cÔng nghỆ nhẬt bẢn 01/04/2017 kính gửi quý kháchº£ng giá sapa_2017(01 … · cÔng...
TRANSCRIPT
CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN
Ap dung tư 01/04/2017
Kinh gưi quy khach
CÔNG TY TNHH PHONG PHONG PHÚ
630 Hương Lộ 2 – Bình Trị Đông – Bình Tân – Tp.HCM
Tel: 08.3762.0419 - 0937 582 568 Fax 08.3762.0420 Email: [email protected] www.phongphongphu.com
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6% | 05
244
375
376
377
378
379
380
382
445
1696
375
376
Bản lề sàn
Đứng trơn
Đứng móc
Trên dưới
Đố giữa
Khung bao vít
Khung bao
Ghép hông
Ghép giữa
Thanh chia ô
Đứng trơn
Đứng móc
2.5
1.3
1.3
1.3
1.3
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
CỬA ĐI 70 - 1.3 LY
217
219
223
Đứng trơn
Khung bao
Đố giữa
1.4
1.15
1.4
6.0
6.0
6.0
CỬA ĐI 76
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1020
1021
Khung bao vít
Khung bao
Trên dưới
Đố giữa
Đứng trơn
Đứng móc
Ghép giữa
Đứng trơn
Đứng móc
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
CỬA ĐI 70 - 1.7 LY
1450
538
595
678
823
497
457
635
692
524
431
476
1359
504
557
635
771
466
428
595
649
491
404
446
1283
476
527
600
729
440
405
562
613
464
381
422
1601
594
657
748
909
549
505
701
764
579
476
526
1540
572
632
720
874
528
486
674
735
557
458
506
1250
479
539
606
733
466
437
577
632
464
384
432
673
598
865
1065
653
741
922
523
593
630
560
810
998
612
694
864
490
556
595
529
765
943
578
656
816
463
525
743
660
955
1176
721
818
1018
577
655
714
635
918
1132
694
787
979
556
630
605
548
753
922
570
653
812
456
523
646
593
908
605
556
851
572
525
804
713
655
1003
686
630
965
574
536
827
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%06 |
224
225
226
229
712
826
1092
1116
2867
4480
4481
4482
4608
217
226
Gài đố giữa
Trên, dưới
Đứng móc
Gài khung bao
Lưới muỗi nhỏ
Khung bao
Lưới muỗi lớn
Đứng trơn
Ngang cánh lưới muỗi
Đứng cánh trơn
Đứng cánh móc
Khung bao vít
Khung giữa 2 gờ
Đứng trơn
Đứng móc
1.0
1.2
1.4
1.35
1.0
1.15
1.0
1.1
1.0
1.4
1.4
1.15
1.15
1.4
1.4
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
229
1049
1051
1053
1054
1063
1051
1053
Gài khung bao
Khung bao
Đứng móc
Đứng trơn
Trên dưới
Khung bao vít
Đứng móc
Đứng trơn
1.35
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
CỬA ĐI 76 - 1.7 LY
814
815
Đứng lông nheo
Đứng trơn
1.5
1.5
6.0
6.0
CỬA ĐI 100
119
851
709
183
196
553
280
505
210
833
752
565
807
517
568
112
797
664
171
183
518
262
473
197
781
705
529
756
484
532
104
753
628
162
173
489
248
447
186
737
666
500
714
458
503
129
939
783
202
216
610
309
558
232
920
830
624
891
571
627
126
904
753
194
208
587
297
536
223
885
799
600
857
549
603
124
768
640
174
198
514
277
467
213
740
664
530
730
460
512
183
875
843
787
1117
817
675
630
171
820
790
737
1047
765
632
590
162
774
746
696
989
723
597
557
202
966
930
869
1234
902
744
696
194
929
895
836
1187
867
716
669
174
766
745
685
977
712
596
548
665
638
623
598
588
564
734
704
706
677
585
563
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
816
817
818
819
820
821
822
823
824
814
815
Ngang dưới
Ngang trên
Nẹp gài
Đế gài
Hông trơn
Đứng hở
Đứng hông
Khung bao 2 gờ
Ngang giữa
Đứng lông nheo
Đứng trơn
1.4
1.4
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
1549
1550
2233
2234
2235
2236
2237
2279
2342
2453
2454
2536
2993
3126
3183
1549
1550
Đứng trơn
Đứng móc
Khung bao
Nẹp giả gỗ
Thanh chia ô
Đế bầu có chân
Nẹp bầu
Nẹp dài
Đế bầu không chân
Nẹp khung bao
Nẹp nhỏ
Đế nghiêng không chân(rãnh 9mm)
Khung bao
Khung bao giữa
Đố giữa
Đứng trơn
Đứng móc
