cÔng nghỆ nhẬt bẢn 01/04/2017 kính gửi quý kháchº£ng giá sapa_2017(01 … · cÔng...

24
CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHT BN p dng t 01/04/2017 Knh gi qu khch CÔNG TY TNHH PHONG PHONG PHÚ 630 Hương Lộ 2 Bình Trị Đông – Bình Tân – Tp.HCM Tel: 08.3762.0419 - 0937 582 568 Fax 08.3762.0420 Email: [email protected] www.phongphongphu.com

Upload: others

Post on 25-Jul-2020

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN

Ap dung tư 01/04/2017

Kinh gưi quy khach

CÔNG TY TNHH PHONG PHONG PHÚ

630 Hương Lộ 2 – Bình Trị Đông – Bình Tân – Tp.HCM

Tel: 08.3762.0419 - 0937 582 568 Fax 08.3762.0420 Email: [email protected] www.phongphongphu.com

Page 2: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6% | 05

244

375

376

377

378

379

380

382

445

1696

375

376

Bản lề sàn

Đứng trơn

Đứng móc

Trên dưới

Đố giữa

Khung bao vít

Khung bao

Ghép hông

Ghép giữa

Thanh chia ô

Đứng trơn

Đứng móc

2.5

1.3

1.3

1.3

1.3

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.3

1.3

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

CỬA ĐI 70 - 1.3 LY

217

219

223

Đứng trơn

Khung bao

Đố giữa

1.4

1.15

1.4

6.0

6.0

6.0

CỬA ĐI 76

1016

1017

1018

1019

1020

1021

1022

1020

1021

Khung bao vít

Khung bao

Trên dưới

Đố giữa

Đứng trơn

Đứng móc

Ghép giữa

Đứng trơn

Đứng móc

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

CỬA ĐI 70 - 1.7 LY

1450

538

595

678

823

497

457

635

692

524

431

476

1359

504

557

635

771

466

428

595

649

491

404

446

1283

476

527

600

729

440

405

562

613

464

381

422

1601

594

657

748

909

549

505

701

764

579

476

526

1540

572

632

720

874

528

486

674

735

557

458

506

1250

479

539

606

733

466

437

577

632

464

384

432

673

598

865

1065

653

741

922

523

593

630

560

810

998

612

694

864

490

556

595

529

765

943

578

656

816

463

525

743

660

955

1176

721

818

1018

577

655

714

635

918

1132

694

787

979

556

630

605

548

753

922

570

653

812

456

523

646

593

908

605

556

851

572

525

804

713

655

1003

686

630

965

574

536

827

Page 3: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%06 |

224

225

226

229

712

826

1092

1116

2867

4480

4481

4482

4608

217

226

Gài đố giữa

Trên, dưới

Đứng móc

Gài khung bao

Lưới muỗi nhỏ

Khung bao

Lưới muỗi lớn

Đứng trơn

Ngang cánh lưới muỗi

Đứng cánh trơn

Đứng cánh móc

Khung bao vít

Khung giữa 2 gờ

Đứng trơn

Đứng móc

1.0

1.2

1.4

1.35

1.0

1.15

1.0

1.1

1.0

1.4

1.4

1.15

1.15

1.4

1.4

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

229

1049

1051

1053

1054

1063

1051

1053

Gài khung bao

Khung bao

Đứng móc

Đứng trơn

Trên dưới

Khung bao vít

Đứng móc

Đứng trơn

1.35

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

CỬA ĐI 76 - 1.7 LY

814

815

Đứng lông nheo

Đứng trơn

1.5

1.5

6.0

6.0

CỬA ĐI 100

119

851

709

183

196

553

280

505

210

833

752

565

807

517

568

112

797

664

171

183

518

262

473

197

781

705

529

756

484

532

104

753

628

162

173

489

248

447

186

737

666

500

714

458

503

129

939

783

202

216

610

309

558

232

920

830

624

891

571

627

126

904

753

194

208

587

297

536

223

885

799

600

857

549

603

124

768

640

174

198

514

277

467

213

740

664

530

730

460

512

183

875

843

787

1117

817

675

630

171

820

790

737

1047

765

632

590

162

774

746

696

989

723

597

557

202

966

930

869

1234

902

744

696

194

929

895

836

1187

867

716

669

174

766

745

685

977

712

596

548

665

638

623

598

588

564

734

704

706

677

585

563

Page 4: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

816

817

818

819

820

821

822

823

824

814

815

Ngang dưới

Ngang trên

Nẹp gài

Đế gài

Hông trơn

Đứng hở

Đứng hông

Khung bao 2 gờ

Ngang giữa

Đứng lông nheo

Đứng trơn

1.4

1.4

1.2

1.2

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.5

1.5

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

1549

1550

2233

2234

2235

2236

2237

2279

2342

2453

2454

2536

2993

3126

3183

1549

1550

Đứng trơn

Đứng móc

Khung bao

Nẹp giả gỗ

Thanh chia ô

Đế bầu có chân

Nẹp bầu

Nẹp dài

Đế bầu không chân

Nẹp khung bao

Nẹp nhỏ

Đế nghiêng không chân(rãnh 9mm)

