danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ hỌc tẬp - hvu.edu.vn sach sv_dang ky.pdf · trường Đại...
TRANSCRIPT
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Chăn nuôi dê, thỏ (CN2224) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Thị Phương Thảo (1250)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nuôi thủy đặc sản (CN2228) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Điạ lý đại cương (DL1219) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Kim Quế (1117)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
7 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
8 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
9 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
10 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
11 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
12 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
13 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
14 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
15 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
16 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
17 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
18 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
19 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
20 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
21 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
22 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
23 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
24 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
25 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
26 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
27 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
28 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
29 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
30 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
31 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
32 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
33 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
34 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
35 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế Việt Nam (DL1220) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
2 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
3 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
4 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
5 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
6 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
7 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
8 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
9 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
10 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
11 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
12 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
13 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
14 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
15 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
16 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
17 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
18 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
19 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
20 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
21 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
22 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
23 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
24 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
25 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
26 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
27 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
28 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
29 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
30 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
31 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
32 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
33 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
34 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
35 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Các nước Châu Âu (DL2246) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 (DL2349) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
2 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
3 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
4 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
5 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
6 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
7 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
8 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
9 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 2 (DL2370) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển-Thủy quyển) (DL2433) - 01 Số Tín Chỉ: 4
CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
2 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
3 1256030008 Đinh Thị Bích Duyên 10/06/94 1210D06A
4 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
5 1256030017 Đỗ Thị Thu Hường 28/06/94 1210D06A
6 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
7 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A
8 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
9 1256030033 Nguyễn Ngọc S¬n 03/07/93 1210D06A
10 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
11 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
12 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
13 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
14 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
15 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
16 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
17 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
18 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
19 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
20 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A
21 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A
22 145D060027 Nguyễn Xuân Phong 05/12/96 1412D06A
23 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A
24 145D060040 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/02/96 1412D06A
25 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
26 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
27 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
28 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
29 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
30 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
31 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
32 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
33 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tổ chức công tác kế toán (KE2214) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phân tích hoạt động kinh doanh (KE2224) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
4 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
5 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
6 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
2 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
3 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
4 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
5 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
6 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
7 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
8 1254020123 Vi Thị Thanh Thủy 16/07/93 1210D10A
9 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
10 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
11 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
12 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
13 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
14 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
15 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
16 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
17 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
18 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
19 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
20 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B
21 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
22 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
23 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
24 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
25 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A
26 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
27 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
28 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
29 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
30 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
31 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
32 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
33 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
34 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
35 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
36 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A
37 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
38 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A
39 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A
40 145D100078 Trần Thị Thu Hằng 09/09/96 1412D10A
41 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
42 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A
43 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A
44 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
45 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 04/01/96 1412D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A
47 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A
48 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A
49 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
50 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
51 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A
52 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 06/01/96 1412D10A
53 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
54 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
55 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 06/01/96 1412D16A
56 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
57 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (KE2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
4 1254020005 Phạm Thị Ngọc Anh 30/10/94 1210D10A
5 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
6 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
7 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
8 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
9 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
10 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
11 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
12 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
13 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
14 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
15 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
16 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
17 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
18 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
19 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
20 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
21 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
22 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
23 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
24 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
25 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
26 135D100047 Ngô Thúy Hằng 03/05/95 1311D10B
27 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
28 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
29 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
30 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
31 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
32 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254020005 Phạm Thị Ngọc Anh 30/10/94 1210D10A
2 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
3 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
4 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
5 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
6 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
7 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
8 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
9 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
10 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
11 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
12 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
13 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
14 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
15 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
16 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
17 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
18 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
19 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
20 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
21 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
22 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
23 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
24 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
25 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
26 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
27 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
28 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
29 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
30 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
31 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
32 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
33 135D100123 Trần Thị Mai Phư¬ng 26/08/95 1311D10C
34 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
35 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
36 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
37 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
38 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
39 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
40 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
41 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán quốc tế (KE2306) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
2 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
3 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
4 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
5 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
6 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
7 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
8 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
9 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
10 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
11 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
12 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
13 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
14 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
15 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
16 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
17 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
18 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
19 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
20 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
21 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
22 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
23 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
24 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
25 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
26 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
27 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
28 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
29 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
30 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
31 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
32 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
33 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
34 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
35 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
2 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
3 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
4 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
5 1254020064 Nguyễn Thị Hồng Lâm 19/06/93 1210D10A
6 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
7 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
8 1254020078 Triệu Thị Mai 05/03/94 1210D10A
9 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
10 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
11 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
12 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
13 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
14 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
15 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
16 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
17 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
18 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
19 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
20 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
21 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
22 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
23 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
24 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
25 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
26 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
27 1254020136 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/12/94 1210D10B
28 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế công cộng (KT1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
2 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
3 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
4 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
5 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
6 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
7 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
8 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
9 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
10 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
11 1254020131 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/94 1210D10B
12 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
13 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
14 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
15 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
16 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
17 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
18 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
19 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
20 145D100069 Lê Thanh Tùng 09/02/95 1412D10A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển (KT1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
4 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
5 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
6 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
7 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
8 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
9 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
10 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
11 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
12 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
13 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
14 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
15 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
16 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
17 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
18 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
19 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
20 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
21 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
22 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
23 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
24 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
25 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (KT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hương (1470)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
2 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
3 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
4 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
5 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
6 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
7 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
8 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
9 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
10 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
11 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
12 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
13 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
14 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
15 145D040058 Phạm Lư¬ng Thùy Chi 09/07/96 1412D04A
16 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A
17 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A
18 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
19 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A
20 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
21 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
22 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A
23 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
24 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A
25 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
26 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
27 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
28 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A
29 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
30 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A
31 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
32 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A
33 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A
34 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
35 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
36 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A
37 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
38 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
39 145D060014 Vũ Thị Huệ 23/01/93 1412D06A
40 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
41 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A
42 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
43 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
44 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/06/96 1412D06A
45 145D060023 Hà Thị Kim Ngân 03/03/96 1412D06A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (KT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hương (1470)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
47 145D060025 Vũ Thị Tố Oanh 14/03/96 1412D06A
48 145D060027 Nguyễn Xuân Phong 05/12/96 1412D06A
49 145D060029 Nguyễn Thu Phư¬ng 23/01/96 1412D06A
50 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
51 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
52 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
53 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
54 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
55 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
56 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
57 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
58 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
2 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
3 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
4 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
5 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
6 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
7 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
8 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
9 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
10 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
11 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
12 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
13 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
14 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
15 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
16 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
17 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
18 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
19 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
20 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
21 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
22 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
23 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
24 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
25 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
26 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
27 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
28 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
29 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
30 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B
31 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
32 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
33 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
34 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
35 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
36 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
37 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
38 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
39 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
40 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
41 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
42 135D100108 Ngô Thị Ngọc 05/05/95 1311D10C
43 135D100123 Trần Thị Mai Phư¬ng 26/08/95 1311D10C
44 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
45 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
47 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
48 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
49 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
50 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
51 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
52 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
53 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
54 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
55 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
2 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
3 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
4 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
5 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
6 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
7 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
8 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
9 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
10 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
11 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
12 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
13 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
14 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
15 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
16 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
17 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
18 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
19 135D110059 Phùng Thị Thể 25/08/95 1311D11A
20 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
21 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
22 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
23 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
24 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
25 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
26 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
27 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
28 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
29 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
30 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
31 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
32 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
33 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
34 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
35 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
36 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
37 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
38 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
39 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
40 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
41 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
42 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
43 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
44 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
45 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
47 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
48 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
49 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
50 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
51 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
52 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
53 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
54 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
55 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
2 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
3 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
4 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B
5 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
6 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
7 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
8 1254020131 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/94 1210D10B
9 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
10 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
11 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
12 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
13 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
14 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
15 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
16 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
17 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
18 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
19 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
20 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
21 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
22 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
23 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
24 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
25 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
26 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
27 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
28 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
29 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
30 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
31 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
32 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
33 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
34 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
35 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
36 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
37 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
38 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
39 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
40 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
41 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
42 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
43 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
44 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
45 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
47 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C
48 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
49 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
50 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
51 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
52 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
53 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
54 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lập và phân tích dự án (KT2216) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
4 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
5 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
6 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
7 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
8 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
9 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
10 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
11 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
12 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
13 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
14 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
15 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
16 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
17 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
2 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
3 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
4 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
5 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
6 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
7 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
8 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
9 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
10 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
11 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
12 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
13 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
14 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
15 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
16 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
17 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
18 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
19 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
20 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
21 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
22 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
23 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
24 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
25 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
26 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
27 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
28 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
29 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
30 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
31 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
32 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
33 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
34 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
35 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
36 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
37 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
38 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
39 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 10/01/95 1311D10C
40 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
41 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
42 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
43 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
44 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
45 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A
47 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
48 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
49 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
50 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
51 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
52 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
53 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
54 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
55 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
56 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
57 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A
58 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
59 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A
60 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
2 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
3 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
4 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
5 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
6 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
7 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
8 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
9 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
10 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
11 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
12 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
13 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
14 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
15 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
16 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
17 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
