bao gia ptm 15.8.2014 1111

11

Click here to load reader

Upload: phao-nep-trang-tri

Post on 02-Jul-2015

221 views

Category:

Design


0 download

DESCRIPTION

Báo giá nẹp trang trí bằng hợp kim nhôm

TRANSCRIPT

Page 1: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

I Nẹp góc ngoài

1 YC3.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 3 Thanh 195.000

2 YC8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 8 Thanh 150.000

3 YC10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10,5 Thanh 160.000

4 YC11

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 11,5 Thanh 170.000

-

5 YC11-1

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 11,5 Thanh 170.000

-

6 YC12

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 12,5 Thanh 190.000

7 YC12-D

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 13 Thanh 190.000

-

8 YC12-1

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 12,5 Thanh 190.000

-

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

CÔNG TY TNHH ĐT XNK VÀ THƯƠNG MẠI PTM

Website: www.neptrangtri.com.vn E-mail: [email protected]

Chúng tôi hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá nẹp trang trí hợp kim nhôm của công ty TNHH

Đầu tư XNK và thương mại PTM như sau :

Kính gửi : Quý khách hàng

Ghi chú

BẢNG BÁO GIÁ

Quy cách sản phẩm

Nhà cung cấp nẹp trang trí số 1 Việt Nam

Địa chỉ: P411, Tòa nhà A6B, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP. Hà NộiĐiện thoại: 04.62.82.1903 Fax: 04.62.82.1900