1.2
1.2
1.3
0.9
1.0
0.8
0.8
1.1
0.8
1.1
0.9
0.8
1.3
1.3
1.2
1.2
1.2
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
CỬA ĐI 130
| 07
1027
595
109
172
645
700
934
989
746
532
511
963
557
103
161
605
656
875
927
699
499
479
909
527
95
152
571
620
827
876
661
471
452
1134
657
119
190
712
773
1031
1092
824
588
564
1091
632
115
183
685
744
992
1051
793
565
542
921
532
106
172
593
645
841
893
670
468
451
756
830
805
151
423
118
66
226
103
274
97
102
697
1045
759
605
664
708
778
755
141
397
111
62
211
96
257
91
95
653
979
711
567
623
669
734
713
131
375
103
58
200
91
243
86
90
617
925
672
536
588
835
916
889
164
467
128
72
249
113
303
107
112
769
1154
838
668
733
803
881
855
159
449
125
70
240
109
291
103
108
740
1110
806
643
705
684
756
731
170
388
129
70
241
111
290
110
112
646
938
685
548
605
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
CỬA ĐI LÙA 76 - 1.4 LY
1025 Máng đơn 1.4 6.0
CỬA ĐI LÙA 76 - 1.2 LY
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
Máng đơn
Ngang trên
Ngang dưới
Máng trên
Khung bao đơn
Đứng móc
Máng dưới gờ thấp
Đường rầy đơn
Đứng trơn
Trung gian
Đứng khung bao
Khung bao đơn
Máng dưới gờ cao
Đứng móc
Đứng trơn
202
205
206
207
209
210
211
212
213
214
215
554
1778
210
213
08 |
344
362
521
578
239
453
462
235
460
260
394
354
514
363
368
322
339
488
542
224
425
433
220
431
244
369
332
482
340
345
304
320
461
511
211
401
409
208
407
231
349
314
455
321
326
380
399
575
638
263
500
510
259
507
288
435
391
567
400
406
365
384
554
614
253
481
491
249
488
277
419
376
546
385
391
357
335
477
576
249
417
444
238
417
269
375
336
501
334
334
393369348 434418 396
1965
1966
1967
1968
1969
2049
1965
1966
Đứng móc
Đứng trơn
Ngang cánh giữa
Chia ô
Nẹp gài bầu
Khung bao
Đứng móc
Đứng trơn
1.2
1.2
1.2
1.0
0.8
1.3
1.2
1.2
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
CỬA ĐI 134
861
814
959
465
237
1099
689
652
807
763
899
435
222
1029
646
611
762
721
849
411
210
972
610
577
951
899
1059
513
262
1213
761
720
915
865
1019
493
252
1167
732
692
787
734
845
423
237
961
630
588
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1036
1030
1032
Ngang trên
Ngang dưới
Máng trên
Khung bao đơn
Đứng móc
Đường rầy đơn
Đứng trơn
Trung gian
Khung bao đứng
Đường rầy gờ thấp
Đứng móc
Đứng trơn
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4.8
4.8
3033
3034
3035
3036
3038
3039
3040
3041
3042
3043
3044
3111
3112
3113
3114
3115
Đứng khung bao
Đứng trơn
Đứng móc ngoài
Đứng móc trong
Đứng trơn 4 cánh
Đứng trơn nheo 4 cánh
Máng trên
Ngang trên
Ngang dưới lớn
Ngang dưới nhỏ
Máng dưới
Máng trên
Máng dưới
Đứng cánh trơn 70
Đứng cánh móc ngoài 70
Đứng cánh móc trong 70
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
CỬA LÙA 100
| 09
407
596
658
276
538
255
530
300
448
501
431
424
381
558
617
258
504
239
497
281
420
469
404
398
360
527
582
244
476
226
469
266
397
443
381
376
449
658
727
305
594
281
585
331
495
553
476
468
432
633
699
293
572
271
563
319
476
532
458
451
370
535
639
279
483
255
472
300
418
475
387
378
615
474
581
639
578
631
896
456
747
580
831
812
786
580
686
766
576
444
545
599
542
591
840
428
700
543
779
761
737
543
643
718
544
420
514
566
511
558
793
404
661
513
736
719
696
513
607
678
679
524
642
706
638
696
989
504
825
640
918
896
868
640
758
845
653
504
617
679
614
670
952
485
794
615
883
862
835
615
729
813
588
429
527
577
521
568
881
423
670
526
787
797
737
525
623
692
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
288
161
479
405
98
144
114
651
1014
69
1730
