các phương pháp giải mũ. logarit

54
CÁC PH NG PHÁP GI I ƯƠ PH NG TRÌNH- B T PH NG TRÌNH- H MŨ- LÔGARIT ƯƠ ƯƠ CH NG I: ƯƠ PH NG PHÁP GI I PH NG TRÌNH- B T PH NG TRÌNH- H ƯƠ ƯƠ ƯƠ BIÊN SO N GV NGUY N TRUNG KIÊN 0988844088 CH Đ I:PH NG TRÌNH MŨ ƯƠ BÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NG Đ NG ƯƠ ƯƠ ƯƠ I. Ph ng pháp: ươ Ta s d ng phép bi n đ i t ng đ ng sau: ế ươ ươ ( 29 ( 29 ( 29 ( 29 1 0 1 f x gx a a a a f x gx = < = = ho c ( 29 ( 29 ( 29 0 1 0 a a f x gx > - - = II. VD minh ho : VD1: Gi i ph ng trình ươ : ( 29 ( 29 sin 2 3 cos 2 2 2 2 x x x x x - + - = + - Gi i: Ph ng trình đ c bi n đ i v d ng: ươ ượ ế ( 29 ( 29 2 2 2 1 2(*) 2 0 1 0(1) 2 1 sin 2 3 cos 0 sin 3 cos 2(2) x x x x x x x x x x x -< < + - > - - = + - - - + = + = Gi i (1) ta đ c ượ 1,2 1 5 2 x ± = tho mãn đi u ki n (*) Gi i (2): 1 3 sin cos 1 sin 1 2 2 , 2 2 3 3 2 6 x x x x x k x k k Z π π π π π π + = + = + = + = + Đ nghi m tho mãn đi u ki n (*) ta ph i có: 1 1 1 2 2 1 2 0, 6 2 6 2 6 k k k k Z π π π π π π -< + < -- < < - = khi đó ta nh n đ c ượ 3 6 x π = V y ph ng trình có 3 nghi m phân bi t ươ 1,2 3 1 5 ; 2 6 x x π ± = = . VD2: Gi i ph ng trình ươ : ( 29 ( 29 2 2 4 3 5 2 2 3 6 9 x x x x x x x + - - + - = - + Gi i: Ph ng trình đ c bi n đ i v d ng: ươ ượ ế ( 29 ( 29 ( 29 2 2 2 4 3 5 2 2 2( 4) 3 3 3 x x x x x x x x x + - - + +- - = - = - 2 2 2 3 1 4 4 0 3 1 3 4 5 3 5 2 2 2 8 7 10 0 x x x x x x x x x x x x - = = = < - < = - + = + - - + = V y ph ng trình có 2 nghi m phân bi t x=4, x=5. ươ BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP LÔGARIT HOÁ VÀ Đ A V CÙNG C S ƯƠ Ư Ơ I. Ph ng pháp: ươ Đ chuy n n s kh i s mũ lu th a ng i ta có th logarit theo cùng 1 c s c 2 v ca ườ ơố ế ph ng trình, ta có các d ng: ươ D ng 1: Ph ng trình: ươ ( 29 ( 29 0 1, 0 log f x a a b a b f x b < > = = 1 www.VNMATH.com

Upload: truong-hoc-so

Post on 24-Jan-2015

54.259 views

Category:

Documents


7 download

DESCRIPTION

 

TRANSCRIPT

Page 1: Các phương pháp giải mũ. logarit

CÁC PH NG PHÁP GI IƯƠ ẢPH NG TRÌNH- B T PH NG TRÌNH- H MŨ- LÔGARITƯƠ Ấ ƯƠ Ệ

CH NG I:ƯƠ PH NG PHÁP GI I PH NG TRÌNH- B T PH NG TRÌNH- H MŨƯƠ Ả ƯƠ Ấ ƯƠ ỆBIÊN SO N GV NGUY N TRUNG KIÊN 0988844088Ạ Ễ

CH Đ I:PH NG TRÌNH MŨỦ Ề ƯƠBÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NG Đ NGỬ Ụ ƯƠ Ế Ổ ƯƠ ƯƠ

I. Ph ng pháp:ươTa s d ng phép bi n đ i t ng đ ng sau:ử ụ ế ổ ươ ươ

( ) ( )

( ) ( )

1

0 1f x g x

a

aa a

f x g x

= < ≠= ⇔ =

ho c ặ ( ) ( ) ( )0

1 0

a

a f x g x

> − − =

II. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )sin 2 3 cos2 22 2x

x x x x−

+ − = + −Gi i: Ph ng trình đ c bi n đ i v d ng: ả ươ ượ ế ổ ề ạ

( ) ( )2

2

2

1 2(*)2 0

1 0(1)2 1 sin 2 3 cos 0

sin 3 cos 2(2)

xx x

x xx x x x

x x

− < < + − > − − =⇔ + − − − + = + =

Gi i (1) ta đ c ả ượ 1,2

1 5

2x

±= tho mãn đi u ki n (*)ả ề ệ

Gi i (2): ả1 3

sin cos 1 sin 1 2 2 ,2 2 3 3 2 6

x x x x x k x k k Zπ π π ππ π + = ⇔ + = ⇔ + = + ⇔ = + ∈

Đ nghi m tho mãn đi u ki n (*) ta ph i có:ể ệ ả ề ệ ả1 1

1 2 2 1 2 0,6 2 6 2 6

k k k k Zπ π ππ

π π − < + < ⇔ − − < < − ⇔ = ∈

khi đó ta nh n đ c ậ ượ 3 6x

π=

V y ph ng trình có 3 nghi m phân bi t ậ ươ ệ ệ 1,2 3

1 5;

2 6x x

π±= = .

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )22 43 5 2 23 6 9

x xx xx x x

+ −− +− = − +

Gi i: Ph ng trình đ c bi n đ i v d ng: ả ươ ượ ế ổ ề ạ ( ) ( ) ( )2

2 243 5 2 2 2( 4)3 3 3

x xx x x xx x x

+ −− + + − − = − = −

2 2 2

3 1 44

0 3 1 3 45

3 5 2 2 2 8 7 10 0

x xx

x xx

x x x x x x

− = = = < − ≠ < ≠⇔ ⇔ ⇔ = − + = + − − + =

V y ph ng trình có 2 nghi m phân bi t x=4, x=5.ậ ươ ệ ệBÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP LÔGARIT HOÁ VÀ Đ A V CÙNG C SỬ Ụ ƯƠ Ư Ề Ơ ỐI. Ph ng pháp: ươĐ chuy n n s kh i s mũ lu th a ng i ta có th logarit theo cùng 1 c s c 2 v c aể ể ẩ ố ỏ ố ỹ ừ ườ ể ơ ố ả ế ủ ph ng trình, ta có các d ng:ươ ạD ng 1:ạ Ph ng trình: ươ

( )

( )0 1, 0

logf x

a

a ba b

f x b

< ≠ >= ⇔ =

1

www.VNMATH.com

Page 2: Các phương pháp giải mũ. logarit

D ng 2:ạ Ph ng trình : ươ ( ) ( ) ( ) ( )log log ( ) ( ).logf x g x f x f x

a a aa b a b f x g x b= ⇔ = ⇔ =

ho c ặ ( ) ( )log log ( ).log ( ).f x g xb b ba b f x a g x= ⇔ =

II. VD minh ho :ạVD1: Gi i ph ng trình:ả ươ

22 2 3

2x x− =

Gi i: L y logarit cả ấ ơ s 2 hai v ph ng trình ta đ c:ố ế ươ ượ

2 2 2 2

2 2 2 2

3log 2 log 2 log 3 1 2 1 log 3 0

2x x x x x x− = ⇔ − = − ⇔ − + − =

Ta có ,2 21 1 log 3 log 3 0∆ = − + = > suy ra ph ng trình có nghi mươ ệ

x = 1 2log 3.±

VD2: Gi i ph ng trình:ả ươ

1

5 .8 500.x

x x

=Gi i: Vi t l i ph ng trình d i d ng:ả ế ạ ươ ướ ạ

1 1 33 3 2 385 .8 500 5 .2 5 .2 5 .2 1

x x xx x xx x

− − −−= ⇔ = ⇔ =

L y logarit c s 2 v , ta đ c:ấ ơ ố ế ượ

( ) ( )3 3

3 32 2 2 2 2

3log 5 .2 0 log 5 log 2 0 3 .log 5 log 2 0

x xx xx x

xx

x

− −− − −= ⇔ + = ⇔ − + =

( ) 2

2

31

3 log 5 0 1

log 5

x

xxx

= ⇔ − + = ⇔ = −

V y ph ng trình có 2 nghi m phân bi t:ậ ươ ệ ệ2

13;

log 5x x= = −

Chú ý: Đ i v i 1 ph ng trình c n thi t rút g n tr c khi logarit hoá.ố ớ ươ ầ ế ọ ướBÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 1Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp dùng n ph d ng 1 là vi c s d ng 1 n ph đ chuy n ph ng trình ban đ uươ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ể ươ ầ thành 1 ph ng trình v i 1 n ph .ươ ớ ẩ ụTa l u ý các phép đ t n ph th ng g p sau:ư ặ ẩ ụ ườ ặD ng 1: ạ Ph ng trình ươ ( 1)

1 1 0..... 0k x xk k a aα α α α−

−+ + =

Khi đó đ t ặ xt a= đi u ki n t>0, ta đ c: ề ệ ượ 11 1 0...... 0k k

k kt t tα α α α−−+ + =

M r ng: N u đ t ở ộ ế ặ ( ) ,f xt a= đi u ki n h p t>0. Khi đó:ề ệ ẹ 2 ( ) 2 3 ( ) 3 ( ), ,.....,f x f x kf x ka t a t a t= = =

Và ( ) 1f xat

− =

D ng 2:ạ Ph ng trình ươ 1 2 3 0x xa aα α α+ + = v i a.b=1ớ

Khi đó đ t ặ ,xt a= đi u ki n t<0 suy ra ề ệ1xbt

= ta đ c:ượ 221 3 1 3 20 0t t t

t

αα α α α α+ + = ⇔ + + =

M r ng: V i a.b=1 thì khi đ t ở ộ ớ ặ ( ) ,f xt a= đi u ki n h p t>0, suy ra ề ệ ẹ ( ) 1f xbt

=

2

www.VNMATH.com

Page 3: Các phương pháp giải mũ. logarit

D ng 3:ạ Ph ng trình ươ ( )2 21 2 3 0

xx xa ab bα α α+ + = khi đó chia 2 v c a ph ng trình cho ế ủ ươ 2xb >0

( ho c ặ ( )2 , .xxa a b ), ta đ c: ượ

2

1 2 3 0x x

a a

b bα α α + + =

Đ t ặ ,x

at

b =

đi u ki n t<0, ta đ c: ề ệ ượ 21 2 3 0t tα α α+ + =

M r ng: V i ph ng trình mũ có ch a các nhân t : ở ộ ớ ươ ư ử ( )2 2, , .ff fa b a b , ta th c hi n theo các b cự ệ ướ

sau:

- Chia 2 v ph ng trình cho ế ươ 2 0fb > (ho c ặ ( )2 , .ffa a b )

- Đ t ặf

at

b =

đi u ki n h p t>0ề ệ ẹ

D ng 4: L ng giác hoá.ạ ượChú ý: Ta s d ng ngôn t đi u ki n h p t>0 cho tr ng h p đ t ử ụ ừ ề ệ ẹ ườ ợ ặ ( )f xt a= vì:

- N u đ t ế ặ xt a= thì t>0 là đi u ki n đúng.ề ệ- N u đ t ế ặ 2 12xt += thì t>0 ch là đi u ki n h p, b i th c ch t đi u ki n cho t ph i là ỉ ề ệ ẹ ớ ự ấ ề ệ ả 2t ≥ .

Đi u ki n này đ c bi t quan tr ng cho l p các bài toán có ch a tham s .ề ệ ặ ệ ọ ớ ứ ốII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2 2

1cot sin4 2 3 0g x x+ − = (1)

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ sin 0 ,x x k k Zπ≠ ⇔ ≠ ∈ (*)

Vì 22

11 cot

sing x

x= + nên ph ng trình (1) đ c bi t d i d ng:ươ ượ ế ướ ạ

22 cotcot4 2.2 3 0

g xg x + − = (2)

Đ t ặ 2cot2 g xt = đi u ki n ề ệ 1t ≥ vì 22 cot 0cot 0 2 2 1g xg x ≥ ⇔ ≥ =

Khi đó ph ng trình (2) có d ng:ươ ạ22 cot 21

2 3 0 2 1 cot 03

cot 0 ,2

g xtt t g x

t

gx x k k Zπ π

=+ − = ⇔ ⇔ = ⇔ = = −

⇔ = ⇔ = + ∈tho mãn (*)ả

V y ph ng trình có 1 h nghi m ậ ươ ọ ệ ,2

x k k Zπ π= + ∈

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )7 4 3 3 2 3 2 0x x

+ − − + =

Gi i: Nh n xét r ng: ả ậ ằ ( ) ( ) ( )2

7 4 3 2 3 ; 2 3 2 3 1+ = + + − =

Do đó n u đ t ế ặ ( )2 3x

t = + đi u ki n t>0, thì:ề ệ ( ) 12 3

x

t− = và ( ) 27 4 3

x

t+ =

Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ươ ươ ươ ớ

( ) ( )2 3 2

2

132 0 2 3 0 1 3 0

3 0( )

tt t t t t t

t t t vn

=− + = ⇔ + − = ⇔ − + + = ⇔ + + =

( )2 3 1 0x

x⇔ + = ⇔ =

V y ph ng trình có nghi m x=0ậ ươ ệ

3

www.VNMATH.com

Page 4: Các phương pháp giải mũ. logarit

Nh n xét: ậ Nh v y trong ví d trên b ng vi c đánh giá: ư ậ ụ ằ ệ

( )

( ) ( )

2

7 4 3 2 3

2 3 2 3 1

+ = +

+ − =

Ta đã l a ch n đ c n ph ự ọ ượ ẩ ụ ( )2 3x

t = + cho ph ng trình ươ

Ví d ti p theo ta s miêu t vi c l a ch n n ph thông qua đánh giá m r ng c a a.b=1, đó là:ụ ế ẽ ả ệ ự ọ ẩ ụ ở ộ ủ

. . 1a b

a b cc c

= ⇔ = t c là v i các ph ng trình có d ng: ứ ớ ươ ạ . . 0x xA a B b C+ + =

Khi đó ta th c hi n phép chia c 2 v c a ph ng trình cho ự ệ ả ế ủ ươ 0xc ≠ , đ nh n đ c:ể ậ ượ

. 0x x

a bA B C

c c + + =

t đó thi t l p n ph ừ ế ậ ẩ ụ , 0x

at t

c = >

và suy ra 1

xb

c t =

VD3: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2 22 1 2 22 9.2 2 0x x x x+ + +− + =

Gi i: Chia c 2 v ph ng trình cho ả ả ế ươ 2 22 0x+ ≠ ta đ c:ượ

2 2 2 22 2 1 2 2 2 21 9

2 9.2 1 0 .2 .2 1 02 4

x x x x x x x x− − − − − −− + = ⇔ − + =

2 22 22.2 9.2 4 0x x x x− −⇔ − + =

Đ t ặ 2

2x xt −= đi u ki n t>0. Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ề ệ ươ ươ ươ ớ2

2

2 22

21

42 2 2 1

2 9 4 0 1212 2

2

x x

x x

tx x x

t txt x x

− −

= = − = = −− + = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ == − = − = V y ph ng trình có 2 nghi m x=-1, x=2.ậ ươ ệChú ý: Trong ví d trên, vì bài toán không có tham s nên ta s d ng đi u ki n cho n ph ch làụ ố ử ụ ề ệ ẩ ụ ỉ

t>0 và chúng ta đã th y v i ấ ớ1

2t = vô nghi m. Do v y n u bài toán có ch a tham s chúng ta c n xácệ ậ ế ứ ố ầ

đ nh đi u ki n đúng cho n ph nh sau: ị ề ệ ẩ ụ ư

2

2 12 4

4

1 1 1 12 2

2 4 4 2x xx x x t− − = − − ≥ − ⇔ ≥ ⇔ ≥

VD4: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )3

3 1

1 122 6.2 1

22x x

xx−− − + =

Gi i: Vi t l i ph ng trình có d ng:ả ế ạ ươ ạ

3

33

2 22 6 2 1

2 2x x

x x

− − − = (1)

Đ t ặ33

3 33

2 2 2 22 2 2 3.2 2 6

2 2 2 2x x x x x

x x x xt t t

= − ⇒ − = − + − = +

Khi đó ph ng trình (1) có d ng: ươ ạ 3 26 6 1 1 2 1

2x

xt t t t+ − = ⇔ = ⇔ − =

Đ t ặ 2 , 0xu u= > khi đó ph ng trình (2) có d ng: ươ ạ

2 1(1)1 2 0 2 2 2 1

22xuu

u u u u xu

= −− = ⇔ − − = ⇔ ⇔ = ⇔ = ⇔ = =

V y ph ng trình có nghi m x=1ậ ươ ệChú ý: Ti p theo chúng ta s quan tâm đ n vi c s d ng ph ng pháp l ng giác hoá.ế ẽ ế ệ ử ụ ươ ượ

4

www.VNMATH.com

Page 5: Các phương pháp giải mũ. logarit

VD5: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )2 21 1 2 1 2 1 2 .2x x x+ − = + −

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ 2 21 2 0 2 1 0x x x− ≥ ⇔ ≤ ⇔ ≤

Nh v y ư ậ 0 2 1x< ≤ , đ t ặ 2 sin , 0;2

x t tπ = ∈

Khi đó ph ng trình có d ng: ươ ạ

( ) ( )2 21 1 sin sin 1 2 1 sin 1 cos 1 2cos sin

3 32 cos sin sin 2 2 cos 2sin cos 2 cos 1 2 sin 0

2 2 2 2 2 2

cos 0(1) 12 12 6 2

03 2 2 1sin22 2

x

x

t t t t t t

t t t t t tt t

tt x

xt t

π

π

+ − = + − ⇔ + = +

⇔ = + ⇔ = ⇔ − = = = = = −⇔ ⇔ ⇔ ⇔ = = ==

V y ph ng trình có 2 nghi m x=-1, x=0.ậ ươ ệBÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 2Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp dùng n ph d ng 2 là vi c s d ng 1 n ph chuy n ph ng trình ban đ u thành 1ươ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ ph ng trình v i 1 n ph nh ng các h s v n còn ch a x.ươ ớ ẩ ụ ư ệ ố ẫ ứPh ng pháp này th ng s d ng đ i v i nh ng ph ng trình khi l a ch n n ph cho 1 bi uươ ườ ử ụ ố ớ ữ ươ ự ọ ẩ ụ ể th c thì các bi u th c còn l i không bi u di n đ c tri t đ qua n ph đó ho c n u bi u di nứ ể ứ ạ ể ễ ượ ệ ể ẩ ụ ặ ế ể ễ đ c thì công th c bi u di n l i quá ph c t p.ượ ứ ể ễ ạ ứ ạKhi đó th ng ta đ c 1 ph ng trình b c 2 theo n ph ( ho c v n theo n x) có bi t s ườ ượ ươ ậ ẩ ụ ặ ẫ ẩ ệ ố ∆ là m t s chính ph ng.ộ ố ươII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )23 2 9 .3 9.2 0x x x x− + + =

Gi i: Đ t ả ặ 3xt = , đi u ki n t>0. Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ề ệ ươ ươ ươ ớ

( ) ( ) ( )2 229

2 9 9.2 0; 2 9 4.9.2 2 92

x x x x x

x

tt t

t

=− + + = ∆ = + − = + ⇒ =

Khi đó:+ V i ớ 9 3 9 2xt t= ⇔ = ⇔ =

+ V i ớ3

2 3 2 1 02

xx x xt x

= ⇔ = ⇔ = ⇔ = V y ph ng trình có 2 nghi m x=2, x=0.ậ ươ ệ

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )2 22 29 3 3 2 2 0x xx x+ − − + =

Gi i: Đ t ả ặ 2

3xt = đi u ki n ề ệ 1t ≥ vì 22 00 3 3 1xx ≥ ⇔ ≥ =

Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i: ươ ươ ươ ớ ( )2 2 23 2 2 0t x t x+ − − + =

( ) ( ) ( )2 22 2 2

2

23 4 2 2 1

1

tx x x

t x

=∆ = − − − + = + ⇒ = −

Khi đó:

+ V i ớ2 2

3 32 3 2 log 2 log 2xt x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ = ±