STTTên sản phẩm

Page 1

Page 2: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

9 YC16

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 16 Thanh 195.000

-

10 YC19

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 19 Thanh 245.000

11 YE12

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 12,5 Thanh 190.000

12 V10 Màu vàng bóng. Inox 2,5 10 10 Thanh 100.000

13 YF10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10 Thanh 145.000

14 YF15

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 15 15 Thanh 155.000

15 YF20

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 20 20 Thanh 165.000

16 YF25

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 25 25 Thanh 175.000

-

17 YL8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 8 Thanh 135.000

18 YL10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10,5 Thanh 160.000

19 YL10-2

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10 Thanh 160.000

-

20 YL11

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 11,5 Thanh 165.000

Page 2

Page 3: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

21 YL11-1

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 11,5 Thanh 165.000

-

22 YL11-2

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

11,5 Thanh 165.000

-

23 YL13

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 13 Thanh 170.000

-

24 YL16

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 16 Thanh 180.000

25 YL18

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 18 Thanh 200.000

-

26 YS8.0Màu kem có gờ, kem

không gờ, trắng có gờ 2,5 8 Thanh 60.000

-

27 YS10Màu kem có gờ, kem

không gờ, trắng có gờ 2,5 10 Thanh 65.000

28 YS11Màu kem có gờ, kem

không gờ, trắng có gờ 2,5 11 Thanh 70.000

-

29 OC10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10 Thanh 140.000

-

30 OC12.5

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 12,5 Thanh 155.000

31 OC17

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 17 Thanh 175.000

32 YJ11

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 11 Thanh 160.000

II Nẹp góc trong 2,5

Page 3

Page 4: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

1 YA8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 8 Thanh 120.000

III Nẹp trang trí

1 BE10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,2 10 Thanh 110.000

-

2 CD6.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 6 6 Thanh 110.000

-

3 VA8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,2 10,5 3,8 Thanh 120.000

-

4 VE8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 8 Thanh 130.000

-

5 VM10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10,5 Thanh 130.000

6 VC10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10 3 Thanh 140.000

-

7 VT10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

10 3,5 Thanh 150.000

8 VU5.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 5 5 Thanh 130.000

9 VU20

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 20 8 Thanh 170.000

10 FU10

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 10 10 Thanh 120.000

11 FU25

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 25 13 Thanh 150.000

-

Page 4

Page 5: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

12 FU30

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 30 10 Thanh 160.000

-

13 OF54

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,8 54 Thanh 240.000

-

14 OF56

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

3,0 56 2.600.000

-

15 VL12

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 16 17,5 Thanh 150.000

16 MS6.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 6 5,6 Thanh 115.000

17 MS8.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 8 3 Thanh 135.000

18 MS14

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 14 8 Thanh 150.000

19 MS 20

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 20 3 Thanh 165.000

20 MS 20-2

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 20 8 Thanh 165.000

21 MS25

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,5 25 8 Thanh 170.000

22 U8.0 Màu inox 2,5 8 10 Thanh 125.000

IV Nẹp mặt bằng

1 MKP10 Màu nhôm 2,7 60 10 Thanh 345.000

2 NCP8.0~18Màu vàng mờ, Sâm

banh mờ 2,7 44 Thanh 345.000

Page 5

Page 6: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

3 NC8.0~18Màu vàng mờ, Sâm

banh mờ 2,7 40 Thanh 210.000

4 NLP 8.0Màu nhôm, Sâm banh

bóng, Vàng mờ 1,1 41 8 Thanh 130.000

5 NLP 8.0Màu nhôm, Sâm banh

bóng, Vàng mờ 2,7 41 8 Thanh 320.000

6NOP8.0

~18Màu vàng mờ, Sâm

banh mờ 2,7 54 8 Thanh 385.000

7 MC8.0~12

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,7 20 8 Thanh 170.000

8 MC 18

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,7 16 8 Thanh 165.000

-V/ Nẹp len chân tường

1 DCP60

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

2,7 60 Thanh 370.000

2Góc

dương

DCP60

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

60 Cái 50.000

3Góc âm

DCP60

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

60 Cái 50.000

4Góc nối

DCP60

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

60 Cái 50.000

5Góc chốt

trái, góc

chốt phải

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

60 Cái 50.000

Page 6

Page 7: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

6 DCP85

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

2,7 85 Thanh 460.000

Page 7

Page 8: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

7Góc

dương

DCP85

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

85 Cái 55.000

8Góc âm

DCP85

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

85 Cái 55.000

9Góc nối

DCP85

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

85 Cái 55.000

10

Góc chốt

trái, góc

chốt phải

DCP85

Màu cát đen, Gỗ

teach, cát đen, Cát

vàng, vàng bóng, bạc

bóng

85 Cái 55.000

VI Nẹp chống trơn

1 TL30Màu vàng mờ, Sâm

banh mờ 2,7 55 30 Thanh 440.000

2 TL65Màu sâm banh mờ,

Nhôm 2,7 65 30 Thanh 655.000

3 TL100Màu sâm banh mờ,

Nhôm 2,7 100 29 Thanh 950.000

-

4 TF12,5 Màu bạc bóng 2,7 35 12,5 Thanh 430.000

-

5Chốt trai

TF 12,5Màu bạc bóng 2,7 12,5 Cái 80.000

-

6Chốt phải

TF 12,5Màu bạc bóng 12,5 Cái 80.000

7TF20

Màu bạc bóng 2,7 20 Thanh 470.000

8Chốt trai

TF 12,5Màu bạc bóng 2,7 20 Cái 95.000

9Chốt phải

TF 12,5Màu bạc bóng 20 Cái 95.000

VII Nẹp trần nhà

Page 8

Page 9: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

1 BAK12 Màu trắng ngọc 30 13 Thanh 180000

1 LD18Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 18 Thanh 215.000

2 LD18-2Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 18 Thanh 215.000

-

3 LD18-3Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 18 Thanh 215.000

-

4 LD18-4Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 18 Thanh 215.000

-

5 LD18-5Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 18 Thanh 215.000

-

6 LD18-6Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 39,8 Thanh 250.000

-

7 LD18-7Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 39,8 Thanh 250.000

-

8 LD18-8Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 45,9 Thanh 250.000

-

9 LD18-9Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 30 Thanh 215.000

-

10LD18-L1

Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 20 Thanh 215.000

-

11 LD20-2Màu nhôm, trắng

ngọc 3,0 20 Thanh 215.000

-

VIII Nẹp thảm. Thanh

1 DC7.0

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,8 14 7,3 Thanh 210.000

Page 9

Page 10: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

IX Nẹp bo viền

1NTZ 18.6

Màu nhôm 3,0 94 21,5 Thanh 200.000

2NTZ

19.2Mầu inox, Sâm banh

bóng 3,0 94 21,5 Thanh 200.000

-

3 WG20

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,8 23 Thanh 220.000

-

4 WG55

Màu Inox, Nhôm,

Vàng bóng, Vàng mờ,

Sâm banh bóng, Sâm

banh mờ

2,8 55 Thanh 450.000

-

Hà nội, ngày 15 tháng 7 năm 2018

GIÁM ĐỐC CÔNG TY

- Báo giá này có hiệu lực từ ngày 15/8/2014 đến ngày có báo giá mới thay thế.

Ghi chú:

- Đơn giá trên là giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng & phí vận chuyển.

Page 10

Page 11: Bao gia ptm 15.8.2014 1111

Mã SP Màu SắcDài

(m)

Rộng

(mm)

Cao

(mm)Mặt cắt SP

ĐvtĐơn Giá (VNĐ/ thanh)

Ghi chúQuy cách sản phẩm

STTTên sản phẩm

Page 11