bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

45

Upload: lephungcomputer

Post on 13-Apr-2017

311 views

Category:

Business


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Page 2: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Page 3: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

13/11/2015

Hướng dẫn xem hình tham khảo cho sản phẩmLưu ý hình ảnh chỉ mang tính tham khảo, vui lòng đến showroom để xem hình ảnh thực tế sản phẩm

Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạnGiá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảmQuí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất.Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

Page 4: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

Danh mục sản phẩm (Vui lòng nhấn chọn sản phẩm bạn muốn xem)

CPU Intel Phần mềm

Mainboard chipset Intel Máy Fax & Phụ kiện

CPU AMD Điện thoại Panasonic

Mainboard chipset AMD Máy chiếu & màn chiếu

Tản nhiệt CPU Printer - Máy in

Ram cho PC Scanner - Máy scan

Màn hình LCD Mực in

HDD 3.5" gắn trong

Ổ đĩa SSD

HDD 2.5" gắn ngoài MODEM ADSL

HDD BOX Lan Card cho PC

Fan case Lan Card Wireless

VGA - Card màn hình Switch

PSU - Nguồn Network Wireless - ADSL Router Acesspoint

Case -Thùng máy IP Camera

DVD - DVD REWRITE gắn trong KVM Switch

DVD - DVD REWRITE gắn ngoài HDD BOX MẠNG NAS & NVR

UPS - Bộ lưu điện USB 3G

Print Server

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM

Mouse - Chuột Card Reader,Data-Auto Switch,Cable….

Keyboard - Bàn phím

Combo mouse & keyboard

USB Flash Drive Ram cho Notebook

Speaker -Loa HDD cho Notebook

Headphone - Tai nghe Chân đế - tản nhiệt Notebook

Webcam ADAPTER NOTEBOOK

Sound card BATERRY NOTEBOOK

Thẻ nhớ TÚI XÁCH NOTEBOOK

Thiết bị ngoại vi

Linh kiện notebook

Linh kiện PC Thiết bị văn phòng

Thiết bị mạng

Page 5: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 876,000

2 Intel Pentium G2030 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,288,000

3 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W 3 năm 2,678,000

1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 830,000

2 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,267,000

3 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,376,000

4 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,602,000

5 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,504,000

1 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,622,000

2 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,741,000

3 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,513,000

4 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,429,000

5 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,908,000

6 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,429,000

7 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,902,000

8 Intel Core i7- 4770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,107,000

9 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,519,000

10 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 8,503,000

11 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,898,000

12 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,005,000

13 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W - Intel HD Graphics P4600 3 năm 6,572,000

1 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 510 - 54W 3 năm 1,391,000

2 Intel Core i3-6100 (3.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 2,823,000

2 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,543,000

3 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,914,000

4 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 5,449,000

5 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -14nm - 91W 3 năm 5,923,000

6 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 7,606,000

7 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -14nm - 91W 3 năm 8,714,000

1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,739,000

2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 14,652,000

3 Intel Core i7- 5960X 3.0(Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 26,080,000

CPU socket 2011

CPU socket 1151

CPU INTEL - Box - Đã có VATCPU socket 1155 Ivy Bridge

CPU socket 1150 Haswell Celeron & Pentium

Core i3 & i5 & i7

Page 6: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 FOXCONN - Intel H61(H61 MD-V) Box

[2x DDR3 1600/1333MHz] [Dsub] [Realtek ALC887 codec] [10/100 LAN] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x Sata2] [4x USB 2.0] 2 năm 880,000

2 FOXCONN - Intel H61(H61 MD) Box - SK 1155

[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard DSub] [5.1 HD Audio] [Lan 10/100/1000] [1xPCIe x16 | 1xPCIe x1] [4x SATAII] [4x USB 2.0] 2 năm 915,000

3 ASROCK - Intel H61(H61M-VG4) 100% tụ rắn

[2x DIMM DDR3 1333/1600MHz] [Dsub] [Realtek ALC662 Audio Codec] [Realtek RTL8111E LAN 10/100/1000] [1x PCIE 3.0 x16 |1x PCIE 2.0 x1] [4x SATA2 3.0 Gb/s] [8xUSB 2.0 | 4 Rear 4 Front]

2 năm 900,000

4 ASUS - Intel H61H61M-K

[2x DDR3 1600/1333] [DSub/DVI] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] 3 năm 1,188,000

5 ASUS - Intel H61H61M-F (White box)

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [Dsub/DVI] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0 | Front] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Sound Realtek ALC887] 3 năm 1,314,000

6 GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2)

[2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express x16 | 2x PCI Express x1] [4x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] 3 năm 1,345,000

7 MSI - Intel B75 -SK 1155B75A - G43 GAMING

[4x DRR3 1066/1333/1600] [DSub/DVID/HDMI] [Realtek ALC892] [LAN 10/100/1000] [1x PCIe 3.0 x16 |1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 4x PCI] [1x SATA3 | 5x SATA2] [4x USB 2.0] [2x USB3.0] 3 năm 1,829,000

1 FOXCONN - Intel H81(H81 MD) Box - SK 1150

[2x DDR3 1600MHz] [Dsub] [Realtek GigaLan] [HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCI x1] [2x Sata3Gb/s | 2x Sata6Gb/s] [2x USB2.0 | 2x USB3.0] 2 năm 1,090,000

2 ASROCK - Intel H81(H81M-DGS)100% tụ rắn

[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard D-Sub/DVI-D] [Realtek ALC662 Audio] [Realtek RTL8111G 10/100/1000] [1x PCIe x16| 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]

2 năm 1,059,000

3 FOXCONN - Intel H81H81 STRIKER

[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D] [Realtek RTL8111GR Lan 1Gb] [Realtek ALC662 HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 2 năm 1,200,000

4MSI - Intel H81(H81M-P33) - SK 1150 Mua kèm vga R7730-1GD5V1 giảm 20k

[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2 x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,400,000

5 MSI - Intel H81(H81M-E33) - SK 1150

[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/HDMI] [Lan 1Gb ] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,660,000

6 MSI - Intel H81(H81M PRO -VH) - SK 1150

[2x DDR3 1600MHZ] [Dsub/HDMI] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [2x SataII | 2x SataIII] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x USB2.0 | 2x USB3.0] 3 năm 1,638,000

7 MSI - Intel B85(B85M-P33) - SK 1150

[2x DDR3 1600MHz] [D-Sub/DVI-D/LPT] [LAN 1Gb Realtek 8111G] [Sound Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 2x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0] 3 năm 1,736,000

8 MSI - Intel B85(B85M-E45) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0] 3 năm 1,653,000

9 MSI - Intel B85(B85M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [DSub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC892] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 3 | 4x SATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]

3 năm 2,090,000

10 MSI - Intel B85(B85M-Gaming) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 slot | 2x PCIe x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0]

3 năm 2,500,000

11 MSI - Intel B85(B85-G43 Gaming) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x PCIE 3.0 x16] [1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [2x SATA 3Gb/s] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [6x USB 2.0]

3 năm 2,500,000

12 MSI - Intel B85(B85I-Gaming) - SK 1150

[2x DDR3 1333/1600] [DVI-I/HDMI /Display Port] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x Half-size mini-PCIe slot] [4x SATA 3 | 1x SATA 2 | 1x eSATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]

3 năm 2,800,000

13 MSI - Intel H97(H97M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC892] [1 x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 Port | 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0]

3 năm 2,599,000

14MSI - Intel Z87 - 1150(Z87-G43 Gaming)Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [Dsub/DVI/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [7.1 Channel HD Audio] [1x PCIEx16 Gen3 | 1x PCIEx16 Gen2 | 2x PCIEx1 | 3x PCI] [6x SATA 6Gbs] [2x USB 3.0] [6x USB 2.0] [2-Way AMD CrossFire]

3 năm 3,400,000

MAINBOARD - Đã có VATMainboard socket 1155

Mainboard Socket 1150

Page 7: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

15MSI - Intel H97(H97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Code 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [2-Way AMD CrossFire] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0]

3 năm 3,100,000

16 MSI - Intel Z97(Z97M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1600MHz | OC up to 3300MHz] [Dsub/DVI/DisplayPort/HDMI] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gbs] [1x M.2 port] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [Lan 10/100/1000] [7.1 Channel HD Audio]

3 năm 3,200,000

17MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [2-Way AMD CrossFire]

3 năm 4,299,000

18MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 5) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 - OC up to 3300 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 2.0] [4x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 4,620,000

19MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 7) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 8x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [8x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 5,398,000

20MSI - Intel Z97(Z97-Guard-pro) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/DisplayPort] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x PCIe 2.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [Supports AMD CrossFire]

3 năm 3,499,000

21 ASUS - Intel H81H81M K

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,288,000

22 ASUS - Intel H81H81M P

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 3x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,426,000

23 ASUS - Intel H81H81M E

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,507,000

24 ASUS - Intel H81H81M-D

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,400,000

25 ASUS - Intel H81H81M-A

[2x DDR3 1600] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek 8111G gigabit Lan] [Realtek ALC887 Codec 8Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIex1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0] 3 năm 1,650,000

26 ASUS - Intel H81H81MF PLUS

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,543,000

27 ASUS - Intel H81H81M C

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 1x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,664,000

28 ASUS - Intel H81H81MV PLUS

[2x DDR3 1600/1333] [DSub] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,645,000

29 ASUS - Intel B85B85M-G

[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,833,000

30 ASUS - Intel B85B85M GAMER

[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/HDMI] [SupremeFX 8-Channel HD Audio] [Intel Gigabit LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,929,000

31 ASUS - Intel B85B85M E

[4x DDR3 1600/1333MHz ] [D-Sub/HDMI] [Realtek ALC887] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]

3 năm 2,261,000

32 ASUS - Intel B85B85 TROOPER

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit Lan] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2 x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 2,085,000

33 ASUS - Intel B85B85 PRO GAMER

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [SupremeFX 8-Channel Audio HD] [Intel I217V Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 2,614,000

34 ASUS - Intel B85VANGUAR B85

[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Intel I217V 1Gb] [Realtek ALC887 8-Channel HD] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 2,584,000

35 ASUS - Intel H97H97 PLUS

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8-channel Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 2,956,000

Page 8: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

36 ASUS - Intel H97H97 PRO

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V 1 x Gigabit LAN Controller , Realtek® ALC892 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 - 2 x PCIe x1 , 3 x PCI - 1 x Port SATA Express , 1 x M.2 Socket 3 , 4 x SATA 6Gb ( Support RAID 0,1,5,10) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,191,000

37 ASUS - Intel H97H97 PRO GAMER

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Intel I218V Gigabit LAN] [SupremeFX 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x SATA Express | 1x M.2 Socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,670,000

38 ASUS - Intel Z97Z97 K

[4x DDR3 1600 – OC up to 3200MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,487,000

39 ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK1

[4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 3x PCIe x1] [Dual Gigabit LAN | Intel I218V + Realtek 8111GR] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio CODEC] [6x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 5,993,000

40 ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK2

[4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 16x | 1x PCIe 2.0 16x | 3x PCIe 1x] [6x SATA 6Gb] [Lan Intel I218V Gigabit] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 4,662,000

41 GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M DS2) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN chip] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 3 năm 1,495,000

42 GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M S2PV) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI-D/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 2x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,580,000

43 GIGABYTE - Intel B85(GA-B85M-D3V / A) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek ALC887] [INTEL GbE LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [6x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,710,000

44 GIGABYTE - Intel B85(GA-B85M-HD3/A) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek GbE LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 2.0 x1 | 1 x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,790,000

1 INTEL - Intel Server - 1150S1200V3RPS

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 3,281,000

2 INTEL - Intel Server - 1150S1200V3RPL

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 4,986,000

3 INTEL - Intel Server - 1150S1200V3RPL + card AXXRMM4LITE

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 6,129,000

4 ASUS P9D-X DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 3,550,000

1 ASUS - Intel H110H110M PLUS D3

[2x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.1 | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]

3 năm 2,250,000

2 ASUS - Intel B150B150M-A D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 3 năm 2,503,000

3 ASUS - Intel H170 B150 PLUS D3

[4x DDR3 1600MHz/ OC to 1866MHz] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 4x USB 2.0] [Supports AMD CrossFireX]

3 năm 2,630,000

4 ASUS - Intel H170 H170M E D3

[4x DDR3 1600MHz/ oc to 1866MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]

3 năm 3,105,000

5 ASUS - Intel B150B150 PRO GAMING D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/HDMI] [Intel I219V gigabit Lan] [SupremeFX 8-Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 1x USB 3.1 type A | 1x USB 3.1 Type C] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,168,000

6 ASUS - Intel H170 H170 PLUS D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,342,000

Mainboard socket 1151

Mainboard server

Page 9: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

7 ASUS - Intel H170 H170 PRO

[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,723,000

8 ASUS - Intel H170 H170 PRO GAMING DDR4

[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel] [2x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 4,024,000

9 ASUS - Intel Z170 Z170P D3

[4x DDR3 1600MHz/ OC to 3100MHz] [DVI/HDMI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,643,000

10 ASUS - Intel Z170 Z170K DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,865,000

11 ASUS - Intel Z170 Z170M E D3

[4x DDR3 1600MHz/ oc to 3100MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]

3 năm 3,836,000

12 ASUS - Intel Z170 Z170M PLUS

[4x DDR4 2133MHz/ oc to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [1x M.2 socket3 | 1x SataExpress | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1TypeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,979,000

13 ASUS - Intel Z170 Z170A DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC892 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU SLI]

3 năm 5,291,000

14 ASUS - Intel Z170 Z170 PRO GAMING DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3400MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU SLI]

3 năm 4,752,000

15

MSI - Intel B150(B150 GAMING M3) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2 | 1 x sataExpress] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-Way AMD CrossFire]

3 năm 3,148,000

16

MSI - Intel H170(H170 GAMING M3) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-Way AMD CrossFire]

3 năm 3,496,000

17MSI - Intel Z170(Z170A GAMING PRO) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 4,566,000

18 MSI - Intel Z170(Z170A KRAIT GAMING)

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 4,694,000

19MSI - Intel Z170(Z170A GAMING M5) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 5,260,000

20MSI - Intel Z170(Z170A GAMING M7) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 5,994,000

21MSI - Intel Z170(Z170A XPOWER GAMING TITANIUM) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DisplayPort/2xHDMI] [Intel I219-V gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [4x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 8x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 3x USB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 7,595,000

1MSI - Intel X99(X99A-SLI Plus) - SK 2011Tặng USB 16G Corsair

[8x DIMM DDR4 2133 – OC up to 3333MHz] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Intel I218 Gigabit LAN] [4x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [2x USB 3.1] [6x USB 3.0] [2xUSB 2.0] [3-way SLI] [3-way CrossFire]

3 năm 6,350,000

2MSI - Intel X99 - SK 2011(X99A-GODLIKE GAMING) Tặng tai nghe siberia V2

[8x DDR4 2133 – OC up to 3400MHz] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [2x Killer E2400 Gigabit LAN controller] [Killer Wireless 1535 module] [5x PCIe 3.0 x16] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [4x USB 3.1] [2xUSB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [4-Way NVIDIA SLI]

3 năm 14,947,000

Mainboard socket 2011

Page 10: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,227,000

2 A8 6600 SK FM2 -Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,091,000

3 A10 6800 SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 3,291,000

4 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W - fsb 2133 3 năm 2,322,000

5 A10 7700 SK FM2 -Quad Core 3.4 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,110,000

6 A10 7850 SK FM2 -Quad Core 3.7 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,535,000

7 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,347,000

8 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,751,000

9 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,554,000

10 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,616,000

11 FX 8370 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.3GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,830,000

THBH END USER

1ASUS - AMD A68(A68HM-K) FM2+

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,350,000

2ASUS - AMD A68(A68HM-E) FM2+

[2x DDR3 1333-2133MHz / 2400Mhz(OC)] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887-VD 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x Sata3] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]

2 năm 1,700,000

3ASUS - AMD A88(A88XM-A) FM2+

4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 2,060,000

1ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - HD+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

2 năm 1,300,000

2ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - VG3+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,315,000

3ASROCK - AMD A68 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A68M - HD+) FM2

Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.

