bang gia vnd_march 2012.pdf
TRANSCRIPT
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
1/64
Bảng Giá VNDTháng 03/2012Dành Cho Đại Lý
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
2/64
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
3/64
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆNSê-ri 30
Sê-ri 2000
Sê-ri E30
Sê-ri S Flexi
Sê-ri Concept
Ổ cắm âm sàn
Thiết bị cảm ứng
Thiết bị cáp mạng
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚCPhích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK
Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾCầu dao tự động MCB, cầu dao chống dò RCCB
Bảng chuyển đổi Multi 9-C60 sang Acti 9
Cầu dao tự động Multi 9 - C60a & C60N Acti 9 - iK60N
Acti 9 - iC60N
Tủ điện chứa MCB
Cầu dao tự động chống rò Multi 9 RCCB & RCBO
Acti 9 RCCB
Multi 9 - Thiết bị chống sét lan truyền
Multi 9 Contactor CT
Acti 9 Contactor iCT
Acti 9 - Impulse Relay iTL
Multi 9 - Rờle xung TLMulti 9 - Time switch - IH/IHP & Multi 9 - IC - ARGUS CDM
Cầu dao dạng khối EasyPact MCCB 100A & 250A
Cầu dao dạng khối EasyPact MCCB 400A & EasyPact
EZCV250 LCB
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆPCB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys
Khởi động từ Tesys loại D 9-150A
Relay nhiệt Tesys loại D
Nút nhấn có đèn báo, công tắc xoay & phụ kiện XB7
Miniature relays, optimum range rexo
......................................................................................... Trang 3
..................................................................................... Trang 5
....................................................................................... Trang 7
.................................................................................. Trang 8
.............................................................................. Trang 11
............................................................................ Trang 13
......................................................................... Trang 15....................................................................... Trang 18
.................................. Trang 20
............................. Trang 22
...................... Trang 25
................................... Trang 26
..................................... Trang 29.............................................................................. Trang 30
.............................................................................. Trang 31
................................................................... Trang 32
.................... Trang 33
................................................................................ Trang 34
......................................... Trang 35
.................................................................... Trang 36
.................................................................... Trang 37
........................................................... Trang 38
................................................................ Trang 39...... Trang 40
................... Trang 41
............................................................................ Trang 42
.......................... Trang 43
............................................. Trang 44
............................................................. Trang 45
............. ... Trang 46
......................................... Trang 48
MỤC LỤC
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
4/64
Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãngáp dụng cho Sê-ri Concept
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện dòng chữ “Make the most of your energy”như hình.
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem r ồi lau nhẹ, sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric
make the most of your energy
er Electric
neider Electric
Schneider Electric
Schneid
Sc
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric(Dán trên mặt bên sản phẩm)
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”
Lớp tem bạc chìm
Phương thức nhận biết hàng Clipsal chính hãngáp dụng cho Sê-ri 30
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện lớp phản quang như hình trên`
Dùng bút lông dầ
u tôđề
u lên tem r ồi lau nh
ẹsẽ thấy chữ “ electric imagination”màu xanh như sau.
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất(Dán trên bao bì)
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal(Dán trên mặt sau sản phẩm)
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dòng chữ chìm màu xanh “electric imagination”
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
Lớp tem bạc chìm
xxxxx
xxxx-xx
Mã sản phẩm do nhà máy sản xuất
Mã năm sản xuất do nhà máy sản xuất
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
