chuong 2.1 tín hiệu & hệ thống

43
Chương 2: TÍN HIỆU XÁC ĐỊNH 1.Các thông số đặc trưng của tín hiệu 2.Tín hiệu xác định thực 3.Tín hiệu xác định phức 4.Phân tích tín hiệu ra các thành phần 5.Phân tích tương quan tín hiệu 6.Phân tích phổ tín hiệu 7.Truyền tín hiệu qua mạch tuyến tính Các thông số đặc trưng của tín hiệu

Upload: heo-heo-u

Post on 08-Dec-2015

20 views

Category:

Documents


9 download

DESCRIPTION

Chương 2.1

TRANSCRIPT

Page 1: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Chương 2: TÍN HIỆU XÁC ĐỊNH

1. Các thông số đặc trưng của tín hiệu

2. Tín hiệu xác định thực

3. Tín hiệu xác định phức

4. Phân tích tín hiệu ra các thành phần

5. Phân tích tương quan tín hiệu

6. Phân tích phổ tín hiệu

7. Truyền tín hiệu qua mạch tuyến tính

Các thông số đặc trưng của tín hiệu

Page 2: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1. Các thông số đặc trưng của tín hiệu

1.1 Tích phân tín hiệu

1.2 Trị trung bình của tín hiệu

1.3 Năng lượng của tín hiệu

1.4 Công suất trung bình của tín hiệu

Page 3: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1.1 Tích phân tín hiệu

Cho x(t) là tín hiệu xác định, tích phân tín hiệu được định nghĩa như sau:

2

1

( )t

t

x x t dt

Với x(t) tồn tại trong khỏang thời gian hữu hạn (t1- t2):

( )x x t dt

Với x(t) tồn tại vô hạn : ,

Page 4: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1.2 Trị trung bình của tín hiệu 2

1

2 1

( )t

t

x t dt

xt t

Với tín hiệu có thời hạn hữu hạn:

1lim ( )

2

T

TT

x x t dtT

Với tín hiệu có thời hạn vô hạn:

Với tín hiệu tuần hòan:

0

1( )

T

x x t dtT

Page 5: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1.3 Năng lượng của tín hiệu Ex

2

1

2 2( )t

x

t

E x x t dt Với tín hiệu có thời hạn hữu hạn:

Với tín hiệu có thời hạn vô hạn:

2( )xE x t dt

tín hiệu x là tín hiệu năng lượng0 xE Nếu

Page 6: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1.4 Công suất trung bình của tín hiệu

2

1

2

2 1

( )t

tx

x t dt

Pt t

Với tín hiệu có thời hạn hữu hạn:

21lim ( )

2

T

x TT

P x t dtT

Với tín hiệu có thời hạn vô hạn:

Với tín hiệu tuần hòan:2

0

1( )

T

xP x t dtT

tín hiệu x là tín hiệu công suất0 xP Nếu

Page 7: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Ví dụ năng lượng của tín hiệu Ex

2)01(2

24

2

20122

2

0

2

0

2

0

22

0

0

tt

tx

t

t

edte

dtexE

e

dtex

Page 8: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Ví dụ năng lượng của tín hiệu Ex

Page 9: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Ví dụ công suất của tín hiệu Px

2

212

lim

142

1lim

1

101

1

122

1

0

2

2

0

21

0

0

1

lim

lim

lim

dteeT

dteT

xP

eTT

etT

dteT

x

Ttt

T

Tt

Tx

T

T

Tt

T

Tt

T

Page 10: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Ví dụ công suất của tín hiệu Px

Page 11: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

BÀI TẬP

Hãy tính tích phân, năng lượng, độ rộng trung bình của các tín hiệu sau:

Page 12: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Chương II: TÍN HIỆU XÁC ĐỊNH

1. Các thông số đặc trưng của tín hiệu

2. Tín hiệu xác định thực

3. Tín hiệu xác định phức

4. Phân tích tín hiệu ra các thành phần

5. Phân tích tương quan tín hiệu

6. Phân tích phổ tín hiệu

7. Truyền tín hiệu qua mạch tuyến tính

Tín hiệu xác định thực

Page 13: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2. Tín hiệu xác định thực

2.1 Tín hiệu năng lượng

2.2 Tín hiệu công suất

2.3 Tín hiệu phân bố

Page 14: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.1.1 Tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn

2.1.2 Tín hiệu năng lượng có thời hạn vô hạn

2.1 Tín hiệu năng lượng

Page 15: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.1 Tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn

a. Xung vuông góc t1

t

21

21

)(tx

c tb

a

)(tx

0 1/ 2

1( ) 1/ 2

21 1/ 2

t

x t t t

t

( )t c

x t ab

1/ 2

1/ 2

1x dt

1/ 2

1/ 2

1xE dt

x ab

2Ex a b

Page 16: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1 1( )