2 năm 1,270,000

1 MSI - AMD A68(A68HM-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 - 2x USB 3.0

2 năm 1,300,000

2 MSI - AMD A78(A78M-E35)

2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,747,000

THBH END USER1 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,0002 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000

3 Tản nhiệt CPU Zalman 10X Optima Hỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 1 năm 550,000

4 Tản nhiệt CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000

5 Tản nhiệt CPU Cooler Master T2 Mini GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2 1 năm 255,000

6 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366AMD socket AM3/AM2/754/939/940 1 năm 530,000

7 Tản nhiệt CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 870,000

8 Tản nhiệt CPU Cooler Master D92 Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1150/775 và AMD FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 980,000

9 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000

CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT

Tản nhiệt CPU, HDD - Tản nhiệt CM giá đã VAT

MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM2- Đã có VATMainboard ASUS

Mainboard Asrock

Mainboard MSI

Page 11: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 205,000

2 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,000

3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,000

4 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000

1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 264,000

2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Adata TCN chính hiệu, dòng value 3 năm 300,000

3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 284,000

4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 322,000

5 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 350,000

6 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 300,000

7 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

1 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dynet TCN Chính hiệu 3 năm 450,000

2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 471,000

3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix TCN Chính hiệu- tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 510,000

4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 472,000

5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 487,000

6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 545,000

7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 620,000

8 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1866 - Kingston - Savage Tặng USB 8GB Kingston DTSE9 TCN Chính hiệu - HyperX Savage - tản nhiệt 3 năm 705,000

9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 577,000

10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Game) 3 năm 622,000

11 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 589,000

12 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1886 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 658,000

13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000

14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMX-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000

15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 588,000

16 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 899,000

17 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - Dòng value 3 năm 540,000

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- Tản nhiệt 3 năm 958,000

2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,070,000

3 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,170,000

4 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16 chip 3 năm 1,243,000

5 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,088,000

6 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,265,000

7 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,487,000

8 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,220,000

RAM PC - Đã có VATRAM DDR2

RAM ĐƠN DDR3Ram 2GB

Ram 4GB

Ram 8GB

Page 12: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

9 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,252,000

10 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,400,000

11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMX-C11 3 năm 1,190,000

12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,250,000

13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 1,692,000

14 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu CMY-C11, có tản nhiệt 3 năm 1,700,000

1 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games) TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 777,000

2 DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games) TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,554,000

3 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill TridentX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 2,850,000

4 DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 2,508,000

5 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CrucialBallistix( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 1,988,000

6 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,553,000

7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair( Dominator Platium chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,455,000

8 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 3,383,000

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS 3 năm 1,820,000

2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - RAM ECC 3 năm 1,790,000

3 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 920,000

4 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,850,000

5 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 1,600,000

6 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,250,000

7 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,100,000

8 DDRAM4 16GB - Bus 2666 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,500,000

9 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,300,000

10 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,550,000

11 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,650,000

12 DDRAM4 16GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,900,000

13 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,750,000

14 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,950,000

15 DDRAM4 32GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 6,700,000

16 DDRAM4 32GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 7,300,000

17 DDRAM4 Kit8GB - Bus 2400- CorsairVengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMK/C14 3 năm 2,151,000

18 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- CorsairVengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CMK/C14 3 năm 3,890,000

19 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- CorsairVengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMK/C16 3 năm 4,170,000

20 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- CorsairDominator Platinum TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMD/C16 3 năm 5,900,000

21 DDRAM4 4GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 1,450,000

22 DDRAM4 8GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 2,700,000

RAM ĐÔI DDR3

RAM Server & DDR4

Page 13: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 ACER - P166HQL 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,545,000

1 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,350,000

1 VIEWSONIC 18.5" - VA1917A 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 1,900,0002 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,0003 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,070,0004 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,804,0005 VIEWSONIC 18.5" - VA1921a 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 1,869,0006 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,0007 HP 19" - V193B 1366x768 | 5ms | 600:1 | Dsub | Góc nhìn 90°/60° | Độ sáng 200cd/m2 2 năm 1,976,0008 SAMSUNG -S19D300 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200cd/m² | Góc nhìn 90°/65° | Tấm nền TN 2 năm 2,050,0009 SAMSUNG -S19E310 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 2,192,000

10 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,050,00011 DELL - E1916H 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 220 cd/m2 | Góc nhìn 65°/90° 2 năm 2,069,00012 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,00013 ACER 18.5'' - E1900HQb 1366x768 - 5ms - 1000:1 - Dsub 2 năm 1,813,00014 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,736,000

1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,145,0002 VIEWSONIC 19.5" - VA2046a 1600x900 | 5ms | 600:1 | Góc nhìn 90º/65º | Độ sáng 200 cd/m2 | D-sub 2 năm 1,869,0003 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,100,0004 LG 19.5" - 20MP47A 1440x900 | 1000:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 2,300,000

5 DELL - E2016H 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DisplayPort | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° 2 năm 2,500,000

6 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,214,0007 BENQ - DL2020 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub/DVI - Góc nhìn 90°/ 65° 2 năm 1,850,0008 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,0009 COMPAQ - F201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,090,000

10 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,00011 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 1,932,00012 ACER - K202HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 - D-Sub 2 năm 1,937,00013 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,942,00014 PHILIP - 200V4 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,200,000

1 VIEWSONIC 21.5" - VX2209 1920x1080 |5ms|1000:1 | DVI/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 2,750,0002 VIEWSONIC - VA2246 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,700,0003 PHILIP - 223V5 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,750,0004 ASUS - VS228DE 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,890,0005 LG 21.5" - 22M47D-P 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,800,0006 LG 21.5" - 22MP47 HQ (Đen) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 2,990,0007 LG 21.5" - 22MP47 HQ-W (Trắng) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,100,0008 DELL - UZ2215H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,990,0009 LG 21.5" - 22MP57 HQ 1920x1080 | 1000:1 | 5ms | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,000,000

10 DELL - E2216H Không cáp 1920x1080 |5ms|1000:1 |DisplayPort/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,200,00011 SAMSUNG 22" - 22C20KNY 1920 x 1080 - 5ms - 600:1 - D-Sub - Góc nhìn 90° / 65° 2 năm 2,732,00012 SAMSUNG 22" - 22D300NY 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub 2 năm 2,970,00013 SAMSUNG 22" - 22E310 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,083,00014 SAMSUNG 22" - 22E360 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,00015 SAMSUNG 22" - 22E390 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,00016 BENQ - GW2255 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,00017 ASUS - VS229NA 1920x1080 | 5ms | 80000000:1 | Độ sáng 250 cd/ | Dsub/DVI | Góc nhìn 178° 2 năm 3,200,00018 ACER - K212HQL 20.7" 1920x1080 | 5ms | 100,000,000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,091,00019 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,627,00020 VIEW PAKER 21.5'' - E221EMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 3,450,000

1 SAMSUNG - S24E310 1920 x 1080 - 8ms - 3000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 3,829,000LCD 23", 24", 25''

LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãngLCD 15.6"

LCD 17"

LCD 18.5"&19"

LCD 19.5"& 20"

LCD 21.5"&22"

Page 14: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

2 SAMSUNG - 23A750D - 3D Tặng 1 kính 3D

1920x1080 - 2ms - 3000:1 - D-Sub/2x HDMI 2 năm 5,945,000

3 SAMSUNG - S24D590 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/2xHDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,876,000

4 SAMSUNG - S24E510CS 1920x1080 | 3000:1 | 4ms | Dsub/HDMI/Audio | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 7,059,000

5 SAMSUNG - S24E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000

6 SAMSUNG - S24E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000

7 VIEWSONIC 23" - VX2363S 1920 x 1080 - 2ms - 1000:1 - Dsub/DVI/Jack audio 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 4,000,000

8 VIEWSONIC 24" - VX2409 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,390,000

9 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,100,000

10 PHILIPS 24" - 246V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,150,000

11 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,075,000

12 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 | 5ms | 5.000.000:1 | DSub/ HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,750,000

13 LG 24" - 24M47VQ-P - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5.000.000:1 2 năm 3,400,000

14 LG 24" - 24MP47HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,600,000

15 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc 1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | HDMI/Dsub/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 3,900,000

16 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000

17 DELL - E2314H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,550,000

18 DELL - E2416H Không cáp 1920x1080 | Dsub/DisplayPort | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,739,000

19 DELL - UZ2315H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,390,000

20 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable 2 năm 5,650,000

21 DELL - U2412M 1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB 2 năm 6,390,000

22 DELL - U2415H - Tặng mouse 1920x1200 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/2x DisplayPort/2xHDMI/Audio/6x USB 3.0 (1Up 5Down) | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 6,500,000

23 BENQ - GL2460 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,350,000

24 BENQ - RL2455HM 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5 2 năm 4,570,000

25 BENQ - XL2420Z 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5 2 năm 9,290,000

26 ASUS - VS239HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5 2 năm 3,975,000

27 ASUS - VE247H 1920x1080 - 2ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI 1.4/Jack 3.5 2 năm 3,900,000

28 HP 23'' - P231 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,700,000

29 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,106,000

1 LG 27" - 27MP47 (Không treo được) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,100,000

2 LG 27" - 27MP57HQ - IPS Treo tường

1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,300,000

3 LG 27" - 27MP37HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,530,000

4 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Đen) 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 6,900,000

5 LG 27" - 27MP67VQ-W - IPS (Trắng)

1920 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 7,150,000

6 LG 27" - 27MU67H 3840x2160 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/DisplayPort/2xHDMI/Audio | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 8,500,000

7 LG 29" - 29UM67 2560 x 1080 | 5ms | 1000:1 | 2xHDMI/DisplayPort/DVI/Audio 3.5 | Loa 2x5W | Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 8,399,000

8 LG 34'' - 34UC97 (Màn hình cong) 3440 x 1440 | 5ms | 100,000:1 |HDMI/DisplayPort/2xThunderBold/USB/Audio 3.5 | Loa 2x7W Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 22,000,000

9 VIEWSONIC 25" - VX-2573SG 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/DVI | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 4,490,000

10 VIEWSONIC 25" - VX-2573SHW 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/HDMI/MHL | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² | Loa 2w tích hợp 2 năm 4,690,000

11 VIEWSONIC 27" - VX2770S 1920 x 1080 - 7ms - 1000:1 - Dsub/DVI/HDMI/Audio and Headphone input 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° - Loa tích hợp 2 năm 5,600,000

12 SAMSUNG - 27E310 1920x1080 - 1ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 5,929,000

13 SAMSUNG - 27E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000

14 SAMSUNG - 27E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000

15 SAMSUNG - 27D360 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,361,000

16 SAMSUNG - 27E510CS ( màn hình cong)

1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 8,213,000

17 SAMSUNG - 27E591CS ( màn hình cong)

1920x1080 | Dsub/HDMI/DisplayPort/Audio | 4ms | 3000:1 | Độ sáng 350 cd/m² | Góc nhìn 178° / 178° | Loa tích hợp 2x5W 2 năm 9,000,000

18 DELL - UZ2715H Ultrasharp 1920 x 1080 | 8 ms | 1000:1 | D-Sub/2xHDMI/DisplayPort/3x USB 3.0/Audio | Loa 2x5W | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 9,290,000

19 DELL - U2913WM 2560 x 1080 - 8ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/ Display Port/Mini DisplayPort /USB 2 năm 11,200,000

LCD 27" , 29" , 34"

Page 15: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER1 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,110,0002 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,150,0003 Western 500GB SATA3 - Blue 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,143,0004 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,0005 Western 1TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,0006 Western 2TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,0007 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,0008 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,553,0009 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,641,000

10 Western 6TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,900,00011 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,670,00012 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,425,00013 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,064,00014 Western 4TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 4,280,00015 Western 5TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 5,690,00016 Western 6TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 6,940,00017 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,640,00018 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,800,00019 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 3,286,00020 Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 4,218,00021 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 5,550,00022 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,00023 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,00024 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,00025 Seagate 3TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,465,00026 Seagate 4TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,620,000

1 Western 500GB PURX (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,0002 Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,0003 Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,0004 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,0005 Western 4TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,540,0006 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,100,0007 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,600,0008 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,440,0009 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,400,000

10 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,800,00011 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 7,000,00012 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,00013 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,700,00014 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,470,00015 Seagate 1TB ST1000VX001 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,430,00016 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,105,00017 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,890,000

THBH END USER1 Plextor 128Gb M6S (không đế) 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,0002 Plextor 256Gb M6S (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,0003 Plextor 128Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/170 MB/s - DDR3 Cache 128MB (SMB Server ) 1 năm 1,596,0004 Plextor 256Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/335 MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server 1 năm 2,717,0005 Plextor 512Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/455 MB/s - DDR 3 Cache 512MB Gamer Server 1 năm 5,882,0006 Plextor 128Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 1 năm 2,006,0007 Plextor 256Gb M6Pro Tặng MicroSD 32GB Gskill 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 1 năm 3,724,0008 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 7,400,0009 Plextor 1Tb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 495/330 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 13,220,000

10 Plextor 128Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,000,00011 Plextor 256Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 3,750,00012 Plextor 512Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 7,500,00013 Plextor 128Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,050,000

HDD 3.5" gắn trong - Đã có VAT

HDD DÙNG SERVER & CAMERA

Ổ đĩa SSD - Đã có VAT

Page 16: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

14 Plextor 256Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 3,750,00015 Plextor 512Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 7,500,00016 Plextor 128Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/335MB/s , IOPS : 96K/83K 1 năm 4,050,00017 Plextor 256Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/580MB/s , IOPS : 105K/100K 1 năm 6,790,00018 Crucial 250Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 370MB/s | IOPS 87K/70K 1 năm 2,290,00019 Crucial 500Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 4,890,00020 Crucial 1TB BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 10,200,00021 Crucial 250Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00022 Crucial 500Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00023 Crucial 1000Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 11,000,00024 Crucial 250Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00025 Crucial 500Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00026 Crucial 250Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00027 Crucial 500Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00028 Kingston 60Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 85K/60K 1 năm 1,150,00029 Kingston 120Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/55K 1 năm 1,360,00030 Kingston 120Gb Fury SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/52K 1 năm 1,680,000