5/64
Price List 4.2012 3
Plates, BS 5733
M ặt cho sê ri 30
Socket outlets, BS 5733/ IEC60884
Bộ ổ c ắm sê ri 30
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
30 SERIES
6 wire 1 gang tel outlet
Bộ 1 ổ cắm điện thoại
3301AV1 97.000
6 wire 2 gang tel outlet
Bộ 2 ổ cắm điện thoại
3301/2 163.000
3 gang plate
Mặt cho 3 thiết bị
33AVH 22.000
4 gang plate
Mặt cho 4 thiết bị
34AVH 38.000
5 gang plateMặt cho 5 thiết bị
35AVH 38.000
6 gang plate
Mặt cho 6 thiết bị
36AVH 38.000
Blank plate
Mặt che tr ơn
31AVX 32.000
2 gang plate
Mặt cho 2 thiết bị
32AVH 22.000
1 Gang Plate
Mặt cho 1 thiết bị
31AVH 22.000
Plate for 2P MCB
Mặt cho MCB 2 cực
31AVMCB2 34.000
Plate for 1P MCB
Mặt cho MCB 1 cực
31AVMCB1 34.000
Plate for safety b reaker
Mặt cho cầu dao an toàn
31AVMCB 30.000
16A 3 pin single socketBộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
E426UEST 97.000
16A 3 pin single socket & 1 sw aperture
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ tr ống
E426UEX 112.000
16A 2 pin single socket
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A
E426UST 54.000
16A 2 pin single socket & 1 sw aperture
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ tr ống
E426UX 84.000
16A 2 pin single socket & 2 sw aperture
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ tr ống
E426UXX 84.000
16A 3pin duplex swed socket
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
E25UES 164.000
16A 2 pin duplex socket
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A
E426UST2CB 92.000
16A 3 pin duplex socket
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
E426UEST2/T 123.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
6/64
Price List 4.20124
Switches & others, IEC60669-1/ BS5733/
IEC11801/ IEC60603
Công t ắc & thi ết b ị cho sê ri 30 & sê ri 2000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Screw cap, s30
Nút che ốc cho sê ri 30
31AVH-2&PKG 1.400
35A 2 way switch
Công tắc 2 chiều 35A
30M35 311.000
20A 2P switch
Công tắc đơn 2 cực 20A
30MD20 137.000
Green neon indicator
Đèn báo xanh
E32NGN 45.000
Red neon indicator
Đèn báo đỏ
E32NRD 45.000
400W fan speed cont roller
Công tắc điều chỉ nh tốc độ quạt 400WKhông có chức năng on/off
32V400FM/K 259.000
15A 4 position rotary switch
Công tắc 4 vị trí 15A
30RSM3 255.000
3A Bell switchCông tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông
30MBP2/3J 69.000
16A 1 way switch
Công tắc 1 chiều
E30/1/M-D 16.600
10A 2 way switch
Công tắc 2 chiều
30M 39.000
500W light dimmer
Công tắc điều chỉ nh độ sáng đèn 500WKhông có chức năng on/off
32V500M/K 233.000
TV coxial socket
Ổ cắm anten TV
30TV75MS 64.000
16A 1 gang 1 way swBộ công tắc đơn 1 chiều,mặt ngang
31HA 36.000
16A 2 gang 1 way sw
Bộ công tắc đôi 1 chiều, mặt ngang
32HA 51.000
16A 3 gang 1 way sw
Bộ công tắc ba 1 chiều, mặt ngang
33HA 67.000
16A 1 gang 1 way sw
Bộ công tắc đơn 1 chiều, mặt đứng
31VA 36.000
16A 2 gang 1 way sw
Bộ công tắc đôi 1 chiều, mặt đứng
32VA 51.000
16A 3 gang 1 way sw
Bộ công tắc ba 1 chiều, mặt đứng
33VA 67.000
Complete sets, BS 5733/ IEC60669-1
Bộ công t ắc sê ri 30
8 wire data, cat5e
Ổ cắm mạng cat5e
ACTRJ30M5ENSUWE 152.000
8 wire data, cat6
Ổ cắm mạng cat6
VDIB17756UWE 338.000
Tel outlet
Ổ điện thoại
RJ11VM30MJ 130.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
7/64
Price List 4.2012 5
2000 SERIES
Plate (w.o surround), BS 5733
M ặt cho sê ri 2000 (không bao g ồm vi ền)
Socket outlets (w.o surround), IEC60884
Ổ c ắm sê ri 2000 (không bao g ồm vi ền)
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Surround, white color
Mặt viền, màu tr ắng
2000WE 7.600
Surround, colors
Mặt viền, màu
2000GY 14.900
Blank plate
Mặt che tr ơn
2031VXGA 31.000
1 gang plate
Mặt cho 1 thiết bị
2031VHGA 17.700
2 gang plate
Mặt cho 2 thiết bị
2032VHGA 17.700
3 gang plate
Mặt cho 3 thiết bị
2033VHGA 17.700
4 gang plate
Mặt cho 4 thiết bị
2034VHGA 35.000
5 gang plateMặt cho 5 thiết bị
2035VHGA 35.000
6 gang plate
Mặt cho 6 thiết bị
2036VHGA 35.000
16A 3 pin single socket & 2 switch aperture
Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ tr ống
2426UESXXGA 116.000
16A 2 pin single socket
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
2426USGA 57.000
16A 2 pin duplex socket
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A
2426US2GA 95.000
16A 2 pin single socket & 1 switch aperture
Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ tr ống
2426USXGA 83.000
16A 2 pin single socket & 2 switch aperture
Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ tr ống
2426USXXGA 91.000
16A 3 pin single socketỔ cắm đơn 3 chấu 16A
2426UESGA 101.000
16A 3 pin duplex socket
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A
2426UES2/TGA 128.000
16A 3 pin single socket & 1 switch aperture
Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ tr ống
2426UESXGA 116.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
8/64
Price List 4.20126
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
110/240v shaver socket
Bộ ổ cắm dao cạo râu (loại đứng)
E727 1.310.000
110/240v shaver socket
Bộ ổ cắm dao cao râu (loại ngang)
E727HT 1.310.000
10A key card switch 25 sec. off delay
Công tắc chìa khóa thẻ 16A
E2031EKT 820.000
Blank key card for E2031EKT
Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT)
E2031EKT-KC 14.700
Labeling key tag fo r E31KT
Chìa khóa (dùng cho E31KT)
EKT 64.000
20A DP key switchCông tắc chìa khóa 20A
E31KT 462.000
Hotel series
Thi ết b ị dành cho khách sạn, sê ri 30 & sê ri 200
10A 1 gang 2 way swit ch w. neon
Bộ công tắc đơn, 2 chiều 16A có đèn báo
2031L2/4NA 141.000
10A 1 gang 1 way swit ch
Bộ công tắc đơn, 1 chiều 16A, size L
2031L1/2A 85.000
10A 1 gang 2 way swit ch
Bộ công tắc đơn, 2 chiều 16A, size L
2031L2/3A 114.000
10A 2 gang 1 way swit ch
Bộ công tắc đôi, 1 chiều 16A, size M
2032L1/2A 130.000
10A 2 gang 2 way swit chBộ công tắc đôi, 2 chiều 16A, size M
2032L2/3A 156.000
10A 3 gang 1 way swit ch
Bộ công tắc ba, 1 chiều 16A, size S
2033L1/2A 177.000
10A 3 gang 2 way swit ch
Bộ công tắc ba, 2 chiều 16A, size S
2033L2/3A 193.000
Complete sets, BS 5733/ IEC60669-1
Bộ công t ắc Mega sê ri 2000
10A 3 gang 2 way swit ch w. neon
Bộ công tắc ba, 2 chiều 16A có đèn báo
2033L2/4NA 251.000
10A 2 gang 2 way swit ch w. neon
Bộ công tắc đôi, 2 chiều 16A có đèn báo
2032L2/4NA 223.000
Bell switch
Bộ công tắc chuông có biểu tượng chuông
2031LBPRA 76.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
9/64
Price List 4.2012 7
E30 SERIES
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
3 gang square plate
Mặt cho 3 thiết bị, kiểu Anh
E33 34.000
Square blank plate
Mặt che tr ơn, kiểu Anh
E31X 51.000
2 gang square plate
Mặt cho 2 thiết bị, kiểu Anh
E32 34.000
1 gang square plate
Mặt cho 1 thiết bị, kiểu Anh
E31 34.000
16A schuko socket
Bộ ổ cắm Schuko 16A
E426/16 158.000 Plates, BS 5733
M ặt cho sê ri E30
15A 3 round p in sing le socket
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu tròn 15A, kiểu Anh
E426/15 121.000
15A 3 round pin single switched socket
Bộ ổ cắm 3 đơn chấu tròn 15A có công tắc,kiểu Anh
E15/15 188.000
13A 3P single switch socket
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu dẹt 13A có công tắc,kiểu Anh
E15 134.000
13A 3P duplex switch socket
Bộ ổ cắm đôi, 3 chấu dẹt 13A có công tắc,
kiểu Anh
E25 376.000
13A 3P duplex sw itch socket w. neon
Bộ ổ cắm đôi, 3 chấu dẹt 13A có công tắc đènbáo, kiểu Anh
E25N 450.000
ESM complete sets, BS1363-2/ BS3676/
BS5733
Bộ công t ắc & ổ c ắm mặt kim loại chuẩn Anh
Socket outlets, BS 1363-2Bộ ổ c ắm cho sê ri E30
13A fused connection unit
Cầu chì 13A
E30FSG 263.000
10A 1 gang 1 way sw metalclad
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, kiểu Anh,mặt kim loại
ESM31/1/2AR 289.000
10A 1 gang 2 way sw metalclad
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, kiểu Anh,
mặt kim loại
ESM31/2/3A 321.000
10A 2 gang 1 way sw metalclad
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM32/1/2A 374.000
10A 2 gang 2 way sw metalclad
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM32/2/3A 416.000
10A 3 gang 1 way sw metalcladBộ công tắc ba 1 chiều 10A, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM33/1/2A 475.000
13A 1G metalclad switched socket
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM15 373.000
13A twin metalclad switched socket
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM25 683.000
10A 4 gang 1 way sw metalclad
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, chuẩn Anh,mặt kim loại
ESM34/1/2A 508.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
10/64
Switch Mechanism
F50M4
L size
F50M2
M size
F50M1
S size
F50M1.5
M size1.5
16A 1 way switch
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50M1 22.000
Complete sets, BS 5733/ IEC60669-1
Bộ công t ắc sê ri S- Flexi
Intermediate switch
Công tắc trung gian, size S
F50MIA1.5 134.000
1 gang 1 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc đơn, 1 chiều 16A, size L
F1051 51.000
1 gang 2 way switch, 16A 250VBộ công tắc đơn, 2 chiều 16A, size L
F1051/2 59.000
2 gang 1 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc đôi, 1 chiều 16A, size M
F1052 69.000
2 gang 2 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc đôi, 2 chiều 16A, size M
F1052/2 95.000
3 gang 1 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc ba, 1 chiều 16A, size S
F1053 84.000
3 gang 2 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc ba, 2 chiều 16A, size S
F1053/2 123.000
4 gang 1 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc bốn, 1 chiều, size XS
