bc kiem ke vtlc mien nam
TRANSCRIPT
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: CẦU THỚI BÌNH - GÓI THẦU CW7.3 - CÀ MAU
Thời điểm kiểm kê tính đến ngày 20/07/2011
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng Ghi chú
A NHÓM VÁN KHUÔNI Ván khuôn phẳng
VK 1x2m (Xương 10cm) (Cũ) Tấm 52 52 Cong vênhVK 0.5x2m (Xương V5) Tấm 34 34 Cong vênhVK 1x1.5m (Cũ) Tấm 25 25 Cong vênhVK 0.75x2m (Cũ) Tấm 12 12 Cong vênhVK 0.75x1.5m (Cũ) Tấm 2 2 Cong vênhVK 0.75x1.m (Cũ) Tấm 2 2 Cong vênhVK 0.8x2m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.8x1m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.8x1.5m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.9x2m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.9x1.5m (Cũ) Tấm 3 3 Cong vênhVK 0.9x1m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.5x3.9m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.5x6m (Cũ) Tấm 2 2 Cong vênhVK 0.5x4.5m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 0.6x2m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênhVK 1x1.5m (Cũ) Tấm 1 1 Cong vênh Cắt từ 1x2mVK 1x2.5m (Cũ) Tấm 3 3 Cong vênhVK 0.45x2m (Cũ) Tấm 6 6 Cong vênh
II Ván khuôn đặc biệtVK cọc 40x40-2U200-L6M Tấm 27 27 Còn sdVK cọc 0.3x3m Tấm 9 9 Còn sdVK cọc 0.28x1m Tấm 1 1 Còn sdVK cọc 0.4x3m Tấm 3 3 Còn sdVK cọc 0.4x2m Tấm 1 1 Còn sdVK cọc 0.35x3m Tấm 4 4 Còn sd
Bộ 10 10 Còn sd
VK tán nón 0.8x08m Tấm 25 25 Còn sd Dạng khungVK cong - 1/4D1.25x2m Tấm 16 16 Còn sd
VK cong - 1/4D1.25x1m Tấm 13 13 Còn sd
VK cong - 1/2D1.15x1m Tấm 3 3 Còn sd
VK cong - 1/4D2.5x2m Tấm 3 3 Còn sd
VK cong - 1/2D0.9x1.5m Tấm 2 2 Còn sd
VK cong - 1/2D1.5x2m Tấm 2 2 Còn sd
VK cong - 1/2D1.5x1m Tấm 2 2 Còn sd
VK lan can (0.12+0.27+0.25)x2m Tấm 10 10 Còn sd
VK lan can (0.3+0.24)x1.5m Tấm 15 15 Còn sd
VK lan can (0.1+0.22+0.25)x2m Tấm 30 30 Còn sd
VK lan can (0.15+0.25+0.3)x2m Tấm 32 32 Còn sd
VK lan can (0.12+0.22+0.5)x2m Tấm 12 12 Còn sd
VK lan can (0.28+0.35+0.2)x1.5m Tấm 43 43 Còn sd Để tại bãi BĐHIII Nẹp tiêu chuẩn
Nẹp TC 2U100 - L2m Thanh 4 4 Còn sdNẹp TC 2U100 - L1.4m Thanh 3 3 Cong Cắt thanh 2m ra
Kiểm kê 20/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
Công trường đề xuất công ty cho lọc lại 1 số tấm còn sử dụng được, cho nhân công chế sửa đưa vào thi công phần
bệ móng
