đình Vũ nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.035 12147287 121470B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKQSA .02556 Nguyễn Đình Vũ nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.458KSAA .00002 Phan Tuấn Bảo nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.397KSAA .00023 Nguyễn Hoàng Nam nam 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.256 12149270 121492AKSAA .00023 Nguyễn Hoàng Nam nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.257 12145349 121452AKSAA .00096 Huỳnh Công Tín nam 12/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.189KSAA .00143 Phạm Phú Thịnh nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.637KSAA .00156 Trần Thị Ngọc Vàng nữ 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.089KSAA .00173 Lê Đặng Thành Trung Em nam 21/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.183KSAA .00282 Nguyễn Thị Thanh Tuyền nữ 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.903KSAA .00282 Nguyễn Thị Thanh Tuyền nữ 26/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.761 12743365 127430BKSAA .00315 Nguyễn Thị Trang nữ 15/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.483KSAA .00316 Nguyễn Thanh Trúc nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.415KSAA .00316 Nguyễn Thanh Trúc nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.416 12145410 121452CKSAA .00419 Nguyễn Văn Chung nam 09/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.633 12145279 121452BKSAA .00419 Nguyễn Văn Chung nam 09/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.634 12141484 121412CKSAA .00425 Trần Vũ Hiệp nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.510 12141536 121414AKSAA .00426 Lê Công Hảo nam 01/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.193KSAA .00475 Phạm Đăng Sỹ nam 08/03/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.541KSAA .00475 Phạm Đăng Sỹ nam 08/03/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 12.463KSAA .00475 Phạm Đăng Sỹ nam 08/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.464KSAA .00475 Phạm Đăng Sỹ nam 08/03/92 Kỹ thuật công nghiệp 12.465KSAA .00475 Phạm Đăng Sỹ nam 08/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.466 12742167 127420BKSAA .00562 Vũ Phi Khương nam 27/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.116 12145334 121453AKSAA .00609 Nguyễn Huy Bình nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.553KSAA .00647 Lê Thiết Duy nam 05/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.820KSAA .00781 Nguyễn Bình Đẳng nam 20/07/90 Công nghệ Chế tạo máy 8.525KSAA .00929 Nguyễn Thị Ngọc Bích nữ 26/06/93 Công nghệ In Trúng tuyển 8.196 12148161 121480BKSAA .00944 Nguyễn Tấn Thắng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.771 12741129 127410BKSAA .00944 Nguyễn Tấn Thắng nam 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.786KSAA .00944 Nguyễn Tấn Thắng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.115 12145388 121452A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .00946 Phan Thị Khánh Trinh nữ 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.393KSAA .01000 Nguyễn Trần Hải Đăng nam 22/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.788KSAA .01000 Nguyễn Trần Hải Đăng nam 22/12/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.789KSAA .01065 Nguyễn Đạt nam 30/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.857KSAA .01065 Nguyễn Đạt nam 30/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.858 12143469 121431BKSAA .01065 Nguyễn Đạt nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.859 12145294 121451BKSAA .01131 Huỳnh Hoan nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.017KSAA .01131 Huỳnh Hoan nam 06/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.018KSAA .01162 Nguyễn Đức Phong nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.023KSAA .01224 Nguyễn Văn Đại nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.528KSAA .01245 Phạm Minh Tuấn nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.340 12141712 121414AKSAA .01268 Lê Thị Phương nữ 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.536KSAA .01319 Lê Nguyễn ý Nhi nữ 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.220 12141610 121413CKSAA .01350 Phạm Ngọc Bính nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.672KSAA .01402 Hoàng Anh Tuấn nam 10/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.096KSAA .01429 Nguyễn Văn Lực nam 09/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.220KSAA .01453 Nguyễn Văn Thông nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.722KSAA .01498 Hoàng Quỳnh Thu nữ 02/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.632 12148269 121480AKSAA .01716 Phan Thị Ngọc Thảnh nữ 25/01/94 Công nghệ May 9.799KSAA .01930 Tống Ngọc Quân nam 10/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.131 12149286 121491AKSAA .02067 Phạm Thị Hoài Mỹ nữ 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.077 12141592 121411BKSAA .02144 Giang Tuấn Vỹ nam 18/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.889 12119245 121190BKSAA .02152 Nguyễn Chính nam 23/06/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.084 12149193 121493AKSAA .02247 Nguyễn Tiến Đạt nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.233 12145295 121453AKSAA .02297 Nguyễn Mạnh Tuấn nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.519KSAA .02358 Lưu Quang Thụ nam 20/12/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.144KSAA .02358 Lưu Quang Thụ nam 20/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.086KSAA .02411 Lê Thị Thúy Hương nữ 28/05/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.132 12104117 121040BKSAA .02411 Lê Thị Thúy Hương nữ 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.133 12147183 121470CKSAA .02449 Phạm Minh Quan nam 21/12/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.432 12119210 121190B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .02449 Phạm Minh Quan nam 21/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.444 12141622 121413BKSAA .02449 Phạm Minh Quan nam 21/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.452 12149284 121492CKSAA .02460 Đỗ Cao Trường nam 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.952 12149324 121491BKSAA .02504 Hoàng Tiến Dũng nữ 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.320 12141496 121412CKSAA .02504 Hoàng Tiến Dũng nữ 17/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.321KSAA .02531 Trần Hữu Nghĩa nam 24/11/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.074KSAA .02531 Trần Hữu Nghĩa nam 24/11/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.075 12147216 121470CKSAA .02531 Trần Hữu Nghĩa nam 24/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.397 12143515 121433CKSAA .02531 Trần Hữu Nghĩa nam 24/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.398 12141602 121414BKSAA .02553 Phan Đình Tuấn nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.135 12141713 121414CKSAA .02553 Phan Đình Tuấn nam 19/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 11.136 12149335 121493BKSAA .02608 Võ Đức Thiện nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.423 12141664 121413AKSAA .02620 Đinh Hoàng Đặng Khánh Vinh nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.165KSAA .02620 Đinh Hoàng Đặng Khánh Vinh nam 02/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.160 12104291 121040BKSAA .02721 Lê Viết Tuấn Anh nam 16/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.691KSAA .02751 Đỗ Thị Hồng Nhung nữ 17/07/94 Công nghệ In 6.202KSAA .02758 Lợi Quốc Chí nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.324KSAA .02930 Ngô Vinh Quang nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.524KSAA .02967 Huỳnh Lê Nhã Trúc nữ 11/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.507 12709317 127090BKSAA .02970 Vũ Thị Tươi nữ 19/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 10.288 12152096 121520BKSAA .03121 Nguyễn Gia Thể nam 19/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 6.213 12149311 121491CKSAA .03121 Nguyễn Gia Thể nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.255 12145391 121451CKSAA .03150 Hồ Đắc Mỹ nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 950KSAA .03206 Nguyễn Trương Đức nam 28/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.159 12149225 121493AKSAA .03210 Lê Duy Minh nam 04/11/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.348 12119191 121190BKSAA .03357 Bùi Thị Như Quỳnh nữ 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.544 12141634 121411CKSAA .03569 Phan Đức Phương nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.152 12147232 121470CKSAA .03574 Nguyễn Văn Sơn nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 797 12145370 121451DKSAA .03631 Võ Minh Thi nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.636KSAA .03644 Phan Ngọc Tường nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.194 12141719 121413A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .03660 Đặng Minh Thiên Hoàng nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.078KSAA .03793 Nguyễn Thị Thủy Tiên nữ 16/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.738 12104237 121040AKSAA .03835 Lê Minh Nhựt nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.346 12745162 127450AKSAA .03919 Nguyễn Hữu Hòa nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.314KSAA .03919 Nguyễn Hữu Hòa nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.315KSAA .03921 Đặng Hoài Khanh nam 09/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.485KSAA .03922 Nguyễn Đức Khương nam 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.617 12149253 121493AKSAA .04000 Phạm Minh Nhật nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.604KSAA .04072 Nguyễn Mai Hoài Dung nữ 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.078KSAA .04074 Nguyễn Minh Đức nam 26/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.369 12149224 121492CKSAA .04074 Nguyễn Minh Đức nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.370 12143474 121432DKSAA .04074 Nguyễn Minh Đức nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.371 12141518 121413AKSAA .04122 Phạm Văn Tuân nam 28/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.734 12119232 121190BKSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 378KSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Kỹ thuật công nghiệp 379KSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 380 12152038 121520BKSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 381KSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 382KSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.915KSAA .04193 Phạm Ngọc Minh Hiếu nam 05/09/93 Công nghệ In 5.916KSAA .04238 Phạm Thành Đạt nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.245KSAA .04241 Mai Viết Hải nam 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.234 12149228 121493AKSAA .04241 Mai Viết Hải nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.236 12145305 121453AKSAA .04385 Phạm Danh nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.123KSAA .04494 Phạm Thị Hằng nữ 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.539KSAA .04514 Vũ Thiên Ân nam 31/07/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 828KSAA .04516 Phan Thanh Duy nam 26/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 902 12149206 121492AKSAA .04516 Phan Thanh Duy nam 26/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 903 12104060 121040AKSAA .04559 Lê Thị Khánh Linh nữ 30/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.937 12149254 121491BKSAA .04559 Lê Thị Khánh Linh nữ 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.337 12141580 121414C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .04612 Phạm Quang Đại nam 08/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.033 12149210 121491CKSAA .04612 Phạm Quang Đại nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.034 12145291 121451CKSAA .04612 Phạm Quang Đại nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.035 12141506 121411CKSAA .04624 Dương Minh Quang nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.202 12147234 121470AKSAA .04624 Dương Minh Quang nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.203 12143522 121432BKSAA .04624 Dương Minh Quang nam 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.204KSAA .04624 Dương Minh Quang nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.246 12141623 121414CKSAA .04700 Nguyễn Thành Tôn nam 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.314KSAA .04700 Nguyễn Thành Tôn nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.317KSAA .04733 Đinh Lê Anh Tài nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.058KSAA .04743 Phan Tiến Dũng nam 09/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.918KSAA .04743 Phan Tiến Dũng nam 09/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.924KSAA .04749 Nguyễn Thị Thu Hà nữ 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.150KSAA .04750 Nguyễn Văn Hải nam 28/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.282KSAA .04876 Đoàn Duy Khang nam 21/07/94 Công nghệ In 8.351KSAA .04898 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 14/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.300 12148170 121480BKSAA .04938 Đinh Tiên Hoàng nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.821 12141545 121412CKSAA .05173 Nguyễn Hồng Phong nam 16/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.455 12104178 121040BKSAA .05173 Nguyễn Hồng Phong nam 16/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.084KSAA .05173 Nguyễn Hồng Phong nam 16/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.508 12143519 121433DKSAA .05351 Phạm Minh Đức nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.611KSAA .05351 Phạm Minh Đức nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.129 12741047 127410BKSAA .05351 Phạm Minh Đức nam 14/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.131KSAA .05351 Phạm Minh Đức nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.133 12742076 127420BKSAA .05449 Lê Hoàng Huy nam 01/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.196KSAA .05699 Nguyễn Thái Bình nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.976KSAA .05755 Nguyễn Trọng Thọ nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.232 12141666 121414AKSAA .05830 Nguyễn Trung Hiếu nam 23/02/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.580 12741058 127410AKSAA .05830 Nguyễn Trung Hiếu nam 23/02/89 Công nghệ Chế tạo máy 4.581KSAA .05830 Nguyễn Trung Hiếu nam 23/02/89 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.582

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .05875 Nguyễn Đặng Thanh Mai nữ 09/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.104 12152051 121520BKSAA .05907 Nguyễn Thành Nguyên nam 04/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.001 12104166 121040BKSAA .05907 Nguyễn Thành Nguyên nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.985 12745153 127450BKSAA .05962 Hoàng Thị Thu Hà nữ 01/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.302 12148177 121480BKSAA .05992 Lương Nguyễn Hoàng nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.942KSAA .05992 Lương Nguyễn Hoàng nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.943KSAA .05996 Nguyễn Thanh Hậu nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 955 12145310 121452AKSAA .05996 Nguyễn Thanh Hậu nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 956 12147165 121470AKSAA .05997 Trần Viết Học nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.438KSAA .06192 Phạm Lê Đức Nhuận nam 10/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.389 12149276 121492CKSAA .06205 Hòa Đăng Trung nam 16/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.689KSAA .06205 Hòa Đăng Trung nam 16/08/91 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.854 12104258 121040BKSAA .06205 Hòa Đăng Trung nam 16/08/91 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.855 12147270 121470BKSAA .06230 Võ Tấn Thanh nam 31/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.040KSAA .06325 Cao Nhật Quang nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.310 12147233 121470BKSAA .06325 Cao Nhật Quang nam 19/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.011 12104194 121040BKSAA .06325 Cao Nhật Quang nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.013KSAA .06325 Cao Nhật Quang nam 19/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.016KSAA .06370 Lê Mạnh Chung nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 576KSAA .06441 Bùi Ngọc Kha nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 761KSAA .06444 Lê Vĩnh Lộc nam 26/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 12.457KSAA .06608 Nguyễn Minh Thiện nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.165 12145393 121453AKSAA .06631 Đinh Quốc Hải nam 22/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.532 12743095 127430BKSAA .06631 Đinh Quốc Hải nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.455KSAA .06716 Trần Minh Tuấn nam 26/01/86 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 620 12104268 121040AKSAA .06735 Trần Văn Chí Linh nam / /93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.236KSAA .06755 Phạm Ngọc ánh nam 06/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 254 12145274 121451AKSAA .06776 Nguyễn Khắc Thiện nam 16/10/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.854 12104228 121040AKSAA .06776 Nguyễn Khắc Thiện nam 16/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.855 12119219 121190AKSAA .06786 Phạm Thị Kim Chi nữ 08/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.097 12104039 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .06976 Lê Quốc Tín nam 09/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.357KSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.421 12143530 121431BKSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.580 12141643 121413CKSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.581 12104208 121040BKSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.582 12147240 121470BKSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.584 12145372 121453AKSAA .07096 Phùng Văn Sơn nam 19/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.583KSAA .07205 Phạm Văn Hải nam 11/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.282 12149230 121493BKSAA .07234 Phan Quốc Bảo nam 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.488 12149187 121491BKSAA .07250 Trần Thanh Phong nam 12/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.328 12145359 121453BKSAA .07282 Nguyễn Xuân Sơn nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 682KSAA .07340 Trần Thanh Hải nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.082 12145306 121453CKSAA .07397 Ngô Văn Duy nam 13/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.614 12145287 121451CKSAA .07397 Ngô Văn Duy nam 13/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.615KSAA .07418 Nguyễn Ngọc Tài nam 28/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.032 12149297 121491CKSAA .07444 Nguyễn Thị Phương Thảo nữ 26/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 4.472 12152070 121520AKSAA .07455 Nguyễn Hoài Vũ nam 24/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.556KSAA .07455 Nguyễn Hoài Vũ nam 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.570KSAA .07460 Trần Đại Dương nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.328KSAA .07464 Nguyễn Giàu nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.283 12141523 121414AKSAA .07508 Trần Cao Sao nam 09/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.064 12149292 121493BKSAA .07508 Trần Cao Sao nam 09/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.065 12143527 121433DKSAA .07537 Hồ Thiện Nhân nam 31/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.470 12145353 121451CKSAA .07550 Nguyễn Thành Tài nam 21/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.565 12149298 121493AKSAA .07551 Trần Nguyễn Anh Tú nam 02/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.408 12145417 121451CKSAA .07551 Trần Nguyễn Anh Tú nam 02/08/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.409 12149325 121491BKSAA .07551 Trần Nguyễn Anh Tú nam 02/08/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.410 12119231 121190AKSAA .07551 Trần Nguyễn Anh Tú nam 02/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.412 12104263 121040AKSAA .07551 Trần Nguyễn Anh Tú nam 02/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.668 12141701 121412CKSAA .07587 Trương Quốc Dũng nam 04/07/90 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 546

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 493 12147278 121470CKSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 494KSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 495KSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 496KSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 497 12104267 121040BKSAA .07711 Trần Anh Tuấn nam 16/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 498KSAA .07773 Phạm Anh Tuấn nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 126KSAA .07773 Phạm Anh Tuấn nam 29/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 127KSAA .07783 Trần Thế Huân nam 01/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.044 12145318 121453CKSAA .07783 Trần Thế Huân nam 01/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.045 12143484 121433DKSAA .07811 Nguyễn Văn Đoàn nam 04/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.412 12148174 121480AKSAA .07811 Nguyễn Văn Đoàn nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.222KSAA .07991 Nguyễn Hoàng Thiện nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.525KSAA .08093 Hoàng Quốc Việt nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.938 12141725 121412BKSAA .08126 Nguyễn Quang Tú nam 26/04/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1.358KSAA .08157 Nguyễn Quốc Toàn nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.292KSAA .08251 Trần Hoài Toàn nam 20/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.796KSAA .08251 Trần Hoài Toàn nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.797 12145405 121453AKSAA .08278 Phạm Tiến Quang nam 01/09/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 577KSAA .08310 Trương Hoàng Sang nam 16/10/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.688 12149291 121491BKSAA .08361 Huỳnh Kỳ nam 02/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 733 12147193 121470AKSAA .08361 Huỳnh Kỳ nam 02/03/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 787KSAA .08361 Huỳnh Kỳ nam 02/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 788 12145336 121451DKSAA .08421 Hồ Minh Đức nam 03/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.770KSAA .08421 Hồ Minh Đức nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.771KSAA .08517 Tôn Nữ Lệ Huyền nữ 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 221 12141560 121414CKSAA .08517 Tôn Nữ Lệ Huyền nữ 24/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 222 12148198 121480BKSAA .08527 Đoàn Thị Lan Phương nữ 20/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.392 12104190 121040AKSAA .08582 Hà Thị Huế nữ 06/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 101KSAA .08582 Hà Thị Huế nữ 06/12/93 Công nghệ In 103

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .08582 Hà Thị Huế nữ 06/12/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 104 12152040 121520BKSAA .08600 Trịnh Nguyên Quang nam 18/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.151 12119212 121190BKSAA .08795 Trần Đoàn Phương Uyên nữ 27/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.529 12104277 121040BKSAA .08795 Trần Đoàn Phương Uyên nữ 27/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.530 12148291 121480AKSAA .08859 Nguyễn Tiến Tuấn nam 09/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.571 12119237 121190BKSAA .08926 Nguyễn Ngọc Vinh nam 03/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.389 12149345 121493AKSAA .09036 Nguyễn Trần Trí Nguyên nam 04/08/94 Kế toán 8.191KSAA .09061 Phạm Xuân Hoàng nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 356 12141548 121414CKSAA .09084 Mai Cao Tài nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.952 12143531 121432AKSAA .09119 Đặng Anh Tuấn nam 08/09/89 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.361 12145420 121453BKSAA .09119 Đặng Anh Tuấn nam 08/09/89 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.362 12143555 121433CKSAA .09119 Đặng Anh Tuấn nam 08/09/89 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.363 12149326 121493BKSAA .09129 Nguyễn Hoàng Giang nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 336 12141520 121414CKSAA .09150 Huỳnh Tuấn Việt nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.865KSAA .09204 Nguyễn Thị Kim Phụng nữ 24/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.184 12104185 121040BKSAA .09258 Lê Đăng Khôi nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 644KSAA .09278 Lê Anh Tuấn nam 29/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.069 12149327 121493AKSAA .09278 Lê Anh Tuấn nam 29/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.201 12143558 121433CKSAA .09278 Lê Anh Tuấn nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.202 12145422 121453BKSAA .09294 Nguyễn Thành Duy Nguyên nam 05/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 2.879 12119197 121190AKSAA .09294 Nguyễn Thành Duy Nguyên nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.880 12141605 121412CKSAA .09400 Nguyễn Trường Thịnh nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.866 12145394 121452CKSAA .09756 Lê Văn Trung nam 29/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.168KSAA .09777 Nguyễn Khoa Nguyên nam 25/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 416KSAA .09929 Tô Thị Thanh Huyền nữ 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.845KSAA .09959 Lê Hoài nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.309KSAA .09998 Huỳnh Hoàng Nam nam 15/07/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.329 12104151 121040BKSAA .09998 Huỳnh Hoàng Nam nam 15/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.330KSAA .10000 Đoàn ái Nhi nữ 12/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.788 12143517 121433BKSAA .10010 Phan Chiến Thắng nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.439

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .10099 Phạm Minh Nhật nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.424KSAA .10126 Lê Thị Mỹ Linh nữ 02/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.397 12709132 127090BKSAA .10179 Nguyễn Mạnh Cường nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.969KSAA .10366 Mai Hoàng Thịnh nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.486KSAA .10384 Nguyễn Mạnh Hồng nam 00/00/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 459 12145317 121451AKSAA .10384 Nguyễn Mạnh Hồng nam 00/00/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 460KSAA .10508 Trần Văn Khánh nam 13/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.924 12143494 121431BKSAA .10508 Trần Văn Khánh nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.672 12145332 121453AKSAA .10563 Phạm Hoàng Diệu nam 06/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.804 12149201 121492BKSAA .10604 Nguyễn Viết Khải nam 18/06/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.638 12104121 121040AKSAA .10610 Trần Đình Quý nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.968KSAA .10710 Bùi Ngọc Anh Thư nữ 24/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.544KSAA .10724 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.149KSAA .10779 Nguyễn Trần Vĩnh Thọ nam 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.089KSAA .10800 Nguyễn Ngọc Khoa nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.179 12141569 121413CKSAA .10827 Nguyễn Trọng Long nam 10/05/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.942KSAA .10882 Phù Thanh Cường nam 07/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.688KSAA .10882 Phù Thanh Cường nam 07/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.689KSAA .10923 Phùng Thế Nam nam 12/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.358 12141598 121412CKSAA .10923 Phùng Thế Nam nam 12/08/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.359 12149272 121492BKSAA .10990 Nguyễn Kim Ngân nữ 14/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 262 12148226 121480BKSAA .11028 Nguyễn Xuân Thanh nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.458KSAA .11038 Trịnh Viết Văn nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.062 12145427 121451CKSAA .11038 Trịnh Viết Văn nam 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.063KSAA .11341 Hồ Trung Nguyên nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.699 12141603 121412AKSAA .11491 Nguyễn Thành Công nam 10/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.275 12104043 121040AKSAA .11491 Nguyễn Thành Công nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.118KSAA .11606 Huỳnh Hữu Thơm nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.253KSAA .11606 Huỳnh Hữu Thơm nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.263KSAA .11610 Lê Văn Triết nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.264

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .11651 Đoàn Văn Vũ nam 09/09/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.255 12149346 121493AKSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.701KSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.702KSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.703KSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.699 12741161 127410BKSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.700 12742241 127420BKSAA .11726 Châu Thế Vinh nam 08/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 11.155 12148294 121480BKSAA .11742 Nguyễn Hải Đăng nam 14/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.566 12143473 121432BKSAA .11837 Trần Quốc Thái nam 29/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.176KSAA .11904 Đinh Thị Hồng Nhung nữ 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.083KSAA .11994 Lê Văn Thiện nam 20/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.596 12743298 127430AKSAA .11994 Lê Văn Thiện nam 20/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.597KSAA .12016 Huỳnh Tiến Khang nam 17/06/94 Kế toán 1.618KSAA .12141 Trần Hải Âu nam 26/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 707KSAA .12233 Trần Thị Hồng Sen nữ 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.566KSAA .12256 Dương Văn Duy nam 04/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.021KSAA .12264 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.176KSAA .12264 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.042 12147160 121470CKSAA .12264 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 12/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.043 12104093 121040BKSAA .12275 Nguyễn Phạm Kim Quốc nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.346KSAA .12275 Nguyễn Phạm Kim Quốc nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.800KSAA .12286 Nguyễn Quốc Anh nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.438 12145271 121452BKSAA .12381 Trần Thị Mỹ Quyên nữ 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.234 12141631 121413CKSAA .12403 Nguyễn Hùng nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.592KSAA .12483 Trần Thị Phương Ngọc nữ 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.885KSAA .12504 Huỳnh Quốc Giàu nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.874 12145303 121451DKSAA .12644 Trần Mạnh Duyên nam 30/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.278KSAA .12660 Lê Thị Ngọc Mai nữ 29/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.637 12148215 121480AKSAA .12700 Nguyễn Hữu Thành nam 30/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.428KSAA .12771 Nguyễn Văn Ty nam 10/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.206 12143565 121432D

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .12771 Nguyễn Văn Ty nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.207 12141720 121413AKSAA .12880 Lê Hữu Tín nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.199 12141672 121413CKSAA .12880 Lê Hữu Tín nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.200 12119222 121190BKSAA .12880 Lê Hữu Tín nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 4.203KSAA .12880 Lê Hữu Tín nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.204 12149318 121493BKSAA .12890 Lương Thanh Cừu nam 19/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.666KSAA .12928 Bùi Xuân Huy nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.256 12147178 121470CKSAA .12928 Bùi Xuân Huy nam 07/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.257KSAA .13039 Chế Bảo Linh nam 02/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.012KSAA .13098 Châu Nhật Dân nam 28/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.282 12104050 121040BKSAA .13112 Phạm Việt Tiến nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.387KSAA .13137 Nguyễn Trung Hiếu nam 16/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.253 12119172 121190BKSAA .13178 Huỳnh Triệu Lâm nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.002KSAA .13188 Phan Quang Huy Thịnh nam 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.987 12149315 121492CKSAA .13207 Phan Thành Hênh nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.409 12149232 121493AKSAA .13209 Phan Quốc Hồ nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.440 12141551 121411CKSAA .13379 Bùi Phi Dũng nam 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.391 12141495 121414AKSAA .13427 Phạm Quang nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.652KSAA .13429 Phan Thị Kim Thoa nữ 10/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.470 12148267 121480BKSAA .13441 Nguyễn Lê Trọng nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.912 12141687 121411BKSAA .13441 Nguyễn Lê Trọng nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.325 12147269 121470CKSAA .13441 Nguyễn Lê Trọng nam 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.326KSAA .13441 Nguyễn Lê Trọng nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.327 12143552 121433CKSAA .13476 Thái Anh Vũ nam 23/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.283KSAA .13476 Thái Anh Vũ nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.019 12141734 121414AKSAA .13521 Trần Văn Hoàng nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.401 12141549 121413BKSAA .13552 Võ Khắc Điều nam 01/01/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.698KSAA .13552 Võ Khắc Điều nam 01/01/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.640KSAA .13580 Hoàng Võ Minh Toàn nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.574KSAA .13605 Lê Minh Thông nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.129 12141668 121413C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKSAA .13702 Nguyễn Triệu Quang nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.391 12141624 121413CKSAA .13721 Nguyễn Thanh Việt nam 15/10/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.086 12104287 121040BKSAA .14018 Cao Xuân Quý nam 08/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.134KSAA .14328 Nguyễn Thị Thiết nữ 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.420KSAA .14328 Nguyễn Thị Thiết nữ 06/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.425 12152076 121520BKSAA .14328 Nguyễn Thị Thiết nữ 06/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 6.204 12148266 121480AKSAA .14435 Huỳnh Thanh Văn nam 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.145KSAA .15446 Võ Vương Thảo Quyên nữ 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.111 12141632 121414CKSAA1.14361 Cao Thái Thiện nam 06/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 131 12148265 121480BKSAA1.14364 Nguyễn Công Thành nam 24/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.522 12145383 121451CKSAA1.14745 Nguyễn Vinh Sang nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 900 12147238 121470AKSAA1.14745 Nguyễn Vinh Sang nam 24/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 901 12149290 121491CKSAA1.15123 Trần Đào Minh Ngọc nữ 05/10/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 505 12104161 121040AKSAA1.15241 Hoàng Quang Huy nam 23/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.657 12143485 121432CKSAA1.15241 Hoàng Quang Huy nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.658 12145322 121452BKSAA1.15273 Nguyễn Thị Hồng Hạnh nữ 27/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.649 12148181 121480AKSAA1.15540 Nguyễn Thị Mỹ Ngân nữ 30/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.629 12141599 121411BKSAA1.15860 Phạm Thị Minh Nhật nữ 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.347 12141609 121414BKSAA1.16296 Nguyễn Minh Huệ nam 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.281KSAA1.16400 Hà Thanh Liêm nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.796KSAA1.16494 Đặng Duy Long nam 14/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 617KSAA1.16996 Vương Huệ Minh nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.508KSAA1.17037 Trần Lộc Phát nam 22/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.591 12743217 127430AKSAA1.17037 Trần Lộc Phát nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.592KSAA1.17037 Trần Lộc Phát nam 22/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.593KSAA1.17283 Lữ Thư Phương nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.509 12141621 121412CKSAA1.17353 Nguyễn Thị Hương Giang nữ 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.005KSAA1.17374 Trần Văn Thiện nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.238KTSA .00172 Võ Thế Hào nam 13/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.577KTSA .00298 Võ Tuấn Kiệt nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.342

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpKTSA .00326 Nguyễn Đoàn Duy Linh nam 05/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.494 12743171 127430BKTSA .00385 Nguyễn Thiện Nam nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.076KTSA .00643 Nguyễn Thanh Thông nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.162KTSA .00654 Nguyễn Vĩnh Thuận nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.000KTSA .00734 Hùynh Bá Trung nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.063LBSA .00037 Nguyễn Thế Anh nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.149LBSA .00121 Hồ Chí Bảo nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.518LBSA .00121 Hồ Chí Bảo nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.566LBSA .00321 Lê Thái Danh nam 24/05/94 Kỹ thuật công nghiệp 11.131LBSA .00321 Lê Thái Danh nam 24/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.132 12743058 127430BLBSA .00423 Lương Hướng Dương nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 247LBSA .00536 Võ Tấn Định nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.601LBSA .00569 Trương Minh Đương nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.812LBSA .00655 Đỗ Văn Hạ nam 06/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.148LBSA .00655 Đỗ Văn Hạ nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.148LBSA .00682 Nguyễn Đình Hải nam 16/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.098LBSA .00682 Nguyễn Đình Hải nam 16/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.099LBSA .00923 Phạm Hùng nam 09/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.374LBSA .01108 Trần Kiệt nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.997LBSA .01108 Trần Kiệt nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.046LBSA .01129 Nguyễn Hoàng Lam nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.222LBSA .01129 Nguyễn Hoàng Lam nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.224LBSA .01395 Lê Quyết Nam nam 03/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.160 12741087 127410BLBSA .01784 Nguyễn Bá Quyền nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.110LBSA .01784 Nguyễn Bá Quyền nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.111LBSA .01991 Trương Ngọc Tân nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.709LBSA .02111 Huỳnh Tiến Thắng nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.078LBSA .02596 Nguyễn Minh Tú nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.721LBSA .02631 Hồ Đức Việt nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.501LBSA .02634 Nguyễn Quốc Việt nam 05/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.604

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpLBSA .02700 Lê Trung Vũ nam 28/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.202LPSA .00132 Dương Hồng Anh nam 14/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.946LPSA .00146 Hoàng Ngọc ánh nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.887 12147138 121470CLPSA .00146 Hoàng Ngọc ánh nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.562LPSA .00178 Bùi Đinh Bảo nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.641LPSA .00262 Nguyễn Văn Chiến nam 27/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.321 12104040 121040BLPSA .00262 Nguyễn Văn Chiến nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.320LPSA .00262 Nguyễn Văn Chiến nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.319LPSA .00262 Nguyễn Văn Chiến nam 27/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.318LPSA .00320 Hoàng Thị Dấn nữ 02/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.604LPSA .00560 Huỳnh Minh Đăng nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.954LPSA .00723 Hồ Hoàn Hảo nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.396LPSA .00723 Hồ Hoàn Hảo nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.395 12147161 121470BLPSA .00723 Hồ Hoàn Hảo nam 07/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.993 12148183 121480BLPSA .00723 Hồ Hoàn Hảo nam 07/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.994 12119168 121190BLPSA .00738 Trần Văn Hạnh nam 21/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.863LPSA .00837 Trần Trung Hiếu nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.037 12741059 127410BLPSA .00837 Trần Trung Hiếu nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.038 12745092 127450BLPSA .00837 Trần Trung Hiếu nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.039 12742089 127420BLPSA .00837 Trần Trung Hiếu nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.040LPSA .00945 Nguyễn An Hoài nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.408LPSA .00945 Nguyễn An Hoài nam 22/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.409LPSA .00970 Nguyễn Minh Hoàng nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.891LPSA .00970 Nguyễn Minh Hoàng nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.892LPSA .00997 Ngô Thị Bích Hồng nữ 09/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.513LPSA .01024 Trương Phước Quang Huân nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.593LPSA .01111 Lâm Thế Hùng nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.073LPSA .01223 Nguyễn Duy Khánh nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.844LPSA .01224 Trần Đăng Khánh nam 22/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.431LPSA .01269 Hứa Trung Kiên nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.938

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpLPSA .01323 Ngô Đình Lâm nam 03/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.302 12141576 121414BLPSA .01328 Nguyễn Văn Lâm nam 11/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.605 12104132 121040ALPSA .01420 Nguyễn Vũ Linh nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.046LPSA .01422 Bùi Xuân Linh nam 04/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.223 12745134 127450ALPSA .01422 Bùi Xuân Linh nam 04/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.224LPSA .01422 Bùi Xuân Linh nam 04/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.225LPSA .01422 Bùi Xuân Linh nam 04/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.549LPSA .01422 Bùi Xuân Linh nam 04/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.550 12104133 121040BLPSA .01461 Nguyễn Trần Đức Linh nam 18/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.832LPSA .01494 Nguyễn Thị Loan nữ 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.545LPSA .01528 Lý Hải Long nam 12/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.690LPSA .01555 Nguyễn Võ Hiền Lương nam 05/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.259LPSA .01580 Nguyễn Ngọc Mai nữ 30/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.561 12148216 121480BLPSA .01580 Nguyễn Ngọc Mai nữ 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.075LPSA .01586 Quách Thuỵ Kiều Mai nữ 05/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.717 12148218 121480BLPSA .01659 Nguyễn Hoàng Minh nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.239LPSA .01680 Mai Thị Tiểu My nữ 15/06/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 3.567 12152053 121520BLPSA .01765 Trần Thị Tuyết Ngân nữ 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.808 12741090 127410BLPSA .01837 Nguyễn Thị Ngoan nữ 16/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.639 12709174 127090BLPSA .01947 Phạm Thành Nguyên nam 29/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.487LPSA .01949 Nguyễn Bá Nguyễn nam 14/07/93 Công nghệ In Trúng tuyển 8.075 12148232 121480BLPSA .01958 Mông Thị Nguyệt nữ 20/09/94 Quản lý công nghiệp 1.546LPSA .02043 Lê Thị Ngọc Nhi nữ 03/07/94 Công nghệ May 9.883LPSA .02284 Lê Hồng Phương nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 11.041 12147231 121470CLPSA .02305 Trần Thị Kiều Phương nữ 08/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.281 12741109 127410ALPSA .02314 Hồ Thị Hoàng Phượng nữ 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.221LPSA .02395 Phạm Thị Kim Quyến nữ 18/10/94 Công nghệ In 2.465LPSA .02430 Đặng Thị Rốp nữ 05/06/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.769 12709229 127090BLPSA .02461 Nguyễn Tiến Sơn nam 28/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.246LPSA .02467 Mai Thị Sợi nữ 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.725

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpLPSA .02502 Nguyễn Minh Tâm nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.051LPSA .02503 Bùi Thị Thanh Tâm nữ 09/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.031 12709235 127090BLPSA .02538 Ngô Nhân Tâm nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.604LPSA .02575 Đậu Thị Lệ Thanh nữ 06/10/93 Công nghệ May Trúng tuyển 6.070 12709242 127090BLPSA .02581 Lê Thị Vũ Thanh nữ 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.473LPSA .02749 Trần Anh Thắng nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.959LPSA .02749 Trần Anh Thắng nam 06/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.960 12152072 121520BLPSA .02779 Nguyễn Ngọc Thiện nam 12/09/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.536 12152075 121520BLPSA .03033 Nguyễn Hoài Thương nữ 26/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.031 12148274 121480BLPSA .03033 Nguyễn Thị Hoài Thương nữ 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.110LPSA .03078 Lê Hữu Tiến nam 28/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.271 12104238 121040ALPSA .03078 Lê Hữu Tiến nam 28/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.272LPSA .03080 Lê Minh Tiến nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.448LPSA .03080 Lê Minh Tiến nam 21/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.449 12148276 121480BLPSA .03095 Hòang Tiến nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.092 12147258 121470CLPSA .03110 Tô Trung Tín nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.941LPSA .03118 Trần Văn Tín nam 16/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.066 12743319 127430BLPSA .03129 Phan Văn Toàn nam 30/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.650LPSA .03212 Hà Thị Thảo Trang nữ 04/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.915 12709284 127090BLPSA .03252 Lê Đình Trác nam 28/12/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.377 12147264 121470BLPSA .03351 Phan Thị Việt Trinh nữ 04/07/93 Công nghệ May Trúng tuyển 10.590 12709314 127090BLPSA .03406 Hồ Quốc Trung nam 11/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.307LPSA .03406 Hồ Quốc Trung nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.306LPSA .03406 Hồ Quốc Trung nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.305LPSA .03409 Nguyễn Thanh Truyền nam 02/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.970LPSA .03409 Nguyễn Thanh Truyền nam 02/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.868LPSA .03446 Vũ Anh Tuấn nam 04/10/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.596LPSA .03454 Ngô Mạnh Tuấn nam 11/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.181 12743362 127430BLPSA .03476 Lê Minh Tuấn nam 22/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.905 12709325 127090BLPSA .03476 Lê Minh Tuấn nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.441

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpLPSA .03477 Nguyễn Ngọc Tuệ nam 15/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.495 12743363 127430BLPSA .03538 Lê Anh Tú nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.359LPSA .03606 Vũ Thị Thùy Vân nữ 18/07/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.765 12152100 121520BLPSA .03623 Nguyễn Trần Thúy Vân nữ 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.206 12104284 121040BLPSA .03724 Đoàn Phi Vương nam 30/07/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.899 12141735 121414BLPSA .03764 Nguyễn Thanh Xuân nam 29/01/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.549LPSA .03972 Trần Duy Anh nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.077LPSA .03975 Nguyễn Doãn Hoàng Anh nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.367LPSA .03983 Bùi Mạnh Biển nam 10/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.120 12742040 127420BLPSA .04002 Phạm Quốc Cường nam 09/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.562 12104048 121040BLPSA .04002 Phạm Quốc Cường nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.563LPSA .04002 Phạm Quốc Cường nam 09/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.158 12148164 121480BLPSA .04024 Đào Trung Duyệt nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.430LPSA .04050 Huỳnh Thị Hương Giang nữ 30/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.134 12104079 121040BLPSA .04129 Lê Văn Hưng nam 08/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.259LPSA .04129 Lê Văn Hưng nam 08/02/93 Kỹ thuật công nghiệp 9.287LPSA .04129 Lê Văn Hưng nam 08/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.288LPSA .04145 Nguyễn Huỳnh An Khang nam 12/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.185LPSA .04176 Nguyễn Mỹ Linh nữ 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.824LPSA .04186 Huỳnh Trương Ngọc Linh nữ 27/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 11.035 12104134 121040BLPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.007LPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 11.008 12104160 121040BLPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11.009LPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.309 12147217 121470CLPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 12.308 12119196 121190BLPSA .04256 Võ Đại Nghiêm nam 28/10/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.308 12148228 121480BLPSA .04309 Tôn Phạm Tấn Phát nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.331LPSA .04386 Nguyễn Duy Tân nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.488LPSA .04394 Nguyễn Đình Minh Thành nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.187LPSA .04421 Mai Nhật Thi nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.252

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpLPSA .04461 Trần Thị Thu Thùy nữ 24/10/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.896 12148272 121480BLPSA .04504 Phan Văn Trận nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.366 12145406 121453CLPSA .04543 Nguyễn Thanh Tú nam 30/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.425LPSA .04543 Nguyễn Thanh Tú nam 30/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.426LPSA .04544 Nguyễn Quốc Tú nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.777LPSA .04544 Nguyễn Quốc Tú nam 12/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.316 12148285 121480BLPSA .04548 Nguyễn Thanh Tùng nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.360LPSA .04577 Lê Trí Vỏ nam 19/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.184 12743381 127430BLPSA .04580 Nguyễn Quốc Vũ nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.045LPSA1.01923 Lê Thị Nguyên nữ 03/02/94 Công nghệ In Trúng tuyển 6.130 12148231 121480BLPSA1.04736 Lê Trường An nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.660LPSA1.04736 Lê Trường An nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.659LPSA1.04950 Nguyễn Văn Đô Đạt nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.101LPSA1.05076 Nguyễn Minh Hiển nam 06/03/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.356 12141535 121414BLPSA1.05076 Nguyễn Minh Hiển nam 06/03/90 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.357 12145312 121453BLPSA1.05431 Nguyễn Lê Bảo Ngọc nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.556LPSA1.05431 Nguyễn Lê Bảo Ngọc nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.557LPSA1.05615 Nguyễn Đức Minh Quân nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.733LPSA1.05679 Lê Chí Thanh nam 21/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.585LPSA1.05739 Trần Thị Yến Thảo nữ 05/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.355 12148259 121480BLPSA1.06005 Trần Văn Trung nam 20/02/91 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 11.084LPSA1.06005 Trần Văn Trung nam 20/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.085 12141695 121414BLPSA1.06030 Đoàn Quốc Tuấn nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.554 12141703 121413CLPSA1.06030 Đoàn Quốc Tuấn nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.555LPSA1.06111 Cái Trần Quang Vinh nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.585 12141729 121413CLPSA1.06153 Lê Mỹ Xuyên nữ 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.252LPSA1.06264 Tô Thị Tuyết Giang nữ 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.338LPSA1.06391 Hồ Thị Hoài Thu nữ 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.603LPSA1.06391 Hồ Thị Hoài Thu nữ 25/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.604 12104232 121040BLPSA1.06459 Phan Thị Quỳnh Anh nữ 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.273

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpMBSA .00042 Văn Ang nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.462 12741012 127410BMBSA .00042 Văn Ang nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.463MBSA .00042 Văn Ang nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.464 12742029 127420BMBSA .00229 Trương Duy Bảo nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.992MBSA .00252 Bùi Quang Bình nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.250MBSA .00434 Đỗ Hùng Cường nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.414MBSA .00615 Nguyễn Hải Duy nam 29/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.837MBSA .00695 Nguyễn Văn Dũng nam 10/04/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 561 12104054 121040AMBSA .00695 Nguyễn Văn Dũng nam 10/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.056MBSA .00695 Nguyễn Văn Dũng nam 10/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.057MBSA .00852 Phạm Viết Định nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.010MBSA .00852 Phạm Viết Định nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.010MBSA .01041 Văn Trường Hải nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.319MBSA .01041 Văn Trường Hải nam 07/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.320 12743104 127430BMBSA .01065 Đặng Mỹ Hạnh nữ 07/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.417 12709060 127090AMBSA .01690 Trần Việt Hùng nam 20/07/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.917 12104113 121040BMBSA .01704 Nguyễn Văn Hưng nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.142MBSA .01811 Nguyễn Văn Khanh nam 07/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.516MBSA .01970 Hứa Thị Lành nữ 23/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.635 12709122 127090AMBSA .02267 Trương Hữu Lộc nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.235MBSA .02794 Mai Đức Nguyên nam 28/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.145MBSA .02841 Nguyễn Thành Ngưu nam 01/02/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 466MBSA .02842 Hồ Văn Nhanh nam 19/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.760MBSA .02873 Nguyễn Thành Nhân nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.044MBSA .02893 Phạm Minh Nhật nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.146MBSA .02895 Trần Quang Nhật nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.509MBSA .03163 Nguyễn Đức Phong nam 29/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.100MBSA .03252 Nguyễn Hồng Phụng nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.618MBSA .03287 Lê Hoàng Phương nam 25/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.320MBSA .03576 Phạm Thanh Sang nam 25/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.003

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpMBSA .03614 Nguyễn Hữu Trường Sơn nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.221MBSA .03622 Phạm Hồng Sơn nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.235MBSA .03734 Trần Hoài Tâm nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.157MBSA .03734 Trần Hoài Tâm nam 20/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.158MBSA .03734 Trần Hoài Tâm nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.159MBSA .03859 Trần Đặng Thông Thái nam 19/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.168MBSA .04155 Lê Minh Thơ nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.089MBSA .04165 Nguyễn Thị Thời nữ 29/12/94 Công nghệ May 9.640MBSA .04475 Lê Quang Tiến nam 15/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.384MBSA .04785 Nguyễn Anh Triều nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.079MBSA .04796 Vũ Thanh Triệu nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.078MBSA .04954 Phạm Thị Thanh Trúc nữ 28/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.452 12709322 127090BMBSA .04978 Thái Nhựt Trường nam 21/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.352MBSA .04978 Thái Nhựt Trường nam 21/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.353MBSA .04978 Thái Nhựt Trường nam 21/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.354 12745234 127450AMBSA .05060 Lữ Chí Tuyền nam 17/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.688MBSA .05094 Nguyễn Thị Kim Tuyến nữ 24/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.977 12709332 127090AMBSA .05263 Lê Thị Thúy Vân nữ 18/02/94 Công nghệ May 4.857MBSA .05705 Nguyễn Trọng Nghĩa nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.109MBSA .05751 Nguyễn Trí Quí nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.201MBSA .05882 Nguyễn Thị Chi nữ 19/02/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.067 12148163 121480BMBSA .05887 Phạm Đình Chiến nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.250MBSA .05893 Đào Văn Chính nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.464MBSA .05951 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 20/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.062 12709041 127090BMBSA .05960 Phan Chí Dũng nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.426MBSA .05975 Huỳnh Ngô Chính Đại nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.749MBSA .05975 Huỳnh Ngô Chính Đại nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.582MBSA .06109 Vy Thanh Hoàng nam 06/02/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.547 12152039 121520AMBSA .06184 Nguyễn Hoàng Khương nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.453MBSA .06220 Trần Văn Liêm nam 17/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.067

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpMBSA .06258 Phan Tấn Lộc nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.095MBSA .06291 Trần Đăng Minh nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.331MBSA .06375 Trần Phúc Nhân nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.196MBSA .06423 Lê Hồng Phong nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.399MBSA .06448 Trần Lê Phước nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.425MBSA .06470 Hà Minh Quốc nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.400MBSA .06599 Lê Đình Thiện nam 07/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.186MBSA .06599 Lê Đình Thiện nam 07/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.290MBSA .06641 Huỳnh Thị Thủy nữ 20/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.103 12709266 127090AMBSA .06681 Đoàn Nguyễn Tín nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.803MBSA .06689 Trần Nguyễn Tín nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.334MBSA .06701 Nguyễn Ngọc Toàn nam 23/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.388MBSA .06701 Nguyễn Ngọc Toàn nam 23/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.255MBSA .06713 Nguyễn Thị Thùy Trang nữ 02/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.065 12709290 127090AMBSA .06728 Đặng Ngọc Tri nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.317MBSA .06746 Đoàn Trọng Trí nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.515MBSA .06810 Nguyễn Thanh Tùng nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.943MBSA .06810 Nguyễn Thanh Tùng nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.945MBSA .06862 Phạm Thế Vinh nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.014MBSA .06864 Cao Trần Nhật Vĩ nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.278MBSA .06864 Cao Trần Nhật Vĩ nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.279MBSA .06867 Đặng Thế Vũ nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.512MBSA .06875 Đỗ Trung Vương nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.205MBSA .06888 Nguyễn Thị Thu Xưa nữ 10/01/94 Công nghệ thực phẩm 1.631MBSA .08092 Lê Thị Bích Ngọc nữ 11/01/88 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.071MBSA1.07267 Lê Văn Anh Duy nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.212MBSA1.07378 Lê Hữu Đức nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.588MBSA1.07739 Nguyễn Thị Đoan Kiều nữ 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.203MBSA1.07958 Nguyễn Thị Hồng Minh nữ 05/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.781MBSA1.08381 Trần Thị Bích Phượng nữ 28/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.517 12709221 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpMBSA1.08407 Huỳnh Lê Thanh Quyên nữ 24/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.296 12148248 121480BMBSA1.08463 Trần Thị Thu Sương nữ 30/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.523 12709233 127090AMBSA1.08556 Nguyễn Bình Phương Thảo nữ 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.154MBSA1.08787 Lê Thị Thủy Tiên nữ 15/11/93 Công nghệ May 3.056MBSA1.09195 Đặng Huỳnh Gia Vinh nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.398MBSA1.09197 Đoàn Thế Vinh nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.015MBSA1.09210 Huỳnh Thái Nhật Vũ nữ 18/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.150MBSA1.09222 Nguyễn Quốc Vương nam 09/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.465 12741164 127410BMBSA1.09222 Nguyễn Quốc Vương nam 09/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.466MBSA1.09595 Phạm Thanh Lâm nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 736MBSA1.09595 Phạm Thanh Lâm nam 06/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 737MBSA1.09751 Bùi Thị Thanh Thảo nữ 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.545MDAA .06337 Mai Ngọc Nghĩa nam 15/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.029MDAA .07101 Phạm Thị Phượng nữ 23/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.900MDAA .10657 Trần Tất Tùng nam 17/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.024MDAA .12841 Nguyễn Minh Hải nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.687MDAA .13039 Nguyễn Ngọc Linh nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 409MDAA .13213 Nguyễn Duy Quốc nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.151MDAA .13382 Nguyễn Quang Tỏa nam 04/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.919NHSA .00304 Trương Quốc Bảo nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.340NHSA .00335 Trần Anh Bẩy nam 17/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.127 12141480 121412BNHSA .00335 Trần Anh Bẩy nam 17/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.128 12143453 121432ANHSA .00339 Vũ Trung Bắc nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.076NHSA .00341 Nguyễn Văn Bi nam 02/05/93 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 9.107NHSA .00362 Trần Văn Bích nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.197NHSA .00370 Hồ Quang Bình nam 26/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 594NHSA .00370 Hồ Quang Bình nam 26/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 596 12741020 127410BNHSA .00530 Phạm Văn Công nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.207NHSA .00567 Trịnh Quốc Cường nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.746NHSA .00782 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.039

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .00875 Vũ Văn Dương nam 06/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 458 12149209 121492CNHSA .00926 Trần Đại nam 26/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 216NHSA .00926 Trần Đại nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 217NHSA .00985 Hoàmg Trọng Đạt nam 05/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.227 12141508 121412BNHSA .00985 Hoàng Trọng Đạt nam 05/04/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.241 12145292 121452ANHSA .00988 Nguyễn Tấn Đạt nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.204NHSA .00988 Nguyễn Tấn Đạt nam 21/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.204NHSA .01010 Phạm Hữu Điệp nam 11/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.873NHSA .01020 Lê Công Định nam 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.779 12149219 121492BNHSA .01020 Lê Công Định nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.268 12141513 121414CNHSA .01058 Lê Văn Đức nam 13/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.035 12149223 121493BNHSA .01075 Nguyễn Hương Giang nữ 14/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.302 12741049 127410ANHSA .01092 Nguyễn Thị Lệ Giang nữ 04/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 770NHSA .01114 Nguyễn Văn Giang nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.664 12141521 121411BNHSA .01114 Nguyễn Văn Giang nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.577 12145301 121453BNHSA .01114 Nguyễn Văn Giang nam 23/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.108 12143475 121433DNHSA .01232 Đinh Huy Hoàng Hải nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 270NHSA .01247 Phạm Thị Hồng Hải nữ 15/04/93 Công nghệ In Trúng tuyển 12.061 12148179 121480BNHSA .01456 Hồ Trung Hiếu nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.345 12141539 121412CNHSA .01471 Mai Trung Hiếu nam 13/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 756 12143479 121431DNHSA .01501 Thái Hoàng Hiệp nam 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.411 12149236 121492CNHSA .01504 Nguyễn Thành Hiệp nam 23/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.126 12149235 121493ANHSA .01568 Phạm Như Hiền nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.460 12141534 121413BNHSA .01806 Nguyễn Thế Minh Huy nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 301 12741070 127410ANHSA .01806 Nguyễn Thế Minh Huy nam 15/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 303NHSA .01806 Nguyễn Thế Minh Huy nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 304NHSA .01820 Trần Quốc Bảo Huy nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.890NHSA .01835 Nguyễn Đức Phát Huy nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.511NHSA .01899 Lê Thị Huyền nữ 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.724 12141559 121413BNHSA .01922 Hoàng Thị Thanh Huyền nữ 28/08/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 3.577 12152042 121520A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .01954 Lê Văn Hùng nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.339NHSA .01976 Nguyễn Minh Hưng nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.144 12141564 121411ANHSA .01992 Đàm Đình Hưng nam 09/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.368 12149246 121492CNHSA .02055 Phan Thị Thu Hương nữ 09/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 961 12709105 127090ANHSA .02143 Trần Văn Khanh nam 04/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.957 12104124 121040ANHSA .02237 Bùi Đức Nguyên Khôi nam 14/01/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.822 12149251 121492CNHSA .02266 Phan Văn Kiệm nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.967 12141571 121414BNHSA .02338 Lê Văn Lâm nam 30/04/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.199NHSA .02340 Danh Lâm nam 18/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 876NHSA .02341 Phạm Ngọc Lâm nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.863NHSA .02364 Đặng Hữu Lễ nam 03/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 814NHSA .02364 Đặng Hữu Lễ nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 815NHSA .02528 Nguyễn Ngọc Khánh Linh nữ 24/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.889 12104135 121040ANHSA .02620 Lê Trang Hoàng Long nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.405 12745138 127450BNHSA .02654 Phạm Văn Lộc nam 18/02/89 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.124 12143504 121432ANHSA .02654 Phạm Văn Lộc nam 18/02/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.125 12141585 121412BNHSA .02673 Đỗ Thành Lộc nam 06/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.140 12104139 121040BNHSA .02673 Đỗ Thành Lộc nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.141 12141582 121414BNHSA .02675 Trần Nam Lộc nam 10/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.259 12145341 121452BNHSA .02764 Quách Thị Tuyết Mai nữ 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.095NHSA .02813 Trần Thị Huyền Mi nữ 24/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.182 12709149 127090ANHSA .02963 Nguyễn Hải Nam nam 18/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.091NHSA .02972 Võ Hoài Nam nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.607NHSA .02972 Võ Hoài Nam nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.608NHSA .02972 Võ Hoài Nam nam 12/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.609NHSA .02972 Võ Hoài Nam nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.610NHSA .02972 Võ Hoài Nam nam 12/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.611 12709158 127090BNHSA .03107 Trần Ngô Quỳnh Ngân nữ 09/06/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 10.448 12152055 121520BNHSA .03146 Lê Quang Nghiêm nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.664NHSA .03163 Hoàng Hữu Nghĩa nam 13/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.454 12149273 121492A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .03345 Đỗ Thị Nhàn nữ 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.576NHSA .03368 Trần Nhân nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.667 12147220 121470CNHSA .03371 Trần Cao Nhân nam 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 973 12119200 121190ANHSA .03479 Nguyễn Thảo Nhi nữ 07/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.723 12709191 127090BNHSA .03509 Đinh Thị Nhuần nữ 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.103NHSA .03509 Đinh Thị Nhuần nữ 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.105 12147221 121470CNHSA .03612 Nguyễn Thị Quân Như nữ 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.200NHSA .03625 Huỳnh Thị Quỳnh Như nữ 30/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.923 12119203 121190ANHSA .03647 Đoàn Văn Nở nam 23/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.450NHSA .03647 Đoàn Văn Nở nam 23/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.451 12742135 127420BNHSA .03707 Phạm Tấn Phát nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 136NHSA .03721 Lê Đức Phi nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.591NHSA .03787 Nguyễn Vĩnh Phúc nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 630NHSA .03800 Nguyễn Thanh Phúc nam 04/11/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.115 12149281 121491ANHSA .04201 Trương Đình Sang nam 23/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.359NHSA .04221 Chề Thòng Sáng nam 15/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.055NHSA .04221 Chề Thòng Sáng nam 15/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.118NHSA .04287 Đặng Tiến Sỹ nam 19/07/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.743 12149295 121492CNHSA .04321 Nguyễn Thị Minh Tâm nữ 15/01/94 Công nghệ May 5.833NHSA .04440 Phạm Văn Thanh nam 31/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 199 12149304 121492CNHSA .04482 Phan Đăng Thái nam 22/06/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.270 12104216 121040ANHSA .04501 Nguyễn Đức Thành nam 31/01/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.742NHSA .04501 Nguyễn Đức Thành nam 31/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.743 12145384 121452BNHSA .04508 Trần Phú Thành nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.330NHSA .04508 Trần Phú Thành nam 05/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.342NHSA .04711 Nguyễn Văn Nguyên Thạnh nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.379 12141655 121412CNHSA .04746 Phạm Vũ Quốc Thắng nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.112 12141659 121414BNHSA .04746 Phạm Vũ Quốc Thắng nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.113 12145389 121453BNHSA .04824 Đào Quốc Thịnh nam 11/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 272NHSA .04824 Đào Quốc Thịnh nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 276

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .04858 Nguyễn Thị Kim Thoa nữ 05/08/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.915 12709255 127090BNHSA .04882 Lê Ngọc Thông nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.503 12745218 127450BNHSA .04884 Nguyễn Quang Minh Thông nam 07/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.159NHSA .04884 Nguyễn Quang Minh Thông nam 07/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.161NHSA .04889 Ngô Trung Thông nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.236NHSA .04889 Ngô Trung Thông nam 17/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.237 12104231 121040ANHSA .04973 Lê Thanh Thuyết nữ 26/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 12.214 12152080 121520BNHSA .05018 Nguyễn Thị Minh Thúy nữ 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.050NHSA .05128 Trần Thị Anh Thư nữ 25/06/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 10.447 12152081 121520BNHSA .05313 Nguyễn Trọng Tín nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.013NHSA .05326 Nguyễn Trung Tín nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.354NHSA .05358 Nguyễn Minh Toàn nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.208NHSA .05530 Nguyễn Thị Trang nữ 13/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.754NHSA .05681 Bùi Thị Ngọc Trinh nữ 22/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.188 12152092 121520BNHSA .05681 Bùi Thị Ngọc Trinh nữ 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.189NHSA .05760 Hồ Bảo Trung nam 22/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.463NHSA .05760 Hồ Bảo Trung nam 22/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.464 12119227 121190BNHSA .05784 Nguyễn Trung nam 05/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.188 12119228 121190ANHSA .05784 Nguyễn Trung nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.189 12141691 121412BNHSA .05784 Nguyễn Trung nam 05/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.190NHSA .05864 Lê Thanh Tuân nam 22/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.159NHSA .05864 Lê Thanh Tuân nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.291 12145418 121453CNHSA .05878 Lường Văn Tuấn nam 19/05/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.483 12742227 127420BNHSA .05924 Lê Hoàng Tuấn nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.387NHSA .05968 Nguyễn Minh Tuyển nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.131NHSA .06000 Huỳnh Thị Thanh Tuyền nữ 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.542NHSA .06030 Nguyễn Anh Tú nam 25/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.268NHSA .06189 Phạm Thị Vân nữ 28/04/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 3.383 12152099 121520ANHSA .06219 Hà Thu Vân nữ 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.303 12141724 121414ANHSA .06295 Bùi Thế Vinh nam 18/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 534

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .06306 Lê Hữu Vinh nam 04/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 78 12148295 121480BNHSA .06342 Trần Khánh Vũ nam 14/03/90 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.047 12145431 121451CNHSA .06347 Hồ Quang Vũ nam 06/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.222 12104294 121040ANHSA .06498 Nguyễn Thị Kim Yến nữ 14/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.878 12709353 127090ANHSA .06586 Phạm Quang Đăng nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.552NHSA .06633 Dương Thế Kỷ nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.117NHSA .06757 Lâm Trung Tín nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 11.542NHSA .06806 Võ Minh Anh nam 02/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.434 12141471 121413ANHSA .06936 Đỗ Thị Hồng Hạnh nữ 27/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.282 12148180 121480ANHSA .06938 Tướng Mỹ Hạnh nữ 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.089 12141529 121414ANHSA .06953 Ngô Thanh Hiếu nam 01/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.120 12148188 121480BNHSA .06953 Ngô Thanh Hiếu nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.088NHSA .07020 Nguyễn Tâm Khoa nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.116 12141570 121414CNHSA .07026 Thiệu Bá Khương nam 25/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 441NHSA .07035 Trần Bảo Ký nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.169NHSA .07035 Trần Bảo Ký nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.170NHSA .07079 Nguyễn Đại Lợi nam 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 404NHSA .07112 Đặng Hoài Nam nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 125NHSA .07112 Đặng Hoài Nam nam 04/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 180NHSA .07112 Đặng Hoài Nam nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 181NHSA .07112 Đặng Hoài Nam nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 184NHSA .07204 Trần Hữu Phúc nam 14/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.889 12149283 121492BNHSA .07207 Nguyễn Thị Kim Phụng nữ 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 988NHSA .07207 Nguyễn Thị Kim Phụng nữ 10/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 989 12148242 121480ANHSA .07207 Nguyễn Thị Kim Phụng nữ 10/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 990 12152063 121520ANHSA .07207 Nguyễn Thị Kim Phụng nữ 10/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 991 12104184 121040ANHSA .07245 Mai Xuân Sang nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.737 12141636 121414ANHSA .07320 Huỳnh Vũ Thịnh nam 19/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 10.570 12119220 121190BNHSA .07323 Hà Công Thịnh nam 14/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.397NHSA .07368 Võ Kim Tiên nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.112 12145397 121451B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA .07368 Võ Kim Tiên nam 15/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.113 12149317 121491ANHSA .07376 Huỳnh Xuân Tiến nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.924NHSA .07383 Trương Đức Tín nam 13/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.087 12143550 121433ANHSA .07422 Đinh Minh Triết nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.918NHSA .07437 Vi Đình Trí nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 799 12141681 121412ANHSA .07454 Trần Thanh Tuấn nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.041NHSA .07473 Võ Đại Tùng nam 12/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.277 12149338 121493ANHSA .07475 Võ Đông Tường nam 10/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.128 12149340 121491ANHSA .07495 Phạm Xuân Viễn nam 16/08/93 Công nghệ In Trúng tuyển 9.265 12148293 121480BNHSA .07708 Trần Hậu Thành nam 27/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.524 12141654 121413CNHSA1.07853 Hà Tiến Thùy Anh nữ 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.360 12119150 121190BNHSA1.07951 Phạm Vũ Nhật Cường nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.017 12141490 121414ANHSA1.07969 Trần Thị Diễm nữ 11/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 2.047 12709029 127090ANHSA1.08141 La Vĩnh Hào nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.857 12145307 121452CNHSA1.08260 Nguyễn Thanh Hoa nữ 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.658NHSA1.08260 Nguyễn Thanh Hoa nữ 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.593NHSA1.08418 Lê Gia Khánh nam 27/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 648NHSA1.08418 Lê Gia Khánh nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 649NHSA1.08425 Nguyễn Anh Khoa nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.197 12141568 121414BNHSA1.08463 Huỳnh Nguyễn Hồng Kỳ nữ 31/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.215 12119184 121190BNHSA1.08463 Huỳnh Nguyễn Hồng Kỳ nữ 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.217 12141573 121414ANHSA1.08564 Nguyễn Hoàng Khánh Linh nữ 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.912NHSA1.08564 Nguyễn Hoàng Khánh Linh nữ 31/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.928 12148208 121480ANHSA1.08637 Trần Thị Hương Lý nữ 13/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 10.579 12148214 121480BNHSA1.08889 Trần Hoàng Nhân nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.269NHSA1.09003 Dương Tấn Phát nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.096NHSA1.09061 Nguyễn Thị Diệu Phương nữ 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.680NHSA1.09141 Nguyễn Trần Quyết nam 07/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.492 12141633 121412CNHSA1.09216 Nguyễn Thanh Duy Tân nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.944NHSA1.09701 Huỳnh Chánh Trung nam 24/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.536 12104259 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNHSA1.10001 Đoàn Trung Quân nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.000NLSA .00029 Lê Minh Trường An nam 08/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.988 12743018 127430BNLSA .00087 Phan Văn An nam 01/01/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.738 12743021 127430BNLSA .00122 Cao Tuấn Anh nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.149NLSA .00188 Lê Thị Tú Anh nữ 06/12/92 Công nghệ May Trúng tuyển 1.383 12709015 127090BNLSA .00486 Nguyễn Vũ Ân nam 24/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.660NLSA .00778 Lê Thanh Cảnh nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.453NLSA .00782 Nguyễn Đức Cảnh nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.514NLSA .00951 Nguyễn Trịnh Minh Chiến nam 07/08/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.598NLSA .01010 Nguyễn Văn Chung nam 14/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.787NLSA .01053 Nguyễn Hoàng Công nam 29/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.004NLSA .01055 Nguyễn Minh Công nam 12/06/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.769NLSA .01079 Bùi Thị Hồng Cúc nữ 05/02/94 Công nghệ May 4.981NLSA .01134 Diệc Duy Cường nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.773NLSA .01198 Nguyễn Văn Cường nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.431NLSA .01372 Ngô Thị Anh Diệu nữ 06/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.300 12709033 127090BNLSA .01561 Nguyễn Minh Duy nam 21/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.704NLSA .01755 Hoàng Trung Dũng nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.278NLSA .01975 Trần Đại nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.634NLSA .01975 Trần Đại nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.636NLSA .01975 Trần Đại nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.637NLSA .01975 Trần Đại nam 28/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.638NLSA .02220 Vũ Văn Đồng nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.760NLSA .02267 Nguyễn Quang Đức nam 22/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.531NLSA .02352 Lê Văn Giang nam 22/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.876NLSA .02382 Nguyễn Trường Giang nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.734NLSA .02388 Nguyễn Văn Giang nam 27/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.102NLSA .02392 Phan Thị Hà Giang nữ 22/04/94 Công nghệ May 9.820NLSA .02561 Nguyễn Thị Ngọc Hà nữ 07/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.128 12709057 127090ANLSA .02710 Nguyễn Văn Hải nam 15/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.903