0 1

t tx t t

t

1

t11

)(tx

0 12 2

1 0

(1 ) (1 ) 2 / 3xE t dt t dt

0 1

1 0

(1 ) (1 ) 1x t dt t dt

A

tTt 0

)(tx

Tt 0 0t

0( )t t

x t AT

b. Xung tam giác t

2.1 Tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn (tt)

Page 17: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Ví dụ tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn (tt)

Page 18: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2( ) >0t

Tt

x t XeT

0

(1 )T

t TXx Xe dt e

2.1 Tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn (tt)

X

t

T0

)(tx

c. Xung hàm mũ

22 2 2

0

(1 )2

Tt T

x

XE X e dt e

Page 19: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

d. Xung cosin

0

0

( ) cost

x t X t

0

0

2

00

2

2cos

Xx X tdt

2

02

XEx

X

t

o

2

)(tx

o

2

2.1 Tín hiệu năng lượng có thời hạn hữu hạn (tt)

Page 20: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.2 Tín hiệu năng lượng có thời hạn vô hạn

a. Hàm mũ suy giảm

0( ) >0

0 0

tXe tx t

t

0

t Xx Xe dt

X

t

T0

)(tx

22 2

0 2t

x

XE X e dt

Page 21: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.2 Tín hiệu năng lượng có thời hạn vô hạn (tt)

b. Tín hiệu sin suy giảm theo hàm mũ

0sin 0

( )0 0

tXe t tx t

t

02 2

0

x X

X

t

0

0

)(tx

-X

0

2

0

2 2

2 2 204

x

XE

Page 22: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

0

00

sin0

( )

1 0

tt

tx t Sa t

t

0

x

c. Tín hiệu Sa

0xE

t

1

tx

0

0

2

0

3

0

0

2

0

3

2.2 Tín hiệu năng lượng có thời hạn vô hạn (tt)

Page 23: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

d. Tín hiệu Sa20t

2022

0 0

sin t 0

( )

1 t = 0

t

x t Sa t t

0

x

0

2

3xE

t

1

tx

0

0

2

0

3

0

0

2

0

3

2.2 Tín hiệu năng lượng có thời hạn vô hạn (tt)

Page 24: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.2.1 Tín hiệu CS không tuần hòan

2.2.2 Tín hiệu tuần hòan

2.2 Tín hiệu công suất

Page 25: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.3 Tín hiệu công suất không tuần hoàn

a. Bước nhảy đơn vị 1(t)

0

1 1lim

2 2

T

Tx dt

1 t > 0

( ) 1( ) 1/ 2 t = 0

0 t < 0

x t t

1

2xP

1t

0

)(tx X

t0

0( ) .1x t X t t

0t

1

t0

)(tnz

2

1)(1 tZ

)(2 tZ

ntZn ),(

11

21 1 1

( )2 2 2

10

2

n

tn

z t nt tn n

tn

Page 26: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

b. Hàm mũ tăng dần

X

t0

)(tx

( ) 1 1( )tx t X e t

0

1lim (1 ) ;

2 2

Tt

T

Xx X e dt

T

2

2x

XP

2.3 Tín hiệu công suất không tuần hòan (tt)

1 t 0( ) > 0

0 t < 0

tX ex t

Page 27: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

1 t > 0

( ) ( ) 0 0

1 t < 0

x t Sgn t t

b. Tín hiệu Sgn(t)

1t

0

)(tx

-1

0

2 2

0

1lim ( 1) (1) 1

2

T

x TT

P dt dtT

0

0

1lim ( 1) (1) 0

2

T

TT

x dt dtT

2.3 Tín hiệu công suất không tuần hòan (tt)

Page 28: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.4 Tín hiệu tuần hòan

a. Tín hiệu điều hòa

x(t)

q

X

T

t

tX 0cos

tX 0cos

2

2XPx 0x

Page 29: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.4 Tín hiệu tuần hòan (tt)

x(t)

X

T

t

pha = 0 pha = /4b. Dãy xung vuông góc lưỡng cực

0x

2xP X

2/2/

X

t......

