danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn vÀo lỚp 10 …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/dshs...

48
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV 1 Ngữ văn 171 Bùi Lê Hiếu 10/06/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 8,25 9,00 5,55 8,00 7,76 1 2 Ngữ văn 551 Trần Huyền Thảo 14/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,25 5,75 7,30 8,50 7,26 2 3 Ngữ văn 632 Tăng Võ Thiên Trang 16/12/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,25 5,00 8,15 7,50 7,08 1 4 Ngữ văn 637 Nguyễn Nhã Anh Trang 19/02/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 8,50 5,00 7,65 7,00 7,03 1 5 Ngữ văn 120 Phạm Khánh Đoan 29/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 6,50 4,80 7,75 6,96 1 6 Ngữ văn 663 Nguyễn Thị Thảo Trinh 25/04/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 8,00 8,00 5,30 6,75 6,96 1 7 Ngữ văn 160 Phạm Mỹ Thảo Hiền 13/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,75 8,00 6,95 6,00 6,94 2 8 Ngữ văn 030 Trương Ngọc Anh 22/04/2002 Trần Phú Phan Thiết 8,00 6,50 6,05 7,00 6,91 1 9 Ngữ văn 585 Ngô Nguyễn Thanh Thúy 17/12/2002 Hồng Sơn Hàm Thuận Bắc 6,50 7,50 5,90 7,00 6,78 1 10 Ngữ văn 265 Hồ Thị Thanh Liêm 01/12/2002 Trưng Vương Phan Thiết 7,75 5,00 8,05 6,50 6,76 2 11 Ngữ văn 070 Trương Lê Quỳnh Chiêu 01/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 6,00 7,90 6,50 6,73 2 12 Ngữ văn 454 Trịnh Nam Phương 28/01/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 7,75 7,70 6,00 6,64 2 13 Ngữ văn 717 Đoàn Tú Uyên 02/04/2002 Hàm Chính Hàm Thuận Bắc 6,25 6,75 4,85 7,50 6,57 1 14 Ngữ văn 489 Lê Như Quỳnh 06/12/2002 Trưng Vương Phan Thiết 8,00 4,00 4,60 7,75 6,42 1 15 Ngữ văn 207 Nguyễn Hữu Hưng 01/03/2002 Trần Quốc Toản Tuy Phong 7,75 4,25 5,70 7,00 6,34 1 16 Ngữ văn 235 Huỳnh Vũ Đình Khiêm 24/08/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 7,00 5,25 6,95 6,25 6,34 2 17 Ngữ văn 043 Nguyễn Ngọc Ánh 23/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 7,00 7,75 5,90 5,50 6,33 2 18 Ngữ văn 284 Trần Thị Mỹ Loan 03/03/2002 Trưng Vương Phan Thiết 6,50 5,25 7,75 6,00 6,30 1 19 Ngữ văn 515 Phạm Thị Mỹ Tâm 26/12/2002 Sông Phan Hàm Tân 5,50 5,25 5,65 7,50 6,28 1 20 Ngữ văn 364 Nguyễn Bích Ngọc 24/03/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,25 6,00 6,95 6,00 6,24 2 21 Ngữ văn 307 Vũ Cát Minh 04/12/2002 Lê Quý Đôn Phan Thiết 6,00 4,25 7,40 6,50 6,13 2 22 Ngữ văn 089 Huỳnh An Duyên 27/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 4,50 8,40 5,75 6,08 2 23 Ngữ văn 017 Nguyễn Thị Lan Anh 16/02/2002 Gia An Tánh Linh 7,00 5,50 5,05 6,25 6,01 1 24 Ngữ văn 187 Trần Gia Huy 01/03/2002 Trần Phú Phan Thiết 6,75 4,00 5,20 7,00 5,99 1 25 Ngữ văn 577 Nguyễn Hoài Thu 21/08/2002 Lạc Tánh Tánh Linh 6,50 5,00 5,30 6,50 5,96 1 26 Ngữ văn 324 Nguyễn Thị Nga 01/09/2002 Thuận Nam Hàm Thuận Nam 6,50 4,00 4,60 7,25 5,92 1 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2017-2018 TRẦN HƯNG ĐẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN 1

Upload: others

Post on 02-Mar-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV1 Ngữ văn 171 Bùi Lê Hiếu 10/06/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 8,25 9,00 5,55 8,00 7,76 12 Ngữ văn 551 Trần Huyền Thảo 14/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,25 5,75 7,30 8,50 7,26 23 Ngữ văn 632 Tăng Võ Thiên Trang 16/12/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,25 5,00 8,15 7,50 7,08 14 Ngữ văn 637 Nguyễn Nhã Anh Trang 19/02/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 8,50 5,00 7,65 7,00 7,03 15 Ngữ văn 120 Phạm Khánh Đoan 29/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 6,50 4,80 7,75 6,96 16 Ngữ văn 663 Nguyễn Thị Thảo Trinh 25/04/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 8,00 8,00 5,30 6,75 6,96 17 Ngữ văn 160 Phạm Mỹ Thảo Hiền 13/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,75 8,00 6,95 6,00 6,94 28 Ngữ văn 030 Trương Ngọc Anh 22/04/2002 Trần Phú Phan Thiết 8,00 6,50 6,05 7,00 6,91 19 Ngữ văn 585 Ngô Nguyễn Thanh Thúy 17/12/2002 Hồng Sơn Hàm Thuận Bắc 6,50 7,50 5,90 7,00 6,78 1