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNLSA .02710 Nguyễn Văn Hải nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 631NLSA .02717 Phan Việt Hải nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.391NLSA .02720 Phạm Thanh Hải nam 07/09/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.178NLSA .02846 Phạm Thị Thu Hạnh nữ 27/05/92 Công nghệ May Trúng tuyển 5.555 12709065 127090ANLSA .02894 Đỗ Thị Phương Hằng nữ 13/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.243 12709068 127090ANLSA .03111 Nguyễn Trần Phúc Hậu nam 17/03/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.861NLSA .03166 Hồ Chí Hiền nam 17/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.256NLSA .03287 Đặng Vinh Hiển nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.075NLSA .03429 Bùi Văn Hiệp nam 18/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.040NLSA .03447 Lê Ngọc Hiệp nam 06/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.435NLSA .03724 Vũ Văn Hoàng nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.853 12745098 127450BNLSA .04010 Nguyễn Thái Dương Huy nam 09/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.115 12743134 127430BNLSA .04314 Võ Văn Hùng nam 11/10/89 Công nghệ Chế tạo máy 830NLSA .05024 Trần Văn Lai nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.382NLSA .05166 Trần Đại Lâm nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.005NLSA .05273 Nguyễn Hồ Thu Liên nữ 04/03/94 Công nghệ May 5.747NLSA .05709 Lê Quang Long nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.185NLSA .05726 Nguyễn Mai Ngọc Long nam 04/12/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.736NLSA .05726 Nguyễn Mai Ngọc Long nam 04/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.737NLSA .05838 Nguyễn Phúc Lợi nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.797NLSA .05840 Nguyễn Thành Lợi nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.186NLSA .05902 Hoàng Bá Luôn nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.270NLSA .05902 Hoàng Bá Luôn nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.271NLSA .05902 Hoàng Bá Luôn nam 14/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.272NLSA .05996 Nguyễn Thị Khánh Ly nữ 12/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.711 12709143 127090BNLSA .06411 Nguyễn Thị Mỹ nữ 16/02/93 Công nghệ May Trúng tuyển 9.338 12709155 127090ANLSA .06461 Lê Trần Thanh Nam nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.588NLSA .06496 Nguyễn Văn Nam nam 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.327NLSA .06826 Lê Trọng Nghĩa nam 24/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.931NLSA .06836 Nguyễn Lê Nghĩa nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.058

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNLSA .06947 Nguyễn Hồng Ngọc nam 25/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.814NLSA .06947 Nguyễn Hồng Ngọc nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.830NLSA .07241 Nguyễn Văn Nhanh nam 22/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.301NLSA .07341 Trần Thành Nhân nam 11/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.206NLSA .07385 Nguyễn Minh Nhật nam 03/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.349NLSA .07437 Lê Thị Bảo Nhi nữ 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.552NLSA .07578 Phan Tấn Nhơn nam 29/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.138NLSA .07853 Dương Thị Hồng Ninh nữ 28/06/94 Công nghệ May 9.501NLSA .07894 Bùi Thị Kim Oanh nữ 20/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.875 12709202 127090ANLSA .08078 Thân Văn Phi nam 02/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.125 12743220 127430ANLSA .08099 Hoàng Thế Phong nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.124NLSA .08171 Bùi Văn Phú nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.723NLSA .08171 Bùi Văn Phú nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.724NLSA .08276 Nguyễn Hoàng Phúc nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.193NLSA .08537 Nguyễn Văn Phương nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.138NLSA .08746 Huỳnh Nhật Quang nam 08/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.694 12148247 121480ANLSA .08778 Phan Đăng Quang nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.740NLSA .08855 Hà Phú Quí nam 18/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.450NLSA .08897 Trần Khắc Quy nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.076NLSA .08986 Nguyễn Văn Quyền nam 02/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.004NLSA .09179 Nguyễn Thái Sang nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.933NLSA .09239 Lê Thị Hồng Sâm nữ 09/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.436NLSA .09386 Nguyễn Thị Thu Sương nữ 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.955NLSA .09715 Trần Phạm Thanh Tân nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.407NLSA .09758 Ngô Thành Thang nam 15/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.091 12743277 127430ANLSA .09779 Đỗ Văn Thanh nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.013NLSA .09779 Đỗ Văn Thanh nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 533NLSA .09895 Cao Tuấn Thành nam 17/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.053NLSA .09896 Đào Hữu Thành nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.262NLSA .10449 Trương Công Thắng nam 22/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.356

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNLSA .10494 Bùi Thị ánh Thi nữ 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.754NLSA .10494 Bùi Thị ánh Thi nữ 02/01/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.783 12152073 121520BNLSA .10934 Bùi Văn Thuận nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.214NLSA .11188 Phạm Thị Thu Thủy nữ 12/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.047 12152078 121520BNLSA .11188 Phạm Thị Thu Thủy nữ 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.048NLSA .11266 Võ Thị Diễm Thúy nữ 14/04/94 Công nghệ May 5.291NLSA .11901 Lâm Thị Thùy Trang nữ 10/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 9.451 12709286 127090ANLSA .12287 Trang Thị Kim Tria nữ 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.078NLSA .12519 Nguyễn Thành Trí nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.361NLSA .12652 Nguyễn Thanh Trung nam 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.600NLSA .12694 Võ Thành Trung nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.400NLSA .12826 Phạm Xuân Trường nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.080NLSA .12848 Nguyễn Minh Tuân nam 21/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 530NLSA .12909 Lê Thanh Tuấn nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.507NLSA .12974 Nguyễn Thanh Tuấn nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.451NLSA .13163 Hoàng Duy Linh Tuyến nam 27/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.008NLSA .13167 Lê Trung Tuyến nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.663NLSA .13519 Cù Thị Vân nữ 02/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.177 12709335 127090BNLSA .13527 Đinh Thị Thuý Vân nữ 01/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.718 12709336 127090BNLSA .13713 Trần Quốc Việt nam 26/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.278NLSA .13727 Cao Lê Hoàng Vinh nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.327NLSA .13727 Cao Lê Hoàng Vinh nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.328NLSA .14280 Trần Thanh An nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.280NLSA .14507 Trần Đông Khoa nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.688NLSA .14600 Lê Thị Thu Ngân nữ 24/08/94 Công nghệ May 11.133NLSA .14820 Trần Huỳnh Thơ nữ 04/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.368 12709256 127090ANLSA .15103 Huỳnh Thị Bình nữ 27/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.064 12709020 127090BNLSA .15279 Nguyễn Thị Dung nữ 22/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.965 12709035 127090BNLSA .15434 Nguyễn Chí Đức nam 18/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.735NLSA .15502 Phan Trí Hảo nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.756

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNLSA .15502 Phan Trí Hảo nam 30/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.509NLSA .15561 Nguyễn Thị Bích Hậu nữ 20/12/93 Công nghệ May 10.033NLSA .15700 Đinh Văn Hòa nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.374NLSA .15960 Lê Thị Liến nữ 10/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.066 12709127 127090ANLSA .16124 Nguyễn Ngọc Minh nam 23/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.495NLSA .16148 Trần Thị Thanh My nữ 16/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.386 12709154 127090BNLSA .16372 Trần Thị Hàng Ni nữ 18/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.424 12709199 127090BNLSA .16693 Phan Thị Thảo Sương nữ 09/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 10.013NLSA .16735 Đào Vĩnh Tân nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.007NLSA .16891 Nguyễn Khoa Thi nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.654NLSA .17200 Nguyễn Thuỷ Thuỳ Trang nữ 30/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.067 12709291 127090BNLSA .17406 Quảng Nhật Tùng nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.568NLSA .17511 Đỗ Như Vũ nam 23/02/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.482NLSA .17665 Đoàn Văn Đoài nam 05/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.863NLSA .17974 Nguyễn Viết Thanh nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.216NLSB .24689 Trần Nguyễn Thu Huyền nữ 01/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 12.405 12152044 121520BNLSB .25201 Trần Thị Thanh Hương nữ 10/07/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.911 12152046 121520BNLSB .33171 Trần Việt Tân nam 05/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.011 12152068 121520BNLSB .38687 Đặng Thị Cẩm Tú nữ 18/10/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.603 12152095 121520ANLSB .38959 Trương Lệ Minh Uyên nữ 27/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 4.181 12152098 121520ANLSB .43315 Phan Nhất Linh nữ 20/06/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.358 12152048 121520BNLSB .43901 Trương Hoàng Nhã nam 26/10/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 10.173 12152058 121520ANNHA .05784 Lộc Thị Huyên nữ 08/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.174 12709093 127090BNNHA .18862 Nguyễn Thị Oanh nữ 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.526NTSA .00316 Cao Mỹ Linh nữ 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.658NTSA .00334 Trần Ngọc Lĩnh nam 03/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 311 12149258 121492CNTSA .00582 Nguyễn Minh Tân nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.558 12141648 121414BNTSA .00614 Lê Trung Thắng nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.391 12145387 121453ANTSA .00614 Lê Trung Thắng nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.455 12141658 121413CNTSA .00634 Đăng Quang Thịnh nam 16/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.054 12149313 121493B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpNTSA .00792 Đỗ Minh Tú nam 20/07/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 395NTSA .00872 Trần Vĩnh An nam 21/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.077NTSA .00891 Nguyễn Quốc Dũng nam 22/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.412 12143462 121433DNTSA .00891 Nguyễn Quốc Dũng nam 22/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.411 12104053 121040BNTSA .00891 Nguyễn Quốc Dũng nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.410 12145285 121453BNTSA .00978 Nguyễn Văn Thân nam 13/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.052 12143541 121433BNTSA .00980 Hoàng Đức Thiện nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.926 12145392 121453CNTSA .01063 Trần Xuân Tân nam 12/01/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.485NTTA .00669 Đặng Minh Quân nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 511NTTA .00677 Phạm Hữu Quyết nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.786NTTA .00972 Nguyễn Duy Trung nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.040NTTA .01055 Đào Tuấn Việt nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.048PBSA .00342 Bùi Đức Hoàng nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.362PCHA .01223 Nguyễn Lâm Tới nam 27/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.518PCSA .00555 Trần Bảo Lộc nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.002PCSA .00930 Trần Đình Thắng nam 09/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.997PCSA .00930 Trần Đình Thắng nam 09/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.996PCSA .00930 Trần Đình Thắng nam 09/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.995PCSA .00930 Trần Đình Thắng nam 09/07/93 Kỹ thuật công nghiệp 4.994PCSA .01004 Phạm Thanh Tín nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.513 12742202 127420BPCSA .01004 Phạm Thanh Tín nam 10/05/93 Công nghệ In Trúng tuyển 12.516 12148278 121480BQHIA .07812 Trịnh Xuân Sang nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.022QHIA .09952 Lê Viết Trọng nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.335QHIA .10451 Nguyễn Lâm Tùng nam 13/11/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.198QHIA .15359 Nguyễn Văn Hợp nam 04/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.226QHIA1.13458 Vũ Thị Quế nữ 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.386QSBA .00016 Huỳnh Tuấn An nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.160 12147131 121470CQSBA .00016 Huỳnh Tuấn An nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.198QSBA .00024 Lý Bá An nam 12/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.026QSBA .00026 Nguyễn Bình An nữ 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.413

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .00032 Nguyễn Thị Thanh An nữ 01/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.084 12104028 121040BQSBA .00034 Nguyễn Trần An nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.398QSBA .00034 Nguyễn Trần An nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.399 12147132 121470AQSBA .00034 Nguyễn Trần An nam 05/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.822 12104029 121040BQSBA .00051 Trịnh Vĩnh An nam 03/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 74QSBA .00080 Hoàng Tuấn Anh nam 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 119 12119151 121190BQSBA .00089 Huỳnh Phạm Quang Anh nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 36QSBA .00111 Lê Tuấn Anh nam 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 110 12149181 121492CQSBA .00112 Lê Tuấn Anh nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.100 12741013 127410AQSBA .00112 Lê Tuấn Anh nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.633QSBA .00124 Lý Hoàng Anh nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.264 12141467 121412BQSBA .00133 Nguyễn Cao Anh nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.069 12145270 121451BQSBA .00159 Nguyễn Quốc Anh nam 02/04/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.647 12147134 121470AQSBA .00159 Nguyễn Quốc Anh nam 02/04/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.648 12104032 121040AQSBA .00161 Nguyễn Song Đức Anh nam 25/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 142QSBA .00161 Nguyễn Song Đức Anh nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 142 12141468 121414BQSBA .00162 Nguyễn Song Quốc Anh nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 143 12141469 121414BQSBA .00162 Nguyễn Song Quốc Anh nam 25/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 143QSBA .00202 Phan Tuấn Anh nam 14/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 540 12143449 121431AQSBA .00202 Phan Tuấn Anh nam 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 574QSBA .00203 Phan Viết Anh nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 591 12147137 121470CQSBA .00207 Phạm Hữu Hoàng Anh nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.253QSBA .00211 Phạm Nguyễn Như Anh nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 334 12147136 121470CQSBA .00220 Phùng Quốc Anh nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 606 12145272 121451DQSBA .00220 Phùng Quốc Anh nam 24/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 607 12143450 121431CQSBA .00220 Phùng Quốc Anh nam 24/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 608QSBA .00301 Huỳnh Văn Ân nam 10/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.940 12143451 121432AQSBA .00301 Huỳnh Văn Ân nam 10/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.280 12149182 121492AQSBA .00302 Lê Hoàng Ân nam 28/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.020 12104035 121040AQSBA .00314 Nguyễn Hồng Ân nam 25/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.521

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .00314 Nguyễn Hồng Ân nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.405 12145275 121453AQSBA .00324 Trần Kim Hồng Ân nam 22/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.301QSBA .00325 Trần Ngọc Bảo Ân nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.542 12147140 121470BQSBA .00354 Châu Thái Bảo nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.890 12147142 121470BQSBA .00354 Châu Thái Bảo nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.891 12141475 121412CQSBA .00355 Dương Gia Bảo nam 10/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 178 12149184 121492CQSBA .00355 Dương Gia Bảo nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 179 12143452 121433DQSBA .00363 Đoàn Thái Bảo nam 07/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.056QSBA .00363 Đoàn Thái Bảo nam 07/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.114 12104037 121040AQSBA .00369 Hồ Đăng Quốc Bảo nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.043QSBA .00379 Lê Quốc Bảo nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 663QSBA .00384 Mai Quốc Bảo nam 05/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.943 12149186 121491BQSBA .00400 Nguyễn Quốc Bảo nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.243QSBA .00403 Nguyễn Tấn Bảo nam 04/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.271 12743032 127430BQSBA .00409 Nguỵ Tấn Gia Bảo nam 21/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.816 12141477 121413AQSBA .00412 Phan Thiên Bảo nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.036QSBA .00484 Lê ích Bình nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.122QSBA .00494 Lý Phan Bình nam 14/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.901QSBA .00508 Nguyễn Thanh Bình nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.444 12141481 121412CQSBA .00515 Nguyễn Văn Bình nam 29/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 259 12143454 121433DQSBA .00519 Phan Đoàn Tiến Bình nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 111QSBA .00532 Trần Văn Bình nam 27/07/91 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.103 12149190 121493BQSBA .00532 Trần Văn Bình nam 27/07/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.378 12141482 121414CQSBA .00537 Hà Vương Bửu nam 02/11/91 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.675QSBA .00537 Hà Vương Bửu nam 02/11/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.676 12145277 121451BQSBA .00557 Lê Văn Cảnh nam 09/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 231QSBA .00561 Nguyễn Văn Hữu Cảnh nam 11/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.835QSBA .00561 Nguyễn Văn Hữu Cảnh nam 11/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.836QSBA .00570 Ngô Văn Cần nam 23/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.594QSBA .00570 Ngô Văn Cần nam 23/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.374 12741025 127410B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .00572 Trần Đình Cầu nam 05/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.459QSBA .00576 Voòng Tàu Cẩm nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.968QSBA .00576 Voòng Tàu Cẩm nam 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.027QSBA .00595 Lê Quang Châu nam 16/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.278QSBA .00595 Lê Quang Châu nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.279QSBA .00595 Lê Quang Châu nam 16/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.280QSBA .00637 Hoàng Đức Chiến nam 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.342 12149191 121492BQSBA .00646 Nguyễn Sĩ Chiến nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 364QSBA .00665 Nguyễn Trường Chinh nam 16/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.011QSBA .00665 Nguyễn Trường Chinh nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.012 12741027 127410AQSBA .00665 Nguyễn Trường Chinh nam 16/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.014 12104041 121040BQSBA .00666 Trương Nguyễn Chinh nam 05/12/88 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.039QSBA .00671 Mai Công Chí nam 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.396QSBA .00673 Nguyễn Hữu Chí nam 23/02/93 Kỹ thuật công nghiệp 2.473QSBA .00687 Nguyễn Hữu Chỉnh nam 01/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.210 12104042 121040BQSBA .00692 Đinh Văn Chung nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 265QSBA .00694 Lê Đăng Chung nam 08/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 687 12141483 121412AQSBA .00694 Lê Đăng Chung nam 08/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 715 12145278 121451DQSBA .00694 Lê Đăng Chung nam 08/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 754 12143455 121431DQSBA .00694 Lê Đăng Chung nam 08/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 755 12149194 121491CQSBA .00711 Vũ Văn Chúc nam 30/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 562QSBA .00720 Ngô Văn Chương nam 08/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.016QSBA .00732 Trần Hoàng Chương nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.207QSBA .00732 Trần Hoàng Chương nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.599QSBA .00732 Trần Hoàng Chương nam 18/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.207QSBA .00746 Đinh Văn Công nam 17/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.450QSBA .00761 Nguyễn Văn Công nam 21/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.992 12104044 121040AQSBA .00761 Nguyễn Văn Công nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.993QSBA .00761 Nguyễn Văn Công nam 21/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.994QSBA .00765 Tô Chí Công nam 12/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.237

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .00770 Trần Văn Công nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 829 12145281 121452AQSBA .00770 Trần Văn Công nam 10/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 913 12149196 121492AQSBA .00770 Trần Văn Công nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 917 12141485 121412BQSBA .00772 Vũ Văn Công nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 71 12141486 121414BQSBA .00779 Vũ Đình Cơ nam 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.526QSBA .00782 Nguyễn Ngọc Hồng Cúc nữ 17/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.151 12743049 127430AQSBA .00782 Nguyễn Ngọc Hồng Cúc nữ 17/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.152QSBA .00790 Lê Khắc Cương nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 367QSBA .00799 Vũ Khắc Kim Cương nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 789QSBA .00804 Cao Quốc Cường nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.563QSBA .00809 Đặng Minh Cường nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.689 12745048 127450AQSBA .00809 Đặng Minh Cường nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.219 12141487 121414AQSBA .00831 Nguyễn Chí Cường nam 11/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 692 12741029 127410AQSBA .00839 Nguyễn Đức Cường nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.776QSBA .00859 Nguyễn Tuấn Cường nam 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 19 12149197 121492CQSBA .00860 Nguyễn Tuấn Cường nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.886QSBA .00861 Nguyễn Tuấn Cường nam 12/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.750 12149198 121492BQSBA .00871 Phan Thành Cường nam 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.147QSBA .00871 Phan Thành Cường nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.148 12145282 121453AQSBA .00871 Phan Thành Cường nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.551 12143458 121433CQSBA .00871 Phan Thành Cường nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.552 12141491 121414AQSBA .00872 Phan Văn Cường nam 15/03/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 6.020 12119154 121190AQSBA .00872 Phan Văn Cường nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 6.021 12147145 121470BQSBA .00872 Phan Văn Cường nam 15/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.022QSBA .00872 Phan Văn Cường nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.023QSBA .00872 Phan Văn Cường nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.024QSBA .00877 Phạm Trần Bá Cường nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.730QSBA .00877 Phạm Trần Bá Cường nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.731QSBA .00877 Phạm Trần Bá Cường nam 28/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.732QSBA .00895 Võ Tấn Cường nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.033 12141492 121414C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .00925 Lê Hùng Dân nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 8.561QSBA .00927 Nguyễn Minh Dân nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.067QSBA .00934 Huỳnh Bá Di nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.035 12145283 121451CQSBA .00970 Đỗ Trọng Tường Du nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 882 12147148 121470AQSBA .00973 Nguyễn Trọng Ngô V Du nam 04/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 472 12119156 121190BQSBA .00973 Nguyễn Trọng Ngô V Du nam 04/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 473 12149202 121492CQSBA .00973 Nguyễn Trọng Ngô V Du nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 474 12145284 121451AQSBA .00989 Lê Mỹ Dung nữ 20/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.206 12148165 121480AQSBA .01017 Đặng Thế Duy nam 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 431QSBA .01026 Hồ Quang Duy nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 536 12141500 121411AQSBA .01045 Lê Thế Duy nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.520 12141501 121414BQSBA .01045 Lê Thế Duy nam 13/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.519QSBA .01050 Ngô Hoàng Duy nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.442QSBA .01055 Nguyễn Anh Duy nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 696 12145288 121451DQSBA .01055 Nguyễn Anh Duy nam 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 697QSBA .01055 Nguyễn Anh Duy nam 20/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 868 12143464 121431DQSBA .01055 Nguyễn Anh Duy nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 869 12141502 121412AQSBA .01060 Nguyễn Đức Duy nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 129QSBA .01063 Nguyễn Hoàng Duy nam 11/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 116QSBA .01063 Nguyễn Hoàng Duy nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 117QSBA .01063 Nguyễn Hoàng Duy nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.504 12147149 121470CQSBA .01063 Nguyễn Hoàng Duy nam 11/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.506 12104059 121040BQSBA .01064 Nguyễn Hoàng Duy nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.512QSBA .01112 Phạm Đăng Duy nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 238QSBA .01112 Phạm Đăng Duy nam 05/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 239QSBA .01116 Phạm Ngọc Duy nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 273 12141503 121414CQSBA .01116 Phạm Ngọc Duy nam 01/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 274 12119158 121190BQSBA .01116 Phạm Ngọc Duy nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 275 12145289 121451AQSBA .01121 Tạ Nhất Duy nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 341QSBA .01126 Trần Đức Duy nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 227 12147150 121470C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .01128 Trần Lê Duy nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.133QSBA .01158 Nguyễn Thị Mỹ Duyên nữ 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.027 12141504 121414CQSBA .01163 Trần Thị Kỳ Duyên nữ 23/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.178 12104061 121040AQSBA .01168 Lê Đình Dũ nam 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.478QSBA .01168 Lê Đình Dũ nam 08/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.479 12143460 121433BQSBA .01172 Chế Hoàng Dũng nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 969QSBA .01188 Hoàng Trung Dũng nam 28/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 389 12104052 121040BQSBA .01188 Hoàng Trung Dũng nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 390QSBA .01193 Lê Anh Dũng nam 26/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 650 12143461 121431CQSBA .01195 Lê Hoàng Dũng nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 583 12141497 121411AQSBA .01203 Ngô Đức Dũng nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.594QSBA .01206 Nguyễn Chí Dũng nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.640QSBA .01220 Nguyễn Văn Dũng nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 302QSBA .01228 Phan Việt Dũng nam 14/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 95 12104057 121040BQSBA .01230 Phạm Tuấn Dũng nam 09/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.757 12143463 121433AQSBA .01230 Phạm Tuấn Dũng nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.799 12141498 121413BQSBA .01230 Phạm Tuấn Dũng nam 09/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.800 12149204 121492CQSBA .01231 Tiêu Hùng Dũng nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.240QSBA .01231 Tiêu Hùng Dũng nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.241QSBA .01242 Trương Quốc Dũng nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.221 12141499 121412BQSBA .01242 Trương Quốc Dũng nam 20/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.222 12149205 121492AQSBA .01274 Nguyễn Phước Dương nam 22/08/93 Công nghệ In Trúng tuyển 3.105 12148171 121480AQSBA .01274 Nguyễn Phước Dương nam 22/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.106QSBA .01274 Nguyễn Phước Dương nam 22/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.834 12104063 121040BQSBA .01309 Lê Anh Đàn nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 921 12741040 127410AQSBA .01309 Lê Anh Đàn nam 30/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 922QSBA .01309 Lê Anh Đàn nam 30/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 923QSBA .01328 Lê Xuân Đại nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.922 12741038 127410BQSBA .01341 Trương Anh Đại nam 20/02/90 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.154QSBA .01341 Trương Anh Đại nam 20/02/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.155

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .01344 Vũ Đức Đại nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 784QSBA .01359 Đặng Thành Đạt nam 09/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.089 12149212 121492CQSBA .01375 Hồ Minh Đạt nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 978 12143467 121431DQSBA .01375 Hồ Minh Đạt nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 979 12141509 121412BQSBA .01375 Hồ Minh Đạt nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 981 12145293 121452AQSBA .01383 Lâm Hữu Đạt nam 11/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.373 12745069 127450BQSBA .01386 Lê Minh Đạt nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.573QSBA .01388 Lê Quý Đạt nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.374 12742068 127420BQSBA .01388 Lê Quý Đạt nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.375QSBA .01390 Lê Tấn Đạt nam 17/06/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.175 12104069 121040BQSBA .01402 Lương Thanh Đạt nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.098 12141510 121411AQSBA .01402 Lương Thanh Đạt nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.098 12143468 121433DQSBA .01402 Lương Thanh Đạt nam 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.098QSBA .01424 Nguyễn Thành Đạt nam 01/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.671 12149213 121491BQSBA .01428 Nguyễn Thích Đạt nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.448QSBA .01430 Nguyễn Tiến Đạt nam 08/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 477 12143470 121433DQSBA .01432 Nguyễn Tiến Đạt nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.124QSBA .01443 Phan Đạt nam 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 962 12149215 121492AQSBA .01443 Phan Đạt nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 963 12145297 121452AQSBA .01446 Phan Tấn Đạt nam 30/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.908 12104074 121040AQSBA .01451 Phạm Đức Đạt nam 09/02/91 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.338 12149214 121492AQSBA .01451 Phạm Đức Đạt nam 09/02/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.339 12143471 121432BQSBA .01498 Lê Ngọc Thanh Đăng nam 24/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.214QSBA .01498 Lê Ngọc Thanh Đăng nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.215QSBA .01499 Lê Nhật Đăng nam 10/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.643QSBA .01499 Lê Nhật Đăng nam 10/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.021QSBA .01500 Lê Trọng Hải Đăng nam 28/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 246 12143472 121433DQSBA .01517 Trần Cao Minh Đăng nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.306 12141512 121412CQSBA .01525 Nguyễn Văn Đặng nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.860 12145298 121452CQSBA .01526 Phan Hồng Đặng nam 12/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 359 12149216 121492C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .01544 Phan Huỳnh Điểu nam 10/11/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 634QSBA .01559 Lê Quang Định nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.699 12141514 121412CQSBA .01559 Lê Quang Định nam 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.700 12149220 121492BQSBA .01559 Lê Quang Định nam 07/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.701 12104077 121040BQSBA .01592 Lê Văn Đông nam 01/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 454QSBA .01596 Phan Trung Đông nam 06/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.012 12119164 121190AQSBA .01596 Phan Trung Đông nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.013 12141517 121411AQSBA .01605 Nguyễn Văn Đồi nam 22/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.954 12141516 121411CQSBA .01611 Nguyễn Thành Đồng nam 14/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 628QSBA .01613 Nguyễn Văn Đồng nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 560QSBA .01613 Nguyễn Văn Đồng nam 28/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.937QSBA .01613 Nguyễn Văn Đồng nam 28/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.938QSBA .01615 Trịnh Kim Đồng nam 18/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.193QSBA .01619 Trương ấn Độ nam 08/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.041 12141515 121411AQSBA .01631 Doãn Công Đức nam /00/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 252 12741045 127410AQSBA .01631 Doãn Công Đức nam /00/91 Công nghệ Chế tạo máy 253QSBA .01652 Lê Minh Đức nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 343QSBA .01666 Nguyễn Hữu Đức nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 551QSBA .01680 Nguyễn Trung Đức nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.134QSBA .01705 Võ Văn Minh Em nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.577 12141519 121411BQSBA .01719 Nguyễn Hoàng Giang nam 28/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 32QSBA .01719 Nguyễn Hoàng Giang nam 28/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 33QSBA .01719 Nguyễn Hoàng Giang nam 28/10/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.482 12147158 121470CQSBA .01719 Nguyễn Hoàng Giang nam 28/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.484 12741048 127410BQSBA .01730 Phan Vũ Trường Giang nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.135QSBA .01748 Trương Tiết Giao nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 313QSBA .01754 Nguyễn Minh Giáp nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.530 12141522 121411BQSBA .01755 Nguyễn Trọng Giáp nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.764QSBA .01755 Nguyễn Trọng Giáp nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.765 12147159 121470CQSBA .01755 Nguyễn Trọng Giáp nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.766

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .01773 Nguyễn Văn Hai nam 17/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.014QSBA .01782 Đống Long Hà nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.263QSBA .01782 Đống Long Hà nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.290 12742077 127420AQSBA .01782 Đống Long Hà nam 22/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.291 12104082 121040AQSBA .01815 Phạm Thanh Hà nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 970QSBA .01821 Tô Thị Hà nữ 20/06/92 Kỹ thuật công nghiệp 2.885QSBA .01830 Trương Hoàng Hà nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 244QSBA .01830 Trương Hoàng Hà nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 245QSBA .01855 Đinh Dương Hải nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 385QSBA .01855 Đinh Dương Hải nam 24/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 386QSBA .01855 Đinh Dương Hải nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 387QSBA .01858 Đỗ Thanh Hải nam 18/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.528 12149227 121492CQSBA .01860 Hoàng Hữu Hải nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.522QSBA .01886 Nguyễn Hoàng Hải nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 107 12141525 121414BQSBA .01890 Nguyễn Hòa Hải nam 15/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 83 12149229 121492CQSBA .01896 Nguyễn Ngọc Hải nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 414QSBA .01906 Nguyễn Trường Hải nam 28/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 258QSBA .01908 Nguyễn Viết Hải nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.283 12141527 121412BQSBA .01919 Phạm Thanh Hải nam 31/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.991 12104088 121040AQSBA .01919 Phạm Thanh Hải nam 31/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.992QSBA .01919 Phạm Thanh Hải nam 31/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.993QSBA .01920 Phạm Thanh Hải nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.279 12141528 121413CQSBA .01923 Phạm Văn Hải nam 01/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.619 12743102 127430BQSBA .01923 Phạm Văn Hải nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.658QSBA .01926 Trần Hoàng Hải nam 27/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 306QSBA .01926 Trần Hoàng Hải nam 27/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 307 12104089 121040BQSBA .01938 Vũ Văn Hải nam 29/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 90QSBA .01950 Đỗ Lý Hạ nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.422QSBA .01959 Lê Thị Hồng Hạnh nữ 21/09/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 749 12104092 121040AQSBA .02016 Nguyễn Tường Hân nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.934 12141530 121411C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .02027 Huỳnh Hùng Hậu nam 15/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.105QSBA .02032 Lê Đức Hậu nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.595 12147163 121470BQSBA .02036 Lê Nhật Hậu nam 14/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 352QSBA .02036 Lê Nhật Hậu nam 14/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.609 12104094 121040AQSBA .02036 Lê Nhật Hậu nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.610QSBA .02036 Lê Nhật Hậu nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.611 12147164 121470AQSBA .02038 Lê Trung Hậu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 329 12145309 121453CQSBA .02038 Lê Trung Hậu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 330 12141531 121414CQSBA .02038 Lê Trung Hậu nam 06/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.856 12143476 121432DQSBA .02046 Nguyễn Nhân Hậu nam 28/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 182QSBA .02047 Nguyễn Phúc Hậu nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 693QSBA .02070 Võ Lê Văn Hậu nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.079 12141532 121411AQSBA .02070 Võ Lê Văn Hậu nam 04/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.080 12149231 121491AQSBA .02070 Võ Lê Văn Hậu nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.081 12145311 121451BQSBA .02086 Dương Đức Hiếu nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.826 12745085 127450BQSBA .02086 Dương Đức Hiếu nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.491 12741057 127410BQSBA .02086 Dương Đức Hiếu nam 12/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.492QSBA .02087 Đặng Ngọc Hiếu nam 25/05/89 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.087QSBA .02087 Đặng Ngọc Hiếu nam 25/05/89 Công nghệ Chế tạo máy 2.088QSBA .02087 Đặng Ngọc Hiếu nam 25/05/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.381QSBA .02091 Đinh Thành Hiếu nam 18/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 170 12119170 121190BQSBA .02091 Đinh Thành Hiếu nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 171QSBA .02091 Đinh Thành Hiếu nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 172QSBA .02100 Hồ Trung Hiếu nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 34QSBA .02100 Hồ Trung Hiếu nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 35QSBA .02108 Lê Công Hiếu nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.369QSBA .02116 Lê Thanh Hiếu nam 19/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.571QSBA .02116 Lê Thanh Hiếu nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.572 12141540 121411BQSBA .02116 Lê Thanh Hiếu nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.573 12147170 121470AQSBA .02116 Lê Thanh Hiếu nam 19/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.575 12104102 121040A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .02116 Lê Thanh Hiếu nam 19/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.576 12119171 121190AQSBA .02146 Nguyễn Minh Hiếu nam 07/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 331QSBA .02171 Phạm Đình Hiếu nam 07/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.974QSBA .02175 Phạm Thị Trung Hiếu nữ 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.143QSBA .02184 Tô Trung Hiếu nam 08/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 651QSBA .02193 Trần Trung Hiếu nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.042QSBA .02202 Trương Trần Hiếu nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 139 12141542 121414BQSBA .02250 Huỳnh Văn Hiểu nam 08/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.555 12743113 127430BQSBA .02255 Đặng Vũ Hiệp nam 03/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.284QSBA .02255 Đặng Vũ Hiệp nam 03/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 10.285QSBA .02255 Đặng Vũ Hiệp nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.286QSBA .02255 Đặng Vũ Hiệp nam 03/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.022QSBA .02256 Đinh Xuân Hiệp nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 732QSBA .02256 Đinh Xuân Hiệp nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 745QSBA .02256 Đinh Xuân Hiệp nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 746QSBA .02259 Huỳnh Nguyên Hiệp nam 04/11/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 138 12149234 121492CQSBA .02259 Huỳnh Nguyên Hiệp nam 04/11/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 84 12147169 121470CQSBA .02265 Ngô Đức Hiệp nam 13/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 476 12145313 121451AQSBA .02294 Trương Công Hiệu nam 21/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.150QSBA .02294 Trương Công Hiệu nam 21/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.167 12143480 121432BQSBA .02294 Trương Công Hiệu nam 21/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.168 12141543 121412BQSBA .02302 Lê Thị Mỹ Hoa nữ 26/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.153 12104105 121040AQSBA .02302 Lê Thị Mỹ Hoa nữ 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.154QSBA .02317 Diệp Đại Hoán nam 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 45 12141544 121414CQSBA .02317 Diệp Đại Hoán nam 31/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 344 12149240 121493BQSBA .02328 Bùi Văn Hoài nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.044QSBA .02358 Chu Tiến Hoàng nam 07/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.128QSBA .02369 Đoàn Huy Hoàng nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.983 12741061 127410BQSBA .02369 Đoàn Huy Hoàng nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 704QSBA .02395 Lê Xuân Hoàng nam 16/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.995

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .02395 Lê Xuân Hoàng nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.996QSBA .02422 Nguyễn Minh Hoàng nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.546 12141547 121413AQSBA .02443 Nguyễn Vũ Đình Hoàng nam 19/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.165 12149243 121491BQSBA .02449 Phan Minh Hoàng nam 17/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.480QSBA .02450 Phan Phước Hoàng nam 18/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 67 12148190 121480BQSBA .02450 Phan Phước Hoàng nam 18/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 68QSBA .02455 Phạm Huy Hoàng nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.495QSBA .02456 Phạm Minh Hoàng nam 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 5.332QSBA .02456 Phạm Minh Hoàng nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.333QSBA .02456 Phạm Minh Hoàng nam 16/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.385 12143483 121432CQSBA .02456 Phạm Minh Hoàng nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.487 12145316 121452CQSBA .02457 Phạm Ngọc Minh Hoàng nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4QSBA .02457 Phạm Ngọc Minh Hoàng nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5 12741062 127410AQSBA .02461 Phạm Văn Hoàng nam 02/08/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.402QSBA .02461 Phạm Văn Hoàng nam 02/08/90 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.403 12147175 121470CQSBA .02461 Phạm Văn Hoàng nam 02/08/90 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 12.404 12119173 121190BQSBA .02507 Hoàng Thái Hòa nam 12/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 267QSBA .02508 Hồ Đức Hòa nam 20/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.282QSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.136QSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.136QSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.136 12104109 121040AQSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.136QSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.136QSBA .02548 Hoàng Đức Hội nam 22/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.136 12148191 121480AQSBA .02550 Lương Tâm Hội nam 30/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.178QSBA .02558 Cao Duy Hợp nam 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.073QSBA .02573 Võ Thành Huân nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.018 12145319 121451BQSBA .02573 Võ Thành Huân nam 31/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.019 12149244 121493BQSBA .02581 Lê Thị Thanh Huệ nữ 06/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 640 12104110 121040AQSBA .02582 Yang Teng Hung nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.362

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .02600 Đặng Đức Huy nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.453QSBA .02614 Hoàng Văn Huy nam 27/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.238 12143486 121432AQSBA .02618 Huỳnh Minh Huy nam 02/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.264QSBA .02622 Kiều Anh Huy nam 28/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.135QSBA .02624 Lê Hà Hoàng Huy nam 16/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.497 12104114 121040BQSBA .02627 Lê Minh Huy nam 03/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.527 12141554 121411CQSBA .02643 Ngô Đình Huy nam 21/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 219QSBA .02643 Ngô Đình Huy nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 220 12147181 121470CQSBA .02648 Nguyễn Huy nam 23/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 121QSBA .02675 Nguyễn Nhật Tâm Huy nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.005QSBA .02675 Nguyễn Nhật Tâm Huy nam 05/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.100 12743132 127430BQSBA .02678 Nguyễn Quang Huy nam 03/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.163QSBA .02678 Nguyễn Quang Huy nam 03/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.164QSBA .02688 Nguyễn Thành Huy nam 18/10/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.167 12742098 127420AQSBA .02692 Nguyễn Trí Huy nam 29/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.022QSBA .02693 Nguyễn Văn Huy nam 14/10/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 264QSBA .02699 Nguyễn Xuân Đức Huy nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 986 12141557 121412BQSBA .02699 Nguyễn Xuân Đức Huy nam 08/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 987 12143487 121432AQSBA .02701 Phạm Nguyễn Quốc Huy nam 17/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 89QSBA .02703 Phạm Thiên Huy nam 01/08/94 Công nghệ In 1.572QSBA .02710 Tăng Châu Huy nam 17/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 50 12143488 121433DQSBA .02710 Tăng Châu Huy nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 51 12141558 121414BQSBA .02710 Tăng Châu Huy nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 52 12145323 121453CQSBA .02714 Thái Quang Huy nam 19/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.164QSBA .02714 Thái Quang Huy nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.301QSBA .02721 Trần Đình Huy nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.052QSBA .02730 Trần Nhật Huy nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.562QSBA .02730 Trần Nhật Huy nam 07/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.587QSBA .02751 Trương Trung Huy nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 112QSBA .02751 Trương Trung Huy nam 14/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 113 12104115 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .02755 Võ Nguyên Huy nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.375QSBA .02781 Nguyễn Thị Ngọc Huyền nữ 01/05/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 685QSBA .02781 Nguyễn Thị Ngọc Huyền nữ 01/05/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 686 12104116 121040AQSBA .02784 Nguyễn Thị Thanh Huyền nữ 20/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.271 12709098 127090BQSBA .02791 Lê Trung Huynh nam 10/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 542QSBA .02795 Châu Quốc Huỳnh nam 15/07/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.246QSBA .02814 Hoàng Phi Hùng nam 10/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 98QSBA .02830 Lê Phi Hùng nam 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.964QSBA .02866 Phạm Mạnh Hùng nam 11/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.075 12104112 121040AQSBA .02908 Liêu Tấn Hưng nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 333QSBA .02915 Nguyễn Hoàng Hưng nam 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 641QSBA .02915 Nguyễn Hoàng Hưng nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 659 12141562 121412AQSBA .02933 Phạm Bá Hưng nam 16/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.466 12743141 127430BQSBA .02937 Phạm Việt Hưng nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 41 12145326 121453CQSBA .02949 Trần Xuân Hưng nam 16/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 780 12741072 127410AQSBA .03012 Bùi Minh Đức Kha nam 05/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.157QSBA .03019 Nguyễn Đình Kha nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.833QSBA .03019 Nguyễn Đình Kha nam 18/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.834 12104119 121040AQSBA .03019 Nguyễn Đình Kha nam 18/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.835QSBA .03029 Phan Minh Kha nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 77 12145329 121453CQSBA .03078 Phạm Duy Khang nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6 12141567 121414BQSBA .03101 Nguyễn Duy Khanh nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.268QSBA .03120 Châu Quốc Khánh nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.711QSBA .03130 Lê Duy Khánh nam 10/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.717QSBA .03130 Lê Duy Khánh nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.718QSBA .03150 Nguyễn Duy Khánh nam 24/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.396 12148202 121480BQSBA .03153 Nguyễn Đức Khánh nam 05/09/86 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.250QSBA .03156 Nguyễn Hữu Khánh nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 833QSBA .03161 Nguyễn Quốc Khánh nam 24/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.714QSBA .03167 Nguyễn Trọng Khánh nam 12/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.045 12119181 121190A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .03167 Nguyễn Trọng Khánh nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.525 12147188 121470CQSBA .03173 Phan Nguyễn Nhật Khánh nam 30/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.974 12143493 121431BQSBA .03174 Phạm Cao Khánh nam 21/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.153QSBA .03174 Phạm Cao Khánh nam 21/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.154 12143492 121433DQSBA .03218 Trần Trọng Khiêm nam 21/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.042QSBA .03262 Ngô Minh Khoa nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.078QSBA .03265 Nguyễn Anh Khoa nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.243QSBA .03266 Nguyễn Anh Khoa nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.053 12745121 127450AQSBA .03272 Nguyễn Đăng Khoa nam 04/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 362 12119182 121190BQSBA .03279 Nguyễn Minh Khoa nam 11/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 392QSBA .03307 Trần Đăng Khoa nam 28/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.002QSBA .03321 Bùi Ngọc Khôi nam 05/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.121 12143495 121433DQSBA .03328 Lê Huỳnh Minh Khôi nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 207QSBA .03332 Nguyễn Đăng Khôi nam 08/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.007 12149252 121493BQSBA .03348 Đào Minh Khuê nam 02/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.499QSBA .03356 Nguyễn Hoàng Khương nam 04/08/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 802QSBA .03367 Bùi Thành Kiên nam 07/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 118 12143496 121433DQSBA .03367 Bùi Thành Kiên nam 07/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 118 12145335 121453CQSBA .03371 Lê Đình Kiên nam 06/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.070QSBA .03383 Phan Trung Kiên nam 29/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.182QSBA .03387 Nguyễn Phụng Kiều nữ 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 299QSBA .03394 Đặng Anh Kiệt nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.721QSBA .03394 Đặng Anh Kiệt nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.722QSBA .03399 Đỗ Tuấn Kiệt nam 12/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.228 12143497 121432CQSBA .03450 Nguyễn Ngọc Lam nam 22/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.281 12104127 121040AQSBA .03452 Phan Hoàng Lam nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.141QSBA .03467 Trần Sơn Lành nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.612 12141574 121411BQSBA .03475 Phan Văn Lăng nam 12/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 363 12141575 121414CQSBA .03504 Nguyễn Thanh Lâm nam 06/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.037QSBA .03504 Nguyễn Thanh Lâm nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.038 12145337 121452A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .03513 Phan Thành Lâm nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.432 12742111 127420BQSBA .03523 Võ Thành Lâm nam 17/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.627 12143499 121432BQSBA .03523 Võ Thành Lâm nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.584 12141578 121413AQSBA .03526 Chung Quốc Lân nam 04/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 488QSBA .03538 Võ Tiến Lân nam 16/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.461QSBA .03559 Nguyễn Thị Mỹ Lệ nữ 20/03/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 813 12119187 121190AQSBA .03564 Bùi Hữu Liêm nam 24/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 79QSBA .03606 Huỳnh Nguyễn Hoàng Linh nam 18/12/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.476 12743169 127430AQSBA .03645 Nguyễn Nhật Linh nam 16/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.878 12104136 121040AQSBA .03646 Nguyễn Phương Linh nam 31/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.524 12149256 121493BQSBA .03647 Nguyễn Tài Linh nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.307QSBA .03652 Nguyễn Thị Thuỳ Linh nữ 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.056QSBA .03661 Nguyễn Văn Linh nam 19/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.370 12149257 121492BQSBA .03681 Trần Phương Linh nữ 03/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.111 12709137 127090AQSBA .03686 Trần Trịnh Trường Linh nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.107QSBA .03701 Vũ Thị Nhật Linh nữ 01/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.305 12709140 127090BQSBA .03757 Nguyễn Hoàng Long nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.001QSBA .03761 Nguyễn Hữu Long nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 637QSBA .03761 Nguyễn Hữu Long nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 638QSBA .03768 Nguyễn Ngọc Phi Long nam 25/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 91 12149259 121492CQSBA .03769 Nguyễn Ngọc Phi Long nam 17/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 190QSBA .03769 Nguyễn Ngọc Phi Long nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 226QSBA .03791 Nguyễn Vũ Bảo Long nam 29/11/90 Kỹ thuật công nghiệp 645QSBA .03809 Trần Phi Long nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.721QSBA .03813 Trần Tuấn Long nam 18/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.390QSBA .03813 Trần Tuấn Long nam 18/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.391QSBA .03829 Đinh NguyễnHoàngBá Lộc nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.039 12141581 121414CQSBA .03854 Nguyễn Tấn Lộc nam 26/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.784QSBA .03854 Nguyễn Tấn Lộc nam 26/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.785QSBA .03857 Nguyễn Thanh Lộc nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 108

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .03858 Nguyễn Thành Lộc nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.082QSBA .03862 Nguyễn Vĩnh Lộc nam 10/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 366 12143503 121433DQSBA .03863 Nguyễn Vương Thành Lộc nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.265 12141584 121412BQSBA .03863 Nguyễn Vương Thành Lộc nam 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.266 12149261 121492AQSBA .03863 Nguyễn Vương Thành Lộc nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.267 12145340 121452AQSBA .03867 Trần Bảo Lộc nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.717QSBA .03869 Trần Ngọc Lộc nam 09/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.735QSBA .03872 Trần Xuân Lộc nam 12/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.188 12143505 121432DQSBA .03884 Hồ Chí Lợi nam 19/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.114 12143506 121431BQSBA .03886 Huỳnh Vĩnh Lợi nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 55QSBA .03886 Huỳnh Vĩnh Lợi nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 57QSBA .03886 Huỳnh Vĩnh Lợi nam 02/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 58 12119189 121190BQSBA .03886 Huỳnh Vĩnh Lợi nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 59 12147202 121470CQSBA .03887 Lê Công Lợi nam 24/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.212 12104142 121040BQSBA .03887 Lê Công Lợi nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.273QSBA .03892 Mai Thành Lợi nam 16/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 932 12119190 121190AQSBA .03892 Mai Thành Lợi nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 933QSBA .03915 Đinh Quang Luân nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.220QSBA .03938 Tạ Thành Luân nam 03/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 624QSBA .03940 Trần Trọng Luân nam 20/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.576 12149262 121492BQSBA .03944 Hà Tiến Luận nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 786 12742121 127420AQSBA .03946 Nguyễn Luận nam 11/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2 12141586 121414BQSBA .03946 Nguyễn Luận nam 11/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3 12145342 121453CQSBA .03946 Nguyễn Luận nam 11/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 16 12104145 121040BQSBA .03949 Phan Văn Luận nam 05/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.495 12141587 121411CQSBA .03967 Mai Thanh Lưu nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.678QSBA .03971 Trần Ngọc Lưu nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 552QSBA .03983 Trần Văn Lực nam 08/06/86 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 146 12147204 121470BQSBA .03983 Trần Văn Lực nam 08/06/86 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 147QSBA .04009 Huỳnh Tấn Mão nam 13/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.640

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .04029 Nguyễn Hữu Mạnh nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.621 12147207 121470AQSBA .04029 Nguyễn Hữu Mạnh nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.929QSBA .04029 Nguyễn Hữu Mạnh nam 24/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.930QSBA .04050 Nguyễn Phan Thanh Mẫn nam 10/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 996 12149264 121492AQSBA .04052 Nguyễn Xuân Mẫn nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.205 12741085 127410AQSBA .04057 Nguyễn Văn Mận nam 06/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 157 12143508 121433DQSBA .04057 Nguyễn Văn Mận nam 06/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 158 12149265 121492CQSBA .04062 Nguyễn Văn Miên nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.702QSBA .04062 Nguyễn Văn Miên nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.560QSBA .04064 Bùi Công Minh nam 19/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.160QSBA .04075 Đoàn Văn Minh nam 14/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 255 12141589 121414CQSBA .04099 Lê Cao Minh nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.028 12143509 121432AQSBA .04133 Nguyễn Hữu Hoàng Minh nam 10/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.003QSBA .04134 Nguyễn Khánh Minh nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.197QSBA .04144 Nguyễn Quang Minh nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 365QSBA .04156 Nguyễn Tuấn Minh nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 467 12141590 121414CQSBA .04241 Cao Văn Nam nam 12/04/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 56QSBA .04243 Dương Hoàng Nam nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.106QSBA .04259 Hoàng Nam nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 672 12147209 121470AQSBA .04259 Hoàng Nam nam 16/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 673QSBA .04259 Hoàng Nam nam 16/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 674 12143511 121431CQSBA .04261 Hồ Hoàng Nam nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.595 12141594 121412AQSBA .04261 Hồ Hoàng Nam nam 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.596 12149267 121491CQSBA .04261 Hồ Hoàng Nam nam 01/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.597 12143512 121431CQSBA .04267 Lê Bảo Nhật Nam nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.123 12145348 121451BQSBA .04267 Lê Bảo Nhật Nam nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.124 12147210 121470CQSBA .04267 Lê Bảo Nhật Nam nam 22/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.125QSBA .04267 Lê Bảo Nhật Nam nam 22/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.126 12104152 121040AQSBA .04275 Mai Hải Nam nam 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9 12149268 121492CQSBA .04275 Mai Hải Nam nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10 12141595 121414B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .04282 Nguyễn Danh Nam nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.138 12141596 121414CQSBA .04282 Nguyễn Danh Nam nam 20/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.140 12143513 121433DQSBA .04282 Nguyễn Danh Nam nam 20/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 401 12149269 121493BQSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 374 12104154 121040BQSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 375 12148224 121480BQSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 376 12147213 121470CQSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 377QSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 384QSBA .04288 Nguyễn Giang Nam nam 05/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 391QSBA .04306 Nguyễn Quốc Nam nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.530 12141597 121414BQSBA .04314 Nguyễn Thành Nam nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.392QSBA .04320 Nguyễn Văn Nam nam 01/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 198 12149271 121492CQSBA .04337 Thái Văn Nam nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.638QSBA .04358 Võ Bá Hoàng Nam nam 10/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 817QSBA .04421 Lê Huỳnh Vĩnh Nghi nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.501QSBA .04421 Lê Huỳnh Vĩnh Nghi nam 22/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.500 12104155 121040BQSBA .04425 Nguyễn Thị Hồng Nghi nữ 27/10/94 Công nghệ May 2.922QSBA .04436 Đoàn Hữu Nghĩa nam 19/08/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 82QSBA .04443 Hoàng Trọng Nghĩa nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 525QSBA .04443 Hoàng Trọng Nghĩa nam 15/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 526QSBA .04476 Nguyễn Tiến Nghĩa nam 18/11/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.979QSBA .04485 Phan Trần Đại Nghĩa nam 31/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.455QSBA .04489 Phạm Hồng Nghĩa nam 19/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 15 12149274 121492CQSBA .04489 Phạm Hồng Nghĩa nam 19/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 985 12143514 121431DQSBA .04489 Phạm Hồng Nghĩa nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.580 12141601 121413AQSBA .04490 Phạm Hữu Nghĩa nam 01/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.812 12104159 121040AQSBA .04549 Nguyễn Ngọc nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.272 12145351 121452AQSBA .04549 Nguyễn Ngọc nam 12/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.286QSBA .04553 Nguyễn Minh Ngọc nam 07/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 38 12145352 121453CQSBA .04564 Nguyễn Văn Ngọc nam 13/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 42

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .04619 Lê Vũ Cao Nguyên nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 317QSBA .04634 Nguyễn Lê Nguyên nam 29/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 425 12104164 121040BQSBA .04634 Nguyễn Lê Nguyên nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 426QSBA .04638 Nguyễn Minh Nguyên nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1QSBA .04639 Nguyễn Minh Nguyên nam 10/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.087 12104165 121040BQSBA .04639 Nguyễn Minh Nguyên nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.706QSBA .04651 Nguyễn Văn Nguyên nam 03/03/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.109QSBA .04651 Nguyễn Văn Nguyên nam 03/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.998QSBA .04664 Trần Đức Nguyên nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.418QSBA .04722 Đoàn Thọ Thành Nhân nam 31/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.192QSBA .04760 Nguyễn Trọng Nhân nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.225QSBA .04771 Phan Nhân nam 06/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 175 12119199 121190BQSBA .04771 Phan Nhân nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 176 12141606 121414BQSBA .04776 Phan Thành Nhân nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.819QSBA .04776 Phan Thành Nhân nam 13/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.732QSBA .04776 Phan Thành Nhân nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.733QSBA .04781 Phạm Thành Nhân nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 935QSBA .04784 Sử Thành Nhân nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.326QSBA .04785 Tống Anh Nhân nam 25/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.629QSBA .04832 Nguyễn Hoàng Nhật nam 15/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 318QSBA .04836 Nguyễn Minh Nhật nam 09/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 972 12743210 127430AQSBA .04842 Ninh Quang Nhật nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 194QSBA .04842 Ninh Quang Nhật nam 07/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 195QSBA .04842 Ninh Quang Nhật nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 196QSBA .04880 Quách Nguyễn Yến Nhi nữ 14/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 62 12152059 121520BQSBA .04895 Đặng Hoàng Nhiên nam 07/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.183QSBA .04902 Võ Đắc Nhị nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.250QSBA .04936 Hồ Khánh Như nam 25/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.966QSBA .04961 Hoàng Minh Nhựt nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 54QSBA .04969 Nguyễn Minh Nhựt nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 37 12149277 121492C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .04969 Nguyễn Minh Nhựt nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 39 12141611 121414BQSBA .04975 Phan Bá Nhựt nam 10/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 486QSBA .04978 Thái Minh Nhựt nam 25/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 133QSBA .04978 Thái Minh Nhựt nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 152QSBA .04992 Nguyễn Xuân Nội nam 09/08/85 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.557QSBA .05028 Huỳnh Tấn Phát nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 450QSBA .05030 Lại Thành Phát nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.747 12145354 121452CQSBA .05052 Nguyễn Tấn Phát nam 21/04/94 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 1.192QSBA .05061 Nguyễn Xuân Phát nam 17/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 854QSBA .05061 Nguyễn Xuân Phát nam 17/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 855 12148238 121480AQSBA .05061 Nguyễn Xuân Phát nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 856 12147224 121470AQSBA .05076 Trần Tấn Phát nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 358QSBA .05084 Từ Quốc Phát nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 412QSBA .05084 Từ Quốc Phát nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 413QSBA .05114 Hỏa Thanh Phong nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.611 12141615 121411BQSBA .05116 Huỳnh Quang Phong nam 16/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.803 12145357 121451DQSBA .05116 Huỳnh Quang Phong nam 16/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.813 12143518 121431CQSBA .05130 Mai Hồng Phong nam 08/10/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.046QSBA .05131 Mai Văn Phong nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.393QSBA .05131 Mai Văn Phong nam 09/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 11.110 12119205 121190BQSBA .05140 Nguyễn Minh Thanh Phong nam 30/12/91 Công nghệ Chế tạo máy 4.534QSBA .05148 Nguyễn Xuân Phong nam 24/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.086QSBA .05149 Phan Đình Phong nam 06/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.461QSBA .05153 Phạm Nguyên Phong nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.036QSBA .05153 Phạm Nguyên Phong nam 12/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.038QSBA .05159 Trần Hải Phong nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.789QSBA .05159 Trần Hải Phong nam 18/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.790 12743225 127430AQSBA .05163 Trần Thanh Phong nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.609 12145358 121451CQSBA .05174 Võ Văn Phôn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.805QSBA .05174 Võ Văn Phôn nam 17/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.806

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .05174 Võ Văn Phôn nam 17/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.807QSBA .05178 Bùi Tấn Phú nam 22/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.230QSBA .05179 Dương Ngọc Trọng Phú nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 468 12145360 121451AQSBA .05179 Dương Ngọc Trọng Phú nam 15/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 500 12149280 121492CQSBA .05197 Nguyễn Đức Phú nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 504QSBA .05214 Trần Thanh Phú nam 24/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 185 12143520 121433DQSBA .05214 Trần Thanh Phú nam 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 188 12141617 121414BQSBA .05214 Trần Thanh Phú nam 24/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 189 12148239 121480BQSBA .05218 Vũ Văn Phú nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.290QSBA .05226 Đậu Quang Phúc nam 05/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 6.257 12119206 121190AQSBA .05256 Nguyễn Phúc nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 709 12141618 121412AQSBA .05268 Nguyễn Hoàng Phúc nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.325 12145361 121452BQSBA .05273 Nguyễn Huỳnh Hữu Phúc nam 15/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 140QSBA .05285 Nguyễn Viết Phúc nam 06/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 824 12143521 121431DQSBA .05300 Trần Duy Phúc nam 27/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 26 12148241 121480BQSBA .05300 Trần Duy Phúc nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 27 12147228 121470BQSBA .05300 Trần Duy Phúc nam 27/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 28 12104182 121040BQSBA .05300 Trần Duy Phúc nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 29QSBA .05300 Trần Duy Phúc nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 30QSBA .05307 Trần Văn Phúc nam 16/04/89 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.994QSBA .05307 Trần Văn Phúc nam 16/04/89 Công nghệ Chế tạo máy 3.094QSBA .05307 Trần Văn Phúc nam 16/04/89 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.095 12104183 121040AQSBA .05327 Lê Văn Phụng nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.563 12147229 121470BQSBA .05334 Phạm Nguyễn Minh Phụng nam 15/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 43 12104186 121040BQSBA .05344 Dương Lập Phương nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.099QSBA .05344 Dương Lập Phương nam 17/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.100 12104189 121040AQSBA .05344 Dương Lập Phương nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.101QSBA .05344 Dương Lập Phương nam 17/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.129QSBA .05364 Lê Văn Phương nam 11/04/90 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.017QSBA .05370 Nguyễn Phương nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.082

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .05370 Nguyễn Phương nam 02/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.083QSBA .05373 Nguyễn Duy Phương nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.302QSBA .05392 Nguyễn Thành Phương nam 24/08/91 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.145 12104192 121040BQSBA .05417 Tướng Văn Phương nam 06/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.015QSBA .05425 Đỗ Phước nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.526 12141620 121411CQSBA .05433 Lê Thanh Phước nam 09/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.118QSBA .05434 Ngô Đức Phước nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 442QSBA .05434 Ngô Đức Phước nam 23/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 443QSBA .05434 Ngô Đức Phước nam 23/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 444QSBA .05437 Nguyễn Bá Hoàng Phước nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.494QSBA .05444 Nguyễn Thành Phước nam 12/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.239 12104188 121040AQSBA .05487 Đồng Việt Quang nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.586QSBA .05495 Lê Bá Quang nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.212QSBA .05495 Lê Bá Quang nam 17/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.213 12119211 121190AQSBA .05495 Lê Bá Quang nam 17/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.214QSBA .05495 Lê Bá Quang nam 17/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.215QSBA .05497 Lê Hải Quang nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 592QSBA .05497 Lê Hải Quang nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 600QSBA .05506 Nguyễn Đăng Quang nam 15/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.010 12104196 121040AQSBA .05512 Nguyễn Hào Quang nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.062 12145363 121453CQSBA .05543 Phạm Trần Minh Quang nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.021 12141625 121411AQSBA .05553 Võ Việt Quang nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.152 12145364 121452BQSBA .05557 Đinh Văn Quả nam 08/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.531QSBA .05566 Đỗ Minh Quân nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 248 12141627 121414CQSBA .05567 Đỗ Minh Quân nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 240 12741113 127410AQSBA .05591 Nguyễn Hồng Quân nam 28/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.222QSBA .05591 Nguyễn Hồng Quân nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.231 12145365 121453AQSBA .05600 Nguyễn Minh Quân nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 250QSBA .05606 Phạm Đức Anh Quân nam 22/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 235QSBA .05606 Phạm Đức Anh Quân nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 236

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .05606 Phạm Đức Anh Quân nam 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 237QSBA .05609 Phạm Minh Quân nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.153QSBA .05615 Trần Minh Quân nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.052 12141628 121411CQSBA .05651 Huỳnh Phi Quốc nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.424QSBA .05660 Nguyễn Bảo Quốc nam 25/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 597QSBA .05768 Nguyễn Mạnh Quỳnh nam 16/09/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 320QSBA .05789 Nguyễn Ngọc Rin nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.528QSBA .05797 Du Tấn Sang nam 24/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 97 12119214 121190BQSBA .05799 Đặng Ngọc Sang nam 10/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.219 12143526 121432AQSBA .05799 Đặng Ngọc Sang nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.169 12141635 121412BQSBA .05799 Đặng Ngọc Sang nam 10/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.653QSBA .05813 Lưu Trần Sang nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.807QSBA .05818 Nguyễn Đức Sang nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 402QSBA .05827 Nguyễn Phước Sang nam 06/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.246 12743254 127430AQSBA .05830 Nguyễn Văn Sang nam 14/06/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.929 12104202 121040BQSBA .05830 Nguyễn Văn Sang nam 14/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.930QSBA .05831 Nguyễn Vũ Sang nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.234 12141637 121412BQSBA .05833 Phan Cao Sang nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 647QSBA .05859 Phạm Minh Sáng nam 29/01/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 826QSBA .05863 Trương Quang Sáng nam 01/01/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.298QSBA .05872 Nguyễn Duy Đan Sinh nam 18/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 323QSBA .05873 Nguyễn Nguyên Sinh nam 08/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 997 12104203 121040AQSBA .05887 Bùi Ngọc Sơn nam 10/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.031QSBA .05887 Bùi Ngọc Sơn nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.031QSBA .05887 Bùi Ngọc Sơn nam 10/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.031QSBA .05888 Bùi Sỹ Nam Sơn nam 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.866 12149294 121491CQSBA .05899 Đinh Trường Sơn nam 21/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 880 12141639 121412AQSBA .05899 Đinh Trường Sơn nam 21/07/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 881 12104204 121040AQSBA .05920 Lê Giang Hùng Sơn nam 25/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 731 12119215 121190AQSBA .05924 Lê Hồng Sơn nam 12/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.839 12143528 121432D

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .05924 Lê Hồng Sơn nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.840 12145369 121452CQSBA .05927 Lê Ngọc Sơn nam 03/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.020 12143529 121433DQSBA .05933 Ngô Lâm Sơn nam 02/02/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 397 12104205 121040BQSBA .05933 Ngô Lâm Sơn nam 02/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 398QSBA .05933 Ngô Lâm Sơn nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 300QSBA .05936 Nguyễn Đức Minh Sơn nam 24/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 312QSBA .05960 Nguyễn Võ Hoàng Sơn nam 13/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 165QSBA .05960 Nguyễn Võ Hoàng Sơn nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 166QSBA .05968 Phạm Đình Sơn nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.149 12145371 121452BQSBA .05969 Phạm Hoài Sơn nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.487QSBA .05972 Phạm Quan Sơn nam 16/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.903 12141641 121413BQSBA .05976 Phạm Xuân Sơn nam 26/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.449 12104207 121040AQSBA .05976 Phạm Xuân Sơn nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.209 12742164 127420BQSBA .05998 Trịnh Ngọc Châu Sơn nam 30/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.540QSBA .05998 Trịnh Ngọc Châu Sơn nam 30/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.134 12104210 121040BQSBA .06011 Trần Văn Sử nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.311 12147241 121470CQSBA .06011 Trần Văn Sử nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.312QSBA .06015 Võ Ngọc Sự nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.724QSBA .06015 Võ Ngọc Sự nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.449QSBA .06016 Nguyễn Hồng Sỹ nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.881QSBA .06016 Nguyễn Hồng Sỹ nam 21/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.882QSBA .06016 Nguyễn Hồng Sỹ nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.883QSBA .06016 Nguyễn Hồng Sỹ nam 21/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.884QSBA .06037 Huỳnh Hữu Tài nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 782 12147242 121470AQSBA .06037 Huỳnh Hữu Tài nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 783QSBA .06054 Nguyễn Đức Tài nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.008QSBA .06054 Nguyễn Đức Tài nam 06/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.009QSBA .06054 Nguyễn Đức Tài nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 1.097QSBA .06068 Nguyễn Tấn Tài nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.133QSBA .06068 Nguyễn Tấn Tài nam 06/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.155 12104211 121040A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .06077 Phùng Tấn Tài nam 27/07/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.090 12149299 121491AQSBA .06094 Vũ Viết Tài nam 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 372 12119216 121190BQSBA .06094 Vũ Viết Tài nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 383QSBA .06101 Đinh Huy Ngọc Tâm nam 23/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.009QSBA .06103 Đỗ Thành Tâm nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.842QSBA .06110 Huỳnh Linh Tâm nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.564QSBA .06143 Nguyễn Thanh Tâm nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.186QSBA .06143 Nguyễn Thanh Tâm nam 16/11/94 Quản lý công nghiệp 11.520QSBA .06154 Phan Tấn Tâm nam 28/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.098 12104214 121040AQSBA .06154 Phan Tấn Tâm nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.099QSBA .06201 Nguyễn Minh Tân nam 23/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 338QSBA .06201 Nguyễn Minh Tân nam 23/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 339QSBA .06201 Nguyễn Minh Tân nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 340QSBA .06205 Nguyễn Minh Tân nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 428QSBA .06205 Nguyễn Minh Tân nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 452QSBA .06209 Nguyễn Nhật Tân nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 23 12147243 121470BQSBA .06229 Phạm Minh Tân nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.661QSBA .06245 Võ Duy Tân nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 626 12147244 121470AQSBA .06250 Phạm Văn Tây nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.005QSBA .06252 Hàng Xuân Tấn nam 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.322QSBA .06254 Lê Mạnh Tấn nam 05/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.003QSBA .06259 Trương Minh Tấn nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.298 12145377 121453BQSBA .06259 Trương Minh Tấn nam 29/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.299 12143534 121433CQSBA .06263 Bùi Quốc Thanh nam 19/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 559 12149302 121493BQSBA .06269 Đỗ Nguyễn Phương Thanh nữ 14/01/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.421 12152069 121520AQSBA .06269 Đỗ Nguyễn Phương Thanh nữ 14/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.422 12104219 121040BQSBA .06272 Hạ Ngọc Thanh nam 27/04/90 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 463 12143536 121433DQSBA .06277 Huỳnh Nam Thanh nam 07/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.268QSBA .06285 Lý Quốc Thanh nam 26/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.348QSBA .06298 Nguyễn Hải Thanh nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.010