31 Kingston 120Gb - SavageTặng USB Kingston 8GB DTSE9

SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/84K 1 năm 1,735,000

32 Kingston 240Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/43K 1 năm 2,330,00033 Kingston 240Gb - Fury Tặng áo mưa SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/41K 1 năm 2,700,000

34 Kingston 240Gb - SavageTặng USB Kingston 8GB DTSE9 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/89K 1 năm 2,950,000

35 Kingston 480Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 73K/28K 1 năm 4,975,00036 Kingston 480Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/88K 1 năm 5,800,00037 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 1,556,00038 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 2,684,00039 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 5,120,00040 Corsair 60Gb Force LS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/150 MB/s 1 năm 1,150,00041 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,00042 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 1,810,00043 Corsair 128Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 2,250,00044 Corsair 240Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 3,350,00045 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 65,000

THBH END USER

1 Western 500GB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,206,000

2 Western 1TB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,648,000

3 Western 500GB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,370,000

4 Western 1TB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,710,000

5 Transcend 500GB M3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000

6 Transcend 500GB H3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000

7 Transcend 1TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000

8 Transcend 1TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000

9 Transcend 2TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000

10 Transcend 2TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000

THBH END USER1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,0002 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,0003 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,0004 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0005 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0006 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 3tháng 330,000

THBH END USER1 Fan Case 8cm 0 14,0002 Fan Case 12cm 0 26,0003 Fan Case 12cm, Fan màu 0 47,0004 Fan Case Cooling 12cm 0 113,0005 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000

FAN CASE

HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT

HDD BOX

Page 17: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ - DSUB/DVI/HDMI 3 năm 775,000

2 ASUS - 1GB (ENGT210 1GD3/L) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ - DSUB/DVI/HDMI 3 năm 770,000

3 ASUS - 2GB (GT730-2GD3) NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI 3 năm 1,648,000

4 ASUS - 2GB (GT730-2GD5 BRK) [NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [384 Cuda Core] [GPU Clock 902MHz] [Memory Clock 1252MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 1,679,000

5 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5) NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,668,000

6 ASUS - 2GB (GT740DFOC-2GD5) [NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock 1071 MHz] [Memory Clock 1250 MHz] [DSub/2xDVI/HDMI] 3 năm 2,700,000

7 ASUS - 1GB ( GTX750PH OC 1GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI/HDCP 3 năm 2,994,000

8 ASUS - 2GB ( GTX750DF-2GD5 ) [NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit] [ 512 Cuda Core] [GPU Boost Clock 1085MHz / Base Clock 1020MHz] [Memory Clock 1253MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 3,120,000

9 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock : 1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port 3 năm 3,823,000

10 ASUS - 2GB ( STRIX GTX950 DC2OC-2GD5 GAMING)

[NVIDIA GeForce GTX 950 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock boost up to 1355 MHz] [Memory Clock 1652 MHz] [DisplayPort/2xDVI/HDMI] [1x 6pin] 3 năm 4,918,000

11 ASUS - 2GB (TURBO GTX960-OC-2GD5 )GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1253 MHz , GPU Base Clock : 1190 MHz / MC : 1752 MHz - DVI-I/HDMI/3*Display Port - up to 150W (6 pin PCIe power )

3 năm 5,426,000

12 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5)[GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock : 1317/1253 MHz (Gaming Mode) | 1291/1288MHz (Default)] [MC : 1800 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplay Port] [Up to 150W (6 pin PCIe power ) ]

3 năm 6,258,000

13 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5 BLACK )GTX960 - GDDR5 2GB - GPU Boost Clock : 1317 MHZ , GPU Base Clock : 1253 MHz - Gaming Mode - GPU Boost Clock : 1291 MHZ , GPU Base Clock : 1228 MH - 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) - CUDA 1024 - Memory Clock 7200

3 năm 6,920,000

14 ASUS - 4GB (STRIX GTX960-DC2OC-4GD5)[GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 1317 / 1253MHz (OC mode) | 1291 / 1228MHz (Default) ] [MC 1752 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplayPort] [1x 6pin]

3 năm 6,638,000

15 ASUS - 4GB (STRIX GTX980-DC2OC-4GD5)GTX980 - 1279 MHz -Base Clock 1178 ,Memory Clock 7010 MHz - 2048 CUDA cores - DDR5 - 4GB - 256bit - xDVI/ HDMI/ 3xDP - 2xFan - DirectCu II - 300W (8+6 pin) -OC

3 năm 16,018,000

16 ASUS - 4GB (R7240 OC-4GD3-L) [AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 820MHz / 770MHz] [Memory Clock 900MHz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 2,408,000

17 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz - DVI-D/HDMI/Display Port 3 năm 2,635,000

18 ASUS - 2GB (R7250X-2GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1020 MHz / MC 1150 MHz - HDMI/Display Port/DVI-D/I 3 năm 2,786,000

19 ASUS - 2GB (R9270X-DC2-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1050 MHz / Base Clock : 1000 MHz - MC 5600 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort/D-Sub. 3 năm 5,320,000

20 ASUS - 2GB (STRIX R9285-DC2OC-2GD5) AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port , DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct X 12 & Open GL 4.4

3 năm 7,344,000

1 GIGABYTE - 1GB (N210D3-1GI) [GeForce 210 - DDR3 - 64 bit] [Core clock 590Mhz] [MC 600Mhz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 836,000

2 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI) [GeForce GT420 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700MHz] [MC 800MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 1,180,000

3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730-2GI) [GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700 MHz] [MC 800 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,600,000

4 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 902 MHz] [MC 5000 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,640,000

1 MSI - 1GB (N730K-1GD5/OC) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,649,000

VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT Vga Asus

Vga GIGABYTE

Vga MSI

Page 18: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

2 MSI - 2GB (N730K-2GD5/OCV1) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,759,000

3 MSI - 1GB (N740-1GD5) [NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 2,459,000

4 MSI - 1GB (N750TI- 1GD5/OC ) [NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI] 3 năm 2,850,000

5 MSI - 2GB (N750TI- 2GD5/OC V1) [NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI] 3 năm 3,100,000

6 MSI - 2GB (N750 TF 2GD5/OC)[NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit] [1163 MHz / 1085 MHz OC mode] [1137 MHz / 1059 MHz Gaming mode] [1085 MHz / 1020 MHz Silent mode] [MC 1252 MHz] [D-Sub/DVI/HDMI]

3 năm 3,399,000

7 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC)[GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock: 1163 OC mode] [Boost Clock: 1137 Gaming mode] [Boost Clock: 1085 Silent mode] [MC 1350 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 3,799,000

8 MSI - 2GB (N760- TF 2GD5/OC) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit] [Boost / Base Core Clock 1085MHz / 1150MHz OC mode] [MC 1502] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [1 x 8-pin;1 x 6-pin (500W)]

3 năm 6,090,000

9 MSI - 2GB (N760- 2GD5/OC ITX) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit] [Boost / Base Core Clock 1033MHz / 1098MHz OC mode] [MC - 1502MHz] [DVI-I/HDMI/Mini DisplayPort] [1x8-Pin ( 500W )]

3 năm 6,290,000

10 MSI - 2GB (GTX760-2GD5T/OC) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256 Bit] [Boost / Base Core Clock 1059MHz / 1124MHz] [MC 1502MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [8-Pin/6-Pin( 500W)]

3 năm 5,770,000

11 MSI - 2GB (GTX 950 GAMING 2G ) [NVIDIA GeForce GTX 950 - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1317 MHz / 1127 MHz [OC Mode] | 1279 MHz / 1102 MHz [Gaming Mode] | 1190 MHz / 1026 MHz [Silent Mode] ] [Memory Clock 1662MHz] [DVI/HDMI/3x DisplayPort] [1x 6pin]

3 năm 4,691,000

12 MSI - 2GB (GTX 960 2GD5T OC) [NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit] [GPU Base Clock 1178 MHz / Boost Clock 1241 MHz] [Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x6Pin]

3 năm 5,400,000

13 MSI - 2GB (GTX 960 GAMING 2G)

[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1304 MHz/1241 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1178 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x8Pin]

3 năm 5,800,000

14 MSI - 4GB (GTX 970 GAMING 4G)

[NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1279 MHz / 1140 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1114 MHz (Gaming Mode) |1253 MHz / 1051 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [1x8Pin , 1x6Pin]

3 năm 9,549,000

15 MSI - 4GB (GTX 970 4GD5TOC) [NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1241 MHz / 1102 MHz] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [2x6Pin]

3 năm 9,100,000

16 MSI - 4GB (GTX 980 GAMING 4G)

[NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1317 MHz / 1216 MHz (OC Mode) | 1291 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1216 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]

3 năm 15,150,000

17 MSI - 6GB (GTX 980Ti GAMING 6G ) [NVIDIA GeForce GTX 980ti - DDR5 - 384 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1279/1187 MHz (OC Mode) | 1228/1140 MHz (Gaming Mode) |1076/1000 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]

3 năm 18,495,000

18 MSI - 1GB (R7730-1GD5V1) Mua kèm MB H81M-P33 giảm 20k

[Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit] [Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort] 3 năm 1,666,000

19 MSI - 2GB (R7730-2GD5) [Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit][Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort] 3 năm 1,799,000

20 MSI - 2GB (R7240- 2GD3LP) [AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128bit] [Boost/base clock 780MHz / 700Mhz] [MC 900MHz] [DVI/Dsub/HDMI] 3 năm 1,630,000

21 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC) [Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost Clock :1100] [MC 1150] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 2,249,000

22 MSI - 1GB (R7250X 1GD5) [AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1000 MHz ] [Memory Clock 1125MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort] 3 năm 2,542,000

Page 19: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 350W - Huntkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 450,000

2 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,000

3 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 470,000

4 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 225,000

5 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 187,000

6 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 235,000

1 300W FSP Saga Tặng mouse DELUX M375 Fan 8cm - 24Pin - 4Pin - 4x SATA , 1x IDE 2 năm 430,0002 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 610,000

3 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA,3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 765,000

4 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 810,000

5 550W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 950,000

6 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,230,000

7 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,460,000

8 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,382,000

9 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,599,000

10 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,850,000

11 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,690,000

12 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,150,000

13 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,450,000

14 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,556,000

15 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 3,750,000

16 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 4,750,000

17 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 5,700,000

1 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 460,000

2 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 490,000

3 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 605,000

4 310W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 2 năm 545,000

5 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 815,000

6 510W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 6x SATA, 2x ATA ,4+4 pins (For CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 930,000

7 350W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 535,000

8 400W AcBel CE2 Fan 12cm, (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x1 1 năm 625,000

9 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 710,000

10 450W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 830,000

11 G500W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 930,000

12 G550W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,230,000

13 G600W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,350,000

14 G650W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,460,000

15 G700W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,550,000

16 G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin). 1 năm 1,750,000

17 G500W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 7 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,650,000

18 G600W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,830,000

NGUỒN - Đã có VATHunkey - Dragon - SD

FSP

AcBel

Page 20: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

19 G700W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 2,100,000

1 350W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 370,000

2 450W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 450,000

3 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 3 Sata, 3 IDE 1 năm 520,000

4 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 635,000

5 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 720,000

6 500W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1x PCI-Ex 6 pin 1 năm 900,000

7 550W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2x PCI-Ex 6 pin 1 năm 1,100,000

8 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 910,000

9 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,110,000

10 600W Cooler Master B600 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85% 1 năm 1,580,000

11 700W Cooler Master B700 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85% 1 năm 1,830,000

12 450W Cooler Master GXII Pro Tặng USB 16GB Team

Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,420,000

13 550W Cooler Master GX Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,650,000

14 550W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 1,720,000

15 650W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,020,000

16 750W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,330,000

17 850W Cooler Master V850 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,000,000

18 1000W Cooler Master V1000 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,700,000

19 1200W Cooler Master V1200 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%, SLI + 80plus 3 năm 6,330,000

1 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000

2 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000

3 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000

4 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000

5 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000

6 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000

7 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000

8 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 430,000

1 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 209,000

2 230W Jetek - Y500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 220,000

3 250W Jetek - S500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 240,000

4 250W Jetek - S500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 253,000

5 280W Jetek - G280 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 1 ATA 1 năm 308,000

6 280W Jetek - Q300 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 275,000

7 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 319,000

8 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 374,000

9 350W Jetek - G350 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 396,000

10 380W Jetek - G400 Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 429,000

11 350W Jetek - G7350 Fan 12cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 2 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 539,000

Arrow

Jetek

Cooler Master

Page 21: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 600W SD Fan 12cm 1 năm 355,000

2 SD2801R/2802R/BL Case lùn 600W SD Fan 12cm 1 năm 365,000

3 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R, 600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000