18 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
19 141C100004 Hà Thị Thu Hà 14/04/96 1412C10A
20 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A
21 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A
22 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A
23 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
24 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
25 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A
26 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 04/01/96 1412D10A
27 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A
28 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
29 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A
30 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A
31 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A
32 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A
33 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
34 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
35 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
36 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 12/07/96 1412D10A
37 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A
38 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A
39 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
40 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A
41 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A
42 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
43 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
44 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
45 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D110013 Phạm Trung Thành 12/11/96 1412D11A
47 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
48 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
49 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
50 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A
51 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
52 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
53 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
54 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
55 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A
56 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A
57 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
58 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ngô Thị Thanh Tú (1094)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
3 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
4 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
5 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
6 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
7 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
8 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
9 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
10 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
11 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
12 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
13 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
14 1254030021 Nguyễn Thị Minh Hoa 16/01/94 1210D16A
15 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
16 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
17 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
18 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
19 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
20 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
21 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
22 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
23 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
24 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
25 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
26 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
27 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
28 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
29 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A
30 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
31 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
32 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
33 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
34 145D110003 Trần Thị Nho Chinh 11/06/96 1412D11A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
2 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
3 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
4 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
5 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
6 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
7 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
8 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
9 1254030047 Nguyễn Thị Thái 16/03/93 1210D16A
10 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
11 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
12 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
13 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
14 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
15 135D100066 Đỗ Thị Thu Hường 17/11/95 1311D10A
16 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
17 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
18 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
19 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
20 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
21 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
22 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
23 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
24 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
25 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/01/95 1311D10A
26 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
27 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
28 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
29 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
30 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
31 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
32 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
33 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
34 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C
35 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
36 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
37 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
38 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
39 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
40 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
41 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 10/01/95 1311D10C
42 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
43 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
44 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
45 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
47 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
48 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A
49 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
50 135D110017 Nguyễn Thị Thu Hà 25/05/95 1311D11A
51 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
52 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
53 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
54 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
55 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
56 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
57 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
58 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
59 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
60 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
61 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
62 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
2 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
3 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
4 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
5 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
6 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
7 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
8 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
9 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
10 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
11 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
12 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
13 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
14 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
15 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
16 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
17 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
18 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B
19 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
20 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
21 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
22 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
23 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
24 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
25 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
26 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
27 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
28 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
29 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
30 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
31 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
32 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
33 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A
34 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
35 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
36 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
37 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
38 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
39 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
40 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
41 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
42 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
43 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
44 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
45 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Bắc (1237)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
47 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
48 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
49 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
50 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
51 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
52 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
53 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
54 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A
55 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
56 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
57 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
58 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
59 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
60 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
61 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
62 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Nhật Anh (1457)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A
2 1154020113 Lưu Thanh Tùng 09/11/90 1109D10A
3 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
4 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
5 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
6 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
7 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
8 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
9 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
10 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
11 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
12 1154032014 Vư¬ng Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
13 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
14 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
15 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
16 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
17 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
18 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
19 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
20 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
21 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
22 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
23 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
24 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
25 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
26 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
27 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
28 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
29 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
30 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
31 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
32 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
33 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
34 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
35 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
36 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
37 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
38 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
39 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
40 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
41 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
42 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
43 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
44 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
45 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Nhật Anh (1457)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
47 1254030021 Nguyễn Thị Minh Hoa 16/01/94 1210D16A
48 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
49 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
50 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
51 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
52 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
53 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
54 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
55 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
56 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
57 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
58 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
59 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
60 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
61 145D10LT10 Nguyễn Thanh Loan 26/08/92 1412D10T
62 145D10LT07 Hoàng Minh Thành 19/06/92 1412D10T
63 145D10LT08 Đinh Thị Kiều Trang 02/06/93 1412D10T
64 145D10LT09 Nguyễn Thị Yến 19/05/93 1412D10T
65 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
2 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
3 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
4 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
5 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
6 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
7 1256020020 Hà Sầm Công Lực 03/09/94 1210D09A
8 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
9 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
10 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
11 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
12 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
13 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
14 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
15 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
16 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
17 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 22/08/94 1210D12A
18 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
19 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
20 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
21 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
22 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
23 1258020005 Đặng Hà Khoa 21/10/94 1210D61A
24 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
25 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A
26 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
27 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
28 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
29 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
30 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
31 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
32 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
33 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
34 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
35 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
36 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A
37 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
38 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
39 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
40 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
41 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A
42 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
43 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
44 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
45 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
47 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
48 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
49 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
50 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
51 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
52 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
53 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
54 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
55 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
56 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
57 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
58 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
59 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
60 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
61 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
62 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
63 135D100108 Ngô Thị Ngọc 05/05/95 1311D10C
64 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
65 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
66 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
67 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
68 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
69 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
70 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
71 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
72 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
73 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A
74 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
75 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
76 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
77 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
78 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
79 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
80 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
81 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
82 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
83 135D170018 Nguyễn Công Hoàng 04/06/95 1311D17A
84 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
85 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
86 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
87 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
88 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
89 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
90 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
91 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
93 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
94 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
95 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
96 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
97 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
98 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
99 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
100 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
101 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
102 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
103 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
104 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
105 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
106 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
107 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
108 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
109 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
110 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
2 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
3 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
4 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
5 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
6 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
7 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
8 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
9 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
10 121C670038 Hà Thị Thư¬ng 04/04/94 1210C12A
11 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
12 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
13 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
14 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
15 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
16 1259040016 Hoàng Thị Oanh Huyền 20/11/94 1210D03A
17 1259040024 Đỗ Thế Linh 18/01/94 1210D03A
18 1259030042 Nguyễn Thị Minh Thái 07/11/93 1210D05A
19 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
20 1256020029 Đinh Thị Phư¬ng Nhung 01/11/94 1210D09A
21 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
22 1252010021 Nguyễn Quang Linh 15/05/94 1210D24A
23 1252010022 Triệu Thị Khánh Linh 21/06/94 1210D24A
24 1252010025 Lê Thị Nguyệt Nga 17/07/94 1210D24A
25 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
26 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
27 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A
28 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
29 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
30 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
31 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
32 1255010004 Hoàng Hải Đăng 06/10/90 1210D70A
33 1255010035 Xa Văn ứng 15/01/94 1210D70A
34 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
35 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
36 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
37 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
38 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
39 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
40 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
41 131C040014 Lê Thị Nhã Phư¬ng 21/12/95 1311C04A
42 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
43 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
44 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
45 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
47 131C040021 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 18/09/95 1311C04A
48 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
49 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
50 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
51 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
52 131C080009 Trần Thị Anh Đào 21/07/94 1311C08A
53 131C080013 Nguyễn Thị Hằng 18/10/94 1311C08A
54 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
55 131C080021 Nguyễn Thị Kim Liên 08/02/95 1311C08A
56 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
57 131C080031 Trần Thị Hồng Ngọc 28/10/95 1311C08A
58 131C080034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/10/95 1311C08A
59 131C080035 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 24/09/95 1311C08A
60 131C080036 Hoàng Thị Mai Phư¬ng 14/11/94 1311C08A
61 131C080041 Trần Thị Như Quỳnh 18/05/95 1311C08A
62 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
63 131C080047 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 30/11/95 1311C08A
64 131C080049 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/12/95 1311C08A
65 131C090003 Vư¬ng Hư¬ng Dung 21/01/95 1311C09A
66 131C090007 Hà Thị Thu Hiền 20/11/95 1311C09A
67 131C090008 Trần Quốc Hiệp 04/10/95 1311C09A
68 131C090009 Ngô Thị Thu Hư¬ng 20/09/95 1311C09A
69 131C090010 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 02/08/94 1311C09A
70 131C090011 Nguyễn Duy Khánh 17/09/95 1311C09A
71 131C090016 Tống Thị Linh 12/09/95 1311C09A
72 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
73 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
74 131C090023 Đinh Thị Thúy Quỳnh 02/01/95 1311C09A
75 131C090025 Quan Thị Như Quỳnh 16/10/95 1311C09A
76 131C090029 Nguyễn Hồng Thắm 30/07/95 1311C09A
77 131C090032 Hoàng Thị Diệu Thúy 04/01/95 1311C09A
78 131C090034 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/95 1311C09A
79 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
80 131C120007 Trần Thị Thu Hiền 14/03/95 1311C12A
81 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
82 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
83 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
84 131C230001 Hoàng Thùy Dư¬ng 18/10/95 1311C23A
85 131C230002 Lư¬ng Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
86 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
87 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
88 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
89 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
90 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
91 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 135D030004 Bạch Thị Huyền Chang 25/04/95 1311D03A
93 135D030013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/06/95 1311D03A
94 135D030017 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/95 1311D03A
95 135D030020 Lê Thị Minh Huế 07/06/95 1311D03A
96 135D030022 Vũ Thị Thanh Huyền 11/12/95 1311D03A
97 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A
98 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
99 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
100 135D050011 Vũ Thanh Hải 21/06/95 1311D05A
101 135D050012 Lê Thị Tuyết Hạnh 07/11/95 1311D05A
102 135D050013 Ngô Thị út Hạnh 10/08/95 1311D05A
103 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
104 135D050019 Nguyễn Khánh Huyền 24/04/95 1311D05A
105 135D050022 Nguyễn Thị Hư¬ng 18/11/95 1311D05A
106 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A
107 135D050040 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 20/10/95 1311D05A
108 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
109 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
110 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
111 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
112 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
113 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
114 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
115 135D230007 Nguyễn Thị Hằng 08/10/95 1311D23A
116 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A
117 135D230013 Lê Quốc Huy 28/10/95 1311D23A
118 135D230014 Trần Thị Huyền 07/04/95 1311D23A
119 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
120 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A
121 135D230035 Phạm Quỳnh Trang 08/04/95 1311D23A
122 135D240001 Lê Tuấn Anh 06/02/95 1311D24A
123 135D240004 Hà Linh Chi 30/10/95 1311D24A
124 135D240010 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/95 1311D24A
125 135D240011 Trần Thị Thu Hà 15/04/95 1311D24A
126 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A
127 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A
128 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
129 135D240020 Nguyễn Thị Huyền 19/11/95 1311D24A
130 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
131 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A
132 135D240026 Đỗ Tiến Lê 22/04/94 1311D24A
133 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A
134 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
135 135D240031 Hoàng Thị Nhung 29/05/95 1311D24A
136 135D240032 Phùng Thị Kiều Oanh 20/04/95 1311D24A
137 135D240035 Lê Tiến Thái 15/11/95 1311D24A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
Ký tên
138 135D240036 Lại Đức Thành 05/01/95 1311D24A
139 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A
140 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
141 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
142 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
143 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
144 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
145 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
146 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
147 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
148 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
149 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
150 135D610002 Triệu Thị Chiên 09/07/94 1311D61A
151 135D610004 Phan Thanh Hà 15/01/95 1311D61A
152 135D610009 Hứa Thị Liên 08/05/95 1311D61A
153 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
154 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
155 135D700011 Nguyễn Trọng Dũng 26/08/95 1311D70A
156 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
157 135D700023 Hà Kiều Hưng 21/10/95 1311D70A
158 135D700025 Đinh Thị Hư¬ng 07/02/95 1311D70A
159 135D700026 Trịnh Tiến Kha 21/03/95 1311D70A
160 135D700027 Trần Trung Kiên 10/02/95 1311D70A
161 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
162 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
163 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
164 145D030011 Lưu Thùy Dư¬ng 28/09/96 1412D03A
165 145D030033 Nguyễn Thị Huệ 13/05/96 1412D03A
166 145D030034 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/05/96 1412D03A
167 145D030056 Lê Thị Thanh Nhàn 28/05/96 1412D03A
168 145D050078 Chu Thị Hải Yến 06/01/96 1412D05A
169 145D240010 Phạm Thu Hà 15/04/96 1412D24A
170 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
2 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
3 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
4 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
5 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
6 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
7 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
8 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
9 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
10 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
11 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
12 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
13 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
14 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
15 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
16 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
17 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A
18 135D150002 Bùi Văn Ba 04/05/95 1311D15A
19 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
20 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
21 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
22 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
23 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
24 135D150014 Trần Quang Hiếu 09/09/95 1311D15A
25 135D150017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1311D15A
26 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
27 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
28 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A
29 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
30 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A
31 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A
32 135D150032 Trần Đình Quý 09/02/95 1311D15A
33 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
34 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
35 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
36 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
37 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
38 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
39 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
40 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
41 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
42 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
43 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
44 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
45 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
47 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
48 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
49 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
50 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
51 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
52 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
53 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
54 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
55 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
56 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
57 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
58 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
59 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
60 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
61 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
62 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
63 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
64 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
65 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
66 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
67 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
68 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
69 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
70 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
71 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
72 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
73 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
74 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
75 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
76 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
77 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
78 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
79 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
80 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
81 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
82 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
83 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
84 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
85 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A
86 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A
87 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A
88 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A
89 145D040057 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/08/96 1412D04A
90 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
91 145D040015 Nguyễn Phư¬ng Huyền 14/05/96 1412D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A
93 145D040019 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 24/09/96 1412D04A
94 145D040028 Hoàng Thị Thanh Minh 22/05/96 1412D04A
95 145D040031 Phùng Thị Thúy Nga 08/04/96 1412D04A
96 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A
97 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
98 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A
99 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
100 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A
101 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A
102 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A
103 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A
104 145D040051 Bùi Thị Thu Trang 02/03/96 1412D04A
105 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
106 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A
107 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
108 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
109 145D050057 Phùng Thị Sáng 28/04/96 1412D05A
110 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
111 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
112 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
113 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
114 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
115 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A
116 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
117 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
118 145D280030 Dư¬ng Thị Nhung 03/12/96 1412D28A
119 145D280034 Nguyễn Thị Thuyết 02/03/96 1412D28A
120 145D280042 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
3 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
4 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
5 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
6 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
7 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
8 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
9 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
10 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
11 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
12 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
13 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
14 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
15 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