T-T

x(t)

c. Tín hiệu xung vuông góc đơn cực/ 2

/ 2

1;

Xx Xdt

T T

/ 2 2

2

/ 2

1;x

XP X dt

T T

Page 30: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.3.1 Phân bố (t)

2.3.2 Phân bố lược

2.3 Tín hiệu phân bố

Page 31: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.4 Tín hiệu phân bố

a. Phân bố (t)

t

)(t

t

)(t

0t

0 0 vaø t 1

0 -

tt dt

t

0 0 vaø 10 0-0

t tt t t t dt

t t

Page 32: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

• Tính chất

(1) a t dt a t dt a

1( )

(2) ' ' 1( ); ( )d t

t dt t tdt

0 0 0

(3) ( ) (0)

( ) ( ) ( ) ( )

x t t x t

x t t t x t t t

0 0(4) ( ) (0); ( ) ( ) ( )x t t dt x x t t t x t

2.4 Tín hiệu phân bố

Page 33: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

00

(5)t

t tt

(6) t t

0 0

(7) ( )

( ) ( ) ( )

x t t x t

x t t t x t t

0 0(4) ( ) (0); ( ) ( ) ( )x t t dt x x t t t x t

2.4 Tín hiệu phân bố

Page 34: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

2.4 Tín hiệu phân bố

b. Phân bố lược |||(t)

...... t

|||(t)

0 1 2 3-1-2

...... t

0 T 2T 3T-T-2T

Tt

T|||1

nZnntt ;|||

nZnnTt

T

t

T;|||

1

Page 35: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

• Tính chất

(1) Tính chất rời rạc (nhân thường)

(2) Tính chất lặp tuần hòan (nhân chập)

1( ). ||| ( ) ( )

n n

tx t x t t nT x nT t nT

T T

1( ) ||| ( ) ( )

n n

tx t x t t nT x t nT

T T

2.4 Tín hiệu phân bố

Page 36: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Chương II: TÍN HIỆU XÁC ĐỊNH

1. Các thông số đặc trưng của tín hiệu

2. Tín hiệu xác định thực

3. Tín hiệu xác định phức

4. Phân tích tín hiệu ra các thành phần

5. Phân tích tương quan tín hiệu

6. Phân tích phổ tín hiệu

7. Truyền tín hiệu qua mạch tuyến tính

Tín hiệu xác định phức

Page 37: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

3. Tín hiệu xác định phức

Re ( ) Im ( )x t x t j x tNăng lượng của tín hiệu phức:

2

( )xE x t dt

2

1

2

2 1

( )t

tx

x t dt

Pt t

21

lim ( )2

T

x TT

P x t dtT

Công suất trung bình:

2

0

1( )

T

xP x t dtT

22 ImRe txtxtx

Page 38: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

Chương II: TÍN HIỆU XÁC ĐỊNH

1. Các thông số đặc trưng của tín hiệu

2. Tín hiệu xác định thực

3. Tín hiệu xác định phức

4. Phân tích tín hiệu ra các thành phần

5. Phân tích tương quan tín hiệu

6. Phân tích phổ tín hiệu

7. Truyền tín hiệu qua mạch tuyến tính

Phân tích tín hiệu ra các thành phần

Page 39: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

4. Phân tích tín hiệu ra các thành phần

4.1 Thành phần thực, ảo

4.2 Thành phần chẵn và lẽ

4.3 Thành phần xoay chiều và một chiều

Page 40: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

4.1 Thành phần thực, ảo

Re ( ) Im ( );x t x t j x t

Re ( ) Im ( );x t x t j x t

1Re [ ( ) ( )]

2x t x t x t

1Im [ ( ) ( )]

2x t x t x t

j

Re ( ) Im ( ) ;x x t j x t

Re ( ) Im ( ) ;x x t j x t

2

Re Im( )x x xE x t dt E E

Re Imx x xP P P

Page 41: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

4.2 Thành phần chẵn, lẽ

( ) ( );ch lx t x t x t

( )ch chx t x t

( )l lx t x t

1( ) [ ( )]

2chx t x t x t

1( ) [ ( )]

2lx t x t x t

1/2

t0

( )chx t1/2

t0

( )lx t

-1/2

0lx 0lx

x xch xlE E E

x xch xlP P P 1

t

0

( )x t

Ví dụ: Thành phần chẵn và lẽ của x(t) = e-t1(t)

Page 42: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

4.3 Thành phần một chiều, xoay chiều

( );x t x x t

0x 0x x x

Trong đó:

:thành phần một chiều

:thành phần xoay chiềux

Ví dụ: Thành phần một chiều và xoay chiều của TH x(t) :

1

2 4-2 0

t

X(t)

1/2

0

t

x 1/2

2 4-2 0

t

-1/2

( )x t

xxx

xxx

PPP

EEE

~

~

Page 43: Chuong 2.1 Tín hiệu & hệ thống

BÀI TẬP

Hãy tìm thành phần chẵn, lẻ của các tín hiệu sau. Trong mỗi trường hợp chứng minh chúng trực giao và công suất trung bình của tín hiệu bằng tổng công suất thành phần