danh sách hs - sv không đủ điều kiện thi tốt...

84
Trường Đại hc Công Nghip Thc Phm TP.HCM Phòng Đào To Mu In Đợt thi ngày 7-9/7/2015 Hc K2 - Năm Hc 15-16 STT Mã SV HVà Tên Tên lp Tên môn hc TC BBTC NHH ĐTK Danh sách HS - SV không đủ điu kin thi tt nghip 1 2203110043 TRN MINH KIT 01DHLCK Nhóm bt buc tchn 1 2 2203110047 BÙI ĐỨC LĨNH 01DHLCK Máy ct kim loi 2 121 4.0 3.5 Robot công nghip 2 121 6.5 1.8 Nhóm bt buc tchn 1 3 2203110055 TRNH NGC MN 01DHLCK Đối chiếu bng tt nghip THPT, TCCN, hoc CĐ 122 4 2203110085 PHM VĂN THÁI 01DHLCK Robot công nghip 2 121 6.5 2.3 Công nghCNC 2 121 5.0 3.0 5 2203110087 CHÂU HU THÀNH 01DHLCK Robot công nghip 2 121 6.5 2.0 Đối chiếu bng tt nghip THPT, TCCN, hoc CĐ 122 Nhóm bt buc tchn 1 6 2203110095 NGUYN HU TH01DHLCK Robot công nghip 2 121 6.5 2.0 7 2203110105 PHM NGC TOÀN 01DHLCK Robot công nghip 2 122 8.0 1.5 8 2203110109 TRN QUANG TRONG 01DHLCK Robot công nghip 2 121 5.0 1.5 9 2203110113 NGUYN ĐỨC TRUNG 01DHLCK Robot công nghip 2 121 1.0 2.5 Đối chiếu bng tt nghip THPT, TCCN, hoc CĐ 122 10 2203110117 NGUYN LƯƠNG TUÂN 01DHLCK Ghi Chú : BBTC=THp Nhóm MH bt buc tchn chưa tích lũy được Nhóm TC 1: Tt CMH Trong 1 Nhánh 03220021 Qun lý và kthut bo trì công nghip 2 03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghchế to máy 3 03227023 Khóa lun tt nghip 5 Nhóm TC 2: Tt CMH Trong 1 Nhánh 03220012 Công nghchế to máy 2 03220018 Phương pháp thiết kế kthut 2 TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lp biu

Upload: others

Post on 01-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2203110043 TRẦN MINH KIỆT 01DHLCK Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2203110047 BÙI ĐỨC LĨNH 01DHLCK Máy cắt kim loại 2 121 4.0 3.5

Robot công nghiệp 2 121 6.5 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 2203110055 TRỊNH NGỌC MẪN 01DHLCK Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

4 2203110085 PHẠM VĂN THÁI 01DHLCK Robot công nghiệp 2 121 6.5 2.3

Công nghệ CNC 2 121 5.0 3.0

5 2203110087 CHÂU HỮU THÀNH 01DHLCK Robot công nghiệp 2 121 6.5 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 2203110095 NGUYỄN HỮU THỌ 01DHLCK Robot công nghiệp 2 121 6.5 2.0

7 2203110105 PHẠM NGỌC TOÀN 01DHLCK Robot công nghiệp 2 122 8.0 1.5

8 2203110109 TRẦN QUANG TRONG 01DHLCK Robot công nghiệp 2 121 5.0 1.5

9 2203110113 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 01DHLCK Robot công nghiệp 2 121 1.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

10 2203110117 NGUYỄN LƯƠNG TUÂN 01DHLCK

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 03220021 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 2 03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy 3 03227023 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 2: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 03220012 Công nghệ chế tạo máy 2 03220018 Phương pháp thiết kế kỹ thuật 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 2: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2213119016 LÂM TIẾN HUÂN 01DHLQT Tâm lý kinh doanh (Môn họcchuyển đổi)

3 122 4.3

Quản trị nguồn nhân lực (Mônhọc chuyển đổi)

3 122 5.0 0.0

Quản trị thương hiệu (Môn họcchuyển đổi)

2 121 0.0

Quy hoạch tuyến tính 2 112 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2213110048 NGÔ QUỐC LƯƠNG 01DHLQT Quản trị rủi ro 2 121 5.5 3.0

3 2213110054 TRẦN CAO MINH 01DHLQT Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

4 2213119046 LÊ THỊ THỦY 01DHLQT Quản trị chất lượng 3 121 0.0 4.0 5.3

Quản trị rủi ro 2 112 3.0 2.0

Quản trị thương hiệu (Môn họcchuyển đổi)

2 122 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 2213119050 NGUYỄN MINH TRÍ 01DHLQT

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13220033 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 13224063 Đồ án chuyên ngành 3 13227062 Khóa luận tốt nghiệp 5

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 3: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2208110012 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01DHLSH

2 2208110043 THIỀU THỊ BÍCH MAI 01DHLSH Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 6 đến 14 TC 08220037 Cơ thể & bệnh học 2 08220043 Công nghệ sinh học môi trường 2 08220050 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng. 2 08220051 Hệ thống canh tác 2 08220055 ứng dụng sinh học phân tử trong chuẩn đoán 2 08220058 Các phương pháp nuôi cấy tế bào 2 09220030 Kỹ thuật môi trường 2

Nhóm TC 2: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 08220049 Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 2 08227030 Đồ án tốt nghiệp 3 08227029 Khóa luận tốt nghiệp 5

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 4: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2205110013 NGUYỄN THIÊN BẢO 01DHLTP1 Toán cao cấp A3 2 111 6.5 8.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2205110016 VÕ THỊ MỸ CHÂU 01DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 132 6.5 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 132 9.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 6.5 2.8

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 2205110062 TRẦN THỊ HUỆ 01DHLTP2 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 121 2.0 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2205110073 BÙI THỊ THU HƯỜNG 01DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 2205110086 TRẦN VIẾT KHOA 01DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 2205110107 NGÔ THỊ XUÂN LINH 01DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 2205119040 NGUYỄN THỊ HỒNG SINH 01DHLTP1 Kỹ thuật nhiệt 2 111 3.5 3.3

Toán cao cấp A3 2 111 5.5 5.0 2.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

122

8 2205110241 HUỲNH THỊ MỸ TUYỀN 01DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 05220045 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2 05224046 Đồ án chuyên ngành công nghệ thực phẩm 3 05227048 Khóa luận tốt nghiệp 5

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 5: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2013110446 TRẦN THANH ĐẠT 02DHQT2 Thuế cho ngành Quản trị kinhdoanh

2 122 4.0 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 4 TC 13200025 Đạo đức kinh doanh 2 13200045 Luật thương mại 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 13200023 Quản trị bán hàng 2 13200027 Marketing dịch vụ 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13207062 Khoá luận tốt nghiệp 8 13200020 Quản trị xuất nhập khẩu 2 13200033 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 13204063 Đồ án tốt nghiệp 4 13200034 Marketing quốc tế 2 13200037 Marketing ngân hàng 2 13204043 Đồ án tốt nghiệp 4

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 01200000 Tin học đại cương 3 01200001 Tin học đại cương 2 01201002 Thực hành tin học đại cương 1

Nhóm TC 5: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13200007 Nghệ thuật lãnh đạo 2 13200008 Thương mại điện tử 2 13200015 Quản trị nguồn nhân lực 3 13200016 Quản trị sản xuất và dịch vụ 3 13200017 Quản trị dự án đầu tư 3 13200030 Quản trị rủi ro 2 13200007 Nghệ thuật lãnh đạo 2 13200008 Thương mại điện tử 2 13200015 Quản trị nguồn nhân lực 3 13200028 Nghiệp vụ quảng cáo tiếp thị 2 13200029 Marketing công nghiệp 2 13200035 Hành vi khách hàng 2 13200038 Marketing thương mại 2

Nhóm TC 6: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

Page 6: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

17200004 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 17200005 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 18201020 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 3 18201021 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 17200004 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 17200005 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 17202006 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2

Nhóm TC 7: Từ 2 đến 10 TC 18200008 Quy hoạch tuyến tính 2 18200009 Phương pháp tính 2 18200010 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 18200011 Toán kinh tế 2 18200012 Quy hoạch thực nghiệm 2

Nhóm TC 8: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 18200016 Logic học 2 13200041 Kỹ năng giao tiếp 2

Nhóm TC 9: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13200012 Quan hệ công chúng 2 13200026 Quản trị văn phòng 2

Nhóm TC 10: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13200031 Hành vi tổ chức 2 13200032 Văn hóa doanh nghiệp 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 7: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2203112084 VŨ TUẤN ANH 02DHLCK2 Công nghệ xử lý vật liệu 2 122 5.7 3.0

Robot công nghiệp 2 132 8.0 1.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2203115058 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 02DHLCK Vật lý đại cương 2 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

3 2203112079 HOÀNG TIẾN DUY 02DHLCK2 Máy cắt kim loại 2 131 0.0 3.5

Giáo dục thể chất 3 2 122 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

4 2203112081 THIỀU QUANG DƯƠNG 02DHLCK2 Máy cắt kim loại 2 131 7.5 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

5 2203115055 HUỲNH NGỌC ĐIỆP 02DHLCK Cơ lưu chất 2 121 1.0 4.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

6 2203115082 NGUYỄN NGỌC HIẾN 02DHLCK Toán cao cấp A3 2 112 7.0 0.0 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

7 2203112018 TRẦN THANH HIẾU 02DHLCK2 Công nghệ chế tạo máy 2 132 4.0 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

8 2203112080 LÊ VĂN HÙNG 02DHLCK2 Công nghệ xử lý vật liệu 2

Công nghệ kim loại 2 132 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 2203112165 NGUYỄN MẠNH HÙNG 02DHLCK3 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

10 2203112094 NÔNG VĨNH KHƯƠNG 02DHLCK2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

11 2203112092 NGUYỄN TÙNG LÂM 02DHLCK2 Máy cắt kim loại 2 131 8.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

12 2203112023 NHÂM PHƯƠNG LÂM 02DHLCK2 Kỹ thuật điện tử 2

13 2203112114 NGUYỄN ANH LỘC 02DHLCK3 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 132 6.0 0.0

Công nghệ kim loại 2 132 8.5

Page 8: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Các phương pháp gia công đặcbiệt

2 132 0.0 5.5

Toán cao cấp A3 2 121 0.0 0.0 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

14 2203112073 NGUYỄN NGỌC MẾN 02DHLCK2 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 132 0.0 0.0

