cÔng bỐ thÔng tin ĐỊnh kỲ

4
CÔNG TY CP SADICO CẦN THƠ ------------- Số: 09/ CBTT-SDG.2021 V/v gii trình BCTC Hợp nhất Quý 1 năm 2021 CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 30 tháng 04 năm 2021 CÔNG BỐ THÔNG TIN ĐỊNH KỲ Kính gửi: Uỷ Ban Chứng Khoán Nhà Nước Sở Giao Dịch Chứng Khoán Hà nội 1. Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN SADICO CẦN THƠ - Mã chứng khoán: SDG - Địa chỉ: 366E CMT8, P.Bùi Hữu Nghĩa, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. - Điện thoại liên hệ: 0292 3884919 - E-mail: [email protected] 2. Nội dung thông tin công bố: 2.1. Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2021 2.2. Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế báo cáo tài chính Quý 1 năm 2021 so với Quý 1 năm 2020 là giảm trên 10% do: - Do ảnh hưởng Covid nên doanh thu bán hàng tăng không đáng kso với cùng kỳ cộng thêm các khoản chiết khấu thương mại và giá vốn tăng cao nên Lợi nhuận gộp giảm mạnh gần 77% so với cùng kỳ; các khoản chi phí trong kỳ có giảm nhưng không đáng kể dẫn đến kết quả chung là Lợi nhuận sau thuế giảm mạnh 218% so với cùng knăm 2020. 2.3. Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế báo cáo tài chính Quý 1 năm 2021 so với Quý 4 năm 2020 là tlãi chuyển sang ldo: - Do vẫn còn ảnh hưởng của Covid cộng thêm thtrường giá ctăng nhanh làm cho sản lượng tiêu thgiảm mạnh nên doanh thu bán hàng Quý 1 năm 2021 giảm 19% so với Quý 4 năm 2020. Trước tình hình đó, Tập đoàn đẩy mạnh chính sách bán hàng dẫn đến các khoản chiết khấu thương mại tăng cao nên làm cho Lợi nhuận gộp giảm mạnh gn 75% so với Quý trước; Do phần lợi nhuận thuần không đủ đắp các chi phí phát sinh trong kdẫn đến kết quả chung là Lợi nhuận sau thuế của Quý 4 năm 2020 có lãi, Quý 1 năm 2021 lại bl. 3. Thông tin này đã được công bố trên trang thông tin điện tử của công ty vào ngày 30/04/2021 tại đường dẫn website: www.sadico.com.vn Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố. * Tài liệu đính kèm: Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2021 Bng dliu Kết qukinh doanh so sánh vi cùng k.

Upload: others

Post on 25-Mar-2022

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CÔNG TY CP SADICO CẦN THƠ

-------------

Số: 09/ CBTT-SDG.2021 V/v giải trình BCTC Hợp nhất

Quý 1 năm 2021

CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Cần Thơ, ngày 30 tháng 04 năm 2021

CÔNG BỐ THÔNG TIN ĐỊNH KỲ

Kính gửi: Uỷ Ban Chứng Khoán Nhà Nước

Sở Giao Dịch Chứng Khoán Hà nội

1. Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN SADICO CẦN THƠ

- Mã chứng khoán: SDG

- Địa chỉ: 366E CMT8, P.Bùi Hữu Nghĩa, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ.

- Điện thoại liên hệ: 0292 3884919

- E-mail: [email protected]

2. Nội dung thông tin công bố:

2.1. Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2021

2.2. Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế báo cáo tài chính Quý 1 năm 2021 so

với Quý 1 năm 2020 là giảm trên 10% do:

- Do ảnh hưởng Covid nên doanh thu bán hàng tăng không đáng kể so với cùng kỳ

cộng thêm các khoản chiết khấu thương mại và giá vốn tăng cao nên Lợi nhuận gộp

giảm mạnh gần 77% so với cùng kỳ; các khoản chi phí trong kỳ có giảm nhưng không

đáng kể dẫn đến kết quả chung là Lợi nhuận sau thuế giảm mạnh 218% so với cùng kỳ

năm 2020.

