bẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ - lẦn 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · bẢng ĐiỀm...

105
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ & CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Số tín chỉ: 3 Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________ Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45 Mã lớp học phần: MH110501501 Phòng thi: A1.8 Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh Môn học : Interpreting 2 - MH1105015 Ghi chú Mã lớp Điểm chữ Điểm số Số tờ Chữ ký Ngày sinh Họ và tên Mã SV STT C20TA 06/08/2000 Anh Đường Ngọc Bảo 1810100102 1 C20TA 03/10/1999 Anh Lý Ngọc 1810130003 2 C20TA 24/05/2000 Duy Lâm Thảo 1810130013 3 C20TA 04/07/2000 Duyên Phan Trần Ý 1810100110 4 C20TA 11/10/1992 Hiếu Nguyễn Trung 1810130027 5 C20TA 14/03/2000 Huy Thang Hồ 1810130006 6 C20TA 17/01/2000 Long Nguyễn Lê Thiên 1810130023 7 C20TA 09/01/2000 Mai Nguyễn Tuyết 1810130009 8 C20TA 14/01/2000 Ngân Quảng Thị Kim 1810130026 9 C20TA 29/05/1998 Nghĩa Trần Chân 1810100114 10 C20TA 14/07/2000 Nguyên Nguyễn Thị Thảo 1810130016 11 C20TA 14/08/1997 Quang Nguyễn Lê Vinh 1810130024 12 C20TA 24/10/1998 Sang Nguyễn Phạm Thanh 1810130001 13 C20TA 10/11/2000 Thanh Nguyễn Ngọc 1810130010 14 C20TA 12/03/2000 Tiên Ngô Thị Thủy 1810130004 15 C20TA 18/03/2000 Trinh Huỳnh Chu Huyền 1810130018 16 C20TA 09/12/2000 Đặng Lê Cẩm 1810130012 17 C20TA 25/08/1999 Vy Đỗ Khánh 1810130002 18 C20TA 02/08/2000 Ý Nguyễn Như 1810130025 19 Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________. Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____% Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm. TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN (ký & ghi rõ họ tên) Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm……. (ký & ghi rõ họ tên) GIÁO VIÊN CHẤM THI 1/1 3

Upload: others

Post on 14-Sep-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110501501

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh

Môn học : Interpreting 2 - MH1105015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021

C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032

C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133

C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104

C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275

C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066

C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237

C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098

C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269

C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410

C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611

C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412

C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113

C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014

C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415

C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816

C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217

C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218

C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 3

Page 2: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901802

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu19101000261

C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu19100300082

C21TH121/08/2001MinhTrần Công19100100143

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000284

C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng19100100105

C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046

C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn19100100447

C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc19100100298

C21TH214/01/2001NhãLê Thanh19100100429

C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc191003001210

C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000511

C20QT127/07/2000NhậtHà Minh181010000212

C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000213

C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001814

C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004615

C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000916

C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001517

C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003418

C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003019

C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001320

C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000921

C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001022

C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002323

C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002624

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 2

Page 3: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 2

Page 4: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901802

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111

C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412

C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300113

C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100324

C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100355

C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100276

C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100167

C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300028

C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100219

C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật191001002410

C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc191001000311

C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002212

C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000613

C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003314

C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000315

C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004316

C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001217

C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000118

C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000619

Nợ HPC21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000420

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 1

Page 5: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110901803

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000451

C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê19101100082

C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm19101100133

C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam19101100044

C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc19100400055

C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc19100400136

C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh19100400207

C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn19100400308

C21KT05/07/2001ThảoLê Thu19101100199

C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001110

C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002711

C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001112

C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000213

C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001214

C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001615

C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002116

C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001017

C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000718

C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001019

C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000320

C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002121

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 6

Page 6: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110901803

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011

C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400172

C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100203

C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400244

C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100105

C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400036

C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400077

C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100058

C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100229

C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành191004003110

C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh191004000611

C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001412

C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000713

C21KT03/02/2001KhanhNguyễn Phương Mai191011000914

C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002515

C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000216

C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000117

C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim191011000618

C21KT23/11/2001LộcLê Thành191011001219

C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001920

C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002221

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 5

Page 7: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110410901

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Tài chính doanh nghiệp (Quản trị tài chính) - MH1104109

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161

C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312

C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213

C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154

C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296

C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027

C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039

C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610

C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111

C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712

C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013

C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414

C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415

C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416

C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017

C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818

C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819

C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820

C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321

C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122

C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223

C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624

C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225

C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 7

Page 8: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 7

Page 9: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110403901

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Tiền tệ - Ngân hàng - MH1104039