Khung bao

Khung bao giữa

Đố giữa

Đứng trơn

Đứng móc

1.2

1.2

1.3

0.9

1.0

0.8

0.8

1.1

0.8

1.1

0.9

0.8

1.3

1.3

1.2

1.2

1.2

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

CỬA ĐI 130

| 07

1027

595

109

172

645

700

934

989

746

532

511

963

557

103

161

605

656

875

927

699

499

479

909

527

95

152

571

620

827

876

661

471

452

1134

657

119

190

712

773

1031

1092

824

588

564

1091

632

115

183

685

744

992

1051

793

565

542

921

532

106

172

593

645

841

893

670

468

451

756

830

805

151

423

118

66

226

103

274

97

102

697

1045

759

605

664

708

778

755

141

397

111

62

211

96

257

91

95

653

979

711

567

623

669

734

713

131

375

103

58

200

91

243

86

90

617

925

672

536

588

835

916

889

164

467

128

72

249

113

303

107

112

769

1154

838

668

733

803

881

855

159

449

125

70

240

109

291

103

108

740

1110

806

643

705

684

756

731

170

388

129

70

241

111

290

110

112

646

938

685

548

605

Page 5: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

CỬA ĐI LÙA 76 - 1.4 LY

1025 Máng đơn 1.4 6.0

CỬA ĐI LÙA 76 - 1.2 LY

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

Máng đơn

Ngang trên

Ngang dưới

Máng trên

Khung bao đơn

Đứng móc

Máng dưới gờ thấp

Đường rầy đơn

Đứng trơn

Trung gian

Đứng khung bao

Khung bao đơn

Máng dưới gờ cao

Đứng móc

Đứng trơn

202

205

206

207

209

210

211

212

213

214

215

554

1778

210

213

08 |

344

362

521

578

239

453

462

235

460

260

394

354

514

363

368

322

339

488

542

224

425

433

220

431

244

369

332

482

340

345

304

320

461

511

211

401

409

208

407

231

349

314

455

321

326

380

399

575

638

263

500

510

259

507

288

435

391

567

400

406

365

384

554

614

253

481

491

249

488

277

419

376

546

385

391

357

335

477

576

249

417

444

238

417

269

375

336

501

334

334

393369348 434418 396

1965

1966

1967

1968

1969

2049

1965

1966

Đứng móc

Đứng trơn

Ngang cánh giữa

Chia ô

Nẹp gài bầu

Khung bao

Đứng móc

Đứng trơn

1.2

1.2

1.2

1.0

0.8

1.3

1.2

1.2

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

CỬA ĐI 134

861

814

959

465

237

1099

689

652

807

763

899

435

222

1029

646

611

762

721

849

411

210

972

610

577

951

899

1059

513

262

1213

761

720

915

865

1019

493

252

1167

732

692

787

734

845

423

237

961

630

588

Page 6: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

1026

1027

1028

1029

1030

1031

1032

1033

1034

1036

1030

1032

Ngang trên

Ngang dưới

Máng trên

Khung bao đơn

Đứng móc

Đường rầy đơn

Đứng trơn

Trung gian

Khung bao đứng

Đường rầy gờ thấp

Đứng móc

Đứng trơn

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4.8

4.8

3033

3034

3035

3036

3038

3039

3040

3041

3042

3043

3044

3111

3112

3113

3114

3115

Đứng khung bao

Đứng trơn

Đứng móc ngoài

Đứng móc trong

Đứng trơn 4 cánh

Đứng trơn nheo 4 cánh

Máng trên

Ngang trên

Ngang dưới lớn

Ngang dưới nhỏ

Máng dưới

Máng trên

Máng dưới

Đứng cánh trơn 70

Đứng cánh móc ngoài 70

Đứng cánh móc trong 70

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

CỬA LÙA 100

| 09

407

596

658

276

538

255

530

300

448

501

431

424

381

558

617

258

504

239

497

281

420

469

404

398

360

527

582

244

476

226

469

266

397

443

381

376

449

658

727

305

594

281

585

331

495

553

476

468

432

633

699

293

572

271

563

319

476

532

458

451

370

535

639

279

483

255

472

300

418

475

387

378

615

474

581

639

578

631

896

456

747

580

831

812

786

580

686

766

576

444

545

599

542

591

840

428

700

543

779

761

737

543

643

718

544

420

514

566

511

558

793

404

661

513

736

719

696

513

607

678

679

524

642

706

638

696

989

504

825

640

918

896

868

640

758

845

653

504

617

679

614

670

952

485

794

615

883

862

835

615

729

813

588

429

527

577

521

568

881

423

670

526

787

797

737

525

623

692

Page 7: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

288

161

479

405

98

144

114

651

1014

69

1730

383

136

270

152

449

380

92

135

107

610

950

65

1621

359

127

255

141

424

359

86

126

100

576

897

61

1531

339

120

318

175

529

448

107

156

124

718

1119

77

1910

423

150

306

170

509

431

104

152

120

691

1077

74

1838

406

144

286

167

460

388

102

157

117

618

920

75

-

359

143

CỬA SỔ BẬT 38

720

720

682

719

675

675

639

674

638

638

604

636

795

795

753

794

765

765

725

763

651

651

663

668

CỬA SỔ BẬT 40 - 80

2615

2616

Nẹp xéo

Ghép giữa

0.9

1.3

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.2

0.9

1.2

1.2

0.9

1.0

0.9

1.2

1.2

1.0

8.1

1.0

1.0

Khung bao

Gài lớn

Đố giữa

Đứng cánh

Gài nhỏ

Đế vuông (rãnh 14.4mm)