16 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
17 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
18 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
19 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
20 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
21 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A
22 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
23 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
24 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
25 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
26 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
27 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
28 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
29 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
30 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
31 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
32 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
33 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
34 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
35 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
36 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
37 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
38 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
39 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
40 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
41 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
42 131C080046 Nguyễn Huyền Thu 03/08/95 1311C08A
43 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
44 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
45 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
47 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
48 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
49 135D050003 Nguyễn Thị Huyền Chang 30/03/95 1311D05A
50 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
51 135D050042 Cao Thị Bích Phượng 13/12/95 1311D05A
52 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
53 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 21/04/94 1311D06A
54 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
55 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
56 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
57 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
58 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
59 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
60 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
61 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
62 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
63 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
64 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
65 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
66 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
67 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
68 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
69 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
70 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
71 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
72 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
73 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
74 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A
75 145D040058 Phạm Lư¬ng Thùy Chi 09/07/96 1412D04A
76 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A
77 145D040023 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/96 1412D04A
78 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A
79 145D040041 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/03/96 1412D04A
80 145D060001 Đinh Long An 14/02/95 1412D06A
81 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
82 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
83 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
84 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
85 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
86 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A
87 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
88 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
89 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
90 145D060025 Vũ Thị Tố Oanh 14/03/96 1412D06A
91 145D060028 Đỗ Thị Mai Phư¬ng 11/04/96 1412D06A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D060029 Nguyễn Thu Phư¬ng 23/01/96 1412D06A
93 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
94 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
95 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A
96 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
97 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
98 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
99 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
100 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
101 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
102 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
103 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
104 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
105 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Logic học đại cương (LC1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
2 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
3 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
4 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
5 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
6 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
7 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
8 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
9 135D050032 Nguyễn Thanh Mai 05/07/95 1311D05A
10 135D050038 Đinh Thị Kim Oanh 09/03/95 1311D05A
11 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
12 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
13 145D030083 Hà Bá Việt 12/06/96 1412D03A
14 145D050001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 1412D05A
15 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
16 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
17 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
18 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
19 145D050008 Đào Thị Bích Hạnh 14/12/96 1412D05A
20 145D050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/12/96 1412D05A
21 145D050017 Bùi Thị Huế 28/05/96 1412D05A
22 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
23 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
24 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
25 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
26 145D050028 Đỗ Thùy Linh 20/09/96 1412D05A
27 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
28 145D050031 Nguyễn Thị Mai 22/03/96 1412D05A
29 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
30 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
31 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
32 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
33 145D050052 Nguyễn Thị Phượng 18/03/96 1412D05A
34 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
35 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
36 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
37 145D050056 Vũ Thị Như Quỳnh 24/06/96 1412D05A
38 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
39 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
40 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
41 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
42 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
43 145D050077 Phùng Thị Yên 28/10/96 1412D05A
44 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
45 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Logic học đại cương (LC1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
47 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
2 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
3 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
4 1256050016 Phan Thị Thu Hư¬ng 02/09/94 1210D17A
5 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
6 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
7 135D10LT01 Dư¬ng Quang Hải 15/10/90 1311D10T
8 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
9 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A
10 145D090003 Lư¬ng Ngọc Anh 12/02/96 1412D09A
11 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
12 145D090008 Lê Tiến Dũng 06/12/96 1412D09A
13 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A
14 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A
15 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A
16 145D090027 Bùi Thị Liên 16/09/94 1412D09A
17 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
18 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A
19 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
20 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
21 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A
22 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A
23 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
24 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A
25 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A
26 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
27 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A
28 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
29 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A
30 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A
31 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
32 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A
33 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A
34 145D100037 Cao Thị Loan 23/09/95 1412D10A
35 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
36 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
37 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A
38 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A
39 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A
40 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A
41 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
42 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
43 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
44 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
45 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
47 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A
48 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A
49 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A
50 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A
51 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
52 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
53 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
54 145D10LT07 Hoàng Minh Thành 19/06/92 1412D10T
55 145D10LT08 Đinh Thị Kiều Trang 02/06/93 1412D10T
56 145D10LT09 Nguyễn Thị Yến 19/05/93 1412D10T
57 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
58 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
59 145D110014 Đinh Thị Thanh Thư¬ng 25/06/96 1412D11A
60 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
61 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
62 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
63 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A
64 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A
65 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
66 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
67 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
68 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
69 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
70 145D160013 Đào Quang Trung 14/06/96 1412D16A
71 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
72 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
73 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
74 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
75 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A
76 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A
77 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A
78 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A
79 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
80 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A
81 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
82 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A
83 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A
84 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
85 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
86 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
87 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
3 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
4 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
5 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
6 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
7 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
8 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
9 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
10 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
11 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
12 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
13 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
14 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A
15 141C030004 Bùi Hồng Linh 01/11/96 1412C03A
16 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
17 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
18 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
19 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
20 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
21 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
22 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
23 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A
24 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
25 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
2 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
3 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
4 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
5 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
6 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
7 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
8 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
9 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
10 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
11 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
12 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
13 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
14 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
15 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
16 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
17 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
18 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
19 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
20 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
21 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
22 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
23 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
24 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
25 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
26 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
27 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
28 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
29 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
30 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
31 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
32 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
33 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
34 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
35 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
36 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
37 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
38 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
39 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
40 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
41 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
42 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
43 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
44 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
45 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A
47 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
48 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
49 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
50 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
51 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
52 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
53 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
54 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
55 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
56 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
57 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
58 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
59 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
60 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
61 141C100004 Hà Thị Thu Hà 14/04/96 1412C10A
62 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A
63 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A
64 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A
65 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
66 145D050044 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/10/96 1412D05A
67 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
68 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
69 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 06/01/96 1412D16A
70 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A
71 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A
72 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A
73 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A
74 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A
75 145D180009 Nguyễn Lan Nhi 16/04/96 1412D18A
76 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
77 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
78 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
79 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
80 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1159032030 Đinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B
2 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
3 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
4 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
5 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
6 1253010039 Vũ Bách Tùng 20/08/94 1210D23A
7 131C090001 Đỗ Thị Kim Chi 29/05/95 1311C09A
8 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
9 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
10 131C090034 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/95 1311C09A
11 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
12 135D030022 Vũ Thị Thanh Huyền 11/12/95 1311D03A
13 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
14 135D030040 Hán Thị Hồng Thanh 09/01/95 1311D03A
15 135D030051 Đỗ Thị Kim Tuyến 09/07/95 1311D03A
16 135D030052 Lê Thị Thanh Vân 01/05/95 1311D03A
17 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
18 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
19 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A
20 145D030022 Hà Thúy Hiên 02/04/96 1412D03A
21 145D030026 Ngô Thị Thúy Hoa 09/04/96 1412D03A
22 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/10/96 1412D03A
23 145D030030 Bùi Kim Huệ 22/08/96 1412D03A
24 145D030032 Nguyễn Thị Huệ 25/12/96 1412D03A
25 145D030034 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/05/96 1412D03A
26 145D030037 Tào Thị Huyền 26/11/96 1412D03A
27 145D030041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 19/01/96 1412D03A
28 145D030050 Lê Thị Loan 10/01/96 1412D03A
29 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A
30 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A
31 145D030056 Lê Thị Thanh Nhàn 28/05/96 1412D03A
32 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A
33 145D030063 Đinh Thị Hồng S¬n 16/07/96 1412D03A
34 145D030064 Đỗ Thị Thanh 22/02/96 1412D03A
35 145D030068 Nguyễn Thị Quỳnh Th¬ 22/04/96 1412D03A
36 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 06/10/96 1412D03A
37 145D030070 Nguyễn Thị Thanh Thu 29/02/96 1412D03A
38 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A
39 145D030078 Trần Quang Trọng 20/02/96 1412D03A
40 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
41 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
42 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
43 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
44 145D050010 Đinh Thị Thúy Hằng 17/08/96 1412D05A
45 145D050013 Hà Thị Hiền 18/04/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Lan Hương (1248)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D050014 Nguyễn Thị Hiền 08/06/96 1412D05A
47 145D050016 Nguyễn Thị ánh Hồng 11/06/96 1412D05A
48 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
49 145D050020 Đinh Thị Thúy Huyền 10/08/96 1412D05A
50 145D050021 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 06/04/96 1412D05A
51 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
52 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
53 145D050025 Bùi Thị Nhật Lệ 27/07/96 1412D05A
54 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
55 145D050030 Hà Thị Phư¬ng Loan 29/10/96 1412D05A
56 145D050032 Đào Phư¬ng Nga 11/10/96 1412D05A
57 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A
58 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
59 145D050035 Đỗ Thị Thu Ngà 19/09/96 1412D05A
60 145D050036 Đỗ Thị Ngọc 30/01/96 1412D05A
61 145D050037 Chu Thị Bích Nguyên 15/03/95 1412D05A
62 145D050038 Trần Thị ánh Nguyệt 20/01/96 1412D05A
63 145D050039 Bùi Thị Nhàn 10/09/96 1412D05A
64 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
65 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
66 145D050046 Đặng Hải Oanh 20/10/96 1412D05A
67 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
68 145D050048 Đào Thị Kim Phư¬ng 22/02/96 1412D05A
69 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
70 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
71 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
72 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
73 145D050057 Phùng Thị Sáng 28/04/96 1412D05A
74 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A
75 145D050059 Đào Thu Thảo 24/07/96 1412D05A
76 145D050060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 08/11/96 1412D05A
77 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
78 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
79 145D050063 Đặng Thị Th¬m 10/09/95 1412D05A
80 145D050064 Nguyễn Thị Thu 22/02/96 1412D05A
81 145D050065 Cao Thị Thúy 22/11/96 1412D05A
82 145D050066 Lại Thị Thúy 12/08/96 1412D05A
83 145D050067 Nguyễn Thị Thúy 31/03/96 1412D05A
84 145D050068 Vư¬ng Thị Hồng Thúy 10/10/96 1412D05A
85 145D050069 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/08/96 1412D05A
86 145D050070 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/12/96 1412D05A
87 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
88 145D050073 Phạm Thị Thu Trang 27/09/96 1412D05A
89 145D050074 Đỗ Thị Tuyền 15/01/96 1412D05A
90 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
91 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Lan Hương (1248)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D050079 Ngô Thị Hải Yến 16/09/96 1412D05A
93 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
2 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
3 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A
4 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
5 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
6 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A
7 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
8 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
9 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
10 145D100007 Phạm Thị Linh Chi 28/10/96 1412D10A
11 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
12 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
13 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A
14 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
15 145D100016 Trần Thị Thu Hà 12/06/96 1412D10A
16 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
17 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A
18 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
19 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
20 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
21 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
22 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
23 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
24 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
25 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
26 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A
27 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 06/01/96 1412D10A
28 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
29 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
30 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A
31 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
32 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
33 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A
34 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
35 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A
36 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A
37 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
38 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
39 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
40 145D160013 Đào Quang Trung 14/06/96 1412D16A
41 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A
42 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
43 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
44 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A
45 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
47 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A
48 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A
49 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
50 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
51 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
52 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
53 145D500010 Nguyễn Hoàng Nam 11/06/96 1412D50A
54 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
55 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A
56 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A
57 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A
58 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A
59 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A
60 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A
61 145D510004 Nguyễn Ngọc Tới 18/06/96 1412D51A
62 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A
63 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 22/09/96 1412D80A
64 145D800010 Đỗ Duy Tùng 23/03/94 1412D80A
65 145D810001 Phùng Thị Thu Chang 09/12/96 1412D81A
66 145D810002 Đặng Thị Hư¬ng Giang 07/11/96 1412D81A
67 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
68 145D810005 Đỗ Thị Hồng Mỵ 19/11/96 1412D81A
69 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
70 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A
71 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
72 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
73 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
74 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A
75 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A
76 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
77 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A
78 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A
79 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
80 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
81 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
3 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
4 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
5 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
6 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
7 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
8 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
9 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
10 1256030008 Đinh Thị Bích Duyên 10/06/94 1210D06A
11 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
12 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
13 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
14 1256030028 Dư¬ng Hà Nhung 20/02/94 1210D06A
15 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
16 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
17 1256020036 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 01/01/94 1210D09A
18 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
19 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
20 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
21 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
22 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
23 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
24 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
25 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
26 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
27 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
28 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
29 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
30 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
31 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
32 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
33 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
34 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
35 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 22/08/94 1210D12A
36 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A
37 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
38 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
39 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
40 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
41 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
42 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
43 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
44 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
45 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
47 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
48 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
49 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
50 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
51 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
52 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
53 1254030080 Mai Lư¬ng Nguyên 16/12/94 1210D16A
54 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
55 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
56 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
57 1256050005 Võ Hoàng Giang 27/10/94 1210D17A
58 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
59 1256050058 Lê Thị Hải Yến 11/10/94 1210D17A
60 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
61 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
62 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
63 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
64 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
65 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
66 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
67 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
68 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
69 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
70 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
71 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
72 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
73 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
74 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
75 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
76 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
77 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
78 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
79 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
80 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
81 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
82 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
83 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
84 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
85 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
86 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
87 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
88 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
89 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
90 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
91 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
93 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
94 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
95 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
96 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
97 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
98 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
99 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
100 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
101 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
102 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
103 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
104 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
105 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
106 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
107 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
108 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
109 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
110 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
111 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
112 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
113 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
114 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
115 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
116 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
117 135D060002 Kiều Hoàng Anh 26/04/95 1311D06A
118 135D060012 Phan Thị Thu Hiền 25/07/95 1311D06A
119 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
120 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
121 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
122 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
123 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
124 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
125 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
126 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
127 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
128 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
129 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
130 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
131 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
132 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
133 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
134 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
135 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
136 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
137 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
Ký tên
138 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
139 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B
140 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B
141 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
142 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
143 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
144 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
145 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
146 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
147 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
148 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
149 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
150 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
151 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
152 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
153 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
154 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
155 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
156 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
157 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
158 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
159 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A
160 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
161 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
162 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
163 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
164 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
4 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
5 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
6 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
7 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
8 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
9 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
10 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
11 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
12 1152010016 Nguyễn Mạnh Hùng 27/01/91 1109D24A
13 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
14 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
15 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
