danh sách các Đức giáo hoàng - giao xu tan...

35
GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác GiSTEPHEN – Ngày 23 – 03 – 2010 GIÁO PHẬN ĐÀ LẠT – GIÁO HẠT BẢO LỘC

Upload: voque

Post on 03-Feb-2018

221 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

GIÁO XỨ TÂN BÙI

Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác Giả STEPHEN – Ngày 23 – 03 – 2010

GIÁO PHẬN ĐÀ LẠT – GIÁO HẠT BẢO LỘC

Page 2: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

Thứ Tự Hình Tên Nhiệm Kỳ Nơi Sinh

2 năm không chọn được giáo hoàng. 4/7/ 1415 – 11 /11/1417 (2 năm)

205

Gregory XII

30 /11/ 1406 – 4/7/ 1415 (8 năm)

Venice, Republic of Venice

204

Innocent VII

17/10/1404 – 6 /11/1406 (2 năm)

Sulmona, Kingdom of Naples

203

Boniface IX

2 /11/1389 – 1 /10/1404 (14 năm)

Naples, Kingdom of Naples

Page 3: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

202

Urban VI 8 /4/1378 – 15/10/ 1389 (11 năm)

Naples, Kingdom of Naples

201

Gregory XI 30 /12/1370 – 26 /3/ 1378 (7 năm)

Maumont, Limousin, France

200

Urban V 28/9/ 1362 – 19 /12/1370 (8 năm)

Grizac, Languedoc, France

Page 4: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

199

Innocent VI 18 /12/1352 – 12/12/1362 ( năm)

Les Monts, Limousin, France

198

Clement VI 7 /5/ 1342 – 6 /12/ 1352 (10 năm)

Maumont, Limousin, France

197

Benedict XII

20 /12/ 1334 – 25/4/ 1342 (7 năm)

Saverdun, County of Foix, France

Page 5: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

196

John XXII 7 /8/1316 – 4 12/ 1334 (18 năm)

Cahors, Quercy, France

2 năm không chọn được giáo hoàng. 20/4/ 1314 – 7 /8/1316 (2 năm)

195

Clement V 5 /6/1305 – 20 /4/1314 (8 năm)

Villandraut, Gascony, France

194

Benedict XI

22 /10/ 1303 – 7 /7/1304 (260 ngày)

Treviso, Italy, Holy Roman Empire

Page 6: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

193

Boniface VIII

24/12/ 1294 – 11 /10/1303 (8 năm)

Anagni, Papal States, Holy Roman Empire

192

Celestine V 5 /71294 – 13 /12/1294 (223 ngày)

Sant’ Angelo Limosano, Kingdom of Sicily

2 năm không chọn được giáo hoàng. 4 /4/1292 – 5 /7/1294 (2 năm)

191

Nicholas IV

22/2/ 1288 – 4 /4/ 1292 (4 năm)

Lisciano, Papal States, Holy Roman Empire

Page 7: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

190

Honorius IV

2 /4/1285 – 3/4/ 1287 (2 năm)

Rome, Papal States, Holy Roman Empire

189

Martin IV 22 /2/1281 – 28 /3/ 1285 (4 năm)

Meinpicien, Touraine, France

188

Nicholas III 25 /11/1277 – 22 /8/1280 (2 năm)

Rome, Papal States, Holy Roman Empire

Page 8: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

187

John XXI 8 /9/1276 – 20/5/ 1277 Lisbon, Portugal

186

Adrian V 11/6/ 1276 – 18 /8/1276 (39 ngày)

Genoa, Republic of Genoa, Holy Roman Empire

185

Innocent V 21/1/ 1276 – 22/6/ 1276 County of Savoy, Holy Roman Empire

Page 9: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

184

Gregory X 1/12/ 1271 – 10 /1/1276 (4 năm)

Piacenza, Italy, Holy Roman Empire

2 năm không chọn được giáo hoàng. 29 /11/1268 – 1 /12/ 1271 (2 năm)