Nẹp vuông

Khung bao

Khung bao giữa

Đế

Pass cánh

Đứng, ngang khung bao

Nẹp xéo lông nheo

597

598

599

600

601

1829

2870

3537

3538

3727

3729

3730

3827

3116

3117

3954

3955

Đứng trơn 4 cánh 70

Đứng trơn nheo 4 cánh 70

Khung bao đứng

Đường rầy đơn

1.2

1.2

1.3

1.3

6.0

6.0

6.0

6.0

10 |

121

976

113

915

105

864

131

1078

127

1037

129

884

3319

3320

3379

3380

Khung bao

Cánh

Ghép giữa

Nẹp gài

1.3

1.3

1.3

0.9

6.0

6.0

6.0

6.0

CỬA ĐI, CỬA SỔ LÙA GIẢ GỖ HỆ 100

942

589

1014

114

882

552

950

107

833

521

897

100

1039

651

1119

124

1000

626

1077

120

843

550

902

125

Page 8: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

CỬA SỔ BẬT 100

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

0.8

1.5

1.5

1.1

1.0

1.5

1.5

3.0

2.0

2.0

2.0

Nẹp xéo

Khung bao

Cánh

Nẹp nhỏ

Nẹp lớn

Khung bao

Ghép giữa

Góc nối cánh

Khung bao

Khung giữa

Cánh

3324

3340

3341

3342

3343

3344

3345

3555

3738

3739

3740

| 11

153

887

863

226

211

903

1355

2410

1390

1884

1155

143

831

809

212

198

847

1270

2258

1303

1765

1082

135

785

764

200

187

800

1199

2133

1230

1667

1022

169

980

953

250

233

997

1496

2661

1535

2080

1275

162

942

917

240

224

960

1439

2559

1476

2001

1226

148

808

789

226

213

826

1210

-

1203

1605

992

580

726

750

544

726

154

661

544

680

702

510

680

145

620

514

643

663

481

643

134

585

641

802

828

600

802

167

730

616

771

796

578

771

162

702

525

665

677

505

659

163

603

2617

2618

2619

2620

2621

2622

3069

Khung bao

Đố giữa

Đố giữa

Cánh nhỏ

Khung bao vít

Nẹp vuông

Cánh lớn

1.3

1.3

1.3

1.3

1.5

0.9

1.5

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

CỬA SỔ BẬT 76

601

2611

2612

2613

2833

3164

3192

Gài nhỏ

Khung bao cửa bật

Ghép giữa

Nẹp

Đế cửa bật 76

Cánh

Vpas

0.9

1.2

1.2

1.0

1.2

1.2

2.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

98

587

879

198

207

533

1172

92

550

824

186

194

500

1098

86

519

778

175

183

472

1037

107

648

971

219

229

589

1294

104

623

934

210

220

566

1245

102

549

810

199

213

502

-

Page 9: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

CỬA SỔ LÙA 70 - 1.4 LY

1006

1007

1008

1009

1010

Đứng trơn

Đứng móc

Khung bao đứng

Máng trên

Ngang trên

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

12 |

373

433

428

592

293

350

406

401

554

274

330

383

379

524

259

412

478

473

653

323

396

460

455

628

311

333

395

401

577

269

CỬA SỔ LÙA 68

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

Cánh trơn

Cánh móc

Ngang trên, dưới

Đệm đường rầy

Máng dưới

2652

2653

2654

2655

2656

666

513

686

115

1017

624

481

642

107

953

610

470

628

105

931

735

566

757

127

1123

708

545

728

122

1080

607

475

633

107

960

CỬA SỔ LÙA 70

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.2

1.2

1.1

1.2

1.0

1.2

Đứng trơn

Đứng móc

Đứng khung bao

Máng trên

Ngang trên

Ngang dưới

Máng dưới

Trung gian

Máng + Khung bao

Đường rầy + Khung bao

Góc 135

Máng dưới

Gài góc 135

Ngang dưới

267

268

273

283

288

291

292

407

604

605

1024

1091

1093

1269

271

315

310

444

220

338

403

185

763

709

498

584

133

433

254

295

290

416

206

317

378

174

715

664

466

547

125

406

240

279

274

393

195

299

357

164

676

628

441

516

116

383

299

347

342

490

243

373

445

204

843

783

550

644

145

478

288

334

329

472

234

359

428

197

811

753

529

620

140

460

251

302

306

461

214

320

407

200

727

660

529

573

146

398

Page 10: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

CỬA CHỚP

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.0

1.1

1.0

1.0

1.0

0.8

Lá chớp 2 lớp

Lá chớp vít

Chớp 76 elip

Khung bao cửa chớp

