danh mỤc cƠ sỞ vẬt chẤt trƯỜng cao ĐẲng lƯƠng …

27
A NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC I Nhà làm việc, giảng đường 1 Nhà làm việc phng tuyn sinh 1993 m2 205 2 Nhà làm việc trung tâm NC&CGCN 1994 m2 460 3 Nhà hiệu b 1993 m2 2,143 4 Nhà học C (nhà th nghiệm trung tâm C206-C208) 1997 m2 1,013 5 Nhà học C mi (nhà học và thc nh) 2012 m2 1,072 6 Nhà học A 2014 m2 2,700 7 Nhà học B 2010 m2 2,310 8 Thư viện 1995 m2 420 9 Hi trường 250 chỗ 2008 m2 610 II Nhà ở các loại m2 1 Nhà nghỉ Giáo viên 2005 m2 60 2 Nhà Ký túc xá 8A,8B 2006 m2 4,528 III Các công trình kiến trúc khác m2 1 Nhà Đa năng 2007 m2 1,249 2 Nhà thi đấu th thao c 1998 m2 438 3 Nhà xưởng - P.Học (Nhà học C c C201-C205) 2005 m2 1,013 4 Xưởng thc hành (nhà ngang) 1997 m2 210 5 Nhà đ xe học sinh sinh viên 2013 m2 135 6 Nhà xe Cán b viên chức 2015 m2 250 7 Cổng trường 2002 Cổng 2 8 Sân bãi 2006 m2 5,165 9 Đường ni b 2014 m2 3,967 10 Đường đi và cổng pha sau KTX 2017 11 Hàng rào quanh trường 2007 m2 4,736 12 B nưc sạch khu th nghiệm 2010 m2 18.4 13 Hệ thống cấp nưc PCCC 2008 HT 1 14 Hệ thống cấp nưc 2008 HT 1 15 Hệ thống Giếng khoan 2007 HT 1 16 Hệ thống máy bơm nưc PCCC 2008 HT 1 17 Hệ thống Máy bơm nưc sinh hoạt - KTX 2008 HT 1 18 Điện hạ thế Nhà th nghiệm 2008 HT 1 19 Hệ thống điện cao áp 2006 HT 1 20 Hệ thống điện hạ thế 2006 HT 1 21 Hệ thống điện vào phng học 2006 HT 1 22 Hệ thống PCCC 2008 HT 1 23 Bảng tên trường 2017 1 24 Kè chắn đất pha đông 2006 1 25 Hệ thống chống Sét 2018 1 26 Hệ thống hầm t hoại khu ký túc xá 2019 1 B XE Ô TÔ 1 Ô tô Misubishi pajero 07 chỗ Misubishi pajero 2016 Chiếc 1 2 Ô tô TOYOTA HIACE 16 chỗ TOYOTA HIACE 2001 Chiếc 1 C MÁY MÓC THIẾT BỊ 1 Auto clave HL Đài loan HL Đài loan 1999 Chiếc 1 2 Autoclave KT40 ALP 2002 Chiếc 1 3 B ổn nhiệt có sàng lắc WB14 Đức Memmert 2005 Chiếc 1 4 B rửa siêu âm Parmer 2010 Chiếc 2 5 B rửa siêu âm ELMA Đức T700/H 320w 2004 Chiếc 1 6 Bếp đun bình cầu Sandberg 2010 Chiếc 3 7 B buret dùng cho máy chuẩn đ Mod DV 1010 2007 B 1 8 B điện di DNA và b nguồn Bio-Rad 2010 B 1 9 B điện di đứng Mod MGV 402 2007 B 1 10 B điện di protein Bio-Rad 2010 B 1 DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM STT Tên tài sản Thông số kỹ thuật Năm sử dụng ĐVT Số lượng 1