VK bó vỉa Gồm các tấm- Tấm đầu đốc 0.24x0.74m :20T- Tấm thành 0.25x1m :10T- Thành liền đáy (0.2+0.6)x :10T
Công trường soạn theo bộ tập kết xếp gọn vào 1 nơi khi có nhu cầu sử
dụng chế sửa lại cho phù hợp để thi công cho
dự án mới
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng Ghi chúKiểm kê 20/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
B NHÓM THÉP HÌNHI Thép chữ I1 I100 15.3 15.3
I100 - L3.3m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I100 - L6m Thanh 2 2 Cong, hỏng
2 I200 md 78.1 78.1
I200 - L4.3m Thanh 2 2 Cong, hỏng
I200 - L5.9m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I200 - L6m Thanh 6 6 Cong, hỏng
I200 - L3.7m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I200 - L2.9m Thanh 2 2 Cong, hỏng
I200 - L3m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I200 - L4m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I200 - L3.8m Thanh 2 2 Cong, hỏng
I200 - L3.5m Thanh 1 1 Cong, hỏng
3 I300 md 7 7
I300 - L3.4m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I300 - L3.6m Thanh 1 1 Cong, hỏng
4 I400 md 42.25 42.25
I400 - L2m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I400 - L3.9m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I400 - L6m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I400 - L4.5m Thanh 1 1 Cong, hỏng
I400 - L4.9m Thanh 1 1 Còn sdI400 - L3.75m Thanh 1 1 Còn sdI400 - L2.1m Thanh 1 1 Còn sdI400 - L4.2m Thanh 1 1 Còn sdI400 - L5.9m Thanh 1 1 Còn sdI400 - L5m Thanh 1 1 Còn sd
5 I500 md 15.4 15.4I500 - L3.3m Thanh 1 1 Còn sdI500 - L3.5m Thanh 1 1 Còn sdI500 - L2.7m Thanh 1 1 Còn sdI500 - L5.9m Thanh 1 1 Còn sd
II Thép chữ H1 H200 md 61.3 61.3
H200 - L1m Thanh 2 2 Còn sdH200 - L2m Thanh 1 1 Còn sdH200 - L4.5m Thanh 1 1 Còn sdH200 - L3m Thanh 3 3 Còn sdH200 - L6m Thanh 1 1 Còn sdH200 - L9.7m Thanh 1 1 Còn sdH200 - L4.4m Thanh 4 4 Còn sdH200 - L4.7m Thanh 1 1 Còn sdH200 - L5.8m Thanh 1 1 Cong, hỏng
2 H250 md 7 7H250 - L2m Thanh 1 1 Còn sdH250 - L5m Thanh 1 1 Còn sd
3 H300 md 10.3 10.3H300 - L4.3m Thanh 1 1 Còn sdH300 - L2.6m Thanh 1 1 Còn sdH300 - L3.4m Thanh 1 1 Còn sd
4 H400 md 72 72H400 - L12m Thanh 6 6 Còn sd
III Thép chữ U1 U120 md 36 36
Công trường đề xuất công ty cho lọc tận dụng lại các đoạn
thẳng, còn thanh lý phế liệu