+ V i ớ 22 21 3 1xt x x= − ⇔ = − ta có nh n xét:ậ

5

www.VNMATH.com

Page 6: Các phương pháp giải mũ. logarit

2

2

1 1 3 10

1 1 1 1

xVT VTx

VP VP x

≥ = = ⇒ ⇔ ⇔ = ≥ = − = V y ph ng trình có 3 nghi m ậ ươ ệ 3log 2; 0x x= ± =BÀI TOÁN 5: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 3Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươPh ng pháp dùng n ph d ng 3 s d ng 2 n ph cho 2 bi u th c mũ trong ph ng trình vàươ ẩ ụ ạ ử ụ ẩ ụ ể ứ ươ khéo léo bi n đ i ph ng trình thành ph ng trình tích.ế ổ ươ ươII. VD minh ho :ạVD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x− + + + + ++ = +Gi i: Vi t l i ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ươ ướ ạ 2 2 2 23 2 2 6 5 3 2 2 6 54 4 4 .4 1x x x x x x x x− + + + − + + ++ = +

Đ t ặ

2

2

3 2

2 6 5

4, , 0

4

x x

x x

uu v

v

− +

+ +

= >=

Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ươ ươ ươ ớ( ) ( )1 1 1 0u v uv u v+ = + ⇔ − − =

2

2

3 2 2

22 6 5

1

1 4 1 3 2 0 2

1 12 6 54 15

x x

x x

x

u x x x

v xx xx

− +

+ +

= = = − + = = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ = = −+ + = = −

V y ph ng trình có 4 nghi m.ậ ươ ệVD2: Cho ph ng trìnhươ :

2 25 6 1 6 5.2 2 2.2 (1)x x x xm m− + − −+ = +a) Gi i ph ng trình v i m=1ả ươ ớb) Tìm m đ ph ng trình có 4 nghi m phân bi t.ể ươ ệ ệ

Gi i: Vi t l i ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ươ ướ ạ

( )2 22 2 2 2

2 2 2 2

( 5 6) 15 6 1 7 5 5 6 1

5 6 1 5 6 1

.2 2 2 .2 2 2

.2 2 2 .2

x x xx x x x x x x

x x x x x x

m m m m

m m

− + + −− + − − − + −

− + − − + −

+ = + ⇔ + = +

⇔ + = +

Đ t: ặ

2

2

5 6

1

2, , 0

2

x x

x

uu v

v

− +

= >=

. Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ươ ươ ươ ớ

( ) ( )2

2

2

5 6

11

31 2 1

1 0 22

2 (*)

x x

xx

xu

mu v uv m u v m xv m m

m

− +

−−

== = + = + ⇔ − − = ⇔ ⇔ ⇔ = = = =

V y v i m i m ph ng trình luôn có 2 nghi m x=3, x=2ậ ớ ọ ươ ệa) V i m=1, ph ng trình (*) có d ng: ớ ươ ạ 21 2 22 1 1 0 1 1x x x x− = ⇔ − = ⇔ = ⇔ = ±V y v i m=1, ph ng trình có 4 nghi m phân bi t: x=3, x=2, x=ậ ớ ươ ệ ệ ± 1b) Đ (1) có 4 nghi m phân bi tể ệ ệ (*)⇔ có 2 nghi m phân bi t khác 2 và 3.ệ ệ

(*) 2 22 2

0 0

1 log 1 log

m m

x m x m

> > ⇔ ⇔ − = = −

. Khi đó đi u ki n là:ề ệ

6

www.VNMATH.com

Page 7: Các phương pháp giải mũ. logarit

( )2

2

2

00 2

1 log 0 1 11 0;2 \ ;1 log 4 8 2568

11 log 9

256

mm m

mmm

m

mm

>> < − > ⇔ ⇔ ∈ ≠− ≠

− ≠ ≠

V y v i ậ ớ ( ) 1 10;2 \ ;

8 256m

tho mãn đi u ki n đ u bài.ả ề ệ ầ

BÀI TOÁN 6: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 4Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươPh ng pháp dùng n ph d ng 4 là vi c s d ng k n ph chuy n ph ng trình ban đ u thành 1ươ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ h ph ng trình v i k n ph .ệ ươ ớ ẩ ụTrong h m i thì k-1 thì ph ng trình nh n đ c t các m i liên h gi a các đ i l ng t ngệ ớ ươ ậ ượ ừ ố ệ ữ ạ ượ ươ

ng.ứTr ng h p đ c bi t là vi c s d ng 1 n ph chuy n ph ng trình ban đ u thành 1 h ph ngườ ợ ặ ệ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ ệ ươ trình v i 1 n ph và 1 n x, khi đó ta th c hi n theo các b c:ớ ẩ ụ ẩ ự ệ ướB c 1: Đ t đi u ki n có nghĩa cho các bi u t ng trong ph ng trình.ướ ặ ề ệ ể ượ ươ

B c 2: Bi n đ i ph ng trình v d ng: ướ ế ổ ươ ề ạ ( ), 0f x xϕ =

B c 3: Đ t ướ ặ ( )y xϕ= ta bi n đ i ph ng trình thành h :ế ổ ươ ệ( )

( ); 0

y x

f x y

ϕ =

=II. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : 1 1 1

8 2 18

2 1 2 2 2 2 2

x

x x x x− − −+ =+ + + +

Gi i: Vi t l i ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ươ ướ ạ 1 1 1 1

8 1 18

2 1 2 1 2 2 2x x x x− − − −+ =+ + + +

Đ t: ặ1

1

2 1, , 1

2 1

x

x

uu v

v

= + >= +

Nh n xét r ng: ậ ằ ( ) ( )1 1 1 1. 2 1 . 2 1 2 2 2x x x xu v u v− − − −= + + = + + = +Ph ng trình t ng đ ng v i h :ươ ươ ươ ớ ệ

8 1 18 28 18

99;

8

u vu v

u v u vu v uv u v

u v uv

= = + =+ = ⇔ ⇔+ + = = = + =

+ V i u=v=2, ta đ c: ớ ượ1

1

2 1 21

2 1 2

x

xx

+ = ⇔ =+ =

+ V i u=9 và ớ9

8v = , ta đ c: ượ

1

1

2 1 949

2 18

x

xx

+ = ⇔ =

+ =V y ph ng trình đã cho có các nghi m x=1 và x=4.ậ ươ ệVD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : 22 2 6 6x x− + =Gi i: Đ t ả ặ 2xu = , đi u ki n u>0. Khi đó ph ng trình thành: ề ệ ươ 2 6 6u u− + =Đ t ặ 6,v u= + đi u ki n ề ệ 26 6v v u≥ ⇒ = +

7

www.VNMATH.com

Page 8: Các phương pháp giải mũ. logarit

Khi đó ph ng trình đ c chuy n thành h :ươ ượ ể ệ

( ) ( ) ( )2

2 2

2

6 00

1 06

u v u vu v u v u v u v

u vv u

= + − = ⇔ − = − − ⇔ − + = ⇔ + + == +

+ V i u=v ta đ c: ớ ượ 2 36 0 2 3 8

2(1)xu

u u xu

=− − = ⇔ ⇔ = ⇔ = = −

+ V i u+v+1=0 ta đ c:ớ ượ

22

1 2121 1 21 125 0 2 log

2 21 21(1)

2

x

uu u x

u

− += − −+ − = ⇔ ⇔ = ⇔ = − −=

V y ph ng trình có 2 nghi m là x=8 và x=ậ ươ ệ 2

21 1log .

2

BÀI 7: S D NG TÍNH CH T Đ N ĐI U C A HÀM SÔỬ Ụ Ấ Ơ Ệ ỦI. Ph ng pháp:ươS d ng các tính ch t c a hàm s đ gi i ph ng trình là d ng toán khá quen thu c. Ta có 3ử ụ ấ ủ ố ể ả ươ ạ ộ h ng áp d ng:ướ ụH ng1:ướ Th c hi n các b c sau:ự ệ ướ B c 1: Chuy n ph ng trình v d ng: f(x)=kướ ể ươ ề ạ B c 2: Xét hàm s y=f(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s đ n đi u( gi s đ ngướ ố ậ ậ ẳ ị ố ơ ệ ả ử ồ bi n)ế B c 3: Nh n xét:ướ ậ + V i ớ ( ) ( )0 0x x f x f x k= ⇔ = = do đó 0x x= là nghi mệ

+ V i ớ ( ) ( )0x x f x f x k> ⇔ > = do đó ph ng trình vô nghi mươ ệ

+ V i ớ ( ) ( )0 0x x f x f x k< ⇔ < = do đó ph ng trình vô nghi m.ươ ệ

V y ậ 0x x= là nghi m duy nh t c a ph ng trình.ệ ấ ủ ươH ng 2:ướ Th c hi n theo các b c:ự ệ ướ B c 1: Chuy n ph ng trình v d ng: f(x)=g(x)ướ ể ươ ề ạ B c 2: Xét hàm s y=f(x) và y=g(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s y=f(x) là ướ ố ậ ậ ẳ ị ố Là đ ng bi n còn hàm s y=g(x) là hàm h ng ho c ngh ch bi nồ ế ố ằ ặ ị ế

Xác đ nh ị 0x sao cho ( ) ( )0 0f x g x=

B c 3: V y ph ng trình có nghi m duy nh t ướ ậ ươ ệ ấ 0x x= H ng 3:ướ Th c hi n theo các b c: ự ệ ướ B c 1: Chuy n ph ng trình v d ng: f(u)=f(v) (3)ướ ể ươ ề ạ B c 2: Xét hàm s y=f(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s đ n đi u ( gi s ướ ố ậ ậ ẳ ị ố ơ ệ ả ử đ ng bi n)ồ ế B c 3: Khi đó: (3)ướ u v⇔ = v iớ , fu v D∀ ∈II. VD minh ho : ạVD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2log2.3 3xx + = (1)Gi i: Đi u ki n x>0. Bi n đ i ph ng trình v d ng: ả ề ệ ế ổ ươ ề ạ 2log2.3 3x x= − (2)Nh n xét r ng: ậ ằ+ V ph i c a ph ng trình là m t hàm ngh ch bi n.ế ả ủ ươ ộ ị ế+ V trái c a ph ng trình là m t hàm đ ng bi n.ế ủ ươ ộ ồ ếDo v y n u ph ng trình có nghi m thì nghi m đó là duy nh t.ậ ế ươ ệ ệ ấNh n xét r ng x=1 là nghi m c a ph ng t rình (2) vì ậ ằ ệ ủ ươ 2log2.3 3 1x = −

8

www.VNMATH.com

Page 9: Các phương pháp giải mũ. logarit

V y x=1 là nghi m duy nh t c a ph ng trình.ậ ệ ấ ủ ươ

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )23 1

23

1log 3 2 2 2

5

x x

x x− −

− + + + = (1)

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ 2 13 2 0

2

xx x

x

≤− + ≥ ⇔ ≥

Đ t ặ 2 3 2u x x= − + , đi u ki n ề ệ 0u ≥ suy ra: 2 2 2 23 2 3 1 1x x u x x u− + = ⇔ − − = −

Khi đó (1) có d ng: ạ ( )21

3

1log 2 2

5

u

u−

+ + =

Xét hàm s : ố ( ) ( )21

23 3

1 1( ) log 2 log 2 .5

5 5

x

f x x x x−

= + + = + + + Mi n xác đ nh ề ị [ 0; )D = +∞

+ Đ o hàm: ạ ( )21 1

.2 .5 .ln 3 0,2 ln 3 5

xf x x Dx

= + > ∀ ∈+ . Suy ra hàm s tăng trên Dố

M t khác ặ ( ) ( )3

11 log 1 2 .5 2.

7f = + + =

Do đó, ph ng trình (2) đ c vi t d i d ng:ươ ượ ế ướ ạ

( ) ( ) 2 3 51 1 3 2 1

2f u f u x x x

±= ⇔ = ⇔ − + = ⇔ =

V y ph ng trình có hai nghi m ậ ươ ệ 3 5

2x

±=

VD2: Cho ph ng trìnhươ : 22 2 4 22 2 25 5 2

x mxx mx x mx m+ ++ + − = + +

a) Gi i ph ng trình v i ả ươ ớ4

5m = −

b) Gi i và bi n lu n ph ng trình ả ệ ậ ươGi i: Đ t ả ặ 2 2 2t x mx= + + ph ng trình có d ng: ươ ạ 2 25 5 2 2t t mt t m+ −+ = + + − (1)

Xác đ nh hàm s ị ố ( ) 5tf t t= ++ Mi n xác đ nh D=Rề ị+ Đ o hàm: ạ 5 .ln 5 1 0,tf x D= + > ∀ ∈ ⇒ hàm s tăng trên Dố

V y (1) ậ ( ) ( ) 22 2 2 2 2 0 2 0f t f t m t t m t m x mx m⇔ = + − ⇔ = + − ⇔ + − = ⇔ + + = (2)

a) V i ớ4

5m = − ta đ c: ượ 2 2

28 4

0 5 8 4 0 25 5

5

xx x x x

x

=+ − = ⇔ − − = ⇔ = −

V y v i ậ ớ4

5m = − ph ng trình có 2nghi m ươ ệ

22;

5x x= = −

b) Xét ph ng trình (2) ta có: ươ 2' m m∆ = −+ N u ế 2' 0 0 0 1m m m∆ < ⇔ − < ⇔ < < . Ph ng trình (2) vô nghi mươ ệ ⇔ ph ng trình (1) vôươ nghi m.ệ+ N u ế ' 0∆ = ⇔ m=0 ho c m=1.ặ v i m=0 ph ng trình có nghi m kép x=0ớ ươ ệ v i m=1 ph ng trình có nghi m kép xớ ươ ệ 0=-1

9

www.VNMATH.com

Page 10: Các phương pháp giải mũ. logarit

+ N u ế1

' 00

m

m

>∆ > ⇔ <

ph ng trình (2) có 2 nghi m phân bi t ươ ệ ệ 21,2x m m m= − ± − đó cũng là

nghi m kép c a (1)ệ ủK t lu n: ế ậV i m=0 ph ng trình có nghi m kép x=0ớ ươ ệV i m=1 ph ng trình có nghi m kép xớ ươ ệ 0=-1V i 0<m<1 ph ng trình vô nghi mớ ươ ệ

V i m>1 ho c m<0 ph ng trình có 2 nghi m ớ ặ ươ ệ 21,2x m m m= − ± −

BÀI TOÁN 8: S D NG GIÁ TR L N NH T VÀ NH NH T C A HÀM SỬ Ụ Ị Ớ Ấ Ỏ Ấ Ủ ỐI. Ph ng pháp: ươV i ph ng trình có ch a tham s : f(x,m)=g(m). Chúng ta th c hi n các b c sau:ớ ươ ư ố ự ệ ướB c 1:ướ L p lu n s nghi m c a (1) là s giao đi m c a đ th hàm s (C): y=f(x,m) và đ ngậ ậ ố ệ ủ ố ể ủ ồ ị ố ườ th ng (d): y=g(m).ẳB c 2:ướ Xét hàm s y=f(x,m)ố+ Tìm mi n xác đ nh Dề ị+ Tính đ o hàm y’ ròi gi i ph ng trình y’=0ạ ả ươ+ L p b ng bi n thiên c a hàm sậ ả ế ủ ốB c 3: K t lu n:ướ ế ậ+ Ph ng trình có nghi m ươ ệ ( ) ( )min , ( ) max , ( )f x m g m f x m x D⇔ ≤ ≤ ∈+ Ph ng trình có k nghi m phân bi tươ ệ ệ ⇔ (d) c t (C) t i k đi m phân bi tắ ạ ể ệ+ Ph ng trình vô nghi m ươ ệ ( ) ( )d C⇔ = ∅I

II. VD minh ho :ạVD1: Cho ph ng trình:ươ ( )22 2 2 22 2 23 2 2 2

x xx x x x m− +− + + + − = −

a) Gi i ph ng trình v i m=8ả ươ ớb) Gi i ph ng trình v i m=27ả ươ ớc) Tìm m đ ph ng trình có nghi mể ươ ệ

Gi i: Vi t l i ph ng trình d i d ng:ả ế ạ ươ ướ ạ 2 22 2 2 2 23 4 2 2x x x x x x m− + − ++ + − + =S nghi m c a ph ng trình là s giao đi m c a đ th hàm s :ố ệ ủ ươ ố ể ủ ồ ị ố

2 22 2 2 2 23 4 2 2x x x xy x x− + − += + + − + v i đ ng th ng y=mớ ườ ẳ

Xét hàm s ố2 22 2 2 2 23 4 2 2x x x xy x x− + − += + + − + xác đ nh trên D=Rị

Gi i h n: ớ ạ lim y = +∞B ng bi n thiên: vì 3>1, 4>1 nên s bi n thiên c a hàm s ph thu c vào s bi n thiên cc a hàmả ế ự ế ủ ố ụ ộ ự ế ủ s ố 2 2 2t x x= − + ta có:

a) V i m=8 ph ng trình có nghi m duy nh t x=1ớ ươ ệ ấb) V i m=27 ph ng trình có 2 nghi m phân bi t x=0 và x=2ớ ươ ệ ệc) Ph ng trình có nghi m khi m>8ươ ệ

VD2: V i giá tr nào c a m thì ph ng trìnhớ ị ủ ươ :

2 4 34 21

15

x x

m m− +

= − + có 4 nghi m phân bi tệ ệ

Gi i: Vì ả 4 2 1 0m m− + > v i m i m do đó ph ng trình t ng đ ng v i:ớ ọ ươ ươ ươ ớ

( )2 4 21

5

4 3 log 1x x m m− + = − +

Đ tặ ( )4 21

5

log 1m m a− + = , khi đó: 2 4 3x x a− + =

Ph ng trình ban đ u có 4 nghi m phân bi t ươ ầ ệ ệ ⇔ ph ng trình (1) có 4 nghi m phân bi tươ ệ ệ

10

www.VNMATH.com

Page 11: Các phương pháp giải mũ. logarit

⇔ đ ng th ng y=a c t đ th hàm s ườ ẳ ắ ồ ị ố 2 4 3y x x= − + t i 4 đi m phân bi tạ ể ệ

Xét hàm s : ố2

2

2

4 3 1 34 3

4 3 1 3

x x khix hoacxy x x

x x khi x

− + ≤ ≥= − + = − − + ≤ ≤

Đ oạ hàm: 2 4 1 3

'2 4 1 3

x khix hoacxy

x khi x

− < >= − + < <

B ng bi n thiên:ả ế

T đó, đ ng th ng y=a c t đ th hàm sừ ườ ẳ ắ ồ ị ố 2 4 3y x x= − + t i 4 đi m phân bi t ạ ể ệ

( )4 2 4 21

5

10 1 0 log 1 1 1 1 0 1

5a m m m m m⇔ < < ⇔ < − + < ⇔ < − + < ⇔ < <

V y v i ậ ớ 0 1m< < ph ng trình có 4 nghi m phân bi t.ươ ệ ệ

VD3: Gi i và bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trìnhả ệ ậ ố ệ ủ ươ : 2 3 4 1x xm+ = +Gi i: Đ t ả ặ 2 , 0xt t= > ph ng trình đ c vi t d i d ng: ươ ượ ế ướ ạ

2

2

33 1

1

tt m t m

t

++ = + ⇔ =+

(1)

S nghi m c a (1) là s giao đi m c a đ th hàm s (C): ố ệ ủ ố ể ủ ồ ị ố 2

3

1

ty

t

+=+

v i đ ng th ng (d):y=mớ ườ ẳ

Xét hàm s : ố 2

3

1

ty

t

+=+

xác đ nh trên ị ( )0;D +∞

+ Đ o hàm: ạ ( )2 2

1 3 1' ; ' 0 1 3 0

31 1

ty y t t

t t

−= = ⇔ − = ⇔+ +

+ Gi i h n: ớ ạ ( )lim 1y t= → +∞+ B ng bi n thiên:ả ế

Bi n lu n: ệ ậV i ớ 1m ≤ ho c ặ 10m > ph ng trình vô nghi mươ ệ

V i ớ 1 3m< ≤ ho c ặ 10m = ph ng trình có nghi m duy nh tươ ệ ấ

V iớ 3 10m< < ph ng trình có 2 nghi m phân bi tươ ệ ệ

11

www.VNMATH.com

Page 12: Các phương pháp giải mũ. logarit

CH Đ II:B T PH NG TRÌNH MŨỦ Ề Ấ ƯƠBÀI TOÁN I: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NG Đ NGỬ Ụ ƯƠ Ế Ổ ƯƠ ƯƠI. Ph ng pháp:ươ Ta s d ng các phép bi n đ i t ng đ ng sau:ử ụ ế ổ ươ ươ

D ng 1:ạ V i b t ph ng trình: ớ ấ ươ ( ) ( ) ( ) ( )

( ) ( )

1

0 1f x g x

a

f x g xa a

a

f x g x

> << ⇔ < < >

ho c ặ ( ) ( ) ( )0

1 0

a

a f x g x

> − − <

D ng 2:ạ V i b t ph ng trình:ớ ấ ươ ( ) ( )( ) ( )

( ) ( )