Upload: others

Post on 28-Nov-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

A NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC

I Nhà làm việc, giảng đường

1 Nhà làm việc phong tuyên sinh 1993 m2 205

2 Nhà làm việc trung tâm NC&CGCN 1994 m2 460

3 Nhà hiệu bô 1993 m2 2,143

4 Nhà học C (nhà thi nghiệm trung tâm C206-C208) 1997 m2 1,013

5 Nhà học C mơi (nhà học và thưc hành) 2012 m2 1,072

6 Nhà học A 2014 m2 2,700

7 Nhà học B 2010 m2 2,310

8 Thư viện 1995 m2 420

9 Hôi trường 250 chỗ 2008 m2 610

II Nhà ở các loại m2

1 Nhà nghỉ Giáo viên 2005 m2 60

2 Nhà Ký túc xá 8A,8B 2006 m2 4,528

III Các công trình kiến trúc khác m2

1 Nhà Đa năng 2007 m2 1,249

2 Nhà thi đấu thê thao cu 1998 m2 438

3 Nhà xưởng - P.Học (Nhà học C cu C201-C205) 2005 m2 1,013

4 Xưởng thưc hành (nhà ngang) 1997 m2 210

5 Nhà đê xe học sinh sinh viên 2013 m2 135

6 Nhà xe Cán bô viên chức 2015 m2 250

7 Cổng trường 2002 Cổng 2

8 Sân bãi 2006 m2 5,165

9 Đường nôi bô 2014 m2 3,967

10 Đường đi và cổng phia sau KTX 2017

11 Hàng rào quanh trường 2007 m2 4,736

12 Bê nươc sạch khu thi nghiệm 2010 m2 18.4

13 Hệ thống cấp nươc PCCC 2008 HT 1

14 Hệ thống cấp nươc 2008 HT 1

15 Hệ thống Giếng khoan 2007 HT 1

16 Hệ thống máy bơm nươc PCCC 2008 HT 1

17 Hệ thống Máy bơm nươc sinh hoạt - KTX 2008 HT 1

18 Điện hạ thế Nhà thi nghiệm 2008 HT 1

19 Hệ thống điện cao áp 2006 HT 1

20 Hệ thống điện hạ thế 2006 HT 1

21 Hệ thống điện vào phong học 2006 HT 1

22 Hệ thống PCCC 2008 HT 1

23 Bảng tên trường 2017 1

24 Kè chắn đất phia đông 2006 1

25 Hệ thống chống Sét 2018 1

26 Hệ thống hầm tư hoại khu ký túc xá 2019 1

B XE Ô TÔ

1 Ô tô Misubishi pajero 07 chỗ Misubishi pajero 2016 Chiếc 1

2 Ô tô TOYOTA HIACE 16 chỗ TOYOTA HIACE 2001 Chiếc 1

C MÁY MÓC THIẾT BỊ

1 Auto clave HL Đài loan HL Đài loan 1999 Chiếc 1

2 Autoclave KT40 ALP 2002 Chiếc 1

3 Bê ổn nhiệt có sàng lắc WB14 Đức Memmert 2005 Chiếc 1

4 Bê rửa siêu âm Parmer 2010 Chiếc 2

5 Bê rửa siêu âm ELMA Đức T700/H 320w 2004 Chiếc 1

6 Bếp đun bình cầu Sandberg 2010 Chiếc 3

7 Bô buret dùng cho máy chuẩn đô Mod DV 1010 2007 Bô 1

8 Bô điện di DNA và bô nguồn Bio-Rad 2010 Bô 1

9 Bô điện di đứng Mod MGV 402 2007 Bô 1

10 Bô điện di protein Bio-Rad 2010 Bô 1

DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

1

Page 2: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

11 Bô lọc chân không: phễu, Màng lọc,bơm 2010 Bô 10

12 Bô phá mẫu 4 chỗ Gerhardt 1998 Bô 1

13 Bô phá mẫu COD Levibond Mod ET 108 2007 Bô 1

14 Bô quả cân chuẩn Mettler Toledo M 158840 2015 Bô 1

15 Bô sắc ký côt SPECTRUM Chromatography 2004 Bô 1

16 Bô sàng Seedburo 2010 Bô 5

17 Buồng soi sắc ký bản mỏng 254mm Buồng soi 2 BS 254-3 2004 Bô 1

18 Buồng thao tác PCR PCR-3A1, ESCO 2010 Bô 1

19 Burette chuẩn đô hiện số Titrette Đức 2015 Bô 1

20 Cân kỹ thuật điện tử Trung Quốc 2010 Chiếc 6

21 Cân kỹ thuật điện tử PTN TE 612 Đức 2006 Chiếc 1

22 Cân phân tich điện tử Trung Quốc 2010 Chiếc 6

23 Cân phân tich điện tử Ohous Model AR2140 2002 Chiếc 2

24 Cân xác định đô ẩm Satorius Model MA30 Đức 1999 Chiếc 1

25 Chuẩn đô điện thế tư đông Schott 2010 Chiếc 1

26 Dây chuyền sản xuất bánh kẹo Việt Nam 1993 Dây chuyền 1

27 Dây chuyền sản xuất nươc dứa Việt Nam 2001 Dây chuyền 1

28 Dây chuyền SX cồn và hầm xử lý chất thải Việt Nam 1998 Dây chuyền 1

29 Dụng cụ đo đô ẩm các loại hạt nông sản PM600, Kett 2010 Chiếc 1

30 Dụng cụ đo nhiệt đô, đô ẩm lúa gạo F511, Kett 2010 Chiếc 1

31 Hệ thống bình SX cồn Xưởng T.Hành 1998 Dây chuyền 1

32 Hệ thống cô đặc vi sinh Sartorius 2010 Chiếc 1

33 Hệ thống Eliza FC, Thermo 1000, mik 2010 Chiếc 1

34 Hệ thống lên men đê bàn LiFlus GX, Biotron 2010 Chiếc 1

35 Hệ thống lọc vi sinh 3 nhánh Đức 16828 Sartorius 2005 Chiếc 1

