chương 4. qt tài sản lưu động

46
Working Capital Management Working Capital Management (Quản trị tài sản lưu động quốc tế) (Quản trị tài sản lưu động quốc tế) 1 CHAPTER 4 CHAPTER 4

Upload: doan-tran-ngocvu

Post on 24-Jun-2015

343 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: Chương 4. qt tài sản lưu động

Working Capital ManagementWorking Capital Management(Quản trị tài sản lưu động quốc tế)(Quản trị tài sản lưu động quốc tế)

1

CHAPTER 4CHAPTER 4

Page 2: Chương 4. qt tài sản lưu động

N I DUNGỘN I DUNGỘ

2

1

2

3

4

Qu n tr ti n m t qu c tả ị ề ặ ố ếQu n tr ti n m t qu c tả ị ề ặ ố ế

Qu n tr các kho n ph i thuả ị ả ảQu n tr các kho n ph i thuả ị ả ả

Qu n tr hàng t n khoả ị ồQu n tr hàng t n khoả ị ồ

→ → Chọn phương án quản trị phù hợp Chọn phương án quản trị phù hợp

để để tối đa hóa giá trị của MNCs.tối đa hóa giá trị của MNCs.

Page 3: Chương 4. qt tài sản lưu động

A. QU N TR TI N M T QU C TẢ Ị Ề Ặ Ố ẾA. QU N TR TI N M T QU C TẢ Ị Ề Ặ Ố Ế

3

1

2

4

Lý do d tr ti n m tự ữ ề ặLý do d tr ti n m tự ữ ề ặ

o Đ ng c giao d chộ ơ ịĐ ng c giao d chộ ơ ị

o Đ ng c đ u cộ ơ ầ ơĐ ng c đ u cộ ơ ầ ơ

o Đ ng c d phòngộ ơ ựĐ ng c d phòngộ ơ ự

M c tiêu c a qu n tr ti n m t qu c tụ ủ ả ị ề ặ ố ếM c tiêu c a qu n tr ti n m t qu c tụ ủ ả ị ề ặ ố ế

o Ki m soát ti n m t nhanh chóng và hi u quể ề ặ ệ ảKi m soát ti n m t nhanh chóng và hi u quể ề ặ ệ ả

o B o toàn và s d ng ngu n quỹ t i uả ử ụ ồ ố ưB o toàn và s d ng ngu n quỹ t i uả ử ụ ồ ố ư

Page 4: Chương 4. qt tài sản lưu động

A. QU N TR TI N M T QU C TẢ Ị Ề Ặ Ố ẾA. QU N TR TI N M T QU C TẢ Ị Ề Ặ Ố Ế

4

1

2

4

1.1. Phân tích dòng ti n t quan đi m c a các công ty ề ừ ể ủPhân tích dòng ti n t quan đi m c a các công ty ề ừ ể ủ

concon

2.2. Phân tích dòng ti n trên quan đi m t p trung hóaề ể ậPhân tích dòng ti n trên quan đi m t p trung hóaề ể ậ

3.3. Các kỹ thu t đ t i u hóa dòng ti nậ ể ố ư ềCác kỹ thu t đ t i u hóa dòng ti nậ ể ố ư ề

4.4. Nh ng khó khăn th ng g p khi t i u hóa dòng ữ ườ ặ ố ưNh ng khó khăn th ng g p khi t i u hóa dòng ữ ườ ặ ố ư

ti nềti nề

5.5. Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ưĐ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư

Page 5: Chương 4. qt tài sản lưu động

1. Phân tích dòng tiền từ 1. Phân tích dòng tiền từ quan điểm của các công ty quan điểm của các công ty

concon

5

1

2

4

Page 6: Chương 4. qt tài sản lưu động

6

1

2

4

Tính dòng ti n thu, chi → Th ng d /thi u h t ?ề ặ ư ế ụTính dòng ti n thu, chi → Th ng d /thi u h t ?ề ặ ư ế ụ

→ → Đ u t tìm ki m l i nhu n/tìm ngu n tài tr ?ầ ư ế ợ ậ ồ ợĐ u t tìm ki m l i nhu n/tìm ngu n tài tr ?ầ ư ế ợ ậ ồ ợ

Qu n lý tính thanh kho n → Duy trì kh năng thanh ả ả ảQu n lý tính thanh kho n → Duy trì kh năng thanh ả ả ả

kho n mà không c n s d ti n m t quá l n.ả ầ ố ư ề ặ ớkho n mà không c n s d ti n m t quá l n.ả ầ ố ư ề ặ ớ