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000691

C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000582

C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000363

C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000614

C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000425

C21QT216/11/2001SangPhan Tấn19101000576

C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng19101000507

C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh19101000388

C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc19101000689

C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001810

C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005111

C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006712

C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003513

C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002814

C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004115

C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003216

C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000117

C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003418

C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004619

C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004420

C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006321

C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007522

C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000223

C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003324

C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001525

C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003926

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 9

Page 10: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 9

Page 11: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110403901

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Tiền tệ - Ngân hàng - MH1104039

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711

C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432

C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243

C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224

C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095

C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236

C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657

C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728

C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479

C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710

C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711

C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112

C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613

C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314

C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015

C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816

C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017

C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118

C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005319

C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004520

C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004021

C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002922

C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000523

C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001224

C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007425

C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc191010002526

C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh191010005527

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 8

Page 12: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 8

Page 13: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: 110402501

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - 1104025

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT28/7/1995HổMai Phi15101000741

C18QT26/1/1998MyTrần Ngọc Trúc16101001352

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm15101000013

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim15101000614

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 12

Page 14: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110401301

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - MH1104013

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000661

C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000452

C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000193

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000484

C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001035

C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000446

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000017

C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000688

C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh18101000419

C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010410

C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010711

C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001612

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008613

C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều

181010007714

C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005115

C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009916

C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000417

C20QT313/05/2000SilTrần A181010004018

C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002419

C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010920

C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012121

C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002022

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008123

C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002524

C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001325

C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008026

C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000727

C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009128

C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007229

C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004330

C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002631

1/2 11

Page 15: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011632

C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009833

C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006034

C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005935

C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010636

C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004237

C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003138

C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002339

C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004940

C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008541

C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000342

C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010543

C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001244

C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011145

C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001746

C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002247

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 11

Page 16: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110401301

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - MH1104013

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361

C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000963

C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000504

C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000385

C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000306

C20QT127/06/1999DuyTrần Nguyễn Đức18100100457

C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100098

C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000339

C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn181010002110

C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002911

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000912

C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009513

C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009214

C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007415

C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416

C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001817

C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007118

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001119

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004620

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007021

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006522

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009423

C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001024

C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006125

C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006226

C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006927

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002828

C20QT430/12/1999NamHuỳnh Văn181010008829

C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000530

C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001431

C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003232

1/2 10

Page 17: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007533

C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002734

C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố181010010135

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 10

Page 18: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: 110102901

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Lê Trung San

Môn học : Cấu trúc rời rạc - 1101029

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng16100100391

C17TH09/06/1996ThiệnLưu Phước15100100012

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 14

Page 19: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110100101

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Lê Trung San

Môn học : Toán rời rạc - MH1101001

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20TH124/11/2000AnTrần Nguyễn Minh18100100011