36 Hệ thống nuôi cấy ngập chìm tạm thời Model: PlantimaR 2012 Chiếc 1

37 Hệ thống sản xuất nươc tinh khiết Việt Nam 2010 Dây chuyền 1

38 Hệ thống sấy phun mini Buchi 2010 Chiếc 1

39 Hệ thống xác định đạm bán tư đông DK6, JP 2010 Chiếc 1

40 Khối ổn nhiệt L056, G.Kisker 2010 Chiếc 2

41 Khúc xạ kế điện tử PAL-3 2012 Chiếc 5

42 Kinh hiên vi (Phong CNVS) B-353Pli 2012 Chiếc 1

43 Kinh hiên vi (Phong CNVS) MBL 2000, Kruss 2010 Chiếc 8

44 Kinh hiên vi (Phong CNVS) Model MAYBINO Bỉ 2002 Chiếc 1

45 Kinh hiên vi 2 mắt Model YS 100 NIKON 2003 Chiếc 2

46 Kinh hiên vi 2 mắt Đức W30632-230 3B Scien 2005 Chiếc 10

47 Kinh hiên vi CHD SF 0063 CHD SF 0063 1995 Chiếc 3

48 Kinh hiên vi đảo pha huỳnh quang AE 31, Motic 2010 Chiếc 1

49 Kinh hiên vi quang học 3 mắt Kruss Đức Model MBL 2001 Chiếc 1

50 Kinh hiên vi soi nổi Meiji Techno 2010 Chiếc 1

51 Kinh hiên vi soi nổi có chụp ảnh EMZ-13 TR, Meiji Tec 2010 Chiếc 1

52 Kinh hiên vi soi nổi KTS DN 143N2GG 2003 Chiếc 1

53 Lo lai DNA VS-9500H, Vision 2010 Chiếc 1

54 Lo nung EF 11/8, Lenton 2010 Chiếc 1

55 Lo Nung Model F48010 2003 Chiếc 1

56 Máy băm thịt Tây Ban Nha K15 2006 Chiếc 1

57 Máy bóc vỏ thóc cho phong lab MTH 35A, KIJ 2010 Chiếc 1

58 Máy cắt bánh Sanwich 31 Dao Đài Loan 2003 Chiếc 1

59 Máy cắt lát thịt Swedlinhhaus 2010 Chiếc 1

60 Máy cắt lát tiêu bản hiên vi Microtec 2010 Chiếc 1

61 Máy cất nươc 2 lần A4000D, Bibby 2010 Chiếc 2

62 Máy cất nươc 2 lần WSC/4D Hamilton 6000w WSC/4D 2004 Chiếc 1

63 Máy chà rau quả 2004 Chiếc 1

64 Máy chuẩn đô điện thế tư đông DL50 Graphix Metler 2005 Chiếc 1

65 Máy cô quay chân không R-215, B-491, V-700 2010 Chiếc 1

66 Máy cô quay chân không Buchi Mod Rovapor R 200 Ad 2004 Chiếc 1

67 Máy đếm khuẩn lạc Gerber 2010 Chiếc 1

68 Máy đếm khuẩn lạc Mỹ Cience Ware 37864-01 1999 Chiếc 1

69 Máy đo BOD AL 606, Aqualytic 2010 Chiếc 1

2

Page 3: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

70 Máy đo chỉ số COD Aqualytic 2010 Chiếc 1

71 Máy đo đô ẩm MX-50, A&D 2010 Chiếc 1

72 Máy đo đô ẩm bằng hồng ngoại MX-50, A&D 2011 Chiếc 1

73 Máy đo đô đục Mi415, Martini 2010 Chiếc 1

74 Máy đo đô nhơt LVDV-E, Brookfield 2010 Chiếc 1

75 Máy đo hoạt tinh của nươc Series 4TE, Decagon 2011 Chiếc 1

76 Máy đo Ph SevenCompact Ph/Ion 2012 Chiếc 5

77 Máy đo pH cầm tay HI 9125N-Hanna 2011 Chiếc 10

78 Máy đo pH mẫu rắn Scientific 2010 Chiếc 2

79 Máy đóng gói chân không Model JV-002 2006 Chiếc 1

80 Máy đông khô Christ 2010 Chiếc 1

81 Máy gene cafe CBR-101 CBR-101 2015 Chiếc 1

82 Máy ghép mi đơn Model BC08B Việt nam 2003 Chiếc 1

83 Máy h.thành bọc nhân bánh tư đông SD 97S Đài Loan 2005 Chiếc 1

84 Máy kiêm tra vi sinh tư đông Scientific Inc 2010 Chiếc 1

85 Máy lắc Shaker 3017 2010 Chiếc 1

86 Máy lắc ngang SSL2, Stuart 2010 Chiếc 1

87 Máy lắc ống nghiệm Digital, IKA 2010 Chiếc 1

88 Máy lắc Shaker Shacker 3017 2014 Chiếc 1

89 Máy làm đá tuyết AF 10A, Fiocchetti 2010 Chiếc 1

90 Máy lọc khung bản ( P.Tnghiệm) 2000 1

91 Máy lọc nươc siêu sạch SG 2010 Chiếc 1

92 Máy ly tâm lạnh Vision 2010 Chiếc 1

93 Máy ly tâm lạnh Universal 320R Hetti 2005 Chiếc 1

94 Máy Ly tâm mini EBA 20, Hettich 2010 Chiếc 2

95 Máy ly tâm thường EBA 20, Hettich 2010 Chiếc 1

96 Máy nén khi không dầu Cole Pamer 2010 Chiếc 1

97 Máy nhồi thịt vào bao Tây ban Nha H15PA 2006 Chiếc 1

98 Máy PCR Bio-Rad Laboratories 2010 Chiếc 1

99 Máy phân cưc kế P1000-LED 2013 Chiếc 1

100 Máy phân tich hàm lượng chất xơ FIWE 6, Velp 2010 Chiếc 1

101 Máy phát điện 3 pha HG11000TDX 2006 Chiếc 1

102 Máy quang phổ định lượng DNA/RNA/Protein BioMate 9, Thermo 2010 Chiếc 1

103 Máy quang phổ kiêm tra nươc AL450, Aqualytic 2010 Chiếc 1

104 Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UVD3200, Labomed 2010 Chiếc 1

