chuyen nganh co khi

14
Từ  đin tiếng anh chuyên ngành cơ khí  abrasive : chấ t liu mài abrasive belt : băng ti gn bt mài abrasive slurry : bùn st abrasive slurry : bùn st mài abrasive stick, stone : đá mài  accummulator battery : acqui adapter : khâu nố i adapter plate unit : bgn đầu tiêu chun adapter sleeve : ố ng ni trượt Additional adjustable support : n.Gố i ta điu chnh bsung Adjustable support : n.Gố i ta điu chnh adjusttable lap : dao mài rà điu chnh được adjusttable wrench : mlế t aerodynamic controller : bkim soát khí động lự c aileron : cánh phcân bng aircraft : máy bay amplifier : bkhuyếch đại anchor prop : chân c ố  định Angle of cutting : n.Góc c t antenna : anten Apron : n.Tấ m chn apron : tấ m chn arawler tractor : máy kéo bánh xích arbor support :  đỡ trc arm : c  ần xoay armature : cun ứ ng assembly : sự lp ráp Assembly drawing : n.bn vlp audio oscillator : b dao động âm thanh automatic cycle control device : thi ế t bkim soát chu kì t ự  động automatic lathe : máy ti n tự  động automatic machine tool, automatic machine : máy công c tự  động automaticloading device : thiế t bcấ p phôi tự  động Axial component of cutting force : n.Thành ph  ần lự c ct dc trc Axonometric View : n.hình chi ế u trc đo Back rake angle : n.góc nâng balance : sự cân bng balancing mandrel : trc caân bng balancing stand : giá câ nbng balancing weight : đố i trng cân bng bar- advancemeny mechanism : cơ cấ u thanh dn tiế n bar-clamping mechanism : cơ cấ u thanh kp base : giá chia base : đế máy base unit : ph  ần thân máy basis mesh fraction : thành phân h t mài cơ bn beam : c  ần, thanh ngang bearing sleeve : ố ng lót  đỡ Bed shaper : n. máy bào giườ ng Bed shaper : băng may bench : bàn thngui bench hammer : búa thngui benchwork : gia công ngui bent tool : dao đầu cong body : thân mũi khoan 

Upload: tai-chau

Post on 14-Apr-2018

240 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 1/14

Từ  điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí  

abrasive : chấ t liệu màiabrasive belt : băng tải gắn bột màiabrasive slurry : bùn sệtabrasive slurry : bùn sệt mài

abrasive stick, stone : đá mài accummulator battery : acquiadapter : khâu nố iadapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩnadapter sleeve : ố ng nối trượtAdditional adjustable support : n.Gố i tựa điều chỉnh bổ sungAdjustable support : n.Gố i tựa điều chỉnhadjusttable lap : dao mài rà điều chỉnh đượcadjusttable wrench : mỏ lế taerodynamic controller : bộ kiểm soát khí động lự caileron : cánh phụ cân bằngaircraft : máy bayamplifier : bộ khuyếch đạianchor prop : chân cố  địnhAngle of cutting : n.Góc cắtantenna : antenApron : n.Tấ m chắnapron : tấ m chắnarawler tractor : máy kéo bánh xícharbor support : ổ đỡ trụcarm : c ần xoayarmature : cuộn ứ ngassembly : sự lắp rápAssembly drawing : n.bản vẽ lắpaudio oscillator : bộ dao động âm thanh

automatic cycle control device : thiế t bị kiểm soát chu kì tự  độngautomatic lathe : máy tiện tự  độngautomatic machine tool,automatic machine : máy công cụ tự  độngautomaticloading device : thiế t bị cấ p phôi tự  độngAxial component of cutting force : n.Thành ph ần lự c cắt dọc trụcAxonometric View : n.hình chiế u trục đo Back rake angle : n.góc nângbalance : sự cân bằngbalancing mandrel : trục caân bằngbalancing stand : giá câ nbằngbalancing weight : đố i trọng cân bằngbar- advancemeny mechanism : cơ cấ u thanh dẫn tiế nbar-clamping mechanism : cơ cấ u thanh kẹpbase : giá chiabase : đế máybase unit : ph ần thân máybasis mesh fraction : thành phân hạt mài cơ bảnbeam : c ần, thanh ngangbearing sleeve : ố ng lót ổ đỡ Bed shaper : n. máy bào giườngBed shaper : băng may bench : bàn thợ nguộibench hammer : búa thợ nguộibenchwork : gia công nguội

bent tool : dao đầu congbody : thân mũi khoan 

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 2/14

body : thân dụng cụ body : thân xebogic : thanh chuyển hướngbooster : động cơ tăng tố cbore : doa lỗ Boring : sự doa lỗ 