383
136
270
152
449
380
92
135
107
610
950
65
1621
359
127
255
141
424
359
86
126
100
576
897
61
1531
339
120
318
175
529
448
107
156
124
718
1119
77
1910
423
150
306
170
509
431
104
152
120
691
1077
74
1838
406
144
286
167
460
388
102
157
117
618
920
75
-
359
143
CỬA SỔ BẬT 38
720
720
682
719
675
675
639
674
638
638
604
636
795
795
753
794
765
765
725
763
651
651
663
668
CỬA SỔ BẬT 40 - 80
2615
2616
Nẹp xéo
Ghép giữa
0.9
1.3
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.2
0.9
1.2
1.2
0.9
1.0
0.9
1.2
1.2
1.0
8.1
1.0
1.0
Khung bao
Gài lớn
Đố giữa
Đứng cánh
Gài nhỏ
Đế vuông (rãnh 14.4mm)
Nẹp vuông
Khung bao
Khung bao giữa
Đế
Pass cánh
Đứng, ngang khung bao
Nẹp xéo lông nheo
597
598
599
600
601
1829
2870
3537
3538
3727
3729
3730
3827
3116
3117
3954
3955
Đứng trơn 4 cánh 70
Đứng trơn nheo 4 cánh 70
Khung bao đứng
Đường rầy đơn
1.2
1.2
1.3
1.3
6.0
6.0
6.0
6.0
10 |
121
976
113
915
105
864
131
1078
127
1037
129
884
3319
3320
3379
3380
Khung bao
Cánh
Ghép giữa
Nẹp gài
1.3
1.3
1.3
0.9
6.0
6.0
6.0
6.0
CỬA ĐI, CỬA SỔ LÙA GIẢ GỖ HỆ 100
942
589
1014
114
882
552
950
107
833
521
897
100
1039
651
1119
124
1000
626
1077
120
843
550
902
125
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
CỬA SỔ BẬT 100
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
0.8
1.5
1.5
1.1
1.0
1.5
1.5
3.0
2.0
2.0
2.0
Nẹp xéo
Khung bao
Cánh
Nẹp nhỏ
Nẹp lớn
Khung bao
Ghép giữa
Góc nối cánh
Khung bao
Khung giữa
Cánh
3324
3340
3341
3342
3343
3344
3345
3555
3738
3739
3740
| 11
153
887
863
226
211
903
1355
2410
1390
1884
1155
143
831
809
212
198
847
1270
2258
1303
1765
1082
135
785
764
200
187
800
1199
2133
1230
1667
1022
169
980
953
250
233
997
1496
2661
1535
2080
1275
162
942
917
240
224
960
1439
2559
1476
2001
1226
148
808
789
226
213
826
1210
-
1203
1605
992
580
726
750
544
726
154
661
544
680
702
510
680
145
620
514
643
663
481
643
134
585
641
802
828
600
802
167
730
616
771
796
578
771
162
702
525
665
677
505
659
163
603
2617
2618
2619
2620
2621
2622
3069
Khung bao
Đố giữa
Đố giữa
Cánh nhỏ
Khung bao vít
Nẹp vuông
Cánh lớn
1.3
1.3
1.3
1.3
1.5
0.9
1.5
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
CỬA SỔ BẬT 76
601
2611
2612
2613
2833
3164
3192
Gài nhỏ
Khung bao cửa bật
Ghép giữa
Nẹp
Đế cửa bật 76
Cánh
Vpas
0.9
1.2
1.2
1.0
1.2
1.2
2.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
98
587
879
198
207
533
1172
92
550
824
186
194
500
1098
86
519
778
175
183
472
1037
107
648
971
219
229
589
1294
104
623
934
210
220
566
1245
102
549
810
199
213
502
-
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
CỬA SỔ LÙA 70 - 1.4 LY
1006
1007
1008
1009
1010
Đứng trơn
Đứng móc
Khung bao đứng
Máng trên
Ngang trên
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
12 |
373
433
428
592
293
350
406
401
554
274
330
383
379
524
259
412
478
473
653
323
396
460
455
628
311
333
395
401
577
269
CỬA SỔ LÙA 68
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
Cánh trơn
Cánh móc
Ngang trên, dưới
Đệm đường rầy
Máng dưới
2652
2653
2654
2655
2656
666
513
686
115
1017
624
481
642
107
953
610
470
628
105
931
735
566
757
127
1123
708
545
728
122
1080
607
475
633
107
960
CỬA SỔ LÙA 70
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.1
1.2
1.0
1.2
Đứng trơn
Đứng móc
Đứng khung bao
Máng trên
Ngang trên
Ngang dưới
Máng dưới
Trung gian
Máng + Khung bao
Đường rầy + Khung bao
Góc 135
Máng dưới
Gài góc 135
Ngang dưới
267
268
273
283
288
291
292
407
604
605
1024
1091
1093
1269
271
315
310
444
220
338
403
185
763
709
498
584
133
433