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng Ghi chúKiểm kê 20/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
U120 - L12m Thanh 3 3 Còn sd2 U150 md 6 6
U150 - L3m Thanh 2 2 Còn sd3 U200 md 20 20
U200 - L1m Thanh 2 2 Còn sdU200 - L6m Thanh 3 3 Còn sd
4 U300 md 17.3 17.3U300 - L3m Thanh 3 3 Cong, hỏngU300 - L2.3m Thanh 1 1 Cong, hỏngU300 - L2.4m Thanh 1 1 Cong, hỏngU300 - L3.6m Thanh 1 1 Cong, hỏng
III Thép chữ V1 V63x63 md 6 6
V63 - L6m Thanh 1 12 V80x80 md 16.45 16.45
V80-L2.5m Thanh 1 1 Còn sdV80-L2.75m Thanh 1 1 Còn sdV80-L2.8m Thanh 4 4 Còn sd
IV Cọc ván thép (Cọc cừ Laser 4) md 1666.9 1666.9
CVT - L18m Thanh 6 6CVT - L17m Thanh 2 2CVT - L12m Thanh 46 46CVT - L12m Thanh 76 76CVT - L4.5m Thanh 1 1CVT - L6m Thanh 2 2CVT - L12m (Cọc góc) Thanh 2 2CVT - L5.9m Thanh 1 1CVT - L6.2m Thanh 1 1CVT - L8.3m Thanh 1 1
V Thép tấm8x1000x2000mm (Cũ) Tấm 1 1 Còn sd1x1000x2000mm (Cũ) Tấm 11 11 Còn sd2x1000x2000mm (Cũ) Tấm 2 2 Còn sd2x1200x1300mm (Cũ) Tấm 2 2 Còn sd2x500x1500mm (Cũ) Tấm 1 1 Còn sd2x1000x1300mm (Cũ) Tấm 2 2 Còn sd2x1200x1200mm (Cũ) Tấm 1 1 Còn sd
C THIẾT BỊ - VẬT TƯ ĐẶC BIỆTGiá đỡ VK mở rộng mặt cầu Khung 19 19Gầu dổ bê tông 0.75m3 Cái 1 1Khung lan can mạ kẽm 0.5x2m Khung 28 28Cột lan can mạ kẽm - L0.5m Cái 29 29
NHÓM VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN PHÒNG KỸ THUẬT THI CÔNGThực hiện Kiểm tra
Hiện tại bên VC giữ 12 thanh 12m
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: CẦU LÁNG TRÂM - GÓI THẦU CW7.3 - CÀ MAU
Thời điểm kiểm kê tính đến ngày 21/07/2011
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng Ghi chú
A NHÓM VÁN KHUÔNI Ván khuôn phẳng
VK 0.75x3m (Xương 5cm) (Cũ) Tấm 22 22 Còn sdVK 0.75x2m (Xương 5cm) (Cũ) Tấm 59 59 Còn sdVK 0.75x1m (Xương 5cm) (Cũ) Tấm 14 14 Còn sd
VK 1.5x2m (Cũ) Tấm 2 2 Cong, vênh
VK 1.5x1.5m (Cũ) Tấm 8 8 Cong, vênh
VK 1.5x1.65m (Cũ) Tấm 3 3 Cong, vênh
VK 1.5x1.8m (Cũ) Tấm 1 1 Cong, vênh
VK 1.5x1.9m (Cũ) Tấm 1 1 Cong, vênh
VK 1.5x1.7m (Cũ) Tấm 18 18 Cong, vênh
VK 0.8x1.5m (Cũ) Tấm 1 1 Cong, vênh
VK 1x2m (Cũ) Tấm 1 1 Cong, vênh
II Ván khuôn đặc biệtVK lan can (0.28+0.35+0.2)x1.5m Tấm 44 44 Còn sd
VK cong dây cung tròn 1.55m Tấm 16 16 Còn sd 2 cạnh lệch (0.7+0.98)m
VK xà mũ 0.6x1.2m Tấm 6 6 Cong, vênh Có khuyết tròn ở giữa
VK cọc 2U200 - L6m Tấm 24 24 Còn sd
Nẹp tiêu chuẩnNẹp TC 2U100 - L2m (Cũ) Thanh 12 12 Còn sd Cong