C20TH230/06/2000AnhPhan Thị Quế18100100472

C20TH120/04/2000BằngĐoàn Hải18100100113

C20TH225/02/2000ChâuNguyễn Văn Triều18100100494

C20TH108/01/2000DẫnDương Chí18100100025

C20TH223/10/2000DưVõ Quốc18100100396

C20TH223/01/2000ĐạtByun Minh18100100437

C20TH206/11/2000ĐạtLê Hữu Thành18100100368

C20TH109/10/2000ĐạtNguyễn Phát18100100059

C20TH201/12/2000ĐiềnPhạm Minh181001002810

C20TH221/10/2000ĐứcNgô Văn181001003211

C20TH128/01/2000GiàuLê Thanh181001002212

C20TH222/12/2000KhangNguyễn Minh181001004213

C20TH228/01/1997LongNguyễn Hoàng Bảo181001002714

C20TH126/03/2000MinhTrịnh Công181001000915

C20TH110/05/2000NhânPhạm Hữu181001000316

C20TH110/08/2000NhậtTrần Minh181001000817

C20TH202/04/1998NhiLý Thị Tuyết181001005218

C20TH124/01/2000NhiTrần Dương Quỳnh181001001319

C20TH209/10/2000NhựtPhan Minh181001003820

C20TH209/09/2000PhátLê Hồng181001004621

C20TH128/09/2000PhươngLâm Khánh181001001522

C20TH212/06/2000PhươngTạ Quang181001004823

C20TH118/06/2000SỉĐặng Tiến181001002624

C20TH109/12/2000TháiĐào Đoàn Hoàng Nhật181001001725

C20TH130/12/2000ThẩmThông Thị181001002126

C20TH116/08/2000ToànLâm Minh181001000627

C20TH219/01/2000ToànLê Minh181001003028

C20TH122/10/2000TríNguyễn Minh181001001829

C20TH118/03/2000VyLê Thị Thúy181001000730

C19TH09/09/1999ÝNguyễn Thị Như171001000531

1/2 13

Page 20: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 13

Page 21: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110502601

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu

Môn học : Listening 1 - MH1105026

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091

C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112

C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063

C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154

C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215

C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266

C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000207

C17TA07/5/1997HươngTrần Phạm Thanh15101300418

C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh19101300259

C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết191013000810

C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000711

C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000312

C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000513

C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002314

C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000115

C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001316

C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002317

C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001218

C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001819

C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420

C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001421

C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001722

C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001023

C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002724

C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002425

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 15

Page 22: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 15

Page 23: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901801

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

Nợ HPC21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị19101000531

C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ19101000742

C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000253

C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000554

C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000695

C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000586

C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000367

C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000618

C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000429

C21QT216/11/2001SangPhan Tấn191010005710

C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005011

Nợ HPC21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003812

C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006813

C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001814

C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005115

C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006716

C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003517

C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002818

C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119

C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220

C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121

C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422

C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623

C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424

C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325

C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526

C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227

C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328

C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001529

C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003930

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 17

Page 24: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 17

Page 25: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901801

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc

Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711

C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432

C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243

C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224

C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095

C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236

C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657

C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728

C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479

C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710

C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711

C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112

C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613

C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314

C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015

C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816

C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017

C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118

C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004519

C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004020

C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002921

C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000522

C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001223

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 16

Page 26: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 16

Page 27: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: 110500801

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu

Môn học : Grammar 2 - 1105008

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 19

Page 28: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110502501

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu

Môn học : Grammar 2 - MH1105025

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091

C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112

C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063

C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154

C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215

C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266

C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000207

C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh19101300258

C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300089

C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000710

C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000311

C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000512

C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002313

C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000114

C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001315

C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002316

C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001217

C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001818

C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000419

C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001420

C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001721

C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001022

C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002723

C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002424

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 18

Page 29: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 18

Page 30: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110405601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Kế toán quản trị chi phí - 1104056

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo15101100301

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 21

Page 31: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110410601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Kế toán quản trị chi phí - MH1104106

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161

C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312

C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213

C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154

C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296

C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027

C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039

C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610

C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111

C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712

C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013

C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414

C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415

C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416

C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017

C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818

C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819

C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820

C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321

C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122

C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223

C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624

C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225

C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 20

Page 32: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 20

Page 33: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110212601

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Cao Thế Oanh

Môn học : An toàn lao động - MH1102126

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171

C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400242

C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400033

C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400074

C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400315

C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400066

C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức19100400257

C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức19100400028

C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành19100400019

C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001910

C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002211

C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000412

C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513

C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001314

C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002015

C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003016

C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001117

C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002718

C21CK29/10/2001TínhBùi Trung191004002819

C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001220

C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001621

C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002122

C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001023

C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000724

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 25

Page 34: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 25

Page 35: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110901402

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm

Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100061

C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100122

C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu19101000263

C21TH121/08/2001MinhTrần Công19100100144

C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng19100100105

C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn19100100446

C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc19100100297

C21TH214/01/2001NhãLê Thanh19100100428

C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê19101100089

C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001310

C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000411

C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000212

C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000413

C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001814

C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004615

C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000916

C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001517

C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003418

C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001919

C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003020

C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001321

C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001122

C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000223

C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002324

C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002625

C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001026

C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000327

C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002128

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 23

Page 36: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 23

Page 37: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110901402

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm

Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011

C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100112

C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100413

C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100204

C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100325

C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100106

C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100357

C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100058

C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100279

C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải191001001610

C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh191001002111

C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật191001002412

C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc191001000313

C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001414

C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002215

C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000716

C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003317

C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004318

C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001219

C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000120

C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000621

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 22

Page 38: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110201601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Nguyệt Hoa

Môn học : Cung cấp điện - MH1102016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20DDT01/01/2000DữngNguyễn Chí18100300141