4 SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B 600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000

5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 430,000

6 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 440,000

1 METROS 450W Mini 1 năm 500,000

2 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000

3 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000

4 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 420,000

5 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 430,000

6 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000

7 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000

8 TOTO 1/2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 490,000

9 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 500,000

10 EVON 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 516,000

11 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 525,000

12 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,000

13 HP 3/4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,000

14 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 570,000

15 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 585,000

16 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 650,000

17 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,000

18 X6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 770,000

19 G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 765,000

20 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 600,000

21 SAMA G1 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 700,000

22 SAMA G3 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000

23 SAMA G4 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000

24 SAMA G5 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 900,000

1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 Case ATX 0 185,000

2 SD2801R/2802R/BL Case lùn Case lùn 0 200,000

3 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R, Case ATX 0 215,000

4 SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B Case ATX 0 215,000

5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 Case ATX 0 260,000

6 Deluxe MH 401/402/403/404/405 Case ATX 0 235,000

7 Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / 528 Case ATX 0 250,000

8 Deluxe 5825,5829,5832, 5833, 5834 Case ATX 0 240,000

9 Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 Case ATX 0 335,000

10 Deluxe MF 483 Case ATX 0 420,000

CASE - Đã có VATCase kèm nguồn

Nguồn ARROW

Case không nguồn

Nguồn SD

Page 22: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

11 Deluxe MS 103 Case Mini 0 350,000

12 EROSI COOL Case ATX 0 350,000

13 EROSI HERO Case ATX 0 350,000

14 EROSI WHITE Case ATX 0 450,000

15 EROSI 1 Case ATX 0 540,000

16 EROSI 2 Case ATX 0 650,000

17 EROSI VIEW Case ATX 0 755,000

18 EROSI MEGA Case ATX 0 880,000

19 ARESA Case ATX 0 990,000

20 Deepcool TESSERACT Case ATX 0 730,000

21 DELUXE MZ406 Case ATX 0 900,000

22 PQ 2/3/4/6/7 Case ATX 0 200,000

23 PT 2/3/5/6/7 Case ATX 0 200,000

24 PS 1/2/3/6/7 Case ATX 0 210,000

25 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 Case ATX 0 230,000

26 AC1/3/5 Case ATX 0 200,000

27 VISTA 1/2/3/4/5 Case ATX 0 220,000

28 TOTO 1/2 Case ATX 0 270,000

29 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 Case ATX 0 270,000

30 VN 2/3 Case ATX 0 275,000

31 CIVIC Case ATX 0 290,000

32 HP 3/4 Case ATX 0 230,000

33 EVON Case ATX 0 260,000

34 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 310,000

35 SHADOW Case ATX 0 320,000

36 C 208 Case ATX 0 455,000

37 B 102 Case ATX 0 400,000

38 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 600,000

39 X6 Case ATX 0 550,000

40 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 Case ATX 0 350,000

41 SAMA G1 Case ATX 0 450,000

42 SAMA G2 Case ATX 0 550,000

43 SAMA G3 Case ATX 0 565,000

44 SAMA G4 Case ATX 0 565,000

45 SAMA G5 Case ATX 0 680,000

46 JETEK A10 1010/1003/1007/1009/1011 0 181,000

47 JETEK A20 2001/2002/2003/2008/2009 0 181,000

48 JETEK A30 JETEK A30 seri 0 190,000

49 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 200,000

50 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 215,000

51 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 225,000

52 JETEK X9 JETEK X9 seri 0 236,000

53 JETEK Game 9300 JETEK Game 9300 seri 0 396,000

54 HiGamer X9 D052 Nguyên liệu thép , Upto 4xHDD/ 1x SSD / 2x DVD - USB 3.0 0 300,000

55 HiGamer Flo/Ghost/Ninja/Pro Tặng fan case Higamer Blue Led

Nguyên liệu thép 0.5mm, trọng lượng 3.35kg, mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, Fan120 x3 0 450,000

56 HiGamer Dragon/Golem/Paladin Tặng 2 fan case Higamer

Nguyên liệu thép, ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, ssd x4, Fan120 x6, hỗ trợ VGA 280mm 0 650,000

57 HiGamer Nano(Mini) Tặng 2 fan case Higamer Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 650,000

Page 23: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

58 HiGamer NanoPure White (Mini) Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 700,000

59 HiGamer Inferno/ Inferno Pure WhireTặng 2 fan case Higamer Blue Led & 2 fan Vipben

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 850,000

60 COOLER MASTER 120 Advance mITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2, Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1 1 năm 900,000

61 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000

62 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000

63 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 805,000

64 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000

65 COOLER MASTER 335U - window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt 1 năm 960,000

66 COOLER MASTER 370/371 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan 1 năm 830,000

67 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000

68 COOLER MASTER K281 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 980,000

69 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 980,000

70 COOLER MASTER N200 ( case mini) Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 960,000

71 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,020,000

72 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,140,000

73 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,490,000

74 COOLER MASTER N600 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,020,000

75 COOLER MASTER FORCE 500 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 930,000

76 COOLER MASTER 430 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan 1 năm 980,000

77 COOLER MASTER 380 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 1 năm 1,020,000

78 COOLER MASTER 311 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 1,030,000

79 COOLER MASTER 431 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,110,000

80 COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red) 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,350,000

81 COOLER MASTER CEN 6 Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,560,000

82 COOLER MASTER RC 690 III - window Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 2,140,000

83 COOLER MASTER Silencio 352 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn 1 năm 1,400,000

84 COOLER MASTER HAF XB Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển 1 năm 2,300,000

85 COOLER MASTER 922 HAF - RED Có 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,800,000

86 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000

87 COOLER MASTER STRYKER Có 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 3,740,000

88 COOLER MASTER COSMOS II Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD 1 năm 7,840,000

89 COOLER MASTER STORM - SCOUT GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fan , nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách 1 năm 2,250,000

90 COOLER MASTER STORM - ENFORCER GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp 1 năm 2,250,000

91 COOLER MASTER STORM - TROOPER GAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 3,740,000

Page 24: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,0002 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,0003 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 253,0004 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,0005 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,0006 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 345,0007 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,0008 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000

9 DVD RW ASUS - BC-16D1HTBlu Ray

Tốc độ ghi : BD-R : 16X , BD-R(DL) : 12X , BD-R(TL/QL) : 6X , BD-R(LTH) : 6X , BD-RE : 2X , BD-RE(DL) : 2X , BD-RE(TL) : 2X , DVD+R : 16X , DVD-R : 16X , DVD+RW : 8X, DVD-RW : 6X , DVD+R(DL) : 8X , DVD-R (DL) : 8X , DVD-RAM : 5X , CD-R : 48X , CD-RW : 24X

1 năm 2,136,000

THBH END USER

1 DVD RW Samsung - SE208DP DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc) 1 năm 650,000

2 DVD RW LG - GP65NB60 USB 2.0 - Write 8x/24x - Read 4x/8x 1 năm 735,000

2 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write 1 năm 788,000

3 DVD RW ASUS - 08U5S-U - Slim USB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video - Read & Write 1 năm 1,058,000

THBH END USER1 FSP FP600 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,0002 FSP FP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc | lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,250,0003 FSP FP1500 1500VA/900W | dùng được 2 pc | lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,400,0004 FSP FP2000 2000VA/1200W | dùng được 2 pc | lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,500,0005 FSP EP650 650VA/360W | dùng được 1 pc |USB - RJ11| lưu điện 10 phút (1pc 120W) 1 năm 1,590,0006 FSP EP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,390,0007 FSP EP1500 1500VA/900W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,690,0008 FSP EP2000 2000VA/1500W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,890,0009 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 996,000

10 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,208,00011 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11 1 năm 3,552,00012 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 2PC load 18'min - USB + PJ11 Không bình 1 năm 3,456,00013 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 2PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,588,000

14 Ares 2000VA - AR220NH 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg, Không bình 1 năm 4,620,000

15 Ares 2000VA - AR220N 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg 1 năm 4,990,000

16 Ares 3000VA - AR230NH 3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 23kg, Không bình 1 năm 7,200,000

17 Ares 3000VA - AR230N 3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 18kg 1 năm 7,200,000

18 Ares 1KVA - Online - AR901 II H 1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 5,880,000

19 Ares 2KVA - Online - AR902 II H 2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 12,600,000

20 Ares 3KVA - Online - AR903 II H 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 15,000,000

21 Ares 6KVA - Online - AR906 II H 6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 34,188,000

22 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H 10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 54,000,000

23 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 6,900,00024 Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 13,800,000

25 Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 17,400,000

26 Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 38,148,00027 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 57,600,00028 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 9,072,00029 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 15,000,00030 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 18,000,00031 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 42,000,00032 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 63,360,00033 Ares 10KVA - Online - AR8810 10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát (130kg) 1 năm 74,580,00034 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,00035 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,276,000

36 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống 1 năm 5,074,000

UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình

DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT

DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT

Page 25: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 Gigabyte 6150 USB 1 năm 88,000

2 Motospeed F60 [USB] [Dây dài 1.8m] [2000DPI] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 165,000

3 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 111,000

4 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 129,000

5 Mitsumi Optical 6603 USB - Dây rút 1 năm 124,000

6 Genius Optical 110X USB nhỏ, đen mờ viền bóng 1 năm 72,000

7 Genius Optical Xcroll USB 1 năm 68,000

8 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 75,000

9 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 112,000

10 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 132,000

11 Genius Optical Wireless NS6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico - Màu đen 1 năm 159,000

12 Genius Optical Wireless NX7000 Màu đen, xanh đen, đỏ 1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 150,000

13 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000

14 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 105,000

15 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 115,000

16 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 160,000

17 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 215,000

18 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 250,000

19 Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh nước biển, xanh ngọc) USB,2.4 GHz,1000dpi ,receiver siêu nhỏ 1 năm 285,000

20 Logitech Optical Wireless M238 USB | 1000DPI | Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 350,000

21 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 290,000

22 Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, xanh, hồng, cam)

Wireless, 1000dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook 1 năm 370,000

23 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000

24 Logitech Optical Gaming G90 [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 450,000

25 Logitech Optical Gaming G300S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [9 nút macro] 1 năm 480,000

26 Logitech Optical Gaming G100S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] 1 năm 490,000

27 Logitech Optical Gaming G502S [USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút macro] 1 năm 1,250,000

28 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000

29 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000

30 A4Tech N.70FX USB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt | nút đa chức năng 1 năm 160,000

31 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000

32 A4Tech Wireless G3-280A 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver 1 năm 200,000

33 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000

34 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 98,000

35 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 136,000

36 E-Blue EMS102 USB | 1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

37 E-Blue EMS110 (Đen/trắng/bạc) USB | 1000DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

38 E-Blue EMS113 (Xanh/xanh lá/cam/đỏ/bạc) USB | 1000DPI | Thiết kế nhỏ gọn | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

39 E-Blue EMS104 (Đen/đỏ/vàng) USB | 1480DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 149,000

40 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 221,000

41 E-Blue EMS108 (Đen/trắng) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 307,000

42 E-Blue EMS124 (Đen/trắng/xanh) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 359,000

43 E-Blue EMS600 USB | 500-2500DPI | Độ bền 8 triệu lần click 1 năm 450,000

44 E-Blue EMS616 USB | 500-2500DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 520,000

45 E-Blue EMS622 USB | 600-1600DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 330,000

46 E-Blue EMS144 USB | 500-3500DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 450,000

47 E-Blue EMS607 USB | 500-3000DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 590,000

48 E-Blue EMS602 USB | 500-4000DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 780,000

49 E-Blue wireless EMS609 USB | 500-1750DPI | Pin AA 1 năm 419,000

MOUSE

Page 26: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

50 E-Blue wireless EMS152 USB | 500-2500DPI | Pin AA 1 năm 550,000

51 E-Blue wireless EMS608 (Đen/đồng/hồng/trắng) USB | 500-1800DPI | Pin sạc 1 năm 669,000

52 E-Blue wireless EMS601 USB | 500-2500DPI | Độ bền 5 triệu lần click | Pin AA 1 năm 669,000

53 E-Blue wireless EMS615 (Đen/trắng) USB | 1000-2000DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 180,000

54 E-Blue wireless EMS118 (Đen/xanh) USB | 1000-2000DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 190,000

55 E-Blue wireless EMS103 (Đen/đỏ/xanh) USB | 400-1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 299,000

56 E-Blue wireless EMS100 (Đen/xanh/trắng) USB | 500-1800DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AAA 1 năm 369,000

57 E-Blue wireless EMS148 (Xám/Trắng/xanh/hồng) USB | 500-1800DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AAA 1 năm 390,000

58 RAPOO Optical Wireless 2650 Optical, 1000 dpi , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 120,000

59 RAPOO Optical Wireless 1190 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 165,000

60 RAPOO Optical Wireless 1070P 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 229,000

61 RAPOO Optical Wireless 3100P 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 310,000

62 RAPOO Optical Wireless 7100p 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 410,000

63 RAPOO Bluetooth 6080 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 360,000

64 MSI DS100 100-3500DPI | USB mạ vàng | Dây bọc vải | Cảm biến laze | Led nhiều màu | 7 nút có thể lập trình macro 1 năm 530,000

THBH END USER

1 Motospeed K40 [USB] [Lỗ thoát nước] 1 năm 210,0002 Motospeed K70L [USB] [Đèn nền 7 màu] 1 năm 260,0003 Mitsumi USB - Đen 1 năm 175,0004 Genius KB 110/110X (PS2) PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 90,0005 Genius KB 110/110X (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 102,0006 Genius Slim Star i222 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 210,0007 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 155,0008 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 335,0009 Logitech Wireless K400R USB 2.4 GHz wireless 1 năm 785,000

10 Logitech Wireless K800 Có đèn trên từng phím, cảm ứng, sử dụng pin sạc, USB 2.4 GHz Wireless 1 năm 1,820,00011 Logitech Gaming Keyboard G105 [USB] [Đèn nền LED] [6 phím macro] 1 năm 900,00012 A4Tech KR83-U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 140,00013 A4Tech 720U USB - Hàng chính hãng 1 năm 170,00014 Dragon GK-003 USB - Phím hot - khắc laser chống mờ - dành cho Gamer 1 năm 245,00015 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 185,000

16 E-Blue EKM075 USB | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | LED trang trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 273,000

17 E-Blue EKM716 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được độ sáng | 12 phím Multimedia | Lỗ thoát nước | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 390,000

18 E-Blue EKM057 USB | LED trang trí | Lỗ thoát nước | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 384,000

19 E-Blue EKM072 USB | 8 phím Multimedia | Phím chống nước | LED trang trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 539,000

20 E-Blue EKM708 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được độ sáng | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 12 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.8m 1 năm 589,000

21 E-Blue EKM705 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được màu | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 12 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.8m 1 năm 690,000

22 E-Blue EKM701 USB | LED trang trí | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 16 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 1,090,000

23 RAPOO Wireless E1050 2.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 290,000

24 RAPOO Wireless E9050 2.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 585,000

25 RAPOO Bluetooth E6500 Bluetooth - Thiết kế nhỏ gọn - các phím hotkey 1 năm 770,000

THBH END USER

1 Combo E-Blue Elated key EKM046 & Mouse EMS146 1 năm 275,000

2 Combo E-Blue Elated Pro key EKM046 & Mouse EMS145 1 năm 312,000

3 Combo E-Blue Polygon key EKM075 & Mouse EMS145 1 năm 405,000

4 Combo E-Blue Polygon Pro key EKM075 & Mouse EMS151 1 năm 439,000

5 Combo E-Blue LUMIERE key EKM716 & Mouse EMS151 1 năm 611,000

6 Combo E-Blue Cobra Commander key EKM708 & Mouse EMS622 1 năm 899,000

Keyboard

Combo Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech, Zalman, Dragon, E-Blue