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .06303 Nguyễn Quốc Thanh nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 469 12145382 121451AQSBA .06303 Nguyễn Quốc Thanh nam 24/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 470 12143537 121433DQSBA .06303 Nguyễn Quốc Thanh nam 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 471QSBA .06332 Từ Anh Thanh nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.302QSBA .06341 Vũ Hoài Thanh nữ 22/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.081 12709244 127090AQSBA .06344 Nguyễn Thế Hoàng Thao nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 878QSBA .06355 Huỳnh Quang Thái nam 16/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 702 12148256 121480AQSBA .06355 Huỳnh Quang Thái nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 703 12141649 121412AQSBA .06366 Ngô Tiến Thái nam 07/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.019QSBA .06366 Ngô Tiến Thái nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.068QSBA .06378 Phan Quốc Thái nam 07/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.017 12104217 121040BQSBA .06378 Phan Quốc Thái nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.018QSBA .06385 Phạm Văn Thái nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.501QSBA .06385 Phạm Văn Thái nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.502 12742174 127420AQSBA .06386 Phạm Văn Thái nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.180QSBA .06391 Vũ Quang Thái nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 93 12141651 121414CQSBA .06391 Vũ Quang Thái nam 02/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 94QSBA .06398 Cao Xuân Thành nam 14/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 230 12149305 121493BQSBA .06401 Đào Văn Thành nam 23/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 751QSBA .06401 Đào Văn Thành nam 23/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 752QSBA .06405 Đinh Phạm Phương Thành nam 20/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.122 12149306 121491AQSBA .06415 Hồ Nguyễn Công Thành nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.493QSBA .06426 Lương Công Thành nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.362 12745204 127450AQSBA .06430 Nguyễn Công Thành nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 132QSBA .06434 Nguyễn Đức Thành nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 167QSBA .06434 Nguyễn Đức Thành nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 168QSBA .06434 Nguyễn Đức Thành nam 01/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 169QSBA .06440 Nguyễn Mậu Thành nam 02/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.392QSBA .06440 Nguyễn Mậu Thành nam 02/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.393QSBA .06440 Nguyễn Mậu Thành nam 02/02/93 Kỹ thuật công nghiệp 3.394

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .06440 Nguyễn Mậu Thành nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.395QSBA .06450 Nguyễn Tất Thành nam 02/03/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 595 12143539 121431AQSBA .06466 Phan Văn Thành nam 08/06/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.630QSBA .06466 Phan Văn Thành nam 08/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.631QSBA .06466 Phan Văn Thành nam 08/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.326QSBA .06468 Phạm Thành nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 100 12141653 121414CQSBA .06481 Trần Nhật Thành nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.418QSBA .06507 Lâm Hiếu Thảo nam 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.094 12742185 127420BQSBA .06528 Nguyễn Thị Kim Thảo nữ 25/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.678QSBA .06528 Nguyễn Thị Kim Thảo nữ 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.679 12742186 127420BQSBA .06554 Vũ Đức Thảo nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.106 12141657 121411CQSBA .06554 Vũ Đức Thảo nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.108 12145386 121451CQSBA .06593 Đồng Hữu Thắng nam 03/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.183QSBA .06593 Đồng Hữu Thắng nam 03/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.184 12742189 127420AQSBA .06631 Nguyễn Thanh Thắng nam 10/02/94 566QSBA .06631 Nguyễn Thanh Thắng nam 10/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 567QSBA .06644 Trần Cao Thắng nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 550 12141660 121411AQSBA .06645 Trần Chung Cao Thắng nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.365QSBA .06646 Trần Đức Thắng nam 15/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.368QSBA .06646 Trần Đức Thắng nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.380 12145390 121452BQSBA .06651 Trần Quang Thắng nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 309QSBA .06668 Dương Ngọc Thật nữ 05/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 337 12148262 121480BQSBA .06672 Trần Văn Thế nam 22/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.110QSBA .06672 Trần Văn Thế nam 22/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.111 12104225 121040BQSBA .06675 Hà Minh Thi nam 13/08/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 539QSBA .06676 Hà Tô Minh Thi nam 26/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 345 12149312 121492CQSBA .06680 Lê Ngọc Thi nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 319QSBA .06686 Nguyễn Mạnh Thi nam 07/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.481 12143543 121433BQSBA .06686 Nguyễn Mạnh Thi nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.492 12141661 121414AQSBA .06693 Đinh Hoàng Hải Thiên nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 92 12141662 121414B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .06696 Nguyễn Đức Thiên nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.998QSBA .06699 Nguyễn Nhật Bảo Thiên nam 28/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.849QSBA .06699 Nguyễn Nhật Bảo Thiên nam 28/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.863 12104226 121040AQSBA .06715 Dương Minh Thiện nam 22/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.892QSBA .06715 Dương Minh Thiện nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.893QSBA .06715 Dương Minh Thiện nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.894QSBA .06744 Nguyễn Đức Thiện nam 26/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.583QSBA .06751 Nguyễn Khuyến Thiện nam 06/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.014 12104229 121040AQSBA .06761 Phan Ngọc Thiện nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 579QSBA .06766 Phạm Trần Hoài Thiện nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.233 12141663 121413AQSBA .06775 Võ Chí Thiện nam 04/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.449QSBA .06783 Trần Quang Thiệu nam 27/06/91 Công nghệ Chế tạo máy 324QSBA .06804 Huỳnh Phúc Thịnh nam 17/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 850QSBA .06804 Huỳnh Phúc Thịnh nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 910QSBA .06813 Lương Văn Thịnh nam 08/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 998QSBA .06823 Nguyễn Đức Thịnh nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.017 12104230 121040AQSBA .06824 Nguyễn Đức Thịnh nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 234 12141665 121414CQSBA .06827 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 177QSBA .06873 Huỳnh Thiện Thọ nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.785QSBA .06874 Nguyễn Hoàng Thọ nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.106QSBA .06883 Võ Phú Thọ nam 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.039 12149316 121491AQSBA .06948 Huỳnh Minh Thuận nam 31/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 148QSBA .06961 Nguyễn Ngọc Thuận nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.642QSBA .06963 Nguyễn Quốc Thuận nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 487QSBA .06967 Nguyễn Thanh Thuận nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.037QSBA .07023 Huỳnh Trung Thủy nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.570 12745220 127450BQSBA .07089 Lê Hoài Thương nam 18/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.300 12104235 121040AQSBA .07098 Phan Thị Thương nữ 02/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.149QSBA .07128 Nguyễn Thừng nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.238 12745221 127450AQSBA .07164 Đoàn Công Tiến nam 26/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.473

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .07165 Đỗ Hữu Tiến nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.493QSBA .07168 Huỳnh Công Tiến nam 28/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.030QSBA .07168 Huỳnh Công Tiến nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.030 12145398 121453BQSBA .07177 Lê Trần Vĩnh Tiến nam 07/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 393QSBA .07178 Lê Văn Tiến nam 22/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.623QSBA .07183 Ngô Vinh Tiến nam 31/05/93 Công nghệ May Trúng tuyển 451 12709280 127090AQSBA .07191 Nguyễn Mạnh Tiến nam 15/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 256 12143548 121433DQSBA .07191 Nguyễn Mạnh Tiến nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 257 12145399 121451AQSBA .07202 Nguyễn Trần Tiến nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.638 12147259 121470AQSBA .07202 Nguyễn Trần Tiến nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.685QSBA .07202 Nguyễn Trần Tiến nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.686QSBA .07202 Nguyễn Trần Tiến nam 21/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.687QSBA .07204 Nguyễn Văn Tiến nam 15/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 310 12141670 121414CQSBA .07218 Phạm Minh Tiến nam 07/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 282QSBA .07232 Trần Trọng Tiến nam 10/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 611 12742200 127420AQSBA .07237 Trương Quyết Tiến nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 335 12141671 121414CQSBA .07266 Huỳnh Thanh Tín nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.985QSBA .07282 Nguyễn Đình Trung Tín nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.049QSBA .07285 Nguyễn Minh Tín nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 53 12141673 121414BQSBA .07286 Nguyễn Sĩ Tín nam 25/02/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 610 12145400 121451DQSBA .07288 Nguyễn Trọng Tín nam 09/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.797QSBA .07295 Nguyễn Trung Tín nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.595 12745224 127450BQSBA .07303 Tạ Trung Tín nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.487QSBA .07310 Văn Công Tín nam 20/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 64QSBA .07310 Văn Công Tín nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 65 12145401 121453CQSBA .07330 Nguyễn Minh Tình nam 13/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.064 12145402 121451BQSBA .07330 Nguyễn Minh Tình nam 13/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.068QSBA .07374 Nguyễn Ngọc Toàn nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 314 12147261 121470CQSBA .07374 Nguyễn Ngọc Toàn nam 13/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 315 12148279 121480BQSBA .07374 Nguyễn Ngọc Toàn nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 316 12145404 121453C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .07383 Nguyễn Văn Toàn nam 26/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 512 12104247 121040AQSBA .07383 Nguyễn Văn Toàn nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 513QSBA .07383 Nguyễn Văn Toàn nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 514QSBA .07390 Phạm Văn Toàn nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.893QSBA .07400 Trương Văn Toàn nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 635QSBA .07400 Trương Văn Toàn nam 04/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.329 12104248 121040AQSBA .07400 Trương Văn Toàn nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.330QSBA .07400 Trương Văn Toàn nam 04/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.331QSBA .07400 Trương Văn Toàn nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.332 12147262 121470AQSBA .07406 Nguyễn Duy Toản nam 18/11/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 76QSBA .07410 Trần Quốc Toản nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 535QSBA .07410 Trần Quốc Toản nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.998 12147263 121470AQSBA .07410 Trần Quốc Toản nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.999QSBA .07415 Nguyễn Tài Toại nam 10/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.167QSBA .07416 Huỳnh Văn Tòng nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.129QSBA .07457 Nguyễn Thị Thùy Trang nữ 17/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.567 12104252 121040BQSBA .07526 Huỳnh Ngọc Triết nam 20/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 155QSBA .07526 Huỳnh Ngọc Triết nam 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 156QSBA .07529 Lê Minh Triết nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.044 12141682 121411AQSBA .07529 Lê Minh Triết nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.044 12145408 121451BQSBA .07537 Nguyễn Hải Triều nam 10/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.023QSBA .07544 Nguyễn Đức Triệu nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.909 12141683 121411CQSBA .07544 Nguyễn Đức Triệu nam 24/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.910 12149322 121491BQSBA .07545 Nguyễn Minh Triệu nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.035QSBA .07546 Nguyễn Thành Triệu nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 489QSBA .07548 Trần Minh Triệu nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 437 12141685 121414CQSBA .07548 Trần Minh Triệu nam 25/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 438 12119225 121190BQSBA .07548 Trần Minh Triệu nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 439 12145409 121453CQSBA .07548 Trần Minh Triệu nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 440 12147268 121470CQSBA .07549 Võ Minh Triệu nam 06/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.772

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .07549 Võ Minh Triệu nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.773 12741146 127410BQSBA .07578 Bùi Trọng Trí nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 75 12141677 121414BQSBA .07580 Dương Minh Trí nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 927 12745230 127450AQSBA .07588 Hồ Minh Trí nam 13/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 1.155QSBA .07588 Hồ Minh Trí nam 13/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.423QSBA .07594 Kim Văn Trí nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.490 12147265 121470BQSBA .07594 Kim Văn Trí nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.491 12141678 121413BQSBA .07598 Lê Hoành Trí nam 14/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 271QSBA .07615 Nguyễn Đình Trí nam 24/05/94 Kỹ thuật công nghiệp 616QSBA .07615 Nguyễn Đình Trí nam 24/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.147QSBA .07616 Nguyễn Đình Trí nam 01/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.193 12104254 121040AQSBA .07616 Nguyễn Đình Trí nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.850 12141680 121413AQSBA .07625 Nguyễn Minh Trí nam 26/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.288 12149320 121492AQSBA .07630 Nguyễn Thành Trí nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 976QSBA .07633 Nguyễn Trọng Trí nam 22/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.769QSBA .07639 Phạm Hữu Trí nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 357QSBA .07655 Vũ Văn Trí nam 21/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.956QSBA .07665 Nguyễn Quốc Khánh Trình nam 15/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.401QSBA .07665 Nguyễn Quốc Khánh Trình nam 15/02/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.403 12104256 121040AQSBA .07669 Thân Tiến Trình nam 07/03/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.041QSBA .07679 Dương Minh Trọng nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.624QSBA .07685 Hà Vĩnh Minh Trọng nam 17/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.067 12104257 121040AQSBA .07695 Nguyễn Hữu Trọng nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.213QSBA .07722 Bùi Huy Đăng Trung nam 13/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.339QSBA .07732 Đỗ Quang Trung nam 29/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 771QSBA .07732 Đỗ Quang Trung nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 772QSBA .07734 Hoàng Hữu Trung nam 11/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.068QSBA .07744 Lê Đình Trung nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 604 12147271 121470AQSBA .07744 Lê Đình Trung nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 614 12145411 121451DQSBA .07744 Lê Đình Trung nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 615 12141690 121412A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .07745 Lê Hoàng Trung nam 10/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 24QSBA .07745 Lê Hoàng Trung nam 10/11/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 25 12104260 121040BQSBA .07762 Nguyễn Đình Trung nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 114QSBA .07762 Nguyễn Đình Trung nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 115QSBA .07766 Nguyễn Hiếu Trung nam 25/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.025 12152094 121520BQSBA .07766 Nguyễn Hiếu Trung nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.026 12141692 121411AQSBA .07766 Nguyễn Hiếu Trung nam 25/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.027 12119229 121190AQSBA .07766 Nguyễn Hiếu Trung nam 25/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.028QSBA .07773 Nguyễn Minh Trung nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 537 12145412 121451AQSBA .07773 Nguyễn Minh Trung nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 582 12141693 121411AQSBA .07793 Nguyễn Văn Trung nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.007QSBA .07798 Phạm Hoàng Trung nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 790 12141694 121412AQSBA .07798 Phạm Hoàng Trung nam 16/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 791 12143553 121431DQSBA .07798 Phạm Hoàng Trung nam 16/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 792QSBA .07798 Phạm Hoàng Trung nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 793 12145413 121451DQSBA .07806 Trần Hoàng Trung nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 161 12145414 121453CQSBA .07806 Trần Hoàng Trung nam 06/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 162QSBA .07818 Võ Chí Trung nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 72 12147272 121470CQSBA .07821 Phạm Khả Truyền nam 01/01/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 584 12741149 127410AQSBA .07832 Lê Hoàng Hồng Trúc nữ 14/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 926 12709319 127090BQSBA .07872 Lê Công Trường nam 26/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.755 12145415 121453AQSBA .07872 Lê Công Trường nam 26/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.775 12143554 121433AQSBA .07879 Nguyễn Đức Trường nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.874 12741150 127410BQSBA .07883 Nguyễn Khoa Minh Trường nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.280 12141696 121412BQSBA .07883 Nguyễn Khoa Minh Trường nam 27/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.310QSBA .07899 Phạm Văn Trường nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.099QSBA .07899 Phạm Văn Trường nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.103QSBA .07933 Ngô Phạm Khánh Tuân nam 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.551 12141702 121413AQSBA .07933 Ngô Phạm Khánh Tuân nam 03/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.552QSBA .07939 Trần Hoàng Tuân nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.335 12119233 121190B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .07939 Trần Hoàng Tuân nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.336QSBA .07939 Trần Hoàng Tuân nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.337QSBA .07955 Đào Xuân Tuấn nam 02/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.012QSBA .07960 Đặng Hoàng Tuấn nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 322QSBA .07961 Đặng Nguyễn Vũ Tuấn nam 09/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 218 12745245 127450BQSBA .07962 Đặng Xuân Tuấn nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.150 12143556 121431BQSBA .07963 Đinh Anh Tuấn nam 28/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.050QSBA .07971 Đỗ Nguyễn Anh Tuấn nam 08/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.040 12141704 121411AQSBA .07973 Hoàng Anh Tuấn nam 05/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.672QSBA .07973 Hoàng Anh Tuấn nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.673 12145421 121452BQSBA .07973 Hoàng Anh Tuấn nam 05/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.674 12143557 121432CQSBA .07997 Lê Hoàng Tuấn nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 153QSBA .08007 Lê Thanh Tuấn nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.114QSBA .08014 Ngô Phương Tuấn nam 11/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.517 12143559 121432CQSBA .08020 Nguyễn Anh Tuấn nam 06/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.052QSBA .08022 Nguyễn Anh Tuấn nam 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 298 12119234 121190BQSBA .08038 Nguyễn Minh Tuấn nam 15/03/93 Kỹ thuật công nghiệp 6.211QSBA .08045 Nguyễn Minh Tuấn nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 843QSBA .08045 Nguyễn Minh Tuấn nam 16/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 844 12119236 121190AQSBA .08062 Nguyễn Văn Tuấn nam 05/11/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.633 12149333 121491CQSBA .08067 Nguyễn Viết Tuấn nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.211QSBA .08069 Nguyễn Vương Quốc Tuấn nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 213 12141710 121414CQSBA .08069 Nguyễn Vương Quốc Tuấn nam 25/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 214 12149334 121493BQSBA .08069 Nguyễn Vương Quốc Tuấn nam 25/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 845 12143562 121431DQSBA .08081 Phạm Thanh Tuấn nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.961 12143563 121433AQSBA .08082 Phạm Thành Tuấn nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.706QSBA .08114 Võ Hoàng Tuấn nam 12/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 44QSBA .08114 Võ Hoàng Tuấn nam 12/04/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 46 12147279 121470CQSBA .08114 Võ Hoàng Tuấn nam 12/04/93 Công nghệ In Trúng tuyển 47 12148287 121480BQSBA .08114 Võ Hoàng Tuấn nam 12/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 48

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .08114 Võ Hoàng Tuấn nam 12/04/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 49 12104269 121040BQSBA .08130 Trần Văn Tuyên nam 05/11/87 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.347QSBA .08130 Trần Văn Tuyên nam 05/11/87 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.348QSBA .08130 Trần Văn Tuyên nam 05/11/87 Kỹ thuật công nghiệp 4.349QSBA .08130 Trần Văn Tuyên nam 05/11/87 Công nghệ Chế tạo máy 4.350QSBA .08131 Cao Trung Tuyến nam 06/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 150 12149339 121492CQSBA .08131 Cao Trung Tuyến nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 151 12141718 121414BQSBA .08146 Trương Thị Tuyết nữ 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.440QSBA .08160 Phan Thị Lệ Tuyền nữ 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 417 12141717 121414CQSBA .08175 Hoàng Mạnh Tú nam 03/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.978QSBA .08175 Hoàng Mạnh Tú nam 03/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.979QSBA .08197 Nguyễn Duy Tú nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 349QSBA .08220 Trần Tú nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.712QSBA .08247 Cao Huy Tùng nam 16/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.934QSBA .08248 Cao Thanh Tùng nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 618 12145424 121451DQSBA .08249 Dương Thanh Tùng nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.226QSBA .08259 Lê Ngọc Tùng nam 16/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.059 12145425 121451BQSBA .08259 Lê Ngọc Tùng nam 16/02/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.060 12149337 121491AQSBA .08266 Mai Thanh Tùng nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.586QSBA .08299 Nguyễn Văn Tùng nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 347QSBA .08299 Nguyễn Văn Tùng nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 348QSBA .08312 Phạm Thanh Tùng nam 15/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.016 12104272 121040AQSBA .08312 Phạm Thanh Tùng nam 15/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.047QSBA .08314 Thiều Duy Tùng nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 433QSBA .08315 Trần Chí Tùng nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.746 12141716 121411BQSBA .08315 Trần Chí Tùng nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 984 12147281 121470AQSBA .08321 Trịnh Thanh Tùng nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 464QSBA .08321 Trịnh Thanh Tùng nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 465QSBA .08331 Mai Văn Tươi nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.760QSBA .08339 Nguyễn Gia Tường nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.420

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .08342 Nguyễn Nhật Tường nam 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.522QSBA .08345 Ngô Xuân Tưởng nam 05/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 109 12742238 127420BQSBA .08346 Huỳnh Thiện Tứ nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 8.110QSBA .08356 Nguyễn Thanh Tựu nam 01/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 18 12104276 121040BQSBA .08356 Nguyễn Thanh Tựu nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.066QSBA .08361 Nguyễn Văn Uy nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.513QSBA .08370 Nguyễn Thị Phương Uyên nữ 23/05/94 Công nghệ In 10.436QSBA .08377 Ya úc nam 15/06/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.051 12149341 121491AQSBA .08377 Ya úc nam 15/06/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.682 12143566 121431BQSBA .08377 Ya úc nam 15/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.683 12141721 121411BQSBA .08377 Ya úc nam 15/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.684 12145426 121451BQSBA .08394 Phùng Trọng Văn nam 20/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 191 12104280 121040BQSBA .08394 Phùng Trọng Văn nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 192 12141723 121414BQSBA .08442 Trần Thanh Viên nam 09/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.015 12143567 121433DQSBA .08452 Đặng Quốc Việt nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 812 12143568 121431DQSBA .08468 Lê Văn Việt nam 28/02/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.164QSBA .08468 Lê Văn Việt nam 28/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.505 12141726 121414CQSBA .08474 Nguyễn Hoàng Việt nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.001 12141727 121414CQSBA .08477 Nguyễn Quang Việt nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 122 12742239 127420BQSBA .08477 Nguyễn Quang Việt nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 123QSBA .08477 Nguyễn Quang Việt nam 15/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 124QSBA .08478 Nguyễn Quốc Việt nam 22/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.079QSBA .08489 Phạm Quốc Việt nam 06/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.072 12104288 121040AQSBA .08489 Phạm Quốc Việt nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.073 12147284 121470AQSBA .08489 Phạm Quốc Việt nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.074QSBA .08512 Đặng Hữu Vinh nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11QSBA .08512 Đặng Hữu Vinh nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12QSBA .08512 Đặng Hữu Vinh nam 23/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 13QSBA .08512 Đặng Hữu Vinh nam 23/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 14 12104289 121040BQSBA .08529 Lê Tuấn Vinh nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 862

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .08530 Lê Văn Vinh nam 11/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.568QSBA .08530 Lê Văn Vinh nam 11/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.385QSBA .08548 Nguyễn Quang Vinh nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.384 12143571 121432BQSBA .08548 Nguyễn Quang Vinh nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.516 12141730 121413AQSBA .08566 Phan Huỳnh Quốc Vinh nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.561QSBA .08566 Phan Huỳnh Quốc Vinh nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.116QSBA .08566 Phan Huỳnh Quốc Vinh nam 23/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.117QSBA .08595 Trương Thế Vinh nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.856QSBA .08595 Trương Thế Vinh nam 13/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.159 12104292 121040AQSBA .08604 Nguyễn Ngọc Vĩ nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 223 12147283 121470CQSBA .08604 Nguyễn Ngọc Vĩ nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 224QSBA .08604 Nguyễn Ngọc Vĩ nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 225QSBA .08604 Nguyễn Ngọc Vĩ nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.236 12745251 127450AQSBA .08607 Tướng Văn Vĩ nam 15/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.154 12104286 121040AQSBA .08611 Lê Quang Vĩnh nam 24/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 478 12143574 121433DQSBA .08617 Phùng Xuân Vịnh nam 09/10/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.045QSBA .08617 Phùng Xuân Vịnh nam 09/10/89 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 11.046 12119242 121190BQSBA .08644 Lâm Thanh Vũ nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 490QSBA .08661 Nguyễn Cung Vũ nam 15/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.574QSBA .08666 Nguyễn Hải Vũ nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 449QSBA .08669 Nguyễn Huy Vũ nam 13/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.432QSBA .08669 Nguyễn Huy Vũ nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.433QSBA .08669 Nguyễn Huy Vũ nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.434QSBA .08669 Nguyễn Huy Vũ nam 13/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.435 12104296 121040AQSBA .08673 Nguyễn Ngọc Vũ nam 25/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 308QSBA .08673 Nguyễn Ngọc Vũ nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 321 12145429 121453CQSBA .08692 Phạm Đức Vũ nam 04/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 2.557 12119244 121190BQSBA .08693 Phạm Hoàng Vũ nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.253 12141733 121414BQSBA .08693 Phạm Hoàng Vũ nam 08/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.515 12143575 121433DQSBA .08693 Phạm Hoàng Vũ nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.514 12145430 121453C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .08711 Trần Thanh Vũ nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.342QSBA .08714 Trương Vũ nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.108QSBA .08731 Huỳnh Minh Vương nam 02/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 351 12149348 121492CQSBA .08740 Nguyễn Quốc Vương nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.576 12143576 121432CQSBA .08740 Nguyễn Quốc Vương nam 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.577QSBA .08740 Nguyễn Quốc Vương nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.734 12145432 121452CQSBA .08745 Nguyễn Việt Vương nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 911QSBA .08745 Nguyễn Việt Vương nam 12/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 912 12104299 121040AQSBA .08788 Trần Thanh Vy nữ 06/02/94 Công nghệ In 9.347QSBA .08788 Trần Thanh Vy nữ 06/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.351QSBA .08798 Nguyễn Kinh Vỹ nam 23/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 399 12745257 127450BQSBA .08798 Nguyễn Kinh Vỹ nam 23/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 400QSBA .08827 Lê Nguyễn Đức Yên nam 08/09/93 Công nghệ In Trúng tuyển 31 12148298 121480BQSBA .08868 Vũ Thị Kiều Yến nữ 20/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 163 12104304 121040BQSBA .08868 Vũ Thị Kiều Yến nữ 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 164QSBA .08870 Huỳnh Thiện ý nam 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.945 12149349 121491BQSBA .08891 Nguyễn Huy Anh nam 16/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.059 12104031 121040AQSBA .08891 Nguyễn Huy Anh nam 16/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.060 12143448 121433DQSBA .08898 Phan Đức Anh nam 09/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 186 12119152 121190BQSBA .08898 Phan Đức Anh nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 187QSBA .08912 Ngô Hoài Bảo nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.048 12141476 121411AQSBA .08922 Đào Lê Thiên Bình nam 18/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 145QSBA .08922 Đào Lê Thiên Bình nam 18/06/94 Công nghệ In 145QSBA .08922 Đào Lê Thiên Bình nam 18/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 145QSBA .08922 Đào Lê Thiên Bình nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 149QSBA .09010 Trương Bảo Duy nam 27/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 85 12149207 121492CQSBA .09016 Phan Tiến Dũng nam 13/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.057 12104056 121040BQSBA .09016 Phan Tiến Dũng nam 13/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.058QSBA .09133 Ngô Đình Bảo Hoàn nam 14/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.012 12743118 127430BQSBA .09133 Ngô Đình Bảo Hoàn nam 14/02/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.013

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .09133 Ngô Đình Bảo Hoàn nam 14/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.014 12145315 121451BQSBA .09172 Trần Quốc Bảo Huy nam 29/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 652QSBA .09172 Trần Quốc Bảo Huy nam 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 653QSBA .09172 Trần Quốc Bảo Huy nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 654QSBA .09177 Trương Công Nhật Huy nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 130QSBA .09177 Trương Công Nhật Huy nam 06/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 141QSBA .09177 Trương Công Nhật Huy nam 06/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 144 12119177 121190BQSBA .09213 Đặng Bảo Khánh nam 30/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.862 12149249 121492BQSBA .09213 Đặng Bảo Khánh nam 30/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.878 12145331 121452CQSBA .09263 Nguyễn Ngọc Duy Lâm nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 197 12141577 121414BQSBA .09263 Nguyễn Ngọc Duy Lâm nam 25/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 203QSBA .09273 Lâm Thành Long nam 13/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 518 12148209 121480BQSBA .09273 Lâm Thành Long nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 519QSBA .09273 Lâm Thành Long nam 13/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 520QSBA .09273 Lâm Thành Long nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 521QSBA .09281 Nguyễn Đình Lộc nam 29/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 17QSBA .09302 Tô Đình Lý nam 14/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.533 12149263 121492BQSBA .09369 Ng Hoàng Trên Cao Nguyên nam 04/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 137QSBA .09369 Ng Hoàng Trên Cao Nguyên nam 04/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 137 12104163 121040BQSBA .09400 Phạm Hải Như nữ 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.986 12104173 121040BQSBA .09450 Lê Định Phương nam 30/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.499 12104191 121040BQSBA .09450 Lê Định Phương nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.500QSBA .09471 Phạm Nguyễn Vinh Quang nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 183QSBA .09478 Nguyễn Đạo Minh Quân nam 12/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.521 12104199 121040BQSBA .09478 Nguyễn Đạo Minh Quân nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.497QSBA .09506 Nguyễn Mi Sen nam 23/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.099 12149293 121493BQSBA .09506 Nguyễn Mi Sen nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.100 12145368 121453CQSBA .09522 Đặng Chí Tâm nam 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.727 12149300 121492CQSBA .09580 Nguyễn Trọng Thiện nam 08/02/88 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 661 12143544 121431CQSBA .09648 Lê Diệp Triền nam 22/05/91 Công nghệ Chế tạo máy 601

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .09648 Lê Diệp Triền nam 22/05/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 602QSBA .09662 Trần Lê Đức Trí nam 05/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.057 12149321 121491AQSBA .09664 Võ Minh Trí nam 27/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 698 12742213 127420AQSBA .09664 Võ Minh Trí nam 27/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 699 12741145 127410AQSBA .09691 Nguyễn Thế Trường nam 02/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.124QSBA .09717 Lê Thanh Tùng nam 05/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 516 12141715 121411AQSBA .09726 Trần Sơn Vệ nam 29/05/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 241QSBA .09726 Trần Sơn Vệ nam 29/05/91 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 242 12119240 121190BQSBA .11326 Phòng Minh Đức nam 06/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 411QSBA .11523 Nguyễn Ngọc Huấn nam 27/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.126QSBA .12239 Dương Minh Sang nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.196QSBA .12239 Dương Minh Sang nam 01/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.197QSBA .15004 Lê Thành An nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 361 12145268 121453CQSBA .15018 Vũ Hoàng Anh nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.177 12742036 127420BQSBA .15033 Huỳnh Đức Chấn nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.438QSBA .15040 Võ Duy Cường nam 25/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.582 12104049 121040AQSBA .15047 Đào Khánh Duy nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.267 12145286 121453BQSBA .15071 Lâm Tuấn Đạt nam 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.199QSBA .15075 Nguyễn Tuấn Đạt nam 21/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 753QSBA .15083 Trà Lê Minh Đăng nam 06/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 159QSBA .15083 Trà Lê Minh Đăng nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 160 12141511 121414BQSBA .15088 Võ Ngọc Đỉnh nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.359QSBA .15089 Phan Thành Đô nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.712QSBA .15089 Phan Thành Đô nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.712QSBA .15114 Dương Thanh Hiếu nam 06/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.216 12143477 121432DQSBA .15114 Dương Thanh Hiếu nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.217 12145314 121452CQSBA .15114 Dương Thanh Hiếu nam 06/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.221QSBA .15116 Đỗ Phương Hiếu nam 29/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.402 12104100 121040AQSBA .15116 Đỗ Phương Hiếu nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 798QSBA .15117 Nguyễn Minh Hiếu nam 19/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 688 12104103 121040A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .15127 Kha Khung Hiệp nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.534QSBA .15143 Đoàn Việt Huy nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.337QSBA .15145 Nguyễn Hoàng Huy nam 24/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.746QSBA .15162 Nguyễn Hữu Hưng nam 23/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.809QSBA .15205 Phạm Hiếu Lễ nam 15/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 666 12143500 121431CQSBA .15208 Lê Vũ Linh nam 21/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.589 12149255 121493AQSBA .15234 Lâm Khải Minh nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.535QSBA .15278 Trần Bảo Nhân nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 99QSBA .15294 Lê Tấn Phát nam 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 368QSBA .15294 Lê Tấn Phát nam 22/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 369 12104177 121040BQSBA .15294 Lê Tấn Phát nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 370 12145355 121453CQSBA .15294 Lê Tấn Phát nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 371 12141613 121414CQSBA .15302 Bùi Đức Phú nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.029QSBA .15367 Lê Trần Quốc Thanh nam 16/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 418QSBA .15367 Lê Trần Quốc Thanh nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 419 12145380 121453CQSBA .15367 Lê Trần Quốc Thanh nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.323 12141652 121414CQSBA .15370 Nguyễn Nhựt Thanh nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.003 12145381 121451AQSBA .15376 Nguyễn Minh Thái nam 11/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 621 12143535 121431CQSBA .15376 Nguyễn Minh Thái nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 622 12145378 121451DQSBA .15389 Trần Duy Thiên nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.545QSBA .15406 Trần Thị Bửu Thư nữ 07/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.198 12148273 121480BQSBA .15431 Trần Phú Toàn nam 24/11/93 Công nghệ In Trúng tuyển 1.579 12148280 121480AQSBA .15434 Nguyễn Mai Thiên Trang nữ 19/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 80 12104251 121040BQSBA .15434 Nguyễn Mai Thiên Trang nữ 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 81QSBA .15444 Nguyễn Anh Trí nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.030 12141679 121411AQSBA .15470 Nguyễn Khắc Minh Tuấn nam 19/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.163 12149332 121491AQSBA .15523 Nguyễn Phú Hữu nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 294 12145328 121451AQSBA .15523 Nguyễn Phú Hữu nam 02/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 295 12143491 121431AQSBA .17003 Nguyễn Tấn An nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.271 12141466 121414AQSBA .17028 Trần Ngọc ấn nam 07/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.558

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .17035 Hồng Triệu Bảo nam 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 445 12149185 121492CQSBA .17041 Phạm Văn Bảo nam 08/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.376 12141478 121411CQSBA .17052 Dương Thái Bình nam 21/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 723 12149189 121491CQSBA .17052 Dương Thái Bình nam 21/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 742 12145276 121451DQSBA .17057 Văn Thanh Bình nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.822QSBA .17060 Huỳnh Văn Cao nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.315QSBA .17077 Võ Văn Chiến nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.251QSBA .17081 Bùi Sỉ Chỉnh nam 05/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.054 12149192 121493BQSBA .17086 Trần Thị Kim Chung nữ 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.055QSBA .17091 Nguyễn Thành Công nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.681 12145280 121452BQSBA .17096 Bùi Cương nam 08/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.092 12143457 121431AQSBA .17105 Nguyễn Văn Cường nam 12/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.318 12149199 121491BQSBA .17105 Nguyễn Văn Cường nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.183 12141489 121413CQSBA .17113 Nguyễn Công Danh nam 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.456QSBA .17113 Nguyễn Công Danh nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.457 12147147 121470BQSBA .17113 Nguyễn Công Danh nam 21/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.458 12143459 121432DQSBA .17113 Nguyễn Công Danh nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.459 12141494 121413BQSBA .17131 Võ Thanh Dương nam 26/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.086QSBA .17131 Võ Thanh Dương nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.087 12741037 127410BQSBA .17131 Võ Thanh Dương nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.460QSBA .17166 Nguyễn Văn Dương nam 16/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.009 12104064 121040AQSBA .17166 Nguyễn Văn Dương nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.089 12145290 121452AQSBA .17170 Nguyễn Hữu Dự nam 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.049 12149208 121491AQSBA .17170 Nguyễn Hữu Dự nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.200 12143465 121433BQSBA .17179 Trần Đạo nam 10/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.061 12149211 121491AQSBA .17181 Hà Hải Đạt nam 01/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.276 12143466 121433AQSBA .17181 Hà Hải Đạt nam 01/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.278 12141507 121413BQSBA .17189 Nguyễn Tiến Đạt nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.001QSBA .17206 Lại Phước Định nam 24/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.748QSBA .17209 Lê Công Đoàn nam 26/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.486 12149221 121492B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .17216 Đỗ Đại Đồng nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.202 12741044 127410BQSBA .17216 Đỗ Đại Đồng nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.202QSBA .17217 Hồ Trọng Đồng nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.124QSBA .17219 Nguyễn Văn Độ nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.827 12145300 121451DQSBA .17239 Trương Lê Giang nam 01/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.205QSBA .17239 Trương Lê Giang nam 01/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.081QSBA .17251 Bùi Lê Công Hải nam 17/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.085 12104086 121040AQSBA .17259 Nguyễn Văn Hải nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.463 12141526 121413BQSBA .17271 Nguyễn Hữu Vũ Hạ nam 18/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.150QSBA .17271 Nguyễn Hữu Vũ Hạ nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.151 12145304 121451BQSBA .17271 Nguyễn Hữu Vũ Hạ nam 18/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.152 12104084 121040AQSBA .17271 Nguyễn Hữu Vũ Hạ nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.153 12141524 121411AQSBA .17273 Phạm Thị Hạnh nữ 31/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.162QSBA .17282 Hoàng Trung Hiếu nam 16/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.004 12143478 121431AQSBA .17285 Mai Xuân Hiếu nam 21/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.093QSBA .17321 Đinh Kim Thiên Hoàng nam 16/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.156 12143481 121431BQSBA .17335 Từ Minh Hoàng nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 328QSBA .17361 Nguyễn Tấn Huy nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.131 12141556 121412AQSBA .17362 Nguyễn Văn Huy nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 959QSBA .17366 Trần Đức Huy nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.077QSBA .17378 Phạm Văn Hùng nam 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 12.461 12119174 121190BQSBA .17382 Huỳnh Nhật Hưng nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.434 12745111 127450AQSBA .17382 Huỳnh Nhật Hưng nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.449QSBA .17382 Huỳnh Nhật Hưng nam 22/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.210QSBA .17385 Nguyễn Huỳnh Hưng nam 15/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.033 12149247 121491AQSBA .17385 Nguyễn Huỳnh Hưng nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.033 12145324 121451BQSBA .17385 Nguyễn Huỳnh Hưng nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.042 12141563 121413CQSBA .17386 Nguyễn Kim Hưng nam 01/01/89 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.989 12145325 121451CQSBA .17441 Huỳnh Hoàng Kỳ nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.311QSBA .17485 Bùi Thiên Lộc nam 12/02/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.238 12104138 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .17488 Lê Hữu Lộc nam 24/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 86 12149260 121492CQSBA .17496 Đỗ Văn Luân nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.073QSBA .17508 Huỳnh Tấn Lượm nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.227 12141588 121413AQSBA .17523 Nguyễn Văn Minh nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 957 12145346 121452AQSBA .17537 Phan Ngọc Mỹ nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 325 12141593 121414CQSBA .17537 Phan Ngọc Mỹ nam 04/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.987 12143510 121432AQSBA .17537 Phan Ngọc Mỹ nam 04/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.071 12149266 121492AQSBA .17563 Lê Trọng Nghĩa nam 10/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.768QSBA .17563 Lê Trọng Nghĩa nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.771 12145350 121453AQSBA .17568 Trần Thị Bích Ngọc nữ 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.395QSBA .17575 Lê Ngô Hồng Nguyên nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.356 12141604 121412CQSBA .17575 Lê Ngô Hồng Nguyên nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.382 12147219 121470AQSBA .17579 Nguyễn Trường Nguyên nam 21/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.971QSBA .17580 Phạm Nguyễn Thành Nguyên nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.529QSBA .17580 Phạm Nguyễn Thành Nguyên nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.528QSBA .17594 Đặng Thành Nhân nam 20/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.168 12104169 121040AQSBA .17594 Đặng Thành Nhân nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.169QSBA .17596 Đoàn Thành Nhân nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.459QSBA .17597 Hoàng Văn Nhân nam 03/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.658 12119198 121190AQSBA .17606 Lê Quốc Nhật nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.180QSBA .17608 Nguyễn Hoàng Nhật nam 19/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.065QSBA .17609 Nguyễn Minh Nhật nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.054QSBA .17630 Võ Thị Thu Oanh nữ 03/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.598 12148236 121480AQSBA .17631 Dương Trọng Pháp nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.172QSBA .17635 Vũ Thành Phi nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.750QSBA .17637 Lê Ngọc Phong nam 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.429 12149278 121492CQSBA .17662 Phạm Quang Phục nam 24/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.024QSBA .17683 Huỳnh Văn Quang nam 22/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.464QSBA .17696 Nguyễn Thiên Quân nam 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.663QSBA .17704 Nguyễn Đình Quốc nam 07/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.163 12149287 121493B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .17705 Nguyễn Minh Quốc nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.117 12141630 121413CQSBA .17706 Phạm Văn Quốc nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.568 12149288 121491CQSBA .17706 Phạm Văn Quốc nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.569 12104200 121040AQSBA .17706 Phạm Văn Quốc nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.570 12143524 121431BQSBA .17710 Hồ Phụng Nhã Quyên nữ 25/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.010QSBA .17710 Hồ Phụng Nhã Quyên nữ 25/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.671 12152065 121520AQSBA .17710 Hồ Phụng Nhã Quyên nữ 25/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.990 12709225 127090BQSBA .17724 Cao Sang nam 19/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.006QSBA .17724 Cao Sang nam 19/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.008QSBA .17742 Lê Tiến Sĩ nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.161 12141638 121412AQSBA .17753 Lê Tấn Sơn nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.253 12147239 121470BQSBA .17758 Phan Ngọc Sơn nam 10/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.383 12141642 121414BQSBA .17766 Đặng Tấn Tài nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 758 12141644 121412AQSBA .17766 Đặng Tấn Tài nam 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 759 12149296 121491CQSBA .17766 Đặng Tấn Tài nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 760 12145373 121451DQSBA .17778 Ngô Minh Tâm nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.503QSBA .17794 Nguyễn Hữu Tân nam 26/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 296 12143532 121431AQSBA .17794 Nguyễn Hữu Tân nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 297 12145376 121451AQSBA .17809 Huỳnh Công Thành nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.417QSBA .17823 Nguyễn Văn Thảo nam 05/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.368 12149310 121492BQSBA .17823 Nguyễn Văn Thảo nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.369 12141656 121412CQSBA .17848 Trương Nguyễn Quốc Thắng nam 15/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.049QSBA .17854 Trần Minh Thi nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.041 12147252 121470BQSBA .17877 Thái Vũ Thịnh nam 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.104QSBA .17879 Nguyễn Mỹ Tho nam 06/03/90 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.435 12147254 121470BQSBA .17897 Từ Văn Thuận nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.436QSBA .17897 Từ Văn Thuận nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.437QSBA .17916 Nguyễn Bảo Tiên nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.091QSBA .17935 Trần Thanh Tình nam 16/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 243QSBA .17943 Hồ Xuân Toàn nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 491 12141674 121414C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .17943 Hồ Xuân Toàn nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 492 12145403 121451AQSBA .17944 Nguyễn Dương Ngọc Toàn nam 12/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.094 12104246 121040AQSBA .17944 Nguyễn Dương Ngọc Toàn nam 12/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.095QSBA .17944 Nguyễn Dương Ngọc Toàn nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.096QSBA .17962 Nguyễn Thị Thùy Trang nữ 17/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.960 12741141 127410BQSBA .17965 Hồ Thị Bích Trâm nữ 11/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.103 12104253 121040AQSBA .17986 Võ Minh Trí nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.046QSBA .17986 Võ Minh Trí nam 08/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 11.039 12148283 121480BQSBA .17990 Tô Văn Trọng nam 16/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.639QSBA .18009 Nguyễn Văn Trường nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.851 12141697 121412CQSBA .18022 Đặng Ngọc Tuấn nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.438QSBA .18022 Đặng Ngọc Tuấn nam 21/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.439QSBA .18022 Đặng Ngọc Tuấn nam 21/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.440 12104264 121040BQSBA .18022 Đặng Ngọc Tuấn nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.444 12147274 121470BQSBA .18024 Hồ Anh Tuấn nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.498 12141705 121411CQSBA .18027 Nguyễn Anh Tuấn nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.920 12141709 121411BQSBA .18027 Nguyễn Anh Tuấn nam 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.794 12149331 121492BQSBA .18027 Nguyễn Anh Tuấn nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.795 12143560 121432CQSBA .18032 Nguyễn Minh Tuấn nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.468 12145423 121452BQSBA .18038 Phạm Anh Tuấn nam 01/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.081 12141711 121414AQSBA .18054 Lê Trần Anh Tú nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 943QSBA .18055 Nguyễn Phước Tú nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.170QSBA .18055 Nguyễn Phước Tú nam 10/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.171 12104261 121040AQSBA .18063 Phạm Thanh Tùng nam 04/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.298QSBA .18063 Phạm Thanh Tùng nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.040QSBA .18069 Huỳnh Ân Tứ nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.422QSBA .18089 Bùi Hà Việt nam 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.024 12149343 121491AQSBA .18114 Bùi Văn Vũ nam 28/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.466QSBA .18114 Bùi Văn Vũ nam 28/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.467 12119243 121190BQSBA .18128 Phan Văn Vũ nam 17/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 87 12149347 121492C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .18130 Phạm Văn Vũ nam 28/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.126 12104297 121040BQSBA .18137 Phạm Minh Vương nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.541QSBA .18138 Phạm Ngọc Vương nam 02/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.983 12104300 121040AQSBA .18138 Phạm Ngọc Vương nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.544QSBA .18153 Lê Phụng Yên nam 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.826 12149350 121491CQSBA .18156 Dương Thị Kim Yến nữ 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.483QSBA .18156 Dương Thị Kim Yến nữ 01/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.484QSBA .18156 Dương Thị Kim Yến nữ 01/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.485 12104303 121040BQSBA .18174 Nguyễn Thành Danh nam 10/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.564 12149200 121491BQSBA .18185 Vũ Hoàng Giang nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.539QSBA .18185 Vũ Hoàng Giang nam 06/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.541QSBA .18185 Vũ Hoàng Giang nam 06/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.542 12104080 121040BQSBA .18190 Cao Minh Hân nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.094 12145308 121453AQSBA .18206 Trần Quốc Hưng nam 05/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.175 12145327 121452BQSBA .18206 Trần Quốc Hưng nam 05/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.176 12143489 121432BQSBA .18206 Trần Quốc Hưng nam 05/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.177 12141565 121412BQSBA .18206 Trần Quốc Hưng nam 05/02/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.820QSBA .18208 Nguyễn Quốc Khanh nam 10/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.472QSBA .18272 Ninh Văn Tin nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.468QSBA .18294 Huỳnh Ngọc Vinh nam 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.166 12149344 121491BQSBA .18294 Huỳnh Ngọc Vinh nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.167 12145428 121451BQSBA .18295 Trương Quang Vinh nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 204 12143573 121433DQSBA .18295 Trương Quang Vinh nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 205 12141732 121414CQSBA .18295 Trương Quang Vinh nam 03/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 206QSBA .18302 Nguyễn Hoàng Vỹ nam 15/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1.616QSBA .18302 Nguyễn Hoàng Vỹ nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.622 12141736 121411BQSBA .20032 Phan Thanh Chung nam 30/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.168QSBA .20044 Nguyễn Hải Dinh nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.677QSBA .20066 Phạm Tấn Đạt nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 924 12145296 121452AQSBA .20071 Bùi Xuân Định nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 598 12145299 121451A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA .20071 Bùi Xuân Định nam 05/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 599 12149218 121493BQSBA .20118 Trần Hòa Hiếu nam 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.441 12149239 121491BQSBA .20125 Văn Công Hiệp nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.388 12141537 121413AQSBA .20153 Nguyễn Đình Hướng nam 22/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.151 12143490 121433BQSBA .20178 Phan Bá Linh nam 13/07/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.441 12104137 121040AQSBA .20185 Nguyễn Thành Long nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.356QSBA .20220 Đinh Công Ngôn nam 11/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.285QSBA .20262 Hoàng Văn Quốc nam 28/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.162QSBA .20268 Lê Văn Quý nam 12/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.505QSBA .20292 Phan Duy Tân nam 08/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.107QSBA .20297 Nguyễn Thanh Thái nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.192 12141650 121414AQSBA .20312 Lê Viết Thạch nam 10/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.164QSBA .20312 Lê Viết Thạch nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.168 12147245 121470CQSBA .20312 Lê Viết Thạch nam 10/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.170 12104215 121040BQSBA .20313 Đặng Ngọc Thắng nam 15/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.512 12104224 121040BQSBA .20322 Trần Công Thể nam 23/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.818 12143542 121432DQSBA .20322 Trần Công Thể nam 23/04/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.508 12147250 121470CQSBA .20322 Trần Công Thể nam 23/04/93 Công nghệ In Trúng tuyển 12.509 12148263 121480BQSBA .20331 Hoàng Nghĩa Thông nam 17/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.132 12141667 121412AQSBA .20331 Hoàng Nghĩa Thông nam 17/08/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.396 12143545 121433BQSBA .20349 Nguyễn Thị Thu Trà nữ 13/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 10.519 12152087 121520AQSBA .20385 Trần Viết Tùng nam 12/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.442 12742234 127420AQSBA .20385 Trần Viết Tùng nam 12/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.469QSBA .20385 Trần Viết Tùng nam 12/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.470 12104273 121040AQSBA .20442 Phạm Công Thành nam 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.232 12149307 121492CQSBA1.11001 Đặng Huỳnh Khôi An nam 04/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 446 12143447 121433DQSBA1.11001 Đặng Huỳnh Khôi An nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 447 12145267 121453CQSBA1.11001 Đặng Huỳnh Khôi An nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 448 12742028 127420BQSBA1.11012 Văn Công Tuấn An nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.127QSBA1.11014 Công Tôn Tuấn Anh nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.643

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA1.11068 Bành Nguyễn Quốc Ân nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 667 12141474 121412AQSBA1.11077 NguyễnNguyên Thiên Ân nam 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.287 12149183 121492AQSBA1.11087 Trần Tấn Bách nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 73QSBA1.11135 Phạm Hoàng Minh Châu nữ 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.069QSBA1.11144 Dương Đình Duy Chương nam 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.921 12149195 121491BQSBA1.11179 Trịnh Thành Danh nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 173QSBA1.11179 Trịnh Thành Danh nam 26/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 174 12119155 121190BQSBA1.11209 Đoàn Trần Hoàng Duy nam 23/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 105 12104058 121040BQSBA1.11209 Đoàn Trần Hoàng Duy nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 106QSBA1.11272 Lê Tiến Đạt nam 16/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.828QSBA1.11272 Lê Tiến Đạt nam 16/12/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.829 12104070 121040BQSBA1.11272 Lê Tiến Đạt nam 16/12/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.830QSBA1.11272 Lê Tiến Đạt nam 16/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.831QSBA1.11272 Lê Tiến Đạt nam 16/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.832QSBA1.11418 Hồ Quốc Hiếu nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 7 12141538 121414BQSBA1.11418 Hồ Quốc Hiếu nam 11/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8 12149237 121492CQSBA1.11504 Hà Nguyễn Thái Học nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.442 12141550 121413BQSBA1.11531 Hồ Hữu Huy nam 03/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 6.273QSBA1.11531 Hồ Hữu Huy nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.274 12741068 127410AQSBA1.11535 Lê Hà Sơn Văn Quốc Huy nam 26/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.313QSBA1.11544 Nguyễn Gia Huy nam 24/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 66QSBA1.11544 Nguyễn Gia Huy nam 24/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 69 12148195 121480BQSBA1.11544 Nguyễn Gia Huy nam 24/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 636QSBA1.11553 Ngụy Dương Huy nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.072QSBA1.11658 Đinh Nguyễn Khánh nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.328QSBA1.11685 Lâm Đăng Khoa nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 21 12147190 121470BQSBA1.11685 Lâm Đăng Khoa nam 08/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 22 12148203 121480BQSBA1.11699 Trần Thế Khoa nam 15/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.094QSBA1.11795 Đặng Như Long nam 15/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 532 12145339 121451AQSBA1.11795 Đặng Như Long nam 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.088

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA1.11837 Phan Trần Luận nam 29/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 522 12143507 121431AQSBA1.11837 Phan Trần Luận nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 523 12145343 121451AQSBA1.11853 Nguyễn Thị Thanh Mai nữ 11/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.230 12148217 121480BQSBA1.11886 Võ Văn Minh nam 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.505 12119193 121190AQSBA1.11889 Nguyễn Đặng Kiều My nữ 21/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.076 12148221 121480BQSBA1.11889 Nguyễn Đặng Kiều My nữ 21/09/94 Công nghệ May 11.525QSBA1.11995 Nguyễn Đặng Khoa Nguyên nam 13/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.307QSBA1.12005 Nguyễn Trọng Nguyễn nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 96QSBA1.12126 Hoàng Gia Phúc nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.403QSBA1.12126 Hoàng Gia Phúc nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.404QSBA1.12142 Trần Duy Phúc nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 60 12145362 121453CQSBA1.12142 Trần Duy Phúc nam 05/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 61 12149282 121492CQSBA1.12169 Huỳnh Tấn Phước nam 01/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 905 12119208 121190AQSBA1.12190 Vũ Trọng Quang nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 722 12141626 121412AQSBA1.12198 Nguyễn Trung Quân nam 09/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 70 12119213 121190BQSBA1.12202 Phạm Minh Quân nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.298QSBA1.12202 Phạm Minh Quân nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.299QSBA1.12244 Trần Phước Sang nam 22/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 251QSBA1.12252 Đào Thanh Sơn nam 27/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 808QSBA1.12261 Nguyễn Trường Sơn nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.935QSBA1.12307 Dương Ngọc Trang Thanh nữ 24/01/93 Công nghệ May 10.407QSBA1.12311 Nguyễn Lê Nhật Thanh nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 208QSBA1.12311 Nguyễn Lê Nhật Thanh nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 209 12741124 127410AQSBA1.12311 Nguyễn Lê Nhật Thanh nam 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 210 12119218 121190BQSBA1.12334 Vương Hữu Thái nam 20/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.537QSBA1.12334 Vương Hữu Thái nam 20/06/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.538 12104218 121040AQSBA1.12338 Lê Tấn Thành nam 16/04/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 268 12143538 121431AQSBA1.12340 Nguyễn Công Thành nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.489 12745205 127450BQSBA1.12391 Trịnh Công Thắng nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 88QSBA1.12433 Nguyễn Chí Thông nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 63

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA1.12487 Phạm Tấn Thương nam 23/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.571 12143547 121431CQSBA1.12487 Phạm Tấn Thương nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.573 12145396 121451CQSBA1.12487 Phạm Tấn Thương nam 23/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.574QSBA1.12518 Hà Kiến Tín nam 03/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.372 12143549 121432BQSBA1.12526 Nguyễn Duy Tính nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.358 12741138 127410BQSBA1.12526 Nguyễn Duy Tính nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.359QSBA1.12592 Đào Minh Triết nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.070 12147267 121470CQSBA1.12592 Đào Minh Triết nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.071QSBA1.12648 Nguyễn Nhật Trung nam 26/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 951QSBA1.12666 Đoàn Nhật Trường nam 25/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 809QSBA1.12666 Đoàn Nhật Trường nam 25/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 810QSBA1.12675 Ma Hữu Anh Tuấn nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 502 12141708 121414CQSBA1.12675 Ma Hữu Anh Tuấn nam 29/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 503 12149330 121493BQSBA1.12689 Trần Tạ Tuấn nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 831 12141714 121412AQSBA1.12689 Trần Tạ Tuấn nam 13/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 832 12149336 121491CQSBA1.12745 Lê Thị Trâm Uyên nữ 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.001QSBA1.12777 Đỗ Nguyên Việt nam 19/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.484 12143569 121433AQSBA1.12793 Nguyễn Thế Vinh nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 193QSBA1.12848 Nguyễn Thị Ngọc Xuân nữ 12/01/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 727 12104301 121040AQSBA1.12848 Nguyễn Thị Ngọc Xuân nữ 12/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 728QSBA1.12848 Nguyễn Thị Ngọc Xuân nữ 12/01/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 729QSBA1.13017 Nguyễn Trường Thắng nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.923 12147248 121470AQSBA1.13017 Nguyễn Trường Thắng nam 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.679QSBA1.13017 Nguyễn Trường Thắng nam 22/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.486 12148261 121480BQSBA1.13017 Nguyễn Trường Thắng nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.701QSBA1.16018 Tô Hoàng Huy nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.119QSBA1.16022 Nguyễn Chí Khang nam 25/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 2.336 12149248 121492BQSBA1.16022 Nguyễn Chí Khang nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.459 12141566 121413BQSBA1.16031 Nguyễn Trần Nhật Minh nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.111QSBA1.19016 Bùi Minh Hoàn nam 14/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.300

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSBA1.19016 Bùi Minh Hoàn nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.301 12742092 127420AQSBA1.19017 Kiều Thư Hoàng nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 554 12141546 121411AQSBA1.19017 Kiều Thư Hoàng nam 16/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 555 12143482 121431AQSBA1.19017 Kiều Thư Hoàng nam 16/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 556 12149241 121493BQSBA1.19030 Lữ Đức Luỵên nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.293QSBA1.19054 Phạm Đặng Dạ Thảo nữ 27/04/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.447 12104223 121040BQSBA1.19059 Huỳnh Nguyễn Thi Thương nữ 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.486QSBA1.19067 Trần Thị Mỹ Tuyền nữ 20/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.048 12709330 127090AQSCA .00033 Nguyễn Tuấn Anh nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.428 12742032 127420BQSCA .00125 Đỗ Huy Bình nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.093 12741019 127410BQSCA .00131 Phan Tấn Can nam 05/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.292QSCA .00140 Chu Minh Cầu nam 25/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.392QSCA .00140 Chu Minh Cầu nam 25/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.393 12743044 127430AQSCA .00140 Chu Minh Cầu nam 25/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.394QSCA .00140 Chu Minh Cầu nam 25/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.395QSCA .00196 Ngô Cao Cường nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.299QSCA .00197 Nguyễn Văn Danh nam 02/08/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 11.097QSCA .00198 Lê Ngọc Danh nam 13/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.538QSCA .00244 Cao Minh Duy nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.189QSCA .00244 Cao Minh Duy nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.460 12741033 127410BQSCA .00321 Nguyễn Văn Đạo nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.988QSCA .00321 Nguyễn Văn Đạo nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.989QSCA .00321 Nguyễn Văn Đạo nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.990QSCA .00321 Nguyễn Văn Đạo nam 07/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.043 12743080 127430AQSCA .00321 Nguyễn Văn Đạo nam 07/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.044 12709050 127090AQSCA .00366 Nguyễn Đỗ Hoàng Đình nam 05/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 773QSCA .00366 Nguyễn Đỗ Hoàng Đình nam 05/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 774QSCA .00385 Hỷ Minh Đức nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.079 12742074 127420BQSCA .00406 Hồ Tá Giáp nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.773QSCA .00406 Hồ Tá Giáp nam 27/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.774

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSCA .00472 Nguyễn Hồng Hậu nam 23/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.657 12741055 127410BQSCA .00477 Lê Văn Hậu nam / /94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.434QSCA .00477 Lê Văn Hậu nam / /94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.435QSCA .00477 Lê Văn Hậu nam / /94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.452 12148186 121480BQSCA .00504 Đoàn Trọng Hiếu nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.350QSCA .00504 Đoàn Trọng Hiếu nam 25/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.048QSCA .00504 Đoàn Trọng Hiếu nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 11.049QSCA .00525 Đinh Văn Hiển nam 09/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.204QSCA .00528 Hà Mộc Hiệp nam 11/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.937QSCA .00563 Nguyễn Quang Hoàng nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.080QSCA .00566 Nguyễn Quốc Hoàng nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.422QSCA .00598 Cao Đức Huy nam 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.531 12119176 121190AQSCA .00602 Trần Quang Nhật Huy nam 30/09/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.503QSCA .00602 Trần Quang Nhật Huy nam 30/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.504QSCA .00605 Hoàng Gia Huy nam 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 655QSCA .00677 Nguyễn Lê Phước Hữu nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 658QSCA .00686 Đỗ Lâm Kha nam 19/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.508 12119180 121190AQSCA .00688 Trần Phước Khang nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 689QSCA .00708 Nguyễn Quang Khánh nam 20/09/93 Công nghệ thông tin 11.513QSCA .00710 Nguyễn Mậu Khánh nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.976QSCA .00747 Hoàng Văn Khương nam 02/05/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.640QSCA .00766 Lê Anh Kiệt nam 05/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 914QSCA .00766 Lê Anh Kiệt nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 915QSCA .00766 Lê Anh Kiệt nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 916QSCA .00787 Lê Hữu Lâm nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.648QSCA .00815 Hoàng Thị Thùy Linh nữ 06/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.231 12119188 121190BQSCA .00837 Đặng Đăng Long nam 25/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 705QSCA .00844 Bùi Duy Long nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.417 12143502 121432DQSCA .00847 Nguyễn Thanh Long nam 08/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.634 12742117 127420BQSCA .00847 Nguyễn Thanh Long nam 08/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.635 12745139 127450B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSCA .00924 Lê Anh Minh nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.198 12741086 127410AQSCA .00924 Lê Anh Minh nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.199QSCA .00968 Vũ Hoài Nam nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.929QSCA .01060 Lương Huy Nhật nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.180QSCA .01102 Trần Quốc Phong nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.082 12741101 127410AQSCA .01138 Huỳnh Duy Phúc nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.139QSCA .01140 Huỳnh Minh Phúc nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.462QSCA .01153 Nguyễn Quốc Phục nam 28/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.846 12119207 121190BQSCA .01200 Nguyễn Hoàng Quang nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.011QSCA .01223 Nguyễn Văn Qui nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.439QSCA .01256 Nguyễn Trần Thanh Sang nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.059QSCA .01257 Phan Văn Sáng nam / /94 Công nghệ Chế tạo máy 3.324QSCA .01300 Võ Huy Tài nam 15/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 403QSCA .01302 Đặng Anh Tài nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.174QSCA .01311 Trần Ngọc Tâm nam 09/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.475QSCA .01319 Lê Văn Tâm nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.474QSCA .01322 Đậu Anh Tâm nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.441QSCA .01322 Đậu Anh Tâm nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.511 12741123 127410BQSCA .01349 Vòng Lồng Tắc nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 785QSCA .01387 Trịnh Xuân Tuấn Thành nam 29/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.201QSCA .01408 Nguyễn Văn Thạch nam 09/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.764QSCA .01411 Nguyễn Ngọc Thạch nam 29/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 346QSCA .01427 Bùi Minh Thắng nam 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.250QSCA .01431 Nguyễn Hồng Thi nam 20/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.645QSCA .01431 Nguyễn Hồng Thi nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.537 12745212 127450AQSCA .01431 Nguyễn Hồng Thi nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.538 12741130 127410AQSCA .01431 Nguyễn Hồng Thi nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.539QSCA .01447 Tô Minh Thiện nam 16/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.538QSCA .01475 Nguyễn Hà Thoại nam 15/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.009QSCA .01512 Nguyễn Tấn Thuyền nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.078

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSCA .01546 Đinh Xuân Tiến nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.164QSCA .01546 Đinh Xuân Tiến nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.165QSCA .01560 Tạ Văn Tiền nam 08/02/94 538QSCA .01564 Nguyễn Trọng Tín nam 17/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.559 12743318 127430AQSCA .01579 Trần Hữu Toàn nam 15/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.908QSCA .01579 Trần Hữu Toàn nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.645 12741140 127410AQSCA .01579 Trần Hữu Toàn nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.646 12742205 127420AQSCA .01579 Trần Hữu Toàn nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.256QSCA .01625 Dương Hoàng Trí nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.727 12741143 127410AQSCA .01625 Dương Hoàng Trí nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.728QSCA .01631 Hồ Ngọc Khánh Trình nam 29/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.060 12119226 121190AQSCA .01631 Hồ Ngọc Khánh Trình nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.061 12141686 121411BQSCA .01643 Đỗ Văn Trung nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.972QSCA .01661 Phan Hiếu Trung nam 04/11/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.076QSCA .01677 Phạm Thanh Trường nam 06/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.548 12119230 121190AQSCA .01701 Lê Minh Tuấn nam 18/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 277QSCA .01701 Lê Minh Tuấn nam 18/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 278QSCA .01701 Lê Minh Tuấn nam 18/10/93 279QSCA .01701 Lê Minh Tuấn nam 18/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 280QSCA .01701 Lê Minh Tuấn nam 18/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 281 12743360 127430AQSCA .01741 Nguyễn Duy Tuyên nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 541QSCA .01744 Vũ Văn Tuyến nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 154QSCA .01744 Vũ Văn Tuyến nam 10/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.021 12743366 127430AQSCA .01761 Nguyễn Văn Tú nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.321 12141699 121413CQSCA .01784 Đinh Lê Viết Tùng nam 14/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.218QSCA .01860 Uông Sỹ Vũ nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.571QSCA .01876 Nguyễn Thăng Vương nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.431QSCA .01887 Ngô Hoa Trách Xen nam 25/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.792QSCA .01939 Nguyễn Tùng Lâm nam 21/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 524QSCA .02002 Lê Tấn Công nam 05/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.423