B NHÓM THÉP HÌNHI Thép chữ I1 I150 11.4 11.4
I100 - L3.8m Thanh 3 3 Còn sdII Thép chữ H3 H200 md 5.8 5.8
H200 - L3.1m Thanh 1 1 Còn sd
H200 - L2.7m Thanh 1 1 Còn sd
III Thép chữ U3 U200 md 8.7 8.7
U200 - L2.7m Thanh 1 1 Còn sdU200 - L6m Thanh 1 1 Còn sd
4 U300 md 9 9U300 - L3m Thanh 3 3 Còn sd
V Thép tấm3x600x1400mm (Cũ) Tấm 12 12 Còn sdTấm lục giác 20x450mm Tấm 5 5 Còn sd
C THIẾT BỊ - VẬT TƯ ĐẶC BIỆT
NHÓM VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN PHÒNG KỸ THUẬT THI CÔNGThực hiện Kiểm tra
Kiểm kê21/01/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
Công trường đề xuất cho nhân công sửa chữa để
sử dụng tiếp
Đơn vị đề xuất với công ty cho thanh lý hoặc sử
dụng vào công việc khác
Nhận kho Ô.Thanh 12/07/11 ko có BBGN
Nhận kho Ô.Thanh 12/07/11 ko có BBGN
Nhận kho Ô.Thanh 12/07/11 ko có BBGN
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: GÓI 16 CẦU MỸ LỢI
Thời điểm kiểm kê tính đến ngày 13/07/2011
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng Ghi chú
A NHÓM VÁN KHUÔNB NHÓM THÉP HÌNHI Thép tấm
16x1500x6000mm Tấm 3 3 Cũ NH53.1 chuyển tới3x650x1900mm Tấm 10 10 Cũ G2-QL91 chuyển tới
C THIẾT BỊ - VẬT TƯ ĐẶC BIỆTI Hộp đầu cọc
Hộp đầu cọc C335x165x8mm Cái 433 433 Chưa sd Gói 8 - MTCT chuyển tớiII Ống vách
D1.1x2m Ống 1 1 Cũ NH53.1 chuyển tớiD1.1x7.4m Ống 1 1 Cũ NH53.1 chuyển tớiD1.2x7.5m Ống 2 2 Cũ Gói 8 - MTCT chuyển tới
NHÓM VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN PHÒNG KỸ THUẬT THI CÔNGThực hiện Kiểm tra
Kiểm kê13/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
6/14 NH53.1
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN CÔNG TRƯỜNG: NH53.1 TRÀ VINH
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Ghi chú
A NHÓM VÁN KHUÔNI Ván khuôn phẳng1 VK 1x2m 227 227
VK 1x2m (Mới) Tấm 40 40VK 1x2m (Cũ) Tấm 138 138VK 1x2m (cũ hỏng) Tấm 49 49 Để tại bãi
2 VK 0.5x2m 44 44VK 0.5x2m (Cũ) Tấm 27 27VK 0.5x2m (cũ hỏng) Tấm 17 17
3 VK phẳng các loạiVK 0.5x0.75m (Cũ) Tấm 4 4VK 0.5x0.14m (Cũ) Tấm 1 1VK 0.45x2m (Cũ) Tấm 26 26VK 0.76x0.2m (Cũ) Tấm 2 2VK 0.8x1m (Cũ) Tấm 1 1VK 0.8x2m (Cũ) Tấm 1 1VK 1x1.75m (Cũ) Tấm 7 7VK 1x1.5m (Cũ) Tấm 8 8