Chớp 70

Lá hộp 15

2692

542

3335

2691

1279

1482

| 13

418

246

433

429

283

575

391

230

406

402

265

539

370

218

383

380

251

509

461

271

478

473

313

635

443

261

460

456

301

611

450

257

401

413

300

563

456

501

252

871

428

469

236

816

404

443

223

771

504

553

279

962

485

532

268

925

413

484

253

811

1011

1012

1013

1014

Ngang dưới

Máng dưới

Trung gian

Máng + Khung bao

1.4

1.4

1.4

1.4

6.0

6.0

6.0

6.0

CỬA SỔ LÙA 73

1975

1976

1977

1978

1979

1980

1981

1982

1983

2221

2222

2266

2267

2268

2269

2270

Đứng khung bao

Máng dưới

Máng trên

Đứng trơn

Đứng móc

Ngang trên

Ngang dưới lớn

Ngang dưới nhỏ

Đứng móc lớn

Trung gian

Trung gian

Ghép giữa

Khung bao chết có vít

Khung bao + Máng trên

Đứng khung bao chết

Đứng khung bao chết

1.0

1.1

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

379

611

532

288

334

299

496

377

494

319

322

571

422

745

337

255

356

573

498

270

313

280

465

353

463

299

302

535

395

698

315

239

336

541

471

255

296

264

439

334

437

282

285

505

373

659

298

226

419

675

587

318

369

330

548

416

545

352

355

630

465

822

372

281

403

649

565

306

355

317

527

400

524

339

342

606

448

791

357

271

385

578

531

269

317

283

460

354

456

298

304

533

399

715

328

251

Page 11: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

VÁCH NGĂN 25 - 76

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

1.2

Đứng giữa

Hông trơn

Đứng hở

Đứng hộp

Đứng hở

Đứng giữa

Đứng hông

264

265

266

420

730

731

732

VÁCH NGĂN 30 - 70

281

293

726

1048

1050

Ngang hở

Ngang giữa vít

Ngang giữa

Ngang giữa

Ngang hở

1.0

1.3

1.2

1.4

1.4

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

VÁCH NGĂN 76

220

221

222

Ngang dưới

Hông trơn

Nắp ghép

1.15

1.15

1.15

6.0

6.0

6.0

14 |

623

399

449

571

456

636

577

584

374

421

535

428

596

541

552

353

398

505

404

563

511

688

440

496

630

504

702

637

662

424

477

606

485

676

613

579

375

425

536

438

588

532

397

638

566

761

479

372

598

530

713

449

351

564

501

673

424

438

704

625

840

529

421

677

601

808

509

378

582

525

678

443

532

506

252

498

474

236

471

448

223

587

558

279

565

537

268

493

467

253

CỬA CUỐN

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.2

1.1

1.2

1.1

1.3

1.0

1.3

Khung bao đứng

Lá tròn

Chân đế

Lá dẹp

Chân đế

Lá cửa cuốn

Khung bao cửa cuốn

755

756

757

1115

1118

2917

2944

453

262

535

300

740

414

692

425

246

501

281

693

388

649

401

232

473

266

655

367

613

500

289

591

331

817

457

764

481

278

568

319

786

440

735

462

274

546

301

686

383

659

Page 12: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

VÁCH NGĂN 100

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.1

1.8

1.2

1.4

1.6

Khung bao

Hông trơn

Nắp ghép

Ngang trên

Ngang dưới

Nẹp gài

Ngang dưới

Nẹp gài

Nắp dài

Ngang trên

1710

1711

1712

1713

1714

1715

3022

3023

3075

3076

| 15

1128

1043

533

1201

1086

260

884

250

479

1003

1057

977

500

1125

1017

244

828

234

449

940

998

923

472

1063

961

231

782

221

424

888

1245

1151

589

1326

1199

288

976

276

529

1107

1198

1107

566

1275

1153

277

939

265

509

1065

994

915

496

1047

954

254

785

250

456

877

165

185

532

64

571

155

174

498

60

535

146

164

471

56

506

182

204

587

70

631

175

197

565

68

607

174

183

489

69

525

232

233

234

235

236

Nắp dài

Nẹp gài

Đứng khung bao

Nắp nhỏ

Ngang trên

1.15

1.15

1.15

1.2

1.15

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

VÁCH NGĂN 76 - 1.7 LY

222

232

233

1044

1045

1046

1055

1056

1057

1060

Nắp ghép

Nắp dài

Nẹp gài

Khung bao

Khung giữa 2 gờ

Khung giữa 1 gờ