1

1

0 1

f x g x

a

f x g x

a a a

a

f x g x

> ≤≤ ⇔ = < < ≥

ho c ặ ( ) ( ) ( )0

1 0

a

a f x g x

> − − ≤

Chú ý: C n đ c bi t l u ý t i giá tr c a c s a đ i v i b t ph ng trình mũ.ầ ặ ệ ư ớ ị ủ ơ ố ố ớ ấ ươII. VD minh ho :ạVD1: Gi i các b t ph ng trình:ả ấ ươ

a) 2

1

2

12

2

x

x x

−≤

b) ( ) ( )3 1

1 310 3 10 3x x

x x

− +− ++ < +

Gi i: ảa) Bi n đ i t ng đ ng b t ph ng trình v d ng:ế ổ ươ ươ ấ ươ ề ạ

( )

2 22 12

22

1 0

2 01 12 1 2

1 02 2

2 1

x x x

x

x xx x x x

x

x x x

− −

− ≤

− ≥ ≤ ⇔ − ≥ − ⇔ ⇔ ≥ − > − ≥ −V y nghi m c a b t ph ng trình là ậ ệ ủ ấ ươ 2x ≥Chú ý: Đ tránh sai sót không đáng có khi bi n đ i b t ph ng trình mũ v i c s nh h n 1 cácể ế ổ ấ ươ ớ ơ ố ỏ ơ em h c sinh nên l a ch n cách bi n đ i: ọ ự ọ ế ổ

2

2

1 2 1 2 2

2

12 2 2 2 1 2 1 2

2

x x x x

x xx x x x x x x− − − −

−≤ ⇔ ≤ ⇔ − − ≤ − ⇔ − ≥ − ⇔ ≥

b) Nh n xét r ng: ậ ằ ( ) ( ) ( ) 1

10 3 10 3 1 10 3 10 3−

+ − = ⇒ − = +

12

www.VNMATH.com

Page 13: Các phương pháp giải mũ. logarit

Khi đó b t ph ng trình đ c vi t d i d ng:ấ ươ ượ ế ướ ạ

( ) ( ) ( )

( ) ( )

3 1 3 1

1 3 1 3

2

10 3 10 3 10 3 1

3 53 1 50 0

1 3 1 3 1 5

x x x x

x x x x

xx x x

x x x x x

− + − ++− + − ++ ≤ + ⇔ + <

− < < −− + −⇔ + < ⇔ < ⇔ − + − + < <

V y nghi m c a b t ph ng trình là: ậ ệ ủ ấ ươ ( ) ( )3; 5 1; 5− − ∪

BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP LOGARIT HOÁ VÀ Đ A V CÙNG C SỬ Ụ ƯƠ Ư Ề Ơ ỐI. Ph ng pháp:ươĐể chuy n n s kh i s mũ lu th a ng i ta có th logarit hoá theo cùng 1 c s c hai v c aể ẩ ố ỏ ố ỹ ừ ườ ể ơ ố ả ế ủ b t ph ng trình mũ. Chúng ta l u ý 1 s tr ng h p c b n sau cho các b t ph ng trình mũ:ấ ươ ư ố ườ ợ ơ ả ấ ươ

D ng 1ạ : V i b t ph ng trình: ớ ấ ươ ( )f xa b< ( v i b>0)ớ( )

( )

1

log

0 1

log

a

a

a

f x b

a

f x b

> <⇔ < < >

D ng 2ạ : V i b t ph ng trình: ớ ấ ươ

( )

( )

1

0

0

1

( ) log

0 1

( ) log

f x

a

a

a

f x

b

a b a

f x b

a

f x b

> ≠ <> ⇔ > > < < <

D ng 3ạ : V i b t ph ng trình: ớ ấ ươ ( ) ( ) ( ) ( )lg lg ( ).lg ( ).lgf x g x f x g xa b a b f x a g x b> ⇔ > ⇔ > ho c có thặ ể s d ng logarit theo c s a hay b.ử ụ ơ ốII. VD minh ho : ạVD: Gi i b t ph ng trìả ấ ươ nh:

2

49.2 16.7x x>Gi i: Bi n đ i t ng đ ng ph ng trình v d ng: ả ế ổ ươ ươ ươ ề ạ 4 22 7x x− −>L y logarit c s 2 hai v ph ng trình ta đ c:ấ ơ ố ế ươ ượ

( )2 4 2 2 22 2 2 2 2log 2 log 7 4 2 log 7 ( ) log 7 2log 7 4 0x x x x f x x x− −⇔ > ⇔ − > − ⇔ = − + − >

Ta có: ( ) ( ) 222 2 2 2log 7 8log 7 16 log 7 4 4 log 7∆ = − + = − = − . Suy ra f(x)=0 có nghi m:ệ

( ) 12 2

1,22 2 1

2log 7 4 log 7

log 7 22

xx

x x

=± − = ⇔ = − <

V y b t ph ng trình có nghi m x>2 ho c ậ ấ ươ ệ ặ 2log 7 2x < −

BÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 1Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươM c đích chính c a ph ng pháp này là chuy n các bài toán đã cho v b t ph ng trình đ i sụ ủ ươ ể ề ấ ươ ạ ố quen bi t đ c bi t là các b t ph ng trình b c 2 ho c các h b t ph ng trình.ế ặ ệ ấ ươ ậ ặ ệ ấ ươII. VD minh ho : ạ

13

www.VNMATH.com

Page 14: Các phương pháp giải mũ. logarit

VD1: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( ) ( ) 222 2 2 2 1 2 1x x x− < + − −

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ 2 1 0 0x x− ≥ ⇔ ≥ .

Đ tặ 2 1xt = − , đi u ki n ề ệ 0t ≥ , khi đó: 22 1x t= + . B t ph ng trình có d ng:ấ ươ ạ

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

2 22 22 2 2 2

2 2 2 2 22 2 2

1 2 1 2 1 1 3 1

1 3 1 0 1 1 3 0

t t t t t t

t t t t t t

+ − < + + − ⇔ − < + −

⇔ − − + − < ⇔ − + − + < ( ) ( ) ( )2 3

1 2 2 0 1 1

2 1 1 2 2 1x x

t t t t

x

⇔ − − < ⇔ − ⇔ <

⇔ − < ⇔ < ⇔ <V y nghi m c a b t ph ng trình là ậ ệ ủ ấ ươ [ 0;1)

VD2: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( ) ( )9 3 11 2 2 5 2 6 2 3 2 1x x x

+ + + + − − <

Gi i: Nh n xét r ng: ả ậ ằ

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( ) ( )

33

22

9 3 11 2 3 2 3 2

5 2 6 3 2 3 2

3 2 3 2 3 2 3 2 1

xx x

xx x

xx x

+ = + = +

+ = + = +

+ − = + − =

Do đó n u đ t ế ặ ( )3 2x

t = + , đi u ki n t>0 thì ề ệ ( ) 13 2

x

t− =

Khi đó b t ph ng trình t ng đ ng v i: ấ ươ ươ ươ ớ

( ) ( ) ( )

3 2 4 3

2

12 2 1 2 2 1

1 2 1 0 2 1

t t t t tt

t t t t t

+ − < ⇔ + − − <

⇔ − + + + < ⇔ − < <

K t h p v i đi u ki n c a t ta đ c: ế ợ ớ ề ệ ủ ượ ( )0 1 2 3 1 0x

t x< < ⇔ + < ⇔ <

V y nghi m c a b t ph ng trình là x<0.ậ ệ ủ ấ ươ

VD3: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( ) 2log 55 21 5 21 2x x

x++ + − ≤

Gi i: Chia 2 v b t ph ng trình cho ả ế ấ ươ 2 0x > ta đ c: ượ5 21 5 21

52 2

x x + −+ ≤

Nh n xét r ng: ậ ằ5 21 5 21

. 12 2

x x + − =

Nên n u đ t ế ặ5 21

2

x

t +=

đi u ki n t>0 thì ề ệ5 21 1

2

x

t

− = . Khi đó b t ph ng trình có d ng:ấ ươ ạ

21 5 21 5 215 5 1 0

2 2

5 21 5 21 5 211 1

2 2 2

x

t t t tt

x

− ++ ≤ ⇔ − + ≤ ⇔ ≤ ≤

− + +⇔ ≤ ≤ ⇔ − ≤ ≤

14

www.VNMATH.com

Page 15: Các phương pháp giải mũ. logarit

V y nghi m c a ph ng trình là: ậ ệ ủ ươ [ ]1;1−

VD4: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : 2

2.55 3 5

5 4

xx

x+ >

−Gi i: Đi u ki n ả ề ệ 2

5 55 4 0 2 log 4 log 2x x x− > ⇔ > ⇔ > (*)

Đ tặ 5xu = , đi u ki n u>2, khi đó b t ph ng trình có d ng: ề ệ ấ ươ ạ 2

23 5

4

uu

u+ >

− (1)

Bình ph ng 2 v ph ng trình (1) ta đ c:ươ ế ươ ượ2 2 2 2

22 22 2

4 445 4. 45

4 44 4

u u u uu

u uu u+ + > ⇔ + >

− −− − (2)

Đ tặ 2

2, 0

4

ut t

u= >

−. Khi đó b t ph ng trình (2) có d ng:ấ ươ ạ

22 4 2

2

2 5

22

4 45 0 5 5 25 100 04

log 2020 20 5 20(*)1

5 log 55 5 52

x

x

ut t t u u

u

xu u

u xu

+ − > ⇔ > ⇔ > ⇔ − + >−

> > > > ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < < < < >

V y nghi m c a b t ph ng trình là ậ ệ ủ ấ ươ ( )5 5

1log 2; log 20;

2x

∈ ∪ +∞ BÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 2Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp này gi ng nh ph ng trình mũ.ươ ố ư ươII. VD minh ho : ạVD1: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ :

214 2 4 0x x x+− + ≤Gi i: Đ t ả ặ 2xt = đi u ki n t>0ề ệKhi đó b t ph ng trình có d ng: ấ ươ ạ 22 2 4 0xt t− + ≤ . Ta có:

2

' 1 4 0x∆ = − ≤

Do đó:

22' 004 11 4 0

(2) 001 2 1

2

xx

x

xxb

xt ta

∆ = == − = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ = == − = = V y b t ph ng trình có nghi m duy nh t x=0.ậ ấ ươ ệ ấVD2: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( )9 2 5 .3 9 2 1 0x xx x− + + + ≥Gi i: Đ t ả ặ 3xt = đi u ki n t>0. khi đó b t ph ng trình t ng đ ng v i:ề ệ ấ ươ ươ ươ ớ

( ) ( ) ( )2 2 5 9 2 1 0f t t x t x= − + + + ≥ . Ta có ( ) ( ) ( )2 2' 5 9 2 1 4x x x∆ = + − + = − .

Do đó f(t)=0 có 2 nghi m t=9 ho c t=2x+1ệ ặDo đó b t ph ng trình có d ng: ấ ươ ạ ( ) ( )9 2 1 0t t x− − − ≥

3 99 0 2

2 1 0 3 2 1 0 1 2

0 19 0 23 92 1 0 0 13 2 1

x

x

x

x

t x

t x x Bemouli x x x

xt x

t x xx

≥ − ≥ ≥ − − ≥ ≥ + ≤ ∨ ≥ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ≤− ≤ ≤ ≤ − − ≤ ≤ ≤ ≤ + V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ 2x ≥ ho c ặ 0 1x≤ ≤

15

www.VNMATH.com

Page 16: Các phương pháp giải mũ. logarit

BÀI TOÁN 5: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 3Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươS d ng 2 n ph cho 2 bi u th c mũ trong b t ph ng trình và khéo léo bi n đ i b t ph ngử ụ ẩ ụ ể ứ ấ ươ ế ổ ấ ươ trình thành ph ng trình tích, khi đó l u ý: ươ ư

0

0. 0

0

0

A

BA B

A

B

> >> ⇔ < <

0

0. 0

0

0

A

BA B

A

B

> << ⇔ < >

II. VD minh ho : ạVD1: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : 2 26 2 4.3 2x x x x++ ≥ +Gi i: Vi t l i b t ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ấ ươ ướ ạ 22 .3 4.2 4.3 2 0x x x x x+ − − ≥

Đ tặ 3

2

x

x

u

v

=

= đi u ki n u,v>0. khi đó b t ph ng trình có d ng:ề ệ ấ ươ ạ

( ) ( )24 4 0 4 0

3 20 0

4 0 2 4 2

0 03 24 0 22 4

x x

x

x x

x

uv v u v u v v

u v x

v x

u v x

v x

+ − − ≥ ⇔ − − ≥

≥ − ≥ ≥ − ≥ ≥ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ≤ ≤ − ≤ ≤ ≤ V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ 2x ≥ ho c ặ 0x ≤VD2: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : 2 12 2 1 2 4 2x xx x++ + < + +

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ1

2 1 02

x x+ ≥ ⇔ ≥ −

Vi t l i b t ph ng trình d i d ng: ế ạ ấ ươ ướ ạ ( )22 2 1 2.2 2 2 1x xx x+ + < + +

Đ tặ 2

2 1

xu

v x

=

= + đi u ki n u>0 và ề ệ 0v ≥ . Khi đó b t ph ng trình đ c bi n đ i v d ng:ấ ươ ượ ế ổ ề ạ

( ) ( ) ( )2 22 2 2 22 2 2 2 0

2 2 1x

u v u v u v u v u v

u v x

+ < + ⇔ + < + ⇔ − >

⇔ ≠ ⇔ ≠ +

Ta xét ph ng trình: ươ 2

02 0

2 2 1 2 2 1 12 1

2

x x

xx

x xx x

== = + ⇔ = + ⇔ ⇔ = =

V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ1 1

; / 0;2 2

x ∈ − +∞

VD3:B t ph ng trìnhấ ươ : 52 log 2 15 1 5 3 5 2.5 16xx x x+ +− + − ≥ − + có nghi m là ệ a) 1x ≤ b) x>1Gi i: Vi t l i b t ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ấ ươ ướ ạ

16

www.VNMATH.com

Page 17: Các phương pháp giải mũ. logarit

( ) ( )

2 1

2

5 1 5 3 2.5 10.5 16

5 1 5 3 2 5 3 2 5 1

x x x x

x x x x

+− + − ≥ − +

⇔ − + − ≥ − + −

Đi u ki n: ề ệ 5 1 0 0x x− ≥ ⇔ ≥ . Đ t ặ5 1 0

5 3

x

x

u

v

= − ≥

= −. B t ph ng trình đ c bi n đ i v d ng:ấ ươ ượ ế ổ ề ạ

( ) ( )2 2

2 22 2

2

0 02 2 5 1 5 3

2 2 0

5 3 0 5 31

5 7.5 10 05 1 5 3

x x

x x

x xx x

u v u vu v u v u v

u v u v u v

x

+ ≥ + ≥ + ≥ + ⇔ ⇔ ⇔ = ⇔ − = − + ≥ + − ≤

− ≥ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ = − + =− = −

V y b t ph ng trình có nghi m x=1.ậ ấ ươ ệ

CÁC B T PH NG TRÌNH MŨ Đ C GI I B NG NHI U CÁCHẤ ƯƠ ƯỢ Ả Ằ ỀI. Đ T V N Đ :Ặ Ấ ỀNh v y thông qua các bài toán trên, chúng ta đã bi t đ c các ph ng pháp c b n đ gi i b tư ậ ế ượ ươ ơ ả ể ả ấ ph ng trình mũ và thông qua các ví d minh ho chúng ta cũng có th th y ngay m t đi u r ng,ươ ụ ạ ể ấ ộ ề ằ m t b t ph ng trình có th đ c th c hi n b ng nhi u ph ng pháp khác nhau. Trong m c nàyộ ấ ươ ể ượ ự ệ ằ ề ươ ụ s minh ho nh ng ví d đ c gi i b ng nhi u ph ng pháp khác nhau v i m c đích c b n là:ẽ ạ ữ ụ ượ ả ằ ề ươ ớ ụ ơ ả+ Giúp các em h c sinh đã ti pọ ế nh n đ y đ ki n th c toán THPT tr nên linh ho t trong vi c l aậ ầ ủ ế ứ ở ạ ệ ự ch n ph ng pháp gi i.ọ ươ ả+ Giúp các em h c sinh l pọ ớ 10 và 11 l a ch n đ c ph ng pháp phù h p v i ki n th c c a mình.ự ọ ượ ươ ợ ớ ế ứ ủII. VD minh ho : ạVD: Tìm m d ng đ b t ph ng trình sau có nghi m:ươ ể ấ ươ ệ

( ) ( )2 2 2 22 1 2 1

2 3 2 3 8 4 3x x m m m x x m m m+ − + + + + − + + −

+ + − ≤ +

Gi i: Nh n xét r ng: ả ậ ằ ( ) ( )2 3 . 2 3 1+ − =

Nên n u đ t ế ặ ( )2 22

2 3x x m m m

u+ − + +

= + đi u ki n u>1ề ệ

Thì ( )2 22 1

2 3x x m m m

u

+ − + +− = . Khi đó b t ph ng trình có d ng: ấ ươ ạ

Ta có th l a ch n 1 trong 2 cách gi i sau:ể ự ọ ảCách 1: S d ng ph ng pháp đ t n ph .ử ụ ươ ặ ẩ ụ

Đ tặ t=x-m, b t ph ng trình có d ng: ấ ươ ạ ( )2 22 2 1 0t t mt m m+ + + + − ≤ (2)

+ V i ớ 0t ≥ thì (2) ( ) ( )2 22 1 2 1 0f t t m t m m⇔ = + + + + − ≤ (3)

V y (2) có nghi m ậ ệ ⇔ (3) có ít nh t 1 nghi m ấ ệ 0t ≥f(t)=0 có ít nh tấ 1 nghi m ệ 0t ≥ 1 2(0 t t≤ ≤ ho c ặ 1 20 )t t≤ ≤

17

( ) ( )( )

2 2

2

22 2

2 32 3 4 2 3 4 1 0

2 3 2 3 2 3 2 3 2 1(1)x x m m m

u u uu

u x x m m m+ − + +

++ + ≤ + ⇔ − + ≤

⇔ − ≤ ≤ + ⇔ + ≤ + ⇔ + − + + ≤

www.VNMATH.com

Page 18: Các phương pháp giải mũ. logarit

( ) 2 2

2

2

1 2

11 2 1 0' 022 1 0(0) 0 1

111 0 2

0 12

2 1 0 1(0) 0 12

m

m m m mm maf

mmms

mm maf m

− ≤ ≤ + − − + ≥ ∆ ≥ ≥ + − ≥≥ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ≤ ≤ − − − ≥ ≥ ≤ − + − ≤ ≤ − ≤ ≤

+ V i ớ 0t ≤ thì (2) ( )2 2( ) 2 1 2 1 0g t t m t m m⇔ = + − + + − ≤ (3)

V y (2) có nghi m ậ ệ ⇔ (3) có ít nh t 1 nghi mấ ệ 0t ≤

⇔ ph ng trình g(t)=0 có ít nh t (1) nghi m ươ ấ ệ1 2

1 2

00

0

t tt

t t

≤ ≤≤ ≤ ≤

( ) 2 2

2

2

1 21 2 1 0' 0 1

2 1 0(0) 0 12 11 0 1 2

02 12 1 0 1(0) 0 2

mm m m

mm magm

ms m

m m mag

− ≤ ≤ − − − + ≥ ∆ ≥ ≥ + − ≥≥ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ≤ − − ≤ ≤ ≤ + − ≥ − ≤ ≤ ≤

V y b t ph ng trình có nghi m khi ậ ấ ươ ệ1

02

m< ≤

Cách 2: S d ng ph ng pháp đ t n phử ụ ươ ặ ẩ ụĐ tặ t x m= − , đi u ki n ề ệ 0t ≥ . B t ph ng trình có d ng:ấ ươ ạ 2( ) 2 2 1 0h t t t mx m= + + + − ≤ (4)

V y b t ph ng trình có nghi mậ ấ ươ ệ min ( ) 0( 0)h t t⇔ ≤ ≥ (5)Nh n xét r ng h(t) là 1 Parabol có đ nh t=-1<0, do đó ậ ằ ỉ min ( ) (0)( 0)h t h t= ≥ . Do đó:

2 1(5) 2 1 0 1

2m m m⇔ + − ≤ ⇔ − ≤ ≤ .V y b t ph ng trình có nghi m khi ậ ấ ươ ệ

10

2m< ≤

18

www.VNMATH.com

Page 19: Các phương pháp giải mũ. logarit

CH Đ 3: H PH NG TRÌNH MŨỦ Ề Ệ ƯƠBÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PHỬ Ụ ƯƠ Ặ Ẩ ỤI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp đ c s d ng nhi u nh t đ gi i các h mũ là vi c s d ng các n ph . Tuỳ theoươ ượ ử ụ ề ấ ể ả ệ ệ ử ụ ẩ ụ d ng c a h mà l a ch n phép đ t n ph thích h p.ạ ủ ệ ự ọ ặ ẩ ụ ợTa th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướB c 1: Đ t đi u ki n cho các bi u th c trong h có nghĩaướ ặ ề ệ ể ứ ệB c 2: L a ch n n ph đ bi n đ i h ban đ u v các h đ i s đã bi t cách gi i ( h b cướ ự ọ ẩ ụ ể ế ổ ệ ầ ề ệ ạ ố ế ả ệ ậ nh t 2 n, h đ i x ng lo i I, h đ i x ng lo i II và h đ ng c p b c 2)ấ ẩ ệ ố ứ ạ ệ ố ứ ạ ệ ẳ ấ ậB c 3: Gi i h nh n đ cướ ả ệ ậ ượB c 4: K t lu n v nghi m cho h ban đ u.ướ ế ậ ề ệ ệ ầII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : 2 2 2 2