Page 27: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

7 Combo E-Blue Cobra II key EKM705 & Mouse EMS151 1 năm 859,000

8 Combo Genius PS2 Keyboard 110, mouse 120 P/S2 - 1.5M ( Keyboard 110 & mouse 120 chung hộp) 1 năm 135,000

9 Combo Genius PS2 Keyboard 110, mouse 120 P/S2 - 1.5M ( Keyboard & mouse hộp rời) 1 năm 140,000

10 Combo Genius USB USB - 1.5M ( Keyboard 110, mouse 110X/Xcroll) 1 năm 160,000

11 Combo Genius Keyboard PS2 110 & mouse XCROLL 1 năm 145,000

12 Combo Genius 8000X Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 295,000

13 Combo A4Tech Keyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2)) 1 năm 210,000

14 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 252,000

15 Combo Logitech MK200 USB - Đen 1 năm 290,000

16 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 364,000

17 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 420,000

18 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 455,000

19 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 550,000

20 Combo Logitech Gaming G100S USB - Phân giải 250-2500DPI - Tốc độ di chuyển tối đa 120"/s 1 năm 690,000

21 Combo RAPOO Wireless 1860 USB wireless 1000dpi 1 năm 385,000

22 Combo RAPOO Wireless 9020 USB wireless 1000dpi 1 năm 630,000

23 Combo SAMA TG2015 USB | Chống nước | Dây 1.5m | Phím khắc laze | Chuột 800-1200DPI 1 năm 250,000

24 Combo SAMA TG7100 USB | Chống nước | Dây 1.5m | Phím khắc laze | Đèn nền LED | Chuột 800-1200DPI 1 năm 380,000

25 Combo SAMA T100 USB | Chống nước | Dây 1.5m | Phím khắc laze | Chuột 800DPI 1 năm 200,000

THBH END USER1 Lexar 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,0002 Adata 8GB C906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,0003 Kingmax 8GB PD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 94,0004 Kingmax 8GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 94,0005 Kingmax 8GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,0006 Kingmax 16GB PD 03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,0007 Kingmax 16GB PD 07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,0008 Kingmax 16GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 195,0009 Kingmax 16GB PJ02 USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 220,000

10 Kingmax 32GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 310,00011 Kingmax 32GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 348,00012 Transcend JF380 8GB USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 150,00013 Transcend JF380 16GB USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 200,00014 Transcend JF300 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,00015 Transcend JF590 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,00016 Transcend JF300 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 145,00017 Transcend JF300 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 270,00018 Transcend JF700 64GB USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 570,00019 Kingston 8GB 100G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,00020 Kingston 8GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,00021 Kingston 8GB DTSE8 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 88,00022 Kingston 8GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,00023 Kingston 16GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,00024 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 135,00025 Kingston 16GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 142,00026 Kingston 16GB 101 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 142,00027 Kingston 32GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 258,00028 Kingston 32GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 267,00029 Kingston 32GB 101 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 267,00030 Kingston 64GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 565,00031 Kingston 64GB 101 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 565,00032 Team 8GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 99,00033 Team 16GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 129,00034 Team 32GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 219,00035 Team 8GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,00036 Team 16GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 149,00037 Team 32GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 250,000

USB FLASH DRIVE - Đã có VAT

Page 28: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm 127,0002 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm 156,0003 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,0004 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,0005 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 1 năm 380,0006 SoundMax V9 2.0 - 6W - 100Hz ~ 20KHz - 70dB 1 năm 480,0007 SoundMax V10 Nghe Nhạc trực tiếp từ USB/SD/MMC Card - 3W 1 năm 448,0008 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,0009 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

10 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,00011 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 634,00012 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 745,00013 SoundMax A960 2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 890,00014 SoundMax A980 2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 960,00015 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 915,00016 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 936,00017 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 984,00018 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 915,00019 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,00020 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,00021 SoundMax A2250 2.1 - 40W RMS 1 năm 700,00022 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 864,00023 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 900,00024 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 1,087,00025 SoundMax A8900 4.1 - 90W RMS - >75dB 1 năm 1,370,00026 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 730,00027 SoundMax AK700 2.0 - 100W RMS. 1 năm 1,680,00028 SoundMax AW100 2.1 - 80W RMS. 1 năm 1,400,00029 SoundMax AW200 2.1 - 80W RMS. - REMOTE - USB/SD Card. 1 năm 1,490,000

1 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 230,0002 Logitech Z150 2.0 - 6W RMS. 1 năm 413,0003 Logitech Z50 5W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ trung hợp thời trang 1 năm 379,000

4 Logitech Z213 Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut dieu chinh volume 1 năm 480,000

5 Logitech Z313 2.1 - 25W RMS - Đen. 1 năm 690,0006 Logitech Z200 2.0 - 10W RMS. 1 năm 750,0007 Logitech Z323 2.1 - 30W RMS - Đen. 1 năm 1,120,0008 Logitech Z523 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 2,130,0009 Logitech Z506 5.1 - 75W RMS 1 năm 2,170,000

10 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,390,00011 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 6,890,000

1 Genius S110 2.0 - 1W RMS. 3 tháng 140,0002 Genius U115 2.0 - 1.5W RMS. 3 tháng 150,000

1 RAPOO Bluetooth A3160 Hỗ trợ Micro Voice BT 4.0 - pin 2100 mAh - kích thước 63 x 80 mm 1 năm 780,000

2 RAPOO Bluetooth A3020 Kết nối xa 10m qua BT 4.0 - Sạc 3 tiếng - Sử dụng liên tục 10 tiếng - Kết nối sạc qua cổng microUSB -kích thước : 168x49x32 mm 1 năm 745,000

1 iSound SP20 Bluetooth | Jack 3.5 | 2.7W |Pin 500Mah | Có 2 màu xanh, trắng 1 năm 550,0002 iSound SP16 Bluetooth | 6W | Pin 450Mah 1 năm 749,0003 iSound SP40 Bluetooth | 10W | Pin 650Mah 1 năm 899,0004 iSound SP12 Bluetooth | 16W | Pin 2200Mah 1 năm 1,215,000

iSound

SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, - Đã có VAT)SoundMax

Logitech

Genius

RAPOO

Page 29: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

5 iSound SP2011 2.0 | Jack 3.5 | Nguồn USB | 6W 6 tháng 135,0006 iSound SP2012 2.0 | Jack 3.5 | Nguồn USB | 6W 6 tháng 230,0007 iSound SP2115 2.1 | Jack 3.5 | 14W | Cổng USB - thẻ nhớ | Remote 1 năm 629,0008 iSound SP210 2.1 | Jack 3.5 | 10W | Cổng USB - thẻ nhớ | FM | Remote 1 năm 649,0009 iSound SP2116 2.1 | Jack 3.5 | 42W | Cổng USB - thẻ nhớ | FM | Remote 1 năm 869,000

1 Microlab B16 2.0 - 5W - Jack 3.5 - Nguồn USB 1 năm 149,0002 Microlab D-22 2.0 - 7W- Bluetooth/Jack 3.5/TF card - vỏ silicon - Pin 1200mAh 1 năm 695,0003 Microlab MD-215 2.0 - 16W - Bluetooth/Jack 3.5 - Pin 2200mAh 1 năm 787,0004 Microlab M-100 2.1 - 10W - Jack 3.5 1 năm 435,0005 Microlab M106 2.1 | 10W | jack 3.5 1 năm 549,0006 Microlab M-108U 2.1 - 12W - Jack 3.5/USB/SD card - FM 1 năm 594,0007 Microlab M-109 2.1 - 15W - Jack 3.5 1 năm 485,0008 Microlab M111 2.1 | 12W | jack 3.5 1 năm 610,0009 Microlab M-590 2.1 - 14W - Jack 3.5 1 năm 600,000

10 Microlab M280 2.1 | 40W | jack 3.5 1 năm 715,00011 Microlab M200 2.1 | 40W | jack 3.5 1 năm 880,00012 Microlab M300 2.1 | 38W | jack 3.5 1 năm 680,00013 Microlab M310 2.1 - 40W - Jack 3.5 1 năm 750,00014 Microlab M-300U 2.1 - 38W - Jack 3.5/USB/SD Card - FM 1 năm 887,00015 Microlab M700 2.1 | 40W | jack 3.5 1 năm 947,00016 Microlab TMN1 2.1 | 32W | jack 3.5 1 năm 1,094,00017 Microlab TMN9U 2.1 | 40W | jack 3.5/USB/SD card 1 năm 1,215,00018 Microlab TMN3 4.1 - 40W - Jack 3.5 1 năm 1,187,00019 Microlab M500U 2.1 | 40W | jack 3.5/USB/SD card 1 năm 985,00020 Microlab X-2 2.1 | 46W | jack 3.5 | Loa vệ tinh xoay điều hướng 1 năm 1,290,00021 Microlab M700U 2.1 | 46W | jack 3.5/USB/SD card | Remote không dây 1 năm 1,260,00022 Microlab M880 2.1 | 54W | jack 3.5 1 năm 1,210,00023 Microlab FC330 2.1 | 56W | jack 3.5 1 năm 1,283,00024 Microlab FC360 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,665,00025 Microlab FC362 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,822,00026 Microlab FC570 2.1 | 47W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,586,00027 Microlab FC361 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,599,00028 Microlab FC530U Tặng USB 8G Sandisk CZ51 2.1 | 64W | jack 3.5/USB/SD card | FM | Remote không dây 1 năm 1,720,00029 Microlab FC661 2.1 | 42W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 1,788,00030 Microlab FC730 5.1 | 84W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 2,556,00031 Microlab FC861 5.1 | 100W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 2,845,00032 Microlab SOLO 5C 2.0 | 80W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 2,407,00033 Microlab SOLO 6C 2.0 | 100W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 2,682,00034 Microlab SOLO 7C 2.0 | 110W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 3,999,000

THBH END USER

1 KINGSTON - CLOUD IITai nghe gaming tích hợp soundcard 7.1 | Loa HiFi 53mm | Hộp điều khiển âm thanh USB tiên tiến với thẻ âm thanh DSP được tích hợp | Chụp đầu bằng mút hoạt tính 100% và vỏ bằng chất liệu giả da mang lại cảm giác vô cùng thoải mái | Tăng cường khả năng khử tiếng ồn thụ động

1 năm 2,450,000

1 INTEX - StarPower Color IT-HS206 Chất lượng âm thanh vượt trội Jack cắm 3.5mm mạ vàng Tai nghe kèm microphone Âm bass sống động – Tai nghe chụp tai (Đen) 1 năm 400,000

2 TT esports - SHOCK SHK002EC Black , White , Orange , Green , Blue , Red 1 năm 1,250,000

3 TT esports - CRONOS CRO008ECWH Trắng 1 năm 1,800,000

4 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 140,000

5 Somic 440 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,000

6 Somic 2688 [Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone] [Dây 1.8m] 0 88,000

7 Sony E663/664 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 80,000

8 Sony E688 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 75,000

9 Sony E668 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 90,000

10 Sony ZX100 12Hz-22KHz | 100db | Kiểu chụp đầu 0 165,000

Microlab

HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech- Đã có VAT)

Page 30: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

11 V2k 868 (loại 1) Kiểu tai trâu 0 120,000

12 V2k 868 (loại 2) Kiểu tai trâu 0 70,000

13 Genius HS-200C 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5m 6 tháng 85,000

14 Genius HS-05A 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai,có micro,dây 1.5m 6 tháng 289,000

15 A4Tech HS28 Stereo headset; Micro khử tiếng ồn;Nút chỉnh volume trên tai nghe 6 tháng 195,000

16 A4Tech HS50 20-20Khz | 32 ohm | 97 dB | Có micro | dây dài 2m 6 tháng 180,000

17 Logitech H110 20 Hz – 20,000 Hz - kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.8m 6 tháng 179,000

18 Logitech H111 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 190,000

19 Logitech H150 20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn 6 tháng 295,000

20 Logitech H151 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 280,000

21 Logitech H540 [Stereo headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Có microphone] [Dây 1.8m] [Kết nối USB] 6 tháng 890,000

22 Logitech G230 (Dành cho game) [Stereo gaming headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có microphone] [Chống ồn] [Lọc tạm âm] 6 tháng 1,390,000

23 Logitech G430 (Dành cho game) [Surround sound gaming 7.1 headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có microphone] [Chống ồn] [Lọc tạm âm] 6 tháng 1,700,000

24 SoundMax AH-306i 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , 2mW (RMS) , nhét tai 6 tháng 165,000

25 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 6 tháng 225,000

26 SoundMax AH-304 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp) 6 tháng 250,000

27 SoundMax AH-307 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , mút áp sát tai 6 tháng 210,000

28 SoundMax AH-308 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 230,000

29 SoundMax AH-309 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 270,000

30 SoundMax AH-311 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic. 6 tháng 530,000

31 SoundMax AH-701 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 220,000

32 SoundMax AH-702 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 210,000

33 SoundMax AH-703 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 235,000

34 SoundMax AH-704 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 240,000

35 E-BLUE EHS012 20Hz-20KHz | 105dB | Dây 2.1m | Có micro 6 tháng 195,000

36 E-BLUE EHS011 20Hz-20KHz | 98dB | Dây 2.1m | Có micro | Mút chụp êm ái 6 tháng 278,000

37 E-BLUE EHS013 20Hz-20KHz | 105dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạm âm 6 tháng 329,000

38 E-BLUE EHS016 20Hz-20KHz | 114dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 6 tháng 580,000

39 E-BLUE EHS902 20Hz-20KHz | 115dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB 6 tháng 880,000

40 E-BLUE EHS001 20Hz-20KHz | 115dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB 6 tháng 990,000

41 E-BLUE EHS014 20Hz-20KHz | 110dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB | Màng loa 50mm 6 tháng 1,290,000

42 E-BLUE EHS015 20Hz-20KHz | 100dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 7.1 | USB 6 tháng 1,350,000

43 RAPOO H1030 Wireless Tần số 2.4 GHz, khoảng cách kết nối 10m , Stereo Audio với 2 giờ sạc và 6 giờ nghe liên tục , kết nối cổng sạc qua miniUSB. 6 tháng 550,000

44 Microlab E130 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 159,00045 Microlab K260 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 180,00046 Microlab K220 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 199,00047 Microlab K250 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 215,00048 Microlab K270 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 230,00049 Microlab K280 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 260,00050 Microlab K290 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 270,00051 Microlab K300 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 6 tháng 220,00052 Microlab K310 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 250,00053 Microlab K320 18-20KHz | 112dB | jack 3.5 6 tháng 315,00054 Microlab K330 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 6 tháng 340,00055 Microlab K360 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 6 tháng 350,00056 Microlab K380 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 514,000

Page 31: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 A4Tech 720G Webcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp 1 năm 390,000

2 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp micro 1 năm 425,000

3 Logitech C270HD USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 520,000

4 Logitech C270HD - Head phone USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 600,000

5 Logitech C310 USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 729,000

6 Logitech C525 USB - cam 8mb - HD720p - Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm 1 năm 1,060,000

7 Logitech B525 USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 1,110,000

8 Logitech C615HD USB, Upto 8Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 1,520,000

9 Logitech B910HD [USB dài 1.8m] [HD720p 30fps] [Góc quay rộng 78°] [Ống kính Carl Zeiss] 1 năm 1,610,000

10 Logitech C920HD PRO USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,450,000

11 Logitech C930E USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,599,000

THBH END USER1 Sound 5.1 USB 3 Tháng 55,0002 Sound 4.1 PCI 6 tháng 137,0003 Sound 5.1 PCI 6 tháng 180,0004 Sound Linkpro N-EXP8738 (5.1) PCI 6 tháng 425,0005 Sound Linkpro N-USB8CH (7.1) USB 6 tháng 480,000

THBH END USER

Class4 6 tháng 115,000Class10 6 tháng 148,000

2 SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 187,0003 SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 385,000

Class4 6 tháng 95,000Class10 6 tháng 137,000Class4 6 tháng 181,000Class10 6 tháng 203,000