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSCA .02002 Lê Tấn Công nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.454QSCA .02030 Nguyễn Thành Đạt nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 283QSCA .02033 Nguyễn Ngọc A Điêm nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.740QSCA .02033 Nguyễn Ngọc A Điêm nam 01/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.741QSCA .02033 Nguyễn Ngọc A Điêm nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.742 12745072 127450BQSCA .02033 Nguyễn Ngọc A Điêm nam 01/05/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.743QSCA .02058 Nguyễn Thanh Hiệp nam 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.338QSCA .02076 Bùi Thanh Hùng nam 18/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.300QSCA .02089 Phạm Thị Lai nữ 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.568QSCA .02110 Vũ Văn Nam nam 15/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 211QSCA .02110 Vũ Văn Nam nam 15/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 212QSCA .02144 Huỳnh Vũ Thái Sang nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.465QSCA .02179 Phạm Ngọc Hạ Thu nam 10/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.540QSCA .02181 Nguyễn Trần Thuận nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.783QSCA .02220 Nguyễn Bá Tuấn nam 20/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.236 12143561 121433AQSCA .02227 Trương Thanh Tùng nam 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.784QSCA .02238 Văn Trọng Vinh nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.519 12742243 127420AQSCA .02238 Văn Trọng Vinh nam 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.520QSCA .02347 Đặng Phúc Vũ nam 26/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.383 12742245 127420BQSKA .00010 Trần Hùng An nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.222QSKA .00069 Lê Ngọc Anh nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 643QSKA .00119 Đỗ Đình Mỹ Anh nam 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.465 12149180 121492AQSKA .00119 Đỗ Đình Mỹ Anh nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.277 12145269 121453CQSKA .00197 Phạm Hoàng Ân nam 01/05/90 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.527 12147139 121470AQSKA .00217 Trần Nhịt Bẩu nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.866QSKA .00231 Lê Thị Ngọc Bích nữ 08/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.490 12709019 127090BQSKA .00277 Nguyễn Thị Châm nữ 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.113 12147144 121470CQSKA .00311 Nguyễn Thị Tuyết Chi nữ 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.704QSKA .00362 Vy Thành Công nam 28/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.802 12104045 121040BQSKA .00375 Lê Duy Cường nam 17/07/90 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.315 12104046 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .00377 Phan Mạnh Cường nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.370QSKA .00388 Mai Bá Võ Cường nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.563QSKA .00403 Dương Vĩnh Danh nam 10/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.795QSKA .00403 Dương Vĩnh Danh nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.369QSKA .00505 Ngô Hoàng Duy nam 02/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.148QSKA .00522 Lê Nhật Duy nam 07/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.759QSKA .00522 Lê Nhật Duy nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.783QSKA .00539 Nguyễn Thị Thanh Duyên nữ 03/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.406QSKA .00584 Đinh Văn Dương nam 21/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.968 12104062 121040BQSKA .00645 Nguyễn Lập Đạt nam 29/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.247QSKA .00645 Nguyễn Lập Đạt nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.248QSKA .00646 Võ Hồng Đạt nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.480QSKA .00647 Đỗ Trọng Đạt nam 29/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.956QSKA .00647 Đỗ Trọng Đạt nam 29/08/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.325 12104068 121040BQSKA .00729 Đỗ Thị Giang nữ 26/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.713QSKA .00729 Đỗ Thị Giang nữ 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.714QSKA .00800 Đặng Quốc Hải nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.056QSKA .00869 Nguyễn Công Hậu nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.559QSKA .00942 Ngô Trọng Hiếu nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.748 12141541 121412CQSKA .00942 Ngô Trọng Hiếu nam 18/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 11.090 12149238 121493BQSKA .00994 Nguyễn Thanh Hiền nam 02/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.283 12141533 121414CQSKA .00994 Nguyễn Thanh Hiền nam 02/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.284 12149233 121491CQSKA .01009 Đoàn Xuân Hiếu Hiền nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.243 12147166 121470CQSKA .01066 Huỳnh Phúc Hoàn nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.949QSKA .01172 Nguyễn Minh Huệ nam 24/05/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.499QSKA .01193 Nguyễn Minh Huy nam 19/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.558QSKA .01201 Nguyễn Đức Huy nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.869 12743131 127430BQSKA .01225 Lê Bích Huyền nữ 10/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 10.237 12148197 121480BQSKA .01265 Trần Văn Hùng nam 06/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 6.140 12119175 121190AQSKA .01265 Trần Văn Hùng nam 06/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.141

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .01269 Phan Văn Hùng nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.389 12147176 121470BQSKA .01269 Phan Văn Hùng nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.407QSKA .01269 Phan Văn Hùng nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.408QSKA .01269 Phan Văn Hùng nam 23/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.409QSKA .01272 Lê Văn Hùng nam 17/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.199 12141553 121412BQSKA .01462 Lê Tuấn Kiệt nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.074QSKA .01462 Lê Tuấn Kiệt nam 14/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.075QSKA .01462 Lê Tuấn Kiệt nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.076 12742107 127420BQSKA .01483 Bùi Văn Kỳ nam 30/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.957 12745126 127450AQSKA .01500 Huỳnh Thị Lang nữ 25/09/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.306 12104128 121040BQSKA .01500 Huỳnh Thị Lang nữ 25/09/93 Công nghệ In Trúng tuyển 12.307 12148206 121480BQSKA .01524 Đỗ Viết Lệnh nam 02/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 410QSKA .01694 Lê Vũ Long nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.443QSKA .01695 Nguyễn Thành Long nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.234QSKA .01725 Trần Trọng Luận nam 28/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.170QSKA .01748 Lê Ya Ly nam 04/10/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.402 12148212 121480BQSKA .01748 Lê Ya Ly nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.403QSKA .01748 Lê Ya Ly nam 04/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.404 12104146 121040BQSKA .01751 Nguyễn Thị Trúc Ly nữ 03/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.221QSKA .01783 Nguyễn Thị Mai nữ 19/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.354 12104147 121040AQSKA .01977 Võ Thị Bích Ngân nữ 26/07/93 Công nghệ May 4.532QSKA .01988 Thạch Anh Nghĩa nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.525QSKA .02083 Đàm Cao Nguyên nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.318 12745152 127450BQSKA .02116 Trương Kim Nguyên nữ 12/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.077 12104167 121040BQSKA .02161 Trần Văn Nhân nam 21/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.692 12141607 121411CQSKA .02161 Trần Văn Nhân nam 21/03/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.693 12149275 121491CQSKA .02210 Nguyễn Thị Mai Nhi nữ 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.331QSKA .02210 Nguyễn Thị Mai Nhi nữ 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.373QSKA .02225 Nhữ Ngọc Hồng Nhung nữ 26/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.525 12104172 121040BQSKA .02240 Trần Thị Huyền Nhung nữ 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 928

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .02240 Trần Thị Huyền Nhung nữ 16/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 930QSKA .02254 Trần Cẩm Nhung nữ 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.144QSKA .02325 Đỗ Thị Hà Nhật Oanh nữ 06/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 6.066 12104174 121040BQSKA .02483 Đỗ Ngọc Phương nam 12/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.274 12148244 121480AQSKA .02483 Đỗ Ngọc Phương nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.275QSKA .02483 Đỗ Ngọc Phương nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.473 12741107 127410BQSKA .02497 Võ Thị Thu Phương nữ 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.338QSKA .02566 Trần Duy Quang nam 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.100QSKA .02639 Nguyễn Trọng Quý nam 13/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.619QSKA .02690 Lê Đình Sao nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.492QSKA .02782 Phạm Đức Tài nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.063 12141647 121413AQSKA .02783 Nguyễn Thanh Tài nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.951QSKA .02838 Nguyễn Văn Tân nam 26/07/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.686QSKA .02838 Nguyễn Văn Tân nam 26/07/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.279QSKA .02852 Tăng Thiện Tân nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.744QSKA .02852 Tăng Thiện Tân nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.745 12143533 121432CQSKA .02859 Nguyễn Minh Tấn nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.530QSKA .02868 Lê Duy Thanh nam 02/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 568QSKA .02868 Lê Duy Thanh nam 02/03/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 569 12104220 121040AQSKA .02991 Phạm Thị Thu Thảo nữ 22/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.401QSKA .02998 Nguyễn Thị Thu Thảo nữ 02/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.287 12148258 121480BQSKA .03016 Phạm Thị Thanh Thảo nữ 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.210QSKA .03108 Phạm Phú Thịnh nam 13/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.390 12149314 121491BQSKA .03156 Nguyễn Vũ Hoài Thu nữ 18/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 8.304 12148270 121480BQSKA .03208 Bùi Thị Dương Thuỳ nữ 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.886 12141669 121413AQSKA .03251 Trần Thị Thùy nữ 20/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.363 12148271 121480AQSKA .03396 Nguyễn Phước Tiến nam 02/09/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.539QSKA .03413 Phạm Duy Tính nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.951QSKA .03427 Ngô Văn Sinh Toàn nam 14/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.562 12104245 121040AQSKA .03438 Đào Hồng Trang nữ 24/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.779 12104250 121040B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .03599 Lê Ngọc Bích Trâm nữ 08/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.201 12709301 127090BQSKA .03615 Quảng Đại Minh Triết nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.758QSKA .03665 Nguyễn Huy Triều nam 06/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.321QSKA .03685 Lý Thị Chánh Trí nữ 07/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.926QSKA .03707 Hoàng Văn Trung nam 15/03/91 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.064QSKA .03767 Nguyễn Trung Trực nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.306QSKA .03805 Doanh Thiêm Tuấn nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.370 12145419 121451CQSKA .03808 Nguyễn Thanh Tuấn nam 21/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.900 12104266 121040AQSKA .03908 Nguyễn Văn Tùng nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.168 12742232 127420AQSKA .03989 Nguyễn Đình Văn nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.007 12141722 121411BQSKA .03993 Nguyễn Thị Tường Vi nữ 17/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.275 12149342 121493BQSKA .04002 Nguyễn Trí Viển nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.641QSKA .04004 Phạm Trần Tường Viễn nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.037QSKA .04009 Nguyễn Hoàng Việt nam 30/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.098 12143570 121433CQSKA .04113 Trần Kim Xuân nam 04/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 603QSKA .04113 Trần Kim Xuân nam 04/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.101 12743390 127430AQSKA .04144 Phạm Ngọc Yến nữ 18/02/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.578 12152103 121520AQSKA .04204 Lưu Đức Duy nam 15/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.153QSKA .04401 Nguyễn Trường An nam 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.480QSKA .04403 Trần Đức Anh nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.005 12742034 127420BQSKA .04403 Trần Đức Anh nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.006QSKA .04425 Trần Minh Bảo nam 27/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.396QSKA .04425 Trần Minh Bảo nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.397QSKA .04429 Phan Thanh Bắc nam 22/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.383QSKA .04433 Đặng Thanh Bình nữ 16/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.584 12104038 121040AQSKA .04624 Ngô Vũ Huy nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.037 12141555 121413BQSKA .04631 Trần Thị Bích Huyền nữ 23/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 6.016 12148199 121480AQSKA .04660 Nguyễn Tấn Kha nam 04/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.147 12104120 121040AQSKA .04695 Nguyễn Thị Bích Lệ nữ 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.255 12141579 121414AQSKA .04743 Nguyễn Thị Luyến nữ 19/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.904 12148211 121480A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .04787 Bùi Nhật Nam nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.249 12742125 127420BQSKA .04830 Nguyễn Hoàng Nhân nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.056QSKA .04867 Lê Tiến Phát nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.194 12141614 121412BQSKA .04867 Lê Tiến Phát nam 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.195QSKA .04867 Lê Tiến Phát nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.196 12145356 121452BQSKA .04894 Lê Thị Phương nữ 29/06/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.168 12709209 127090BQSKA .04911 Đỗ Thị Ngọc Phượng nữ 25/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.895 12104193 121040BQSKA .04914 Nguyễn Thị Phượng nữ 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.366QSKA .04923 Trương Thị Hồng Quế nữ 03/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.496 12141629 121413CQSKA .04950 Nguyễn Duy Nhất Sinh nam 05/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.396QSKA .04960 Trần Văn Tài nam 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 11.108QSKA .04970 Nguyễn Chí Thanh nam 22/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.312 12149303 121493AQSKA .05012 Nguyễn Phan Thạnh nam 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.464 12149309 121492AQSKA .05012 Nguyễn Phan Thạnh nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.276 12145385 121453CQSKA .05019 Nguyễn Văn Thắng nam 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.537QSKA .05019 Nguyễn Văn Thắng nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.355QSKA .05029 Đỗ Quốc Thịnh nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.381QSKA .05057 Lê Thị Thanh Thúy nữ 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.878QSKA .05101 Lê Trung Tín nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.187QSKA .05104 Lê Hữu Tình nam 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.708QSKA .05161 Đỗ Văn Trí nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.402 12145407 121452BQSKA .05161 Đỗ Văn Trí nam 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3.403QSKA .05185 Lê Đức Tuấn nam 10/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.541 12149328 121492BQSKA .05195 Nguyễn Thanh Tú nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.464QSKA .05247 Phùng Thị Minh Vy nữ 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.009QSKA .05267 Nguyễn Văn ý nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.003QSKA .05280 Trần Đức Anh nam 10/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.072 12141470 121414CQSKA .05320 Nguyễn Thị Thuý Giang nữ 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.610QSKA .05323 Đặng Ngọc Giáp nam 12/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.529 12149226 121493AQSKA .05323 Đặng Ngọc Giáp nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.530 12145302 121453A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA .05493 Lê Thị Hoài Thương nữ 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.478 12147257 121470AQSKA .08442 Ngô Đình Đốc nam 09/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 429 12104078 121040BQSKA1.05655 Bùi Bài Bằng nam 01/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.209 12141479 121411CQSKA1.05671 Trịnh Ngọc Bình nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.689QSKA1.05846 Võ Hồ Thế Giới nam 28/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.052 12104081 121040BQSKA1.05878 Nguyễn Văn Phúc Hào nam 19/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.574QSKA1.05931 Trần Thị Thanh Hằng nữ 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.619QSKA1.06007 Đinh Duy Hoàng nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.102 12745094 127450BQSKA1.06041 Nguyễn Xuân Huy nam 11/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.111QSKA1.06041 Nguyễn Xuân Huy nam 11/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.112 12743135 127430AQSKA1.06075 Hồ Hữu Huỳnh nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.055 12141561 121411CQSKA1.06075 Hồ Hữu Huỳnh nam 08/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 12.439 12119178 121190BQSKA1.06137 Đỗ Cảnh Khiêm nam 18/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.904QSKA1.06278 Dương Thị Thùy Linh nữ 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.123QSKA1.06296 Nguyễn Thành Long nam 03/12/91 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.893 12147199 121470BQSKA1.06479 Bùi Hữu Nghĩa nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.719QSKA1.06481 Nguyễn Huỳnh Hữu Nghĩa nam 29/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.371 12119195 121190AQSKA1.06594 Huỳnh Anh Nhi nữ 28/11/94 Quản lý công nghiệp 2.340QSKA1.06684 Nguyễn Nhật Sao Phát nữ 08/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.468 12709204 127090AQSKA1.06684 Nguyễn Nhật Sao Phát nữ 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.493QSKA1.06689 Trịnh Quang Phú nam 18/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.028 12148240 121480AQSKA1.06874 Phạm Ngọc Thái nam 24/12/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 3.077 12149301 121492AQSKA1.06874 Phạm Ngọc Thái nam 24/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.078 12145379 121452AQSKA1.06880 Trịnh Văn Thành nam 12/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.517 12149308 121492BQSKA1.07008 Nguyễn Thị Thùy nữ 00/00/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.043 12104233 121040BQSKA1.07039 Hoàng Anh Thư nữ 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.187QSKA1.07068 Phan Ngọc Tiên nữ 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.349 12741136 127410BQSKA1.07235 Nguyễn Minh Trí nam 04/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.208 12143551 121433AQSKA1.07240 Nguyễn Đức Trung nam 09/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.799QSKA1.07467 Trần Giang Băng nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.879

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSKA1.07521 Cao Chí Nghiã nam 11/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.197 12104157 121040BQSKA1.07521 Cao Chí Nghiã nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.198QSKA1.07623 Đoàn Thị Thu Hà nữ 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.155QSKA1.07780 Nguyễn Hiếu Thảo nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.494QSKA1.07813 Ngô Thị Anh Thư nữ 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.727 12143546 121433BQSKA1.07869 Bùi Trường Văn nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.753QSQA .00191 Lê Khắc Điền nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.989 12741043 127410AQSQA .00197 Lê Phan Minh Đức nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 462QSQA .00223 Nguyễn Ngọc Hải nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 128QSQA .00223 Nguyễn Ngọc Hải nam 18/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.119 12743099 127430BQSQA .00408 Hồ Sơn Lâm nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.703QSQA .00446 Lê Đức Long nam 8/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.828QSQA .00868 Phạm Thùy Trang nữ 25/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.681QSQA .01014 Phan Hồng ý nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.737 12145433 121452CQSQA1.01463 Trịnh Vũ Hòa nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 507QSQA1.01519Đàm Nguyên Khánh nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.720QSQB .02556 Lê Quang Hưng nam 03/01/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 480 12152045 121520BQSTA .00038 Huỳnh Công Chánh nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.070QSTA .00038 Huỳnh Công Chánh nam 06/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.071QSTA .00038 Huỳnh Công Chánh nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.072QSTA .00249 Phạm Gia Luật nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.440QSTA .00309 Nguyễn Chí Phương nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 455QSTA .00370 Nguyễn Hoài Văn nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.566QSTA .00371 Phạm Thanh Việt nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.474QSTA .00371 Phạm Thanh Việt nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.494 12741160 127410BQSTA .00390 Trần Quang Minh nam 24/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.130QSTA .00390 Trần Quang Minh nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.144QSTA .00475 Trần Thanh Nhân nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.659QSTA .00476 Nguyễn Tấn Nhật nam 06/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 1.399 12119201 121190BQSTA .00520 Nguyễn Phạm Hoàng Hiệp nam 03/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 200

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .00537 Hồ Thiên Phúc nam 11/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 232QSTA .00563 Nguyễn Như Hổ nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.117QSTA .00573 Đỗ Tiến Nghị nam 01/11/93 Công nghệ In 741QSTA .00726 Nguyễn Đình Đan Huy nam 16/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.926QSTA .00726 Nguyễn Đình Đan Huy nam 16/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.927QSTA .00726 Nguyễn Đình Đan Huy nam 16/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.928 12148194 121480AQSTA .00783 Lê Tấn Lực nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.064 12145344 121451CQSTA .00819 Nguyễn Hải Biên nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.690QSTA .00856 Nguyễn Văn Giáp nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.084QSTA .01034 Bùi Trần Đức Trí nam 31/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 632QSTA .01034 Bùi Trần Đức Trí nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 633QSTA .01096 Nguyễn Tâm Nhi nữ 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.502QSTA .01122 Nguyễn Thị Phương Bích nữ 17/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.573 12148162 121480AQSTA .01147 Nguyễn Ngọc Thơ nam 05/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 326QSTA .01170 Trần Đức Hoàng nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.535QSTA .01170 Trần Đức Hoàng nam 09/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.536QSTA .01223 Đinh Công Sơn nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 420 12741119 127410AQSTA .01225 Nguyễn Thanh Tâm nam 24/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 2.806 12119217 121190AQSTA .01258 Nguyễn Hoàng Sơn nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.954QSTA .01340 Nguyễn Trần Minh Trí nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.138QSTA .01393 Trần Đăng Đức nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.699QSTA .01463 Nguyễn Quốc Luật nam 05/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.254QSTA .01540 Nguyễn Thanh Đức nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 557QSTA .01621 Võ Hoàng Phúc nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 350 12745173 127450BQSTA .01632 Phạm Quang Tuyên nam 28/11/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.635 12148289 121480AQSTA .01632 Phạm Quang Tuyên nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.654QSTA .01633 Phạm Thiên Vũ nam 05/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 8.224 12147288 121470CQSTA .01722 Nguyễn Đăng Huy nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.078QSTA .01760 Ngô Xuân Đàn nam 16/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.840QSTA .01760 Ngô Xuân Đàn nam 16/04/93 Kỹ thuật công nghiệp 9.840

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .01778 Đỗ Thị Nga nữ 13/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.301QSTA .01786 Trần Văn Thành nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.078QSTA .01787 Nguyễn Bá Thông nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.841QSTA .01880 Nguyễn Văn Tính nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.203QSTA .01917 Nguyễn Thành Vinh nam 15/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.122 12141731 121414CQSTA .01921 Mai Xuân Bách nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.040QSTA .01932 Đặng Thị Lâm nữ 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 553QSTA .01991 Bùi Trọng Tửu nam 14/11/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.203QSTA .01991 Bùi Trọng Tửu nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.204QSTA .02061 Nguyễn Thanh Thiên nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 558QSTA .02080 Trần Công Danh nam 12/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.116QSTA .02080 Trần Công Danh nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.117QSTA .02121 Nguyễn Thanh Nghị nam 09/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.705QSTA .02125 Trần Thị Tiểu Nhật nữ 01/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 373 12148233 121480BQSTA .02177 Trần Bảo Dũng nam 29/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.614 12119157 121190AQSTA .02199 Nguyễn Đức Phú nam 15/07/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.133QSTA .02299 Võ Minh Thái nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.171QSTA .02344 Trần Sơn Hải nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.459 12742078 127420AQSTA .02345 Võ Trung Hiếu nam 03/04/92 Công nghệ May Trúng tuyển 3.918 12709088 127090AQSTA .02345 Võ Trung Hiếu nam 03/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.919QSTA .02358 Nguyễn Huỳnh Trung Nhân nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.498QSTA .02369 Hoàng Thúy An nữ 01/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.523 12148156 121480AQSTA .02525 Lê Hoàng Duy nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 201QSTA .02525 Lê Hoàng Duy nam 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 202QSTA .02546 Huỳnh Văn Vân nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.888QSTA .02552 Lê Văn Hùng nam 04/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.620QSTA .02573 Phan Xuân Tụy nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 260QSTA .02573 Phan Xuân Tụy nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.925QSTA .02659 Nguyễn Tuấn Sơn nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.624QSTA .02667 Lê Thị Thuỳ Trinh nữ 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 10.506

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .02681 Nguyễn Đình Anh Khoa nam 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.561QSTA .02777 Trần Quang Hưng nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.193QSTA .02819 Nguyễn Phú Sỹ nam 29/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 803 12148252 121480AQSTA .02819 Nguyễn Phú Sỹ nam 29/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 804QSTA .02819 Nguyễn Phú Sỹ nam 29/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 805QSTA .02819 Nguyễn Phú Sỹ nam 29/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 806QSTA .02869 Phạm Anh Dũng nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.574QSTA .02934 Nguyễn Đức Thái nam 06/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.013QSTA .02939 Lâm Bảo Trọng nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.466QSTA .03038 Dương Tấn Đạt nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.287QSTA .03038 Dương Tấn Đạt nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.023 12104067 121040BQSTA .03040 Phạm Thị Ngọc Hà nữ 29/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.400 12709058 127090AQSTA .03040 Phạm Thị Ngọc Hà nữ 29/09/94 Công nghệ In 2.401QSTA .03106 Vũ Quang Minh nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 394QSTA .03120 Bùi Quang Thiên nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.053QSTA .03144 Trần Quang Huy nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.000QSTA .03182 Nguyễn Minh Dương nam 23/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.669QSTA .03328 Nguyễn Quốc Hải nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.558 12741051 127410BQSTA .03339 Nguyễn Duy Khương nam 31/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.574QSTA .03339 Nguyễn Duy Khương nam 31/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.575QSTA .03339 Nguyễn Duy Khương nam 31/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.320 12743159 127430BQSTA .03365 Nguyễn Huyền Trọng nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.714QSTA .03401 Nguyễn Hữu Phúc nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 716QSTA .03401 Nguyễn Hữu Phúc nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 717QSTA .03427 Nguyễn Lê Minh Đức nam 13/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 2.037 12119165 121190BQSTA .03438 Phạm Quốc Khánh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 993QSTA .03480 Nguyễn Trường Giang nam 30/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.457QSTA .03480 Nguyễn Trường Giang nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.496QSTA .03516 Nguyễn Thanh Duy nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.325 12745061 127450AQSTA .03516 Nguyễn Thanh Duy nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.326

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .03522 Nguyễn Văn Trường Hận nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.603QSTA .03556 Hoàng Sơn Tùng nam 19/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.051QSTA .03605 Trần Hoàng Tuấn nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.419QSTA .03609 Phạm Thị ánh Xuân nữ 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.054QSTA .03617 Trương Thành Công nam 16/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.106QSTA .03679 Tống Văn Liêm nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.519 12745132 127450AQSTA .03694 Huỳnh Thiên Phước nam 03/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 229 12119209 121190BQSTA .03752 Nguyễn Văn Trọng nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.107QSTA .03752 Nguyễn Văn Trọng nam 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.108QSTA .03753 Dương Minh Trực nam 19/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 894QSTA .03753 Dương Minh Trực nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 895QSTA .03753 Dương Minh Trực nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 896QSTA .03753 Dương Minh Trực nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 897QSTA .03839 Dương Quốc Thịnh nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 501QSTA .03851 Nguyễn Việt Dũng nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.286QSTA .03887 Đặng Văn Tiều nam 00/00/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.445QSTA .03918 Nguyễn Văn Minh nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.158QSTA .03937 Phan Lê Quốc Thịnh nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.649QSTA .03937 Phan Lê Quốc Thịnh nam 17/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.557QSTA .04007 Phan Khắc Thành Đạt nam 28/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.258QSTA .04007 Phan Khắc Thành Đạt nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.259QSTA .04007 Phan Khắc Thành Đạt nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.515 12741042 127410BQSTA .04009 Võ Duy Đương nam 20/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.544 12119167 121190AQSTA .04013 Lương Đức Hiền nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.797QSTA .04030 Trần Thị Cẩm Sương nữ 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 909QSTA .04126 Nguyễn Xuân Thịnh nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.269QSTA .04148 Đoàn Mỹ Duyên nữ 19/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.861QSTA .04156 Nguyễn Tấn Hùng nam 07/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 580QSTA .04168 Lê Xuân Phong nam 01/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.158QSTA .04168 Lê Xuân Phong nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.159

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .04168 Lê Xuân Phong nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.160QSTA .04168 Lê Xuân Phong nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.161QSTA .04191 Võ Thế Hùng Anh nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.555QSTA .04191 Võ Thế Hùng Anh nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.556 12742035 127420AQSTA .04216 Trần Minh Nhật nam 05/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.272QSTA .04216 Trần Minh Nhật nam 05/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.273QSTA .04247 Nguyễn Trung Hiếu nam 26/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.492QSTA .04266 Ngô Minh Tâm nam 04/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.178QSTA .04272 Lê Đại Trọng nam 07/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.055QSTA .04272 Lê Đại Trọng nam 07/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.056QSTA .04283 Nguyễn Hoàng Thanh Duy nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.896QSTA .04292 Nguyễn Đức Huy nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.959QSTA .04302 Nguyễn Hoài Nhân nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.058QSTA .04315 Đỗ Ngọc Anh Tuấn nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.519 12741152 127410AQSTA .04315 Đỗ Ngọc Anh Tuấn nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.520QSTA .04315 Đỗ Ngọc Anh Tuấn nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.521 12742224 127420AQSTA .04333 Nguyễn Trung Kiên nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.852 12141572 121411BQSTA .04333 Nguyễn Trung Kiên nam 24/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.880 12119183 121190AQSTA .04348 Đào Duy Thiện nam 01/11/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.515 12104227 121040BQSTA .04348 Đào Duy Thiện nam 01/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.350 12745213 127450BQSTA .04348 Đào Duy Thiện nam 01/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.351QSTA .04348 Đào Duy Thiện nam 01/11/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.352 12147253 121470CQSTA .04362 Nguyễn Hoàng Danh nam 24/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.273QSTA .04367 Bùi Tiến Đạt nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 609QSTA .04374 Đỗ ích Lập nam 05/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 10.102 12119186 121190BQSTA .04374 Đỗ ích Lập nam 05/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.388QSTA .04478 Nguyễn Trí Trung nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.469QSTA .04538 Nguyễn Bạch Long nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.081QSTA .04538 Nguyễn Bạch Long nam 20/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.082QSTA .04545 Cao Quang Phúc nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.460

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .04546 Trần Minh Phương nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 233QSTA .04546 Trần Minh Phương nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.678QSTA .04550 Lý Bá Thành nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.161QSTA .04550 Lý Bá Thành nam 28/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.162QSTA .04669 Hoàng Văn Tiểu nam 20/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 629QSTA .04671 Huỳnh Minh Trí nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 453QSTA .04674 Nguyễn Phan Anh Tuấn nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 757QSTA .04676 Trần Đức Tùng nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.085QSTA .04694 Trần Thanh Liêm nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.275QSTA .04732 Nguyễn Phú Lâm nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.158QSTA .04828 Trương Đường Sơn nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.836QSTA .04832 Trần Như Tín nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.560QSTA .04840 Trần Ngọc Thiên Bảo nam 22/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.156QSTA .04840 Trần Ngọc Thiên Bảo nam 22/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.172QSTA .04877 Nguyễn Thanh Tuấn nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.352QSTA .04877 Nguyễn Thanh Tuấn nam 07/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.353QSTA .04958 Lê Đức Hoàng Anh nam 14/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.380 12743026 127430AQSTA .04962 Nguyễn Văn Hiền nam 11/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.549QSTA .04962 Nguyễn Văn Hiền nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.558QSTA .04962 Nguyễn Văn Hiền nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 12.413QSTA .05121 Dương Minh Hùng nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.626 12741065 127410BQSTA .05121 Dương Minh Hùng nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.626 12742095 127420BQSTA .05121 Dương Minh Hùng nam 16/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.626QSTA .05162 Nguyễn Phụng Tiên nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 931QSTA .05178 Phạm Dương Anh Kiệt nam 01/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 656QSTA .05178 Phạm Dương Anh Kiệt nam 01/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 657QSTA .05185 Bùi Quang Anh Phụng nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.341QSTA .05250 Đoàn Khắc Huy nam 07/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.521QSTA .05308 Nguyễn Đặng Minh nam 27/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.767QSTA .05308 Nguyễn Đặng Minh nam 27/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.076

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .05308 Nguyễn Đặng Minh nam 27/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.077 12745146 127450AQSTA .05314 Phạm Hoàng Thiên Sơn nam 25/09/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.780QSTA .05314 Phạm Hoàng Thiên Sơn nam 25/09/92 Công nghệ In Trúng tuyển 2.781 12148251 121480AQSTA .05314 Phạm Hoàng Thiên Sơn nam 25/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.782QSTA .05314 Phạm Hoàng Thiên Sơn nam 25/09/92 Kỹ thuật công nghiệp 2.783QSTA .05314 Phạm Hoàng Thiên Sơn nam 25/09/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.784QSTA .05343 Võ Quang Tiến nam 01/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.287QSTA .05343 Võ Quang Tiến nam 01/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.288QSTA .05426 Võ Lê Vân Anh nữ 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.550QSTA .05483 Phạm Trần Thiên Đăng nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.059QSTA .05520 Trương Ngọc Sang nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.296QSTA .05581 Nguyễn Tiến Vũ nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.191QSTA .05581 Nguyễn Tiến Vũ nam 06/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.708QSTA .05738 Lê Thị Thanh Nhung nữ 19/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.839 12104171 121040BQSTA .05738 Lê Thị Thanh Nhung nữ 19/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.840 12148234 121480AQSTA .05744 Ngụy Thành Tâm nam 02/01/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.544 12745193 127450BQSTA .05787 Nguyễn Tấn Tiến nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.347QSTA .05794 Nguyễn Văn Danh nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.072QSTA .05911 Trần Quang Huy nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 269QSTA .05914 Trần Xuân Hưng nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.935QSTA .05960 Hà Thiên Trí nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 671QSTA .05989 Trần Quốc Sử nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.258QSTA .06009 Trịnh Văn Hưng nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.207QSTA .06009 Trịnh Văn Hưng nam 11/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.181 12743143 127430BQSTA .06089 Dương Tiến Sơn nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.242QSTA .06089 Dương Tiến Sơn nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.543QSTA .06156 Lê Huỳnh Linh nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.976QSTA .06180 Nguyễn Văn Duy nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.287QSTA .06192 Nguyễn Lê Quang Minh nam 29/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 543 12119192 121190AQSTA .06192 Nguyễn Lê Quang Minh nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 544

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .06207 Lại Hữu Toàn nam 05/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.259QSTA .06231 Nguyễn Thiện Nhân nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.042QSTA .06231 Nguyễn Thiện Nhân nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.510 12745159 127450BQSTA .06261 Lê Hoàng Kha nam 14/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.551QSTA .06270 Trần Văn Sách nam 20/08/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.470QSTA .06270 Trần Văn Sách nam 20/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.788QSTA .06289 Nguyễn Thanh Hải nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.042QSTA .06309 Hà Hoàng Minh Tính nam 30/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.228 12104242 121040BQSTA .06309 Hà Hoàng Minh Tính nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.229QSTA .06327 Phạm Văn Hùng nam 22/01/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 6.059QSTA .06358 Trần Thành Được nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.282QSTA .06358 Trần Thành Được nam 15/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.283QSTA .06358 Trần Thành Được nam 15/03/93 Công nghệ In Trúng tuyển 5.284 12148176 121480AQSTA .06358 Trần Thành Được nam 15/03/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.285QSTA .06391 Nguyễn Đức Cường nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 1.427 12141488 121413BQSTA .06575 Đỗ Lưu Nhật Trường nam 30/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.032QSTA .06734 Nguyễn Minh Chánh nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.085QSTA .06734 Nguyễn Minh Chánh nam 22/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 9.086 12119153 121190BQSTA .06760 Đỗ Hưng Thạnh nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.173QSTA .06790 Trần Thế Nam nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.073 12147215 121470CQSTA .06790 Trần Thế Nam nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.074QSTA .06790 Trần Thế Nam nam 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.075QSTA .07069 Đinh Anh Huy nam 26/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.880QSTA .07076 Huỳnh Văn Nhi nam 09/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.648 12119202 121190AQSTA .07143 Trần Thị Mai nữ 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.201QSTA .07291 Trần Lê Trọng Nhân nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.069QSTA .07312 Nguyễn Thanh Vũ nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.478QSTA .07353 Bùi Văn Đông nam 21/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.251 12743086 127430BQSTA .07370 Nguyễn Văn Quốc nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.516 12145366 121453BQSTA .07371 Hồ Văn Sơn nam 02/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 8.004

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA .07412 Lê Hoàng Minh Thuận nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.759QSTA .07423 Nguyễn Văn Bắc nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.563QSTA .07423 Nguyễn Văn Bắc nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.564 12743035 127430BQSTA .07429 Trần Quang Đạo nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.581QSTA .07440 Phan Thanh Ngọc nữ 30/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 8.539 12148230 121480AQSTA .07449 Nguyễn Văn Toàn nam 27/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.491QSTA .07456 Lê Như ý nam 29/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.357QSTA .07463 Phạm Lê Xuân Hoài nữ 26/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.172 12148189 121480AQSTA .07490 Võ Văn Viên nam 12/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.308QSTA .07520 Nguyễn Văn Tín nam 11/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.357QSTA .07528 Trương Hồng Bảo nữ 04/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 593QSTA .07528 Trương Hồng Bảo nữ 04/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.949QSTA .07528 Trương Hồng Bảo nữ 04/04/93 Công nghệ In Trúng tuyển 5.950 12148160 121480BQSTA .07530 Nguyễn Duy Cảnh nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.277QSTA .07558 Hoàng Đăng Tùng nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.299QSTA .07571 Dương Thế Huynh nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.726 12147182 121470CQSTA .07606 Phan Đình Kỳ nam 25/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.266 12119185 121190BQSTA .07617 Phạm Văn Thiên nam 31/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 10.497QSTA .07617 Phạm Văn Thiên nam 31/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.747QSTA .07656 Nguyễn Nội Pháp nam 18/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 846 12104175 121040AQSTA .07656 Nguyễn Nội Pháp nam 18/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 847QSTA .07656 Nguyễn Nội Pháp nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 849QSTA .07656 Nguyễn Nội Pháp nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 848QSTA .07665 Hồ Phạm Sĩ Tiền nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.469QSTA .07670 Phan Văn Cảnh nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.233QSTA .08201 Phạm Hoàng Trí nam 20/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 415QSTA1.07843 Trần Hữu Khanh nam 06/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.323QSTA1.07936 Phạm Trường Vinh nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.289QSTA1.07949 Trần Gia Huy nam 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 215QSTA1.07952 Nguyễn Hải Nam nam 21/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.371

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA1.07961 Nguyễn Đức Thiện nam 15/07/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.510QSTA1.07987 Nguyễn Khánh Long nam 13/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 528QSTA1.07987 Nguyễn Khánh Long nam 13/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 529 12147198 121470CQSTA1.08000 Võ Duy Tân nam 22/03/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.857QSTA1.08022 Võ Lê Quang Huy nam 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.184QSTA1.08050 Trần Hoàng Tuấn nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.749QSTA1.08051 Lại Hoàng Quang Vinh nam 14/10/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.973 12119241 121190AQSTA1.08082 Trần Hoàng Sơn nam 09/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.346QSTA1.08145 Nguyễn Duy Hùng nam 28/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.822QSTA1.08145 Nguyễn Duy Hùng nam 28/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.823QSTA1.08227 Trương Quốc Huy nam 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.155QSTA1.08229 Hoàng Anh Khôi nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.791QSTA1.08230 Phan Thành Khương nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.867QSTA1.08267 Phạm Quang Minh nam 06/02/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 135QSTA1.08284 Nguyễn Lê Hồng Triệu nam 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 3.855 12119224 121190AQSTA1.08284 Nguyễn Lê Hồng Triệu nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.856 12141684 121411BQSTA1.08522 Phan Thị Phượng Kiều nữ 18/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.169 12148205 121480BQSTA1.08568 Trần Thanh Tân nam 02/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 11.121QSTA1.08618 Trần Nguyên Đình nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.288QSTA1.08627 Nguyễn Thanh Lộc nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.029QSTA1.08645 Đoàn Văn Vân nam 07/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 887 12104281 121040AQSTA1.08645 Đoàn Văn Vân nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 888QSTA1.08645 Đoàn Văn Vân nam 07/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 889 12119239 121190AQSTA1.08687 Phạm Lê Minh Hải nữ 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.042QSTA1.08687 Phạm Lê Minh Hải nữ 18/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.043 12104087 121040BQSTA1.08687 Phạm Lê Minh Hải nữ 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.044QSTA1.08696 Nguyễn Minh Nhã nam 12/12/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.575QSTA1.08696 Nguyễn Minh Nhã nam 12/12/90 Công nghệ Chế tạo máy 5.495QSTA1.08713 Trương Phú Hạ nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.536QSTA1.08713 Trương Phú Hạ nam 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.044

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpQSTA1.08713 Trương Phú Hạ nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.325QSTA1.08713 Trương Phú Hạ nam 10/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.326 12104085 121040BQSTA1.08734 Vũ Trung Đức nam 07/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.471 12119166 121190BQSTA1.08737 Giả Trần Thị Diễm Kiều nữ 21/09/94 Công nghệ In 10.077QSTA1.08743 Trần Sĩ Nguyên nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.467QSTA1.08756 Huỳnh Công Trung nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.626 12141689 121412AQSTA1.08763 Trần Văn Được nam 23/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.794QSTA1.08767 Đoàn Ngọc Hưng nam 22/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.859QSTB .09815 Nguyễn Ngọc Mai nữ 30/07/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.242 12152052 121520AQSTB .14236 Vũ Thị Kiều Yến nữ 20/08/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.121 12152104 121520BQSTB .15957 Ngô Thị Thúy Hằng nữ 12/04/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.209 12152037 121520BQSTB .16811 Đỗ Lê Vinh nam 10/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.204 12152101 121520AQSTB .16814 Dương Thị Kim Yến nữ 01/07/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.437 12152102 121520AQSTB .17451 Nguyễn Thị Mỹ Toàn nữ 05/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.062 12152086 121520BQSXA .00041 Phạm Quốc Chính nam 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.295 12742047 127420BQSXA1.00288 Trần Long ẩn nam 20/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.077QSXA1.00381 Mai Thị Mỹ Hường nữ 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 863QSXA1.00618 Võ Hoàng Vương nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.569QSXB .00977 Trần Thị Thùy Trang nữ 20/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 266 12152088 121520BQSYB .01052 Nguyễn Huy Triều nam 06/11/92 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.322 12152091 121520ASGDA .00071 Nguyễn Thị An nữ 23/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.936 12709011 127090BSGDA .00407 Nguyễn Thị Thúy Anh nữ 06/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.129 12148158 121480BSGDA .00532 Hồ Xuân ánh nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 423SGDA .00669 Trần Đức Bảo nam 17/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.246SGDA .01172 Dương Cao Chí nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.349SGDA .01213 Đỗ Thanh Chuyền nam 11/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.615SGDA .01213 Đỗ Thanh Chuyền nam 11/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.180SGDA .01876 Phạm Anh Duy nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.035SGDA .02039 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên nữ 27/08/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.831 12152034 121520ASGDA .02356 Đỗ Quốc Dương nam 07/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 769

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSGDA .02508 Lê Quốc Đại nam 02/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.338SGDA .02508 Lê Quốc Đại nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.339SGDA .02581 Đặng Tiến Đạt nam 23/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 8.296 12119160 121190BSGDA .02732 Nguyễn Duy Đồng nam 10/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.215SGDA .02768 Phạm Minh Đức nam 12/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.241SGDA .03080 Bùi Thị Thu Hà nữ 10/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.333SGDA .03111 Hoàng Phó Hà nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.019SGDA .03214 Vũ Văn Hà nam 04/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.572SGDA .03214 Vũ Văn Hà nam 04/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.573SGDA .03280 Nguyễn Minh Sơn Hải nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.353SGDA .03280 Nguyễn Minh Sơn Hải nam 18/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.354 12743098 127430BSGDA .03535 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 13/12/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 3.789 12152036 121520BSGDA .03535 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 13/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.792 12709062 127090BSGDA .03535 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh nữ 13/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.952 12148182 121480ASGDA .03824 Nguyễn Thị Hằng nữ 04/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 8.527 12709070 127090ASGDA .04042 Trần Thị Minh Hiếu nữ 16/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.794 12709087 127090BSGDA .04045 Trần Trung Hiếu nam 27/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.554SGDA .04104 Nguyễn Minh Hiển nam 10/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.601SGDA .04229 Lê Thị Hiền nữ 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.368SGDA .04555 Nguyễn Thái Hoàng nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.484SGDA .05243 Dương Thị Huyền nữ 09/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 2.041 12152041 121520BSGDA .05243 Dương Thị Huyền nữ 09/05/94 Công nghệ In 1.233SGDA .05369 Phạm Bá Hùng nam 25/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.628SGDA .05369 Phạm Bá Hùng nam 25/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.629SGDA .05751 Thái Phương Kha nữ 06/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.575 12709107 127090ASGDA .07387 Nguyễn Hòa Lợi nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.418SGDA .07437 Nguyễn Thị Luyên nữ 06/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.568 12709141 127090ASGDA .07862 Nguyễn Văn Minh nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.838SGDA .08183 Nguyễn Chí Nam nam 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.034SGDA .09144 Nguyễn Hải Nguyên nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.174

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSGDA .09387 Trần Bảo Nhân nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.427SGDA .09418 Đạo Nguyễn Trọng Nhân nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.344SGDA .10430 Nguyễn Trường Phát nam 20/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.507SGDA .10430 Nguyễn Trường Phát nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.233SGDA .10430 Nguyễn Trường Phát nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.897SGDA .10466 Tôn Thất Quỳnh Phi nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.289SGDA .10616 Huỳnh Thiên Phú nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.761SGDA .10616 Huỳnh Thiên Phú nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.785SGDA .10705 Trần Bé Phúc nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.086SGDA .10710 Huỳnh Thị Hồng Phúc nữ 15/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.202 12709206 127090ASGDA .11137 Hoàng Cao Phước nam 18/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.657SGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.818SGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.825 12147236 121470BSGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.826SGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.827 12104198 121040BSGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.828SGDA .11372 Hồ Lữ Minh Quân nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.829 12741114 127410BSGDA .11407 Phạm Thị Quê nữ 21/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.443 12709222 127090BSGDA .11471 Tống Thị Kim Quy nữ 19/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.009SGDA .11771 Nguyễn Văn Sang nam 24/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.753SGDA .11978 Lê Văn Sum nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.128SGDA .12051 Lê Đức Tài nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.580SGDA .12105 Nguyễn Việt Tài nam 27/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.219SGDA .12309 Phan Thanh Tân nam 28/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.510SGDA .12354 Nguyễn Xuân Tấn nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 475SGDA .12585 Phạm Trần Minh Thái nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.167SGDA .12682 Đặng Văn Thành nam 09/09/94 Công nghệ In 6.201SGDA .12971 Trần Thị Thu Thảo nữ 28/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.224 12152071 121520ASGDA .13034 Phạm Thị Thanh Thảo nữ 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.007SGDA .13034 Phạm Thị Thanh Thảo nữ 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.008

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSGDA .13140 Nguyễn Trần Quốc Thảo nam 06/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 510SGDA .13285 Võ Quốc Thắng nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 360SGDA .13333 Vũ Đan Thi nữ 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.344SGDA .13336 Phạm Hồng Thi nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.253SGDA .13479 Lê Phúc Thiện nam 07/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.994SGDA .13668 Nguyễn Chí Cao Thông nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.303SGDA .13820 Hà Thị Thanh Thu nữ 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.081SGDA .13907 Huỳnh Thị Thuận nữ 08/03/92 Công nghệ May Trúng tuyển 10.437 12709260 127090BSGDA .14016 Nguyễn Thị Thanh Thủy nữ 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.125SGDA .14023 Nguyễn Thị Thu Thuỷ nữ 31/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.859SGDA .14286 Lê Hồng Thủy nam 05/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 968SGDA .14651 Nguyễn Viết Triều Tiên nam 06/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 422SGDA .15711 Võ Thị Ngọc Trâm nữ 28/07/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.643 12709306 127090ASGDA .15870 Từ Thị Bích Trim nữ 05/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.226 12709307 127090ASGDA .16248 Nguyễn Thành Trung nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.906SGDA .16270 Nguyễn Thành Trung nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.386 12742218 127420BSGDA .16583 Đoàn Minh Tuấn nam 25/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.433SGDA .16583 Đoàn Minh Tuấn nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.921SGDA .16583 Đoàn Minh Tuấn nam 25/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.598SGDA .16672 Lê Văn Tuyên nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.446SGDA .16672 Lê Văn Tuyên nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.447SGDA .16990 Nguyễn Minh Tú nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.096SGDA .17214 Ngô Phi Uyên nữ 02/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.391 12148290 121480ASGDA .17469 Nguyễn Hà Thuỳ Vân nữ 08/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.010 12104283 121040ASGDA .17642 Trương Đặng Hoàng Việt nam 12/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.377SGDA .17681 Nguyễn Thế Vinh nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.966SGDA .17805 Lê Quang Vũ nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.570SGDA .45891 Bùi Hữu Tài nam 08/06/93 Kỹ thuật công nghiệp 2.842SGDA .45896 Huỳnh Lâm Minh Tâm nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.814SGDA .46006 Cao Thị Bửu Trân nữ 30/07/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 4.726 12152090 121520A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSGDA .46022 Phạm Đình Tuấn nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.387SGDA .47240 Nguyễn Thị Học nữ 20/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.681 12709092 127090ASGDA .47821 Nguyễn Thị Trúc Hà nữ 20/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.506SGDA .47924 Trần Thị Hoài nữ 11/12/94 Công nghệ May 8.367SGDA .48037 Nguyễn Văn Lâm nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.228SGDA .48234 Huỳnh Thị Nhị nữ 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.584SGDA .48611 Ngô Thái Thanh Triều nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.037SGDA .48648 Trần Đắc Tuyên nam 04/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.508SGDA .48703 Lê Thị Hồng Vân nữ 25/10/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.346 12148292 121480ASGDA1.18572 Nguyễn Đức Anh nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.633SGDA1.18591 Lê Đức Anh nam 20/10/94 Kế toán 8.083SGDA1.18701 Chu Lê Anh Bảo nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.113SGDA1.18701 Chu Lê Anh Bảo nam 15/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.114SGDA1.18796 Nguyễn Thị Diễm Châu nữ 24/09/94 Công nghệ May 9.893SGDA1.19190 Huỳnh Hạnh Duyên nữ 04/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.381 12148168 121480BSGDA1.19247 Phạm Thị Mỹ Duyên nữ 23/09/94 Công nghệ May 9.697SGDA1.20275Đặng Thị Xuân Hương nữ 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.002SGDA1.20275Đặng Thị Xuân Hương nữ 19/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 2.601 12119179 121190ASGDA1.20345 Phạm Minh Hướng nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.917SGDA1.20492 Lâm Mạnh Khương nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.522SGDA1.20504 Trần Trung Kiên nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.240SGDA1.20549 Ngô Hoài Kỳ nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.484SGDA1.21426 Hồ Bảo Ngân nữ 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.394SGDA1.21513 Nguyễn Thị Minh Ngọc nữ 23/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4.656SGDA1.21513 Nguyễn Thị Minh Ngọc nữ 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.657SGDA1.22410 Nguyễn Mạnh Phương nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.884SGDA1.22880 Võ Trí Thanh nam 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 851SGDA1.22880 Võ Trí Thanh nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 873SGDA1.22880 Võ Trí Thanh nam 06/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.188 12104222 121040BSGDA1.23314 Nguyễn Phước Thịnh nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.150

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSGDA1.23314 Nguyễn Phước Thịnh nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.516 12745214 127450BSGDA1.24620 Nguyễn Thị Tươi nữ 24/09/94 Công nghệ In 8.552SGDA1.46373 Nguyễn Hoàng Phúc nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.090SGDA1.48873 Huỳnh Thị Đủ nữ 12/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.962 12709053 127090BSGDA1.49063 Lê Duy Nam nam 12/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.741SGDA1.49101 Trần Mai Yến Nhi nữ 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.514SGDA1.49113 Lê Thị Hồng Nhung nữ 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.055SGDA1.49167 Nguyễn Thị Huệ Sinh nữ 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.143SGDA1.49261 Hồ Thị Hoài Thương nữ 24/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.316 12104234 121040ASGDA1.49392 Nguyễn Thúy Vi nữ 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.572SNSA .00233 Đoàn Quý Việt Cương nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.377SPDA .00069 Đỗ Trọng Cầu nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.995SPDA .00069 Đỗ Trọng Cầu nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.996SPKA .00001 Nguyễn Đông A nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.209SPKA .00004 Trương Hoàng An nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.534SPKA .00011 Nguyễn Trường An nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.764 12745030 127450BSPKA .00022 Bùi Bá An nam 12/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.105 12743017 127430ASPKA .00033 Bùi Ngọc An nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.426 12745029 127450BSPKA .00040 Nguyễn Thành An nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.346SPKA .00041 Nguyễn Hữu Tâm An nam 26/05/94 Công nghệ May 4.815SPKA .00043 Trần Thành An nam 02/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.367SPKA .00050 Đỗ Trần Danh An nam 13/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.381SPKA .00058 Võ Ngọc An nam 22/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.832SPKA .00061 Thân Quốc An nam 06/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.904 12743022 127430BSPKA .00061 Thân Quốc An nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.905 12745031 127450BSPKA .00064 Nguyễn Trường An nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.986SPKA .00070 Nguyễn Thành Duy An nam 24/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.573 12743020 127430ASPKA .00103 Võ Công Tuấn Anh nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.523SPKA .00103 Võ Công Tuấn Anh nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.524SPKA .00114 Hoàng Tuấn Anh nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.540

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .00114 Hoàng Tuấn Anh nam 22/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.130SPKA .00116 Huỳnh Duy Anh nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.445SPKA .00116 Huỳnh Duy Anh nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.456 12743024 127430BSPKA .00121 Nguyễn Đăng Anh nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.231SPKA .00137 Phạm Hữu Trung Anh nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.192SPKA .00138 Đinh Viết Anh nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.602 12742030 127420ASPKA .00138 Đinh Viết Anh nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.958SPKA .00141 Hồng Tuấn Anh nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.747 12743023 127430BSPKA .00142 Dương Ngọc Anh nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.118SPKA .00144 Đặng Viết Anh nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.312 12147133 121470ASPKA .00144 Đặng Viết Anh nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.315 12745033 127450ASPKA .00144 Đặng Viết Anh nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.182SPKA .00157 Lê Tuấn Anh nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.988SPKA .00158 Hoàng Đức Lâm Anh nam 23/05/94 3.727SPKA .00181 Nguyễn Quyền Anh nam 07/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.787SPKA .00203 Nguyễn Tuấn Anh nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.373SPKA .00207 Võ Ngọc Anh nam 03/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.776SPKA .00210 Vũ Tuấn Anh nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.624 12742037 127420BSPKA .00214 Phạm Văn Anh nam 19/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 750SPKA .00218 Đỗ Tuấn Anh nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.343SPKA .00218 Đỗ Tuấn Anh nam 12/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.751SPKA .00222 Nguyễn Ngọc Anh nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.766SPKA .00223 Lê Đức Anh nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.733SPKA .00250 Cáp Thị Hồng Anh nữ 20/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.100 12709013 127090ASPKA .00254 Ngô Hoàng Anh nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.223 12741014 127410ASPKA .00264 Phan Việt Anh nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.217 12742033 127420ASPKA .00264 Phan Việt Anh nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.102 12741015 127410ASPKA .00269 Lê Đức Anh nam 08/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.446 12743025 127430ASPKA .00281 Ngô Tuấn Anh nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.242 12745034 127450BSPKA .00291 Trần Đức Anh nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.145

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .00292 Nguyễn Ngọc Anh nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.403SPKA .00292 Nguyễn Ngọc Anh nam 06/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.414SPKA .00293 Nguyễn Đức Anh nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.511SPKA .00293 Nguyễn Đức Anh nam 10/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.512 12104030 121040BSPKA .00293 Nguyễn Đức Anh nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.513 12742031 127420ASPKA .00294 Nguyễn Thế Anh nam 20/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.337SPKA .00295 Trần Tuấn Anh nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.950 12745036 127450ASPKA .00296 Bạch Thanh Anh nam 07/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.123SPKA .00306 Đoàn Vương Nhật Anh nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.339SPKA .00308 Nguyễn Hoàng Anh nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.613SPKA .00315 Lê Đức Anh nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.578SPKA .00317 Thái Vũ Anh nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.739 12743027 127430ASPKA .00318 Quách Nguyễn Duy Anh nam 26/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 1.410 12148159 121480BSPKA .00318 Quách Nguyễn Duy Anh nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.414SPKA .00320 Hoàng Thị Kim Anh nữ 24/02/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.216 12148157 121480BSPKA .00320 Hoàng Thị Kim Anh nữ 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.217SPKA .00321 Nguyễn Hữu Anh nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.187SPKA .00338 Nguyễn Lê Bảo Anh nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.130SPKA .00344 Võ Ngọc ánh nữ 06/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.919SPKA .00344 Võ Ngọc ánh nữ 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.054SPKA .00370 Lê Long ẩn nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.355SPKA .00370 Lê Long ẩn nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.356SPKA .00391 Đoàn Ngọc Đắc Ân nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.586SPKA .00398 Nguyễn Lý Hồng Ân nữ 21/11/94 Công nghệ May 1.588SPKA .00426 Đỗ Đăng Bá nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.696SPKA .00426 Đỗ Đăng Bá nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.701SPKA .00438 Trần Nhân Bản nam 16/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.103SPKA .00439 Huỳnh Văn Bản nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.414SPKA .00451 Nguyễn Đình Bảo nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.075 12741017 127410BSPKA .00454 Hoàng Quốc Bảo nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.501

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .00455 Đặng Quốc Bảo nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.131SPKA .00460 Mai Thái Bảo nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.075SPKA .00463 Nguyễn Đức Bảo nam 23/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.033SPKA .00480 Trần Quốc Bảo nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.487 12745039 127450ASPKA .00480 Trần Quốc Bảo nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.591 12742039 127420ASPKA .00497 Dương Gia Bảo nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.692SPKA .00497 Dương Gia Bảo nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.769 12742038 127420ASPKA .00498 Lê Bảo nam 01/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.362SPKA .00503 Trương Ngọc Thái Bảo nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.567SPKA .00504 Nguyễn Duy Bảo nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.200SPKA .00506 Phan Hoài Bảo nam 05/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.224SPKA .00534 Nguyễn Văn Bạn nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.011SPKA .00538 Lý Cún Bẩu nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.430SPKA .00538 Lý Cún Bẩu nam 08/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 811 12743036 127430ASPKA .00538 Lý Cún Bẩu nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.350 12741018 127410ASPKA .00549 Nguyễn Đài Bắc nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.976 12147143 121470ASPKA .00549 Nguyễn Đài Bắc nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.130 12743034 127430BSPKA .00549 Nguyễn Đài Bắc nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.131SPKA .00557 Nguyễn Tiến Bằng nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.503SPKA .00565 Lê Công Bằng nam 03/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.151SPKA .00565 Lê Công Bằng nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.152SPKA .00567 Nguyễn Vương Bằng nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.205SPKA .00575 Lê Văn Bi nam / /94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.123SPKA .00580 Đỗ Văn Biên nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 859SPKA .00588 Đặng Ngọc Biển nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.771 12742041 127420ASPKA .00588 Đặng Ngọc Biển nam 06/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.772SPKA .00593 Bùi Thị Ngọc Bích nữ 27/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.607 12709018 127090BSPKA .00595 Nguyễn Ngọc Bích nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.908SPKA .00602 Hoàng Văn Bính nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.177SPKA .00602 Hoàng Văn Bính nam 01/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.532 12743040 127430A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .00623 Trần Nguyên Bình nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.077SPKA .00629 Phạm Văn Bình nam 18/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.623SPKA .00635 Nguyễn Thái Bình nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.262SPKA .00635 Nguyễn Thái Bình nam 16/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.263SPKA .00635 Nguyễn Thái Bình nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.264SPKA .00646 Lê Văn Bình nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.191 12745040 127450BSPKA .00646 Lê Văn Bình nam 22/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.192SPKA .00649 Ngô Thanh Bình nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.196 12745041 127450ASPKA .00662 Trần Văn Bình nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.568 12745043 127450ASPKA .00663 Nguyễn Văn Bình nam 14/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.274 12743039 127430ASPKA .00666 Nguyễn Thanh Bình nam 07/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.302 12743037 127430BSPKA .00671 Nguyễn Văn Bình nam 24/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 744SPKA .00673 Lê Nho Bình nam 22/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 730SPKA .00681 Mai Thanh Bình nam 18/11/90 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.389SPKA .00688 Nguyễn Thanh Bình nam 13/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.190SPKA .00692 Nguyễn Tiểu Bình nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.054SPKA .00698 Nguyễn Thái Bình nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.452 12742042 127420ASPKA .00698 Nguyễn Thái Bình nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.453 12741021 127410ASPKA .00707 Hoàng Minh Bôn nam 10/05/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.976SPKA .00726 Lưu Xuân Cành nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.597SPKA .00742 Nguyễn Đoàn Tiến Cảnh nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.922SPKA .00744 Đặng Minh Cảnh nam 07/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.012 12743042 127430ASPKA .00753 Võ Minh Cảnh nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 694SPKA .00754 Huỳnh Văn Cảnh nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.236 12741022 127410ASPKA .00754 Huỳnh Văn Cảnh nam 02/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.237SPKA .00756 Đặng Hữu Cảnh nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.644 12742044 127420BSPKA .00757 Mai Duy Cảnh nam 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.768 12741023 127410ASPKA .00757 Mai Duy Cảnh nam 09/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.776 12743043 127430ASPKA .00760 Nguyễn Minh Cảnh nam 20/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.606SPKA .00760 Nguyễn Minh Cảnh nam 20/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.607

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .00774 Nguyễn Hoàn Cầu nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.262SPKA .00806 Vương Châu nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.653 12742045 127420BSPKA .00807 Nguyễn Minh Châu nam 28/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.630SPKA .00817 Nguyễn Mẫn Châu nam 20/12/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.854SPKA .00847 Nguyễn Thị Chi nữ 05/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.252 12709023 127090ASPKA .00861 Nguyễn Quí Chiến nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.489SPKA .00870 Nguyễn Trung Chiến nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.329SPKA .00872 Trần Quốc Chiến nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.241SPKA .00879 Trần Minh Chiến nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.040SPKA .00889 Nguyễn Hữu Chinh nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.309 12745045 127450ASPKA .00894 Châu Minh Chí nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.868SPKA .00895 Nguyễn Hải Chí nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.169SPKA .00903 Dương Hữu Chí nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.735SPKA .00903 Dương Hữu Chí nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.736SPKA .00937 Đặng Trần Chung nam 16/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.852SPKA .00941 Phan Trọng Chung nam 11/08/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.541SPKA .00945 Lê Văn Chung nam 06/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.042 12743046 127430BSPKA .00962 Lê Văn Chương nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.613SPKA .00962 Lê Văn Chương nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 992 12742049 127420BSPKA .00965 Trần Huy Chương nam 20/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.218SPKA .00969 Lê Bá Văn Chương nam 16/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.265SPKA .00974 Nguyễn Xuân Chương nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.057 12742050 127420ASPKA .00974 Nguyễn Xuân Chương nam 05/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.058SPKA .00980 Quảng Thiên Chương nam 08/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.152 12743047 127430ASPKA .00982 Nguyễn Duy Chương nam 21/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.950SPKA .01003 Võ Công nam 27/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.939SPKA .01003 Võ Công nam 27/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.427SPKA .01008 Mai Chiến Công nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.093SPKA .01026 Lý Thành Công nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.563SPKA .01026 Lý Thành Công nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.564

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01026 Lý Thành Công nam 10/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.565 12743048 127430ASPKA .01026 Lý Thành Công nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.116SPKA .01028 Nguyễn Văn Công nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.724SPKA .01038 Trương Văn Công nam 20/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.115SPKA .01038 Trương Văn Công nam 20/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.116SPKA .01070 Nguyễn Thị Kim Cương nữ 25/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.001 12709024 127090BSPKA .01086 Bùi Văn Cường nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.550 12743051 127430ASPKA .01107 Nguyễn Ngọc Cường nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.097SPKA .01107 Nguyễn Ngọc Cường nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.098SPKA .01111 Ngô Tấn Việt Cường nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.868SPKA .01121 Nguyễn Mạnh Cường nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.410SPKA .01133 Chu Chí Cường nam 16/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.151SPKA .01133 Chu Chí Cường nam 16/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.164SPKA .01135 Nguyễn Mạnh Cường nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.454SPKA .01141 Nguyễn Phi Cường nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.348SPKA .01144 Nguyễn Mạnh Cường nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.567SPKA .01144 Nguyễn Mạnh Cường nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.045SPKA .01148 Nguyễn Văn Cường nam 22/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.661SPKA .01149 Trần Quang Cường nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.583 12742052 127420ASPKA .01151 Nguyễn Hoành Mạnh Cường nam 08/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.041SPKA .01152 Hoàng Văn Cường nam 01/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.011 12743054 127430ASPKA .01160 Vũ Việt Cường nam 27/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.163SPKA .01162 Trần Mạnh Cường nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.291SPKA .01162 Trần Mạnh Cường nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.292SPKA .01162 Trần Mạnh Cường nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.293SPKA .01164 Tạ Nguyễn Mạnh Cường nam 13/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.881 12743056 127430ASPKA .01164 Tạ Nguyễn Mạnh Cường nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.882SPKA .01165 Nguyễn Văn Cường nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.901SPKA .01167 Võ Mạnh Cường nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.819 12743057 127430BSPKA .01170 Trần Huy Cường nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.309 12742051 127420B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01170 Trần Huy Cường nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.082SPKA .01175 Dương Văn Cường nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.032SPKA .01189 Châu Văn Cường nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.210SPKA .01192 Nguyễn Kiên Cường nam 31/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.208 12743055 127430ASPKA .01194 Đổ Cao Cường nam 29/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.323 12743052 127430ASPKA .01197 Bùi Văn Cường nam 14/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.987SPKA .01202 Chu Chí Cường nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.156SPKA .01202 Chu Chí Cường nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.157SPKA .01208 Trương Xuân Cường nam 17/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.674SPKA .01208 Trương Xuân Cường nam 17/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.675SPKA .01215 Lê Quốc Cường nam 31/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.517SPKA .01245 Nguyễn Văn Cường nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.785SPKA .01259 Nguyễn Hữu Danh nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.656SPKA .01266 Nguyễn Lê Hữu Danh nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.543SPKA .01271 Lương Thành Danh nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 563SPKA .01271 Lương Thành Danh nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 564SPKA .01276 Nguyễn Tiến Danh nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.946SPKA .01280 Nguyễn Thanh Danh nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.565 12742053 127420ASPKA .01288 Hồ Thành Danh nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.700SPKA .01289 Đặng Tiến Danh nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.521 12147146 121470BSPKA .01289 Đặng Tiến Danh nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.522SPKA .01290 Phan Công Danh nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.588SPKA .01290 Phan Công Danh nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.692SPKA .01295 Lê Đình Danh nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.389SPKA .01305 Nguyễn Thế Dáng nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.905SPKA .01310 Lê Diệp Thảo Dâng nữ 01/02/93 Quản lý công nghiệp 8.341SPKA .01313 Nguyễn Dậu nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.538SPKA .01332 Lê Thị Ngọc Diễm nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.554 12709028 127090BSPKA .01333 Đặng Thị Diễm nữ 02/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.378 12709026 127090ASPKA .01346 Nguyễn Thị Ngọc Diệp nữ 20/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.304 12709031 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01347 Nguyễn Quốc Diệp nam 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.934SPKA .01347 Nguyễn Quốc Diệp nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.231 12743060 127430BSPKA .01353 Trịnh Tấn Diệu nam 07/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.253 12742055 127420BSPKA .01356 Nguyễn Minh Diệu nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.907SPKA .01359 Nguyễn Thị Thúy Diệu nữ 19/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.606 12709034 127090BSPKA .01367 Thạch Quốc Dinh nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.636SPKA .01369 Phạm Văn Dĩnh nam 15/06/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.421 12745052 127450BSPKA .01378 Lê Việt Doanh nam 01/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.265SPKA .01382 Hồ Phương Du nam 12/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.089SPKA .01384 Phan Đặng Hoàng Du nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.901SPKA .01385 Nguyễn Hoàng Du nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.900 12745053 127450ASPKA .01391 Vũ Văn Duẩn nam 28/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.252SPKA .01392 Võ Thanh Duẩn nam 15/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.682 12743062 127430ASPKA .01392 Võ Thanh Duẩn nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.141SPKA .01395 Lê Đình Duẩn nam 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.404SPKA .01396 Hoàng Đăng Duẫn nam 24/06/91 Công nghệ Chế tạo máy 5.812SPKA .01410 Trần Thị Dung nữ 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.482SPKA .01443 Nguyễn Thị Hoàng Dung nữ 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.292SPKA .01448 Trần Thế Duy nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.551SPKA .01451 Lê Đức Duy nam 29/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.232 12743066 127430ASPKA .01451 Lê Đức Duy nam 29/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.051SPKA .01461 Phùng Quang Duy nam 25/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.887SPKA .01461 Phùng Quang Duy nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.886SPKA .01472 Nguyễn Hữu Duy nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.754SPKA .01480 Nguyễn Ngọc Duy nam 13/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.808SPKA .01481 Trần Vũ Anh Duy nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.166 12742064 127420ASPKA .01493 Huỳnh Ngọc Duy nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.847SPKA .01504 Lê Bảo Duy nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.498SPKA .01505 Nguyễn Quốc Duy nam 18/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.096SPKA .01506 Trần Hữu Duy nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.107