254
295
290
416
206
317
378
174
715
664
466
547
125
406
240
279
274
393
195
299
357
164
676
628
441
516
116
383
299
347
342
490
243
373
445
204
843
783
550
644
145
478
288
334
329
472
234
359
428
197
811
753
529
620
140
460
251
302
306
461
214
320
407
200
727
660
529
573
146
398
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
CỬA CHỚP
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.0
1.1
1.0
1.0
1.0
0.8
Lá chớp 2 lớp
Lá chớp vít
Chớp 76 elip
Khung bao cửa chớp
Chớp 70
Lá hộp 15
2692
542
3335
2691
1279
1482
| 13
418
246
433
429
283
575
391
230
406
402
265
539
370
218
383
380
251
509
461
271
478
473
313
635
443
261
460
456
301
611
450
257
401
413
300
563
456
501
252
871
428
469
236
816
404
443
223
771
504
553
279
962
485
532
268
925
413
484
253
811
1011
1012
1013
1014
Ngang dưới
Máng dưới
Trung gian
Máng + Khung bao
1.4
1.4
1.4
1.4
6.0
6.0
6.0
6.0
CỬA SỔ LÙA 73
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
2221
2222
2266
2267
2268
2269
2270
Đứng khung bao
Máng dưới
Máng trên
Đứng trơn
Đứng móc
Ngang trên
Ngang dưới lớn
Ngang dưới nhỏ
Đứng móc lớn
Trung gian
Trung gian
Ghép giữa
Khung bao chết có vít
Khung bao + Máng trên
Đứng khung bao chết
Đứng khung bao chết
1.0
1.1
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
379
611
532
288
334
299
496
377
494
319
322
571
422
745
337
255
356
573
498
270
313
280
465
353
463
299
302
535
395
698
315
239
336
541
471
255
296
264
439
334
437
282
285
505
373
659
298
226
419
675
587
318
369
330
548
416
545
352
355
630
465
822
372
281
403
649
565
306
355
317
527
400
524
339
342
606
448
791
357
271
385
578
531
269
317
283
460
354
456
298
304
533
399
715
328
251
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
VÁCH NGĂN 25 - 76
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
Đứng giữa
Hông trơn
Đứng hở
Đứng hộp
Đứng hở
Đứng giữa
Đứng hông
264
265
266
420
730
731
732
VÁCH NGĂN 30 - 70
281
293
726
1048
1050
Ngang hở
Ngang giữa vít
Ngang giữa
Ngang giữa
Ngang hở
1.0
1.3
1.2
1.4
1.4
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
VÁCH NGĂN 76
220
221
222
Ngang dưới
Hông trơn
Nắp ghép
1.15
1.15
1.15
6.0
6.0
6.0
14 |
623
399
449
571
456
636
577
584
374
421
535
428
596
541
552
353
398
505
404
563
511
688
440
496
630
504
702
637
662
424
477
606
485
676
613
579
375
425
536
438
588
532
397
638
566
761
479
372
598
530
713
449
351
564
501
673
424
438
704
625
840
529
421
677
601
808
509
378
582
525
678
443
532
506
252
498
474
236
471
448
223
587
558
279
565
537
268
493
467
253
CỬA CUỐN
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.2
1.1
1.2
1.1
1.3
1.0
1.3
Khung bao đứng
Lá tròn
Chân đế
Lá dẹp
Chân đế
Lá cửa cuốn
Khung bao cửa cuốn
755
756
757
1115
1118
2917
2944
453
262
535
300
740
414
692
425
246
501
281
693
388
649
401
232
473
266
655
367
613
500
289
591
331
817
457
764
481
278
568
319
786
440
735
462
274
546
301
686
383
659
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
VÁCH NGĂN 100
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.1
1.8
1.2
1.4
1.6
Khung bao
Hông trơn
Nắp ghép
Ngang trên
Ngang dưới
Nẹp gài
Ngang dưới
Nẹp gài
Nắp dài
Ngang trên
1710
1711
1712
1713
1714
1715
3022
3023
3075
3076
| 15
1128
1043
533
1201
1086
260
884
250
479
1003
1057
977
500
1125
1017
244
828
234
449
940
998
923
472
1063
961
231
782
221
424
888
1245
1151
589
1326
1199
288
976
276
529
1107
1198
1107
566
1275
1153
277
939
265
509
1065
994
915
496
1047
954
254
785
250
456
877
165
185
532
64
571
155
174
498
60
535
146
164
471
56
506
182