7 SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 352,0008 SDHC 8Gb – SanDisk Class4 6 tháng 105,0009 SDHC 16Gb – SanDisk Class10 Ultra 48MB/s 6 tháng 192,000

10 SDHC 32Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 303,00011 SDHC 64Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 577,000

1 Micro SDHC 16Gb - Gskill Class10 6 tháng 200,0002 Micro SDHC 32Gb - Gskill Class10 6 tháng 430,000

Class4 6 tháng 75,000Class10 6 tháng 132,000

4 Micro SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 138,0005 Micro SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 259,0006 Micro SDHC 64Gb – Kingston Class10 6 tháng 600,000

Class4 6 tháng 77,000Class10 6 tháng 113,000

8 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 140,0009 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 265,000

10 Micro SDHC 8G - SanDisk Class4 6 tháng 72,000Class4 6 tháng 127,000Class10 6 tháng 137,000Class4 6 tháng 231,000Ultra 30 6 tháng 280,000

13 Micro SDHC 64G - SanDisk Class10 6 tháng 528,000

6 SDHC 16Gb – Kingston

Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại (chưa VAT)

12 Micro SDHC 32G - SanDisk

3 Micro SDHC 8Gb – Kingston

7 Micro SDHC 8Gb – Transcend

11 Micro SDHC 16G - SanDisk

THẺ NHỚ SD Card, CF Card - Dùng cho Camera, máy chụp hình (chưa VAT)

1 SDHC 8Gb – Transcend

5 SDHC 8Gb – Kingston

WEBCAM (A4Tech, Logitech- Đã có VAT)

SOUND CARD (Linkpro - Đã có VAT)

Page 32: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000

2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000

3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000

4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000

5 Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs) - Bản quyền 01 năm 650,000

6 Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc) - Bản quyền 01 năm 2,100,000

7 Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc) - Bản quyền 01 năm 3,125,000

8 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 163,000

1 3,090,000

2 3,120,000

1 Win SL 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00220 1,900,000

2 3,100,000

3 3,100,000

4 Win 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - WN7-00658 2,500,000

5 Win 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - WN7-00614 2,500,000

1 3,160,000

2 3,170,000

3 2,530,000

4 2,580,000

1 1,370,000

2 1,680,000

3 4,280,000

1 Office Home and Student 2016 ENG APAC EM - 79G- 04363 1,990,000

2 Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 02274 4,540,000

THBH END USER

1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt 1 năm 2,500,000

2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000

1 Panasonic KX-FP 701 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,370,000

2 Panasonic KX-FP 711Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 8giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 110 số, 10 số gọi nhanh.từ chối nhận fax 10 số - Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,550,000

1 Panasonic KX-FL 422

Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser

1 năm 4,650,000

2 Panasonic KX-FL 612

Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.

1 năm 5,350,000

Windows 7

Windows 8

Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949

Office 2013

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT

Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018

Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595

Office Home and Student 2013 ENG APAC EM - 79G- 03570

Bảng giá phần mềm Diệt virus

Máy Fax giấy nhiệt

Máy Fax giấy thường in Film

Máy Fax giấy thường in Laser

Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279

Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289

Windows 10Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08969

Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08929

Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00185

Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00139

Win Pro 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06987

Office 2016

Page 33: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

3 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)

Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)

1 năm 4,680,000

1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000

2 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1cuộn dài 70m, in 210 trang). 0 80,000

3 KX-FA 83CMực dùng cho máy Fax KX-FL512, máy Fax KX-FL612, máy Fax KX-FL542, in từ 800-2500 trang 0 150,000

4 KX-FA 84C Dùng cho máy fax LASER KX-FL512, KX-FL612, KX-FL542, KX-FL652 0 1,490,0005 KX-FA 88C Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang. 0 190,0006 KX-FAD 89C Dùng cho máy fax Panasonic LASER KX-FL402/FL422 0 1,490,0007 KX-FAT 410 Cartridge dùng cho máy KX-MB1500/1520/1530 0 1,410,000

8 KX-FAT 411 Mực dùng cho máy KX-MB2010/2025/2030, in khoảng2000 trang. 0 530,000

THBH END USER

1 Panasonic KX-TS500 Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 245,000

2 Panasonic KX-TS520 3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 300,000

3 Panasonic KX-TS820 Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất | 10 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một phím 20 số | Khóa bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi 6 tháng 407,000

4 Panasonic KX-TS560 LCD rõ ràng - Gọi lại 20 số gần nhất - Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại - Khóa bàn phím bằng mật khẩu - Giới hạn cuộc gọi 6 tháng 580,000

5 Panasonic KX-TS580 Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi đến và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu 6 tháng 787,000

6 Panasonic KX-TSC11 Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gọi liên tỉnh và quốc tế 6 tháng 502,000

7 Panasonic KX-TS840Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.

6 tháng 625,000

8 Panasonic KX-TS880LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50 số | 20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay số nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động gọi lại | Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Khe cắm tai nghe

6 tháng 950,000

1 Panasonic KX-TG1311 Mở rộng tối đa 6 tay con - Hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm - Hiện và lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi- Danh bạ lưu 50 tên và số 1 năm 747,000

2 Panasonic KX-TG2511Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD - Có speakerphone trên tay con - Danh bạ lưu 50 tên và số - Chức năng khóa phím - thời gian đàm thoại 18h, thời gian chờ 170h - Mở rộng tối đa 6 tay con

1 năm 874,000

3 Panasonic KX-TGA641 Tay con mở rộng dùng cho KX-TG 6451/6461. 1 năm 900,000

1 Panasonic KX-TG1102 Hệ Máy Đôi: Gồm 2 Máy Con, 1 Đế Máy Mẹ và 1 Bộ Sạc - Danh Bạ Điện Thoại 50 Tên/Số - Thời Gian Đàm Thoại Đến 10 giờ , Thời Gian Nghỉ Đến 120 Giờ 1 năm 1,303,000

2 Panasonic KX-TGA6451 Điện thoại kỹ thuật số - Tay con dùng để mở rộng cho máy KX-TG 65111/ 6512 1 năm 2,170,000

3 Panasonic KX-TGA6461

01 máy mẹ + 01 tay con; Mất điện máy mẹ dùng được; Máy con cốc sạc rời màn hình màu cam; Danh bạ lưu 100 số điện thoại trên máy mẹ, 100 tên và số điện thoại trên máy con;Nhớ 50 số điện thoại gọi đến và 10 số gọi đi; với 13 ngôn ngữ và 06 kiểu chuông lựa chọn

1 năm 2,300,000

THBH END USER

1 Panasonic LB300 3.100 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 230W 1 năm 12,590,000

2 Panasonic LB330

Độ sáng 3300 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 230W | Tương phản 10.000:1 | Tuổi thọ bóng 5000-8000h | Loa tích hợp 10W | HDMI x 1, DSub in x 2, DSub out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1

1 năm 14,000,000

3 Panasonic LB280A 2800 ANSI lumens, XGA (1024 x 768),10.000:1 , 230W - 7000h 1 năm 11,600,000

4 Panasonic LB360 Cường độ sáng 3700 | Tương phản 10,000:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S-video/Audio/RJ45/USB | Loa 10W | Đèn 230w | Tuổi thọ bóng 8000h 1 năm 15,030,000

5 Panasonic PT-VX420 Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h. 1 năm 17,900,000

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT Điện thoại hữu tuyến

Điện thoại kỹ thuật số

Điện thoại mẹ bồng con

Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT

Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic

Page 34: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

7 Sony DX111Tặng cable HDMI Sony 2m

Độ sáng 2300 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-6000h | Loa tích hợp 1W | RGB, HDMI, Composite, Stereo jack 1 năm 10,500,000

8 Sony DX131Tặng cable HDMI Sony 2m

Độ sáng 2600 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-6000h | Loa tích hợp 1W | RGB, HDMI, Composite, Stereo jack 1 năm 11,800,000

9 Sony DX147

Độ sáng 3200 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1, DSub x 1, Video x 1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối wifi

1 năm 19,990,000

10Sony EX230Tặng cable HDMI Sony 2m

2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300

1 năm 12,990,000

11 Sony EX250Tặng cable HDMI Sony 2m

Cường độ sáng 3300 | Tương phản 3300:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S-video/RJ45/USB/Wifi(optional) | Đèn 210w | Tuổi thọ bóng 3000-10000h 1 năm 16,490,000

12 Sony EX295Tặng cable HDMI Sony 2m

Cường độ sáng 3800 | Tương phản 3300:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S-video/Audio/RJ45/USB/Wifi(optional) | Đèn 210w | Loa 16W | Tuổi thọ bóng 4000-10000h

1 năm 19,950,000

13 Bút trình chiếu Logitech R400 Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m 1 năm 820,00014 Bút trình chiếu Logitech R800 Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiển thị pin,đồng hồ 1 năm 1,450,000

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 740,00080"x80" (2.03mx2.03m) 1 năm 1,195,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,068,00096"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 1,300,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,361,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 2,228,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,216,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,865,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,980,000120"x120" (3.05mx3.05m) 1 năm 3,960,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,216,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,856,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,980,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 3,589,000120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 3,960,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 7,423,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 8,043,000160"x160"(4.07mx4.07m) 1 năm 13,600,000198"x150"(5.02mx3.80m) 1 năm 25,000,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 36,000,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 743,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,320,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,609,000

THBH END USER

1 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 3,902,000

2 EPSON LQ 310 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký tự/giây(10cpi) 1 năm 5,150,000

3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 10,159,000

4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 16,500,000

1 BROTHER J100 - Tặng sạc dự phòng Elecom Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200 1 năm 2,940,000

2 BROTHER J105 Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless. 1 năm 3,370,000

3 BROTHER J200 Copy-Scan-Fax , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless 1 năm 4,300,000

4 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 1,140,000

5 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi) A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL 1 năm 3,200,000

6 CANON IB - 4070 A4 - 1200x600dpi - 23ppm - in 2 mặt tự động USB/Lan/Wireless 1 năm 3,400,000

7 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD 1 năm 5,146,000

8 EPSON Photo 1390 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 9,750,000

18 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite

PRINTER - Đã có VATDotMatrix (in Kim)

Deskjet Color (in Phun)

15 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite

16 Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo

17 Màn chiếu điện Dalite

Page 35: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

9 EPSON L120 Copy-Scan, 4 hộp mực rời in được 10.500 trang, tốc độ 8 ảnh trắng đen/p , 4 ảnh màu/p , usb 2.0 1 năm 3,460,000

10 EPSON L220 ( Scan, Copy) A4 | 5760 x 1440 dpi | 27ppm | Scan 600 x 1200 dpi | USB | Hộp mực ngoài 1 năm 4,195,00011 EPSON L310 A4 - 5760 x 1440 dpi - 33 ppm / 15 ppm (Bk/Cl) - 4 color - USB port 1 năm 3,850,000

12 EPSON L360 A4 | 5760 x 1440 dpi | 15ppm | Scan 600 x 1200 dpi | Copy | USB | Hộp mực ngoài 1 năm 4,750,000

13 EPSON L365 (Scan, Copy, Wifi) A4 | 5,760 x 1,440 DPI | 33/15 ppm (Bk/Cl) | 4 color | Scan 1,200 DPI x 2,400 DPI | USB - Wifi 1 năm 5,950,000

14 EPSON L800 A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 ppm - 6 color - USB port 1 năm 8,050,000

15 EPSON L1800 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 14,750,000

1 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 1,270,000

2 CANON Pixma MP 237+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 1,790,000

3 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 3,230,000

4 CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax) + mực in liên tục

Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 2,760,000

1 BROTHER HL 1201 - Tặng thẻ cào mobi 100.000đ A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n 1 năm 1,600,000

2 BROTHER HL 1211W A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n 1 năm 1,890,000

3 BROTHER HL L2321D A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng 1 năm 2,400,000

4 BROTHER HL L2361DN A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng 1 năm 2,940,000

5 BROTHER HL L2366DW A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng , mạng không dây 1 năm 3,400,000

6 BROTHER DCP 1601 (Copy, scan) A4 A5 - 2400 x 600dpi - 16mb - khay 150 trang - photo scan 1 năm 2,700,000

7 BROTHER DCP 1616NW (Copy, scan) A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - USB 2.0 - Photo Scan 1 năm 3,430,000

8 BROTHER MFC 1811 (Scan, Copy, Fax)Tặng áo sơ mi An Phước

A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy - 1 năm 4,400,000

9 BROTHER MFC 1901 (Scan, Copy, Fax) A4 | 2400x600dpi | 21ppm | 16MB | Photo 600x600dpi | Scan 1200x600dpi | Fax | USB 1 năm 4,400,000

10 BROTHER MFC 1916NW (Copy, scan, Fax) A4 - 2400 x 600dpi - 32MB - 20 trang/phút - Kết nối USB/Ethernet/Wifi - Scan 1200x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax 1 năm 4,900,000

11 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in 2 mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan photo và fax 1 năm 5,500,000

12 BROTHER MFC - L2701DW (Scan, Copy, Fax) Tặng balo brother

A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, mạng không dây 1 năm 6,200,000

13 CANON LBP - 6030 A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 (Trắng/Đen) 1 năm 2,200,000

14 CANON LBP - 2900 A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . 1 năm 2,750,000

15 CANON LBP - 6200D A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 1 năm 3,700,000

16 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 1 năm 4,300,000

17 CANON LBP - 3500 A3 | 2400x600 DPI | 8MB | 25ppm | USB - Lan 10/100(Tùy chọn) 1 năm 16,500,000

18 CANON LBP - 8780X tốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng 1 năm 29,000,000

19 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm 1 năm 3,650,000

20 CANON MF - 211 (Scan, Copy) A4 | 600x600 DPI | 128MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB 1 năm 4,200,000

21 CANON MF - 221D (Scan, Copy) A4 | in 2 mặt tự động | 600x600 DPI | 128MB | 27ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB 1 năm 4,900,000

22 CANON MF - 212w (Scan, Copy) A4 | 1200x1200 DPI | 256MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB - Lan có dây hoặc không dây 1 năm 6,000,000

23 CANON MF - 215 (Scan, Copy ,Fax) A4 - 1200x1200dpi - 128MB - 23 trang/phút - Kết nối USB - Scan 600x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax 1 năm 5,800,000

24 CANON MF - 217w (Scan, Copy, Fax) A4 | 600x600 DPI | 256MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | Fax | USB - Lan có dây hoặc không dây 1 năm 6,900,000

Deskjet Color(in Phun)+mực in liên tục

Laser Jet (in Laser)

Page 36: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

25 CANON MF - 4870DN (Scan, Copy ,Fax) In, copy Laser, scan, Fax, khổ A4, độ phân giải 1.200x600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 128Mb. Tốc độ in : 25ppm, in 2 mặt tự động (15ppm), in mạng, mực cartridge 328 1 năm 8,600,000

26 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,180,000

27 HP Laser 1102W A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g 1 năm 2,550,000

28 HP Laser M125A ( Scan, copy) A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - Scan 1200dpi - USB port 1 năm 3,130,000