C20DDT17/12/2000ĐạtĐoàn Đàm Tấn18100300092

C20DDT06/11/2000HàiVõ Thanh18100300213

C20DDT12/05/2000KhangLê Hoàng Bảo18100300014

C20DDT03/04/2000KhangLê Hữu18100300045

C20DDT12/09/2000KhangTrần Quốc18100300126

C20DDT18/12/2000KhoaLê Hoàng Anh18100300057

C20DDT26/01/1999LươngTrần Văn18100300278

C20DDT20/09/2000NamPhùng Văn18100300169

C20DDT10/03/2000NamThân Văn181003002410

C20DDT08/12/2000NhânDương Trí181003000211

C20DDT19/11/2000PhongTrịnh Quang181003001312

C20DDT19/06/2000PhụngLê Minh181003002913

C20DDT28/12/2000PhướcNguyễn Trương Hữu181003000614

C20DDT19/04/1999QuangLê Nhật181003000715

C20DDT16/06/2000TàiĐỗ Tấn181003001716

C20DDT20/08/2000ThiệnĐinh Văn181003001117

C20DDT23/01/2000ThịĐặng Vĩnh181003001018

C20DDT23/11/2000ThịnhDương Quang181003003219

C20DDT08/12/2000ThốngNguyễn Truyền181003002820

C20DDT03/04/2000TìnhVõ Hữu181003001521

C20DDT22/08/2000TriếtLê Sỹ181003000822

C20DDT20/07/2000TúPhạm Quốc181003002023

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 28

Page 39: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 28

Page 40: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110401501

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương

Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000191

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000012

C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000683

C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh18101000164

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000865

C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều

18101000776

C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh18101300247

C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc18101000048

C20QT116/06/2000TấnLê Quốc18101000249

C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001010

C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002011

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008112

C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002513

C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001314

C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415

C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008016

C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000717

C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007218

C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001819

C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002620

C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006021

C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005922

C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002323

C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001224

C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008525

C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000326

C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000227

C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001228

C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001729

C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002530

C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002231

1/2 27

Page 41: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 27

Page 42: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110401501

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương

Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000671

C20QT127/06/1999DuyTrần Nguyễn Đức18100100452

C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000213

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh18101000094

C20QT220/05/2000HảiLê Vũ18101000745

C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm18101000186

C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền18101000717

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh18101000118

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng18101000709

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006510

C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001011

C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006112

C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006213

C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006914

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002815

C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000516

C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001417

C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007518

C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002719

C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001620

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006621

C20QT127/07/2000NhậtHà Minh181010000222

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 26

Page 43: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 26

Page 44: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110401502

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương

Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT430/12/1999NamHuỳnh Văn18101000881

C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300262

C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân18101001143

C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết18101000324

C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001015

C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000456

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000487

C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000378

C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001039

C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo181010004410

C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004111

C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010412

C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010713

C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005114

C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009915

C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003416

C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000117

C20QT313/05/2000SilTrần A181010004018

C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010919

C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012120

C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009121

C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004322

C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011623

C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009824

C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010625

C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004226

C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003127

C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004928

C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010529

C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011130

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 30

Page 45: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 30

Page 46: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110401502

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương

Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361

C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001022

C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300033

C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000904

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000965

C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000506

C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000387

C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000308

C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300139

C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý181010011010

C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy181011000911

C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy181010003312

C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002913

C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009514

C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009215

C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416

C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung181013002717

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004618

C20TA14/03/2000HuyThang Hồ181013000619

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009420

C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên181013002321

C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết181013000922

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 29

Page 47: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 29

Page 48: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110411601

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Tài chính - Tín dụng - MH1104116