1. Phân tích dòng tiền từ 1. Phân tích dòng tiền từ quan điểm của các công ty quan điểm của các công ty

concon

Page 7: Chương 4. qt tài sản lưu động

2. Phân tích dòng tiền trên quan 2. Phân tích dòng tiền trên quan điểm điểm

tập trung hóatập trung hóa

7

1

2

4

Page 8: Chương 4. qt tài sản lưu động

2. Phân tích dòng ti n trên quan đi m ề ể2. Phân tích dòng ti n trên quan đi m ề ểt p trung hóaật p trung hóaậ

8

1

4

Ch c năngứCh c năngứ

T i u hóa dòng ti n (dòng thu, dòng chi, chi phí…)ố ư ềT i u hóa dòng ti n (dòng thu, dòng chi, chi phí…)ố ư ề

Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ưĐ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư

u đi mƯ ểu đi mƯ ể

Hi u qu thanh kho n caoệ ả ảHi u qu thanh kho n caoệ ả ả

Tăng l i nhu nợ ậTăng l i nhu nợ ậ

Ra quy t đ nh nhanh h nế ị ơRa quy t đ nh nhanh h nế ị ơ

Qu n tr ti n m t t t h nả ị ề ặ ố ơQu n tr ti n m t t t h nả ị ề ặ ố ơ

Gi m r i ro chính trả ủ ịGi m r i ro chính trả ủ ị

Page 9: Chương 4. qt tài sản lưu động

3. Các kỹ thu t t i u hóa dòng ti nậ ố ư ề3. Các kỹ thu t t i u hóa dòng ti nậ ố ư ề

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền9

2

4

o Tăng t c dòng ti n thu vàoố ềTăng t c dòng ti n thu vàoố ề

o NettingNetting

o T i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặT i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặ

o M t s kỹ thu t khácộ ố ậM t s kỹ thu t khácộ ố ậ

Page 10: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tăng t c dòng ti n thu vàoố ềTăng t c dòng ti n thu vàoố ề

10

2

4

o H p khóa ộH p khóa ộ

o Chuy n ti n qua m ngể ề ạChuy n ti n qua m ngể ề ạ

o Trung tâm huy đ ngộTrung tâm huy đ ngộ

o Chuy n ti n đi n tể ề ệ ửChuy n ti n đi n tể ề ệ ử

Page 11: Chương 4. qt tài sản lưu động

NettingNetting

11

2

4

Khái ni m:ệKhái ni m:ệ

Netting là quá trình thanh toán mà s ti n các ố ềNetting là quá trình thanh toán mà s ti n các ố ề

công công ty con n l n nhau đ c tính ròng đ ợ ẫ ượ ểty con n l n nhau đ c tính ròng đ ợ ẫ ượ ể

gi m ảgi m ả s l n ố ầs l n ố ầ và và s ti n ố ềs ti n ố ề thanh toán.thanh toán.

Page 12: Chương 4. qt tài sản lưu động

NettingNetting

12

2

4

Các kho n thi u ả ếCác kho n thi u ả ến c a các công ợ ủn c a các công ợ ủty con đóng t iạty con đóng t iạ

  

S ti n ph i thanh toán tính b ng đô la Mỹ (ĐVT ố ề ả ằS ti n ph i thanh toán tính b ng đô la Mỹ (ĐVT ố ề ả ằ1.000 đô la) cho các công ty con đóng t iạ1.000 đô la) cho các công ty con đóng t iạ

CanadaCanada PhápPháp AnhAnh Nh tậNh tậ Th y SĩụTh y Sĩụ MỹMỹ Đ cứĐ cứ

CanadaCanada -- 4040 8080 9090 2020 4040 6060PhápPháp 6060 -- 4040 3030 6060 5050 3030AnhAnh 9090 2020 -- 2020 1010 00 4040Nh tậNh tậ 100100 3030 5050 -- 2020 3030 1010

Th y SĩụTh y Sĩụ 1010 5050 3030 1010 -- 5050 7070MỹMỹ 1010 6060 2020 2020 2020 -- 4040

Đ cứĐ cứ 4040 3030 00 6060 4040 7070 --

Page 13: Chương 4. qt tài sản lưu động

NettingNetting

13

2

4

Kho n thi u n ả ế ợKho n thi u n ả ế ợròng c a các ủròng c a các ủ

công ty con đóng công ty con đóng t iạt iạ

  

S ti n ph i thanh toán ròng tính b ng đô la Mỹ ố ề ả ằS ti n ph i thanh toán ròng tính b ng đô la Mỹ ố ề ả ằ(ĐVT 1.000 đô la) cho các công ty con đóng t iạ(ĐVT 1.000 đô la) cho các công ty con đóng t iạ

CanadaCanada PhápPháp AnhAnh Nh tậNh tậ Th y SĩụTh y Sĩụ MỹMỹ Đ cứĐ cứ

CanadaCanada -- 00 00 00 1010 3030 2020PhápPháp 2020 -- 2020 00 1010 00 00AnhAnh 1010 00 -- 00 00 00 4040Nh tậNh tậ 1010 00 3030 00 1010 1010 00

