danh sÁch sinh viÊn trÚng tuyỂn ĐỢt 1 (nv1) nĂm 2017 … website hoc ba 1507.pdf · 26 517...
TRANSCRIPT
![Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/1.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyển
1 692 Đàm Trần An 21/10/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 6.90 7.10 6.70 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
2 288 Hoàng Thị Hoài An 01/04/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.40 7.30 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
3 397 Nguyễn Thị An 15/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.10 8.40 8.10 24.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
4 1151 Nguyễn Văn An 27/11/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.80 6.10 6.10 19.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
5 1159 Phạm Đình An 13/03/1998 Nam 2NT Thái Bình D01 6.10 6.30 6.50 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
6 995 Trần Thu An 12/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.60 6.20 6.20 20.00 Quản trị khách sạn
7 449 Bạch Thị Vân Anh 16/05/1997 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.10 7.50 7.00 22.60 Quản trị khách sạn
8 960 Bùi Lan Anh 30/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 6.60 7.60 7.40 21.60 Quản trị khách sạn
9 1307 Bùi Ngọc Anh 08/11/1999 Nam 1 Lào Cai A00 6.90 7.20 6.70 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
10 1346 Bùi Thị Vân Anh 24/07/1999 Nữ 1 Lào Cai A00 6.30 8.00 7.70 22.00 Quản trị khách sạn
11 101 Bùi Tuấn Anh 20/03/1999 Nam 2 Hà Nam D01 5.40 6.90 5.40 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
12 1090 Cao Phương Anh 21/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 8.40 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
13 1 Chu Thị Lan Anh 29/01/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 9.20 7.60 7.10 23.90 Quản trị khách sạn
14 1429 Chu Thị Lan Anh 08/11/1999 Nữ 2 Ninh Bình D01 6.50 7.60 7.20 21.30 Quản trị khách sạn
15 163 Đặng Thị Lan Anh 06/04/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 6.70 7.20 7.70 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
16 260 Đặng Tuấn Anh 24/02/1991 Nam 3 Hà Nội D01 4.70 5.40 6.50 16.60 Kế Toán
17 668 Đào Đức Anh 24/04/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 7.50 7.30 21.50 Quản trị khách sạn
18 869 Đào Thị Hải Anh 03/04/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 7.30 7.50 6.10 20.90 Hướng dẫn du lịch
19 868 Đào Thị Lan Anh 22/01/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.70 8.20 7.80 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
20 1428 Đinh Thị Mai Anh 24/03/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.70 7.30 7.80 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
21 157 Đinh Thị Thu Anh 27/08/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 7.00 6.60 7.50 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
22 143 Đỗ Nam Anh 15/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 7.30 7.70 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
23 131 Đỗ Thị Phương Anh 11/09/1999 Nữ 2 Phú Thọ D01 5.40 7.40 7.00 19.80 Quản trị khách sạn
24 1485 Dương Thị Minh Anh 07/06/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.70 7.40 7.90 22.00 Quản trị khách sạn
25 496 Hà Thị Vân Anh 20/02/1999 Nữ 2NT Ninh Bình A01 7.00 6.50 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
27 1042 Hoàng Đức Anh 29/12/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.10 6.30 7.10 19.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 XÉT THEO ĐIỂM HỌC BẠ
Họ và tên
1
![Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/2.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
28 631 Hoàng Vân Anh 27/10/1997 Nữ 2 Thanh Hoá A00 6.90 7.10 7.30 21.30 Kế Toán
29 588 Lại Lan Anh 10/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.80 24.30 Kế Toán
30 634 Lê Danh Anh 30/05/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.00 7.20 7.00 21.20 Quản trị khách sạn
31 1029 Lê Đình Anh 18/09/1998 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.80 7.60 7.70 22.10 Quản trị khách sạn
32 902 Lê Duy Anh 08/10/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.70 9.30 9.20 25.20 Hướng dẫn du lịch
33 419 Lê Mạnh Anh 05/02/1998 Nam 2 Hà Nội A00 5.10 6.70 6.30 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
34 948 Lê Quốc Anh 26/10/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.60 7.30 7.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
35 361 Lê Thị Hải Anh 28/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.60 7.30 7.10 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
36 629 Lê Thị Lan Anh 01/11/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.60 8.50 9.10 25.20 Kế Toán
37 326 Lê Thị Mai Anh 30/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.60 7.60 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
38 1367 Lê Thị Ngọc Anh 13/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.30 8.00 23.00 Hướng dẫn du lịch
39 1129 Lê Thị Phương Anh 20/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.00 7.60 7.50 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
40 1499 Lê Thị Phương Anh 28/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.10 7.20 20.80 Quản trị khách sạn
41 1295 Lê Thị Tú Anh 19/05/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.50 7.30 6.80 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
42 250 Lê Thị Vân Anh 01/10/1996 Nữ 2 Hà Nội A00 7.50 6.40 7.50 21.40 Quản trị khách sạn
43 502 Lương Ngọc Anh 24/11/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.60 7.50 7.00 21.10 Quản trị khách sạn
44 1422 Lý Tuấn Anh 10/11/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 5.60 7.00 18.80 Quản trị khách sạn
45 1054 Mai Quỳnh Anh 12/07/1997 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 8.60 8.80 25.30 Hướng dẫn du lịch
46 877 Ngô Thị Quỳnh Anh 02/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.00 7.80 22.90 Quản trị khách sạn
47 760 Ngô Thị Vân Anh 24/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 8.10 7.20 8.20 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
48 1390 Ngô Thị Vân Anh 12/10/1999 Nữ 2 Hải Phòng D01 7.20 6.80 6.50 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
49 1050 Ngô Vũ Quang Anh 19/05/1998 Nam 3 Hà Nội C00 6.40 7.10 7.10 20.60 Hướng dẫn du lịch
50 1342 Nguyễn Đoàn Phương Anh 02/01/1999 Nữ 1 Lai Châu D01 5.30 8.60 5.70 19.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
51 412 Nguyễn Đức Anh 22/10/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 7.30 7.90 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
52 546 Nguyễn Đức Anh 11/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.80 8.00 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
53 1212 Nguyễn Hoàng Anh 23/06/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.40 6.30 6.80 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
54 842 Nguyễn Ngọc Anh 02/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.20 9.10 8.50 24.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
55 1206 Nguyễn Ngọc Anh 02/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 7.20 6.50 20.10 Quản trị khách sạn
56 836 Nguyễn Nguyên Anh 10/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.40 6.10 7.40 18.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
2
![Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/3.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
57 989 Nguyễn Nhật Anh 27/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 8.70 8.30 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
58 423 Nguyễn Phương Anh 27/06/1999 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 6.40 7.40 6.50 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
59 920 Nguyễn Phương Anh 14/10/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 5.80 6.00 7.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
60 1049 Nguyễn Phương Anh 19/06/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 5.10 5.00 5.50 15.60 Quản trị khách sạn
61 3 Nguyễn Quốc Anh 04/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.90 7.90 21.90 Quản trị khách sạn
62 4 Nguyễn Quốc Anh 04/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.90 7.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
63 75 Nguyễn Quỳnh Anh 28/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.80 7.80 6.70 21.30 Quản trị khách sạn
64 316 Nguyễn Thế Anh 26/02/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 8.50 9.00 26.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
65 451 Nguyễn Thế Anh 16/04/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 4.70 6.40 5.10 16.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
66 970 Nguyễn Thế Anh 02/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.80 7.20 6.60 19.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
67 1128 Nguyễn Thế Anh 02/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.80 7.20 6.60 19.60 Quản trị khách sạn
68 616 Nguyễn Thị Anh 15/09/1994 Nữ 2NT Thái Bình D01 5.00 6.80 6.00 17.80 Kế Toán
69 633 Nguyễn Thị Kim Anh 27/09/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 8.60 8.80 8.50 25.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
70 1491 Nguyễn Thị Kim Anh 12/10/1995 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 6.90 8.90 24.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
71 438 Nguyễn Thị Lan Anh 27/08/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 7.90 8.20 24.00 Hướng dẫn du lịch
72 900 Nguyễn Thị Lan Anh 21/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.20 8.50 9.30 25.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
73 937 Nguyễn Thị Lan Anh 03/06/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 7.30 7.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
74 1299 Nguyễn Thị Lan Anh 20/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.70 7.20 7.40 21.30 Hướng dẫn du lịch
75 49 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.80 8.10 8.20 25.10 Kế Toán
76 608 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 9.00 8.00 8.50 25.50 Quản trị khách sạn
77 1034 Nguyễn Thị Phương Anh 08/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.40 7.30 6.50 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
78 1355 Nguyễn Thị Phương Anh 09/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 7.50 7.70 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
79 445 Nguyễn Tiến Anh 15/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 7.40 7.60 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
80 834 Nguyễn Tiến Anh 22/10/1998 Nam 1 Thái Bình A01 6.60 7.00 8.70 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
81 142 Nguyễn Trọng Anh 23/08/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 8.20 6.60 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
82 581 Nguyễn Tuấn Anh 25/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.80 7.00 6.20 20.00 Quản trị khách sạn
83 1117 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 7.70 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
84 570 Phạm Đỗ Hoàng Anh 23/10/1997 Nam 2 Hà Nội D01 7.20 7.20 6.70 21.10 Quản trị khách sạn
85 198 Phạm Quang Anh 11/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.40 7.40 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
3
![Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/4.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
86 611 Phạm Thị Thục Anh 25/02/1999 Nữ 1 Thái Nguyên A00 5.90 7.30 6.70 19.90 Quản trị khách sạn
87 525 Phạm Tuấn Anh 16/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.30 6.70 19.40 Hướng dẫn du lịch
88 576 Phạm Tuấn Anh 12/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.60 7.90 20.00 Hướng dẫn du lịch
89 1045 Trần Hoàng Anh 25/05/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.60 6.70 7.30 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
90 1235 Trần Ngọc Quý Anh 08/11/1996 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 7.10 6.40 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
91 536 Trần Thị Lan Anh 27/05/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.70 7.50 6.40 20.60 Quản trị khách sạn
92 1279 Trần Tuấn Anh 01/09/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 4.90 7.00 7.00 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
93 810 Triệu Tuấn Anh 14/05/1998 Nam 1 1 Lào Cai C00 5.90 7.50 7.20 20.60 Hướng dẫn du lịch
94 936 Trịnh Thị Mai Anh 27/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 7.50 9.10 24.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
95 236 Vũ Hoàng Anh 02/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.50 7.20 7.10 21.80 Quản trị khách sạn
96 92 Vũ Minh Anh 25/02/1999 Nữ 2 Thái Nguyên D01 7.60 7.70 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
97 1241 Vũ Ngọc Anh 02/09/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 7.40 8.00 7.60 23.00 Quản trị khách sạn
98 62 Vũ Quế Anh 04/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 8.10 8.10 8.70 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
99 1093 Vũ Tú Anh 24/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.40 6.50 5.40 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
100 1035 Vũ Tuấn Anh 21/01/1997 Nam 1 Điện Biên A00 8.30 7.30 7.40 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
101 687 Cao Thị Minh Ánh 27/02/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 8.50 8.10 8.30 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
102 1430 Chu Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 Nữ 2 Ninh Bình D01 6.50 7.40 7.30 21.20 Hướng dẫn du lịch
103 191 Đào Thị Ánh 22/10/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 8.00 7.30 7.50 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
104 606 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 Nữ 1 Yên Bái D01 7.10 8.20 7.00 22.30 Quản trị khách sạn
105 1141 Kiều Văn Ánh 13/03/1998 Nam 2 Hà Nội A01 5.80 7.10 6.60 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
106 511 Lê Thị Ngọc Ánh 07/09/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.90 6.90 8.20 22.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
107 78 Nguyễn Ngọc Ánh 16/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.70 7.50 8.70 24.90 Quản trị khách sạn
108 99 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.20 8.10 7.70 22.00 Quản trị khách sạn
109 1271 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/12/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.20 7.30 7.50 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
110 603 Phùng Thị Ngọc Ánh 21/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.20 6.00 7.20 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
111 945 Trần Ngọc Ánh 08/09/1999 Nữ 2 Thanh Hoá A00 8.30 7.60 7.90 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
112 1312 Trần Thị Ánh 29/09/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 6.30 7.50 7.00 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
113 475 Trịnh Thị Ánh 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.10 7.20 7.00 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
114 1083 Trương Thị Ngọc Ánh 25/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 6.80 7.00 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
4
![Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/5.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
115 714 Vương Thị Ánh 11/05/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 6.50 6.90 6.20 19.60 Quản trị khách sạn
116 162 Nguyễn Ngọc Bắc 10/02/1997 Nam 2 Hà Nội A00 7.90 6.10 7.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
117 597 Nguyễn Tuyến Bắc 07/10/1999 Nam 1 Hà Nội A01 6.40 5.50 6.40 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
118 301 Lã Quang Bách 11/10/1997 Nam 3 Hà Nội A01 6.70 7.50 7.10 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
119 1076 Vũ Đinh Bách 26/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.50 8.20 23.20 Quản trị khách sạn
120 585 Hoàng Ngọc Bảo 19/04/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.70 6.30 7.00 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
121 289 Bùi Ngọc Bích 28/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.20 8.00 8.00 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
122 492 Nguyễn Ngọc Bích 21/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 5.60 6.70 6.00 18.30 Hướng dẫn du lịch
123 170 Trịnh Thị Bích 17/06/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 8.10 6.60 22.60 Quản trị khách sạn
124 337 Phạm Văn Biển 03/09/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 6.30 6.90 7.10 20.30 Hướng dẫn du lịch
125 338 Phạm Văn Biển 03/09/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.60 7.20 8.10 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
126 374 Chu Hữu Biểu 06/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.90 7.10 6.50 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
127 114 Trịnh Hữu Bính 29/01/1996 Nam 2NT Nam Định D01 6.70 6.60 6.00 19.30 Hướng dẫn du lịch
128 1166 Lê Thanh Bình 10/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 8.50 8.20 8.10 24.80 Quản trị khách sạn
129 38 Lê Thị Thanh Bình 26/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 7.00 6.80 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
130 437 Ngô Quốc Bình 10/06/1999 Nam 2NT Ninh Bình D01 6.00 5.60 6.10 17.70 Hướng dẫn du lịch
131 138 Nguyễn Quang Bình 26/05/1998 Nam 1 Hà Giang C00 6.40 5.80 7.60 19.80 Hướng dẫn du lịch
132 1183 Nguyễn Thị Bình 29/06/1998 Nữ 2 Hà Nội C00 6.00 7.00 7.20 20.20 Hướng dẫn du lịch
133 427 Nguyễn Văn Bình 26/08/1998 Nam 2 Hà Nội C00 7.10 7.30 6.50 20.90 Hướng dẫn du lịch
134 1225 Nguyễn Văn Bình 20/04/1999 Nam 2 Vĩnh Phúc D01 6.10 6.20 6.70 19.00 Quản trị khách sạn
135 1174 Trần Đức Bình 02/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.00 7.00 6.00 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
136 1077 Tráng Thị Cảnh 23/09/1998 Nữ 1 1 Hà Giang D01 6.50 7.20 6.60 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
137 1019 Vì Ngọc Châm 01/07/1999 Nữ 1 1 Sơn La A00 6.90 7.10 7.40 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
138 1242 Nguyễn Thị Minh Châu 05/08/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.10 7.70 23.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
139 1259 Đoàn Thị Kim Chi 16/07/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 8.40 9.10 25.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
140 165 Lê Thị Kim Chi 05/06/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.90 7.40 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
141 786 Lê Thị Kim Chi 26/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.00 7.70 7.80 22.50 Hướng dẫn du lịch
142 830 Lê Thị Linh Chi 22/07/1997 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.20 7.30 21.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
143 30 Lò Thị Vinh Chi 13/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.00 7.20 6.50 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
5
![Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/6.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
144 31 Lò Thị Vinh Chi 13/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 7.00 7.20 7.50 21.70 Quản trị khách sạn
145 80 Ngô Linh Chi 04/01/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 5.80 6.50 5.60 17.90 Hướng dẫn du lịch
146 1303 Nguyễn Thị Phương Chi 20/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.20 8.10 7.20 21.50 Quản trị khách sạn
147 826 Phan Ngọc Châu Chi 11/01/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 8.20 8.60 8.50 25.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
148 779 Nguyễn Thiện Chiên 04/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá C00 7.30 7.50 8.10 22.90 Hướng dẫn du lịch
149 376 Dương Trung Chiến 21/08/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 7.10 7.20 8.50 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
150 428 Vũ Xuân Chiến 06/06/1998 Nam 2NT Hưng Yên A00 6.30 7.20 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
151 1101 Nguyễn Văn Chiều 17/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 5.20 6.10 5.60 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
152 553 Đỗ Thị Chinh 28/09/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 6.10 7.10 7.90 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
153 1452 Lê Đức Chinh 19/01/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 7.60 8.20 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
154 1371 Lê Thị Việt Chinh 07/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 8.20 7.20 22.40 Quản trị khách sạn
155 254 Nguyễn Kiều Chinh 12/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 7.60 5.80 19.80 Kế Toán
156 659 Nguyễn Thị Chinh 27/03/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.20 7.30 7.30 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
157 1044 Nguyễn Thị Chinh 23/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.00 5.80 7.20 19.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
158 1394 Phạm Thị ánh Chinh 17/02/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.20 7.30 7.40 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
159 1111 Hoàng Anh Chung 12/08/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.80 8.00 7.40 23.20 Hướng dẫn du lịch
160 1207 Lê Thị Kim Chung 27/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.10 6.70 6.50 19.30 Quản trị khách sạn
161 1172 Trần Gia Chung 01/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.10 6.70 8.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
162 707 Nguyễn Thị Chuyên 27/08/1993 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.80 7.00 7.70 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
163 1236 Nguyễn Thị Chuyên 27/08/1993 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.80 7.00 7.70 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
164 734 Đào Tiến Công 17/09/1997 Nam 1 Bắc Giang A00 5.50 6.20 6.50 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
165 971 Lê Chí Công 02/09/1998 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.20 7.10 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
166 901 Nguyễn Thành Công 11/03/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 7.60 6.50 8.50 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
167 694 Trần Huy Thành Công 29/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.40 7.70 8.50 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
168 750 Nguyễn Thị Thu Cúc 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 8.10 8.20 6.90 23.20 Kế Toán
169 128 Phạm Thị Kim Cúc 20/03/1998 Nữ 1 Ninh Bình D01 7.50 7.70 7.00 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
170 744 Đặng Mạnh Cường 18/03/1997 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 7.90 8.20 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
171 391 Dương Đức Cường 08/07/1998 Nam 2 Hà Nội C00 7.50 8.20 7.90 23.60 Hướng dẫn du lịch
172 1444 Hoàng Mạnh Cường 05/10/1997 Nam 1 Lạng Sơn A00 5.70 6.30 6.40 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
6
![Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/7.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
173 604 Nguyễn Đức Cường 12/03/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.90 6.90 7.00 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
174 841 Nguyễn Mạnh Cường 12/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.50 7.60 7.00 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
175 1130 Nguyễn Mạnh Cường 08/10/1998 Nam 1 Hoà Bình D01 5.30 5.60 5.00 15.90 Quản trị khách sạn
176 1404 Nguyễn Mạnh Cường 16/04/1999 Nam 2NT Ninh Bình D01 6.50 5.80 6.60 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
177 1126 Nguyễn Quang Cường 04/07/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.40 7.20 8.70 22.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
178 728 Tạ Quốc Cường 02/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.30 6.60 7.30 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
179 478 Trần Đức Cường 28/04/1999 Nam 1 Tuyên Quang A01 5.20 6.60 5.90 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
180 784 Trần Quốc Cường 11/11/1999 Nam 1 Lai Châu A00 6.60 6.80 6.70 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
181 1325 Trần Viết Cường 07/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 5.00 7.10 6.40 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
182 740 Bùi Văn Đại 29/10/1997 Nam 1 Ninh Bình A00 5.80 6.10 5.50 17.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
183 917 Vương Đình Đại 13/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.50 6.20 8.30 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
184 353 Nguyễn Công Đàm 23/10/1996 Nam 1 Quảng Ninh A00 6.50 7.60 6.70 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
185 401 Diệp Văn Đảm 21/02/1997 Nam 1 Bắc Giang D01 8.00 8.10 7.80 23.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
186 368 Phạm Văn Dân 27/07/1997 Nam 2NT Thái Bình A01 6.40 7.10 7.40 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
187 676 Nguyễn Thị Duyên Dáng 07/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.10 7.70 20.80 Kế Toán
188 183 Đào Công Danh 08/10/1999 Nam 3 Hà Nội A01 7.40 8.20 8.00 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
189 265 Phan Quang Đạo 11/09/1996 Nam 2NT Hà Nam A00 8.50 7.80 8.20 24.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