Boring bar : n.thân dao khoétboring bar : cán dao doaboring head : đầu dao doaboring machine : ố ng lót doa lỗ boring tool : dụng cụ doabottom bed : thân dướibottom carriage : hộp gábreak : chỗ cắtbroach : chuố tbroaching machine : máy chuố tbuffing wheel : đĩa chà bóng burnisher : dụng cụ mài bóngburnishing : sự  đánh bóng, mài bong camshaft : trục camcamshaft : trục camCapstan wheel : n.Tời quaycarburettor : bộ chế hoà khí Carriage : n.Hộp chạy daocarriage : hộp chạy daocarrier : giá đèo hàng centre height : chi ều cao tâmcentre hole : lỗ định tâmcentreless grinding : mài vô tâmcentreless grinding machine : máy mài vô tâmchange gear train : truy ền động đổi rãnh

change gears : các bánh răng thay thế  chassis : sườn xechecking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sauchip breaker : khe thoát phoiChip contraction : n.Sự co phoiChip pan : n.Khay chứ a phoichisel edge : đinh cắtchuck : mâm cặpchute : máng trượtcircular broach : dao chuôt lỗ circular chaser : dao lược ren vòngcircular form tool : dao định hình tròncircular sawing machine : máy cưa vòng clamp : bệ cố  định máyclamp hook : móc kẹpclamping : sự kẹp chặtclamping : kẹp chặtclamping divice : dụng cụ, đồ gá kẹpclamping flange : bích kẹpclimb milling, down milling : sự phay xuôiClutch : n.Khớp ly hợpclutch : ly hợpCNC machine tool : n.Máy công cụ điều khiển số  CNC vertical machine : n.Máy phay đứ ng CNCcoal-cutter : máy đào than 

coarse file : giũa thô collapsable tap : taro xế p mở 

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 3/14

collet : ố ng kẹpcombination centre drill : mũi khoan tâm Compound rest : n.Bàn dao phứ c hợpCompound rest : bàn dao phứ c hợpcompound rest slide : giaá trượt bàn daoconcave half- nround milling cutter : dao phay bán c ầu lõm

contact roll : con lăn tiế p xúcContinuous chip : n.Phoi liên tụcContinuous feed motion : n.chuyển động ăn dao liên tụccontinuous line : nét li ềncontrol desk : bảng đồng h ồ đo Conventional machine tool : n.Máy công cụ cổ điểnConventional vertical Miller : n.Máy phay đứ ng truy ền thố ngconver half-round milling cutter : dao phay bán c ầu l ồicoolant pump : bơm chấ t làm nguộicore drill : mũi khoan lõicore drilling : sự khoan lõicoredrill : khoan lõicounterbore : mũi khoan, xoáy mặt đầucounterbore or countersink : khoan, xoắy mặt đầucountersink : mũi lả, xoáy mặt đầucounterweight : đố i trọngcradle : bệ đỡ Cross section : n.mặt cắt ngangCross slide : n.Bàn trượt ngangcross slide : bàn trượt ngangcross slide : trượt ngangcrossrail : thanh dẫn ngangcrossrail : c ần xoay ngangcrossrail head : đầu xoay ngangCross-section area of uncut chip : n.tiế t diện ngang của phoi

crown block : khối đỉnhcummulative pitch error : sai số  bước tích luỹ current colector : khung góp điệncut : rãnh giũa Cut off : v.tiện cắt đứ tcutting chain : xích khai thácCutting edge orthogonal : n.Mặt phẳng chéo của lưỡi cắtCutting force : Lự c cắtcutting pliers, nipppers : kìm cắtcutting point : ph ần cắt của mũi khoan cutting section : pha ần cắtcutting sharft : trục sắtcutting tip : đỉnh cắtCutting tool : n.công cụ cắt, dao cắtcylinder block : khố i xi lanhcylinder head : đầu xi lanhcylinder wheel : đá mài hình trụ cylindrical grinding : máy mài tròn ngoàicylindrical mandrel : trục gá trụ cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoàiDead center : n.Mũi tâm tĩnh dead-smooth file : giũa tinh Deformation : n.sự biế n dạngdense structure : cấ u trúc chặtDẹpth of cut : n.chi ều sâu cắt

