danh sÁch kiỂm tra nĂng lỰc tiẾng...

18
Giờ thi: 7h30 TT MSSV Lớp Phòng 1 18002010 Ngô Thái An C 2.1 - 03 2 19002771 Ngô Văn An 19C1- DĐT1 C 2.1 - 03 3 18001544 Nguyễn Khánh An 18C1 - CN Ô3 C 2.1 - 03 4 18002230 Nguyễn Phú An 18C1- CN Ô 9 C 2.1 - 03 5 19005318 Nguyễn Thành An 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03 6 18002251 Nguyễn Thành An 18C1 - CN Ô 9 C 2.1 - 03 7 18001996 Nguyễn Trung An 18C1- CNÔ7 C 2.1 - 03 8 18001926 Nguyễn Trường An 18C1- CNÔ7 C 2.1 - 03 9 19004073 Nguyễn Vinh An C 2.1 - 03 10 17000121 Quách Tuấn An 17T4- QTM1 C 2.1 - 03 11 18000618 Trần Hoài An 18T4- CNM1 C 2.1 - 03 12 17003864 Trần Khánh An 17C1 - CNÔ 1 C 2.1 - 03 13 17003041 Trần Vũ An 17C1 - TĐH1 C 2.1 - 03 14 18004536 Đặng Văn Ân 18C1 - THU 1 C 2.1 - 03 15 18002524 Dương Thừa Ân 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 03 16 18002632 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 18C1- TĐH1 C 2.1 - 03 17 18004509 Thái Hoàng Ân 18C1- CCK1 C 2.1 - 03 18 18001417 Trương Hồ Ân 18C1-THU1 C 2.1 - 03 19 18003237 Lê Hoàng Ẩn 18C1- CNÔ16 C 2.1 - 03 20 19003171 Trần Phước An C 2.1 - 03 21 18000744 Bùi Trần Văn Anh 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03 22 18002670 Cao Nguyễn Duy Anh 18C1- CN Ô12 C 2.1 - 03 23 18004884 Đinh Hoàng Anh 18C1- VSL 3 C 2.1 - 03 24 18002038 Dương Đình Anh C 2.1 - 03 25 18005264 Hà Võ Phương Anh 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 03 26 19004229 Hoàng Ngọc Lâm Anh 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03 27 18001819 Hoàng Ngọc Quyền Anh 18C1 - CCK 6 C 2.1 - 03 28 18000646 Hoàng Thế Anh 18C1-TMĐ1 C 2.1 - 03 29 18002163 Lê Đức Anh 18C1- CN Ô 9 C 2.1 - 03 30 18001725 Lê Quỳnh Anh 18T4- CNM1 C 2.1 - 03 31 18001475 Lê Tuấn Anh 18C1 - CN Ô3 C 2.1 - 03 32 18003445 Lê Xuân Anh 18C1 - ĐCN3 C 2.1 - 03 33 18000334 Nguyễn Hoàng Anh 18T4 - TKW1 C 2.1 - 03 UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019 Họ tên thí sinh

Upload: others

Post on 22-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

Giờ thi: 7h30

TT MSSV Lớp Phòng

1 18002010 Ngô Thái An C 2.1 - 03

2 19002771 Ngô Văn An 19C1- DĐT1 C 2.1 - 03

3 18001544 Nguyễn Khánh An 18C1 - CN Ô3 C 2.1 - 03

4 18002230 Nguyễn Phú An 18C1- CN Ô 9 C 2.1 - 03

5 19005318 Nguyễn Thành An 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03

6 18002251 Nguyễn Thành An 18C1 - CN Ô 9 C 2.1 - 03

7 18001996 Nguyễn Trung An 18C1- CNÔ7 C 2.1 - 03

8 18001926 Nguyễn Trường An 18C1- CNÔ7 C 2.1 - 03

9 19004073 Nguyễn Vinh An C 2.1 - 03

10 17000121 Quách Tuấn An 17T4- QTM1 C 2.1 - 03

11 18000618 Trần Hoài An 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

12 17003864 Trần Khánh An 17C1 - CNÔ 1 C 2.1 - 03

13 17003041 Trần Vũ An 17C1 - TĐH1 C 2.1 - 03

14 18004536 Đặng Văn Ân 18C1 - THU 1 C 2.1 - 03

15 18002524 Dương Thừa Ân 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 03

16 18002632 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 18C1- TĐH1 C 2.1 - 03

17 18004509 Thái Hoàng Ân 18C1- CCK1 C 2.1 - 03

18 18001417 Trương Hồ Ân 18C1-THU1 C 2.1 - 03

19 18003237 Lê Hoàng Ẩn 18C1- CNÔ16 C 2.1 - 03

20 19003171 Trần Phước An C 2.1 - 03

21 18000744 Bùi Trần Văn Anh 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03

22 18002670 Cao Nguyễn Duy Anh 18C1- CN Ô12 C 2.1 - 03

23 18004884 Đinh Hoàng Anh 18C1- VSL 3 C 2.1 - 03

24 18002038 Dương Đình Anh C 2.1 - 03

25 18005264 Hà Võ Phương Anh 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 03

26 19004229 Hoàng Ngọc Lâm Anh 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03

27 18001819 Hoàng Ngọc Quyền Anh 18C1 - CCK 6 C 2.1 - 03

28 18000646 Hoàng Thế Anh 18C1-TMĐ1 C 2.1 - 03

29 18002163 Lê Đức Anh 18C1- CN Ô 9 C 2.1 - 03

30 18001725 Lê Quỳnh Anh 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

31 18001475 Lê Tuấn Anh 18C1 - CN Ô3 C 2.1 - 03

32 18003445 Lê Xuân Anh 18C1 - ĐCN3 C 2.1 - 03

33 18000334 Nguyễn Hoàng Anh 18T4 - TKW1 C 2.1 - 03

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 15/12/2019

Họ tên thí sinh

Page 2: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4- VSL1 C 2.1 - 03

35 18000869 Nguyễn quốc Anh 18T4 - KTD 1 C 2.1 - 03

36 18001927 Nguyễn Tâm Anh 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 03

37 18000318 Nguyễn Thị Mai Anh 18T4-QTD1 C 2.1 - 03

38 18000029 Nguyễn Thị Tuyết Anh 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

39 18002427 Nguyễn Tuấn Anh 18C1 - CNÔ11 C 2.1 - 03

40 18000365 Tạ Thị Vân Anh 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

41 18000521 Trần Gia Anh 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 03

42 18004797 Trương Văn Võ Anh 18T4-QTD1 C 2.1 - 03

43 18005050 Lê Hải Âu 18T4-QTD1 C 2.1 - 03

44 17000032 Vũ Duy Bách 17T4- LĐL1 C 2.1 - 03

45 18001274 Lương Ngọc Hoa Ban 18T4 - TKĐ 1 C 2.1 - 03

46 18001470 Nguyễn Ngọc Băng Băng 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

47 18001047 Hồng Chí Bằng 18T4- CĐT1 C 2.1 - 05

48 18002586 Huỳnh Sĩ Bằng 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 05

49 19004644 Nguyễn Lê Bằng 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 05

50 18000513 Cao Quân Bảo 18T4- CĐT1 C 2.1 - 05

51 18001852 Đặng Quốc Bảo 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 05

52 18005531 Đỗ Huỳnh Thiên Bảo 18C2- KTD1 C 2.1 - 05

53 18001128 Hà Gia Bảo 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

54 19001992 Hồ Gia Bảo C 2.1 - 05

55 18001099 Hồ Thái Bảo 18T4- CĐT1 C 2.1 - 05

56 18002271 Huỳnh Minh Bảo 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 05

57 15003316 Lê Bảo 15CĐ-TP2 C 2.1 - 05

58 18000867 Nguyễn Gia Bảo 18T4- CĐT1 C 2.1 - 05

59 19005397 Nguyễn Gia Bảo 19C1- CNÔ1 C 2.1 - 05

60 17000618 Nguyễn Gia Bảo 17C1-LTM1 C 2.1 - 05

61 18002032 Nguyễn Gia Bảo 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

62 17001708 Nguyễn Hoài Bảo 17C1- CCK2 C 2.1 - 05

63 17001136 Nguyễn Hoàng Bảo 17T4-CNÔ4 C 2.1 - 05

64 Nguyễn Quốc Bảo 19T4 - CMT1 C 2.1 - 05

65 18000274 Phạm Gia Bảo 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

66 18001064 Trần Hoàng Gia Bảo 18T4 - TKW1 C 2.1 - 05

67 18002545 Trần Quốc Bảo 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 05

68 18001602 Trình Lâm Gia Bảo 18C1- ĐCN1 C 2.1 - 05

69 Trịnh Lâm Gia Bảo 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 05

70 18000519 Trương Gia Bảo 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05

71 18001316 Võ Hoải Bảo 18C1- CNÔ2 C 2.1 - 05

72 18000395 Võ Hoàng Bảo 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

73 17000890 Võ Thế Bảo 17C1-ĐCN1 C 2.1 - 05

Page 3: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

74 18005334 Quách Huệ Bền 18T4- LTM1 C 2.1 - 05

75 19002062 Nguyễn Đoàn Ba Bi C 2.1 - 05

76 17003525 Võ Văn Biển 17 C1- CNO12 C 2.1 - 05

77 17002725 Bùi Công Bình 17C1- CNÔ12 C 2.1 - 05

78 19003154 Điểu Chan Dinh Bình C 2.1 - 05

79 17001277 Lê Phúc Bình 17T4-CNÔ4 C 2.1 - 05

80 18002311 Mai Thanh Bình 18C1 - CN Ô10 C 2.1 - 05

81 19004512 Ngô Thanh Bình 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 05

82 17001299 Nguyễn Công Bình 17C1- CNO5 C 2.1 - 05

83 18001641 Phạm Thanh Bình 18C1 - CN Ô 4 C 2.1 - 05

84 18003305 Phan Gia Bình 19C1- DĐT1 C 2.1 - 05

85 18003336 Phan Thanh Bình 18C1 - CCK 6 C 2.1 - 05

86 19004311 Trần Lê Như Bình 19C1 - CĐT1 C 2.1 - 05

87 18000432 Trương Gia Bình 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

88 19002700 Võ Xuân Bình 19C1 - TĐH1 C 2.1 - 05

89 17003896 Nguyễn Tấn Bửu 17T4- QTM1 C 2.1 - 05

90 18004716 Nguyễn Trương Hoàng Bửu 18C1 - CĐT1 C 2.1 - 05

91 18002527 Võ Hoàng Bửu 18C1 - ĐCN1 C 2.2 - 02

92 19002115 Đồng Gia Cả C 2.2 - 02

93 19002999 Nguyễn Văn Cải C 2.2 - 02

94 18001431 Lê Trung Cang 18C1 - CNÔ 2 C 2.2 - 02

95 18004469 Đặng Hữu Cảnh 18C1-THU1 C 2.2 - 02

96 18005289 Lê Nguyễn Hữu Cảnh 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 02

97 19002064 Cao Minh Châu C 2.2 - 02

98 18001209 Đỗ Ngọc Châu 18T4 - THU 1 C 2.2 - 02

99 18001195 Trần Bảo Châu 18T4- CNM1 C 2.2 - 02

100 18000895 Viên Ngọc Châu 18T4 - THU 1 C 2.2 - 02

101 19002877 Lê Khắc Chế 19C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

102 19004608 Trần Minh Chí 19C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

103 19004290 Hoàng Minh Chiến 19C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

104 17001112 Lý Hồ Chinh 17C1 - CNÔ 4 C 2.2 - 02

105 18003384 Ngô Hoàng Chính 18C1 - CCK 6 C 2.2 - 02

106 18002681 Nguyễn Chân Chính 18C1- CNÔ12 C 2.2 - 02

107 18000340 Nguyễn Tần Doanh Chính 18T4-CNÔ2 C 2.2 - 02

108 18004703 Đặng Xuân Chúc 18T4-TKW1 C 2.2 - 02

109 19003345 Lê Hoàng Chương C 2.2 - 02

110 19003178 Võ Sĩ Cồ C 2.2 - 02

111 18002196 Lương Triển Cơ 18C1 - QTM 1 C 2.2 - 02

112 19005219 Nguyễn Thành Công 19C2 - CCK1 C 2.2 - 02

113 19003617 Nguyễn Trần Hoàng Công 19C1- CNL1 C 2.2 - 02

Page 4: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

114 19003843 Trần Chí Công C 2.2 - 02

115 18001484 Võ Chí Công 18C1 - CN Ô3 C 2.2 - 02

116 19005351 Đặng Chí Cương 19C2 - CCK 1 C 2.2 - 02

117 18002351 Trần Nhật Cương 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 02

118 18003810 Bùi Ngọc Cường 18C1- ĐĐT2 C 2.2 - 02

119 18002293 Đặng Quốc Cường 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 02

120 19003122 Hồ Minh Cường C 2.2 - 02

121 19002129 Lê Trọng Cường C 2.2 - 02

122 18001958 Lữ Quốc Cường 18T4- TKĐ2 C 2.2 - 02

123 19001928 Nguyễn Cao Cường C 2.2 - 02

124 18004652 Nguyễn Đăng Cường 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 02

125 18005227 Nguyễn Quốc Cường 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 02

126 18001041 Nguyễn Tân Cường 18T4-CKC1 C 2.2 - 02

127 18002660 Nguyễn Tấn Cường 18C1- CNÔ12 C 2.2 - 02

128 18003320 Nguyễn Văn Cường 18C1- CNÔ16 C 2.2 - 02

129 18001879 Phạm Huy Cường 18C1 - TĐH1 C 2.2 - 02

130 18005567 Phạm Phú Cường 18T4- CKC1 C 2.2 - 02

131 19003742 Trần Đức Cường C 2.2 - 02

132 17001048 Trần Quốc Cường 17T4-CNÔ4 C 2.2 - 02

133 17003857 Trần Thanh Cường 17C1 - CN Ô 1 C 2.2 - 02

134 18001952 Võ Viết Cường 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02

135 18003435 Vũ Tiến Cường 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

136 18005661 Triệu Ra Đa 18C1 - BCN1 C 2.2 - 04

137 18004870 Lê Chí Đại 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 04

138 18001485 Nguyễn Quang Đại 18C1 - CN Ô3 C 2.2 - 04

139 18000905 Tô Quốc Đại 18T4-ĐCN1 C 2.2 - 04

140 19004854 Trần Hữu Duy Đại 19C1- ĐCN3 C 2.2 - 04

141 18000431 Võ Phước Đại 18T4- LTM1 C 2.2 - 04

142 18002125 Bùi Minh Đảm 18C1- CNÔ8 C 2.2 - 04

143 19003099 Lê Quốc Đăng C 2.2 - 04

144 17002884 Lưu Hải Đăng 17C1 - CTM 1 C 2.2 - 04

145 18000435 Ngô Hải Đăng 18T4-CNÔ2 C 2.2 - 04

146 18002148 Nguyễn Hải Đăng 18C1 - CN Ô 9 C 2.2 - 04

147 18000003 Nguyễn Hữu Đăng 18C1- CNÔ1 C 2.2 - 04

148 18003592 Nguyễn Trần Hải Đăng 18C1-THU1 C 2.2 - 04

149 18002674 Phạm Thanh Đăng 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 04

150 18000360 Tô Võ Hải Đăng 18T4-ĐCN1 C 2.2 - 04

151 18003561 Lê Đình Danh 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 04

152 18001102 Mai Hữu Danh 18T4-TKĐ1 C 2.2 - 04

153 19002043 Nguyễn Duy Thành Danh C 2.2 - 04

Page 5: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

154 19004701 Nguyễn Trần Thanh Danh 19C2 - CCK 1 C 2.2 - 04

155 18001920 Bùi Quốc Đạt 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 04

156 18002523 Đặng Quốc Đạt 18C1- CNÔ12 C 2.2 - 04

157 18001683 Đinh Thành Đạt 18C1- ĐCN4 C 2.2 - 04

158 18002809 Hồ Minh Đạt 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

159 18002406 Hồ quốc Đạt 18T4- TKĐ2 C 2.2 - 04

160 18001096 Huỳnh Tấn Đạt 18T4-VSL1 C 2.2 - 04

161 18001288 Kiều Minh Đạt 18T4-QTD1 C 2.2 - 04

162 18000792 Lê Quốc Đạt 18T4-ĐCN1 C 2.2 - 04

163 17004000 Lê Tấn Đạt 17C1 - CN Ô 1 C 2.2 - 04

164 19002918 Lương Nguyên Tiến Đạt 19C1- DĐT1 C 2.2 - 04

165 18002361 Mai Tấn Đạt 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 04

166 19004145 Nguyễn Đức Đạt 19C1- CNL1 C 2.2 - 04

167 18001691 Nguyễn Hoàn Đạt 18C1- CĐT1 C 2.2 - 04

168 18005710 Nguyễn Hữu Đạt 18T4-TKĐ1 C 2.2 - 04

169 18005074 Nguyễn Tấn Đạt 18C1 - CCK 6 C 2.2 - 04

170 18001535 Nguyễn Thành Đạt 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 04

171 19000798 Nguyễn Thành Đạt 19C1- DĐT1 C 2.2 - 04

172 18001241 Nguyễn Thành Đạt 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 04

173 19001894 Nguyễn Thành Đạt 19C1 - CNÔ 3 C 2.2 - 04

174 19001974 Nguyễn Thành Đạt 19C1 - CNÔ 3 C 2.2 - 04

175 19003676 Nguyễn Thành Đạt C 2.2 - 04

176 18004757 Phan Thành Đạt 18C1- CCK1 C 2.2 - 04

177 18004589 Quãng Quốc Phát Đạt 18C1-CCK1 C 2.2 - 04

178 19002349 Tống Tấn Đạt 19C1 - TĐH1 C 2.2 - 04

179 18001962 Trần Tấn Đạt 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 04

180 18004747 Trần Tấn Đạt 18C1- CCK1 C 2.2 - 04

181 17002066 Trần Thành Đạt 17C1 - ANM 1 C 2.3 - 01

182 18004190 Trần Tiến Đạt 18C1- CCK7 C 2.3 - 01

183 18001324 Trịnh Tiến Đạt 18T4- CKC1 C 2.3 - 01

184 19005040 Võ Thành Đạt 19C2 - CCK 1 C 2.3 - 01

185 18000199 Vũ Minh Đạt 18T4-VSL1 C 2.3 - 01

186 19004235 Trịnh công Đề 19C1- VSL2 C 2.3 - 01

187 19002739 Nguyễn Văn Đệ 19C1- DĐT1 C 2.3 - 01

188 18003022 Lê Hoàng Dẹn 18C1- CCK3 C 2.3 - 01

189 17001696 Nguyễn Bảo Điền 17C1 - ĐĐT1 C 2.3 - 01

190 18002072 Nguyễn Văn Điền 18C1- CNÔ8 C 2.3 - 01

191 17004595 Quý Tâm Điền 17T2-ĐCN1 C 2.3 - 01

192 18003048 Võ Minh Điền 18C1- CNÔ1 C 2.3 - 01

193 18002371 Trần Xuân Diệu 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 01

Page 6: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

194 18000279 Lù Thế Dinh 18T4-TKW1 C 2.3 - 01

195 19002365 Nguyễn Đức Dinh 19C1- DĐT1 C 2.3 - 01

196 18002275 Dương Chí Đỉnh 18C1- CKL1 C 2.3 - 01

197 18004596 Huỳnh Khải Định 18C1 - CCK1 C 2.3 - 01

198 18000335 Nguyễn Thành Định 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 01

199 19004008 Phan Văn Định C 2.3 - 01

200 19002174 Tăng Trung Định 19C1- DĐT1 C 2.3 - 01

201 17002492 Huỳnh Tấn Đô 17C1-CNÔ12 C 2.3 - 01

202 18001488 Lê Anh Đô 18C1 - CN Ô3 C 2.3 - 01

203 18003811 Nguyễn Đông Đô 18C1 - CCK 6 C 2.3 - 01

204 19002083 Nguyễn Thành Đô C 2.3 - 01

205 18002372 Trần Văn Đô 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 01

206 18003315 Phan Thành Đoàn 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 01

207 19002435 Hoàng Minh Đông 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 01

208 18001706 Nguyễn Đặng Phước Đông 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 01

209 18004350 Phan Phú Đông 18C1 - CĐT1 C 2.3 - 01

210 18000371 Trần Duy Đông 18T4- VSL1 C 2.3 - 01

211 18004672 Đỗ Đức Đồng 18C1- CCK1 C 2.3 - 01

212 17002949 Đặng Phú Đức 17C1-CTM2 C 2.3 - 01

213 18005278 Hoàng Xuân Đức 18C2- CN Ô 1 C 2.3 - 01

214 16002178 Lê Quý Đức 16CĐ- Ô6 C 2.3 - 01

215 18002142 Lê Văn Đức 18C1 - CN Ô 9 C 2.3 - 01

216 18001294 Nguyễn Anh Đức 18T4-QTD1 C 2.3 - 01

217 19002916 Nguyễn Anh Đức C 2.3 - 01

218 19004664 Nguyễn Công Đức 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 01

219 18002477 Nguyễn Hữu Đức 18C1 - CNÔ11 C 2.3 - 01

220 19005196 Nguyễn Ngọc Đức 19C2 - CCK 1 C 2.3 - 01

221 19002880 Nguyễn Tấn Đức 19C1- DĐT1 C 2.3 - 01

222 18000111 Nguyễn Văn Đức 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 01

223 18000476 Phạm Hồng Đức 18T4- VSL1 C 2.3 - 01

224 18000452 Phạm Lê Minh Đức 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 01

225 18002664 Phan Huỳnh Đức 18C1- CCK3 C 2.3 - 01

226 19003361 Tô Bữu Đức C 2.3 - 03

227 17000635 Trần Văn Đức 17T4 - CNÔ 3 C 2.3 - 03

228 18001512 Trương Phúc Trường Đức 18C1 - CN Ô3 C 2.3 - 03

229 18001947 Võ Thành Đức 18C1 - LMT1 C 2.3 - 03

230 19003009 Võ Văn Đức 19C1- CCK3 C 2.3 - 03

231 18001228 Vũ Danh Tùng Đức 18T4-CKC1 C 2.3 - 03

232 18002598 Đinh Thị Dung 18C1 - CNM1 C 2.3 - 03

233 17001642 Phạm Kim Dung 17T4-QTM1 C 2.3 - 03

Page 7: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

234 18004859 Hoàng Đình Dũng 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 03

235 19003956 Nguyễn Hoàng Dũng C 2.3 - 03

236 19003110 Nguyễn Hoàng Anh Dũng C 2.3 - 03

237 18001797 Nguyễn Lê Tuấn Dũng 18C1-THU1 C 2.3 - 03

238 19003343 Nguyễn Trung Dũng C 2.3 - 03

239 18000837 Nguyễn Tuấn Dũng 18T4- LTM1 C 2.3 - 03

240 18002294 Nguyễn Văn Dũng 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 03

241 18002338 Trần Minh Dũng 18C1 - ĐCN1 C 2.3 - 03

242 18000226 Từ Quang Dũng 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 03

243 18001808 Huỳnh Tấn Được 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 03

244 19003833 Nguyễn Phạm Hữu Được C 2.3 - 03

245 19003908 Hồ Trương Dương 19C1- ĐĐT3 C 2.3 - 03

246 17003691 Lưu Chánh Dương 17T4-CNÔ4 C 2.3 - 03

247 18001972 Nguyễn Duy Dương 18C1- CNÔ7 C 2.3 - 03

248 18001597 Phạm Ngọc Đại Dương 18C1 - CN Ô 4 C 2.3 - 03

249 18003709 Phan Thiện Dương 18C1-THU1 C 2.3 - 03

250 18001582 Trần Công Dương 18C1 - CN Ô 4 C 2.3 - 03

251 18001726 Trần Hải Dương 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 03

252 19002002 Bùi Quốc Duy C 2.3 - 03

253 18004082 Đặng Tiến Duy 18C1 - QTM 1 C 2.3 - 03

254 18005277 Đinh Hoàng Duy 18T4-TKW1 C 2.3 - 03

255 19003650 Hồ Khánh Duy C 2.3 - 03

256 18001732 Huỳnh Khánh Duy 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 03

257 18001982 Huỳnh Khánh Duy 18C1- CNÔ7 C 2.3 - 03

258 18003889 Lê Khánh Duy 18C1-THU1 C 2.3 - 03

259 18001690 Lê Minh Duy 18C1- TĐH1 C 2.3 - 03

260 18003090 Lê Văn Duy 18C1 - BCN1 C 2.3 - 03

261 18005436 Lê Vũ Duy 18C2 - CNL 1 C 2.3 - 03

262 18004304 Liêu Quang Chí Duy 18C1- CKL1 C 2.3 - 03

263 18004632 Lương Ngọc Duy 18C1- DDT3 C 2.3 - 03

264 19002044 Nguyễn Đình Duy C 2.3 - 03

265 19004265 Nguyễn Hồng Duy 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 03

266 18004451 Nguyễn Hữu Duy 18C1- CCK7 C 2.3 - 03

267 18001090 Nguyễn Khương Duy 18C1-QTM1 C 2.3 - 03

268 19002896 Nguyễn Nhật Duy 19C1- DĐT1 C 2.3 - 03

269 18001518 Nguyễn Quốc Duy 18C1- CN Ô 9 C 2.3 - 03

270 18004244 Nguyễn Viết Duy 18C1- ĐCN4 C 2.3 - 03

271 18000876 Phạm Bùi Ngọc Duy 18T4- CNM1 C 2.3 - 05

272 18001994 Phạm Đức Duy 18C1- CNÔ7 C 2.3 - 05

273 18002634 Phạm Hồ Hoàng Duy 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 05

Page 8: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

274 18003245 Phạm Văn Duy 18C1- TĐH1 C 2.3 - 05

275 18000856 Phan Châu Duy 18C1- CKL1 C 2.3 - 05

276 Phan Quốc Duy 19C2 - CCK 1 C 2.3 - 05

277 18001771 Tô Đức Duy 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 05

278 18004039 Trần Nam Thiên Bảo Duy 18T4-CKC1 C 2.3 - 05

279 18005054 Trần Ngọc Hoàng Duy 18T4 - THU 1 C 2.3 - 05

280 18001189 Trần Nguyễn Khánh Duy 18T4- LTM1 C 2.3 - 05

281 18001216 Trần Quốc Duy 18T4-QTD1 C 2.3 - 05

282 17000240 Trần Văn Tiến Duy 17T4-CNÔ2 C 2.3 - 05

283 Trịnh Đỗ Xuân Duy 18T4 -QTD2 C 2.3 - 05

284 18001108 Trương Trần Khánh Duy 18T4 - KXD 1 C 2.3 - 05

285 18002354 Võ Nhật Duy 18C1- CTM1 C 2.3 - 05

286 18002966 Lê Văn Duyên 18C1- CCK3 C 2.3 - 05

287 18002019 Tạ Ngọc Duyên 18C1- CNÔ7 C 2.3 - 05

288 18005552 Trần Thị Mỹ Duyên 18C2 - KTD1 C 2.3 - 05

289 17000808 Võ Quốc Gia 17T4- CNÔ3 C 2.3 - 05

290 18001458 Ao Thiêng Giả 18T4 - TKW1 C 2.3 - 05

291 17003332 Lê Trường Giang 17C1- LTM2 C 2.3 - 05

292 19002476 Nguyễn Châu Giang 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 05

293 18001526 Nguyễn Thanh Giang 18C1- CNÔ3 C 2.3 - 05

294 19000824 Phạm Văn Giáp 19T4 - CMT1 C 2.3 - 05

295 18002079 Nguyễn Đông GuôL 18C1- CNÔ8 C 2.3 - 05

296 18005521 Bùi Thị Thu Hà 18C1-KTD2 C 2.3 - 05

297 18003326 Trần Nguyễn Vũ Hà 18T4 - THU 1 C 2.3 - 05

298 19003000 Cao Thanh Hải C 2.3 - 05

299 18005777 Đỗ Hoàng Hải 18C1- QTM1 C 2.3 - 05

300 18005787 Lê Hồng Hải 18C1-QTM1 C 2.3 - 05

301 18004269 Lý Thanh Hải 18C1- ĐCN4 C 2.3 - 05

302 18002281 Mai Quốc Hải 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 05

303 18004600 Ngô Thanh Hải 18C1- ĐCN4 C 2.3 - 05

304 18000355 Nguyễn Hoàng Hải 18T4- LTM1 C 2.3 - 05

305 18003714 Nguyễn Mậu Ngọc Hải 18C1 - CN Ô 4 C 2.3 - 05

306 18001507 Nguyễn Minh Hải 18C1 - CN Ô3 C 2.3 - 05

307 19000535 Nguyễn Phi Hải 19T4 - CMT1 C 2.3 - 05

308 17004262 Nguyễn Thanh Hải 17C1- CKL1 C 2.3 - 05

309 17002799 Nguyễn Thành Hải 17C1- CNÔ12 C 2.3 - 05

310 18003865 Trần Quý Hải 18C1 - CN Ô 4 C 2.3 - 05

311 18003547 Vũ Văn Hải 18T4-CNÔ6 C 2.3 - 05

312 18004714 Huỳnh Thị Kim Hân 18C1- QTĐ1 C 2.3 - 05

313 18000584 Lưu Gia Hân 18T4-QTD1 C 2.3 - 05

Page 9: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

314 Nguyễn Bảo Hân 18T4- CNM1 C 2.3 - 05

315 18003266 Nguyễn Trọng Hân 18C1 - CNÔ 16 C 2.3 - 05

316 18000645 Nguyễn Vũ Bảo Hân 18T4- CNM1 C 3.2 - 01

317 18003959 Phạm Nguyễn Thu Hằng 18T4 - THU 1 C 3.2 - 01

318 18000074 Phạm Thị Hằng 18C1 - CNM1 C 3.2 - 01

319 19001736 Lê Thị Ngọc Hạnh 19C1- DĐT1 C 3.2 - 01

320 17001743 Hồ Kỳ Hào 17T4-ĐTC1 C 3.2 - 01

321 19003542 Hoàng Văn Hào 19C1- CNL1 C 3.2 - 01

322 18002366 Lê Nhựt Hào 18C1 - CN Ô10 C 3.2 - 01

323 17000942 Nguyễn Duy Hào 17T4- TKW1 C 3.2 - 01

324 18000649 Nguyễn Trí Hào 18C1-CNÔ2 C 3.2 - 01

325 18000182 Thái Minh Hào 18T4- KXĐ1 C 3.2 - 01

326 18002853 Tô Văn Hào 18C1- CCK3 C 3.2 - 01

327 18002374 Trần Đại Hào 18T4 - THU 1 C 3.2 - 01

328 16003234 Trần Nhật Hào 16CĐ- Ô9 C 3.2 - 01

329 18002914 Nguyễn Minh Hảo 18C1- CCK3 C 3.2 - 01

330 19002965 Cao Phước Hậu C 3.2 - 01

331 18000686 Đỗ Tấn Hậu 18T4 - KXD 1 C 3.2 - 01

332 18000306 Hồ Hữu Hậu 18T4- TKĐ2 C 3.2 - 01

333 18004559 Lê Trung Hậu 18C1 - CCK2 C 3.2 - 01

334 19004031 Nguyễn Quốc Hậu 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 01

335 18003105 Nguyễn Văn Hậu 18C1 - CNÔ 1 C 3.2 - 01

336 18004881 Trần Công Hậu 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 01

337 18000126 Trần Lê Trung Hậu 18T4 - TKW1 C 3.2 - 01

338 18000839 Trần Quốc Hậu 18T4 - CN Ô 4 C 3.2 - 01

339 18003040 Trần Văn Hậu 18C1- CNÔ1 C 3.2 - 01

340 18004592 Võ Thanh Hậu 18C1 - CCK2 C 3.2 - 01

341 19004223 Vũ Phi Hậu 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 01

342 16002350 Vũ Phúc Hậu C 3.2 - 01

343 18003819 Doãn Bá Hiên 18C1 - CN Ô 4 C 3.2 - 01

344 19004218 Cao Thái Hiền 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 01

345 17000846 Đào Thị Thu Hiền 17T4-QTM1 C 3.2 - 01

346 18000084 Nguyễn Tấn Hiền 18T4-QTD1 C 3.2 - 01

347 18005228 Nguyễn Thụy Ngọc Hiền 18C1-THU1 C 3.2 - 01

348 18004882 Trần Minh Hiền 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 01

349 19002003 Huỳnh Chí Hiển C 3.2 - 01

350 19003649 Lê Nhựt Hiển C 3.2 - 01

351 18003177 Phạm Thế Hiển 18C1- CNÔ1 C 3.2 - 01

352 18003098 Đặng Quang Hiệp 18C1- CNÔ7 C 3.2 - 01

353 19002236 Lê Nguyễn Hòa Hiệp 19C1- DĐT1 C 3.2 - 01

Page 10: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

354 18000019 Ngô Quang Hiệp 18T4 - THU 1 C 3.2 - 01

355 19000975 Nguyễn Thị Xuân Hiệp 19C1- DĐT1 C 3.2 - 01

356 18005082 Nguyễn Xuân Hiệp 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 01

357 19001835 Cao Nguyễn Minh Hiếu C 3.2 - 01

358 18001823 Cao Trung Hiếu 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 01

359 18000235 Đặng Thanh Hiếu 18T4 - THU 1 C 3.2 - 01

360 19000734 Đoàn Minh Hiếu 19T4 - CMT1 C 3.2 - 01

361 18001787 Đoàn Văn Hiếu 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 03

362 19003209 Hồ Trung Hiếu C 3.2 - 03

363 18002683 Huỳnh Trọng Hiếu 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 03

364 19002055 Lê Trọng Hiếu C 3.2 - 03

365 19000431 Ngô Nguyễn Trung Hiếu 19T4 - CMT1 C 3.2 - 03

366 18000616 Nguyễn Đức Hiếu 18T4- CĐT1 C 3.2 - 03

367 17001297 Nguyễn Đức Minh Hiếu 17C1-CNÔ5 C 3.2 - 03

368 19005104 Nguyễn Minh Hiếu 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 03

369 18001619 Nguyễn Minh Hiếu 18C1 - CN Ô 4 C 3.2 - 03

370 19003291 Nguyễn Nghĩa Hiếu C 3.2 - 03

371 17000491 Nguyễn Trọng Hiếu 17T4- LĐL1 C 3.2 - 03

372 17000377 Nguyễn Trọng Hiếu 17T4-ĐĐT1 C 3.2 - 03

373 17002834 Nguyễn Trung Hiếu 17C1-CTM2 C 3.2 - 03

374 18000294 Nguyễn Trung Hiếu 18T4-CNÔ2 C 3.2 - 03

375 18003791 Nguyễn Trung Hiếu 18C1 - CN Ô 4 C 3.2 - 03

376 19004332 Nguyễn Văn Hiếu 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 03

377 18002237 Nguyễn Xuân Hiếu 18C1 - CN Ô 9 C 3.2 - 03

378 18001566 Trần Đỗ Minh Hiếu 18C1 - CN Ô3 C 3.2 - 03

379 18003403 Trần Ngọc Hiếu 18C1 - CNÔ 17 C 3.2 - 03

380 18001989 Trần Thị Thu Hiếu 18T4- CNM1 C 3.2 - 03

381 17002598 Trần Trung Hiếu 17T4- CNL1 C 3.2 - 03

382 18000946 Trương Văn Hiếu 18T4-CNÔ4 C 3.2 - 03

383 18001653 Đặng Minh Hiểu 18C1- TĐH1 C 3.2 - 03

384 18003825 Nguyễn Long Hồ 18C1-QTM1 C 3.2 - 03

385 18000538 Nguyễn Thị Kim Hoa 18T4-QTD1 C 3.2 - 03

386 18005691 Lưu Đức Hòa 18C2 - CNL 1 C 3.2 - 03

387 18001083 Nguyễn Tín Hòa 18T4- LTM1 C 3.2 - 03

388 19004197 Ông Quốc Hòa 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 03

389 19002040 Phan Đình Hòa 19C1 - CN Ô4 C 3.2 - 03

390 18004832 Trương Thanh Hòa 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 03

391 18005052 Nguyễn Thanh Hoài 18C1-Đ ĐT3 C 3.2 - 03

392 19003657 Nguyễn Vũ Hoài C 3.2 - 03

393 18000434 Hồng Châu Hoàn 18T4-TKĐ1 C 3.2 - 03

Page 11: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

394 17001268 Nguyễn Đức Hoàn 17C1- CNÔ5 C 3.2 - 03

395 19003119 Âu Dương Hoàng C 3.2 - 03

396 18001954 Đinh Lê Hoàng 18C1-ĐĐT1 C 3.2 - 03

397 18003712 Đỗ Văn Khánh Hoàng 18C1 - ĐCN3 C 3.2 - 03

398 16000867 Dương Lê Hoàng 16CĐ-ĐL2 C 3.2 - 03

399 17003953 Hồ Công Hoàng 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 03

400 19002852 Hồ Minh Hoàng 19C1- DĐT1 C 3.2 - 03

401 19004458 Hồ Thư Hoàng 19C1- DĐT1 C 3.2 - 03

402 19002911 Huỳnh Huy Hoàng 19C1- CLN1 C 3.2 - 03

403 16002911 Lê Thanh Hoàng 16CĐ- CTM2 C 3.2 - 03

404 17001491 Ngô Việt Hoàng 17T4- TKW1 C 3.2 - 03

405 19002881 Nguyễn Song Hoàng 19C1- DĐT1 C 3.2 - 03

406 18000439 Nguyễn Trọng Hoàng 18C1- CKL1 C 3.2 - 05

407 18000121 Phạm Minh Hoàng 18T4 - TKW1 C 3.2 - 05

408 18003464 Trần Lê Hoàng 18C1- ĐCN3 C 3.2 - 05

409 18004921 Trần Minh Hoàng 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 05

410 19001017 Trương Việt Hoàng 19T4 - CMT1 C 3.2 - 05

411 16002161 Võ Huy Hoàng 17C1 - QTD 1 C 3.2 - 05

412 19002959 Nguyễn Nhật Hoanh C 3.2 - 05

413 17004055 Đặng Nguyên Học 17C1- ANM1 C 3.2 - 05

414 19005337 Nguyễn Chí Học 19C2 - CCK 1 C 3.2 - 05

415 Trần Trọng Hợp 18C2- KTD1 C 3.2 - 05

416 18001575 Trần Đình Huấn 18C1-CCK1 C 3.2 - 05

417 18005662 Bùi Việt Hùng 18T4-CKC1 C 3.2 - 05

418 18002193 Dương Mạnh Hùng 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 05

419 19005402 Hà Văn Hùng 19C2 - CCK 1 C 3.2 - 05

420 17003030 Hồ Tú Chí Hùng 17C1-LTM1 C 3.2 - 05

421 19004266 Hoàng Văn Hùng 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 05

422 19002181 Nguyễn Đức Hùng 19C1- DĐT1 C 3.2 - 05

423 17001390 Nguyễn Mạnh Hùng 17C1 - ANM1 C 3.2 - 05

424 18001514 Phạm Minh Hùng 18C1 - CN Ô3 C 3.2 - 05

425 19003974 Trương Việt Hùng 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 05

426 19003572 Đinh Công Hưng C 3.2 - 05

427 18001137 Dương Tấn Hưng 18T4- CNM1 C 3.2 - 05

428 18002321 Hà Khái Hưng 18C1 - CN Ô10 C 3.2 - 05

429 18004146 Huỳnh Tấn Hưng 18T4- CĐT1 C 3.2 - 05

430 18002526 Nguyễn Anh Hưng 18C1 - ĐCN1 C 3.2 - 05

431 19003665 Nguyễn Đình Hưng C 3.2 - 05

432 18001444 Nguyễn Hồng Gia Hưng 18C1-QTM1 C 3.2 - 05

433 18004557 Nguyễn Văn Hưng 18C1 - CCK2 C 3.2 - 05

Page 12: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

434 Phạm Việt Hưng 18T4 -QTD2 C 3.2 - 05

435 17003895 Phan Thế Hưng 17C1-CNÔ3 C 3.2 - 05

436 18002603 Tôn Thất Duy Hưng 18T4- CĐT1 C 3.2 - 05

437 18000952 Trần Hoàng Hưng 18T4-CNÔ4 C 3.2 - 05

438 18003317 Trần Quang Hưng 18C1- ĐCN3 C 3.2 - 05

439 18002007 Trần Quốc Hưng 18C1- CNÔ7 C 3.2 - 05

440 17003374 Trịnh Văn Hưng 17T4- TKW1 C 3.2 - 05

441 19003098 Trương Khải Hưng 19C1 - TĐH1 C 3.2 - 05

442 18005416 Vương Quốc Hưng 18C2 - CNL 1 C 3.2 - 05

443 18002588 Nguyễn Mỹ Hương 18T4-KTD1 C 3.2 - 05

444 18000709 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 18T4- CNM1 C 3.2 - 05

445 18004439 Võ Thanh Hương 18C1-TMĐ1 C 3.2 - 05

446 19002968 Lê Xuân Hưởng C 3.2 - 05

447 18004376 Bùi Thanh Hữu 18C1- CCK7 C 3.2 - 05

448 18002623 Võ Hoàng Hữu 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 05

449 18001721 Bùi Phước Huy 18T4- TKW1 C 3.2 - 05

450 18004165 Bùi Quang Huy 18C1- CN Ô15 C 3.2 - 05

451 18001744 Bùi Văn Huy 18C1 - ĐCN1 C 3.3 - 01

452 18001098 Cao Vũ Nhật Huy 18T4- LTM1 C 3.3 - 01

453 18004666 Đinh Trung Huy 18C1- DDT3 C 3.3 - 01

454 18003707 Đoàn Việt Quang Huy 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 01

455 18003798 Dương Gia Huy 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 01

456 17001670 Đường Gia Huy 17T4- QTM1 C 3.3 - 01

457 19004423 Hồ Nguyễn Quang Huy 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 01

458 18001058 Hoàng Hữu Quốc Huy 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 01

459 17000446 Hồng Bảo Huy 17T4- TKW1 C 3.3 - 01

460 18001010 Huỳnh Gia Huy 18T4- LTM1 C 3.3 - 01

461 18001273 Huỳnh Gia Huy 18T4- TKĐ2 C 3.3 - 01

462 17000661 Lâm Gia Huy 17T4 - CNÔ 3 C 3.3 - 01

463 18000779 Lê Công Huy 18T4- LTM1 C 3.3 - 01

464 18003820 Lê Hoàng Huy 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 01

465 19001251 Lê Hoàng Huy 19C1- LĐL1 C 3.3 - 01

466 19003472 Lê Khải Huy C 3.3 - 01

467 18000424 Lê Minh Huy 18T4-CKC1 C 3.3 - 01

468 18001612 Lê Phúc Huy 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 01

469 18000229 Lê Trần Gia Huy 18T4-CKC1 C 3.3 - 01

470 19003168 Nguyễn Bá Huy 19C1 - CCK3 C 3.3 - 01

471 18000312 Nguyễn Bảo Huy 18T4-CNÔ2 C 3.3 - 01

472 19003579 Nguyễn Đoàn Huy C 3.3 - 01

473 17000232 Nguyễn Đức Huy 17T4- TKW1 C 3.3 - 01

Page 13: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

474 19003304 Nguyễn Đức Huy 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 01

475 19005414 Nguyễn Đức Huy C 3.3 - 01

476 19005170 Nguyễn Gia Huy 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 01

477 18001306 Nguyễn Gia Huy 18T4 - KXD 1 C 3.3 - 01

478 18000653 Nguyễn Minh Huy 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 01

479 17000858 Nguyễn Ngọc Gia Huy 17T4-THU1 C 3.3 - 01

480 18003134 Nguyễn Quang Huy 18C1- CNÔ7 C 3.3 - 01

481 18001312 Nguyễn Quốc Huy 18T4-CNÔ5 C 3.3 - 01

482 17000993 Nguyễn Thái Bảo Huy 17T4-CNÔ4 C 3.3 - 01

483 19002900 Nguyễn Thanh Huy 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 01

484 18000289 Nguyễn Trần Quốc Huy 18T4-CNÔ2 C 3.3 - 01

485 18004288 Nguyễn Trương Quốc Huy 18C1- ĐCN4 C 3.3 - 01

486 18001474 Nguyễn Văn Huy 18C1 - CN Ô3 C 3.3 - 01

487 19003431 Nguyễn Võ Quốc Huy C 3.3 - 01

488 18004818 Nguyễn Vũ Quốc Huy 18C1 - CCK 6 C 3.3 - 01

489 19005161 Phạm Quốc Huy 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 01

490 17001546 Phạm Thế Huy 17C1 - CCK 2 C 3.3 - 01

491 18000031 Phan Minh Huy 18T4-QTD1 C 3.3 - 01

492 18003686 Phan Quốc Huy 18C1- ĐCN3 C 3.3 - 01

493 17000721 Phùng Quốc Huy 17T4- TKW1 C 3.3 - 01

494 17000327 Trần Hoàng Gia Huy 17T4-CNÔ2 C 3.3 - 01

495 18002779 Trần Lâm Huy 18C1- ĐCN2 C 3.3 - 01

496 17001476 Trần Quang Huy 17C1 - ĐĐT1 C 3.3 - 03

497 18001560 Trần Quốc Huy 18C1 - CN Ô3 C 3.3 - 03

498 18001615 Trần Thanh Huy 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 03

499 17000466 Trịnh Quốc Huy 17T4-ĐTC1 C 3.3 - 03

500 19003970 Trương Quốc Huy 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 03

501 17000069 Vũ Thiên Huy 17T4-ĐĐT1 C 3.3 - 03

502 17003174 Dương Trung Kang 17T4- CNO1 C 3.3 - 03

503 18001203 Đinh Kha 18C1 - LMT1 C 3.3 - 03

504 18001569 Nguyễn Tuấn Kha 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 03

505 15000122 Nguyễn Văn Kha C 3.3 - 03

506 17000963 Nguyễn Vũ Bảo Kha 17T4-CNÔ4 C 3.3 - 03

507 18002824 Trần Lê Kha 18C1- CCK3 C 3.3 - 03

508 18002282 Võ Minh Kha 18C1- CKL1 C 3.3 - 03

509 18003669 Vũ Nguyễn Hoàng Kha 18C1- ĐCN3 C 3.3 - 03

510 18003220 Dương Minh Khải 18C1- CNÔ7 C 3.3 - 03

511 18003763 Dương Tuấn Khải 18C1- CNÔ6 C 3.3 - 03

512 13D 2050090 Lê Tuấn Khải C 3.3 - 03

513 18005488 Đỗ Nguyễn Duy Khang 18C2-CNÔ1 C 3.3 - 03

Page 14: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

514 17000822 Hoàng Đình Khang 17T4- TKW1 C 3.3 - 03

515 18001696 Lý Triệu Khang 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 03

516 18000034 Ngô Hoàng Khang 18T4- LTM1 C 3.3 - 03

517 19005124 Ngô Quang Khang 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 03

518 18000795 Nguyễn Hữu Phúc Khang 18T4- CĐT1 C 3.3 - 03

519 18002215 Nguyễn Đăng Khang 18C1- CN Ô 9 C 3.3 - 03

520 18001314 Nguyễn Dương Hoàng Khang 18T4-ĐCN1 C 3.3 - 03

521 18000656 Nguyễn Duy Khang 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 03

522 18001717 Nguyễn Hữu Khang 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 03

523 18001695 Nguyễn kiện Khang 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 03

524 18000763 Phạm Nguyễn Duy Khang 18T4- LTM1 C 3.3 - 03

525 19003048 Phạm Nhan Khang C 3.3 - 03

526 18002246 Phan Văn Trường Khang 18C1- CN Ô 9 C 3.3 - 03

527 18001775 Tăng Trịnh Văn Khang 18C1- TĐH C 3.3 - 03

528 18003780 Trầm Duy Khang 18C1- CNÔ6 C 3.3 - 03

529 17001221 Trần Trọng Khang 17C1-CNO5 C 3.3 - 03

530 19002951 Trương Võ Hoàng Khang 19C1 - CĐT1 C 3.3 - 03

531 17000778 Võ An Khang 17T4- TKW1 C 3.3 - 03

532 19003064 Lê Đặng Xuân Khanh C 3.3 - 03

533 19001827 Nguyễn Hồng Khanh C 3.3 - 03

534 18001174 Nguyễn Mai Khanh 18T4- CNM1 C 3.3 - 03

535 19002780 Phạm Phước Khanh 19C1- DĐT1 C 3.3 - 03

536 18000506 Trần Hoàng Khanh 18T4 - KXD 1 C 3.3 - 03

537 19002862 Đỗ Quốc Khánh 19C1- DĐT1 C 3.3 - 03

538 18001004 Lê Quang Minh Khánh 18T4-CKC1 C 3.3 - 03

539 18004519 Lê Xuân Khánh 18C1- CCK3 C 3.3 - 03

540 18000789 Mai Thị Kim Khánh 18T4-QTD1 C 3.3 - 03

541 19004464 Mai Xuân Khánh C 3.3 - 05

542 18004384 Nguyễn Duy Khánh 18C1- CCK7 C 3.3 - 05

543 18001186 Nguyễn Ngọc Khánh 18C1 - CCK1 C 3.3 - 05

544 18002247 Nguyễn Phạm Hòa Khánh 18T4- CNM1 C 3.3 - 05

545 19003362 Nguyễn Quốc Khánh 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 05

546 18001603 Nguyễn Trần Khánh 18T4-CKC1 C 3.3 - 05

547 18001932 Nguyễn Trung Khánh 18C1 - ĐCN1 C 3.3 - 05

548 18004276 Nguyễn Văn Khánh 18C1- ĐCN4 C 3.3 - 05

549 19002503 Phaạm Trần Duy Khánh C 3.3 - 05

550 19002753 Phan Hồ Duy Khánh 19C1- DĐT1 C 3.3 - 05

551 18001490 Trần Duy Khánh 18C1 - CN Ô3 C 3.3 - 05

552 18001546 Trần Hoàng Khánh 18C1 - THU 1 C 3.3 - 05

553 18002553 Võ Quốc Khánh 18C1- CNÔ12 C 3.3 - 05

Page 15: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

554 18000648 Võ Văn Duy Khánh 18T4 - TKW1 C 3.3 - 05

555 19004322 Vũ Quốc Khánh 19C2 - CCK 1 C 3.3 - 05

556 19005088 Đỗ Duy Khiêm 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 05

557 18003992 Hoàng Nhất Khiêm 18C1 - BCN1 C 3.3 - 05

558 18004713 Lê Trọng Khiêm 18C1- ĐCN4 C 3.3 - 05

559 18004108 Nguyễn Bá Khiêm 18C1 - CNM1 C 3.3 - 05

560 18002336 Phạm Nguyễn Duy Khiêm 18T4 - THU 1 C 3.3 - 05

561 18000588 Trần Lê Gia Khiêm 18T4- LTM1 C 3.3 - 05

562 18002794 Võ Bá Khiết 18C1 - CCK3 C 3.3 - 05

563 18001211 Chiêu Nguyễn Anh Khoa 18C1- TĐH C 3.3 - 05

564 19002051 Dương Quốc Khoa C 3.3 - 05

565 18000471 Huỳnh Đăng Khoa 18T4- CĐT1 C 3.3 - 05

566 18004935 Lê Bảo Đăng Khoa 18C1-THU1 C 3.3 - 05

567 17001085 Lê Đăng Khoa 17T4-CNÔ1 C 3.3 - 05

568 17002561 Lê Nhựt Khoa 17C1-CTM2 C 3.3 - 05

569 18003000 Lữ Nguyễn Anh Khoa 18C1-THU1 C 3.3 - 05

570 18002399 Ngô Bùi Anh Khoa 18C1 - CNÔ11 C 3.3 - 05

571 18001805 Ngô Đình Khoa 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 05

572 18004499 Ngô Phạm Đăng Khoa 18T4- CNM1 C 3.3 - 05

573 18001016 Nguyễn Anh Khoa 18T4- TKĐ2 C 3.3 - 05

574 19003430 Nguyễn Đăng Khoa 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 05

575 18000481 Nguyễn Minh Đăng Khoa 18T4- THU1 C 3.3 - 05

576 18000942 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 05

577 19004496 Nguyễn Trần Đăng Khoa 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 05

578 19003387 Tô Đăng Khoa 19C1- DĐT1 C 3.3 - 05

579 18000936 Tôn Thất Anh Khoa 18T4- CĐT1 C 3.3 - 05

580 18002522 Trần Anh Khoa 18C1- CCK2 C 3.3 - 05

581 19004704 Trần Đăng Khoa 19C2 - CCK 1 C 3.3 - 05

582 18001221 Trần Lưu Đăng Khoa 18C1 - CCK1 C 3.3 - 05

583 Trương Văn Khoa 18T4 -QTD2 C 3.3 - 05

584 18004036 Võ Anh Khoa 18C1- CNÔ5 C 3.3 - 05

585 17000498 Võ Tân Khoa 17T4- CCK1 C 3.3 - 05

586 18003420 Hứa Đăng Khôi 18T4-CKC1 C 3.1 - 01

587 19004121 Nguyễn Minh Khôi 19C1- ĐCN3 C 3.1 - 01

588 18001968 Trần Ngọc Khôi 18C1- CNÔ7 C 3.1 - 01

589 18000224 Trần Nhật Minh Khôi 18T4 - THU 1 C 3.1 - 01

590 18002918 Võ Minh Khôi 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

591 18000302 Vũ Tuấn Khôi 18T4-CNÔ2 C 3.1 - 01

592 18002644 Dương Ngọc Khởi 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

593 18000562 Trần Ngọc Khởi 18T4- CĐT1 C 3.1 - 01

Page 16: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

594 18001538 Đinh Như Khuê 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 01

595 17000398 Huỳnh Hữu Khương 17T4- TKW1 C 3.1 - 01

596 17002665 Huỳnh Phúc Khương 17T4-ĐĐT1 C 3.1 - 01

597 19002792 Mai Quốc Khương 19C1- DĐT1 C 3.1 - 01

598 18002608 Trịnh Tuấn Khương 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

599 18001646 Vũ Duy Khương 18C1 - CN Ô 4 C 3.1 - 01

600 19003540 Giang Trung Kiên 19C1 - CNL1 C 3.1 - 01

601 18005709 Lê Duy Kiên 18C2-ĐĐT1 C 3.1 - 01

602 18001426 Nguyễn Trọng Kiên 18C1 - CN Ô 4 C 3.1 - 01

603 18004562 Hoàng Vĩnh Kiệt 18T4 - CKC1 C 3.1 - 01

604 19002004 Huỳnh Hiếu Kiệt C 3.1 - 01

605 18002787 Huỳnh Tuấn Kiệt 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

606 18000155 Huỳnh Tuấn Kiệt 18T4 - ĐCN5 C 3.1 - 01

607 18005495 Lại Phạm Tuấn Kiệt 18C2- CN Ô 1 C 3.1 - 01

608 18000319 Lê Thanh Kiệt 18T4 - TKW1 C 3.1 - 01

609 18005789 Lê Tuấn Kiệt 18C2-ĐĐT1 C 3.1 - 01

610 19002029 Lý Anh Kiệt C 3.1 - 01

611 19002717 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 19C1- DĐT1 C 3.1 - 01

612 18003697 Nguyễn Văn Kiệt 18C1- ĐCN3 C 3.1 - 01

613 17000676 Phan Tuấn Kiệt 17T4-LTM1 C 3.1 - 01

614 19001177 Trần Quốc Kiệt 19T4 - CMT1 C 3.1 - 01

615 18004519 Trương Hào Kiệt 18C1- CKL1 C 3.1 - 01

616 19004305 Võ Anh Kiệt 19C1- LĐL1 C 3.1 - 01

617 17000775 Võ Tuấn Kiệt 17T4- TKW1 C 3.1 - 01

618 19003192 Võ Tuấn Kiệt C 3.1 - 01

619 18001298 Võ Văn Kiệt 18T4- CĐT1 C 3.1 - 01

620 18000375 Vũ Anh Kiệt 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 01

621 18004527 Nguyễn Thúy Kiều 18C1 - CNM1 C 3.1 - 01

622 18003846 Võ Thị Mỹ Kiều 18C1 - CNM1 C 3.1 - 01

623 18004084 Phan Thị Khánh Kim 18C1 - CNM1 C 3.1 - 01

624 18001972 Bùi Ngọc Kỳ 18C1- ĐCN4 C 3.1 - 01

625 18005493 Nguyễn Thanh Lam 18C2- CN Ô 1 C 3.1 - 01

626 18001176 Bùi Phạm Thanh Lâm 18T4- CĐT1 C 3.1 - 01

627 18003359 Đặng Văn Lâm 18C1- CNÔ16 C 3.1 - 01

628 19001057 Đỗ Văn Lâm 19C1- DĐT1 C 3.1 - 01

629 18003906 Đoàn Đức Lâm 18C1- CKL1 C 3.1 - 01

630 18003901 Mai Sơn Lâm 18C1- VSL3 C 3.1 - 01

631 17003255 Nguễn Tùng Lâm 17C1-CTM2 C 3.1 - 02

632 18001661 Nguyễn Duy Lâm 18C1 - CN Ô 4 C 3.1 - 02

633 18001101 Nguyễn Ngọc Lâm 18T4-CNÔ4 C 3.1 - 02

Page 17: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

634 17002690 Nguyễn Quang Lâm 17C1 - CTM 1 C 3.1 - 02

635 19000243 Nguyễn Thái Lâm 19C1- DĐT1 C 3.1 - 02

636 18001659 Phạm Nguyễn Quốc Lâm 18C1 - CN Ô 4 C 3.1 - 02

637 19001925 Phạm Thành Lâm 19C1 - CNÔ 3 C 3.1 - 02

638 17000159 Phùng Hoài Lâm 17T4- TKW1 C 3.1 - 02

639 18001818 Đặng Sỹ Lân 18T4- TKĐ2 C 3.1 - 02

640 19004887 Hoàng Văn Lập 19C1- ĐĐT3 C 3.1 - 02

641 19003104 Phan Thanh Lập C 3.1 - 02

642 19003030 Huỳnh Hữu Lễ 19C1- ĐĐT3 C 3.1 - 02

643 18000777 Lê Thị Mỹ Lệ 18T4-QTD1 C 3.1 - 02

644 17000369 Huỳnh Thanh Liêm 17T4-CNÔ2 C 3.1 - 02

645 19003493 Trần Thanh Liêm C 3.1 - 02

646 18005481 Lê Thị Xuân Liễu 18C1- QTĐ1 C 3.1 - 02

647 18001547 Giang Đức Linh 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 02

648 18001161 Hoàng Nhã Linh 18T4-QTD1 C 3.1 - 02

649 18002587 Lê Hoàng Linh 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

650 18003619 Lê Sỹ Linh 18C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

651 18003500 Lưu Chí Linh 18C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

652 17003236 Nguyễn Chí Linh 17C1-CTM2 C 3.1 - 02

653 Nguyễn Chí Linh 18C2 - CNL 1 C 3.1 - 02

654 19002794 Nguyễn Chiêu Linh 19C1 - TĐH1 C 3.1 - 02

655 19002810 Nguyễn Huy Duy Linh C 3.1 - 02

656 19002809 Nguyễn Thanh Linh 19C1- DĐT1 C 3.1 - 02

657 18000195 Phạm Thị Trúc Linh 18T4-QTD1 C 3.1 - 02

658 19002823 Trần Ngọc Linh 19C1- DĐT1 C 3.1 - 02

659 18001711 Trần Nhật Linh 18C1- CNÔ5 C 3.1 - 02

660 16002183 Vũ Hoàng Linh C 3.1 - 02

661 18003381 Trần Nhựt Lĩnh 18C1- CNÔ16 C 3.1 - 02

662 19003559 Trần Văn Phú Lĩnh 19C1 - TĐH1 C 3.1 - 02

663 18000590 Phạm Kim Loan 18T4- CNM1 C 3.1 - 02

664 18003357 Dương Tấn Lộc 18C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

665 18002846 Hà Huỳnh Phú Lộc 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

666 18004322 Lê Phước Lộc 18C1 - BCN1 C 3.1 - 02

667 18003031 Ngô Phạm Tấn Lộc 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

668 18002507 Ngô Phước Lộc 18C1 - ĐCN1 C 3.1 - 02

669 18002234 Nguyễn Thành Lộc 18C1- CKL1 C 3.1 - 02

670 18001804 Nguyễn Tiến Lộc 18C1- CNÔ5 C 3.1 - 02

671 18000575 Phạm Thành Lộc 18T4- CĐT1 C 3.1 - 02

672 17000810 Tạ Hữu Tuấn Lộc 17T4- QTM1 C 3.1 - 02

673 15002771 Trấn Phước Lộc 15CĐ-TP2 C 3.1 - 02

Page 18: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/.../2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca1.pdfTT MSSV Họ tên thí sinh Lớp Phòng 34 18000242 Nguyễn Quốc Anh 18T4-

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

674 18004198 Bùi Hữu Lợi 18T4-ĐCN1 C 3.1 - 02

675 19002463 Dương Văn Lợi 19C1- DĐT1 C 3.1 - 02

*Tổng số HS-SV dự thi là 675

* Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ phòng Ghi danh (cạnh ATM)