190 607 Đào Quốc Đạt 21/10/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.80 7.30 19.60 Hướng dẫn du lịch
191 1047 Đỗ Huy Đạt 26/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.90 6.60 6.30 19.80 Quản trị khách sạn
192 1237 Lê Đĩnh Đạt 11/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 6.50 6.20 19.80 Quản trị khách sạn
193 1281 Lương Thành Đạt 24/10/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.20 8.00 7.90 23.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
194 29 Lưu Tiến Đạt 22/07/1999 Nam 1 Hoà Bình A01 5.40 5.70 5.40 16.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
195 1014 Mai Tiến Đạt 13/08/1999 Nam 2 Hà Nam A00 6.60 7.70 7.70 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
196 1138 Ngô Thành Đạt 07/09/1999 Nam 2NT Hà Nam D01 8.20 8.00 7.80 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
197 149 Ngô Văn Đạt 28/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh D01 5.60 5.10 6.10 16.80 Quản trị khách sạn
198 526 Ngô Văn Đạt 28/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh D01 5.60 5.10 6.10 16.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
199 462 Nguyễn Đức Đạt 16/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.20 6.70 6.10 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
200 286 Nguyễn Thành Đạt 13/04/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc A00 5.70 6.70 6.00 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
201 369 Nguyễn Thành Đạt 10/01/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 7.60 5.70 6.00 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
7
![Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/8.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
202 1122 Nguyễn Thành Đạt 18/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.10 6.30 6.50 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
203 386 Nguyễn Tiến Đạt 05/10/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 7.80 6.10 6.50 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
204 1384 Nguyễn Tuấn Đạt 08/06/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 5.70 6.20 5.60 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
205 1388 Nguyễn Văn Đạt 24/11/1999 Nam 1 Bắc Giang A00 7.10 6.70 7.20 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
206 1113 Trần Tiến Đạt 01/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.70 8.70 23.80 Quản trị khách sạn
207 1453 Vàng Thị Dế 08/11/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 4.50 6.10 6.00 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
208 787 Dư Văn Đệ 10/08/1999 Nam 1 1 Vĩnh Phúc A00 5.40 6.30 6.60 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
209 313 Nguyễn Thị Diễm 28/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 7.50 7.40 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
210 1423 Trịnh Thị Ngọc Diệp 10/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.50 8.20 8.60 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
211 931 Trần Thanh Điệp 23/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 7.00 6.00 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
212 1119 Nông Văn Dinh 15/10/1993 Nam 1 1 Lào Cai A01 7.30 7.40 6.40 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
213 269 Nguyễn Văn Đoan 15/02/1998 Nam 2NT Nam Định A00 7.90 7.40 6.40 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
214 700 Chu Thiên Đoàn 28/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.10 6.10 6.10 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
215 1025 Nguyễn Sơn Đông 15/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.00 7.20 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
216 1379 Tô Văn Đông 07/09/1999 Nam 1 Quảng Ninh A00 6.30 6.40 7.70 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
217 1152 Nguyễn Văn Đồng 08/06/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.30 7.70 8.80 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
218 922 Đặng Quang Dự 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định A00 5.10 6.10 7.80 19.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
219 923 Đặng Quang Dự 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định A00 5.10 6.10 7.80 19.00 Quản trị khách sạn
220 263 Đặng Minh Đức 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
221 719 Đặng Minh Đức 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
222 50 Đỗ Văn Đức 26/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.30 6.90 7.00 21.20 Quản trị khách sạn
223 575 Đỗ Văn Đức 14/05/1997 Nam 3 Hà Nội D01 7.20 8.00 6.50 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
224 657 Lê Anh Đức 13/11/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 7.60 7.10 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
225 658 Lê Anh Đức 13/11/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 7.60 7.10 22.30 Quản trị khách sạn
226 958 Lê Anh Đức 23/07/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 8.40 7.90 23.20 Hướng dẫn du lịch
227 487 Lê Hữu Đức 23/05/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.40 7.60 7.20 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
228 715 Lê Minh Đức 09/03/1998 Nam 1 Yên Bái A00 6.90 6.80 7.60 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
229 1017 Nghiêm Minh Đức 09/10/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 7.20 8.20 22.30 Hướng dẫn du lịch
230 1133 Nguyễn Anh Đức 21/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 4.90 8.50 6.70 20.10 Quản trị khách sạn
8
![Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/9.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
231 974 Nguyễn Duy Đức 20/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 8.00 7.50 22.70 Quản trị khách sạn
232 247 Nguyễn Khắc Đức 30/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.90 7.50 7.30 21.70 Quản trị khách sạn
233 915 Nguyễn Minh Đức 08/11/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 8.10 8.20 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
234 716 Nguyễn Ngọc Đức 03/12/1999 Nam 1 Bắc Giang A01 5.70 5.90 4.90 16.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
235 609 Nguyễn Thế Đức 08/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.10 7.10 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
236 348 Nguyễn Trung Đức 25/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.00 8.30 7.80 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
237 394 Nguyễn Trung Đức 17/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 9.10 7.80 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
238 416 Nguyễn Trung Đức 26/07/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.10 6.80 7.40 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
239 15 Nguyễn Văn Đức 18/08/1998 Nam 2NT Hải Dương A01 5.80 6.80 5.50 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
240 520 Nguyễn Văn Đức 11/10/1998 Nam 2 Hà Nội D01 5.20 7.60 8.00 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
241 1308 Nguyễn Văn Đức 20/07/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 5.80 6.50 6.10 18.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
242 1443 Phạm Minh Đức 09/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 6.70 7.30 21.40 Quản trị khách sạn
243 222 Vũ Duy Đức 10/07/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.20 6.20 6.50 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
244 935 Bùi Thị Dung 07/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.20 7.00 7.10 20.30 Quản trị khách sạn
245 582 Đào Thị Dung 28/02/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 6.10 6.20 6.90 19.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
246 14 Hoàng Thị Dung 15/01/1998 Nữ 2NT Hải Dương C00 7.50 7.90 8.60 24.00 Hướng dẫn du lịch
247 257 Lê Thị Dung 19/01/1997 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.30 7.50 20.80 Quản trị khách sạn
248 896 Ngô Thuỳ Dung 10/07/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 7.50 6.00 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
249 1286 Nguyễn Thị Dung 06/02/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 6.40 6.50 19.40 Hướng dẫn du lịch
250 20 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 17/12/1997 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.70 7.00 7.70 21.40 Quản trị khách sạn
251 219 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 29/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.10 6.60 7.10 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
252 903 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 17/12/1996 Nữ 2NT Hà Nam A01 6.70 7.50 7.70 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
253 1179 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 02/06/1997 Nữ 2NT Nghệ An D01 7.50 6.20 7.00 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
254 959 Đặng Tiến Dũng 05/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.90 7.00 7.00 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
255 241 Đào Ngọc Anh Dũng 22/10/1990 Nam 2 Hà Nội D01 8.60 4.70 6.80 20.10 Hướng dẫn du lịch
256 635 Lê Hoàng Dũng 03/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 7.10 6.10 19.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
257 418 Nguyễn Bá Dũng 16/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.20 7.30 7.70 23.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
258 215 Nguyễn Đoàn Dũng 05/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 6.40 8.20 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
259 224 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.40 7.40 7.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
9
![Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/10.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
260 1132 Nguyễn Tuấn Dũng 23/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 6.80 6.70 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
261 550 Nguyễn Việt Dũng 15/09/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.60 8.30 7.70 23.60 Hướng dẫn du lịch
262 96 Phạm Đức Dũng 16/08/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 7.50 8.00 8.10 23.60 Hướng dẫn du lịch
263 906 Đoàn Văn Được 15/12/1999 Nam 2NT Hà Nam D01 6.50 6.90 6.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
264 1474 Đào Đức Dương 18/12/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 6.60 6.30 19.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
265 22 Lê Đức Dương 29/08/1999 Nam 1 Hoà Bình C00 5.60 5.80 6.00 17.40 Hướng dẫn du lịch
266 324 Lê Thị Thuỳ Dương 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.80 8.00 7.20 22.00 Hướng dẫn du lịch
267 1086 Lê Văn Dương 06/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên A00 6.30 7.20 7.50 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
268 636 Nguyễn Khắc Dương 09/09/1999 Nam 2NT Phú Thọ D01 7.60 6.70 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
269 471 Nguyễn Thị Dương 13/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.80 7.80 8.00 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
270 1368 Nguyễn Thùy Dương 08/03/1998 Nữ 2 Hà Nội C00 6.30 7.80 7.40 21.50 Hướng dẫn du lịch
271 1369 Nguyễn Thùy Dương 08/03/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 8.00 7.50 23.10 Quản trị khách sạn
272 809 Nguyễn Tiến Dương 02/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.90 8.00 8.20 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
273 349 Nguyễn Văn Dương 31/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.90 8.00 23.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
274 280 Phạm Hoàng Dương 09/11/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.20 8.10 6.90 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
275 111 Phạm Thuỳ Dương 23/06/1997 Nữ 2NT Hải Dương A00 7.80 8.40 7.30 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
276 656 Phạm Trọng Dương 22/08/1999 Nam 2NT Nam Định A00 8.60 8.60 8.30 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
277 366 Phạm Văn Dương 24/11/1998 Nam 1 Tuyên Quang A01 6.70 6.50 6.50 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
278 358 Vũ Hoàng Dương 01/02/1996 Nam 3 Hà Nội D01 8.30 7.20 9.30 24.80 Quản trị khách sạn
279 644 Vũ Thuỳ Dương 24/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 7.80 7.70 21.90 Quản trị khách sạn
280 230 Chu Trọng Duy 20/01/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.20 7.60 7.90 22.70 Hướng dẫn du lịch
281 79 Hoàng Anh Duy 07/11/1996 Nam 2 Bắc Ninh D01 7.10 6.60 6.10 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
282 1269 Hoàng Mạnh Duy 27/09/1998 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 8.10 6.30 6.20 20.60 Hướng dẫn du lịch
283 235 Lưu Mạnh Duy 08/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 7.20 7.30 22.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
284 1458 Nguyễn Ngọc Duy 01/01/1999 Nam 2NT Nam Định A00 8.20 7.30 8.20 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
285 942 Nguyễn Quang Duy 01/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.80 6.20 5.60 18.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
286 924 Phạm Đức Duy 24/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 8.60 8.60 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
287 499 Cao Kỳ Duyên 28/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 4.90 6.10 7.30 18.30 Kế Toán
288 673 Cao Kỳ Duyên 28/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.20 6.00 8.00 20.20 Hướng dẫn du lịch
10
![Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/11.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
289 839 Hoàng Thị Duyên 18/06/1999 Nữ 1 1 Thanh Hoá D01 7.00 7.90 7.40 22.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
290 671 Mai Thị Duyên 25/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.50 7.00 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
291 1085 Mai Thị Duyên 28/12/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.70 7.70 7.30 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
292 1282 Vũ Mỹ Duyên 15/02/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.50 6.40 6.40 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
293 371 Nguyễn Hữu Duyệt 01/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.30 7.30 7.70 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
294 733 Nguyễn Thị Hồng Gấm 02/03/1999 Nữ 3 Nam Định D01 7.40 8.10 8.50 24.00 Kế Toán
295 378 Đào Thị Hương Giang 02/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.50 6.90 21.90 Hướng dẫn du lịch
296 123 Đinh Viết Giang 05/03/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 7.80 8.00 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
297 1438 Hoàng Thị Giang 08/08/1998 Nữ 1 Bắc Giang D01 6.30 6.60 6.30 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
298 1419 Lê Đỗ Trường Giang 27/08/1999 Nam 2 Thanh Hoá D01 6.00 7.20 7.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
299 886 Nguyễn Châu Giang 02/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 8.40 8.20 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
300 65 Nguyễn Thị Giang 07/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.30 7.80 7.30 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
301 1343 Nguyễn Thị Giang 22/10/1999 Nữ 1 Lai Châu D01 6.50 7.20 5.40 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
302 315 Nguyễn Thị Hương Giang 18/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 8.80 7.70 7.90 24.40 Quản trị khách sạn
303 797 Nguyễn Thị Trà Giang 31/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 6.20 7.10 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
304 504 Nguyễn Thu Giang 22/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 9.00 9.10 8.90 27.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
305 1488 Nguyễn Trường Giang 11/12/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.90 7.20 6.80 21.90 Kế Toán
306 883 Phạm Hương Giang 01/05/1998 Nữ 1 Hà Nội A00 7.20 7.50 7.90 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
307 1418 Trần Hương Giang 18/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.30 8.20 8.70 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
308 563 Trần Thị Thuỳ Giang 14/12/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 6.80 8.30 6.50 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
309 1411 Vũ Thị Thu Giang 15/12/1999 Nữ 2NT Nam Định C00 7.50 8.00 7.30 22.80 Hướng dẫn du lịch
310 1095 Đào Nguyên Giáp 17/09/1998 Nam 2NT Hà Nam D01 6.70 7.00 6.00 19.70 Quản trị khách sạn
311 1147 Đào Nguyên Giáp 17/09/1998 Nam 2NT Hà Nam A01 6.70 7.40 6.00 20.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
312 711 Nguyễn Văn Giáp 27/01/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 6.90 6.30 19.40 Hướng dẫn du lịch
313 1291 Đàm Thị Hà 10/11/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.50 6.50 7.70 20.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
314 665 Đàm Thu Hà 05/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.40 7.80 6.70 20.90 Quản trị khách sạn
315 944 Đặng Thị Thu Hà 29/12/1998 Nữ 2NT Nam Định D01 8.50 7.60 7.60 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
316 237 Đỗ Thị Hà 16/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.70 7.60 6.30 20.60 Hướng dẫn du lịch
317 169 Đỗ Thị Phương Hà 20/07/1997 Nữ 2 Thanh Hoá D01 9.00 7.50 7.20 23.70 Hướng dẫn du lịch
11
![Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/12.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
318 186 Lê Hải Hà 17/10/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 6.90 7.40 20.80 Quản trị khách sạn
319 88 Lê Thị Hà 16/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.10 7.00 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
320 340 Lê Thị Hà 26/05/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 7.20 7.50 6.70 21.40 Hướng dẫn du lịch
321 434 Lê Thị Hà 20/03/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.90 9.40 7.50 24.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
322 1354 Lê Thu Hà 24/09/1999 Nữ 1 Kon Tum C00 6.00 6.80 6.50 19.30 Hướng dẫn du lịch
323 435 Nguyễn Thị Hà 23/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 8.30 8.20 22.90 Quản trị khách sạn
324 506 Nguyễn Thị Hà 20/12/1999 Nữ 2 Thanh Hoá A01 9.50 8.40 8.10 26.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
325 1118 Nguyễn Thị Hà 04/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.50 6.80 21.30 Quản trị khách sạn
326 87 Nguyễn Thị Hải Hà 23/10/1998 Nữ 1 Hoà Bình D01 5.80 7.70 6.50 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
327 966 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 8.80 7.10 7.90 23.80 Hướng dẫn du lịch
328 482 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/09/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.40 8.00 8.10 23.50 Quản trị khách sạn
329 648 Nguyễn Thị Thanh Hà 17/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.20 7.80 7.60 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
330 426 Nguyễn Thị Thu Hà 28/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 8.20 8.00 7.20 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
331 981 Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.80 8.40 7.40 23.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
332 350 Phạm Thị Thu Hà 16/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.10 8.30 8.20 23.60 Hướng dẫn du lịch
333 1359 Phạm Thị Thu Hà 18/05/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 6.90 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
334 1038 Phạm Thu Hà 08/08/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 6.10 7.40 8.60 22.10 Quản trị khách sạn
335 408 Trần Thị Hà 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.90 6.50 20.10 Kế Toán
336 409 Trần Thị Hà 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.90 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
337 790 Trần Thị Hà 17/06/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.30 7.10 7.50 22.90 Quản trị khách sạn
338 60 Văn Thị Thu Hà 15/12/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 5.50 7.20 7.80 20.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
339 206 Bùi Thị Hải 20/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 8.30 7.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
340 1349 Đặng Thanh Hải 09/08/1999 Nam 1 Lào Cai A00 6.80 7.60 7.60 22.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
341 271 Hà Ngọc Hải 22/06/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 6.80 7.90 6.70 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
342 459 Hoàng Văn Hải 07/12/1999 Nam 2 Hà Nội A01 8.40 8.10 6.00 22.50 Quản trị khách sạn
343 905 Nguyễn Hoàng Hải 03/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.30 7.80 7.10 22.20 Hướng dẫn du lịch
344 81 Nguyễn Nam Hải 13/10/1996 Nam 3 Hà Nội D01 7.00 6.30 7.20 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
345 866 Nguyễn Thị Hải 20/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 7.50 8.00 23.10 Quản trị khách sạn
346 107 Trịnh Hoàng Hải 28/10/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.90 6.70 6.20 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
12
![Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/13.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
347 1476 Trương Thị Hải 25/11/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 6.70 7.20 7.60 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
348 484 Vũ Thị Hải 17/11/1996 Nữ 2NT Thái Bình A01 9.60 7.90 7.90 25.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
349 134 Vũ Tiến Hải 09/04/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
350 662 Vũ Tiến Hải 09/04/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Quản trị khách sạn
351 1392 Hoàng Ngọc Hân 07/07/1999 Nam 1 Yên Bái A00 6.60 7.20 7.20 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
352 646 Đặng Việt Hằng 19/04/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 5.50 7.90 6.30 19.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
353 521 Đào Thanh Hằng 15/09/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.60 7.30 22.10 Kế Toán
354 726 Đào Thu Hằng 29/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 7.50 7.30 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
355 602 Hoàng Thị Hằng 01/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.90 6.20 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
356 1057 Khương Minh Hằng 18/03/1999 Nữ 2 Thanh Hoá C00 8.00 6.70 7.40 22.10 Hướng dẫn du lịch
357 1074 Lê Thuý Hằng 10/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.40 7.00 7.50 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
358 771 Lò Thị Hằng 07/02/1999 Nữ 1 1 Yên Bái D01 7.30 7.10 7.10 21.50 Hướng dẫn du lịch
359 199 Lương Thuý Hằng 26/12/1999 Nữ 2 Quảng Ninh A01 7.40 7.20 8.10 22.70 Quản trị khách sạn
360 574 Ngô Thị Thanh Hằng 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.50 7.60 8.10 21.20 Quản trị khách sạn
361 816 Nguyễn Mai Thuý Hằng 27/04/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.80 7.50 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
362 1048 Nguyễn Minh Hằng 24/09/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 8.70 8.20 9.00 25.90 Quản trị khách sạn
363 284 Nguyễn Thị Hằng 12/05/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.70 8.00 7.70 22.40 Quản trị khách sạn
364 540 Nguyễn Thị Hằng 18/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.40 6.80 8.40 21.60 Quản trị khách sạn
365 724 Nguyễn Thị Hằng 09/04/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.50 7.00 7.30 21.80 Quản trị khách sạn
366 461 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 6.30 5.60 18.80 Quản trị khách sạn
367 21 Nguyễn Thu Hằng 05/03/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 6.00 6.10 6.00 18.10 Quản trị khách sạn
368 1221 Nguyễn Vân Hằng 23/10/1999 Nữ 2NT Hải Dương C00 6.80 6.80 6.90 20.50 Hướng dẫn du lịch
369 243 Tạ Thị Thu Hằng 25/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.30 6.70 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
370 1092 Trần Thuý Hằng 31/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.30 7.90 9.40 25.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
371 1490 Võ Thị Thu Hằng 20/12/1998 Nữ 2 Nghệ An D01 7.70 6.80 6.40 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
372 234 Vũ Thị Hằng 30/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.20 8.70 6.70 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
373 914 Đỗ Hồng Hạnh 03/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.70 7.80 7.60 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
374 240 Lê Ngọc Hạnh 26/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.40 7.10 19.90 Quản trị khách sạn
375 176 Lê Thị Hạnh 24/10/1999 Nữ 2NT Nam Định C00 7.80 7.80 8.40 24.00 Hướng dẫn du lịch
13
![Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/14.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
376 1410 Lê Thị Hạnh 15/01/1999 Nữ 1 Nghệ An A00 8.50 8.30 7.80 24.60 Quản trị khách sạn
377 1432 Lê Thị Hạnh 20/05/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 6.40 6.50 7.00 19.90 Quản trị khách sạn
378 639 Ngô Hồng Hạnh 07/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.20 8.00 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
379 339 Ngô Mỹ Hạnh 11/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.90 8.20 8.60 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
380 1197 Ngô Thị Hạnh 28/11/1999 Nữ 1 Thái Nguyên D01 5.40 6.10 5.60 17.10 Quản trị khách sạn
381 627 Ngô Thị Bích Hạnh 29/04/1999 Nữ 1 Bắc Giang D01 7.60 6.90 7.40 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