Đứng khung bao

Hông trơn

Ngang trên

Ngang dưới

1.15

1.15

1.15

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

1.7

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

252

165

185

631

882

805

768

712

797

717

236

155

174

592

826

755

720

667

746

672

223

146

164

559

780

713

680

630

705

635

279

182

204

697

973

889

848

786

879

792

268

175

197

671

936

855

816

756

846

762

253

174

183

568

781

711

674

628

702

639

Page 13: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

MẶT DỰNG 91

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

2.3

2.5

2.3

1.5

2.8

2.5

2.5

2.3

3.8

1.8

1.8

2.5

2.0

1.2

3.5

Đứng ngang lớn khung chìm

Ngang nhỏ khung chìm

Đứng ngang lớn khung nổi

Nắp

Đế

Thanh ngang khung nổi

Thanh góc 900

Thanh góc 1350

Thanh lót

K.bao cửa bật

Cánh cửa bật

Mặt dựng hộp 60x50.8

Đầu ghép

Nẹp

Thanh pass nhỏ

2748

2749

1065

1066

1067

1068

1069

1070

1132

1401

1402

1349

1350

3166

3338

16 |

1691

1226

1861

344

431

1396

2123

2941

2032

364

484

1295

818

73

1373

1584

1149

1744

322

404

1308

1989

2769

1904

341

454

1214

766

68

1287

1549

1123

1705

315

395

1279

1945

2711

1861

334

443

1187

749

63

1258

1867

1353

2055

380

476

1541

2344

3232

2243

402

534

1430

903

79

1516

1796

1302

1977

365

458

1482

2255

3116

2158

387

514

1376

868

77

1458

1431

1034

1575

339

389

1176

1838

2551

-

340

436

1110

710

75

-

MẶT DỰNG 42-65

6.0

6.0

1.5

1.4

MD hộp 65 x 50.8

MD hộp 42 x 50.8

2535

2577

802

594

752

557

735

544

886

656

852

631

717

537

MẶT DỰNG 80

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.8

1.8

1.1

2.1

1.8

1.8

2.0

Đứng, ngang nhỏ khung nổi

Đứng, ngang lớn khung nổi

Nắp bầu

Đế mỏng

Khung bao bật

Cánh bật

Pass mặt dựng

1483

1484

1485

1486

3026

3027

3726

1062

1333

207

347

366

644

1442

995

1249

194

325

343

603

1351

973

1221

190

318

335

589

1321

1173

1471

229

383

404

710

1592

1128

1415

220

369

388

683

1532

915

1152

214

322

349

577

-

Page 14: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

MẶT DỰNG 115

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

3.0

2.0

3.0

1.5

1.8

4.0

Thanh đứng

Thanh ngang

Nẹp U

Nắp ghép

Nắp ghép

Thanh nối

1351

1353

1362

1365

1428

3051

| 17

2725

1292

375

206

331

2864

2566

1211

351

193

310

2696

2512

1184

343

189

303

2640

2995

1427

414

228

365

3147

2887

1372

398

219

351

3034

2300

1097

323

206

295

-

2236

1482

1017

2004

2096

1388

953

1878

2049

1357

931

1836

2469

1636

1123

2213

2375

1574

1080

2128

-

1267

868

1709

3339

3641

3642

3970

Thanh pass lớn

Đứng, ngang lớn trơn

Đứng, ngang nhỏ trơn

Thanh góc 900 khung chìm

3.5

2.3

2.3

2.3

6.0

6.0

6.0

6.0

MẶT DỰNG 108

548

549

669

670

Thanh ngang dưới

Thanh đứng phải

Thanh đứng trái

Thanh ngang trên

1.8

1.8

1.8

1.8

6.0

6.0

6.0

6.0

1359

1092

992

1101

1274

1023

929

1032

1245

1000

908

1009

1501

1206

1095

1216

1444

1160

1053

1169

1202

970

954

976

MẶT DỰNG 110

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

2.5

2.5

1.4

2.3

1.5

2.5

3.8

3.8

Ngang, đứng lớn

Ngang, đứng nhỏ

Nắp ngang, đứng nhỏ

Đế nắp đậy

Nắp đậy vuông

Gờ khung nổi

Pass nối thanh đứng

Pass nối thanh ngang

4780

4781

4782

4783

4784

4785

4786

4787

2152

1747

181

432

368

355

2881

1122

2017

1637

170

405

345

333

2713

1051

1971

1601

166

396

337

325

2656

1028

2376

1929

200

477

406

392

3166

1239

2286

1856

192

459

391

377

3052

1192

1820

1482

182

402

349

309

-

-

Page 15: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%18 |

MẶT DỰNG 140

2667

2668

2669

2670

2671

2672

2673

2674

3731

3732

Thanh đứng

Thanh ngang

Đế

Nắp

Thanh lót