1

3 2 17

2.3 3.2 8

x y

x y

+ +

+

+ =

+ = (I)

Gi i: Đ t ả ặ3

2

x

y

u

v

=

= đi u ki n u, v>0. Khi đó h (I) đ c bi n đ i v d ng:ề ệ ệ ượ ế ổ ề ạ

22 2 119 6 1 0 3 19 4 17

338 6 16 3 8 2 2 23

x

y

u u xuu vu yu v v v

− + = = = − =+ = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ − =+ = = = = V y h có c p nghi m (-1;1)ậ ệ ặ ệ

VD2: Cho h ph ng trìnhệ ươ : 1

1

3 2 2

3 2 1

x y

x y

m m

m m

+

+

+ =

+ = +a) Tìm m đ h có nghi m duy nh t.ể ệ ệ ấb) Tìm m nguyên đ nghi m duy nh t c a h là nghi m nguyên.ể ệ ấ ủ ệ ệ

Gi i: Đ t ả ặ13

2

x

y

u

v

+ =

= đi u ki n uề ệ 3≥ và v>0. Khi đó h (I) đ c bi n đ i v d ng:ệ ượ ế ổ ề ạ

2

1

mu v m

u mv m

+ = + = +

(II). Ta có:

1

mD =

211m

m= − ;

2

1u

mD

m=

+

212 1;

1v

mm m D

m= − − =

22

1

mm m

m= −

+a) H có nghi m duy nh t khi:ệ ệ ấ

19

www.VNMATH.com

Page 20: Các phương pháp giải mũ. logarit

20 1 01

2 13 3 2 1 2 1

11 0

01

u

v

D mm

D mu m m

D mm mD m

vD m

≠ − ≠ ≠ ± + = ≥ ⇔ ≥ ⇔ − ≤ < − ⇔ − ≤ ≤ − + < − ∨ ≥ = > +

V y h có nghi m khi ậ ệ ệ 2 1m− ≤ < − .a) V i m nguyên ta có m=-2 khi đó h có nghi m là:ớ ệ ệ

13 03 3 1 1

2 112 2

x

y

u xx

v yy

+ = == + = ⇔ ⇔ ⇔ = === V y v i m=-2 h có nghi m nguyên (0;1)ậ ớ ệ ệ

VD3: Cho h ph ng trìnhệ ươ : 2cot sin

sin cot

9 3

9 81 2

gx y

y gx m

+ =

− =a) Gi i h ph ng trình v im=1ả ệ ươ ớ

b) Tìm m đ h có c p nghi m (x;y) tho mãn ể ệ ặ ệ ả 02

yπ≤ ≤

Gi i: Bi n đ i h v d ng: ả ế ổ ệ ề ạ2

. 3

u v m

u v

+ = = −

Khi đó u, v là nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ 2( ) 2 3 0f t t mt= − − = (1) a) V i m=1 ta đ c:ớ ượ

sin0; 02

2cot

1 3 9 32 3 0

3 1 9 1

yu v

gx

t ut t

t v> < = − = = − − = ⇔ ←→ ⇔ = = − − = −

261 ; 2

sin 5 2 6 ; ,2256cot 0 ; 2

2 6

2

y kx l y y k

yk l Zy k

gx x l y y k

x l

π ππ ππ π

π ππ ππ π

π π

= + = + = = + = ⇔ ⇔ ⇔ ∈= + = = + = = + = +V y v i m=1 h có 2 h c p nghi m.ậ ớ ệ ọ ặ ệ

VD4: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ :

2 2

2

2 2 2

2 2 2

4 2 4 1

2 3.2 16

x x y y

y x y

− +

+ +

− + =

− =

Gi i: Vi t l i h ph ng trình d i d ng: ả ế ạ ệ ươ ướ ạ( )2 2

2

2 1 1 2

2 1

4 4.4 .2 2 1

2 3.4 .2 4

x x y y

y x y

− −

− + = − =

(I)

Đ t ặ

2 14

2

x

y

u

v

− =

= đi u ki n ề ệ

1

4u ≥ và v>0.

Khi đó h (I) đ c bi n đ i v d ng: ệ ượ ế ổ ề ạ2 2

2

4 1(1)

4 4(2)

u uv v

v uv

− + =

− = (II)

Đ gi i h (II) ta có th s d ng 1 trong 2 cách sau:ể ả ệ ể ử ụCách 1: Kh s h ng t do t h ta đ c:ử ố ạ ự ừ ệ ượ 2 24 13 3 0u uv v− + = (3)

20

www.VNMATH.com

Page 21: Các phương pháp giải mũ. logarit

Đ t u=tv, khi đó: ặ ( )2 2

3(3) 4 13 3 0 1

4

tv t t

t

=⇔ − + = ⇔ =

+ V i t=3 ta đ c u=3v do đó: ớ ượ 2(2) 8 4v⇔ − = vô nghi m.ệ

+ V iớ 1

4t = ta đ c ượ

14

4u v v u= ⇔ = do đó: 2(2) 4 4 1u u⇔ = ⇔ =

2 211 11 04 1

4 222 4

x

y

u xx

v yy

−= = ± − == ⇒ ⇔ ⇔ ⇔ = === V y h ph ng trình có 2 c p nghi m (1;2) và (-1;2)ậ ệ ươ ặ ệCách 2: Nh n xét r ng n u (u;v) là nghi m c a h thì ậ ằ ế ệ ủ ệ 0u ≠

T (2) ta đ c ừ ượ2 4

3

vu

v

−= (4). Thay (4) vào (1) ta đ c: ượ 4 22 31 16 0v v− − = (5)

Đ t ặ 2 , 0t v t= > ta đ c: ượ 2 2

161

(5) 2 31 16 0 16 414(1)

2

tu

t t v vvt

= =⇔ − − = ⇔ ⇔ = ⇔ = ⇒ == − 2 21 11 04 1

222 4

x

y

xx

yy

− = ± − == ⇔ ⇔ ⇔ === V y h ph ng trình có 2 c p nghi m (1;2) và (-1;2)ậ ệ ươ ặ ệ

VD5: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : 2 1 2

22

2 3.2 2

2 3 2 2

x x

x

y

y y

+ = = −

− = −Gi i: Đ t ả ặ 2 xu = đi u ki n ề ệ 1u ≥ . H có d ng:ệ ạ

( ) ( ) ( )

( ) ( )

2 22 2 2 2

2 2

2 3 22 3

2 3 2

3 1 01

u u yu y u y u y

y y u

u yu y u y

y u

− = − ⇒ − − − = − −− = −

=⇔ − + − = ⇔ = −

+ V i u=y, h ph ng trình t ng đ ng v i:ớ ệ ươ ươ ươ ớ

2 2 2

2 1 0

1 11

22 3 2 3 2 0 12 222

x

x

x

y yu y u y u y

u yu u u u u x

yy

= = = == = = = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ = =− = − − + = = ± = == + V i y=1-u, h ph ng trình t ng v i: ớ ệ ươ ươ ớ

( ) 2 22

1 1

3 1 02 3 1 2

y u y u

u uu u u

= − = − ⇔ − + =− = − −

vô nghi mệ

V y h có 3 c p nghi m là (0;1), (1;2) và (-1;2).ậ ệ ặ ệ

VD6: Gi i ph ng trìnhả ươ :

( ) ( )( ) ( )

22log 3log

2 2

9 3 2 (1)

1 1 1(2)

xy xy

x y

− =

+ + + =Gi i: Đi u ki n xy>0ả ề ệ+ Gi i (1): Đ t ả ặ ( )2log 2tt xy xy= ⇒ = . Khi đó ph ng trình (1) có d ng:ươ ạ

21

www.VNMATH.com

Page 22: Các phương pháp giải mũ. logarit

( ) 2log 3 2 29 3 2 2 3 3 2.3 3 2.3 3 0t t t t t t− = ⇔ − = ⇔ − − = (3)

Đ t ặ 3 , 0tu u= > , khi đó ph ng trình (3) có d ng: ươ ạ

2 1(1)

2 3 0 3 3 1 23

tuu u t xy

u

= −− − = ⇔ ⇔ = ⇔ = ⇔ = =

+ Gi i (2): ả ( ) ( )22 2 2 2 1 0 2 2 1 0x y x y x y x y xy⇔ + + + + = ⇔ + + + − + =

( ) ( )22 3 0x y x y⇔ + + + − = (4)

Đ t v=x+y, khi đó ph ng trình (4) có d ng:ặ ươ ạ

2 1 1

2 3 03 3

v x yv v

v x y

= + = + − = ⇔ ⇔ = − + = −

V i x+y=1 ta đ c: ớ ượ1

2

x y

xy

+ = =

Khi đó x, y là nghi m c a ph ng trình:ệ ủ ươ 2 2 0X X− + = vô nghiêm

V i x+y=-3, ta đ c: ớ ượ3

2

x y

xy

+ = − =

Khi đó x, y là nghi m c a ph ng trình :ệ ủ ươ 2 1 13 2 0

2 2

X xX X

X y

= = − + = ⇔ ⇔ = =

và 2

1

x

y

= =

V y h có 2 c p nghi m (1;2) và (2;1)ậ ệ ặ ệ

VD7: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ :

3 1 2 3

2

2 2 3.2 (1)

3 1 1(2)

x y y x

x xy x

+ − + + =

+ + = +Gi i: ả

Ph ng trình (2)ươ ( )2

1 011 0

0 13 1 03 1 1

3 1 0 1 3

x xxx

x xx x yx xy x

x y y x

≥ − = ≥ −+ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔= ≥ − + − =+ + = + + − = = −

+ V i x=0 thay vào (1) ta đ c: ớ ượ 22

8 82 2 3.2 8 2 12.2 2 log

11 11y y y y y y−+ = ⇔ + = ⇔ = ⇔ =

+ V i ớ1

1 3

x

y x

≥ − = −

thay y=1-3x vào (1) ta đ c: ượ 3 1 3 12 2 3.2x x+ − −+ = (3)

Đ t ặ 3 12 xt += vì 1t ≥ − nên 1

4t ≥

( ) ( )

2 3 1

2 2

3 8(1)1(3) 6 6 1 0 2 3 8

3 8

1log 3 8 1 2 log 3 8

3

xtt t t

t t

x y

+ = −

⇔ + = ⇔ − + = ⇔ ⇔ = += +

⇔ = + − ⇒ = − +

V y h ph ng trình có 2 nghi m: ậ ệ ươ ệ2

0

8log

11

x

y

= =

và ( )( )

2

2

1log 3 8 1

3

2 log 3 8

x

y

= + − = − +

BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP HÀM SỬ Ụ ƯƠ ỐI. Ph ng pháp:ươ

22

www.VNMATH.com

Page 23: Các phương pháp giải mũ. logarit

Ta th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướB c 1: Đ t đi u ki n cho các bi u th c trong h có nghĩa.ướ ặ ề ệ ể ứ ệB c 2: T h ban đ u chúng ta xác đ nh đ c 1 ph ng trình h qu theo 1 n ho c c 2 n,ướ ừ ệ ầ ị ượ ươ ệ ả ẩ ặ ả ẩ gi i ph ng trình này b ng ph ng pháp hàm s đã bi tả ươ ằ ươ ố ếB c 3: Gi i h m i nh n đ cướ ả ệ ớ ậ ượII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : 2 2

3 3 (1)

12(2)

x y y x

x xy y

− = −

+ + =Gi i: Xét ph ng trình (1) d i d ng: ả ươ ướ ạ 3 3x yx y+ = + (3)

Xét hàm s ố ( ) 3tf t t= + đ ng bi n trên R. ồ ế

V y ph ng trình (3) đ c vi t d i d ng:ậ ươ ượ ế ướ ạ ( ) ( )f x f y x y= ⇔ = . Khi đó h có d ng:ệ ạ

2 2 2

2

2 212 3 12

x y x y x y x y

x x yx xy y x

= = = = = ⇔ ⇔ ⇔ = ± = = −+ + = =

V y h ph ng trình có 2 c p nghi m (2;2) và (-2;-2)ậ ệ ươ ặ ệ

VD2: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : 2 2 3

2 2 3

x

y

x y

y x

+ = +

+ = +

Gi i: Bi n đ i t ng đ ng h v d ng: ả ế ổ ươ ươ ệ ề ạ2 2 3

2 3 3 2 3 33 2 2

xx y

y

x yx y

x y

+ = + ⇒ + + = + ++ = +

(1)

Xét hàm s ố ( ) 2 3 3tf t t= + + là hàm đ ng bi n trên R.ồ ế

V y ph ng trình (1) đ c vi t d i d ng: ậ ươ ượ ế ướ ạ ( ) ( )f x f y x y= ⇔ = .

Khi đó h thành: ệ2 2 3 2 3 (2)x x

x y x y

x y x

= = ⇔

+ = + = − (II)

+ Gi i (2): Ta đoán đ c x=1 vì ả ượ 12 3 1= − . V trái là m t hàm đ ng bi n còn v trái là hàm sế ộ ồ ế ế ố ngh ch bi n do v y x=1 là nghi m duy nh t c a ph ng trình này. Khi đó h (II) tr thành:ị ế ậ ệ ấ ủ ươ ệ ở

11

x yx y

x

=⇔ = = =

V y h đã cho có nghi m x=y=1.ậ ệ ệ

VD3: Gi i h ph ng trình:ả ệ ươ ( ) ( )

2 2

2 2 2 (1)

2(2)

x y y x xy

x y

− = − +

+ =Gi i: Thay (2) vào (1) ta đ c: ả ượ

( ) ( )2 2 3 3

3 3

2 2 2 2

2 2 (3)

x y x y

x y

y x x y xy y x

x y

− = − + + ⇔ − = −

⇔ − = −

Xét hàm s ố ( ) 32tf t t= + đ ng bi n trên R.ồ ế

V y ph ng trình (3) đ c vi t d i d ng: ậ ươ ượ ế ướ ạ ( ) ( )f x f y x y= ⇔ = . Khi đó h có d ng:ệ ạ

2 2 2

1

1 12 2 2

x y x y x y x y

x x yx y x

= = = = = ⇔ ⇔ ⇔ = ± = = −+ = =

V y h có 2 c p nghi m (1;1) và (-1;-1)ậ ệ ặ ệ

BÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁỬ Ụ ƯƠI. Ph ng pháp:ươ

23

www.VNMATH.com

Page 24: Các phương pháp giải mũ. logarit

Nhi u bài toán b ng cách đánh giá tinh t d a trên các:ề ằ ế ự+ Tam th c b c haiứ ậ+Tính ch t hàm s mũấ ố+B t đ ng th cấ ẳ ứ+……..Ta có th nhanh chóng ch ra đ c nghi m c a h ho c bi n đ i h v d ng đ n gi n h n.ể ỉ ượ ệ ủ ệ ặ ế ổ ệ ề ạ ơ ả ơII. VD minh ho :ạ

VD: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ :

2 2

2

1 1

1

2 3 2 2 3

2 .3 1

x y x y

x y

− −

− + = + =

Gi i: Đ t ả ặ 2 1

2x

y

u

v −

=

= đi u ki n u>0 và ề ệ

1

3v ≥ . H có d ng: ệ ạ

2(1)

1(2)

u v u v

uv

− + + =

= (I)

Bi n đ i (1) v d ng:ế ổ ề ạ

( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 2 2 2 2 24 2 2 2 2 4 4u v u v u v u v u v u v uv⇔ = − + + + − = + + − ≥ + ≥ =Khi đó h t ng đ ng v i: ệ ươ ươ ớ

2

2 2

2 21

2 02 1 0 0

11 0 13 11

x

y

u vx x

u v u vy y

uv−

− = = = = = ⇔ = = ⇔ ⇔ ⇔

− = = ±= =V y h có 2 căp nghi m (0;1) và (0;-1) ậ ệ ệ

24

www.VNMATH.com

Page 25: Các phương pháp giải mũ. logarit

CH Đ 4: H B T PH NG TRÌNH MŨỦ Ề Ệ Ấ ƯƠ

BÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NG Đ NGỬ Ụ ƯƠ Ế Ổ ƯƠ ƯƠI. Ph ng pháp: ươD a vào các phép toán bi n đ i t ng đ ng cho các b t đ ng th c trong h b t ph ng trình, taự ế ổ ươ ươ ấ ẳ ứ ệ ấ ươ

có th tìm đ c nghi m c a h . Phép toán th ng đ c s d ng là: ể ượ ệ ủ ệ ườ ượ ử ụA B

A C B DC D

+>→ + > + >

Vi c l a ch n ph ng pháp bi n đ i t ng đ ng đ gi i h b t ph ng trình mũ th ng đ cệ ự ọ ươ ế ổ ươ ươ ể ả ệ ấ ươ ườ ượ th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướB c 1:ướ Đ t đi u ki n đ các bi u th c c a h có nghĩaặ ề ệ ể ể ứ ủ ệB c 2:ướ Th c hi n các phép bi n đ i t ng chuy n h v 1 b t ph ng trình đ i s đã bi t cáchự ệ ế ổ ươ ể ệ ề ấ ươ ạ ố ế gi i.ảB c 3:ướ Ki m tra tính h p l cho nghi m tìm đ c, t đó đ a ra l i k t lu n cho h .ể ợ ệ ệ ượ ừ ư ờ ế ậ ệV i h b t ph ng trình mũ ch a tham s th ng đ c th c hi n theo các b c sau:ớ ệ ấ ươ ứ ố ườ ượ ự ệ ướB c 1ướ : Đ t đi u ki n đ các bi u th c c a h có nghĩaặ ề ệ ể ể ứ ủ ệB c 2ướ : Th c hi n các phép bi n đ i t ng đ ng ( ph ng pháp th đ c s d ng khá nhi uự ệ ế ổ ươ ươ ươ ế ượ ử ụ ề trong phép bi n đ i t ng đ ng ) đ nh n đ c t h 1 b t ph ng trình 1 n ch a tham s .ế ổ ươ ươ ể ậ ượ ừ ệ ấ ươ ẩ ư ốB c 3:ướ Gi i và bi n lu n theo tham s b t ph ng trình nh n đ c.ả ệ ậ ố ấ ươ ậ ượB c 4:ướ Ki m tra tính h p l cho nghi m tìm đ c, t đó đ a ra k t lu n cho h .ể ợ ệ ệ ượ ừ ư ế ậ ệChú ý: Đ i v i h b t ph ng trình mũ 1 n th ng đ c gi i t ng b t ph ng trình c a h , r iố ớ ệ ấ ươ ẩ ườ ượ ả ừ ấ ươ ủ ệ ồ k t h p các t p nghi m tìm đ c đ đ a ra k t lu n v nghi m cho h b t ph ng trình.ế ợ ậ ệ ượ ể ư ế ậ ề ệ ệ ấ ươII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i h b t ph ng trìnhả ệ ấ ươ :

2 22 1 2 2

2

2 9.2 2 (1)

2 5 4 3(2)

x x x x

x x x

+ + + − +

− < − + −Gi i: ảGi i (1): ả 2 2 2 22 22.2 9.2 4.2 0 2.2 9 4.2 0x x x x x x x x+ − −− + = ⇔ − + =

Đ t ặ 2

2x xt −= đi u ki n ề ệ 4

1

2t ≥ . Khi đó ph ng trình có d ng:ươ ạ

22

2 2

44

2 9 0 2 9 4 0 2 41(1)

2

12 2 0 (3)

2

x x

tt t t

t t

xx x x x

x

−=

+ − = ⇔ − + = ⇔ ⇔ = == −

⇔ − = ⇔ − − = ⇔ =

25

www.VNMATH.com

Page 26: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i (2): ả

( )

2

22

2

5 512 5 0 2 2

4 3 0 1 3 1451

2 5 0 55 21424 3 2 5 255 24 28 0

x xx

x x xxx

xx

x x x xx x

< ≤ < − < − + − ≥ ≤ ≤ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ <≥ − ≥ ≥ − + − > − < < − + <

(4)

K t h p (3) và (4) ta đ c nghi m c a h là x=2.ế ợ ượ ệ ủ ệ

BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PHỬ Ụ ƯƠ Ặ Ẩ ỤI. Ph ng pháp: ươVi c l a ch n đ t n ph thích h p cho h ph ng trình mũ, ta có th chuy n h v các h đ iệ ự ọ ặ ẩ ụ ợ ệ ươ ể ể ệ ề ệ ạ s đã bi t cách gi i. C th ta th ng th c hi n theo các b c sau:ố ế ả ụ ể ườ ự ệ ướB c 1:ướ Đ t đi u ki n cho các bi u th c c a h có nghĩa.ặ ề ệ ể ứ ủ ệB c 2:ướ L a ch n n ph cho h và đi u ki n cho các n ph .ự ọ ẩ ụ ệ ề ệ ẩ ụB c 3ướ : Gi i h nh n đ c t đó suy ra nghi m x; yả ệ ậ ượ ừ ệB c 4:ướ Ki m tra tính h p l cho nghi m tìm đ c, t đó đ a ra l i k t lu n cho h .ể ợ ệ ệ ượ ừ ư ờ ế ậ ệII. VD minh ho : ạ

VD: Gi i h b t ph ng trìnhả ệ ấ ươ : ( )

2

22 23

2 2 2 1

log 2 2 0

x y

x y

− = −

− ≤ (I)

Gi i: Đ t ả ặ2

2

x

y

u

v

=

=; u, v<0. Khi đó h (I) có d ng:ệ ạ

( )2 2 2

2 2 2 2 22 233

2 1 2 1 2 1(1)

log 0 ; 1(2)log 0

u v u v u v

u v u v u vu v

− = − − = − − = − ⇔ ⇔ − ≤ ≠ − ≤− ≤

Gi i (1) ta bi n đ i: ả ế ổ ( ) 2 2 22

1 0 1

2 3(3)2 1

v v

u v vu v

− ≥ ≥ ⇔ − = − +− = −

Gi i (2) b ng cách thay (3) vào (2) ta đ c: ả ằ ượ

2

33 32 3 0 2 log22 2

2 3 11 2 0 11 2 2

y

y

v v y

vv y

− + ≠ ≠≠ ≠ ⇔ ⇔ ⇔ − + ≤ ≤ ≤ ≤ ≤≤ ≤

V y nghi m c a h là là các c p s (x;y) tho mãn h : ậ ệ ủ ệ ặ ố ả ệ

( )

2

2

3log ;1 2

2

1 2

y y

x y

≠ ≤ ≤ = ± − +

BÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP ĐI U KI N C N VÀ ĐỬ Ụ ƯƠ Ề Ệ Ầ ỦI. Ph ng pháp:ươ Trong ph n này chúng ta s d ng ph ng pháp c n và đ đã bi t đ gi i các h b t ph ng trìnhầ ử ụ ươ ầ ủ ế ể ả ệ ấ ươ ch a d u tr tuy t đ i.ứ ấ ị ệ ốII. VD minh ho : ạVD: Tìm m đ h sau có nghi m duy nh tể ệ ệ ấ .