29 HP Laser M201N PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - Lan 10/100 1 năm 4,395,000

30 HP Laser M201DW ( thay thế 1606DN) PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - WF 802.11 b/g/n - Lan 10/100 - in 2 mặt 1 năm 5,160,000

31 HP Laser P2035 A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng) 1 năm 5,099,000

32 HP Laser Pro M401N A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 128MB - USB, built-in qua mạng. 1 năm 6,470,000

33 HP Laser Pro M401D A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động 1 năm 6,450,000

34 HP Laser Pro M401DN A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 256MB - USB, built-in qua mạng và 2 mặt tự động 1 năm 7,499,000

35 HP Laser M706N ( thay thế 5200)Tặng hộp mực

A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4, 18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 - ast Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor: 750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)

1 năm 27,960,000

36 HP Laser M712N ( thay thế 5200N)A3 PAPER, UP TO: 100,000 Pages - 40 PPM, 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, USB 2.0; CRTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)

1 năm 33,301,000

37 HP Laser 127FN (Scan, Copy, Fax) A4 - 1200 x 1200 dpi - 32Mb - 20ppm - USB -HP CE 283A 1 năm 4,450,000

38 PANASONIC KX-MB 2085 (Scan, Copy, Fax) A4 - 600 x 600dpi - 32MB - 26 trang/phút - Kết nối USB - Scan 1200x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax

1 năm 5,490,000

39 PANASONIC KX-MB 2120 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 5,670,000

40 PANASONIC KX-MB 2130 (Scan, Copy, Fax) In 2 mặt, Network, In từ xa Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 6,319,000

41 PANASONIC KX-MB 2170 (Scan, Copy, Fax) In 2 mặt, Network, In từ xa, Wifi Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser - Lan - Wifi - in trực tiếp từ ĐT. Không có mực kèm theo máy

1 năm 7,218,000

1 Canon 7100CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 14ppm / Colour: 14ppm - 64MB - USB 2.0 1 năm 7,500,000

2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,100,000

3 Canon 7110CW A4 | 600x600 DPI | 64MB | 14ppm | USB - Lan có dây hoặc không dây 1 năm 9,000,000

4 HP CP 1025 A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,376,000

5 HP M176N Up to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A 1 năm 7,320,000

6 HP M177FW

Black: Up to 17ppm, 99 copies, Scan 7.5ipm( b&w) & 5.5 ipm( color), Flatbed scan, Scan resolution: 1200 dpi, USB 2.0 port, built - Fast Ethernet 10/100 Base , Wireless 802.11b/g/n - Memmory: 128 MB, User Cartridge: CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A

1 năm 8,350,000

7 HP M251NW A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 8,900,000

8 HP M451DN A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 16,490,000

THBH END USER

1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.1 1 năm 1,590,0002 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit - 2400 x 19280dpi - USB 2.0 1 năm 2,440,0003 HP 200 A4 - 48 Bit - upto 2400 dpi - USB 2.0 1 năm 1,560,0004 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,650,0005 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 5,300,0006 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,000,0007 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 9,890,000

8 HP 3000S2 A4 - 48 Bit - 600 x 600 dpi - USB 2.0 - Up to 20 ppm/40 ipm (300 dpi colour, grey, black & white) 1 năm 9,990,000

9 Epson V39 A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0 1 năm 2,390,00010 Epson V370 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0 1 năm 3,350,000

Color Laser (in Laser màu)

SCANNER - Đã có VAT

Page 37: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER

1 Canon EP22 Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages) 0 1,300,000

2 Canon EP25 Laser for Printer Canon LaserJet 1210, 1000, 1005, 1200, 1200N, 1200SE, 1220, 1220SE, 3300MFP, 3320n MFP, 3320MFP, 3330 MFP 0 1,290,000

3 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 1,280,0004 Canon 319 Laser for Printe CANON LBP6650DN,6300dn, MF5980dw 0 1,700,0005 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , MF 3110 0 1,230,0006 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF4320D, 4350D, 4150, 4122 0 1,435,0007 Canon 312 Laser for Printer CANON 3050 0 1,250,0008 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 0 1,405,0009 Canon EP316C,M,Y Laser for Printer CANON 5050 0 1,251,00010 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 1,345,00011 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 0 3,900,000

12 Canon 325 Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000, MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%) 0 1,342,000

13 Canon 326 Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D - 2100 trang (độ phủ 5%) 0 1,450,00014 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 420,00015 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 350,00016 Canon - CL741 for Printer CANON PIXMA MX377 0 490,00017 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 530,00018 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1980 0 485,00019 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 370,00020 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 460,00021 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 300,00022 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 360,000

1 Brother TN2260 Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 1.200 trang 0 740,000

2 Brother TN2280 Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 2.600 trang 0 1,200,000

3 Brother TN2385 Mực Laser cho máy HL-L2361DN, 2321, 2366, 2701D, 2701DW - 2.600 trang tiêu chuẩn (5%) 0 500,000

4 Brother TN2025 Mực Laser HL-20xx/DCP-7010/ MFC-7220/ 7420/ 7820N/ FAX-2820/ 2920 - 2.500 trang 0 1,300,000

5 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 850,000

6 Brother DR2255 Drum dùng cho máy Brother HL-2130, HL-2240D, 2250DN, 2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-7360, MFC-7470D, MFC-7860DW - Công suất 12.000 trang 0 1,400,000

1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,365,0002 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,282,0003 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 0 1,441,000

1 CD887 Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,0002 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,0003 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 165,0004 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 200,000

5 C4936 Black ink for HP K550, K550dtn, K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590 0 480,000

6 C4937/38/39 Color ink for HP K550, K550dtn, K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590 0 350,000

1 T6641/42/43/44 Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L110/L200/L210/L300/ L350/ L550 0 170,0002 T1221/2/3/4/5/6 Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy T60/1390 0 235,0003 T6731/32/33/34/35/36 Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy L800/L1800 0 295,000

1 Ribbon LQ 300 Fun Mark 0 65,0002 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 120,0003 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 110,0004 Ribbon LQ 2170/2180 0 75,0005 Ribbon LQ 2170/2180 Hàng chính hãng 0 400,000

Ribbon - Refill Ink

Canon

Brother Cartridge

HP Toner Cartridge

HP Ink Cartridge

Mực Epson

MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT

Page 38: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER1 D-Link - 526B/E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,0002 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 400,0003 D-Link - 2700U 150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router -1x RJ11 ,1x Lan -1 anten 1 năm 525,0004 D-Link - 2730E 150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4 port Lan - 1 anten 1 năm 645,0005 D-Link - 2750E 300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan - USB - 2 anten 1 năm 795,000

6 D-Link - 2877AL Wireless AC dual band up to 300Mbps + 433Mbps | 1 VDSL/ADSL WAN - 1 Gigabit Ethernet WAN | 4 Lan 10/100 | 2 USB 2.0 | 3 antenna 1 năm 1,630,000

7 TP-Link - 8817 ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,0008 TP-Link - 8840T ADSL 4 port LAN 1 năm 350,000

THBH END USER

1 TP-Link TF3200 10/100 Base 1 năm 90,000

2 TP-Link TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 180,000

3 TP-Link TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 179,000

4 D-Link 520TX+ 10/100 Base 1 năm 122,000

5 D-Link 528T 10/100/1000 Base 1 năm 345,000

6 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 390,000

7 Boot room Gcafe ROM gắn card Lan 1 tháng 70,000

8 Intel (1Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 950,000

9 Intel (2Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,735,000

10 Intel (2Port) - 1Gb (chính hãng) - I350T2V2 10/100/1000 Base - PCIe 3 năm 2,570,000

11 Linkpro 6800EK 10/100 Base 1 năm 95,000

THBH END USER1 D-Link DWA - 525 150Mbps - Chuẩn PCI 1 năm 300,0002 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 450,0003 D-Link DWA - 582 AC1200 (N 300Mbps & AC 867Mbps) | 2 ăng-ten 4.5dBi | PCIe 1 năm 880,0004 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 180,0005 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 245,0006 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 375,0007 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 1 năm 375,0008 D-Link DWA - 171 433Mbps - Chuẩn Wireless AC sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz 1 năm 490,0009 D-Link DWA - 182 867Mbps - Chuẩn Wireless AC1200 s/d 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz 1 năm 750,000

10 TP-Link WN727N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 159,00011 TP-Link WN722N 150Mbps - Chuẩn USB, 1 antenna 1 năm 229,00012 TP-Link WN723N 150Mbs | USB 2.0 | ăngten ngầm 1 năm 150,00013 TP-Link WN725N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 179,00014 TP-Link WN821N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 255,00015 TP-Link WN823N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 250,00016 TP-Link WN822N 300Mbps - Chuẩn mini USB , 2 antenna 1 năm 309,00017 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 160,00018 TP-Link WN751ND 150Mps - PCI 32-bit 1 năm 279,00019 TP-Link WDN3200 300Mbps | 2.4GHz & 5GHz | USB 1 năm 345,00020 TP-Link WDN4800 up to 450Mbps | 2.4GHz & 5GHz | PCIe | 3 ăngten 1 năm 745,00021 TP-Link WN951N 300Mbps | 2.4GHz | PCI | 3 ăngten 1 năm 455,00022 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 270,00023 TP-Link WN851ND 300Mbps | 2.4GHz | PCI | 2 ăngten 1 năm 280,000

THBH END USER

1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 125,0002 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 160,0003 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 469,0004 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 799,0005 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm 880,0006 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 490,000

MODEM - ADSL - Đã có VAT

Lan Card for PC - Đã có VAT

Lan Card Wireless - Đã có VAT

Switch - Đã có VATTP-Link

Page 39: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

7 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 750,0008 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,315,0009 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,730,000

10 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 6,800,000

1 D-Link 5 ports - DES 1005A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 158,0002 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 205,0003 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 570,0004 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 770,0005 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 790,0006 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 960,0007 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 2,490,0008 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 1 năm 3,390,0009 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 660,000

10 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,750,00011 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,390,00012 D-Link 16 ports - DGS 1210-20E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 5,250,00013 D-Link 24 ports - DGS 1210-28E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 6,750,00014 D-Link 24 ports - DGS-1100-26 24 port 1000 Base-T | 2 port Gigabit Base SFP 1 năm 6,025,00015 D-Link 24 ports - DGS-1510-28 24 port 1000 Base-TX | 2 port SFP+ | 2 port 1000Base SFP | Smart Fan 1 năm 11,000,000

1 Linksys 8 ports - SF90D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 530,0002 Linksys 16 ports - SF90D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,140,000

3 Linksys 24 ports - SF90D-24 - Rackmount

Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,865,000

4 Linksys 8 ports - SG90D-08 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,180,0005 Linksys 16 ports - SG92-16 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 3,285,0006 Linksys 24 ports - SG92-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,490,0007 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,278,0008 Linksys 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,790,000

THBH END USER

1 Cnet CBR970 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna 1 năm 330,0002 Cnet WNIR3300 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 1 năm 449,0003 Cnet WNIX2300 150Mbps - Wireless N Router - 1 port Lan - Supports Repeater & AP mode 1 năm 750,000

1 D-Link DIR - 600M 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1anten 1 năm 340,0002 D-Link DIR - 612 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 430,0003 D-Link DIR - 605L 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 690,000

4 D-Link DAP - 1320 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/ hostpot 1 năm 770,000

5 D-Link DAP - 1520 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n/ac, tốc độ 750Mbps (N-300 + AC-433), 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/ hostpot 1 năm 1,330,000

6 D-Link DAP - 1665 2.4GHz + 5GHz Up to 1200Mbps | 2 antenna | repeater 1 năm 1,595,0007 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater | 2 anten | 1 LAN 100Mbps 1 năm 710,000

8 D-Link DIR - 619L 300Mbps | 2.4GHz | ăng-ten rời 3x5dBi | WDS/WPS+AP | 4port x10/100 LAN | 1port x10/100 WAN | Chức năng turbo để tăng công suất phát sóng 1 năm 1,210,000

9 D-Link DIR - 505 150Mbps - Wireless N Router ,1 USB , 1 Wan, Repeater 1 năm 765,000

10 D-Link DIR 816L Wifi băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz: 300Mbps + 5Ghz: 433Mbps) - 1 Port Wan - 4 Port Lan - 2 anten 1 năm 1,250,000

11 D-Link DIR 820L Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 1 Wan 1 năm 1,360,00012 D-Link DIR 850L AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps,(5GHz) - 4 LAN 100 , 1 Wan 1 năm 1,990,000

13 D-Link DIR 868L AC1750 Up to 450Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 LAN 100 , 1 Wan 1 năm 3,999,000

14 D-Link DIR 880L AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0. 1 năm 4,999,000

15 D-Link DIR 890L Tri Band Wi-Fi up to 3200Mbps (600+1300+1300) | 1 Gigabit Wan - 4 Gigabit Lan - 1 USB 3.0 - 1 USB 2.0 | 6 antenna 1 năm 6,950,000

1 TenDa 311R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 1 năm 210,0002 TenDa 316R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna , 5dBi 1 năm 210,000

NETWORK WIRELESS - ADSL Router Accesspoint - Đã có VAT Cnet

D-Link

TenDa

Linksys

D-Link

Page 40: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

1 TP-Link WR740N 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 260,000

2 TP-Link WR720N-V2 150Mbps - Wireless Router - Atheros, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 LAN ports, SPI firewall, autorun utility, 5dBi antenna 1 năm 279,000

3 TP-Link WR741ND 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 379,0004 TP-Link WR841N 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi 1 năm 320,0005 TP-Link WR841ND 300Mbps - Wireless N Router (2.4-2.4835GHz)- 4 Lan, 1 Wan, 2 antenna 1 năm 439,0006 TP-Link W8151ND 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router - 1 RJ11 - 1 RJ45 - 1 anten 1 năm 490,0007 TP-Link W8901N 150Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan 100Mbps | 1 ăngten 1 năm 500,0008 TP-Link W8951ND Router Modem ADSL2+ N 150Mbps-1x RJ11-4x Lan10/100Mbps - 1antenna 1 năm 539,0009 TP-Link W8968 Router Modem ADSL2+ N 300Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - USB - 2 antenna 1 năm 769,000

10 TP-Link W8961ND 300Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan 100Mbps | 2 ăngten 1 năm 610,00011 TP-Link WR842ND 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps / 1xUSB2.0 | 2 ăngten 1 năm 580,00012 TP-Link WR1042ND 300Mbps | 1xWan / 4xLan 1Gbps / 1xUSB2.0 | 2 ăngten 1 năm 1,190,00013 TP-Link 940N 300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi 1 năm 540,00014 TP-Link 941ND 300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi 1 năm 698,00015 TP-Link WA701ND - Repeater 150Mbps | 1xWan | 1 ăngten | Repeater 1 năm 480,00016 TP-Link WA801ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 2 antenna 1 năm 639,00017 TP-Link WA901ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 3 antenna 1 năm 780,000