Th y SĩụTh y Sĩụ 00 00 2020 00 -- 3030 3030MỹMỹ 00 1010 2020 00 00 -- 00

Đ cứĐ cứ 00 00 00 5050 00 3030 --

Page 14: Chương 4. qt tài sản lưu động

NettingNetting

14

2

4

Gi m b t s ti n & s l n giao d ch gi a các CN.ả ớ ố ề ố ầ ị ữGi m b t s ti n & s l n giao d ch gi a các CN.ả ớ ố ề ố ầ ị ữ

→ → Gi m chi phí giao d ch & chuy n đ i ngo i t .ả ị ể ổ ạ ệGi m chi phí giao d ch & chuy n đ i ngo i t .ả ị ể ổ ạ ệ

Giúp MNCs ki m soát đ c giao d ch mua bán gi a ể ượ ị ữGiúp MNCs ki m soát đ c giao d ch mua bán gi a ể ượ ị ữ

các chi nhánh.các chi nhánh.

D báo tr c đ c ngu n ti n m t → Thu n l i ự ướ ượ ồ ề ặ ậ ợD báo tr c đ c ngu n ti n m t → Thu n l i ự ướ ượ ồ ề ặ ậ ợ

cho tài tr và đ u t .ợ ầ ưcho tài tr và đ u t .ợ ầ ư

→ → Th ng đ c các công ty con ho c nhóm qu n ườ ượ ặ ảTh ng đ c các công ty con ho c nhóm qu n ườ ượ ặ ả

lý ti n m t t p trung s d ng.ề ặ ậ ử ụlý ti n m t t p trung s d ng.ề ặ ậ ử ụ

Page 15: Chương 4. qt tài sản lưu động

NettingNetting

15

2

4

H n ch :ạ ếH n ch :ạ ế

Do các bi n pháp ki m soát t giá h i đoái c a ệ ể ỷ ố ủDo các bi n pháp ki m soát t giá h i đoái c a ệ ể ỷ ố ủ

chính ph nên các MNCs có nhi u công ty con ủ ềchính ph nên các MNCs có nhi u công ty con ủ ề

trên kh p th gi i ch có th th c hi n netting ắ ế ớ ỉ ể ự ệtrên kh p th gi i ch có th th c hi n netting ắ ế ớ ỉ ể ự ệ

đa ph ng đ i v i m t s công ty con nh t đ nh.ươ ố ớ ộ ố ấ ịđa ph ng đ i v i m t s công ty con nh t đ nh.ươ ố ớ ộ ố ấ ị

Page 16: Chương 4. qt tài sản lưu động

T i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặT i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặ

16

2

4

Đi u chuy n chi phíề ểĐi u chuy n chi phíề ể : Phí b n quy n, chi phí gián ti p, ả ề ế: Phí b n quy n, chi phí gián ti p, ả ề ế

trung tâm R&D ph c v cho ho t đ ng c a MNCs.ụ ụ ạ ộ ủtrung tâm R&D ph c v cho ho t đ ng c a MNCs.ụ ụ ạ ộ ủ

Chuy n giá: ểChuy n giá: ể Quy đ nh giá tr các nghĩa v chuy n giao ị ị ụ ểQuy đ nh giá tr các nghĩa v chuy n giao ị ị ụ ể

trong n i b MNCs không đúng v i giá th tr ng.ộ ộ ớ ị ườtrong n i b MNCs không đúng v i giá th tr ng.ộ ộ ớ ị ườ

→ → T i thi u hóa thu thu nh p MNCs ph i n p trên quy ố ể ế ậ ả ộT i thi u hóa thu thu nh p MNCs ph i n p trên quy ố ể ế ậ ả ộ

mô toàn th gi i.ế ớmô toàn th gi i.ế ớ

Thay đ i c u trúc v n ổ ấ ốThay đ i c u trúc v n ổ ấ ố theo h ng t i thi u hóa s ướ ố ể ốtheo h ng t i thi u hóa s ướ ố ể ố

thu ph i n p.ế ả ộthu ph i n p.ế ả ộ

Page 17: Chương 4. qt tài sản lưu động

T i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặT i thi u hóa thu đánh vào ti n m tố ể ế ề ặ

17

2

4

Ch tiêuỉCh tiêuỉTheo tính toán ban đ uầTheo tính toán ban đ uầ

HiltaxHiltax LotaxLotax H p nh tợ ấH p nh tợ ấ

Doanh s bánốDoanh s bánố 100.000100.000 150.000150.000 250.000250.000

Giá v n hàng bánốGiá v n hàng bánố 50.00050.000 100.000100.000 150.000150.000

Lãi g pộLãi g pộ 50.00050.000 50.00050.000 100.000100.000

Tr chi phí ho t đ ngừ ạ ộTr chi phí ho t đ ngừ ạ ộ 20.00020.000 20.00020.000 40.00040.000

EBIT (lãi tr c thu và lãi vayướ ếEBIT (lãi tr c thu và lãi vayướ ế 30.00030.000 30.00030.000 60.00060.000