2 2 1

2 2 1

2 2 2 1

2 2 2 1

x y y

y x x

m

m

+

+

+ + ≤ −

+ + ≤ −

26

www.VNMATH.com

Page 27: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i: Tr c h t c n ả ướ ế ầ 1 0 1m m− > ⇔ >

Đ t: ặ2

2

x

y

u

v

=

=, đi u ki n u, v>0. H đ c bi n đ i v d ng:ề ệ ệ ượ ế ổ ề ạ

( )( )

222 2

2 2 22

1 (1)2 1

2 1 1 (2)

u v mu v v m

u v u m v u m

+ + ≤ + + + ≤ ⇔ + + + ≤ + + ≤

(I)

Đi u k n c n: Gi s h có nghi m (uề ệ ầ ả ử ệ ệ 0;v0) suy ra (v0;u0) cũng là nghi m c a h . V y đ h cóệ ủ ệ ậ ể ệ nghi m duy nh t thì đi u ki n c n là uệ ấ ề ệ ầ 0=v0.

Khi đó: ( ) 22 20 0 0 01 2 2 1 0u u m u u m+ + ≤ ⇔ + − + ≤ (1)

Ta c n (1) ph i có nghi m duy nh tầ ả ệ ấ1

02

m⇔ ∆ = ⇔ =

V y đi u ki n c n đ h có nghi m duy nh t là m=1/2ậ ề ệ ầ ể ệ ệ ấ

Đi u ki n đ : V i ề ệ ủ ớ1

2m = h có d ng: ệ ạ

( )

( )

22

22

11

21

12

u v

v u

+ + ≤ + + ≤

(II)

( ) ( )2 22 2 2 2

2 2

1 1 1 2 2 2 2 1 0

2 2 12 2 0

2 2 2

u v u v u u v v

u v u v

⇒ + + + + + ≤ ⇔ + + + + ≤

⇔ + + + ≤ ⇔ = = −

Nh n xét r ng ậ ằ1

2u v= = − tho mãn h (II) suy ra x=y=-1ả ệ

V y h có nghi m duy nh t khi m=1/2.ậ ệ ệ ấ

BÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁỬ Ụ ƯƠI. Ph ng pháp: ươNhi u b t ph ng trình đánh giá tinh t d a trên:ề ấ ươ ế ự+ Tam th c b c 2ứ ậ+ Các b t đ ng th c c b n nh : Côsi, Bunhiacôpxki……ấ ẳ ứ ơ ả ư+ Tính ch t tr tuy t đ iấ ị ệ ố………Ta có th nhanh chóng ch ra đ c nghi m c a nó.ể ỉ ượ ệ ủII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i h b t ph ng trình: ả ệ ấ ươ2 1 2 2 (1)

2 2 2 2 1(2)

x y y y

x y y y

+

+

+ − ≤

− + = − (I)

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ ( )2 11 2 0 2 1 0

22 2 1 02 2 0 2 1

yy y

y xx y y x

y

x+

≤ − ≥ ≤ ≤ ⇔ ⇔ ⇔ ≥− ≥− ≥ ≥ (*)

Gi i (1): ả (*) 2 11 22 1 0

2 1 2 0

xyx

y yx y

=− ⇔ + ≤ ←→ ⇔ = =− =

(3)

Thay (3) vào (2) th y tho mãn. V y h có nghi m duy nh t x=y=0.ấ ả ậ ệ ệ ấ

VD2: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : ( )

( )

232 3 log 5 4

2

3 5 (1)

4 1 3 8(2)

x x y

y y y

− − − − + =

− − + + ≤

27

www.VNMATH.com

Page 28: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i: ả

Gi i (1) ta đ c: ả ượ ( ) ( )2

3 32 3 log 54 log 5 15 3 3 5 4 1 3

x xy y y− − −− + − −= ≥ = ⇒ − + ≥ − ⇔ ≤ − (3)

Gi i (2) v i ả ớ 3y ≤ − ta đ c: ượ ( ) ( ) 2 24 1 3 8 3 0 3 0y y y y y y− + − + + ≤ ⇔ + ≤ ⇔ − ≤ ≤ (4)

T (3) và (4) suy ra y=-3, khi đó h thành:ừ ệ

21

1; 32 3 03

3; 333

xx yx x

xx yy

y

= −= − = − − − = ⇔ ⇔= = = −= − = −

V y h ph ng trình có 2 c p nghi m (-1;-3) và (3;-3).ậ ệ ươ ặ ệ

CH NG II: ƯƠPH NG PHÁP GI I PH NG TRÌNH-B T PH NG TRÌNH- H LÔGA RIT.ƯƠ Ả ƯƠ Ấ ƯƠ Ệ

CH Đ 1: PH NG TRÌNH LÔGARITỦ Ề ƯƠBÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP LÔGARIT HOÁ VÀ Đ A V CÙNG C SỬ Ụ ƯƠ Ư Ề Ơ ỐI. Ph ng pháp:ươĐ chuy n n s kh i lôgarit ng i ta có th lôgarit hoá theo cùng 1 c s c 2 v c a ph ngể ể ẩ ố ỏ ườ ể ơ ố ả ế ủ ươ trình, b t ph ng trình. Chúng ta l u ý các phép bi n đ i c b n sau:ấ ươ ư ế ổ ơ ả

D ng 1:ạ Ph ng trình: ươ ( )0 1

log ( )a b

af x b

f x a

< ≠= ⇔ =

D ng 2:ạ Ph ng trình: ươ ( ) ( ) ( ) ( )0 1

log log0a a

af x g x

f x g x

< ≠= ⇔ = >Chú ý: Vi c l a ch n đi u ki n f(x)>0 ho c g(x)>0 tuỳ thu c vào đ ph c t p c a f(x) và g(x).ệ ự ọ ề ệ ặ ộ ộ ứ ạ ủII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )2

9 3 32 log log .log 2 1 1x x x= + −

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ

0

2 1 0 0

2 1 1 0

x

x x

x

>

+ ≥ ⇔ > + − >

. Ph ng trình đ c vi t d i d ng:ươ ượ ế ướ ạ

( ) ( )( ) ( )

( )

( ) ( )

22

3 3 3 3 3 3

23 3 3 3 3 3

3

3 3

02

1 12 log log .log 2 1 1 log log .log 2 1 1

2 2

log 2log .log 2 1 1 log 2log 2 1 1 log 0

log 0 1

log 2log 2 1 1 0 2 1 2 2 1 1

11

4 2 1 22 2 1 2x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x x x x

xx

x xx x>

= + − ⇔ = + − ⇔ = + − ⇔ − + − =

= =⇔ ⇔ − + − = = + − + +

==⇔ ←→

+ = ++ = +

0

2

1 1

44 0x

x x

xx x>

= = ⇔ ←→ =− = V y ph ng trình có nghi m x=1 và x=4.ậ ươ ệ

28

www.VNMATH.com

Page 29: Các phương pháp giải mũ. logarit

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : 3 4 5log log logx x x+ =Gi i: Đi u ki n x>0. Ta bi n đ i v cùng c s 3:ả ề ệ ế ổ ề ơ ố

4 4 3

5 5 3

log log 3.log

log log 3.log

x x

x x

==

khi đó ph ng trình có d ng:ươ ạ

( )3 4 3 5 3

3 4 5 3

log log 3.log log 3.log

log 1 log 3 log 3 0 log 0 1

x x x

x x x

+ =⇔ + − = ⇔ = ⇔ =V y ph ng trình có nghi m x=1.ậ ươ ệ

BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 1Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươPh ng pháp đ t n ph d ng 1 là vi c s d ng 1 n ph đ chuy n ph ng trình ban đ u thànhươ ặ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ể ươ ầ 1 ph ng trình v i 1 n ph .ươ ớ ẩ ụTa l u ý các phép đ t n ph th ng g p sau:ư ặ ẩ ụ ườ ặ

D ng 1: N u đ t ạ ế ặ logat x= v i x>0 thì: ớ1

log ; logk ka xx t a

t= = v i ớ 0 1x< ≠

D ng 2: Ta bi t r ng: ạ ế ằ log logb bc aa c= do đó n u đ t ế ặ logb xt a= thì logb at x= . Tuy nhiên trong nhi u bàiề

toán có ch a ứ logb xa , ta th ng đ t n ph d n v i ườ ặ ẩ ụ ầ ớ logbt x= .VD minh ho :ạ

VD1: Cho ph ng trìnhươ : ( ) ( )2 4log 5 1 .log 2.5 2x x m− − = (1)

a) Gi i ph ng trình v i m=1ả ươ ớb) Xác đ nh m đ ph ng trình có nghi m ị ể ươ ệ 1x ≥

Gi i: Bi n đ i ph ng trình v d ng: ả ế ổ ươ ề ạ

( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2

1log 5 1 .log 2 5 1 log 5 1 . 1 log 5 1 2

2x x x xm m − − = ⇔ − + − =

Đi u ki n: ề ệ 5 1 0 5 1 0x x x− > ⇔ > ⇔ >Đ t ặ ( )2log 5 1xt = − . Khi đó ph ng trình có d ng: ươ ạ ( ) ( ) 21 2 2 0t t m f t t t m+ = ⇔ = + − = (2)

a) V i m=1 ta đ c: ớ ượ( )( )

22

22

log 5 1 11 5 1 22 0

2 5 1 2log 5 1 2

x x

xx

tt t

t −

− = = − = + − = ⇔ ⇔ ⇔ = − − =− = −

5

5

log 35 3

55log5

44

x

x

x

x

= = ⇔ ⇔ ==

V y v i m=1 ph ng trình có 2 nghi m ậ ớ ươ ệ 5 5

5log 3; log

4x x= =

b)V i ớ ( )2 21 5 1 5 1 4 log 5 1 log 4 2 2x xx t≥ ⇒ − ≥ − = ⇔ − ≥ = ⇔ ≥

V y đ ph ng trình (1) có nghi m ậ ể ươ ệ 1x ≥ (2)⇔ có nghi m ệ 2t ≥ 1 2

1 2

2 (*)

2

t t

t t

≤ ≤⇔ ≤ ≤

(lo i (*))ạ

( ). 2 0 4 2 2 0 3a f m m⇔ ≤ ⇔ + − ≤ ⇔ ≥ .

V y v i ậ ớ 3m ≥ tho mãn đi u ki n đ u bài.ả ề ệ ầ

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− − + − = − −

29

www.VNMATH.com

Page 30: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ

2

2

2

1 0

1 0 1

1 0

x

x x x

x x

− ≥ − − > ⇔ ≥

+ − >

Nh n xét r ng: ậ ằ ( ) ( ) ( ) ( ) 12 2 2 21 1 1 1 1x x x x x x x x

−− − + − = ⇒ − − = + −

Khi đó ph ng trình đ c vi t d i d ng:ươ ượ ế ướ ạ

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

1 12 2 2

2 3 6

2 2 22 3 6

log 1 .log 1 log 1

log 1 .log 1 log 1

x x x x x x

x x x x x x

− −+ − + − = + −

⇔ + − + − = + −

s d ng phép bi n đ i c s : ử ụ ế ổ ơ ố ( ) ( )2 22 2 6log 1 log 6.log 1x x x x+ − = + −

và ( ) ( )2 23 3 6log 1 log 6.log 1x x x x+ − = + −

Khi đó ph ng trình đ c vi t d i d ng:ươ ượ ế ướ ạ

( ) ( ) ( )2 2 22 6 3 6 6log 6.log 1 .log 6.log 1 log 1x x x x x x+ − + − = + − (1)

Đ t ặ ( )26log 1t x x= + − . Khi đó (1) có d ng: ạ ( )2 3

2 3

0log 6.log 6. 1 0

log 6.log 6. 1 0

tt t

t

=− = ⇔ − =

+

V i t=0 ớ ( )2

2 26

2

1log 1 0 1 1 1

1

x xx x x x x

x x

+ −⇒ + − = ⇔ + − = ⇔ ⇔ =− −

+ V i ớ 2 3log 6.log 6. 1 0t − =

( ) ( )( )

( )

6

6

6 6

6

2 22 3 6 2 3

log 22 23 6

log 22log 2 log 2

log 22

log 6.log 6.log 1 0 log 6.log 1 1

log 1 log 2 1 3

1 3 13 3

21 3

x x x x

x x x x

x xx

x x

+ − = ⇔ + − =

⇔ + − = ⇔ + − =

+ − =⇔ ⇔ = +− − =

V y ph ng trình có nghi m x=1 và ậ ươ ệ ( )6 6log 2 log 213 3

2x −= +

BÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 2Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp dùng n ph d ng 2 là vi c s d ng 1 nph chuy n ph ng trình ban đ u thànhươ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ ph ng trình v i 1 n ph nh ng các h s v n còn ch a x.ươ ớ ẩ ụ ư ệ ố ẫ ứPh ng pháp này th ng đ c s d ng đ i v i nh ng ph ng trình khi l a ch n n ph cho 1ươ ườ ượ ử ụ ố ớ ữ ươ ự ọ ẩ ụ bi u th c thì các bi u th c còn l i không bi u di n đ c tri t đ qua n ph đó ho c n u bi uể ứ ể ứ ạ ể ễ ượ ệ ể ẩ ụ ặ ế ể di n đ c thì công th c bi u di n l i quá ph c t p.ễ ượ ứ ể ễ ạ ứ ạKhi đó th ng ta đ c 1 ph ng trình b c hai theo n ph ( ho c v n theo n x ) có bi t s ườ ượ ươ ậ ẩ ụ ặ ẫ ẩ ế ố ∆ là 1 s chính ph ng.ố ươII. VD minh ho : ạVD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )2

2 2lg lg .log 4 2log 0x x x x− + =Gi i: Đi u ki n x>0.ả ề ệ

30

www.VNMATH.com

Page 31: Các phương pháp giải mũ. logarit

Bi n đ i ph ng trình v d ng: ế ổ ươ ề ạ ( )2 22lg 2 lg lg 2lg 0x x x x− + + =

Đ t t=lgx, khi đó ph ng trình t ng đ ng v i: ặ ươ ươ ươ ớ ( )22 22 log . 2 log 0t x t x− + + =

Ta có: ( ) ( )2 2

2 2 22 log 8log 2 logx x x∆ = + − = − suy ra ph ng trình có nghi mươ ệ

2

lg 22 lg 2 100

lglglog lg 0 1

lg 2

xt x x

xxt x x x

== = = ⇔ ⇔ ⇔ == = = V y ph ng trình có 2 nghi m x=100 và x=1ậ ươ ệ

BÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 3Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp dùng n ph d ng 3 s d ng 2 n ph cho 2 bi u th c lôgarit trong ph ng trình vàươ ẩ ụ ạ ử ụ ẩ ụ ể ứ ươ bi n đ i ph ng trình thành ph ng trình tích.ế ổ ươ ươII. VD minh ho :ạ

Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )2 22 2 2log 1 log .log 2 0x x x x x − + − − =

Gi i:ả

Đi u ki n ề ệ

( ) 2

2

1 0

0 1

0

x x

x x

x x

− > > ⇔ > − >

. Bi n đ i ph ng trình v d ng:ế ổ ươ ề ạ

( ) ( )( ) ( )

22

22 2 2

2 22 2 2

log log .log 2 0

2log log .log 2 0

x xx x x

x

x x x x x

−+ − − =

⇔ − + − − =

Đ t ặ( )2

2

2

log

log

u x x

v x

= −

=. Khi đó ph ng trình t ng đ ng v i:ươ ươ ươ ớ

( ) ( )

( )2 22

2

12 2 0 1 2 0

2

1( )log 1 2 0

24log 2 4

uu v uv u v

v

x Lx x x x

xxx x

=+ − − = ⇔ − − = ⇔ =

= − − = − − = ⇔ ⇔ ⇔ = == =V y ph ng trình có 2 nghi m x=2 và x=4.ậ ươ ệ

BÀI TOÁN 5: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 4Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp đ t n ph d ng 4 là vi c s d ng k n ph chuy n ph ng trình ban đ u thành 1ươ ặ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ h ph ng trình v i k n ph .ệ ươ ớ ẩ ụTrong h m i thì k-1 ph ng trình nh n đ c t các m i liên h gi a các đ i l ng t ng ngệ ớ ươ ậ ượ ừ ố ệ ữ ạ ượ ươ ứII. VD minh ho :ạ

31

www.VNMATH.com

Page 32: Các phương pháp giải mũ. logarit

VD1: Gi i ph ng trình:ả ươ ( ) ( )2 22 2log 1 3log 1 2x x x x− − + + − =

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ

2

2

2

1 0

1 0 1

1 0

x

x x x

x x

− ≥ − − > ⇔ ≥

+ − >

Đ t ặ( )( )

22

22

log 1

log 1

u x x

v x x

= − − = + −

Nh n xét r ng: ậ ằ ( ) ( )2 22 2log 1 log 1u v x x x x+ = − − + + −

( ) ( )2 22 2log 1 . 1 log 1 0x x x x= − − + − = =

Khi đó ph ng trình đ c chuy n thành:ươ ượ ế

( )( )

22

22

2

2

log 1 10 1

3 2 2 2 1 log 1 1

11 52

41 2

x xu v u v u

u v v v x x

x xx

x x

− − = −+ = = − = − ⇔ ⇔ ⇔ + = = = + − =

− − =⇔ ⇔ = + − =

V y ph ng trình có nghi m x=5/4.ậ ươ ệ

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )2 22 23 log 4 5 2 5 log 4 5 6x x x x+ − + + − − + = (1)

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ ( )( )

2

2 2 5 22

22

4 5 0

3 log 4 5 0 4 5 2 2 4

5 log 4 5 0

x x

x x x x x

x x

− + > + − + ≥ ⇔ − + ≤ ⇔ −

− − + ≥ 2 29 2 29(*)x⇔ − ≤ ≤ +

Đ t ặ( )( )

22

22

3 log 5

5 log 5

u x x

v x x

= + − + = − − +

đi u ki n ề ệ , 0u v ≥ . Khi đó ph ng trình đ c chuy n thành:ươ ượ ể

32

www.VNMATH.com

Page 33: Các phương pháp giải mũ. logarit

( )

( )( )

( )

( )

22 2 22

22

22

22

22

6 26 22 6 6 2 2

8 5 24 28 06 2 8 14

5

3 log 4 5 2

5 log 4 5 2 log2; 2

14 2 14; 3 log 4 55 5 52

5 log 4 55

u vu vu v u v v

u v v vv vv

x x

x xv u

v v x x

x x

= −= −+ = = − = ⇔ ⇔ ⇔ + = − + =− + = =

+ − + = − − + == = ⇔ ⇔ ⇔ = = + − + =

− − + =

( )( )