Cánh cửa bật

Khung bao cửa bật

Khung bao cửa bật

Ngang, đứng nhỏ

Ngang, đứng lớn

3.5

3.5

3.0

1.6

4.0

2.5

2.5

2.5

3.5

3.5

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

4102

3297

741

446

3013

1315

1680

895

3002

3626

3862

3105

695

418

2837

1232

1574

839

2827

3414

3781

3039

679

408

2777

1204

1539

820

2767

3342

4507

3623

819

492

3310

1452

1855

989

3299

3984

4345

3493

788

474

3191

1396

1784

951

3180

3841

3473

2804

660

419

-

1140

1451

815

2548

3072

MẶT DỰNG 120

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

1.5

2.8

Ngang, đứng lớn

Gờ nhỏ

Ngang, đứng nhỏ

Pass nối

Gờ lớn

Nắp đậy

Đế nắp đậy

3935

3936

3937

3938

3939

4437

4438

2138

412

1669

1657

598

339

487

2003

386

1564

1552

560

318

457

1958

377

1529

1517

548

311

446

2360

455

1842

1829

660

374

538

2270

437

1772

1759

635

360

517

1805

355

1407

-

510

320

429

LAM

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.1

1.1

2.0

2.0

1.4

1.4

1.4

Đế lam bầu

Lam bầu

Lam lá 161.9

Lam lá 143

Lam ghép 1

Lam ghép 2

Lam ghép 3

1232

1233

1391

1392

1493

1494

1495

938

1019

844

792

1278

1396

1338

883

959

790

742

1198

1309

1254

865

939

773

725

1161

1268

1216

1031

1120

931

874

1410

1540

1476

994

1079

896

841

1357

1482

1420

891

947

790

741

1164

1281

1233

Page 16: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6% | 19

1567

2531

2935

3059

3070

3167

3268

3283

3568

3569

3744

3745

3746

3906

4526

4642

4643

4656

4657

4658

4688

4689

4827

4828

Tròn 170

Lam hộp 180x51

Lá lam 152

Đế lam 152

Lam hộp 120x50

Vpas đệm cửa 134

Lam hộp ghép 50.8x300

Lam hộp ghép 50.8x300

Lam elip ghép 54x300

Pass lam elip ghép 54x300

Lam elip ghép 3: 53.13x330

Lam elip ghép 3: 53.13x330

Lam elip ghép 3: 53.13x330

Lam elip 29.8x120

Lam elip 24x150

Lam elip ghép 50x320

Pass lam elip ghép 50x320

Lam elip 10x30

Lam elip 10x40

Lam elip 10x50

Lam elip ghép 50x250

Pass lam elip ghép 50x250

Lam elip 40x200

Pass lam elip 40x200

3.5

1.8

1.5

3.0

1.4

1.4

1.5

1.5

1.8

4.0

1.5

1.5

1.5

1.5

1.4

1.5

4.0

1.0

1.0

1.0

1.8

4.0

1.8

4.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

3726

2299

1208

910

1193

416

1254

1249

1691

1704

371

1249

1192

989

1163

1514

1971

161

199

242

1442

1707

2045

1388

3491

2164

1133

853

1119

390

1180

1176

1585

1596

348

1171

1117

927

1091

1419

1847

151

186

227

1351

1599

1925

1307

3413

2119

1098

827

1084

368

1156

1152

1549

1560

340

1144

1092

876

1057

1387

1805

142

176

214

1321

1563

1885

1279

4114

2526

1333

1004

1317

459

1378

1373

1867

1881

410

1379

1316

1092

1283

1672

2176

178

220

267

1592

1884

2247

1525

3957

2435

1282

966

1267

442

1328

1323

1796

1809

394

1327

1266

1051

1235

1608

2093

171

211

257

1532

1813

2166

1470

3102

1993

1076

833

1074

394

1137

1140

1460

1463

336

1113

1054

878

1046

1324

1717

153

190

231

1196

1487

1784

1237

6.0

6.0

6.0

6.0

1.0

0.8

1.0

0.55

Lá phẳng

Lá hộp

Lá sóng

Lambri đơn sóng nhỏ

274

294

295

960

294

422

287

144

275

395

269

135

260

373

254

127

324

465

317

159

312

448

305

153

323

410

314

201

Page 17: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%20 |

848

195

718

823

794

183

673

771

750

172

635

729

936

215

793

909

900

207

763

874

774

216

643

776

3336

3337

3972

3973

Lá Lamri hộp phẳng

Lá Lamri

Khung bao

Lá chớp vít 145

1.2

1.0

2.0

2.0

6.0

6.0

6.0

6.0

THANH HỘP

558

467

647

557

468

469

491

471

472

473

742

263

413

102

105

110

121

125

257

258

261

262

414

3061

10x15x0.8

10x20x0.8

12x20x0.8

15x20x0.8

12x25x0.8

25x38x0.8

25x50x0.8

25x76x1.0

38x76x1.0

44x76x1.0

25x100x1.3

44x100x1.3