16 121C750017 Đỗ Thị Huyền Linh 11/05/94 1210C04A
17 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
18 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
19 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
20 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
21 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
22 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
23 121C690037 Hà Kiều Trang 19/09/94 1210C08A
24 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
25 121C670038 Hà Thị Thư¬ng 04/04/94 1210C12A
26 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
27 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
28 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
29 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
30 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
31 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
32 1259030033 Trịnh Thị Ninh 02/02/94 1210D05A
33 1259030035 Nguyễn Thị Oanh 17/01/93 1210D05A
34 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
35 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
36 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
37 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
38 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
39 1253010031 Trư¬ng Diệu Thúy 07/06/94 1210D23A
40 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
41 1252010021 Nguyễn Quang Linh 15/05/94 1210D24A
42 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
43 1252010026 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/94 1210D24A
44 1252010027 Trần Thị Hồng Ngọc 18/07/94 1210D24A
45 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
47 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
48 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
49 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
50 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
51 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
52 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
53 1258020014 Hà Minh Tiến 08/06/94 1210D61A
54 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
55 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
56 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
57 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
58 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
59 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
60 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
61 131C080010 Đào Thị Thu Hà 15/09/95 1311C08A
62 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
63 131C080025 Nguyễn Thị Kiều Linh 07/01/95 1311C08A
64 131C080027 Nguyễn Thị Mai 13/03/95 1311C08A
65 131C080041 Trần Thị Như Quỳnh 18/05/95 1311C08A
66 131C080044 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/11/94 1311C08A
67 131C080052 Hà Thị Thanh Xuân 02/09/95 1311C08A
68 131C090005 Đào Thị Hạnh 07/11/95 1311C09A
69 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
70 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
71 131C090026 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/95 1311C09A
72 131C090028 Trần Thị Thu Thảo 08/08/95 1311C09A
73 131C120002 Đỗ Thị Phư¬ng Dung 23/11/95 1311C12A
74 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
75 131C120007 Trần Thị Thu Hiền 14/03/95 1311C12A
76 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
77 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
78 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
79 131C230001 Hoàng Thùy Dư¬ng 18/10/95 1311C23A
80 131C230002 Lư¬ng Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
81 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
82 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
83 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
84 135D030004 Bạch Thị Huyền Chang 25/04/95 1311D03A
85 135D030013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/06/95 1311D03A
86 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A
87 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
88 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
89 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
90 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
91 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
93 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
94 135D150033 Lê Thị Quyên 15/10/95 1311D15A
95 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
96 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
97 135D230001 Nguyễn Thị Lan Anh 06/08/95 1311D23A
98 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A
99 135D230032 Trần Phư¬ng Thảo 17/09/95 1311D23A
100 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A
101 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
102 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A
103 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
104 135D700003 Vũ Bảo ấn 24/07/94 1311D70A
105 135D700010 Nguyễn Mạnh Dũng 11/12/95 1311D70A
106 135D700011 Nguyễn Trọng Dũng 26/08/95 1311D70A
107 135D700013 Lê Trường Giang 05/09/95 1311D70A
108 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
109 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
110 145D03LT01 Tạ Văn Đức 23/06/94 1412D03T
111 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 21/03/93 1412D03T
112 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 08/02/94 1412D03T
113 145D230011 Trần Thị Thanh Huyền 10/07/96 1412D23A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
2 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
3 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
4 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
5 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
6 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
7 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
8 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
9 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
10 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
11 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
12 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
13 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
14 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
15 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
16 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
17 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
18 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
19 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
20 1153040014 Thái Trường Ninh 10/06/93 1109D12A
21 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
22 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
23 1154030113 Phạm Thị Ninh Chi 19/08/92 1109D16A
24 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
25 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
26 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
27 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
28 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
29 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
30 1157010026 Quách Thu Hư¬ng 29/08/93 1109D28A
31 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
32 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
33 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
34 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
35 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
36 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
37 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
38 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
39 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
40 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
41 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
42 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
43 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
44 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
45 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
47 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
48 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
49 1251030003 Lê Thị Thu Hiền 03/07/94 1210D15A
50 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
51 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
52 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
53 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
54 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
55 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
56 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
57 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
58 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
59 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
60 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
61 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
62 1256050010 Trần Thị Hậu 24/09/94 1210D17A
63 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
64 1256050016 Phan Thị Thu Hư¬ng 02/09/94 1210D17A
65 1256050029 Kiều Thị Ngần 08/10/93 1210D17A
66 1256050030 Dư¬ng Thế Ngọc 18/04/93 1210D17A
67 1256050034 Lê Thị Kiều Oanh 11/10/94 1210D17A
68 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
69 1256050053 Đào Phan Trung 28/11/94 1210D17A
70 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
71 1251060001 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/94 1210D40A
72 1251060011 Trần Thị Phư¬ng Dung 04/03/94 1210D40A
73 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
74 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
75 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
76 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
77 1251060029 Tạ Thị Luyến 07/06/93 1210D40A
78 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
79 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
80 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
81 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
82 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
83 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A
84 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
85 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A
86 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
87 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
88 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
89 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
90 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
91 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
93 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
94 135D100066 Đỗ Thị Thu Hường 17/11/95 1311D10A
95 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
96 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
97 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
98 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
99 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
100 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A
101 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
102 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
103 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
104 135D120007 Lê Trung Hà 09/12/95 1311D12A
105 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
106 135D120011 Nguyễn Thị Hiển 06/06/95 1311D12A
107 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
108 135D120013 Dư¬ng Thị Minh Huế 07/04/95 1311D12A
109 135D120016 Đỗ Thị Huyền 21/02/94 1311D12A
110 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A
111 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A
112 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
113 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A
114 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
115 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
116 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
117 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A
118 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A
119 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
120 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
121 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
122 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A
123 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
124 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A
125 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A
126 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
127 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
128 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
129 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
130 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
131 135D170016 Tạ Thị Ngọc Hoa 15/06/95 1311D17A
132 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
133 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
134 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
135 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
136 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
137 135D170029 Đồng Thị Thúy Hưởng 07/09/95 1311D17A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
Ký tên
138 135D170030 Nguyễn Mai Lan 04/07/94 1311D17A
139 135D170031 Nguyễn Thị Lan 06/10/95 1311D17A
140 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
141 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
142 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
143 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A
144 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
145 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
146 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
147 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
148 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
149 135D170048 Nguyễn Thị Trang 20/09/95 1311D17A
150 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
151 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
152 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
153 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
154 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
155 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
156 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
157 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
158 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A
159 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
160 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
161 135D410013 Đào Trọng Tấn 02/09/81 1311D41A
162 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
163 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A
164 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
165 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
2 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A
3 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A
4 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A
5 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
6 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A
7 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
8 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A
9 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A
10 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
11 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A
12 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A
13 145D100030 Nguyễn Bích Liên 09/04/96 1412D10A
14 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
15 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A
16 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A
17 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A
18 145D100050 Nguyễn Thị Phượng 11/07/96 1412D10A
19 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A
20 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 12/07/96 1412D10A
21 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A
22 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
23 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A
24 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A
25 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A
26 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A
27 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A
28 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A
29 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A
30 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A
31 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A
32 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A
33 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A
34 145D150002 Tô Anh Diễm 05/09/96 1412D15A
35 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A
36 145D150004 Đinh Hồng Đăng 30/07/96 1412D15A
37 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
38 145D150009 Hoàng Tiến Mạnh 17/08/96 1412D15A
39 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A
40 145D150013 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/96 1412D15A
41 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A
42 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A
43 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A
44 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A
45 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D230007 Đặng Thu Hoài 10/07/95 1412D23A
47 145D240002 Bùi Thị Phư¬ng Anh 02/04/96 1412D24A
48 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A
49 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A
50 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
51 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A
52 145D240039 Nguyễn Ngọc Huyền 22/08/96 1412D24A
53 145D240017 Trần Ngọc Huyền 14/08/96 1412D24A
54 145D240023 Ngô Thị Thùy Linh 28/03/96 1412D24A
55 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/01/96 1412D24A
56 145D240029 Nguyễn Thúy Ngân 25/11/96 1412D24A
57 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A
58 145D240035 Phan Tuấn Phư¬ng 01/01/96 1412D24A
59 145D280001 Đặng Thị Vân Anh 09/09/96 1412D28A
60 145D280002 Nguyễn Phư¬ng Anh 02/05/96 1412D28A
61 145D280004 Nguyễn Thúy Dung 07/04/96 1412D28A
62 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A
63 145D280007 Trần Hư¬ng Giang 01/02/96 1412D28A
64 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A
65 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A
66 145D280013 Trần Thị Thanh Hằng 01/12/96 1412D28A
67 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A
68 145D280020 Đỗ Thị Thảo Lan 10/12/96 1412D28A
69 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A
70 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
71 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A
72 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
73 145D280028 Hà Thị Thúy Nga 02/11/96 1412D28A
74 145D280029 Hà Thu Ngân 04/04/96 1412D28A
75 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A
76 145D280032 Cao Thị Nhã Phư¬ng 06/10/96 1412D28A
77 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
78 145D280041 Đinh Thu Uyên 15/06/96 1412D28A
79 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
80 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
81 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
82 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
83 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
84 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A
85 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A
86 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A
87 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A
88 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A
89 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
90 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
91 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
93 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A
94 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A
95 145D400006 Nguyễn Chí Công 27/05/96 1412D40A
96 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A
97 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A
98 145D400013 Nguyễn Đăng Định 26/12/95 1412D40A
99 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A
100 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A
101 145D400018 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/10/96 1412D40A
102 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A
103 145D400022 Nguyễn Đức Hoàng 20/11/96 1412D40A
104 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A
105 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A
106 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A
107 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A
108 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A
109 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A
110 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A
111 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A
112 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A
113 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A
114 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A
115 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A
116 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A
117 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
118 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A
119 145D400049 Trần Phư¬ng Thanh 07/03/96 1412D40A
120 145D400054 Bùi Đức Toàn 20/06/96 1412D40A
121 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A
122 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A
123 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A
124 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A
125 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A
126 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A
127 145D810003 Đỗ Thu Hiền 07/04/96 1412D81A
128 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
129 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
130 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A
131 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A
132 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A
133 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A
134 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A
135 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A
136 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A
137 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
2 1259040014 Phùng Thị Hợi 06/01/92 1210D03A
3 1259040024 Đỗ Thế Linh 18/01/94 1210D03A
4 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
5 1259040038 Nguyễn Thanh Tâm 14/10/94 1210D03A
6 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
7 1259030039 Đinh Thị Hư¬ng Quỳnh 21/08/94 1210D05A
8 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
9 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
10 1258020004 Khúc Ngọc Hoàng 20/10/94 1210D61A
11 1258020014 Hà Minh Tiến 08/06/94 1210D61A
12 131C090003 Vư¬ng Hư¬ng Dung 21/01/95 1311C09A
13 135D030025 Cù Nhật Linh 11/11/95 1311D03A
14 135D030026 Nguyễn Mỹ Linh 16/10/95 1311D03A
15 135D030036 Đỗ Thị Kim Quyên 14/05/95 1311D03A
16 135D030042 Nguyễn Thị Thắm 11/08/95 1311D03A
17 135D030043 Nguyễn Thị Bích Th¬m 19/06/95 1311D03A
18 135D030045 Lê Xuân Thủy 21/02/95 1311D03A
19 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
20 135D050047 Lý Thị Thanh S¬n 15/01/95 1311D05A
21 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
22 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
23 135D230014 Trần Thị Huyền 07/04/95 1311D23A
24 135D230016 Lê Thị Kim Liên 05/02/95 1311D23A
25 135D230025 Vũ Thị Quỳnh Phư¬ng 14/08/95 1311D23A
26 135D230026 Phạm Thị Hồng Phượng 18/04/95 1311D23A
27 135D240011 Trần Thị Thu Hà 15/04/95 1311D24A
28 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
29 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A
30 135D240031 Hoàng Thị Nhung 29/05/95 1311D24A
31 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A
32 135D610002 Triệu Thị Chiên 09/07/94 1311D61A
33 135D610004 Phan Thanh Hà 15/01/95 1311D61A
34 135D610009 Hứa Thị Liên 08/05/95 1311D61A
35 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
36 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
37 135D700026 Trịnh Tiến Kha 21/03/95 1311D70A
38 135D700033 Đinh Văn Tâm 27/04/94 1311D70A
39 135D700037 Lê Mạnh Thắng 08/03/93 1311D70A
40 135D800013 Nguyễn Thị Hư¬ng 07/06/95 1311D80A
41 141C040009 Nguyễn Thị Thanh 01/10/95 1412C04A
42 141C080001 Hà Kiều Anh 27/03/96 1412C08A
43 141C080002 Nguyên Thị Tú Anh 21/11/96 1412C08A
44 141C080003 Nguyễn Thị Chung Anh 27/12/96 1412C08A
45 141C080004 Nguyễn Thị Lan Anh 07/02/96 1412C08A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 141C080005 Chử Kỳ Duyên 10/02/96 1412C08A
47 141C080007 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/96 1412C08A
48 141C080008 Ngô Thị Hiền 27/06/96 1412C08A
49 141C080009 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/96 1412C08A
50 141C080011 Phan Thị Hiền 16/05/96 1412C08A
51 141C080012 Đỗ Bích Hồng 09/08/96 1412C08A
52 141C080013 Nguyễn Thu Hồng 28/01/96 1412C08A
53 141C080015 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/09/96 1412C08A
54 141C080045 Chu Thị Mỹ Hường 25/05/96 1412C08A
55 141C080018 Nguyễn Thị Hồng Lanh 03/09/96 1412C08A
56 141C080020 Ngô Thị Thùy Linh 06/05/96 1412C08A
57 141C080021 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 04/12/96 1412C08A
58 141C080022 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/03/96 1412C08A
59 141C080023 Phan Thị Linh 20/06/96 1412C08A
60 141C080024 Nông Thị Mai 10/10/96 1412C08A
61 141C080027 Nguyễn Thị Thu Nga 29/09/95 1412C08A
62 141C080028 Nguyễn Thị Hồng Ngân 01/09/95 1412C08A
63 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/96 1412C08A
64 141C080031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/11/96 1412C08A
65 141C080032 Nguyễn Ngọc Lâm Oanh 24/10/96 1412C08A
66 141C080034 Tạ Thị Kiều Oanh 19/06/96 1412C08A
67 141C080037 Hà Thị Thu Thảo 23/05/96 1412C08A
68 141C080038 Hà Thị Phư¬ng Thùy 28/09/96 1412C08A
69 141C080040 Trần Thị Kim Tín 21/12/96 1412C08A
70 141C080041 Nguyễn Khắc Hà Trang 05/02/96 1412C08A
71 141C080042 Trư¬ng Hà Trang 16/02/96 1412C08A
72 141C090001 Nguyễn Lan Anh 07/04/96 1412C09A
73 141C090002 Lê Thị Bích 16/10/96 1412C09A
74 141C090004 Đinh Thùy Dung 10/04/96 1412C09A
75 141C090007 Nguyễn Văn Dũng 12/06/96 1412C09A
76 141C090008 Hà Văn Đoan 07/01/95 1412C09A
77 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A
78 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A
79 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 02/09/96 1412C09A
80 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A
81 141C090015 Trần Thế Hội 26/03/96 1412C09A
82 141C090016 Bùi Thị ánh Hồng 31/08/96 1412C09A
83 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 02/09/96 1412C09A
84 141C090021 Bùi Thúy Linh 16/03/96 1412C09A
85 141C090022 Nguyễn Thị Thúy Linh 07/06/96 1412C09A
86 141C090023 Trần Thị Thùy Linh 18/05/96 1412C09A
87 141C090027 Hoàng Thị Ngọc 25/11/96 1412C09A
88 141C090028 Vũ Thị Nhàn 02/01/96 1412C09A
89 141C090029 Bùi Thị Thúy Phư¬ng 15/12/95 1412C09A
90 141C090030 Lưu Thị Phư¬ng 19/02/95 1412C09A
91 141C090031 Đặng Thị Bích Phượng 06/11/96 1412C09A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 141C090032 Vi Thúy Quỳnh 20/09/95 1412C09A
93 141C090034 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/08/96 1412C09A
94 141C090037 Trần Thị Thu Thúy 20/08/96 1412C09A
95 141C090038 Đinh Thị Trang 20/06/96 1412C09A
96 141C090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/96 1412C09A
97 141C090041 Nguyễn Hữu Tuân 20/01/96 1412C09A
98 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A
99 145D030002 Lưu Huyền Ngọc ánh 23/03/96 1412D03A
100 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A
101 145D030004 Phạm Ngọc Bích 13/03/96 1412D03A
102 145D030008 Trần Thị Thùy Dung 31/05/95 1412D03A
103 145D030009 Hạ Thị Ngọc Duyên 04/01/96 1412D03A
104 145D030011 Lưu Thùy Dư¬ng 28/09/96 1412D03A
105 145D030014 Đỗ Thu Hà 28/08/96 1412D03A
106 145D030019 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/96 1412D03A
107 145D030021 Hoàng Thị Hậu 23/07/96 1412D03A
108 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/10/96 1412D03A
109 145D030033 Nguyễn Thị Huệ 13/05/96 1412D03A
110 145D030041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 19/01/96 1412D03A
111 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A
112 145D030051 Nguyễn Ngọc Ly 31/10/96 1412D03A
113 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A
114 145D030055 Trần Thị Minh Nguyệt 18/12/95 1412D03A
115 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A
116 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 06/10/96 1412D03A
117 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A
118 145D050001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 1412D05A
119 145D050008 Đào Thị Bích Hạnh 14/12/96 1412D05A
120 145D050009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/96 1412D05A
121 145D050014 Nguyễn Thị Hiền 08/06/96 1412D05A
122 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
123 145D050025 Bùi Thị Nhật Lệ 27/07/96 1412D05A
124 145D050032 Đào Phư¬ng Nga 11/10/96 1412D05A
125 145D050039 Bùi Thị Nhàn 10/09/96 1412D05A
126 145D050044 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/10/96 1412D05A
127 145D050048 Đào Thị Kim Phư¬ng 22/02/96 1412D05A
128 145D050049 Hà Bích Phư¬ng 13/03/96 1412D05A
129 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
130 145D050065 Cao Thị Thúy 22/11/96 1412D05A
131 145D050069 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/08/96 1412D05A
132 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
133 145D050079 Ngô Thị Hải Yến 16/09/96 1412D05A
134 145D230001 Nguyễn Vân Anh 24/08/96 1412D23A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
2 135D040016 Đào Thị Thu Hà 01/08/95 1311D04B
3 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
4 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
5 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
6 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
7 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
8 135D100047 Ngô Thúy Hằng 03/05/95 1311D10B
9 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
10 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
11 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C
12 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
13 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
14 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
15 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A
16 135D120024 Hà Thị Thảo 14/05/95 1311D12A
17 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A
18 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A
19 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
20 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 28/02/95 1311D15A
21 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A
22 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 03/08/95 1311D15A
23 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A
24 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
25 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A
26 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
27 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
28 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A
29 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
30 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
31 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
32 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
33 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
34 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
35 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A
36 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A
37 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A
38 141C010005 Hà Thị Khánh Linh 01/08/96 1412C01A
39 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
40 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
41 141C010011 Nguyễn Thị Thu 02/01/96 1412C01A
42 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
43 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
44 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
45 141C080016 Phạm Thị Huyền 26/07/96 1412C08A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 141C080025 Tạ Thu Mai 20/04/96 1412C08A
47 141C080026 Nguyễn Thị Mừng 22/07/96 1412C08A
48 141C080036 Hoàng Đình Thành 24/01/96 1412C08A
49 141C150001 Mai Tuấn Anh 07/05/95 1412C15A
50 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 09/07/95 1412C15A
51 141C150003 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1412C15A
52 141C150007 Nguyễn Hữu Tài 21/07/96 1412C15A
53 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A
54 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A
55 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A
56 145D010003 Đào Thị Dung 13/12/96 1412D01A
57 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A
58 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
59 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
60 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
61 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A
62 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A
63 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A
64 145D010015 Lê Thị Lan Hư¬ng 08/06/95 1412D01A
65 145D010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 02/07/95 1412D01A
66 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A
67 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A
68 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A
69 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A
70 145D010030 Vũ Thị Thu 03/07/96 1412D01A
71 145D010031 Trần Thị Thu Thúy 18/09/96 1412D01A
72 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A
73 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A
74 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A
75 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A
76 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A
77 145D010037 Đoàn Thị Tuyến 03/07/96 1412D01A
78 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A
79 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A
80 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
81 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A
82 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
83 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
84 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A
85 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A
86 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A
87 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A
88 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A
89 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
90 145D040047 Kiều Thị Thu 26/11/96 1412D04A
91 145D040051 Bùi Thị Thu Trang 02/03/96 1412D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A
93 145D060007 Nguyễn Văn Đạt 02/07/95 1412D06A
94 145D060008 Bùi Phư¬ng Hạnh 03/05/96 1412D06A
95 145D060009 Nguyễn Thị Hồng Hảo 19/04/96 1412D06A
96 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
97 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
98 145D060034 Trần Nam Thành 03/05/96 1412D06A
99 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A
100 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
101 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
102 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A
103 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
104 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A
105 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
106 145D170003 Nguyễn Chí Hiếu 30/06/96 1412D17A
107 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A
108 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A
109 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
110 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
111 145D280003 Hồ Văn Chục 30/04/96 1412D28A
112 145D280009 Ngô Đức Hạnh 02/08/96 1412D28A
113 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A
114 145D800002 Đặng Thị Thanh Huyền 03/07/96 1412D80A
115 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 22/09/96 1412D80A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C700035 Đỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A
2 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
3 1152010016 Nguyễn Mạnh Hùng 27/01/91 1109D24A
4 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
5 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
6 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
7 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
8 1253010004 Phạm Thị Châm 01/03/94 1210D23A
9 1253010006 Trần Quốc Đại 12/05/93 1210D23A
10 1253010024 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/06/94 1210D23A
11 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
12 1252010025 Lê Thị Nguyệt Nga 17/07/94 1210D24A
13 1252010027 Trần Thị Hồng Ngọc 18/07/94 1210D24A
14 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
15 145D030025 Trần Thị Thu Hiền 21/06/96 1412D03A
16 145D030026 Ngô Thị Thúy Hoa 09/04/96 1412D03A
17 145D030027 Đỗ Thị Thu Hòa 12/02/96 1412D03A
18 145D030035 Ngô Thị Thu Huyền 31/03/96 1412D03A
19 145D030039 Dư¬ng Thu Hư¬ng 11/09/96 1412D03A
20 145D030042 Lê Thảo Khanh 01/08/96 1412D03A
21 145D030047 Nguyễn Thị Hồng Linh 20/09/96 1412D03A
22 145D030050 Lê Thị Loan 10/01/96 1412D03A
23 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A
24 145D030059 Đặng Thị Bích Phượng 20/08/95 1412D03A
25 145D030084 Vàng Thị Quỳnh 05/08/95 1412D03A
26 145D030063 Đinh Thị Hồng S¬n 16/07/96 1412D03A
27 145D030064 Đỗ Thị Thanh 22/02/96 1412D03A
28 145D030065 Lê Thị Thanh 15/06/96 1412D03A
29 145D030066 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/10/96 1412D03A
30 145D030067 Đinh Thị Thoa 11/02/96 1412D03A
31 145D030068 Nguyễn Thị Quỳnh Th¬ 22/04/96 1412D03A
32 145D030070 Nguyễn Thị Thanh Thu 29/02/96 1412D03A
33 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A
34 145D030083 Hà Bá Việt 12/06/96 1412D03A