183

Clement IV 5/2/ 1265 – 29 /11/ 1268 (3 năm)

Saint-Gilles, Languedoc, France

182

Urban IV 29 /8/1261 – 2 /10/1264 (3 năm)

Troyes, County of Champagne, France

Page 10: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

181

Alexander IV

12 /12/1254 – 25 /5/1261 (6 năm)

Jenne, Papal States, Holy Roman Empire

180

Innocent IV 25 /6/1243 – 7 /12/1254 (11 năm)

Genoa, Republic of Genoa, Holy Roman Empire

179

Celestine IV

25 /10/1241 – 10 /11/1241 (17 ngày)

Milan, Italy, Holy Roman Empire

Page 11: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

178

Gregory IX 19 /3/1227 – 22 /8/ 1241 (14 năm)

Anagni, Papal States, Holy Roman Empire

177

Honorius III

18/ 7/1216 – 18/3/ 1227 (10 năm)

Rome, Papal States, Holy Roman Empire

176

Innocent III 8 /1/1198 – 16/7/ 1216 Gavignano, Papal States, Holy Roman Empire

Page 12: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

175

Celestine III

21 /3/1191 – 8 /1/1198 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

174

Clement III 19 /12/1187 – 20/3/ 1191 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

173

Gregory VIII

21 /10/1187 – 17/12/ 1187 Benevento, Papal States, Holy Roman Empire

Page 13: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

172

Urban III 25 /11/1185 – 19/10/ 1187 Cuggiono, Italy, Holy Roman Empire

171

Lucius III 1 /9/1181 – 25/11/ 1185 Lucca, Italy, Holy Roman Empire

170

Alexander III

7/9/ 1159 – 30 /8/1181 Siena, Italy, Holy Roman Empire

Page 14: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

169

Adrian IV 4 /12/1154 – 1 /9/ 1159 Abbots Langley, Hertfordshire, Kingdom of England

168

Anastasius IV

8/7/ 1153 – 3 /12/ 1154 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

167

Eugene III 15 /2/ 1145 – 8/7/ 1153 Pisa, Republic of Pisa, Holy Roman Empire

Page 15: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

166

Lucius II 12 /5/1144 – 15 /2/ 1145 Bologna, Papal States, Holy Roman Empire

165

Celestine II 26 /9/1143 – 8/5/ 1144 Città di Castello, Papal States, Holy Roman Empire

164

Innocent II 14 /2/1130 – 24 /9/ 1143 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

Page 16: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

163

Honorius II 15 /12/1124 – 13 /2/ 1130 Fiagnano, Papal States, Holy Roman Empire

162

Callixtus II 2 /2/1119 – 13/12/ 1124 Quingey, County of Burgundy, Holy Roman Empire

161

Gelasius II 24 /1/1118 – 28 /1/ 1119 Gaeta, Principality of Capua

Page 17: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

160

Paschal II 13/8/ 1099 – 21 /1/ 1118 Bleda, Papal States, Holy Roman Empire

159

Urban II 12 /31088 – 29/7/ 1099 Lagery, County of Champagne, France

158

Victor III 24 5//1086 – 16 9// 1087 Benevento, Duchy of Benevento

Page 18: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

157

Gregory VII

22 /4/ 1073 – 25 /5/1085 Sovana, Italy, Holy Roman Empire

156

Alexander II

30/9/ 1061 – 21 /4/1073 Milan, Italy, Holy Roman Empire

155

Nicholas II 6/12/ 1058 – 27/7/ 1061 Château de Chevron, Kingdom of Arles

Page 19: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

154

Stephen IX 2/8/1057 – 29/3/1058 Duchy of Lorraine, Holy Roman Empire

153

Victor II 13/4/ 1055 – 28/7/1057 Kingdom of Germany, Holy Roman Empire

152

Leo IX 12/2/1049 – 19/4/1054 Eguisheim, Swabia, Holy Roman Empire

Page 20: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

151

Damasus II 17/7/1048 – 9/8/1048 Pildenau, Duchy of Bavaria, Holy Roman Empire

150

Benedict IX

08/11/1047 – 17/7/1048 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

149

Clement II 24/12 /1046 – 9/10/1047 Hornburg, Duchy of Saxony, Holy Roman Empire

Page 21: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

148

Gregory VI 05/5/ 1045 – 20/12/1046 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