derrick : thápDetail drawing : n.bản vẽ chi tiế t

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 4/14

diamond : kim cương diamond pin : chố t hình thoidick-type wheel : đá mài dạng đĩa dielectric fluid : chấ t lỏng cách điệndifferential indexing : phân độ vi saidirect indexing : phân độ trự c tiế p

Discontinuous breaking segment chip : n.Phoi vòng gãyDiscontinuous shearing segment chip : n.Phoi vòng không liên tụcdish wheel : đá mài đĩa disk-type milling cutter : dao phay đĩa double- head wrench : cờ lê 2 đầudouble-angle milling : dao phay góc képdouble-angle point : điểm góc képdraw : vẽ kĩ thuậtdrawbar, draw- in rod : thanh kéoDrawing : n.bản vẽ drawing : sự vẽ kĩ thuậtdrawing : bản vẽ kĩ thuậtdrill : khoan lỗ drill : mũi khoan drill chuck : đầu kẹp mũi khoan drill jig : bạc dẫn mũi khoandrilling : sự khoan lỗ drilling machine : máy khoandrilling rig : tháp khoandriver plate : mâm quaydriver's cabin : bu ồng láidrivig pin : chố t xoayeccentric : lệch tâmeccentric clamp : kẹp lệch tâmelectric binet : hợp công tắc điện

electric- contact gaugehead : đầu đo điện tiế p xúcelectric drill : khoan điện c ầm tayelectric locomotive : d ầu máy điệnelectrical- discharge machining : gia công bằng phóng điệnelectric-spark machining : gia công tia lửa điệnelectrolyte : dung dịch điên ly electrophysical machining : sự gia công hoá lí elevator : cánh nângend mill : dao phay mặt đầuend support : giá đỡ phía sauEnd View : n.Hình chiế u cạnhengine comparment : bu ồng động cơ máy engine lathe : máy tiện renengraving machine : máy phay chép hìnhexpanding mandrel : trục gá bungexpansion reamer : dao chuôt nong rộngface conveyer : băng chuyềnFace lathe : n.máy tiện cụtface milling cutter : dao phay mặtface milling head : đầu dao phay mặtface plate : mâm giữ  facing tool : dao tiện mặt đầuFeed : n.lượng ăn dao, lượng tiế n daofeed back sensing head : đầu ghi h ồi chuyểnfeed box : hộp xe dao

Feed selector : n.Bộ điều chỉnh lượng ăn dao feed shaft : trục chạy dao

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 5/14

feeder : máng cấ p phôiferm-relieved tooth : răng dạng hớt lưng file : giũa file : cái giũa filing : sự  giũa filter : bộ lọc

fin : cánh đứ ngfinal rocket stage : ta ầng tên lử a cuố i cùngfinishing : sự  gia công tinh, đánh bóng finishing turning tool : dao tiện tinhFixed support : n.Gố i tự a cố  địnhFixture, jig : n.đồ gáFlank : n.mặt sau của daoflap : cánh rà, cánh gấ pflaring cup wheel : đá mài hình chậu cônflat chisel : cái đục phẳngflat form tool : dao định hình phẳngflat point : điểm phẳngflat-nose pliers : kiìm mỏ dẹpfloat : phaoflute : rãnh xoắn, rãnh thoátflyhob : dao -hcs hình đơn follower rest : tốc lăn theo form tool : dao định hìnhfour-jaw chuck : mâm cặp bố n chấ uframe : khung xefreight car : toa chở hàngfront column : trụ trướcfront fender, mudguard : chắn bùn trướcfront pilot : thân trướcfront slide : bàn trượt trước