22

22

2 2

121 1212 225 25

121

25

4 5 1

121log 4 5

25

4 5 2 4 3 03

4 5 2 4 5 2 02 2 1

x x

x x

x xx x x xx

x x x xx

− + = − + =

= − + = − + = ⇔ ⇔ ⇔ = − + = − + − =

= ± −V y ph ng trình có 4 nghi m phân bi t.ậ ươ ệ ệ

BÀI TOÁN 6: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 5Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươPh ng pháp đ t n ph d ng 5 là vi c s d ng 1 n ph chuy n ph ng trình ban đ u thành 1ươ ặ ẩ ụ ạ ệ ử ụ ẩ ụ ể ươ ầ h ph ng trình v i 1 n ph và 1 n x.ệ ươ ớ ẩ ụ ẩTa th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướB c 1ướ : Đ t đi u ki n có nghĩa cho các bi u th c trong ph ng trình ặ ề ệ ể ứ ươ

B c 2:ướ Bi n đ i ph ng trình v d ng: ế ổ ươ ề ạ ( ),f x xϕ =0

B c 3ướ : Đ t ặ ( )y xϕ= , ta bi n đ i ph ng trình thành h : ế ổ ươ ệ( )

( ); 0

y x

f x y

ϕ =

=II. VD minh ho :ạVD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2

2 2log log 1 1x x+ + = (1)

Gi i: Đ t ả ặ 2logu x= . Khi đó ph ng trình thành: ươ 2 1 1u u+ + = (2)

Đi u ki n: ề ệ 2

1 01 1

1 0

uu

u

+ ≥⇔ − ≤ ≤

− ≥Đ t ặ 1v u= + đi u ki n ề ệ 0 2v≤ ≤ 2 1v u⇒ = +Khi đó ph ng trình đ c chuy n thành h :ươ ượ ể ệ

( ) ( ) ( )2

2 2

2

1 01 0

1 01

u v u vu v u v u v u v

u vv u

= − + = ⇒ − = − + ⇔ + − + = ⇔ − + == + Khi đó:

33

www.VNMATH.com

Page 34: Các phương pháp giải mũ. logarit

+ V i v=-u ta đ c: ớ ượ1 5

2 22

1 51 521 0 log 2

21 5(1)

2

uu u x x

u

− −= −− − = ⇔ ⇔ = ⇔ = +=

+ V i u-v+1=0 ta đ c: ớ ượ22

2

1log 00

0 11 log 1

2

xxu

u uu x x

=== + = ⇔ ⇔ ⇔ = − = − = V y ph ng trình có 3 nghi m.ậ ươ ệ

BÀI TOÁN 7: S D NG TÍNH CH T ĐÔN ĐI U C A HÀM SỬ Ụ Ấ Ệ Ủ ỐI. Ph ng pháp:ươS d ng tính ch t đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ng trình là d ng toán khá quen thu c. Ta có 3ử ụ ấ ơ ệ ủ ố ể ả ươ ạ ộ h ng p d ng sau:ướ ấ ụH ng 1:ướ Th c hi n theo các b c:ự ệ ướB c 1:ướ Chuy n ph ng trình v d ng: f(x)=k (1)ể ươ ề ạB c 2:ướ Xét hàm s y=f(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s đ n đi u (gi s đ ng bi n)ố ậ ậ ẳ ị ố ơ ệ ả ử ồ ếB c 3:ướ Nh n xét:ậ+ V i ớ ( ) ( )0 0x x f x f x k= ⇔ = = do đó 0x x= là nghi mệ

+ V i ớ ( ) ( )0 0x x f x f x k> ⇔ > = do đó ph ng trình vô nghi mươ ệ

+ V i ớ ( ) ( )0 0x x f x f x k< ⇔ < = do đó ph ng trình vô nghi m.ươ ệV y x=xậ 0 là nghi m duy nh t c a ph ng trìnhệ ấ ủ ươH ng 2ướ : Th c hi n theo các b c:ự ệ ướB c 1:ướ Chuy n ph ng trình v d ng: f(x)=g(x) (2)ể ươ ề ạB c 2:ướ Xét hàm s y=f(x) và y=g(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s y=f(x) là đ ng bi n cònố ậ ậ ẳ ị ố ồ ế hàm s y=g(x) là hàm h ng ho c ngh ch bi n.ố ằ ặ ị ế Xác đ nh xị 0 sao cho f(x0)=g(x0)B c 3:ướ V y ph ng trình có nghi m duy nh t x=xậ ươ ệ ấ 0

H ng 3:ướ Th c hi n theo các b c:ự ệ ướB c 1:ướ Chuy n ph ng trình v d ng: f(u)=f(v) (3)ể ươ ề ạB c 2:ướ Xét hàm s y=f(x). Dùng l p lu n kh ng đ nh hàm s đ n đi u (gi s đ ng bi n)ố ậ ậ ẳ ị ố ơ ệ ả ử ồ ếB c 3ướ : Khi đó (3) u v⇔ = v i ớ , fu v D∀ ∈II. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )22 2log 4 log 8 2x x x − + = +

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ2 4 0

22 0

xx

x

− >⇔ >

+ >. Vi t l i ph ng trình d i d ng:ế ạ ươ ướ ạ

( ) ( ) ( )2

22 2 2 2

4log 4 log 2 3 log 3 log 2 3

2

xx x x x x x

x

−− − + = − ⇔ = − ⇔ − = −+

Nh n xét r ng: ậ ằ+ Hàm s ố ( )2log 2y x= − là hàm đ ng bi nồ ế+ Hàm s y=3-x là hàm ngh ch bi nố ị ế+ V y ph ng trình n u có nghi m thì nghi m đó là duy nh tậ ươ ế ệ ệ ấ+ Nh n xét r ng x=3 là nghi m c a ph ng trình ậ ằ ệ ủ ươV y ph ng trình có nghi m x=3.ậ ươ ệ

VD2: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( ) ( )4

2 225

log 2 3 2 log 2 4x x x x− − = − −

34

www.VNMATH.com

Page 35: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ2

2

2 3 0 1 5

2 4 0 1 5

x x x

x x x

− − > < − ⇔ − − > > +

. Vi t l i ph ng trình d i d ng:ế ạ ươ ướ ạ

( ) ( )( ) ( )2 2

25

2 25 4

log 2 3 log 2 4

log 2 3 log 2 4 (1)

x x x x

x x x x

− − = − −

⇔ − − = − −

Đ tặ 2 2 4t x x= − − khi đó (1) ( )5 4log 1 logt t⇔ + = (2)

Đ tặ 4log 4yy t t= ⇒ = ph ng trình (2) đ c chuy n thành h :ươ ượ ể ệ

4 4 14 1 5 1

5 51 5

y yyy y

y

t

t

= ⇒ + = ⇔ + = + = (3)

Hàm số ( ) 4 1

5 5

y y

f y = +

là hàm ngh ch bi nị ế

Ta có: + V i y=1, f(1)=1 do đó y=1 là nghi m c a ph ng trình (3)ớ ệ ủ ươ+ V i y>1, f(y)<f(1)=1 do đó ph ng trình (3) vô nghi m.ớ ươ ệ+ V i y<1, f(y)>f(1)=1 do đó ph ng trình (3) vô nghi mớ ươ ệV y y=1 là nghi m duy nh t c a ph ng trình (3)ậ ệ ấ ủ ươ

Suy ra: 2 2 4

1 4 2 4 4 2 8 02

xy t x x x x

x

== ⇔ = ⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ = −

V y ph ng trình có nghi m x=4; x=-2ậ ươ ệVD3: Gi i ph ng trìnhả ươ : 2 2log log 52 3 xx x+ = (1)

Gi i: Đ t ả ặ 2log 2tt x x= ⇒ = .

Khi đó ph ng trình có d ng: ươ ạ ( ) ( ) 22 log 52 3 2 4 3 5t t t t t t+ = ⇔ + =

Chia c 2 v cho ả ế 5 0t ≠ ta đ c: ượ4 3

15 5

t t + =

(2)

Nh n xét r ng: ậ ằ+ V trái c a ph ng trình là m t hàm ngh ch bi nế ủ ươ ộ ị ế+ V ph i c a ph ng trình là m t hàm h ngế ả ủ ươ ộ ằ+ Do v y n u ph ng trình có nghi m thì nghi m đó là duy nh tậ ế ươ ệ ệ ấ

+ Nh n xét r ng t=2 là nghi m c a ph ng trình (2) vì ậ ằ ệ ủ ươ2 2

4 31

5 5 + =

V i ớ 22 log 2 4t x x= ⇔ = ⇔ =V y x=4 là nghi m duy nh t c a ph ng trình ậ ệ ấ ủ ươ

VD4: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )23 1

23

1log 3 2 2 2

5

x x

x x− −

− + + + = (1)

Gi i: Đi u ki n ả ề ệ 2 13 2 0

2

xx x

x

≤− + ≥ ⇔ ≥

Đ tặ 2 2 2 2 23 2; 0 3 2 3 1 1u x x u x x u x x u= − + ≥ ⇒ − + = ⇔ − − = −

Khi đó (1) có d ng: ạ ( )21

3

1log 2 2

5

u

u−

+ + = (2)

35

www.VNMATH.com

Page 36: Các phương pháp giải mũ. logarit

Xét hàm s ố ( ) ( ) ( )2

21

3 3

1 1log 2 log 2 .5

5 5

uuf u u u

− = + + = + +

Mi n xác đ nh ề ị [ )0;D = +∞

Đ oạ hàm: ( ) ( )21 1

.2 .5 .ln 5 0,2 ln 3 5

uf u u u Du

= + > ∀ ∈+ .

Suy ra hàm s đ ng bi n trên Dố ồ ế

M t khác ặ ( ) ( )3

11 log 1 2 .5 2

5f = + + =

Khi đó (2) ( ) ( ) 2 3 51 1 3 2 1

2f u f u x x x

±⇔ = ⇔ = ⇔ − + = ⇔ =

V y ph ng trình có 2 nghi m ậ ươ ệ 3 5

2x

±=

BÀI TOÁN 8: S D NG PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁỬ Ụ ƯƠI. Ph ng pháp: ươII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i ph ng trìnhả ươ : ( )3 2log 4 5 1x x− + + = (1)

Gi i: ảCách 1: Theo b t đ ng th c Bunhiacôpski ta có:ấ ẳ ứ

( ) ( ) ( )3 24 5 1 1 4 5 3 2 log 4 5 1x x x x x x− + + ≤ + − + − = ⇔ − + + ≤

V y ph ng trình có nghi m khi và ch khi:ậ ươ ệ ỉ4 5 1

1 1 2

x xx

− += ⇔ = − là nghi m duy nh tệ ấ

Cách 2: Theo b t đ ng th c Côsi ta cóấ ẳ ứ :

( ) ( ) ( ) ( ) ( )

( )

2

3 2

4 5 4 5 2 4 5 9 4 5 18

4 5 3 2 log 4 5 1

x x x x x x x x

x x x x

− + + = − + + + − + + ≤ + − + + =

⇔ − + + ≤ ⇔ − + + ≤

V y ph ng trình có nghi m khi và ch khi:ậ ươ ệ ỉ1

4 52

x x x− = + ⇔ = − là nghi m duy nh t c a ph ng trình ệ ấ ủ ươ

CH Đ 2: B T PH NG TRÌNH LÔGARITỦ Ề Ấ ƯƠ BÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NG Đ NGỬ Ụ ƯƠ Ế Ổ ƯƠ ƯƠI. Ph ng pháp:ươĐể chuy n n s kh i loga ng i ta có th mũ hoá theo cùng 1 c s c 2 v b t ph ng trình.ể ẩ ố ỏ ườ ể ơ ố ả ế ấ ươ Chúng ta l u ý các phép bi n đ i c b n sau:ư ế ổ ơ ảD ng 1: V i b t ph ng trình: ạ ớ ấ ươ ( ) ( )log loga af x g x<

( ) ( )

( ) ( )

( )( )

( ) ( ) ( )

0 11

00

00 1

1 0

aa

f xf x g x

g xa

f x g x a f x g x

< ≠ > >< < ⇔ ⇔ >< < > − − <

36

www.VNMATH.com

Page 37: Các phương pháp giải mũ. logarit

D ng 2: V i b t ph ng trình: ạ ớ ấ ươ

( )( )

( )

1

0log

0 1

b

a

b

a

f x af x b

a

f x a

> < << ⇔ < < >

D ng 3: V i b t ph ng trình:ạ ớ ấ ươ

( )( )

( )

1

log0 1

0

b

a

b

a

f x af x b

a

f x a

> >> ⇔ < < < <

II. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( )2log 3 1 log 1x xx x− > +Gi i: B t ph ng trình t ng đ ng v i:ả ấ ươ ươ ươ ớ

22

22

111 1 2

3 2 0 1 23 1 1 0 10 1 1

10 1 133 1 0

30 3 1 13 2 0 2 1

xxx x

x x xx x xx

xxxx

x xx x x x

> > > < <− + < < <− > + < < ⇔ ⇔ ⇔ < < < << < > − > < − < + − + > > ∨ <

V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ { }1;2 \ 1

3x

∈ VD2: Gi i b t ph ng trình:ả ấ ươ ( )2log 5 8 3 2x x x− + >Gi i: ảCách 1: B t ph ng trình t ng đ ng v i:ấ ươ ươ ươ ớ

2

2 2

2

2 22

11 34 8 3 0

5 8 3 20 11 30 1

5 8 3 0 2 50 5 8 34 8 3 0

xx

x x xx x xx

x xx xx x x

x x

> > − + > >− + > ⇔ ⇔< < < < < < − + > < − + < − + <

V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ1 3 3

; ;2 5 2

x ∈ ∪ +∞

Cách 2: B t ph ng trình t ng đ ng v i: ấ ươ ươ ươ ớ ( )2 2log 5 8 3 logx xx x x− + >

( )

2

2

2 2

0 13

5 8 3 0 20 1 3

2 51 5 8 3 0

xxx x

xx

x x x x

< ≠ >− + > ⇔ ⇔ > < < − − + − <

37

www.VNMATH.com

Page 38: Các phương pháp giải mũ. logarit

V y b t ph ng trình có nghi m ậ ấ ươ ệ1 3 3

; ;2 5 2

x ∈ ∪ +∞

BÀI TOÁN 2: S D NG CÁC PHÉP BI N Đ I LÔGARITỬ Ụ Ế ỔI. Ph ng pháp:ươII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i b t ph ng trình:ả ấ ươ ( ) ( )2lg 5 1 lg 5 1x x − > − +

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ1 0

1 55 0

xx

x

− >⇔ < < − >

(*)

Bi n đ i t ng đ ng b t ph ng trình v d ng:ế ổ ươ ươ ấ ươ ề ạ

( ) ( ) ( ) ( )2 2

2

lg 5 1 lg 10. 5 5 1 10. 5

9 3 3 5

x x x x

x x x

− > − ⇔ − > − ⇔ > ⇔ > ⇔ < <V y nghi m c a b t ph ng trình là ậ ệ ủ ấ ươ 3 5x< <

VD2: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( )( )

33log 35

3log 5

x

x

−>

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ ( )0 1 0 1

log 5 0 4a

a a

x x

< ≠ < ≠ ⇔ − ≠ ≠ B t ph ng trình t ng đ ng v i: ấ ươ ươ ươ ớ ( )3

5log 35 3x x− − >

( )

( )

233

333

2

45 1

5 6 035 5

4 5 2 30 5 1

350 35 5

5 6 0

xx

x xx x

x xx

xx x

x x

< − > − + < − > − < <⇔ ⇔ ⇔ < < < − < < < − < − − + >V y b t ph ng trình có nghi m 2<x<3.ậ ấ ươ ệ

VD3: Gi i b t ph ng trình:ả ấ ươ ( )31 1

3 3

1log log 1 1

2x x< + − (1)

Gi i: Đi u ki n x>0. Bi n đ i b t ph ng trình v d ng:ả ề ệ ế ổ ấ ươ ề ạ

( ) ( )( ) ( )

32 20 1 1 03 3 3

1 1

3 3

2 23 3 3 3

log log 1 1 1 1 1 1

1 2 1 1 1 1 2 1 0(2)

x xx x x x x x

x x x x x x

> → + − >> + − ⇔ > + − ←→ > + −

⇔ > + − + − ⇔ − − − − − >

Đ tặ 03 1 1xt x t>= − → > − . Khi đó b t ph ng trình (2) có d ng:ấ ươ ạ

( ) ( ) ( ) ( )1 03 2 2

30

3

2 0 2 0 1 2 0 2 0

2 1 2 1 8 9

0 1 0 0 11 0

t

x

t t t t t t t t t t t

t x x x

t x xx

+ >

>

− − > ⇔ − − > ⇔ + − > ←→ − >

> − > − > > ⇔ ⇔ ⇔ ←→ < − < < <− < V y b t ph ng trình có nghi m x>9 ho c 0<x<1.ậ ấ ươ ệ ặ

38

www.VNMATH.com

Page 39: Các phương pháp giải mũ. logarit

BÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 1Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp: ươM c đích chính c a ph ng pháp này là chuy n các bài toán đã cho v b t ph ng trình đ i sụ ủ ươ ể ề ấ ươ ạ ố quen bi t đ c bi t là các b t ph ng trình b c 2 ho c các h b t ph ng trình.ế ặ ệ ấ ươ ậ ặ ệ ấ ươII. VD minh ho : ạ

Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( ) ( )3

4 2 22 1 2 12

2 2

32log log 9log 4log

8

xx x

x

− + < Gi i: Đi u ki n x>0. Bi n đ i b t ph ng trình v d ng:ả ề ệ ế ổ ấ ươ ề ạ

( ) ( )

( ) ( )( ) [ ] [ ] ( )

1 1

34 2 2

2 2 22 2

24 3 2 22 2 2 2 2 2

24 22 2 2 2

32log log 9log 4log

8

log log log 8 9 log 32 log 4log

log 3log 3 9 5 2log 4log

xx x

x

x x x x

x x x x

− −

− + <

⇔ − − + − <

⇔ − − + − <

Đ tặ 2logt x= ta đ c: ượ

( ) ( )24 2 4 2 2

2

2

3 3 9 5 2 4 13 36 0 4 9

1 13 log 23 2

8 42 3 3 log 2

4 8

t t t t t t t

xt x

t xx

− − + − < ⇔ − + < ⇔ < <

− < < −− < < − < < ⇔ ⇔ ⇔ < < < < < <

V y nghi m c a b t ph ng trình là ậ ệ ủ ấ ươ ( )1 1; 4;8

8 4x

∈ ∪ Chú ý: Trong ví d trên các em c n l u ý khi th c hi n các phép bi n đ i cho 2 toán t :ụ ầ ư ự ệ ế ổ ử

( ) ( ) ( ) ( )

2 2 23 3 3 3

22 31 1 1 2 2 2

2 2 2

222 2 2

1 1 2 2

2 2

log log log log log log 88 8 8 8

log log log log

x x x xx

x x x x

= = − = = −

= = − =

BÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 2Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươ

II. VD minh ho :ạGi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( )2 3

3 2 3 2log log 8 .log log 0x x x x− + < (1)

Gi i: Đi u ki n x>0ả ề ệBi n đ i ph ng trình t ng đ ng v d ng: ế ổ ươ ươ ươ ề ạ ( )2

3 2 3 2log 3 log log 3log 0x x x x− + + <

Đ tặ 3logt x= khi đó b t ph ng trình có d ng: ấ ươ ạ ( ) ( )22 23 log . 3log 0f t t x t x= − + + < (2)

Ta có: ( ) ( )2 2

2 2 23 log 12log 3 logx x x∆ = + − = − . Do đó f(t)=0 có nghi m: ệ2

3

log

t

t x

= =

Do đó (2) t ng đ ng v i: ươ ươ ớ ( ) ( ) ( ) ( )2 3 3 23 log 0 log 3 log log 0t t x x x x− − < ⇔ − − <

39

www.VNMATH.com

Page 40: Các phương pháp giải mũ. logarit

3 3

3 2 3 2

3 3

3 2 3 2

log 3 0 log 3 27

log log 0 log log 1 27

0 1log 3 0 log 3 27

0 1log log 0 log log

x x x

x x x x x x

xx x x

xx x x x

− > > > − < < > > ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < <− < < < < <− > >

V y b t ph ng trình có nghi m là t p ậ ấ ươ ệ ậ ( ) ( )0;1 27;∪ +∞

BÀI TOÁN 5: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PH - D NG 3Ử Ụ ƯƠ Ặ Ẩ Ụ ẠI. Ph ng pháp:ươS d ng 2 n ph cho 2 bi u th c mũ trong b t ph ng trình và bi n đ i b t ph ng trình thànhử ụ ẩ ụ ể ứ ấ ươ ế ổ ấ ươ b t ph ng trình tích, khi đó l u ý:ấ ươ ư