204
587
70
631
175
197
565
68
607
174
183
489
69
525
232
233
234
235
236
Nắp dài
Nẹp gài
Đứng khung bao
Nắp nhỏ
Ngang trên
1.15
1.15
1.15
1.2
1.15
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
VÁCH NGĂN 76 - 1.7 LY
222
232
233
1044
1045
1046
1055
1056
1057
1060
Nắp ghép
Nắp dài
Nẹp gài
Khung bao
Khung giữa 2 gờ
Khung giữa 1 gờ
Đứng khung bao
Hông trơn
Ngang trên
Ngang dưới
1.15
1.15
1.15
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
1.7
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
252
165
185
631
882
805
768
712
797
717
236
155
174
592
826
755
720
667
746
672
223
146
164
559
780
713
680
630
705
635
279
182
204
697
973
889
848
786
879
792
268
175
197
671
936
855
816
756
846
762
253
174
183
568
781
711
674
628
702
639
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
MẶT DỰNG 91
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
2.3
2.5
2.3
1.5
2.8
2.5
2.5
2.3
3.8
1.8
1.8
2.5
2.0
1.2
3.5
Đứng ngang lớn khung chìm
Ngang nhỏ khung chìm
Đứng ngang lớn khung nổi
Nắp
Đế
Thanh ngang khung nổi
Thanh góc 900
Thanh góc 1350
Thanh lót
K.bao cửa bật
Cánh cửa bật
Mặt dựng hộp 60x50.8
Đầu ghép
Nẹp
Thanh pass nhỏ
2748
2749
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1132
1401
1402
1349
1350
3166
3338
16 |
1691
1226
1861
344
431
1396
2123
2941
2032
364
484
1295
818
73
1373
1584
1149
1744
322
404
1308
1989
2769
1904
341
454
1214
766
68
1287
1549
1123
1705
315
395
1279
1945
2711
1861
334
443
1187
749
63
1258
1867
1353
2055
380
476
1541
2344
3232
2243
402
534
1430
903
79
1516
1796
1302
1977
365
458
1482
2255
3116
2158
387
514
1376
868
77
1458
1431
1034
1575
339
389
1176
1838
2551
-
340
436
1110
710
75
-
MẶT DỰNG 42-65
6.0
6.0
1.5
1.4
MD hộp 65 x 50.8
MD hộp 42 x 50.8
2535
2577
802
594
752
557
735
544
886
656
852
631
717
537
MẶT DỰNG 80
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.8
1.8
1.1
2.1
1.8
1.8
2.0
Đứng, ngang nhỏ khung nổi
Đứng, ngang lớn khung nổi
Nắp bầu
Đế mỏng
Khung bao bật
Cánh bật
Pass mặt dựng
1483
1484
1485
1486
3026
3027
3726
1062
1333
207
347
366
644
1442
995
1249
194
325
343
603
1351
973
1221
190
318
335
589
1321
1173
1471
229
383
404
710
1592
1128
1415
220
369
388
683
1532
915
1152
214
322
349
577
-
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
MẶT DỰNG 115
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
3.0
2.0
3.0
1.5
1.8
4.0
Thanh đứng
Thanh ngang
Nẹp U
Nắp ghép
Nắp ghép
Thanh nối
1351
1353
1362
1365
1428
3051
| 17
2725
1292
375
206
331
2864
2566
1211
351
193
310
2696
2512
1184
343
189
303
2640
2995
1427
414
228
365
3147
2887
1372
398
219
351
3034
2300
1097
323
206
295
-
2236
1482
1017
2004
2096
1388
953
1878
2049
1357
931
1836
2469
1636
1123
2213
2375
1574
1080
2128
-
1267
868
1709
3339
3641
3642
3970
Thanh pass lớn
Đứng, ngang lớn trơn
Đứng, ngang nhỏ trơn
Thanh góc 900 khung chìm
3.5
2.3
2.3
2.3
6.0
6.0
6.0
6.0
MẶT DỰNG 108
548
549
669
670
Thanh ngang dưới
Thanh đứng phải
Thanh đứng trái
Thanh ngang trên
1.8
1.8
1.8
1.8
6.0
6.0
6.0
6.0
1359
1092
992
1101
1274
1023
929
1032
1245
1000
908
1009
1501
1206
1095
1216
1444
1160
1053
1169
1202
970
954
976
MẶT DỰNG 110
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
2.5
2.5
1.4
2.3
1.5
2.5
3.8
3.8
Ngang, đứng lớn
Ngang, đứng nhỏ
Nắp ngang, đứng nhỏ
Đế nắp đậy
Nắp đậy vuông
Gờ khung nổi
Pass nối thanh đứng
Pass nối thanh ngang
4780
4781
4782
4783
4784
4785
4786
4787
2152
1747
181
432
368
355
2881
1122
2017
1637
170
405
345
333
2713
1051
1971
1601
166
396
337
325
2656
1028
2376
1929