35 145D03LT01 Tạ Văn Đức 23/06/94 1412D03T
36 145D040026 Hoàng Thị Lưu Ly 12/03/95 1412D04A
37 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
38 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
39 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
40 145D050004 Trần Thị Hà Chang 18/02/96 1412D05A
41 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
42 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
43 145D050010 Đinh Thị Thúy Hằng 17/08/96 1412D05A
44 145D050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/12/96 1412D05A
45 145D050012 Lư¬ng Thị Hậu 07/03/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D050013 Hà Thị Hiền 18/04/96 1412D05A
47 145D050015 Hà Thị Thu Hoài 20/01/96 1412D05A
48 145D050016 Nguyễn Thị ánh Hồng 11/06/96 1412D05A
49 145D050017 Bùi Thị Huế 28/05/96 1412D05A
50 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
51 145D050020 Đinh Thị Thúy Huyền 10/08/96 1412D05A
52 145D050021 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 06/04/96 1412D05A
53 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
54 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
55 145D050026 Bùi Thị Lịch 05/10/95 1412D05A
56 145D050027 Đào Thị Thúy Linh 15/09/96 1412D05A
57 145D050028 Đỗ Thùy Linh 20/09/96 1412D05A
58 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
59 145D050030 Hà Thị Phư¬ng Loan 29/10/96 1412D05A
60 145D050031 Nguyễn Thị Mai 22/03/96 1412D05A
61 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A
62 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
63 145D050036 Đỗ Thị Ngọc 30/01/96 1412D05A
64 145D050037 Chu Thị Bích Nguyên 15/03/95 1412D05A
65 145D050038 Trần Thị ánh Nguyệt 20/01/96 1412D05A
66 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
67 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
68 145D050045 Phùng Thị Hồng Như 27/06/96 1412D05A
69 145D050046 Đặng Hải Oanh 20/10/96 1412D05A
70 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
71 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
72 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
73 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
74 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
75 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A
76 145D050059 Đào Thu Thảo 24/07/96 1412D05A
77 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
78 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
79 145D050063 Đặng Thị Th¬m 10/09/95 1412D05A
80 145D050064 Nguyễn Thị Thu 22/02/96 1412D05A
81 145D050067 Nguyễn Thị Thúy 31/03/96 1412D05A
82 145D050068 Vư¬ng Thị Hồng Thúy 10/10/96 1412D05A
83 145D050070 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/12/96 1412D05A
84 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
85 145D050073 Phạm Thị Thu Trang 27/09/96 1412D05A
86 145D050074 Đỗ Thị Tuyền 15/01/96 1412D05A
87 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
88 145D050077 Phùng Thị Yên 28/10/96 1412D05A
89 145D050078 Chu Thị Hải Yến 06/01/96 1412D05A
90 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
91 145D090050 Nguyễn Huyền Trang 10/04/96 1412D09A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D230002 Phạm Văn Công 03/10/96 1412D23A
93 145D230003 Hà Thị Dư 01/11/96 1412D23A
94 145D230004 Hoàng Thị Hạnh 05/10/96 1412D23A
95 145D230005 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/08/96 1412D23A
96 145D230006 Trần Mỹ Hạnh 12/07/96 1412D23A
97 145D230021 Nguyễn Thị Thảo 07/06/95 1412D23A
98 145D230022 Hà Thị Thủy 02/12/96 1412D23A
99 145D230025 Hà Thị Thu Trang 06/08/96 1412D23A
100 145D240007 Vi Thanh Cao 24/10/96 1412D24A
101 145D240009 Đinh Thị Hư¬ng Giang 21/02/95 1412D24A
102 145D240011 Trần Thị Thu Hà 29/06/96 1412D24A
103 145D240014 Phạm Thị Thu Hằng 30/07/96 1412D24A
104 145D240018 Lê Văn Hưng 20/10/94 1412D24A
105 145D240019 Hoàng Thị Hư¬ng Hư¬ng 17/12/96 1412D24A
106 145D240024 Nguyễn Thị Loan 03/04/96 1412D24A
107 145D240027 Nguyễn Văn Mạnh 02/02/95 1412D24A
108 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A
109 145D240030 Phùng Thị Ngân 16/02/95 1412D24A
110 145D240034 Hoàng Cẩm Phú 08/10/96 1412D24A
111 145D240036 Trần Thu Trang 18/10/96 1412D24A
112 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A
113 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A
114 145D600001 Trần Quỳnh Anh 19/11/96 1412D60A
115 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A
116 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A
117 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A
118 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A
119 145D700001 Nguyễn Đức Bình 22/04/96 1412D70A
120 145D700002 Nguyễn Mạnh Cường 20/11/96 1412D70A
121 145D700003 Chẩn Seo Dư¬ng 24/04/95 1412D70A
122 145D700004 Trần Văn Đức 29/03/96 1412D70A
123 145D700005 Nguyễn Ngọc Hải 23/11/96 1412D70A
124 145D700008 Trần Quang Hưng 10/08/96 1412D70A
125 145D700009 Quan Văn Luyện 17/01/96 1412D70A
126 145D700010 Nguyễn Bá Mạnh 09/09/96 1412D70A
127 145D700011 Nguyễn Hoài Nam 06/01/96 1412D70A
128 145D700012 Nguyễn Phư¬ng Nam 30/10/96 1412D70A
129 145D700014 Sái Việt Nghiêm 25/10/96 1412D70A
130 145D700016 Hoàng Văn Thảo 13/02/95 1412D70A
131 145D700017 Đinh Xuân Toàn 12/02/96 1412D70A
132 145D700018 Viết Xuân Trọng 16/08/95 1412D70A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
2 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
3 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
4 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
5 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
6 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
7 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
8 1151030036 Trần Hữu Phú 19/10/92 1109D15A
9 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
10 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
11 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
12 1251010020 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/06/94 1210D01A
13 1256030012 Nguyễn Thị Hiền 06/07/94 1210D06A
14 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
15 1256020036 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 01/01/94 1210D09A
16 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
17 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
18 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
19 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
20 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
21 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
22 1251030015 Lê Huyền Trang 12/02/94 1210D15A
23 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
24 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
25 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
26 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
27 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
28 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
29 1256050010 Trần Thị Hậu 24/09/94 1210D17A
30 1256050015 Phạm Thị Hư¬ng 18/11/94 1210D17A
31 1256050018 Vư¬ng Thị Thu Hư¬ng 13/07/94 1210D17A
32 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
33 1256050045 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/02/94 1210D17A
34 1256050051 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/07/93 1210D17A
35 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
36 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
37 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
38 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
39 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
40 1257010032 Trần Thị Nam 17/12/94 1210D28A
41 1257010038 Nguyễn Thanh Nhàn 11/12/94 1210D28A
42 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
43 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
44 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A
45 131C020010 Cù Minh Hòa 21/06/95 1311C02A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 131C020011 Hà Thị Thanh Huệ 16/08/94 1311C02A
47 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
48 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
49 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
50 131C080018 Dư¬ng Thị Thanh Huyền 03/03/95 1311C08A
51 131C080022 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/94 1311C08A
52 131C080035 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 24/09/95 1311C08A
53 131C080039 Đinh Thị Phượng 14/08/95 1311C08A
54 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
55 131C080046 Nguyễn Huyền Thu 03/08/95 1311C08A
56 131C090007 Hà Thị Thu Hiền 20/11/95 1311C09A
57 131C090008 Trần Quốc Hiệp 04/10/95 1311C09A
58 131C090009 Ngô Thị Thu Hư¬ng 20/09/95 1311C09A
59 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
60 131C090024 Hà Thị Ngọc Quỳnh 28/03/95 1311C09A
61 131C090025 Quan Thị Như Quỳnh 16/10/95 1311C09A
62 131C090033 Lê Thị Trang 08/02/95 1311C09A
63 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
64 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
65 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
66 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
67 135D030022 Vũ Thị Thanh Huyền 11/12/95 1311D03A
68 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
69 135D030038 Đào Hải Quỳnh 27/11/95 1311D03A
70 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
71 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
72 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
73 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A
74 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
75 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A
76 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
77 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
78 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A
79 145D060001 Đinh Long An 14/02/95 1412D06A
80 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A
81 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
82 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
83 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A
84 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
85 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
86 145D060014 Vũ Thị Huệ 23/01/93 1412D06A
87 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
88 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A
89 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
90 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
91 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/06/96 1412D06A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
Ký tên
92 145D060028 Đỗ Thị Mai Phư¬ng 11/04/96 1412D06A
93 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
94 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
95 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A
96 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
97 145D060040 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/02/96 1412D06A
98 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
99 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
100 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A
101 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A
102 145D090006 Đặng Thị Hồng Chuyên 14/04/96 1412D09A
103 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
104 145D090008 Lê Tiến Dũng 06/12/96 1412D09A
105 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A
106 145D090010 Nguyễn Thị Hải Đường 05/09/96 1412D09A
107 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A
108 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A
109 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A
110 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A
111 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A
112 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A
113 145D090026 Hà Thị Lệ 12/08/96 1412D09A
114 145D090027 Bùi Thị Liên 16/09/94 1412D09A
115 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
116 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A
117 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
118 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A
119 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A
120 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A
121 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
122 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A
123 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A
124 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
125 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A
126 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
127 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A
128 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A
129 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A
130 145D090054 Phùng Thị Cẩm Vân 08/07/96 1412D09A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hành chính nhà nước (LC2311) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156020017 Nguyễn Duy Hưng 17/06/92 1109D09A
2 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
3 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
4 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
5 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
6 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
7 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
8 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
9 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
10 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
11 121C670008 Nguyễn Thị Anh Đào 02/09/93 1210C12A
12 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
13 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
14 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
15 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
16 121C670031 Vư¬ng Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
17 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
18 1256020020 Hà Sầm Công Lực 03/09/94 1210D09A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C700017 Lê Mạnh Hùng 08/09/93 1109C13A
2 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
3 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
4 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
5 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
6 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
7 1256050001 Nguyễn Thị Việt Chinh 12/09/94 1210D17A
8 1256050015 Phạm Thị Hư¬ng 18/11/94 1210D17A
9 1256050030 Dư¬ng Thế Ngọc 18/04/93 1210D17A
10 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
11 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
12 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
13 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
14 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
15 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
16 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
17 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
18 131C040021 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 18/09/95 1311C04A
19 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
20 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
21 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
22 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A
23 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
24 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
25 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
26 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
27 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A
28 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A
29 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
30 135D170029 Đồng Thị Thúy Hưởng 07/09/95 1311D17A
31 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
32 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
33 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
34 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
35 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
36 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
37 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
38 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A
39 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
40 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
41 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
42 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
43 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
44 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
45 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
47 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
48 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A
49 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
50 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
51 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
52 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A
53 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử ngoại giao Việt Nam (LS1232) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Ngọc Hùng (1466)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
2 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
3 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
4 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
5 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
6 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
7 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
8 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A
9 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
10 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
11 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
12 145D040057 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/08/96 1412D04A
13 145D040019 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 24/09/96 1412D04A
14 145D040031 Phùng Thị Thúy Nga 08/04/96 1412D04A
15 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm PP luận sử học và nhập môn sử học (LS2209) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
2 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những cải cách và tư tưởng CC trong LS VN (LS2227) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
2 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam hiện đại (LS2516) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
2 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Yến (1272)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
2 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
3 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
4 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
5 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
6 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
7 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
8 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
9 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
10 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
11 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Bảo hiểm (NH2225) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Thị Hồng Nhung (1280)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
2 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
3 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
4 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thuế nhà nước (NH2227) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
2 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
3 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
4 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tài chính quốc tế (NH2304) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
2 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
3 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
4 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
5 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
6 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương (NH2306) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đỗ Thị Hồng Nhung (1280)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B
2 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối (NH2310) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
2 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 (NH2311) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phân tích và đầu tư chứng khoán (NH2313) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
2 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
3 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
4 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
5 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
6 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
7 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
8 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
9 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
10 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
11 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
12 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
13 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
14 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
15 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
16 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
17 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
18 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
19 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
20 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp (NH2323) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
2 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
3 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
4 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B
5 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2324) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Yến (1272)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
2 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
3 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
4 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
2 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
3 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
4 135D060032 Phùng Thị Thu Thảo 23/11/95 1311D06A
5 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
6 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
7 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
8 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/01/95 1311D10A
9 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
10 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
11 135D120001 Bùi Tuấn Anh 15/10/95 1311D12A
12 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
13 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
14 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
15 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A
16 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
17 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
18 135D120024 Hà Thị Thảo 14/05/95 1311D12A
19 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
20 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
21 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
22 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
23 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 03/08/95 1311D15A
24 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
25 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
26 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
27 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
28 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
29 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
30 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
31 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
32 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
33 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
34 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
35 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
36 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
37 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
38 135D800013 Nguyễn Thị Hư¬ng 07/06/95 1311D80A
39 145D010037 Đoàn Thị Tuyến 03/07/96 1412D01A
40 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 07/09/96 1412D10A
41 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A
42 145D150010 Trần Thị Hồng Quỳnh 12/02/96 1412D15A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
2 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
3 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
4 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
5 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
6 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
7 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
8 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
9 135D120011 Nguyễn Thị Hiển 06/06/95 1311D12A
10 135D120016 Đỗ Thị Huyền 21/02/94 1311D12A
11 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
12 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A
13 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A
14 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
15 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
16 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
17 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A
18 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
19 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
20 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
21 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
22 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
23 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A
24 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
25 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A
26 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
27 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
28 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
29 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
30 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
31 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
32 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
33 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
34 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
35 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
36 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
37 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
38 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
39 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
40 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
41 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
42 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
2 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A
3 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
4 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
5 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
6 131C090001 Đỗ Thị Kim Chi 29/05/95 1311C09A
7 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
8 131C090016 Tống Thị Linh 12/09/95 1311C09A
9 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
10 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
11 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
12 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
13 135D030017 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/95 1311D03A
14 135D030020 Lê Thị Minh Huế 07/06/95 1311D03A
15 135D030024 Hoàng Thị Kim Liên 02/02/95 1311D03A
16 135D030025 Cù Nhật Linh 11/11/95 1311D03A
17 135D030029 Nguyễn Thị Thúy Ngân 04/02/95 1311D03A
18 135D030042 Nguyễn Thị Thắm 11/08/95 1311D03A
19 135D030043 Nguyễn Thị Bích Th¬m 19/06/95 1311D03A
20 135D030046 Nguyễn Thị Thủy 06/07/95 1311D03A
21 135D030052 Lê Thị Thanh Vân 01/05/95 1311D03A
22 135D050018 Đỗ Thị Thu Hoài 01/10/95 1311D05A
23 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
24 135D230003 Trần Hải Đăng 16/02/95 1311D23A
25 135D230013 Lê Quốc Huy 28/10/95 1311D23A
26 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
27 135D230029 Nguyễn Thị Thanh 18/03/95 1311D23A
28 135D230037 Phạm Thành Trung 18/03/95 1311D23A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
2 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
3 131C090028 Trần Thị Thu Thảo 08/08/95 1311C09A
4 131C090032 Hoàng Thị Diệu Thúy 04/01/95 1311C09A
5 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
6 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
7 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
8 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
9 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A
10 135D050040 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 20/10/95 1311D05A
11 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
12 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
13 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
14 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
15 135D230007 Nguyễn Thị Hằng 08/10/95 1311D23A
16 135D230016 Lê Thị Kim Liên 05/02/95 1311D23A
17 135D230026 Phạm Thị Hồng Phượng 18/04/95 1311D23A
18 135D230035 Phạm Quỳnh Trang 08/04/95 1311D23A
19 135D240004 Hà Linh Chi 30/10/95 1311D24A
20 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A
21 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
22 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
23 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
24 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A
25 135D240032 Phùng Thị Kiều Oanh 20/04/95 1311D24A
26 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
27 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 21/03/93 1412D03T
28 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 08/02/94 1412D03T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
2 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
3 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
4 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
5 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
6 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
7 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
8 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
9 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
10 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
11 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
12 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
13 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
14 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
15 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
16 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
17 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
18 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
19 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
20 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
21 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
22 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
23 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
24 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
25 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A
26 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
27 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
28 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
29 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
30 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
31 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 28/02/95 1311D15A
32 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
33 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
34 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
35 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
36 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
37 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
38 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
39 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
40 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
41 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
2 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
3 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
4 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
5 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
6 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
7 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
8 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
9 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
10 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 22/09/94 1210D17A
11 1256050029 Kiều Thị Ngần 08/10/93 1210D17A
12 1256050053 Đào Phan Trung 28/11/94 1210D17A
13 1256050054 Lê Xuân Tuấn 30/11/93 1210D17A
14 1256050055 Phan Quang Vấn 26/03/94 1210D17A
15 1256050058 Lê Thị Hải Yến 11/10/94 1210D17A
16 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
17 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
18 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
19 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
20 1251060038 Vũ Lan Phư¬ng 08/07/93 1210D40A
21 1251060039 Vũ Thị Thu Phư¬ng 30/04/94 1210D40A
22 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
23 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
24 131C020004 Nguyễn Thị Đào 28/05/94 1311C02A
25 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
26 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
27 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
28 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
29 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
30 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
31 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
32 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
33 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
34 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
35 135D030021 Lê Thu Huyền 15/11/95 1311D03A
36 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
37 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
38 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 21/04/94 1311D06A
39 135D060012 Phan Thị Thu Hiền 25/07/95 1311D06A
40 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
41 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
42 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
2 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
3 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
4 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
5 1256020018 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 06/02/94 1210D09A
6 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
7 1256020037 Đinh Thị Tố Tâm 16/06/94 1210D09A
8 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
9 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 22/08/94 1210D12A
10 1251030015 Lê Huyền Trang 12/02/94 1210D15A
11 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
12 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
13 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
14 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
15 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
16 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
17 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
18 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
19 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
20 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A
21 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
22 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
23 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
24 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
25 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
26 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
27 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
28 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
29 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
30 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
31 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
32 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
33 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
34 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
35 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
36 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
37 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
38 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
39 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
40 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
41 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
42 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
43 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
44 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
45 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
47 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
48 135D800017 Phan Thị Thanh Nhạn 29/11/95 1311D80A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
2 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
3 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
4 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
5 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
6 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
7 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
8 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
9 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
10 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
11 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
12 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
13 135D120007 Lê Trung Hà 09/12/95 1311D12A
14 135D120013 Dư¬ng Thị Minh Huế 07/04/95 1311D12A
15 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
16 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
17 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
18 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
19 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