0

0. 0

0

0

A

BA B

A

B

> >> ⇔ < <

0

0. 0

0

0

A

BA B

A

B

> << ⇔ < >

II. VD minh ho :ạ

Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : 3 2 3 2log .log 2 log log4

xx x x< −

Gi i: Đi u ki n x>0 (*)ả ề ệVi t l i b t ph ng trình d i d ng: ế ạ ấ ươ ướ ạ 3 2 3 2log .log 2log log 2 0x x x x− − − <

Đ tặ 3

2

log

log

u x

v x

= =

. Khi đó b t ph ng trình có d ng:ấ ươ ạ

( ) ( )3

2

3

2

2 2 0 1 2 0

log 11 0 3

log 22 0 43 4

1 0 3log 1

2 0 4log 2

uv u v u v

xu x

xv xx

u xx

v xx

− − − < ⇔ − − <

> − > > <− < < ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < < − < << − > >>

tho mãn (*)ả

V y b t ph ng trình có nghi m 3<x<4.ậ ấ ươ ệ

BÀI TOÁN 6: S D NG PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁỬ Ụ ƯƠI. Ph ng pháp:ươII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( )2 3

1log 2 4 log 8

1x

x

− + ≤ + − (1)

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ2 0

21 0

xx

x

− ≥⇔ ≥ − >

(*)

Ta có nh n xét sau: ậ

+) ( )2 22 4 4 log 2 4 log 4 2 2x x VT− + ≥ ⇔ − + ≥ = ⇔ ≥

40

www.VNMATH.com

Page 41: Các phương pháp giải mũ. logarit

+)

3 3

1 12 1 1 1 1 1 8 9

1 1

1log 8 log 9 2 2

1

x x xx x

VPx

≥ ⇔ − ≥ ⇔ − ≥ ⇔ ≤ ⇔ + ≤− −

⇔ + ≤ = ⇔ ≤ − Do đó b t ph ng trình có nghi m khi và ch khi:ấ ươ ệ ỉ

2 2 0

22 2

VT xx

VP x

= − =⇔ ⇔ = = = V y b t ph ng trình có nghi m duy nh t x=2.ậ ấ ươ ệ ấ

VD2: Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ : ( )21133

1 1

log 1log 2 3 1 xx x>

+− +

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ2

1 1 01 1

02 20 2 3 1 1

0 310 1 1

233221 0

x x

x xx x

xxx

xx

x

> − < < < < < < − + ≠ ⇔ ⇔≠ < << + ≠

≠ > − < ≠

Ta có: 2 2

1

3

log 2 3 1 0 2 3 1 1A x x x x= − + > ⇔ − + <

2 32 3 1 1 0

2x x x⇔ − + < ⇔ < <

( )1

3

log 1 0 1 1 0B x x x= + > ⇔ + < ⇔ <

T đó ta có b ng xét d u sau:ừ ả ấ+ V i -1<x<0; VT<0; VP>0. B t ph ng trình (1) saiớ ấ ươ+ V i 0<x<1/2; VT>0; VP<0. B t ph ng trình (1) đúngớ ấ ươ+V i 1<x<3/2; VT>0; VP<0. B t ph ng trình (1) đúng.ớ ấ ươ+ V i x>3/1; VT<0; VP<0. B t ph ng trình (1) t ng đ ng v i:ớ ấ ươ ươ ươ ớ

( )

( )

2 21 1

3 3

2 22

log 2 3 1 log 1 2 3 1 1 0

1 0 1 1 0

55 02 3 1 1

x x x x x x

x x x

xx xx x x

− + < + ⇔ − + > + >

+ > > − − < < ⇔ ⇔ ⇔ >− >− + > + K t h p v i tr ng h p đang xét ta đ c x>5ế ợ ớ ườ ợ ượ

V y b t ph ng trình có nghi m: ậ ấ ươ ệ ( )1 30; 1; 5;

2 2 ∪ ∪ +∞

CH Đ 3: H PH NG TRÌNH LÔGARITỦ Ề Ệ ƯƠBÀI TOÁN 1: S D NG PH NG PHÁP BI N Đ I T NGỬ Ụ ƯƠ Ế Ổ ƯƠI. Ph ng pháp:ươTa th c hi n theo các b c sau: ự ệ ướB c 1: Đ t đi u ki n cho các bi u th c trong h có nghĩaướ ặ ề ệ ể ứ ệ

41

www.VNMATH.com

Page 42: Các phương pháp giải mũ. logarit

B c 2: S d ng các phép th đ nh n đ c t h 1 ph ng trình theo n x ho c y (đôi khi có thướ ử ụ ế ể ậ ượ ừ ệ ươ ẩ ặ ể là theo c 2 n x, y)ả ẩB c 3: Gi i ph ng trình nh n đ c b ng các ph ng pháp đã bi t đ i v i ph ng trình ch aướ ả ươ ậ ượ ằ ươ ế ố ớ ươ ứ căn th cứB c 4: K t lu n v nghi m cho h ph ng trình.ướ ế ậ ề ệ ệ ươII. VD minh ho : ạ

VD1: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : ( )3

3 41 3 (1)

log 1(2)

y xx

xy x

−+ = + =

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ

1 0

4 0 0 4

0

x

x x

x

+ ≥ − ≥ ⇔ < ≤ >

T ph ng trình (2) ta đ c: ừ ươ ượ 3

3

1 log3 log

3 31 log 3 3

3xy

xy x

x−= − ⇔ = = = (3)

Th (3) vào (1) ta đ c: ế ượ

( )

( ) 2 2

3 3 41 1 1 1 4 1 4 1

2 0 24 2 3 0

3 04 2

xx x x x x

x xx x

x x x yx xx x

−+ − = ⇔ + − = − ⇔ + = − +

− ≥ ≥⇔ − = − ⇔ ⇔ ⇔ = ⇒ = − =− = −

V y h ph ng trình có 1 c p nghi m (3;0).ậ ệ ươ ặ ệ

VD2: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : ( ) ( )2 2

2 3

4 2

log 2 log 2 1

x y

x y x y

− = + − − =

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ2 0

2 0

x y

x y

+ > − >

(*)

T ph ng trình th nh t c a h l y lôgarit c s 2 hai v ta đ c:ừ ươ ứ ấ ủ ệ ấ ơ ố ế ượ

( ) ( ) ( )( ) ( )

2 22 2 2 2

2 2

log 4 log 2 log 2 log 2 1

log 2 1 log 2

x y x y x y

x y x y

− = ⇔ + + − =

⇔ + = − −Th vào ph ng trình th hai ta đ c:ế ươ ứ ượ

( ) ( ) ( ) ( )( )

2 3 2 3 2

2

1 log 2 log 2.log 2 1 1 log 2 log 2 0

log 2 0 2 1

x y x y x y

x y x y

− − − − = ⇔ + − =

⇔ − = ⇔ − =

V y ta đ c h m i: ậ ượ ệ ớ2 2

32 24 2 42 1 12 1

2

xx yx y

x yx yy

=+ = − = ⇔ ⇔ − =− = =

tho mãn đi u ki n (*)ả ề ệ

V y h ph ng trình có 1 nghi m.ậ ệ ươ ệ

BÀI TOÁN 2: S D NG PH NG PHÁP Đ T N PHỬ Ụ ƯƠ Ặ Ẩ ỤI. Ph ng pháp:ươPh ng pháp đ c s d ng nhi u nh t đ gi i các h lôgarit là vi c s d ng các n ph . Tuỳươ ượ ử ụ ề ấ ể ả ệ ệ ử ụ ẩ ụ theo d ng c a h mà l a ch n phép đ t n ph thích h p.ạ ủ ệ ự ọ ặ ẩ ụ ợTa th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướ

42

www.VNMATH.com

Page 43: Các phương pháp giải mũ. logarit

B c 1: Đ t đi u ki n cho các bi u th c c a h có nghĩa.ướ ặ ề ệ ể ứ ủ ệB c 2: L a ch n n ph đ bi n đ i h ban đ u v các h đ i s đã bi t cách gi i (h đ i x ngướ ự ọ ẩ ụ ể ế ổ ệ ầ ề ệ ạ ố ế ả ệ ố ứ lo i I, lo i II và h đ ng c p b c hai)ạ ạ ệ ẳ ấ ậB c 3: Gi i h nh n đ cướ ả ệ ậ ượB c 4: K t lu n v nghi m cho h ban đ u.ướ ế ậ ề ệ ệ ầII. VD minh ho :ạ

Gi i h ph ng trình:ả ệ ươ ( ) ( )3 3

4 32

log 1 log

x y

y x

x y x y

+ = − = − +

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ

0

0

; 0

x y

x y

x y

− > + > ≠

Bi n đ i h ph ng trình v d ng: ế ổ ệ ươ ề ạ

( )2 2 2 23

2 5 2 5(1)

log 1 3(2)

x y x yy x y x

x y x y

+ = + = ⇔ − = − =

Gi i (1): Đ t ả ặ1x y

ty x t

= ⇒ = . Khi đó (1) có d ng: ạ

2

221

2 5 2 5 2 0 12

2

tx y

t t ty xt t

= = + = ⇔ − + = ⇔ ⇔ ==

+ V i x=2yớ 2 2 1 2(2) 4 3

1 2(1)

y xy y

y x

= ⇒ =⇒ ⇔ − = ⇔ = − ⇒ = −

+ V i y=2xớ 2 2(2) 4 3x y⇒ ⇔ − = vô nghi mệV y h ph ng trình có 1 c p nghi m (2;1)ậ ệ ươ ặ ệBÀI TOÁN 3: S D NG PH NG PHÁP HÀM SỬ Ụ ƯƠ ỐI. Ph ng phápươTa th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướB c 1: Đ t đi u ki n cho 2 bi u th c c a h có nghĩaướ ặ ề ệ ể ứ ủ ệB c 2: T h ban đ u chúng ta xác đ nh đ c 1 ph ng trình h qu theo 1 n ho c theo c 2ướ ừ ệ ầ ị ượ ươ ệ ả ẩ ặ ả

n, gi i ph ng trình này b ng ph ng pháp hàm s đã bi t.ẩ ả ươ ằ ươ ố ếB c 3: Gi i h m i nh n đ c.ướ ả ệ ớ ậ ượII. VD minh ho :ạ

Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : 2 3

2 3

log 3 1 log

log 3 1 log

x y

y x

+ = +

+ = +Gi i: Đi u ki n x; y>0. Bi n đ i t ng đ ng h v d ng:ả ề ệ ế ổ ươ ươ ệ ề ạ

( ) ( )( ) ( )

( ) ( )( ) ( )

2 3 2 3

2 3 3 2

log 3 2 1 log log 3 2 1 log

log 3 2 1 log 2 1 log log 3

x y x y

y x x y

+ = + + = + ⇔ + = + + = +

(I)

( ) ( )2 3 2 3log 3 2log log 3 2logx x y y⇒ + + = + + (1)

Xét hàm s : ố ( ) ( )2 3log 3 2logf t t t= + +

Mi n xác đ nh ề ị ( )0;D = +∞ .

43

www.VNMATH.com

Page 44: Các phương pháp giải mũ. logarit

Đ oạ hàm ( ) ( )1 2

0,3 ln 2 .ln 3

f t t Dt t

= + > ∀ ∈ ⇒+ hàm s luôn đ ng bi n.ố ồ ế

V y ph ng trình (1) đ c vi t d i d ng: ậ ươ ượ ế ướ ạ ( ) ( )f x f y x y= ⇔ =

Khi đó h (I) tr thàmhệ ở : ( ) ( )2 3log 3 2 1 log (2)

x y

x x

= + = +

(II)

+ Gi i (2): ả ( ) 2 23 3 3 22 1 log log log 2.log3 2 3 4.2 3 4.2x x xx x x+⇔ + = ⇔ + = ⇔ + =

( ) 33 3 3

log 2 log 4 1 log 4 log 423 4. 3 4. 3. 4x x x x x x− −⇔ + = ⇔ + = ⇔ + = (3)

Xét hàm s ố ( ) 3 31 log 4 log 43.g x x x− −= +

Mi n xác đ nh ề ị ( )0;D = +∞

Đ oạ hàm: ( ) ( ) 3 3log 4 1 log 43 3' 1 log 4 . 3log 4. 0g x x x x D− − −= − − < ∀ ∈ ⇒ hàm s luôn ngh ch bi nố ị ế

V y ph ng trình (3) n u có nghi m thì nghi m đó là duy nh tậ ươ ế ệ ệ ấNh n xét r ng n u x=1 là nghi m c a ph ng trình b i khi đó:ậ ằ ế ệ ủ ươ ớ

3 31 log 4 1 log 41 3.1 4 4 4− −+ = ⇔ = đúng

Khi đó h (II) tr thành: ệ ở 11

x yx y

x

=⇔ = = =

V y h đã cho có nghi m duy nh t (1;1)ậ ệ ệ ấ

BÀI TOÁN 4: S D NG PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁỬ Ụ ƯƠI. Ph ng pháp:ươII. VD minh ho :ạ

VD1: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : ( ) ( )2 2

2 2

log log 1 (1)

1(2)

x ye e y x xy

x y

− = − +

+ −Gi i: Đi u ki n x; y>0ả ề ệ*) Gi i (1) ta có nh n xét sau:ả ậ

- N u ế 2 2log logx y x y> ⇔ > , khi đó: ( )

( )

1

1

0

0

VT

VP

> ⇒ < (1) vô nghi mệ

- N u ế 2 2log logx y x y< ⇔ < , khi đó: ( )

( )

1

1

0

0

VT

VP

< ⇒ > (1) vô nghi mệ

- V y x=y là nghi m c a (1)ậ ệ ủ

Khi đó h có d ng: ệ ạ 2 2 2

11

1 2 1 22

x yx y x y

x yxx y x

== = ⇔ ⇔ ⇔ = = =+ = =

V y h có 1 c p nghi m ậ ệ ặ ệ1 1

;2 2

.

VD2: Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ : ( )

( )2

2

log 1

log 1 1x y

x y x y

xy x y+ +

+ = + −

+ = + −

44

www.VNMATH.com

Page 45: Các phương pháp giải mũ. logarit

Gi i: Đi u ki n: ả ề ệ

00

1 01 0

0 2 1

x yx y

xyxy

x y

+ >+ > + > ⇔ + > < + + ≠

T ph ng trình th nh t c a h v i vi c s d ng n ph t=x+y>0, ta đ c: ừ ươ ứ ấ ủ ệ ớ ế ử ụ ẩ ụ ượ 2log 1t t= −

Đ tặ 2log 2uu t t= ⇒ = khi đó ph ng trình có d ng:ươ ạ

2

2

log 00 12 1

1 log 1 2Bernoulliu tu x y

uu t x y

== + = = + ←→ ⇔ ⇔ = = + =

+ V i x+y=1 h có d ng: ớ ệ ạ ( )3

1 1 1 0; 1

log 1 0 1 1 0 1; 0

x y x y x y x y

xy xy xy x y

+ = + = + = = = ⇔ ⇔ ⇔ + = + = = = =

+ V i x+y=2 h có d ng: ớ ệ ạ ( )4

2 2 2

log 1 1 1 4 3

x y x y x y

xy xy xy

+ = + = + = ⇔ ⇔ + = + = = Khi đó x; y là nghi m c a ph ng trình: ệ ủ ươ 2 2 3 0t t− + = vô nghi mệV y h có 2 c p nghi m (0;1) và (1;0)ậ ệ ặ ệ

PH NG TRÌNH MŨƯƠ1) 6224 241 +=+ +++ xxx

2) 0273.43 5284 =+− ++ xx

3) 26.52.93.4x

xx =−4) xxx 6242.33.8 +=+

5) ( ) 77.0.6100

72

+= x

x

x

6) 13250125 +=+ xxx

7) 623.233.4 212 ++=++ + xxxx xxx

8) 5008.51

=−x

xx

9) 7503333 4321 =+−+ −−−+ xxxx

10) 3421 5353.7 ++++ −=− xxxx

11) 09.66.134.6 =+− xxx

30) 0624 =−+ xx

31) 055.625 31 =+− +xX

32) 073.59 =++ xx

33) 0543.259 =−− xx

34) 3033 22 =+ −+ xx

35) ( ) 093.823 12 =+−+ xx

36) xxxx 3223 7.955.97 +=+37) 033.369 31 22

=+− −− xx

38) 0639 11 22

=−− ++ xx

39) 12

3

694 ++=+ xx

x

40) xxxx 3.25.235 22 ++=41) 211 2222

2332 +−− −=− xxxx

45

www.VNMATH.com

Page 46: Các phương pháp giải mũ. logarit

12) 1284 −= xx

13) 1105.35 1212 =− −+ xx

14) xxx 6.59.24.3 =+15) 0273.43 582 =+− ++ xx

16) 3421 5353.7 ++++ −=− xxxx

17) 04.66.139.61

.611

=+−+

xxx

18) ( ) ( ) ( )3210

1013232

1212 22

−=−++

−−+− xxxx

19) 02525 21 =+−+ +− xxxx

20) 5332 2

42 −+− = xxx

21) 122

3

2

1

3229 −++−=− x

xxx

22) ( ) 329log2 =−+ xx

23) ( ) ( )( ) ( )3243234732 +=−+++xx

24) xxx 9.21525 =+25) 22 2.10164 −− =+ xx

26) 022.92 2212 22

=+− +++ xxxx

27) ( ) 12

12

2

12.62

133 =+−− − xx

xx

28) xx

231 2 =+29) 1282 =x

42) xxx −− = 21 105

15.2

43) ( ) ( ) 32531653 +=−++ xxx

44) xxx 36.281.216.3 =+

45) ( ) 2log

122222

2xx

xxlo+=

−++

46) ( ) 8444242 22 −−+=−−+ xxxxx

47) 3loglog29log 222 3. xxx x −=

48) 68.3 2 =+x

xx

49) 052.2 82 log3log =−+ − xx xx50) 5log3log 22 xxx =+51) ( ) ( ) ( ) 324log 242 2 −=− − xx x

52) xxx 100lglg10lg 3.264 =−

53) 626

1

2

12

3

13 +−=

−+

− x

xxx

xx

54) 093.613.73.5 1112 =+−+− +−− xxxx

55) 20515.33.12 1 =−+ +xxx

56) 2

222 4log6log2log 3.24 xx x =−57) 2653 +=+ xxx

58) ( ) 21 1222

−=− −− xxxx

PH NG TRÌNH LÔGARITƯƠ

1) ( ) ( ) 8log21log3log 444 −=−−+ xx

2) ( ) 2652log 25 =+−− xxx

3) ( ) ( ) ( )12lg2021lg110lg5lg −−−=−++ xxx

4)

+−

+=

−−

8

1lg

2

1

2

1lg

2

1lg

2

1lg xxxx

5) 4lglg3lg 22 −=− xxx

6) 02log3log3

1

3

1 =+− xx

7) ( ) 88

log4log2

22

2

1 =+ xx

8) ( ) ( ) 222log64log2

55=−−− xx

42) ( ) xxx 484

6 loglog.2 =+

43) ( ) ( ) 61log1log 2

32

22

32=−++++ −+ xxxx

44) ( ) 34log2log 22 =+ xx

45) ( ) 33logloglog 43

3

3

13=++ xxx

46) 06

74log2log =+− xx

47) 225log.3logloglog 9535 =+ xx

48) ( ) ( )1log22log

113log 2

32 ++=+−

+

xxx

46

www.VNMATH.com

Page 47: Các phương pháp giải mũ. logarit

9) 3

22

4

2

log3log2log4 xxx xxx =+

10) 1log2log 233 =− x

x

11) 0log14log40log 3164

2

2

=−+ xxx xxx

12)

2 3 5

2 3 2 5 3 5

log .log .log

log .log log .log log .log

x x x

x x x x x x= + +

13) ( ) xx

xx 2

3

323 log2

1

3loglog.3log +=−

14) ( ) ( )[ ] 02lglglglg 3 =−+ xx

15) ( ) ( ) 212log1log 53 =+++ xx

16) ( ) ( ) 01106log3log 22

2 =+−−− xx

17) ( ) xxx 44

6 loglog.2 =+

18) 1log22 =

−−x

xx

19) 12log.4log 22

2 =xxx

20) ( ) 05,4lg1log =−+xx

21) 33

log3

log 22 =

−+

+

xx

xx

22) ( ) ( )2lg46lg 2 ++=−−+ xxxx

23) ( ) ( ) 01106log3log 22

2 =+−−− xx

24) 633log33log.log33

=+xx

25) ( ) ( )32log22log 2

32

2

322−−=−− ++

xxxx

26) [ ]112log.loglog.2 3329 −+= xxx

27) 013loglog.3 33 =−− xx

28)

xxxx x 24

244

2 log2log2log2log =++

29) ( ) 4lg2lg2

110lg 2 −=++ xx

30) ( ) ( ) xxx x2

22

1log2 log1log233

2 −+=− +

31) ( ) ( ) ( ) ( ) 162log242log3 323 =+++++ xxxx

32) ( ) ( )2

1213log 2

3 =+−−+ xxx

33) 154

222

2 2

3log81log4log

36log −−=+ xx

34) ( ) 212log 21 =++ xx

35)

49) ( ) ( )32log44log 1

2

12 −−=+ +xx x

50) xxxx 7272 log.log2log2log +=+51)

( ) ( ) ( )1log1log.1log 220

25

24 −−=−+−− xxxxxx

52) ( ) 43.59log2 =+ xx

53) [ ] 1323.49log 1 +=−−+ xxxx

54) ( )[ ] 169loglog 3 =−xx

55) ( ) ( ) 1122log42log 22 −+=−+ xx x

56) ( ) 16log1log 12 +=+ xx

57) ( ) ( ) 2loglog12222

22

xxxx

+=−++

58) ( ) ( )1log1log2

12

2 −=− xx

59) ( )( ) 1logloglog 232 =x

60)

61) ( ) ( ) ( ) ( ) 01lg.1241lg1 22222 =+−++− xxxx

62) ( ) ( ) ( ) 0621log51log 323 =+−+−++ xxxx

63)

( ) ( ) ( )1log1log.1log 26

23

22 −−=−+−− xxxxxx

64) 5logloglog 38

16

14 =++ xxx

65) ( ) ( ) 155log.15log 1255 =−− +xx

66) 225log.3logloglog 9535 =+ xx

67) ( ) ( ) 0226log8log 39 =++−+ xx

68) 4log.27log. 92 += xxx x

69) ( ) 944log2log 23

23 =++++ xxx

70) ( ) ( ) 02144log156log 2

312

21 =−+−−+− −− xxxx xx

71) ( ) ( ) ( ) ( ) 01lg1241lg1 22222 =+−++− xxxx

72) ( ) ( ) ( )2log22log5log1log25

15

5

12

5 −−+=++ xxx

73) ( ) ( ) ( ) ( ) 0161log141log2 323 =−+++++ xxxx

74) ( ) ( ) ( ) 3

4

13

4

12

4

1 6log4log32log2

3 ++−=−+ xxx

75) xx

xx 2

3

323 log2

1

3loglog.