F1054 99.000
4 gang 2 way switch, 16A 250V
Bộ công tắc bốn, 2 chiều, size XS
F1054/2 128.00016A 2 way switch
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50/2M1 32.000
16A 1 way switch
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50M2 26.000
16A 2 way switch
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50/2M2 39.000
16A 1 way switch
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50M4 35.000
16A 2 way switchCông tắc 2 chiều 16A, size L
F50/2M4 45.000
Switches, IEC60669
Công t ắc sê ri S-Flexi
16A 1 way switch
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50M1.5 22.000
16A 2 way switch
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50/2M1.5 40.000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
S-FLEXI SERIES
Price List 4.20128
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
11/64
Socket Mechanism Mechanism
F1426USM
M size
F1426UAM
M size
F1426UEST2M
L size
F1426UESM
M size
F30426USM
M size 1.5
F50TVM
M size
F50RJ6M
M size
F50FC250M
M size
Socket outlets, IEC60884/ GB2099-1/ IEC60603
Ổ c ắm sê ri S-Flexi
10A 2 pin socket
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M
F1426USM 33.000
16A 3 pin socket
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M
F1426UESM 68.000
10A 2 pin socket
Ổ cắm 2 chấu 10A, size S
F30426USM 37.000
8 wire data w.shutter, cat5e
Ổ cắm mạng cat 5e, size S
F30RJ5EM 154.000
TV co-axial socketỔ cắm angten TV, size S
F30TVSM 58.000
TV co-axial socketỔ cắm angten TV, size M
F50TVM 64.000
4 wire tel outlet
Ổ điện thoại, size S
F30R4M 75.000
6 wire tel outlet
Ổ điện thoại, size M
F50RJ6M 98.000
8 wire data w.shutter, cat5e
Ổ cắm mạng, cat 5e, size M
F50RJ5EM 179.000
16A 3 pin tw in socket
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
F1426UEST2M 79.000
13A International socket
Ổ cắm đơn 3 chấu 13A, size M
F1426UAM 68.000
Red neon indicator
Đèn báo đỏ 10A, size S
F30NM2-RD 50.000Red neon indi cator
Đèn báo đỏ 10A, size M
F50NM2-RD 50.000
Plate, BS 5733
M ặt cho sê ri S-Flexi
1 gang plate
Mặt cho 1 thiết bị size S
FG1051 17.500
2 gang plate
Mặt cho 2 thiết bị size S
FG1052 17.500
3 gang plate
Mặt cho 3 thiết bị size S
FG1053 17.500
1 gang plate (for 1m size)
Mặt cho 1 thiết bị size M
FG1050 17.700
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.2012 9
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
12/64
Other devices
Thi ết b ị khác cho sê ri S-Flexi
Plug & extension socketPhích c ắm & ổ c ắm di động
Blank cover
Nút che tr ơn, size XS
F50XM1 10.900
250W Fan speed controler
Công tắc điều chỉ nh tốc độ quạt 250W, size M
F50FC250M 218.000
400W Light dimmer
Công tắc điều chỉ nh độ sáng đèn 400W, size M
F50RD400M 182.000
Bell switch, 10A 250V
Công tắc chuông 10A, size L
F50BPM4 53.000
Bell switch, 10A 250V
Công tắc chuông 10A, size M
F50BPM2 53.000
Weatherproof cover w. box
H ộ p che phòng thấm nướ c
IP55, WP for 1 gang square plate, IEC60529
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đơn,loại vuông
E223 318.000
13A 6G extension switched socket w. neon
Ổ cắm di động, 6 ổ chuẩn 13A, kiểu Anh
EPB6S 608.000
10A 2 flat pin plug tops
Phích cắm 2 chấu, 10A
U418T2 54.000
16A 3 pin plug tops
Phích cắm 3 chấu, 16A
U418T 70.000
13A 3 pin bristish plug w. fuse
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
EP13-BL 172.000
IP54 WP cover w. box
Hộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30
& sê ri 2000
223V 305.000
IP54 aperture plate
Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông
31AWP 197.000
IP55, WP for 2 gang square plate, IEC60529
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đôi,
loại vuông
ET223 445.000
IP54, WP cover w.box (white colo r)
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi,màu tr ắng
F3223HSMR 362.000
IP54, WP cover w.box (grey color)
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi,màu xám
F3223HSMR_GY 362.000
IP54, WP cover w. box, IEC60529
Hộp che phòng thấm nước cho Sê ri Concept,IP54, IEC 60529 (màu tr ắng)
A3223HSMR 402.000
IP54, WP cover w. box, IEC60529Hộp che phòng thấm nước cho Sê ri Concept
A3223HSMR_GY 402.000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.201210
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
13/64
Switch, IEC60669/ BS5733
Công t ắc sê ri Concept
Plate, BS 5733
M ặt cho sê ri Concept
Socket outlets, IEC60884
Ổ c ắm sê ri Concept
1 gang plate
Mặt cho 1 thiết bị size S
A3001 23.000
2 gang plate
Mặt cho 2 thiết bị size S
A3002 23.000
3 gang plate
Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000 23.000
Twin gang plate
Mặt 2 gang
A3000T2 41.000
Blank plateMặt che tr ơn
A3030VX 35.000
16A 1 way sw w.fluores
Công tắc 1 chiều có dạ quang,size S
3031/1/2M-F 40.000
16A 2 way sw w.fluores