frontal plane of projection : mặt phẳng chính diệnfuel pump and injector : bơm và vòi phun nhiên liệufuel tank : b ồn nhiên liệufuselarge : thân máy baygasket : đệm lótgasoline tank : thùng nhiên liệugear cutting : sự cắt răng gear grinding : sự  mài bánh răng gear grinding machine : máy mài bánh răng gear hobbing machine : máy phay răng phác hình gear rolling : sự  cán răng gear rolling : bánh cán răng Gear shaper : m.Máy bào răng gear shaping : tạo dạng răng gear shaving : sự  cà răng gear- tooth end mill : dao phay chân răng gearbox : hộp số  gearhead : hộp bánh răng gear-shaving cutter : dao cà răng gear-shaving cutter : máy cà răng gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng generetion-cut broaching : chuốt theo đường sinhglass tube : ố ng thuỷ tinhgoose-neck tool : dao cổ ngỗnggrain : hạt mài

grain size index : kií hiệu cỡ hạtgrain size : cỡ hạt mài

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 6/14

grind : màigrinding : sự màigrinding wheel grade : cấu trúc đá mài grinding segment : xéc măng mài grinding wheel : bánh, đá mài groove-type chip breaker : thoát phoi kiểu rãnh

hacksaw : cái cưa hacksaw blade : lưỡi cưa half-round file : giũa lòng mo hand chipping : sự  đục bằng tayhand reamer : dao chuố t c ầm tayhand tap : taro tayhand unloading : lấ y sản phẩm bằng tayHand wheel : n.Tay quayhandlebars : tay láihandloading : cấ p phôi bằng tayhaulage rope : cáp tảihaulage unit : cụm tảihead column : cột phía trứơc head lamp : đèn pha Headstock : đầu máyheadstock : ụ trướcHeadstock assembly : n.Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)Heel : n.Lẹm daohelical tooth cutter : dao phay răng xoắnhob : dap phay phác hìnhhob swivel head : đầu xoay daohob slide : bàn trượt daoholder : cán daohoning : sự mài khôn, mài doahoning machine : máy mài khôn

honing tool : dụng cụ mài khônhook spanner : khóa móc, cờ lê móchopper : phễu cấ p phôihorizontal boring machine : máy doa nằm nganghorizontal broaching machine : máy chuố t nganghorizontal plane of projection : mặt phẳng ngangindex change gears : các bánh răng thay đổi tỷ số  index crank : thanh chiaindex pin : chố t chí index plate : đĩa chia indexing mechanism : cơ cấu chia, cơ cấu phân độ indexing mechanism : chia, phân độ inductance coil : cuộn cảminductance gauge head : đầu đo cảm khánginductance-type pick-up : bộ phát kiểu cảm khánginserted blade : răng ghép intake pipe : ố ng nạpinterchangeability : tính lắp dẫninternal broach : chuố t lỗ internal broaching : sự chuố t lỗ internal grinding : mài tròn tronginternal roll burnisher : sự cán bóng mặt trong

 jaw : chấ u kẹp jet : ố ng phản lự c jib : băng tải

 jig base : giá đỡ bạc dẫn jig bushing : ố ng lót bạc dẫn

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 7/14

 jig-boring machine : máy doa có dẫn hướngkey- seat milling cutter : dao phay răng then keyway broach : dao chuố t rãnh thenkinematic accuracy : độ chính xác động họckinematic chain : chuỗi truy ền độngknee : khớp coongxon

land : rãnh thoát phoilap : mài ràlapping : sự mài rà, mài nghi ềnlapping compound : chát mài ràlapping machi ne : máy mài ràlathe : máy tiệnlathe accessories : phụ tùng máy tiệnlathe centre, centre : tâm máy tiệnlathe dog : cái tố clathe tool : dao tiệnlathe work : gia công tiệnlaunch rocket : tên lửa đẩylay out : lấ y dấ ulaying out : sự lấ y dâu, lấ y mự clead compenaor : bộ chính bù hướngLead screw : n.Vít me tiện renleft- hand milling cutter : dao phay chiêù tráileft-hand tool : dao tráiLimit Value of wear : n.Giới hạn của độ mònline : các lọai đường nétliner bushing : ố ng lót thẳngloader : bộ nạp thanloading station : vị trí nơi cấ p phôiLocate : v.định vị Locating : n.Sự  định vị 