25x50

25.4x12.7x1.0

38.1x25.4x1.0

50.8x25.4x1.2

76.2x38.1x1.3

76.2x44.45x1.2

20x13x1.3

38x25x1.2

76x25x1.2

76x45x1.3

15x10x1.0

100x25x1.0

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.3

1.3

1.0

1.0

1.0

1.2

1.3

1.2

1.3

1.2

1.2

1.3

1.0

1.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

83

100

110

118

128

218

262

436

492

520

697

812

325

162

269

390

637

622

185

78

94

103

111

120

204

246

409

461

487

653

761

305

152

252

365

597

582

174

74

89

97

104

114

193

232

386

436

460

617

719

288

142

238

345

564

550

164

282

458

597

91

478

92

110

121

130

142

240

289

482

543

574

769

896

359

176

297

431

703

686

204

88

106

117

125

136

231

278

463

523

552

740

862

345

171

286

414

677

660

197

82

99

108

116

127

214

258

411

464

490

632

735

307

154

255

358

577

570

168

319

518

674

104

541

299

485

632

98

507

352

572

744

113

597

339

550

716

110

574

293

475

611

99

509

Page 18: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

Page 19: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%22 |

345

411

124

618

324

385

117

579

306

364

110

547

381

454

137

682

367

437

132

656

298

377

152

566

429

920

1866

921

Ống 25x2.2

Ống 51x1.2

Ống 19x1.0

Ống 76x1.2

2.2

1.2

1.0

1.2

6.0

6.0

6.0

6.0

THANH T

6.0

6.0

6.0

0.8

0.8

0.8

T25x38x0.8 gờ

T25x25x0.8

T25x38x0.8

538

539

540

123

88

103

116

82

96

108

76

89

134

95

111

130

92

108

141

103

120

THANH U

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

0.9

0.8

0.8

1.3

2.5

2.0

U10

U12

U7x12

U22x100x1.3li

U25x25x2.5

U20x20x2li

724

725

541

1529

904

5054

54

74

54

401

384

246

51

70

51

376

359

230

48

65

48

355

339

218

59

81

59

443

423

271

57

78

57

426

407

261

56

75

56

412

335

234

THANH V

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

2.5

1.0

0.8

1.0

1.3

2.9

2.2

V25x35x6li

V20x2.5li

V12

V20

V25

V25.4x1.3

V32 2li9

V50x60x2.2

410

1599

255

648

139

247

144

1688

709

260

55

86

112

145

385

520

664

244

52

81

105

136

361

487

628

231

48

76

97

126

341

460

783

288

60

95

121

157

425

574

753

277

58

92

118

153

409

552

601

233

62

95

124

150

347

484

Page 20: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

| 23

TỦ - KỆ

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

0.6

1.0

0.7

0.8

1.0

1.0

0.6

0.6

0.8

0.8

1.0

0.8

1.3

1.3

0.8

0.9

Bo tủ 2 rãnh

Bo tủ 2 rãnh

Bo tủ 2 rãnh nhỏ

Bo tủ 1 rãnh

Bo tủ 1 rãnh

Bo tủ 1 rãnh

Cánh trơn nhỏ

Cánh gờ nhỏ

Cánh trơn lớn

Cánh gờ lớn

Cánh tủ lớn

Chữ E

Đường rầy

Kẹp kiếng

Ngang tủ

Ngang tủ

1476

625

973

980

408

650

981

982

694

697

929

713

435

437

1096

450

195

219

195

237

288

327

107

117

137

149

175

107

146

185

202

251

183

205

183

222

270

306

101

110

128

139

164

100

137

174

189

235

172

194

172

210

255

289

95

104

121

132

155

94

127

164

179

222

215

242

215

262

318

361

119

129

151

164

193

118

158

204

223

277

207

233

207

252

306

347

114

124

145

158

185

113

153

197

215

266

193

212

193

226

266

296

113

126

136

150

172

125

133

168

200

239

ĐẾ NẸP

544

601

615

723

1190

1191

1469

1470

1829

Nẹp 5li

Nẹp 10li

Máng treo

Đế 5li

Đế lớn

Nẹp lớn

Đế nhỏ

Nẹp nhỏ

Đế 10 li

0.8

0.9

1.4

0.8

1.2

1.2

0.8

0.8

1.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

69

98

486

98

254

184

123

54

144

65

92

455

92

238

172

116

50

135

61

86

430

86

225

162

108

47

126

75

107

536

107

280

203

134

58

156

73

104

516

104

270

195

130

56

152

73

102

438

110

262

181

136

59

157

Page 21: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

ED bóng

VàngMàu(m)