20 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
21 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
22 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
23 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
24 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
25 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
26 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
27 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
28 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
29 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
30 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
31 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
32 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
33 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
34 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
35 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
36 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
37 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
38 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
39 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
40 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
41 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
42 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
43 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
44 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
45 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
47 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
48 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
2 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
3 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
4 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
5 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
6 1253010004 Phạm Thị Châm 01/03/94 1210D23A
7 1253010019 Tạ Hồng Nhất 09/04/94 1210D23A
8 1253010024 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/06/94 1210D23A
9 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
10 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
11 1252010022 Triệu Thị Khánh Linh 21/06/94 1210D24A
12 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
13 1252010035 Vũ Thị Ngọc Quý 02/06/94 1210D24A
14 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
15 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
16 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
17 135D050038 Đinh Thị Kim Oanh 09/03/95 1311D05A
18 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
19 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
20 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
21 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
22 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
23 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
24 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
25 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
26 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
27 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
28 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
29 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
30 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
31 135D800023 Nguyễn Thị Thúy 05/08/95 1311D80A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
2 1259030005 Nguyễn Thị Kim Duyên 23/10/93 1210D05A
3 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
4 1259030028 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 02/06/94 1210D05A
5 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
6 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
7 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
8 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
9 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
10 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
11 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
12 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
13 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
14 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
15 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
16 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
17 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 28/02/95 1311D15A
18 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
19 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
20 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
21 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
22 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
23 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
24 135D610005 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/95 1311D61A
25 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
26 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 07/09/96 1412D10A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
2 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
3 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
4 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
5 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
6 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
7 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
8 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
9 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
10 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
11 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
12 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
13 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
14 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
15 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
16 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
17 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
18 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
19 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
20 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
21 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
22 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
23 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
24 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
25 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
26 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
27 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
28 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
29 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
30 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
31 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A
32 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
33 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
34 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
35 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A
36 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
37 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
38 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
39 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
40 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
41 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
42 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
43 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
44 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
45 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
48 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
2 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
3 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
4 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
5 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
6 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
7 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
8 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
9 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
10 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
11 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
12 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
13 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
14 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A
15 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
16 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
17 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
18 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
19 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
20 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
21 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
22 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
23 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
24 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
25 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
26 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
27 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
28 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
29 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
30 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
31 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
32 135D060032 Phùng Thị Thu Thảo 23/11/95 1311D06A
33 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
34 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
35 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
36 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
37 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
38 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
39 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
40 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
41 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
42 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
43 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
44 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
45 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
47 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
48 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
49 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
50 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
51 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 07 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
2 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
3 1156030033 Nùng Văn Thải 09/10/92 1109D06A
4 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
5 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
6 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
7 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
8 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
9 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
10 1256030003 Trần Thị ánh 26/09/94 1210D06A
11 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
12 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A
13 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
14 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
15 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
16 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
17 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
18 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
19 1256050036 Tạ Văn Quyết 14/09/94 1210D17A
20 1256050038 Trần Quốc Sủng 25/09/93 1210D17A
21 1256050042 Lê Thị Thảo 27/10/94 1210D17A
22 1256050044 Lê Thị Minh Thoa 01/07/94 1210D17A
23 1256050045 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/02/94 1210D17A
24 1256050054 Lê Xuân Tuấn 30/11/93 1210D17A
25 1256050055 Phan Quang Vấn 26/03/94 1210D17A
26 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
27 1251060001 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/94 1210D40A
28 1251060010 Phạm Thị Dung 22/05/94 1210D40A
29 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
30 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
31 1251060026 Đỗ Thị Ngọc Lan 03/04/94 1210D40A
32 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
33 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
34 1251060038 Vũ Lan Phư¬ng 08/07/93 1210D40A
35 1251060039 Vũ Thị Thu Phư¬ng 30/04/94 1210D40A
36 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
37 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
38 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
39 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
40 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
41 1251060052 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/02/94 1210D40A
42 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
43 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
44 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
45 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 07 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
2 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
3 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
4 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
5 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
6 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
7 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
8 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
9 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
10 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
11 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
12 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
13 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
14 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
15 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
16 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
17 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
18 135D240007 Phùng Trung Dũng 24/06/92 1311D24A
19 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A
20 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
21 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
22 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
23 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A
24 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A
25 145D090010 Nguyễn Thị Hải Đường 05/09/96 1412D09A
26 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A
27 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A
28 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A
29 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A
30 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
31 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A
32 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A
33 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A
34 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A
35 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
2 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
3 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
4 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
5 1259030044 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/09/94 1210D05A
6 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
7 1256030012 Nguyễn Thị Hiền 06/07/94 1210D06A
8 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
9 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
10 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
11 1256030041 Đào Duy Tùng 15/08/94 1210D06A
12 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
13 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
14 1251030010 Dư¬ng Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
15 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
16 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
17 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
18 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
19 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
20 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
21 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A
22 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
23 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
24 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
25 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
26 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
27 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A
28 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
29 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A
30 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A
31 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A
32 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
33 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
34 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A
35 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
2 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
3 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
4 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
5 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
6 1259040015 Trần Thị Thanh Huệ 28/02/93 1210D03A
7 1259040017 Nguyễn Thị Huyền 19/11/94 1210D03A
8 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
9 1259030007 Đinh Thị Đức 26/04/93 1210D05A
10 1259030008 Trần Thị Hà 16/06/94 1210D05A
11 1259030032 Triệu Thị Nhung 21/04/94 1210D05A
12 1259030033 Trịnh Thị Ninh 02/02/94 1210D05A
13 1259030040 Phạm Thị Như Quỳnh 16/05/94 1210D05A
14 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
15 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
16 1253010007 Nguyễn Thị Thu Hà 13/09/94 1210D23A
17 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
18 1253010019 Tạ Hồng Nhất 09/04/94 1210D23A
19 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
20 1252010011 Nguyễn Thị Hồng 25/10/93 1210D24A
21 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
22 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
23 131C090026 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/95 1311C09A
24 131C090028 Trần Thị Thu Thảo 08/08/95 1311C09A
25 141C150001 Mai Tuấn Anh 07/05/95 1412C15A
26 141C150003 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1412C15A
27 141C150007 Nguyễn Hữu Tài 21/07/96 1412C15A
28 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A
29 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A
30 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ học đại cương (NV1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Quách Ph Ph Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ (NV1252) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
2 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
3 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
4 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
5 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
6 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
7 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
8 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
9 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
10 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
11 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
12 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
13 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
14 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
15 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
16 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
17 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
18 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
19 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
20 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
21 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
22 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
23 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
24 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
25 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
26 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
27 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
28 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
29 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
30 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
31 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
32 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
33 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
34 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
35 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (QT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
2 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
3 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
4 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
5 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
6 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
7 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
8 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
9 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
10 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
11 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
12 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
13 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
14 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
15 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C
16 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
17 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C
18 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
19 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
20 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
21 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
22 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
23 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
24 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
25 135D160005 Trịnh Thị Bình Đức 16/10/95 1311D16A
26 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
27 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
28 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
29 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
30 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
31 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
32 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
33 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
34 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
35 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
36 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị sự thay đổi (QT2228) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
2 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A
3 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
4 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
5 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
6 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
7 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
8 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
9 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
10 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
11 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
12 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
13 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
14 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
15 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
16 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
17 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
18 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
19 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
20 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
21 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
22 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
23 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
24 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
25 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
26 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
27 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
28 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
29 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
30 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
31 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
32 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
33 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
34 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
35 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
36 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
37 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
38 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
39 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
40 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
41 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
42 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
43 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
44 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
45 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
47 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
48 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
49 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
50 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A
51 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
52 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
53 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
54 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
55 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
56 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
2 1154020060 Vũ Ngọc Mai 13/11/93 1109D10B
3 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
4 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
5 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
6 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
7 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
8 1254020127 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 07/12/94 1210D10B
9 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
10 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
11 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
12 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
13 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
14 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
15 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
16 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
17 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
18 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
19 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
20 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
21 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
22 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
23 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
24 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
25 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
26 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
27 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
28 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
29 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
30 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
31 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
32 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
33 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
34 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
35 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
36 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
37 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
38 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
39 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
40 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
41 135D500027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 30/07/95 1311D50A
42 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
43 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
44 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
45 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
47 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
48 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
49 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
50 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
51 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
52 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
53 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
54 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
2 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
3 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
4 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
5 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
6 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
7 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
8 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
9 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
10 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
11 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
12 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
13 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
14 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
15 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
16 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
17 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
18 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
19 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
20 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
21 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
22 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
23 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
24 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
25 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
26 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
27 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
28 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
29 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
30 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
31 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
32 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
33 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
34 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
35 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A
36 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
37 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
38 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
39 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
40 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
41 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
42 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
43 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
44 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
45 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
47 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
48 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
49 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
50 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
51 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
52 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
53 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
54 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
55 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
56 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
57 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
58 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
2 1154020060 Vũ Ngọc Mai 13/11/93 1109D10B
3 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
4 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
5 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
6 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
7 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
8 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
9 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
10 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
11 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
12 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
13 1254030047 Nguyễn Thị Thái 16/03/93 1210D16A
14 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
15 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
16 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
17 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
18 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
19 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
20 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
21 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
22 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
23 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
24 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
25 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
26 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
27 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
28 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
29 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
30 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
31 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
32 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
33 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
34 135D110017 Nguyễn Thị Thu Hà 25/05/95 1311D11A
35 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
36 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
37 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
38 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
39 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
40 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
41 135D110059 Phùng Thị Thể 25/08/95 1311D11A
42 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
43 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
44 135D160005 Trịnh Thị Bình Đức 16/10/95 1311D16A
45 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
47 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
48 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
49 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
50 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
51 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
52 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
53 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị nhân lực (QT2303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị sản xuất (QT2304) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
3 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
4 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
5 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
6 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
7 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Sinh học đại cương (SH1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1053040021 Đặng Anh Chiến 14/12/92 1008D12A
2 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
3 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
4 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
5 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
6 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
7 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
8 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
9 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
10 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
11 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
12 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
13 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
14 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
15 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
16 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
17 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A
18 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
19 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
20 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A
21 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
22 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
23 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
24 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
25 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
26 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
27 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
28 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
29 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A
30 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A
31 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A
32 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A
33 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A
34 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
35 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
36 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A
37 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
38 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A
39 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
40 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
41 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A
42 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A
43 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A
44 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A
45 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Sinh học đại cương (SH1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Mận (1254)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
47 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ học đối chiếu (TA1238) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