105 Máy sản xuất bánh gạo Magic Pop, Delice 2010 Chiếc 1

106 Máy thẩm tich Cell, Bio-Rad 2010 Chiếc 1

107 Máy Votex mixer Votex Genius3 2012 Chiếc 2

108 Máy xác định gluten và protein Tplus, Infracont 2010 Chiếc 1

109 Máy xát cho phong lab TM-05, KIJ 2010 Chiếc 1

110 Máy xay thịt W98K, Talsa 2010 Chiếc 1

111 Micropipet Pipet4u 2014 Chiếc 1

112 Mô hình máy ly tâm đường 1996 Chiếc 1

113 Mô hình máy trợ tinh đường 1996 Chiếc 1

114 Mô hình nồi nấu đường 1996 Chiếc 1

115 Mô hình Thiết bị lọc chân không 1996 Chiếc 1

116 Nhiệt kế điện tử hiện số Testo Testo 735-1 2015 Chiếc 1

117 Nồi hấp áp suất KT 40L. ALP 2010 Chiếc 1

118 Nồi hấp Autoclave (P. CNVS) KT-40LDP 2014 Chiếc 1

119 Nồi hấp Autoclave (P. Nuôi cấy mô) KT-40LDP 2012 Chiếc 1

120 Nồi hấp tiệt trùng HV-110 Nhật 2006 Chiếc 2

121 Nồi hấp tiệt trùng VEB 1997 Chiếc 1

122 Polarimeter POLAX-L 1994 Chiếc 1

123 Quang phổ kế Spectrommetter Cary 60 2012 Chiếc 1

124 Quạt phân loại dành cho phong lab SK(M-38) Yamamoto 2010 Chiếc 1

125 Sấy chân không vô trùng VS 1206 V6, Vision 2010 Chiếc 1

126 Thiết bị chiếu vật thê INNO 98 C3 2010 Chiếc 4

127 Thiết bị chụp ảnh gel tư đông DP-21, Vision 2010 Chiếc 1

3

Page 4: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

128 Thiết bị chuyên gen bằng xung điệnGene pulser Xcell total

System2010 Chiếc 1

129 Thiết bị đo CO2 hoà tan trong chai lon ICC2000, Haffman 2010 Chiếc 1

130 Thiết bị đo đô phèn JLT 6, Velp 2011 Chiếc 1

131 Thiết bị đo nhiệt đô hiện số EA 11A Extech 2011 Chiếc 3

132 Thiết bị đo nồng đô môt số loại khi MX2100, Oldham 2010 Chiếc 1

133 Thiết bị đóng gói bánh tư đông DAP-A 2010 Chiếc 1

134 Thiết bị đóng gọi định lượng mâm xoay APQ-200D, Việt Nam 2010 Chiếc 1

135 Thiết bị đồng hoá bằng siêu âm Labsonic M Sartorius 2005 Chiếc 1

136 Thiết bị ghép mi lon bán tư đông Machine Tools 2010 Chiếc 1

137 Thiết bị kiêm tra vi sinh hiện trường MEL/MPN, Hach 2010 Chiếc 1

138 Thiết bị làm bánh tư đông Delimanjoo Machine 2010 Chiếc 1

139 Thiết bị lấy mẫu không khi HS-7, Kimoto 2010 Chiếc 1

140 Thiết bị nghiền mẫu sinh học T10 basic. IKA 2010 Chiếc 1

141 Thiết bị soi gel điện di Consort 2010 Chiếc 1

142 Thiết bị tách mẫu Seedburo 2010 Chiếc 1

143 Tủ ấm Vision 2010 Chiếc 2

144 Tủ ấm BK4106 ( P.Thi nghiệm) BK4106 Eutech Đức 2003 Chiếc 1

145 Tủ ấm CO2 3503, Shellab 2010 Chiếc 1

146 Tủ ấm đối lưu tư nhiên INE Đức 2006 Chiếc 3

147 Tủ ấm incubator INE550 2012 Chiếc 1

148 Tủ ấm lắc vong DH.WIS03010 2010 Chiếc 1

149 Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E1 2012 Chiếc 1

150 Tủ cấy mô AVC 4DI, ESCO 2010 Chiếc 1

151 Tủ cấy sinh học vô trùng Singapore AHC-4A1 2006 Chiếc 1

152 Tủ cấy vi sinh AVC 4DI, ESCO 2010 Chiếc 1

153 Tủ cấy vi sinh 1 chỗ AC315 Việt Nam 2006 Chiếc 1

154 Tủ cấy vi sinh 2 chỗ AC312G Việt Nam 2006 Chiếc 2

155 Tủ hút khi đôc AVC 4B1, ESCO 2010 Chiếc 4

156 Tủ lạnh đưng hoá chất MDF-U333, Sanyo 2010 Chiếc 1

157 Tủ lạnh lưu giữ mẫu GR-S21VU, Toshiba 2015 Chiếc 1

158 Tủ sấy UNE 500, Memmert 2010 Chiếc 4

159 Tủ sấy đối lưu cưỡng bức ULE 500 AO Memmert 2004 Chiếc 2

160 Tủ sấy Oven UFB 500 2012 Chiếc 1

161 Tủ sấy Oven XU112 2014 Chiếc 1

162 Tủ sấy UNE 500 UNE 500 2006 Chiếc 4

163 Tủ ủ mẫu BOD Mod ET 618-4 2007 Chiếc 1

164 Tủ đưng hoá chất VTHC1.0 2015 Chiếc 1

165 Máy tiệt trùng UHT TTU-5S 2016 Chiếc 1

166 Máy lọc và khử đôc tố rượu LKR-6B 2016 Chiếc 1

167 Máy siết nắp chai bán tư đông VCS-1A 2016 Chiếc 1

168 Máy chiết rót dung dịch đặc MC-2V 2016 Chiếc 1

169 Máy băm nghiền phụ phẩm nông nghiệp NBB-2D 2016 Chiếc 1