Locating element : n.Thành ph ần định vị locating pin : chốt định vị lock pin : chốt định vị locomotive : đầu máy xe lử along chain : nét chấ m gạchLongitudial and traverse feed control : n.C ần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trụclongitudinal table : bàn dọclorry, truck : xe tải nhẹ machine pulse generator : máy phát xungMachining : n.Gia côngmachining centre : tâm gia côngmachne tap : taro trênmáymagazine : nơi trữ phôimagnetic chuck : mâm từ tínhmagnetic separetor : bộ tách từ tínhMahine tool : n.Máy công cụ, máy cắtmain cylinder : xy lanh chínhmain tool slide : bàn trượt dao chínhmanchine reamer : dao chuố t trênmáymandrel, arbor : trục gá, trục tâmmargin : gờ xoắnmaster gear : bánh răng mẫumedium structure : cấ u trúc trung bìnhmill : phaymilled tooth : răng phay 

milling cutter : dao phaymilling machine : máy phay

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 8/14

millling : sự phay, gia công phaymotor fan : quạt máy động cơ motor vehicle : xe có động cơ mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài muffler : ố ng xả Multiple-point cutting machine tool : n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhi ều lưỡi cắt

multi-rib grinding wheel : bánh mài nhi ều renneck : coổ thắt mũi khoan needle file : giũa kim Negative rake : n.góc nghiêng âmNose angle : n.góc đỉnhnose fairing : mũi rẽ dòngNose radius : n.bán kính mũi daonozzle : đầu phunnut tap : taro đai ố coffset tool : dao cắt đứ ng, dao tiện rãnhoil engine : động cơ diesel open structure : không chặt liên kế torientation engine : động cơ chỉnh hướngoverarm : c ần phía trênovercut : rãnh cơ sở pantograph : thước vẽ truy ềnPartial section : n.mặt cắt riêng ph ầnpedestal : bệ máypetrol engine : động cơ xăng pick : răng đào pin- face wrench : khoá mở chố tpivot : chố tplain indexing : phân độ đơn giảnplain milling cutter : dao phay đơn plane of projection : mặt phẳng chiế u

plane or shape : bào phẳngplaner : máy bào dọc, máy bào giườngplaner or shaper : máy bàoplaner-type milling machine : maý phay giưòng planetary thread milling : sự phay ren hành tinhplaning or shaping : sự bào phẳngplat drill : mũi khoan phẳngpolishing : sự  chà, đánh bóng polishing machine : máy chà đánh bóng positioning NC system : hệ thố ng NC vị trí Positive Rake : n.góc nghiên dương power head : ph ần truy ền độngpower unit : cụm công suấ tprecision boring machine : máy doa chính xácpress fit jig bushing : ố ng lót lắp ghép bạc dẫnPrimary motion : n.chuyển động chính, chuyển động quay của phôiPrinciple-based structural design : thiế t kế kế t cấ u dạng nguyên lýprofile plane of projection : mặt phẳng bênprofile-cut broaching : chuố t theo biên dạngprogram : chương trình project : chiế uprojection : hình chiế upull broach, broach : chuố t kéopull broaching, broaching : sự cuố t kéopull end : đầu kéo

pumping jack : con đội bơm punch : đột dấ u

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 9/14

punched tape : phiến đục lỗ punching : sự  đột dấ upush broach : chuốt đẩypush broach : dao chuốt đẩypush broaching : sự chuốt đẩyquick-change chuck : đầu kẹp rút

quill : mũi chố ng tâmradial chaser : dao lược ren trònRadial component of cuttinh force : n.Thành ph ần lự c cắt hướng kínhradial drilling machine : máy khoan c ầnradial feed rod : ca ần điều khiểnradiator : bộ tản nhiệtrail : đuờng rayRam : n.Trụ trượtram : khung chạy daoram-type milling machine : máy phay kiểu trụ trượtrasp : giũa nạoreamer : dao chuố treaming : sự chuố t lõreaming : chuố t lỗ rear axle : trục saurear column : trụ saurear pilot : cán saurear slide : bàn trượt saurear support : chuôi sauregulating wheel : bánh dẫnrelieving cam : cam đở representation : sự biểu diễnrescess : gờ đá mài resinoid bond : liên kế t nhự a hoárest : tố c kẹp