Kỹ thuật nâng chuyển 2 131 6.0

Máy cắt kim loại 2 131 7.5 1.5

Công nghệ chế tạo máy 2 132 0.0 0.0

Công nghệ kim loại 2 132 0.0

Robot công nghiệp 2 132 0.0 0.0

Công nghệ CNC 2 132 0.0 0.0

Toán cao cấp A3 2 121 8.0 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

15 2203112158 ĐOÀN VĂN MUỘN 02DHLCK3 Máy cắt kim loại 2 131 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

16 2203112071 NGUYỄN THANH PHÚ 02DHLCK2 Máy cắt kim loại 2 131 0.0 4.0

Giáo dục thể chất 3 2 122 5.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

17 2203112032 LÊ NHẬT PHƯƠNG 02DHLCK2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

18 2203112069 BẠCH TẤN QUỐC 02DHLCK2 Cơ ứng dụng 2 132 0.0 4.5

Công nghệ chế tạo máy 2 132 4.0 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

19 2203112059 LÊ VĂN QUỐC 02DHLCK2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3 122 3.0 2.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

20 2203115033 NGUYỄN QUỐC SANG 02DHLCK Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Page 9: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

21 2203112019 TRẦN VĂN SÓNG 02DHLCK2 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 122 0.0 0.0

Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3

Cơ ứng dụng 2 122 3.0 3.0

Kỹ thuật nhiệt 2 131 0.0

Kỹ thuật nâng chuyển 2 131 1.0

Máy cắt kim loại 2 131 0.0 2.5

Công nghệ chế tạo máy 2

Công nghệ kim loại 2

Các phương pháp gia công đặcbiệt

2 132 0.0 0.0

Robot công nghiệp 2

Công nghệ CNC 2 132 0.0 0.0

Giáo dục thể chất 3 2 122 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

22 2203115068 TRƯƠNG THÁI SƠN 02DHLCK Công nghệ kim loại 2 122 8.0 1.0

Toán cao cấp A3 2 112 7.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

23 2203112129 TRẦN MINH SỸ 02DHLCK3 Các phương pháp gia công đặcbiệt

2 132 0.0 5.5

Robot công nghiệp 2 132 0.0 0.0

Công nghệ CNC 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

24 2203115083 LÊ VĂN THANH 02DHLCK Cơ ứng dụng 2 121 6.5 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

25 2203112067 NGUYỄN VĂN THUẬT 02DHLCK2 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

26 2203112098 PHẠM PHƯƠNG TOÀN 02DHLCK2 Cơ ứng dụng 2 122 6.0 2.5

Công nghệ CNC 2 132 6.0 3.0

27 2203112015 LÊ QUANG TRUNG 02DHLCK2 Cơ lưu chất 2 131 6.1 2.8

Công nghệ chế tạo máy 2 132 4.0 3.0

Công nghệ CNC 2 132 6.0 2.0

Page 10: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

28 2203112025 NGUYỄN THÀNH TRUNG 02DHLCK2 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2

Kỹ thuật nâng chuyển 2 131 8.0

Máy cắt kim loại 2 131 9.0 0.0

Công nghệ kim loại 2

Các phương pháp gia công đặcbiệt

2

Robot công nghiệp 2

Công nghệ CNC 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

29 2203112064 PHẠM TRƯƠNG 02DHLCK2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

30 2203112062 TẠ KIM TUẤN 02DHLCK2 Máy cắt kim loại 2 131 8.0 2.0

Công nghệ chế tạo máy 2 132 1.0 4.5

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

31 2203112166 LÊ THANH TÙNG 02DHLCK3 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

32 2203112111 TRỊNH DUY TỪ 02DHLCK3

33 2203115050 LÊ HOÀNG VĨ 02DHLCK Công nghệ chế tạo máy 2 122 2.0 1.0

Công nghệ kim loại 2 122 9.0 0.0

Các phương pháp gia công đặcbiệt

2 122 6.8 0.0

Robot công nghiệp 2 122 4.0 0.0

Đồ án chi tiết máy (Môn chuyểnđổi)

1 131 0.0

Đồ án công nghệ chế tạo máy(Môn chuyển đổi)

1 131 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

34 2203112147 NGUYỄN QUỐC VIỆT 02DHLCK3 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 11: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 6 TC 03220018 Phương pháp thiết kế kỹ thuật 2 03220019 Máy chế biến nông sản - thực phẩm 2 03220020 Lò hơi 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 10 TC 03220021 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 2 03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy 3 03227023 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 6 TC 03220008 Kỹ thuật cảm biến đo lường 2 03220009 Kỹ thuật sấy 2 03220010 Bơm - quạt - máy nén trong công nghiệp 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 12: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2204112063 NGUYỄN THỊ DUYÊN 02DHLHH1 Kỹ thuật phản ứng 2 131 7.5 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2204112003 LÊ THỊ TUYẾT HẠNH 02DHLHH1 Đồ án quá trình và thiết bị 2 131 0.0

Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóahọc

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2204115087 PHẠM NGỌC HOÀNG 02DHLHH Giáo dục thể chất 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2204112022 CÙ THỊ ÁNH HỒNG 02DHLHH1 Anh văn chuyên ngành nâng cao 2

Kỹ thuật phản ứng 2

Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 1

Đồ án quá trình và thiết bị 2

Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóahọc

1

Quản trị học 2

Giáo dục thể chất 3 2

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 142 8.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2204115064 NGUYỄN TRƯỜNG KHOA 02DHLHH Kỹ thuật đo lường 2 112 4.0 3.0

Anh văn chuyên ngành nâng cao 2 121 6.0 0.0

Kỹ thuật phản ứng 2 121 7.0 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 121 8.5 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, 131

Page 13: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2204115081 TRƯƠNG PHƯỚC LỘC 02DHLHH Kỹ thuật đo lường 2 112 3.0 3.0

Sinh học đại cương 2 112 0.0 6.0 4.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

7 2204112061 LÊ ĐẶNG THIÊN NGÂN 02DHLHH1 Kỹ thuật đo lường 2 121 7.0 2.5

Đồ án quá trình và thiết bị 2 131 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2204115041 VÕ THỊ SƯƠNG 02DHLHH Kỹ thuật điện 2 112 0.0 0.0 3.0

Phân tích dụng cụ 3 2 121 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2204112082 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 02DHLHH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

10 2204115009 NGUYỄN TUÂN 02DHLHH Phân tích dụng cụ 3 2 121 2.0 3.5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 4 đến 6 TC 04220026 Vật liệu học 2 04220027 Tin học ứng dụng trong hóa học 2 04220028 Sắc ký lỏng cao áp (HPLC) 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 8 TC 04220029 Các công cụ quản lý chất lượng 2 04220030 Quản lý công nghiệp 2 04220032 Sắc ký khí ghép khối phổ (GC - MS) 2 04220036 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2

Nhóm TC 3: Từ 11 đến 18 TC 04220043 Công nghệ lọc dầu 3 04220049 Công nghệ điện hóa 2 04220053 Hương liệu mỹ phẩm 2 04220056 Kỹ thuật đường ống và bể chứa dầu khí 2 04220060 Công nghệ thủy tinh 2 04220061 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2

Page 14: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

04221044 Thực hành chuyên đề dầu khí 1 04221050 Thực hành công nghệ điện hóa 1 04220031 Xử lý số liệu 2 04220065 Kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 3 04220071 Kiểm tra chất lượng quặng - khoáng sản 3 04220073 Phân tích phụ gia công nghiệp 2 04220075 Hóa phân tích nâng cao 2 04221066 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 1 04221072 Thực hành kiểm tra chất lượng quặng - khoáng sản 2 04221074 Thực hành phân tích phụ gia công nghiệp 2

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 04220078 Kỹ thuật sản xuất sơn 2 04227080 Đồ án tốt nghiệp 3 04220081 Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm 2 04227080 Đồ án tốt nghiệp 3 04227077 Khóa luận tốt nghiệp 5 04200218 Các hợp chất thiên nhiên 2 04200241 Kiểm tra chất lượng môi trường nước 2 04201242 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường nước 1

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 15: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2207116034 LÊ THANH DỊU ÁI 02DHLKT7 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 1.0 4.0

2 2207112003 LÊ ĐỨC AN 02DHLKT11 Hệ thống thông tin kế toán 2 131 6.0 1.5

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Luật kinh tế 2 131 7.0 2.0

Toán cao cấp C3 2 122 0.0 7.0 0.8

3 2207112335 LƯƠNG HỒNG ANH 02DHLKT14 Kế toán Mỹ 2 14110.0 1.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Giáo dục thể chất 3 2

4 2207112009 TRẦN THỊ KIM ÁNH 02DHLKT12 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 2207116082 NGÔ THỊ THU BÍCH 02DHLKT7 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

6 2207110304 TRƯƠNG THỊ THANH DIÊN 02DHLKT15 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

7 2207112038 NGUYỄN THỊ DUNG 02DHLKT9 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Page 16: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Giáo dục thể chất 3 2

8 2207116022 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 02DHLKT7 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Luật kinh tế 2 131 8.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

9 2207110014 LÊ THỊ THU DUYÊN 02DHLKT3 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 112 5.0 7.0 0.0

10 2207110002 NGUYỄN THỊ ĐIỂM 02DHLKT3 Kế toán chi phí 3 122 8.0 1.0

Kế toán ngân hàng 3 131 0.0 3.8

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 131 0.0

Thương mại điện tử 2 122 5.5 7.0 1.0

Giáo dục thể chất 3 2 121 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 122 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2307131017 BÙI QUANG ĐÔNG 03DHLVKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

12 2207112049 NGUYỄN THỊ GIANG 02DHLKT12 Kế toán Mỹ 2 132 0.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 0.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 2

Page 17: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

(môn chuyển đổi)

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

13 2207110023 NGÔ THỊ TỐ HẰNG 02DHLKT3 Kế toán Mỹ 2 132 0.0 1.0

Kế toán ngân hàng 3 142 0.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

14 2207112354 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẰNG 02DHLKT13 Kế toán Mỹ 2 132 7.5 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 8.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 3.2

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 6.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2207116085 LÊ THỊ THU HIỀN 02DHLKT7 Kế toán chi phí 3 131 5.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

16 2207115168 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02DHLKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Page 18: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Giáo dục thể chất 3 2 122 8.0 0.0

17 2207116086 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02DHLKT7 Kế toán chi phí 3 131 5.0 3.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

18 2207110043 TRẦN THỊ THANH HÒA 02DHLKT3 Kế toán ngân hàng 3 141 4.0 3.8

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

19 2207110042 VŨ THỊ HOAN 02DHLKT3 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

20 2207112088 ĐẶNG THỊ HUẾ 02DHLKT9 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 6.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 7.5 0.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

21 2207112370 NGUYỄN KHOA UYÊN HƯƠNG 02DHLKT14 Kế toán Mỹ 2 132 8.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