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011

C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100202

C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100103

C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100054

C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100225

C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng19101100146

C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh19101100077

C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100068

C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100129

C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000810

C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001311

C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000412

C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy191011001613

C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001914

C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001115

C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000216

C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001017

C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000318

C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002119

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 31

Page 49: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110501701

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh

Môn học : English Skills in Office 1 - MH1105017

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021

C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032

C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133

C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104

C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275

C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066

C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237

C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098

C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269

C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410

C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611

C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412

C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113

C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014

C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415

C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816

C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217

C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218

C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 34

Page 50: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901401

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm

Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc19101000291

C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc19101000052

C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy19101000123

C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ19101000744

C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000255

C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000556

C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000697

C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000588

C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000369

C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh191010006110

C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị191010004211

C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005012

C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003813

C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006814

C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001815

C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005116

C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006717

C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003518

C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119

C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220

C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121

C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422

C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623

C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424

C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325

C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526

C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227

C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328

C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001529

C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003930

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 33

Page 51: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 33

Page 52: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110901401

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm

Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711

C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432

C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243

C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224

C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095

C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236

C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657

C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728

C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479

C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710

C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711

C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112

C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613

C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314

C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015

C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816

C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017

C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118

C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005319

C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004520

C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004021

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 32

Page 53: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401801

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000901

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000962

C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100093

C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng18101000954

C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân18101000925

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị18101000946

C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh18101000627

C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn18101000698

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000289

C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000510

C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001411

C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003212

C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007513

C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002714

C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố181010010115

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006616

C20QT310/12/1999NhânLê Xuân181010004517

C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến181010001918

C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm181010010319

C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010420

C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010721

C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009922

C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010923

C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012124

C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009125

C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011626

C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009827

C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010628

C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008529

C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000330

C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010531

C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001232

1/2 37

Page 54: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011133

C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001734

C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002235

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 37

Page 55: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401801

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000481

C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000372

C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000443

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000014

C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000685

C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh18101000416

C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh18101000167

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000868

C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều

18101000779

C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005110

C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003411

C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000412

C20QT313/05/2000SilTrần A181010004013

C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002414

C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002015

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008116

C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002517

C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001318

C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008019

C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000720

C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004321

C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002622

C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006023

C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005924

C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004225

C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003126

C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002327

C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004928

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 36

Page 56: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 36

Page 57: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401801

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361

C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672

C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000503

C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000384

C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000305

C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000336

C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000217

C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng18101000298

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh18101000099

C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007410

C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005411

C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001812

C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007113

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001114

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004615

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007016

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006517

C20QT126/03/2000LanNguyễn Thị Ngọc181010000618

C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001019

C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006120

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 35

Page 58: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110103701

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Phạm Quang Sáng

Môn học : Lắp ráp và cài đặt máy tính - MH1101037

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111

C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412

C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100323

C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100354

C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100275

C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100166

C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100217

C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật19100100248

C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc19100100039

C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002210

C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003311

C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004312

C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001213

C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000114

C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000615

C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu191010002616

C21TH121/08/2001MinhTrần Công191001001417

C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng191001001018

C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn191001004419

C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc191001002920

C21TH214/01/2001NhãLê Thanh191001004221

C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000422

C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000223

C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001824

C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004625

C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001526

C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003427

C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003028

C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001329

C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002330

C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002631

1/2 39

Page 59: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 39

Page 60: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110212901

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Phan Thành Tưởng

Môn học : Cơ ứng dụng - MH1102129

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171

C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400242

C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400033

C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400074

C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400315

C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400066

C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức19100400257

C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức19100400028

C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành19100400019

C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001910

C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002211

C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000412

C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513

C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001314

C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002015

C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003016

C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001117

C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002718

C21CK29/10/2001TínhBùi Trung191004002819

C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001220

C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001621

C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002122

C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001023

C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000724

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 41

Page 61: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 41

Page 62: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110202801

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Châu Lê Sơn

Môn học : Mạch điện - MH1102028

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300111

C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300022

C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc19100300063

C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh19100300034

C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu19100300085

C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046

C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc19100300127

C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu19100300058

C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật19100300099

C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001010

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 38

Page 63: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110410501

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 - MH1104105

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161

C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312

C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213

C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154

C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296

C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027

C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039

C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610

C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111

C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712

C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013

C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414

C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415

C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416

C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017

C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818

C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819

C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003320

C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001121

C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002222

C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003623

C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001224

C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000725

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 40

Page 64: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 40

Page 65: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110501601

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh

Môn học : English Expression in Office - MH1105016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021

C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032

C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133

C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104

C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275

C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066

C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237

C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098

C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269

C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410

C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611

C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412

C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113

C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014

C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415

C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816

C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217

C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218

C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 46

Page 66: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: 110400701

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Nguyên lý kế toán - 1104007

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT11/10/1998NgọcQuách Thị Bích16101001311

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến15101000912

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 42

Page 67: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110403601

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100221

C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000252

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000483

C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm19101100134

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000015

C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000556

C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000697

C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000588

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000869

C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh191010003610

C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh191010006111

C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000412

C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003413

C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy191011001614

C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị191010004215

C21QT216/11/2001SangPhan Tấn191010005716

C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005017

C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003818

C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006819

C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001920

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008121

C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001822

C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005123

C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006724

C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003525

C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001126

C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002827

C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000228

C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004129

C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003230

C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000131

C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003432

1/2 45

Page 68: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004633

C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004434

C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006335

C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007536

C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000237

C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003338

C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001039

C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001540

C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000341

C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003942

C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002143

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 45

Page 69: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110403601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000721

C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000472

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị18101000463

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100034

C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng19101100145

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng18101000706

C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương19101000377

C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh19101000178

C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh19101100079

C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003110

C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005611

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006512

C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007313

C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007014

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009415

C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816

C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017

C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim191011000618

C21KT23/11/2001LộcLê Thành191011001219

C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003120

C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005321

C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004522

C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004023

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002824

C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002925

C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000526

C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001227

C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007428

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006629

C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000830

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 44

Page 70: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 44

Page 71: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110403601

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011

C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000712

C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000433

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000964

C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100205

C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000246

C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000227

C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000098

C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000239

C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh191011001010

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai181011002911

C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ191011000512

C19QT228/10/1999DươngNgô Hải171010004813

C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc191010006514

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000915

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 43

Page 72: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110210501

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Phan Thành Tưởng

Môn học : Công nghệ chế tạo máy 1 - MH1102105

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20CK214/11/2000AnhPhạm Thế18100400441