200
477
406
392
3166
1239
2286
1856
192
459
391
377
3052
1192
1820
1482
182
402
349
309
-
-
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%18 |
MẶT DỰNG 140
2667
2668
2669
2670
2671
2672
2673
2674
3731
3732
Thanh đứng
Thanh ngang
Đế
Nắp
Thanh lót
Cánh cửa bật
Khung bao cửa bật
Khung bao cửa bật
Ngang, đứng nhỏ
Ngang, đứng lớn
3.5
3.5
3.0
1.6
4.0
2.5
2.5
2.5
3.5
3.5
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
4102
3297
741
446
3013
1315
1680
895
3002
3626
3862
3105
695
418
2837
1232
1574
839
2827
3414
3781
3039
679
408
2777
1204
1539
820
2767
3342
4507
3623
819
492
3310
1452
1855
989
3299
3984
4345
3493
788
474
3191
1396
1784
951
3180
3841
3473
2804
660
419
-
1140
1451
815
2548
3072
MẶT DỰNG 120
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
1.5
2.8
Ngang, đứng lớn
Gờ nhỏ
Ngang, đứng nhỏ
Pass nối
Gờ lớn
Nắp đậy
Đế nắp đậy
3935
3936
3937
3938
3939
4437
4438
2138
412
1669
1657
598
339
487
2003
386
1564
1552
560
318
457
1958
377
1529
1517
548
311
446
2360
455
1842
1829
660
374
538
2270
437
1772
1759
635
360
517
1805
355
1407
-
510
320
429
LAM
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.1
1.1
2.0
2.0
1.4
1.4
1.4
Đế lam bầu
Lam bầu
Lam lá 161.9
Lam lá 143
Lam ghép 1
Lam ghép 2
Lam ghép 3
1232
1233
1391
1392
1493
1494
1495
938
1019
844
792
1278
1396
1338
883
959
790
742
1198
1309
1254
865
939
773
725
1161
1268
1216
1031
1120
931
874
1410
1540
1476
994
1079
896
841
1357
1482
1420
891
947
790
741
1164
1281
1233
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6% | 19
1567
2531
2935
3059
3070
3167
3268
3283
3568
3569
3744
3745
3746
3906
4526
4642
4643
4656
4657
4658
4688
4689
4827
4828
Tròn 170
Lam hộp 180x51
Lá lam 152
Đế lam 152
Lam hộp 120x50
Vpas đệm cửa 134
Lam hộp ghép 50.8x300
Lam hộp ghép 50.8x300
Lam elip ghép 54x300
Pass lam elip ghép 54x300
Lam elip ghép 3: 53.13x330
Lam elip ghép 3: 53.13x330
Lam elip ghép 3: 53.13x330
Lam elip 29.8x120
Lam elip 24x150
Lam elip ghép 50x320
Pass lam elip ghép 50x320
Lam elip 10x30
Lam elip 10x40
Lam elip 10x50
Lam elip ghép 50x250
Pass lam elip ghép 50x250
Lam elip 40x200
Pass lam elip 40x200
3.5
1.8
1.5
3.0
1.4
1.4
1.5
1.5
1.8
4.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.4
1.5
4.0
1.0
1.0
1.0
1.8
4.0
1.8
4.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
3726
2299
1208
910
1193
416
1254
1249
1691
1704
371
1249
1192
989
1163
1514
1971
161
199
242
1442
1707
2045
1388
3491
2164
1133
853
1119
390
1180
1176
1585
1596
348
1171
1117
927
1091
1419
1847
151
186
227
1351
1599
1925
1307
3413
2119
1098
827
1084
368
1156
1152
1549
1560
340
1144
1092
876
1057
1387
1805
142
176
214
1321
1563
1885
1279
4114
2526
1333
1004
1317
459
1378
1373
1867
1881
410
1379
1316
1092
1283
1672
2176
178
220
267
1592
1884
2247
1525
3957
2435
1282
966
1267
442
1328
1323
1796
1809
394
1327
1266
1051
1235
1608
2093
171
211
257
1532
1813
2166
1470
3102
1993
1076
833
1074
394
1137
1140
1460
1463
336
1113
1054
878
1046
1324
1717
153
190
231
1196
1487
1784
1237
LÁ
6.0
6.0
6.0
6.0
1.0
0.8
1.0
0.55
Lá phẳng
Lá hộp
Lá sóng
Lambri đơn sóng nhỏ
274
294
295
960
294
422
287
144
275
395
269
135
260
373
254
127
324
465
317
159
312
448
305
153
323
410
314
201
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%20 |
848
195
718
823
794
183
673
771
750
172
635
729
936
215
793
909
900
207
763
874
774
216
643
776
3336
3337
3972
3973
Lá Lamri hộp phẳng
Lá Lamri
Khung bao
Lá chớp vít 145
1.2
1.0
2.0
2.0
6.0
6.0
6.0
6.0
THANH HỘP
558
467
647
557
468
469
491