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01509 Trần Hoàng Duy nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.422SPKA .01509 Trần Hoàng Duy nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.423SPKA .01509 Trần Hoàng Duy nam 16/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.431SPKA .01513 Vũ Trọng Duy nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.072 12745064 127450BSPKA .01513 Vũ Trọng Duy nam 30/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.073SPKA .01513 Vũ Trọng Duy nam 30/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.254 12743073 127430BSPKA .01518 Lưu Nhất Duy nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.646SPKA .01520 Lưu Hoàng Duy nam 31/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.827SPKA .01523 Nguyễn Thanh Duy nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.449SPKA .01523 Nguyễn Thanh Duy nam 18/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.450SPKA .01523 Nguyễn Thanh Duy nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.451 12742062 127420BSPKA .01536 Nguyễn Dương Thanh Duy nam 06/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.801SPKA .01538 Trần Đức Duy nam 18/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 405 12743071 127430ASPKA .01538 Trần Đức Duy nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 406 12742063 127420BSPKA .01538 Trần Đức Duy nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 407 12745063 127450BSPKA .01538 Trần Đức Duy nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 408 12741035 127410ASPKA .01540 Nguyễn Ngọc Duy nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.455SPKA .01540 Nguyễn Ngọc Duy nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.456SPKA .01541 Lê Ngọc Duy nam 10/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.273SPKA .01541 Lê Ngọc Duy nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.274SPKA .01541 Lê Ngọc Duy nam 10/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.275SPKA .01541 Lê Ngọc Duy nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.276 12742059 127420ASPKA .01541 Lê Ngọc Duy nam 10/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.277SPKA .01548 Nguyễn Thanh Duy nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.945 12742060 127420ASPKA .01556 Nguyễn Tuấn Duy nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.270SPKA .01570 Hoàng Văn Duy nam 02/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.256SPKA .01570 Hoàng Văn Duy nam 02/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.257SPKA .01570 Hoàng Văn Duy nam 02/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.258SPKA .01572 Nguyễn Thái Duy nam 20/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 506SPKA .01572 Nguyễn Thái Duy nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 508 12745060 127450B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01583 Lê Đình Duy nam 22/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.692 12743065 127430ASPKA .01586 Đỗ Hải Duy nam 30/06/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.998SPKA .01590 Phan Sĩ Duy nam 12/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.851SPKA .01591 Nguyễn Thanh Duy nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.211SPKA .01591 Nguyễn Thanh Duy nam 16/03/93 Công nghệ In 2.212SPKA .01591 Nguyễn Thanh Duy nam 16/03/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.713SPKA .01591 Nguyễn Thanh Duy nam 16/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.913 12743069 127430BSPKA .01604 Phạm Thế Duy nam 02/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.844 12743070 127430ASPKA .01608 Trần Hiếu Duy nam 08/07/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.468SPKA .01612 Nguyễn Đăng Duy nam 02/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.091SPKA .01612 Nguyễn Đăng Duy nam 02/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.314SPKA .01613 Nguyễn Thanh Duy nam 22/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.504 12743068 127430ASPKA .01613 Nguyễn Thanh Duy nam 22/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.505 12741034 127410ASPKA .01613 Nguyễn Thanh Duy nam 22/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.506 12745062 127450ASPKA .01613 Nguyễn Thanh Duy nam 22/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.507 12742061 127420ASPKA .01626 Nguyễn Phạm Quốc Duy nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.518SPKA .01629 Bùi Thành Duy nam 30/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.020 12745057 127450BSPKA .01632 Võ Công Duy nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.351SPKA .01652 Trần Thị Ngọc Duyên nữ 18/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.528 12709043 127090ASPKA .01672 Hồ Thị Mỹ Duyên nữ 03/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.559SPKA .01672 Hồ Thị Mỹ Duyên nữ 03/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.615 12148167 121480BSPKA .01686 Hồ Sĩ Dũng nam 12/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.862SPKA .01688 Trần Quang Dũng nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.576SPKA .01689 Hồ Tấn Dũng nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.321SPKA .01696 Trần Anh Dũng nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.244SPKA .01702 Trịnh Minh Dũng nam 02/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.394SPKA .01702 Trịnh Minh Dũng nam 02/08/94 Công nghệ May 9.681SPKA .01705 Trần Việt Dũng nam 01/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.431SPKA .01705 Trần Việt Dũng nam 01/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.432 12743064 127430ASPKA .01705 Trần Việt Dũng nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.433

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01707 Nguyễn Đức Dũng nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.068SPKA .01714 Nguyễn Văn Dũng nam 14/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.216SPKA .01714 Nguyễn Văn Dũng nam 14/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.217 12104055 121040BSPKA .01714 Nguyễn Văn Dũng nam 14/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.218SPKA .01714 Nguyễn Văn Dũng nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.219SPKA .01715 Hoàng Minh Dũng nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.710SPKA .01730 Hoàng Tấn Dũng nam 23/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.872SPKA .01738 Hoàng Chí Dũng nam 08/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.999SPKA .01756 Lê Công Dũng nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.157SPKA .01763 Nguyễn Quốc Dũng nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.574SPKA .01763 Nguyễn Quốc Dũng nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.575SPKA .01772 Bùi Anh Dũng nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.961 12745054 127450ASPKA .01784 Hoàng Ngọc Dũng nam 02/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.785SPKA .01786 Phan Chí Dũng nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 548SPKA .01786 Phan Chí Dũng nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 549SPKA .01790 Phạm Trung Dũng nam 01/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.025SPKA .01791 Nguyễn Trọng Dũng nam 10/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.121SPKA .01791 Nguyễn Trọng Dũng nam 10/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.181SPKA .01795 Phùn Tắc Dũng nam 28/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.476SPKA .01795 Phùn Tắc Dũng nam 28/10/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.477 12709037 127090BSPKA .01799 Nguyễn Anh Dũng nam 10/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.298SPKA .01814 Nguyễn Thế Dũng nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.022SPKA .01814 Nguyễn Thế Dũng nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.023 12745055 127450ASPKA .01815 Nguyễn Thành Dũng nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 342SPKA .01821 Trần Văn Dũng nam 17/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.358SPKA .01827 Nguyễn Hữu Dũng nam 25/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.897SPKA .01833 Vũ Tiến Dũng nam 27/11/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.339SPKA .01833 Vũ Tiến Dũng nam 27/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.340SPKA .01834 Nguyễn Văn Minh Dũng nam 22/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.153SPKA .01835 Lê Văn Dũng nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.388

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01838 Nguyễn Hữu Dụng nam 13/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.217SPKA .01840 Kiều Vinh Dư nam 01/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.819SPKA .01851 Trần Cao Dương nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.630 12745066 127450ASPKA .01858 Nguyễn Đình Hoàng Dương nam 16/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.323SPKA .01862 Nguyễn Minh Dương nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.000SPKA .01862 Nguyễn Minh Dương nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.725SPKA .01864 Hồ Xuân Dương nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.350SPKA .01890 Hoàng Trọng Dương nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.469SPKA .01903 Đinh Quốc Dương nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.333 12741036 127410BSPKA .01904 Nguyễn Thị Thùy Dương nữ 15/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.203 12709046 127090ASPKA .01906 Trần Ngọc Dương nam 07/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.798SPKA .01907 Đoàn Quang Dương nam 10/07/90 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 870 12743075 127430ASPKA .01907 Đoàn Quang Dương nam 10/07/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 871SPKA .01907 Đoàn Quang Dương nam 10/07/90 Công nghệ Chế tạo máy 872SPKA .01908 Lê Phúc Dương nam 16/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.227SPKA .01915 Trần Văn Dương nam 02/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.644SPKA .01925 Lưu Quang Dưỡng nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 954SPKA .01934 Phạm Nguyễn Xây Dựng nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.367 12745065 127450ASPKA .01936 Dương Ngọc Đa nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.090SPKA .01936 Dương Ngọc Đa nam 18/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.091SPKA .01936 Dương Ngọc Đa nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.092 12742066 127420ASPKA .01944 Nguyễn Văn Đá nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.135SPKA .01944 Nguyễn Văn Đá nam 20/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.136 12743076 127430ASPKA .01944 Nguyễn Văn Đá nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.137SPKA .01944 Nguyễn Văn Đá nam 20/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.138 12745067 127450ASPKA .01952 Thái Anh Đài nam 25/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.228SPKA .01952 Thái Anh Đài nam 25/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.229SPKA .01952 Thái Anh Đài nam 25/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.230SPKA .01968 Võ Thị Đào nữ 03/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.308 12709048 127090BSPKA .01969 Trần Thị Đào nữ 05/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.034 12709047 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .01976 Võ Đại nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.678 12743079 127430ASPKA .01979 Lê Ngọc Đại nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.980SPKA .01979 Lê Ngọc Đại nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.981SPKA .01985 Bùi Phúc Đại nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.030SPKA .01985 Bùi Phúc Đại nam 16/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.032 12743078 127430BSPKA .01990 Vũ Văn Đại nam 01/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.777SPKA .01990 Vũ Văn Đại nam 01/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.778SPKA .01998 Đinh Văn Đại nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.732SPKA .01998 Đinh Văn Đại nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.610SPKA .02012 Nguyễn Thanh Đạo nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.370 12147151 121470ASPKA .02012 Nguyễn Thanh Đạo nam 14/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.371SPKA .02022 Trần Tuấn Đạt nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.418SPKA .02023 Nguyễn Thành Đạt nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.664SPKA .02026 Nguyễn Hữu Đạt nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.846SPKA .02028 Nguyễn Thanh Đạt nam 25/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.326SPKA .02031 Lưu Tiến Đạt nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.376SPKA .02033 Dương Nguyễn Tiến Đạt nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.461SPKA .02039 Phan Tuấn Đạt nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.547SPKA .02041 Chu Kim Đạt nam 28/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.116 12148172 121480ASPKA .02041 Chu Kim Đạt nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.117SPKA .02044 Huỳnh Tiến Đạt nam 15/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.068SPKA .02047 Phạm Bá Đạt nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.393SPKA .02051 Đặng Tấn Đạt nam 02/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.244SPKA .02056 Lê Tiến Đạt nam 02/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.026SPKA .02068 Nguyễn Tất Đạt nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.628 12745071 127450ASPKA .02068 Nguyễn Tất Đạt nam 17/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.629SPKA .02073 Phạm Thành Đạt nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.839SPKA .02073 Phạm Thành Đạt nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.854SPKA .02073 Phạm Thành Đạt nam 24/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.540 12743081 127430ASPKA .02081 Nguyễn Văn Đạt nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.796

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02081 Nguyễn Văn Đạt nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.797SPKA .02088 Trần Tấn Đạt nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.612SPKA .02088 Trần Tấn Đạt nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.614SPKA .02094 Đặng Minh Đạt nam 01/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.247SPKA .02096 Nguyễn Văn Đạt nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.263SPKA .02102 Tăng Tấn Đạt nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.458SPKA .02105 Trương Văn Đạt nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.294SPKA .02121 Chu Trung Đạt nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.983SPKA .02125 Hà Tiến Đạt nam 22/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.308SPKA .02127 Lâm Quốc Đạt nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.083 12745070 127450ASPKA .02127 Lâm Quốc Đạt nam 17/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.084 12119161 121190ASPKA .02127 Lâm Quốc Đạt nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.085SPKA .02127 Lâm Quốc Đạt nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.086SPKA .02134 Vũ Tấn Đạt nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.811SPKA .02139 Nguyễn Công Đạt nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.421 12742069 127420ASPKA .02139 Nguyễn Công Đạt nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.239SPKA .02144 Lê Tiến Đạt nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.114SPKA .02145 Dương Tiến Đạt nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.788SPKA .02146 Nguyễn Văn Đạt nam 20/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.137SPKA .02151 Nguyễn Quốc Đạt nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.212SPKA .02158 Lê Quang Đạt nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.516SPKA .02159 Trần Đăng Đạt nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.913SPKA .02159 Trần Đăng Đạt nam 13/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 883 12743082 127430ASPKA .02178 Phạm Lê Thành Đạt nam 17/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.146SPKA .02183 Mai Nguyễn Tấn Đạt nam 13/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.531SPKA .02191 Cao Viết Giáp nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.835SPKA .02198 Nguyễn Tiến Đạt nam 01/05/88 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.094SPKA .02212 Nguyễn Lê Thuận Đạt nam 06/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.621 12104072 121040ASPKA .02212 Nguyễn Lê Thuận Đạt nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.174SPKA .02212 Nguyễn Lê Thuận Đạt nam 06/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.178

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02221 Nguyễn Hải Đăng nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.720SPKA .02221 Nguyễn Hải Đăng nam 24/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.721SPKA .02227 Lê Khánh Đăng nam 21/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.606SPKA .02229 Huỳnh Hải Đăng nam 14/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.099SPKA .02229 Huỳnh Hải Đăng nam 14/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.810SPKA .02230 Phạm Minh Đăng nam 08/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.561SPKA .02245 Trần Thanh Đằng nam 15/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.575SPKA .02247 Trần Phúc Đặng nam 04/10/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.437 12743083 127430BSPKA .02256 Đinh Văn Đệ nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.257SPKA .02256 Đinh Văn Đệ nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.258SPKA .02256 Đinh Văn Đệ nam 20/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.259SPKA .02257 Đặng Hữu Đệ nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.588SPKA .02259 Võ Duy Điện nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.351SPKA .02266 Lại Thị Hồng Mộng Điệp nữ 19/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.112SPKA .02266 Lại Thị Hồng Mộng Điệp nữ 19/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.113 12148173 121480BSPKA .02266 Lại Thị Hồng Mộng Điệp nữ 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.338 12147155 121470CSPKA .02266 Lại Thị Hồng Mộng Điệp nữ 19/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.339 12104076 121040BSPKA .02269 Nguyễn Văn Điệp nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.561 12743085 127430ASPKA .02273 Nguyễn Đức Điềm nam 05/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.194SPKA .02275 Huỳnh Long Điền nam 30/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.027SPKA .02275 Huỳnh Long Điền nam 30/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.028SPKA .02275 Huỳnh Long Điền nam 30/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.036 12743084 127430ASPKA .02275 Huỳnh Long Điền nam 30/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.037SPKA .02276 Ngô Thanh Điền nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.087SPKA .02279 Nguyễn Điền nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.398SPKA .02288 Trần Xuân Đỉnh nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.843SPKA .02290 Nguyễn Văn Đỉnh nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.789SPKA .02303 Nguyễn Ngọc Định nam 19/05/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.775 12745073 127450BSPKA .02314 Lê Định nam 10/11/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.447SPKA .02325 Nguyễn Ngọc Đoàn nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.375

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02333 Nguyễn Rô Nan Đô nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.819SPKA .02340 Đoàn Quí Đôn nam 17/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.898SPKA .02340 Đoàn Quí Đôn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.899SPKA .02361 Võ Duy Đông nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.385SPKA .02366 Đặng Đức Đông nam 15/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.152 12742073 127420BSPKA .02368 Nguyễn Hữu Đông nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.270SPKA .02368 Nguyễn Hữu Đông nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.269SPKA .02377 Hồ Anh Đồng nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.504SPKA .02383 Phạm Hữu Đồng nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.662SPKA .02384 Đặng Văn Đồng nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.026SPKA .02391 Lê Đại Đường nam 01/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.219SPKA .02423 Nguyễn Tiến Đức nam 14/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.763SPKA .02443 Nguyễn Văn Đức nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.507SPKA .02443 Nguyễn Văn Đức nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.508SPKA .02443 Nguyễn Văn Đức nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.509 12743088 127430ASPKA .02444 Vòng Nhịt Đức nam 18/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.444SPKA .02450 Nguyễn Hữu Đức nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.249SPKA .02471 Phạm Xuân Đức nam 15/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.216SPKA .02477 Bùi Đình Đức nam 06/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.229SPKA .02477 Bùi Đình Đức nam 06/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.019SPKA .02491 Lưu Minh Đức nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.845SPKA .02495 Nguyễn Minh Đức nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 964SPKA .02496 Cao Thiện Đức nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.944 12745074 127450ASPKA .02515 Lê Văn Đức nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.141SPKA .02522 Nguyễn Minh Đức nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.151SPKA .02525 Hoàng Văn Đức nam 22/08/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.911SPKA .02527 Nguyễn Hoài Đức nam 04/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.207 12741046 127410ASPKA .02532 Nguyễn Minh Đức nam 11/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.299SPKA .02536 Nguyễn Hữu Đức nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.284 12742075 127420BSPKA .02539 Phạm Bá Đức nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.240

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02543 Ao Tuấn Em nam 11/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.095SPKA .02548 Trần Văn Gia nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.276SPKA .02550 Nguyễn Hoàng Gia nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.156SPKA .02555 Nguyễn Hữu Giang nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.420SPKA .02564 Đỗ Trường Giang nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.503SPKA .02567 Nguyễn Trường Giang nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.755SPKA .02591 Trương Viết Giang nam 02/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.993 12743090 127430BSPKA .02606 Nguyễn Hoàng Giang nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 664SPKA .02611 Nguyễn Ngọc Giác nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.189SPKA .02616 Trần Quang Giáp nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.387SPKA .02617 Trần Xuân Giáp nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.316SPKA .02621 Lưu Xuân Giáp nam 15/06/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.790SPKA .02621 Lưu Xuân Giáp nam 15/06/91 Công nghệ Chế tạo máy 3.793SPKA .02624 Phạm Nguyên Giáp nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.164SPKA .02624 Phạm Nguyên Giáp nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.165SPKA .02624 Phạm Nguyên Giáp nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.166 12743091 127430ASPKA .02626 Đào Hữu Giáp nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.110 12741050 127410ASPKA .02632 Nguyễn Văn Giáp nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.474SPKA .02648 Lê Ngọc Giàu nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.527SPKA .02654 Phạm Đình Giỏi nam 29/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 966SPKA .02656 Đoàn Ngọc Giỏi nam 12/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.497SPKA .02660 Trần Đình Hai nam 24/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.502 12743094 127430ASPKA .02677 Trần Thị Thu Hà nữ 02/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.118SPKA .02677 Trần Thị Thu Hà nữ 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.119SPKA .02677 Trần Thị Thu Hà nữ 02/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.120 12148178 121480ASPKA .02688 Cao Thị Thu Hà nữ 11/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 942 12709054 127090ASPKA .02693 Nguyễn Ngọc Hà nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.330SPKA .02693 Nguyễn Ngọc Hà nam 02/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.331 12743093 127430BSPKA .02704 Nguyễn Việt Hà nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.429SPKA .02704 Nguyễn Việt Hà nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.430

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02722 Hoàng Huy Hà nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.354SPKA .02729 Thân Thị Thu Hà nữ 14/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.479SPKA .02746 Nguyễn Ngọc Hào nam 06/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 918SPKA .02751 Nguyễn Gia Hào nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.599SPKA .02751 Nguyễn Gia Hào nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.600 12743105 127430ASPKA .02752 Nguyễn Minh Hào nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.651SPKA .02752 Nguyễn Minh Hào nam 05/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.654SPKA .02761 Dương Hồng Hải nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.482SPKA .02762 Lê Công Hải nam 27/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.473SPKA .02769 Đặng Nguyễn Minh Hải nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.132SPKA .02772 Nguyễn Tiến Hải nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.780SPKA .02784 Lương Đức Hải nam 31/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.153 12745075 127450BSPKA .02796 Vũ Văn Hải nam 14/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.094SPKA .02801 Nguyễn Văn Hải nam 12/11/91 Công nghệ Chế tạo máy 4.720SPKA .02801 Nguyễn Văn Hải nam 12/11/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.038 12743101 127430BSPKA .02803 Võ Minh Hải nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.177SPKA .02808 Nguyễn Hữu Trường Hải nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.109SPKA .02809 Nguyễn Ngọc Hải nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.882SPKA .02809 Nguyễn Ngọc Hải nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.883SPKA .02809 Nguyễn Ngọc Hải nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.884SPKA .02817 Trần An Hải nam 17/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.559SPKA .02834 Trịnh Thị Xuân Hải nữ 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.607SPKA .02845 Lê Ngọc Hải nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.893SPKA .02845 Lê Ngọc Hải nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.894SPKA .02855 Cao Thế Hải nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.165SPKA .02855 Cao Thế Hải nam 28/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.166SPKA .02863 Vũ Tấn Hải nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.643 12742079 127420ASPKA .02863 Vũ Tấn Hải nam 01/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.644 12104091 121040ASPKA .02864 Nguyễn Văn Hải nam 03/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.987SPKA .02877 Phan Đức Hải nam 04/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.932

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .02890 Đỗ Văn Hải nam 24/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.162SPKA .02891 Lý Thái Hải nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.353SPKA .02896 Ngũ Phạm Đông Hải nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.312 12745076 127450ASPKA .02896 Ngũ Phạm Đông Hải nam 13/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.313 12743097 127430ASPKA .02898 Phan Lương Hải nam 07/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.963SPKA .02898 Phan Lương Hải nam 07/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.061SPKA .02915 Vũ Ngọc Hảo nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.809SPKA .02925 Phan Tấn Hảo nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.505SPKA .02927 Nguyễn Thanh Hãi nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.373SPKA .02948 Trần Thị Bích Hạnh nữ 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.843SPKA .02948 Trần Thị Bích Hạnh nữ 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.844SPKA .02960 Tô Thị Hạnh nữ / /94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.886 12709067 127090ASPKA .02980 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh nữ 02/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.184 12709063 127090ASPKA .02983 Vũ Minh Hân nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.102SPKA .02987 Phan Thị Thúy Hân nữ 23/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.319 12709075 127090ASPKA .02988 Trần Long Hân nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.509SPKA .02996 Phạm Văn Hần nam 06/06/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.484SPKA .03012 Đào Thanh Hậu nam 08/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.419SPKA .03014 Trần Trung Hậu nam 05/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.946 12104095 121040ASPKA .03014 Trần Trung Hậu nam 05/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.151SPKA .03017 Nguyễn Quốc Hậu nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.176SPKA .03021 Lê Công Hậu nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.416 12745078 127450BSPKA .03030 Đỗ Kim Hậu nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.364SPKA .03037 Phan Xuân Hậu nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.084 12742080 127420ASPKA .03037 Phan Xuân Hậu nam 12/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.085 12743107 127430ASPKA .03039 Hà Công Hậu nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.668SPKA .03046 Lê Minh Hậu nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.709SPKA .03058 Nguyễn Phúc Hậu nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.982SPKA .03061 Nguyễn Trung Hậu nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.184SPKA .03061 Nguyễn Trung Hậu nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.185

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03067 Huỳnh Công Hậu nam 22/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.806SPKA .03076 Võ Phúc Hậu nam 29/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.806 12743109 127430BSPKA .03082 Trần Minh Hậu nam 12/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.031SPKA .03085 Trần Công Hậu nam 27/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.404 12743108 127430ASPKA .03085 Trần Công Hậu nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.340SPKA .03114 Ngô Thị Thúy Hằng nữ 20/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.502 12709069 127090BSPKA .03127 Quách Thị Thu Hằng nữ 19/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.240 12148184 121480ASPKA .03140 Đào Thị Lệ Hằng nữ 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 481 12741053 127410ASPKA .03140 Đào Thị Lệ Hằng nữ 20/09/93 Kỹ thuật công nghiệp 482SPKA .03140 Đào Thị Lệ Hằng nữ 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 483SPKA .03158 Nguyễn Trung Hiếu nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.848SPKA .03158 Nguyễn Trung Hiếu nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.849SPKA .03159 Đinh Trung Hiếu nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.232SPKA .03176 Nguyễn Đức Trung Hiếu nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.368SPKA .03176 Nguyễn Đức Trung Hiếu nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.369SPKA .03192 Nguyễn Phạm Minh Hiếu nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.545SPKA .03192 Nguyễn Phạm Minh Hiếu nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.546SPKA .03192 Nguyễn Phạm Minh Hiếu nam 23/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.560SPKA .03205 Bùi Ngọc Hiếu nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.875SPKA .03206 Phan Trọng Hiếu nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.715 12745090 127450BSPKA .03206 Phan Trọng Hiếu nam 31/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.716SPKA .03206 Phan Trọng Hiếu nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.717SPKA .03207 Nguyễn Thị Minh Hiếu nữ 26/06/94 Công nghệ May 3.226SPKA .03213 Nguyễn Hoàng Hiếu nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.252 12742085 127420BSPKA .03213 Nguyễn Hoàng Hiếu nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.286 12745088 127450BSPKA .03214 Trần Quang Hiếu nam 23/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.093SPKA .03218 Trần Lê Trung Hiếu nam 09/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.898SPKA .03220 Nguyễn Trọng Hiếu nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.140SPKA .03220 Nguyễn Trọng Hiếu nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.152SPKA .03220 Nguyễn Trọng Hiếu nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.153

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03220 Nguyễn Trọng Hiếu nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.166SPKA .03221 Vũ Trung Hiếu nam 24/02/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 1.365 12147173 121470BSPKA .03221 Vũ Trung Hiếu nam 24/02/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.366 12104104 121040BSPKA .03221 Vũ Trung Hiếu nam 24/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 1.367SPKA .03230 Đỗ Nguyễn Vinh Hiếu nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.458 12742084 127420ASPKA .03235 Nguyễn Vũ Duy Hiếu nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.400SPKA .03240 Phạm Trung Hiếu nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 839SPKA .03240 Phạm Trung Hiếu nam 05/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 840SPKA .03240 Phạm Trung Hiếu nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 841SPKA .03240 Phạm Trung Hiếu nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 842SPKA .03244 Nguyễn Trọng Hiếu nam 15/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.030SPKA .03246 Thái Trương Hiếu nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 875SPKA .03246 Thái Trương Hiếu nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 929SPKA .03249 Nguyễn Văn Hiếu nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.791SPKA .03249 Nguyễn Văn Hiếu nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.792 12742087 127420BSPKA .03249 Nguyễn Văn Hiếu nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.174SPKA .03263 Huỳnh Như Hiếu nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.906SPKA .03264 Hồ Trung Hiếu nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.265 12745086 127450ASPKA .03277 Nguyễn Trung Hiếu nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.800SPKA .03281 Nguyễn Trung Hiếu nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.145 12742086 127420ASPKA .03281 Nguyễn Trung Hiếu nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.146 12745089 127450ASPKA .03293 Nguyễn Trọng Hiếu nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.181SPKA .03304 Đinh Trung Hiếu nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.399SPKA .03308 Lê Phương Hiếu nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.572SPKA .03309 Trần Thanh Hiếu nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.079SPKA .03310 Nguyễn Dương Trung Hiếu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.411SPKA .03310 Nguyễn Dương Trung Hiếu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.417SPKA .03310 Nguyễn Dương Trung Hiếu nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.365SPKA .03325 Trần Văn Hiếu nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.526SPKA .03325 Trần Văn Hiếu nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.566

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03328 Võ Văn Hiếu nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.643SPKA .03338 Nguyễn Trung Hiếu nam 26/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.210SPKA .03339 Nguyễn Trọng Hiếu nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.235 12147172 121470CSPKA .03339 Nguyễn Trọng Hiếu nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.236SPKA .03339 Nguyễn Trọng Hiếu nam 04/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.237SPKA .03340 Trần Trung Hiếu nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.353 12745091 127450BSPKA .03340 Trần Trung Hiếu nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.354SPKA .03340 Trần Trung Hiếu nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.357SPKA .03340 Trần Trung Hiếu nam 10/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.356SPKA .03341 Phạm Đình Hiếu nam 14/05/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.091 12742088 127420ASPKA .03344 Trương Quang Hiển nam 08/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.462 12743112 127430BSPKA .03346 Trần Ngọc Hiển nam 05/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.900SPKA .03351 Phạm Văn Hiển nam 02/08/91 Công nghệ Chế tạo máy 4.410SPKA .03360 Nguyễn Văn Hiển nam 29/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.150SPKA .03371 Phạm Minh Hiển nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.413SPKA .03372 Nguyễn Thế Hiển nam 08/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.664 12743111 127430BSPKA .03379 Ngô Chí Hiễn nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.435SPKA .03384 Trần Quốc Hiệp nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.558SPKA .03386 Trần Hoàng Hiệp nam 06/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.767SPKA .03390 Trần Ngọc Hiệp nam 21/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.824SPKA .03390 Trần Ngọc Hiệp nam 21/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.825SPKA .03390 Trần Ngọc Hiệp nam 21/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.826SPKA .03393 Nguyễn Duy Phước Hiệp nam 24/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.749SPKA .03393 Nguyễn Duy Phước Hiệp nam 24/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.261SPKA .03396 Nguyễn Việt Hiệp nam 17/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.521SPKA .03397 Kiều Viết Hiệp nam 05/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.526SPKA .03403 Hà Văn Hiệp nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.195SPKA .03417 Nguyễn Thế Hiệp nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.442SPKA .03420 Võ Tá Hiệp nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.361SPKA .03422 Lê Hiệp nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.152

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03422 Lê Hiệp nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.157SPKA .03427 Trần Văn Hiệp nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.705 12745083 127450BSPKA .03455 Nguyễn Văn Hiệu nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.887SPKA .03455 Nguyễn Văn Hiệu nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.447SPKA .03455 Nguyễn Văn Hiệu nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.449SPKA .03462 Nguyễn Thanh Hiền nam 21/06/88 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 967 12745081 127450ASPKA .03475 Trịnh Thanh Hiền nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.662 12147167 121470BSPKA .03475 Trịnh Thanh Hiền nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.663SPKA .03484 Nguyễn Thị Thu Hiền nữ 27/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.226 12709083 127090BSPKA .03495 Huỳnh Công Hiền nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.182SPKA .03495 Huỳnh Công Hiền nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.183SPKA .03495 Huỳnh Công Hiền nam 14/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.481 12104096 121040BSPKA .03496 Lê Thị Ngọc Hiền nữ 06/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.722 12148187 121480ASPKA .03498 Nguyễn Thị Ngọc Hiền nữ 02/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.446 12709081 127090BSPKA .03500 Hoàng Nguyễn Thảo Hiền nữ 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.449SPKA .03528 Bùi Thị ánh Hoa nữ 23/10/94 Công nghệ May 9.454SPKA .03552 Dương Văn Hoan nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 949 12741060 127410ASPKA .03556 Nguyễn Trịnh Hoanh nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.763SPKA .03560 Phùng Văn Hoà nam 21/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.101SPKA .03560 Phùng Văn Hoà nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.102SPKA .03569 Nguyễn Thị Thanh Hoà nữ 30/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 8.457 12709089 127090BSPKA .03570 Phạm Tiến Hoà nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.225SPKA .03576 Nguyễn Văn Hoà nam 29/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 578SPKA .03577 Phạm Văn Hoà nam 08/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.523 12742090 127420BSPKA .03577 Phạm Văn Hoà nam 08/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.524SPKA .03580 Nguyễn Thanh Hoài nam 16/11/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.366SPKA .03588 Huỳnh Đức Hoài nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.020SPKA .03590 Lê Kim Hoài nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.666 12742091 127420ASPKA .03600 Nguyễn Đông Hoài nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.239SPKA .03600 Nguyễn Đông Hoài nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.502

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03606 Ngô Xuân Hoài nam 22/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.424 12743117 127430BSPKA .03606 Ngô Xuân Hoài nam 22/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.028SPKA .03610 Trình Minh Hoài nam 02/05/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.647SPKA .03619 Nguyễn Đình Hoàn nam 15/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.692SPKA .03624 Nguyễn Trọng Hoàn nam 16/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.741SPKA .03629 Nguyễn Phan Bảo Hoàn nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.260SPKA .03638 Phạm Trần Việt Hoàng nam 27/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.848 12745095 127450BSPKA .03642 Nguyễn Thanh Hoàng nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.515SPKA .03653 Nguyễn Đức Việt Hoàng nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.706SPKA .03653 Nguyễn Đức Việt Hoàng nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.707SPKA .03653 Nguyễn Đức Việt Hoàng nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.708SPKA .03661 Đặng Đình Hoàng nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.208SPKA .03662 Nguyễn Duy Hoàng nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.117SPKA .03671 Nguyễn Hoàng Hải Hoàng nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.386SPKA .03672 Nguyễn Quốc Hoàng nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.481SPKA .03695 Tằng Phi Hoàng nam 13/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.119 12745096 127450BSPKA .03695 Tằng Phi Hoàng nam 13/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.120SPKA .03700 Lê Quốc Hoàng nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.965SPKA .03705 Phạm Huy Hoàng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.441SPKA .03711 Phan Doãn Hoàng nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.365SPKA .03712 Ngô Thanh Hoàng nam 16/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.035SPKA .03715 Nguyễn Văn Hoàng nam 03/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.496SPKA .03715 Nguyễn Văn Hoàng nam 03/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.497SPKA .03719 Bùi Minh Hoàng nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.869SPKA .03722 Trần Tuấn Hoàng nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.866 12745097 127450BSPKA .03732 Trương Minh Hoàng nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.213SPKA .03736 Trương Hoàng nam 27/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.746SPKA .03754 Nguyễn Văn Hoàng nam 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.052SPKA .03757 Nguyễn Huy Hoàng nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.445SPKA .03757 Nguyễn Huy Hoàng nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.446

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03761 Trần Huy Hoàng nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 725 12743123 127430ASPKA .03761 Trần Huy Hoàng nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 726SPKA .03770 Trần Huy Hoàng nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 893SPKA .03772 Võ Hồng Hoàng nam 19/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.317SPKA .03772 Võ Hồng Hoàng nam 19/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.318SPKA .03775 Võ Huy Hoàng nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.276SPKA .03775 Võ Huy Hoàng nam 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.038SPKA .03775 Võ Huy Hoàng nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.039 12741063 127410BSPKA .03777 Trần Thị Kim Hoàng nữ 25/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.527 12709091 127090ASPKA .03780 Đinh Huy Hoàng nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.309SPKA .03786 Nguyễn Trần Hoàng nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.838 12743121 127430ASPKA .03788 Trần Hồng Hoàng nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.687 12743122 127430BSPKA .03790 Lại Ngọc Hoàng nam 27/09/92 Kỹ thuật công nghiệp 4.169SPKA .03790 Lại Ngọc Hoàng nam 27/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.170SPKA .03791 Nguyễn Nhựt Hoàng nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.401SPKA .03793 Nguyễn Huy Hoàng nam 11/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.100SPKA .03798 Lê Minh Hoàng nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.436SPKA .03799 Từ Đức Hoàng nam 24/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.043 12742093 127420ASPKA .03806 Trần Việt Hoàng nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.833SPKA .03811 Ngô Xuân Hoàng nam 15/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.033 12743119 127430ASPKA .03826 Trần Nhựt Hòa nam 11/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.578SPKA .03836 Huỳnh Khánh Hòa nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.178 12743115 127430ASPKA .03836 Huỳnh Khánh Hòa nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.179SPKA .03852 Lê Văn Hòa nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.824SPKA .03852 Lê Văn Hòa nam 25/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.825 12743116 127430ASPKA .03853 Mai Thuận Hòa nam 24/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.343SPKA .03865 Nguyễn Phú Hòa nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.307SPKA .03865 Nguyễn Phú Hòa nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.319SPKA .03875 Lê Thái Học nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.387SPKA .03876 Nguyễn Thái Học nam 30/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.307 12743125 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .03881 Nguyễn ánh Hoàng Hôn nam 26/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.969SPKA .03881 Nguyễn ánh Hoàng Hôn nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.817 12745100 127450BSPKA .03883 Lê Long Hồ nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.639SPKA .03884 Nguyễn Huỳnh Hồ nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.345SPKA .03898 Giang Thanh Hồng nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.351SPKA .03900 Trương Quang Hồng nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.170SPKA .03924 Đinh Ngọc Hổ nam 27/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.126SPKA .03927 Nguyễn Bá Hổ nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.686 12742094 127420BSPKA .03930 Trịnh Văn Hổ nam 07/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.623 12743126 127430BSPKA .03934 Đoàn Minh Hộp nam 05/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.680SPKA .03951 Nguyễn Tiến Huấn nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.257 12745102 127450BSPKA .03957 Hoàng Quốc Huấn nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.707SPKA .03983 Phạm Ngọc Đăng Huy nam 25/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.165SPKA .03984 Nguyễn Đàm Quốc Huy nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.652SPKA .03984 Nguyễn Đàm Quốc Huy nam 01/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.585SPKA .03995 Đào Quốc Huy nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.619SPKA .04003 Lê Thanh Huy nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.303 12743130 127430BSPKA .04018 Nguyễn Thanh Huy nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.126 12741069 127410ASPKA .04026 Nguyễn Quang Huy nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.463SPKA .04032 Lê Thiện Huy nam 25/08/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.180SPKA .04036 Nguyễn Xuân Hoằng Huy nam 31/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.723SPKA .04050 Trần Hữu Huy nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.672SPKA .04060 Nguyễn Quang Huy nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.195SPKA .04061 Nguyễn Quang Huy nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.967 12743133 127430BSPKA .04062 Trương Sĩ Huy nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.397SPKA .04074 Lê Quang Huy nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.666SPKA .04076 Lê Thanh Huy nam 05/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.067 12745107 127450BSPKA .04077 Nguyễn Đức Huy nam 25/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 668SPKA .04085 Nguyễn Văn Huy nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.045SPKA .04091 Hồ Công Huy nam 26/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.225

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04091 Hồ Công Huy nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.334SPKA .04091 Hồ Công Huy nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.335SPKA .04091 Hồ Công Huy nam 26/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.336SPKA .04099 Hà Quốc Huy nam 24/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.281SPKA .04103 Bùi Hữu Huy nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.770SPKA .04106 Nguyễn Quốc Huy nam 28/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.872SPKA .04111 Đoàn Khắc Huy nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.043SPKA .04112 Lê Đoàn Đức Huy nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.063SPKA .04116 Nguyễn Trung Huy nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.871SPKA .04121 Vũ Đức Huy nam 22/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.385 12743137 127430ASPKA .04121 Vũ Đức Huy nam 22/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.386SPKA .04127 Đinh Quốc Huy nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.271 12745105 127450ASPKA .04137 Du Nhật Quang Huy nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.069SPKA .04142 Nguyễn Huy nam 17/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.039SPKA .04151 Trần Đức Huy nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.832SPKA .04151 Trần Đức Huy nam 14/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.024 12743136 127430BSPKA .04158 Tống Phước Huy nam 30/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.224 12742099 127420BSPKA .04158 Tống Phước Huy nam 30/06/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.225SPKA .04169 Trần Như Huy nam 13/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 866SPKA .04169 Trần Như Huy nam 13/09/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 867SPKA .04182 Đỗ Ngọc Thanh Huy nam 06/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 778SPKA .04184 Nguyễn Thái Huy nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.911 12745108 127450BSPKA .04190 Nguyễn Hoàng Huy nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.114SPKA .04190 Nguyễn Hoàng Huy nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.115SPKA .04203 Phạm Đức Huy nam 15/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.139SPKA .04203 Phạm Đức Huy nam 15/01/94 Công nghệ In 3.140SPKA .04203 Phạm Đức Huy nam 15/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.141SPKA .04203 Phạm Đức Huy nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.142 12741071 127410ASPKA .04204 Lê Văn Huy nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.520SPKA .04207 Nguyễn Văn Huyện nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.343

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04210 Phan Tấn Huynh nam 02/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.220SPKA .04233 Trần Thị Diệu Huyền nữ 20/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.504 12709099 127090ASPKA .04236 Lê Thị Diệu Huyền nữ 20/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.502 12709096 127090ASPKA .04237 Nguyễn Ngọc Huyền nữ 10/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.056 12709097 127090ASPKA .04262 Nguyễn Huỳnh nam 25/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.990SPKA .04279 Nguyễn Văn Hùng nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.463SPKA .04291 Bành Bá Hùng nam 12/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.612SPKA .04291 Bành Bá Hùng nam 12/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.613SPKA .04294 Thái Ngọc Hùng nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 421 12147177 121470CSPKA .04294 Thái Ngọc Hùng nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.010 12741067 127410BSPKA .04294 Thái Ngọc Hùng nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.014SPKA .04296 Đặng Quốc Hùng nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.233 12741066 127410ASPKA .04296 Đặng Quốc Hùng nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.234SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.260 12745104 127450ASPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.264SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ In 6.265SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 6.266SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.887SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.888SPKA .04299 Trần Đoàn Mạnh Hùng nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.883 12742097 127420BSPKA .04307 Trần Duy Hùng nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.119 12745103 127450BSPKA .04307 Trần Duy Hùng nam 20/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.120SPKA .04309 Phùng Mạnh Hùng nam 06/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.047SPKA .04310 Trần Đức Hùng nam 11/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.695SPKA .04316 Hoàng Trọng Hùng nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.404SPKA .04316 Hoàng Trọng Hùng nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.405SPKA .04325 Hoàng Thanh Hùng nam 01/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.149SPKA .04341 Long Mạnh Hùng nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.622SPKA .04347 Vũ Quang Hùng nam 13/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.110SPKA .04347 Vũ Quang Hùng nam 13/09/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.111

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04350 Bùi Đoàn Nam Hùng nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.778SPKA .04356 Lê Văn Hùng nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.833SPKA .04359 Phạm Hùng nam 17/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.749SPKA .04362 Nguyễn Phi Hùng nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.203SPKA .04376 Nguyễn Xuân Hùng nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.059SPKA .04378 Lê Hùng nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.337 12742096 127420ASPKA .04381 Lê Việt Hùng nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.788SPKA .04384 Huỳnh Đại Hùng nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.535SPKA .04384 Huỳnh Đại Hùng nam 02/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.536SPKA .04384 Huỳnh Đại Hùng nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.537SPKA .04384 Huỳnh Đại Hùng nam 02/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.538SPKA .04384 Huỳnh Đại Hùng nam 02/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.539 12148193 121480ASPKA .04401 Mai Thanh Hùng nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.707SPKA .04404 Lê Văn Hùng nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.452SPKA .04413 Trần Thanh Hùng nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.618SPKA .04416 Dương Tấn Hùng nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.637SPKA .04422 Trần Quốc Hùng nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.215SPKA .04423 Trịnh Hữu Hùng nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.443SPKA .04423 Trịnh Hữu Hùng nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.444SPKA .04426 Nguyễn Phi Hùng nam 27/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.348SPKA .04436 Võ Huy Hùng nam 22/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.372SPKA .04454 Lâm Văn Hưng nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.768SPKA .04464 Phạm Khánh Hưng nam 09/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.940 12743142 127430ASPKA .04469 Hoàng Võ Hưng nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.229SPKA .04472 Đỗ Quốc Hưng nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.362SPKA .04473 Lê Nhất Hưng nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.941SPKA .04477 Vũ Văn Thành Hưng nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.559SPKA .04477 Vũ Văn Thành Hưng nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.043SPKA .04477 Vũ Văn Thành Hưng nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.043 12741073 127410BSPKA .04485 Nguyễn Văn Hưng nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.415

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04487 Võ Văn Hưng nam 08/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.378SPKA .04487 Võ Văn Hưng nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.714SPKA .04488 Nguyễn Quang Hưng nam 11/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.430SPKA .04495 Phạm Ngọc Hưng nam 12/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.711SPKA .04500 Nguyễn Quốc Hưng nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.289SPKA .04502 Hứa Gia Hưng nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.780SPKA .04507 Nguyễn Văn Hưng nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.345SPKA .04511 Nguyễn Thị Thanh Hưng nữ 04/01/93 Công nghệ May Trúng tuyển 2.644 12709101 127090ASPKA .04520 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.536SPKA .04520 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.537SPKA .04531 Nguyễn Bá Hưng nam 02/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.198SPKA .04539 Lê Tiến Hưng nam 06/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.138SPKA .04540 Nguyễn Hoài Hưng nam 15/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.577 12743140 127430ASPKA .04540 Nguyễn Hoài Hưng nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.578SPKA .04542 Nguyễn Văn Hưng nam 24/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.047SPKA .04545 Vũ Văn Hưng nam 02/10/86 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.529SPKA .04547 Nguyễn Hùng Hưng nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 747SPKA .04547 Nguyễn Hùng Hưng nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 748SPKA .04554 Lý Thị Ngọc Hương nữ 02/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.726 12709103 127090BSPKA .04558 Nguyễn Thị Hương nữ 24/05/93 Công nghệ May 5.971SPKA .04562 Lê Thị Thảo Hương nữ 09/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.125 12709102 127090BSPKA .04577 Phan Như Hương nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.367 12741074 127410BSPKA .04577 Phan Như Hương nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.161SPKA .04587 Phan Thanh Hướng nam 11/09/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.003 12148201 121480ASPKA .04587 Phan Thanh Hướng nam 11/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.906SPKA .04587 Phan Thanh Hướng nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.907SPKA .04601 Tống Thị Hường nữ 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.118SPKA .04608 Trần Thị Hường nữ 10/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.674 12709106 127090BSPKA .04627 Dương Quốc Hữu nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.697SPKA .04628 Nguyễn Đức Hữu nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.006

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04639 Trần Đại Hữu nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.596SPKA .04639 Trần Đại Hữu nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.064SPKA .04639 Trần Đại Hữu nam 24/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 11.065 12104118 121040BSPKA .04647 Trình Hưng Hỷ nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.908SPKA .04657 Lê Minh Kha nam 24/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.823SPKA .04664 Phan Văn Kha nam 05/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.676SPKA .04666 Lương Phúc Thiện Kha nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.024SPKA .04680 Mạc Tuấn Kha nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.176SPKA .04681 Ngô Minh Kha nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.403SPKA .04682 Đào Nguyễn Kha nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.814 12743145 127430ASPKA .04682 Đào Nguyễn Kha nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.815SPKA .04682 Đào Nguyễn Kha nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.424 12745113 127450BSPKA .04698 Trần Văn Khai nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.426SPKA .04699 Lê Huỳnh Khang nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.022SPKA .04717 Nguyễn Hửu Khang nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.342SPKA .04718 Nguyễn Duy Khang nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.483SPKA .04719 Nguyễn Chí Khang nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.261 12745115 127450BSPKA .04733 Nguyễn Chí Khang nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.421SPKA .04740 Lê Vỹ Khang nam 14/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.159 12743148 127430ASPKA .04740 Lê Vỹ Khang nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.160SPKA .04744 Nguyễn Huy Khang nam 15/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.232 12743149 127430ASPKA .04746 Đỗ Nam Khang nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.125SPKA .04746 Đỗ Nam Khang nam 28/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.005 12743147 127430ASPKA .04746 Đỗ Nam Khang nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.006SPKA .04748 Trần Minh Khang nam 13/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.332SPKA .04748 Trần Minh Khang nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.333SPKA .04748 Trần Minh Khang nam 13/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.462SPKA .04748 Trần Minh Khang nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 12.467 12147185 121470CSPKA .04748 Trần Minh Khang nam 13/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.468 12104123 121040BSPKA .04750 Lý Triệu Khanh nam 10/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.751

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04753 Trần Trường Khanh nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 781SPKA .04759 Ngô Văn Khanh nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.647SPKA .04762 Nguyễn Trường Khanh nam 18/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.798SPKA .04777 Hồ Tuấn Khanh nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.144SPKA .04779 Nguyễn Duy Khanh nam 07/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.129 12743150 127430BSPKA .04782 Võ Văn Tuấn Khanh nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.474SPKA .04785 Nguyễn Xuân Khá nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.981 12745114 127450ASPKA .04785 Nguyễn Xuân Khá nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.981 12741075 127410ASPKA .04785 Nguyễn Xuân Khá nam 30/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.032 12709108 127090ASPKA .04785 Nguyễn Xuân Khá nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.033 12742100 127420ASPKA .04785 Nguyễn Xuân Khá nam 30/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.034 12743146 127430ASPKA .04787 Phạm Văn Kháng nam 13/02/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.527SPKA .04798 Phạm Văn Khánh nam 05/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.018SPKA .04813 Nguyễn Khánh nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.712 12745118 127450BSPKA .04822 Đỗ Danh Khánh nam 11/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.194SPKA .04824 Đinh Duy Khánh nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.071 12743152 127430BSPKA .04829 Trần Đình Khánh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.148SPKA .04829 Trần Đình Khánh nam 02/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.149SPKA .04829 Trần Đình Khánh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.190SPKA .04829 Trần Đình Khánh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.191SPKA .04831 Vũ Quốc Khánh nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.445SPKA .04834 Phạm Văn Khánh nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 891SPKA .04839 Nông Văn Khánh nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.979 12147189 121470BSPKA .04843 Huỳnh Trọng Khánh nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.202 12147187 121470ASPKA .04845 Lê Xuân Khánh nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.296SPKA .04848 Lê Long Khánh nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.695 12745117 127450ASPKA .04868 Thái Bá Khánh nam 12/07/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.468 12743153 127430BSPKA .04872 Phạm Duy Khánh nam 04/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 434SPKA .04880 Văn Quang Khải nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.025SPKA .04881 Trần Duy Khải nam 18/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.219

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .04881 Trần Duy Khải nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.220SPKA .04884 Huỳnh Giang Khải nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.712SPKA .04889 Phạm Văn Khải nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.617 12147184 121470BSPKA .04889 Phạm Văn Khải nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.618SPKA .04889 Phạm Văn Khải nam 26/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.619 12104122 121040ASPKA .04889 Phạm Văn Khải nam 26/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.620SPKA .04895 Hồ Minh Khải nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.647SPKA .04903 Nguyễn Thái Khiêm nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.514SPKA .04905 Nguyễn Trọng Khiêm nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 396 12745119 127450BSPKA .04909 Trương Hoàng Khiêm nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.438SPKA .04910 Nguyễn Minh Hoàng Khiêm nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.176SPKA .04914 Trần Văn Khiết nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.304SPKA .04915 Nguyễn Liêm Khiết nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.625SPKA .04917 Phạm Đăng Khoa nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.279 12745122 127450ASPKA .04928 Đoàn Anh Khoa nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.268SPKA .04928 Đoàn Anh Khoa nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.269SPKA .04932 Nguyễn Trần Đăng Khoa nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.407SPKA .04932 Nguyễn Trần Đăng Khoa nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.249SPKA .04969 Trần Đăng Khoa nam 13/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 892SPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.777SPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.778SPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.779 12745123 127450BSPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.780SPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.781SPKA .04973 Trần Anh Khoa nam 21/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.782SPKA .04986 Nguyễn Minh Khoa nam 16/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.748 12743154 127430ASPKA .05000 Trương Đăng Khoa nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.263SPKA .05002 Đinh Tiến Khoa nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.103SPKA .05002 Đinh Tiến Khoa nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.104SPKA .05002 Đinh Tiến Khoa nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.105

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05013 Đỗ Văn Khoa nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 860 12745120 127450ASPKA .05013 Đỗ Văn Khoa nam 25/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 861SPKA .05015 Nguyễn Minh Khoảnh nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 983SPKA .05016 Trương Đình Nguyên Khôi nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.649SPKA .05020 Nguyễn Tịnh Khôi nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.231 12742105 127420ASPKA .05020 Nguyễn Tịnh Khôi nam 19/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.232SPKA .05022 Nguyễn Vương Khôi nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.435 12742106 127420BSPKA .05022 Nguyễn Vương Khôi nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.436 12741076 127410BSPKA .05023 Huỳnh Vũ Minh Khôi nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.710SPKA .05023 Huỳnh Vũ Minh Khôi nam 09/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.711 12709109 127090ASPKA .05032 Nguyễn Minh Khôi nam 30/04/94 Công nghệ May 5.225SPKA .05033 Nguyễn Xuân Khôi nam 06/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.843SPKA .05033 Nguyễn Xuân Khôi nam 06/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.864SPKA .05040 Đinh Văn Khởi nam 20/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.074SPKA .05049 Kinh Đình Khuy nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.548SPKA .05054 Nguyễn Thị Khuyên nữ 06/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.139 12709110 127090BSPKA .05056 Đoàn Văn Khuyến nam 18/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.327 12743157 127430BSPKA .05065 Đỗ Nguyên Khương nam 07/04/90 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.758SPKA .05065 Đỗ Nguyên Khương nam 07/04/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.759SPKA .05073 Đỗ Duy Khương nam 08/08/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.147 12745124 127450ASPKA .05073 Đỗ Duy Khương nam 08/08/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.154 12743158 127430ASPKA .05074 Lê Sỹ Duy Khương nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.268SPKA .05077 Dương Trung Kiên nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.684SPKA .05081 Đỗ Hoàng Trung Kiên nam 07/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.397 12745125 127450BSPKA .05081 Đỗ Hoàng Trung Kiên nam 07/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.073SPKA .05081 Đỗ Hoàng Trung Kiên nam 07/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.074SPKA .05084 Nguyễn Văn Kiên nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.731SPKA .05094 Nguyễn Trọng Kiên nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.760SPKA .05123 La Tuấn Kiệt nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.053SPKA .05150 Lê Tuấn Kiệt nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.647

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05163 Nguyễn Anh Kiệt nam 28/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.334SPKA .05168 Nguyễn Khang Kiệt nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.756SPKA .05168 Nguyễn Khang Kiệt nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.757SPKA .05175 Phạm Tuấn Kiệt nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 681SPKA .05184 Trần Ngọc Kim nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.029 12742109 127420ASPKA .05184 Trần Ngọc Kim nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.030 12741078 127410ASPKA .05187 Sằn Sồi Ki ền nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.489SPKA .05215 Hoàng Cao Kỳ nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.004 12741079 127410ASPKA .05215 Hoàng Cao Kỳ nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.005 12743162 127430ASPKA .05215 Hoàng Cao Kỳ nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.006 12745127 127450ASPKA .05233 Lê Danh Lam nam 20/04/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.625SPKA .05233 Lê Danh Lam nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.522SPKA .05233 Lê Danh Lam nam 20/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.157 12742110 127420BSPKA .05234 Nguyễn Văn Lam nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.230SPKA .05244 Lê Ngọc Lam nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.430SPKA .05250 Nguyễn Thị Ngọc Lan nữ 10/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.055 12709118 127090BSPKA .05255 Vi Thị Lan nữ 24/07/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.739 12709120 127090BSPKA .05261 Phạm Thị Nhã Lan nữ 15/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.324 12709119 127090BSPKA .05282 Nguyễn Tâm Lành nữ 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.470SPKA .05283 Nguyễn Duy Lành nam 24/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.374SPKA .05283 Nguyễn Duy Lành nam 24/08/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.486 12104130 121040BSPKA .05290 Đặng Thị Thanh Lành nữ 25/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.370 12104129 121040BSPKA .05291 Phan Thanh Lảm nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.211SPKA .05304 Hoàng Bá Lâm nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.413SPKA .05307 Phạm Tùng Lâm nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.901SPKA .05307 Phạm Tùng Lâm nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.902SPKA .05308 Nguyễn Thanh Lâm nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.562SPKA .05310 Nguyễn Vũ Lâm nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.012 12741081 127410BSPKA .05316 Phạm Hùng Lâm nam 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.108SPKA .05322 Trần Khắc Lâm nam 22/06/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.708 12743166 127430A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05322 Trần Khắc Lâm nam 22/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.632SPKA .05327 Vũ Thành Lâm nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.916SPKA .05337 Tăng Võ Lâm nam 04/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.510SPKA .05337 Tăng Võ Lâm nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.511SPKA .05339 Võ Văn Lâm nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.101 12745130 127450ASPKA .05339 Võ Văn Lâm nam 04/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.102SPKA .05339 Võ Văn Lâm nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.113SPKA .05351 Hoàng Công Lâm nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.196SPKA .05354 Nguyễn Sơn Lâm nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.186SPKA .05356 Trương Thanh Lâm nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.787 12742112 127420BSPKA .05357 Lê Đức Lâm nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.343 12745128 127450BSPKA .05375 Bùi Vũ Lâm nam 20/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.360SPKA .05375 Bùi Vũ Lâm nam 20/07/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.362 12104131 121040ASPKA .05378 Trương Nhi Lâm nam 10/06/85 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.388SPKA .05380 Võ Thanh Lâm nam 01/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.119SPKA .05380 Võ Thanh Lâm nam 01/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.104 12745129 127450BSPKA .05396 Trần Lê Trung Lập nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.186 12745131 127450BSPKA .05433 Trần Hoàng Nhật Lệ nữ 08/01/94 Công nghệ May 4.110SPKA .05444 Nguyễn Hoàng Thanh Liêm nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.958SPKA .05457 Nguyễn Hoàng Liêm nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.927SPKA .05460 Nguyễn Văn Liêm nam 16/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.172SPKA .05460 Nguyễn Văn Liêm nam 16/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.173SPKA .05464 Phan Thanh Liêm nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.605SPKA .05466 Trần Diệu Thích Liên nam 04/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.910 12743167 127430BSPKA .05473 Huỳnh Thị Kim Liên nữ 16/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.517 12709125 127090BSPKA .05478 Trần Xuân Liên nam 08/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.297SPKA .05495 Trần Ngọc Linh nam 17/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.137SPKA .05506 Trương Hoàng Linh nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.740SPKA .05507 Nguyễn Tấn Linh nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.419SPKA .05528 Lê Tấn Linh nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.382

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05532 Lê Bá Linh nam 20/06/93 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4.668SPKA .05532 Lê Bá Linh nam 20/06/93 Công nghệ kỹ thuật môi trường 4.669SPKA .05532 Lê Bá Linh nam 20/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.286SPKA .05541 Nguyễn Tấn Linh nam 24/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.055SPKA .05576 Trần Văn Linh nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.569SPKA .05577 Nguyễn Bình Phương Linh nam 12/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.082SPKA .05579 Nguyễn Ngọc Linh nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.680 12745135 127450ASPKA .05584 Hồ Nguyễn Nhân Linh nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.155SPKA .05600 Nguyễn Thị Thùy Linh nữ 25/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.173SPKA .05608 Nguyễn Tuấn Linh nam 22/09/92 Công nghệ Chế tạo máy 827SPKA .05617 Đàm Nam Linh nam 30/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.948 12743168 127430ASPKA .05618 Phan Khánh Linh nam 02/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.197 12743172 127430ASPKA .05622 Đặng Thị Ngọc Linh nữ 22/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.742 12709130 127090BSPKA .05631 Lê Vủ Linh nam 27/12/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 581SPKA .05646 Lê Hoàng Linh nam 26/12/92 Công nghệ In Trúng tuyển 4.565 12148207 121480ASPKA .05651 Lư Chiêu Linh nam 01/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 820 12147196 121470ASPKA .05651 Lư Chiêu Linh nam 01/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 821SPKA .05659 Tô Hồng Linh nam 12/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.637SPKA .05666 Quách Thị Thúy Linh nữ 06/12/92 Công nghệ May Trúng tuyển 3.530 12709135 127090ASPKA .05668 Trương Chí Linh nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.050SPKA .05668 Trương Chí Linh nam 04/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.051SPKA .05685 Nguyễn Thị Trúc Linh nữ 05/10/94 Công nghệ May 5.755SPKA .05690 Nguyễn Phi Lĩnh nam 24/01/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.394SPKA .05690 Nguyễn Phi Lĩnh nam 24/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.395 12742114 127420ASPKA .05709 Võ Hoàng Loan nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.495SPKA .05726 Nguyễn Văn Long nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 12.305SPKA .05731 Lâm Kim Long nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.438SPKA .05735 Đặng Quách Phúc Long nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.795 12742115 127420BSPKA .05739 Đặng Tiểu Long nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.702 12743173 127430BSPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.206

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.207SPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.208SPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.209SPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ In 4.210SPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.211SPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.147 12741083 127410BSPKA .05740 Đoàn Phan Long nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 11.148 12745136 127450BSPKA .05742 Trần Việt Long nam 20/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 6.087SPKA .05742 Trần Việt Long nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.088SPKA .05742 Trần Việt Long nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.089SPKA .05774 Trần Hoàng Long nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.688 12745140 127450ASPKA .05777 Mai Hoàng Long nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.488SPKA .05777 Mai Hoàng Long nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.489 12743175 127430ASPKA .05779 Đặng Quang Long nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.375SPKA .05785 Nguyễn Phi Long nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.739SPKA .05785 Nguyễn Phi Long nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.740SPKA .05806 Trần Đức Long nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.479SPKA .05809 Trần Văn Long nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.474SPKA .05809 Trần Văn Long nam 02/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.475 12743177 127430ASPKA .05816 Nguyễn Hoàng Long nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.138SPKA .05817 Phạm Nguyễn Phi Long nam 18/12/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.877SPKA .05829 Nghiêm Tiến Long nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.171SPKA .05832 Lê Thành Long nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.758SPKA .05832 Lê Thành Long nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.759SPKA .05841 Dương Văn Long nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.157SPKA .05841 Dương Văn Long nam 23/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.158SPKA .05851 Huỳnh Thanh Long nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.347 12745137 127450ASPKA .05851 Huỳnh Thanh Long nam 27/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.348 12743174 127430ASPKA .05854 Nguyễn Kim Long nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.374SPKA .05866 Trần Thanh Long nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.346 12745141 127450B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .05879 Huỳnh Công Bá Lộc nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.698SPKA .05894 Đoàn Xuân Lộc nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.184SPKA .05894 Đoàn Xuân Lộc nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.185SPKA .05904 Trần Nguyễn Hoài Lộc nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.840 12745142 127450BSPKA .05916 Lê Thành Lộc nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 675SPKA .05916 Lê Thành Lộc nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.614 12742118 127420BSPKA .05923 Vũ Mạnh Lộc nam 03/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 884SPKA .05923 Vũ Mạnh Lộc nam 03/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 885SPKA .05926 Võ Tài Lộc nam 31/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.411SPKA .05940 Nguyễn Thành Lộc nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.941SPKA .05941 Võ Viết Hoàng Lộc nam 20/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.242SPKA .05943 Phạm Phú Lộc nam 04/05/87 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 545SPKA .05943 Phạm Phú Lộc nam 04/05/87 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 565SPKA .05944 Nguyễn Hữu Lộc nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.496SPKA .05947 Trần Phước Lộc nam 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.412SPKA .05947 Trần Phước Lộc nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.413SPKA .05957 Nguyễn Tấn Lợi nam 08/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.301SPKA .05969 Lê Xuân Lợi nam 25/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 8.295SPKA .05971 Trương Vũ Lợi nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.129SPKA .05978 Nguyễn Thành Lợi nam 16/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.547SPKA .05978 Nguyễn Thành Lợi nam 16/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.548SPKA .05980 Nguyễn Văn Lợi nam 06/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.185SPKA .05983 Tống Thành Lợi nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.763 12742119 127420ASPKA .05983 Tống Thành Lợi nam 15/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.764SPKA .05983 Tống Thành Lợi nam 15/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.765SPKA .05983 Tống Thành Lợi nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.766SPKA .05996 Nguyễn Văn Lợi nam 23/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.452 12743179 127430ASPKA .06014 Võ Tấn Luân nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.154SPKA .06023 Nguyễn Như Luân nam 03/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.223SPKA .06040 Võ Minh Luân nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.252 12742120 127420B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06044 Nguyễn Thành Luân nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.139SPKA .06047 Trần Minh Luân nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.262SPKA .06048 Phạm Hữu Luân nam 04/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.393 12743180 127430BSPKA .06076 Trần Đình Luyện nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.695SPKA .06076 Trần Đình Luyện nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.415SPKA .06087 Huỳnh Hoàng Lương nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.627SPKA .06087 Huỳnh Hoàng Lương nam 27/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.628SPKA .06107 Phan Văn Lượng nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.545SPKA .06117 Vũ Văn Lưu nam 24/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.932SPKA .06122 Trương Anh Lưu nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.569SPKA .06122 Trương Anh Lưu nam 06/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.159SPKA .06128 Trần Trí Lực nam 15/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.311 12743183 127430ASPKA .06128 Trần Trí Lực nam 15/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.312SPKA .06142 Nguyễn Hửu Lực nam 25/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.767 12743182 127430ASPKA .06148 Nguyễn Huy Lực nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.163SPKA .06155 Lê Quang Ly nam 06/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.054 12743184 127430ASPKA .06160 Trần Thái Ly nam 10/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.345 12741084 127410ASPKA .06160 Trần Thái Ly nam 10/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.346 12742122 127420ASPKA .06160 Trần Thái Ly nam 10/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.347SPKA .06169 Đổng Giáo Lý nam 14/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.953SPKA .06176 Lê Hồng Lý nam 24/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.153SPKA .06209 Huỳnh Thị Phương Mai nữ 10/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.142 12743185 127430ASPKA .06209 Huỳnh Thị Phương Mai nữ 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.143SPKA .06209 Huỳnh Thị Phương Mai nữ 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.606 12742123 127420ASPKA .06238 Nguyễn Hoàng Mạnh nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.143SPKA .06238 Nguyễn Hoàng Mạnh nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.144SPKA .06240 Nguyễn Đình Mạnh nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.601 12745144 127450ASPKA .06240 Nguyễn Đình Mạnh nam 12/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.600 12148219 121480ASPKA .06249 Võ Văn Mạnh nam 26/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.270SPKA .06258 Nguyễn Tiến Mạnh nam 09/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.004