right-hand milling cutter : dao phay chi ều phảiright-hand tool : dao phaỉoring lap : dao mài rà kiểu vòngrocker : thanh cân bằngrod : thanh bơm roll burnshing : sự cán bóngrollburnisher : con lăn cán bóng Rotary stops for carriage : n.Dừ ng bàn xe daorotary table : bàn xoayrotating centre : tâm quayrotating lap : bàn rà quayround file : giũa tròn rubber bond : liên kế t cao surudder : cánh láiSaddle : n.bàn trượtsaddle : bàn trượtsaddle : bệ máysaddle : bệ đỡ sand bunker : khoang chứ a cát chố ng cháyscale : tỷ lệ scavenging port : chỗ xả cặnscientific instruments : dụng cụ nghiên cứ u khoa họcscraper : lưỡi nạoscraper : cạo ràscraping : sự cạo rà

screw clamp : kẹp bằng vítscriber : mũi vạch

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 10/14

second rocket stage : t ầng tên lử a thứ 2sector arm : trục tỉ lệ segmental circular saw : dao cắt vòng ghépsegmental circular saw : vòng ghépsemi-automatic machine : máy công cụ bán tự  độngsepatator : bộ phân chia

serewdriver : cây vặn vít, tuốc nơ vít shaft-type arbor : trục gá daoShank : n.thân dao, cán daoshaper : máy bào ngangshell reamer : lưỡi căt shell reamer : dao chuố t thô, chuố t pháshell-type core drill : mũi khoan kiểu ố ng lótshort dashes : nét gián đoạnSide cutting edge angle (SCEA) : n.Góc lưỡ i cắt bênside head : đầu trượtSide rake angle (RA) : n.Góc nghiêng bênSide relief angle : n.góc thoát bênSide View : n.Hình chiếu đứ ngsile toolhead : đầu gá dao ngangsinger- thread milling cutter : dao phay ren đơn single- angle milling : dao phay góc đơn single-flute drill : mũi khoan rãnh xoắn đơn Single-point cutting machine tool : n.Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắtSingle-point locating element : n.Thành ph ần định viị 1 điểmsingle-point threading : dao tiện rensingle-pointtool : dao tiện một lưỡi cắtsingle-rib grinding wheel : bánh mài đơn size scatter : độ phân tán kích thướcsize, dimension : kích thướcslide bar : thanh truượt

slider : con trượtsliting saw.circular saw : dao phay cắt rãnhslotted washer : vòng đệm có rãnhslotting : sự gia công rãnhslotting machine : máy bào rãnhslotting tool : dao cắt rãnhsmooth file : giũa mịnsocket wrench : khoá ố ng chìmsolar battery : pin mặt trờiSolid drawing : n.bản vẽ 3Dsolid lap : dao mài rà cứ ngspacing collar : vành ngăn cách spark plug : bugiSpecific design : n.thiế t kế cụ thể Speed : n.tốc độ quay của trục chínhspeed selector lever : c ần tốc đọ spherical washer : vòng đệm c ầuspindle : trục chínhSpindle (with chuck) : n.trục chính (có gắn mâm cặp)spindle box unit : ph ần hộp trụcspindle nose : nắp trục chínhSpindle speed seletor : n.bộ điều chỉnh vận tố c trục chínhspindlecarrier : giá đỡ trụcspindle-nose key : chốt đầu trục chínhSplit-nut control : n.C ần điều chỉnh đai ố c 2 nử a

spoke : nan hoaspot-face : lả miệng

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 11/14

spotfacer : mũi lả miệngspot-facing : sự lả miệngsquare file : giũa vuông standard : tiêu chuẩnstandard deviation : n.độ sai lệch tiêu chuẩnstandardization : sự tiêu chuẩn hoá

starter-generator : máy phát khởi độngstar-type dresser : đầu sửa đá mài kiểu saosteady rest : tốc định vị steering gear : tay láistep drill : mũi khoan bậcstep motor : động cơ theo bướcstep-type chip breaker : thoát phoi kiểu bậcstone holder : c ần giữ  đá stop bracket : vấu đỡ straight cup wheel : đá mài hình chậu thẳngstraight shank : chuôi thẳngstraight- shanktool : dao cán thẳngstraight wheel : bánh mài phẳngstrap clamp : kẹp kiểu vòngstub arbor : ổ trục chínhsupercharger : bơm cao áp superfinishing : sự gia công siêu tinhsupport roller : con lăn đỡ Supporting pin : n.Chốt đỡ supporting shoe : guố c tự asurface gauge : cữ phẳngsurface- grinding machine : máy mài phẳngsurpace broach : chuố t b ề mặtsurpace broaching : sự chuố t b ề mặtswing axle : trục quay