Lãi vayLãi vay 5.0005.000 5.0005.000 10.00010.000

Lãi tr c thuướ ếLãi tr c thuướ ế 25.00025.000 25.00025.000 50.00050.000

Thu Hiltax 50%; Lotax 20%ếThu Hiltax 50%; Lotax 20%ế 12.50012.500 5.0005.000 17.50017.500

Lãi ròngLãi ròng 12.500 20.000 32.500

Page 18: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tối thiểu hóa thuế đánh vào Tối thiểu hóa thuế đánh vào tiền mặttiền mặt

18

2

4

Ch tiêuỉCh tiêuỉ

Theo tính toán đ c đi u ch nh d a ượ ề ỉ ựTheo tính toán đ c đi u ch nh d a ượ ề ỉ ựtrên vi c thay đ i chính sách chuy n ệ ổ ểtrên vi c thay đ i chính sách chuy n ệ ổ ể

đ i chi phíổđ i chi phíổ

HiltaxHiltax LotaxLotax H p nh tợ ấH p nh tợ ấ

Doanh s bánốDoanh s bánố 80.00080.000 150.000150.000 230.000230.000

Giá v n hàng bánốGiá v n hàng bánố 50.00050.000 80.00080.000 130.000130.000

Lãi g pộLãi g pộ 30.00030.000 70.00070.000 100.000100.000

Tr chi phí ho t đ ngừ ạ ộTr chi phí ho t đ ngừ ạ ộ 20.00020.000 20.00020.000 40.00040.000

EBIT (lãi tr c thu và lãi vayướ ếEBIT (lãi tr c thu và lãi vayướ ế 10.00010.000 50.00050.000 60.00060.000

Lãi vayLãi vay 5.0005.000 5.0005.000 10.00010.000

Lãi tr c thuướ ếLãi tr c thuướ ế 5.0005.000 45.00045.000 50.00050.000

Thu Hiltax 50%; Lotax 20%ếThu Hiltax 50%; Lotax 20%ế 2.5002.500 9.0009.000 11.50011.500

Lãi ròngLãi ròng 2.5002.500 36.00036.000 38.50038.500

Page 19: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tối thiểu hóa thuế đánh vào Tối thiểu hóa thuế đánh vào tiền mặttiền mặt

19

2

4

Ch tiêuỉCh tiêuỉTheo tính toán đ c đi u ch nh d a ượ ề ỉ ựTheo tính toán đ c đi u ch nh d a ượ ề ỉ ự

trên thay đ i c u trúc v nổ ấ ốtrên thay đ i c u trúc v nổ ấ ốHiltaxHiltax LotaxLotax H p nh tợ ấH p nh tợ ấ

Doanh s bánốDoanh s bánố 100.000100.000 150.000150.000 250.000250.000

Giá v n hàng bánốGiá v n hàng bánố 50.00050.000 100.000100.000 150.000150.000

Lãi g pộLãi g pộ 50.00050.000 50.00050.000 100.000100.000

Tr chi phí ho t đ ngừ ạ ộTr chi phí ho t đ ngừ ạ ộ 20.00020.000 20.00020.000 40.00040.000

EBIT (lãi tr c thu và lãi ướ ếEBIT (lãi tr c thu và lãi ướ ếvay)vay)

30.00030.000 30.00030.000 60.00060.000

Lãi vayLãi vay 10.00010.000 00 10.00010.000

Lãi tr c thuướ ếLãi tr c thuướ ế 20.00020.000 30.00030.000 50.00050.000

Thu Hiltax 50%; Lotax 20%ếThu Hiltax 50%; Lotax 20%ế 10.00010.000 6.0006.000 16.00016.000

Lãi ròngLãi ròng 10.00010.000 24.00024.000 34.00034.000

Page 20: Chương 4. qt tài sản lưu động

T i thi u hóa thu đánh vào ti n ố ể ế ềT i thi u hóa thu đánh vào ti n ố ể ế ềm tặm tặ

20

2

4

Đ i v i qu c gia ti p nh n đ u t :ố ớ ố ế ậ ầ ưĐ i v i qu c gia ti p nh n đ u t :ố ớ ố ế ậ ầ ư

o Làm thay đ i c c u v n, ph n ánh không trung th c ổ ơ ấ ố ả ựLàm thay đ i c c u v n, ph n ánh không trung th c ổ ơ ấ ố ả ự

k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh → nh h ng ế ả ạ ộ ả ấ ả ưởk t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh → nh h ng ế ả ạ ộ ả ấ ả ưở

đ n GDP c a qu c gia ti p nh n đ u t .ế ủ ố ế ậ ầ ưđ n GDP c a qu c gia ti p nh n đ u t .ế ủ ố ế ậ ầ ư

o T o ra th đ c quy n và c nh tranh không lành m nh.ạ ế ộ ề ạ ạT o ra th đ c quy n và c nh tranh không lành m nh.ạ ế ộ ề ạ ạ

o Làm gia tăng s ph thu c v kinh t và chính tr .ự ụ ộ ề ế ịLàm gia tăng s ph thu c v kinh t và chính tr .ự ụ ộ ề ế ị