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06258 Nguyễn Tiến Mạnh nam 09/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 971 12104149 121040ASPKA .06261 Nguyễn Đức Mạnh nam 11/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.765 12743186 127430BSPKA .06263 Hà Phúc Mạnh nam 24/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.616SPKA .06270 Trần Phương Mạnh nam 12/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.291 12743187 127430BSPKA .06273 Lê Văn Mạnh nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.762 12147206 121470BSPKA .06273 Lê Văn Mạnh nam 18/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.773SPKA .06273 Lê Văn Mạnh nam 18/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.774SPKA .06273 Lê Văn Mạnh nam 18/01/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.775 12104148 121040BSPKA .06273 Lê Văn Mạnh nam 18/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.775SPKA .06283 Trần Văn Mạnh nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.022SPKA .06283 Trần Văn Mạnh nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.357SPKA .06285 Nguyễn Tiến Mạnh nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 479SPKA .06291 Huỳnh Nguyễn Chí Mẫn nam 28/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.494SPKA .06297 Trương Cát Mẫn nam 26/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.460SPKA .06297 Trương Cát Mẫn nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.461SPKA .06297 Trương Cát Mẫn nam 26/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.314 12743188 127430BSPKA .06298 Nguyễn Khắc Mẫn nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.007SPKA .06303 Võ Minh Mẫn nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.304SPKA .06303 Võ Minh Mẫn nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.305SPKA .06308 Phạm Thị Mận nữ 01/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.205 12709146 127090BSPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Công nghệ Chế tạo máy 9.846SPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.847SPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Công nghệ In Trúng tuyển 9.848 12148220 121480ASPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.850SPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Kỹ thuật công nghiệp 9.852SPKA .06312 Bùi Xuân Mến nam 20/07/88 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.862SPKA .06315 Nguyễn Thị Mến nữ 10/12/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.948 12709147 127090ASPKA .06316 Võ Thanh Mệnh nam 24/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.684SPKA .06322 Trần Thị Mi nữ 01/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.709 12709148 127090ASPKA .06334 Lê Hoàng Minh nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.650

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06334 Lê Hoàng Minh nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.651SPKA .06341 Đặng Nhật Minh nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.602SPKA .06341 Đặng Nhật Minh nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.603SPKA .06341 Đặng Nhật Minh nam 14/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.604SPKA .06341 Đặng Nhật Minh nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.605SPKA .06341 Đặng Nhật Minh nam 14/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.606 12709150 127090BSPKA .06345 Trần Khôi Minh nam 31/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.963SPKA .06349 Nguyễn Huy Minh nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.001SPKA .06349 Nguyễn Huy Minh nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.002SPKA .06349 Nguyễn Huy Minh nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.084 12745147 127450ASPKA .06357 Hoàng Văn Minh nam 08/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.762SPKA .06358 Trần Xuân Minh nam 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.201 12743194 127430ASPKA .06359 Phạm Bình Minh nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.980SPKA .06361 Nguyễn Ngọc Minh nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.858SPKA .06382 Trần Công Minh nam 03/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.627 12743193 127430BSPKA .06388 Huỳnh Phạm Đình Minh nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.279SPKA .06391 Nguyễn Công Minh nam 18/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 874SPKA .06397 Trần Đình Minh nam 21/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.482SPKA .06415 Đặng Hoàng Minh nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.570SPKA .06422 Nguyễn Công Minh nam 05/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 818 12743191 127430ASPKA .06422 Nguyễn Công Minh nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 819SPKA .06423 Nguyễn Anh Minh nam 29/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.272 12745145 127450BSPKA .06426 Lê Văn Minh nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.126SPKA .06430 Nguyễn Đức Minh nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.039 12742124 127420ASPKA .06430 Nguyễn Đức Minh nam 14/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.040SPKA .06458 Huỳnh Ngọc Minh nam 16/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.316 12743190 127430BSPKA .06460 Nguyễn Ngọc Minh nam 01/01/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.871SPKA .06465 Phạm Quang Minh nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.171SPKA .06489 Hồ Trong Mộng nữ 25/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.770 12709152 127090BSPKA .06508 Phan Thị Thảo My nữ 04/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.223 12709153 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06530 Lê Xuân Mỹ nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.305SPKA .06534 Đặng Văn Mỹ nam 26/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.499SPKA .06542 Nguyễn Văn Mỵ nam 03/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.819 12743196 127430ASPKA .06550 Đặng Văn Thanh Nam nam 19/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.163SPKA .06551 Lê Nguyễn Hoàng Nam nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.312 12742126 127420BSPKA .06558 Tôn Thành Nam nam 20/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.332 12743201 127430BSPKA .06559 Nguyễn Ngô Hoài Nam nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.815 12745150 127450ASPKA .06562 Nguyễn Đình Nam nam 20/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.414SPKA .06562 Nguyễn Đình Nam nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.415 12147212 121470ASPKA .06566 Nguyễn Văn Nam nam 19/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.267SPKA .06580 Đặng Tiến Nam nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.865SPKA .06590 Võ Trọng Nam nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.631SPKA .06590 Võ Trọng Nam nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.632SPKA .06598 Lê Hữu Nam nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.628SPKA .06599 Trần Thanh Nam nam 05/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.158SPKA .06606 Nguyễn Thành Nam nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.779 12741088 127410BSPKA .06608 Lê Xuân Nam nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.813 12147211 121470CSPKA .06608 Lê Xuân Nam nam 04/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.814SPKA .06608 Lê Xuân Nam nam 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.815 12104153 121040ASPKA .06608 Lê Xuân Nam nam 04/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.816SPKA .06608 Lê Xuân Nam nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.970SPKA .06621 Hoàng Nam nam 14/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 825 12743197 127430ASPKA .06623 Hồ Thanh Nam nam 03/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 683 12745149 127450ASPKA .06623 Hồ Thanh Nam nam 03/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 684SPKA .06633 Đặng Vũ Nam nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.871SPKA .06633 Đặng Vũ Nam nam 22/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.872SPKA .06636 Hoàng Trọng Nam nam 11/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.366SPKA .06637 Trần Ngọc Nam nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.453SPKA .06638 Nguyễn Hoàng Nam nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.206SPKA .06648 Nguyễn Nhật Nam nam 08/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.844 12709157 127090A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06648 Nguyễn Nhật Nam nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.845SPKA .06658 Hoàng Nguyễn Hoài Nam nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.649SPKA .06661 Trần Văn Nam nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 712SPKA .06661 Trần Văn Nam nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 720SPKA .06666 Dư Hoài Nam nam 09/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.896SPKA .06666 Dư Hoài Nam nam 09/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.897SPKA .06668 Hoàng Đình Nam nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.986SPKA .06670 Nguyễn Văn Nam nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.973SPKA .06677 Nguyễn Tiến Nam nam 25/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.659SPKA .06681 Trần Quốc Nam nam 29/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 714SPKA .06684 Nguyễn Vinh Nam nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.783SPKA .06687 Nguyễn Phương Nam nam 20/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.025 12743200 127430ASPKA .06691 Phạm Nhật Nam nam 17/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.593SPKA .06693 Nông Văn Nam nam 30/01/91 Công nghệ Chế tạo máy 10.456SPKA .06703 Nguyễn Thành Nam nam 01/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 6.143SPKA .06712 Đinh Quốc Nam nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.166SPKA .06714 Nguyễn Thành Nam nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.518 12147214 121470BSPKA .06748 Dương Thanh Nga nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.087 12742128 127420ASPKA .06750 Bùi Thị Nga nữ 01/02/94 Công nghệ May 4.960SPKA .06771 Tạ Lâm Ngân nam 21/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.186SPKA .06771 Tạ Lâm Ngân nam 21/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.187SPKA .06775 Phạm Thị Ngân nữ 23/09/94 Công nghệ thực phẩm 9.675SPKA .06790 Trần Tuyết Ngân nữ 27/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.317 12709171 127090ASPKA .06792 Trần Thị Kim Ngân nữ 19/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.673 12709170 127090BSPKA .06803 Phạm Thị Ngân nữ 01/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.257 12709169 127090BSPKA .06813 Nguyễn Thị Ngân nữ 12/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.860 12709167 127090ASPKA .06815 Đoàn Thị Kim Ngân nữ 02/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.298 12709163 127090BSPKA .06821 Trần Thị Thanh Ngân nữ 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.277SPKA .06824 Phạm Đoàn Ngọc Ngân nữ 04/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.272 12709168 127090BSPKA .06824 Phạm Đoàn Ngọc Ngân nữ 04/07/94 Công nghệ In 9.110

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06827 Bùi Thị Ngân nữ 29/11/90 Công nghệ May 925SPKA .06835 Lê Trần Hữu Nghi nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.799SPKA .06836 Lê Tự Quốc Nghi nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.023SPKA .06836 Lê Tự Quốc Nghi nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.372 12743202 127430BSPKA .06839 Nguyễn Hoài Nghi nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.271SPKA .06839 Nguyễn Hoài Nghi nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.274SPKA .06840 Võ Thị Trúc Nghi nữ 13/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 691 12709172 127090ASPKA .06849 Nguyễn Viết Nghĩa nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.902 12741092 127410BSPKA .06849 Nguyễn Viết Nghĩa nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.921SPKA .06854 Nguyễn Phúc Trung Nghĩa nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.858SPKA .06885 Huỳnh Bá Nghĩa nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.314SPKA .06886 Phạm Khắc Nghĩa nam 23/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.595SPKA .06892 Dương Ngọc Nghĩa nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.379 12741091 127410BSPKA .06892 Dương Ngọc Nghĩa nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.713SPKA .06892 Dương Ngọc Nghĩa nam 18/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.057 12104158 121040BSPKA .06893 Trương Đình Nghĩa nam 25/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.702SPKA .06895 Ngô Minh Trịnh Nghĩa nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.546SPKA .06895 Ngô Minh Trịnh Nghĩa nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.588SPKA .06897 Phan Trung Nghĩa nam 11/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.757SPKA .06901 Hoàng Trọng Nghĩa nam 29/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.471SPKA .06906 Phạm Văn Nghĩa nam 16/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.858SPKA .06906 Phạm Văn Nghĩa nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.875SPKA .06967 Đỗ Như Ngọc nữ 01/12/93 Công nghệ In Trúng tuyển 586 12148229 121480BSPKA .06967 Đỗ Như Ngọc nữ 01/12/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 587 12152056 121520BSPKA .06967 Đỗ Như Ngọc nữ 01/12/93 Công nghệ May Trúng tuyển 588 12709176 127090ASPKA .06972 Dương Quang Ngọc nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.898SPKA .06972 Dương Quang Ngọc nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.899SPKA .06975 Nguyễn Viết Ngọc nam 19/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.490SPKA .06977 Lê Quý Ngọc nam 20/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.217SPKA .06982 Hồ Minh Ngọc nam 16/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.751 12743203 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .06982 Hồ Minh Ngọc nam 16/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.752SPKA .06983 Lâm Quốc Ngọc nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.873 12742129 127420BSPKA .06992 Cáp Thị Thúy Ngọc nữ 01/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.491 12709175 127090ASPKA .07000 Dương Tấn Ngọc nam 18/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.261SPKA .07004 Bùi Duy Ngọc nam 00/00/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 857SPKA .07004 Bùi Duy Ngọc nam 00/00/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 858SPKA .07005 Nguyễn Duy Ngọc nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.624SPKA .07005 Nguyễn Duy Ngọc nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.625SPKA .07010 Nguyễn Thị Minh Ngọc nữ 27/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.829 12709180 127090ASPKA .07013 Vũ Tuấn Ngọc nam 26/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.250SPKA .07013 Vũ Tuấn Ngọc nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.251SPKA .07013 Vũ Tuấn Ngọc nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.252 12741093 127410ASPKA .07013 Vũ Tuấn Ngọc nam 26/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.253SPKA .07018 Trần Văn Ngọc nam 26/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.419 12147218 121470BSPKA .07018 Trần Văn Ngọc nam 26/10/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.420 12104162 121040BSPKA .07022 Ngô Vũ Quang Ngọc nam 29/09/87 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.579SPKA .07035 Hồ Thị Như Ngọc nữ 10/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.534 12709178 127090ASPKA .07038 Đồng Thanh Ngọc nam 13/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.371SPKA .07048 Trần Xuân Ngọc nam 09/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.507SPKA .07048 Trần Xuân Ngọc nam 09/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.508SPKA .07061 Nguyễn Hoàng Thanh Ngôn nam 10/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.385SPKA .07071 Mai Thị Thảo Nguyên nữ 23/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.122SPKA .07084 Bùi Tự Nguyện nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.095SPKA .07105 Trương Minh Nguyên nam 06/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.609SPKA .07107 Châu Thị Nguyên nữ 27/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.301SPKA .07117 Nguyễn Thanh Nguyên nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.520SPKA .07130 Nguyễn Đức Nguyên nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.244 12742131 127420ASPKA .07131 Phạm Văn Nguyên nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.402SPKA .07172 Lưu Quang Nguyên nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.375SPKA .07192 Nguyễn Văn Ngư nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.790

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .07192 Nguyễn Văn Ngư nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.791SPKA .07193 Lương Trọng Ngươn nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.376 12745154 127450ASPKA .07199 Võ Thanh Nhanh nam 28/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.963SPKA .07208 Nguyễn Thụy Thanh Nhàn nữ 02/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.343 12709185 127090BSPKA .07236 Phan Trọng Nhâm nam 03/08/92 Công nghệ Chế tạo máy 2.505SPKA .07236 Phan Trọng Nhâm nam 03/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.092SPKA .07238 Lê Hoàng Nhân nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.691SPKA .07238 Lê Hoàng Nhân nam 04/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.962SPKA .07259 Nguyễn Tấn Nhân nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.500SPKA .07259 Nguyễn Tấn Nhân nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.540SPKA .07273 Nguyễn Thành Nhân nam 28/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.434SPKA .07273 Nguyễn Thành Nhân nam 28/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.435SPKA .07275 Phan Thành Nhân nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.244SPKA .07282 Phạm Trọng Nhân nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.827SPKA .07285 Lê Trung Thiện Nhân nam 27/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.864SPKA .07285 Lê Trung Thiện Nhân nam 27/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.552 12743206 127430ASPKA .07290 Đặng Đăng Nhân nam 30/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.464SPKA .07290 Đặng Đăng Nhân nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.465SPKA .07290 Đặng Đăng Nhân nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.170SPKA .07290 Đặng Đăng Nhân nam 30/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.599SPKA .07326 Phạm Trọng Nhân nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.063 12742132 127420BSPKA .07328 Nguyễn Đỗ Anh Nhân nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.401SPKA .07328 Nguyễn Đỗ Anh Nhân nam 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.400 12743207 127430ASPKA .07330 Nguyễn Trường Nhân nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.561SPKA .07334 Võ Tú Nhân nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.294SPKA .07334 Võ Tú Nhân nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.295SPKA .07334 Võ Tú Nhân nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.296 12741095 127410ASPKA .07334 Võ Tú Nhân nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.297 12742133 127420ASPKA .07344 Nguyễn Thành Nhân nam / /93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.609SPKA .07344 Nguyễn Thành Nhân nam / /93 Công nghệ Chế tạo máy 1.610

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .07344 Nguyễn Thành Nhân nam / /93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.145SPKA .07370 Nguyễn Văn Quốc nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.515 12143523 121432BSPKA .07376 Huỳnh Nghĩa Nhân nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.432 12743205 127430BSPKA .07377 Nguyễn Thành Nhân nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.642SPKA .07378 Châu Quang Nhân nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.817SPKA .07385 Nguyễn ái Nhất nam 19/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.548SPKA .07387 Vy Ngọc Nhất nam 18/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.109SPKA .07392 Hồ Công Nhất nam 02/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.074SPKA .07400 Phan Trần Nhật nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.491 12742134 127420BSPKA .07410 Ngô Minh Nhật nam 13/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.715SPKA .07411 Nguyễn Tấn Nhật nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.067SPKA .07411 Nguyễn Tấn Nhật nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.958SPKA .07414 Lê Minh Nhật nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.803SPKA .07414 Lê Minh Nhật nam 01/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.804 12743209 127430BSPKA .07424 Lưu Tấn Nhật nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.075SPKA .07428 Trương Quang Nhật nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.475SPKA .07444 Lê Hoàng Nhật nam 30/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.267SPKA .07447 Phạm Minh Nhật nam 04/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.027SPKA .07456 Nguyễn Minh Nhật nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.856SPKA .07456 Nguyễn Minh Nhật nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.775SPKA .07476 Trương Đức Nhật nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.964SPKA .07479 Hồ Thị Yến Nhi nữ 10/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.148 12709188 127090ASPKA .07500 Nguyễn Lê Trúc Nhi nữ 29/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.444 12709190 127090BSPKA .07506 Trần Ngọc ý Nhi nữ 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.935SPKA .07513 Cao Thị Thảo Nhi nữ 05/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.164 12709187 127090BSPKA .07516 Nguyễn Thị Yến Nhi nữ 26/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.342 12709194 127090ASPKA .07520 Trần Đình Nhiên nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.685SPKA .07523 Trương Quang Nhiên nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.100SPKA .07531 Lê Đình Nhơn nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.729SPKA .07536 Đỗ Khắc Nhuận nam 16/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 575

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .07548 Nguyễn Thị Nhung nữ 09/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 9.373 12709197 127090ASPKA .07560 Trần Minh Nhung nam 04/07/93 3.710SPKA .07577 Cao Thị Ngọc Nhung nữ 10/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.478SPKA .07583 Lương Đẳng Như nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.883SPKA .07583 Lương Đẳng Như nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.884SPKA .07593 Phạm Thị Huỳnh Như nữ 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.645SPKA .07598 Trương Kim Như nữ 15/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.587 12709198 127090BSPKA .07605 Phạm Thị Quỳnh Như nữ 02/04/94 Công nghệ May 3.064SPKA .07613 Nguyễn Ngọc Những nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.902SPKA .07619 Lê Thành Nhựt nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.694SPKA .07620 Nguyễn Tấn Nhựt nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.062SPKA .07641 Lê Văn Nhựt nam 26/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.214SPKA .07641 Lê Văn Nhựt nam 26/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.215 12147222 121470ASPKA .07650 Văn Tấn Nhựt nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.229 12147223 121470ASPKA .07650 Văn Tấn Nhựt nam 16/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.230SPKA .07660 Nguyễn Duy Nin nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.107SPKA .07660 Nguyễn Duy Nin nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.050 12741096 127410BSPKA .07667 Vũ Xuân Ninh nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.959SPKA .07676 Huỳnh Tấn Nông nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.553SPKA .07696 Dương Văn Oai nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.029SPKA .07725 Kiều Thị Oanh nữ 08/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.662 12709203 127090ASPKA .07733 Phùng Thanh Pha nam 15/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.540SPKA .07737 Chềnh Hếnh Phat nam 05/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.894SPKA .07738 Lưu Hữu Phán nam 24/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.442 12745163 127450BSPKA .07743 Bùi Việt Pháp nam 09/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.193 12743213 127430BSPKA .07743 Bùi Việt Pháp nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.194 12745164 127450BSPKA .07746 Hồ Văn Pháp nam 21/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.439 12745165 127450BSPKA .07753 Nguyễn Tấn Pháp nam 22/08/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.953SPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.846 12741097 127410BSPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.847 12742136 127420B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.848SPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.849SPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.850 12745167 127450BSPKA .07766 Nguyễn ánh Phát nam 29/01/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.851 12743214 127430BSPKA .07776 Trình Minh Phát nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.222SPKA .07781 Nguyễn Tấn Phát nam 18/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.127 12743216 127430BSPKA .07784 Dương Phát nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.323SPKA .07784 Dương Phát nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.344SPKA .07784 Dương Phát nam 10/02/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.801 12104176 121040ASPKA .07796 Nguyễn Minh Phát nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.529SPKA .07798 Võ Văn Phát nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.212SPKA .07800 Lê Tấn Phát nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.311SPKA .07800 Lê Tấn Phát nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.403SPKA .07809 Nguyễn Thuận Phát nam 11/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.566SPKA .07812 Nguyễn Thanh Phát nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.281SPKA .07813 Nguyễn Thịnh Phát nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.276SPKA .07822 Đỗ Thành Phát nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.755SPKA .07822 Đỗ Thành Phát nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.756SPKA .07824 Hoàng Ngọc Phát nam 21/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.330SPKA .07829 Nguyễn Ngọc Phát nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.061SPKA .07829 Nguyễn Ngọc Phát nam 20/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.062SPKA .07839 Nguyễn Văn Phẩm nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.230SPKA .07840 Nguyễn Thị Kim Phận nữ 21/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.038SPKA .07840 Nguyễn Thị Kim Phận nữ 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.063SPKA .07840 Nguyễn Thị Kim Phận nữ 21/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.064SPKA .07846 Trần Châu Phi nam 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.111SPKA .07846 Trần Châu Phi nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.112SPKA .07849 Hứa Hoàng Phi nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.582SPKA .07851 Bùi Phan Hoàng Phi nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 695SPKA .07852 Hoàng Văn Phi nam 08/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.438

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .07853 Hà Minh Phi nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.926SPKA .07854 Nguyễn Hoàng Phi nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.122SPKA .07869 Huỳnh Quốc Phi nam 17/07/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 669 12743218 127430ASPKA .07881 Huỳnh Văn Pho nam 22/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.048SPKA .07896 Nguyễn Văn Phong nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.159SPKA .07896 Nguyễn Văn Phong nam 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.163SPKA .07896 Nguyễn Văn Phong nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.245SPKA .07898 Nguyễn Phú Phong nam 25/07/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.130 12743224 127430ASPKA .07908 Nguyễn Thanh Phong nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.912SPKA .07912 Võ Hồng Phong nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.807 12741103 127410ASPKA .07917 Trần Lưu Phong nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.716SPKA .07927 Nguyễn Thành Phong nam 10/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 12.181SPKA .07939 Bùi Thanh Phong nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.780SPKA .07939 Bùi Thanh Phong nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.782 12743221 127430ASPKA .07940 Mai Tuấn Phong nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.267 12741100 127410BSPKA .07941 Trần Tấn Phong nam 26/12/91 Công nghệ Chế tạo máy 5.509SPKA .07941 Trần Tấn Phong nam 26/12/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.548 12745168 127450BSPKA .07946 Lê Hồng Phong nam 17/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.106SPKA .07962 Phạm Hoàng Phong nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.372 12147226 121470BSPKA .07973 Võ Hoài Phong nam 25/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.666 12743226 127430BSPKA .07973 Võ Hoài Phong nam 25/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.667 12742140 127420BSPKA .07977 Huỳnh Triều Phong nam 17/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.904SPKA .07979 Ngô Quốc Phong nam 16/02/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.745 12147225 121470BSPKA .07980 Phan Nguyễn Tấn Phong nam 31/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.283SPKA .07982 Nguyễn Ngọc Hùng Phong nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.181SPKA .07982 Nguyễn Ngọc Hùng Phong nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.641SPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.127SPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.128 12104179 121040ASPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.129 12147227 121470ASPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.130 12741102 127410A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.131 12742139 127420ASPKA .08005 Trần Thanh Phong nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.132SPKA .08009 Vũ Quốc Phòng nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 938 12743227 127430ASPKA .08009 Vũ Quốc Phòng nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 958 12742141 127420ASPKA .08031 Nguyễn Hoàng Phú nam 03/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.547SPKA .08047 Lê Xuân Phú nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.906 12742143 127420ASPKA .08052 Huỳnh Trương Phú nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.109SPKA .08060 Khúc Nguyễn Phú nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.981 12745169 127450ASPKA .08068 Nguyễn Phú nam 29/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.248SPKA .08068 Nguyễn Phú nam 29/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.249SPKA .08081 Phùng Phong Phú nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.205 12741104 127410BSPKA .08081 Phùng Phong Phú nam 14/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.206 12742144 127420BSPKA .08081 Phùng Phong Phú nam 14/11/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.259SPKA .08081 Phùng Phong Phú nam 14/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.250SPKA .08094 Trần Vĩnh Phú nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 662SPKA .08096 Phạm Công Phú nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.795SPKA .08096 Phạm Công Phú nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.796 12745170 127450BSPKA .08097 Lê Phú nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.479 12742142 127420BSPKA .08097 Lê Phú nam 13/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.480 12743229 127430ASPKA .08099 Huỳnh Trọng Phú nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.083SPKA .08103 Trần Phong Phú nam 20/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.737SPKA .08103 Trần Phong Phú nam 20/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.738SPKA .08104 Huỳng Văn Phú nam 11/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.364SPKA .08125 Phan Thanh Phúc nam 01/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.098SPKA .08127 Võ Hồng Phúc nam 31/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.238SPKA .08141 Lê Minh Phúc nam 06/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.467SPKA .08143 Nguyễn Huy Phúc nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.555SPKA .08143 Nguyễn Huy Phúc nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.486SPKA .08145 Bùi Duy Phúc nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.587SPKA .08145 Bùi Duy Phúc nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.588

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08145 Bùi Duy Phúc nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.589SPKA .08145 Bùi Duy Phúc nam 21/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.590SPKA .08146 Nguyễn Đình Phúc nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.567SPKA .08160 Cao Nguyên Phúc nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.909 12743230 127430BSPKA .08163 Trần Văn Phúc nam 10/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 864SPKA .08163 Trần Văn Phúc nam 10/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 934SPKA .08175 Bùi Hồng Phúc nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.804 12745171 127450ASPKA .08177 Nguyễn Xuân Phúc nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.818 12745172 127450ASPKA .08186 Nguyễn Hoàng Phúc nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.251SPKA .08194 Nguyễn Phan Hồng Phúc nam 01/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.492SPKA .08195 Nguyễn Hoàng Phúc nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.512SPKA .08195 Nguyễn Hoàng Phúc nam 28/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.513 12743234 127430ASPKA .08202 Trần Quang Phúc nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.053SPKA .08202 Trần Quang Phúc nam 01/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.054SPKA .08219 Lê Thanh Phúc nam 09/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.653SPKA .08220 Huỳnh Trần Quốc Phúc nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 612SPKA .08220 Huỳnh Trần Quốc Phúc nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 613 12743232 127430ASPKA .08225 Lê Đình Phúc nam 18/02/90 Công nghệ Chế tạo máy 3.684SPKA .08227 Huỳnh Hữu Phúc nam 26/12/89 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.911 12743231 127430BSPKA .08238 Nguyễn Hiếu Phụ nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.703SPKA .08243 Phạm Quốc Phục nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.841SPKA .08250 Đặng Ngọc Phụng nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.527SPKA .08250 Đặng Ngọc Phụng nam 21/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.528SPKA .08253 Nguyễn Tấn Phụng nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.853SPKA .08271 Nguyễn Viết Minh Phụng nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.235 12743236 127430ASPKA .08272 Nguyễn Hữu Phụng nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 700SPKA .08300 Trần Đức Phương nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.234SPKA .08310 Võ Quốc Phương nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.347SPKA .08312 Nguyễn Hoài Phương nam 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.200SPKA .08315 Tạ Anh Phương nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.717

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08317 Nguyễn Duy Phương nam 13/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.568SPKA .08317 Nguyễn Duy Phương nam 13/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.158 12743239 127430BSPKA .08318 Phạm Văn Phương nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.056SPKA .08318 Phạm Văn Phương nam 20/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.057SPKA .08318 Phạm Văn Phương nam 20/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.058SPKA .08325 Phan Văn Nam Phương nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.295SPKA .08326 Hồ Đăng Phương nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.897 12743238 127430BSPKA .08328 Hạ Thị Phương nữ 19/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.531 12148245 121480ASPKA .08341 Lê Thanh Phương nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.606SPKA .08343 Trần Duy Phương nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 585SPKA .08353 Nguyễn Trần Thảo Phương nữ 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.002SPKA .08357 Nguyễn Hoàng Phương nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.252SPKA .08359 Hứa Hoài Phương nam 29/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.402SPKA .08359 Hứa Hoài Phương nam 29/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.404SPKA .08359 Hứa Hoài Phương nam 29/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 1.451SPKA .08360 Đặng Hà Phương nữ 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.863SPKA .08368 Nguyễn Minh Phương nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.142SPKA .08374 Phạm Thị Ngọc Phương nữ 30/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.458 12709212 127090ASPKA .08378 Nguyễn Ngọc Nam Phương nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.172SPKA .08378 Nguyễn Ngọc Nam Phương nam 20/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.332SPKA .08383 Từ Võ Huỳnh Phương nữ 11/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.916 12709214 127090ASPKA .08384 Nguyễn Xuân Phương nam 07/08/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.284 12742148 127420ASPKA .08384 Nguyễn Xuân Phương nam 07/08/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.285 12741108 127410ASPKA .08398 Lê Nhi Phương nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.453SPKA .08398 Lê Nhi Phương nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.493SPKA .08403 Nguyễn Hoàng Phước nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.516 12745177 127450BSPKA .08415 Trần Văn Phước nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.462SPKA .08430 Lê Hữu Phước nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.423SPKA .08440 Nguyễn Trần Ngọc Phước nam 27/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.575SPKA .08443 Cao Đăng Phước nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.217 12741105 127410A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08443 Cao Đăng Phước nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.251 12742145 127420ASPKA .08447 Đào Thanh Phước nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.729SPKA .08447 Đào Thanh Phước nam 17/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.730SPKA .08454 Đinh Duy Phước nam 29/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.700 12745175 127450ASPKA .08463 Phạm Xuân Phước nam 02/02/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.510 12742146 127420BSPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 285 12745176 127450BSPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 286SPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 287SPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 288 12147230 121470CSPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 289 12104187 121040ASPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 290SPKA .08469 Đỗ Đình Phước nam 04/12/93 Công nghệ In Trúng tuyển 291 12148243 121480BSPKA .08471 Võ Duy Phường nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.041SPKA .08471 Võ Duy Phường nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.042SPKA .08474 Nguyễn Thi Thanh Phượng nữ 28/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.452 12709219 127090BSPKA .08479 Phạm Kim Phượng nữ 20/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.682 12709220 127090ASPKA .08482 Lê Thị Phượng nữ 27/07/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.918 12709217 127090BSPKA .08509 Đặng Trung Quan nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.431SPKA .08509 Đặng Trung Quan nam 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.457SPKA .08522 Hồ Bá Quang nam 27/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.417SPKA .08523 Phạm Hồng Quang nam 11/05/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.133 12741111 127410ASPKA .08523 Phạm Hồng Quang nam 11/05/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.134 12742151 127420ASPKA .08525 Phạm Ngọc Quang nam 13/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.094SPKA .08525 Phạm Ngọc Quang nam 13/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.096 12104197 121040ASPKA .08532 Nguyễn Anh Quang nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.104SPKA .08546 Trần Xuân Quang nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.448SPKA .08546 Trần Xuân Quang nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.155 12745179 127450BSPKA .08546 Trần Xuân Quang nam 12/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.156SPKA .08549 Phạm Văn Quang nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.632SPKA .08552 Nguyễn Duy Quang nam 21/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.772

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08557 Nguyễn Văn Quang nam 20/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.438SPKA .08558 Võ Minh Quang nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.930SPKA .08565 Ngô Thanh Quang nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.065SPKA .08565 Ngô Thanh Quang nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.099SPKA .08565 Ngô Thanh Quang nam 19/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.605SPKA .08570 Tại Thanh Quang nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.063 12741112 127410ASPKA .08573 Đỗ Kim Quang nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.885SPKA .08588 Huỳnh Khắc Đăng Quang nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.586 12745178 127450ASPKA .08588 Huỳnh Khắc Đăng Quang nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.424 12742150 127420ASPKA .08593 Quách Trung Quang nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.947SPKA .08594 Nguyễn Minh Quang nam 21/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.179SPKA .08599 Đỗ Bá Quang nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 835 12742149 127420ASPKA .08599 Đỗ Bá Quang nam 20/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 836SPKA .08599 Đỗ Bá Quang nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 837SPKA .08599 Đỗ Bá Quang nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 838 12743241 127430ASPKA .08602 Nguyễn Đăng Quang nam 13/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.172SPKA .08602 Nguyễn Đăng Quang nam 13/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.173SPKA .08605 Trần Khánh Quang nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.185SPKA .08610 Trần Văn Quang nam 10/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.997 12743245 127430BSPKA .08611 Võ Thế Quang nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.447SPKA .08614 Nguyễn Trường Quang nam 08/10/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.244 12743243 127430ASPKA .08614 Nguyễn Trường Quang nam 08/10/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.245SPKA .08620 Nguyễn Đăng Quang nam 05/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.452SPKA .08641 Hoàng Khắc Quân nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.340SPKA .08646 Hoàng Văn Quân nam 08/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.531 12742154 127420ASPKA .08646 Hoàng Văn Quân nam 08/09/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.532 12743246 127430ASPKA .08647 Phạm Hữu Quân nam 08/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.437SPKA .08648 Bùi Xuân Quân nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.242 12742153 127420ASPKA .08650 Trần Hồng Quân nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.440SPKA .08651 Đỗ Duy Quân nam 23/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.705 12745181 127450B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08652 Đỗ Đình Quân nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.398SPKA .08656 Bùi Văn Quân nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.258 12745180 127450BSPKA .08664 Tăng Hà Minh Quân nam 12/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.658 12743247 127430ASPKA .08664 Tăng Hà Minh Quân nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.659 12742155 127420ASPKA .08667 Trần Sơn Quân nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.006SPKA .08675 Nguyễn Thái Thị Hồng Quân nữ 28/01/94 Công nghệ May 4.352SPKA .08678 Nguyễn Duy Quân nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.533SPKA .08678 Nguyễn Duy Quân nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.834SPKA .08678 Nguyễn Duy Quân nam 05/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.835SPKA .08681 Lê Anh Quân nam 23/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.909SPKA .08687 Phùng Anh Quân nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.125SPKA .08689 Lê Anh Quân nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.338 12745182 127450BSPKA .08693 Phạm Minh Quân nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.024SPKA .08700 Lê Vi Quân nam 08/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 800SPKA .08700 Lê Vi Quân nam 08/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 801SPKA .08705 Phạm Nguyễn Hoàng Quân nam 27/01/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.335SPKA .08713 Hồ Hữu Quế nam 02/07/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.451SPKA .08716 Đặng Anh Qui nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.963SPKA .08725 Hồ Ngọc Quí nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.671SPKA .08734 Phan Tài Quí nam 01/05/92 Công nghệ Chế tạo máy 2.315SPKA .08734 Phan Tài Quí nam 01/05/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.316SPKA .08760 Nguyễn Anh Quốc nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.432SPKA .08762 Nguyễn Thiên Quốc nam 26/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.670 12743249 127430ASPKA .08762 Nguyễn Thiên Quốc nam 26/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.671SPKA .08763 Nguyễn Anh Quốc nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.360 12742156 127420BSPKA .08772 Phạm Phú Quốc nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.148SPKA .08776 Nguyễn Anh Quốc nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.105SPKA .08776 Nguyễn Anh Quốc nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.106SPKA .08776 Nguyễn Anh Quốc nam 12/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.955SPKA .08781 Võ Hồng Quốc nam 24/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.060 12743250 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08782 Nguyễn Anh Quốc nam 22/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.006SPKA .08784 Nguyễn Đình Quốc nam 31/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 713SPKA .08785 Phan Văn Quốc nam 01/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.278SPKA .08785 Phan Văn Quốc nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.162SPKA .08786 Lê Văn Quốc nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.504SPKA .08788 Lê Bảo Quốc nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.175SPKA .08813 Nguyễn Quyết nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.586SPKA .08819 Trần Thanh Quyết nam 29/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.557SPKA .08826 Lê Mạnh Quyết nam 02/05/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.924SPKA .08840 Nguyễn Văn Quyền nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.390 12742160 127420ASPKA .08853 Huỳnh Minh Quyền nam 15/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.341SPKA .08856 Dương Xuân Quyền nam 22/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.890SPKA .08856 Dương Xuân Quyền nam 22/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.891SPKA .08858 Lê Văn Quyền nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.342SPKA .08858 Lê Văn Quyền nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.343 12741118 127410ASPKA .08861 Trần Ngọc Quý nam 16/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.008 12742159 127420BSPKA .08864 Võ Thanh Quý nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.239SPKA .08873 Trần Văn Quý nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.417SPKA .08875 Võ Văn Quý nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.180SPKA .08887 Lê Tào Quý nam 22/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.235SPKA .08888 Đồng Xuân Quý nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.265SPKA .08888 Đồng Xuân Quý nam 09/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.266SPKA .08891 Hồ Xuân Quý nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.056SPKA .08893 Phạm Trọng Quý nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 794 12741116 127410ASPKA .08893 Phạm Trọng Quý nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 795 12742158 127420ASPKA .08897 Ngô Sỹ Quý nam 30/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.231 12709224 127090ASPKA .08900 Trần Thị Quý nữ 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.824SPKA .08906 Lê Trần Ngọc Quý nam 11/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.552SPKA .08913 Nguyễn Văn Quý nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.376SPKA .08913 Nguyễn Văn Quý nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.448

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .08915 Nguyễn Văn Quý nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.297SPKA .08917 Phạm Văn Quý nam 04/02/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.874 12743252 127430BSPKA .08932 Trần Minh Quý nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.478SPKA .08940 Trương Thị Quỳnh nữ 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.653SPKA .08940 Trương Thị Quỳnh nữ 28/05/93 Kỹ thuật công nghiệp 3.654SPKA .08940 Trương Thị Quỳnh nữ 28/05/93 Công nghệ In Trúng tuyển 3.655 12148250 121480ASPKA .08944 Hoàng Thị Quỳnh nữ 03/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.139 12709226 127090ASPKA .08948 Hoàng Dương Quỳnh nam 17/09/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.578SPKA .08957 Đỗ Minh Quỳnh nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.260SPKA .08963 Nguyễn Phương Diễm Quỳnh nữ 03/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.334 12709227 127090ASPKA .08982 Lương Tùng Sang nam 16/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.837SPKA .08983 Thang Kiến Sang nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.881SPKA .08985 Nguyễn Thanh Sang nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.200SPKA .09005 Lê Quang Sang nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.283 12745184 127450BSPKA .09010 Nguyễn Thanh Sang nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.072SPKA .09018 Mai Văn Sang nam 14/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 877SPKA .09022 Nguyễn Công Sang nam 19/06/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.371SPKA .09023 Trần Văn Sang nam 06/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.802SPKA .09041 Lê Thanh Sang nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 619SPKA .09047 Huỳnh Ngọc Sang nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.599SPKA .09049 Lê Trường Sang nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.610SPKA .09050 Đồng Thanh Sang nam 20/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 946 12104201 121040ASPKA .09050 Đồng Thanh Sang nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 947SPKA .09066 Trương Minh Sang nam 07/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.524 12745185 127450ASPKA .09066 Trương Minh Sang nam 07/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.176SPKA .09072 Bùi Thái Sang nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.021SPKA .09072 Bùi Thái Sang nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.022SPKA .09072 Bùi Thái Sang nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.023SPKA .09083 Đào Thanh Sang nam 10/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.743SPKA .09089 Nguyễn Khoa Bảo Sao nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.213

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09094 Lương Thiếu Sáng nam 01/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.174SPKA .09094 Lương Thiếu Sáng nam 01/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 2.200SPKA .09118 Phạm Ân Sẩn nam 25/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.013SPKA .09118 Phạm Ân Sẩn nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.014SPKA .09118 Phạm Ân Sẩn nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.030SPKA .09137 Nguyễn Bình Sinh nam 07/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.612SPKA .09137 Nguyễn Bình Sinh nam 07/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.613SPKA .09147 Phạm Trường Sinh nam 16/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 879 12743257 127430ASPKA .09152 Trương Đình Sỉ nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.855SPKA .09152 Trương Đình Sỉ nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.856SPKA .09153 Trần Văn Sỉ nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.849 12745186 127450BSPKA .09155 Nguyễn Đức Sĩ nam 27/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.050 12743256 127430BSPKA .09173 Châu Quốc Sơn nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.914SPKA .09173 Châu Quốc Sơn nam 30/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.711 12743258 127430BSPKA .09180 Lê Việt Sơn nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 676SPKA .09185 Đào Văn Sơn nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.820SPKA .09187 Đào Văn Sơn nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.955SPKA .09201 Lê Văn Sơn nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.534SPKA .09210 Hoàng Văn Sơn nam 14/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.786SPKA .09214 Trịnh Đình Sơn nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.369 12742166 127420ASPKA .09230 Lý Thanh Sơn nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.686SPKA .09231 Trần Ngọc Sơn nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.105 12742165 127420BSPKA .09232 Nguyễn Ngọc Sơn nam 22/11/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.617 12104206 121040ASPKA .09232 Nguyễn Ngọc Sơn nam 22/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.618SPKA .09239 Phạm Hoài Sơn nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.148SPKA .09250 Nguyễn Văn Hồng Sơn nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.831SPKA .09250 Nguyễn Văn Hồng Sơn nam 22/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.003SPKA .09252 Nguyễn Ngọc Sơn nam 28/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.306SPKA .09252 Nguyễn Ngọc Sơn nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.307SPKA .09252 Nguyễn Ngọc Sơn nam 28/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.308

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09254 Lỷ Hoàng Sơn nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.687 12745188 127450ASPKA .09259 Lê Văn Sơn nam 20/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.445SPKA .09261 Nguyễn Văn Sơn nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.053SPKA .09262 Hoàng Thanh Sơn nam 18/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.133SPKA .09265 Lê Thế Sơn nam 02/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.345SPKA .09265 Lê Thế Sơn nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.058SPKA .09275 Nguyễn Thanh Sơn nam 04/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.802 12743262 127430ASPKA .09279 Cao Xuân Sơn nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.596 12742163 127420BSPKA .09279 Cao Xuân Sơn nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.285SPKA .09289 Dương Đình Sơn nam 13/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.820 12743259 127430ASPKA .09294 Cao Sĩ Sơn nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.787 12745187 127450BSPKA .09303 Bùi Thanh Sơn nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 944SPKA .09305 Nguyễn Trường Sơn nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.564SPKA .09310 Phạm Ngọc Sơn nam 21/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.292 12743263 127430BSPKA .09310 Phạm Ngọc Sơn nam 21/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.293SPKA .09319 Lê Ngọc Sơn nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.001 12743260 127430BSPKA .09326 Nguyễn Hoàng Sơn nam 09/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 898SPKA .09342 Nguyễn Thị Kim Suốt nữ 27/03/94 Công nghệ May 11.050SPKA .09359 Phạm Thành Sỹ nam 20/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.955SPKA .09360 Lê Anh Sỹ nam 07/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.103SPKA .09361 Phan Văn Thành Công Sỹ nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.644SPKA .09376 Lâm Hải Tánh nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.594SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.227SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.228 12743267 127430ASPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.229 12745192 127450ASPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.230 12742170 127420ASPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ In 6.182SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.457SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.458SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.459

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.460SPKA .09385 Trần Tấn Tài nam 12/05/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.461SPKA .09387 Lê Minh Tài nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.373SPKA .09387 Lê Minh Tài nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.374SPKA .09397 Nguyễn Văn Tấn Tài nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.587SPKA .09399 Hoàng Tuấn Tài nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.674SPKA .09399 Hoàng Tuấn Tài nam 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.676SPKA .09410 Nguyễn Trọng Tài nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.323SPKA .09428 Nguyễn Thành Tài nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.143SPKA .09440 Trần Nguyễn Kim Tài nam 12/10/93 Công nghệ In Trúng tuyển 4.275 12148254 121480BSPKA .09440 Trần Nguyễn Kim Tài nam 12/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.276 12741122 127410BSPKA .09442 Ngô Nguyễn Thành Tài nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.954 12745190 127450ASPKA .09442 Ngô Nguyễn Thành Tài nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.815 12741120 127410ASPKA .09454 Nguyễn Hoàng Anh Tài nam 14/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.024SPKA .09455 Nguyễn Trí Tài nam 19/05/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.898SPKA .09459 Lê Đức Tài nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.605SPKA .09474 Nguyễn Hữu Tài nam 07/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.308SPKA .09474 Nguyễn Hữu Tài nam 07/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.309 12742169 127420BSPKA .09478 Huỳnh Ngọc Tài nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 764SPKA .09478 Huỳnh Ngọc Tài nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 765SPKA .09478 Huỳnh Ngọc Tài nam 12/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 766SPKA .09478 Huỳnh Ngọc Tài nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 767SPKA .09487 Phan Công Tài nam 16/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 2.391 12709234 127090ASPKA .09489 Trần Đức Tài nam 10/06/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.123 12743266 127430BSPKA .09491 Trần Thiên Tài nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 960SPKA .09492 Lê Trần Nhật Tài nam 01/01/94 Công nghệ In Trúng tuyển 8.033 12148253 121480BSPKA .09497 Nguyễn Thanh Tài nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.562SPKA .09514 Phạm Đắc Thanh Tâm nam 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.172SPKA .09514 Phạm Đắc Thanh Tâm nam 25/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.173SPKA .09525 Nguyễn Hữu Tâm nam 19/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.342

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09531 Mai Minh Tâm nam 19/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.667SPKA .09535 Đặng Minh Tâm nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.971SPKA .09544 Ngô Minh Tâm nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.171SPKA .09565 Nguyễn Thanh Tâm nam 00/00/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.032SPKA .09576 Võ Minh Tâm nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.874 12745195 127450BSPKA .09584 Phạm Huy Tâm nam 27/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.131SPKA .09588 Nguyễn Thanh Tâm nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.344SPKA .09588 Nguyễn Thanh Tâm nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.625SPKA .09588 Nguyễn Thanh Tâm nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.626SPKA .09589 Phạm Minh Tâm nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.978SPKA .09596 Nguyễn Minh Tâm nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.477 12745194 127450BSPKA .09600 Đặng Thiện Linh Tâm nam 11/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.403 12743268 127430BSPKA .09605 Nguyễn Thị Tâm nữ 15/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.501 12709236 127090ASPKA .09607 Nguyễn Anh Tâm nam 01/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.328 12743269 127430BSPKA .09612 Bùi Thanh Tâm nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.821SPKA .09614 Trần Thị Thanh Tâm nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.696 12709238 127090BSPKA .09616 Nguyễn Hoàng Tâm nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.975SPKA .09616 Nguyễn Hoàng Tâm nam 10/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.974SPKA .09643 Bùi Thanh Tâm nữ 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.412SPKA .09648 Vũ Thị Thanh Tâm nữ 01/03/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.306 12709239 127090BSPKA .09654 Nguyễn Thành Tâm nam 29/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.122 12743270 127430ASPKA .09654 Nguyễn Thành Tâm nam 29/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.123SPKA .09655 Liễu Thanh Tâm nam 16/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.031SPKA .09660 Trần Minh Tâm nam 01/12/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.145SPKA .09660 Trần Minh Tâm nam 01/12/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.146SPKA .09660 Trần Minh Tâm nam 01/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 2.147SPKA .09662 Lương Minh Tân nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.599SPKA .09662 Lương Minh Tân nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.120SPKA .09663 Trần Nhật Tân nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.218 12742171 127420ASPKA .09686 Trần Đức Tân nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.945

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09691 Trần Nhật Tân nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.008SPKA .09691 Trần Nhật Tân nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.009SPKA .09691 Trần Nhật Tân nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.010SPKA .09691 Trần Nhật Tân nam 21/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.011 12743274 127430BSPKA .09707 Hồ Nhật Tân nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.895SPKA .09707 Hồ Nhật Tân nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.896SPKA .09715 Lê Thanh Tân nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.481SPKA .09717 Nguyễn Tân nam 11/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.308SPKA .09722 Cao Thanh Tân nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.347SPKA .09723 Lê Nhật Tân nam 13/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.400SPKA .09724 Trần Ngọc Tân nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 994SPKA .09724 Trần Ngọc Tân nam 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 995SPKA .09740 Nguyễn Duy Tân nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.441SPKA .09755 Đinh Nguyễn Minh Tân nam 05/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.147SPKA .09756 Huỳnh Văn Luật Tân nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.567SPKA .09760 Phan Thanh Tân nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.563SPKA .09773 Nguyễn Quang Tân nam 27/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.816SPKA .09777 Trần Ngọc Tân nam 01/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 515SPKA .09780 Nguyễn Duy Tân nam 18/03/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.020 12743273 127430ASPKA .09780 Nguyễn Duy Tân nam 18/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.836SPKA .09786 Võ Duy Tân nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.422SPKA .09786 Võ Duy Tân nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.355SPKA .09798 Đồng Mai Tấn nam 26/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.434 12743275 127430BSPKA .09798 Đồng Mai Tấn nam 26/08/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.435 12709240 127090ASPKA .09798 Đồng Mai Tấn nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.344SPKA .09798 Đồng Mai Tấn nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.381SPKA .09798 Đồng Mai Tấn nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.385SPKA .09811 Điểu Linh Tấn nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.305SPKA .09816 Nguyễn Trọng Tấn nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.130 12745198 127450BSPKA .09821 Nguyễn Phúc Tấn nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.489

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09829 Nguyễn Thanh Tần nam 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.713 12745197 127450ASPKA .09829 Nguyễn Thanh Tần nam 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.714SPKA .09830 Ngô Đăng Tần nam 23/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.967SPKA .09831 Phạm Văn Tận nam 13/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.263SPKA .09844 Ngô Tấn Thanh nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.756SPKA .09845 Nguyễn Hoài Thanh nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.016SPKA .09845 Nguyễn Hoài Thanh nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.017SPKA .09854 Phan Văn Thanh nam 10/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.678SPKA .09860 Bùi Duy Thanh nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.719SPKA .09860 Bùi Duy Thanh nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.720SPKA .09861 Huỳnh Văn Thanh nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.498SPKA .09869 Nguyễn Hùng Thanh nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.935 12742178 127420ASPKA .09871 Hồ Việt Thanh nam 05/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.567 12743278 127430ASPKA .09882 Nguyễn Công Thanh nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.261SPKA .09889 Nguyễn Thị Lâm Thanh nữ 20/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.310 12709243 127090ASPKA .09890 Lê Văn Thanh nam 11/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.162SPKA .09890 Lê Văn Thanh nam 11/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.007SPKA .09891 Trịnh Quốc Thanh nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.026SPKA .09891 Trịnh Quốc Thanh nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.027SPKA .09891 Trịnh Quốc Thanh nam 26/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.028SPKA .09896 Đoàn Thiện Thanh nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.152SPKA .09897 Trần Quốc Thanh nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.739SPKA .09900 Nguyễn Duy Thanh nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.363 12745201 127450BSPKA .09900 Nguyễn Duy Thanh nam 16/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.261 12743281 127430BSPKA .09901 Hồ Sĩ Thanh nam 12/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.428SPKA .09907 Lê Hoài Duy Thanh nam 13/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.525 12743279 127430ASPKA .09907 Lê Hoài Duy Thanh nam 13/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.526 12745199 127450ASPKA .09908 Trần Đình Thanh nam 19/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.298 12745202 127450ASPKA .09916 Huỳnh Tuấn Thanh nam 01/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 665SPKA .09922 Nguyễn Xuân Thanh nam 10/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.317 12742179 127420B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .09936 Đạo Văn Thanh nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 517 12742176 127420BSPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.506SPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.539 12104221 121040BSPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.540 12148257 121480ASPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.541SPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.545 12743280 127430BSPKA .09941 Lê Văn Thanh nam 13/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.546 12745200 127450BSPKA .09944 Trần Quốc Thanh nam 09/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.119 12745203 127450BSPKA .09971 Phạm Quốc Thao nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.119SPKA .09971 Phạm Quốc Thao nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.120SPKA .09974 Phan Quốc Thái nam 30/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.132SPKA .09976 Bùi Quốc Thái nam 07/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.483SPKA .09994 Lê Minh Thái nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.565SPKA .09994 Lê Minh Thái nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.386SPKA .10008 Nguyễn Ngọc Thái nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 779SPKA .10009 Phạm Quốc Thái nam 07/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.228SPKA .10012 Hoàng Quốc Thái nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.656SPKA .10012 Hoàng Quốc Thái nam 11/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.657SPKA .10012 Hoàng Quốc Thái nam 11/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.580SPKA .10014 Châu Trung Thái nam 01/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.185SPKA .10014 Châu Trung Thái nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.186 12742172 127420BSPKA .10016 Mai Văn Thái nam 12/02/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.220 12709241 127090BSPKA .10016 Mai Văn Thái nam 12/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.221SPKA .10017 Phú Văn Thái nam 01/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.155SPKA .10021 Nguyễn Duy Thái nam 23/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.515SPKA .10026 Nguyễn Thiện Thái nam 12/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.231 12742173 127420ASPKA .10031 Trần Quang Thái nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 763 12742175 127420ASPKA .10037 Trần Quốc Thành nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.350SPKA .10037 Trần Quốc Thành nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.188 12745207 127450BSPKA .10039 Nguyễn Minh Trung Thành nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.778

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10040 Nguyễn Văn Thành nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.777SPKA .10049 Đinh Văn Thành nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.019SPKA .10049 Đinh Văn Thành nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.020SPKA .10049 Đinh Văn Thành nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.021SPKA .10057 Âu Thiện Thành nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.233 12742180 127420BSPKA .10064 Nguyễn Trung Thành nam 25/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.931SPKA .10072 Trương Đại Thành nam 30/10/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.496 12147246 121470ASPKA .10076 Vũ Văn Thành nam 01/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.123SPKA .10083 Tăng Công Thành nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.964SPKA .10085 Huỳnh Ngọc Thành nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.980SPKA .10087 Trịnh Duy Thành nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.990SPKA .10092 Nguyễn Minh Thành nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.621SPKA .10092 Nguyễn Minh Thành nam 12/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.622SPKA .10097 Lê Văn Thành nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.453 12742182 127420BSPKA .10108 Lê Hiếu Thành nam 25/05/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.512SPKA .10115 Trần Văn Thành nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.444SPKA .10115 Trần Văn Thành nam 14/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.445 12743285 127430BSPKA .10119 Hoàng Xuân Thành nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.867SPKA .10128 Trần Trung Thành nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.227 12745208 127450ASPKA .10128 Trần Trung Thành nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.228SPKA .10128 Trần Trung Thành nam 25/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.229SPKA .10128 Trần Trung Thành nam 25/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.230SPKA .10134 Nguyễn Văn Thành nam 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.860SPKA .10134 Nguyễn Văn Thành nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.861 12742184 127420BSPKA .10137 Cáp Ngọc Thành nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.594SPKA .10146 Cao Thiên Thành nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.606SPKA .10146 Cao Thiên Thành nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.607SPKA .10149 Lê Tuấn Thành nam 05/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.026 12743282 127430BSPKA .10151 Ngô Bá Thành nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.500 12743283 127430ASPKA .10152 Vũ Tất Thành nam 30/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.080

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10165 Lê Đình Thành nam 26/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.028 12741126 127410BSPKA .10167 Đỗ Văn Thành nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.378SPKA .10167 Đỗ Văn Thành nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.379SPKA .10175 Đoàn Văn Thành nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.875 12741125 127410BSPKA .10175 Đoàn Văn Thành nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.876 12742181 127420BSPKA .10190 Phạm Văn Thành nam 21/05/85 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.977SPKA .10200 Nguyễn Văn Thành nam 24/06/93 Kỹ thuật công nghiệp 5.325SPKA .10200 Nguyễn Văn Thành nam 24/06/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.326SPKA .10200 Nguyễn Văn Thành nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.327SPKA .10200 Nguyễn Văn Thành nam 24/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.328SPKA .10200 Nguyễn Văn Thành nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.329SPKA .10215 Nguyễn Thị Như Thảo nữ 24/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.438 12741127 127410BSPKA .10244 Cao Văn Thảo nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.541SPKA .10265 Nguyễn Đình Thảo nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.083SPKA .10265 Nguyễn Đình Thảo nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.084SPKA .10265 Nguyễn Đình Thảo nam 17/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.084 12743286 127430BSPKA .10266 Đỗ Đức Thảo nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.713SPKA .10266 Đỗ Đức Thảo nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.700SPKA .10279 Hồ Thị Kim Thảo nữ 15/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.747 12709245 127090ASPKA .10305 Nguyễn Hiếu Thảo nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.016SPKA .10307 Võ Chí Thảo nam 30/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.205SPKA .10307 Võ Chí Thảo nam 30/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.229 12743287 127430BSPKA .10322 Nguyễn Dương Phương Thảo nữ 25/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.405 12709246 127090ASPKA .10331 Trương Thiên Thạch nam 19/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.938SPKA .10331 Trương Thiên Thạch nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.939SPKA .10333 Trần Văn Thạch nam 16/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.172SPKA .10336 Bùi Quốc Thạch nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.331SPKA .10336 Bùi Quốc Thạch nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.467SPKA .10350 Nguyễn Văn Thạnh nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.481SPKA .10353 Nguyễn Tấn Thạnh nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.882

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10359 Nguyễn Hoài Thân nam 00/00/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.362SPKA .10364 Phạm Đình Thân nam 08/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 834SPKA .10371 Nguyễn Văn Thật nam 19/02/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.903 12743291 127430ASPKA .10371 Nguyễn Văn Thật nam 19/02/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.915SPKA .10376 Nguyễn Kiều Minh Thăng nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.108SPKA .10377 Bùi Ngọc Thăng nam 15/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.965 12742187 127420ASPKA .10378 Phan Duy Thắm nam 12/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.969SPKA .10378 Phan Duy Thắm nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.287SPKA .10389 Lê Thanh Thắm nữ 12/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.198 12709251 127090ASPKA .10394 Đặng Hồng Thắm nữ 22/08/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.603 12148260 121480BSPKA .10395 Trần Đoàn Thắng nam 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.125SPKA .10400 Nguyễn Quốc Thắng nam 08/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.225SPKA .10401 Đoàn Nhật Thắng nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.097 12742188 127420ASPKA .10413 Nguyễn Tấn Thắng nam 16/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.162 12743289 127430ASPKA .10413 Nguyễn Tấn Thắng nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.136SPKA .10422 Huỳnh Tất Thắng nam 02/08/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.240SPKA .10442 Trần Ngọc Thắng nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.026SPKA .10453 Lê Hoàng Thắng nam 03/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 570SPKA .10453 Lê Hoàng Thắng nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 571 12147247 121470CSPKA .10453 Lê Hoàng Thắng nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 572SPKA .10453 Lê Hoàng Thắng nam 03/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 573SPKA .10455 Nguyễn Ngọc Thắng nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.590SPKA .10461 Lê Đức Thắng nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.443 12741128 127410BSPKA .10464 Phan Anh Thắng nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.914SPKA .10475 Nguyễn Ngọc Thắng nam 06/12/90 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 547SPKA .10477 Nguyễn Văn Thắng nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.245 12742191 127420BSPKA .10480 Nguyễn Cao Thắng nam 14/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.336SPKA .10483 Phạm Minh Thắng nam 06/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.193SPKA .10483 Phạm Minh Thắng nam 06/01/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.194 12147249 121470CSPKA .10483 Phạm Minh Thắng nam 06/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.195

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10483 Phạm Minh Thắng nam 06/01/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.807SPKA .10485 Lê Thị Việt Thắng nữ 05/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.870 12709253 127090BSPKA .10486 Trần Văn Thắng nam 12/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.888SPKA .10495 Phan Hữu Thắng nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.553SPKA .10498 Trần Đắc Thắng nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 690SPKA .10526 Nguyễn Tấn Thế nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.657SPKA .10538 Thạch Cảnh Thi nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.891SPKA .10540 Trần Quốc Thi nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.004SPKA .10540 Trần Quốc Thi nam 27/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.991SPKA .10544 Lê Thị Diễm Thi nữ 04/01/94 Công nghệ May 2.726SPKA .10561 Nguyễn Ngọc Mai Thi nữ 05/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.508 12148264 121480BSPKA .10570 Phạm Công Thiên nam 16/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.125 12743295 127430ASPKA .10574 Lâm Văn Thiên nam 28/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.970 12743293 127430ASPKA .10578 Phạm Do Thiên nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.749SPKA .10578 Phạm Do Thiên nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.750 12743296 127430ASPKA .10584 Phùng Phạm Tư Thiên nam 12/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.420 12743297 127430ASPKA .10589 Nguyễn Minh Thiết nam 11/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 940 12743301 127430ASPKA .10589 Nguyễn Minh Thiết nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 941 12741131 127410ASPKA .10594 Lê Đình Thiện nam 20/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.428SPKA .10596 Nguyễn Bá Thiện nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.446SPKA .10609 Nguyễn Quốc Thiện nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.232 12743299 127430ASPKA .10614 Vũ Đức Thiện nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.134SPKA .10614 Vũ Đức Thiện nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.135SPKA .10614 Vũ Đức Thiện nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.136SPKA .10614 Vũ Đức Thiện nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.137SPKA .10617 Trương Thiện nam 24/12/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.305 12743300 127430ASPKA .10618 Lê Xuân Thiện nam 26/03/95 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.158SPKA .10637 Huỳnh Minh Thiện nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.086SPKA .10637 Huỳnh Minh Thiện nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.451SPKA .10641 Lê Thanh Hoàng Thiện nam 05/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.090

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10662 Trần Trọng Thiện nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.532SPKA .10679 Lộ Văn Thiệu nam 10/10/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.360SPKA .10685 Cao Xuân Thích nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.219SPKA .10685 Cao Xuân Thích nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.220SPKA .10690 Nguyễn Hồ Duy Thịnh nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.311 12741132 127410ASPKA .10692 Phan Thiệu Thịnh nam 08/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.647 12743304 127430ASPKA .10699 Trần Văn Thịnh nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.650SPKA .10699 Trần Văn Thịnh nam 10/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.685SPKA .10699 Trần Văn Thịnh nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.686SPKA .10704 Nguyễn Hữu Thịnh nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.911SPKA .10706 Nguyễn Hoàng Thịnh nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.136SPKA .10713 Trần Ngọc Thịnh nam 02/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.045SPKA .10713 Trần Ngọc Thịnh nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.333SPKA .10713 Trần Ngọc Thịnh nam 02/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.334SPKA .10715 Lê Văn Thịnh nam 01/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.895SPKA .10717 Nguyễn Lâm Thịnh nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.454SPKA .10718 Trịnh Cầm Thịnh nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.503SPKA .10721 Mai Thế Thịnh nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.995SPKA .10721 Mai Thế Thịnh nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.996SPKA .10722 Nguyễn Tiến Thịnh nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.270SPKA .10724 Phạm Đức Thịnh nam 20/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.535 12743303 127430ASPKA .10726 Nguyễn Tấn Thịnh nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.336 12742194 127420BSPKA .10726 Nguyễn Tấn Thịnh nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.337SPKA .10729 Nguyễn Quốc Thịnh nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.341 12745215 127450ASPKA .10730 Nguyễn Đức Thịnh nam 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.111SPKA .10731 Trương Huỳnh Thịnh nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.217SPKA .10734 Vũ Tấn Thịnh nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.611SPKA .10745 Phạm Xuân Thịnh nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 776 12745216 127450ASPKA .10745 Phạm Xuân Thịnh nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 777 12742195 127420ASPKA .10746 Lê Đình Thịnh nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.638