170 Lo hơi đốt dầu công suất 150kg/h CGDO-150-8AT 2016 Chiếc 1

171 Tủ sấy Memmert Đức 2018 Chiếc 2

172 Cân kỹ thuật KERN Đức 2018 Chiếc 2

173 Bê cách thủy Memmert Đức 2018 Chiếc 2

174 Máy khuấy tù Misung Hàn Quốc 2018 Chiếc 2

175 Máy nhào bôt B20G trung Quốc 2018 Chiếc 1

176 Máy đánh bôt Kitchen aid Pro 2018 Chiếc 1

177 Máy cán bôt Hubart 2018 Chiếc 1

178 Thiết bị xay nhuyễn Việt Nam 2018 Chiếc 1

179 Thiết bị tạo viên Trung Quốc 2018 Chiếc 1

180 Tủ hấp JY-TCD Việt Nam 2018 Chiếc 1

181 Bếp chiên JY-TCD Việt Nam 2018 Chiếc 1

182 Máy đóng gói chân không DZQ500 Việt Nam 2018 Chiếc 1

183 Thiết bị nhồi V10 Việt Nam 2018 Chiếc 1

184 Thiết bị buôc lạp xưởng EY 52A Việt Nam 2018 Chiếc 1

185 Máy xay AKS Đài Loan 2018 Chiếc 1

4

Page 5: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

186 Máy ghép mi bao bì kim loại TTML1 Việt Nam 2018 Chiếc 1

187 Máy trôn quyến thịt VD4K Việt Nam 2018 Chiếc 1

188 Lo nương bánh ngọt Southstar trung Quốc 2018 Chiếc 1

189 Lo nương bánh mỳ 2018 Chiếc 1

190 Bàn điều khiên giáo viên P.học Đa phương tiện 2010 Bô 1

191 Bô chuyên đổi tin hiệu bàn điều khiên GV IK2200S (P.học Đa ph 2010 Bô 1

192 Bô khuếch đại đường truyền Hiclass IK288 (P.học Đa phươ 2010 Bô 1

193 Bô lưu điện online Online C3K 2011 Bô 1

194 Bô tich điện 1 Tổ CNTT UPS 2008 Bô 2

195 Bô tich điện Online APC Smart-úP 3000VA 2010 Bô 3

196 Đầu đọc mã vạch 2011 Chiếc 2

197 Dây và thiết bị mạng 2010 Bô 3

198 Hệ thống âm thanh hôi trường Carvin 2013 Bô 1

199 Hệ thống âm thanh TOA P.học Ngoại ngữ 2010 Bô 1

200 Hệ thống âm thanh TOA P.học Đa phương tiện 2010 Bô 1

201 Hệ thống Lab Multimedia Wiscom LMW 9200 (P.học ngoạ 2010 Bô 1

202 Hệ thống mạng LAN Phong máy vi tinh 2013 Bô 1

203 Màn chiếu điện Dalite 2011 Bô 1

204 Mạng máy tinh P.máy mơi 2004 Bô 1

205 Mạng phong máy vi tinh 2003 Bô 2

206 Máy chiếu Đa năng Mitsubishi MITSUBISHI XD 2013 Chiếc 2

207 Máy chiếu đa phương tiện LB78VEA 2011 Chiếc 10

208 Máy chiếu đa phương tiện 4000 Asilumen Sony VPL-FX30 2011 Chiếc 1

209 Máy chiếu đa phương tiện Panasonic P- 2008 Chiếc 1

210 Máy chiếu tương tác ACTO-LX 640 2011 Chiếc 1

211 Máy chủ IBM X3650 Tổ CNTT IBM X3650 Tổ CNTT 2008 Bô 1

212 Máy chủ lưu trữ CSDL 2011 Bô 1

213 Máy chủ ứng dụng 2011 Bô 1

214 Máy chủ và các phương tiện IBM Server System X3 2010 Bô 2

215 Máy chủ và phụ kiện 2563 2011 Bô 1

216 Máy Điều hoà Daikin Daikin 50LV1V 2014 Chiếc 4

217 Máy điều hoà DaiKin 2N DaiKin 18.000BTU 2013 Chiếc 1

218 Máy điều hoà 12.000BTU Panasonic 12.000 BTU 2012 Chiếc 1

219 Máy điều hoa nhiệt đô 18000BTU P.Hôi thảo 2007 Chiếc 8

220 Máy điều hoa nhiệt đô - Hôi trường 250 18.000BTU Panasonic 2008 Chiếc 8

221 Máy điều hoa nhiệt đô Panasonic 18000BTU 2004 Chiếc 6

222 Máy in bằng tốt nghiệp Olivetti Pr2E 2011 Chiếc 1

223 Máy in HP Laserjet M401D 2015 Chiếc 2

224 Máy in HPLaser Jet 1522NF HP-G9/0011 2009 Chiếc 1

225 Máy in kim Olivetti 2005 Chiếc 1

226 Máy in Laser HP 2055D 2010 Chiếc 8

227 Máy in Laser ProP1606 DN 2011 Chiếc 6

228 Máy in Laser A3 HP 5100 Singapore 2005 Chiếc 2

229 Máy in Laser A3 HP Lasserjet 5200 Q5 2008 Chiếc 1

230 Máy in Laser A3 HP Laserjet 5200 2008 Chiếc 1

231 Máy in Laser Jet P2014 MIN P2014-G7-01 2008 Chiếc 1

232 Máy in Laser khổ A4 2011 Chiếc 1

233 Máy in mã vạch 2011 Chiếc 1

234 Máy Photocopy Photo MP 2501L 2014 Chiếc 1

235 Máy Photocopy 2011 Chiếc 1

236 Máy Photocopy AR-5631 Sharp AR-G7-01/5631SARP 2008 Chiếc 1

237 Máy Photocopy AR-5631 Sharp AR-5631Sarp/G9-0011 2009 Chiếc 1

238 Máy Scan khổ A3 2011 Chiếc 1

239 Máy Server IBM Series 226 2005 Chiếc 2