Page 21: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tối thiểu hóa thuế đánh vào Tối thiểu hóa thuế đánh vào tiền mặttiền mặt

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền21

2

4

Đ i v i qu c gia xu t kh u đ u t :ố ớ ố ấ ẩ ầ ưĐ i v i qu c gia xu t kh u đ u t :ố ớ ố ấ ẩ ầ ư

o B nh h ng tiêu c c do sai l ch thông tin v ị ả ưở ự ệ ềB nh h ng tiêu c c do sai l ch thông tin v ị ả ưở ự ệ ề

thu .ếthu .ế

o Dòng v n d ch chuy n không phù h p v i các m c ố ị ể ợ ớ ụDòng v n d ch chuy n không phù h p v i các m c ố ị ể ợ ớ ụ

tiêu kinh t vĩ mô c a chính ph .ế ủ ủtiêu kinh t vĩ mô c a chính ph .ế ủ ủ

Page 22: Chương 4. qt tài sản lưu động

M t s kỹ thu t khácộ ố ậM t s kỹ thu t khácộ ố ậ

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền22

2

4

Qu n lý ngu n v n không chuy n v n cả ồ ố ể ề ướQu n lý ngu n v n không chuy n v n cả ồ ố ể ề ướ : :

Chi cho b ph n nghiên c u, qu ng cáo, chi phí ộ ậ ứ ảChi cho b ph n nghiên c u, qu ng cáo, chi phí ộ ậ ứ ả

phát minh b n quy n, đ nh giá chuy n giao, vay ả ề ị ểphát minh b n quy n, đ nh giá chuy n giao, vay ả ề ị ể

m n t i đ a ph ng….ượ ạ ị ươm n t i đ a ph ng….ượ ạ ị ươ

Chuy n giao ti n m t gi a các công ty conể ề ặ ữChuy n giao ti n m t gi a các công ty conể ề ặ ữ : Có : Có

nh ng đi u ch nh phù h p mang l i l i ích cho ữ ề ỉ ợ ạ ợnh ng đi u ch nh phù h p mang l i l i ích cho ữ ề ỉ ợ ạ ợ

MNCs.MNCs.Leading (trả sớm)Leading (trả sớm)

Lagging (thu chậm)Lagging (thu chậm)

Page 23: Chương 4. qt tài sản lưu động

4. Khó khăn khi t i u hóa dòng ti nố ư ề4. Khó khăn khi t i u hóa dòng ti nố ư ề

23

2

4

Đ c thù c a MNCsặ ủĐ c thù c a MNCsặ ủ

Nh ng h n ch c a chính ph .ữ ạ ế ủ ủNh ng h n ch c a chính ph .ữ ạ ế ủ ủ

Các đ c tính c a h th ng ngân hàngặ ủ ệ ốCác đ c tính c a h th ng ngân hàngặ ủ ệ ố

Nh n th c không thích đáng v vi c t i u hóa dòng ti nậ ứ ề ệ ố ư ềNh n th c không thích đáng v vi c t i u hóa dòng ti nậ ứ ề ệ ố ư ề

Sai l ch trong báo cáo k t qu KD c a công ty con.ệ ế ả ủSai l ch trong báo cáo k t qu KD c a công ty con.ệ ế ả ủ

Page 24: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tr ng h p c a Vi t Namườ ợ ủ ệTr ng h p c a Vi t Namườ ợ ủ ệ

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền24

Các MNCs Các MNCs th ng/nênườth ng/nênườ th c hi n vi c t i u hóa dòng ự ệ ệ ố ư th c hi n vi c t i u hóa dòng ự ệ ệ ố ư

ti n b ng cách nào?ề ằti n b ng cách nào?ề ằ

Nâng cao chi phí cho d ch v hành chính và qu n lýị ụ ảNâng cao chi phí cho d ch v hành chính và qu n lýị ụ ả

Nâng cao chi phí tài s n vô hìnhảNâng cao chi phí tài s n vô hìnhả

Đ nh giá mua bán (chuy n giá)ị ểĐ nh giá mua bán (chuy n giá)ị ể

Tài tr b ng v n vay công ty mợ ằ ố ẹTài tr b ng v n vay công ty mợ ằ ố ẹ

Nâng giá tài s n góp v nả ốNâng giá tài s n góp v nả ố

Page 25: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tr ng h p c a Vi t Namườ ợ ủ ệTr ng h p c a Vi t Namườ ợ ủ ệ

Page 26: Chương 4. qt tài sản lưu động

5. Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư5. Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền26