382 522 Nguyễn Hồng Hạnh 23/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 6.20 6.00 19.50 Kế Toán
383 1352 Nguyễn Minh Hạnh 05/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.60 7.00 8.80 22.40 Quản trị khách sạn
384 216 Nguyễn Thị Hạnh 03/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 7.50 7.10 7.60 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
385 1406 Nguyễn Thị Hạnh 22/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.60 7.30 6.30 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
386 1407 Nguyễn Thị Hạnh 22/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.60 7.30 6.30 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
387 764 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.70 7.80 8.80 24.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
388 1082 Vũ Thị Hồng Hạnh 11/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.00 7.10 6.80 19.90 Quản trị khách sạn
389 1389 Xa Thị Hạnh 13/02/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.40 7.50 6.40 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
390 282 Nguyễn Huy Hào 16/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 9.50 7.90 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
391 620 Nguyễn Văn Hào 24/07/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.50 6.90 7.80 21.20 Hướng dẫn du lịch
392 537 Nghiêm Thị Hảo 26/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.30 7.40 7.70 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
393 1154 Nguyễn Thị Hảo 18/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 6.10 5.40 18.50 Kế Toán
394 701 Uông Thị Hảo 03/07/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.10 6.10 6.70 18.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
395 702 Uông Thị Hảo 03/07/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.10 6.10 6.70 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
396 1053 Đặng Văn Hậu 08/06/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.30 7.20 7.00 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
397 1162 Lê Thị Hậu 27/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.20 9.10 8.10 25.40 Kế Toán
398 1059 Lò Thị Hậu 11/03/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 8.00 7.00 7.20 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
399 327 Nguyễn Thị Hậu 04/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.70 7.40 22.40 Quản trị khách sạn
400 1393 Nguyễn Thị Hậu 26/10/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 5.50 7.00 6.80 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
401 228 Trần Công Hậu 16/11/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.80 7.70 8.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
402 184 Phạm Xuân Hiến 17/10/1998 Nam 1 Hoà Bình A00 8.20 9.20 8.70 26.10 Kế Toán
403 109 Đặng Thị Thu Hiền 16/10/1997 Nữ 2NT Nam Định A00 6.80 7.20 8.00 22.00 Kế Toán
404 1415 Đồng Thị Hiền 18/08/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.80 7.00 7.00 20.80 Quản trị khách sạn
14
![Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/15.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
405 392 Lê Thu Hiền 06/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 7.10 7.10 20.70 Kế Toán
406 442 Nguyễn Thanh Hiền 31/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.50 7.50 6.60 20.60 Kế Toán
407 336 Nguyễn Thị Hiền 02/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 6.90 7.10 21.60 Quản trị khách sạn
408 390 Nguyễn Thị Hiền 14/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.40 9.20 8.20 24.80 Hướng dẫn du lịch
409 439 Nguyễn Thị Hiền 24/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.50 8.00 8.50 24.00 Quản trị khách sạn
410 980 Nguyễn Thị Hiền 24/01/1998 Nữ 2 Bắc Ninh C00 7.30 9.30 9.10 25.70 Hướng dẫn du lịch
411 1125 Nguyễn Thị Hiền 10/05/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.30 7.30 8.00 21.60 Quản trị khách sạn
412 1469 Nguyễn Thị Hiền 28/10/1999 Nữ 1 Hà Giang A01 7.40 7.80 5.40 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
413 1450 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 8.00 7.80 8.30 24.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
414 197 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/1999 Nữ 2NT Quảng Ninh C00 7.80 7.60 8.80 24.20 Hướng dẫn du lịch
415 643 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/07/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.20 6.30 6.20 18.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
416 328 Nguyễn Thu Hiền 26/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 7.30 7.30 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
417 680 Phạm Thị Hiền 12/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.80 7.40 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
418 681 Phạm Thị Hiền 12/04/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.40 8.10 7.50 23.00 Hướng dẫn du lịch
419 928 Phạm Thu Hiền 03/03/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.40 6.00 6.00 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
420 493 Trần Thị Hiền 19/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 8.00 7.40 8.10 23.50 Quản trị khách sạn
421 1267 Trần Thị Hiền 05/01/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 7.20 8.20 6.50 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
422 955 Vũ Thị Hiền 25/01/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 8.60 7.90 8.40 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
423 448 Vũ Thị Thu Hiền 20/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.80 7.20 7.20 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
424 845 Trần Ngọc Hiển 05/12/1999 Nam 3 Hà Nam D01 7.00 8.00 7.70 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
425 766 Trần Văn Hiển 25/03/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.30 6.90 6.20 19.40 Hướng dẫn du lịch
426 61 Vũ Phan Hiển 05/06/1997 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 7.50 8.40 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
427 330 Hoàng Trọng Hiệp 24/12/1998 Nam 2NT Nam Định A00 4.40 6.20 6.30 16.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
428 283 Nguyễn Mạnh Hiệp 16/09/1999 Nam 1 Hà Nội A00 6.10 6.50 6.20 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
429 519 Nguyễn Minh Hiệp 24/09/1999 Nam 1 Bắc Giang A00 6.50 5.50 7.30 19.30 Quản trị khách sạn
430 28 Nguyễn Phước Hiệp 24/12/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.30 6.60 5.60 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
431 650 Phạm Hoàng Hiệp 15/07/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.80 7.10 6.90 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
432 508 Phạm Vũ Hiệp 08/12/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.30 6.20 18.00 Hướng dẫn du lịch
433 277 Quách Tiến Hiệp 10/06/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.20 8.00 8.00 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
15
![Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/16.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
434 612 Vũ Hoàng Hiệp 14/07/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 5.30 6.10 5.20 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
435 598 Bùi Văn Hiếu 23/07/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.30 6.20 6.10 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
436 861 Cao Hồng Hiếu 14/10/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc A00 6.20 7.40 6.90 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
437 863 Chu Hữu Hiếu 09/07/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.60 5.60 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
438 822 Đào Mạnh Hiếu 07/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.60 7.10 8.60 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
439 443 Đào Trung Hiếu 03/04/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 7.40 6.50 19.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
440 614 Đỗ Đăng Hiếu 06/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.50 7.50 7.50 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
441 983 Đỗ Đình Hiếu 29/11/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.20 7.60 7.80 21.60 Hướng dẫn du lịch
442 1097 Đỗ Trung Hiếu 05/03/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.50 21.00 Quản trị khách sạn
443 1329 Hoàng Minh Hiếu 04/07/1999 Nam 2NT Quảng Ninh D01 6.50 6.70 6.90 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
444 833 Lê Đức Hiếu 16/04/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.20 7.40 6.50 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
445 331 Lưu Chí Hiếu 29/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.60 7.00 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
446 814 Mai Trung Hiếu 12/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.00 6.00 5.80 16.80 Quản trị khách sạn
447 615 Nguyễn Đình Hiếu 22/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 7.00 7.10 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
448 393 Nguyễn Đức Hiếu 12/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.10 6.40 19.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
449 103 Nguyễn Minh Hiếu 28/11/1999 Nam 2 Hà Nam D01 8.00 8.30 6.90 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
450 105 Nguyễn Minh Hiếu 14/06/1999 Nam 2 Hà Nam D01 7.00 7.20 6.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
451 205 Nguyễn Minh Hiếu 19/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 7.20 19.40 Hướng dẫn du lịch
452 579 Nguyễn Minh Hiếu 06/12/1997 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 7.70 5.70 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
453 751 Nguyễn Minh Hiếu 17/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 7.70 7.70 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
454 794 Nguyễn Minh Hiếu 25/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.30 7.50 6.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
455 978 Nguyễn Minh Hiếu 30/03/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 7.60 8.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
456 982 Nguyễn Minh Hiếu 09/11/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 6.50 7.50 7.10 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
457 1012 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.80 7.70 6.80 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
458 755 Nguyễn Thị Minh Hiếu 19/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 8.00 7.70 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
459 661 Nguyễn Xuân Hiếu 30/04/1997 Nam 2 Hà Nội A01 6.80 7.60 6.20 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
460 1244 Phạm Đức Hiếu 09/01/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.00 7.80 20.30 Quản trị khách sạn
461 907 Phạm Minh Hiếu 27/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.10 8.00 20.80 Quản trị khách sạn
462 477 Phạm Quốc Hiếu 16/09/1998 Nam 2 Ninh Bình A00 7.00 6.80 6.50 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
16
![Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/17.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
463 464 Phạm Trọng Hiếu 16/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 7.70 6.60 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
464 559 Phạm Trung Hiếu 23/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.60 7.50 22.50 Quản trị khách sạn
465 119 Trần Minh Hiếu 19/11/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.50 7.20 8.20 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
466 253 Trần Ngọc Hiếu 19/12/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.60 8.00 7.20 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
467 568 Trần Quang Hiếu 15/08/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 6.40 6.80 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
468 1028 Trịnh Mạnh Hiếu 08/05/1994 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.20 7.60 7.60 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
469 1037 Trịnh Mạnh Hiếu 08/05/1994 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.20 7.60 7.60 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
470 32 Võ Đình Hiếu 04/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.80 6.90 7.80 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
471 999 Võ Văn Hiếu 14/05/1999 Nam 2 Hà Tĩnh A00 6.50 7.80 7.30 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
472 548 Nguyễn Thị Hiểu 08/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.60 7.50 8.40 24.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
473 696 Hoàng Huy Hiệu 03/12/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.00 7.00 6.40 20.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
474 904 Hà Thị Thạnh Hoa 20/11/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 6.50 7.40 8.00 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
475 1264 Hà Thị Thạnh Hoa 20/11/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 6.50 7.40 8.00 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
476 291 Lê Thị Thuý Hoa 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.10 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
477 807 Lê Thị Thuý Hoa 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.10 23.60 Quản trị khách sạn
478 670 Mai Việt Hoa 30/11/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.10 7.30 7.30 20.70 Quản trị khách sạn
479 840 Nguyễn Thị Hoa 22/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.30 7.30 6.40 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
480 1058 Quàng Thị Phương Hoa 11/07/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.60 6.30 5.90 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
481 490 Bùi Thị Hoà 08/05/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 7.80 6.80 6.30 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
482 930 Đinh Xuân Hoà 10/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh C00 6.50 6.80 6.40 19.70 Hướng dẫn du lịch
483 129 Nguyễn Thái Hoà 12/10/1997 Nam 1 Bắc Giang A00 7.10 7.30 7.20 21.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
484 89 Phạm Xuân Hoà 23/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 6.80 6.50 5.80 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
485 208 Lê Huy Hoài 06/11/1999 Nam 1 Yên Bái A00 6.20 7.20 7.40 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
486 179 Nguyễn Thị Hoài 14/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 7.60 7.20 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
487 1134 Nguyễn Thị Hoài 03/03/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 8.70 8.20 8.80 25.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
488 1493 Nguyễn Thị Hoài 18/11/1998 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.50 7.80 7.70 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
489 360 Đồng Văn Hoàn 15/06/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.20 7.30 7.00 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
490 68 Lê Khải Hoàn 13/10/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.30 7.40 7.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
491 1336 Lê Thị Hoàn 14/10/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 7.50 7.90 8.30 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
17
![Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/18.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
492 1365 Phạm Thị Ngọc Hoàn 16/08/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 5.60 7.50 6.80 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
493 168 Bùi Ngọc Hoàng 02/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 8.40 8.00 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
494 589 Cầm Việt Hoàng 20/05/1999 Nam 1 Sơn La C00 7.40 7.40 7.10 21.90 Hướng dẫn du lịch
495 729 Đỗ Huy Hoàng 11/12/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.20 7.00 7.40 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
496 926 Dương Hữu Hoàng 17/06/1999 Nam 1 Hà Nội C00 6.00 8.10 7.90 22.00 Hướng dẫn du lịch
497 739 Dương Văn Hoàng 18/09/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.10 8.60 8.80 24.50 Hướng dẫn du lịch
498 156 Nguyễn Huy Hoàng 10/01/1999 Nam 1 Lai Châu A00 6.50 6.00 5.50 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
499 1131 Nguyễn Phạm Hoàng 25/05/1999 Nam 1 Lào Cai D01 5.20 6.10 5.60 16.90 Quản trị khách sạn
500 498 Nguyễn Viết Hoàng 19/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 6.80 8.30 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
501 788 Nguyễn Việt Hoàng 02/02/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 5.70 6.30 7.00 19.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
502 485 Phùng Văn Hoàng 10/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.30 7.60 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
503 817 Trần Huy Hoàng 27/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.60 7.40 7.80 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
504 1364 Trần Minh Hoàng 26/08/1999 Nam 2 Thái Bình A00 6.80 7.20 7.50 21.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
505 990 Trần Tiến Hoàng 14/02/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.90 6.70 22.80 Hướng dẫn du lịch
506 991 Trần Tiến Hoàng 14/02/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.90 6.70 22.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
507 1301 Trần Việt Hoàng 04/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 8.00 8.30 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
508 69 Trình Huy Hoàng 20/10/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.80 6.50 5.20 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
509 1155 Trịnh Ngọc Việt Hoàng 03/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.30 9.20 9.30 26.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
510 1156 Trịnh Ngọc Việt Hoàng 03/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.30 7.60 8.70 24.60 Hướng dẫn du lịch
511 480 Trịnh Văn Hoàng 03/07/1999 Nam 2NT Nghệ An A01 8.80 8.00 8.80 25.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
512 892 Từ Ngọc Hoàng 28/07/1997 Nam 1 1 Bắc Giang A00 8.20 5.00 6.20 19.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
513 858 Vy Viết Hoàng 30/12/1996 Nam 1 Lạng Sơn A00 6.00 6.90 7.40 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
514 1110 Lê Trung Học 28/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.70 8.30 8.70 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
515 127 Ngô Thị Hồng 18/04/1998 Nữ 1 Thái Nguyên D01 8.10 8.30 7.70 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
516 1137 Ngô Thị Hồng 15/02/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.60 7.70 8.40 23.70 Quản trị khách sạn
517 562 Nguyễn Thị Hồng 23/01/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 7.30 8.60 7.50 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
518 1102 Phùng Thị Hồng 07/12/1998 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.80 7.20 6.40 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
519 759 Nguyễn Hoàng Huân 18/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 8.50 7.00 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
520 1294 Nguyễn Thị Hồng Huế 13/08/1999 Nữ 1 Yên Bái A00 6.00 6.50 7.70 20.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
18
![Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/19.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
521 992 Tạ Hồng Huế 14/06/1996 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.00 8.30 7.10 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
522 1002 Vũ Thị Huế 13/02/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.30 7.40 7.00 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
523 890 Dương Thị Huệ 13/10/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.70 7.40 7.20 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
524 738 Hồ Thị Huệ 01/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.00 8.00 8.90 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
525 897 Khuất Thị Huệ 24/04/1998 Nữ 2 Hà Nội A01 7.00 7.30 7.50 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
526 8 Lò Thị Huệ 10/05/1997 Nữ 1 Yên Bái A00 6.70 6.50 6.80 20.00 Quản trị khách sạn
527 422 Nguyễn Thu Huệ 14/10/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.30 8.60 7.20 23.10 Quản trị khách sạn
528 1373 Trần Thu Huệ 27/10/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 8.40 7.50 8.00 23.90 Quản trị khách sạn
529 200 Bùi Mạnh Hùng 24/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.40 7.60 7.60 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
530 1256 Dương Tuấn Hùng 04/11/1997 Nam 1 Cao Bằng A00 5.00 6.10 5.80 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
531 204 Hoàng Huy Hùng 12/02/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.60 6.80 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
532 1211 Lê Anh Hùng 13/08/1994 Nam 2 Hà Nội A01 5.20 7.20 6.30 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
533 444 Nguyễn Mạnh Hùng 23/03/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.70 6.80 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
534 1005 Nguyễn Quốc Hùng 09/07/1997 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 6.10 6.60 6.30 19.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
535 578 Nguyễn Tiến Hùng 14/01/1998 Nam 3 Hà Nội A01 6.00 7.30 6.70 20.00 Quản trị khách sạn
536 458 Nguyễn Văn Hùng 09/09/1997 Nam 2NT Thanh Hoá A00 8.10 7.30 7.10 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
537 949 Nguyễn Văn Hùng 17/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.70 7.10 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
538 1366 Phạm Hùng 29/09/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 6.10 6.30 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
539 1363 Phạm Văn Hùng 06/06/1999 Nam 2NT Hà Nam C00 6.80 7.80 7.40 22.00 Hướng dẫn du lịch
540 307 Phạm Việt Hùng 18/03/1999 Nam 1 Sơn La A00 5.80 6.60 7.10 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
541 1372 Trần Văn Hùng 26/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 8.20 7.40 22.90 Quản trị khách sạn
542 1106 Trịnh Văn Hùng 17/01/1999 Nam 2 Hà Nội A01 8.10 6.70 7.10 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
543 891 Đinh Bảo Hưng 25/10/1998 Nam 3 Hà Nội D01 7.90 7.50 7.20 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
544 238 Hoàng Việt Hưng 12/05/1998 Nam 1 Hà Giang D01 5.30 6.10 5.50 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
545 367 Lại Văn Hưng 19/10/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 7.00 6.30 6.20 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
546 587 Lê Duy Hưng 26/06/1999 Nam 2 Ninh Bình D01 7.70 7.70 8.20 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
547 152 Ngô Quang Hưng 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 8.10 8.30 8.30 24.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
548 1063 Ngô Quang Hưng 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 8.10 8.30 8.30 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
549 1311 Nguyễn Đình Hưng 02/06/1998 Nam 2NT Hà Tĩnh D01 6.10 6.60 6.10 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
19
![Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/20.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
550 1497 Nguyễn Mạnh Hưng 09/05/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.30 7.30 7.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
551 13 Nguyễn Quang Hưng 17/06/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 8.00 7.60 22.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
552 285 Nguyễn Tiến Hưng 24/11/1999 Nam 2NT Phú Thọ A00 7.30 7.20 6.90 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
553 52 Phạm Bá Hưng 31/07/1998 Nam 2NT Hải Dương A00 8.40 6.20 6.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
554 211 Phạm Phúc Hưng 24/07/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 5.80 6.10 8.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
555 737 Trịnh Tiến Hưng 05/05/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 6.70 7.40 7.10 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
556 1176 Trịnh Xuân Hưng 04/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 7.40 7.50 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
557 1442 Bùi Hoàng Thu Hương 18/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.40 8.20 7.40 22.00 Quản trị khách sạn
558 968 Bùi Thị Thu Hương 04/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 8.00 7.70 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
559 819 Bùi Thu Hương 05/09/1999 Nam 1 1 Hà Nội D01 7.30 7.10 7.80 22.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
560 919 Đặng Thị Mai Hương 23/07/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.40 7.70 7.60 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
561 491 Đỗ Thị Hương 08/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 8.00 6.50 6.70 21.20 Quản trị khách sạn
562 298 Nguyễn Thị Hương 15/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 6.60 6.60 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
563 306 Nguyễn Thị Hương 18/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 8.00 7.70 22.70 Quản trị khách sạn
564 406 Nguyễn Thị Hương 19/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 6.80 7.60 8.10 22.50 Quản trị khách sạn
565 977 Nguyễn Thị Hương 22/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.50 5.60 19.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
