bẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ · ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng cao ĐẲng bc...
TRANSCRIPT
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110200301
Phòng thi: A1.5
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Đức Thành
Môn học : Đo lường điện và Thiết bị đo - 1102003
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300121
C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300022
C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300233
C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng15100300094
C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn15100300145
C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công15100300116
C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương15100300217
C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh15100300158
C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành15100300199
C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000410
C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001811
C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000812
C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001013
C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000314
C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002215
C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/29 93
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110200401
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Châu Lê Sơn
Môn học : Vi mạch tương tự - 1102004
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300121
C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300022
C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300233
C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng15100300094
C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn15100300145
C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công15100300116
C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương15100300217
C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh15100300158
C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành15100300199
C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000410
C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001811
C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000812
C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001013
C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000314
C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002215
C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/29 67
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110200501
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Phong
Môn học : Vi mạch số - 1102005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300121
C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300022
C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300233
C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng15100300094
C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn15100300145
C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công15100300116
C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương15100300217
C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh15100300158
C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành15100300199
C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000410
C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001811
C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000812
C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001013
C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000314
C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002215
C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
3/29 58
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110201101
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Đức Thành
Môn học : Đo lường và Cảm biến (Học phần học bổ sung) - 1102011
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDT07/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDT23/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDT14/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDT20/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDT20/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
4/29 9
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110201401
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Nguyệt Hoa
Môn học : Vận hành và Điều khiển hệ thống điện - 1102014
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDT07/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDT23/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDT14/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDT20/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDT20/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
5/29 10
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 1
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110203201
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Lê Hồng Sơn
Môn học : Đồ án Cung cấp điện - 1102032
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDT07/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDT23/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDT14/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDT20/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDT20/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
6/29 11
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110204001
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Châu Lê Sơn
Môn học : Thực tập PLC - 1102040
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDT07/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDT23/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDT14/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDT20/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDT20/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
7/29 12
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110204101
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy:
Môn học : Thực tập tốt nghiệp (CN KT Đ-ĐT) - 1102041
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDT07/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDT23/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDT14/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDT20/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDT20/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
8/29 13
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110205201
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Nguyệt Hoa
Môn học : Vẽ điện - Điện tử - 1102052
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300121
C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300022
C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300233
C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng15100300094
C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn15100300145
C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công15100300116
C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương15100300217
C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh15100300158
C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành15100300199
C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000410
C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001811
C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000812
C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001013
C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000314
C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002215
C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
9/29 14
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110206001
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Võ Văn Ân
Môn học : Giải thích mạch và mô phỏng mạch điện (Học phần học bổ sung) - 1102060
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16DDTSáu rưỡi6.507/10/1995AnPhạm Văn14100300141
C16DDTBảy7.002/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300102
C16DDTBảy7.023/06/1996ĐạoPhan Văn14100300153
C16DDTBảy rưỡi7.505/8/1996HuyTrần Quang14100300014
C16DDTTám8.001/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045
C16DDTTám8.014/11/1996TânNguyễn Thanh14100300056
C16DDTSáu6.002/11/1995ThắngTrần Chu14100300067
C16DDTTám8.020/08/1996ThểNguyễn Kế14100300118
C16DDTBảy rưỡi7.523/08/1996TiếnTrần Văn14100300139
C16DDTBốn4.020/12/1995TrungNguyễn Đức141003001610
C16DDTBảy7.001/08/1994TuấnThái Minh141003000711
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
10/29 15
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110208601
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Phạm Phú Thuận
Môn học : Thực tập Điện tử cơ bản - 1102086
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300121
C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300022
C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300233
C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng15100300094
C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn15100300145
C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công15100300116
C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương15100300217
C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh15100300158
C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành15100300199
C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000410
C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001811
C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000812
C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001013
C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000314
C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002215
C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
11/29 16
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110210301
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Phan Thanh Tưởng
Môn học : Nguyên lý - Chi tiết máy - 1102103
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400084
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400115
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400036
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
12/29 40
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110210701
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Quang
Môn học : Công nghệ chế tạo máy 1 - 1102107
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc15100400112
C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc15100400053
C17CK02/10/1997HậuLê Công15100400024
C17CK07/01/1996HưngĐào Phú15100400035
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400066
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400087
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400118
C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo15100400109
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật141004000310
C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu151004000811
C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh151004000612
C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn151004000713
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
13/29 84
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110211101
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Phan Thanh Tưởng
Môn học : Máy cắt kim loại - 1102111
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400074
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400085
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400116
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400037
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400098
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
14/29 17
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110211201
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Quang
Môn học : Tự động hóa quá trình sản xuất (Học phần học bổ sung) - 1102112
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400074