3 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
4 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
5 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
6 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
7 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
8 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
9 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
2 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
3 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
4 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
5 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
6 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
7 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
8 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
9 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
10 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
11 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
12 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
13 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
14 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
15 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A
16 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A
17 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A
18 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
19 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A
20 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
21 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
22 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
23 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
24 145D040028 Hoàng Thị Thanh Minh 22/05/96 1412D04A
25 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
26 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A
27 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A
28 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
29 145D040047 Kiều Thị Thu 26/11/96 1412D04A
30 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A
31 145D280001 Đặng Thị Vân Anh 09/09/96 1412D28A
32 145D280008 Phạm Việt Hà 24/11/96 1412D28A
33 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A
34 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
35 145D280019 Trịnh Thu Huyền 10/11/96 1412D28A
36 145D280020 Đỗ Thị Thảo Lan 10/12/96 1412D28A
37 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A
38 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
39 145D280029 Hà Thu Ngân 04/04/96 1412D28A
40 145D280033 Bùi Như Quỳnh 28/10/96 1412D28A
41 145D280035 Trần Thị Tiến 03/10/96 1412D28A
42 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
43 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
3 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
4 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
5 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
6 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
7 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
8 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
9 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
10 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
11 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
12 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
13 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
14 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
15 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
16 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
17 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
18 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
19 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
20 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
21 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
22 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
23 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
24 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
25 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
26 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
27 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
28 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
29 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
30 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
31 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
32 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
33 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
34 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
35 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
36 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A
37 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
38 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
39 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
40 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
41 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
42 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
43 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
2 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
3 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
4 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
5 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
6 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
7 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
8 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
9 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
10 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
11 135D280037 Hoàng Thị Như Quỳnh 28/05/95 1311D28A
12 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
13 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
14 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
15 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A
16 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A
17 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A
18 145D280009 Ngô Đức Hạnh 02/08/96 1412D28A
19 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
20 145D280015 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/11/96 1412D28A
21 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
22 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A
23 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A
24 145D280033 Bùi Như Quỳnh 28/10/96 1412D28A
25 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
26 145D280042 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Viết 2 (TA2208) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
2 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
3 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
4 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
5 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
6 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
7 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
8 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
9 145D040014 Nguyễn Hữu Hoàng 07/04/96 1412D04A
10 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A
11 145D280017 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 16/07/96 1412D28A
12 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A
13 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
14 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A
15 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A
16 145D280029 Hà Thu Ngân 04/04/96 1412D28A
17 145D280033 Bùi Như Quỳnh 28/10/96 1412D28A
18 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
2 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A
3 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
4 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
5 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
6 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
7 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
8 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
9 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
10 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
11 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
12 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
13 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
14 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
15 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
16 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
17 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
18 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
19 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
20 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
21 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
22 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
23 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
24 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
25 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
26 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
27 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
28 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
29 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
30 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
31 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
32 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
33 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
34 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
35 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
36 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
2 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
3 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
4 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
5 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
6 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
7 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
8 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
9 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
10 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
11 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
12 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
13 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
14 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
15 131C040021 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 18/09/95 1311C04A
16 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
17 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
18 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
19 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
20 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
21 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
22 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
23 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
24 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
25 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
26 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
27 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
28 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
29 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
30 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
31 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
32 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
33 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
34 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
35 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
2 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
3 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
4 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
5 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
6 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
7 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
8 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
9 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
10 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
11 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
12 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
13 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
14 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
15 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
16 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
17 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
18 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
19 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
20 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
21 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
22 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
23 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
24 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
25 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
26 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
27 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
28 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
29 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
30 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
31 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Văn hoá Anh (TA2219) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
3 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
4 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
5 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
6 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
7 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
8 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
9 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
10 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
11 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kỹ năng thuyết trình (TA2232) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
2 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
3 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
4 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (Pre inter) (TA2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thanh Huyền (1130)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
2 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
3 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
4 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A
5 145D040029 Nguyễn Đan My 13/09/96 1412D04A
6 145D280007 Trần Hư¬ng Giang 01/02/96 1412D28A
7 145D280013 Trần Thị Thanh Hằng 01/12/96 1412D28A
8 145D280015 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/11/96 1412D28A
9 145D280017 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 16/07/96 1412D28A
10 145D280030 Dư¬ng Thị Nhung 03/12/96 1412D28A
11 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A
12 145D280032 Cao Thị Nhã Phư¬ng 06/10/96 1412D28A
13 145D280034 Nguyễn Thị Thuyết 02/03/96 1412D28A
14 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp (TA2309) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
2 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
3 121C750012 Đỗ Thị Diệu Huyền 24/05/94 1210C04A
4 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
5 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
6 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
7 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
8 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
9 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
10 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
2 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
3 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
4 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
5 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
6 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
7 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
8 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
9 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
10 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
11 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
12 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
13 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
14 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
15 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
16 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
17 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
18 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
19 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
20 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
21 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
22 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
23 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
24 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
25 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
26 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
27 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
28 135D280037 Hoàng Thị Như Quỳnh 28/05/95 1311D28A
29 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
30 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
31 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
32 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
33 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
34 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
2 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
3 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
4 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
5 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
6 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
7 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
8 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
9 1257010032 Trần Thị Nam 17/12/94 1210D28A
10 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
11 1257010043 Sái Thị Kim Quế 15/03/93 1210D28A
12 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
13 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
14 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
15 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
16 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
17 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
18 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
19 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
20 135D040016 Đào Thị Thu Hà 01/08/95 1311D04B
21 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
22 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
23 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
24 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
25 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
26 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
27 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
28 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
29 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
30 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
31 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
32 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
33 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
34 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
35 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đọc nâng cao (TA2313) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
2 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
3 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
4 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
5 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
6 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
7 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
8 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
9 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
10 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
11 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
12 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
13 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
14 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
15 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
16 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
17 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
18 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A
19 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
20 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
21 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
22 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
23 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
24 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
25 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
26 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
27 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
28 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
29 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
30 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
31 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
32 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
33 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
34 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
35 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
36 135D280037 Hoàng Thị Như Quỳnh 28/05/95 1311D28A
37 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
38 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
39 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
40 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
41 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
42 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Huấn luyện thể thao (TC2226) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
2 121C700004 Vư¬ng Đình Đức 28/04/94 1210C13A
3 121C700010 Đinh Văn Phư¬ng 04/12/92 1210C13A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đo lường thể dục thể thao (TC2246) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
3 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
4 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
5 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
6 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Bóng rổ (TC2260) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
3 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
4 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
5 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
6 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Võ Vovinam (TC2265) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
2 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
3 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
4 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
5 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
6 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
7 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
8 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
9 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
10 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Bóng bàn (TC2363) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Thủy (1278)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
2 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
3 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
4 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
5 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
6 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
2 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
3 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
4 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
5 1251010020 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/06/94 1210D01A
6 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
7 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
8 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
9 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
10 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
11 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
12 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
13 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
14 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
15 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
16 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
17 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
18 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
19 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
20 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
21 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
22 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
23 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
24 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
25 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
26 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
27 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A
28 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
29 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
30 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
31 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
32 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
33 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
34 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A
35 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
36 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
37 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
38 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
39 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
40 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
41 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
42 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
43 145D230011 Trần Thị Thanh Huyền 10/07/96 1412D23A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
2 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
3 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
4 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
5 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
6 1152010003 Vũ Cao Cường 10/07/93 1109D24A
7 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B
8 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
9 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
10 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
11 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
12 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
13 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
14 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
15 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
16 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
17 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
18 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
19 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
20 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
21 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
22 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
23 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
24 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
25 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
26 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
27 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
28 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
29 135D240001 Lê Tuấn Anh 06/02/95 1311D24A
30 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
31 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A
32 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
33 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
34 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
35 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
36 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
37 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
38 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
39 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
40 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
41 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
42 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
43 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
44 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục (TG1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
2 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
3 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
4 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
5 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
6 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
7 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
8 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
9 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
10 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
11 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
12 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
13 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
14 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
15 121C670038 Hà Thị Thư¬ng 04/04/94 1210C12A
16 1256030003 Trần Thị ánh 26/09/94 1210D06A
17 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
18 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
19 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
20 1256030028 Dư¬ng Hà Nhung 20/02/94 1210D06A
21 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
22 1253010020 Đỗ Thị Hồng Nụ 01/08/94 1210D23A
23 1253010037 Ngô Duy Trung 11/04/94 1210D23A
24 1252010004 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 10/04/93 1210D24A
25 1252010005 Đỗ Trần Đăng 03/11/94 1210D24A
26 1252010011 Nguyễn Thị Hồng 25/10/93 1210D24A
27 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
28 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
29 1252010034 Trần Thị Thanh Phư¬ng 26/02/94 1210D24A
30 1252010036 Nguyễn Thị Sang 21/02/94 1210D24A
31 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
32 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
33 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
34 1251060011 Trần Thị Phư¬ng Dung 04/03/94 1210D40A
35 1251060021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/94 1210D40A
36 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
37 1251060027 Nguyễn Khánh Linh 30/12/94 1210D40A
38 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
39 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
2 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
3 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
4 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
5 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
6 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
7 1251010005 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/94 1210D01A
8 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
9 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
10 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
11 1251010040 Hà Anh Tuyết 12/11/90 1210D01A
12 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
13 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
14 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
15 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
16 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
17 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
18 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
19 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
20 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
21 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
22 10D0428003 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D28N
23 10D0428004 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D28N
24 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
25 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
26 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
27 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
28 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
29 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
30 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
31 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
32 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
33 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
34 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
35 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
36 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
37 135D700020 Triệu Mạnh Hùng 07/09/95 1311D70A
38 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A
39 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
40 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A
41 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
42 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
43 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A
44 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phan Thị Tuyên (1013)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
2 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
3 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
4 1259030004 Lự Thị Dẫn 13/01/94 1210D05A
5 1259030005 Nguyễn Thị Kim Duyên 23/10/93 1210D05A
6 1259030008 Trần Thị Hà 16/06/94 1210D05A
7 1259030017 Phùng Thị Hoa 25/02/94 1210D05A
8 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
9 1259030028 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 02/06/94 1210D05A
10 1259030042 Nguyễn Thị Minh Thái 07/11/93 1210D05A
11 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
12 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
13 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
14 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
15 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
16 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
17 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
18 1255010009 Nguyễn Tiến Hiệp 13/09/94 1210D70A
19 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
20 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
21 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A
22 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A
23 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A
24 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
25 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A
26 135D240020 Nguyễn Thị Huyền 19/11/95 1311D24A
27 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
28 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
29 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
30 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
31 135D700025 Đinh Thị Hư¬ng 07/02/95 1311D70A
32 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
33 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
34 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
35 141C040003 Đỗ Thị Kim Cúc 01/05/96 1412C04A
36 141C040007 Trần Phư¬ng Linh 18/05/93 1412C04A
37 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/96 1412C08A
38 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A
39 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A
40 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
2 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
3 1152010003 Vũ Cao Cường 10/07/93 1109D24A
4 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
5 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
6 1256020029 Đinh Thị Phư¬ng Nhung 01/11/94 1210D09A
7 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
8 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
9 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
10 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
11 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
12 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
13 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
14 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
15 135D050003 Nguyễn Thị Huyền Chang 30/03/95 1311D05A
16 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
17 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
18 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
19 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
20 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
21 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
22 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
23 135D610005 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/95 1311D61A
24 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
25 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giáo dục học trẻ em 1 (TG2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
2 131C080022 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/94 1311C08A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C670038 Hà Thị Thư¬ng 04/04/94 1210C12A
2 131C080029 Lư¬ng Thị Hà My 12/11/94 1311C08A
3 131C080053 Hà Thị Hải Yến 27/08/95 1311C08A
4 141C010005 Hà Thị Khánh Linh 01/08/96 1412C01A
5 141C030004 Bùi Hồng Linh 01/11/96 1412C03A
6 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
7 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
8 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
9 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
10 141C080002 Nguyên Thị Tú Anh 21/11/96 1412C08A
11 141C080008 Ngô Thị Hiền 27/06/96 1412C08A
12 141C080022 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/03/96 1412C08A
13 141C080024 Nông Thị Mai 10/10/96 1412C08A
14 141C080025 Tạ Thu Mai 20/04/96 1412C08A
15 141C080036 Hoàng Đình Thành 24/01/96 1412C08A
16 141C080038 Hà Thị Phư¬ng Thùy 28/09/96 1412C08A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG2224) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
2 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
3 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
4 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
5 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
6 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