22 2207131017 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 03DHLKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ 2

Page 19: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

(môn chuyển đổi)

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

23 2207131013 LÊ VŨ MỴ KHANH 03DHLKT2 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 132 6.0 3.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

24 2207112114 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 02DHLKT9 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

25 2207131003 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 03DHLKT2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3

26 2207112374 NGUYỄN THỊ LINH 02DHLKT14 Hệ thống thông tin kế toán 2 131 0.0 5.0

Kế toán Mỹ 2 132 0.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 7.5

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

27 2207116169 PHẠM NGÂN LOAN 02DHLKT7 Kế toán chi phí 3 131 8.0 2.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Page 20: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3 131 5.0 HT

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

28 2207116302 ĐINH NGUYỄN HOÀNG LONG 02DHLKT6 Hệ thống thông tin kế toán 2 131 0.0 5.0

Kế toán Mỹ 2 132 8.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 0.0 3.8

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 8.0 0.0

Kinh tế lượng 3 122 8.5 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

29 2207112380 NGUYỄN VĂN MINH 02DHLKT14 Kế toán Mỹ 2 132 8.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

30 2207116114 VÕ HOÀNG TRÀ MY 02DHLKT7 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Toán kinh tế 2 131 7.5 HT

31 2207116227 LƯU THỊ ÁNH NGỌC 02DHLKT17 Kế toán Mỹ 2 132 5.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 8.0 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 8.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Môi trường và con người 2 122 0.0 0.0 6.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 8.0 0.0

Page 21: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

32 2207131029 ĐÀO THỊ THÙY NHUNG 03DHLKT2 Kế toán Mỹ 2 142 0.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 142 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 142 0.0

Thực hành sổ sách kế toán 2 142 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 142 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3

Phân tích báo cáo tài chính 2 142 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

33 2207115027 LÊ VĂN PHÚ 02DHLKT1 Kế toán Mỹ 2 122 6.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 121 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

34 2207116164 THẠCH THỊ HỒNG PHƯỢNG 02DHLKT7 Kế toán chi phí 3 131 8.0 1.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

35 2207131025 VÕ PHẠM NGỌC QUỲNH 03DHLKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

36 2207112223 NGHIÊM QUANG THÁI 02DHLKT11 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Giáo dục thể chất 3 2 131 0.0 0.0

Toán cao cấp C3 2 122 0.0 7.0 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

37 2207112221 TRẦN VĂN THANH 02DHLKT11 Kế toán chi phí 3 132 0.0 5.5

Page 22: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán Mỹ 2 132 7.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

38 2307131001 TRƯƠNG NHỰT THANH 03DHLVKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

39 2207131024 NGUYỄN THỊ NGỌC THÀNH 03DHLKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

40 2307131007 KIỀU THU THẢO 03DHLVKT2 Kế toán ngân hàng 3 142 6.0 3.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

41 2207112228 LÊ THỊ THẢO 02DHLKT11 Kế toán Mỹ 2 132 8.0 1.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

42 2307131019 NGUYỄN THỊ HUỲNH THẮM 03DHLVKT2 Kế toán chi phí 3 141 0.0 0.0

Hệ thống thông tin kế toán 2 141 0.0 0.0

Kế toán Mỹ 2

Kế toán ngân hàng 3

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2

Thực hành sổ sách kế toán 2

Thương mại điện tử 2 141 0.0 0.0

Luật kinh tế 2 141 0.0 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3

Toán kinh tế 2 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Page 23: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thị trường chứng khoán 3 141 0.0

Phân tích báo cáo tài chính 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

43 2207110365 NGUYỄN THỊ BÉ THI 02DHLKT15 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

44 2207116125 LÊ THỊ KIM THOA 02DHLKT7 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 1.0 5.0

45 2307131013 TRẦN THỊ THƠM 03DHLVKT2 Kế toán chi phí 3 141 0.0 0.0

Hệ thống thông tin kế toán 2 141 0.0 0.0

Kế toán Mỹ 2

Kế toán ngân hàng 3

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2

Thực hành sổ sách kế toán 2

Thương mại điện tử 2 141 0.0 0.0

Luật kinh tế 2 141 0.0 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 141 0.0

Toán kinh tế 2 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3 141 0.0

Phân tích báo cáo tài chính 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

46 2307131015 NGUYỄN THANH THỦY 03DHLVKT2 Kế toán chi phí 3 141 0.0 0.0

Hệ thống thông tin kế toán 2 141 0.0 0.0

Kế toán Mỹ 2

Kế toán ngân hàng 3

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2

Thực hành sổ sách kế toán 2

Page 24: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thương mại điện tử 2 141 0.0 0.0

Luật kinh tế 2 141 0.0 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3

Toán kinh tế 2 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3 141 0.0

Phân tích báo cáo tài chính 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

47 2207115096 TRƯƠNG THỊ THANH THƯƠNG 02DHLKT2 Kế toán ngân hàng 3 122 6.0 3.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 122 7.0 0.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Phân tích báo cáo tài chính 2 122 9.0 0.0

48 2207112457 VŨ THỊ THƯƠNG 02DHLKT10 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 5.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Toán kinh tế 2 122 7.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

49 2207112427 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 02DHLKT14 Kế toán Mỹ 2 132 0.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 0.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Luật kinh tế 2 131 8.0 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 0.0 0.0

Toán kinh tế 2 131 6.5

Page 25: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

50 2207116314 HỒ NHA TRANG 02DHLKT6 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Toán cao cấp C3 2 121 6.0 4.0 2.5

Toán kinh tế 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

51 2207116023 LÊ THỊ THÙY TRANG 02DHLKT7 Kế toán chi phí 3 131 7.5 1.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

52 2207112285 LÊ THỊ DIỆU TRÂM 02DHLKT12 Kế toán ngân hàng 3 142 4.0 3.8

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

53 2207131018 LÊ THANH TÙNG 03DHLKT2 Kế toán chi phí 3 141 8.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 142 4.0 2.3

Thực hành sổ sách kế toán 2 142 3.4

Kinh tế lượng 3 132 6.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường chứng khoán 3

54 2207112437 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 02DHLKT13 Kế toán Mỹ 2 132 7.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

55 2207112293 TRỊNH THỊ TUYẾT 02DHLKT12 Kế toán chi phí 3 132 5.0 2.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Page 26: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 7.0 1.5

56 2207112313 VÕ THỊ TƯỜNG VÂN 02DHLKT12 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 7.0 1.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

57 2207112316 NGUYỄN THỊ ĐOAN VI 02DHLKT9

58 2207112318 VÕ THỊ TƯỜNG VI 02DHLKT12 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 8.0 2.0

59 2207112317 HỨA THỦ VINH 02DHLKT11 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Toán cao cấp C3 2 122 0.0 7.0 3.2

60 2207116015 TRẦN THỊ KIM XUÂN 02DHLKT7 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Kinh tế lượng 3 122 1.0 3.5

61 2207110356 NGÔ THỊ HOÀNG YẾN 02DHLKT15 Kế toán chi phí 3 131 8.0 0.0

Hệ thống thông tin kế toán 2 131 0.0 0.0

Kế toán Mỹ 2 132 0.0 0.0

Kế toán ngân hàng 3 132 0.0 0.0

Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 132 0.0 0.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Thực hành sổ sách kế toán 2 132 0.0

Thương mại điện tử 2 131 8.0 0.0

Page 27: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Luật kinh tế 2 131 7.0 0.0

Nghiệp vụ ngoại thương 3 132 0.0 0.0

Kinh tế lượng 3 131 0.0 0.0

Thị trường chứng khoán 3 131 8.5 0.0

Phân tích báo cáo tài chính 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 07227030 Khóa luận tốt nghiệp 5 23220010 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 3 23220032 Kinh tế đầu tư 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 18220006 Phương pháp tính 2 18220011 Logic học 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 22412253 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, TCCN, hoặc CĐ 0 07220033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 (môn chuyển đổi) 2 07220034 Kế toán thương mại dịch vụ (môn chuyển đổi) 2

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 07220030 Luật kế toán 2 13220045 Luật thương mại 2

Nhóm TC 5: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 13220052 Kinh tế phát triển 2 13220060 Kinh doanh quốc tế 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 28: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2307132014 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 03DHLVKT3 Kế toán Mỹ 2 142 7.0 1.0

2 2307132019 NGUYỄN QUỲNH LINH 03DHLVKT3 Kế toán chi phí 3 141 0.0 5.0

Kế toán ngân hàng 3 142 0.0 3.5

Thực hành sổ sách kế toán 2 141 0.0

3 2307132029 NGUYỄN THỊ THU THẢO 03DHLVKT3 Kế toán chi phí 3 141 0.0 5.0

Kế toán ngân hàng 3 142 0.0 3.5

Thực hành sổ sách kế toán 2 141 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 07227030 Khóa luận tốt nghiệp 5 23220010 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 3 23220032 Kinh tế đầu tư 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 18220004 Xác suất thống kê 2 18220006 Phương pháp tính 2 18220011 Logic học 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 29: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2223114802 BÙI ĐỨC ANH 02DHLNH5 Kiểm toán ngân hàng 2 132 6.0 0.0

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại

3 132 8.0 0.0

Phân tích và hoạch định tài chính 4 132 8.0 0.0

Tài chính công 3 13210.0

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 132 5.0 0.0

Quản trị ngân hàng 2 132 3.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2223114806 VĂN THẾ ANH 02DHLNH5 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 2223114018 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 02DHLNH4 Tài chính quốc tế 3

4 2223114022 PHẠM VÕ NGỌC ĐIỆP 02DHLNH3 Kiểm toán ngân hàng 2 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại

3 132 0.0

Phân tích và hoạch định tài chính 4 132 6.5 0.0

Tài chính công 3 132 0.0

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 132 0.0

Quản trị ngân hàng 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 2223115007 NGÔ THỊ MỸ HƯƠNG 02DHLNH Kế toán tài chính 4 121 0.0 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 2223110040 TRẦN THỊ HƯƠNG 02DHLNH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Quản trị ngân hàng 2 132 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 2223110044 VĂN PHƯỚC KHÁNH 02DHLNH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Tài chính quốc tế 3

8 2223114909 VŨ HOÀNG NGỌC KHÁNH 02DHLNH5 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 2223110045 HUỲNH KIM LOAN 02DHLNH1 Kinh tế lượng 3 122 8.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Tài chính quốc tế 3

10 2223115002 TRƯƠNG TỐ LOAN 02DHLNH Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 30: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

11 2223114916 HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT 02DHLNH5 Giáo dục thể chất 3 2 122 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 122 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

12 2223114085 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 02DHLNH4 Kiểm toán ngân hàng 2 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường tài chính 3 131 5.8 3.0

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại

3 132 0.0

Phân tích và hoạch định tài chính 4 132 0.0 0.0

Tài chính công 3 132 0.0

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 132 0.0

Quản trị ngân hàng 2 132 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

13 2223115021 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 02DHLNH Nhóm bắt buộc tự chọn 1

14 2223114885 NGÔ VĂN THI 02DHLNH5 Kế toán tài chính 4 131 0.0 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

15 2223115019 LƯƠNG THANH THỌ 02DHLNH Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 122 8.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

16 2223110028 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 02DHLNH1 Thị trường tài chính 3 131 7.0 2.3

17 2223114902 LƯƠNG QUỐC VĂN 02DHLNH5 Tài chính công 3 13210.0

18 2223114142 NGUYỄN THỊ THU VÂN 02DHLNH3 Giáo dục thể chất 3 2 131 0.0 0.0

19 2223110012 HUỲNH PHI VŨ 02DHLNH1 Thị trường tài chính 3 131 6.5 2.8

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 23220016 Đầu tư tài chính 2 23220019 Tài chính công ty đa quốc gia 3 23227031 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 2: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 19220005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 13220041 Kỹ năng giao tiếp 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 18220005 Quy hoạch tuyến tính 2 09220009 Môi trường và con người 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm

Page 31: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế
Page 32: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2213114001 THÁI NGỌC ANH 02DHLQT3 Hành vi khách hàng 2 131 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2213115052 TRẦN THỊ KIM ANH 02DHLQT Phần mềm SPSS 2 121 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 2213112029 CHÂU MIÊU CHI 02DHLQT2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2213115111 PHẠM THỊ MINH CHÍ 02DHLQT Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

5 2213112001 PHẠM KHÁNH DƯƠNG 02DHLQT2 Nghệ thuật lãnh đạo 2

Toán cao cấp C3 2 121 5.0 6.0 1.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

6 2213114032 TRẦN THỊ GIA 02DHLQT4 Quản trị chiến lược 3 132 5.5 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 2213112101 HUỲNH TRỌNG HÊN 02DHLQT2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

8 2213112041 NGUYỄN VĂN HIẾU 02DHLQT2 Nghệ thuật lãnh đạo 2 122 5.0 0.0

9 2213114057 NGUYỄN THỊ HUỆ 02DHLQT3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

10 2213114061 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 02DHLQT3 Toán cao cấp C3 2 122 2.5 2.5 2.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2213114068 CAO LONG KHÁNH 02DHLQT3 Quản trị chất lượng 3 132 6.0 0.0

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3 142 5.0 2.5

Quản trị chiến lược 3 142 0.0 4.5

Tin học trong quản trị 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 33: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2213114072 NGUYỄN THỊ HỒNG KHUYẾN 02DHLQT4 Quan hệ công chúng 2

Quản trị chất lượng 3

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3

Quản trị chiến lược 3

Hành vi tổ chức 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2213114073 PHẠM THỊ LÂM 02DHLQT4 Quan hệ công chúng 2

Quản trị chất lượng 3

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3

Quản trị chiến lược 3

Quản trị rủi ro 2 131 7.0 0.0

Hành vi tổ chức 2

Quản trị Marketing 2 131 7.0 2.0

Giáo dục thể chất 3 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2213114075 LÊ THỊ HỒNG LINH 02DHLQT4 Phần mềm SPSS 2 122 0.0

Giáo dục thể chất 3 2

15 2213115048 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 02DHLQT Phần mềm SPSS 2 121 0.0

16 2213114079 TRẦN HỒNG LĨNH 02DHLQT4 Quan hệ công chúng 2 132 0.0 0.0

Quản trị chất lượng 3 132 0.0 0.0

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3 132 0.0 0.0

Quản trị chiến lược 3 132 0.0 0.0

Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2 131 0.0 5.5

Quản trị rủi ro 2 131 0.0 0.0

Hành vi tổ chức 2 132 9.0 0.0

Quản trị Marketing 2 131 5.0 0.0

Page 34: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Tin học trong quản trị 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2213114082 NGUYỄN KIM LONG 02DHLQT4 Quản trị chiến lược 3 132 5.5 2.5

18 2213115036 NGUYỄN THỊ MỚI 02DHLQT Phần mềm SPSS 2 121 3.4

19 2213114089 HOÀNG VĂN MÙI 02DHLQT3 Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2

Quản trị rủi ro 2 141 5.0 3.0

Giáo dục thể chất 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

20 2213112002 THÁI VĂN PHÁT 02DHLQT2 Quản trị chiến lược 3 132 6.3 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

21 2213114165 TRƯƠNG QUANG TÚ 02DHLQT4 Quan hệ công chúng 2 132 0.0 0.0

Quản trị chất lượng 3 132 7.5 0.0

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3 132 5.5 0.0

Quản trị chiến lược 3 132 4.5 0.0

Hành vi tổ chức 2 132 9.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2213114159 LÊ CÔNG TUÂN 02DHLQT3 Quản trị chiến lược 3 132 5.0 3.0

23 2213115013 ĐOÀN VĂN TUẤN 02DHLQT

24 2213112119 TRƯƠNG VŨ TUYẾN 02DHLQT2 Giáo dục thể chất 3 2 122 8.0 0.0

Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 131 7.5 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 13220033 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 13224063 Đồ án chuyên ngành 3 13227062 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 13220008 Thương mại điện tử 2 13220025 Đạo đức kinh doanh 2

Nhóm TC 3: Từ 4 đến 14 TC

Page 35: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

13200040 Tâm lý học đại cương 2 13220041 Kỹ năng giao tiếp 2 18220004 Xác suất thống kê 2 18220005 Quy hoạch tuyến tính 2 18220006 Phương pháp tính 2 18220008 Toán kinh tế 2 18220011 Logic học 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 4 TC 13220026 Quản trị văn phòng 2 13220032 Văn hóa doanh nghiệp 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 36: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2208115007 NGUYỄN THỊ MỶ CHÂU 02DHLSH Các hệ thống quản lý chất lượng 2 131 5.5 2.8

2 2208113012 NGÔ THỊ HẰNG 02DHLSH1 Tin sinh học 2 131 8.0 1.5

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 132 8.0 0.0

Phát triển sản phẩm CNSH 2 132 7.0 0.0

Công nghệ sinh học môi trường 2 132 0.0 0.0

Công nghệ sinh học thực phẩm 2 132 0.0

Các phương pháp nuôi cấy tếbào

2 132 0.0

Đồ án kỹ thuật các quá trình sinhhọc

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2208113018 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 02DHLSH1 Hóa lý 1 2 131 7.3 2.5

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 132 8.0 0.0

Phát triển sản phẩm CNSH 2 132 0.0 0.0

Vi sinh vật công nghiệp 3 131 7.8 1.0

Công nghệ sinh học môi trường 2 132 0.0 0.0

Công nghệ sinh học thực phẩm 2 132 0.0

Các phương pháp nuôi cấy tếbào

2 132 0.0

Đồ án kỹ thuật các quá trình sinhhọc

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2208113028 PHAN NGUYỄN HỒNG SANG 02DHLSH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

5 2208115002 NGUYỄN THỊ THỦY 02DHLSH Kỹ thuật các quá trình sinh học 3 121 4.0 0.0 4.0

6 2208115027 MẠC THỊ THANH THÚY 02DHLSH Kỹ thuật các quá trình sinh học 3 121 4.0 5.0 2.5

Page 37: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Toán cao cấp A3 2 112 0.0 0.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 2208113008 HỒ THỊ THÙY TRANG 02DHLSH1 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 132 8.0 0.0

Phát triển sản phẩm CNSH 2 132 7.0 0.0

Công nghệ sinh học môi trường 2 132 0.0 0.0

Công nghệ sinh học thực phẩm 2 132 0.0

Các phương pháp nuôi cấy tếbào

2 132 0.0

Đồ án kỹ thuật các quá trình sinhhọc

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 08220049 Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 2 08227029 Khóa luận tốt nghiệp 5 08227030 Đồ án tốt nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 6 TC 18220006 Phương pháp tính 2 18220009 Quy hoạch thực nghiệm 2 18220010 Vật lý đại cương 2 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 6 TC 05220019 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 08220034 Nông học 2 08220036 Miễn dịch học 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 6 TC 08220037 Cơ thể & bệnh học 2 08220051 Hệ thống canh tác 2 09220030 Kỹ thuật môi trường 2

Nhóm TC 5: Từ 2 đến 6 TC 08220043 Công nghệ sinh học môi trường 2 08220050 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng. 2 08220055 ứng dụng sinh học phân tử trong chuẩn đoán 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm

Page 38: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế
Page 39: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2201114001 CAO ĐỨC ANH 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

2 2211100054 ĐỖ TRÍ DƯỢT 02DHLTH2 Đồ họa máy tính 2 132 5.0 3.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2201114018 PHAN KIÊM ĐÔNG 02DHLTH3 Đồ họa máy tính 2 131 1.0 0.0

Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 122 5.5 5.0 2.5

Trí tuệ nhân tạo 3 132 7.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2201115072 PHẠM MINH ĐỨC 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2201114019 HỒ TRƯỜNG GIANG 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

6 2201115086 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2201114025 HUỲNH MINH HOÀNG 02DHLTH3 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2201115066 TRẦN VĂN HỔ 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2301131001 ĐOÀN THANH HUY 03DHLVTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 5.0 0.5

Đồ họa máy tính 2 141 5.5 2.5

Công nghệ phần mềm 3 141 8.5 1.5

Thực hành kỹ thuật lập trìnhnâng cao

1 132 1.7

Toán cao cấp A3 2 132 2.0 4.5 3.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

10 2201115006 LÊ HỒNG KHANH 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 40: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

11 2201115036 HOÀNG VŨ MINH KHÁNH 02DHLTH Giáo dục thể chất 3 2

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2201114031 NGUYỄN DUY KHÁNH 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2201115014 LẠI THẾ HOÀNG KIM 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2201114036 ĐỖ QUỐC THÀNH KỲ 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2201115001 NGUYỄN THỊ LIỄU 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2201115009 TRẦN TẤN LINH 02DHLTH Giáo dục thể chất 3 2 122 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2201115015 NGÔ HOÀNG LONG 02DHLTH Toán cao cấp A3 2 112 0.0 5.0 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

18 2201114050 THI PHAN KHÔI NGUYÊN 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

19 2201115060 DƯƠNG HOÀI PHONG 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2301131009 LÂM HỒNG PHƯƠNG 03DHLVTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2211100061 ĐÀO DUY QUANG 02DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 131 1.0 0.0

Đồ họa máy tính 2 131 2.0 2.5

Trí tuệ nhân tạo 3 132 8.0 0.0

Thương mại điện tử ngành Côngnghệ thông tin

2 131 3.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2301131005 LÂM TRẦN SANG 03DHLVTH2 Lý thuyết đồ thị 2

Page 41: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đồ họa máy tính 2

Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 132 3.0 1.0

Trí tuệ nhân tạo 3 142 0.0 0.0

Công nghệ phần mềm 3

Thương mại điện tử ngành Côngnghệ thông tin

2

Thực hành kỹ thuật lập trìnhnâng cao

1 132 0.0

Giáo dục thể chất 3 2 13210.0 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 0.0 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2211100051 TRẦN HUỲNH SANG 02DHLTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2211100046 VÕ HOÀNG SINH 02DHLTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

25 2211100062 HÀ QUANG THI 02DHLTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

26 2201114069 BÙI QUANG THUẤN 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

27 2201115017 LÊ MINH THÚY 02DHLTH Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2201114076 TRẦN QUỐC TOÀN 02DHLTH3 Đồ họa máy tính 2 131 3.0 3.0

Trí tuệ nhân tạo 3 132 7.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 131 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 42: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2201114915 TRẦN THẾ TOÀN 02DHLTH4 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2301131010 NGUYỄN MINH TRÍ 03DHLVTH2 Lý thuyết đồ thị 2

Đồ họa máy tính 2 141 0.0 0.0

Công nghệ phần mềm 3 141 0.0 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 2.0 4.0 1.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2301131002 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 03DHLVTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

32 2301131006 HUỲNH THANH TÚ 03DHLVTH2 Toán cao cấp A3 2 132 4.0 3.0 1.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

33 2211100070 ĐÀO ĐÌNH TUẤN 02DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 5.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2201114083 PHẠM THANH TÙNG 02DHLTH3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

35 2201115057 NGUYỄN VĂN DỰ ÚT 02DHLTH Giáo dục thể chất 3 2 131 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 131 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

36 2201114086 NGÔ NAM VIỆT 02DHLTH3 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 43: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2301131004 DƯƠNG HOÀNG VŨ 03DHLVTH2 Đồ họa máy tính 2 141 4.0 0.5

Toán cao cấp A3 2 132 3.0 3.0 2.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 6 đến 14 TC 04220001 Hóa đại cương 2 08220001 Sinh học đại cương 2 18220005 Quy hoạch tuyến tính 2 18220006 Phương pháp tính 2 18220007 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 18220008 Toán kinh tế 2 18220009 Quy hoạch thực nghiệm 2

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 15 TC 01220016 Lập trình mã nguồn mở 2 01220018 Lập trình hướng đối tượng nâng cao 2 01220020 Cơ sở tin học viễn thông 2 01220022 Công nghệ Web 2 01220024 Khai thác dữ liệu 3 01220025 Các hệ cơ sở tri thức 3 01221017 Thực hành Lập trình mã nguồn mở 1 01221019 Thực hành Lập trình hướng đối tượng nâng cao 1 01221021 Thực hành Cơ sở tin học viễn thông 1 01221023 Thực hành Công nghệ Web 1

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 01220008 Lập trình mạng 2 01220010 Truyền thông đa phương tiện 2 01220012 An toàn bảo mật mạng 2 01220014 Mạng máy tính nâng cao 2 01220015 Thực hành Mạng máy tính nâng cao 1 01221009 Thực hành Lập trình mạng 1 01221011 Thực hành Truyền thông đa phương tiện 1 01221013 Thực hành An toàn bảo mật mạng 1 01220026 Thiết kế cơ sở dữ liệu 3 01220027 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 01220028 Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 2 01220030 Lập trình Windows nâng cao 2

Page 44: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

01221029 Thực hành Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 1 01221031 Thực hành Lập trình Windows nâng cao 1 01220028 Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 2 01220030 Lập trình Windows nâng cao 2 01221029 Thực hành Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 1 01221031 Thực hành Lập trình Windows nâng cao 1 01221032 Quản lý dự án phần mềm 3 01221033 Lập trình trên thiết bị di động 2 01221034 Thực hành Lập trình trên thiết bị di động 1

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 01227035 Khóa luận tốt nghiệp 5 01220036 Chuyên đề Linux 2 01224037 Đồ án chuyên ngành mạng máy tính 3 01220038 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 01224039 Đồ án chuyên ngành phần mềm 3

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 45: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2205115062 DƯƠNG THỊ THÚY AN 02DHLTP2 Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 131 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2205115097 NGUYỄN THỊ THANH AN 02DHLTP1

3 2205115261 TRẦN HỮU AN 02DHLTP3 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2205112052 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 2223118036 LÊ THỊ THÚY BÌNH 02DHLVNH Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật nhiệt 2

Hóa lý 1 2

Vật lý thực phẩm 2

Kỹ thuật thực phẩm 4

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2

Phụ gia thực phẩm 2

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2

Phát triển sản phẩm 2

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1

Toán cao cấp A3 2

Quy hoạch thực nghiệm 2

Vật lý đại cương 2 2

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2

Phân tích vi sinh thực phẩm 2

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Thực hành đánh giá cảm quanthực phẩm

1

Page 46: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

6 2205115061 HUỲNH PHƯƠNGVƯƠNG

CÁT CD_VLVH_TP

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 2205115101 PHẠM VĂN CHIỀU 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

8 2205115023 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 2205131033 PHẠM THỊ NGỌC DIỄM 03DHLTP2 Toán cao cấp A3 2 132 7.0 3.5 2.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

10 2205115348 VÕ HỒNG DIỆP 02DHLTP3 Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 132 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2205115333 NGUYỄN MINH DƯƠNG 02DHLTP3 Vật lý thực phẩm 2 122 6.0 7.0

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 122 7.5 4.0 0.0

Phát triển sản phẩm 2 122 6.5 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2 122 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 122 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 122 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3 122 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

12 2205115252 NGÔ THỊ ĐIỂM 02DHLTP3 Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1

13 2205130013 NGÔ VĂN GIÔ 03DHLTP1 Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật nhiệt 2

Hóa lý 1 2

Phụ gia thực phẩm 2

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 142 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 141 0.0

Quy hoạch thực nghiệm 2

Page 47: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Vật lý đại cương 2 2

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

14 2205112332 NGUYỄN THANH HÀ 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

15 2205112349 NGUYỄN XUÂN HẢI 02DHLTP7 Kỹ thuật điện 2 121 0.0 8.5HT

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 122 0.0

Môi trường và con người 2 121 0.0 0.0 5.0

Toán cao cấp A3 2 121 0.0 8.0HT

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

16 2205115204 HUỲNH THỊ KIM HẰNG 02DHLTP3 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

17 2205112014 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 02DHLTP5 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

18 2205112282 THẠCH THỊ HIỀN 02DHLTP6 Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 132 3.0

Giáo dục thể chất 3 2 122 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

19 2205112192 ĐOÀN MẠNH HIỂN 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

20 2205112249 ĐỖ THỊ HOA 02DHLTP5 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 6.0 2.8

21 2205112334 NGUYỄN KHẮC HÒA 02DHLTP6 Kỹ thuật điện 2 122 5.5 0.0 5.0

Phát triển sản phẩm 2 132 6.0 3.0

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 2205131026 QUÁCH THỊ HOÀN 03DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 142 2.0 4.0

Toán cao cấp A3 2 132 7.0 3.0 2.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

23 2205112401 NGUYỄN THỊ HUẾ 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

24 2205115231 LÊ BÍCH HUYỀN 02DHLTP3 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

25 2205130009 VÒNG MINH HUYỀN 03DHLTP1 Kỹ thuật nhiệt 2

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Page 48: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

26 2205112264 TRẦN QUANG HƯNG 02DHLTP6 Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2 132 6.0 2.3

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3 122 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

27 2205115196 TRẦN QUANG KHẢI 02DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

28 2205112301 ĐỖ ĐĂNG KHOA 02DHLTP6 Kỹ thuật thực phẩm 4 131 0.0 5.5

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 132 8.0 2.0

Phụ gia thực phẩm 2 131 0.0 3.5

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2 131 0.0 5.2

Phát triển sản phẩm 2 132 0.0 2.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1

Toán cao cấp A3 2 121 0.0 0.0 5.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

29 2205115095 VÕ ĐĂNG KHOA 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

30 2205115014 ÂU THỊ YẾN LAM 02DHLTP2 Hóa lý 1 2 121 3.9 3.6 2.5

31 2205131011 VŨ THỊ LÀNH 03DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 142 2.5 3.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

32 2205112013 HOÀNG THỊ LEN 02DHLTP5 Kỹ thuật thực phẩm 4 131 0.0 0.0

Phụ gia thực phẩm 2 131 0.0

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2 131 0.0

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1

Đồ án học phần công nghệ chế 1 131 0.0

Page 49: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

biến thực phẩm

Quy hoạch thực nghiệm 2 131 8.0 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2

Thực hành đánh giá cảm quanthực phẩm

1

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

33 2205112012 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 02DHLTP4 Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 132 0.0 0.0

Phát triển sản phẩm 2 132 0.0 0.0

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1 132 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 132 6.5

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 7.5

Thực hành đánh giá cảm quanthực phẩm

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

34 2205115308 BÙI THỊ LIÊU 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

35 2205112184 VŨ VĂN LINH 02DHLTP6 Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 132 0.0 0.0

Phát triển sản phẩm 2 132 0.0 0.0

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1 132 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Giáo dục thể chất 3 2 122 0.0 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 132 8.5 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 132 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 8.0

Thực hành đánh giá cảm quan 1 132 0.0

Page 50: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

thực phẩm

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

36 2205112163 NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH 02DHLTP5 Phát triển sản phẩm 2 132 4.5 2.0

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 132 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 6.5 2.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

37 2205112292 ĐỖ VĂN LONG 02DHLTP6 Vật lý thực phẩm 2 131 7.0

Kỹ thuật thực phẩm 4 131 0.0 0.0

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2

Phụ gia thực phẩm 2 131 0.0

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2 131 1.0

Phát triển sản phẩm 2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 131 0.0

Quy hoạch thực nghiệm 2 131 5.0 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2

Phân tích vi sinh thực phẩm 2

Thực hành đánh giá cảm quanthực phẩm

1

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Page 51: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

38 2205112035 TRẦN HỮU LONG 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

39 2205112031 TRẦN THANH LỘC 02DHLTP6 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

40 2205115291 HỒ VĂN LỢI 02DHLTP3 Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2 131 7.5 2.0

41 2205131023 NGUYỄN VĂN LỢI 03DHLTP2 Vật lý thực phẩm 2 141 7.5

Phát triển sản phẩm 2 142 2.0 4.3

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 141 3.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 141 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 5.0 1.0 4.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

142

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

42 2205115307 ĐỖ THỊ NGỌC MAI 02DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

43 2205115010 NGUYỄN VĂN NAM 02DHLTP1 Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 122 0.0

44 2205112238 TRẦN LƯ HỮU NGHIỆP 02DHLTP6 Quy hoạch thực nghiệm 2 131 0.0 3.0

Vật lý đại cương 2 2 121

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3 122 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

45 2205131027 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 03DHLTP2 Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

142

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 52: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

46 2205115272 VÕ THỊ TUYẾT NHUẬN 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

47 2205112402 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

48 2205115035 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 02DHLTP2

49 2205112329 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 02DHLTP4 Hóa lý 1 2 122 7.0 0.0

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

50 2205112105 HUỲNH THỊ TRÚC NHƯ 02DHLTP5 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

51 2205115301 HỒ THỊ HOÀNG OANH 02DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

52 2205112313 LÊ THỊ KIM OANH 02DHLTP6 Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

53 2205112231 LÊ THANH PHONG 02DHLTP6 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

54 2205131007 NGUYỄN HUỲNH PHÚC 03DHLTP2 Vật lý thực phẩm 2 141 0.0

Kỹ thuật thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2

Phụ gia thực phẩm 2 141 0.0

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2 141 0.0

Phát triển sản phẩm 2

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 141 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 141 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 7.0 1.5 4.0

Quy hoạch thực nghiệm 2 141 0.0 0.0

Page 53: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2

Phân tích vi sinh thực phẩm 2

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Thực hành đánh giá cảm quanthực phẩm

1

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

55 2205115199 TRẦN VĂN PHÚC 02DHLTP1 Phụ gia thực phẩm 2 121 7.5 0.0 4.4

56 2205112328 CAO THỊ PHƯƠNG 02DHLTP4 Phát triển sản phẩm 2 132 6.5 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

57 2205112403 LÊ NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

58 2205130006 NGUYỄN LƯU HOÀNG QUÂN 03DHLTP1 Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật nhiệt 2

Hóa lý 1 2

Phụ gia thực phẩm 2

ứng dụng công nghệ sinh họctrong công nghệ thực phẩm

2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 142 0.0

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1

Vật lý đại cương 2 2

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

142

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 54: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

59 2205115218 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

60 2205115089 LÊ THỊ SÂM 02DHLTP2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

131

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

61 2205112407 VŨ THỊ ÁNH SƯƠNG 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

62 2205115154 VŨ THỊ THANH 02DHLTP1 Vật lý thực phẩm 2

Phát triển sản phẩm 2

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

Giáo dục thể chất 3 2

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

63 2205112190 BÙI MAI THẢO 02DHLTP6 Hóa lý 1 2 122 7.0 2.0 3.8

Vật lý thực phẩm 2 141 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

64 2205131015 NGUYỄN THỊ THẮM 03DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 142 2.0 2.5

Toán cao cấp A3 2 132 7.0 3.5 2.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

65 2205115190 NGUYỄN THỊ HẢI THIỆN 02DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

66 2205112261 PHẠM VĂN THIỆN 02DHLTP6 Hóa lý 1 2 122 7.0 8.0

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

67 2205131018 TRƯƠNG MINH THIỆN 03DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 142 2.0 3.0

Toán cao cấp A3 2 132 5.0 4.5 2.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

68 2205115122 NGUYỄN THỊ THƠ 02DHLTP2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

69 2205115209 TRƯƠNG TẤN THUẬN 02DHLTP2 Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 122 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

70 2205115034 NGUYỄN THỊ THÙY 02DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

71 2205112083 HUỲNH THỊ NGỌC THỦY 02DHLTP6 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,

Page 55: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

72 2205112246 NGUYỄN THỊ THU THỦY 02DHLTP6 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 6.0 3.0

73 2205112344 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

74 2205112315 HUỲNH THỊ TRUNG TÍN 02DHLTP4 Phát triển sản phẩm 2 132 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

75 2205112085 CỔ QUỐC TOÀN 02DHLTP4 Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 122 8.0 5.0 0.0

Phát triển sản phẩm 2 132 0.0 0.0

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 132 0.0

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1 132 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 131 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 132 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 132 0.0

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

76 2205112298 PHẠM THỊ KIM TRANG 02DHLTP4 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

77 2205130021 PHẠM NGỌC HỒNG TRÂN 03DHLTP1 Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật nhiệt 2

Hóa lý 1 2

Thực hành công nghệ sinh họcứng dụng trong CNTP

1

Giáo dục thể chất 3 2 131 0.0 0.0

Toán cao cấp A3 2 131 5.0 6.0

Vật lý đại cương 2 2

Thực hành phân tích thực phẩm 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 56: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

78 2205112195 TRẦN MINH TRÍ 02DHLTP4 Phát triển sản phẩm 2 132 7.0 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

79 2205112342 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 02DHLTP6 Kỹ thuật thực phẩm 4 131 4.0 3.0

Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 132 8.0 0.0

Phát triển sản phẩm 2 132 3.5 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 132 0.0

Thực hành phân tích vi sinh thựcphẩm 1

1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

80 2205112300 HOÀNG ANH TRUNG 02DHLTP4 Phát triển sản phẩm 2 132 7.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

81 2205115188 NGUYỄN VĂN TRUNG 02DHLTP2 Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1 122 0.0

82 2205115270 LÂM QUANG TRƯỞNG 02DHLTP3 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

83 2205115290 VÕ NGỌC TÚ 02DHLTP2 Hóa lý 1 2 121 5.0 3.9 3.3

Phát triển sản phẩm 2 122 7.0 2.5

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2 122 0.0

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 122 0.0

Đồ án học phần kỹ thuật thựcphẩm

1

Giáo dục thể chất 3 2 122 8.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3 122 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

84 2205112302 ĐOÀN THỊ BẠCH TUYẾT 02DHLTP4 Phát triển sản phẩm 2 141 6.0 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

85 2205115342 NGUYỄN THỊ TUYẾT 02DHLTP3 Phát triển sản phẩm 2

Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2 131 7.5 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3 122 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, 131

Page 57: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

86 2205115151 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 02DHLTP1

87 2205131024 HOÀNG MINH ANH VŨ 03DHLTP2 Phát triển sản phẩm 2 142 2.0 3.8

Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 0.0

Đồ án học phần công nghệ chếbiến thực phẩm

1 141 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 7.0 0.0 2.4

Phân tích vi sinh thực phẩm 2 142 6.5 2.8

Thực hành phân tích thực phẩm 1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

88 2205112408 PHẠM THẾ VŨ 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

89 2205112177 NGUYỄN THỊ Y 02DHLTP4 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

90 2205112409 ÂU THỊ HẢI YẾN 02DHLTP7 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 05220045 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2 05224046 Đồ án chuyên ngành công nghệ thực phẩm 3 05227048 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 6 TC 13220040 Tâm lý học đại cương 2 13220041 Kỹ năng giao tiếp 2 18220011 Logic học 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 6 TC 05220015 Thực phẩm chức năng 2 05220016 Marketing thực phẩm 2 05220017 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 05220046 Công nghệ chế biến thực phẩm ( Môn học chuyển đổi) 2 22220018 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm (MH chuyển đổi) 3 22412253 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, TCCN, hoặc CĐ 0

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 58: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2204130007 NGUYỄN TẤN PHONG 03DHLHH1 Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật đo lường 2

Các quá trình và thiết bị vật liệurời

2

Kỹ thuật phản ứng 2

Phân tích dụng cụ 3 2

Đồ án quá trình và thiết bị 2

Anh văn chuyên ngành nâng cao 2

Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 1

Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóahọc

1

Sinh học đại cương 2 131 8.5

Quản trị học 2

Giáo dục thể chất 3 2 131 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 131 0.0

Xác suất thống kê 2

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 4 đến 6 TC 04220026 Vật liệu học 2 04220027 Tin học ứng dụng trong hóa học 2 04220028 Sắc ký lỏng cao áp (HPLC) 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 8 TC 04220029 Các công cụ quản lý chất lượng 2 04220030 Quản lý công nghiệp 2 04220032 Sắc ký khí ghép khối phổ (GC - MS) 2 04220036 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2

Nhóm TC 3: Từ 11 đến 18 TC 04220043 Công nghệ lọc dầu 3

Page 59: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

04220049 Công nghệ điện hóa 2 04220053 Hương liệu mỹ phẩm 2 04220056 Kỹ thuật đường ống và bể chứa dầu khí 2 04220060 Công nghệ thủy tinh 2 04220061 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 04221044 Thực hành chuyên đề dầu khí 1 04221050 Thực hành công nghệ điện hóa 1 04220031 Xử lý số liệu 2 04220065 Kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 3 04220071 Kiểm tra chất lượng quặng - khoáng sản 3 04220073 Phân tích phụ gia công nghiệp 2 04220075 Hóa phân tích nâng cao 2 04221066 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 1 04221072 Thực hành kiểm tra chất lượng quặng - khoáng sản 2 04221074 Thực hành phân tích phụ gia công nghiệp 2

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 04220078 Kỹ thuật sản xuất sơn 2 04227080 Đồ án tốt nghiệp 3 04220081 Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm 2 04227080 Đồ án tốt nghiệp 3 04227077 Khóa luận tốt nghiệp 5 04200218 Các hợp chất thiên nhiên 2 04200241 Kiểm tra chất lượng môi trường nước 2 04201242 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường nước 1

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 60: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2213130004 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 03DHLQT1 Nghệ thuật lãnh đạo 2

Phần mềm SPSS 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

2 2213131018 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03DHLQT2 Quan hệ công chúng 2

Quản trị chất lượng 3

Quản trị sản xuất và dịch vụ 3

Quản trị chiến lược 3

Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2 141 5.1 0.0

Quản trị rủi ro 2 141 0.0 0.0

Hành vi tổ chức 2

Hành vi khách hàng 2 141 0.0 0.0

Quản trị Marketing 2 141 0.0 0.0

Kỹ năng giao tiếp 2 141 0.0

Tin học trong quản trị 2 141 0.0

Giáo dục thể chất 3 2 132 0.0 0.0

Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 141 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2213131015 PHAN ANH QUÂN 03DHLQT2 Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2 141 7.8 0.0

Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 141 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

4 2213131006 PHAN THỊ THẮM 03DHLVQT1 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

5 2213131011 VÕ THÀNH TIẾN 03DHLVQT1 Phần mềm SPSS 2 151 0.0

6 2213131012 LÊ HÀ TRÚC 03DHLVQT1 Quản trị sản xuất và dịch vụ 3 142 4.5 3.5

Toán cao cấp C3 2 132 7.0 5.0 1.6

7 2213131002 NGUYỄN BÁCH TÙNG 03DHLVQT1 Kinh tế học (Môn học chuyểnđổi)

3

Quản trị học (Môn học chuyểnđổi)

2

8 2213131013 TRẦN THỊ VÂN 03DHLQT2 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 61: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 5 đến 10 TC 13220033 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 13224063 Đồ án chuyên ngành 3 13227062 Khóa luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 13220008 Thương mại điện tử 2 13220025 Đạo đức kinh doanh 2

Nhóm TC 3: Từ 4 đến 14 TC 13200040 Tâm lý học đại cương 2 13220041 Kỹ năng giao tiếp 2 18220004 Xác suất thống kê 2 18220005 Quy hoạch tuyến tính 2 18220006 Phương pháp tính 2 18220008 Toán kinh tế 2 18220011 Logic học 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 4 TC 13220026 Quản trị văn phòng 2 13220032 Văn hóa doanh nghiệp 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 62: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2201131010 BÙI THỊ HÒA 03DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 0.0 0.0

Đồ họa máy tính 2 132 5.0 0.0

Trí tuệ nhân tạo 3

Công nghệ phần mềm 3 141 0.0 0.0

Thương mại điện tử ngành Côngnghệ thông tin

2 141 0.0 0.0

Môi trường và con người 2 132 8.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2201131011 TRẦN THU KHOA 03DHLTH2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2201131013 ĐẶNG VĂN LÂM 03DHLTH2 Đồ họa máy tính 2 141 3.0 3.0

Công nghệ phần mềm 3 141 7.0 2.5

Môi trường và con người 2 132 9.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2201131009 ĐÀO VIẾT PHƯƠNG 03DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2

Đồ họa máy tính 2

Trí tuệ nhân tạo 3 142 0.0 0.0

Công nghệ phần mềm 3

Thương mại điện tử ngành Côngnghệ thông tin

2

Thực hành kỹ thuật lập trìnhnâng cao

1 132 0.0

Toán cao cấp A3 2 132 0.0 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 132 3.0 0.0

Page 63: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2201131008 HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 03DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 3.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 2201131006 VŨ ĐÌNH SUẤT 03DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 2.0 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2201131012 NGUYỄN CHẤN TÍN 03DHLTH2 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 1 132 0.0

Phương pháp nghiên cứu khoahọc

2 132 4.0 3.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2201131007 TRỊNH THỊ THÙY TRINH 03DHLTH2 Lý thuyết đồ thị 2 141 0.0 0.0

Đồ họa máy tính 2 141 0.0 0.0

Trí tuệ nhân tạo 3

Công nghệ phần mềm 3 141 0.0 0.0

Thương mại điện tử ngành Côngnghệ thông tin

2 141 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 64: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 6 đến 14 TC 04220001 Hóa đại cương 2 08220001 Sinh học đại cương 2 18220005 Quy hoạch tuyến tính 2 18220006 Phương pháp tính 2 18220007 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 18220008 Toán kinh tế 2 18220009 Quy hoạch thực nghiệm 2

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 15 TC 01220016 Lập trình mã nguồn mở 2 01220018 Lập trình hướng đối tượng nâng cao 2 01220020 Cơ sở tin học viễn thông 2 01220022 Công nghệ Web 2 01220024 Khai thác dữ liệu 3 01220025 Các hệ cơ sở tri thức 3 01221017 Thực hành Lập trình mã nguồn mở 1 01221019 Thực hành Lập trình hướng đối tượng nâng cao 1 01221021 Thực hành Cơ sở tin học viễn thông 1 01221023 Thực hành Công nghệ Web 1

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 01220008 Lập trình mạng 2 01220010 Truyền thông đa phương tiện 2 01220012 An toàn bảo mật mạng 2 01220014 Mạng máy tính nâng cao 2 01220015 Thực hành Mạng máy tính nâng cao 1 01221009 Thực hành Lập trình mạng 1 01221011 Thực hành Truyền thông đa phương tiện 1 01221013 Thực hành An toàn bảo mật mạng 1 01220026 Thiết kế cơ sở dữ liệu 3 01220027 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 01220028 Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 2 01220030 Lập trình Windows nâng cao 2 01221029 Thực hành Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 1 01221031 Thực hành Lập trình Windows nâng cao 1 01220028 Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 2 01220030 Lập trình Windows nâng cao 2 01221029 Thực hành Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 1 01221031 Thực hành Lập trình Windows nâng cao 1 01221032 Quản lý dự án phần mềm 3 01221033 Lập trình trên thiết bị di động 2 01221034 Thực hành Lập trình trên thiết bị di động 1

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh 01227035 Khóa luận tốt nghiệp 5 01220036 Chuyên đề Linux 2 01224037 Đồ án chuyên ngành mạng máy tính 3 01220038 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 01224039 Đồ án chuyên ngành phần mềm 3

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 65: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2203140001 NGÔ VĂN ÁNH 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Công nghệ kim loại 2 142 4.5 3.6

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2203140002 TRẦN NHÂN HÊN 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2203140003 LÊ CAO PHÁT 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Page 66: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Công nghệ kim loại 2

Lò hơi 2

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2203140007 LÝ NGUYỄN HIỆP PHÁT 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Công nghệ xử lý vật liệu 2 151 0.0

Công nghệ kim loại 2 142

Lò hơi 2 142 0.0 0.0

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Page 67: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2203140004 NGUYỄN HỒNG THẢO 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Công nghệ kim loại 2

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2203140005 LÊ ANH BÌNH THỦY 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Công nghệ xử lý vật liệu 2 151 0.0

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 68: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2203140006 TRỊNH THANH TIỂN 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2203140008 PHẠM HOÀNG VINH 04DHLCK1 Cơ ứng dụng 2

Công nghệ xử lý vật liệu 2 151 3.0 4.2

Công nghệ kim loại 2 142 4.5 3.6

Gia công chính xác 2

Truyền động và điều khiển máyCNC

2

Tự động hóa hệ thống cơ khí 2

Kết cấu và thiết bị robot 2

Máy chế biến thực phẩm 2

Thiết bị trao đổi nhiệt 2

Kỹ thuật chế tạo 2

Thiết kế khuôn mẫu 2

Đồ án chuyên ngành Công nghệchế tạo máy

1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 69: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 6 TC 13200057 Soạn thảo văn bản 2 14200026 Tiếng Việt thực hành 2 18200017 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 8 TC 13200001 Quản trị học 2 13200082 Quản lý dự án 2 13200083 Quản lý sản xuất 2 13200084 Quản lý chất lượng 2

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 10 TC 18200008 Quy hoạch tuyến tính 2 18200009 Phương pháp tính 2 18200010 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 18200014 Vật lý đại cương 2 2 18200020 Toán kỹ thuật 2

Nhóm TC 4: Từ 4 đến 6 TC 03200048 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 2 03200066 Máy và thiết bị lạnh 2 03200082 Thông gió công nghiệp 2

Nhóm TC 5: Từ 4 đến 6 TC 03200021 Kỹ thuật sấy 2 03200040 Robot công nghiệp 2 03200067 Tạo mẫu nhanh 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 70: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2202140001 LÂM BẢO TUẤN 04DHLDT1 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2

PLC nâng cao 2

Mạch điện 2 2

Lý thuyết trường điện từ 2

Điện tử nâng cao 2

Điều khiển số 2

Lý thuyết tín hiệu 2

Lý thuyết điều khiển nâng cao 3

Thực hành PLC 1

Thực hành điện tử nâng cao 1

Đồ án học phần 1 1

Đồ án chuyên ngành điều khiển -tự động hóa

1

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 71: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2204140013 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 04DHLHH1 Các phương pháp xác định cấutrúc hợp chất hữu cơ

2

Hương liệu mỹ phẩm 2

Anh văn chuyên ngành côngnghệ KT hóa học

2 142 0.0

Công nghệ lọc dầu 2 142 0.0 0.0

Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất& thực phẩm

2 142 0.0 0.0

Toán kỹ thuật 2 151 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2204140017 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 04DHLHH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

3 2204140020 TRẦN TRỌNG NHÃ 04DHLHH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2204140022 THI TRÍ PHONG 04DHLHH1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 4 TC 14200026 Tiếng Việt thực hành 2 18200017 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 10 TC 04200032 Kỹ thuật xúc tác 2 04200161 Hóa học xanh 2 04200247 Phân tích dụng cụ 2 3 04200262 Vật liệu đại cương 2 04201248 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 10 TC 04200049 Công nghệ điện hoá 2 04200060 Công nghệ thuỷ tinh 2 04200152 Hóa mỹ phẩm 2 04200255 Thiết kế hệ thống sấy 2

Page 72: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

04200256 Thiết kế hệ thống lạnh 2

Nhóm TC 4: Từ 4 đến 8 TC 13200001 Quản trị học 2 13200082 Quản lý dự án 2 13200083 Quản lý sản xuất 2 13200084 Quản lý chất lượng 2

Nhóm TC 5: Từ 5 đến 5 TC 04200263 Kiểm tra chất lượng thực phẩm 2 04201264 Thực hành kiểm tra chất lượng thực phẩm 1 04204270 Đồ án tốt nghiệp 2 04200241 Kiểm tra chất lượng môi trường nước 2 04201242 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường nước 1 04204270 Đồ án tốt nghiệp 2 04200061 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 04200218 Các hợp chất thiên nhiên 2 04200263 Kiểm tra chất lượng thực phẩm 2 04201264 Thực hành kiểm tra chất lượng thực phẩm 1 04200061 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 04200218 Các hợp chất thiên nhiên 2 04200241 Kiểm tra chất lượng môi trường nước 2 04201242 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường nước 1

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 73: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2207140001 TRẦN THỊ BÌNH AN 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

2 2207140038 PHẠM TUẤN ANH 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

3 2207140031 ĐỖ VĂN BIÊN 04DHLKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 141 5.0 3.0

Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

4 2207140002 HOÀNG THỊ MỸ HẰNG 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

5 2207140003 ĐINH THỊ LIÊM 04DHLKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 141 1.0 3.0

Kế toán thuế 3 142 8.0 2.0

Kinh tế lượng 3 141 7.5 1.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

6 2207140004 NGUYỄN HỒNG LOAN 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

7 2207140006 THÁI THỊ LỘC 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

8 2207140026 NGUYỄN NGỌC BĂNG NGÂN 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

9 2207140039 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

10 2207140032 PHAN ĐÀO NGỌC PHI 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

11 2207140010 VŨ THỊ PHƯƠNG 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

12 2207140023 NGUYỄN BÍCH THIÊN THANH 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ 2

Page 74: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

(môn chuyển đổi)

13 2207140029 PHẠM QUẾ THANH 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

14 2207140021 PHẠM THỊ THU THẢO 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

15 2207140012 NGUYỄN NGỌC THƠM 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

16 2207140013 CHÂU VÕ PHƯƠNG THY 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

17 2207140035 VOÒNG TÚ TRÂN 04DHLKT1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2(môn chuyển đổi)

2

Kế toán thương mại dịch vụ(môn chuyển đổi)

2

18 2207140017 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 04DHLKT1 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 4 TC 01201102 ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 01201103 ứng dụng Excel trong kinh doanh 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 10 TC 13200041 Kỹ năng giao tiếp 2 13200057 Soạn thảo văn bản 2 14200026 Tiếng Việt thực hành 2 18200016 Logic học 2 18200017 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 4 TC 18200008 Quy hoạch tuyến tính 2 18200011 Toán kinh tế 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 6 TC 13200012 Quan hệ công chúng 2 13200025 Đạo đức kinh doanh 2 23200046 Thị trường chứng khoán 2

Nhóm TC 5: Từ 4 đến 12 TC 09200009 Môi trường và con người 2 13200010 Tâm lý kinh doanh 3 14200002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 14200030 Lịch sử văn minh thế giới 2

Page 75: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

19200005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 19200006 Xã hội học 2

Nhóm TC 6: Từ 4 đến 8 TC 07200030 Luật kế toán 2 13200052 Kinh tế phát triển 2 23200014 Quản trị rủi ro tài chính 2 23200026 Phân tích báo cáo tài chính 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 76: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2223140046 LÊ THỊ LAN ANH 04DHLNH2 Kế toán quản trị 3 151 0.0 0.0

Kế toán tài chính 2 3

Kế toán thuế 2 151 5.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Thị trường tài chính 3 151 0.0 3.8

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại 2

3 151 5.0 0.0

Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2223140005 TÔN NỮ THỊ MỸ LINH 04DHLNH1 Kế toán thuế 2 151 6.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

3 2223140017 NGUYỄN THANH NAM 04DHLNH1 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Mônhọc chuyển đổi)

3

Tài chính doanh nghiệp (Mônhọc chuyển đổi)

3

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại (Môn học chuyển đổi)

2

4 2323140003 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 04DHLVNH2 Kế toán tài chính 2 3

Kinh tế lượng 3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

5 2223140019 HOÀNG HOÀI THANH 04DHLNH1 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Mônhọc chuyển đổi)

3

Tài chính doanh nghiệp (Mônhọc chuyển đổi)

3

Nghiệp vụ ngân hàng thươngmại (Môn học chuyển đổi)

2

6 2223140028 NGUYỄN THỊ QUẾ THANH 04DHLNH1 Kế toán thuế 2 151 6.0 2.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

7 2223140039 NGUYỄN MINH TIẾN 04DHLNH1 Kế toán tài chính 2 3 141 4.5 3.0

Kế toán thuế 2 151 6.0 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Page 77: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

8 2323140002 NGUYỄN MINH TRUNG 04DHLVNH2 Kế toán tài chính 2 3

Kinh tế lượng 3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

9 2223140021 NGUYỄN TRẦN THẢO UYÊN 04DHLNH1 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 6 TC 13200057 Soạn thảo văn bản 2 18200017 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 18200018 Toán cao cấp C1 3

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 13200010 Tâm lý kinh doanh 3 19200006 Xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 4 TC 01201102 ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 01201103 ứng dụng Excel trong kinh doanh 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 4 TC 14200002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 14200030 Lịch sử văn minh thế giới 2

Nhóm TC 5: Từ 2 đến 4 TC 18200008 Quy hoạch tuyến tính 2 18200011 Toán kinh tế 2

Nhóm TC 6: Từ 2 đến 4 TC 07200009 Kiểm toán ngân hàng 2 23200022 Kinh doanh ngoại hối 2

Nhóm TC 7: Từ 2 đến 4 TC 23200023 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 23200029 Quản trị ngân hàng 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 78: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2213140001 HUỲNH THỊ HẠNH 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2213140014 LÊ THỊ HIỀN 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2213140002 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 04DHLQT Hành vi tổ chức 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2213140021 PHẠM THANH HUỆ 04DHLQT Kinh tế học (Môn học chuyểnđổi)

3

Quản trị tài chính (Môn họcchuyển đổi)

3

Quản trị học (Môn học chuyểnđổi)

2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2213140003 DƯƠNG TẤN HUY 04DHLQT Quản trị xuất nhập khẩu 2 151 7.7 1.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2213140018 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2213140013 HOÀNG HOÀI NAM 04DHLQT Nghệ thuật lãnh đạo 2

Kinh tế quốc tế 3 142 0.0

Quản trị chất lượng 3 142 0.0 0.0 0.0

Quản trị xuất nhập khẩu 2

Quản trị thương hiệu 2 142 0.0 0.0

Quản trị rủi ro 2 142 0.0 0.0

Hành vi tổ chức 2 142 0.0 0.0

Quản trị kinh doanh quốc tế 2 142 0.0 0.0

Quản trị sự thay đổi 2

Lập kế hoạch kinh doanh 3

E Marketing 2 142 0.0 0.0

Kỹ năng chăm sóc khách hàng 1 142 0.0 0.0

Đồ án tốt nghiệp 4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 79: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

8 2213140017 LÊ THỊ MỸ NGÂN 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2213140004 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2213140005 HUỲNH THANH NHÃ 04DHLQT Quản trị xuất nhập khẩu 2 151

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

11 2213140006 PHAN THỊ TẶNG 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

12 2213140007 VĂN NGỌC LINH THI 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2213140009 NGUYỄN NGÔ THANH TUYỀN 04DHLQT Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2213140020 LÂM HUY VŨ 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2213140010 VÕ KIM TƯỜNG VY 04DHLQT Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 2 đến 6 TC 13200057 Soạn thảo văn bản 2 14200026 Tiếng Việt thực hành 2 18200017 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 4 TC 18200008 Quy hoạch tuyến tính 2 18200011 Toán kinh tế 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 6 TC 13200025 Đạo đức kinh doanh 2 13200045 Luật thương mại 2 13200046 Luật kinh tế 2

Nhóm TC 4: Từ 4 đến 8 TC 13200011 Tâm lý kinh doanh 2 14200002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 80: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

14200030 Lịch sử văn minh thế giới 2 19200006 Xã hội học 2

Nhóm TC 5: Từ 2 đến 4 TC 01201102 ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 01201103 ứng dụng Excel trong kinh doanh 2

Nhóm TC 6: Từ 2 đến 4 TC 13200035 Hành vi khách hàng 2 13200058 Kỹ năng đàm phán 2

Nhóm TC 7: Từ 2 đến 4 TC 13200026 Quản trị văn phòng 2 13200067 Hệ thống thông tin quản lý 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 81: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2301140005 LÊ THÀNH ĐẠT 04DHLVTH2

2 2301140006 NGUYỄN ĐĂNG LINH 04DHLVTH2

3 2301140004 TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC LUÂN 04DHLVTH2

4 2301140003 NGUYỄN LÊ QUÂN 04DHLVTH2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 82: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 2205140006 KIỀU THỊ HUYỀN 04DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2205140009 LÊ THỊ THÚY NGA 04DHLTP1 Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Máy và thiết bị thực phẩm (Mônhọc chuyển đổi)

3

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

3 2205140013 NGUYỄN NGỌC KIỀU OANH 04DHLTP1 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2205140016 NGÔ MINH THƯ 04DHLTP1 Công nghệ chế biến thực phẩm (Môn học chuyển đổi)

2

Máy và thiết bị thực phẩm (Mônhọc chuyển đổi)

3

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm (MH chuyển đổi)

3

5 2205140019 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04DHLTP1 Thiết kế công nghệ và nhà máythực phẩm

2 151 8.0 2.0

Tối ưu hoá trong công nghệ thựcphẩm

2 151 7.0 0.0

ứng dụng tin học trong côngnghệ thực phẩm

2 151 8.0 0.0

Quản lý cho kỹ sư 3 151 9.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 4 đến 6 TC 05200017 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 22200003 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 22200004 Độc tố học thực phẩm 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 6 TC 05200016 Marketing thực phẩm 2 05200023 Phát triển sản phẩm 2 22200024 Phòng vệ thực phẩm 2

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu

Page 83: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 7-9/7/2015

Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3004110262 NGUYỄN QUYẾT 11CDHH1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 1: Từ 4 đến 6 TC 18300007 Xác suất thống kê 2 18300009 Phương pháp tính 2 18300012 Quy hoạch thực nghiệm 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 14 TC 04300025 Hóa học và hóa lý polymer 2 04300026 Kỹ thuật xúc tác 2 04300031 Hóa học và hóa lý silicate 2 04300032 Các công cụ quản lý chất lượng 2 04300033 Quản lý công nghiệp 2 13300042 Quản trị doanh nghiệp 2 18300016 Logic học 2

Nhóm TC 3: Từ 17 đến 20 TC 04300027 Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 3 04300028 Công nghệ tổng hợp hữu cơ 3 04300029 Công nghệ gốm sứ 3 04300030 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 04300035 Công nghệ gia công các sản phẩm nhựa 3 04300037 Kỹ thuật nhuộm 2 04300038 Công nghệ sản xuất cellulose và giấy 3 04300039 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 04300040 Công nghệ chế biến khí 2 04300041 Các sản phẩm dầu khí 2 04301031 Thực hành công nghệ gốm sứ 1 04301032 Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 04301033 Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 1 04301034 Thực hành tổng hợp hữu cơ 1 04301036 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 04301038 Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy 1 04300043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm công nghiệp 3 04300046 Xử lý số liệu 2 04300052 Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 3 04300054 Hóa phân tích nâng cao 2 04301044 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm công nghiệp 2 04301045 Kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 3 04301046 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu 2 04301047 Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 3 04301048 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 2 04301049 Kiểm tra chất lượng môi trường 3 04301051 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường 2

Page 84: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG TOT NGHIEP(1).pdf03224022 Đồ án chuyên ngành Công nghệ chế

04301053 Thực hành kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 2

Nhóm TC 4: Từ 5 đến 15 TC 04300056 Tiêu chuẩn kiểm tra - KT bằng cách lấy mẫu theo AQL 2 04304057 Đồ án chuyên ngành 3 04307056 Khóa luận tốt nghiệp 5 04300059 Vật liệu composite 2 04304057 Đồ án chuyên ngành 3

TP.HCM, Ngày 08 tháng 04 năm Người lập biểu