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10746 Lê Đình Thịnh nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.639SPKA .10747 Nguyễn Đức Thịnh nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.551 12742192 127420ASPKA .10770 Nguyễn Hoàng Thịnh nam 24/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 807SPKA .10771 Cao Hữu Thịnh nam 05/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.112SPKA .10772 Trần Đình Thịnh nam 14/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.646 12743305 127430BSPKA .10776 Hồ Quốc Thịnh nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.906SPKA .10776 Hồ Quốc Thịnh nam 08/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.907SPKA .10799 Phùng Điền Thoại nam 06/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.936 12743307 127430BSPKA .10800 Nguyễn Anh Thoại nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 639 12745217 127450ASPKA .10820 Võ Đức Thọ nam 20/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.991SPKA .10828 Nguyễn Hữu Thọ nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.512SPKA .10841 Võ Thọ nam 15/06/83 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.147SPKA .10842 Nguyễn Minh Thọ nam 25/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.810SPKA .10842 Nguyễn Minh Thọ nam 25/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.811SPKA .10842 Nguyễn Minh Thọ nam 25/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.812 12743306 127430ASPKA .10854 Phan Anh Thọai nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.127SPKA .10854 Phan Anh Thọai nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.129SPKA .10855 Nguyễn Lý Thôi nam 20/12/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.670SPKA .10856 Đinh Hồng Thông nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.951SPKA .10856 Đinh Hồng Thông nam 19/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.891SPKA .10857 Võ Huỳnh Tấn Thông nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.868SPKA .10858 Nguyễn Hữu Thông nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.335SPKA .10867 Vũ Quốc Thông nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.927SPKA .10881 Diệu Ngọc Thông nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.534SPKA .10882 Phạm Tấn Thông nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.205SPKA .10882 Phạm Tấn Thông nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.206SPKA .10884 Phan Văn Thông nam 06/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.329SPKA .10884 Phan Văn Thông nam 06/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 8.070SPKA .10884 Phan Văn Thông nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.071SPKA .10887 Phan Nhật Thông nam 27/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.828

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .10897 Hoàng Gia Quốc Thống nam 19/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.529SPKA .10905 Võ Thơm nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.065SPKA .10911 Phạm Hoàng Thới nam 02/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.810SPKA .10923 Phan Vũ Hoàng Quốc Thu nam 29/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.083SPKA .10932 Dương Thị Kim Thu nữ 20/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.518 12709257 127090BSPKA .10937 Dương Thị Lệ Thu nữ 15/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.663 12148268 121480BSPKA .10943 Võ Thị Thu nữ 24/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.173 12709258 127090BSPKA .10985 Nguyễn Duy Thuận nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.112SPKA .10985 Nguyễn Duy Thuận nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.113SPKA .10996 Mai Ngọc Thuận nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.984SPKA .11005 Nguyễn Bá Thuận nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.060SPKA .11006 Lê Đức Thuận nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.515 12741133 127410ASPKA .11006 Lê Đức Thuận nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.516SPKA .11008 Ngô Thuận nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.514 12745219 127450ASPKA .11020 Mai Đức Thuận nam 25/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.195SPKA .11032 Phan Thị Thuận nữ 27/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 625 12709263 127090ASPKA .11034 Trần Đình Thuận nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.215SPKA .11039 Nguyễn Quốc Thuận nam 14/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.191SPKA .11041 Nguyễn Hữu Thuận nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.415 12742196 127420BSPKA .11041 Nguyễn Hữu Thuận nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.416 12741134 127410BSPKA .11045 Lê Minh Thuận nam 18/05/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.690SPKA .11050 Huỳnh Lê Công Thuận nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.038SPKA .11054 Lê Quang Thuận nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.210SPKA .11064 Lê Văn Thung nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.410SPKA .11064 Lê Văn Thung nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.411SPKA .11065 Nguyễn Văn Thuộc nam 10/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.406SPKA .11072 Nguyễn Văn Thuyên nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.630SPKA .11095 Phan Thị Thanh Thuỷ nữ 25/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.688 12709267 127090BSPKA .11099 Đỗ Thị Thuỷ nữ 10/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.971 12709265 127090ASPKA .11107 Lê Dương Thúc nam 19/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.409

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11107 Lê Dương Thúc nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.413SPKA .11116 Trần Thị Thanh Thúy nữ 29/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.661 12709271 127090ASPKA .11129 Phạm Thị Thúy nữ 16/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.602 12709270 127090BSPKA .11138 Lê Thị Thùy nữ 21/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.147 12709264 127090ASPKA .11141 Nguyễn Xuân Thùy nữ 04/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.735SPKA .11158 Nông Thị Thủy nữ 24/12/94 Công nghệ May 10.299SPKA .11175 Mẫn Văn Thụ nam 13/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 427SPKA .11177 Trương Bảo Thụy nữ 14/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 388SPKA .11179 Nguyễn Đình Quãng Thụy nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.703SPKA .11188 Ngô Nguyễn Minh Thư nữ 04/09/94 Công nghệ May 2.216SPKA .11205 Mai Anh Thư nữ 25/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.467 12709273 127090BSPKA .11209 Cao Huỳnh Anh Thư nữ 11/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.006 12709272 127090ASPKA .11222 Nguyễn Trần Hoài Thương nữ 15/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.620 12709274 127090ASPKA .11224 Võ Nữ Xuân Thương nữ 26/07/94 Công nghệ May 10.117SPKA .11226 Hoàng Văn Thương nam 16/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.617SPKA .11226 Hoàng Văn Thương nam 16/07/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.618SPKA .11227 Huỳnh Văn Thương nam 27/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.314 12743311 127430BSPKA .11234 Trần Thị Thương nữ 06/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 2.032 12709275 127090ASPKA .11282 Hoàng Kim Nhất Thy nam 28/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.183SPKA .11283 Võ Thị Ngọc Thy nữ 04/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.617 12709276 127090BSPKA .11293 Đinh Hà Tiên nam 30/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.651 12743312 127430BSPKA .11293 Đinh Hà Tiên nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.652SPKA .11315 Hồ Thị Cẩm Tiên nữ 17/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.928 12709277 127090BSPKA .11321 Phạm Ngọc Thủy Tiên nữ 16/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.372 12709278 127090ASPKA .11329 Hà Duy Tiên nam 14/09/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.478 12743313 127430BSPKA .11329 Hà Duy Tiên nam 14/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.479SPKA .11329 Hà Duy Tiên nam 14/09/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.480SPKA .11377 Trần Quốc Tiến nam 08/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.185 12743314 127430BSPKA .11393 Trần Quang Tiến nam 31/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.848 12104240 121040BSPKA .11417 Nguyễn Thanh Tiến nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.999

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11417 Nguyễn Thanh Tiến nam 22/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.931SPKA .11419 Nguyễn Tiến nam 07/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.086SPKA .11419 Nguyễn Tiến nam 07/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.087 12104239 121040ASPKA .11419 Nguyễn Tiến nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.088 12742197 127420ASPKA .11431 Nguyễn Đức Tiến nam 01/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.101 12742198 127420BSPKA .11438 Võ Minh Tiến nam 20/10/88 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.291SPKA .11449 Võ Trung Tiến nam 28/07/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.983 12743315 127430BSPKA .11450 Phạm Minh Tiến nam 11/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.120 12742199 127420BSPKA .11456 Phạm Văn Tiến nam 16/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.732SPKA .11477 Phạm Ngọc Tiến nam 30/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.909SPKA .11486 Nguyễn Quốc Tiến nam 16/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.373SPKA .11491 Nguyễn Trường Tiếng nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.612SPKA .11494 Võ Văn Tiễn nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.482SPKA .11497 Trương Quốc Tiệp nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.208 12743316 127430BSPKA .11498 Đậu Ngọc Tiệp nam 06/03/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.417SPKA .11504 Hou Hướng Tin nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.493SPKA .11505 Trần Xuân Tin nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.625SPKA .11509 Nguyễn Thanh Tiền nam 13/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.995 12745223 127450ASPKA .11510 Trần Văn Tiền nam 21/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.063SPKA .11522 Nguyễn Hữu Tiền nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.505SPKA .11527 Phạm Tín nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.444SPKA .11535 Phạm Tấn Tín nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.466SPKA .11535 Phạm Tấn Tín nam 17/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.467SPKA .11538 Nguyễn Thành Tín nam 06/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.319SPKA .11545 Trần Hữu Nhật Tín nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.919SPKA .11545 Trần Hữu Nhật Tín nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.920 12745225 127450ASPKA .11547 Nguyễn Đức Tín nam 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 762 12149319 121491CSPKA .11550 Nguyễn Trung Tín nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.425SPKA .11551 Lê Trung Tín nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.982SPKA .11553 Nguyễn Trung Tín nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.105

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11556 Hồ Quốc Tín nam 01/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.188SPKA .11556 Hồ Quốc Tín nam 01/05/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.189 12743317 127430BSPKA .11566 Dương Thuần Tín nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.789SPKA .11566 Dương Thuần Tín nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.798SPKA .11568 Nguyễn Xuân Tín nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.555SPKA .11583 Nguyễn Trung Tín nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.066SPKA .11584 Nguyễn Trọng Tín nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.168SPKA .11590 Vũ Trung Tín nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.315SPKA .11594 Lê Quốc Tín nam 16/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.128SPKA .11599 Đoàn Ngọc Tín nam 30/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.007SPKA .11611 Phạm Ngọc Tính nam 11/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.435SPKA .11613 Lê Trọng Tính nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.977SPKA .11617 Cao Văn Tính nam 24/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.314 12743320 127430BSPKA .11630 Hoàng Văn Tình nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.182SPKA .11632 Vũ Văn Tình nam 19/08/93 Kỹ thuật công nghiệp 2.518SPKA .11644 Đào Minh Tình nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.450SPKA .11656 Trần Đình Tịnh nam 21/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.970SPKA .11656 Trần Đình Tịnh nam 21/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.989SPKA .11661 Trần Ngộ Tịnh nam 01/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.136SPKA .11664 Trần Thanh Tịnh nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.360SPKA .11664 Trần Thanh Tịnh nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.361SPKA .11668 Ngô Văn Toan nam 03/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.029 12743323 127430ASPKA .11672 Đặng Phi Toà nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.490 12742204 127420BSPKA .11672 Đặng Phi Toà nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.325SPKA .11675 Huỳnh Xuân Toàn nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.065SPKA .11675 Huỳnh Xuân Toàn nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.066SPKA .11675 Huỳnh Xuân Toàn nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.067SPKA .11686 Bùi Duy Khánh Toàn nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.612SPKA .11686 Bùi Duy Khánh Toàn nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.613SPKA .11686 Bùi Duy Khánh Toàn nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.614

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11686 Bùi Duy Khánh Toàn nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.615SPKA .11686 Bùi Duy Khánh Toàn nam 20/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.616 12709281 127090BSPKA .11694 Cù Huy Toàn nam 25/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.196SPKA .11708 Huỳnh Minh Toàn nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.474 12743324 127430BSPKA .11708 Huỳnh Minh Toàn nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.475 12741139 127410BSPKA .11708 Huỳnh Minh Toàn nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.476 12745226 127450BSPKA .11709 Tăng Thanh Toàn nam 14/03/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.090SPKA .11712 Nguyễn Văn Toàn nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.923SPKA .11714 Trần Hữu Toàn nam 26/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.114SPKA .11716 Nguyễn Đức Toàn nam 19/08/94 Công nghệ In 4.030SPKA .11716 Nguyễn Đức Toàn nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.031 12745227 127450ASPKA .11718 Lê Công Toàn nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.991SPKA .11719 Nguyễn Xuân Toàn nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.488SPKA .11719 Nguyễn Xuân Toàn nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.710SPKA .11724 Nguyễn Quốc Toàn nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.363SPKA .11730 Nguyễn Văn Toàn nam 13/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.599SPKA .11730 Nguyễn Văn Toàn nam 13/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.600SPKA .11734 Hoàng Thanh Toàn nam 26/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.965SPKA .11738 Nguyễn Bá Toàn nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.140SPKA .11745 Trần Nguyễn Song Toàn nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.061SPKA .11750 Đào Văn Toàn nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.079SPKA .11753 Lê Công Toàn nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.176SPKA .11757 Lê Hữu Toàn nam 08/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.079SPKA .11757 Lê Hữu Toàn nam 08/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.080 12743325 127430BSPKA .11760 Trần Ngọc Toàn nam 09/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.309 12745228 127450BSPKA .11760 Trần Ngọc Toàn nam 09/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.015SPKA .11762 Nguyễn Quốc Toàn nam 15/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.554 12743327 127430ASPKA .11762 Nguyễn Quốc Toàn nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.448SPKA .11763 Đinh Minh Toàn nam 10/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.223SPKA .11772 Võ Minh Toàn nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.103 12742207 127420B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11772 Võ Minh Toàn nam 26/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.207 12745229 127450ASPKA .11791 Nguyễn Hữu Toản nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.143SPKA .11791 Nguyễn Hữu Toản nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.144SPKA .11804 Nguyễn Quốc Toản nam 17/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.275SPKA .11805 Trần Đình Toản nam 24/11/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.850 12743329 127430ASPKA .11806 Lê Quốc Toản nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.490SPKA .11806 Lê Quốc Toản nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.316SPKA .11807 Nguyễn Thành Toại nam 18/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.694SPKA .11809 Nguyễn Thanh Tòng nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 660SPKA .11811 Đặng Thanh Tòng nam 17/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.816SPKA .11813 Nguyễn Bá Tòng nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 432SPKA .11820 Phan Văn Tốt nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.598 12742208 127420BSPKA .11828 Nguyễn Văn Tới nam 20/03/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.350 12743330 127430ASPKA .11842 Đinh Thảo Phương Trang nữ 14/07/93 Công nghệ In Trúng tuyển 3.389 12148281 121480ASPKA .11856 Phạm Thi Thu Trang nữ 02/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.800 12709292 127090BSPKA .11877 Lê Thị Thùy Trang nữ 17/01/94 Công nghệ May 9.472SPKA .11893 Trương Thị Trang nữ 07/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.595 12709296 127090ASPKA .11898 Phạm Xuân Trang nữ 03/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.410 12709293 127090ASPKA .11901 Đinh Thị Thu Trang nữ 24/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.034 12709283 127090BSPKA .11929 Lâm Thị Thùy Trang nữ 14/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.959 12709287 127090ASPKA .11931 Võ Thị Thu Trang nữ 10/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.134 12709298 127090ASPKA .11933 Nguyễn Thị Thùy Trang nữ 04/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.682 12709289 127090ASPKA .11934 Trần Thị Huyền Trang nữ 26/10/92 Công nghệ May Trúng tuyển 2.271 12709295 127090ASPKA .11941 Đỗ Tín Trát nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.886SPKA .11943 Hồ Thanh Trà nam 16/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.201SPKA .11943 Hồ Thanh Trà nam 16/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.949SPKA .11955 Võ Văn Trãi nam 21/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.835SPKA .11955 Võ Văn Trãi nam 21/04/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.900 12743331 127430ASPKA .11955 Võ Văn Trãi nam 21/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.522SPKA .11956 Dương Công Trạch nam 04/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.209

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .11970 Nguyễn Huỳnh Trâm nữ 24/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.167 12709303 127090BSPKA .11980 Trần Thị Ngọc Trâm nữ 01/12/94 Công nghệ May 4.823SPKA .11986 Bùi Thị Bích Trâm nữ 08/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.197 12709300 127090ASPKA .11999 Nguyễn Ngọc Bảo Trân nữ 11/02/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.192 12148282 121480ASPKA .12009 Trương Thị Ngọc Trầm nữ 20/09/94 Công nghệ May 12.205SPKA .12025 Đoàn Gia Triển nam 15/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.416SPKA .12027 Lê Văn Triển nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.849SPKA .12027 Lê Văn Triển nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.089 12743337 127430BSPKA .12027 Lê Văn Triển nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.090SPKA .12033 Nguyễn Văn Triệu nam 19/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.241SPKA .12043 Trương Sĩ Triệu nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.559SPKA .12044 Trần Văn Triệu nam 29/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.834 12743339 127430ASPKA .12054 Thạch Thị Mai Trinh nữ 29/07/93 Công nghệ May 9.909SPKA .12060 Vũ Quang Trinh nam 26/01/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.053 12743340 127430BSPKA .12085 Bùi Thị Ngọc Trinh nữ 13/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.572 12709308 127090ASPKA .12097 Đào Quang Triều nam 20/04/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.476SPKA .12114 Phạm Xuân Triều nam 25/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.245 12742214 127420BSPKA .12114 Phạm Xuân Triều nam 25/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.732SPKA .12116 Lê Đăng Hải Triều nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.503SPKA .12119 Mai Thanh Triều nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.224SPKA .12124 Dương Đức Trí nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.389SPKA .12124 Dương Đức Trí nam 20/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.390SPKA .12139 Bùi Quang Trí nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.289SPKA .12145 Dương Ngọc Trí nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.171SPKA .12152 Đỗ Hữu Trí nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.936SPKA .12153 Phan Minh Trí nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.731SPKA .12165 Trần Minh Trí nam 26/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.333SPKA .12165 Trần Minh Trí nam 26/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.074SPKA .12166 Đỗ Minh Trí nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.590SPKA .12168 Hình Trinh Trí nam 11/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.192 12743334 127430A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12168 Hình Trinh Trí nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.128 12741144 127410BSPKA .12171 Nguyễn Quang Trí nam 22/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.874SPKA .12172 Ngô Trí nam 25/01/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.069SPKA .12172 Ngô Trí nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.070SPKA .12196 Phan Minh Trí nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.459SPKA .12198 Phạm Hữu Trí nam 23/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.614SPKA .12202 Võ Văn Trí nam 08/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.642SPKA .12206 Đinh Minh Trí nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.562SPKA .12210 Hồ Trần Trung Trí nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 6.215 12742211 127420ASPKA .12220 Lê Minh Trí nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.232SPKA .12224 Đinh Minh Trí nam 24/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.809SPKA .12224 Đinh Minh Trí nam 24/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.079 12743332 127430BSPKA .12231 Phạm Hữu Trình nam 15/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.580SPKA .12234 Nguyễn Bá Trình nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.553SPKA .12242 Vũ Viết Trịnh nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.260SPKA .12242 Vũ Viết Trịnh nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.261 12742216 127420ASPKA .12250 Lê Minh Trọng nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.140SPKA .12250 Lê Minh Trọng nam 18/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.141SPKA .12251 Nguyễn Hữu Trọng nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.420SPKA .12253 Nguyễn Văn Trọng nam 02/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.216SPKA .12259 Nguyễn Thanh Trọng nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.585SPKA .12259 Nguyễn Thanh Trọng nam 20/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.586 12745232 127450BSPKA .12259 Nguyễn Thanh Trọng nam 20/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.587SPKA .12264 Nguyễn Đức Trọng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.221SPKA .12265 Võ Bình Trọng nam 28/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.140 12743345 127430BSPKA .12271 Chu Đức Trọng nam 04/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.406SPKA .12283 Huỳnh Hà Phước Trọng nam 11/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.558SPKA .12299 Hoàng Văn Trọng nam 15/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.180 12743342 127430ASPKA .12299 Hoàng Văn Trọng nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.531 12742217 127420ASPKA .12305 Trần Vũ Trọng nam 28/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.861

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12313 Hoàng Thành Trung nam 07/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.006SPKA .12327 Tất Thế Trung nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.107SPKA .12327 Tất Thế Trung nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.108 12745233 127450ASPKA .12344 Phạm Xuân Trung nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.228 12741148 127410BSPKA .12346 Lê Hiếu Trung nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.395SPKA .12348 Lê Quang Trung nam 26/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.378SPKA .12365 Lê Phước Trung nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.346SPKA .12372 Nguyễn Kiên Trung nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.349SPKA .12387 Nguyễn Ngọc Trung nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.146SPKA .12390 Nguyễn Thành Trung nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.118SPKA .12409 Phạm Thành Trung nam 27/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.962SPKA .12415 Bùi Tuấn Trung nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.069SPKA .12418 Nguyễn Quang Trung nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.710SPKA .12423 Trần Hiếu Trung nam 07/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.066 12743348 127430ASPKA .12426 Lê Trung nam 22/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.949SPKA .12432 Nguyễn Mạnh Trung nam 27/01/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.491SPKA .12439 Nguyễn Bá Trung nam 02/04/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.103SPKA .12445 Vũ Thành Trung nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.584SPKA .12447 Nguyễn Đoàn Thiện Trung nam 15/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.984SPKA .12460 Trần Viết Trung nam 21/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.025SPKA .12460 Trần Viết Trung nam 21/02/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.511 12743349 127430BSPKA .12478 Nguyễn Văn Truyền nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.939SPKA .12484 Võ Văn Truyền nam 10/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.203 12743350 127430BSPKA .12492 Lê Thị Thanh Trúc nữ 17/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.313 12148284 121480ASPKA .12495 Phan Tấn Trúc nam 17/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.085SPKA .12500 Trần Thanh Trúc nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.015SPKA .12510 Nguyễn Thị Thanh Trúc nữ 27/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.830 12709321 127090ASPKA .12511 Huỳnh Lê Thanh Trúc nữ 01/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.135 12709318 127090ASPKA .12513 Nguyễn Xuân Trúc nam 28/12/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.038SPKA .12515 Châu Thanh Trúc nữ 28/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.956 12709316 127090A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12517 Nguyễn Minh Trúc nữ 06/04/92 Công nghệ May Trúng tuyển 5.676 12709320 127090BSPKA .12518 Trần Văn Chủ nam 17/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 890SPKA .12518 Trần Văn Chủ nam 17/02/93 Công nghệ May 952SPKA .12518 Trần Văn Chủ nam 17/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 975SPKA .12533 Đỗ Văn Trường nam 27/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.847SPKA .12542 Nguyễn Công Trường nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.076SPKA .12545 Trương Văn Trường nam 08/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.194SPKA .12559 Phạm Nhật Trường nam 05/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.706 12743353 127430ASPKA .12564 Trần Xuân Trường nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.786SPKA .12565 Nguyễn Việt Trường nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.664 12742220 127420ASPKA .12565 Nguyễn Việt Trường nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.665SPKA .12579 Phan Huy Trường nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.120SPKA .12580 Lê Thế Trường nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.108SPKA .12583 Hoàng Linh Trường nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.579SPKA .12587 Phạm Văn Trường nam 20/08/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.577SPKA .12601 Nguyễn Xuân Trường nam 09/12/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.655 12743352 127430ASPKA .12641 Nguyễn Đông Trực nam 08/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.793SPKA .12657 Phạm Văn Tuân nam 13/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.418SPKA .12660 Đặng Văn Tuân nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 10.290 12745243 127450BSPKA .12660 Đặng Văn Tuân nam 15/09/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 8.027SPKA .12670 Nguyễn Hà Trọng Tuấn nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.704SPKA .12670 Nguyễn Hà Trọng Tuấn nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.705 12147276 121470BSPKA .12670 Nguyễn Hà Trọng Tuấn nam 30/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.706SPKA .12670 Nguyễn Hà Trọng Tuấn nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.707SPKA .12672 Lê Sĩ Tuấn nam 15/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.144SPKA .12677 Huỳnh Anh Tuấn nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 6.277SPKA .12683 Nguyễn Văn Tuấn nam 06/08/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.074SPKA .12690 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.722SPKA .12692 Trịnh Anh Tuấn nam 26/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.283SPKA .12707 Lê Văn Tuấn nam 25/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.381 12743361 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12714 Trần Thanh Tuấn nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.321SPKA .12718 Nguyễn Anh Tuấn nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 743SPKA .12744 Trần Anh Tuấn nam 14/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.857SPKA .12745 Trần Như Tuấn nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.675 12741156 127410ASPKA .12754 Đặng Viết Tuấn nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.533SPKA .12754 Đặng Viết Tuấn nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.535SPKA .12754 Đặng Viết Tuấn nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.324 12147275 121470BSPKA .12762 Lê Hòa Tuấn nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.605SPKA .12762 Lê Hòa Tuấn nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.672 12745246 127450ASPKA .12762 Lê Hòa Tuấn nam 10/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.673 12743359 127430BSPKA .12766 Lê Minh Tuấn nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.268SPKA .12766 Lê Minh Tuấn nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.269SPKA .12772 Nguyễn Nhật Tuấn nam 25/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.115 12745247 127450BSPKA .12781 Trần Anh Tuấn nam 22/02/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.836SPKA .12787 Chung Mạnh Tuấn nam 04/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.317 12743357 127430BSPKA .12787 Chung Mạnh Tuấn nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.318SPKA .12789 Trần Minh Tuấn nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.427SPKA .12815 Loan Thanh Tuấn nam 23/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.853SPKA .12819 Lê Anh Tuấn nam 17/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 2.328 12148286 121480ASPKA .12819 Lê Anh Tuấn nam 17/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.329SPKA .12828 Nguyễn Thanh Tuấn nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.068SPKA .12828 Nguyễn Thanh Tuấn nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.377SPKA .12836 Đỗ Quốc Tuấn nam 07/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.332SPKA .12836 Đỗ Quốc Tuấn nam 07/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.335 12741153 127410BSPKA .12838 Hồ Minh Tuấn nam 19/07/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.070 12104265 121040ASPKA .12838 Hồ Minh Tuấn nam 19/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.071 12742225 127420ASPKA .12838 Hồ Minh Tuấn nam 19/07/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.072SPKA .12842 Huỳnh Thái Anh Tuấn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 718 12741154 127410ASPKA .12842 Huỳnh Thái Anh Tuấn nam 17/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 719SPKA .12842 Huỳnh Thái Anh Tuấn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 739 12742226 127420A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12842 Huỳnh Thái Anh Tuấn nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 740SPKA .12843 Phạm Thanh Tuấn nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.046SPKA .12847 Lương Mạnh Tuấn nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.580SPKA .12853 Nguyễn Hữu Tuấn nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 710SPKA .12853 Nguyễn Hữu Tuấn nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 711SPKA .12872 Vũ Ngô Hoàng Tuấn nam 31/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.523SPKA .12878 Võ Hoàng Tuấn nam 12/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.523 12742230 127420ASPKA .12894 Bùi Công Tuấn nam 05/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.167SPKA .12896 Trương Công Tuấn nam 29/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.235SPKA .12896 Trương Công Tuấn nam 29/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.408SPKA .12897 Nguyễn Quốc Tuấn nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.481SPKA .12901 Phạm Minh Tuấn nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.418SPKA .12905 Nguyễn Thanh Tuấn nam 03/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.261SPKA .12905 Nguyễn Thanh Tuấn nam 03/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.262SPKA .12911 Hoàng Quốc Tuấn nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.636SPKA .12911 Hoàng Quốc Tuấn nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.642SPKA .12916 Nguyễn Anh Tuấn nam 18/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.012SPKA .12925 Đinh Tuấn nam 20/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.420 12742223 127420BSPKA .12931 Nguyễn Minh Tuấn nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.530SPKA .12939 Trần Quốc Tuấn nam 11/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.419SPKA .12945 Nguyễn Đức Tuấn nam 22/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.598SPKA .12949 Nguyễn Minh Tuấn nam 28/02/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.251SPKA .12966 Võ Văn Tuấn nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.276SPKA .12966 Võ Văn Tuấn nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.277SPKA .12966 Võ Văn Tuấn nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.278SPKA .12968 Nguyễn Thị Tuất nữ 03/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.305SPKA .12969 Bùi Khắc Tuất nam /03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.464SPKA .12972 Nguyễn Đức Tuệ nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.852SPKA .12978 Nguyễn Thị Bích Tuyên nữ 29/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.322 12709327 127090ASPKA .12981 Phạm Tuyên nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.520

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .12984 Đinh Quốc Tuyên nam 29/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.139SPKA .12984 Đinh Quốc Tuyên nam 29/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.215SPKA .12987 Nguyễn Nhật Tuyên nam 20/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 12.273 12709326 127090BSPKA .12994 Ô Nhựt Tuyên nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.285SPKA .12994 Ô Nhựt Tuyên nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.286SPKA .12994 Ô Nhựt Tuyên nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.287SPKA .12995 Trần Văn Tuyến nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.817SPKA .12995 Trần Văn Tuyến nam 25/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.590SPKA .12995 Trần Văn Tuyến nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.591SPKA .12996 Bá Văn Tuyến nam 02/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.818SPKA .13000 Bùi Quang Tuyến nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.676SPKA .13000 Bùi Quang Tuyến nam 26/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.677SPKA .13000 Bùi Quang Tuyến nam 26/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.678SPKA .13000 Bùi Quang Tuyến nam 26/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2.679SPKA .13004 Trần Thị Kim Tuyến nữ 08/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.843SPKA .13013 Phạm Quang Tuyến nam 24/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.744SPKA .13032 Đỗ Trọng Tuyển nam 17/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.549 12742236 127420ASPKA .13034 Trượng Ngọc Tuyền nam 23/06/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.535SPKA .13037 Võ Thị Ngọc Tuyền nữ 18/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.667 12709331 127090BSPKA .13047 Lê Thị Bích Tuyền nữ 27/06/94 Công nghệ May 2.199SPKA .13053 Trần Thị Thanh Tuyền nữ 30/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.414 12742235 127420BSPKA .13056 Đỗ Thị Phượng Tuyền nữ 16/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.613 12709328 127090ASPKA .13058 Nguyễn Minh Tuyền nam 06/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.436SPKA .13083 Phạm Thanh Tú nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.867 12745240 127450ASPKA .13083 Phạm Thanh Tú nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.160 12742221 127420ASPKA .13087 Nguyễn Anh Tú nam 15/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.455 12745236 127450BSPKA .13087 Nguyễn Anh Tú nam 15/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.456SPKA .13101 Trần Nhật Tú nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.974 12745241 127450ASPKA .13105 Nguyễn Nguyên Tú nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.341SPKA .13106 Phạm Thanh Tú nam 20/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.626

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13106 Phạm Thanh Tú nam 20/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.627 12745239 127450ASPKA .13109 Trần Thanh Tú nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.506SPKA .13109 Trần Thanh Tú nam 05/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.875SPKA .13120 Nguyễn Minh Tú nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.903SPKA .13122 Lê Thanh Tú nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.772SPKA .13122 Lê Thanh Tú nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.773SPKA .13122 Lê Thanh Tú nam 14/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.774SPKA .13128 Đỗ Trọng Tú nam 11/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.313SPKA .13128 Đỗ Trọng Tú nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.315 12745235 127450BSPKA .13128 Đỗ Trọng Tú nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.302SPKA .13134 Thi Thị Bé Tú nữ 15/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.303 12709324 127090ASPKA .13146 Trần Minh Tú nam 18/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 904SPKA .13148 Nguyễn Minh Tú nam 12/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.583 12745238 127450BSPKA .13148 Nguyễn Minh Tú nam 12/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.160 12743354 127430BSPKA .13162 Nguyễn Xuân Tú nam 25/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.598SPKA .13166 Huỳnh Thanh Tú nam 23/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.927SPKA .13168 Trịnh Nguyễn Hoàng Tú nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.370 12745242 127450BSPKA .13182 Trần Viết Tú nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.862SPKA .13184 Nguyễn Đức Túy nam 20/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 589SPKA .13184 Nguyễn Đức Túy nam 20/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 590SPKA .13193 Nguyễn Thanh Tùng nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.150SPKA .13196 Lê Đình Tùng nam 13/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.411SPKA .13204 Kim Thanh Tùng nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.514SPKA .13212 Trần Hữu Tùng nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.478SPKA .13221 Lê Văn Tùng nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.424 12745249 127450ASPKA .13221 Lê Văn Tùng nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.431SPKA .13226 Nguyễn Văn Tùng nam 05/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.916SPKA .13226 Nguyễn Văn Tùng nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.917SPKA .13227 Trịnh Trọng Tùng nam 22/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.832SPKA .13241 Mai Thanh Tùng nam 17/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.173 12743364 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13243 Trần Thanh Tùng nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.372 12745250 127450BSPKA .13247 Lê Thanh Tùng nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.750SPKA .13249 Vũ Thanh Tùng nam 14/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.102SPKA .13254 Nguyễn Hữu Tùng nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.920SPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.442 12104270 121040ASPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.496 12147280 121470ASPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Công nghệ In Trúng tuyển 3.497 12148288 121480ASPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.498SPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.499SPKA .13256 Bùi Thiên Tùng nam 05/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.500SPKA .13257 Nguyễn Thanh Tùng nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.826 12742231 127420BSPKA .13259 Đinh Xuân Tùng nam 07/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.297SPKA .13260 Nguyễn Thanh Tùng nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.280SPKA .13262 Nguyễn Văn Tùng nam 11/02/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.865SPKA .13268 Nguyễn Minh Tùng nam 01/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.810SPKA .13269 Nguyễn Thanh Tùng nam 19/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.178SPKA .13271 Nguyễn Thanh Tùng nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.783SPKA .13308 Lê Văn Tường nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.564SPKA .13308 Lê Văn Tường nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.565 12742237 127420BSPKA .13310 Vương Viết Tường nam 03/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.483SPKA .13312 Võ Minh Tường nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.662SPKA .13315 Trần Mạnh Tường nam 24/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.269SPKA .13316 Đoàn Hồng Tường nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.312SPKA .13328 Lê Văn Tưởng nam 11/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.937SPKA .13334 Nguyễn Thiện Tứ nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.910SPKA .13338 Phạm Văn Từ nam 15/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.324 12743367 127430ASPKA .13346 Đặng Phước Quang Tự nam 24/07/92 Công nghệ Chế tạo máy 2.599SPKA .13348 Đặng Lưu Ty nam 07/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.860 12743369 127430ASPKA .13359 Liu Hiển Quốc Uy nam 31/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.607SPKA .13384 Trương Thị Cẩm Vân nữ 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.809

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13384 Trương Thị Cẩm Vân nữ 15/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.810 12709340 127090ASPKA .13432 Nguyễn Tiến Văn nam 20/11/92 Công nghệ Chế tạo máy 5.127SPKA .13433 Nguyễn Trọng Văn nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.786SPKA .13442 Đinh Thành Văn nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.266SPKA .13452 Lê Hữu Văn nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.640SPKA .13473 Phan Văn Viên nam 28/09/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.117SPKA .13476 Đoàn Quang Viên nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.754SPKA .13478 Trần Văn Viên nam 02/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.687SPKA .13478 Trần Văn Viên nam 02/03/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.503 12743374 127430BSPKA .13490 Nguyễn Xuân Viện nam 01/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.745SPKA .13492 Phạm Văn Viện nam 20/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.519SPKA .13493 Đỗ Văn Việt nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.221SPKA .13493 Đỗ Văn Việt nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.222SPKA .13501 Đặng Quốc Việt nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.016SPKA .13509 Võ Văn Việt nam 18/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.892SPKA .13514 Nguyễn Vũ Quốc Việt nam 28/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.774 12742240 127420BSPKA .13515 Trương Quốc Việt nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.392SPKA .13515 Trương Quốc Việt nam 06/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.393SPKA .13515 Trương Quốc Việt nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.394SPKA .13543 Nguyễn Hoàng Việt nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.638SPKA .13543 Nguyễn Hoàng Việt nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.693SPKA .13547 Trần Văn Việt nam 04/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.868SPKA .13547 Trần Văn Việt nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.869 12147285 121470BSPKA .13548 Nguyễn Quốc Việt nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.001SPKA .13550 Trịnh Văn Việt nam 07/10/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.798SPKA .13550 Trịnh Văn Việt nam 07/10/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.799SPKA .13568 Trần Minh Việt nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.715SPKA .13568 Trần Minh Việt nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.716SPKA .13570 Nguyễn Lê Hoài Việt nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.289SPKA .13570 Nguyễn Lê Hoài Việt nam 30/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.290 12745252 127450A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13573 Nguyễn Quốc Vinh nam 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 886 12742242 127420ASPKA .13575 Nguyễn Quang Vinh nam 05/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.461SPKA .13580 Hoàng Trọng Vinh nam 29/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.718 12743378 127430ASPKA .13603 Nguyễn Thanh Vinh nam 24/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.156SPKA .13605 Tạ Thế Vinh nam 29/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.663SPKA .13616 Tống Thanh Vinh nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.477 12743380 127430BSPKA .13616 Tống Thanh Vinh nam 06/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.478SPKA .13616 Tống Thanh Vinh nam 06/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.479SPKA .13616 Tống Thanh Vinh nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.480SPKA .13616 Tống Thanh Vinh nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.481SPKA .13617 Tăng Thành Vinh nam 14/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.349SPKA .13620 Bùi Anh Vinh nam 15/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.529SPKA .13624 Nguyễn Tấn Vinh nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.925SPKA .13637 Đặng Quang Vinh nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.542SPKA .13642 Võ Xuân Vinh nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.161SPKA .13642 Võ Xuân Vinh nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.162 12742244 127420BSPKA .13663 Trần Quốc Vinh nam 23/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 936SPKA .13663 Trần Quốc Vinh nam 23/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.428SPKA .13663 Trần Quốc Vinh nam 23/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.429SPKA .13664 Trương Trần Phước Vinh nam 17/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.351SPKA .13682 Phan Hùng Vĩ nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.023SPKA .13683 Triệu Hùng Vỉ nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.752SPKA .13683 Triệu Hùng Vỉ nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.468SPKA .13686 Phạm Hoàng Duy Vĩ nam 17/01/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.355 12743373 127430ASPKA .13687 Nguyễn Thanh Vĩ nam 18/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.661 12743372 127430ASPKA .13738 Dương Thiện Vũ nam 15/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.504 12745253 127450ASPKA .13742 Quán Quan Vũ nam 08/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.069SPKA .13742 Quán Quan Vũ nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.125SPKA .13747 Nguyễn Ngọc Vũ nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.115 12743385 127430BSPKA .13753 Phan Minh Vũ nam 18/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.626 12743388 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13756 Lê Lương Tuấn Vũ nam 19/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.428 12743383 127430BSPKA .13756 Lê Lương Tuấn Vũ nam 19/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.429SPKA .13764 Nguyễn Thành Vũ nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.677SPKA .13773 Trần Tuấn Vũ nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.504SPKA .13776 Phạm Tuấn Vũ nam 18/05/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.454SPKA .13777 Nguyễn Thanh Khánh Vũ nam 03/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.216SPKA .13783 Thái Triệu Vũ nam 30/04/94 Kỹ thuật công nghiệp 1.376SPKA .13783 Thái Triệu Vũ nam 30/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.377SPKA .13783 Thái Triệu Vũ nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.382SPKA .13783 Thái Triệu Vũ nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.399 12742246 127420BSPKA .13788 Phạm Duy Vũ nam 11/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.127SPKA .13804 Trần Thiên Vũ nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.728 12741163 127410BSPKA .13804 Trần Thiên Vũ nam 09/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.729SPKA .13811 Trần Quang Vũ nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.751SPKA .13820 Chế Ngọc Vũ nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.080SPKA .13823 Phạm Hoàng Vũ nam 29/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.515SPKA .13828 Phạm Hoàng Vũ nam 26/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.524 12743386 127430ASPKA .13832 Nguyễn Hoài Vũ nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.517SPKA .13839 Phạm Tuấn Vũ nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.536SPKA .13844 Đặng Nguyễn Dạ Vũ nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.998SPKA .13845 Phạm Đặng Tuấn Vũ nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.822SPKA .13851 Phạm Vĩnh Vũ nam 15/11/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.248 12743387 127430ASPKA .13862 Đoàn Văn Vũ nam 02/06/82 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.450SPKA .13863 Trịnh Tuấn Vũ nam 22/12/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.128 12745255 127450BSPKA .13863 Trịnh Tuấn Vũ nam 22/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.134 12742247 127420BSPKA .13864 Hồ Ngọc Vũ nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.966SPKA .13864 Hồ Ngọc Vũ nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.967 12147286 121470ASPKA .13865 Trương Hoàng Vũ nam 11/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.005SPKA .13870 Hồ Tuấn Vũ nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 12.488 12741162 127410BSPKA .13879 Võ Dương Vũ nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.340

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .13889 Lê Minh Vũ nam 01/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.681 12743384 127430BSPKA .13896 Vũ Đức Vương nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.723SPKA .13910 Nguyễn Hữu Vương nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.774SPKA .13914 Vũ Quốc Vương nam 24/09/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 6.074SPKA .13914 Vũ Quốc Vương nam 24/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.415SPKA .13914 Vũ Quốc Vương nam 24/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.416 12745256 127450BSPKA .13914 Vũ Quốc Vương nam 24/09/93 Công nghệ In Trúng tuyển 12.267 12148296 121480BSPKA .13923 Phạm Thanh Vương nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.179SPKA .13924 Nguyễn Thiên Vương nam 07/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.532 12742248 127420BSPKA .13924 Nguyễn Thiên Vương nam 07/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.531SPKA .13933 Vũ Minh Vương nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.597SPKA .13936 Đinh Quốc Vương nam 23/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.918SPKA .13966 Ngô Đức Vượng nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 919SPKA .13966 Ngô Đức Vượng nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.472SPKA .13988 Nguyễn Thị ái Vy nữ 10/10/94 Công nghệ In Trúng tuyển 8.025 12148297 121480BSPKA .13991 Huỳnh Tường Vy nữ 20/06/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.413SPKA .13991 Huỳnh Tường Vy nữ 20/06/92 Công nghệ May Trúng tuyển 2.414 12709348 127090ASPKA .13997 Lê Triều Vỹ nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.436SPKA .14015 Vũ Thị Xuân nữ 15/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.122SPKA .14015 Vũ Thị Xuân nữ 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.123 12741166 127410ASPKA .14018 Lâm Thanh Xuân nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.582SPKA .14019 Đào Văn Xuân nam 24/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.207SPKA .14020 Kiều Lâm Hoài Xuân nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.344 12741165 127410ASPKA .14066 Phạm Thị Hoàng Yến nữ 25/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.716 12709354 127090ASPKA .14085 Lê Thị Như ý nữ 24/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.644 12709350 127090BSPKA .14097 Nguyễn Thành ý nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.454SPKA .15013 Nguyễn Công Chính nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 484SPKA .15013 Nguyễn Công Chính nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 499SPKA .15016 Phạm Hoàng Cường nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.405SPKA .15018 Nguyễn Linh Cường nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.177

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15025 Lê Thái Dương nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.578SPKA .15030 Trương Phát Đạt nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.645SPKA .15030 Trương Phát Đạt nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 5.163 12742070 127420BSPKA .15034 Nguyễn Minh Đăng nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.683SPKA .15034 Nguyễn Minh Đăng nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.684SPKA .15037 Phan Văn Điều nam 29/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.010SPKA .15051 Hà Công Hậu nam 12/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.533 12743106 127430ASPKA .15051 Hà Công Hậu nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.550SPKA .15072 Tống Thanh Huy nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.520SPKA .15095 Huỳnh Vũ Anh Khoa nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.669SPKA .15099 Huỳnh Tín Kiệt nam 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.873SPKA .15105 Đoàn Thanh Lam nam 05/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.319 12741080 127410ASPKA .15105 Đoàn Thanh Lam nam 05/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.320SPKA .15110 Đặng Xuân Linh nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.238SPKA .15117 Huỳnh Tấn Lộc nam 14/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.811SPKA .15145 Huỳnh Thanh Nhân nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.386 12745157 127450BSPKA .15160 Dương Vạn Phát nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.608SPKA .15168 Nguyễn Vĩnh Phú nam / /93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.356SPKA .15193 Trần Thanh Soạn nam / /93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.047SPKA .15214 Nguyễn Trung Thành nam 19/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.331 12743284 127430BSPKA .15218 Dương Hoàng Thắng nam 23/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.485 12709252 127090ASPKA .15228 Nguyễn Minh Thông nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.388SPKA .15229 Vũ Duy Thuận nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.615SPKA .15229 Vũ Duy Thuận nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.616SPKA .15258 Nguyễn Văn Trung nam 04/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 292SPKA .15258 Nguyễn Văn Trung nam 04/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 509 12741147 127410ASPKA .15264 Lai Nam Tuấn nam 27/10/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.803SPKA .15264 Lai Nam Tuấn nam 27/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.804SPKA .15265 Nguyễn Trung Minh Tuấn nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.113 12742229 127420BSPKA .15266 Nguyễn Văn Tuấn nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.262

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15267 Nguyễn Hoàng Tuấn nam 18/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.612SPKA .15281 Trần Công Uẩn nam 05/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.156SPKA .15406 Nguyễn Tấn An nam 22/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.543SPKA .15414 Nguyễn Tuấn Anh nam 03/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.830SPKA .15428 Nguyễn Tấn Huy Anh nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.382SPKA .15437 Nguyễn Ngọc Ân nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.740SPKA .15443 Nguyễn Thành Ba nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.628SPKA .15443 Nguyễn Thành Ba nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.629SPKA .15443 Nguyễn Thành Ba nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.630 12147141 121470BSPKA .15443 Nguyễn Thành Ba nam 20/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.631 12104036 121040BSPKA .15443 Nguyễn Thành Ba nam 20/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.632SPKA .15444 Lê Phối Bách nam 08/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.373SPKA .15444 Lê Phối Bách nam 08/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.029 12743030 127430BSPKA .15460 Trần Xuân Bảo nam 19/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.247 12743033 127430ASPKA .15469 Nguyễn Tài Bằng nam 23/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.379SPKA .15475 Nguyễn Phi Biển nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.650SPKA .15476 Phạm Biển nam 10/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.902SPKA .15476 Phạm Biển nam 10/04/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.586SPKA .15489 Nguyễn Văn Bình nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.528SPKA .15493 Lê Quang Bồng nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.190SPKA .15500 Võ Tấn Can nam 04/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.622 12743041 127430ASPKA .15500 Võ Tấn Can nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.668SPKA .15501 Nguyễn Xuân Cang nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.419SPKA .15518 Phan Thị Hoài Châu nữ 21/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.370 12709022 127090BSPKA .15535 Trần Thị Chi nữ 17/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.978SPKA .15535 Trần Thị Chi nữ 17/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.979 12742046 127420ASPKA .15535 Trần Thị Chi nữ 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.980SPKA .15537 Trần Đức Chiến nam 05/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.053SPKA .15539 Nguyễn Văn Chiến nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.444SPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.661

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.662SPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.663SPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.664SPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.665SPKA .15542 Võ Văn Chinh nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.666SPKA .15546 Nguyễn Quốc Chính nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.459SPKA .15547 Phan Minh Chính nam 08/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.146SPKA .15550 Nguyễn Vi Chính nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.127SPKA .15557 Huỳnh Quang Chung nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.957 12745046 127450ASPKA .15563 Trương Quang Chương nam 09/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.243SPKA .15564 Phạm Trọng Chức nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.387SPKA .15564 Phạm Trọng Chức nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.320SPKA .15569 Thái Văn Công nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.608 12741028 127410ASPKA .15569 Thái Văn Công nam 20/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.609SPKA .15569 Thái Văn Công nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.266SPKA .15584 Trần Văn Cương nam 08/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.199 12743050 127430BSPKA .15604 Phạm Văn Cường nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.095SPKA .15607 Nguyễn Văn Cường nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.440SPKA .15607 Nguyễn Văn Cường nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.441SPKA .15608 Thái Mạnh Cường nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.823 12745049 127450ASPKA .15608 Thái Mạnh Cường nam 12/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.828SPKA .15614 Nguyễn Đình Danh nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.133SPKA .15617 Trần Bá Danh nam 07/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.432 12742054 127420BSPKA .15618 Lê Thị Thanh Danh nữ 16/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.209 12709025 127090ASPKA .15621 Phan Đình Diêu nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.041 12743061 127430ASPKA .15635 Lê Thị Hồng Diễm nữ 01/07/93 Công nghệ May Trúng tuyển 10.422 12709027 127090BSPKA .15646 Trần Dinh nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.038SPKA .15646 Trần Dinh nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.065 12742056 127420BSPKA .15649 Nguyễn Văn Du nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.543SPKA .15653 Nguyễn Thị Dung nữ 07/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.461 12709036 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15657 Lê Ngọc Duy nam 25/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.560 12743067 127430BSPKA .15662 Hồ Bảo Duy nam 02/04/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.227SPKA .15664 Đặng Văn Duy nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.070SPKA .15673 Huỳnh Tấn Duy nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.413SPKA .15675 Nguyễn Hoàng Duy nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.593SPKA .15682 Nguyễn Thị Bích Duyên nữ 04/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.392 12709039 127090BSPKA .15691 Trần Minh Dũng nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.245SPKA .15700 Trần Việt Dương nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.151SPKA .15709 Huỳnh Thanh Dương nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 8.579 12742065 127420ASPKA .15709 Huỳnh Thanh Dương nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.128SPKA .15713 Nguyễn Đăng Dược nam 24/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.437 12709044 127090BSPKA .15713 Nguyễn Đăng Dược nam 24/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.439 12743074 127430BSPKA .15719 Phạm Ngọc Đài nam 23/10/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.510 12104065 121040ASPKA .15719 Phạm Ngọc Đài nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.597 12745068 127450ASPKA .15719 Phạm Ngọc Đài nam 23/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.137SPKA .15719 Phạm Ngọc Đài nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.130SPKA .15719 Phạm Ngọc Đài nam 23/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.443 12743077 127430BSPKA .15727 Phan Quốc Đại nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.132SPKA .15732 Phan Văn Đạo nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.545SPKA .15734 Nguyễn Như Đạt nam 07/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.890SPKA .15736 Lê Minh Đạt nam 18/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.294 12741041 127410BSPKA .15737 Đặng Quang Đạt nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.491SPKA .15738 Nguyễn Tấn Đạt nam 10/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.734SPKA .15739 Nguyễn Tấn Đạt nam 06/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.439SPKA .15739 Nguyễn Tấn Đạt nam 06/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.440SPKA .15739 Nguyễn Tấn Đạt nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.441SPKA .15739 Nguyễn Tấn Đạt nam 06/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 5.442 12104073 121040BSPKA .15739 Nguyễn Tấn Đạt nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.443 12147153 121470BSPKA .15741 Lê Thành Đạt nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.687SPKA .15743 Nguyễn Đức Đạt nam 05/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.461

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15743 Nguyễn Đức Đạt nam 05/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.154SPKA .15749 Trịnh Quang Đạt nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.100SPKA .15760 Nguyễn Hữu Đạt nam 06/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.602SPKA .15760 Nguyễn Hữu Đạt nam 06/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.416SPKA .15774 Lê Khắc Điệp nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.966SPKA .15783 Ngô Đình Đình nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.356SPKA .15783 Ngô Đình Đình nam 20/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.370SPKA .15783 Ngô Đình Đình nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.372SPKA .15783 Ngô Đình Đình nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.373SPKA .15790 Nguyễn Văn Đó nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.446 12742072 127420BSPKA .15794 Phan Trường Đô nam 12/12/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.641 12709052 127090ASPKA .15794 Phan Trường Đô nam 12/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.662SPKA .15795 Phạm Tú Đô nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.064SPKA .15796 Lê Thái Đô nam 25/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.321SPKA .15796 Lê Thái Đô nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.660SPKA .15796 Lê Thái Đô nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.661SPKA .15801 Phan Thành Đông nam 09/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.319SPKA .15802 Lê Quí Đông nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.583SPKA .15802 Lê Quí Đông nam 12/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.590SPKA .15802 Lê Quí Đông nam 12/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 9.592 12148175 121480BSPKA .15803 Huỳnh Văn Đối nam 05/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.363SPKA .15813 Võ Đình Đợi nam 15/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.208SPKA .15815 Nguyễn Văn Được nam 23/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.191SPKA .15816 Lê Văn Được nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.882SPKA .15816 Lê Văn Được nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.199SPKA .15840 Nguyễn Hoàng Giang nam 03/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.071SPKA .15853 Huỳnh Kim Hà nam 05/11/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 10.368SPKA .15853 Huỳnh Kim Hà nam 05/11/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.184SPKA .15853 Huỳnh Kim Hà nam 05/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.195 12743092 127430BSPKA .15853 Huỳnh Kim Hà nam 05/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.200

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15862 Lê Trịnh Hàn nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.598SPKA .15868 Trang Vũ Hải nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.907SPKA .15877 Nguyễn Văn Hải nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.852SPKA .15879 Nguyễn Thanh Hải nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.381SPKA .15879 Nguyễn Thanh Hải nam 03/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.972SPKA .15880 Võ Ngọc Hải nam 20/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.194SPKA .15883 Trần Đình Hải nam 14/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.036 12743103 127430BSPKA .15885 Lê Văn Hải nam 25/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.039SPKA .15885 Lê Văn Hải nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.040SPKA .15885 Lê Văn Hải nam 25/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.063SPKA .15888 Lê Phúc Hải nam 08/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.073 12743096 127430ASPKA .15899 Lê Hoàng Hảo nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.192SPKA .15902 Nguyễn Thị Như Hảo nữ 20/08/94 Công nghệ May 4.870SPKA .15909 Đặng Xuân Hạ nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.425SPKA .15914 Phan Thị Hạnh nữ 02/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.242 12709066 127090BSPKA .15921 Nguyễn Thị Bích Hạnh nữ 07/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.294 12709061 127090BSPKA .15924 Nguyễn Đình Hận nam 24/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.546SPKA .15925 Kiều Văn Hận nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.594 12745077 127450ASPKA .15925 Kiều Văn Hận nam 10/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.595SPKA .15930 Nguyễn Thanh Hậu nam 02/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.668SPKA .15931 Lê Đức Hậu nam 01/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.407SPKA .15931 Lê Đức Hậu nam 01/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.408SPKA .15931 Lê Đức Hậu nam 01/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.409SPKA .15935 Nguyễn Công Hậu nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.718SPKA .15935 Nguyễn Công Hậu nam 08/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.719SPKA .15938 Lê Văn Hậu nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.082SPKA .15939 Nguyễn Văn Hậu nam 18/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.270 12745080 127450BSPKA .15939 Nguyễn Văn Hậu nam 18/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.272SPKA .15940 Nguyễn Tấn Hậu nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.631SPKA .15954 Võ Thị Phượng Hằng nữ 08/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.791 12741054 127410B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .15956 Nguyễn Thị Diễm Hằng nữ 25/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.908 12709071 127090BSPKA .15963 Nguyễn Hữu Hiếu nam 02/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 2.999SPKA .15963 Nguyễn Hữu Hiếu nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.017SPKA .15963 Nguyễn Hữu Hiếu nam 02/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.017SPKA .15963 Nguyễn Hữu Hiếu nam 02/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.045SPKA .15965 Trần Văn Hiếu nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.177SPKA .15971 Hồ Trọng Hiếu nam 02/11/91 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.241 12104101 121040BSPKA .15979 Nguyễn Văn Hiếu nam 10/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.728SPKA .15979 Nguyễn Văn Hiếu nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.729SPKA .15979 Nguyễn Văn Hiếu nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.730SPKA .15979 Nguyễn Văn Hiếu nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.731SPKA .15981 Nguyễn Văn Hiếu nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.191SPKA .15987 Hồ Văn Hiển nam 10/06/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.652 12743110 127430ASPKA .15987 Hồ Văn Hiển nam 10/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.653 12745082 127450ASPKA .15994 Đoàn Thế Hiệp nam 09/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.111SPKA .15997 Nguyễn Xuân Hiệp nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.036 12742083 127420ASPKA .15997 Nguyễn Xuân Hiệp nam 06/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.037 12741056 127410ASPKA .15999 Phan Thanh Hiệp nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.352SPKA .16007 Ngô Văn Hiệu nam 01/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.651 12745093 127450ASPKA .16025 Lưu Kim Hiền nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 939SPKA .16025 Lưu Kim Hiền nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 977SPKA .16040 Lê Minh Hoá nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.314SPKA .16040 Lê Minh Hoá nam 13/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.090SPKA .16043 Đặng Kim Hoà nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.872SPKA .16044 Nguyễn Quốc Hoà nam 27/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.034SPKA .16049 Phan Đắc Hoài nam 18/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.148SPKA .16050 Dương Minh Hoài nam 02/06/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.060SPKA .16053 Lê Minh Hoàn nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.254SPKA .16059 Đinh Nhật Hoàng nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.811SPKA .16059 Đinh Nhật Hoàng nam 12/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.812

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16066 Nguyễn Nhật Hoàng nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.028SPKA .16066 Nguyễn Nhật Hoàng nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.354SPKA .16067 Nguyễn Thanh Minh Hoàng nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.488SPKA .16073 Trần Thị Thúy Hoàng nữ 01/01/94 Công nghệ May 10.535SPKA .16076 Nguyễn Phi Hoàng nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.844SPKA .16078 Nguyễn Bảo Hoàng nam 01/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.287SPKA .16082 Hồ Xuân Hoàng nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.572SPKA .16083 Nguyễn Tiến Hoàng nam 05/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.080 12743120 127430ASPKA .16098 Kinh Quang Học nam 12/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.942 12743124 127430BSPKA .16098 Kinh Quang Học nam 12/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.074SPKA .16099 Phan Thái Học nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.625 12745099 127450ASPKA .16101 Nguyễn Thị Thu Hồng nữ 22/10/94 Công nghệ May 4.062SPKA .16105 Bùi Quốc Hội nam 01/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.160 12743127 127430BSPKA .16110 Nguyễn Văn Hớn nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.286SPKA .16110 Nguyễn Văn Hớn nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.029SPKA .16111 Lưu Gia Huân nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.571 12741064 127410ASPKA .16112 Võ Thị Kim Huệ nữ 28/09/94 Công nghệ May 4.776SPKA .16113 Nguyễn Thị Hồng Huệ nữ 02/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.477 12148192 121480ASPKA .16118 Lê Ngọc Huy nam 23/09/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 6.282 12147180 121470ASPKA .16124 Nguyễn Quốc Huy nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.643SPKA .16125 Cao Thanh Huy nam 14/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.058SPKA .16129 Tào Đức Huy nam 25/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.781SPKA .16133 Lê Gia Huy nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.097 12745106 127450BSPKA .16133 Lê Gia Huy nam 13/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.159SPKA .16140 Nguyễn Hữu Huy nam 04/08/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.303SPKA .16141 Thái Xuân Huy nam 30/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 1.518SPKA .16141 Thái Xuân Huy nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.482 12745109 127450BSPKA .16148 Phạm Trung Huynh nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.119SPKA .16148 Phạm Trung Huynh nam 28/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.120SPKA .16152 Bùi Thị Huyền nữ 08/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 11.015 12709094 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16159 Đặng Trọng Hùng nam 22/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.477SPKA .16164 Trần Ngô Hùng nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.060SPKA .16164 Trần Ngô Hùng nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.061SPKA .16170 Lê Tân Hưng nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.030SPKA .16172 Trần Quách Gia Hưng nam 01/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.285SPKA .16172 Trần Quách Gia Hưng nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.286SPKA .16184 Nguyễn Tấn Hưng nam 03/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.148SPKA .16203 Nguyễn Ngọc Hướng nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.018SPKA .16209 Hà Văn Hừng nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.669SPKA .16209 Hà Văn Hừng nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.248 12743144 127430BSPKA .16214 Lương Tấn Hữu nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.293SPKA .16215 Trần Nguyễn Phúc Kha nam 26/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.641SPKA .16226 Nguyễn Sanh Khang nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.679SPKA .16231 Trần Quốc Khanh nam 02/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.582SPKA .16231 Trần Quốc Khanh nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.591 12742103 127420BSPKA .16232 Nguyễn Trương Lâm Khanh nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.498 12147186 121470BSPKA .16232 Nguyễn Trương Lâm Khanh nam 11/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.499SPKA .16232 Nguyễn Trương Lâm Khanh nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.500SPKA .16232 Nguyễn Trương Lâm Khanh nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 11.535 12742102 127420BSPKA .16238 Nguyễn Văn Khánh nam 05/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.396SPKA .16239 Nguyễn Quốc Khánh nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.384SPKA .16242 Trần Bá Khánh nam 17/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.261SPKA .16242 Trần Bá Khánh nam 17/11/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.262 12104125 121040BSPKA .16242 Trần Bá Khánh nam 17/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.263SPKA .16246 Lê Phúc Khánh nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.447SPKA .16246 Lê Phúc Khánh nam 04/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.448SPKA .16246 Lê Phúc Khánh nam 04/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.449SPKA .16246 Lê Phúc Khánh nam 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.450SPKA .16246 Lê Phúc Khánh nam 04/03/94 Công nghệ In 3.451SPKA .16250 Trần Quang Khải nam 16/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.727

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16254 Bùi Quang Khải nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.642SPKA .16254 Bùi Quang Khải nam 02/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 10.260SPKA .16259 Nguyễn Tiến Khoa nam 27/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.389SPKA .16264 Trần Thành Khoa nam 29/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.544SPKA .16264 Trần Thành Khoa nam 29/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.369SPKA .16270 Trần Linh Khoa nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.001SPKA .16270 Trần Linh Khoa nam 18/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.002SPKA .16274 Trần Văn Khoai nam 28/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.580SPKA .16274 Trần Văn Khoai nam 28/12/92 Công nghệ Chế tạo máy 8.390SPKA .16275 Huỳnh Nguyễn Anh Khôi nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.512SPKA .16275 Huỳnh Nguyễn Anh Khôi nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.693SPKA .16275 Huỳnh Nguyễn Anh Khôi nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.694SPKA .16291 Trần Cao Kiếm nam 04/07/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.057 12743160 127430BSPKA .16297 Nguyễn Mạnh Kiệt nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.412 12742108 127420BSPKA .16298 Lê Đức Kiệt nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.092 12741077 127410BSPKA .16304 Nguyễn Thị Thảo Kiều nữ 08/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.027 12709113 127090BSPKA .16305 Nguyễn Thị Kiều nữ 03/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.592 12709112 127090ASPKA .16314 Đặng Ngọc Lai nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.752SPKA .16322 Đặng Nguyễn Hoàng Nhân nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.080SPKA .16322 Đặng Nguyễn Hoàng Nhân nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.336SPKA .16329 Nguyễn Thị Minh Lài nữ 23/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.912 12709116 127090ASPKA .16331 Nguyễn Thị Lành nữ 04/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.066 12709123 127090BSPKA .16333 Nguyễn Viết Lãm nam 18/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.794 12743163 127430BSPKA .16338 Huỳnh Tấn Lâm nam 02/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.761SPKA .16339 Nguyễn Thanh Lâm nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.744SPKA .16339 Nguyễn Thanh Lâm nam 13/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.745SPKA .16341 Nguyễn Thanh Lâm nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.537SPKA .16341 Nguyễn Thanh Lâm nam 07/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.303SPKA .16341 Nguyễn Thanh Lâm nam 07/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.304SPKA .16343 Nguyễn Ngọc Lập nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.431

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16375 Trương Thị Linh nữ 05/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.076 12709139 127090BSPKA .16391 Nguyễn Văn Linh nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.751SPKA .16391 Nguyễn Văn Linh nam 16/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.507SPKA .16392 Nguyễn Duy Linh nam 02/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.364 12743170 127430BSPKA .16396 Trần Nhật Linh nam 22/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.646SPKA .16397 Trần Dục Linh nữ 18/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.576 12709136 127090ASPKA .16409 Ngô Hữu Long nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.121 12147197 121470ASPKA .16414 Trương Thanh Long nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.744SPKA .16421 Lưu Văn Long nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.543SPKA .16427 Nguyễn Hữu Lộc nam 20/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.274SPKA .16436 Phạm Đình Lộc nam 12/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.031SPKA .16441 Phạm Xuân Lợi nam 24/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.358 12104144 121040BSPKA .16444 Ngô Như Lợi nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.059SPKA .16448 Nguyễn Hồng Lợi nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.681SPKA .16453 Nguyễn Minh Lợi nam 09/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.805SPKA .16453 Nguyễn Minh Lợi nam 09/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 3.806 12147203 121470CSPKA .16453 Nguyễn Minh Lợi nam 09/04/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 3.807 12104143 121040ASPKA .16453 Nguyễn Minh Lợi nam 09/04/94 Công nghệ In Trúng tuyển 3.808 12148210 121480ASPKA .16457 Đỗ Thị Mỹ Lợi nữ 11/11/94 Công nghệ May 4.753SPKA .16462 Võ Thành Luân nam 20/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.068SPKA .16464 Nguyễn Đào Duy Luân nam 01/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.238SPKA .16468 Trần Huỳnh Thiên Luân nam 18/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.324SPKA .16469 Bùi Duy Luân nam 17/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.590SPKA .16471 Trần Thiên Luân nam 10/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.697SPKA .16477 Nguyễn Văn Luật nam 28/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.068 12743181 127430BSPKA .16488 Đinh Quang Lưỡng nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.489SPKA .16497 Đặng Quang Lưu nam 18/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.572SPKA .16528 Nguyễn Phi Mạnh nam 30/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.961SPKA .16541 Nguyễn Văn Minh nam 20/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.601SPKA .16557 Nguyễn Thị Diễm My nữ 07/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.649

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16562 Nguyễn Thanh Mỹ nam 16/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.379 12745148 127450BSPKA .16565 Nguyễn Thị Mỹ nữ 17/03/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.380 12148222 121480ASPKA .16569 Nguyễn Thanh Nam nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.503SPKA .16579 Nguyễn Nam nam 25/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.552 12743198 127430ASPKA .16580 Nguyễn Văn Nam nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.273SPKA .16583 Huỳnh Nguyễn Hoa Nam nam 24/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.428SPKA .16584 Nguyễn Đình Nam nam 12/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.203SPKA .16587 Bùi Phụ Hoàng Nam nam 19/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.978SPKA .16598 Đỗ Văn Ngà nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.496SPKA .16598 Đỗ Văn Ngà nam 15/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 8.542SPKA .16598 Đỗ Văn Ngà nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.500 12745151 127450BSPKA .16598 Đỗ Văn Ngà nam 15/12/94 Công nghệ In Trúng tuyển 12.501 12148225 121480BSPKA .16599 Nguyễn Văn Ngà nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.414SPKA .16605 Trần Quốc Ngân nam 12/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.357SPKA .16606 Huỳnh Trần Diệu Ngân nữ 04/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.366 12709164 127090BSPKA .16613 Phạm Đình Nghĩa nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.404SPKA .16621 Nguyễn Mậu Hữu Nghĩa nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.142SPKA .16624 Ngô Văn Ngoan nam 20/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.423SPKA .16633 Hà Minh Ngọc nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.920SPKA .16639 Lê Cao Nguyên nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.147 12742130 127420BSPKA .16644 Trương Đăng Nguyễn nam 13/06/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.361SPKA .16647 Đặng Thị Nguyệt nữ 16/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.624 12104168 121040ASPKA .16653 Trần Quốc Ngữ nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.015SPKA .16653 Trần Quốc Ngữ nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.025SPKA .16655 Lê Văn Nhàn nam 18/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.649 12745155 127450ASPKA .16658 Phạm Nhàn nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.439SPKA .16660 Trần Thanh Nhàn nữ 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.683 12745156 127450BSPKA .16667 Bùi Trọng Nhân nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.838SPKA .16667 Bùi Trọng Nhân nam 30/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.839SPKA .16667 Bùi Trọng Nhân nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.840