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031/2/3M-F 54.000
16A 1 way sw w.fluores
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M1/2M-F 50.000
16A 2 way sw w.fluoresCông tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031M2/3M-F 62.000
16A 1 way sw w.fluores
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E1/2M-F 58.000
16A 2 way sw w.fluores
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031E2/3M-F 71.000
1 way sw w. neon
Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031/1/2NM 108.000
20A double pole sw
Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMD20NM 193.000
Bell switch
Nút nhấn chuông, size L
3031EMBP2/3 77.000
16A 2 pin socket
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426USM 42.000
16A 3 pin socket
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UESTM 81.000
16A 3 pin tw in socket
Ổ cắm đôi 3 chấu
3426UEST2M 94.000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
CONCEPT SERIES
Price List 4.2012 11
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
14/64
Accessor ies
Phụ ki ện sê ri Concept
Hotel seriesThi ết b ị dành cho khách sạn
110/240V Shaver socket (verti cal)
Ổ cắm dao cạo râu, loại đứng
A3727 1.280.000
240V key card switch (horizontal)
Công tắc thẻ, loại mặt ngang
A3031EKTH 729.000
Red neon indicator
Đèn báo đỏ
3031NRD 53.000
Green neon indicator
Đèn báo xanh
3031NGN 53.000
Blank cover
Nút che tr ơn
3030P 10.600
Fan speed contro ller
Công tắc điều chỉ nh tốc độ quạt
3031V400FM/K 356.000
500W light dimmer
Công tắc điều chỉ nh độ sáng đèn 500W
3031V500M/K 314.000
TV co-axial
Ổ cắm angten TV
3031TV75MS 96.000
6 wire tel w. shutter
Ổ cắm điện thoại
3031RJ64M 96.000
8 wire data w.shutter
Ổ cắm mạng cat5e
3031RJ88SMA5 185.000
"DND" red neon indicator
Đèn báo "Không làm phiền" (dùng cho mặt đứng)
3031NDM RD 196.000"DND" red neon indicator
Đèn báo "Không làm phiền" (dùng cho mặt ngang)
3031NDMH RD 196.000
"PCU" red neon indicator
Đèn báo " Xin dọn phòng" (dùng cho mặt đứng)
3031NPM GN 196.000
"PCU" red neon indicator
Đèn báo " Xin dọn phòng" (dùng cho mặt ngang)
3031NPMH GN 196.000
3 position switch
Công tắc nhấn "Không làm phiền" &"Xin dọn phòng" (dùng cho mặt đứng)
3039M 272.0003 position switch
Công tắc nhấn "Không làm phiền" &"Xin dọn phòng", (dùng cho mặt ngang)
3039MH 272.000
110/240V Shaver socket (horizontal)
Ổ cắm dao cạo râu, loại nằm ngang
A3727H 1.280.000
240V key card switch (vertical)
Công tắc thẻ, loại mặt đứng
A3031EKT 729.000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.201212
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
15/64
Aluminum co lor
Ổ c ắm âm sàn, màu nhũ bạc
Brass color
Ổ c ắm âm sàn, màu nhũ vàng
Empty fl. outlet w. box for series Concept,
aluminium color
Ổ âm sàn cho Concept (có đế âm không kèmthiết bị), màu nhũ bạc.
CON224 ABE 1.126.000
Empty fl. outlet w. box for S-Flexi, aluminium colo r
Ổ âm sàn cho S-Flexi (có đế âm không kèmthiết bị), màu nhũ bạc.
E224F ABE 1.126.000
Empty fl. outlet w. box for series Concept,
brass color
Ổ âm sàn cho Concept (có đế âm không kèmthiết bị), màu nhũ vàng
CON224 BAS 1.351.000
Empty fl. outlet w. box for S-Flexi, brass color
Ổ âm sàn cho S-Flexi (có đế âm không kèmthiết bị), màu nhũ vàng
E224F BAS 1.351.000
10A duplex 2 pin fl.socket, aluminum co lor Ổ âm sàn, ổ đôi 2 chấu 10A, màu nhũ bạc
E224U2/2ABE 1.046.000
10A single 2 pin fl.socket, aluminum co lor
Ổ âm sàn, ổ đơn 2 chấu 10A, màu nhũ bạc
E224U2ABE 1.006.000
10A international 2 pin fl.socket,
aluminum color
Ổ âm sàn, ổ đơn đa năng 10A, màu nhũ bạc
E224ABE 1.051.000
3G cat5e data fl socket, aluminum co lor
Ổ âm sàn, 3 ổ cắm mạng cat5e, màu nhũ bạc
E224RJ5ABE 1.327.000
3G cat6 data fl socket, aluminum color
Ổ âm sàn, 3 ổ cắm mạng cat6, màu nhũ bạc
E224RJ6ABE 1.858.000
Tel & 2 gang cat5e data fl. socket,
aluminum color
Ổ âm sàn, 1 ổ điện thoại & 2 ổ cắm mạng cat5e,màu nhũ bạc
E224TRJ5/2ABE 1.266.000
Tel & cat5e data fl. socket, aluminum color
Ổ âm sàn, 1 ổ điện thoại & 1 ổ cắm mạng cat5e,
màu nhũ bạc
E224TRJ5ABE 1.145.000
10A single 2 pin fl.socket
Ổ âm sàn , ổ đơn 2 chấu 10A, màu nhũ vàng
E224U2BAS 1.207.000
10A duplex 2 pin fl.socketỔ âm sàn, ổ đôi 2 chấu 10A, màu nhũ vàng
E224U2/2BAS 1.255.000
10A international 2 pin fl.socket
Ổ âm sàn, ổ đơn đa năng 10A, màu nhũ vàng
E224BAS 1.261.000
3G cat5e data fl. socket
Ổ âm sàn, 3 ổ cắm mạng cat5e, màu nhũ vàng
E224RJ5BAS 1.593.000
3G cat6 data fl socket
Ổ âm sàn, 3 ổ cắm mạng cat6, màu nhũ vàng
E224RJ6BAS 2.230.000
Tel & cat5e data fl. socket
Ổ âm sàn, 1 ổ điện thoại & 1 ổ cắm mạng cat5e,
màu nhũ vàng
E224TRJ5BAS 1.374.000
Tel & 2 gang cat5e data fl. socket
Ổ âm sàn, 1 ổ điện thoại & 2 ổ cắm mạng cat5e,màu nhũ vàng
E224TRJ5/2BAS 1.519.000
55mm box for fl.
Đế sắt cho ổ cắm âm sàn, sâu 55mm
M224B 70.00065mm box for fl.
Đế sắt cho ổ cắm âm sàn, sâu 65mm
M224DB 114.000
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
FLOOR OUTLETS
Ổ C ẮM ÂM SÀN
Price List 4.2012 13
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
16/64
Price List 4.201214
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Adaptable box, 3' 'x3"x2"
Hộp nối, 3''x3"x2"
DS035WE(LD332) 35.200
Adaptable box, 4' 'x4"x2"
Hộp nối, 4''x4"x2"
DS036WE(LD442) 38.300
Adaptable box, 4' 'x4"x3"
Hộp nối, 4''x4"x3"
DS037WE(LD443) 58.900
Adaptable box, 6' 'x6"x2"
Hộp nối, 6''x6"x2"
DS038WE(LD662) 79.000
Adaptable box, 6' 'x6"x3"
Hộp nối, 6''x6"x3"
DS039WE(LD663) 111.900
Junction boxes, BS 4607
H ộ p nối
Outlet Box
Đế âm t ườ ng và đế nổi
1G BOX, 101x51x38mm
Đế âm đơn kim loại, 101x51x38mm
157 23.000
Surface box for series 30
Hộp nổi dùng cho mặt sê ri 30
CK237 26.000
Surface box for series 2000
Hộp nổi dùng cho mặt sê ri 2000
CK2237 26.000
1G BOX, 101x51x51mm
Đế âm đơn kim loại, 101x51x51mm
157/1 29.000
1G BOX, 75x75x47mm
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
E257DBE 27.000
2G BOX, 134x75x47mm Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
ET257DBE 43.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
17/64
Price List 4.2012 15
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Surface mount dual-load 360º PIR
motion sensor
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CDAWE 1.970.000
Flush mount dual-load 360º PIR motion sensor
Cảm biến hồng ngoại âm tr ần, 2 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CDBWE 2.101.000
Surface mount s ingle-load 360º
PIR motion sensor
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CSBWE 1.773.000
Wall mount 2-wire 110º PIR motion sensor,
Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110º
E84731MS2B WE 1.839.000
Wall mount 2-wire 90º PIR motion sensor,
Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90º
E84731MS2A WE 1.839.000
Application
Ứ ng d ụng
Wall mount 3-wire 200º PIR motion sensor, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110º
E3751MS3C GS 1.576.000
Flush/surface mount s ingle-load 360º
PIR motion sensor
Cảm biến hồng ngoại gắn tr ần, 1 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CSAWE 1.149.000
Wall mount 3-wire 90º PIR motion sensor,
Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90º
E84751MS3A WE 1.576.000
Wall mount 3-wire 110º PIR motion sensor,
Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110º
E84751MS3B WE 1.576.000
Wall mount 3-wire 90º PIR motion sensor, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90º
E3751MS3A GS 1.576.000
Wall mount 2-wire 200º PIR motion sensor, NeoCảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110º
E3731MS2C GS 1.839.000
Wall mount 2-wire 90º PIR motion sensor, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90º
E3731MS2A GS 1.839.000
IR remote controller
Điều khiển từ xa cảm biến
SAE-UE-MS-1R-WE 394.000
Flush/surface mount single-load 360º PIR
and ultrasonic motion sensor
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn tr ần,1 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CU-WE 4.052.000
Flush/surface mount dual-load 360º PIR occupancysensor w. auto dimming & ir remote controller
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn tr ần,2 kênh, 360º
SAE-UE-MS-CDDWE 3.960.000
SENSOR
THIẾT BỊ C ẢM ỨNG
Private officeVăn phòng riêng
StorageNhà kho, phòng lưu trữ
Conference roomPhòng họp
CorridorHành lang,lối thoát hiểm
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
18/64
P r i c e L i s t 4 . 2
0 1 2
1 6
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắccảm biến
Hồng ngoại
Sóng siêu âm
Góc quét
Khu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Hệ thộng lạnh
Tải 1
Tải 2
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt
Điều khiển từ xa
Gắn tr ần (gắn nổi) Gắn tr ần (gắn nổi)Gắn tr ần (gắn âm)Gắn tr ần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn tr ần (gắ
Chỉ dùng với tải 1
Có
Có
Có Có Có
ProductDescription
QuickSelection Guide
PIR/ Dual
Technology
Single Load/
Dual Load
Surface Mount/
Flush Mount
Surface Mount/
Flush Mount
PIR
Surface
Mount
Flush
Mount
Surface
Mount
Single Load
lauDlauD
Load
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
19/64
Price List 4.2012 17
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
Hai c ảm bi ến đ i ều khi ển 1 t ải (Xem hình 2)
M ột c ảm bi ến đ i ều khi ển 2 t ải (Xem hình 3)
M ột c ảm bi ến đ i ều khi ển 1 t ải (Xem hình 1)
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
20/64
Price List 4.201218
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 12 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
CATEGORY 5e SOLUTION
Gi ải pháp Category 5e
Coaxial cable RG6, 305mCáp đồng tr ục RG6, 305m
CRG6305CMCC 3.400.000
CAT 5e 4 pair UTP Cable 305mCáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám,cấp độ chống cháy CM
DCECAUTP4P3X 3.675.000
CAT 5e, Patch Cord, UTP, 1M, GreyCáp nhảy 4 đôi, Cat 5e, 1.0m, Màu xám
DCEPCURJ01GYM 68.000
CAT 5e, Patch Cord, UTP, 2M, GreyCáp nhảy 4 đôi, Cat 5e, 2.0m, Màu xám
DCEPCURJ02GYM 95.000
CAT 5e, Patch Cord, UTP, 3M, GreyCáp nhảy 4 đôi, Cat 5e, 3.0m, Màu xám
DCEPCURJ03GYM 128.000
CAT 5e, Patch Cord, UTP, 5M, GreyCáp nhảy 4 đôi, Cat 5e, 5.0m, Màu xám
DCEPCURJ05GYM 160.000
CAT 5e UTP 24P Panel loadedThanh đấu nối cáp Cat 5e, 1U, 24 cổng,kèm khay đỡ cáp
DCEPP24UKY1U 2.604.000
CAT 5e, UTP Keystone Jack, WhiteỔ cắm dữ liệu Keystone, Cat 5e, màu tr ắng
DCEKYSTUWT 112.000
110 Kit, 100-Pair Base and 20xC4 +4xC5Connector, with LegsBộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi),có chân
ACTC5E110WMN100K 857.000
110 Kit, 50-Pair Base and 10xC4 +2xC5Connector, with LegsBộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi),có chân
ACTC5E110WMW50K 439.000
100-Pair, 19” Rack MountKhung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
ACTC5E110RM100P 645.000
CAT 5e 4 pair UTP Cable 100mCáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám,cấp độ chống cháy CM
DCECAUTP4P1X 1.189.000
Category 3, RJ11 Keystone Modular JackỔ cắm điện thoại RJ11, Keystone, Cat 3
DCRJ11KYNUWT 95.000
500-Pair Frame, Accommodates 50 Modules& 5 Label HoldersKhung đấu nối 500 đôi, dùng với50 phiến đấu nối/ngắt
ACT3100F540MDF 2.277.000
10-Pair Disconnection Module,with Numbers 1-10, 10-100Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
ACT3100VDM10 152.000
10-Pair Connection Module,with Numbers 1-10, 10-100Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
ACT3100VCM10 152.000
250-Pair Frame, Accommodates 25 Modules& 2 Label HoldersKhung đấu nối 250 đôi, dùng với25 phiến đấu nối/ngắt
ACT3100F250MDF 1.518.000
CAT 6 4 pair UTP Cable 305mCáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám
DC6CAUTP4P3X 4.756.000
CAT 6 4 pair UTP Cable 100mCáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám
DC6CAUTP4P1X 1.513.000
CATEGORY 6 SOLUTION
Gi ải pháp Category 6
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
21/64
Price List 4.2012 19
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 12 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
CATEGORY 6 SOLUTION
Gi ải pháp Category 6
CAT 6, Patch Cord, UTP, 1M, Grey
Cáp nhảy Cat 6, 1.0m, màu xám
DC6PCURJ01GYM 87.000
CAT 6, Patch Cord, UTP, 2M, Grey
Cáp nhảy Cat 6, 2.0m, màu xám
DC6PCURJ02GYM 128.000
CAT 6 UTP 24P Panel Loaded
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng,kèm khay đỡ cáp
DC6PP24UKY1U 3.720.000
CAT 6 UTP 24P PCB Panel, 0.5U Height
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, chiều cao 0.5U,kèm khay đỡ cáp
DC6PP24UKRHU 6.820.000
CAT 6, UTP Keystone Jack, White
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6, màu tr ắng
DC6KYSTUWT 184.000
CAT 6, Patch Cord, UTP, 3M, Grey
Cáp nhảy Cat 6, 3.0m, màu xám
DC6PCURJ03GYM 149.000
CAT 6, Patch Cord, UTP, 5M, Grey
Cáp nhảy Cat 6, 5.0m, màu xám
DC6PCURJ05GYM 188.000
Delta4 6U Basic Metal Base + Frame
Khung của hộp đấu nối dung lượng 6 mô đun (6U),độ dày 90mm, chưa có mô đun, không kèm nắp