3log +=−

76) ( ) ( ) 421236log4129log 2

522

73 =+++++ ++ xxxx xx

77)

47

www.VNMATH.com

Page 48: Các phương pháp giải mũ. logarit

36) ( ) 062log1log 222 =−+−+ xxxx

37) 33loglog.4 9 =+ xx

38) ( )13log6log 22 −−=− xx39)

( ) ( ) 3log3127log23log 22

22

2 +=+++++ xxxx

40) ( ) ( ) 0log211 22 =−−++− xxxx

41) ( ) ( ) 155log.15log 1255 =−− +xx

( ) xxxxxxxx 2325log325log. 22

6

12

62 +=−−−−−

78) 3logloglog.log 23

332 −+= xxxx

79) ( ) ( )

( )

2

2 1

2

1 2

3 .log 1 2log 2

3 .log 2 2log 1

x

x

x x

x x

− − +

= − + −

80) ( ) ( ) xxx

xxx 27722 log3log2

23loglog

++=++

B T PH NG TRÌNH MŨẤ ƯƠ1) 922 7 ≤+ −xx

2) 123

13

3

11

12

=

+

+xx

3) 4loglog .3416 aa xx +≥4) ( ) ( ) xxxxxx +−++−+−

−<++2

22

153215 1

5) 09.93.83 442 >−− +++ xxxx

6) ( ) 13.43 2242

≥−+ −− xx x

7) 8log.2164 41 <−+ xx

8) ( )( )

52824 3

1212 >+−

−−

xxx

9) 022

1212

3212 ≥+

++

xx

10) xxx

111

9.46.54.9−−−

<+11) xxxx 993.8 144

≥+ ++

12) ( ) 112 <++ xxx

13) 04.66.139.6222 222 ≤+− −−− xxxxxz

14) xx xxxxxxx 3.43523.22352 222 +−−>+−−

15) 62.3.23.34 212 ++<++ + xxxx xxx

16) ( ) ( ) 1

11

1525 +−

−−≥+ x

xx

17) 222 21212 15.34925 xxxxxx −+−+− ≥+

18) ( ) 105 5

2

5 loglog ≤+ xx x

19) 152

log3 <−x

x

20) ( )( ) ( )12log

log1

1

3

3512,0

−−

x

xx

x

21) ( ) 13.43 2242

≥−+ −− xx x

22) ( )

159log33loglog 3

3log.22

2

1

<+− xx

23) 126 626 loglog ≤+ xx x

24) ( ) ( ) 125.3.2 2log1loglog 222 ≥−− xxx

25) 23.79 1212 22

≤− −−−−− xxxxx

26) 324log2 ≤+xx27) 1282.2.32.4

222 212 ++>++ + xxxx xxx

28) 01223 2121 <−− ++x

xx

B T PH NG TRÌNH LÔGARIT Ấ ƯƠ1) 2

1

18log

2

2 ≤+

−+x

xx

2) ( ) ( ) 224log12log 32 ≤+++ xx

3) ( ) 123log 2

2

1 −≥+− xx

4) ( ) ( )243log1243log 23

29 ++>+++ xxxx

5) 3

1

6

5log 3

−≥−x

xx

47) ( )2log

1log22log

22

xx x >+

48) 11

12log >

−−

x

xx

49) 1log1

log1

3

23 >

++

x

x

50) 1log2log4

34

32 >− xx

48

www.VNMATH.com

Page 49: Các phương pháp giải mũ. logarit

6) 2

1

1

12log4 −<

−−

x

x

7) 24

1log ≥

−xx

8) xx

xx 2

2

122

32

2

142 log.4

32log9

8loglog <

+

9) ( ) ( ) ( )xxxxx −+−>+−+ 2log1244log22

12

2

10) ( ) 154log 2 ≤+xx

11) 48loglog 22 ≤+ xx

12)

( ) ( ) 016281

5log134 2

52 ≤+−−+++− xx

x

xxx

13) ( ) ( ) 03log7164 32 ≥−+− xxx

14) ( )3log2

12log65log

3

1

3

12

3 −>−++− xxxx

15) 11

32log3 <

−−x

x

16) xxxx 3232 log.log1loglog +<+

17) ( )1log

1

132log

1

3

12

3

1+

>+− xxx

18) ( ) 23log 22 ≤+ xx

19) ( ) 24311log 25 <+− xx

20) ( ) 264log 2

2

1 −<+− xx

21) ( ) ( )xx −≤+ 2log1log 2

2

1

22) ( ) ( )1log12

96log 2

2

2

1 +−<+

++x

x

xx

23) ( ) 18

218log.218log 24 −≤

−−x

x

24) ( )[ ] 193loglog 9 <−xx

25) ( ) ( ) ( ) 15log1log1log3

3

1

3

1 <−+++− xxx

26) ( ) 13log 23>−

−x

xx

27) ( ) 12log 2 >−+ xxx

28)

( ) ( )x

xxx

xx x

2log2242141

21272 22 +−−≤

−+−+

29) ( ) 2385log 2 >+− xxx

51) ( )

( ) 35log

35log

5

35 >

−−

x

x

52) 2

1122log 2

12 <−−+−

xxxx

53) 2log2

1log

77 >− xx

54) ( ) ( )

043

1log1log2

33

22 >

−−+−+

xx

xx

55) ( )

22lglg

23lg 2

>+

+−x

xx

56) ( ) 216_185log 2

3>+− xx

x

57) 316log64log 22 ≥+xx

58) 0loglog 2

4

12

2

1 <+ xx

59) 24

1log ≥

−xx

60) ( ) ( ) ( )xxxxx −+−>+−+ 2log1244log22

12

2

61) ( ) 2log2log12 +−+ ≤

xxx

62) ( ) ( )1log.112

1log1log.2

5

15225 −

−−≥− x

xx

63) ( ) ( )232log1232log 22

24 ++>+++ xxxx

64) xx

xx 2

2

122

32

2

142 log4

32log9

8loglog <

+

65) ( )3log53loglog 24

2

2

122 −>−+ xxx

66) ( ) ( )73log219log 1

2

11

2

1 +>−+ −− xx

a. ( )− + ≤28log x 4x 3 1

b. − − <3 3log x log x 3 0

c. ( ) − > 2

1 4

3

log log x 5 0

d. ( ) ( )− + + − <21 55

log x 6x 8 2log x 4 0

e. + ≥1 x3

5log x log 3

2

f. ( ) − < x

x 9log log 3 9 1

g. >x 2x 2log 2.log 2.log 4x 1

49

www.VNMATH.com

Page 50: Các phương pháp giải mũ. logarit

30) =

31) ( )4

3

16

13log.13log

4

14 ≤

−−x

x

32) ( ) 015log 3,0 >+−+ xx

33) ( )3log2

12log65log

3

1

3

12

3 +>−++− xxxx

34) ( ) ( )

0352

114log114log2

3211

225 >

−−

+−−+−

xx

xxx

35) ( )2

32

9 4

1loglog

−≥ xx

36) 2

1

2

54log 2 ≤

−−

x

xx

37) ( ) ( )3

2

1

2

1 21log1log2

1xx −−>−

38) 1log2

1log

2

32

34 >− xx

39) ( ) 014log

5

2

≥−−

−x

x

40) ( )22log1log 22

2 −−<+ xx

41) ( )

x

x

x

2log1

12

6 2 ++>+

42) ( )

082

1log

2

2

1

<+−

xx

x

43) xx8

12

8

1 log41log.91 −>−

44) ( )[ ] 164loglog 2 ≤−xx

45) xxxx 5353 log.logloglog <−

46) ( )

( ) 23log

89log

2

22 <

−+−

x

xx

h. + ≥1

3

4x 6log 0

x

i. ( ) ( )+ ≥ + −2 2log x 3 1 log x 1

j. − + − >8 18

22log (x 2) log (x 3)

3

k. ≥

3 12

log log x 0

l. + >5 xlog 3x 4.log 5 1

m. − +

≥+ −

2

3 2

x 4x 3log 0

x x 5

n. + >1 3

2

log x log x 1

o. ( )− + <22xlog x 5x 6 1

p. ( )− − >23x xlog 3 x 1

q. +

− + ≥ 2

23x

x 1

5log x x 1 0

2

r. +− > + x 6 2

3

x 1log log 0

x 2

s. + ≤22 2log x log x 0

t. >−x x

216

1log 2.log 2

log x 6

u. − + ≥ −23 3 3log x 4log x 9 2log x 3

v. ( )+ < −2 41 2 162

log x 4log x 2 4 log x

50

www.VNMATH.com

Page 51: Các phương pháp giải mũ. logarit

H PH NG TRÌNH MŨ – LÔGA Ệ ƯƠ

I. H ph ng trình mũệ ươ .

1)

==

+

13

35

4

yx

yxx

yxy

2) ( ) ( )

+−=−=

+

yxyx

x

y

y

x

33 log1log

324

3)

−=+

=

423

99.3

1 2

1

y

x

x

yx

y

x

y

4) ( )

=

=−y

y

y

x

x

yy

x

12

35

2

3.33

2.22 5)

=+

=

2lglg

122 yx

xy

6)

=−

=−

723

7723

2

2

yx

yx

7)

=

+=2

log.2

loglog

43

xxy

yy

yx

xy

8)

−=−−=−

++ 1932

63.22.311 yx

yx

9)

=

=+

−−−

33

3

3.55

5

yxyx

yx

yx

10)

=+

+

−=+

y

yy

x

xx

x

22

24

4521

23

11) ( )

( )

=−+

=+−

068

13.4

4

4

4

yx

xy

yx

yx

12) ( ) ( )

=

=3lg4lg

lglg

34

43

yx

yx

13) ( )

=

=− 1log

.3log

4

2

5log

xyy

xy

y

xxy

14)

+=++

=+ +−+

113

2.3222

3213

xxyx

xyyx

15) ( ) ( ) ( )

=+−+

=++

++ 3

81log2log

142

21 xy

yxyx

yx

16) ( ) ( )( ) ( )

=+++

=++−

421223

421223xy

yx

17)+

− −

=

=

x y

3x 2y 3

4 128

5 118)

+

− −

= =

2

x y

(x y) 1

5 125

4 1

19) − =

− =

2x y

x y

3 2 77

3 2 720)

+ =

+ =

x y2 2 12

x y 5

II.H ph ng trình lôgaritệ ươ .

1) ( ) ( )

=+

+−=−

16

2loglog33

22

yx

xyxyyx

2) ( ) ( )

=

=3lg4lg

lglg

34

43

yx

yx

3) ( )

=++=+

1log

3log2loglog

7

222

yx

yx

4) ( )

=

=+

8

5loglog2

xy

yx xy

5)

=−=+

1loglog

4

44

loglog 88

yx

yx xy

6)

=−=+

1loglog

4

44

loglog 88

yx

yx xy

15) ( )

( )

=+−+=

0lg.lglg

lglglg2

222

yxyx

xyyx

16)( ) ( )

( ) ( )

=+−+

=+−+++−−

+−

+−

14log5log

612log22log.2

21

221

xy

xxyxxy

yx

yx

17)

( ) ( ) ( )( ) ( )

−=+−+−+

+=+−+

1log4224log1log

3log12loglog

42

44

4422

4

y

xxyyxy

yxxyx

18) ( ) ( )

=−−+

+=

1233

2422

2loglog 33

yxyx

xyxy

19) ( ) ( )

+−=−=

+

yxyx

y

x

x

y

33 log1log

324

51

www.VNMATH.com

Page 52: Các phương pháp giải mũ. logarit

7) ( )

=+

−=−+

1log

433.11

3 yxx

xx y

8) ( ) ( )( ) ( )

==

xx

yx

4224

2442

loglogloglog

loglogloglog

9) ( ) ( ) ( )

=+−+

=++

++ 3

81log2log

142

21 xy

yxyx

yx

10) ( )( )

=+=+

223log

223log

xy

yx

y

x

11) ( ) ( )( ) ( )

=++

=+++

453log.53log

453log53log

xyyx

xyyx

yx

yx

12)

=−+

=−

02

0loglog2

1

23

32

3

yyx

yx

13)

=−=+

1loglog

272

33

loglog 33

xy

yx xy

14)

−=−

−=−

9loglog.5

8loglog.5

43

2

242

yx

yx

20) ( )

=+−

=+

yyy

yxx 813.122

3log2

3

21)

=

=

2log

4log

2

1

2

y

x

xy

22)

( )

=+−−+

=++−

01422

22

32

222

12

2

xyxxyx

xy yx

x

23.+ =

+ =

2 2

lgx lgy 1

x y 29

24.+ = +

+ =3 3 3log x log y 1 log 2

x y 5

25.( )( ) ( )

+ = +

+ − − =

2 2lg x y 1 3lg2

lg x y lg x y lg326.

− =

− + =

4 22 2

log x log y 0

x 5y 4 0

27.( ) ( )

+ = + = − +

x yy x

3 3

4 32

log x y 1 log x y28.

= = + y

2x y

2log x

log xy log x

y 4y 3

1) (A–07) 3 1

3

2log (4 3) log (2 3) 2x x− + + ≤ ( 3 34

x< ≤ )

2) (D3–05) 22 4 2

3log log ( 4 4) log 3

2

xx x

x

+ + + + > −−

(x>2 4x∨ < − )

3) (D2–06) 2 4 2

12(log 1) log log 0

4x x+ + = ( x=2 ∨ x= ¼)

4) (B2–03) 0,5 0,25 2log 2log ( 1) log 6 0x x+ − + ≤(x ≥ 3)

5) 2 4 1

2

log 2 log 5 log 8 0x x- + + + = 3 176;3;

2xæ öì üï ï- ± ÷ç ï ï÷ç -Î í ý÷ç ÷ï ïç ÷çè øï ïî þ

6)2

2 4 1

2

log ( 2) log ( 5) log 8 0x x+ + - + = 3 176;

2x xæ ö± ÷ç ÷ç = = ÷ç ÷÷çè ø

7) 84 22

1 1log ( 3) log ( 1) log (4 )

2 4x x x+ + − = (x = 3 ∨ x= –3+ 12 )

8)2

9 1 3

3

log ( 3) log 2 log 2 1x x+ - - - < ( 4; 3) ( 3; 1) (0;2) (2;3)- - - -È È È

9) 33log 1 log 12 .5 400

x x+ +< ( -10 < x < 8 )

10) (B1–04)12 4 16

42

x x

x

− + − >−

(x<2 ∨ x> 4)

11) (A1–04)2

2

4

log [log ( 2 )] 0x x xπ + − < (x >1 x< - 4)∨

12) (B2–04) 3log log 3xx > ( x>3 ∨ 1/3 <x <1)

52

www.VNMATH.com

Page 53: Các phương pháp giải mũ. logarit

13) (D–03)2 222 2 3x x x x− + −− = (x =–1 ∨ x=2)

14) (D2.05) 33

1.29

2

22

2 ≤

−−

xxxx .. (1 2 1 2x− ≤ ≤ + )

15) (B2–06) 2 21 29 10.3 1 0x x x x+ − + −− + = ( x=1 ∨ x= –2)

16) (A.06) 3.8x+4.12x–18x–2.27x=0 (x=1)17) (D–06)

2 2 22 4.2 2 4 0x x x x x+ −− − + = ( x=0 ∨ x=1)

18) (CĐHQ– 05) 1 2 1 23 2 12 0x

x x+ +− − < (x >0)

19) (B–07) ( ) ( )2 1 2 1 2 2 0x x

− + + − = (x = ± 1)

20) (D2–03) 5log (5 4) 1x x− = − (x =1)

21) (B–06) 25 5 5log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)x x−+ − < + + (2<x<4)

22) (B–02) 3log (log (9 72)) 1xx − ≤ ( 9log 73 2x< ≤ )

23) (D–07) ( )2 2

1log 4 15.2 27 2log 0

4.2 3x x

x+ + + =

− 2( log 3)x =

24) (D1–06)4x –2x+1 +2(2x–1)sin(2x +y –1) +2 =0 (x =1, y = – 2p

–1 +k2π)

25) (D1–06) 13 3log (3 1) log (3 3) 6x x+− − = ( x= 3log 10 ∨ x= 3

28log

27)

26) (D1–02) 16 3

2327

log 3log 0xxx x− = (x=1)

27) (A1–02)2 1

1 0,5

2

log (4 4) log (2 3.2 )x x x++ ≥ − ( x ≥ 2)

28) (A2–04)2 2 21 3

log log2 22

x xx ≥ (0 < x ≤ 2 ∨ x≥ 4)

29) (A2–03) 1 115.2 1 2 1 2x x x+ ++ ≥ − + (x ≤ 2)

30) (D1–03) f(x)= log 2.xx . Gi i bpt f ’(x)≤0ả (0 < x ≤ e ∧ x ≠ 1)

31) (B3-03) 3 2 3 2x x x+ = + ( x=0 ∨ x=1)

32) 2 2 2log 9 log log 32 3 xx x x= − (x = 2 )

33) 5 5log 3 log4 xx x+ = (x=25)

34) 2 22 3log ( 5 5 1) log ( 5 7) 2x x x x− + + + − + ≤ ( 5 5 5 5

1 42 2

x x− +≤ ≤ ∨ ≤ ≤ )

35)(A-08) 2 22x­1 x 1log (2x x 1) log (2x­1) 4++ - + =

5x 2;x4

= =

36)(B-08) 2

0,7 6log log 04

æ ö+ ÷ç <÷ç ÷è ø+x xx

- - + ¥È( 4; 3) (8; )

37)(D-08)2

12

3 2log 0- + ³x xx

) (é ù- +Èê úë û2 2;1 2;2 2

38)(A1-08) 1 23

2 3log (log ) 01

+ ³+

xx x < –1

39)(A1-08) sin( )4 tanp-

=x

e x x= π/4 + k π

40)(A2-08) 3

1 63 log (9 )log

+ = -x xx x x = 2

41)(B1-08) 122

2log (2 2) log (9 1) 1+ + - =x x x= 1; x = 32

42)(B2-08) 2 1 2 13 2 5.6 0+ +- - £x x x23

1log2

£x

53

www.VNMATH.com

Page 54: Các phương pháp giải mũ. logarit

43)(D1-08)2 22 4 2 2 12 16.2 2 0- - - -- - £x x x x 1 3 1 3- +£ £x

44)(D1-07) 2 2

1 22

1 1log 2 3 1 log ( 1)2 2

- + + - ³x x x <£1 13 2

x

45)(D2-07) 22 1log 1 2- = + -x

xxx

x= 1

46)(D2-07) 3 1 22 7.2 7.2 2 0+ - + - =x x x x= 0; ± 1

47)(A1-07) 24 2(log 8 log )log 2 0+ ³x x x 10 1

2< >£ Úx x

48)(A2-07) 4 22 1

1 1log ( 1) log 2log 4 2+

- + = + +x

x x x = 52

49)(B1-07) 23 3log ( 1) log (2 1) 2- + - =x x x=2

50)(B2-07) 3 93

4(2 log )log 3 11 log

+ - =-

xxx x= 1

3 ; x= 81

54

www.VNMATH.com