566 1182 Nguyễn Thị Hương 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.20 7.60 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
567 1465 Nguyễn Thị Lan Hương 15/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.30 7.30 8.20 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
568 115 Nguyễn Thị Thu Hương 10/12/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.50 6.50 6.90 19.90 Quản trị khách sạn
569 453 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 13/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.10 8.50 7.90 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
570 552 Phùng Thị Hương 20/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.90 5.80 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
571 1472 Trần Thị Thu Hương 13/12/1999 Nữ 2 Bắc Giang A00 6.70 8.00 6.90 21.60 Quản trị khách sạn
572 758 Vũ Thị Lan Hương 08/08/1996 Nữ 2NT Hà Nội D01 5.20 6.40 5.40 17.00 Kế Toán
573 1018 Lê Thị Thuý Hường 14/06/1998 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.50 8.20 7.60 22.30 Quản trị khách sạn
574 1275 Lý Thị Thu Hường 07/01/1999 Nữ 1 1 Bắc Cạn A00 7.70 6.20 6.90 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
575 752 Nguyễn Thị Hường 15/05/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.30 7.50 7.30 22.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
576 1357 Nguyễn Thị Hường 04/10/1999 Nữ 2NT Bắc Giang D01 6.00 7.30 8.00 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
577 1480 Trịnh Thị Hường 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.40 6.60 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
578 476 Trương Thị Hường 24/12/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.20 7.40 7.40 22.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
20
![Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/21.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
579 1358 Vũ Thị Hường 12/07/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.80 6.80 7.60 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
580 1213 Bạch Quang Huy 08/04/1999 Nam 2 Thái Bình A00 6.40 8.10 8.20 22.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
581 1040 Bùi Đình Quang Huy 11/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 8.20 7.60 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
582 67 Bùi Ngọc Huy 17/04/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.00 7.10 5.40 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
583 736 Đỗ Quang Huy 16/03/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 6.00 7.90 7.90 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
584 292 Nguyễn Đức Huy 27/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.70 7.30 6.50 21.50 Quản trị khách sạn
585 319 Nguyễn Đức Huy 23/09/1999 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
586 1055 Nguyễn Đức Huy 18/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.30 7.70 8.00 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
587 304 Nguyễn Kim Huy 05/06/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.20 7.60 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
588 605 Nguyễn Lương Huy 09/09/1996 Nam 2NT Hà Nội D01 5.60 5.30 6.10 17.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
589 225 Nguyễn Mạnh Huy 01/02/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 6.70 6.90 19.70 Hướng dẫn du lịch
590 19 Nguyễn Quang Huy 18/07/1998 Nam 2 Hà Nội C00 6.70 7.70 7.00 21.40 Hướng dẫn du lịch
591 1201 Nguyễn Quốc Huy 06/01/1997 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.50 7.00 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
592 1230 Nguyễn Quốc Huy 30/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.20 6.00 5.70 16.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
593 857 Phạm Ngọc Quang Huy 21/08/1999 Nam 2NT Ninh Bình A00 6.80 7.70 7.40 21.90 Quản trị khách sạn
594 1160 Trần Văn Huy 05/08/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.60 7.10 6.80 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
595 699 Vũ Đình Huy 13/03/1999 Nam 3 Nam Định C00 7.40 9.60 9.20 26.20 Hướng dẫn du lịch
596 623 Vũ Quốc Huy 10/11/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.00 7.30 7.10 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
597 592 Nguyễn Thị Huyên 16/03/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.50 7.70 6.90 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
598 231 Đặng Khánh Huyền 14/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.10 8.80 7.40 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
599 513 Đinh Thị Thanh ThanhHuyền 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 7.30 7.10 6.50 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
600 74 Lâm Thị Huyền 05/07/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 5.20 6.50 6.50 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
601 10 Lê Thị Huyền 21/08/1994 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.60 7.30 7.60 22.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
602 1105 Lê Thị Thu Huyền 14/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.40 7.40 7.90 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
603 1487 Lương Thị Huyền 24/11/1999 Nữ 1 Sơn La D01 5.90 6.90 7.00 19.80 Quản trị khách sạn
604 979 Nguyễn Ngọc Huyền 25/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 5.00 6.60 7.40 19.00 Kế Toán
605 145 Nguyễn Thị Huyền 09/12/1998 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.70 7.30 7.90 23.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
606 153 Nguyễn Thị Huyền 28/02/1998 Nữ 2NT Hưng Yên A00 6.90 8.60 8.50 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
607 798 Nguyễn Thị Huyền 22/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.10 7.10 7.20 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
21
![Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/22.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
608 823 Nguyễn Thị Huyền 24/12/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 7.30 7.00 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
609 1441 Nguyễn Thị Huyền 17/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.50 7.40 7.50 23.40 Quản trị khách sạn
610 828 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/07/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.10 9.00 7.60 24.70 Hướng dẫn du lịch
611 1326 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/11/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.00 8.00 7.00 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
612 47 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/07/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 8.00 7.90 8.30 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
613 321 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/1998 Nữ 1 Quảng Ninh D01 7.00 7.60 6.80 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
614 175 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.70 7.40 7.40 22.50 Quản trị khách sạn
615 308 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/04/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.30 7.30 6.80 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
616 882 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 6.80 7.50 20.90 Quản trị khách sạn
617 333 Nguyễn Thu Huyền 07/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.30 6.20 6.60 19.10 Hướng dẫn du lịch
618 561 Nguyễn Thu Huyền 02/01/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 8.00 6.60 22.10 Quản trị khách sạn
619 770 Nguyễn Thu Huyền 15/03/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 8.00 6.90 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
620 808 Nguyễn Thu Huyền 23/10/1999 Nữ 1 1 Hà Nội A00 6.30 7.00 6.60 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
621 1209 Phạm Thị Huyền 24/11/1997 Nữ 1 Hoà Bình D01 6.00 6.60 6.00 18.60 Quản trị khách sạn
622 843 Phạm Thu Huyền 28/04/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 5.40 8.80 8.30 22.50 Kế Toán
623 1347 Phan Thị Út Huyền 16/11/1999 Nữ 1 Bình Định D01 6.40 6.90 5.10 18.40 Quản trị khách sạn
624 317 Phan Thu Huyền 10/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.10 7.00 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
625 832 Trần Khánh Huyền 16/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 5.60 7.40 7.00 20.00 Quản trị khách sạn
626 399 Trần Ngọc Huyền 12/01/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 8.40 7.40 24.00 Quản trị khách sạn
627 1324 Trần Thị Huyền 06/11/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.80 7.80 7.70 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
628 566 Trần Thị Thu Huyền 15/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.70 6.60 21.80 Quản trị khách sạn
629 802 Triệu Thị Huyền 24/06/1999 Nữ 1 Thái Nguyên C00 8.40 9.10 8.80 26.30 Hướng dẫn du lịch
630 497 Nguyễn Văn Khải 14/02/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.40 6.70 5.70 17.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
631 761 Nguyễn Đỗ Quốc Khanh 17/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.70 6.40 7.20 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
632 1191 Bùi Quốc Khánh 23/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.10 6.30 6.10 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
633 251 Hoàng Văn Khánh 16/05/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 7.90 7.40 20.80 Hướng dẫn du lịch
634 1198 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 9.00 8.10 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
635 77 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 30/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 7.60 8.70 25.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
636 363 Nguyễn Thị Vân Khánh 16/11/1996 Nữ 2NT Thái Bình C00 7.50 6.50 7.20 21.20 Hướng dẫn du lịch
22
![Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/23.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
637 154 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT Phú Thọ A01 6.80 6.10 5.70 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
638 155 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT Phú Thọ A00 6.80 6.10 5.50 18.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
639 651 Lê Huy Khiêm 31/10/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 5.20 6.20 17.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
640 1403 Nguyễn Văn Khiêm 04/06/1999 Nam 2 Bắc Ninh D01 6.70 6.80 7.40 20.90 Quản trị khách sạn
641 221 Lê Quang Khoa 24/05/1999 Nam 2 Hà Nội A01 5.50 6.70 6.50 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
642 577 Tô Thế Khoa 28/11/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 8.10 7.30 21.60 Hướng dẫn du lịch
643 791 Đào Thị Khuyên 12/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.40 7.10 20.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
644 1409 Phan Thị Tố Khuyên 20/03/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.00 7.30 7.80 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
645 66 Hà Đức Kiệm 01/01/1998 Nam 1 Sóc Trăng A01 7.50 6.80 6.90 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
646 135 Hoàng Đình Kiên 20/07/1997 Nam 1 Phú Thọ A01 6.70 7.00 5.70 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
647 1489 Lê Ngọc Kiên 15/04/1999 Nam 1 Thanh Hoá D01 7.30 6.10 7.00 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
648 90 Nguyễn Đức Kiên 13/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.30 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
649 551 Nguyễn Huy Kiên 26/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.40 8.00 8.10 23.50 Hướng dẫn du lịch
650 481 Phạm Trung Kiên 25/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 7.20 6.20 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
651 1305 Nguyễn Cao Kỳ 02/02/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 8.10 8.30 5.60 22.00 Quản trị khách sạn
652 1306 Nguyễn Cao Kỳ 02/02/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 8.10 8.30 5.60 22.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
653 1339 Cao Văn Lâm 20/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.50 6.90 7.50 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
654 403 Chu Sơn Lâm 12/02/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.50 7.50 5.80 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
655 1350 Lê Tùng Lâm 26/08/1999 Nam 1 Sơn La D01 6.70 7.60 7.80 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
656 1317 Nguyễn Hoàng Lâm 10/10/1998 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 7.20 6.90 8.10 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
657 43 Trương Tùng Lâm 09/07/1997 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.10 7.00 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
658 712 Vũ Thị Lâm 26/02/1997 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.80 8.30 7.50 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
659 33 Nguyễn Văn Lãm 25/06/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A01 7.10 7.00 6.00 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
660 34 Nguyễn Văn Lãm 25/06/1998 Nam 1 Thanh Hoá A01 7.10 7.00 6.00 20.10 Quản trị khách sạn
661 1258 Đỗ Linh Lan 05/10/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 8.20 7.20 7.80 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
662 1361 Hoàng Thị Lan 28/11/1999 Nữ 1 Bắc Giang A00 8.50 7.80 8.70 25.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
663 1027 Nguyễn Phương Thu Lan 12/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 7.50 6.30 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
664 666 Nguyễn Thị Lan 10/04/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.60 7.40 6.90 20.90 Quản trị khách sạn
665 837 Nguyễn Thị Lan 07/04/1999 Nữ 2NT Hà Nam A01 7.70 8.00 7.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
23
![Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/24.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
666 121 Nguyễn Thị Thu Lan 11/10/1999 Nữ 2 Hải Dương D01 7.30 6.90 7.20 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
667 1181 Trần Thị Lan 08/10/1997 Nữ 2 Hà Nội C00 8.30 8.80 7.70 24.80 Hướng dẫn du lịch
668 951 Vũ Thị Lan 22/09/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 7.40 7.20 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
669 112 Nguyễn Thị Lanh 18/02/1997 Nữ 2 Hà Nội C00 8.00 8.10 7.70 23.80 Hướng dẫn du lịch
670 1261 Bùi Thị Lê 20/07/1998 Nữ 1 Hà Nội D01 6.70 5.90 4.40 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
671 242 Lê Thị Lệ 22/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 6.80 6.80 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
672 1268 Trần Thị Lệ 13/10/1998 Nữ 1 Điện Biên A00 8.80 8.60 8.70 26.10 Quản trị khách sạn
673 1204 Vũ Thị Bích Lệ 15/10/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 6.40 8.10 7.50 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
674 302 Đỗ Thị Liên 30/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.20 6.70 7.30 21.20 Quản trị khách sạn
675 815 Đoàn Phương Liên 13/12/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.50 7.00 20.50 Kế Toán
676 1287 Hoàng Thị Liên 16/09/1999 Nữ 1 Hà Giang A00 8.00 8.00 8.30 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
677 421 Ngô Thị Liên 07/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 8.60 7.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
678 273 Nguyễn Thị Liên 04/01/1997 Nữ 2NT Thanh Hoá C00 7.30 8.10 7.80 23.20 Hướng dẫn du lịch
679 375 Nguyễn Thị Mai Liên 05/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.40 7.50 22.30 Quản trị khách sạn
680 538 Nguyễn Thị Mai Liên 05/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.40 7.50 22.30 Kế Toán
681 1277 Lô Thị Thu Liễu 01/06/1999 Nữ 1 1 Bắc Cạn A00 5.60 6.60 5.90 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
682 838 Bùi Minh Phương Linh 27/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.90 5.60 5.30 16.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
683 1380 Cao Thị Linh 18/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.20 7.20 7.00 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
684 381 Đặng Phương Linh 05/06/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.70 8.10 6.80 21.60 Quản trị khách sạn
685 1205 Đặng Quang Linh 25/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.80 8.00 6.80 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
686 801 Đặng Thị Linh 14/09/1999 Nữ 2 1 Hà Nội A00 7.00 6.20 7.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
687 569 Đào Thuỳ Linh 17/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 7.60 7.50 21.90 Quản trị khách sạn
688 1310 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/1998 Nữ 1 Ninh Bình D01 6.30 6.50 7.00 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
689 684 Đỗ Thị Linh 22/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.00 8.70 8.20 24.90 Hướng dẫn du lịch
690 748 Đỗ Thùy Linh 09/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.10 7.30 7.80 21.20 Kế Toán
691 1416 Đỗ Tuấn Linh 29/06/1999 Nam 2 Thanh Hoá C00 5.90 7.10 6.60 19.60 Hướng dẫn du lịch
692 1417 Đỗ Tuấn Linh 29/06/1999 Nam 2 Thanh Hoá A00 5.70 7.00 5.50 18.20 Quản trị khách sạn
693 925 Dương Thuỳ Linh 08/03/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.80 8.20 6.40 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
694 1424 Hà Văn Linh 04/04/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.70 6.90 6.60 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
24
![Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/25.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
695 1425 Hà Văn Linh 04/04/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.70 6.90 6.60 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
696 717 Hoàng Phương Linh 29/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.50 8.50 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
697 1070 Kiều Mạnh Linh 24/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.50 5.70 7.90 22.10 Hướng dẫn du lịch
698 1304 Lê Dương Khánh Linh 10/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.50 8.10 22.60 Quản trị khách sạn
699 1278 Lê Thị Linh 15/11/1999 Nữ 1 Phú Thọ A01 6.80 6.90 6.20 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
700 1448 Lê Thị Linh 18/04/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.40 8.80 9.20 26.40 Kế Toán
701 356 Lê Thị Khánh Linh 02/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.80 7.50 22.60 Quản trị khách sạn
702 59 Lư Thị Phương Linh 18/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 8.50 8.00 7.70 24.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
703 593 Lư Thị Phương Linh 18/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 8.50 8.00 7.70 24.20 Quản trị khách sạn
704 1146 Lương Văn Linh 20/08/1998 Nam 1 Lạng Sơn D01 5.90 7.10 5.50 18.50 Quản trị khách sạn
705 139 Lưu Thị Mỹ Linh 17/02/1996 Nữ 2 Hà Nội A01 8.80 8.30 7.60 24.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
706 294 Mai Phạm Linh 12/12/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.00 6.80 6.20 20.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
707 1481 Nghiêm Thị Linh 19/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.60 7.70 8.30 23.60 Hướng dẫn du lịch
708 322 Ngô Hải Linh 12/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.20 6.90 21.30 Quản trị khách sạn
709 1408 Nguyễn Bùi Gia Linh 04/01/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 6.30 7.20 19.90 Quản trị khách sạn
710 994 Nguyễn Diệu Linh 26/09/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 5.20 5.70 5.60 16.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
711 83 Nguyễn Đức Quang Linh 20/11/1999 Nam 3 Nam Định D01 7.70 7.30 6.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
712 457 Nguyễn Đức Quang Linh 20/11/1999 Nam 3 Nam Định C00 7.30 8.00 7.50 22.80 Quản trị khách sạn
713 1158 Nguyễn Hoàng Mai Linh 28/05/1999 Nữ 1 1 Lạng Sơn C00 8.00 7.30 7.90 23.20 Hướng dẫn du lịch
714 1033 Nguyễn Hoàng Tú Linh 25/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.30 7.50 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
715 943 Nguyễn Hồng Linh 16/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 7.20 8.70 24.10 Quản trị khách sạn
716 929 Nguyễn Lý Linh 19/09/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 6.80 6.70 7.50 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
717 110 Nguyễn Ngọc Linh 07/05/1998 Nam 2NT Ninh Bình A00 6.30 8.10 7.40 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
718 377 Nguyễn Phan Linh Linh 08/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.00 6.30 8.80 23.10 Quản trị khách sạn
719 669 Nguyễn Thị Linh 07/04/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 5.70 6.60 7.10 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
720 805 Nguyễn Thị Linh 12/05/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.50 8.00 7.70 23.20 Hướng dẫn du lịch
721 1238 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 8.40 7.50 22.20 Quản trị khách sạn
722 275 Nguyễn Thị Hoài Linh 09/11/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 6.30 6.70 6.20 19.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
723 533 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/12/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 6.30 6.50 6.40 19.20 Quản trị khách sạn
25
![Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/26.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
724 1039 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/09/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 7.90 7.50 8.40 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
725 523 Nguyễn Thị Mai Linh 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.40 8.00 7.20 22.60 Quản trị khách sạn
726 133 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/04/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.60 7.70 7.60 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
727 564 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.90 8.70 7.50 23.10 Quản trị khách sạn
728 16 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 23/09/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 5.00 5.80 6.10 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
729 806 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.60 7.80 23.40 Quản trị khách sạn
730 862 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.00 6.10 19.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
731 1023 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.70 6.60 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
732 984 Nguyễn Thuỳ Linh 05/05/1999 Nữ 1 Quảng Ninh D01 5.60 7.00 7.20 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
733 1190 Nguyễn Thuỳ Linh 01/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.80 6.50 6.60 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
734 599 Phạm Thị Ngọc Linh 10/12/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.40 7.50 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
735 281 Phan Thị Hoài Linh 24/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.80 7.60 7.90 23.30 Hướng dẫn du lịch
736 1009 Phan Thị Thuỳ Linh 15/06/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.30 7.60 7.20 22.10 Quản trị khách sạn
737 530 Phùng Quang Linh 26/04/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 6.60 7.70 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
738 278 Phùng Thị Thuỳ Linh 17/12/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.20 7.50 6.90 21.60 Hướng dẫn du lịch
739 279 Phùng Thị Thuỳ Linh 17/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.00 7.20 5.60 18.80 Quản trị khách sạn
740 395 Tô Thị Bảo Linh 17/11/1999 Nữ 1 Cao Bằng D01 5.90 8.00 8.20 22.10 Quản trị khách sạn
741 272 Tống Nhật Linh 20/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 8.40 8.40 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
742 865 Trịnh Thị Linh 10/03/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.40 6.50 6.90 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
743 1345 Trương ánh Hồng Linh 15/12/1998 Nữ 2 Thừa Thiên -Huế D01 5.90 6.60 6.00 18.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
744 1348 Trương Thị Mỹ Linh 14/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.80 7.10 7.60 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
745 1374 Võ Thị Mỹ Linh 01/12/1998 Nữ 2 Khánh Hoà C00 6.00 7.20 6.60 19.80 Hướng dẫn du lịch
746 407 Vũ Mỹ Linh 20/09/1997 Nữ 3 Hà Nội C00 5.40 8.00 8.30 21.70 Hướng dẫn du lịch
747 556 Vũ Thị Linh 03/09/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.30 7.30 6.70 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
748 1075 Vũ Tuấn Linh 29/03/1999 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.00 7.10 5.50 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
749 509 Vương Thị Linh 22/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.20 9.10 7.80 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
750 1322 Bùi Thị Loan 17/02/1996 Nữ 1 1 Hoà Bình D01 6.90 7.10 6.40 20.40 Kế Toán
751 362 Hoàng Thị Loan 07/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.30 7.70 7.70 22.70 Hướng dẫn du lịch
752 1232 Nguyễn Thị Loan 15/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A01 7.90 7.60 7.40 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
26
![Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/27.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
753 1344 Trần Thị Loan 13/06/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.10 8.70 7.60 23.40 Quản trị khách sạn
754 73 Trịnh Thị Kiều Loan 29/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 7.50 7.60 22.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
755 126 Lâm Minh Lộc 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.60 7.60 7.30 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
756 884 Nguyễn Trung Lộc 11/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 6.50 7.80 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
757 1010 Tô Thái Lộc 15/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 6.90 8.60 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
758 36 Hà Thanh Lôi 01/03/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 5.20 5.80 5.40 16.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
759 82 Đỗ Tất Lợi 17/08/1999 Nam 1 Sơn La A00 7.40 8.00 7.60 23.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
760 94 Hoàng Đắc Lợi 20/10/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 7.90 8.70 8.40 25.00 Hướng dẫn du lịch
761 76 Chu Thanh Long 10/07/1998 Nam 1 Hà Nội A00 6.00 6.10 6.60 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
762 161 Đặng Nhật Long 24/10/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.60 6.80 7.70 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
763 201 Đào Văn Long 30/01/1997 Nam 1 Quảng Ninh D01 9.00 7.10 7.50 23.60 Hướng dẫn du lịch
764 780 Hoàng Hải Long 23/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.20 8.00 8.00 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
765 545 Hoàng Ngọc Gia Long 18/08/1998 Nam 2NT Hưng Yên C00 5.10 5.40 6.60 17.10 Hướng dẫn du lịch
766 985 Lại Vy Long 15/10/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.10 6.70 7.30 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
767 1170 Lê Hoàng Long 18/08/1999 Nam 1 Ninh Bình A00 6.00 5.60 5.10 16.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
768 190 Nguyễn Đức Long 20/11/1998 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.00 6.80 7.30 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
769 912 Nguyễn Thăng Long 28/09/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.50 7.60 7.30 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
770 9 Nguyễn Thành Long 13/04/1998 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 7.50 7.60 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
771 747 Nguyễn Tiến Long 24/12/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.50 7.40 20.00 Quản trị khách sạn
772 1064 Nguyễn Tiến Long 20/09/1999 Nam 1 Ninh Bình D01 5.70 7.80 7.00 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
773 35 Nguyễn Trịnh Long 06/11/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 8.50 7.90 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
774 1351 Nguyễn Tuấn Long 17/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 6.70 6.30 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
775 876 Nguyễn Văn Long 23/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 7.20 7.70 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
776 1285 Nguyễn Viết Long 17/02/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 6.30 6.90 7.80 21.00 Quản trị khách sạn
777 141 Nông Thành Long 20/06/1994 Nam 2 Hà Nội D01 4.30 5.70 5.40 15.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
778 223 Phạm Việt Long 30/04/1999 Nam 1 Lào Cai D01 8.00 6.00 6.70 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
779 45 Tạ Hoàng Long 15/11/1994 Nam 2 Hà Nội D01 6.50 6.00 7.20 19.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
780 859 Trần Sơn Long 18/08/1999 Nam 3 Hải Phòng A01 8.10 7.20 7.90 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
781 1200 Vì Duy Long 17/06/1998 Nam 1 1 Hoà Bình D01 6.20 7.30 7.20 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
27
![Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/28.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
782 767 Vũ Bá Long 29/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.80 6.40 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
783 1203 Vũ Ngọc Long 31/07/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.50 7.50 21.60 Hướng dẫn du lịch
784 42 Vũ Tuấn Long 11/02/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.70 6.90 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
785 1300 Phạm Thị Lụa 16/11/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 8.90 7.40 8.30 24.60 Quản trị khách sạn
786 1251 Phan Thị Lụa 23/02/1996 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 7.50 6.80 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
787 1066 Nguyễn Thành Luân 12/10/1999 Nam 2NT 1 Quảng Ninh A00 6.90 6.60 8.30 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
788 1079 Nguyễn Văn Luận 12/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.40 7.20 7.10 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
789 1149 Nguyễn Thị Lung 14/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 8.10 8.00 24.90 Quản trị khách sạn
790 534 Nguyễn Thị Lương 17/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 6.70 6.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
791 1464 Trần Dức Lương 16/03/1999 Nam 1 Hà Giang C00 5.90 6.90 7.80 20.60 Hướng dẫn du lịch
792 1413 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.20 7.70 21.70 Kế Toán
793 1426 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.20 7.70 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
794 1188 Bùi Thị Luyến 04/09/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.30 6.30 6.80 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
795 325 Nguyễn Thị Luyến 11/10/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.40 8.20 7.10 22.70 Quản trị khách sạn
796 1065 Cao Thị Khánh Ly 29/06/1999 Nữ 2 Hải Phòng A00 8.60 8.80 9.10 26.50 Quản trị khách sạn
797 777 Dương Thị Ly 27/07/1999 Nữ 1 Quảng Ninh D01 6.70 7.50 6.10 20.30 Quản trị khách sạn
798 1072 Hà Thị Ly 20/01/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 6.70 6.70 20.10 Kế Toán
799 1073 Hà Thị Ly 20/01/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 6.70 6.70 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
800 1056 La Kim Ly 09/09/1999 Nữ 1 1 Tuyên Quang D01 7.90 8.20 6.80 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
801 1022 Lưu Mỹ Ly 19/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 7.90 6.90 22.40 Quản trị khách sạn
802 1215 Nguyễn Hương Ly 18/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.70 7.80 7.10 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
803 341 Nguyễn Thị Ly 18/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 7.30 8.30 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
804 137 Nguyễn Thị Hương Ly 04/08/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A01 6.20 7.40 7.20 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
805 632 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/12/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.50 7.40 6.40 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
806 1116 Nguyễn Thị Khánh Ly 18/09/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.90 6.90 7.00 20.80 Hướng dẫn du lịch
807 645 Nguyễn Thị Thảo Ly 07/06/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 6.50 8.00 6.60 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
808 303 Phạm Thị Hương Ly 25/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.30 8.90 7.80 24.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
809 1284 Phạm Thị Khánh Ly 27/11/1996 Nữ 2NT Ninh Bình A01 8.60 8.60 9.00 26.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
810 878 Trần Hương Ly 25/06/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.60 8.60 8.70 25.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
28
![Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/29.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
811 454 Trần Thị Ly 30/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.00 6.20 20.30 Kế Toán
812 398 Vũ Thị Diệu Ly 12/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.40 7.50 22.20 Quản trị khách sạn
813 601 Nguyễn Thị Lý 27/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.80 6.50 21.80 Quản trị khách sạn
814 691 Nguyễn Thị Thu Lý 20/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.50 8.10 6.90 22.50 Hướng dẫn du lịch
815 1470 Trần Thị Ngọc Lý 01/11/1998 Nữ 1 Bắc Cạn D01 5.90 5.80 6.20 17.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
816 473 Trịnh Thị Lý 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.10 7.10 22.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
817 1402 Lê Thị Mai 10/10/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 5.60 6.10 6.10 17.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
818 637 Lê Thị Thu Mai 06/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.40 7.10 7.90 22.40 Hướng dẫn du lịch
819 270 Nguyễn Công Mai 06/03/1996 Nam 2NT Bắc Ninh C00 7.80 8.00 8.20 24.00 Hướng dẫn du lịch
820 387 Nguyễn Linh Ngọc Mai 03/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.20 5.00 5.70 16.90 Quản trị khách sạn
821 975 Nguyễn Thị Thuý Mai 25/09/1998 Nữ 2NT Hà Nam A01 7.00 8.10 7.70 22.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
822 1098 Trần Ngọc Mai 14/08/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.70 7.50 7.70 23.90 Hướng dẫn du lịch
823 159 Trần Thị Kim Mai 17/02/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.60 6.90 6.00 20.50 Hướng dẫn du lịch
824 467 Đặng Văn Mạnh 24/07/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.30 8.80 8.40 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
825 825 Dương Quốc Mạnh 31/12/1999 Nam 1 Hoà Bình A01 6.50 6.00 6.90 19.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
826 505 Hoàng Đức Mạnh 15/05/1999 Nam 1 Lào Cai A00 8.40 8.20 8.60 25.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
827 1051 Tạ Văn Mạnh 28/02/1998 Nam 2NT Hưng Yên C00 7.60 7.80 6.60 22.00 Hướng dẫn du lịch
828 1052 Tạ Văn Mạnh 28/02/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.70 7.60 5.60 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
829 800 Hoàng Thị May 05/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.20 6.60 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
830 913 Nguyễn Thị May 11/04/1999 Nữ 2 Nghệ An D01 7.10 6.20 6.80 20.10 Kế Toán
831 1401 Phạm Thị Mến 10/11/1998 Nữ 1 Ninh Bình A00 7.50 7.60 7.10 22.20 Quản trị khách sạn
832 591 Bùi Văn Minh 06/05/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 5.90 7.40 7.60 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
833 1078 Lò Văn Minh 08/11/1998 Nam 2NT 1 Thái Bình A00 7.20 6.90 6.10 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
834 1143 Lưu Văn Minh 27/07/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 7.00 8.20 7.60 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
835 773 Nguyễn Công Minh 20/11/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.50 6.30 7.40 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
836 1030 Nguyễn Hoàng Minh 29/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.40 7.50 7.70 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
837 1484 Nguyễn Hoàng Minh 23/12/1998 Nam 2NT Ninh Bình A00 5.60 5.00 5.00 15.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
838 946 Nguyễn Thị Hồng Minh 25/09/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 8.30 8.10 8.10 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
839 947 Nguyễn Thị Hồng Minh 25/09/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.30 7.70 7.90 23.90 Hướng dẫn du lịch
29
![Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/30.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
840 1163 Phạm Vũ Quang Minh 22/12/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.10 7.80 8.50 22.40 Quản trị khách sạn
841 1463 Tô Bình Minh 21/03/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.90 7.50 7.20 21.60 Hướng dẫn du lịch
842 993 Đặng Thị Huyền My 14/10/1999 Nữ 2 Thái Bình A00 8.00 7.30 7.50 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
843 364 Dương Thị Diễm My 20/09/1998 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 7.10 5.40 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
844 683 Hoàng Thị Hà My 11/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.60 8.90 8.70 26.20 Hướng dẫn du lịch
845 146 Nguyễn Hà My 11/06/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.20 8.60 7.80 23.60 Hướng dẫn du lịch
846 765 Nguyễn Hà My 15/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 8.30 7.20 22.00 Quản trị khách sạn
847 1144 Nguyễn Hà My 11/06/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.20 6.20 19.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
848 1223 Nguyễn Thị Hà My 09/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.20 8.10 23.60 Kế Toán
849 654 Nguyễn Thị Trà My 30/11/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.20 6.40 5.40 18.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
850 554 Nguyễn Trà My 23/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 7.50 7.50 21.50 Quản trị khách sạn
851 756 Trần Thị Trà My 14/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.40 7.90 8.50 22.80 Hướng dẫn du lịch
852 466 Vũ Thị Huyền My 05/12/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.00 8.30 7.60 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
853 158 Bùi Phương Nam 14/08/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 6.30 7.30 7.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
854 573 Cồ Như Nam 04/08/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.20 7.50 7.90 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
855 370 Đào Văn Nam 13/03/1999 Nam 2NT Bắc Giang D01 5.60 6.60 6.50 18.70 Hướng dẫn du lịch
856 531 Đỗ Thanh Nam 31/08/1998 Nam 3 Hà Nội A00 8.50 8.40 8.60 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
857 106 Đoàn Hoàng Nam 01/12/1998 Nam 3 Hà Nội D01 7.60 6.30 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
858 5 Doãn Phương Nam 21/07/1998 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.90 7.50 6.60 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
859 1173 Lê Hoàng Phương Nam 13/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 4.50 6.00 5.50 16.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
860 1123 Nguyễn Hoài Nam 31/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 7.40 7.80 21.70 Quản trị khách sạn
861 357 Nguyễn Hoàng Nam 07/05/1996 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 7.20 7.20 20.50 Quản trị khách sạn
862 1008 Nguyễn Kiến Nam 16/05/1999 Nam 2 Hà Nội A01 5.60 6.70 6.40 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
863 1227 Nguyễn Phương Nam 14/06/1998 Nam 3 Hà Nội C00 5.90 7.70 7.70 21.30 Hướng dẫn du lịch
864 918 Nguyễn Thạc Nam 29/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.80 6.30 7.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
865 899 Nguyễn Trường Nam 09/11/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.30 7.60 20.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
866 213 Phạm Hải Nam 01/07/1998 Nam 3 Hà Nội A01 6.70 7.00 6.30 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
867 214 Phạm Hải Nam 01/07/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.70 7.00 6.90 20.60 Quản trị khách sạn
868 595 Phạm Ngọc Nam 11/02/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.50 5.00 17.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
30
![Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/31.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
869 1194 Phạm Phương Nam 15/07/1996 Nam 3 Hà Nội A00 6.40 6.30 6.10 18.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
870 875 Trần Minh Nam 25/08/1999 Nam 2 Bắc Ninh A00 7.00 6.20 6.90 20.10 Quản trị khách sạn
871 150 Vũ Ngọc Nam 26/09/1998 Nam 1 Tuyên Quang D01 6.70 7.60 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
872 1062 Vũ Văn Nam 12/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh A01 6.30 6.20 6.10 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
873 785 Đặng Thị Thuý Nga 16/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.90 7.30 6.90 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
874 749 Đỗ Quỳnh Nga 06/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 5.30 7.70 7.90 20.90 Kế Toán
875 452 Nguyễn Thị Nga 14/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 7.10 7.90 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
876 1216 Nguyễn Thị Nga 16/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.80 6.40 20.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
877 167 Nguyễn Thị Thanh Nga 08/04/1999 Nữ 1 Điện Biên D01 5.50 7.80 6.00 19.30 Quản trị khách sạn
878 1127 Nguyễn Thị Thu Nga 30/07/1999 Nữ 2 Hưng Yên D01 7.10 6.60 5.90 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
879 1386 Triệu Thị Hằng Nga 02/10/1999 Nữ 1 1 Bắc Giang D01 5.80 7.30 5.20 18.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
880 1387 Triệu Thị Hằng Nga 02/10/1999 Nữ 1 Bắc Giang D01 5.80 7.30 5.20 18.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
881 630 Vũ Thị Thuý Nga 14/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 7.50 8.00 6.90 22.40 Quản trị khách sạn
882 494 Bùi Thị Ngà 25/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.50 8.10 8.60 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
883 460 Nguyễn Ngọc Ngà 22/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.30 7.70 7.70 21.70 Quản trị khách sạn
884 501 Nguyễn Thị Ngà 04/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.20 7.30 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
885 541 Hoàng Thị Kim Ngân 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 7.00 7.40 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
886 542 Hoàng Thị Kim Ngân 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 5.50 6.80 19.90 Hướng dẫn du lịch
887 178 Nguyễn Thị Ngân 07/11/1994 Nữ 3 Tuyên Quang A00 7.10 9.20 8.80 25.10 Quản trị khách sạn
888 309 Nguyễn Thị Ngân 04/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.00 7.60 8.10 22.70 Quản trị khách sạn
889 1330 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/04/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 6.80 7.20 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
890 518 Phạm Thị Ngân 30/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 6.70 5.50 20.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
891 535 Trần Thị Ngân 10/08/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 7.60 7.80 6.20 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
892 430 Trịnh Thị Kim Ngân 02/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.70 7.70 7.60 23.00 Kế Toán
893 965 Vũ Thị Ngân 10/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 9.00 9.00 7.10 25.10 Quản trị khách sạn
894 846 Đoàn Thị Hồng Ngát 21/07/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.10 8.60 7.10 22.80 Quản trị khách sạn
895 674 Đỗ Vũ Đông Nghi 29/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.70 8.00 8.80 24.50 Quản trị khách sạn
896 380 Nguyễn Thuỵ Bảo Nghi 02/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.40 6.40 7.00 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
897 300 Nguyễn Văn Nghị 09/10/1998 Nam 2 Hà Nội A00 5.10 6.20 5.70 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
31
![Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/32.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
898 26 Hoàng Tấn Nghĩa 24/10/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.80 8.20 7.00 22.00 Quản trị khách sạn
899 1067 Nguyễn Xuân Nghĩa 15/04/1999 Nam 2NT Nghệ An A00 7.10 7.90 7.30 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
900 1327 Trần Đức Nghĩa 18/02/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 8.60 8.30 8.00 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
901 1328 Trần Đức Nghĩa 18/02/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 8.60 8.30 8.00 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
902 1199 Vũ Đại Nghĩa 28/04/1996 Nam 3 Hà Nội A00 4.70 6.50 6.80 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
903 1498 Đinh Thị Hồng Ngọc 07/03/1999 Nữ 2 Ninh Bình A00 6.60 7.00 6.70 20.30 Quản trị khách sạn
904 1479 Đỗ Bảo Ngọc 25/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 7.50 6.20 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
905 1375 Đỗ Thị Ngọc 18/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.60 7.40 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch
906 1276 Hán Thị Bảo Ngọc 22/10/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.40 7.20 7.60 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
907 244 Lê Bảo Ngọc 14/09/1999 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 7.20 8.50 7.40 23.10 Quản trị khách sạn
908 1175 Lê Minh Ngọc 31/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 7.60 7.80 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
909 514 Lương Xuân Ngọc 15/02/1998 Nam 1 Tuyên Quang A00 6.70 7.20 6.60 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
910 345 Mai Minh Ngọc 21/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 5.90 6.20 18.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
911 1321 Ngô Bảo Ngọc 26/10/1999 Nữ 1 Hà Tĩnh D01 7.10 7.30 7.20 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
912 1161 Nguyễn Danh Ngọc 20/02/1996 Nam 2 Nam Định A01 7.10 6.40 7.60 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
913 938 Nguyễn Minh Ngọc 05/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.30 6.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
914 776 Nguyễn Thị Ngọc 13/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.60 6.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
915 1148 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 7.20 8.20 23.40 Quản trị khách sạn
916 1153 Nguyễn Thị Ngọc 24/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.00 6.80 20.80 Kế Toán
917 311 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/11/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.30 8.10 7.90 22.30 Quản trị khách sạn
918 425 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 8.50 8.50 7.60 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
919 207 Nguyễn Xuân Ngọc 10/03/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.10 8.00 7.60 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
920 70 Trần Thị Ngọc 11/04/1998 Nữ 2NT Nam Định A00 6.40 7.70 8.60 22.70 Quản trị khách sạn
921 113 Triệu Văn Ngọc 15/03/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.40 7.50 7.20 22.10 Hướng dẫn du lịch
922 969 Vũ Thị Ngọc 25/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.80 7.00 7.20 21.00 Quản trị khách sạn
923 774 Hà Thị Thảo Nguyên 16/08/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 8.10 8.00 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
924 706 Dương Thị ánh Nguyệt 03/07/1999 Nữ 1 Bắc Giang C00 7.50 7.90 8.00 23.40 Hướng dẫn du lịch
925 741 Mai Thị Nguyệt 26/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 5.90 6.30 7.20 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
926 653 Nguyễn Thị Nguyệt 22/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 7.20 7.60 22.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
32
![Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/33.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
927 1189 Phạm Minh Nguyệt 06/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.00 8.00 7.40 23.40 Hướng dẫn du lịch
928 705 Trần Thị Minh Nguyệt 25/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.20 7.50 6.70 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
929 1248 Hà Thị Nhài 27/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.70 8.70 8.30 24.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
930 596 Đặng Thị Nhàn 14/11/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 7.20 7.30 7.10 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
931 584 Hoàng Thị Thanh Nhàn 13/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.90 6.70 7.00 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
932 1270 Chu Long Nhật 04/10/1999 Nam 1 Bắc Giang A01 6.30 7.10 6.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
933 664 Nguyễn Long Nhật 17/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.90 6.50 5.80 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
934 1103 Trần Đức Nhật 18/12/1998 Nam 2NT Bắc Giang D01 7.50 7.00 7.80 22.30 Quản trị khách sạn
935 590 Đỗ Trần Phương Nhi 28/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 8.30 7.10 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
936 55 Đỗ Yến Nhi 30/05/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 9.00 8.10 8.50 25.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
937 171 Lê Thị Nhi 10/07/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A01 8.50 9.00 8.10 25.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
938 881 Lê Thị Nhi 10/07/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A01 8.50 9.00 8.10 25.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
939 730 Nghiêm Thị Yến Nhi 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.40 6.80 7.60 20.80 Quản trị khách sạn
940 125 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 31/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A01 7.20 8.50 7.90 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