C20CK130/07/2000CẩnNguyễn Ngọc18100400272

C20CK220/02/2000ChấnNguyễn Thành18100400373

C20CK106/04/2000DanhTrần Hoàng18100400264

C20CK228/09/2000DiNguyễn Bảo18100400665

C20CK107/05/2000DiệnNguyễn Minh18100400286

C20CK227/02/2000DuyNguyễn Hoàng18100400467

C20CK129/11/1999ĐạtLê Tuấn18100400128

C20CK221/07/2000ĐìnhPhạm Mạnh18100400479

C20CK124/12/1999ĐườngQuách Minh181004000410

C20CK108/01/2000ĐứcLê Phước181004002211

C20CK121/06/2000EmPhạm Phương181004001312

C20CK113/02/2000HàoTạ Quang181004002013

C20CK208/02/2000HiểuNguyễn Quốc181004006214

C20CK219/03/2000HiếuNguyễn Thanh181004005015

C20CK223/03/2000HoàiK Văn181004005216

C20CK107/02/2000HuyLê Vũ181004002917

C20CK114/03/1999KhanNguyễn Vỹ181004001518

C20CK119/08/2000KhangLâm Vĩ181004002419

C20CK208/10/1999KhanhLê Công181004004020

C20CK213/11/2000KhánhNguyễn Trường181004006421

C20CK209/11/2000KhánhNguyễn Văn181004004522

C20CK225/07/2000LênTrần Tuấn181004005823

C20CK201/01/2000LinhLê Hoàng181004005724

C20CK101/11/2000LuânHuỳnh Hữu181004001425

C20CK131/05/2000LuânNguyễn Hữu181004000126

C20CK219/04/2000NamLê Thanh181004005927

C20CK205/11/2000NguyễnLê Trọng181004006128

C20CK228/11/2000NguyễnVõ Chí181004004929

C20CK210/11/2000NguyệtNguyễn Thị Thu181004004230

C20CK118/02/2000NhânNguyễn Văn Hoài181004003431

C19CK12/09/1999NhânSử Thành171004000632

1/2 49

Page 73: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20CK206/06/2000PhúcBùi Tấn181004003833

C20CK215/02/2000PhụngĐỗ Minh181004005534

C20CK227/02/2000QuỳnhNguyễn Văn181004006535

C20CK116/05/2000SangNguyễn Hải181004002536

C20CK102/10/1999SángTrần Minh181004002137

C20CK110/03/2000TânDương Minh181004001938

C20CK205/05/2000ThanhTrần Nhật181004004139

C20CK124/01/2000ThầnNguyễn Văn Vủ181004003340

C20CK105/09/2000ThiênXích Thanh181004001641

C20CK217/08/2000ThoạiTrần Chí181004003942

C20CK102/05/1999ThôngNguyễn Minh181004003243

C20CK211/11/2000ThuầnK Văn181004005144

C20CK114/04/2000TínhVõ Trung181004001845

C20CK222/02/2000TriểnNguyễn Minh181004005446

C20CK114/03/1999TríPhạm Minh181004000547

C20CK120/10/2000TrungNguyễn Phước181004000648

C20CK221/10/2000TrườngĐỗ Văn181004003549

C20CK107/07/2000TuấnĐàng Anh181004001750

C20CK110/01/2000TuấnPhạm Quốc181004000251

C20CK213/01/2000TúChâu Minh181004006752

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 49

Page 74: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110410701

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Kiểm toán - MH1104107

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161

C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312

C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213

C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154

C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296

C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027

C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039

C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610

C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111

C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712

C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013

C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414

C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415

C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416

C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017

C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818

C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819

C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820

C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321

C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122

C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223

C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624

C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225

C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 48

Page 75: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 48

Page 76: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110201501

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Đức Thành

Môn học : Trang bị điện - MH1102015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20DDT01/01/2000DữngNguyễn Chí18100300141