2.3. Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế báo cáo tài chính Quý 1 năm 2021 so

với Quý 4 năm 2020 là từ lãi chuyển sang lỗ do:

- Do vẫn còn ảnh hưởng của Covid cộng thêm thị trường giá cả tăng nhanh làm cho

sản lượng tiêu thụ giảm mạnh nên doanh thu bán hàng Quý 1 năm 2021 giảm 19%

so với Quý 4 năm 2020. Trước tình hình đó, Tập đoàn đẩy mạnh chính sách bán

hàng dẫn đến các khoản chiết khấu thương mại tăng cao nên làm cho Lợi nhuận gộp

giảm mạnh gần 75% so với Quý trước; Do phần lợi nhuận thuần không đủ bù đắp

các chi phí phát sinh trong kỳ dẫn đến kết quả chung là Lợi nhuận sau thuế của Quý

4 năm 2020 có lãi, Quý 1 năm 2021 lại bị lỗ.

3. Thông tin này đã được công bố trên trang thông tin điện tử của công ty vào ngày

30/04/2021 tại đường dẫn website: www.sadico.com.vn

Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật và hoàn toàn chịu

trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố.

* Tài liệu đính kèm:

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2021

Bảng dữ liệu Kết quả kinh doanh so sánh với cùng kỳ.

Lưu :

- Như trên,

- Lưu P. TCHC,

- Website công ty

nANc otl r,rpu KET euA KINH DoAnHso sANn vor cuNc xt

DVT:

Chi ti6uMEso

Thuy6tminh

Quf I So sfnh

Ntrm nay Ntrm tru6'c Gi6 triTv le

K) nny/Ky

tru'6'cl. Doanh thu bdn hing vdcung cdp dich vU

2. C6c khoin gidm tnr doanhthu

3. Doanh ttru it rA, nd uenhing vi cung c6p dich vg

0l

02

t0

1l

20

2t

22

23

24

VI.I

vt.2

383:828:l3l:149

47:504:023:321

336.324.107.828

379:772 983:085

2l 560:470 545

358.212.512.540

304323.277.387

53.889.23s.153

107.t60.572

8.466.591.9s9

1.903.52 t.597

268:640:966

22:6+3:921?43

13 999:726:+99

9:154.790:9'90

5:633:714263

734.637:84:9

4,8919.076414

14.053.867.404

2.434.046.831

(se 347 701)

t _t:6:79.t68:/74

6,Zl_2,0216,755

s.447.141.5r9

4:055:148:064

2_s_,e_43js_l_2!16_

(21.8t&404.712)

1,070/0

120,330h

4,ll.h

6,42yo

-76,t9V.

-52,16yo

57,l3Yo

-16,82yo

-96,83yo

:100100%9

185,59.;

2t8?40oh

4. Gi6 v6n hdng b6n

5. Lqi nhu$n gQp v6 b6nhi-ng vi cung c6p dlch vg

6. Doanh thu hopt clQng tdichinh

7.Chi phi tdi chinh

VI.3

VI.4

VI.5

323.868.708926

12.455.398.902

739.365.635

4.050.529.797

4.050.529.797

9:706-:512_487

I1,645,139.900

(12:2'07.41',7 4471

178:813113,0

t...-

178.813:130

(12.028.604.3t7)

1.827.768.564

(27.864.611)

(13:828:508.270)

(5:342:310: l5l)

(8.486. le8.l l9)

(,z7)

(s27\

19.545.43 l .s39

(4r.433.136.251)

632.20s.063

(4.416.062.162\

Trongd6: chiphildivay

8. Phan Hi ho{c 16 hong c6ngty li€n doanh, li€n ktit

9. Chi phi b6n hdng

10. Chi phi quan lf doanhngltiQp

11. Lqi nhu$n thuAn ttr hoqtilQng kinh doanh

12. Thu nhfp kh6c; ----- -

13. Chi phl kt6c

,;.;,;;;n*u"15. Tdng lqi nhufln k6 to6ntrufc thu6

16. Chi phi thu6 thu nh{pAoanh nghl€R hiQn hnnh

17. Chi phl thuti thu nhgpdoanh nghiQp hofln l4i

18. Lqi nhufn sau thu6 thunh_$p doanh nghiQp

18.1 Lqi nhu4n sau thuti criacdng ry m9

18.2 Lqi nhufn sau thu6 ctaco agng ttr91e_!i6m p{19. LIi co ban ffen cd phiiiu

2}.Lilisuy giim tren c6 phiiSu

(8s2.991.800)