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16667 Bùi Trọng Nhân nam 30/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.841SPKA .16669 Nguyễn Thái Nhân nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.333SPKA .16676 Nguyễn Thành Nhân nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.942SPKA .16682 Nguyễn Phương Nhân nam 22/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.987SPKA .16685 Lê Thanh Nhất nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.846SPKA .16688 Lê Công Nhất nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.589SPKA .16694 Đinh Trọng Nhật nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.691SPKA .16694 Đinh Trọng Nhật nam 13/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.011 12743208 127430BSPKA .16703 Nguyễn Thị Nhi nữ 08/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.090 12709192 127090BSPKA .16727 Nguyễn Lê Nhơn nam 14/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.080SPKA .16743 Nguyễn Văn Nhựt nam 21/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.106SPKA .16746 Phạm Thành Niên nam 09/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.234SPKA .16751 Nguyễn Thị Nương nữ 13/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.557 12709200 127090ASPKA .16757 Phan Kiều Oanh nam 05/07/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.861SPKA .16760 Phái Thị Hoàng Oanh nữ 03/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.756SPKA .16764 Nguyễn Văn Pháp nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.254SPKA .16767 Lê Trọng Phát nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.364SPKA .16774 Nguyễn Chức Phát nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.237SPKA .16780 Nguyễn Tấn Phát nam 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.982SPKA .16780 Nguyễn Tấn Phát nam 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.983SPKA .16780 Nguyễn Tấn Phát nam 09/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.984SPKA .16780 Nguyễn Tấn Phát nam 09/09/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.985 12743215 127430ASPKA .16782 Nguyễn Ngọc Phi nam 27/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.561 12741099 127410BSPKA .16788 Phan Ngọc Hoàng Phi nam 04/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.975SPKA .16788 Phan Ngọc Hoàng Phi nam 04/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.977SPKA .16796 Trương Thanh Phong nam 10/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.359SPKA .16804 Nguyễn Lê Phố nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.075SPKA .16806 Nguyễn Duy Phối nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.249SPKA .16810 Nguyễn Đức Phú nam 14/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.039SPKA .16810 Nguyễn Đức Phú nam 14/09/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 12.040

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16810 Nguyễn Đức Phú nam 14/09/93 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 12.041 12104180 121040BSPKA .16811 Hà Mai Phú nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.096SPKA .16823 Nguyễn Hữu Phúc nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.124SPKA .16827 Hồ Hoàng Phúc nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.253SPKA .16829 Bùi Văn Phúc nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.026SPKA .16829 Bùi Văn Phúc nam 24/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 10.027SPKA .16832 Đỗ Quang Phúc nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.456SPKA .16842 Trương Vĩnh Phúc nam 09/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.755SPKA .16844 Nguyễn Văn Phúc nam 14/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.490SPKA .16851 Nguyễn Phi Phụng nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.310 12745174 127450BSPKA .16854 Hồ Văn Phương nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.350SPKA .16854 Hồ Văn Phương nam 15/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.351SPKA .16866 Nguyễn Thanh Phương nam 21/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.703SPKA .16868 Đoàn Thị Cẩm Phương nữ 20/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 908 12709208 127090ASPKA .16871 Võ Thanh Phương nam 25/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.426SPKA .16871 Võ Thanh Phương nam 25/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.788SPKA .16872 Nguyễn Thị Bích Phương nữ 22/08/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.429 12709211 127090ASPKA .16880 Nguyễn Thị Phước nữ 14/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.251 12709207 127090BSPKA .16885 Nguyễn Hữu Phước nam 09/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.576SPKA .16889 Lê Thị Bích Phượng nữ 12/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.239 12709218 127090BSPKA .16896 Nguyễn Xuân Quang nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.434SPKA .16897 Lê Trần Đăng Quang nam 18/01/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.589 12743242 127430ASPKA .16898 Nguyễn Duy Quang nam 16/06/89 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.115 12104195 121040ASPKA .16898 Nguyễn Duy Quang nam 16/06/89 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.116 12147235 121470CSPKA .16904 Phạm Hồng Quang nam 19/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.489SPKA .16905 Dương Văn Quang nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.285SPKA .16912 Nguyễn Văn Quang nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.372SPKA .16917 Nguyễn Thanh Quảng nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.297SPKA .16919 Nguyễn Trung Quân nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.235SPKA .16919 Nguyễn Trung Quân nam 01/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.238

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .16926 Trần Minh Quân nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.368SPKA .16932 Trần Thanh Quốc nam 29/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.973SPKA .16934 Trịnh Hoàng Quốc nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.153SPKA .16935 Lê Anh Quốc nam 16/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.565 12743248 127430ASPKA .16935 Lê Anh Quốc nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.792SPKA .16938 Trần Anh Quốc nam 22/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.125SPKA .16945 Đinh Tùng Quy nam 10/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.446SPKA .16957 Trần Văn Quyền nam 25/10/91 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.932SPKA .16957 Trần Văn Quyền nam 25/10/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.067 12742161 127420BSPKA .16961 Nguyễn Thế Quyền nam 08/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.821 12745183 127450ASPKA .16963 Huỳnh Văn Quý nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.876SPKA .16964 Bùi Vạn Quý nam 05/04/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.490SPKA .16964 Bùi Vạn Quý nam 05/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.064SPKA .16965 Đào Thị Quý nữ 20/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.484 12709223 127090BSPKA .16969 Nguyễn Bá Quỳnh nam 16/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.211 12743253 127430BSPKA .16969 Nguyễn Bá Quỳnh nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.212SPKA .16980 Trần Hồng Sa nam 20/11/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.928SPKA .16980 Trần Hồng Sa nam 20/11/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.929SPKA .16980 Trần Hồng Sa nam 20/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.930SPKA .16980 Trần Hồng Sa nam 20/11/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.931SPKA .16993 Trương Thanh Sang nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.359SPKA .17010 Tăng Sắc nam 07/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.239SPKA .17015 Trương Thị Lân Mẫn nữ 10/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 1.517 12104150 121040ASPKA .17017 Lê Thái Hồng Sim nữ 26/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.932 12709232 127090ASPKA .17038 Hồ Ngọc Sơn nam 02/04/94 6.083SPKA .17041 Vòng Khi Sơn nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.942SPKA .17045 Phan Trường Sơn nam 30/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.592SPKA .17048 Tạ Thanh Sơn nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.275SPKA .17077 Quách Thanh Tài nam 25/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.483SPKA .17078 Nguyễn Đức Tài nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.613 12742168 127420A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17078 Nguyễn Đức Tài nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.614 12741121 127410ASPKA .17078 Nguyễn Đức Tài nam 10/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.615 12745191 127450ASPKA .17079 Nguyễn Minh Tài nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.197SPKA .17084 Lê Tuấn Tài nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.226SPKA .17087 Nguyễn Vũ Tài nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.280SPKA .17087 Nguyễn Vũ Tài nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.304 12743265 127430ASPKA .17099 Tiêu Viết Tạo nam 06/06/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 9.042 12104212 121040BSPKA .17100 Võ Ngọc Hùng Tâm nam 26/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 11.003 12743271 127430BSPKA .17100 Võ Ngọc Hùng Tâm nam 26/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.003SPKA .17109 Lương Nhân Tâm nam 01/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.212SPKA .17109 Lương Nhân Tâm nam 01/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 8.240SPKA .17147 Lâm Đình Tấn nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.594SPKA .17155 Nguyễn Đức Lê Thanh nam 18/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.448 12742177 127420ASPKA .17157 Lê Tuấn Thanh nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.483SPKA .17159 Bùi Hữu Tính nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.131SPKA .17159 Bùi Hữu Tính nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.025SPKA .17168 Đỗ Hồng Thao nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.296SPKA .17168 Đỗ Hồng Thao nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.297SPKA .17171 Võ Quang Thái nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.847SPKA .17177 Thủy Ngọc Thái nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.348SPKA .17178 Nguyễn Đình Thái nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.743SPKA .17189 Trương Minh Thành nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.488SPKA .17190 Phạm Trung Thành nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.165SPKA .17198 Võ Công Thành nam 20/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 9.793SPKA .17251 Võ Văn Thân nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.880SPKA .17259 Tạ Văn Thắng nam 11/12/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.365SPKA .17272 Dương Minh Thắng nam 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.355SPKA .17277 Phan Đặng Thắng nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.232SPKA .17280 Đặng Ngọc Thắng nam 27/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.588SPKA .17286 Nguyễn Văn Thế nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.680

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17287 Trần Hữu Thể nam 20/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 5.695 12147251 121470BSPKA .17299 Trần Quốc Thiên nam 01/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.540SPKA .17300 Huỳnh Văn Thiên nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.049SPKA .17305 Mai Minh Thiện nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.117SPKA .17305 Mai Minh Thiện nam 23/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.118SPKA .17306 Nguyễn Hữu Thiện nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.881SPKA .17314 Đinh Văn Thiện nam 02/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.432SPKA .17315 Lê Đức Thiện nam 08/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.430SPKA .17316 Trần Văn Thiện nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.660SPKA .17320 Ngô Văn Thiệt nam 10/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 822 12743302 127430ASPKA .17320 Ngô Văn Thiệt nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 823SPKA .17320 Ngô Văn Thiệt nam 10/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.610SPKA .17320 Ngô Văn Thiệt nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.611SPKA .17323 Bùi Trọng Thích nam 09/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.513SPKA .17331 Hồ Minh Thịnh nam 26/01/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.757SPKA .17331 Hồ Minh Thịnh nam 26/01/92 Công nghệ Chế tạo máy 3.758SPKA .17336 Đỗ Ngọc Thịnh nam 19/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.742SPKA .17338 Diệp Văn Thịnh nam 11/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.318SPKA .17358 Kiều Quang Thoại nam 18/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.128SPKA .17359 Lê Đức Thoại nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.395SPKA .17363 Ngô Hoàng Thọ nam 26/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.211SPKA .17372 Nguyễn Thành Thông nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.016SPKA .17372 Nguyễn Thành Thông nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.017SPKA .17388 Phan Minh Thuấn nam 02/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.417SPKA .17388 Phan Minh Thuấn nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.532SPKA .17389 Phạm Thị Thuấn nữ 01/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 8.509 12709259 127090BSPKA .17393 Nguyễn Công Thuận nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.507SPKA .17395 Nguyễn Thanh Thuận nam 26/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.360SPKA .17395 Nguyễn Thanh Thuận nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.361SPKA .17398 Phạm Ngọc Thuận nam 22/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.970 12743309 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17401 Trần Ngọc Thuật nam 10/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.608SPKA .17402 Nguyễn Hữu Thuật nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.058SPKA .17403 Trương Thế Thuật nam 02/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.419SPKA .17405 Nguyễn Thị Thuý nữ 28/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.015 12709269 127090ASPKA .17431 Huỳnh Hữu Thụy nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.104 12147256 121470ASPKA .17431 Huỳnh Hữu Thụy nam 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 10.105SPKA .17431 Huỳnh Hữu Thụy nam 12/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.099SPKA .17455 Lê Văn Thức nam 05/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.665SPKA .17456 Đặng Tiến Thức nam 27/07/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.161 12743310 127430BSPKA .17469 Trần Bá Tiên nam 02/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 816SPKA .17477 Phạm Minh Tiến nam 11/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.608SPKA .17477 Phạm Minh Tiến nam 11/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.665SPKA .17491 Bùi Minh Tiến nam 04/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.005SPKA .17493 Nguyễn Văn Tiến nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.255SPKA .17497 Nguyễn Phúc Tiến nam 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.384SPKA .17507 Nguyễn Đức Tin nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.654 12742201 127420ASPKA .17507 Nguyễn Đức Tin nam 26/06/93 Kỹ thuật công nghiệp 2.655SPKA .17507 Nguyễn Đức Tin nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.656SPKA .17508 Phạm Kiêm Tiền nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.094SPKA .17512 Phan Quang Tín nam 30/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.020SPKA .17521 Nguyễn Đình Thiện Tín nam 21/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.200SPKA .17523 Lê Văn Tín nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.468SPKA .17524 Nguyễn Chánh Tín nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.234SPKA .17530 Huỳnh Văn Tính nam 19/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.578 12743321 127430ASPKA .17545 Đỗ Quốc Tĩnh nam 16/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.389SPKA .17549 Trần Thanh Tịnh nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.547SPKA .17551 Nguyễn Thanh Tịnh nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.645SPKA .17551 Nguyễn Thanh Tịnh nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 10.383 12147260 121470BSPKA .17551 Nguyễn Thanh Tịnh nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.257 12742203 127420BSPKA .17552 Huỳnh Thanh Tịnh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.490

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17552 Huỳnh Thanh Tịnh nam 02/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.491SPKA .17556 Nguyễn Tấn Toàn nam 20/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 3.633SPKA .17556 Nguyễn Tấn Toàn nam 20/03/93 Kỹ thuật công nghiệp 3.634SPKA .17556 Nguyễn Tấn Toàn nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.635SPKA .17556 Nguyễn Tấn Toàn nam 20/03/93 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.636SPKA .17556 Nguyễn Tấn Toàn nam 20/03/93 Công nghệ In 3.637SPKA .17569 Nguyễn Hoàn Toàn nam 31/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.512 12743326 127430ASPKA .17572 Trần Quốc Toản nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.399SPKA .17574 Võ Trọng Tốt nam 10/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.011SPKA .17581 Trần Tới nam 02/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.655SPKA .17584 Đàm Thị Trang nữ 02/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.829 12709282 127090ASPKA .17594 Võ Thị Mỹ Trang nữ 01/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.913 12709297 127090ASPKA .17598 Ngô Thị Thùy Trang nữ 20/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.387 12709288 127090ASPKA .17611 Phùng Thị Trâm nữ 16/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 6.245 12709305 127090ASPKA .17617 Lê Thị Thu Trâm nữ 02/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.829 12709302 127090BSPKA .17620 Nguyễn Thị Thanh Trâm nữ 10/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.089 12709304 127090ASPKA .17623 Nguyễn Văn Trăm nam 10/12/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.827 12709299 127090ASPKA .17626 Trần Văn Triệu nam 10/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.164SPKA .17631 Nguyễn Thị Trinh nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.460 12709310 127090BSPKA .17641 Nguyễn Thị Việt Trinh nữ 16/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.591 12709312 127090ASPKA .17643 Nguyễn Quốc Triều nam 15/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 10.145 12104255 121040ASPKA .17643 Nguyễn Quốc Triều nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.393 12743338 127430BSPKA .17643 Nguyễn Quốc Triều nam 15/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.394SPKA .17645 Nguyễn Xuân Triều nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.943SPKA .17653 Huỳnh Đức Trí nam 23/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.214SPKA .17653 Huỳnh Đức Trí nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.242SPKA .17657 Từ Hữu Trí nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.677SPKA .17660 Ngô Minh Trí nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.526 12745231 127450BSPKA .17664 Nguyễn Văn Trí nam 16/04/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 8.164SPKA .17667 Phan Ngọc Trí nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.313

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17672 Đặng Minh Trí nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.546SPKA .17680 Nguyễn Đức Trọng nam 12/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.068SPKA .17687 Vương Quốc Trọng nam 11/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.235 12743346 127430ASPKA .17687 Vương Quốc Trọng nam 11/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.237SPKA .17690 Trần Quang Trọng nam 20/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.676 12743344 127430ASPKA .17696 Lê Tuấn Trung nam 28/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.465SPKA .17697 Trần Tứ Bắc Trung nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.087SPKA .17698 Nguyễn Hồ Tấn Trung nam 17/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.495SPKA .17706 Đỗ Ngọc Trung nam 04/04/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.223 12743347 127430BSPKA .17711 Trần Đức Trung nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.876SPKA .17713 Nguyễn Lê Bích Truyền nữ 20/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 8.291 12709323 127090BSPKA .17716 Bùi Thanh Trúc nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.885SPKA .17727 Phạm Công Trường nam 30/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.362SPKA .17739 Nguyễn Tấn Trực nam 03/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.653SPKA .17740 Trình Văn Trực nam 28/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.289SPKA .17746 Lê Trần Thiên Tuấn nam 28/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.121SPKA .17751 Lê Anh Tuấn nam 18/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.182SPKA .17752 Lê Anh Tuấn nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.028SPKA .17756 Mai Hồng Tuấn nam 12/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.383SPKA .17757 Nguyễn Việt Tuấn nam 30/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.360SPKA .17759 Nguyễn Anh Tuấn nam 09/08/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 10.079SPKA .17759 Nguyễn Anh Tuấn nam 09/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.081SPKA .17760 Đặng Ngọc Tuấn nam 09/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.079SPKA .17761 Nguyễn Ngọc Tuấn nam 09/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.975SPKA .17768 Nguyễn Cảnh Tuấn nam 15/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.247SPKA .17774 Phạm Công Tuệ nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.088SPKA .17794 Phạm Hữu Tú nam 08/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.371SPKA .17795 Phan Thanh Tú nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.465SPKA .17798 Trần Đình Tú nam 16/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.960 12743356 127430ASPKA .17798 Trần Đình Tú nam 16/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.967

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17800 Đặng Tấn Tú nam 28/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.502SPKA .17802 Trần Công Anh Tú nam 20/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.489 12742222 127420BSPKA .17805 Ngô Thị Tú nữ 12/02/94 Công nghệ May 8.087SPKA .17806 Nguyễn Anh Tú nam 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.659 12745237 127450BSPKA .17817 Châu Thanh Tùng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.528SPKA .17824 Phạm Thanh Tùng nam 10/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.249SPKA .17827 Nguyễn Thanh Tùy nam 10/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.968SPKA .17834 Lê Hữu Tường nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.455SPKA .17837 Lê Đức Tường nam 01/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.020SPKA .17838 Nguyễn Khắc Tường nam 01/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.088SPKA .17839 Trần Ngọc Tứ nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.218 12743368 127430BSPKA .17854 Trần Ngọc Vàng nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.156SPKA .17855 Đỗ Trần Vàng nam 05/05/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.622 12104278 121040ASPKA .17855 Đỗ Trần Vàng nam 05/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.623 12147282 121470BSPKA .17855 Đỗ Trần Vàng nam 05/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.624SPKA .17860 Nguyễn Văn Vân nam 01/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.408SPKA .17864 Nguyễn Thị ái Vân nữ 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.020SPKA .17864 Nguyễn Thị ái Vân nữ 16/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.021 12709339 127090BSPKA .17867 Lê Đình Văn nam 21/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.916 12743371 127430ASPKA .17867 Lê Đình Văn nam 21/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.917SPKA .17870 Hoàng Anh Văn nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.269SPKA .17870 Hoàng Anh Văn nam 12/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 8.276 12743370 127430BSPKA .17880 Lê Thị Thu Vi nữ 20/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.581 12709342 127090BSPKA .17910 Đoàn Tấn Vinh nam 26/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.382SPKA .17915 Nguyễn Văn Vinh nam 06/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.457SPKA .17918 Lê Đức Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.365SPKA .17918 Lê Đức Vinh nam 08/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.197SPKA .17921 Phan Quốc Vinh nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.421SPKA .17925 Lưu Đức Vinh nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.048SPKA .17926 Phạm Lê Vít nam 21/03/92 Công nghệ Chế tạo máy 4.850

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .17929 Phan Thế Võ nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.889SPKA .17934 Tống Thành Vủ nam 12/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.256SPKA .17945 Trần Hồ Vũ nam 14/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.876SPKA .17946 Nguyễn Xuân Vũ nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.698SPKA .17955 Trần Đình Hoàng Vũ nam 17/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.585SPKA .17957 Dương Tuấn Vũ nam 16/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.284SPKA .17960 Lê Đình Vương nam 29/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.471SPKA .17961 Trần Văn Vương nam 01/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.258 12742249 127420BSPKA .17965 Bùi Nam Vương nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.453SPKA .17967 Nguyễn Xuân Vương nam 28/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.237SPKA .17970 Phạm Xuân Vương nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.525SPKA .17970 Phạm Xuân Vương nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.825SPKA .17973 Huỳnh Ngọc Vương nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.085 12743389 127430BSPKA .17974 Nguyễn Ngọc Vương nam 01/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.569SPKA .17975 Đỗ Xuân Vương nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.456SPKA .17976 Nguyễn Quốc Vương nam 12/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.882SPKA .17978 Hà Thanh Vương nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.462SPKA .17978 Hà Thanh Vương nam 16/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.463 12709346 127090BSPKA .17979 Võ Viết Vương nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.450 12742250 127420BSPKA .18008 Ngô Như ý nam 26/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.880SPKA .18009 Hà Văn ý nam 23/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.948SPKA .18010 Mang Đức ý nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.457SPKA .18012 Trương Như ý nam 07/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.225 12743391 127430ASPKA .18141 Đinh Xuân Dương nam 15/06/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.542SPKA .18141 Đinh Xuân Dương nam 15/06/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.543SPKA .18150 Ngô Đức Định nam 18/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.359SPKA .18150 Ngô Đức Định nam 18/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.361SPKA .18150 Ngô Đức Định nam 18/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.048SPKA .18153 Lâm Văn Đường nam 17/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.445SPKA .18173 Nguyễn Tuấn Hải nam 08/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.204 12743100 127430B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .18185 Thái Hữu Hiệp nam 20/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.447SPKA .18186 Lê Đức Hiệu nam 20/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.772SPKA .18203 Đặng Công Hoàng nam 26/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.709SPKA .18209 Nguyễn Văn Hồng nam 04/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.545SPKA .18217 Chu Văn Huyền nam 10/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.025SPKA .18218 Trần Văn Hùng nam 13/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 12.229SPKA .18235 Trần Thị Lài nữ 17/07/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính 5.823SPKA .18238 Nguyễn Thị Phương Linh nữ 25/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.586SPKA .18251 Nguyễn Văn Luận nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.132 12745143 127450BSPKA .18252 Đặng Thị Luyến nữ 01/05/93 Công nghệ May Trúng tuyển 10.427 12709142 127090BSPKA .18256 Trần Thị Lý nữ 06/07/94 Công nghệ In Trúng tuyển 5.684 12148213 121480BSPKA .18285 Hoàng Nhân nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.429SPKA .18287 Phạm Hồng Nhật nam 05/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.516SPKA .18303 Lê Ngọc Quang nam 06/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.137SPKA .18305 Lê Văn Quang nam 06/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.517SPKA .18311 Đậu Quang nam 20/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.049SPKA .18324 Nguyễn Ngọc Quý nam 19/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.837SPKA .18334 Bùi Đình Sơn nam 19/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 9.921SPKA .18334 Bùi Đình Sơn nam 19/03/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.959SPKA .18334 Bùi Đình Sơn nam 19/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.076SPKA .18339 Nguyễn Văn Tâm nam 01/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.532SPKA .18342 Lê Phong Thanh nam 21/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.784SPKA .18356 Lê Văn Thạch nam 26/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.965SPKA .18371 Nguyễn Hải Thịnh nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.066SPKA .18371 Nguyễn Hải Thịnh nam 03/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.067 12742193 127420ASPKA .18384 Lê Khắc Tiến nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.026SPKA .18388 Nguyễn Thị Toàn nữ 11/11/94 Công nghệ In 6.270SPKA .18394 Nguyễn Viết Trình nam 05/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.937 12743341 127430BSPKA .18407 Nguyễn Sỹ Trường nam 16/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.069SPKA .18408 Nguyễn Văn Trường nam 26/03/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.116

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA .18410 Trần Ngọc Trực nam 17/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.035SPKA .18410 Trần Ngọc Trực nam 17/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.036 12742219 127420ASPKA .18427 Hoàng Quốc Việt nam 08/01/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 6.150SPKA .18434 Lê Tuấn Vũ nam 10/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.131SPKA .18437 Phan Đình Vũ nam 16/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.894SPKA1.00007 Nguyễn Trường An nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.922SPKA1.00008 Lê Thị An nữ 26/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.202 12709010 127090ASPKA1.00019 Dương Hoàng Anh nam 06/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 982 12745032 127450ASPKA1.00028 Trần Lê Anh nam 16/08/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.303 12743028 127430BSPKA1.00038 Nguyễn Phương Anh nữ 01/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.244 12709017 127090BSPKA1.00039 Nguyễn Huỳnh Hoàng Anh nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.372SPKA1.00044 Nguyễn Thị Hoàng Anh nữ 20/05/94 Công nghệ thông tin 4.182SPKA1.00053 Đoàn Hoàng Anh nữ 24/08/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.910 12709014 127090ASPKA1.00081 Nguyễn Duy Ân nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.781SPKA1.00085 Nguyễn Thiên Ân nam 02/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.267SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.107SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 4.109SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 6.183 12745038 127450BSPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 6.187SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 6.188SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ In 6.189SPKA1.00088 Nguyễn Ngọc Bảo nam 10/05/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.190 12743031 127430ASPKA1.00090 Trần Quốc Bảo nam 28/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.330SPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.579SPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.817SPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 5.818SPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 12.309 12742043 127420BSPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.309 12745042 127450BSPKA1.00109 Nguyễn Thiện Bình nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.310 12743038 127430BSPKA1.00112 Nguyễn Qui Bình nam 19/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.560

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.00121 Hoàng Duy Cảnh nam 20/12/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.597SPKA1.00147 Võ Duy Công nam 25/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.715SPKA1.00151 Võ Thị Hồng Cúc nữ 28/04/94 Công nghệ May 4.699SPKA1.00160 Trần Duy Cường nam 12/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.771SPKA1.00161 Đoàn Hữu Cường nam 10/02/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 623SPKA1.00162 Ao Minh Cường nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.246SPKA1.00162 Ao Minh Cường nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.247SPKA1.00162 Ao Minh Cường nam 08/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.248SPKA1.00168 Phan Thành Danh nam 19/03/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.655 12743059 127430BSPKA1.00168 Phan Thành Danh nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.471 12745051 127450ASPKA1.00177 Lê Thị Ngọc Diệu nữ 26/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.440 12709032 127090ASPKA1.00178 Tống Duy Duân nam 29/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.244SPKA1.00198 Nguyễn Đình Duy nam 17/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.317SPKA1.00198 Nguyễn Đình Duy nam 17/08/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.769SPKA1.00198 Nguyễn Đình Duy nam 17/08/93 Công nghệ In Trúng tuyển 9.770 12148166 121480BSPKA1.00209 Phạm Anh Duy nam 01/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.406SPKA1.00210 Ngô Nhật Duy nam 13/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.516SPKA1.00212 Nguyễn Quang Duy nam 04/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.208SPKA1.00213 Trần Như Duy nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.352SPKA1.00225 Phùng Mỹ Duyên nữ 01/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 768 12709042 127090ASPKA1.00232 Đinh Việt Dũng nam 30/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.801SPKA1.00232 Đinh Việt Dũng nam 30/01/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.802 12104051 121040BSPKA1.00232 Đinh Việt Dũng nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.803SPKA1.00232 Đinh Việt Dũng nam 30/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.804 12742057 127420ASPKA1.00233 Vũ Tiến Dũng nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.986SPKA1.00233 Vũ Tiến Dũng nam 21/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 11.083 12741032 127410BSPKA1.00235 Nguyễn Thanh Dũng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.761 12742058 127420BSPKA1.00235 Nguyễn Thanh Dũng nam 30/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.762 12741031 127410BSPKA1.00240 Hoàng Trí Dũng nam 29/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.078SPKA1.00248 Nguyễn Thị Thùy Dương nữ 14/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.608 12709045 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.00250 Võ Mạnh Hùng Dương nam 17/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.427SPKA1.00266 Nguyễn Thành Đạt nam 30/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.255SPKA1.00279 Nguyễn Tiến Đạt nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.044SPKA1.00285 Hồ Nguyên Đạt nam 26/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.217SPKA1.00285 Hồ Nguyên Đạt nam 26/06/93 Kỹ thuật công nghiệp 3.218SPKA1.00297 Nguyễn Kim Đằng nam 24/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.522SPKA1.00300 Huỳnh Minh Điệp nam 01/06/94 Công nghệ In 456SPKA1.00300 Huỳnh Minh Điệp nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 457SPKA1.00300 Huỳnh Minh Điệp nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.648 12742071 127420ASPKA1.00307 Trương Thành Đô nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.633SPKA1.00321 Nguyễn Chỉ Đức nam 29/11/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.423 12743087 127430BSPKA1.00328 Bùi Thị Trường Giang nữ 06/07/93 527SPKA1.00344 Lê Thị Thu Hà nữ 10/06/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.284 12709056 127090ASPKA1.00344 Lê Thị Thu Hà nữ 10/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 6.116SPKA1.00349 Hoàng Thị Ngân Hà nữ 17/01/93 Công nghệ May Trúng tuyển 2.307 12709055 127090ASPKA1.00355 Lê Hữu Hải nam 04/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.268SPKA1.00384 Phạm Thị Mỹ Hạnh nữ 06/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.907 12709064 127090ASPKA1.00385 Lê Thụy Ngọc Hân nữ 24/01/94 Công nghệ May 6.052SPKA1.00389 Nguyễn Công Hậu nam 12/11/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 865SPKA1.00389 Nguyễn Công Hậu nam 12/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 907SPKA1.00413 Bùi Chung Hiếu nam 07/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.375 12745084 127450BSPKA1.00413 Bùi Chung Hiếu nam 07/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.382SPKA1.00415 Vũ Minh Hiếu nam 01/01/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.045SPKA1.00415 Vũ Minh Hiếu nam 01/01/90 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.046SPKA1.00437 Chu Quang Hiển nam 17/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 706SPKA1.00437 Chu Quang Hiển nam 17/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 724SPKA1.00438 Nguyễn Duy Hiển nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.071SPKA1.00453 Nguyễn Thị Thu Hiền nữ 03/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.495 12709082 127090ASPKA1.00454 Đàm Thị Thu Hiền nữ 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.551SPKA1.00473 Đỗ Duy Hoà nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.065

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.00482 Lê Trương Bửu Hoàng nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.420SPKA1.00486 Trần Thế Hoàng nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.620SPKA1.00492 Trần Lê Hoàng nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.243SPKA1.00495 Phùn Minh Hoàng nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.207SPKA1.00514 Nguyễn Quang Hòa nam 00/00/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.410SPKA1.00526 Trần Thị Kim Hồng nữ 22/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.457SPKA1.00530 Lê Nguyên Hồng nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.425 12745101 127450ASPKA1.00538 Trần Lê Kim Huân nam 29/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.070SPKA1.00540 Bùi Văn Huấn nam 01/01/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 627SPKA1.00548 Nguyễn Thanh Thái Huy nam 14/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.388SPKA1.00595 Đỗ Ngọc Hùng nam 24/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.665SPKA1.00595 Đỗ Ngọc Hùng nam 24/05/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.666SPKA1.00595 Đỗ Ngọc Hùng nam 24/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.722SPKA1.00598 Lê Tiểu Hùng nam 21/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.537SPKA1.00611 Huỳnh Văn Hưng nam 09/07/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.113SPKA1.00611 Huỳnh Văn Hưng nam 09/07/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.114 12743138 127430BSPKA1.00612 Hồ Thế Hưng nam 04/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 3.972 12745110 127450ASPKA1.00616 Nguyễn Đăng Hưng nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.718 12745112 127450ASPKA1.00616 Nguyễn Đăng Hưng nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.719SPKA1.00616 Nguyễn Đăng Hưng nam 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.720SPKA1.00620 Chu Thị Lan Hương nữ 10/08/94 Kỹ thuật công nghiệp 9.466SPKA1.00644 Nguyễn Nam Khang nam 16/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.223SPKA1.00647 Nguyễn Việt Khanh nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.583SPKA1.00647 Nguyễn Việt Khanh nam 13/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.584SPKA1.00650 Bùi Công Khanh nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.511SPKA1.00650 Bùi Công Khanh nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.510SPKA1.00667 Lê Vũ Quốc Khánh nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.549SPKA1.00667 Lê Vũ Quốc Khánh nam 06/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.550SPKA1.00679 Nguyễn Đặng Anh Khoa nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.576SPKA1.00679 Nguyễn Đặng Anh Khoa nam 16/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.577

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.00684 Lâm Anh Khoa nam 14/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.208SPKA1.00690 Nguyễn Đăng Khoa nam 27/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.519SPKA1.00690 Nguyễn Đăng Khoa nam 27/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 10.304 12742104 127420BSPKA1.00698 Hồ Trương Kiên nam 13/05/94 Công nghệ Chế tạo máy 9.329SPKA1.00707 Nguyễn Anh Kiệt nam 02/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.094SPKA1.00723 Nguyễn Thị Mỹ Láng nữ 28/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.170 12709121 127090ASPKA1.00724 Cao Thị Cẩm Là nữ 24/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.043 12709115 127090BSPKA1.00731 Trần Ngọc Lâm nam 08/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.187SPKA1.00737 Nguyễn Ngọc Lâm nam 28/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.897SPKA1.00739 Bùi Xuân Lâm nam 02/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.210SPKA1.00776 Nguyễn Chí Linh nam 19/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.652 12742113 127420BSPKA1.00786 Cao Thị Trúc Linh nữ 25/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.302 12709129 127090BSPKA1.00795 Trần Công Lịnh nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.569SPKA1.00810 Phan Bùi Thành Long nam 25/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.428SPKA1.00810 Phan Bùi Thành Long nam 25/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.429SPKA1.00817 Nguyễn Hoàng Phi Long nam 03/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 6.280 12743176 127430ASPKA1.00819 Võ Tấn Lộc nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.057SPKA1.00823 Nguyễn Xuân Lộc nam 03/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.446SPKA1.00826 Nguyễn Thành Lộc nam 29/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.107SPKA1.00862 Nguyễn Đức Mạnh nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.621SPKA1.00871 Võ Công Minh nam 10/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 646SPKA1.00873 Vũ Minh nam 31/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.945SPKA1.00879 Phạm Khánh Minh nam 04/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.399SPKA1.00894 Đặng Lê Cao Nguyên nam 23/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.429 12743204 127430BSPKA1.00894 Đặng Lê Cao Nguyên nam 23/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.660SPKA1.00911 Nguyễn Thị Tuyết Na nữ 24/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.139 12709156 127090BSPKA1.00943 Phạm Thị Kim Ngân nữ 28/07/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.187SPKA1.00946 Phạm Văn Ngân nam 12/11/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.736SPKA1.01006 Trần Hoàng Lâm Ngữ nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.553SPKA1.01007 Trần Văn Nhanh nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.905

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.01019 Võ Tấn Nhân nam 30/08/89 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.009SPKA1.01027 Phạm Nguyễn Dũng Nhân nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.408SPKA1.01027 Phạm Nguyễn Dũng Nhân nam 06/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.409SPKA1.01037 Nguyễn Quang Nhật nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.533SPKA1.01037 Nguyễn Quang Nhật nam 07/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.534SPKA1.01044 Nguyễn Thị Tiểu Nhi nữ 08/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.280SPKA1.01044 Nguyễn Thị Tiểu Nhi nữ 08/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.281 12709193 127090BSPKA1.01055 Trần Văn Nhị nam 25/04/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.057SPKA1.01068 Hoàng Thị Nhung nữ 18/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.318 12709196 127090ASPKA1.01089 Nguyễn Thị Thúy Oanh nữ 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.550SPKA1.01098 Hà Tấn Phát nam 29/12/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 485 12745166 127450BSPKA1.01103 Nguyễn Hữu Phát nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.018SPKA1.01108 Nguyễn Nhật Phong nam 04/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.341 12743223 127430ASPKA1.01111 Nguyễn Hoàng Phong nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.921SPKA1.01111 Nguyễn Hoàng Phong nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.922SPKA1.01111 Nguyễn Hoàng Phong nam 14/02/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.923 12709205 127090ASPKA1.01111 Nguyễn Hoàng Phong nam 14/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.924SPKA1.01111 Nguyễn Hoàng Phong nam 14/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.238 12743222 127430ASPKA1.01131 Trần Hoàng Phúc nam 11/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.793SPKA1.01139 Nguyễn Công Phúc nam 11/07/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.775 12743233 127430ASPKA1.01152 Phạm Khắc Xuân Phương nam 02/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.616 12743240 127430BSPKA1.01162 Lê Thành Phương nam 02/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.705SPKA1.01164 Trịnh Duy Phương nam 28/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.351SPKA1.01164 Trịnh Duy Phương nam 28/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.106SPKA1.01165 Trần Thị Trúc Phương nữ 10/05/94 Công nghệ May 1.650SPKA1.01168 Phạm Thị Trúc Phương nữ 16/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.290 12709213 127090BSPKA1.01170 Lê Thị Hoàng Phương nữ 31/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.966 12709210 127090ASPKA1.01174 Nguyễn Hoài Phương nam 14/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 11.107SPKA1.01174 Nguyễn Hoài Phương nam 14/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.339SPKA1.01179 Trần Hữu Phước nam 02/09/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 948 12743237 127430A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 120SPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 120SPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 120SPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 120 12741106 127410ASPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 120 12742147 127420BSPKA1.01184 Trương Tấn Phước nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 40SPKA1.01190 Đặng Thị Phượng nữ 20/01/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.029 12709216 127090BSPKA1.01196 Phạm Đăng Quang nam 26/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.327SPKA1.01234 Nguyễn Vũ Hoàng Quy nam 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.925SPKA1.01259 Trần Minh Sang nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.263SPKA1.01260 Phạm Thanh Sang nam 28/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.145SPKA1.01264 Nguyễn Thế Sáng nam 23/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.344SPKA1.01268 Lương Khải Siêu nam 02/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.878SPKA1.01276 Nguyễn Hoàng Sơn nam 27/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.867SPKA1.01276 Nguyễn Hoàng Sơn nam 27/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.288 12743261 127430BSPKA1.01278 Trần Thanh Sơn nam 08/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.939 12745189 127450ASPKA1.01278 Trần Thanh Sơn nam 08/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 2.960 12104209 121040ASPKA1.01286 Nguyễn Việt Hoàng Sơn nam 02/10/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.031SPKA1.01297 Trần Nguyễn Đức Tài nam 15/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.896SPKA1.01303 Võ Tấn Tài nam 02/06/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.122SPKA1.01306 Trương Hữu Tài nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.388SPKA1.01332 Lê Tân nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.381SPKA1.01334 Hồ Lê Phú Tân nam 21/07/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.012 12743272 127430ASPKA1.01334 Hồ Lê Phú Tân nam 21/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 3.013SPKA1.01334 Hồ Lê Phú Tân nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 3.014SPKA1.01349 Đào Duy Thanh nam 27/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.418SPKA1.01349 Đào Duy Thanh nam 27/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.420SPKA1.01364 Phan Quảng Hồng Thái nam 05/02/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.936 12743276 127430ASPKA1.01364 Phan Quảng Hồng Thái nam 05/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.079SPKA1.01372 Nguyễn Minh Thành nam 16/09/93 Công nghệ Chế tạo máy 4.523

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.01372 Nguyễn Minh Thành nam 16/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.524 12745206 127450ASPKA1.01381 Trần Nguyễn Trung Thành nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.459SPKA1.01391 Trần Văn Thảo nam 15/04/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.184 12709250 127090ASPKA1.01404 Nguyễn Thị Dạ Thảo nữ 02/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 4.859 12709247 127090ASPKA1.01431 Vũ Thành Thắng nam 13/10/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.475 12743290 127430BSPKA1.01431 Vũ Thành Thắng nam 13/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.763 12745211 127450BSPKA1.01435 Hoàng Trọng Thắng nam 03/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 642SPKA1.01441 Trần Thị Phương Thi nữ 13/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.494 12709254 127090BSPKA1.01443 Đặng Thanh Thi nam 10/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.182SPKA1.01443 Đặng Thanh Thi nam 10/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.292SPKA1.01450 Trần Huỳnh Quí Thiên nam 01/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.378SPKA1.01451 Nguyễn Văn Thiên nam 12/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.917 12743294 127430ASPKA1.01462 Nguyễn Minh Thiện nam 14/09/92 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.953SPKA1.01469 Tiêu Nhật Thịnh nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.245SPKA1.01470 Nguyễn Bá Thịnh nam 17/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.222SPKA1.01472 Bùi Tất Thịnh nam 01/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.485SPKA1.01472 Bùi Tất Thịnh nam 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.486SPKA1.01483 Nguyễn Hoàng Thông nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.509SPKA1.01483 Nguyễn Hoàng Thông nam 28/06/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.510SPKA1.01483 Nguyễn Hoàng Thông nam 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.511SPKA1.01484 Phạm Lê Thông nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.264SPKA1.01487 Nguyễn Thống nam 11/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.926SPKA1.01494 Lê Thị Hồng Thu nữ 16/12/94 Công nghệ May 11.092SPKA1.01506 Võ Hàm Thuật nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.181SPKA1.01506 Võ Hàm Thuật nam 25/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.505SPKA1.01518 Lê Nữ Xuân Thùy nữ 07/09/94 Công nghệ May 6.126SPKA1.01546 Nguyễn Hoài Thương nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 2.984 12741135 127410ASPKA1.01546 Nguyễn Hoài Thương nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.985SPKA1.01548 Vũ Đức Thường nam 06/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.363SPKA1.01558 Vũ Thị Thủy Tiên nữ 28/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.899 12709279 127090A

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.01574 Lê Đình Tín nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.805SPKA1.01578 Trần Trung Tín nam 23/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.460SPKA1.01580 Trần Đặng Tín nam 04/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.929SPKA1.01584 Tạ Quốc Tỉnh nam 13/08/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.335SPKA1.01584 Tạ Quốc Tỉnh nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.336SPKA1.01584 Tạ Quốc Tỉnh nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.337SPKA1.01584 Tạ Quốc Tỉnh nam 13/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.338SPKA1.01639 Nguyễn Văn Trẻo nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 3.693 12742210 127420ASPKA1.01639 Nguyễn Văn Trẻo nam 01/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.694 12741142 127410BSPKA1.01650 Vũ Đình Ngọc Băng Trinh nữ 30/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 5.583 12709315 127090ASPKA1.01654 Nguyễn Văn Hoàng Triều nam 01/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.175SPKA1.01660 Nguyễn Hữu Trí nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 2.028 12742212 127420BSPKA1.01660 Nguyễn Hữu Trí nam 28/11/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.025 12147266 121470CSPKA1.01660 Nguyễn Hữu Trí nam 28/11/94 Công nghệ Chế tạo máy 2.005SPKA1.01662 Giao Minh Trí nam 28/11/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 3.645 12743333 127430BSPKA1.01670 Nguyễn Hoàng Thái Trọng nam 25/05/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.685 12743343 127430BSPKA1.01674 Thới Thành Trung nam 23/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.086SPKA1.01689 Nguyễn Thanh Truyền nam 22/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.641SPKA1.01701 Lê Đình Trường nam 24/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.098SPKA1.01711 Trần Lê Thanh Tuấn nam 18/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.788SPKA1.01720 Nguyễn Anh Tuấn nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.367SPKA1.01730 Phạm Văn Tuấn nam 21/04/94 3.731SPKA1.01746 Phạm Minh Tuệ nam 29/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.498SPKA1.01763 Phan Ngọc Tú nam 01/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.587SPKA1.01768 Phạm Nguyễn Bảo Tú nam 04/01/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 10.553 12743355 127430BSPKA1.01782 Nguyễn Văn Tùng nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.156SPKA1.01782 Nguyễn Văn Tùng nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.157SPKA1.01802 Nguyễn Hoàng Phương Uyên nữ 25/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.008 12709334 127090ASPKA1.01828 Lê Thị Tường Vi nữ 27/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.587 12709343 127090BSPKA1.01837 Phan Hoàng Việt nam 08/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.571

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.01839 Nguyễn Quốc Việt nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.227SPKA1.01839 Nguyễn Quốc Việt nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.689SPKA1.01839 Nguyễn Quốc Việt nam 04/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.690SPKA1.01839 Nguyễn Quốc Việt nam 04/04/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.691 12743375 127430BSPKA1.01854 Lê Văn Huyền Vũ nam 03/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.390SPKA1.01856 Nguyễn Văn Vũ nam 28/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.968SPKA1.01861 Lê Văn Vũ nam 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.698SPKA1.01868 Mai Văn Vũ nam 26/05/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 1.549 12745254 127450ASPKA1.01870 Phan Hoàng Vũ nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 2.958SPKA1.01872 Trần Quốc Vương nam 02/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.553SPKA1.01872 Trần Quốc Vương nam 02/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.554SPKA1.01906 Trần Vũ Bình Yên nam 23/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.721SPKA1.01907 Trần Thu Yến nữ 02/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.735 12709355 127090ASPKA1.01909 Trương Thị Yến nữ 16/03/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.300 12709356 127090ASPKA1.01915 Nguyễn Minh Hải Yến nữ 17/09/93 Công nghệ May Trúng tuyển 531 12709352 127090ASPKA1.02002 Trần Võ Quốc Anh nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.127SPKA1.02021 Nguyễn Thúy Kiều nữ 22/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.097 12709114 127090BSPKA1.02049 Lê Minh Tuệ nam 18/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.517SPKA1.02101 Nguyễn Xuân An nam 19/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.091SPKA1.02116 Phan Thị Chiểu nữ 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.497SPKA1.02124 Ngô Thị Hồng Diệp nữ 20/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.365 12709030 127090ASPKA1.02154 Nguyễn Bão Hân nữ 10/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.394 12709074 127090BSPKA1.02171 Trịnh Thị Thu Hiền nữ 16/06/94 Công nghệ May Trúng tuyển 4.124 12709084 127090ASPKA1.02190 Nguyễn Tấn Hữu nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.265SPKA1.02193 Trần Nhật Kha nam 25/02/94 Công nghệ Chế tạo máy 10.513SPKA1.02236 Đoàn Ngọc Mỹ nam 26/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 6.122SPKA1.02239 Nguyễn Hoài Nam nam 17/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.404SPKA1.02254 Phan Thị Thu Nguyệt nữ 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.314SPKA1.02264 Lê Thanh Nhuần nam 26/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.355SPKA1.02269 Nguyễn So Ni nam 10/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.057

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPKA1.02269 Nguyễn So Ni nam 10/02/93 Công nghệ Chế tạo máy 5.058SPKA1.02279 Lê Thanh Phúc nam 16/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.377SPKA1.02294 Đỗ Hoàng Quân nam 24/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.509SPKA1.02296 Trần Vương Quốc nam 20/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.548SPKA1.02312 Bùi Duy Tân nam 03/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.174SPKA1.02313 Trần Lê Tân nam 14/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 1.514SPKA1.02320 Nguyễn Thị Nguyệt Thảo nữ 03/12/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.182SPKA1.02320 Nguyễn Thị Nguyệt Thảo nữ 03/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 5.183 12709248 127090BSPKA1.02324 Nguyễn Anh Thảo nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.476 12745209 127450ASPKA1.02324 Nguyễn Anh Thảo nam 15/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.350SPKA1.02329 Nguyễn Thị Thắm nữ 01/06/94 Công nghệ May 10.193SPKA1.02341 Nguyễn Thị Hoà Thuận nữ 13/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.032 12709262 127090BSPKA1.02344 Hồ Đức Thuận nam 20/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.063SPKA1.02345 Võ Đức Thuận nam 14/12/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.144SPKA1.02376 Lê Thị Huyền Trinh nữ 16/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.322 12709309 127090ASPKA1.02380 Trần Quốc Trong nam 02/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.034SPKA1.02389 Phan Thị Tuyết nữ 12/10/94 Công nghệ May Trúng tuyển 10.179 12709333 127090BSPKA1.02406 Phan Lê Y Viện nữ 20/07/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.539 12709345 127090ASPKA1.02410 Nguyễn Anh Việt nam 30/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.092SPKA1.02513 Nguyễn Thị Huyền Như nữ 28/06/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.931SPKA1.06210 Trần Thị Phương Mai nữ 10/01/92 Công nghệ May Trúng tuyển 2.186 12709145 127090ASPKB .00671 Phạm Vũ Quỳnh Kim nữ 01/04/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 4.288 12152047 121520BSPKB .01298 Võ Thanh Sơn nam 11/05/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.243 12152066 121520ASPKB .01605 Bùi Văn Tiến nam 06/03/94 Kinh tế gia đình 9.739SPKB .02575 Lê Thị Thanh Thúy nữ 20/02/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 9.884 12152079 121520ASPKB .02595 Phạm Tấn Tiên nam 12/02/94 Kinh tế gia đình 10.353SPKB .02605 Trần Văn Tính nam 01/04/94 Kinh tế gia đình 8.401SPSA .01016 Trần Thị Mĩ Linh nữ 20/05/93 Công nghệ May Trúng tuyển 3.282 12709138 127090ASPSA .01234 Nguyễn Thị Thu Nguyệt nữ 27/02/92 Công nghệ May Trúng tuyển 8.032 12709184 127090BSPSA .02184 Võ Thanh Cường nam 13/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.972 12141493 121411B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPSA .02252 Phan Văn Đại nam 14/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 5.841SPSA .02252 Phan Văn Đại nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.842 12741039 127410BSPSA .02252 Phan Văn Đại nam 14/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.877SPSA .02253 Hà Duy Đại nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.266 12141505 121413ASPSA .02266 Võ Thanh Điền nam 22/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 5.766 12149217 121492CSPSA .02341 Lê Hạnh Hậu nam 21/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.369SPSA .02409 Đoàn Công Huân nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 6.097 12141552 121413ASPSA .02488 Nguyễn Anh Khoa nam 15/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 4.683 12149250 121491CSPSA .02488 Nguyễn Anh Khoa nam 15/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.655 12145333 121452CSPSA .02523 Võ Thanh Lâm nam 02/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.990SPSA .02624 Đặng Văn Minh nam 16/09/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.376SPSA .02624 Đặng Văn Minh nam 16/09/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 5.483 12145345 121452CSPSA .02644 Nguyễn Đức Nam nam 18/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5.925SPSA .02648 Trần Văn Năng nam 28/12/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.014SPSA .02677 Bùi Lê Hoàng Nghĩa nam 08/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.698 12141600 121413BSPSA .02779 Nguyễn Đăng Tuấn Phát nam 22/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.171SPSA .02779 Nguyễn Đăng Tuấn Phát nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.172SPSA .02779 Nguyễn Đăng Tuấn Phát nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.173SPSA .02822 Nguyễn Thị Quỳnh Phương nữ 12/06/93 Công nghệ In Trúng tuyển 10.327 12148246 121480BSPSA .02825 Lê Hoàng Phương nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.696SPSA .02825 Lê Hoàng Phương nam 25/05/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt 2.697SPSA .02875 Nguyễn Văn Sang nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.914SPSA .02891 Nguyễn Hoàng Sơn nam 08/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 3.707 12141640 121411ASPSA .02903 Nguyễn Thanh Tâm nam 29/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 4.709SPSA .02912 Trần Văn Tâm nam 01/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.102SPSA .02968 Lê Hồng Thắng nam 08/09/92 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 5.737 12143540 121433ASPSA .03202 Lưu Quốc Tuấn nam 06/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.295 12141707 121413BSPSA .03202 Lưu Quốc Tuấn nam 06/04/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 9.763 12149329 121493ASPSA .03212 Nguyễn Công Tuấn nam 25/04/93 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 5.767 12119235 121190BSPSA .03231 Nguyễn Phương Tùng nam 01/06/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 4.380 12143564 121433C

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPSA .03275 Trần Trung Việt nam 11/12/91 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.224 12141728 121413BSPSA .03275 Trần Trung Việt nam 11/12/91 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 9.225SPSA .03292 Huỳnh Anh Vũ nam 04/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.570SPSA .03469 Trần Văn Bảo nam / /90 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.219SPSA .03469 Trần Văn Bảo nam / /90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.218SPSA .03501 Nguyễn Đức Chung nam 02/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 4.617 12742048 127420ASPSA .03536 Đào Minh Dũng nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.579SPSA .03627 Nguyễn Huy Hoàng nam 23/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.496SPSA .03656 Trần Nguyên Hùng nam 10/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.163SPSA .03686 Nguyễn Phú Khôi nam 01/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.433SPSA .03706 Phan Trọng Lễ nam 28/03/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 2.226 12145338 121452ASPSA .03706 Phan Trọng Lễ nam 28/03/91 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 2.581 12147195 121470BSPSA .03706 Phan Trọng Lễ nam 28/03/91 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 2.582 12143501 121432CSPSA .03734 Lê Hoàng Phi Long nam 02/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.179SPSA .03802 Nguyễn Thành Nghĩa nam 05/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.752SPSA .03905 Võ Thanh Sang nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 9.299 12742162 127420BSPSA .03905 Võ Thanh Sang nam 24/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.761SPSA .03918 Nguyễn Đức Tài nam 10/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 9.598 12141646 121414ASPSA .03923 Lê Thị Minh Tâm nữ 10/06/94 Công nghệ In Trúng tuyển 4.433 12148255 121480BSPSA .04025 Lưu Tiếng Thức nam 17/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.533SPSA .04040 Lê Thanh Toàn nam 15/11/91 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 11.512SPSA .04078 Đào Duy Huyền Trân nữ 10/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.557SPSA .04157 Nguyễn Trần Hải Vân nữ 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.179SPSA .04173 Văn Thành Vũ nam 07/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.401SPSA .04173 Văn Thành Vũ nam 07/07/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.481SPSA .04179 Đào Thị Minh Vy nữ 27/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 2.469 12709347 127090ASPSA .04346 Đặng Thị Ngọc Hạnh nữ 23/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.569SPSA .04522 Phạm Tuấn Linh nam 25/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.315SPSA .04760 Trần Thị Thanh Tâm nữ 24/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 12.401 12152067 121520BSPSA .04816 Võ Trường Thịnh nam 21/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.127

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpSPSA .04958 Trần Công Trí nam 22/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.272SPSA .04985 Phạm Thị Minh Tú nữ 09/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 5.467 12141700 121413BSPSA .05069 Cao Hiền Đức nam 07/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.249SPSA .05459 Nguyễn Trung Hiếu nam 17/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.776SPSA .17837 Kỷ Phúc Tiên nam 02/12/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 4.451 12745222 127450BSPSA .17837 Kỷ Phúc Tiên nam 02/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.452SPSA .17837 Kỷ Phúc Tiên nam 02/12/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.453 12104236 121040BSPSA .17837 Kỷ Phúc Tiên nam 02/12/94 Công nghệ Chế tạo máy 4.454SPSA .17867 Ngô Quang Khải nam 21/04/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.323SPSA .17880 Nguyễn Đức Thuận nam 22/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.383SPSA1.06500 Nguyễn Huy Tùng nam 05/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 11.087SPSA1.06562 Ngô Kim Châu nữ 30/11/92 Công nghệ kỹ thuật máy tính 4.831SPSA1.06595 Trần Lê Minh Trí nam 29/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 920TAGA .01593 Ngô Thanh Lợi nam 09/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.242TCTA .00388 Đoàn Tuấn Anh nam 11/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10.377TCTA .00814 Phạm Hoàng Anh nam 20/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.779TCTA .01475 Trần Việt Bắc nam 16/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.294TCTA .02096 Nguyễn Thị Cẩm nữ 15/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.344 12709021 127090ATCTA .02345 Đổ Quang Chấn nam 13/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.603TCTA .02947 Huỳnh Song Cương nam 02/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.406TCTA .03240 Phạm Hoàng Danh nam 20/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.112TCTA .03240 Phạm Hoàng Danh nam 20/10/94 Công nghệ Chế tạo máy 8.112TCTA .05302 Đỗ Quốc Đạt nam 14/02/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 10.551TCTA .05365 Lưu Lê Tuấn Đạt nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.246TCTA .05365 Lưu Lê Tuấn Đạt nam 30/09/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 4.247 12104071 121040BTCTA .05365 Lưu Lê Tuấn Đạt nam 30/09/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính Trúng tuyển 4.248 12119162 121190BTCTA .05365 Lưu Lê Tuấn Đạt nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 4.249 12147152 121470CTCTA .05365 Lưu Lê Tuấn Đạt nam 30/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.250TCTA .05470 Thang Chí Đạt nam 15/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.273TCTA .05874 Lê Thị Điền nữ 17/04/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.781 12709051 127090B

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpTCTA .06052 Trịnh Văn Đoàn nam 01/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.248TCTA .06619 Hoàng Huy Giang nam 15/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.428 12743089 127430BTCTA .06832 Trần Văn Giang nam 03/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 4.294TCTA .07202 Đỗ Anh Hào nam 05/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.166TCTA .07411 Lê Thị Hảo nữ 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.352TCTA .07691 Huỳnh Thị Ngọc Hân nữ 17/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.303 12709073 127090BTCTA .08070 Trương Công Hậu nam 02/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Trúng tuyển 1.374 12742081 127420BTCTA .09188 Võ Hiếu Hoà nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.100TCTA .09188 Võ Hiếu Hoà nam 15/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.101TCTA .11389 Trần Minh Khang nam 03/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 12.171 12745116 127450BTCTA .12339 Lưu Trung Kiên nam 12/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.560TCTA .12339 Lưu Trung Kiên nam 12/08/94 Kỹ thuật công nghiệp Trúng tuyển 8.150 12104126 121040BTCTA .13005 Lâm Hoàng Lãm nam 06/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.608TCTA .17354 Nguyễn Khánh Ngân nữ 29/05/94 Công nghệ May Trúng tuyển 3.728 12709166 127090ATCTA .17626 Trần Thị Thu Ngân nữ 09/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 4.765 12741089 127410BTCTA .17626 Trần Thị Thu Ngân nữ 09/10/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.766TCTA .18045 Trần Quốc Nghĩa nam 18/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.656TCTA .18172 Phạm Văn Ngoan nam 09/11/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.220TCTA .19796 Hà Minh Nhật nam 18/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.366TCTA .20534 Phạm Văn Nhỉnh nam 01/11/92 Kỹ thuật công nghiệp 1.234TCTA .22389 Võ Hoài Phong nam 00/00/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 10.441 12149279 121493ATCTA .22389 Võ Hoài Phong nam 00/00/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 10.442 12141616 121413CTCTA .24994 Đặng Tam Sơn nam 29/04/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.415TCTA .25088 Nguyễn Văn Sơn nam 18/02/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 5.619TCTA .25270 Trần Phú Tái nam 11/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.406TCTA .25911 Lê Duy Tân nam 21/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.153TCTA .28582 Nguyễn Thị Kim Thoa nữ 04/08/94 Công nghệ May 9.511TCTA .30985 Đinh Trung Tín nam 17/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 5.715TCTA .30985 Đinh Trung Tín nam 17/09/94 Công nghệ Chế tạo máy 5.716TCTA .31118 Huỳnh Trọng Tính nam 06/01/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.145

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpTCTA .31217 Trương Hoàng Tính nam 02/01/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.255TCTA .32094 Nguyễn Thùy Trang nữ 17/05/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.241TCTA .33591 Nguyễn Quốc Khánh Trọng nam 25/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.402TCTA .33612 Phạm Văn Trọng nam 15/05/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.805TCTA .34091 Lê Chí Trường nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.462TCTA .34091 Lê Chí Trường nam 19/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.463TCTA .34153 Nguyễn Vũ Trường nam 06/03/94 Công nghệ Chế tạo máy 3.437TCTA .34271 Dương Lê Anh Tuấn nam 06/09/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 6.062TCTA .36839 Nguyễn Lư Minh Vy nam 21/05/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 3.997TDHA1.03374 Hoàng Thái Ngọc nữ 03/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 1.106 12709177 127090ATDLA .00071 Vương Đình Anh nam 16/07/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 9.247 12145273 121453BTDLA .00410 Huỳnh Ngọc Đạt nam 07/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.778TDLA .00685 Hoàng Trung Hiếu nam 20/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 249TDLA .01124 Bùi Thị Mỹ Linh nữ 06/12/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.600 12709128 127090BTDLA .01229 Phan Phú Lộc nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 8.466TDLA .01229 Phan Phú Lộc nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 9.800TDLA .01229 Phan Phú Lộc nam 19/03/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 9.777TDLA .01229 Phan Phú Lộc nam 19/03/94 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt Trúng tuyển 9.486 12147200 121470CTDLA .02639 Nguyễn Trần Trọng Tuấn nam 01/01/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 1.054TDMA .00104 Nông Văn Bộ nam 31/10/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.161TDMA .00318 Hồ Duy Đông nam 13/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.927TDVA .01971 Lê Ngọc Dương nam 14/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.363TDVA .02028 Nguyễn Văn Đại nam 06/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 11.123TDVA .05249 Đậu Đình Hùng nam 26/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 12.399 12149245 121492ATDVA .07866 Trần Thị Nga nữ 20/09/94 Công nghệ May Trúng tuyển 12.334 12709162 127090BTDVA .08694 Phạm Mỹ Nương nữ 20/11/93 Công nghệ May Trúng tuyển 11.541 12709201 127090BTDVA .08870 Phan Văn Phi nam 20/08/93 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 12.414 12743219 127430BTLSA .00208 Đậu Ngọc Huy nam 24/04/89 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 9.068 12743129 127430BTLSA .00399 Hứa Thế Xuân nam 04/07/90 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 5.175TSNA .01212 Nguyễn Tấn Bôn nam 27/01/94 Công nghệ Chế tạo máy 12.167

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpTSNA .01234 Đoàn Văn Châu nam 24/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.398TSNA .01914 Nguyễn Đức Hào nam 21/09/93 Kỹ thuật công nghiệp 11.080TSNA .01914 Nguyễn Đức Hào nam 21/09/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 11.081TSNA .03033 Lê Ngọc Lĩnh nam 11/02/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 9.062TSNA .03477 Võ Hữu Nghĩa nam 02/03/93 Công nghệ Chế tạo máy 10.471TSNA .14026 Lê Đức Nguyên nam 25/11/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.210TTGA .00093 Nguyễn Minh Cảnh nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 2.092TTGA .00093 Nguyễn Minh Cảnh nam 13/10/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 2.093TTGA .00148 Nguyễn Công Danh nam 11/07/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 4.543TTHA .00252 Lê Quân nam 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Trúng tuyển 8.442 12741115 127410BTTHA .00252 Lê Quân nam 28/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.443TTNA .01144 Bá Đức Dục nam 07/08/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.233TTNA .01790 Phạm Thanh Hải nam 03/04/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 12.469TTNA .02706 Huỳnh Hữu Huy nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 12.071TTNA .02837 Lê Công Hùng nam 10/03/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 10.226TTNA .02915 Phan Bảo Hưng nam 18/04/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 10.330TTNA .04738 Ngô Văn Phú Nguyên nam 04/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.348TTNA .04865 Đậu Ngọc Nhiên nam 13/08/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.191TTNA .07204 Lưu Văn Thực nam 07/07/91 Công nghệ Chế tạo máy 4.544TTNA .07558 Hà Thị Thùy Trang nữ 11/11/94 Công nghệ May Trúng tuyển 9.101 12709285 127090BTTNA .07737 Trần Thanh Trung nam 15/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.419TTSA .00499 Dương Tấn Huỳnh nam 07/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.260TTSA .00546 Nguyễn Anh Ngọc nam 19/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.033TTSA .00617 Nguyễn Văn Tin nam 18/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 9.506VPSA .00297 Trần Quốc Cường nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.480VPSA .00297 Trần Quốc Cường nam 10/08/94 Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.481VPSA .00759 Nguyễn Ngọc Thịnh nam 26/09/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.158VPSA .00835 Đặng Quốc Trung nam 27/06/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 327VPSA .00912 Vũ Văn Vinh nam 17/06/93 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 12.059XDAA .09388 Hồ Đức Thịnh nam 26/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 12.470

Số báo danh Họ tên Phái Ngày sinh Tên ngành Kết quả Mã hồ sơ Mã SV Tên LớpXDTA .00210 Dương Văn Dũng nam 18/08/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 1.088 12149203 121491AXDTA .00339 Hồ Việt Hải nam 24/01/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 1.065XDTA .00568 Huỳnh Tấn Hùng nam 08/04/92 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 4.216XDTA .00765 Huỳnh Thanh Luân nam 15/12/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 8.600XDTA .00815 Huỳnh Ngọc Khánh Mỹ nam 11/10/93 Công nghệ Kỹ thuật ôtô Trúng tuyển 8.581 12145347 121453BXDTA .00885 Nguyễn Đức Nhân nam 23/02/94 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 8.416XDTA .01059 Trần Hoài Quang nam 20/12/94 Công nghệ Chế tạo máy Trúng tuyển 1.102 12743244 127430AYCTB .07910 Đặng Thị Thi nữ 15/09/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.225 12152074 121520BYDSB .02097 Lê Thị Thanh Nhung nữ 19/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 5.838 12152061 121520AYDSB .03153 Trần Phương Thức nam 01/02/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 721 12152082 121520AYDSB .04245 Đặng Thị Dịu nữ 20/09/93 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 4.650 12152032 121520BYDSB .08768 Hà Hoàng Minh Tính nam 30/10/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 1.174 12152085 121520AYDSB .18709 Thái Thị Anh Trinh nữ 23/11/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 11.156 12152093 121520BYDSB .18797 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên nữ 23/09/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 8.596 12152097 121520BYDSB .19195 Nguyễn Trần Mỹ Tiên nữ 21/03/94 Kinh tế gia đình Trúng tuyển 293 12152083 121520BYDSB .40041 Nguyễn Đình Chung nam 02/03/94 10.369YQSA .00284 Phạm Hải Bằng nam 09/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Trúng tuyển 8.510 12149188 121491B