240 Máy vi tinh Core I3 3210 2013 Chiếc 2

241 Máy vi tinh Core I3 3220 2014 Chiếc 1

242 Máy tinh đê bàn CMS X-Media 2011 Chiếc 50

243 Máy tinh đê bàn 2011 Chiếc 10

244 Máy vi tinh đê bàn Core i3 2015 Chiếc 4

5

Page 6: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

245 Máy vi tinh CMS X-Media CMS X-Media 2013 Chiếc 56

246 Máy vi tinh FPT ALEAD FPT ALEAD 2010 Chiếc 25

247 ổ cứng máy chủ IBM 500GB HS 7.2K NL SAS 2013 Chiếc 1

248 ổ cứng máy chủ Sata 360GB Seagate 2011 Chiếc 2

249 ổn áp 20 KVA 2007 Chiếc 2

250 ổn áp Mitsunavi Phong máy 20 KVA 2007 Chiếc 4

251 Ổn áp 20 KVA 2010 Chiếc 3

252 ổn áp (P. Máy chủ) 30 KVA 2010 Chiếc 1

253 ổn áp Lioa Lioa 30KVA DRI 2013 Chiếc 1

254 Swicht layer 3 Cisco 2011 Chiếc 1

255 Thiết bị gom dữ liệu 2011 Chiếc 1

256 Thiết bị sao lưu dữ liệu Tổ CNTT Linksys NAS200 2008 Chiếc 1

257 Thiết bị tường lửa 2011 Chiếc 1

258 Thiết bị tường lửa Tổ CNTT CISCO ASA5505-50- 2008 Chiếc 1

259 Tivi Led TCL 55F3390 TCL 55F3390 2015 Chiếc 1

260 Tivi led TCL 55F3390 TCL 55F3390 2015 Chiếc 1

261 Tủ lạnh VH-300KW, Sanaky 2011 Chiếc 1

262 Máy chiếu Panasonic PT-LB382 PT-LB382 2016 Chiếc 6

263 Tivi TCL 55D2730 55inch 55D2730 55inch 2016 Chiếc 6

264 Máy vi tinh văn phong Core i3-4160 3.6GHz 2016 Chiếc 10

265 Tủ lạnh Electrolux ETE3200SE 2016 Chiếc 1

266 Bàn kệ tường 2 tầng 2017 Chiếc 2

267 Bồn rửa 2 chậu 2017 Chiếc 1

268 Bô bàn bếp Á di đông 2017 Bô 1

269 Bàn bếp inox di đông 2017 Bô 3

270 Máy pha cà phê 2017 Chiếc 1

271 Máy đánh trứng 2017 Chiếc 1

272 Máy xay cà phê 2017 Chiếc 1

273 Tủ đông 2017 Chiếc 1

274 Tủ lạnh 2017 Chiếc 1

275 Máy chiếu Panasonic PT-VX420 2017 Chiếc 2

276 Hệ thống Camera 2017 Bô 1

277 Máy vi tinh 2017 Bô 8

278 Máy vi tinh 2017 Bô 1

279 Máy in laser Brother HL-2321D 2017 Chiếc 3

280 Máy chiếu Panasonic Panasonic PT-VX420 2018 Chiếc 3

281 Máy tinh lắp ráp Core I3-7100 2018 Chiếc 3

282 Máy tinh lắp ráp Dual core 2018 Chiếc 11

283 Máy tinh xách tay Dell Dell 5379 i5 2018 Chiếc 1

284 Máy chiếu Panasonic Panasonic PT-VX420 2018 Chiếc 1

285 Ti vi Led TCL 55 in 2018 Chiếc 2

286 Tủ mát Sanaky 180 lit 2018 Chiếc 1

287 Tủ lạnh Toshiba 409Lit 2018 Chiếc 3

288 Tủ mát Sanaky 600 lit 2018 Chiếc 1

289 Tủ đông nhiều ngăn Bosch Bosch 255 lit 2018 Chiếc 1

290 Tủ đông (trử đông) Sanaky 560 lit 2018 Chiếc 1

291 Chậu rửa inox 1500 x 700 x 800 2018 Chiếc 2

292 Bàn thưc hành Inox 1600 x 900 x 810 2018 Chiếc 6

293 Dàn treo ly 2800 x 1000 x 1500 2018 Chiếc 1

294 Kệ Inox 4 tầng 1600 x 500 x 1500 2018 Chiếc 2

295 Giá treo Inox 2 tầng 1200 x 350 x 350 2018 Chiếc 2

296 Giá treo ly 1500 x 200 x 500 2018 Chiếc 1

297 Bồn rửa hai chậu 1500 x 750 x 820 2018 Chiếc 3

298 Bồn rửa hai chậu 1000 x 600 x 820 2018 Chiếc 2

299 Bồn rửa hai chậu 600 x 750 x 750 2018 Chiếc 1

300 Bàn bếp thưc hành 1600 x 900 x 810 2018 Chiếc 2

301 Bàn thưc hành chữ nhật Inox 1600 x 900 x 810 2018 Chiếc 2

302 Kệ Inox 4 tầng 1600 x 500 x 1500 2018 Chiếc 1

303 Bếp A 1200 x 800 x 750 2018 Chiếc 1

6

Page 7: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

304 Bàn Inox mặt đá đen trắng 1500 x 500 x 800 2018 Chiếc 2

305 Bàn Inox mặt đá đen trắng 1200 x 750 x 750 2018 Chiếc 1

306 Bàn Inox mặt đá đen trắng 1200 x 750 x 750 2018 Chiếc 1

307 Bàn kệ tường 2 tầng 2000 x 700 x 800 2018 Chiếc 2

308 Bàn inox mặt đá 700 x 1400 x 800 2018 Chiếc 6

309 Tủ gỗ đưng dụng cụ 3 tầng 1000 x 1000 x 750 2018 Chiếc 2

310 Tủ gỗ đứng 1200 x 500 x 1900 2018 Chiếc 1

311 Tủ gỗ đưng dụng cụ 3 tầng 1600 x 600 x 750 2018 Chiếc 2

312 Tủ gỗ đứng 1200 x 500 x 1900 2018 Chiếc 2