(268:640:966)

(129-37:414:956)

(2:354:586:599)

(21.36:2.2:08.43',7)

(s.4s4.e01.133)

(734.6',37 :8:4:9i)

(4:720:263?8{)

(26.082.471.721)

(606.278.267)

31.483.090

(2qs076:76:s4{)

(l r.s74.336.e06)

(13.933:339:638)

(1443)

0.443\

VI.6

YI.7

VI.8

VI.9

vr:10

25

26

30

3l

32

40

50

5l

52

60

6l

62

70

7l

VI.II

VI.I I

el6

916

Chi ti6uMTso

Thul'6tminh

Quf 1

Ntrm 2021

Quf a

NIm 2020

So sinh

-

lr k. Xi'rir

GE T}1 l\rtIT$t

L Doanh thu bdn hang r acung c6p dich ru2. Cric khoin giim mi doanhthu

3. Doanh thu thuin vd bdnhhng vir cung cdp dich vg

4. Gid vtSn hdng brin

5. Lqi nhufln gQp v€ b6nhing vi cung c6p dich vg

6. Doanh thu hopt dQng tdichinh

7.Chi phi tdi chinh

Trong d6: chi phi ldivay

8. PhAn l5i ho{c 16 rong cdngty li6n doanh, li€n k6t

9. Chi phi bdn hang

10. Chi phi quan ly doanhnghiQp

ll. Lqi nhuin thuin tir ho4ttlQng kinh doanh

12. Thu nhQp kh6c

13. Chiphi khric

14. Lqi nhufn kh6c

15. T6ng lqi nhu$n k6 to6ntrudc thu6

16. Chi phi thu6 thu nh4pdoanh nghiQp hiQn hdnh

17. Chi phi thu€ thu nh{pdoanh nghiQp hodn lpi

18. Lqi nhuQn sau thu6 thunhqp doanh nghigp

l8.l Loi nhu4n sau thu6 cuacdng ty mg

18.2 Loi nhufln sau thu6 cuac6 dOng kh6ng kirSm sodt

19. Lai co bdn trdn c6 phii5u

20.LAi suy gi6m tr€n c6 phi6u

0l

02

l0

ll

20

2t

22

23

24

25

26

30

31

32

40

50

5l

52

60

6l

62

70

7l

vI.l

vt.2

VI.3

VI.4

VI.5

VI.6

VI.7

VI.8

VI.9

383:82!:131:14?

47:504:U231:21

336.324.107.828

323.868.708.926

12.455.398.902

739.365.635

4.050529.797

4.050.529.797

9 ,7 0;6,5-12_, -287

I l:645:139:900

(12.207.417.447)

178.813.130

178:8-13:_13-0

(12.028:604:317)

1.827:768i64 .

(27.864.611)

(13:828:508:270)

(5.342.310-.lsl)

(8 486:198:l l9)

(sz1)

(s27\

4',7 5.045.273.342

24.026.545.349

451.018.727.993

402.309.019.662

48.709.708.331

14.155.830.557

5.938.018.201

3.946.6s9.093

9.684.679.723

77.473.455.890

19.769.385.074

238$42276

46:6131-270

t9_2:0-2910,6

19.961.414.780

l:550:863:077

94:833:303

18:315:718:400

16.523.515?99

1.792.203.101

2.006

2.006

(91 .21 7.141.193 I

23.477.4'17.972

(l 14.69{.620.165)

(78.440.310.736)

(36.2543{D.429)

(13.4t6.461.922)

(1.887.48r.404)

I 03.870.701

2t.832.5U

( 1s.828.31s.990)

(31.976.802.s21)

(59.829.846)

(46613270)

(13:216:576)

(31:990.019:097)

276:90_5:4!7

(172:6:9',7 t9r4)

Q2144./26670)

(2 l :865:825.450)

(1 0:278:40 I :220)

(2.s-31)

(2.533\

-'i lio '

- {.{-- o

-31,79/o

_023/o

-57,61./o

-25,07yo

100,00%

l60,26o;o

175,50.;

VI.lO

VI.II

VI.1I

Cin Tho, ngity 30/0412021..:.

Lap bleu

<-I-/YI

-Huj,nh ThiHAnh Phric