II Ván khuôn đặc biệtVK Cọc 40x40 - 2U200 - L12M Tấm 13 13VK bịt đầu cọc 0.4x0.4m Tấm 20 20VK cong - 1/4D1.4x2m Tấm 6 6VK cong - 1/4D1.4x2m Tấm 1 1VK cong - 1/2D1.45x2m Tấm 2 2VK cong - 1/2D1.45x1m Tấm 1 1VK cong - 1/2D1.53x1m Tấm 2 2VK (dây cung tròn) 0.84x2m Tấm 5 5VK (dây cung tròn) 0.84x1m Tấm 5 5VK lan can (0.15+0.5+0.3)x2m Tấm 1 1VK lan can tấm bịt đầu Tấm 6 6Nẹp Tiêu chuẩn 40Nẹp TC 2U100 -L2m Tấm 40 40
B NHÓM THÉP HÌNH1 Thép chữ I
I200 md 0 0I200 - L6m Thanh 6 6I200 - L1.6m Thanh 1 1I200 - L6m Thanh 2 2I200 - L2m Thanh 1 1I200 - L2.5m Thanh 1 1I200 - L8.8m Thanh 1 1I300 md 0 0I300 - L3.4m Thanh 1 1I300 - L10m Thanh 1 1I300 - L9.5m Thanh 1 1I300 - L8m Thanh 1 1I350 md 9 9I350 - L9m Thanh 1 1I400(cong) md 15.8 15.8I400 - L7.2m Thanh 1 1I400 - L4.6m Thanh 1 1I400 - L4m Thanh 1 1I400(thẳng) md 68.8 68.8
Số lượngKiểm kê 15/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết
T7
7/14 NH53.1
I400 - L9m Thanh 1 1I400 - L2.5m Thanh 1 1 I400 - L3.8m Thanh 1 1I400 - L1.8m Thanh 2 2I400 - L2.6m Thanh 2 2I400 - L3.7m Thanh 3 3I400 - L2.9m Thanh 1 1I400 - L5.4m Thanh 1 1I400 - L15.3m Thanh 1 1 0 Đà giáo + khung vây T2I400 - L3m Thanh 2 2I400 - L2m Thanh 2 2I450 md 3.7 3.7I450 - L3.7m Thanh 1 1I500 md 7.2 7.2I500 - L3.4m Thanh 1 1I500 - L3.8m Thanh 1 1H200 md 125.3 125.3H200 - L7.7m Thanh 1 1H200 - L3.6m Thanh 1 1H200 - L5.5m Thanh 1 1H200 - L3.5m Thanh 1 1H200 - L6m Thanh 1 1H200 - L7.5m Thanh 2 2H200 - L4m Thanh 1 1H200 - L9.1m Thanh 2 2H200 - L9.m Thanh 1 1 0H200 - L8.7m Thanh 1 1H200 - L6m Thanh 3 3H200 - L5m Thanh 1 1H200 - L4.4m Thanh 2 1 1H200 - L5m Thanh 1 1H200 - L7.3m Thanh 1 1H300 md 140.2H300 - L8.3m Thanh 7 2 5 Đà giáo + khung vây T2H300 - L12m Thanh 4 2 2 Đà giáo + khung vây T3H300 - L15.3m Thanh 2 1 1 Đà giáo + khung vây T4H300 - L3.5m Thanh 1 1 Đà giáo + khung vây T5U200 md 46.5U200 - L6m Thanh 7 7U200 - L4.5m Thanh 1 1Thép tấm
1 10x1500x6000mm Tấm 4 3 1 Lót đường cẩu2 12x760x4500mm Tấm 1 1 Lót đường cẩu3 12x1200x6000mm Tấm 1 1 Lót đường cẩu4 12x1500x3000mm Tấm 4 4 Lót đường cẩu5 8x1000x2000mm Tấm 19 20 -16 3x650x1900mm(ván khuôn) Tấm 60 607 16x1500x6000mm Tấm 2 2 Đi theo cẩu
Cọc ván thép md 2564.3 2007.7 556.6Cọc ván thép (Cọc Laser 4) - đo th.tế md 554.3 2007.7
1 CVT - L18m Thanh 5 372 CVT - L12m Thanh 36 1113 CVT - L4.1m Thanh 14 CVT - L6.3m Thanh 15 CVT - L7m Thanh 16 CVT - L5.2m Thanh 17 CVT - L3.4m Thanh 1 18 CVT - L6.3m Thanh 1 19 Cọc góc - 12m Thanh 2 2 0