471
472
473
742
263
413
102
105
110
121
125
257
258
261
262
414
3061
10x15x0.8
10x20x0.8
12x20x0.8
15x20x0.8
12x25x0.8
25x38x0.8
25x50x0.8
25x76x1.0
38x76x1.0
44x76x1.0
25x100x1.3
44x100x1.3
25x50
25.4x12.7x1.0
38.1x25.4x1.0
50.8x25.4x1.2
76.2x38.1x1.3
76.2x44.45x1.2
20x13x1.3
38x25x1.2
76x25x1.2
76x45x1.3
15x10x1.0
100x25x1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.3
1.3
1.0
1.0
1.0
1.2
1.3
1.2
1.3
1.2
1.2
1.3
1.0
1.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
83
100
110
118
128
218
262
436
492
520
697
812
325
162
269
390
637
622
185
78
94
103
111
120
204
246
409
461
487
653
761
305
152
252
365
597
582
174
74
89
97
104
114
193
232
386
436
460
617
719
288
142
238
345
564
550
164
282
458
597
91
478
92
110
121
130
142
240
289
482
543
574
769
896
359
176
297
431
703
686
204
88
106
117
125
136
231
278
463
523
552
740
862
345
171
286
414
677
660
197
82
99
108
116
127
214
258
411
464
490
632
735
307
154
255
358
577
570
168
319
518
674
104
541
299
485
632
98
507
352
572
744
113
597
339
550
716
110
574
293
475
611
99
509
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%22 |
345
411
124
618
324
385
117
579
306
364
110
547
381
454
137
682
367
437
132
656
298
377
152
566
429
920
1866
921
Ống 25x2.2
Ống 51x1.2
Ống 19x1.0
Ống 76x1.2
2.2
1.2
1.0
1.2
6.0
6.0
6.0
6.0
THANH T
6.0
6.0
6.0
0.8
0.8
0.8
T25x38x0.8 gờ
T25x25x0.8
T25x38x0.8
538
539
540
123
88
103
116
82
96
108
76
89
134
95
111
130
92
108
141
103
120
THANH U
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
0.9
0.8
0.8
1.3
2.5
2.0
U10
U12
U7x12
U22x100x1.3li
U25x25x2.5
U20x20x2li
724
725
541
1529
904
5054
54
74
54
401
384
246
51
70
51
376
359
230
48
65
48
355
339
218
59
81
59
443
423
271
57
78
57
426
407
261
56
75
56
412
335
234
THANH V
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
2.5
1.0
0.8
1.0
1.3
2.9
2.2
V25x35x6li
V20x2.5li
V12
V20
V25
V25.4x1.3
V32 2li9
V50x60x2.2
410
1599
255
648
139
247
144
1688
709
260
55
86
112
145
385
520
664
244
52
81
105
136
361
487
628
231
48
76
97
126
341
460
783
288
60
95
121
157
425
574
753
277
58
92
118
153
409
552
601
233
62
95
124
150
347
484
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
| 23
TỦ - KỆ
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
0.6
1.0
0.7
0.8
1.0
1.0
0.6
0.6
0.8
0.8
1.0
0.8
1.3
1.3
0.8
0.9
Bo tủ 2 rãnh
Bo tủ 2 rãnh
Bo tủ 2 rãnh nhỏ
Bo tủ 1 rãnh
Bo tủ 1 rãnh
Bo tủ 1 rãnh
Cánh trơn nhỏ
Cánh gờ nhỏ
Cánh trơn lớn
Cánh gờ lớn
Cánh tủ lớn
Chữ E
Đường rầy
Kẹp kiếng
Ngang tủ
Ngang tủ
1476
625
973
980
408
650
981
982
694
697
929
713
435
437
1096
450
195
219
195
237
288
327
107
117
137
149
175
107
146
185
202
251
183
205
183
222
270
306
101
110
128
139
164
100
137
174
189
235
172
194
172
210
255
289
95
104
121
132
155
94
127
164
179
222
215
242
215
262
318
361
119
129
151
164
193
118
158
204
223
277
207
233
207
252
306
347
114
124
145
158
185
113
153
197
215
266
193
212
193
226
266
296
113
126
136
150
172
125
133
168
200
239
ĐẾ NẸP
544
601
615
723
1190
1191
1469
1470
1829
Nẹp 5li
Nẹp 10li
Máng treo
Đế 5li
Đế lớn
Nẹp lớn
Đế nhỏ
Nẹp nhỏ
Đế 10 li
0.8
0.9
1.4
0.8
1.2
1.2
0.8
0.8
1.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
69
98
486
98
254
184
123
54
144
65
92
455
92
238
172
116
50
135
61
86
430
86
225
162
108
47
126
75
107
536
107
280
203
134
58
156
73
104
516
104
270
195
130
56
152
73
102
438
110
262
181
136
59
157
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
ED bóng
VàngMàu(m)
GIÁ THANH NHÔM
Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%