7 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
8 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
9 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
10 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
11 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
12 131C080028 Phan Thị Thanh Mai 22/12/95 1311C08A
13 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
14 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A
15 141C080023 Phan Thị Linh 20/06/96 1412C08A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm TLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học (TG2307) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phan Thị Tuyên (1013)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
2 135D030045 Lê Xuân Thủy 21/02/95 1311D03A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG2323) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
2 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
3 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A
4 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
5 141C040007 Trần Phư¬ng Linh 18/05/93 1412C04A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS (TG2325) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
2 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
3 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
4 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
5 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
6 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị mạng (TI2228) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
2 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
3 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lập trình .NET (TI2233) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Đình Như (1460)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ngthị Thu Hương (1177)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
4 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
5 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
6 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
7 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
8 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
9 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
10 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
11 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
12 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
13 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
14 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
15 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
16 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
17 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
18 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
19 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
20 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
21 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
22 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
23 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
24 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
25 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
26 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
27 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
28 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
29 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
30 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
31 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
32 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
33 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hệ điều hành Unix (TI2251) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán rời rạc (TI2309) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151030036 Trần Hữu Phú 19/10/92 1109D15A
2 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
3 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
4 145D150011 Đỗ Khắc Thụ 05/09/96 1412D15A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Công nghệ phần mềm (TI2325) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Hùng Cường (1403)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
2 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
3 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
4 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Mạng máy tính (TI2327) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
2 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
3 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
4 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
5 1251030010 Dư¬ng Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
6 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
7 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
8 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
9 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
10 135D150014 Trần Quang Hiếu 09/09/95 1311D15A
11 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
12 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A
13 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A
14 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A
15 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A
16 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lý thuyết tập hợp (TN1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
2 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
3 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
4 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
5 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
6 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
7 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
8 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
9 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
10 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A
11 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
12 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
13 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
14 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
15 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 1 (TN1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
2 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
3 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
4 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
5 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
6 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
7 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
8 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
9 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
10 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
11 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
12 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
13 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
14 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
15 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
16 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
17 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
18 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
19 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
20 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
21 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
22 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
23 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A
24 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
25 145D400020 Đào Bá Hiếu 09/06/96 1412D40A
26 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A
27 145D400051 Phùng Thị Thủy 18/09/96 1412D40A
28 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A
29 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Toán (TN1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
2 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
3 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
4 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
5 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp B (TN1261) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
2 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
3 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A
4 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
5 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
6 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
7 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
2 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
3 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
4 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
5 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
6 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
7 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
8 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
9 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
10 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
11 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
12 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
13 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
14 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
15 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
16 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
17 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
18 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
19 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
20 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
21 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
22 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
23 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
24 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
25 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
26 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
27 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
28 135D230029 Nguyễn Thị Thanh 18/03/95 1311D23A
29 135D240007 Phùng Trung Dũng 24/06/92 1311D24A
30 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
31 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
32 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
33 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
34 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
35 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
36 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
37 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
38 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
39 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
40 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
41 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
42 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
43 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
44 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
45 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
47 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
48 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
49 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
50 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
51 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
52 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
53 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
54 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
55 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
56 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
57 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A
58 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A
59 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
60 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
61 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A
62 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A
63 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
64 145D24LT02 Nguyễn Thị Tâm 12/03/92 1412D24T
65 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A
66 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN1263) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
3 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
4 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
5 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
6 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
7 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
8 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
9 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
10 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
11 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
12 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
13 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
14 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
15 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
16 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A
17 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
18 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
19 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
20 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
21 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
22 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
23 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
24 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
25 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
26 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
27 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hình học giải tích 1 (TN1270) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
2 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hình học giải tích (TN1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
2 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
3 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
4 1251010040 Hà Anh Tuyết 12/11/90 1210D01A
5 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
6 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
7 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
8 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
9 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
10 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
11 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
12 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
13 145D010030 Vũ Thị Thu 03/07/96 1412D01A
14 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Bình (1458)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
2 1251060010 Phạm Thị Dung 22/05/94 1210D40A
3 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
4 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
5 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
6 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
7 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
8 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
9 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
10 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
11 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A
12 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A
13 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A
14 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A
15 145D010004 Lê Phan Thùy Dư¬ng 15/11/96 1412D01A
16 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A
17 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
18 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
19 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
20 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A
21 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A
22 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A
23 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A
24 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A
25 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A
26 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A
27 145D400004 Lê Quỳnh Châm 10/07/96 1412D40A
28 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A
29 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A
30 145D400011 Nguyễn Tiến Đạt 15/05/96 1412D40A
31 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A
32 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A
33 145D400020 Đào Bá Hiếu 09/06/96 1412D40A
34 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A
35 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A
36 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
37 145D400030 Nguyễn Thị Linh 01/03/96 1412D40A
38 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A
39 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A
40 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A
41 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A
42 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A
43 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A
44 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
45 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Bình (1458)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A
47 145D400051 Phùng Thị Thủy 18/09/96 1412D40A
48 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
2 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
3 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
4 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
5 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
6 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
7 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
8 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
9 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
10 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
11 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
12 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
13 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
14 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
15 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
16 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
17 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A
18 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
19 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
20 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A
21 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
22 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A
23 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
24 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A
25 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A
26 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
27 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
28 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A
29 145D100072 Nguyễn Thị Xuân 04/11/96 1412D10A
30 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
31 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
32 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A
33 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
34 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
35 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
36 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
37 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
38 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
39 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
40 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A
41 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
4 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
5 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
6 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
7 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
8 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
9 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
10 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
11 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
12 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
13 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
14 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
15 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
16 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
17 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
18 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
19 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
20 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
21 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A
22 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
23 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
24 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
25 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
26 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
27 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
28 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
29 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
30 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A
31 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A
32 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
33 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
34 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
35 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A
36 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A
37 145D010015 Lê Thị Lan Hư¬ng 08/06/95 1412D01A
38 145D010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 02/07/95 1412D01A
39 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
40 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
41 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
42 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
43 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
44 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A
45 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A
47 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
48 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A
49 145D400047 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 08/02/96 1412D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phương trình vi phân (TN2222) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
2 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
3 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
4 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
5 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
6 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
7 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
8 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
9 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
10 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
11 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
12 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
13 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
14 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
15 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
16 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
17 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A
18 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
19 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
20 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
21 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
22 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
23 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
24 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
25 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
26 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
27 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
28 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
29 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
30 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
31 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
2 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
3 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
4 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
5 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
6 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
7 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
8 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
9 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
10 1251010040 Hà Anh Tuyết 12/11/90 1210D01A
11 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
12 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
13 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
14 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
15 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
16 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
17 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
18 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
19 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
20 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
21 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
22 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
23 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
24 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
25 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
26 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
27 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
28 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
29 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
30 145D100069 Lê Thanh Tùng 09/02/95 1412D10A
31 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hàm phức 1 (TN2225) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
2 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
3 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
4 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lý thuyết Galois (TN2231) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
2 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hình học xạ ảnh (TN2321) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
2 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
3 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 3 (TN2324) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Độ đo và tích phân (TN2326) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đặng T. Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp và thực hành giải toán (TN2350) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
2 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán (TN2351) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
2 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
3 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số cao cấp 1 (TN2375) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
2 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
3 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
4 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
5 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
6 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
7 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
8 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
9 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
10 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
11 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
12 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp (TN2413) - 01 Số Tín Chỉ: 4
CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
2 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
3 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
4 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
5 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
6 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
7 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
8 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2416) - 01 Số Tín Chỉ: 4
CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
2 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
3 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
4 1251060007 Trần Thị Thùy Chinh 02/12/94 1210D40A
5 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
6 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
7 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A
8 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A
9 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A
10 145D40LT02 Tạ Thị Thu Trang 28/03/91 1412D40T
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A1 (VL1251) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
2 1252010039 Lê Thị Thủy 07/09/94 1210D24A
3 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
4 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A
5 145D150011 Đỗ Khắc Thụ 05/09/96 1412D15A
6 145D240002 Bùi Thị Phư¬ng Anh 02/04/96 1412D24A
7 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A
8 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A
9 145D240006 Lê Ngọc ánh 20/03/96 1412D24A
10 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A
11 145D240016 Lê Thị Thanh Huyền 08/06/96 1412D24A
12 145D240022 Đỗ Hải Linh 24/09/96 1412D24A
13 145D240035 Phan Tuấn Phư¬ng 01/01/96 1412D24A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cao Huy Phương (1082)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
2 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
3 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
4 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
5 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
6 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
7 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
8 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
9 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
10 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A
11 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
12 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
13 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
14 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
15 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
16 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
17 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
18 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
19 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
20 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
21 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
22 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
23 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
25 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
26 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
27 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
28 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
29 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
30 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
31 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A
32 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
33 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A
34 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A
35 145D120015 Đinh Ngọc Quân 21/05/93 1412D12A
36 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A
37 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A
38 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A
39 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A
40 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A
41 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A
42 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A
43 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
44 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A
45 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cao Huy Phương (1082)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
Ký tên
46 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
47 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
48 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
49 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
50 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
51 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thiên văn học (VL2212) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Hồng Thoa (1180)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
2 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (VL2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
2 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Cơ học (VL2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
2 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
3 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
4 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
5 131C020004 Nguyễn Thị Đào 28/05/94 1311C02A
6 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
7 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
8 131C020010 Cù Minh Hòa 21/06/95 1311C02A
9 131C020011 Hà Thị Thanh Huệ 16/08/94 1311C02A
10 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
11 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
12 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
13 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
14 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
15 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
16 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
17 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
18 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
19 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
20 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A
21 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A
22 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A
23 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
24 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A
25 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A
26 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A
27 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A
28 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A
29 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A
30 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 111C752008 Đỗ Thị Hường 26/12/93 1109C04B
2 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
3 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
4 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
5 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
6 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
7 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
8 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
9 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
10 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
11 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
12 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
13 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
14 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
15 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
16 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
17 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
18 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
19 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A
20 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
21 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
22 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
23 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
24 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A
25 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
26 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A
27 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A
28 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A
29 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A
30 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A
31 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A
32 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A
33 145D180009 Nguyễn Lan Nhi 16/04/96 1412D18A
34 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A
35 145D180012 Nguyễn Minh Tâm 06/09/96 1412D18A
36 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam 2 (VN2231) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Văn Hùng (1139)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
Ký tên
1 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
2 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
3 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
4 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
5 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
6 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
7 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
8 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
9 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
10 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
11 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
12 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
13 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
14 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
15 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
16 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
17 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
18 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
19 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
20 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
21 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
22 145D170003 Nguyễn Chí Hiếu 30/06/96 1412D17A
23 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A
24 145D170005 Nguyễn Văn Lục 10/10/96 1412D17A
25 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
26 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A
27 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
28 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
In Ngày 03/06/2015
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TP. ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂu