bang tinh tham dinh du an quan ca phe

11
 Đvt: đồng. STT HNG MC ĐẦU TƯ SL ĐVT GIÁ 01 ĐVT THÀNH TIN GHI CHÚ 1 Bàn mây tròn: 40 cái x 450,000 = 18,000,000  2  Ghế mây lưng lượn, đen trng: 160 cái x 300,000 = 48,000,000  3  Bàn gtròn, kiếng: 20 cái x 520,000 = 10,400,000  4  Ghế g, nm: 80 cái x 520,000 = 41,600,000  5  Đế lót ly bng g(hiu: Cty Chân Minh): 240 cái x 3,650 = 876,000  6  Gt tàn thuc bng gm (TA58): 40 cái x 19,300 = 772,000  7  Mâm Inox bưng nước cho nh ân viên (304-36cm): 5 cái x 100,900 = 504,500  8  Ly nhung trà đá cho khách (Lucky LG-36-213, 75ml): 240 ly x 5,500 = 1,320,000  9  Ly ung cà phê đá (Ocean Nyork B07811, 320ml): 132 ly x 11,400 = 1,504,800  10  Ly ung cà phê sa đá (Ocean Water B00412, 350ml): 36 ly x 16,200 = 583,200  11  Ly ung cam vt, ung sinh t(Ocean Pils.B00910, 300ml): 24 ly x 10,600 = 254,400  12  Ly ung Lipton, đá chanh, đá me, đá chanh, … (Ly ng cao LG-32, 370.5ml): 48 ly x 7,200 = 345,600  13  Mung cà phê đá và cà phê sa bng Inox: 168 cái x 4,800 = 806,400  14  Cây khuy nước (cam vt, Lipton, nước khác, ...): 72 cái x 1,200 = 86,400  15  Bình thy tinh ln châm trà đá (LUMINARC, 1,3 lít): 5 cái x 63,000 = 315,000  16  Phin ln pha cà phê bng Inox: 2 cái x 60,000 = 120,000  17  Tm lượt pha cà phê: 2 cái x 25,000 = 50,000  18   Ni ln nu nước sôi: 1 cái x 500,000 = 500,000  19  Bình cha cà phê pha sn: 1 cái x 120,000 = 120,000  20  Kln đựng ly bng Inox: 2 cái x 600,000 = 1,200,000  21  Các loi chai, lkhác đựng mt sthkhác (đường, mui, chanh mui, …): 1   bx 1,000,000 = 1,000,000  22  Dù gln che nng thi trang: 16 cái x 1,490,000 = 23,840,000  Giá Ni Tht Anh Đào, đ.30/04, TP.CT 23  Dàn Amply (hiu Pioneer VSX-817-S, công sut 360W): 1 cái x 8,390,000 = 8,390,000  24  Đầu đĩa đa năng: 1 cái x 1,900,000 = 1,900,000  25  Tivi 40 inch (hiu TCL): 1 cái x 9,990,000 = 9,990,000  26  Tivi 32 inch (hiu TCL): 3 cái x 5,990,000 = 17,970,000  27  Máy quay sinh t(SANYO): 2 cái x 950,000 = 1,900,000  28  Tđông đá, để kem, trái cây da lnh, yaourt, đồ dùng lnh khác: 1 cái x 8,500,000 = 8,500,000  29  Dàn loa (M, 500W/cp): 2  cp x 3,500,000 = 7,000,000  30  Cáp truyn Quc tế: 1   bx 600,000 = 600,000  Giá do TH Blue Sky, đ.30/04, TP.CT. 31  Tin lp đặt Internet + Bphát sóng Wifi: 1   bx 1,500,000 = 1,500,000  Giá do VNPT Cn Thơ cung cp. 32  Đin, đèn, nước, tin công: 1   bx 35,000,000 = 35,000,000  Giá dtrù. Giá do Ni tht Hoàng Bình + Ni tht Trung Tín, đ.Trn Hưng Đạo, TP.Cn Thơ cung cp. DÁN ĐẦU TƯ: B NG TÍ NH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU Giá dtrù. Giá do Siêu thCo.op Mart Cn Thơ cung cp. QUÁN CÀ PHÊ  ĐẤT PHÙ SA Giá do Best Caring Cn Thơ cung cp, giá khuyến mãi áp dng đến 31/12/2008.

Upload: nguyen-hoang-linh

Post on 16-Jul-2015

341 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 1/11

Đvt: đồng.STT HẠNG MỤC ĐẦU TƯ  SL ĐVT GIÁ 01 ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ

1 Bàn mây tròn: 40 cái x 450,000 = 18,000,000 

2  Ghế mây lưng lượn, đen trắng: 160 cái x 300,000 = 48,000,000 

3  Bàn gổ tròn, kiếng: 20 cái x 520,000 = 10,400,000 

4  Ghế gổ, nệm: 80 cái x 520,000 = 41,600,000 

5  Đế lót ly bằng gổ (hiệu: Cty Chân Minh): 240 cái x 3,650 = 876,000 

6  Gạt tàn thuốc bằng gốm (TA58): 40 cái x 19,300 = 772,000 

7  Mâm Inox bưng nước cho nhân viên (304-36cm): 5 cái x 100,900 = 504,500 

8  Ly nhỏ uống trà đá cho khách (Lucky LG-36-213, 75ml): 240 ly x 5,500 = 1,320,000 

9  Ly uống cà phê đá (Ocean Nyork B07811, 320ml): 132 ly x 11,400 = 1,504,800 

10  Ly uống cà phê sữa đá (Ocean Water B00412, 350ml): 36 ly x 16,200 = 583,200 

11  Ly uống cam vắt, uống sinh tố (Ocean Pils.B00910, 300ml): 24 ly x 10,600 = 254,400 

12  Ly uống Lipton, đá chanh, đá me, đá chanh, … (Ly ống cao LG-32, 370.5ml): 48 ly x 7,200 = 345,600 

13  Muổng cà phê đá và cà phê sữa bằng Inox: 168 cái x 4,800 = 806,400 

14  Cây khuấy nước (cam vắt, Lipton, nước khác, ...): 72 cái x 1,200 = 86,400 

15  Bình thủy tinh lớn châm trà đá (LUMINARC, 1,3 lít): 5 cái x 63,000 = 315,000 

16  Phin lớn pha cà phê bằng Inox: 2 cái x 60,000 = 120,000 

17  Tấm lượt pha cà phê: 2 cái x 25,000 = 50,000 

18   Nồi lớn nấu nước sôi: 1 cái x 500,000 = 500,000 

19  Bình chứa cà phê pha sẳn: 1 cái x 120,000 = 120,000 

20  Kệ lớn đựng ly bằng Inox: 2 cái x 600,000 = 1,200,000 

21  Các loại chai, lọ khác đựng một số thứ khác (đường, muối, chanh muối, …): 1   bộ x 1,000,000 = 1,000,000 

22  Dù gổ lớn che nắng thời trang: 16 cái x 1,490,000 = 23,840,000  Giá Nội Thất Anh Đào, đ.30/04, TP.CT

23  Dàn Amply (hiệu Pioneer VSX-817-S, công suất 360W): 1 cái x 8,390,000 = 8,390,000 

24  Đầu đĩa đa năng: 1 cái x 1,900,000 = 1,900,000 

25  Tivi 40 inch (hiệu TCL): 1 cái x 9,990,000 = 9,990,000 

26  Tivi 32 inch (hiệu TCL): 3 cái x 5,990,000 = 17,970,000 27  Máy quay sinh tố (SANYO): 2 cái x 950,000 = 1,900,000 

28  Tủ đông đá, để kem, trái cây dừa lạnh, yaourt, đồ dùng lạnh khác: 1 cái x 8,500,000 = 8,500,000 

29  Dàn loa (Mỹ, 500W/cặp): 2  cặp x 3,500,000 = 7,000,000 

30  Cáp truyền Quốc tế: 1   bộ x 600,000 = 600,000  Giá do TH Blue Sky, đ.30/04, TP.CT.

31  Tiền lắp đặt Internet + Bộ phát sóng Wifi: 1   bộ x 1,500,000 = 1,500,000  Giá do VNPT Cần Thơ cung cấp.

32  Điện, đèn, nước, tiền công: 1   bộ x 35,000,000 = 35,000,000  Giá dự trù.

Giá do Nội thất Hoàng Bình + Nội thấtTrung Tín, đ.Trần Hưng Đạo, TP.Cần Thơ cung cấp.

DỰ ÁN ĐẦU TƯ:B NG TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU

Giá dự trù.

Giá do Siêu thị Co.op Mart Cần Thơ cungcấp.

QUÁN CÀ PHÊ  ĐẤT PHÙ SA

Giá do Best Caring Cần Thơ cung cấp, giá

khuyến mãi áp dụng đến 31/12/2008.

Page 2: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 2/11

33  Đồng phục nhân viên: 24   bộ x 400,000 = 9,600,000  Giá dự trù.

34  Máy tính tiền điện tử CASIO TK-T200 (có két tiền): 1 cái x 6,970,000 = 6,970,000  Giá do trang wed: vatgia.com cung cấp.

35  Máy vi tính phục vụ thống kê, kế toán, lưu nhạc: 1 cái x 10,000,000 = 10,000,000  Giá máy vi tính Laptop loại thường.

36  01 tủ quầy bar tính tiền và để dàn nhạc: 1   bộ x 4,000,000 = 4,000,000  Giá dự trù.

37  Trang trí nội thất, sửa chữa quán, trang trí cây cảnh: 1  lần x 301,981,700 = 301,981,700  Giá dự trù.38  Chi phí tiền công thiết kế khung cảnh quán: 800 m2 x 35,000 = 28,000,000  Giá dự trù.

39  Chi phí bảng hiệu, hộp đèn: 1   bộ x 20,000,000 = 20,000,000  Giá dự trù.

40  Chi phí PANO vải quảng cáo: 3  tấm x 1,500,000 = 4,500,000  Giá dự trù.

41  Chi phí đặt cọc 02 tháng thuê mặt bằng: 2 tháng x 30,000,000 = 60,000,000 

42  Chi phí hổ trợ bồi thường xây dựng cho chủ đất: 1  lần x 60,000,000 = 60,000,000 

750,000,000 

20%

150,000,000 

600,000,000 

Giá do chủ đất đề nghị.

Vốn tự có:

Vay NH:

Tỷ lệ tài trợ ngân hàng:

TỔNG CỘNG:

Page 3: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 3/11

Số lượng bàn: 60 bànTổng số ly/bàn/ngày: 2 ly/bàn/ngàyGiờ hoạt động/ngày: 10  tiếng/ngày

Tổng số ly bán/ngày: 1,200 ly/ngàyC/suất bình quân trong năm đầu tiên:

Số lượng bán bình quân: 480 ly/ngày 40% tổng số ly/ngàyGiá bán bình quân/ly: 12,000  đ/ly

Doanh thu bình quân/ngày: 5,760,000  đ/ngày

Số lượng nhân viên quán: 14  người Nhân viên bàn: 10  người Lương: 8,000,000  đ/thángLương bình quân: 971,429  đ/người/tháng Nhân viên rửa ly: 2  người Lương: 1,600,000  đ/thángTổng lương quỹ lương/tháng: 13,600,000  đ/tháng Pha chế: 2  người Lương: 4,000,000  đ/thángLương bình quân/ngày: 453,333  đ/ngày Tổng: 14  người Tổng lương/tháng: 13,600,000  đ/thángLương tính trên 01 ly nước: 944  đ/ly/ngày Lương bình quân: 971,429  đ/tháng/người

Chi phí điện cho quán: 3,000,000  đ/thángChi phí điện/ly nước: 208  đ/ly/ngày

Tiền ăn cho nhân viên: 8,750  đ/người/buổiChi phí ăn cho nhân viên: 292  đ/ly/ngày

Chi phí nước sạch cho quán: 1,500,000  đ/thángChi phí điện/ly nước: 104  đ/ly/ngày

Giá thuê mặt bằng: 30,000,000  đ/thángTiền thuê mặt bằng hàng năm: 360,000,000  đ/năm

Chi phí cho người trực tiếp quản lý: 10,000,000  đ/thángChi phí cho thu ngân, kế toán: 2,500,000  đ/tháng

Chi phí thuê bảo vệ xe, dẫn xe cho khách: 2,400,000  đ/thángChi phí quản lý cho 01 năm: 150,000,000  đ/năm

Lãi vay trung hạn: 1.25% thángLãi vay hàng năm: 15.00% năm

BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT HOẠT ĐỘNG KINH DOANHDỰ ÁN ĐẦU TƯ: QU N C PH   ĐẤT PHÙ SA

Page 4: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 4/11

- Lương nhân viên: 944  đ/ly/ngày = 453,333  đ/ngày

- Điện: 208  đ/ly/ngày = 100,000  đ/ngày

- Nước: 292  đ/ly/ngày = 140,000  đ/ngày

- Nguyên liệu: 3,000  đ/ly/ngày = 1,440,000  đ/ngày

- Tiền ăn nhân viên: 292  đ/ly/ngày = 140,000  đ/ngày

- Chi phí mặt bằng: 1,000,000  đ/ngày = 1,000,000  đ/ngày

- Chi phí quản lý: 416,667  đ/ngày = 416,667  đ/ngày

- Chi phí lãi vay ngân hàng: 62,500  đ/ngày = 62,500  đ/ngày

- Thuế: 318,906  đ/ngày = 318,906  đ/ngàyTỔNG CỘNG CHI PHÍ/NGÀY: 4,071,406  đ/ngày

40% 5,760,000  đ/ngày

= 1,688,594  đ/ngày Tỷ suất LN/Dthu/ngày: 29.3%

= 50,657,813  đ/ngày

= 607,893,750  đ/ngày

LỢI NHUẬN ĐẠT/NGÀY:

LỢI NHUẬN ĐẠT/THÁNG:

LỢI NHUẬN ĐẠT/NĂM:

DOANH THU NGÀY ĐẠT:

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUÁN CÀ PHÊ 01 NGÀY:

Page 5: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 5/11

I. NHÓM THÔNG SỐ VỐN ĐẦU TƯ Giá trị (VND) Tỷ trọng1. Tổng vốn đầu tư 750,000,000  100%- Chi phí xây lắp 750,000,000  100%- Chi phí thiết bị -  0.0%- Chi phí KTCB khác -  0.0%- Dự phòng chi -  0.0%

2. Nguồn vốn đầu tư 750,000,000  100%- Vốn tự có 600,000,000  80.0%- Vốn vay TCTD khác -  0.0%- Vốn vay VIB 150,000,000  20.0%3 Khả năng tăng giảm vốn đầu tư 0%4 Nhu cầu vốn lưu động 5% Doanh thu- Vốn tự có 100% Nhu cầu VLĐ

- Vốn vay TCTD 0% Nhu cầu VLĐ- Vốn vay VIB 0% Nhu cầu VLĐ5 Kế hoạch giải ngân

5.1 Năm thứ nhất  750,000,000   đồng - Vốn tự có 600,000,000  đồng - Vốn vay TCTD khác -  đồng - Vốn vay VIB 150,000,000  đồng 

5.2  Năm thứ hai  -   đồng - Vốn tự có -  đồng - Vốn vay TCTD khác -  đồng - V n vay VIB -  đ ng 

II. Nhóm thông số về chế độ thuế, chi phí sử dụng vốn1 Thu TNDN 28%  /năm2 Lãi vay vốn- Lãi vay trung dài hạn huy động khác 0.0% /năm- Lãi vay trung dài hạn của ngân hàng 0.15% /năm- Lãi vay VLĐ

TCTD khác 0.00% /nămVIB 0.00% /năm

- Tỷ suất LN/VCSH 25% /năm

3 Lãi suất chiết khấu 20.0%  /năm4 Thời gian trả nợ trung dài hạn- Nguồn vay huy động khác: 0 /năm- Vay ngân hàng: 3  /năm5 Hình thức trả nợ trung dài hạn 1

Trả nợ gốc bình quân, lãi giảm dần theo số dư 1 Trả nợ gốc + lãi bình quân 2 Trả nợ g c theo tỷ lệ % 3 

6 Nguồn trả nợ vốn vay hàng năm- KHCB 0%- LNST 45%

III Nhóm thông số KTKT, khai thác dự án1 Công suất thiết kế 432,000  ly nước/năm2 Mức huy động Công suất thiết kế- Năm đầu tiên sau đầu tư 40% CSTK-  Năm thứ 2 tăng CSTK so với năm đầu tiên 25% Năm đầu tiên-  Các năm sau, tăng CSTK so với năm trước 10% Năm trước3 Khả năng tiêu thụ SP 100%4 Giá bá ả h 12 000 đ/l

PHỤ LỤC 1: BẢNG THÔNG SỐ ĐẦU VÀODỰ ÁN ĐẦU TƯ:

CÀ PHÊ ĐẤT PHÙ SA

Page 6: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 6/11

Bảng 1: Kế hoạch trích KHCB

STT Khoản mục Thời gian Nguyên giáKH (GTCL) 1 2 3 4 5 6 7 8

1 Tổng mức KHCB hàng năm - - - - - - - -  - Xây lắp - 750,000,000 - - - - - - - -  

- Thiết bị - - - - - - - - - -  

- CP khác - - - - - - - - - -  

2 Luỹ kế KHCB trích hàng năm - - - - - - - -  3 Giá trị TSCĐ còn lại 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000  

Bảng 2: Kế hoạch trả nợ vốn vay trung dài hạn

STT Chỉ tiêu Lãi suất(1) O 1 2 3 4 5 6 7  

1 Dư nợ đầu kỳ 150,000,000 150,000,000 150,000,000 100,000,000 50,000,000 - - - -  - Vay TCTD khác 0.0% - - - - - - - - -  

- Vay VIB 0.2% 150,000,000 150,000,000 150,000,000 100,000,000 50,000,000 - - - -  

2 Trả nợ gốc trong kỳ - - 50,000,000 50,000,000 50,000,000 - - - -  Vay TCTD khác - - - - - - - - -  

Vay VIB - - 50,000,000 50,000,000 50,000,000 - - - -  

a  Trả nợ gốc bình quân -  -  50,000,000  50,000,000  50,000,000  -  -  -  -   

- Vay TCTD khác - - - - - - - - -  

- Vay VIB - - 50,000,000 50,000,000 50,000,000 - - - -  3 Dư nợ cuối kỳ 150,000,000 150,000,000 100,000,000 50,000,000 - - - - -  - Vay TCTD khác - - - - - - - - -  

- Vay VIB 150,000,000 150,000,000 100,000,000 50,000,000 - - - - -  

4 Trả lãi vay trong kỳ 225,000 225,000 225,000 150,000 75,000 - - - -  - Vay TCTD khác - - - - - - - - -  

- Vay VIB 225,000 225,000 225,000 150,000 75,000 - - - -  

5 Tổng nợ phải trả 225,000 225,000 50,225,000 50,150,000 50,075,000 - - - -  - Trả nợ gốc trong kỳ - - 50,000,000 50,000,000 50,000,000 - - - -  

- Trả lãi vay trong kỳ 225,000 225,000 225,000 150,000 75,000 - - - -  

Bảng 3: Kế hoạch vay vốn lưu động

STT Chỉ tiêu Lãi suất1 2 3 4 5 6 7 8 9

1 Doanh thu 2,073,600,000 3,369,600,000 3,888,000,000 4,406,400,000 4,924,800,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000  

2 Nhu cầu VLĐ 103,680,000 168,480,000 194,400,000 220,320,000 246,240,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000  

- Vốn tự có 103,680,000 168,480,000 194,400,000 220,320,000 246,240,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000  

- Vốn vay TCTD khác - - - - - - - - -  

- Vốn vay VIB - - - - - - - - -  3 Lãi phải trả trong kỳ - - - - - - - - -  

- Phải trả TCTD khác 0.00% - - - - - - - - -  - Phải trả VIB 0.0% - - - - - - - - -  

Năm

PHỤ LỤC 2: BẢNG TÍNH TRUNG GIAN

Mức trích KHCB hàng nă

Ân hạn

Page 7: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 7/11

10 11 12 13 14 15

- - - - - - - - - - - - 

- - - - - - 

- - - - - - 

- - - - - - 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000 

9 10 11 12 13 14 15

- - - - - - - - - - - - - - 

- - - - - - - 

- - - - - - - - - - - - - - 

- - - - - - - 

-  -  -  -  -  -  -  

- - - - - - - 

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 

- - - - - - - 

- - - - - - - - - - - - - - 

- - - - - - - 

- - - - - - - - - - - - - - 

- - - - - - - 

11 12 13 14 15

5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 

259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 

259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 

- - - - - 

- - - - - - - - - - 

- - - - - - - - - - 

Page 8: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 8/11

STT Khoản mục0 1 2 3 4 5

I TỔNG DOANH THU 2,073,600,000 3,369,600,000 3,888,000,000 4,406,400,000 4,924,800,000 

CSHD 40% 65% 75% 85% 95%- Sản lượng tiêu thụ 172,800 280,800 324,000 367,200 410,400 

- Giá bán/DVSP 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 

II TỔNG CHI PHÍ 1,308,225,000 1,799,400,000 1,995,825,000 2,192,250,000 2,388,750,000 1 Biến phí 786,000,000 1,277,250,000 1,473,750,000 1,670,250,000 1,866,750,000 - Nguyên vật liệu 518,400,000 842,400,000 972,000,000 1,101,600,000 1,231,200,000 

-  Điện 36,000,000 58,500,000 67,500,000 76,500,000 85,500,000 

- Nước 18,000,000 29,250,000 33,750,000 38,250,000 42,750,000 

- Lương 163,200,000 265,200,000 306,000,000 346,800,000 387,600,000 

- BHYT+PL+BHXH - - - - - 

- CP quản lý - - - - - 

- CP bán hàng - - - - - 

- Chi phí khác 50,400,000 81,900,000 94,500,000 107,100,000 119,700,000 

- Lãi vay vốn lưu động - - - - - 

2  Định phí 522,225,000 522,150,000 522,075,000 522,000,000 522,000,000 - CP quản lý 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000 

- CP bán hàng - - - - - 

- CP thuê đất 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000 

- CP khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 

- KHCB - - - - - 

- Lãi vay TDH 225,000 150,000 75,000 - - 

III Lợi nhuận trước thuế 765,375,000 1,570,200,000 1,892,175,000 2,214,150,000 2,536,050,000Thuế TNDN 214,305,000 439,656,000 529,809,000 619,962,000 710,094,000

IV Lợi nhuận sau thuế 551,070,000 1,130,544,000 1,362,366,000 1,594,188,000 1,825,956,000V  Điểm hoà vốn- Doanh thu hoà vốn 841,010,997 840,890,214 840,769,432 840,648,649 840,648,649

- Công suất hoà vốn 40.56% 24.96% 21.62% 19.08% 17.07%

- Công suất hoà vốn bình quân 24.66%- Doanh thu hoà vốn bình quân 840,793,588 

VI CHỈ TIÊU SINH LỜI- Tỷ suất LN/DT 35%- Tỷ suất LN/VCSH 215%

TSLN/VDT 172%VII THỜI GIAN HOÀN VỐN- Dòng tiền hoàn vốn (750,450,000) 551,070,000 1,130,544,000 1,362,366,000 1,594,188,000 1,825,956,000

- Luỹ kế dòng tiền (750,450,000) (199,380,000) 931,164,000 2,293,530,000 3,887,718,000 5,713,674,000- Thời gian hoàn vốn 2.00 năm

PHỤC LỤC 3: BẢNG KẾT QuẢ KINH DOANH HÀNG NĂM

Năm

Page 9: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 9/11

Số Khoản mụcTT 1 2 3 4 51 Nguồn trả nợ 247,981,500 508,744,800 613,064,700 0 0

- Khấu hao cơ bản 0 0 0 0 0

- Lợi nhuận sau thuế 247,981,500 508,744,800 613,064,700 0 0

2 Trả nợ theo kế hoạch 50,225,000 50,150,000 50,075,000 0 0

3 Cân đối trả nợ (1-2) 197,756,500 458,594,800 562,989,700 0 0

4 Nguồn bổ sung hàng năm 0 0 0 0 0

5 Số năm phải bổ sung nguồn 0

trả nợ bằng nguồn khác

Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3

Gốc trả/tháng: 4,166,667 4,166,667 4,166,667 

Lãi trả/tháng: 18,750 12,500 6,250 

Số tiền trả/tháng: 4,185,417 4,179,167 4,172,917 

PHỤ LỤC 4: BẢNG CÂN ĐỐI TRẢ NỢ HÀNG NĂM

Năm

GỐC VÀ LÃI TRẢ BÌNH QUÂN/THÁNG

Page 10: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 10/11

STT Khoản mụcNăm 0 1 2 3 4 5

I Dòng tiền của dự án 551,070,000 1,130,544,000 1,362,366,000 1,594,188,000 1,825,956,0001 Lơi nhuận sau thuế 551,070,000 1,130,544,000 1,362,366,000 1,594,188,000 1,825,956,0002 KHCB 0 0 0 0 04 Vốn đầu tư 750,000,000- Vốn tự có 600,000,000 

- Vốn vay  150,000,000 

5 Lãi trong thời gian ân hạn 450,000

6 Dòng tiền toàn bộ dự án (750,450,000) 551,070,000 1,130,544,000 1,362,366,000 1,594,188,000 1,825,956,0007 Kế hoạch trả nợ gốc vốn vay TDH hàng năm 50,000,000 50,000,000 50,000,000 0 08 Dòng tiền sinh lời vốn tự có (600,450,000) 501,070,000 1,080,544,000 1,312,366,000 1,594,188,000 1,825,956,000II KẾT QUẢ1 Các chỉ tiêu phân tích1 NPV 2,782,111,0101 IRR 115%1 ROE 133%2 Chỉ số khả năng trả nợ TDH (DSCR)2 LNST+KHCB+Lãi TDH 551,295,000 1,130,694,000 1,362,441,000 1,594,188,000 1,825,956,000

2 Trả nợ gốc + lãi TDH hàng năm 50,225,000 50,150,000 50,075,000 0 02.3 DSCR hàng năm (2.1/2.2) 10.98 22.55 27.21 0.00 0.00

2.4 DSCR trung bình 12.153 Thời gian trả nợ thực tế

3.1 Trả nợ TCTD khác- Dư nợ đầu kỳ - - - - - 

- Trả nợ hàng năm - - - - - 

- Dư nợ cuối kỳ - - - - - 

- Thời gian trả nợ thực tế 1.00 3.2 Trả nợ VIB

- Dư nợ đầu kỳ 150,000,000 - - - - - Trả nợ hàng năm 247,981,500 508,744,800 613,064,700 717,384,600 821,680,200 

- Dư nợ cuối kỳ - - - - - 

- Thời gian trả nợ thực tế 1.00 

PHỤ LỤC 5: BẢNG TÍNH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN

Năm

Page 11: Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe

5/13/2018 Bang Tinh Tham Dinh Du an Quan CA Phe - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bang-tinh-tham-dinh-du-an-quan-ca-phe 11/11

STT TÊN CHỈ TIÊU Số lúc mới đầutư

Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5

1 Tổng vốn đầu tư dự án: 750,000,000 - Vốn tự có và huy động: 600,000,000 - Vốn vay ngân hàng: 150,000,000 

2 Thời gian hoạt động của dự án (năm): 5 

3 Thời gian hoàn vốn của dự án (năm): 2 

4 Công suất hoạt động hàng năm: 40% 65% 75% 85% 95%

5 Doanh số bán hàng hàng năm (theo công suất năm): 2,073,600,000 3,369,600,000 3,888,000,000 4,406,400,000 4,924,800,000 6 Tổng chi phí hàng năm, chưa tính lãi vay (theo công suất năm): 1,308,000,000 1,799,250,000 1,995,750,000 2,192,250,000 2,388,750,000 

7 Lợi nhuận trước thuế và Lãi vay NH: 765,600,000 1,570,350,000 1,892,250,000 2,214,150,000 2,536,050,000 

8 Lãi vay NH: 225,000 150,000 75,000 - - 

9 Lợi nhuận trước thuế: 765,375,000 1,570,200,000 1,892,175,000 2,214,150,000 2,536,050,000 

10 Thuế: 15% 114,806,250 235,530,000 283,826,250 332,122,500 380,407,500 

11 Lợi nhuận sau thuế: 650,568,750 1,334,670,000 1,608,348,750 1,882,027,500 2,155,642,500 

12 Trả gốc vay NH hàng năm: 50,000,000 50,000,000 50,000,000 - - 

13 Lợi nhuận sau thuế còn lại = Dòng tiền dự án hàng năm: 600,568,750 1,284,670,000 1,558,348,750 1,882,027,500 2,155,642,500 - Lợi nhuận còn lại chia hàng tháng: 50,047,396 107,055,833 129,862,396 156,835,625 179,636,875 - Tỷ suất Lợi nhuận còn lại/Vốn tự có ban đầu/tháng: 8% 18% 22% 26% 30%- Chia cho 03 phùn hùn vốn/tháng: 16,682,465 35,685,278 43,287,465 52,278,542 59,878,958 

14 Doanh số hòa vốn hàng năm: 841,010,997 840,890,214 840,769,432 840,648,649 840,648,649 - Doanh số hòa vốn 01 tháng: 70,084,250 70,074,185 70,064,119 70,054,054 70,054,054 - C/suất ly nước bán hòa vốn 01 tháng (ly nước): 5,840 5,840 5,839 5,838 5,838 

- Doanh số hòa vốn 01 ngày kinh doanh: 2,336,142 2,335,806 2,335,471 2,335,135 2,335,135 - C/suất ly nước bán hòa vốn 01 ngày kinh doanh (ly nước): 195 195 195 195 195 

CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ DỰ ÁN: QUÁN CÀ PHÊ  ĐẤT PHÙ SA