2

4

T su t sinh l i t vi c đ u t ti n m t th ng d :ỷ ấ ợ ừ ệ ầ ư ề ặ ặ ưT su t sinh l i t vi c đ u t ti n m t th ng d :ỷ ấ ợ ừ ệ ầ ư ề ặ ặ ư

rrf f = (1 + i= (1 + if f ) (1 + e) (1 + ef f ) -1) -1

Trong đó:Trong đó:

rrff : T su t sinh l i trên ti n ký thác b ng ngo i tỷ ấ ợ ề ằ ạ ệ : T su t sinh l i trên ti n ký thác b ng ngo i tỷ ấ ợ ề ằ ạ ệ

iiff : Lãi su t c a kho n ký thác n c ngoàiấ ủ ả ở ướ : Lãi su t c a kho n ký thác n c ngoàiấ ủ ả ở ướ

eeff : Ph n trăm thay đ i t giá h i đoáiầ ổ ỷ ố : Ph n trăm thay đ i t giá h i đoáiầ ổ ỷ ố

Page 27: Chương 4. qt tài sản lưu động

5. Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư5. Đ u t ti n m t th ng dầ ư ề ặ ặ ư

27

2

4

Khi ra quy t đ nh đ u t , MNCs ph i xem xét:ế ị ầ ư ảKhi ra quy t đ nh đ u t , MNCs ph i xem xét:ế ị ầ ư ả

o Ngang giá lãi su t (IRP)ấNgang giá lãi su t (IRP)ấ

o T giá kỳ h nỷ ạT giá kỳ h nỷ ạ

o D báo t giáự ỷD báo t giáự ỷ

Page 28: Chương 4. qt tài sản lưu động

B. QU N TR KHO N PH I THUẢ Ị Ả ẢB. QU N TR KHO N PH I THUẢ Ị Ả Ả

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền28

1

2

4

Đ nh nghĩa:ịĐ nh nghĩa:ị

Kho n ph i thu (accounts receivable or ả ảKho n ph i thu (accounts receivable or ả ả

receivables) là s ti n khách hàng n công ty do ố ề ợreceivables) là s ti n khách hàng n công ty do ố ề ợ

mua ch u hàng hóa ho c d ch v .ị ặ ị ụmua ch u hàng hóa ho c d ch v .ị ặ ị ụ

Page 29: Chương 4. qt tài sản lưu động

M C TIÊU QU N TR KPTỤ Ả ỊM C TIÊU QU N TR KPTỤ Ả Ị

Bán chịu

Tăng doanh thu

Tăng khoản phải thu

Tăng lợi nhuận

Tăng chi phí liên quan đến khoản phải thu

So sánh chi phí và lợi nhuận gia

tăng

Quyết định chính sách tín dụng

phù hợp

Chi phí cơ hội do đầu tư khoản phải thu

Page 30: Chương 4. qt tài sản lưu động

30

1

2

4

Quy t đ nh xem l i nhu n gia tăng có đ l n đ bù ế ị ợ ậ ủ ớ ểQuy t đ nh xem l i nhu n gia tăng có đ l n đ bù ế ị ợ ậ ủ ớ ể

đ p chi phí gia tăng hay không?ắđ p chi phí gia tăng hay không?ắ

Chi phí ti t ki m đ c có đ bù đ p l i nhu n ế ệ ượ ủ ắ ợ ậChi phí ti t ki m đ c có đ bù đ p l i nhu n ế ệ ượ ủ ắ ợ ậ

gi m đi hay không?ảgi m đi hay không?ả

M C TIÊU QU N TR KPTỤ Ả ỊM C TIÊU QU N TR KPTỤ Ả Ị

Page 31: Chương 4. qt tài sản lưu động

N I DUNG QU N TR KPTỘ Ả ỊN I DUNG QU N TR KPTỘ Ả Ị

Quản trị KPT

Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn TDTD

Text

Điều kiện Điều kiện TDTD

Uy tín của Uy tín của KHKH

→ → M r ng tín d ng hay không ???ở ộ ụM r ng tín d ng hay không ???ở ộ ụ

Rủi ro TD

Page 32: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tiêu chu n tín d ngẩ ụTiêu chu n tín d ngẩ ụ

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền32

1

2

4

Đ nh nghĩa:ịĐ nh nghĩa:ị

Là tiêu chu n t i thi u v m t uy tín c a khách ẩ ố ể ề ặ ủLà tiêu chu n t i thi u v m t uy tín c a khách ẩ ố ể ề ặ ủ

hàng hàng đ đ c công ty ch p nh n bán ch u.ể ượ ấ ậ ịđ đ c công ty ch p nh n bán ch u.ể ượ ấ ậ ị

Phân lo i:ạPhân lo i:ạ Chính sách tín d ng n i l ngụ ớ ỏChính sách tín d ng n i l ngụ ớ ỏ

Chính sách tín d ng th t ch tụ ắ ặChính sách tín d ng th t ch tụ ắ ặ

Page 33: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tiêu chu n tín d ngẩ ụTiêu chu n tín d ngẩ ụ

Chính sách tín

dụng nới

lỏng

Tăng doanh thu

Tăng khoản

phải thu

Tăng chi phí vào

khoản phải thu

Tăng lợi nhuận

Tăng lợi nhuận có đủ bù đắp chi

phí gia tăng hay

không???