941 704 Trần Thị Yến Nhi 19/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.60 8.90 23.20 Quản trị khách sạn
942 72 Trần Yến Nhi 15/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.90 6.80 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
943 864 Trần Yến Nhi 15/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.90 6.80 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
944 6 Vương Thị ý Nhi 07/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.60 5.70 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
945 1501 Nguyễn Thị Như 02/09/1998 Nữ 1 Nghệ An A01 7.60 7.40 7.40 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
946 1293 Thái Thị Quỳnh Như 19/12/1997 Nữ 2 Hà Tĩnh A01 7.60 7.80 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
947 1433 Phạm Thế Nhuận 26/06/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.20 6.70 6.70 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
948 1091 Bùi Cẩm Nhung 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.00 8.90 9.00 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
949 1234 Bùi Thị Tuyết Nhung 17/10/1998 Nữ 2NT Phú Thọ A01 5.40 7.40 6.50 19.30 Quản trị khách sạn
950 1061 Đào Thị Hồng Nhung 10/12/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.40 7.20 7.50 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
951 1031 Đinh Thị Hồng Nhung 12/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.90 7.70 7.80 23.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
952 911 Đỗ Hồng Nhung 07/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.00 6.60 7.90 19.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
953 870 Đỗ Thị Nhung 23/09/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.70 7.20 5.30 19.20 Quản trị khách sạn
954 1447 Hoàng Thị Hồng Nhung 14/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.10 7.70 7.70 22.50 Quản trị khách sạn
955 713 Lê Hồng Nhung 24/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.10 8.40 8.30 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
33
![Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/34.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
956 642 Lê Nguyễn Hồng Nhung 17/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.80 6.60 6.20 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
957 1109 Mai Thị Nhung 20/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.70 8.50 8.10 25.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
958 385 Ngô Thị Nhung 02/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.30 8.00 22.00 Quản trị khách sạn
959 1142 Nguyễn Hồng Nhung 11/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 6.90 6.70 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
960 173 Nguyễn Quỳnh Nhung 26/03/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 6.10 6.90 7.00 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
961 373 Nguyễn Thị Nhung 15/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.30 6.50 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
962 818 Nguyễn Thị Nhung 14/02/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 8.00 8.10 24.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
963 1020 Nguyễn Thị Nhung 19/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 6.70 6.50 20.90 Quản trị khách sạn
964 1398 Nguyễn Thị Nhung 20/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.20 7.70 8.00 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
965 274 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/08/1999 Nữ 1 Bắc Giang C00 6.40 7.10 6.90 20.40 Hướng dẫn du lịch
966 1015 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 6.80 7.10 21.50 Quản trị khách sạn
967 1427 Nguyễn Y Nhung 16/02/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 5.30 5.80 6.00 17.10 Hướng dẫn du lịch
968 120 Phạm Hồng Nhung 30/11/1999 Nữ 2 Hải Dương D01 7.20 7.50 8.10 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
969 1376 Tạ Thị Hồng Nhung 02/05/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.70 8.20 6.60 21.50 Quản trị khách sạn
970 1266 Vương Thị Phương Nhung 31/01/1999 Nữ 1 Tuyên Quang A01 7.00 7.70 9.10 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
971 417 Nguyễn Thị Niềm 03/04/1996 Nữ 2NT Thái Bình D01 8.60 8.00 8.50 25.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
972 1335 Trần Thị Ninh 22/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.90 7.40 7.20 22.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
973 844 Đỗ Thị Nụ 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 7.60 8.20 23.80 Quản trị khách sạn
974 1041 Dương Văn Núi 26/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 8.10 8.30 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
975 1309 Bùi Thị Nương 16/08/1999 Nữ 2 Quảng Ninh A01 7.90 8.50 8.60 25.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
976 854 Hoàng Thị Nương 08/08/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.50 8.50 7.00 23.00 Quản trị khách sạn
977 782 Phan Huy Oai 26/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 8.00 8.80 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
978 1319 Hoàng Thị Oanh 12/01/1999 Nữ 1 Nghệ An C00 7.30 8.00 8.80 24.10 Hướng dẫn du lịch
979 1320 Hoàng Thị Oanh 12/01/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 6.40 7.30 6.70 20.40 Quản trị khách sạn
980 778 Hoàng Thị Kim Oanh 25/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá C00 7.10 7.50 8.10 22.70 Hướng dẫn du lịch
981 246 Lê Thị Kim Oanh 08/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 8.30 8.00 24.50 Quản trị khách sạn
982 527 Lê Thị Kim Oanh 22/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.60 8.10 23.00 Quản trị khách sạn
983 898 Phạm Thị Phương Oanh 30/10/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.10 6.50 6.50 19.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
984 405 Phùng Thị Oanh 04/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 6.50 6.30 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
34
![Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/35.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
985 1247 Bùi Văn Phi 16/12/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 6.00 7.50 6.40 19.90 Quản trị khách sạn
986 678 Nguyễn Đăng Phi 25/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 5.60 5.20 6.50 17.30 Quản trị khách sạn
987 136 Hà Minh Phong 07/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.60 6.60 7.20 20.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
988 775 Kiều Thành Phong 24/05/1999 Nam 2 Hà Nội C00 8.10 8.20 7.30 23.60 Hướng dẫn du lịch
989 849 Nguyễn Ngọc Phong 23/11/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.20 7.10 7.50 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
990 1046 Nguyễn Trường Phong 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.50 7.70 7.70 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
991 1140 Nguyễn Văn Phong 16/05/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 7.10 5.90 6.50 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
992 1224 Phạm Tuấn Phong 20/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.50 5.70 18.90 Quản trị khách sạn
993 440 Doãn Tuấn Phú 26/02/1992 Nam 2NT Nam Định A00 5.50 5.00 5.00 15.50 Quản trị khách sạn
994 743 Nguyễn Gia Phú 19/01/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.30 7.20 7.10 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
995 203 Nguyễn Minh Phú 21/06/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 6.40 7.60 7.90 21.90 Hướng dẫn du lịch
996 932 Nguyễn Hữu Phúc 14/04/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.70 9.10 8.50 26.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
997 100 Trịnh Văn Phúc 08/12/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.50 6.70 7.50 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
998 1171 Trần Minh Phụng 08/07/1999 Nam 1 Ninh Bình A00 6.20 5.90 5.40 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
999 860 Thẩm Gia Phước 11/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.90 5.60 6.70 18.20 Quản trị khách sạn
1000 1099 Chu Thị Phương 23/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 8.10 8.00 22.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1001 85 Đàm Quỳnh Phương 02/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 8.00 8.60 8.00 24.60 Quản trị khách sạn
1002 86 Đàm Quỳnh Phương 02/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 8.00 8.60 8.00 24.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1003 296 Đặng Thế Phương 26/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.90 7.10 8.00 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1004 432 Đặng Thu Phương 26/11/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 9.10 8.70 25.90 Quản trị khách sạn
1005 1087 Đỗ Bích Phương 27/03/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.30 8.40 8.20 23.90 Hướng dẫn du lịch
1006 795 Đỗ Hà Phương 06/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.60 20.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1007 122 Hà Thị Phương 07/02/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 6.70 6.80 5.00 18.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1008 1108 Hoàng Thị Phương 10/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 9.00 8.10 9.20 26.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1009 194 La Thị Phương 16/10/1997 Nữ 1 Hà Giang D01 6.20 5.90 6.60 18.70 Kế Toán
1010 880 Lại Thuý Phương 03/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 6.90 7.20 22.10 Quản trị khách sạn
1011 187 Lê Quang Phương 13/12/1999 Nam 2 Bắc Ninh A00 7.70 8.20 7.90 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1012 933 Lê Thanh Phương 21/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1013 976 Lê Thị Phương 24/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 8.60 8.60 23.60 Quản trị khách sạn
35
![Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/36.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1014 1254 Lê Thị Phương 08/05/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.60 6.40 8.20 21.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1015 1283 Lê Thị Phương 16/04/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.90 8.10 8.00 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1016 956 Lê Văn Phương 06/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.20 6.60 6.70 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1017 557 Lò Thị Thu Phương 22/06/1999 Nữ 1 1 Yên Bái C00 6.90 8.10 7.00 22.00 Hướng dẫn du lịch
1018 1081 Lý Thị Phương 04/05/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A01 7.00 7.40 5.90 20.30 Quản trị khách sạn
1019 130 Mai Lan Phương 02/08/1999 Nữ 1 Tuyên Quang C00 6.60 7.40 7.40 21.40 Hướng dẫn du lịch
1020 212 Nguyễn Anh Phương 17/09/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 6.70 7.80 7.70 22.20 Hướng dẫn du lịch
1021 1217 Nguyễn Hà Phương 05/02/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 6.60 9.30 7.90 23.80 Hướng dẫn du lịch
1022 1011 Nguyễn Linh Phương 26/05/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.40 7.60 7.80 22.80 Quản trị khách sạn
1023 470 Nguyễn Thị Phương 18/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.50 7.60 6.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1024 516 Nguyễn Thị Phương 08/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.90 8.00 7.00 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1025 792 Nguyễn Thị Hà Phương 28/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.10 7.50 8.20 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1026 54 Nguyễn Thị Mai Phương 19/05/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.00 8.40 7.00 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1027 1297 Nguyễn Thị Minh Phương 23/02/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 7.30 7.10 7.40 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1028 352 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 02/03/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 6.10 5.60 5.90 17.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1029 1231 Nguyễn Tú Phương 13/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.40 7.70 20.50 Quản trị khách sạn
1030 48 Phạm Bình Phương 19/09/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.50 7.10 6.70 20.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1031 217 Phạm Thị Thu Phương 25/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.30 9.10 9.40 26.80 Quản trị khách sạn
1032 84 Trần Đăng Phương 21/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 7.10 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1033 967 Trần Duy Phương 31/07/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.30 7.60 7.40 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1034 346 Trần Nhã Phương 22/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 6.70 8.00 21.00 Quản trị khách sạn
1035 1185 Trần Thị Phương 31/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.50 8.50 6.70 21.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1036 1177 Trần Thị Bích Phương 25/02/1998 Nữ 2NT Ninh Bình D01 7.30 7.70 8.20 23.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1037 486 Trần Thị Lan Phương 29/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.30 8.50 8.70 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1038 266 Vũ Hà Phương 01/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 7.70 7.40 23.30 Quản trị khách sạn
1039 1013 Vũ Minh Phương 12/10/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.40 6.60 7.20 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1040 679 Vũ Nam Phương 04/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.90 7.00 8.40 22.30 Hướng dẫn du lịch
1041 1477 Vũ Thị Phương 12/08/1998 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 6.70 6.20 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1042 415 Vũ Thị Thanh Phương 05/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.00 8.30 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
36
![Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/37.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1043 718 Nguyễn Thị Phượng 21/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.20 7.50 7.70 22.40 Hướng dẫn du lịch
1044 310 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.10 6.40 21.20 Quản trị khách sạn
1045 388 Tạ Thị Thanh Phượng 30/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.30 7.20 20.50 Quản trị khách sạn
1046 1337 Trần Thị Phượng 01/06/1998 Nữ 1 Lai Châu A00 6.10 6.60 6.40 19.10 Quản trị khách sạn
1047 166 Vũ Thị Phượng 13/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 7.30 6.90 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1048 196 Đào Anh Quân 14/09/1998 Nam 2NT Hải Dương D01 7.70 6.70 7.30 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1049 888 Đào Hoàng Quân 12/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 7.30 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1050 1024 Đỗ Trần Quân 03/12/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.10 8.30 8.10 22.50 Quản trị khách sạn
1051 297 Lương Anh Quân 25/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.10 7.30 8.30 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1052 879 Nguyễn Anh Quân 12/06/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.80 6.40 6.00 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1053 686 Nguyễn Hữu Quân 08/09/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.90 7.80 7.40 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1054 1026 Phạm Minh Quân 25/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.90 6.80 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1055 1150 Phạm Minh Quân 25/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.90 6.80 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1056 287 Trịnh Lê Anh Quân 12/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.00 7.20 7.70 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1057 910 Vũ Văn Quân 16/05/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 9.00 7.60 7.50 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1058 1250 Bùi Văn Quang 25/07/1997 Nam 1 Điện Biên C00 6.40 7.60 7.00 21.00 Hướng dẫn du lịch
1059 147 Đặng Anh Quang 31/12/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.70 7.20 8.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1060 998 Đinh Văn Quang 04/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 7.80 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch
1061 962 Đỗ Tráng Quang 20/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.50 7.20 7.50 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1062 39 Hà Huy Quang 30/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.50 6.90 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1063 495 Hoàng Văn Quang 01/08/1998 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.40 7.30 8.20 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1064 1455 Lê Hồng Quang 03/08/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 7.40 7.30 7.70 22.40 Quản trị khách sạn
1065 1292 Nguyễn Duy Quang 05/06/1999 Nam 1 Tuyên Quang A00 5.00 5.40 6.80 17.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1066 342 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị khách sạn
1067 343 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1068 344 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1069 1196 Vũ Đức Quang 29/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 6.30 6.70 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1070 264 Nguyễn Văn Quảng 13/04/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.80 5.60 6.90 19.30 Quản trị khách sạn
1071 663 Đàm Thị Quế 22/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 8.00 6.30 21.70 Quản trị khách sạn
37
![Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/38.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1072 58 Hà Công Quốc 02/09/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.60 6.50 7.50 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1073 532 Lê Thị Quý 27/12/1999 Nữ 3 Thái Bình C00 6.30 8.60 8.90 23.80 Hướng dẫn du lịch
1074 735 Nguyễn Văn Quý 16/07/1997 Nam 2 Thanh Hoá D01 5.10 6.60 6.80 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1075 567 Vũ Đình Quý 15/07/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 4.60 6.30 17.00 Quản trị khách sạn
1076 871 Nguyễn Thị Lệ Quyên 04/06/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 7.90 8.30 23.90 Quản trị khách sạn
1077 1115 Phan Lệ Quyên 19/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.30 8.10 8.00 24.40 Kế Toán
1078 293 Trần Thị Lệ Quyên 16/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 6.70 8.00 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1079 927 Nguyễn Anh Quyền 11/09/1999 Nam 1 Hà Nội D01 5.30 5.90 6.10 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1080 1298 Trần Văn Quyền 31/10/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.30 8.30 8.40 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1081 1274 Lê Văn Quyết 08/10/1999 Nam 1 Tuyên Quang D01 7.30 7.50 8.00 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1082 641 Nguyễn Đắc Quyết 13/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 7.80 8.30 24.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1083 894 Từ Văn Quyết 14/03/1999 Nam 1 1 Bắc Giang A00 7.40 6.80 6.80 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1084 1289 Bá Công Quỳnh 09/09/1998 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.20 6.40 7.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1085 988 Bùi Thị Quỳnh 01/02/1998 Nữ 1 Hoà Bình D01 8.20 7.40 7.30 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1086 1420 Chu Thị Thúy Quỳnh 02/04/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 8.60 7.50 8.00 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1087 1338 Đinh Thị Quỳnh 18/09/1999 Nữ 1 Lai Châu A00 8.40 7.20 8.20 23.80 Quản trị khách sạn
1088 1333 Đinh Thị Như Quỳnh 15/02/1999 Nữ 1 Hà Nội A00 7.50 6.10 6.60 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1089 829 Đỗ Phương Quỳnh 20/09/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 6.40 7.10 6.20 19.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1090 1208 Đỗ Thị Quỳnh 11/01/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.50 7.10 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1091 1032 Lê Ngọc Quỳnh 01/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 7.20 7.50 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1092 12 Lê Trúc Quỳnh 01/05/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 8.80 8.50 8.50 25.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1093 909 Lương Như Quỳnh 03/04/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.70 7.60 7.10 22.40 Quản trị khách sạn
1094 1210 Nguyễn Hương Quỳnh 15/03/1996 Nữ 1 1 Hoà Bình C00 6.70 7.70 7.30 21.70 Hướng dẫn du lịch
1095 189 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/09/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.00 7.60 5.40 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1096 987 Nguyễn Thị Quỳnh 16/04/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.80 8.30 7.40 23.50 Quản trị khách sạn
1097 1107 Nguyễn Thị Quỳnh 01/06/1998 Nữ 1 Phú Thọ C00 8.00 7.50 7.70 23.20 Hướng dẫn du lịch
1098 1467 Nguyễn Thị Bích Quỳnh 16/10/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 7.10 6.50 7.80 21.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1099 255 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/07/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh C00 6.90 6.90 6.40 20.20 Hướng dẫn du lịch
1100 1399 Trần Thị Thúy Quỳnh 21/06/1999 Nữ 1 Lào Cai C00 7.00 8.10 8.10 23.20 Hướng dẫn du lịch
38
![Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/39.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1101 1341 Vũ Thị Quỳnh 23/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 8.00 8.40 23.70 Quản trị khách sạn
1102 1157 Đặng Văn Sâm 04/09/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.20 6.00 7.70 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1103 952 Lê Văn Sang 03/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.50 6.20 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1104 372 Nguyễn Văn Sang 16/06/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.30 6.60 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1105 503 Vũ Văn Sang 11/12/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 8.00 7.40 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1106 697 Đỗ Đắc Sáng 03/05/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.70 6.60 7.00 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1107 853 Nguyễn Thị Sáu 10/06/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.60 7.30 7.10 23.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1108 1445 Nguyễn Thị Hương Sen 08/06/1999 Nữ 2NT Phú Thọ D01 6.50 7.70 6.90 21.10 Kế Toán
1109 1353 Lý A Sình 05/07/1991 Nam 1 Lai Châu C00 6.40 7.50 7.40 21.30 Hướng dẫn du lịch
1110 192 Chu Văn Sơn 15/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.50 6.60 7.40 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1111 731 Đặng Giang Sơn 06/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.20 6.90 7.30 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1112 268 Đặng Thái Sơn 03/12/1999 Nam 3 Phú Thọ A00 5.40 7.50 7.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1113 893 Đinh Thái Sơn 03/08/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 5.30 7.50 7.60 20.40 Hướng dẫn du lịch
1114 695 Đỗ Xuân Sơn 24/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.30 6.90 7.80 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1115 1112 Hoàng Liên Sơn 21/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.10 7.10 21.70 Quản trị khách sạn
1116 757 Lê Hoàng Sơn 02/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.50 8.50 8.00 24.00 Hướng dẫn du lịch
1117 1249 Lục Minh Sơn 25/09/1998 Nam 1 Cao Bằng D01 7.40 5.20 7.90 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1118 1167 Nguyễn Công Sơn 11/08/1999 Nam 2 Ninh Bình D01 7.00 7.80 6.50 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1119 24 Nguyễn Thiện Sơn 29/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 7.20 7.00 21.20 Quản trị khách sạn
1120 488 Ôn Hồng Sơn 26/04/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.50 6.80 7.10 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1121 725 Trần Công Sơn 26/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.00 7.20 7.90 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1122 1313 Trần Văn Sơn 29/09/1999 Nam 2 Phú Thọ A00 6.50 6.60 6.80 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1123 586 Nguyễn Hữu Tài 12/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.30 6.50 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1124 515 Nguyễn Văn Tài 02/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.40 8.20 8.00 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1125 1451 Võ Văn Tài 20/06/1999 Nam 1 Nghệ An A00 7.00 6.80 7.10 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1126 11 Doãn Văn Tâm 20/03/1997 Nam 1 Thanh Hoá A00 6.30 6.20 7.60 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1127 1495 Hoàng Minh Tâm 06/02/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 5.10 6.20 7.30 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1128 1007 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.80 7.80 8.10 22.70 Hướng dẫn du lịch