Cọc ván thép (Cọc Laser 4) - tạm tínhTại trụ T5 md 222 0
8/14 NH53.1
1 CVT - L18m Thanh 3 Cọc định vị2 CVT - L12m Thanh 14 Cọc định vị
Tại trụ T2 chưa nhổ CVT - Lên md 1788 01 CVT - L12m Thanh 144 Thi công khung vây3 CVT - L12m Thanh 5 Cọc định vị2 Cọc góc - 12m Thanh 4 3 1 Thi công khung vây
Ống vách1 Ống vách D1.1x4m Ống 19 19 Thu hồi2 Gầu đổ bê tông Cái 2 2
Tại cầu Bến Có - NH53.1 Trà Vinh1 VK 0.45x2m (Xương cao 5cm) Tấm 104 1042 Khung đỡ VK V63x63(0.7+0.8m) Khung 66 663 CVT Laser 4 - L12m Thanh 1 14 Tôn 8x1000x2000 Tấm 2 2 Tạm tính bị vùi tại mố5 I200-L3.2m Thanh 3 3 Tạm tính bị vùi tại mố6 16x1500x6000mm Tấm 2 2 Đi theo cẩu
NHÓM VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN PHÒNG KỸ THUẬT THI CÔNG
Thực hiện Kiểm tra
SkiÖnt¹ic«ngtrêng
VËt t ®Ó t¹i b·i hai bê s«ng kh«ng tËp trung, ®ang trong qu¸ tr×nh thu dän vÒ mè Mb c«ng t¸c kiÓm kª ®o ®Õm gÆp khã kh¨n, mét sè vËt t cßn n»m d íi n íc kh«ng kiÓm ®Õm ® îc gåm cäc v¸n thÐp, thÐp h×nh,v¸n khu«n- Mét sè v¸n khu«n ®· cò han rØ cong vênh ®¬n vÞ ®Ò xuÊt c«ng ty cã chñ ch ¬ng thu håi chÕ söa l¹i ®Ó sö dông tiÕp- Cäc v¸n thÐp kiÓm vµ ®o thùc tÕ mét sè thanh trong ®iÒu kiÖn cã thÓ cßn l¹i kiÓm ®Õm sè l îng, x¸c ®Þnh kÝch th íc t¹m tÝnh theo chiÒu dµi tiªu chuÈn cäc 12m, v× hiÖn t¹i ®ang sö dông ®ãng khung v©y,cäc ®Þnh vÞ t¹i trô T2+T5- HiÖn t¹i viÖc kiÓm ®Õm ®· kÕt thóc vµ cã sè liÖu. C«ng tr êng kh«ng cã ®ñ chøng tõ nhËp xuÊt vËt t tõ c¸c c«ng tr êng chuyÓn ®Õn do vËy kh«ng cã sè liÖu ®Ó c©n ®èi chªnh lÖch thiÕu, hôt , nh©n sù ng êi chuyªn qu¶n lý,thay ®æi vµ bµn giao nhiÒu lÇn kh«ng cô thÓ, chøng tõ ®Ó thÊt l¹c- Qua kiÓm tra sæ xuÊt nhËp kho, thñ kho cã theo dâi nhËp vµo sè l îng cäc cõ vµ mét hai lo¹i v¸n khu«n trªn c¬ së ghi chÐp kh«ng cã chøng tõ, biªn b¶n giao nhËn,thèng nhÊt víi c«ng tr êng lËp b¶ng kª chi tiÕt vÒ sè liÖu ghi chÐp cña kho ®Ó cã sè liÖu c©n ®èi t¹m thêi lµm c¬ së- §Ó cã sè liÖu theo dâi qu¶n lý tiÕp ,bé phËn kiÓm kª phßng KTTC c«ng ty vµ c«ng tr êng NH53.1 thèng nhÊt t¹m thêi lÊy sè liÖu kiÓm kª thôc tÕ t¹i c«ng tr êng hiÖn cã kiÓm ®Õm ® îc lµ sè liÖu tån kho c«ng tr êng qu¶n lý vµ theo dâi nhËp, xuÊt tiÕp theo- C¸c vÊn ®Ò tån t¹i ch a ® îc gi¶i quyÕt,c«ng tr êng cã tr¸ch nhiÖm lËp b¸o c¸o tr×nh l·nh ®¹o c«ng ty ®Ó c«ng ty vµ c«ng tr êng cã ph ¬ng h íng gi¶i quyÕt