1 Linksys WRT54GL 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas 1 năm 1,310,000

2 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng. 1 năm 2,288,000

3 Linksys WRT1900AC up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x 1 năm 6,210,000

4 Linksys WAP300N Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - Ethernet Ports 1 x 10/100 - 2 External R-SMA 1 năm 1,448,000

5 Linksys WAG320N All-in-one ADSL2+ modem, router, wireless access point, and 4-port switch (Gigabit) - USB - 3 internal 1 năm 2,949,000

6 Linksys E900 300Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 intennal 1 năm 810,0007 Linksys E1200 150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal 1 năm 897,0008 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas 1 năm 1,365,0009 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps - (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal 1 năm 1,840,000

10 Linksys RE1000 300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x 10/100 LAN 1 năm 1,500,000

11 Linksys RE2000 Up to 300+300 Mbps Dual band 2.4 + 5 GHz - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 2x 10/100 LAN 1 năm 1,900,000

12 Linksys RE3000 300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x 10/100 LAN 1 năm 1,300,000

13 Linksys RE4000 Up to 300+300 Mbps Dual band 2.4 + 5 GHz - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 2x 10/100 LAN 1 năm 1,800,000

14 Linksys EA2700 300Mbps - Wireless N Router 4 port Lan 10/100/1000 , 1 Wan. 1 năm 2,200,00015 Linksys EA4500 up to 450 + 450Mbps - 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 6 internal 1 năm 2,999,000

16 Linksys EA6350 AC1200+ | 2.4 GHz + 5 GHz | N300 Mbps + AC867 Mbps | 1x Wan/4x gigabit Lan/1x USB 3.0 | 2 ăngten 1 năm 3,670,000

17 Linksys EA6900 up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0/USB2.0 - Internal and External 1 năm 5,165,000

18 Linksys X1000 up to 300 Mbps - Wireless N Router , 1x DSL ,3 x LAN,1 x WAN ,2 internal 1 năm 1,575,00019 Linksys X3500 Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - 1xDSL - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - USB 3.0 1 năm 3,480,000

1 Asus - RT N12HP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna 1 năm 1,335,0002 Asus - RT N14UHP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna 1 năm 1,880,0003 Asus - RT N12+ 300 MBs | 1 Wan - 4 Lan | 2 antenna | 4 SSID | repeater 1 năm 549,0004 Asus - RT N18U up to 600 Mbps | 1 wan/ 4x Lan gigabit/ 1x USB 2.0/ 1x usb 3.0 | 3 ăngten 1 năm 2,199,000

THBH END USER1 D-Link DCS-930L 1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 1,050,000

2 D-Link DCS-942L Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 3,050,000

3 D-Link DCS-5020L Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 64 MB / Flash Memory 8 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 3,350,000

4 D-Link DCS-700L VGA 640x480 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru 1 năm 1,700,000

5 D-Link DCS-820L VGA 640x480 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru | Khe cắm thẻ nhớ 1 năm 2,700,000

6 D-Link DCS-825L HD 1280x720 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru | Khe cắm thẻ nhớ 1 năm 3,600,000

IP Camera - Đã có VAT

Linksys

Asus

TP-Link

Page 41: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER1 D-Link KVM- 121 2 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 570,0002 D-Link KVM- 221 2 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 790,0003 D-Link DKVM- 4K 4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 980,0004 D-Link DKVM-4U 4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 1,160,0005 D-Link Cable DKVM 403 (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video), kết hợp cổng USB, cáp dài 5 mét 0 840,000

THBH END USER1 D-Link DNS-320L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS) 1 năm 3,750,0002 D-Link DNS-327L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS & NVR) 1 năm 5,390,000

THBH END USER

1 DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156 Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3G Tốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G 1 năm 549,000

1 D-Link DWR - 116 up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x Antennas - Supports 4G LTE/EV-DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs 1 năm 910,000

2 D-Link DWR - 730 Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD

1 năm 1,850,000

3 TP-Link TL - MR3220 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna 1 năm 569,000

4 TP-Link TL - MR3420 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi 1 năm 665,000

1 TP-Link TL - MR3020 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G 1 năm 459,000

2 TP-Link TL - MR3040 - Pin 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh 1 năm 699,000

3 TP-Link TL - M5350 DL: 21.6Mbps, UL:5.76Mbps - 1 micro USB port - SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter 1 năm 1,350,000

4 TP-Link TL - M5360 DL: 21.6Mbps, UL: 5.76Mbps - 1 micro USB , USB 2.0 , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 5200mAh, không adapter 1 năm 1,510,000

THBH END USER1 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,190,0002 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port LAN 1 năm 1,200,0003 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,620,0004 TP-Link 110U 1port USB, 1port LAN 1 năm 750,0005 TP-Link 310U 1port USB, 1port LAN 1 năm 895,000

THBH END USER1 Cable RJ45 Golden Mét 0 5,0002 Cable RJ45 Golden chống nhiễu Mét 0 6,0003 Cable RJ45 - AMP - Cat 5E Mét Chính hãng 0 8,0004 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 400,0005 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 680,0006 Cable RJ45 Cat 5 - Golden Thùng (100 m) 0 300,0007 Cable RJ45 Cat 5 - Golden premium VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 900,0008 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,100,0009 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 1,870,000

10 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 2,565,00011 Cable RJ45 Cat 6 - Golden premium VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,500,00012 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,650,00013 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 2,490,00014 Cable RJ45 Cat 6 Golden Đồng 100% Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 100m 0 3,619,00015 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,924,00016 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn 0 2,615,00017 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn. 0 2,672,00018 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn. 0 4,080,00019 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 950,00020 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,300,00021 UTP RJ45 Cái 0 1,00022 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 3,00023 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 65,00024 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 45,00025 UTP RJ45 GOLDEN - Có VAT Hộp (100 cái) 0 160,00026 FTP RJ45 GOLDEN- Có VAT- chống nhiễu Hộp (100 cái) 0 265,00027 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 440,00028 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 1,800,00029 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 160,00030 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 370,00031 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,100,00032 UTP Tester - China Thiết bị kiểm tra cable RJ45-RJ11 0 85,00033 UTP Tester - China (Loại tốt) Thiết bị kiểm tra cable RJ45 & RJ11, 1394 ,USB… 0 150,000

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM

KVM Switch - Đã có VAT

HDD BOX MẠNG NAS & NVR

USB 3G - Đã có VAT

3G Wireless Router

Mini Pocket 3G Wireless Router ( tương thích với các USB 3G )

Print Server

Page 42: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH END USER1 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U261 2600mAh 3 tháng 250,0002 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U306 3000mAh 3 tháng 350,0003 Pin sạc dự phòng REMAX VANGUARD 5000mAh 3 tháng 250,0004 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-5210S 5200mAh 3 tháng 495,0005 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-7820 7800mAh 3 tháng 650,0006 Card Reader Siyotream T68 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 2.0 1 tháng 40,0007 Card Reader SSK 016 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 2.0 1 tháng 100,0008 Card Reader SSK 029 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 2.0 1 tháng 110,0009 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 120,000

10 Card Reader Trancend F8 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 3.0 1 tháng 330,00011 Card Reader Kingston HS3 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 3.0 1 tháng 430,00012 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 61,00013 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 92,00014 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 90,00015 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 185,00016 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 250,00017 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 50,00018 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 1 tháng 75,00019 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 105,00020 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,00021 Cable nguồn 0 5,00022 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,00023 Cable Vga 1.5m 1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 26,00024 Cable Vga 1.8m 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 27,00025 Cable Vga 3m 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 40,00026 Cable Vga 5m 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 47,00027 Cable Vga 10m 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 78,00028 Cable Vga 15m 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 128,00029 Cable Vga 20m 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 150,00030 Cable Vga 25m 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 178,00031 Cable Vga-----> HDMI 0.5m 0 300,00032 Cable Vga-----> HDMI 2m 0 380,00033 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 16,00034 Cable printer USB 1.5m 0 17,00035 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,00036 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 48,00037 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 120,00038 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 53,00039 Cable USB------> COM9 (loại tốt) Chuyển đầu USB-----> COM9 0 113,00040 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 205,00041 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 90,00042 USB------> Lan loại tốt Port USB ra Port Lan 0 110,00043 Cable DVI 1m Cáp DVI nối dài 1 m 0 40,00044 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 70,00045 Cable HDD Ext 3.0 Kết nối HDD gắn ngoài 3.0 0 130,00046 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 37,00047 Cable HDMI 1.8m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 105,00048 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 50,00049 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 120,00050 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 61,00051 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 167,00052 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 105,00053 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 380,00054 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 630,00055 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 410,00056 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 790,00057 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,220,00058 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 170,00059 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 95,00060 Card PCI ------> 1394 Card chuyển PCI sang 1394 1 tháng 150,00061 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 60,00062 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,000

Card Reader, Data-Auto Switch, Cable….

Page 43: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

63 Đầu chuyển USB ------> 1394 Chuyển đầu USB ----> 1394 0 25,00064 Boot color (Loại tốt) 100 đầu/bịch 0 70,00065 Boot room ROM gắn card Lan 0 45,00066 Pin Cmos 0 8,00067 Nút nguồn Công tắc power 0 20,00068 Nút nguồn AONE Có 2 cổng USB, sound, khe cắm phone 0 110,00069 Bộ vệ sinh máy tính 0 19,00070 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 0 650,00071 Card test mainboard 0 75,00072 Đĩa CD ROM Maxcell/ Kachi - 50 Đĩa 0 200,00073 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 460,00074 Mouse Pad Quang 0 7,00075 Mouse Pad Quang CS2 0 20,00076 Mouse Pad Quang CS3 0 22,00077 Mouse Pad Quang CS4 0 25,00078 Mouse Pad Quang 88 có hình 0 20,00079 Mouse Pad Quang Razer R5 0 20,00080 TV Box LCD External 1 tháng 365,000

THBH Enduser

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 315,0002 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT Kingston - TCN Chính hiệu - Dùng được CPU Haswell 3 năm 528,0003 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu - Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,000,000

4 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 295,0005 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 475,0006 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 953,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600- Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 315,0002 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 545,0003 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 305,0004 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 545,0005 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,049,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill 3 năm 540,0002 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 377,0003 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill, 16 chip 3 năm 599,0004 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 611,0005 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell 3 năm 622,0006 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,177,0007 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,199,0008 DDRAM Kit III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell ( 2*4GB) 3 năm 1,221,000

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 357,0002 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùngđược CPU Haswell 3 năm 357,0003 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 617,0004 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 592,0005 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 1,147,0006 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,178,000

THBH Enduser1 Seagate 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,060,0002 Seagate 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,255,0003 Seagate 500Gb Sata 7200 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,330,0004 Western 500Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,043,0005 Western 500Gb Sata - Black -2 nhân ( mỏng) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,469,0006 Western 750Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,260,0007 Western 750Gb Sata - Back- 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,573,0008 Western 750Gb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,440,0009 Western 1Tb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,670,000

10 Western 1Tb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,776,000

G.Skill

Corsair

HDD NOTEBOOK - Đã có VAT

RAM NOTEBOOK - Đã có VATKingston

Team

KingMax

Page 44: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH Enduser

1 Chân đế Notebook KL012 (black/blue) (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 14" bằng nhựa , có 1 fan 14cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 135,000

2 Chân đế Notebook HZT2088(black/blue)(VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 8cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 140,000

3 Chân đế Notebook HZT520 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB(2USB),có 1 công tắc, màu đen 3 tháng 165,000

4 Chân đế Notebook HZT720 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

5 Chân đế Notebook T100 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 20cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

6 Chân đế Notebook CoolerMaster C3 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen 3 tháng 210,000

7 Chân đế Notebook CoolerMaster I 100 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa và nhôm , có 1 fan 14cm , kết nối qua cổng USB (2USB) 3 tháng 320,000

8 Chân đế Notebook CoolerMaster X SLIM II Quạt 20cm - 1 đầu USB - Hỗ trợ lap 15.6" 3 tháng 330,000

9 Chân đế Notebook CoolerMaster L1 Giá đỡ notebook 14" up to 17" bằng nhựa , có 1 fan 16cm, kết nối qua cổng USB(2USB), màu đen 3 tháng 276,000

THBH Enduser19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (đầu bát giác) 6 tháng 215,00019.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,00019.5V - 4.62A - 90w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 215,00018.5V - 3.5A - 65W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 160,00018.5V - 3.5A - 65W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00018.5V - 4.9A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,00019V - 4.74A - 90W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 190,00019V - 4.74A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,00019V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00019V - 4.74A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,00019V - 3.42A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,00020V - 2A - 40W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,00020V - 3.25A - 65W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 180,00020V - 3.25A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 165,00020V - 4.5A - 90W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 190,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,00019V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,00019V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

THBH Enduser

1 ASUS A32-K55 Asus K55 6 tháng 390,0002 ASUS A32-K53 Asus K53IJ, A53I 6 tháng 390,000

3 ASUS A32-F82 Asus A8A, A8DC, A8E, A8F, A8FM, A8HE, A8J, A8JA, A8JE, A8JM, A8SC, K40IJ, K50, A8000F, A8000J, A8000JA, A8000JC 6 tháng 370,000

1 DELL N5010/4010 Dell 13R 14R 15R 17R M5010 N4010 N5010 N5110 N7010, Vostro 3450 3550 3555 3750 04YRJH 6 tháng 390,000

2 DELL 6400 Dell Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, XPS M 1710, XPS Gen 2, E1505, E1705 6 tháng 370,000

3 DELL 1420 Dell 1400, 1420 6 tháng 370,0004 DELL 1525 Dell 1525, 1526, 1545, 1440 6 tháng 370,000

1 LENOVO Y450 Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A 6 tháng 400,0002 LENOVO Y410 Lenovo 3000, Y400, Y410 6 tháng 370,000

ASUS

DELL

LENOVO

4 ACER

5 ASUS

BATERRY NOTEBOOK - Giá chưa VAT

1 DELL

2 HP-COMPAQ

3 LENOVO

CHÂN ĐẾ NOTEBOOK ( CoolerMaster đã VAT ) - Giá chưa VAT

ADAPTER NOTEBOOK - Giá chưa VAT

Page 45: Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

THBH Enduser1 Túi chống sốc 13" 0 30,0002 Túi chống sốc 14" 0 30,0003 Túi chống sốc 15" 0 30,0004 Túi chống sốc 17" 0 30,0005 Túi xách notebook Acer 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0006 Túi xách notebook Dell 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0007 Túi xách notebook Asus 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0008 Túi xách notebook HP 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0009 Túi xách notebook Lenovo 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

10 Túi xách notebook Toshiba 14' loại thường, bằng vải 0 80,00011 Túi xách notebook 13", màu hồng 0 261,00012 Túi xách notebook 14" loại giả da 0 145,00013 Túi xách notebook 14" bằng vải 0 242,00014 Dán Keyboard 0 20,000

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÍ KHÁCH

TÚI XÁCH NOTEBOOK - Giá chưa VAT