1129 1482 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 6.80 6.20 19.60 Kế Toán
39
![Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/40.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1130 617 Phạm Thị Tâm 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 7.20 6.60 20.40 Kế Toán
1131 209 Đỗ Minh Tân 25/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.10 6.30 8.00 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1132 239 Nguyễn Văn Tân 29/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.20 6.80 8.20 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1133 708 Trần Văn Tân 06/09/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.70 6.20 6.50 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1134 474 Lại Tiến Thạch 22/06/1999 Nam 2 Thái Bình D01 7.30 7.00 7.90 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1135 174 Nguyễn Văn Thạch 12/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.10 7.50 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1136 365 Đinh Đỗ Mạnh Thái 23/04/1998 Nam 1 Phú Thọ A01 6.40 6.30 6.20 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1137 804 Ngô Quang Thái 21/09/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.70 6.60 5.40 17.70 Quản trị khách sạn
1138 1383 Nguyễn Lê Minh Thái 15/11/1999 Nam 1 Lào Cai A00 8.60 7.50 7.60 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1139 314 Chử Thị Minh Thắm 19/02/1997 Nữ 2 Hà Nội D01 8.70 8.20 6.80 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1140 594 Đàm Thị Thắm 12/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.00 8.50 8.60 25.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1141 555 Đỗ Thị Hồng Thắm 28/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.50 8.40 7.40 23.30 Quản trị khách sạn
1142 25 Mai Thị Hồng Thắm 25/09/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.00 7.20 8.40 23.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1143 1462 Ngô Hồng Thắm 01/07/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 6.90 8.00 7.00 21.90 Quản trị khách sạn
1144 1135 Nguyễn Thị Thắm 26/06/1996 Nữ 2NT Hưng Yên A01 9.20 8.90 8.50 26.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1145 447 Trần Phương Thắm 08/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.40 5.90 19.80 Quản trị khách sạn
1146 1100 Dương Văn Thăng 02/01/1998 Nam 1 1 Tuyên Quang A00 6.60 5.60 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1147 420 Lê Mạnh Thắng 05/02/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.40 6.00 7.90 19.30 Hướng dẫn du lịch
1148 252 Nguyễn Hữu Thắng 21/02/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 6.40 5.10 7.20 18.70 Hướng dẫn du lịch
1149 1202 Nguyễn Hữu Thắng 04/11/1999 Nam 2 Nam Định D01 6.80 6.80 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1150 827 Nguyễn Trung Thắng 07/07/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.40 6.80 6.60 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1151 677 Nguyễn Văn Thắng 20/05/1999 Nam 2NT Hải Dương C00 6.40 7.30 6.40 20.10 Hướng dẫn du lịch
1152 610 Tạ Văn Thắng 02/06/1998 Nam 2 Thái Bình A00 8.60 7.00 7.60 23.20 Quản trị khách sạn
1153 1395 Trần Văn Thắng 19/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.60 8.10 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1154 1245 Vũ Mạnh Thắng 29/10/1998 Nam 2NT Thái Bình A01 6.70 7.10 7.50 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1155 124 Vũ Quang Thắng 01/11/1998 Nam 3 Hà Nội A01 7.50 8.80 6.70 23.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1156 1060 Đặng Huy Thanh 11/09/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 6.50 5.90 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1157 359 Đồng Lê Thanh 13/06/1995 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 6.60 6.50 19.10 Quản trị khách sạn
1158 1483 Kim Thị Thanh 19/05/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 7.70 6.70 8.00 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
40
![Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/41.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1159 1381 Lê Phương Thanh 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 7.30 8.40 23.10 Hướng dẫn du lịch
1160 404 Nguyễn Văn Thanh 07/09/1999 Nam 1 Hà Nội A00 5.00 5.90 5.40 16.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1161 1468 Trần Văn Thanh 27/09/1999 Nam 2 Bắc Giang A00 6.10 7.00 7.30 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1162 37 Bùi Văn Thành 06/03/1996 Nam 1 Thanh Hoá D01 5.90 8.00 7.10 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1163 997 Đoàn Văn Thành 10/01/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.50 8.10 9.30 23.90 Quản trị khách sạn
1164 580 Mai Tiến Thành 06/07/1998 Nam 2NT Vĩnh Phúc D01 6.10 6.40 6.60 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1165 1226 Nguyễn Đình Thành 25/08/1988 Nam 2NT Bắc Giang A00 6.60 8.10 7.40 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1166 1454 Nguyễn Đức Thành 01/05/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.40 8.00 8.10 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1167 647 Nguyễn Hữu Đức Thành 01/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 5.30 4.90 16.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1168 885 Nguyễn Thị Thành 26/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.40 5.70 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1169 1475 Nguyễn Trung Thành 18/11/1999 Nam 2 Thái Nguyên D01 7.00 6.80 5.70 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1170 812 Nguyễn Tuấn Thành 13/08/1997 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.10 6.90 19.50 Quản trị khách sạn
1171 813 Nguyễn Tuấn Thành 13/08/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 6.70 5.40 18.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1172 144 Nguyễn Văn Thành 12/12/1999 Nam 2NT Hưng Yên C00 7.10 6.30 7.60 21.00 Hướng dẫn du lịch
1173 248 Nguyễn Văn Thành 11/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 7.10 8.30 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1174 1356 Nguyễn Viết Thành 03/01/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 7.00 5.80 5.90 18.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1175 1164 Phạm Văn Thành 03/07/1997 Nam 1 Yên Bái A01 5.80 5.90 4.90 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1176 916 Tạ Đình Thành 05/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 6.20 8.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1177 512 Tạ Văn Thành 18/03/1996 Nam 2NT Bắc Giang D01 6.50 7.00 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1178 1412 Trần Trung Thành 08/09/1999 Nam 2NT Ninh Bình C00 6.30 6.90 7.00 20.20 Hướng dẫn du lịch
1179 824 Trịnh Viết Thành 07/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 5.90 6.50 7.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1180 245 Vũ Văn Thành 16/08/1996 Nam 2NT Ninh Bình C00 5.50 6.90 6.20 18.60 Hướng dẫn du lịch
1181 1136 Trần Văn Thảnh 26/06/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.30 6.80 7.70 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1182 1255 Bùi Thị Phương Thảo 01/06/1999 Nữ 2 Quảng Ninh C00 7.10 6.40 7.60 21.10 Hướng dẫn du lịch
1183 820 Đinh Thị Thảo 26/11/1999 Nữ 1 1 Hà Nội D01 7.50 7.20 7.50 22.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1184 17 Đỗ Thị Thanh Thảo 12/09/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 5.60 7.60 7.10 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1185 529 Đỗ Thu Thảo 07/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.20 7.00 6.70 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1186 1340 Hoàng Thị Thu Thảo 06/02/1998 Nữ 1 Cao Bằng A00 7.30 6.70 6.90 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1187 95 Hoàng Văn Thảo 28/02/1998 Nam 2 Bắc Ninh C00 8.60 8.50 9.00 26.10 Hướng dẫn du lịch
41
![Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/42.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1188 640 Lê Thị Bích Thảo 10/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 8.20 7.80 23.50 Kế Toán
1189 71 Lê Thị Thu Thảo 19/08/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 5.30 6.00 5.70 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1190 667 Ngô Thị Phương Thảo 28/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.10 6.50 20.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1191 560 Nguyễn Phương Thảo 05/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 7.10 6.00 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1192 622 Nguyễn Phương Thảo 04/12/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 7.20 8.40 23.50 Hướng dẫn du lịch
1193 1016 Nguyễn Phương Thảo 26/12/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.60 7.90 7.90 24.40 Quản trị khách sạn
1194 218 Nguyễn Thị Thảo 28/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.40 6.80 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1195 465 Nguyễn Thị Thảo 13/04/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh C00 6.90 7.10 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch
1196 772 Nguyễn Thị Bích Thảo 19/09/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 7.70 7.20 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1197 1222 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.40 7.70 8.20 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1198 299 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.20 6.30 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1199 1246 Nguyễn Thu Thảo 03/11/1999 Nữ 2 Hưng Yên D01 8.60 8.50 6.50 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1200 1184 Nguyễn Văn Thảo 13/11/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.30 6.70 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1201 1437 Phạm Thị Thảo 26/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.80 8.40 7.20 23.40 Hướng dẫn du lịch
1202 1068 Trần Thị Thảo 10/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 6.20 7.20 6.60 20.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1203 1069 Trần Thị Thảo 10/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 6.20 7.20 6.60 20.00 Quản trị khách sạn
1204 1239 Trần Thị Thu Thảo 14/01/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 7.80 8.40 8.90 25.10 Quản trị khách sạn
1205 1243 Vũ Bích Thảo 06/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 8.70 8.30 8.80 25.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1206 140 Trần Mỹ Thể 13/10/1998 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.70 7.20 6.20 20.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1207 799 Đỗ Đình Thi 23/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.20 5.50 6.10 16.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1208 1089 Đoàn Văn Thi 31/03/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 5.40 5.80 6.50 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1209 51 Đinh Mạnh Thiên 26/02/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.70 6.20 6.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1210 210 Phạm Minh Thiên 06/09/1998 Nam 2NT Thái Bình A00 6.20 7.40 7.40 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1211 613 Hoàng Lưu Thiện 21/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.10 6.70 7.10 20.90 Hướng dẫn du lịch
1212 689 Nguyễn Thị Thiếp 30/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 6.90 6.60 21.20 Quản trị khách sạn
1213 160 Bùi Đình Thiết 03/12/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.60 5.80 6.10 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1214 1316 Nguyễn Anh Thịnh 11/12/1999 Nam 1 Điện Biên D01 8.20 6.70 7.20 22.10 Hướng dẫn du lịch
1215 543 Nguyễn Thế Thịnh 24/09/1998 Nam 2NT Bắc Ninh C00 6.50 6.20 6.90 19.60 Hướng dẫn du lịch
1216 1088 Phùng Tất Thịnh 15/09/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.00 5.90 6.60 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
42
![Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/43.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1217 941 Trịnh Quang Thịnh 25/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.30 7.90 8.30 23.50 Quản trị khách sạn
1218 323 Đoàn Hữu Thọ 02/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.30 7.50 7.30 22.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1219 1000 Nguyễn Thế Thọ 31/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 8.60 9.20 8.00 25.80 Hướng dẫn du lịch
1220 396 Ngọc Thị Thơm 03/05/1998 Nữ 1 Cao Bằng D01 6.60 7.50 5.90 20.00 Quản trị khách sạn
1221 1233 Nguyễn Thị Thơm 23/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 7.40 7.00 21.30 Quản trị khách sạn
1222 261 Nguyễn Minh Thông 26/10/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 7.50 9.20 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1223 655 Nguyễn Văn Phi Thông 13/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 7.20 7.50 22.30 Quản trị khách sạn
1224 56 Lê Thị Thu 09/03/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 9.30 8.60 8.20 26.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1225 619 Lê Thị Thu 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 8.30 8.40 24.60 Hướng dẫn du lịch
1226 1187 Lê Thị Thu 15/11/1995 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.80 7.10 6.00 19.90 Quản trị khách sạn
1227 803 Nguyễn Hà Thu 29/09/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.40 7.90 7.70 23.00 Kế Toán
1228 848 Nguyễn Thị Thu 27/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.50 7.70 7.70 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1229 855 Nguyễn Thị Thu 20/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 4.60 7.00 6.70 18.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1230 1043 Nguyễn Thị Thu 31/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 8.00 7.30 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1231 232 Phạm Minh Thu 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 5.30 7.20 7.00 19.50 Hướng dẫn du lịch
1232 682 Vũ Thị Thu 21/01/1999 Nữ 2NT Ninh Bình D01 6.90 7.30 7.10 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1233 1396 Đào Thị Thư 09/06/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 8.10 8.40 23.50 Quản trị khách sạn
1234 793 Lò Thị Minh Thư 02/05/1998 Nữ 1 1 Hoà Bình D01 5.30 8.30 5.30 18.90 Quản trị khách sạn
1235 1385 Ngô Thị Thuấn 01/01/1996 Nữ 1 Quảng Bình A00 6.60 5.50 6.60 18.70 Kế Toán
1236 746 Nguyễn Đức Thuận 14/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.30 5.90 5.00 17.20 Quản trị khách sạn
1237 600 Cao Xuân Thật 23/04/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.30 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1238 1004 Đinh Thị Thương 26/06/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 7.90 8.30 23.50 Quản trị khách sạn
1239 1094 Hà Thị Thương 01/07/1999 Nữ 1 1 Yên Bái D01 6.70 7.00 5.90 19.60 Quản trị khách sạn
1240 1502 Lý Thị Thương 25/09/1999 Nữ 1 Hà Giang C00 8.40 6.70 7.50 22.60 Hướng dẫn du lịch
1241 1360 Phạm Thị út Thương 06/04/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 6.10 6.90 8.60 21.60 Quản trị khách sạn
1242 1323 Trần Thị Hà Thương 11/07/1999 Nữ 1 Hà Tĩnh D01 6.80 7.20 7.20 21.20 Kế Toán
1243 781 Đào Thị Thuý 06/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.40 8.30 23.80 Kế Toán
1244 507 Đoàn Diệu Thuý 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.50 7.90 7.90 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1245 40 Phạm Thị Thuý 15/08/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.40 7.80 7.10 23.30 Kế Toán
43
![Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/44.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1246 953 Phùng Thị Thuý 20/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 7.30 6.40 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1247 1180 Bùi Thị Thanh Thuỳ 06/08/1999 Nữ 1 1 Lạng Sơn D01 5.80 6.80 5.60 18.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1248 528 Đỗ Thị Ngọc Thuỳ 06/12/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 7.40 7.40 5.70 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1249 469 Nguyễn Thị Thuỳ 13/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 7.50 7.90 7.00 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1250 851 Nguyễn Thị Thuỳ 02/05/1996 Nữ 2 Hà Nội A01 6.20 7.40 8.60 22.20 Quản trị khách sạn
1251 852 Nguyễn Thị Thuỳ 02/05/1996 Nữ 2 Hà Nội C00 6.20 8.50 8.10 22.80 Hướng dẫn du lịch
1252 446 Hà Thanh Thuỷ 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 6.70 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1253 332 Nguyễn Thị Thuỷ 03/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.20 7.50 6.90 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1254 355 Nguyễn Thị Thuỷ 03/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.20 7.50 8.00 22.70 Quản trị khách sạn
1255 172 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 11/07/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 8.10 6.70 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1256 259 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 26/06/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.00 7.00 6.80 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1257 229 Phan Thanh Thuỷ 11/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.60 8.40 8.40 25.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1258 249 Trần Thị Thuỷ 26/03/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.30 7.00 8.00 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1259 436 Trần Thị Thuỷ 01/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.90 7.30 8.20 23.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1260 389 Trịnh Thị Thu Thuỷ 24/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 6.20 6.10 19.40 Quản trị khách sạn
1261 1263 Lù Thị Thúy 08/09/1999 Nữ 1 1 Lào Cai A00 7.10 7.20 7.20 21.50 Quản trị khách sạn
1262 1370 Ngô Thị Thanh Thúy 08/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 8.70 8.00 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1263 1331 Nguyễn Minh Thúy 29/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.40 7.60 6.20 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1264 1435 Sỹ Thị Thúy 15/02/1998 Nữ 1 Hà Giang A00 8.10 7.50 7.80 23.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1265 1492 Trịnh Thị Phương Thúy 25/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.30 6.70 7.40 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1266 1377 Đỗ Thị Thùy 05/11/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 7.90 6.50 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1267 732 Nguyễn Thị Thùy 12/07/1999 Nữ 1 Sơn La A00 6.00 7.00 6.70 19.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1268 1400 Nguyễn Thu Thủy 25/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.20 8.20 8.00 24.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1269 1378 Phạm Thu Thủy 02/02/1999 Nữ 1 Lào Cai A01 7.10 6.40 7.60 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1270 539 Cao Văn Tiến 08/01/1998 Nam 2NT Hà Nam C00 7.00 5.80 7.00 19.80 Hướng dẫn du lịch
1271 850 Lê Mạnh Tiến 11/01/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 8.10 7.90 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1272 93 Lê Minh Tiến 08/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.00 7.10 6.00 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1273 720 Phạm Minh Tiến 04/05/1998 Nam 2NT Quảng Ninh C00 6.80 7.40 6.70 20.90 Hướng dẫn du lịch
1274 1001 Trần Duy Tiến 01/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 7.30 7.10 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
44
![Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/45.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1275 675 Trần Văn Tiến 17/08/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.30 6.50 6.60 20.40 Quản trị khách sạn
1276 796 Trần Xuân Tiến 27/03/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.40 6.90 6.80 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1277 1434 Vũ Quang Tiến 10/04/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.20 5.50 17.20 Hướng dẫn du lịch
1278 1178 Hà Đình Tiệp 18/09/1999 Nam 1 1 Yên Bái D01 6.50 6.70 6.10 19.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1279 262 Ngô Thị Tiệp 14/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 6.50 6.20 7.70 20.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1280 295 Đinh Trung Tín 25/08/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.20 6.50 6.70 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1281 258 Nguyễn Mậu Tính 11/10/1999 Nam 2NT Bắc Ninh A01 6.20 6.80 5.40 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1282 874 Hà Thị Tình 21/07/1998 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 8.70 8.20 7.80 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1283 721 Đào Duy Tỉnh 28/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 8.00 7.80 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1284 763 Nguyễn Thị Toan 29/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.50 8.80 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1285 1195 Đào Đức Toàn 21/04/1998 Nam 2 Hà Nội A01 4.00 8.00 6.30 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1286 547 Đinh Đức Toàn 02/10/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.60 7.00 5.80 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1287 424 Hồ Tiến Toàn 07/07/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.40 7.20 6.90 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1288 1496 Ngô Đình Toàn 17/02/1995 Nam 2NT Bắc Ninh A00 6.90 6.90 6.60 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1289 934 Nguyễn Đình Toàn 31/01/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.60 6.60 7.40 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1290 957 Đặng Thị Thanh Trà 15/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 7.10 8.10 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1291 1471 Đinh Thị Phương Trà 17/08/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.00 6.40 6.60 20.00 Hướng dẫn du lịch
1292 431 Lê Thị Thu Trà 13/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.50 7.80 21.00 Quản trị khách sạn
1293 1397 Nguyễn Thị Thu Trà 11/06/1998 Nữ 1 Bắc Giang D01 6.90 7.10 6.50 20.50 Hướng dẫn du lịch
1294 456 Vũ Thị Thanh Trà 05/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.80 7.50 5.70 21.00 Quản trị khách sạn
1295 1486 Bùi Thị Trang 28/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 6.60 7.40 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1296 722 Đào Thị Thu Trang 27/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 5.70 7.20 6.50 19.40 Hướng dẫn du lịch
1297 1096 Hồ Tâm Trang 05/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.10 6.80 6.10 18.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1298 768 Hoàng Thị Đài Trang 23/05/1997 Nữ 3 Hà Nội A00 7.00 7.70 7.60 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1299 524 Hoàng Thu Trang 14/11/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.90 7.40 7.40 21.70 Hướng dẫn du lịch
1300 1302 Hoàng Thu Trang 22/04/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.60 8.50 7.20 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1301 1104 Lê Thị Trang 16/09/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.80 7.80 8.00 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1302 1431 Lê Thu Trang 01/05/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 7.90 8.40 24.00 Quản trị khách sạn
1303 939 Lương Thị Thuỳ Trang 05/01/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 7.30 7.30 21.60 Quản trị khách sạn
45
![Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/46.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1304 97 Nguyễn Thị Trang 17/07/1997 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 6.70 6.10 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1305 382 Nguyễn Thị Trang 08/05/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.20 8.50 8.20 24.90 Hướng dẫn du lịch
1306 1139 Nguyễn Thị Trang 11/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.40 8.60 7.00 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1307 1252 Nguyễn Thị Trang 28/10/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 7.70 7.20 7.10 22.00 Quản trị khách sạn
1308 1290 Nguyễn Thị Trang 08/08/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 8.70 8.90 25.30 Quản trị khách sạn
1309 1466 Nguyễn Thị Hà Trang 02/11/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Hướng dẫn du lịch
1310 1460 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.20 6.10 6.50 18.80 Kế Toán
1311 873 Nguyễn Thị Kiều Trang 16/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.50 7.40 6.50 22.40 Kế Toán
1312 831 Nguyễn Thị Linh Trang 21/11/1999 Nữ 1 Lào Cai C00 6.60 7.20 7.50 21.30 Hướng dẫn du lịch
1313 414 Nguyễn Thị Thu Trang 06/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 9.10 7.40 7.70 24.20 Hướng dẫn du lịch
1314 450 Nguyễn Thị Thu Trang 07/07/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.10 6.90 21.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1315 1219 Nguyễn Thu Trang 10/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.70 7.30 7.20 21.20 Hướng dẫn du lịch
1316 500 Nguyễn Thuỳ Trang 13/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.90 8.10 23.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1317 57 Phạm Thị Ngọc Trang 15/10/1999 Nữ 1 Hoà Bình C00 6.20 7.50 7.10 20.80 Hướng dẫn du lịch