Page 34: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tiêu chu n tín d ngẩ ụTiêu chu n tín d ngẩ ụ

Chính sách tín

dụng thắt chặt

Giảm doanh thu

Giảm khoản

phải thu

Giảm chi phí vào

khoản phải thu

Giảm lợi nhuận

Tiết kiệm chi phí có bù

đắp lợi nhuận giảm???

Page 35: Chương 4. qt tài sản lưu động

Đi u ki n tín d ngề ệ ụĐi u ki n tín d ngề ệ ụ

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền35

1Th i h n bán ch uờ ạ ịTh i h n bán ch uờ ạ ị

T l chi t kh uỷ ệ ế ấT l chi t kh uỷ ệ ế ấ

Th i h n đ c h ng chi t kh uờ ạ ượ ưở ế ấTh i h n đ c h ng chi t kh uờ ạ ượ ưở ế ấ

→ → Thay đ i đi u ki n tín d ng:ổ ề ệ ụThay đ i đi u ki n tín d ng:ổ ề ệ ụo Thời hạn bán chịuThời hạn bán chịu

o Thay đổi tỷ lệ chiết khấuThay đổi tỷ lệ chiết khấu

Ví d : 1/10, net 30ụVí d : 1/10, net 30ụ

Page 36: Chương 4. qt tài sản lưu động

R i ro tín d ngủ ụR i ro tín d ngủ ụ

Doanh thu Doanh thu

↑↑

Lợi nhuận ↑Lợi nhuận ↑

Non - Interbank15%

Bank – KH14%

KH – KH1%

Nợ khó đòi Nợ khó đòi ↑↑

Kỳ thu tiền BQ Kỳ thu tiền BQ

↑↑

Page 37: Chương 4. qt tài sản lưu động

Uy tín khách hàngUy tín khách hàng

Page 38: Chương 4. qt tài sản lưu động

Uy tín khách hàngUy tín khách hàng

38

1

2

4

Đánh

giá uy tín của KH

Có Có uy uy tíntín

Quyết

định bán chịu

Từ chối bán chịu

Page 39: Chương 4. qt tài sản lưu động

Quy t đ nh m r ng tín d ng?ế ị ở ộ ụQuy t đ nh m r ng tín d ng?ế ị ở ộ ụ

39

1

2

4

B1. Tính chi phí hi n t i c a kho n TD m r ng.ệ ạ ủ ả ở ộ

B2. Tính chi phí c a kho n tín d ng m r ng theo CSTD m i.ủ ả ụ ở ộ ớ

B3. S d ng thông tin B1 & 2 đ tính chi phí TD tăng thêm.ử ụ ở ể

B4. Tính l i nhu n tăng thêm theo đi u ki n c a CSTD m i.ợ ậ ề ệ ủ ớ

→ Khi và ch khi l i nhu n tăng thêm l n h n chi phí tín ỉ ợ ậ ớ ơ

d ng tăng thêm > Ch n chính sách tín d ng m i.ụ ═ ọ ụ ớ

Page 40: Chương 4. qt tài sản lưu động

C. QU N TR HÀNG T N KHOẢ Ị ỒC. QU N TR HÀNG T N KHOẢ Ị Ồ

40

1

2

4

o D tr h p lýự ữ ợD tr h p lýự ữ ợ

o Chi phí th p nh tấ ấChi phí th p nh tấ ấ

N i dung:ộN i dung:ộ

o Tác đ ng hai m t c a t n khoộ ặ ủ ồ

o B trí s n xu t và qu n lý hàng t n khoố ả ấ ả ồ

o Mua tr c hàng t n khoướ ồ

o D tr hàng t n khoự ữ ồ

M c tiêu:ụM c tiêu:ụ

Page 41: Chương 4. qt tài sản lưu động

C. QU N TR HÀNG T N KHOẢ Ị ỒC. QU N TR HÀNG T N KHOẢ Ị Ồ

41

1

2

4

Th i gian v n chuy n dàiờ ậ ểTh i gian v n chuy n dàiờ ậ ể

Ph ng ti n v n chuy n đa d ngươ ệ ậ ể ạPh ng ti n v n chuy n đa d ngươ ệ ậ ể ạ

Th t c h i quan kéo dàiủ ụ ảTh t c h i quan kéo dàiủ ụ ả

Chính sách qu n lý nh p kh u c a các qu c giaả ậ ẩ ủ ốChính sách qu n lý nh p kh u c a các qu c giaả ậ ẩ ủ ố

Thi u ngu n cung c pế ồ ấThi u ngu n cung c pế ồ ấ

T giá h i đoái thay đ i theo chi u h ng b t l iỷ ố ổ ề ướ ấ ợT giá h i đoái thay đ i theo chi u h ng b t l iỷ ố ổ ề ướ ấ ợ