GIÁ THANH NHÔM

Ghi chú: Giá màu SM101ED = S101ED + 6% Giá màu SM101 = S101 + 6%

CÁC LOẠI KHÁC

443

444

547

719

743

744

907

2637

2638

2645

2657

2658

3092

Kéo màn

I Kéo màn

Hộp đèn

Giằng ngang

Hộp máng điện

Lá máng điện

La 25x2.0

U 20.3x6.0

Nẹp trần

Ray lùa

Nẹp trần

U 19.4x21

Giằng đứng

0.8

0.9

1.2

1.6

1.1

1.7

2.0

0.8

0.8

1.0

0.8

0.8

2.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

24 |

140

52

443

695

282

563

110

55

70

73

73

108

942

131

49

416

652

265

527

103

52

66

68

68

102

883

122

46

393

615

250

498

97

48

61

63

63

95

834

152

58

490

768

312

621

121

60

76

79

79

118

1040

147

56

471

738

300

597

117

58

74

77

77

114

1001

141

58

477

608

252

544

105

65

81

77

84

128

870

MÁI CHE

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

6.0

1.1

1.0

1.43

1.14

1.1

1.4

1.3

1.2

Giằng dọc

Giằng dọc

Giằng dọc

Giằng dọc

Giằng ngang

Giằng ngang

Giằng ngang

Giằng ngang

1384

1385

1660

1661

1662

2075

3046

3047

524

358

692

458

646

756

739

664

491

335

649

429

605

708

693

622

464

317

613

405

572

669

654

587

579

395

764

506

713

835

816

733

557

380

735

486

686

803

785

705

485

337

620

423

602

663

660

596

TẢN NHIỆT

417

419

421

422

Tản nhiệt 23.4x17

Tản nhiệt

Tản nhiệt 84x35

Tản nhiệt 70x20

2.0

2.4

3.0

2.0

6.0

6.0

6.0

6.0

274

167

1595

797

257

156

1495

747

243

147

1412

706

303

184

1761

880

291

177

1694

847

269

157

1594

792

Page 22: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

CÔNG TY TNHH NHÔM ĐỊNH HÌNH SAPA BẾN

THÀNH (SAPA BTG) LÀ CÔNG TY LIÊN DOANH

GIỮA TỔNG CÔNG TY BẾN THÀNH - VIỆT NAM

(35%) VÀ TẬP ĐOÀN A.B - THỤY ĐIỂN (65%), TIỀN

THÂN LÀ CÔNG TY LIÊN DOANH NHÔM VIỆT NHẬT

(VIJALCO)

CHÚNG TÔI CÓ NHÀ MÁY ÉP NHÔM RẤT HIỆN ĐẠI

VÀ XƯỞNG XI MẠ (ANOD HÓA BỀ MẶT) VỚI HỆ

THỐNG XỬ LÝ KHÍ VÀ NƯỚC THẢI HOÀN CHỈNH.

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT CỦA NHÀ MÁY LÀ SỰ KẾT

HỢP GIỮA CÔNG NGHỆ CỦA NHẬT BẢN VÀ CHÂU

ÂU VỚI NGUỒN LỰC CÓ SẴN TẠI ĐỊA PHƯƠNG

Page 23: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách

CONF

ORM

ITY

TO R

EGUL

ATIO

NQU

ATES

T 3®DE

TNO

RSKEKEK VEVEVRIRIR TATATS

1864

DNV BUSINESS ASSURANCEMANAGEMENT SYSTEM CERTIFICATE

Certificate No. 122574-2012-AQ-VNM-RvA

SAPA BEN THANH ALUMINIUM PROFILES CO., LTD.(SAPA BTG)

This is to certify that:

Lot C, Street No.3, Binh Chieu Industrial Zone, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Viet Nam

has been found to conform to the Management System Standard:

This Certificate is valid for the following product or service ranges:

Initial Certification date:

This Certificate is valid until:

The audit has been performed under the supervision of:

Lead Auditor

Place and date:

for the Accredited Unit:

ISO 9001:2008

Manufacture and Supply of Aluminium Profiles Products.

Barendrecht, September 24th, 2012

Det Norske Veritas Certification B.V., The Netherlands

Management RepresentativeA.E. van der Kruk-Visser

November 8th, 2000

October 10th, 2015

Tran Tien Dung

Lack of fulfilment of conditions as set out in the Certification Agreement may render this Certificate invalid.

Accredited unit: Det Norske Veritas Certification B. V., Zwolseweg 1, 2994 LB, Barendrecht, The Netherlands, TEL:+31 (0) 10 2922600 www.dnvba.com

Các loại thanh nhôm định hình từ hợp kim nhôm 6005, 6061, 6063:

Sản phẩm phủ màu: bạc, nâu, vàng và đen

Sản phẩm phủ bóng bằng phương pháp điện phân (ED)

Sản phẩm không được phủ bóng

SẢN PHẨM ỨNG DỤNG

CHỦNG LOẠI CÔNG SUẤT

Kiến trúc, xây dựng

Trong ngành công nghiệp

Hàng tiêu dùng

Bao gồm các loại: dạng góc, dạng thanh, dạng rãnh,

Các loại nẹp, nẹp trần nhà và các loại ống.

Mặt dựng, cửa chính, cửa sổ, vách ngăn, mái hiên, tường kính.

Tủ trưng bày, thanh treo màn, bảng treo tường và bàn ghế.

500 tấn / tháng

Page 24: CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 01/04/2017 Kính gửi quý kháchº£ng giá Sapa_2017(01 … · CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU & NHẬT BẢN Áp dụng từ 01/04/2017 Kính gửi quý khách