147

Benedict IX

10/4/ 1045 – 1/5/ 1045 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

146

Sylvester III

20/1/ 1045 – 10/2/ 1045 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

Page 22: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

145

Benedict IX

1032 – 1044 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

144

John XIX 4 hoặc 5/ 1024 – 20/10/1032 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

143

Benedict VIII

18/5/ 1012 – 9 /4/1024 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

Page 23: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

142

Sergius IV 31/7/ 1009 – 12/5/ 1012 Rome, Papal States, Holy Roman Empire

141

John XVIII 25/12/ 1003 – 7/ 1009 Rapagnano, Papal States

140

John XVII 6/1003 – 12/1003 Rome, Papal States

Page 24: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

139

Sylvester II 2/4/ 999 – 12/5/ 1003 Auvergne region of France

138

Gregory V 3/5/ 996 – 18/2/ 999 Germany, Holy Roman Empire

137

John XV 8/985 –3/ 996 Rome

Page 25: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

136

John XIV 12/983 – 20/8/984 Pavia

135

Benedict VII

10/974 – 10/7/ 983 Rome

134

Benedict VI

19/1/ 973 – 6/974 Rome, Papal States

Page 26: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

133

John XIII 1/10/ 965 – 6 /9/972 Rome

132

Leo VIII 7/964 – 1/3/ 965 Rome

131

Benedict V 22/5/964 – 23/6/964 Rome

Page 27: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

130

John XII 16/12/955 – 14/5/ 964 Rome

129

Agapetus II 10 /5/946 – 12/955 Rome

128

Marinus II 30/10/ 942 – 5/946 Rome

Page 28: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

127

Stephen VIII

14/7/ 939 – 10/942 Germany

126

Leo VII 3/1/ 936 – 13/7/ 939 Rome

125

John XI 2 hoặc 3/ 931 – 12/935 Rome

Page 29: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

124

Stephen VII

12/928 – 2/931 Rome

123

Leo VI 5/928 – 12/928 Rome

122

John X 3/914 – 5/928 Romagna, Italy

Page 30: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

121

Lando 7 hoặc 8/ 913 – 2 hoặc 3/ 914

Sabina, Italy

120

Anastasius III

4/911 –6/ 913 Rome

119

Sergius III 29/1/ 904 – 14/4/ 911 Rome

Page 31: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

118

Leo V 7/903 – 9/903 Ardea

117

Benedict IV

900 – 903 Rome

116

John IX 1/898 – 1/900 Tivoli, Italy

Page 32: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

115

Theodore II 12/897 Rome

114

Romanus 8/897 – 11/897 Gallese, Rome

113

Stephen VI 22/5/896 – 8/897 Roma

Page 33: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

112

Boniface VI

4 /4/896 – 19/4/ 896 Roma

111

Formosus 19/9/ 891 – 4/4/ 896 Ostia

110

Stephen V 885 – 14/9/ 891 Rome

Page 34: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

109

Adrian III 17/5/ 884 – 9/885 Rome

108

Marinus I 16/12/ 882 – 15/5/ 884 Gallese, Rome

107

John VIII 14/12/872 – 16/12/882 Rome

Page 35: Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng - Giao Xu Tan Buigiaoxutanbui.net/tanbui/media/danhsachducgiaohoang205106.pdf · GIÁO XỨ TÂN BÙI Danh Sách Các Đức Giáo Hoàng Tác

106

Adrian II 14/12/867 – 14/12/872 Rome