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: NH53.1 TRÀ VINH
Thời điểm kiểm kê tính đến ngày 15/07/2011
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạng
A NHÓM VÁN KHUÔNI Ván khuôn phẳng1 VK 1x2m 227 227
VK 1x2m (Mới) Tấm 40 Còn sd
VK 1x2m (Cũ) Tấm 138 Còn sd
VK 1x2m (cũ hỏng) Tấm 49 Cong vênh
2 VK 0.5x2m 44 44
VK 0.5x2m (Cũ) Tấm 27 Đang sd
VK 0.5x2m (cũ hỏng) Tấm 17 Cong vênh
3 VK phẳng các loại
VK 0.5x0.75m (Cũ) Tấm 4 4 Cát từ 0.5x2m
VK 0.5x0.14m (Cũ) Tấm 1 1 Cát từ 0.5x2m
VK 0.45x2m (Cũ) Tấm 26 26 Cong vênh
VK 0.76x0.2m (Cũ) Tấm 2 2 Còn sd
VK 0.8x1m (Cũ) Tấm 1 1 Còn sd
VK 0.8x2m (Cũ) Tấm 1 1 Còn sd
VK 1x1.75m (Cũ) Tấm 7 7 Còn sd
VK 1x1.5m (Cũ) Tấm 8 8 Còn sd
II Ván khuôn đặc biệt
VK Cọc 40x40 - 2U200 - L12M Tấm 13 13 Còn sd
VK bịt đầu cọc 0.4x0.4m Tấm 20 20 Còn sd
VK cong - 1/4D1.4x2m Tấm 6 6 Còn sd
VK cong - 1/4D1.4x2m Tấm 1 1 Cong vênh
VK cong - 1/2D1.45x2m Tấm 2 2 Còn sd
VK cong - 1/2D1.45x1m Tấm 1 1 Còn sd
VK cong - 1/2D1.53x1m Tấm 2 2 Còn sd
VK (dây cung tròn) 0.84x2m Tấm 5 5 Còn sd
VK (dây cung tròn) 0.84x1m Tấm 5 5 Còn sd
VK lan can (0.15+0.5+0.3)x2m Tấm 1 1 Còn sd
VK lan can tấm bịt đầu Tấm 6 6 Còn sd
Nẹp Tiêu chuẩn 40 40
Nẹp TC 2U100 -L2m Tấm 40 Còn sd
B NHÓM THÉP HÌNH
1 Thép chữ I
I200 md 62.9 62.9
I200 - L6m Thanh 6 Cong
I200 - L1.6m Thanh 1 Cong
I200 - L6m Thanh 2 Thẳng
I200 - L2m Thanh 1 Thẳng
I200 - L2.5m Thanh 1 Thẳng
I200 - L8.8m Thanh 1 Thẳng
I300 md 30.9 30.9
Kiểm kê 15/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạngKiểm kê 15/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
I300 - L3.4m Thanh 1 Cong, hỏng
I300 - L10m Thanh 1 Cong, hỏng
I300 - L9.5m Thanh 1 Thẳng
I300 - L8m Thanh 1 Thẳng
I350 md 9 9
I350 - L9m Thanh 1 Thẳng
I400(cong) md 15.8 15.8
I400 - L7.2m Thanh 1 Cong
I400 - L4.6m Thanh 1 Cong
I400 - L4m Thanh 1 Cong
I400(thẳng) m 68.8
I400 - L9m Thanh 1 1 Thẳng
I400 - L2.5m Thanh 1 1 Thẳng
I400 - L3.8m Thanh 1 1 Thẳng
I400 - L1.8m Thanh 2 2 Thẳng
I400 - L2.6m Thanh 2 2 Thẳng
I400 - L3.7m Thanh 3 3 Thẳng
I400 - L2.9m Thanh 1 1 Thẳng
I400 - L5.4m Thanh 1 1 Thẳng
I400 - L15.3m Thanh 1 1 0 Thẳng
I400 - L3m Thanh 2 2 Thẳng
I400 - L2m Thanh 2 2 Thẳng
I450 m 3.7 3.7
I450 - L3.7m Thanh 1 1 Thẳng
I500 m 7.2 7.2
I500 - L3.4m Thanh 1 1 Thẳng
I500 - L3.8m Thanh 1 1 Thẳng
H200 m 125.3
H200 - L7.7m Thanh 1 Thẳng