C20DDT17/12/2000ĐạtĐoàn Đàm Tấn18100300092

C20DDT06/11/2000HàiVõ Thanh18100300213

C20DDT12/05/2000KhangLê Hoàng Bảo18100300014

C20DDT03/04/2000KhangLê Hữu18100300045

C20DDT12/09/2000KhangTrần Quốc18100300126

C20DDT18/12/2000KhoaLê Hoàng Anh18100300057

C20DDT26/01/1999LươngTrần Văn18100300278

C20DDT20/09/2000NamPhùng Văn18100300169

C20DDT10/03/2000NamThân Văn181003002410

C20DDT08/12/2000NhânDương Trí181003000211

C20DDT19/11/2000PhongTrịnh Quang181003001312

C20DDT19/06/2000PhụngLê Minh181003002913

C20DDT28/12/2000PhướcNguyễn Trương Hữu181003000614

C20DDT19/04/1999QuangLê Nhật181003000715

C20DDT16/06/2000TàiĐỗ Tấn181003001716

C20DDT20/08/2000ThiệnĐinh Văn181003001117

C20DDT23/01/2000ThịĐặng Vĩnh181003001018

C20DDT23/11/2000ThịnhDương Quang181003003219

C20DDT08/12/2000ThốngNguyễn Truyền181003002820

C20DDT03/04/2000TìnhVõ Hữu181003001521

C20DDT22/08/2000TriếtLê Sỹ181003000822

C20DDT20/07/2000TúPhạm Quốc181003002023

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 47

Page 77: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 47

Page 78: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: 110103001

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh

Môn học : Tin học đại cương - 1101030

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 52

Page 79: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110100201

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh

Môn học : Hệ điều hành - MH1101002

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111

C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412

C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100323

C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100354

C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100275

C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100166

C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100217

C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật19100100248

C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc19100100039

C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002210

C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003311

C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004312

C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001213

C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000114

C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000615

C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu191010002616

C21TH121/08/2001MinhTrần Công191001001417

C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng191001001018

C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn191001004419

C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc191001002920

C21TH214/01/2001NhãLê Thanh191001004221

C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000422

C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000223

C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001824

C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004625

C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000926

C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001527

C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003428

C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003029

C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001330

C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002331

C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002632

1/2 56

Page 80: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 56

Page 81: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: 110401301

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

Môn học : Quản trị nhân sự - 1104013

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT28/7/1995HổMai Phi15101000741

C18QT22/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã16101001012

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 55

Page 82: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110401601

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

Môn học : Quản trị nhân sự - MH1104016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001011

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000662

C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000453

C20QT127/07/2000NhậtHà Minh18101000024

C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000195

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000486

C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000377

C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001038

C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000449

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương181010000110

C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh181010006811

C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004112

C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010413

C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010714

C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001615

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008616

C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều

181010007717

C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005118

C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009919

C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003420

C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000421

C20QT313/05/2000SilTrần A181010004022

C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002423

C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010924

C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012125

C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002026

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008127

C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002528

C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001329

C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008030

C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000731

1/2 54

Page 83: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009132

C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007233

C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004334

C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002635

C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011636

C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009837

C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006038

C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005939

C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010640

C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004241

C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003142

C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002343

C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004944

C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008545

C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000346

C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010547

C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001248

C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011149

C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001750

C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002251

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 54

Page 84: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110401601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

Môn học : Quản trị nhân sự - MH1104016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361

C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672

C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000903

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000964

C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000505

C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000386

C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000307

C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100098

C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000339

C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn181010002110

C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002911

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000912

C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009513

C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009214

C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007415

C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416

C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001817

C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007118

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001119

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004620

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007021

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006522

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009423

C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001024

C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006125

C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006226

C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006927

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002828

C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000529

C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001430

C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003231

C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007532

1/2 53

Page 85: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002733

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 53

Page 86: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 07h45

Mã lớp học phần: MH110411101

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long

Môn học : Thị trường chứng khoán - MH1104111

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161

C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312

C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213

C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154

C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255

C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296

C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027

C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058

C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039

C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610

C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111

C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712

C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013

C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414

C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415

C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416

C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017

C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818

C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819

C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820

C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321

C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122

C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223

C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624

C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225

C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 57

Page 87: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 57

Page 88: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401901

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT126/03/2000LanNguyễn Thị Ngọc18101000061