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400085
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400116
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400037
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400098
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
15/29 76
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110211301
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Phan Thị Đăng Thư
Môn học : Các phương pháp gia công đặc biệt (Học phần học bổ sung) - 1102113
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400074
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400085
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400116
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400037
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400098
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
16/29 18
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110212001
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Phan Thanh Tưởng
Môn học : Nguyên lý - Chi tiết máy - 1102120
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc15100400111
C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc15100400052
C17CK02/10/1997HậuLê Công15100400023
C17CK07/01/1996HưngĐào Phú15100400034
C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo15100400105
C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu15100400086
C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh15100400067
C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn15100400078
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
17/29 41
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 1
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110213101
Phòng thi: TBS2
Giảng viên giảng dạy: Cao Thế Oanh
Môn học : Đồ án Công nghệ chế tạo máy - 1102131
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400074
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400085
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400116
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400037
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400098
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
18/29 19
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110213701
Phòng thi: Xưởng Hàn
Giảng viên giảng dạy: Nghiêm Tiến Dũng
Môn học : Thực tập Hàn - 1102137
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc15100400111
C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc15100400052
C17CK02/10/1997HậuLê Công15100400023
C17CK07/01/1996HưngĐào Phú15100400034
C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo15100400105
C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu15100400086
C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh15100400067
C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn15100400078
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
19/29 20
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110213801
Phòng thi: Xưởng Tiện
Giảng viên giảng dạy: Nghiêm Tiến Dũng
Môn học : Thực tập Tiện 1 - 1102138
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc15100400111
C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc15100400052
C17CK02/10/1997HậuLê Công15100400023
C17CK07/01/1996HưngĐào Phú15100400034
C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo15100400105
C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu15100400086
C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh15100400067
C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn15100400078
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
20/29 21
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110214201
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy:
Môn học : Thực tập công nghệ CNC - 1102142
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C15CK22/02/1995DuyDương Anh13100400233
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400064
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400075
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400086
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400117
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400038
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400099
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
21/29 22
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110214302
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy:
Môn học : Thực tâp tốt nghiệp (CN KT CK) - 1102143
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400101
C16CK13/05/1995BìnhPhạm Văn14100400052
C16CK08/02/1996NamHoàng Văn14100400063
C16CK17/07/1996NgânHồ Hoàng14100400074
C16CK12/01/1996PhongNguyễn Thanh14100400085
C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn14100400116
C16CK05/10/1996TâmNguyễn Nhật14100400037
C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn14100400098
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
22/29 27
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110215201
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Phạm Phú Thuận
Môn học : Kỹ thuật điện - 1102152
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc15100400111
C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc15100400052
C17CK02/10/1997HậuLê Công15100400023
C17CK07/01/1996HưngĐào Phú15100400034
C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo15100400105
C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu15100400086
C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh15100400067
C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn15100400078
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
23/29 68
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110310601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Bùi Liên Hương
Môn học : Phân tích và quan trắc môi trường - 1103106
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111
C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800162
C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất15100800123
C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như15100800174
C17MT21/01/1997LâmBùi Hoàng Tùng15100800105
C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như15100800026
C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ15100800137
C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim15100800048
C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh15100800079
C17MT22/10/1996OanhKa'151008000310
C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000911
C15MT10/08/1994TàyThái Thiện131008003712
C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001413
C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000814
C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001815
C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000516
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
24/29 79
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110310701
Phòng thi: A1.6
Giảng viên giảng dạy: Cao Thế Oanh
Môn học : CAD - 1103107
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111
C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800162
C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất15100800123
C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như15100800174
C17MT21/01/1997LâmBùi Hoàng Tùng15100800105
C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như15100800026
C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ15100800137
C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim15100800048
C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh15100800079
C17MT22/10/1996OanhKa'151008000310
C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000911
C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001412
C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000813
C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001814
C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000515
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
25/29 60
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110311401
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Ngọc Thiệp
Môn học : Cơ sở công nghệ xử lý nước cấp - 1103114
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111
C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800162
C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất15100800123
C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như15100800174
C17MT21/01/1997LâmBùi Hoàng Tùng15100800105
C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như15100800026
C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ15100800137
C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim15100800048
C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh15100800079
C17MT22/10/1996OanhKa'151008000310
C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000911
C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001412
C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000813
C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001814
C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000515
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
26/29 85
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110311901
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy:
Môn học : Thực tập quan trắc vi sinh vật môi trường - 1103119
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111
C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800162
C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất15100800123
C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như15100800174
C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như15100800025
C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ15100800136
C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim15100800047
C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh15100800078
C17MT22/10/1996OanhKa'15100800039
C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000910
C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001411
C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000812
C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001813
C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000514
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
27/29 23
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110312201
Phòng thi: A1.5
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Ngọc Thiệp
Môn học : Mạng lưới cấp thoát nước - 1103122
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111
C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800162
C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất15100800123
C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như15100800174
C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như15100800025
C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ15100800136
C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim15100800047
C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh15100800078
C17MT22/10/1996OanhKa'15100800039
C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000910
C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001411
C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000812
C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001813
C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000514
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
28/29 59
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110312602
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Bùi Liên Hương
Môn học : ThưIc tâIp cuối khóa (CNKTMT) - 1103126
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16MT15/07/1995AnhLâm Thị Hoàng14100800081
C16MT02/01/1996HậuLê Thị Ngọc14100800042
C16MT11/01/1996LoanHuỳnh Thị Thanh14100800113
C16MT15/08/1996NghĩaHuỳnh Trọng14100800064
C16MT22/10/1996SangNguyễn Thanh14100800055
C16MT01/09/1996TâmLê Đức14100800106
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
29/29 28