swinging clamp : kẹp lắcswivel : khớp xoayswivelling table : bàn xoayswivelling table : bàn xoaytackle block : hệ thố ng nângtailplane : cánh đuôi tailstock : ụ độngTailstock quill : n.Nòng ụ độngtangent chaser : dao lược ren tiế p tuyế nTangential component of cutting force : n.Thành ph ần lự c tiế p tuyế nTangential component of cutting force : đuôi mũi khoan tank : bể chứ atank car : toa chở nhiên liệutap : mũi cắt ren tarotape punch : thiế t bị đục lỗ taper flat file : giũa phẳng đầu côntaper mandrel : trục gá côntaper reamer : dao chuôt côntaper shank : chuôi côntemplate : dưỡng, mẫuthermal screen : màn chắn nhiệtthermoregulating system : cử a chắn hệ thống điều nhiệtthick line : nét đậmthin line : nét mảnhthread cutting : sự cắt ren

thread grinding : sự mài renthread milling : sự phay ren

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 12/14

thread- milling cutter : dao phay renthread rolling : sự cán renthread-cutting die : khuôn bàn cắt renthread-cutting head : đầu cắt renthread-grinding machine : máy mài renthreading tool : n.dao tiện ren

three- side milling cutter : dao phay 3 phíathree- square file : giũa tam giác three-jaw chuck : mâm cặp ba chấ uThree-point locating element : n.Thành ph ần định vị 3 điểmTool angles : n.Các góc cắt của daoTool clearance : n.Góc sauTool cutting edge angle : n.góc lưỡi cắtTool cutting edge plane : n.mặt phẳng cắt của daotool electrode : điện cự c dụng cụ Tool life : n.Tuổi b ền của dụng cụ cắttool magazine : nơi trữ dụng cụ dao cắtTool Post : n.Giá kẹp dao, đài gá dao tool post : giá kẹp daoTool rake : n.Góc trướctool shank : cán daoTool wear : n.Sự mòn dụng cụ cắttooth profile error : sai số biên dạng răng top bed : thân trênTop view : n.hình chiế u bằngtotal composite error single flank : tổng sai số mặt lưng tracing pin, traccer : chố t theo dấ utracing slide : trượt theo dấ utrack cleanr : thiế t bị vệ sinhtrack wheel : bánh lăn xí chtraction generatior : máy phát để kéo

tractor : máy kéotrailer : moóctransfer bar : thanh truy ềntransfer finger : cữ chặntransfer line : đường truy ềnTransient surface : n.b ề mặt chuyển tiế ptraverse grinding : sự mài tịnh tiế n dọctrepanning drill : mũi khoan đột tròntrimming tab : dải cân bằngtripping dog : con cóc hành trìnhtruck trailer : xe kéo moóctruing dressing : sự chỉnh sửa đá mài turning : sự tiệnturning : tiệnturning tool : dao tiện trơn turret : đầu rơvonve Turret lathe : n.máy tiện rơ von ve twist drill : mũi khoan xoắnTwo-point locating element : n.Thành ph ần định vi 2 điểmultrasonic tool : dụng cụ siêu âmunbalance : không cân bằngUndeformed chip width : n.Chi ều rộng phoi không biế n dạngundercarriage : bánh dẫn hướngunification : sự  đồng nhấ tUniversal Lathe : n.máy tiện vạn năng 

up milling, conventional milling : sự  phay ngượcupcut : rãnh trên

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 13/14

upright,column : cột, truvalve : van, xupapvalve tappet : c ần vanvertical broaching machine : máy chuốt đứ ngVertical Shaper : n.Máy bào đứ ng (xọc)vertical slide : bàn trượt đưng 