H200 - L3.6m Thanh 1 Thẳng
H200 - L5.5m Thanh 1 Thẳng
H200 - L3.5m Thanh 1 Thẳng
H200 - L6m Thanh 1 Thẳng
H200 - L7.5m Thanh 2 Thẳng
H200 - L4m Thanh 1 Thẳng
H200 - L9.1m Thanh 2 Thẳng
H200 - L9.m Thanh 1 1 Thẳng
H200 - L8.7m Thanh 1 Thẳng
H200 - L6m Thanh 3 Thẳng
H200 - L5m Thanh 1 Thẳng
H200 - L4.4m Thanh 2 1 Thẳng
H200 - L5m Thanh 1 Cong
H200 - L7.3m Thanh 1 Cong
H300 m 140.2
H300 - L8.3m Thanh 7 2 Thẳng
H300 - L12m Thanh 4 2 Thẳng
H300 - L15.3m Thanh 2 1 Thẳng
Stt Tên - Quy cách vật tư Đơn vị Tình trạngKiểm kê 15/07/11
Nhập trong tháng
Xuất trong tháng
Tồn đến hết T7
H300 - L3.5m Thanh 1 Thẳng
U200 m 46.5
U200 - L6m Thanh 7 Thẳng
U200 - L4.5m Thanh 1 Thẳng
Thép tấm m
1 10x1500x6000mm Tấm 4 3 Cũ
2 12x760x4500mm Tấm 1 Cũ
3 12x1200x6000mm Tấm 1 Cũ
4 12x1500x3000mm Tấm 4 Cũ
5 8x1000x2000mm Tấm 19 20 Cũ
6 3x650x1900mm(ván khuôn) Tấm 60 Cũ
7 16x1500x6000mm Tấm 2 Cũ
Cọc ván thép (Cọc Laser 4) - đo th.tế m
1 CVT - L18m Thanh 5 Còn sd
2 CVT - L12m Thanh 36 Còn sd
3 CVT - L4.1m Thanh 1 Còn sd
4 CVT - L6.3m Thanh 1 Còn sd
5 CVT - L7m Thanh 1 Còn sd
6 CVT - L5.2m Thanh 1 Còn sd
7 CVT - L3.4m Thanh 1 Còn sd
8 CVT - L6.3m Thanh 1 Còn sd
9 Cọc góc - 12m Thanh 2 Còn sd
Cọc ván thép (Cọc Laser 4) - tạm tính
Tại trụ T5 m
1 CVT - L18m Thanh 3 Còn sd
2 CVT - L12m Thanh 14 Còn sd
Tại trụ T2 chưa nhổ CVT - Lên m
1 CVT - L12m Thanh 144 Còn sd
2 Cọc góc - 12m Thanh 4 Còn sd
3 CVT - L12m Thanh 5 Còn sd
Ống vách
1 Ống vách D1.1x4m Ống 19 Cũ
2 Gầu đổ bê tông Cái 2
Tại cầu Bến Có - NH53.1 Trà Vinh
1 VK 0.45x2m (Xương cao 5cm) Tấm 104 Còn sd
2 Khung đỡ VK V63x63(0.7+0.8m) Khung 66 Còn sd
3 CVT Laser 4 - L12m Thanh 1 Còn sd
4 Tôn 8x1000x2000 Tấm 2 Còn sd
5 I200-L3.2m Thanh 3 Còn sd
6 16x1500x6000mm Tấm 2 Cũ
Công ty CPĐT & XDGT Phương Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Kỹ thuật - Thi công Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: NH53.1 TRÀ VINH
Ghi chú
Để tại bãi
Ghi chú
Đà giáo + khung vây T2
Đà giáo + khung vây T2
Đà giáo + khung vây T3
Đà giáo + khung vây T4
Ghi chú
Đà giáo + khung vây T5
Lót đường cẩu
Lót đường cẩu
Lót đường cẩu
Lót đường cẩu
Đi theo cẩu
Cọc định vị
Cọc định vị
Thi công khung vây
Thi công khung vây
Cọc định vị
Thu hồi
Tại cầu Bến Có - NH53.1 Trà Vinh
Tạm tính bị vùi tại mố
Tạm tính bị vùi tại mố
Đi theo cẩu