313 Tủ sách 2700 x 300 x 2200 2018 Chiếc 1

314 Máy điều hoa LG inverter 2.0 LG inverter 2.0 2018 Chiếc 1

315 Máy thái nguyên liệu BJY-VPM Berjiaya 2019 Chiếc 1

316 Máy xay MX 01 2019 Bô 1

317 Tủ đông BS2DF6/Z Berjiaya 2019 Chiếc 2

318 Tủ đông FRBF-220L 2019 Chiếc 1

319 Tủ mát BS2DF6/Z Berjiaya 2019 Chiếc 2

320 Tủ mát VH-6009HP Sannaky 2019 Chiếc 1

321 Tủ lạnh GR-AG46VPDZ 2019 Chiếc 1

322 Tủ lạnh CC12SB13-2FB 2019 Chiếc 1

323 Tủ ấm VD-TUB15 2019 Chiếc 1

324 Máy cán bôt NFQ-620 2019 Chiếc 1

325 Máy nhào bôt 5KPM5 2019 Chiếc 1

326 Máy đánh trôn BJY-BM20 Berjiaya 2019 Chiếc 1

327 Máy đánh trôn BHS20AS 2019 Chiếc 1

328 Máy đánh trôn BJY-BM30M Berjiaya 2019 Chiếc 1

329 Lo nương BJY-E20Kw-3BD 2019 Chiếc 1

330 Lo nương VN 46x72 2019 Chiếc 1

331 Cân kỹ thuật PCB 2500-2 KERN 2019 Chiếc 3

332 Tủ sấy XU112 France Etuves 2019 Chiếc 3

333 Nồi tiệt trùng KTR-40 ALP 2019 Chiếc 1

334 Thiết bị sấy đảo trôn Vinaroaster 2019 Chiếc 1

335 Thiết biị chiên chân không MC2 2019 Chiếc 1

336 Giá đưng dụng cụ GT4 2019 Chiếc 6

337 Bàn thưc hành BTH4 2019 Chiếc 4

338 Máy làm đá viên ACM 56AS 2019 Chiếc 2

339 Máy xay hạt cà phê MDX Nuova Simonelli 2019 Chiếc 1

340 Máy pha cà phê Appia II 1Groups 2019 Chiếc 1

341 Quầy Bar QB-2 2019 Chiếc 2

342 Giá treo ly quầy Bar GT-2 2019 Chiếc 2

343 Tủ trưng bày rượu TB1 2019 Chiếc 2

344 Tủ lạnh GR-AG46VPDZ 2019 Chiếc 2

345 Tủ bảo quản rượu vang JC-28S 2019 Chiếc 2

346 Máy cưu xương SJY F120 2019 Chiếc 2

347 Tủ đông IF25 Alaska 2019 Chiếc 2

348 Tủ mát VH-6009HP Sannaky 2019 Chiếc 2

349 Máy rửa bát, đĩa DW3210S 2019 Chiếc 1

350 Máy rửa chén, ly RG26 Comendo 2019 Chiếc 2

351 Tủ ươp lạnh ly BS2DC4/Z Berjiaya 2019 Chiếc 1

352 Tủ làm nóng đĩa ZTP 238 2019 Chiếc 1

353 Máy cắt lát ES-250 2019 Chiếc 2

354 Bàn sơ chế CB4 2019 Chiếc 4

355 Bàn trung gian BTG 2019 Chiếc 4

356 Giá đê dụng cụ nhà bếp GB3 2019 Chiếc 3

357 Máy đo đô ẩm MX-50, A&D 2019 Chiếc 1

358 Máy đo đô đục HI 847492 Hanna 2019 Chiếc 1

359 Bô lọc hút chân không Rocker 300-MF31 2019 Chiếc 1

360 Máy đo pH Lab 855 Đức 2019 Chiếc 1

361 Bô phá mẫu DK6 Italy 2019 Chiếc 1

362 Bô chuưng cất UDK139 Italy 2019 Chiếc 1

7

Page 8: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

363 Tủ ấm XBR 225 France Etuves 2019 Chiếc 1

364 Thiết bị trôn và nhào bôt TBT3 2019 Chiếc 1

365 Máy cán và tạo dải sóng bôt MC22 2019 Chiếc 1

366 Máy hấp chin mỳ MH45 2019 Chiếc 1

367 Máy cắt mỳ MCM2 2019 Chiếc 1

368 Máy chiên mỳ MCM48 2019 Chiếc 1

369 Máy làm mát mỳ MLM30 2019 Chiếc 1

370 Máy đóng gói mỳ MDĐG40 2019 Chiếc 1

371 Máy đóng gói bôt gia vị MGB25 2019 Chiếc 1

372 Thiết bị chuưng cất NNR-VD 2019 Chiếc 1

373 Thùng lên men NLM-VD 2019 Chiếc 2

374 Máy ép NJ 10 2019 Chiếc 1

375 Thiết bị đun nóng, làm nguôi DNLN 02 2019 Chiếc 1

376 Máy vi tinh Intel Core i5 8400 2019 Chiếc 3

377 Máy chiếu VX430 2019 Chiếc 3

378 Máy quay video FDR-AXP55 Sony 2019 Chiếc 1

379 Ti vi Smart LED Smart TV 65 inch HD 2019 Chiếc 1

380 Máy in Pro, HP HP Laserjet M227sdn 2019 Chiếc 2

381 Ti vi LG 4K 65 inch 65UK6100PTA 2019 Chiếc 1

382 Máy vi tinh lắp ráp Intel I3 8100 2019 Chiếc 2

383 Máy laptop Asus Asus UX333F 2019 Chiếc 2

384 Máy điều hoa LG inverter 2.0 V18ENF 2019 Chiếc 2

385 Máy vi tinh lắp ráp Intel I3 8100 2019 Chiếc 9

386 Máy photocopy Sharp AR-6023NV 2019 Chiếc 1

387 Máy photocopy Sharp AR-6031NV 2019 Chiếc 1

388 Máy điều hoa LG inverter 2.0 V18ENF 2019 Chiếc 1

389 Máy điều hoa Funiki SC18MMC 2019 Chiếc 1

390 UPS cho máy chủ 2KVA True Online 2011 Chiếc 1

391 Màn chiếu điện DALITE 200" DALITE 200" 2008 Chiếc 1