vertical toolhead : đầu gá dao đứ ngvice : êto, bàn kẹpview : sự chiế uvisible outline : đường bao thấy đượcvitrified bond : liên kế t kiểu thuỷ tinh hoáwater cooling section : bu ồng nước làm nguộiWays : n.Băng trượtWear crater : n.Vùng mòn khuyế tWear land : n. Vùng bị mònweb thinning : có gờ mỏngWedge angle : n.Góc chêmwet grinding : sự  mài ướtwheel : bánh xewheel pair : cặp bánh xewheel shape : dạng đá mài wheel tractor : máy kéo bánh hơi wheelhead : hộp đá mài wheelheard : đầu làm việcwing : cánhwork head : đầu làm việcwork rest blade : thanh tự awork support arm : c ần chố ngwork surface : n. B ề mặt gia côngworkholder retainer : mâm kẹp phôiWorkpiece : n.chi tiế t gia công, phôi

wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá: máy đào đấ t

Công Nghệ Hàn&kỹ thuật nố i ghép – Welding technology & joining techniqueàThiế t kế quy trình công nghệ hàn(WPS_Welding Procedure Specification)Quá trình Hàn – Welding processesHàn H ồ Quang – Arc weldingHàn TIG, MIG, MAG – TIG, MIG/MAG weldingPlasmaDưới lớp thuố c SAW – Submerged arc weldingĐiện Cự c Lõi Bột FCAW – Flux cored arc weldingHàn H ồ Quang Tay MMA – Manual metal arc weldingHàn Áp Lự c – Resistance weldingHàn Điện Xỉ – Electro Slag weldingHàn Khí – Gas weldingHàn Vảy – Brazing, solderingHàn Đặc Biệt – Advanced welding processesMa sát – Friction weldingLaser – Laser weldingTia Điện tử  – Electron beam weldingHàn Siêu Âm – Ultrasonic weldingHàn Chấ t Dẻo – Plastic weldingPhê Chuẩn Quy Trình Hàn – Welding procedure specification approvalThiế t Bị - EquipmentThợ Hàn – Welder, welding operator

Vật Liệu Hàn – Welding consumablesThiế t Bị Hàn – Welding equipment

7/27/2019 Chuyen Nganh Co Khi

http://slidepdf.com/reader/full/chuyen-nganh-co-khi 14/14

Robot Hàn – Welding robotMáy Hàn – Welding machineVật Liệu HànThuố c Hàn – Welding fluxQue Hàn – Welding stickDây Hàn – Welding wire

àCông Nghệ Phun Phủ – Spraying technologyThiế t bị Phun – Spraying equipmentVật Liệu Phun – Spraying consumablesChế  Độ Phun – Spraying parameterPhương Pháp Phun – Spraying processesNhiệt Khí – Flame sprayingPlasma – Plasma sprayingàBlông và Đinh Tán – Bolt and rivetingCông Nghệ Chế Tạo Máy – Machinery technologyàThiế t kế các quy trình công nghệ và các nguyên công – Design the technology procedure andmanufacturing stepàDung Sai và lắp Ghép – Tolerance and assemblyàChọn Phôi và Xác Định Lượng Dư Gia Công – Choice the workpiece and determine the … àDụng Cụ Cắt – Cutting toolsTiện - LatheBào - PlaneDoa - BoreKhoét - BoreChuố t - polishDao Phay – milling toolDụng cụ gia công răng – gear cutting toolDụng Cụ cắt ren – thread cutting toolDụng cụ mài – grinding tool, grinding wheelDụng cụ cán ren – Thread rolling toolàĐồ Gá trên các máy công cụ – machine tool jig

àMáy Công cụ – machine toolMáy tiện - latheMáy Khoan – drilling machineMáy Phay – milling machineMáy Mài – Grinding machineKiểm tra và đánh giá chất lượng hàn – testing and evaluate the welding qualityàNDT – Nondestructive testingVT (Mắt) – visual testingMT (từ tính) – Magnetic testingPT(thẩm thẩu) – penetrant testingUT(Siêu Âm) – Ultrasonic testingRT(Chụp Ảnh Phóng Xạ) – Radio graphic testingLT(Rò Rỉ) – Leakage testingàDT – destructive testingUố n - BendingKéo – Tensile testingDai Va Đập – Impact testingSoi kim tương – Micro and macro examinationĐộ cứ ng – hardness testing