CÁC LOẠI KHÁC
443
444
547
719
743
744
907
2637
2638
2645
2657
2658
3092
Kéo màn
I Kéo màn
Hộp đèn
Giằng ngang
Hộp máng điện
Lá máng điện
La 25x2.0
U 20.3x6.0
Nẹp trần
Ray lùa
Nẹp trần
U 19.4x21
Giằng đứng
0.8
0.9
1.2
1.6
1.1
1.7
2.0
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
2.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
24 |
140
52
443
695
282
563
110
55
70
73
73
108
942
131
49
416
652
265
527
103
52
66
68
68
102
883
122
46
393
615
250
498
97
48
61
63
63
95
834
152
58
490
768
312
621
121
60
76
79
79
118
1040
147
56
471
738
300
597
117
58
74
77
77
114
1001
141
58
477
608
252
544
105
65
81
77
84
128
870
MÁI CHE
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
6.0
1.1
1.0
1.43
1.14
1.1
1.4
1.3
1.2
Giằng dọc
Giằng dọc
Giằng dọc
Giằng dọc
Giằng ngang
Giằng ngang
Giằng ngang
Giằng ngang
1384
1385
1660
1661
1662
2075
3046
3047
524
358
692
458
646
756
739
664
491
335
649
429
605
708
693
622
464
317
613
405
572
669
654
587
579
395
764
506
713
835
816
733
557
380
735
486
686
803
785
705
485
337
620
423
602
663
660
596
TẢN NHIỆT
417
419
421
422
Tản nhiệt 23.4x17
Tản nhiệt
Tản nhiệt 84x35
Tản nhiệt 70x20
2.0
2.4
3.0
2.0
6.0
6.0
6.0
6.0
274
167
1595
797
257
156
1495
747
243
147
1412
706
303
184
1761
880
291
177
1694
847
269
157
1594
792
CÔNG TY TNHH NHÔM ĐỊNH HÌNH SAPA BẾN
THÀNH (SAPA BTG) LÀ CÔNG TY LIÊN DOANH
GIỮA TỔNG CÔNG TY BẾN THÀNH - VIỆT NAM
(35%) VÀ TẬP ĐOÀN A.B - THỤY ĐIỂN (65%), TIỀN
THÂN LÀ CÔNG TY LIÊN DOANH NHÔM VIỆT NHẬT
(VIJALCO)
CHÚNG TÔI CÓ NHÀ MÁY ÉP NHÔM RẤT HIỆN ĐẠI
VÀ XƯỞNG XI MẠ (ANOD HÓA BỀ MẶT) VỚI HỆ
THỐNG XỬ LÝ KHÍ VÀ NƯỚC THẢI HOÀN CHỈNH.
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT CỦA NHÀ MÁY LÀ SỰ KẾT
HỢP GIỮA CÔNG NGHỆ CỦA NHẬT BẢN VÀ CHÂU
ÂU VỚI NGUỒN LỰC CÓ SẴN TẠI ĐỊA PHƯƠNG
CONF
ORM
ITY
TO R
EGUL
ATIO
NQU
ATES
T 3®DE
TNO
RSKEKEK VEVEVRIRIR TATATS
1864
DNV BUSINESS ASSURANCEMANAGEMENT SYSTEM CERTIFICATE
Certificate No. 122574-2012-AQ-VNM-RvA
SAPA BEN THANH ALUMINIUM PROFILES CO., LTD.(SAPA BTG)
This is to certify that:
Lot C, Street No.3, Binh Chieu Industrial Zone, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
has been found to conform to the Management System Standard:
This Certificate is valid for the following product or service ranges:
Initial Certification date:
This Certificate is valid until:
The audit has been performed under the supervision of:
Lead Auditor
Place and date:
for the Accredited Unit:
ISO 9001:2008
Manufacture and Supply of Aluminium Profiles Products.
Barendrecht, September 24th, 2012
Det Norske Veritas Certification B.V., The Netherlands
Management RepresentativeA.E. van der Kruk-Visser
November 8th, 2000
October 10th, 2015
Tran Tien Dung
Lack of fulfilment of conditions as set out in the Certification Agreement may render this Certificate invalid.
Accredited unit: Det Norske Veritas Certification B. V., Zwolseweg 1, 2994 LB, Barendrecht, The Netherlands, TEL:+31 (0) 10 2922600 www.dnvba.com
Các loại thanh nhôm định hình từ hợp kim nhôm 6005, 6061, 6063:
Sản phẩm phủ màu: bạc, nâu, vàng và đen
Sản phẩm phủ bóng bằng phương pháp điện phân (ED)
Sản phẩm không được phủ bóng
SẢN PHẨM ỨNG DỤNG
CHỦNG LOẠI CÔNG SUẤT
Kiến trúc, xây dựng
Trong ngành công nghiệp
Hàng tiêu dùng
Bao gồm các loại: dạng góc, dạng thanh, dạng rãnh,
Các loại nẹp, nẹp trần nhà và các loại ống.
Mặt dựng, cửa chính, cửa sổ, vách ngăn, mái hiên, tường kính.
Tủ trưng bày, thanh treo màn, bảng treo tường và bàn ghế.
500 tấn / tháng