392 Máy ảnh kỹ thuật số DSC-T700 2010 Chiếc 1

393 Máy ảnh Canon 700D Canon 700D 2015 Chiếc 1

394 Dao cắt giấy khổ A4-A3 2011 Chiếc 1

395 Bàn Hôi thảo Bàn phong họp 2007 Bô 1

396 Bàn họp Bàn phong họp ADB 2007 Bô 1

397 Salon Đài loan (H.Trưởng) MS 2082 Hiệu trưởng 2007 Bô 1

398 Tủ hồ sơ di đông 1160 x 2500 x 2045 2008 Chiếc 3

399 Tủ mạng 42U 2011 Chiếc 1

400 Bàn làm việc 200x95x75 2019 Chiếc 1

401 Tủ tài liệu 320x35x240 2019 Chiếc 1

402 Bàn họp CT3012H1 2019 Chiếc 1

403 Bàn họp CT3614H1 2019 Chiếc 1

404 Bàn làm việc DT1890H24 2019 Chiếc 1

405 Bồn nươc inox (KTX B) 5.000 lit Sơn Hà VN 2011 Chiếc 2

406 Bồn nươc inox ( Nhà học B) 5.000 lit Sơn Hà VN 2011 Chiếc 2

407 Bồn nươc Inox (KTX A) 5000 lit loại ngang 2012 Chiếc 2

408 Bồn nươc Inox (KTX A) 5.000 lit Sơn Hà VN 2013 Chiếc 1

409 Bồn nươc Inox (KTX B) 5.000 lit Sơn Hà VN 2013 Chiếc 1

410 Bồn nươc Inox (Nhà học B) 5.000 lit Sơn Hà VN 2013 Chiếc 1

411 Bồn nươc Inox (Nhà học C) 5.000 lit Sơn Hà VN 2013 Chiếc 1

412 Bồn rửa đôi 1500x700x800 2019 Chiếc 1

413 Bồn rửa đôi 1600x700x800 2019 Chiếc 1

414 Bồn rửa đơn 800x700x800 2019 Chiếc 1

415 Giá treo inox 2 tầng 1200x350x350 2019 Chiếc 2

416 Bồn rửa + tủ đưng vật dụng 1200x650x800 2019 Chiếc 1

417 Bồn rửa đôi 1600x700x800 2019 Chiếc 1

418 Bồn rửa đơn 500x650x800 2019 Chiếc 1

419 Bồn rửa tay sinh viên 2700x450x1100 2019 Chiếc 1

420 Bàn thưc hành inox 1600x900x750 2019 Chiếc 1

421 Phần mềm Quản lý Đào tạo Edusoft (P.ĐTạo) Phần mềm Edusoft 2003 Bô 1

8

Page 9: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

STT Tên tài sảnThông số

kỹ thuật

Năm sử

dụngĐVT Số lượng

422 Phần mềm quản lý đào tạo Edusoft-Web Phần mềm Edusoft web 2010 Bô 1

423 Phần mềm DMZ Cisco 2010 Bô 1

424 Website Trường (Tổ CNTT) Phần mềm website 2011 Bô 1

425 Phần mềm kế toán PMKT-02/KE 2008 Bô 1

426 Hệ thống PM Thư viện điện tử nối mạng PM Thư viện 2011 Bô 1

427 Phần mềm quản lý sinh viên 2011 Bô 1

428 Hệ điều hành cho máy chủ Window Server 2008 E 2011 Bô 2

429 Hệ thống quản trị CSDL cho máy chủ SQL Server 2011 Bô 1

430 Phần mềm diệt virus cho máy chủ 2011 Bô 1

431 Phần mềm nhận dạng ký tư/ Chữ việt 2011 Bô 1

432 Phần mềm chỉnh sửa file PDF 2011 Bô 1

433 Phần mềm quản lý văn phong điện tử Cloudoffice 2017 Bô 1

434 Phần mềm thư viện số Digital library soft 2011 Bô 1

TỔNG CỘNG

9

Page 10: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

10

Page 11: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

11

Page 12: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

12

Page 13: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

13

Page 14: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

14

Page 15: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

15

Page 16: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

16

Page 17: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

17

Page 18: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

18

Page 19: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

19

Page 20: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

20

Page 21: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

21

Page 22: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

22

Page 23: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

23

Page 24: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

24

Page 25: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

25

Page 26: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

26

Page 27: DANH MỤC CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG …

27