C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị18101000942

C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến18101000103

C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy18101000614

C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc18101000045

C20QT313/05/2000SilTrần A18101000406

C20QT116/06/2000TấnLê Quốc18101000247

C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh18101001098

C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương18101001219

C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002010

C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008111

C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001312

C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008013

C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000714

C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002615

C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009816

C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006017

C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005918

C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010619

C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004220

C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003121

C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002322

C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004923

C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008524

Nợ HPC20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000325

C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010526

C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001227

C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011128

C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001729

C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002230

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 60

Page 89: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 60

Page 90: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401901

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh18101000621

C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn18101000692

C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000283

C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim18101000054

C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh18101000145

C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết18101000326

C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo18101000757

C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001018

C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000669

C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến181010001910

C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến181010004811

C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết181010003712

C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương181010000113

C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh181010006814

C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004115

C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010416

C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010717

C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001618

C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008619

C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều

181010007720

C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005121

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 59

Page 91: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 59

Page 92: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: MH110401901

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361

C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672

C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000963

C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000504

C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000385

C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000306

C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100097

C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000338

C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000219

C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002910

C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000911

C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009212

C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007413

C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005414

C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001815

C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007116

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001117

C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004618

C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007019

C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006520

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 58

Page 93: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110400501

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính

Môn học : Quản trị học - MH1104005

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000551

C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000692

C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000583

C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000364

C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000615

C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam19101100046

C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy19101100167

C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000428

C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng19101000509

C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003810

C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006811

C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001912

C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001813

C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005114

C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006715

C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003516

C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001117

C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000218

C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119

C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220

C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121

C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422

C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623

C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424

C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325

C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526

C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227

C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328

C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001029

C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001530

C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000331

C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003932

1/2 63

Page 94: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002133

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 63

Page 95: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110400501

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính

Môn học : Quản trị học - MH1104005

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc19101000311

C21KT03/02/2001KhanhNguyễn Phương Mai19101100092

C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng19101000563

C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn19101000734

C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ19101000705

C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ19101000086

C21QT225/04/2001LinhTô Thùy19101000607

C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100068

C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100129

C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003110

C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005311

C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004512

C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004013

C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002914

C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000515

C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001216

C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007417

C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000818

C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc191010002519

C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001320

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 62

Page 96: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110400501

Phòng thi: PM 3

Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính

Môn học : Quản trị học - MH1104005

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011

C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000712

C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000433

C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100204

C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000245

C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000226

C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000097

C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000238

C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100109

C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ191011000510

C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân191011002211

C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc191010006512

C21QT211/12/1997HânNgô Gia191010007213

C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc191010004714

C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001415

C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003716

C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001717

C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000718

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 61

Page 97: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: 110700501

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm

Môn học : Pháp luật đại cương - 1107005

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 67

Page 98: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110901501

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm

Môn học : Pháp luật - MH1109015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng19100400191

C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300082

C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng19101300073

C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh19101300034

C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng19101300055

C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046

C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo19100400227

C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo19101300238

C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc19100300129

C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000510

C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000111

C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001312

C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513

C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002314

C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001215

C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001816

C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001317

C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003018

C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002719

C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420

C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000921

C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001022

C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001423

C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001724

C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001225

C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001626

C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002727

C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000728

C21DDT19/09/2000VỹLương Triều191003000129

C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002430

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 66

Page 99: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 66

Page 100: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110901501

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm

Môn học : Pháp luật - MH1109015

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091

C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300112

C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300113

C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400034

C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400075

C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300066

C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300157

C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400318

C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300219

C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng191003000210

C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng191013002611

C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh191004000612

C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường191010002013

C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000614

C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000315

C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002516

C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000217

C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000118

C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu191003000819

C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh191013002520

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 65

Page 101: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15

Mã lớp học phần: MH110501101

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh

Môn học : Writing 2 - MH1105011

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021

C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032

C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133

C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104

C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275

C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066

C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237

C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098

C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269

C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410

C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611

C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412

C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113

C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014

C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415

C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816

C19TA14/04/1999TrungTrịnh Như171013001117

C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001218

C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000219

C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002520

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

1/1 64

Page 102: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110901601

Phòng thi: PM 2

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh

Môn học : Tin học - MH1109016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091

C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112

C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063

C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154

C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215

C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266

C19CK20/06/1998HoànhÔng Văn17100400157

C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000208

C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300089

C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000710

C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000311

C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000512

C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002313

C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000114

C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001315

C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002316

C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001217

C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001818

C21TA23/02/2001ThắmLê Hồng191013001919

C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420

C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001421

C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001022

C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002723

C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002424

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

1/2 50

Page 103: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 50

Page 104: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1

Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30

Mã lớp học phần: MH110901601

Phòng thi: PM 1

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh

Môn học : Tin học - MH1109016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171

C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300112

C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400243

C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400034

C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400075

C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400316

C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300027

C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh18101000118

C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400069

C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000610

C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000311

C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002512

C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000213

C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000114

C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu191003000815

C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001916

C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn191003000417

C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002218

C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000419

C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc191003001220

C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000521

C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000522

C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001323

C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002024

C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003025

C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001126

C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002727

C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000928

C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001029

C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001230

C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001631

C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002132

1/2 51

Page 105: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 sach cuoi ky lan 1... · 2020. 5. 28. · BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1 Học kỳ 2 - Năm học : ... 9 1810130026 Quảng Thị

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001033

C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000734

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%

Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/2 51