10 Ngữ văn 265 Hồ Thị Thanh Liêm 01/12/2002 Trưng Vương Phan Thiết 7,75 5,00 8,05 6,50 6,76 211 Ngữ văn 070 Trương Lê Quỳnh Chiêu 01/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 6,00 7,90 6,50 6,73 212 Ngữ văn 454 Trịnh Nam Phương 28/01/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 7,75 7,70 6,00 6,64 213 Ngữ văn 717 Đoàn Tú Uyên 02/04/2002 Hàm Chính Hàm Thuận Bắc 6,25 6,75 4,85 7,50 6,57 114 Ngữ văn 489 Lê Như Quỳnh 06/12/2002 Trưng Vương Phan Thiết 8,00 4,00 4,60 7,75 6,42 115 Ngữ văn 207 Nguyễn Hữu Hưng 01/03/2002 Trần Quốc Toản Tuy Phong 7,75 4,25 5,70 7,00 6,34 116 Ngữ văn 235 Huỳnh Vũ Đình Khiêm 24/08/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 7,00 5,25 6,95 6,25 6,34 217 Ngữ văn 043 Nguyễn Ngọc Ánh 23/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 7,00 7,75 5,90 5,50 6,33 218 Ngữ văn 284 Trần Thị Mỹ Loan 03/03/2002 Trưng Vương Phan Thiết 6,50 5,25 7,75 6,00 6,30 119 Ngữ văn 515 Phạm Thị Mỹ Tâm 26/12/2002 Sông Phan Hàm Tân 5,50 5,25 5,65 7,50 6,28 120 Ngữ văn 364 Nguyễn Bích Ngọc 24/03/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,25 6,00 6,95 6,00 6,24 221 Ngữ văn 307 Vũ Cát Minh 04/12/2002 Lê Quý Đôn Phan Thiết 6,00 4,25 7,40 6,50 6,13 222 Ngữ văn 089 Huỳnh An Duyên 27/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 4,50 8,40 5,75 6,08 223 Ngữ văn 017 Nguyễn Thị Lan Anh 16/02/2002 Gia An Tánh Linh 7,00 5,50 5,05 6,25 6,01 124 Ngữ văn 187 Trần Gia Huy 01/03/2002 Trần Phú Phan Thiết 6,75 4,00 5,20 7,00 5,99 125 Ngữ văn 577 Nguyễn Hoài Thu 21/08/2002 Lạc Tánh Tánh Linh 6,50 5,00 5,30 6,50 5,96 126 Ngữ văn 324 Nguyễn Thị Nga 01/09/2002 Thuận Nam Hàm Thuận Nam 6,50 4,00 4,60 7,25 5,92 1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2017-2018

TRẦN HƯNG ĐẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN

1

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV27 Ngữ văn 173 Lưu Trần Tuyết Hoa 20/06/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,25 4,00 4,15 7,00 5,88 128 Ngữ văn 392 Nguyễn Minh Hoàn Nhi 25/05/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 5,75 7,40 5,00 5,83 229 Ngữ văn 450 Trần Mỹ Phương 04/11/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 4,25 6,80 6,00 5,81 230 Ngữ văn 644 Phan Huỳnh Đoan Trâm 09/01/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 5,25 7,75 5,00 5,80 231 Ngữ văn 340 Nguyễn Gia Ngân 05/04/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 6,00 4,10 6,50 5,77 232 Ngữ văn 010 Phạm Lưu Cao Thiên An 21/01/2002 Hà Huy Tập Phan Thiết 6,50 6,25 6,55 4,75 5,76 233 Ngữ văn 021 Nguyễn Vương Trâm Anh 30/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,50 4,75 6,50 5,50 5,75 234 Ngữ văn 150 Ngô Thị Hân 14/05/2002 Lê Hồng Phong Phan Thiết 6,50 4,00 4,20 7,00 5,74 135 Ngữ văn 603 Phan Ngọc Trúc Thy 02/11/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 4,25 4,90 6,75 5,73 1

Danh sách này gồm có 35 thí sinh. HIỆU TRƯỞNG

Dương Đức Tuấn

Đã ký và đóng dấu

2

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

3

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

4

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

5

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

6

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

7

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

8

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

9

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

10

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

11

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

12

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

13

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

14

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

15

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

16

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

17

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

18

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

19

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

20

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

21

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

22

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

23

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48