1318 182 Phạm Thu Trang 15/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.90 8.50 8.60 25.00 Kế Toán
1319 762 Phạm Thu Trang 07/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 8.10 8.40 7.90 24.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1320 908 Phạm Thu Trang 21/08/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 8.10 6.10 6.10 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1321 1214 Phạm Thu Trang 05/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 8.00 6.60 21.60 Quản trị khách sạn
1322 193 Phan Thị Thu Trang 25/11/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 6.00 6.50 5.50 18.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1323 710 Trần Thảo Trang 10/01/1998 Nữ 3 Hà Nội A01 7.00 8.10 7.80 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1324 1391 Trần Thị Trang 18/08/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.10 7.10 7.40 21.60 Quản trị khách sạn
1325 1071 Trần Thị Huyền Trang 17/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.80 7.80 7.70 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1326 413 Trần Thị Thuỳ Trang 15/11/1999 Nữ 2NT Nghệ An A01 8.20 9.00 8.60 25.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1327 1036 Vũ Hà Trang 15/02/1997 Nữ 1 Điện Biên D01 8.90 7.00 7.40 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1328 940 Vũ Thị Diễm Trang 02/02/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.40 7.20 6.60 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1329 1124 Vũ Thị Huyền Trang 14/11/1998 Nữ 2 Quảng Ninh A00 7.20 7.20 7.60 22.00 Quản trị khách sạn
1330 688 Vũ Thu Trang 18/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.40 7.30 22.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1331 963 Vũ Thu Trang 24/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 5.60 7.80 6.70 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1332 1272 Vũ Thu Trang 17/05/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.50 6.00 6.60 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
46
![Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/47.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1333 1405 Vũ Thùy Trang 02/07/1999 Nữ 2 Bắc Ninh A00 8.10 8.00 8.00 24.10 Quản trị khách sạn
1334 1220 Bùi Thanh Trí 28/02/1995 Nam 2NT Hà Nội A01 8.00 7.60 7.50 23.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1335 290 Nguyễn Minh Triết 13/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.10 6.60 18.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1336 1080 Nguyễn Minh Triết 13/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.10 6.60 18.10 Hướng dẫn du lịch
1337 334 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1338 335 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Quản trị khách sạn
1339 895 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1340 1257 Hồ Đức Trọng 05/10/1999 Nam 1 Nghệ An A00 6.70 7.60 8.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1341 18 Phan Thị Thanh Trúc 04/02/1998 Nữ 2NT Quảng Trị A00 7.00 7.70 7.70 22.40 Kế Toán
1342 1169 Chu Mạnh Trung 16/05/1999 Nam 2 Ninh Bình A00 5.90 6.20 6.40 18.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1343 429 Đỗ Đình Trung 23/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 6.50 6.50 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1344 693 Đỗ Ngọc Trung 13/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.80 5.50 6.40 17.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1345 402 Dương Hiếu Trung 31/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.80 8.00 8.90 24.70 Quản trị khách sạn
1346 433 Hoàng Đức Trung 26/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.40 9.10 8.90 26.40 Quản trị khách sạn
1347 973 Lại Thị Trung 15/05/1999 Nữ 2NT Nghệ An C00 6.30 6.70 8.20 21.20 Hướng dẫn du lịch
1348 1218 Ngô Doãn Trung 10/05/1996 Nam 2NT Thái Bình A00 6.10 7.90 7.20 21.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1349 455 Nguyễn Anh Trung 20/03/1999 Nam 2 Hà Nội D01 5.50 5.80 6.60 17.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1350 811 Nguyễn Đức Trung 18/10/1999 Nam 3 Hà Nội A01 5.60 6.40 4.60 16.60 Quản trị khách sạn
1351 1260 Nguyễn Đức Bảo Trung 26/10/1999 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 6.70 6.20 7.10 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1352 1473 Nguyễn Hiếu Trung 19/07/1999 Nam 2 Quảng Ninh A01 7.10 7.00 7.30 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1353 180 Nguyễn Quốc Trung 27/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 7.10 7.10 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1354 954 Phạm Sĩ Quốc Trung 15/12/1999 Nam 3 Hà Nội C00 5.60 7.60 7.70 20.90 Hướng dẫn du lịch
1355 672 Trần Văn Trung 09/11/1998 Nam 2NT Hà Nam A00 7.00 7.60 6.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1356 1439 Đặng Xuân Trường 04/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 8.50 8.50 25.70 Quản trị khách sạn
1357 220 Lê Văn Trường 12/03/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 7.80 8.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1358 489 Lê Văn Trường 27/11/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 5.60 6.70 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1359 558 Nguyễn Nam Trường 27/08/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.10 7.00 6.40 19.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1360 102 Nguyễn Quang Trường 07/05/1999 Nam 2 Hà Nam D01 5.40 6.90 5.40 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1361 151 Nguyễn Quang Trường 01/02/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 8.30 6.70 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
47
![Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/48.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1362 889 Nguyễn Quang Trường 13/02/1999 Nam 1 Yên Bái D01 6.50 6.80 7.20 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1363 1084 Nguyễn Quang Trường 13/02/1999 Nam 1 Yên Bái D01 6.50 6.80 7.20 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1364 847 Nguyễn Trọng Trường 15/02/1998 Nam 1 Lào Cai D01 7.90 6.80 8.90 23.60 Hướng dẫn du lịch
1365 1240 Nguyễn Xuân Trường 16/03/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.50 7.70 6.70 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1366 872 Trần Văn Trường 09/07/1997 Nam 2NT Nam Định D01 7.40 6.70 7.60 21.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1367 856 Vũ Văn Trường 26/02/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.00 7.20 7.30 22.50 Quản trị khách sạn
1368 383 Hoàng Anh Tú 29/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.80 5.90 6.50 19.20 Quản trị khách sạn
1369 227 Nguyễn Anh Tú 14/11/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 7.90 7.40 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1370 148 Nguyễn Mạnh Tú 27/11/1997 Nam 1 Hà Nội A01 7.40 6.40 7.50 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1371 41 Nguyễn Trọng Tú 20/08/1998 Nam 1 Yên Bái D01 5.40 6.30 7.10 18.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1372 769 Nguyễn Trọng Tú 21/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 6.60 7.40 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1373 185 Trịnh Hoài Tú 15/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.60 8.10 8.50 25.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1374 1120 Nguyễn Ngọc Tuân 08/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 6.80 6.70 8.60 22.10 Quản trị khách sạn
1375 118 Nguyễn Văn Tuân 23/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.50 8.20 6.60 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1376 660 Phạm Bá Tuân 23/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 5.90 6.60 7.00 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1377 1457 Trần Đức Tuân 13/07/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 7.20 7.50 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1378 53 Trần Văn Tuân 01/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.00 7.30 6.40 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1379 44 Đặng Văn Tuấn 10/10/1999 Nam 1 Lai Châu D01 5.30 6.40 5.30 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1380 1436 Đỗ Văn Tuấn 27/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.60 7.10 8.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1381 628 Hoàng Văn Tuấn 07/09/1998 Nam 2 Hà Nội A01 7.90 6.90 7.00 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1382 2 Lê Anh Tuấn 05/01/1997 Nam 2NT Thanh Hoá A01 6.50 6.40 7.80 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1383 7 Lê Duy Tuấn 20/09/1998 Nam 2 Thanh Hoá D01 7.50 8.90 7.30 23.70 Quản trị khách sạn
1384 624 Nguyễn Gia Tuấn 21/02/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.00 7.30 7.00 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
1385 783 Nguyễn Xuân Tuấn 31/01/1999 Nam 2 Thái Nguyên D01 7.50 6.00 7.00 20.50 Hướng dẫn du lịch
1386 1021 Trần Minh Tuấn 14/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.10 6.30 5.50 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1387 181 Nguyễn Công Tuệ 05/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 7.90 7.70 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1388 479 Nguyễn Đức Trí Tuệ 11/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 6.80 6.30 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1389 1500 Bùi Việt Tùng 13/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 4.80 6.20 4.60 15.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1390 1296 Đoàn Thanh Tùng 13/05/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.60 6.90 6.80 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn
48
![Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/49.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1391 1461 Hoàng Văn Tùng 19/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.20 8.10 7.10 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1392 305 Lê Triệu Khánh Tùng 23/03/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.80 8.30 8.00 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1393 685 Nguyễn Bá Tùng 09/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.90 6.10 6.50 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1394 887 Nguyễn Đình Mạnh Tùng 14/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 6.20 7.70 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1395 1145 Nguyễn Duy Tùng 27/05/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.80 7.50 7.50 20.80 Quản trị khách sạn
1396 267 Nguyễn Thanh Tùng 05/07/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.10 5.70 8.50 20.30 Hướng dẫn du lịch
1397 821 Phạm Đắc Tùng 16/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.30 6.60 6.50 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1398 1334 Phạm Thanh Tùng 31/07/1999 Nam 2 Phú Thọ D01 6.90 5.80 6.20 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1399 1414 Phan Đăng Tùng 05/11/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.10 6.40 7.70 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1400 483 Phí Văn Tùng 11/09/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 6.50 8.20 8.30 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1401 226 Phùng Thanh Tùng 22/02/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc C00 6.30 6.30 7.50 20.10 Hướng dẫn du lịch
1402 961 Quản Thanh Tùng 09/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.50 7.00 8.80 23.30 Hướng dẫn du lịch
1403 1273 Trương Quang Tùng 12/09/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 6.30 6.80 6.00 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1404 835 Đỗ Thị Tươi 12/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.70 7.90 7.60 23.20 Quản trị khách sạn
1405 410 Nguyễn Thị Tươi 13/08/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.30 8.40 8.60 24.30 Hướng dẫn du lịch
1406 91 Lê Bá Tưởng 03/10/1997 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.20 7.10 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1407 698 Chu Hữu Tuyên 21/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.40 5.30 17.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1408 441 Nguyễn Minh Tuyên 27/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.20 6.20 7.00 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1409 1114 Nguyễn Ngọc Tuyên 01/01/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.00 8.10 7.50 23.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1410 132 Nguyễn Thị Tuyên 20/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 7.70 8.60 25.10 Kế Toán
1411 400 Vũ Quốc Tuyên 16/12/1996 Nam 2NT Hà Nam A00 7.90 6.80 7.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1412 164 Đỗ Thị Hồng Tuyến 19/05/1998 Nữ 1 Tuyên Quang A01 7.00 6.50 6.90 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1413 318 Hà Kim Tuyến 06/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.90 7.60 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1414 108 Phan Lý Tuyến 12/02/1997 Nam 2 Hà Nội C00 6.10 6.90 8.50 21.50 Hướng dẫn du lịch
1415 638 Hoàng Thu Tuyền 26/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 6.60 7.10 20.00 Hướng dẫn du lịch
1416 46 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.90 8.00 8.50 24.40 Quản trị khách sạn
1417 621 Vũ Công Tuyền 30/11/1999 Nam 1 Yên Bái D01 5.70 7.00 5.40 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1418 256 Dương Thị Tuyết 10/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.90 7.40 22.30 Quản trị khách sạn
1419 1421 Hoàng Thị Tuyết 15/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 6.40 7.70 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
49
![Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/50.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1420 384 Nguyễn Thị Tuyết 07/05/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 9.20 7.10 7.80 24.10 Kế Toán
1421 1440 Nguyễn Thị ánh Tuyết 08/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.90 7.90 7.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1422 789 Trần Thị ánh Tuyết 02/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 8.30 8.50 24.50 Kế Toán
1423 583 Đào Thị Mỹ Uyên 31/12/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 8.80 7.00 7.90 23.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1424 986 Đinh Thu Uyên 06/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.30 7.70 6.90 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1425 996 Hà Thị Thu Uyên 06/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.70 7.10 6.80 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1426 510 Nguyễn Thị Mai Uyên 25/04/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.00 8.30 7.10 23.40 Quản trị khách sạn
1427 1288 Nguyễn Thị Tú Uyên 23/11/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 7.10 7.50 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1428 98 Nguyễn Thu Uyên 19/03/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.30 6.50 5.90 19.70 Hướng dẫn du lịch
1429 1315 Phạm Thị Thu Uyên 20/11/1998 Nữ 1 Phú Thọ D01 6.70 6.70 7.00 20.40 Quản trị khách sạn
1430 233 Trương Thu Uyên 21/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 5.80 6.50 8.50 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1431 1253 Vũ Thị Thu Uyên 29/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 6.60 8.10 7.00 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1432 1006 Vũ Thị Tú Uyên 25/02/1999 Nữ 1 Yên Bái A00 5.70 6.90 7.70 20.30 Quản trị khách sạn
1433 964 Vũ Thu Uyên 13/07/1999 Nữ 2 Nam Định D01 8.60 7.40 7.20 23.20 Hướng dẫn du lịch
1434 1265 Bùi Thị Hồng Vân 27/10/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 8.00 7.50 5.90 21.40 Quản trị khách sạn
1435 703 Đỗ Hồng Vân 23/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 8.10 8.70 24.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1436 1449 Đỗ Thị Vân 09/03/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 8.30 8.00 8.40 24.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1437 972 Dương Thị Mai Vân 05/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 5.20 18.70 Hướng dẫn du lịch
1438 1459 Hoàng Thu Vân 05/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 6.20 7.30 21.10 Kế Toán
1439 347 Nguyễn ánh Vân 22/06/1998 Nữ 1 Hà Nội A00 5.80 6.70 5.90 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1440 1003 Phạm Thị Vân 16/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.80 8.60 8.70 25.10 Quản trị khách sạn
1441 652 Trần Thị Hồng Vân 08/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.50 7.00 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1442 1228 Bùi Quang Việt 29/02/1994 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.30 7.10 7.20 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
1443 544 Đỗ Đức Việt 05/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.30 6.40 5.80 17.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1444 104 Hoàng Đức Việt 15/02/1997 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.10 7.00 7.70 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1445 1193 Nguyễn Đức Việt 14/01/1999 Nam 1 1 Phú Thọ A01 5.60 6.60 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn
1446 745 Nguyễn Minh Quốc Việt 07/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 8.50 8.30 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1447 116 Nguyễn Tiến Việt 05/04/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 5.70 7.50 7.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1448 950 Phạm Quốc Việt 21/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.30 7.90 8.40 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn
50
![Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/51.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1449 27 Phan Tuấn Việt 21/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 7.70 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1450 1186 Phùng Quốc Việt 07/08/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.10 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1451 177 Dương Thành Trọng Vinh 14/05/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.40 6.50 6.70 20.60 Quản trị khách sạn
1452 1229 Nguyễn Hữu Vinh 16/02/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.80 6.90 6.80 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1453 626 Nguyễn Quang Vinh 30/07/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 7.50 8.10 23.30 Quản trị khách sạn
1454 723 Nguyễn Quang Vinh 27/11/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.40 7.10 7.30 20.80 Quản trị khách sạn
1455 379 Phạm Anh Vinh 28/06/1999 Nam 1 Quảng Ninh D01 6.20 6.30 6.70 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1456 618 Phạm Thế Vinh 23/09/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.00 8.10 8.40 23.50 Hướng dẫn du lịch
1457 1262 Sầm Đức Vinh 01/12/1999 Nam 1 1 Lào Cai A00 6.60 6.90 6.60 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn
1458 202 Trương Văn Vĩnh 21/10/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.80 7.20 6.70 20.70 Hướng dẫn du lịch
1459 754 Hoàng Tuấn Vũ 16/09/1999 Nam 1 Yên Bái C00 5.70 7.40 6.40 19.50 Hướng dẫn du lịch
1460 690 Nguyễn Anh Vũ 02/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 8.40 7.60 22.90 Hướng dẫn du lịch
1461 63 Nguyễn Long Vũ 28/10/1998 Nam 1 Phú Thọ A00 6.70 7.70 6.60 21.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1462 64 Nguyễn Long Vũ 28/10/1998 Nam 1 Phú Thọ A00 6.70 7.70 6.60 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1463 117 Nguyễn Tuấn Vũ 15/12/1997 Nam 3 Hà Nội D01 5.90 6.50 7.50 19.90 Quản trị khách sạn
1464 921 Nguyễn Xuân Vũ 23/11/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.60 8.40 7.90 23.90 Kỹ thuật chế biến món ăn
1465 1121 Phạm Minh Vũ 24/06/1999 Nam 1 Hà Nội A00 6.50 8.20 8.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1466 411 Trần Ngọc Vũ 17/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.40 7.40 7.40 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1467 1168 Phạm Thị Vui 04/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.10 7.10 5.00 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn
1468 867 Vũ Thị Vui 16/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 7.90 8.30 8.20 24.40 Hướng dẫn du lịch
1469 1280 Phạm Thanh Vy 09/06/1999 Nữ 1 Lào Cai A00 6.70 7.00 6.00 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1470 1362 Giầu Thị Xim 24/12/1999 Nữ 1 Lào Cai D01 7.30 8.00 7.00 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1471 565 Ngô Thanh Xuân 06/06/1997 Nam 2NT Bắc Giang D01 7.70 6.10 7.50 21.30 Hướng dẫn du lịch
1472 1332 Trần Thanh Xuân 19/09/1995 Nam 1 Quảng Ninh D01 7.50 7.70 7.30 22.50 Hướng dẫn du lịch
1473 188 Nguyễn Kim Xướng 02/09/1999 Nam 2NT Bắc Ninh A00 6.40 7.90 8.10 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1474 727 Lại Thị Thanh Xuyến 20/07/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 6.60 7.50 7.90 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1475 312 Đỗ Đức Yên 26/01/1998 Nam 2NT Hà Nam D01 6.20 7.80 7.30 21.30 Quản trị khách sạn
1476 354 Nguyễn Thị Yên 07/11/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.80 7.30 7.10 22.20 Hướng dẫn du lịch
1477 625 Cấn Thị Yến 05/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.80 7.30 23.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
51
![Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/52.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1478 571 Đỗ Thị Yến 04/10/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.20 7.80 7.60 23.60 Quản trị khách sạn
1479 572 Đỗ Thị Yến 04/10/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.20 7.80 7.60 23.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1480 1165 Đỗ Thị Hải Yến 30/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 6.70 6.60 20.50 Quản trị khách sạn
1481 195 Dương Thị Kim Yến 22/01/1999 Nữ 3 Vĩnh Phúc D01 6.30 6.40 7.40 20.10 Quản trị khách sạn
1482 23 Hoàng Thị Yến 04/04/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 7.20 6.10 6.10 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn
1483 1192 Hoàng Thị Yến 10/05/1999 Nữ 1 1 Hà Giang D01 6.00 8.10 7.10 21.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1484 463 Hoàng Thị Phi Yến 18/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.40 7.30 23.00 Quản trị khách sạn
1485 1446 Lê Thị Yến 22/05/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 7.00 8.00 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1486 1494 Lê Thị Yến 04/12/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 8.00 7.40 7.00 22.40 Quản trị khách sạn
1487 276 Lê Thị Hồng Yến 21/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 7.70 7.00 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn
1488 320 Lương Thị Hải Yến 16/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.30 7.50 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn
1489 351 Lương Thị Hải Yến 11/09/1999 Nữ 1 Bắc Giang A01 7.00 7.80 6.10 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1490 329 Ngô Hải Yến 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 7.30 7.40 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1491 1382 Ngô Thị Yến 10/04/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 8.30 7.60 8.10 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn
1492 549 Nguyễn Hải Yến 22/06/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 6.30 7.60 20.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1493 742 Nguyễn Hải Yến 13/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.30 7.60 8.40 23.30 Quản trị khách sạn
1494 753 Nguyễn Hải Yến 02/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.50 8.00 7.10 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1495 709 Nguyễn Như Yến 19/11/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 6.50 5.60 18.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1496 472 Nguyễn Thị Yến 10/05/1999 Nữ 3 Bắc Ninh D01 8.00 8.10 8.90 25.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1497 1478 Nguyễn Thị Yến 20/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.30 7.40 7.00 20.70 Kế Toán
1498 1314 Nguyễn Thị Diệu Yến 23/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.60 7.50 7.20 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng
1499 468 Nguyễn Thị Hải Yến 13/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 8.00 7.90 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1500 649 Nguyễn Thị Hải Yến 23/09/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 7.40 7.20 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn
1501 1456 Nông Thị Hải Yến 10/07/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 4.70 6.20 6.40 17.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
1502 1318 Trần Bảo Yến 02/11/1999 Nữ 1 Kon Tum D01 6.10 7.00 5.00 18.10 Quản trị khách sạn
1503 1503 NguyÔn Kim Hoµng D©n 07/11/1999 Nam 2 Hµ Néi A00 07.00 07.40 07.80 22.20 Kü thuËt chÕ biÕn mãn ¨n
1504 1504 Vò HuyÒn Trang 18/01/1998 N÷ 1 01 Yªn B¸i D01 08.30 06.00 06.80 21.10 Híng dÉn du lÞch
1505 1505 NguyÔn ThÞ Hång 04/11/1999 N÷ 2NT Thanh Ho¸ D01 07.30 07.30 06.80 21.40 TiÕng Anh - Qu¶n trÞ L÷ hµnh, híng dÉn
1506 1506 Lý Phîng Linh 24/05/1998 N÷ 1 01 B¾c Giang D01 06.80 07.00 06.90 20.70 Qu¶n trÞ dÞch vô du lÞch vµ l÷ hµnh
52
![Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022041813/5e58dc181e49562ab05622cb/html5/thumbnails/53.jpg)
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên
1507 1507 NguyÔn ThÞ Thïy 07/08/1998 N÷ 2 Hµ Néi D01 07.10 08.10 07.60 22.80 Qu¶n trÞ kh¸ch s¹n
53