Bi n đ ng c a các qu c giaế ộ ủ ốBi n đ ng c a các qu c giaế ộ ủ ố

MNCs g p nhi u khó khăn h n khi qu n tr hàng t n ặ ề ơ ả ị ồ

kho so v i công ty n i đ a là do:ớ ộ ị

Page 42: Chương 4. qt tài sản lưu động

Tác đ ng hai m t c a t n khoộ ặ ủ ồTác đ ng hai m t c a t n khoộ ặ ủ ồ

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền42

1

2

4

Ch đ ng trong d tr và s n xu tủ ộ ự ữ ả ấCh đ ng trong d tr và s n xu tủ ộ ự ữ ả ấ

Quá trình s n xu t đ c đi u hòa và liên t cả ấ ượ ề ụQuá trình s n xu t đ c đi u hòa và liên t cả ấ ượ ề ụ

Ch đ ng trong ho ch đ nh s n xu t, ti p th ủ ộ ạ ị ả ấ ế ịCh đ ng trong ho ch đ nh s n xu t, ti p th ủ ộ ạ ị ả ấ ế ị

và tiêu th s n ph mụ ả ẩvà tiêu th s n ph mụ ả ẩ Tác đ ng tiêu c c: Phát sinh các chi phíộ ựTác đ ng tiêu c c: Phát sinh các chi phíộ ự

Chi phí kho bãi

Chi phí b o qu nả ả

Chi phí c h iơ ộ

Tác đ ng tích c cộ ựTác đ ng tích c cộ ự

Page 43: Chương 4. qt tài sản lưu động

B trí s n xu t và qu n lý HTKố ả ấ ảB trí s n xu t và qu n lý HTKố ả ấ ả

CN. Nguyễn Thị Diệu Hiền43

1

2

4

o S n ph m d dang nhi uả ẩ ở ềS n ph m d dang nhi uả ẩ ở ề

o Thành ph m t n kho nhi uẩ ồ ềThành ph m t n kho nhi uẩ ồ ề

S n xu t trong n cả ấ ướS n xu t trong n cả ấ ướo Ti t ki m chi phí t n khoế ệ ồTi t ki m chi phí t n khoế ệ ồ

o Không t n d ng đ c nh ng u đãi do môi tr ng s n ậ ụ ượ ữ ư ườ ảKhông t n d ng đ c nh ng u đãi do môi tr ng s n ậ ụ ượ ữ ư ườ ả

xu t n c ngoài mang l i:ấ ướ ạxu t n c ngoài mang l i:ấ ướ ạ

S n xu t n c ngoài:ả ấ ở ướ Chi phí qu n lý t n kho cao doả ồ

• Nguồn lao động rẻ

• Giảm thuế

• Giảm chi phí tài trợ

Page 44: Chương 4. qt tài sản lưu động

Mua tr c hàng t n khoướ ồMua tr c hàng t n khoướ ồ

44

1

2

4

m t s QG, các h p đ ng kỳ h n đ i v i ngo i t b Ở ộ ố ợ ồ ạ ố ớ ạ ệ ị

gi i h n ho c không t n t i, các h n ch c a chính ph …ớ ạ ặ ồ ạ ạ ế ủ ủ

Ph ng pháp phòng ng a là th c hi n mua hàng hóa ươ ừ ự ệ

phòng tr c, đ c bi t là đ i v i hàng hóa nh p kh u.ướ ặ ệ ố ớ ậ ẩ

Page 45: Chương 4. qt tài sản lưu động

D tr hàng t n khoự ữ ồD tr hàng t n khoự ữ ồ

45

1

2

4

o Th i gian giao hàng kéo dàiờTh i gian giao hàng kéo dàiờ

o H n ch v ph ng ti n v n chuy nạ ế ề ươ ệ ậ ểH n ch v ph ng ti n v n chuy nạ ế ề ươ ệ ậ ể

o Gi i h n v ti n tớ ạ ề ề ệGi i h n v ti n tớ ạ ề ề ệ

o Bi n đ ng ngu n cung trong t ng laiế ộ ồ ươBi n đ ng ngu n cung trong t ng laiế ộ ồ ươ

Lý do ph i d tr hàng t n khoả ự ữ ồLý do ph i d tr hàng t n khoả ự ữ ồ

N u CP c a vi c h t hàng tăng hay ngu n cung trong ế ủ ệ ế ồN u CP c a vi c h t hàng tăng hay ngu n cung trong ế ủ ệ ế ồ

t ng lai đ t đ h n → tăng d tr HTK và ng c l i.ươ ắ ỏ ơ ự ữ ượ ạt ng lai đ t đ h n → tăng d tr HTK và ng c l i.ươ ắ ỏ ơ ự ữ ượ ạ

Page 46: Chương 4. qt tài sản lưu động

LOGO