D4B001 540.000
2 In 4 Out Data Modu le (UTP cat5)
Mô đun dữ liệu mạng, 2 vào 4 ra (UTP cat 5)
D4D004 290.000
1In6Out CATV Module
Mô đun TV, 1 vào 6 ra
D4T004 413.000
2 In 6 Out CATV Modu le
Mô đun TV, 2 vào 6 ra
D4T005 542.000
VDI box
T ủ đầu nối mạng/thoại/TV
6U Home Connect - Basic (90mm dept ),
1 In 2 Out Data module, 1 In 3 Out TV module,
1 In 3 Out Voice module, without front cover
Hộp đấu nối dung lượng 6 mô đun (6U),độ dày 90mm, bao gồm: mô đun dữ liệu mạng(1 vào 2 ra), mô đun TV (1 vào 3 ra),mô đun thoại (1 vào 3 ra), không kèm nắp
D4U001 1.195.000
6U Front Cover
Nắp che nhựa, cho Hộp 6U (mua kèm với D4U001)
D4FC6U-WE 241.000
1U Logo Module
Nắp che mô đun 1U, kèm logo
D4N001 36.000
1In3Out Data Module (UTPcat5)
Mô đun dữ liệu mạng, 1 vào 3 ra (UTP cat 5)
D4D002 206.000
1In2Out Data Module (UTPcat5)
Mô đun dữ liệu mạng, 1 vào 2 ra (UTP cat 5)
D4D001 162.000
1In3Out CATV Module
Mô đun TV, 1 vào 3 ra
D4T002 274.000
10/100Mbps 5ports switch module,
without power
Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng 10/100Mbps,chưa nguồn
D4D005 1.150.000
1In3Out RJ11 Voice Module
Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11
D4V001 118.000
2 In 8 Out RJ11 Voice Module
Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11
D4V005 199.000
1 In 1 Out Power Module
Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005)
D4P001 810.000
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
22/64
Price List 4.201220
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
PKF16M723
PKF32M723
81478
81490
PKF16M734
PKF32M734
81482
81494
PKF16M735
PKF32M735
81483
81495
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
4P
5P5P
5P
5P
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A32A
63A
125A
200-250V
200-250V
200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V380-415V
380-415V
380-415V
366,000
517,000
1,156,000
3,100,000
410,000
559,000
1,227,000
3,393,000
477,000
608,000
1,452,000
3,553,000
Connector, IP67
Đầu nối di động
Dòng điện
(A)
Điện áp
(V)
Số cựcMã hàng Đơn giá
(VN Đ)
PKE16M423PKE32M423
PKE16M434
PKE32M434
PKE16M435
PKE32M435
3P3P
4P
4P
5P
5P
16A32A
16A
32A
16A
32A
200-250V200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
136,000228,000
162,000
262,000
196,000
296,000
Wander plug, IP44
Phích c ắm di động
PKE16M723
PKE32M72381378
81390
PKE16M734
PKE32M734
81382
81394
PKE16M735
PKE32M735
81383
81395
3P
3P3P
3P
4P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
5P
16A
32A63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
200-250V
200-250V200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
349,000
468,0001,032,000
2,399,000
381,000
500,000
1,091,000
2,477,000
427,000
543,000
1,151,000
2,539,000
Wander plug, IP67
Phích c ắm di động
PKF16M423
PKF32M423
PKF16M434
PKF32M434
PKF16M435
PKF32M435
3P
3P
4P
4P
5P
5P
16A
32A
16A
32A
16A
32A
200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
186,000
277,000
211,000
331,000
240,000
414,000
Connector, IP44
Đầu nối di động
INDUSTRIAL PK SERIES
PHÍCH C ẮM & Ổ C ẮM CÔNG NGHIỆP SÊ RI PK
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
23/64
Price List 4.2012 21
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
PKF16W423PKF32W423
PKF16W434
PKF32W434
PKF16W435
PKF32W435
3P3P
4P
4P
5P
5P
16A32A
16A
32A
16A
32A
200-250V200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
251,000394,000
286,000
436,000
326,000
452,000
Wall mounted socket, IP44
Ổ c ắm g ắn t ườ ng
PKF16W723
PKF32W72381178
81190
PKF16W734
PKF32W734
81182
81194
PKF16W735
PKF32W735
81183
81195
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
5P
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
200-250V
200-250V
200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
503,000
674,0001,470,000
3,779,000
557,000
694,000
1,524,000
3,958,000
644,000
819,000
1,681,000
4,062,000
Wall mounted socket, IP67
Ổ c ắm g ắn t ườ ng
PKF16G723
PKF32G723
81678
81690
PKF16G734
PKF32G734
81682
81694
PKF16G735
PKF32G735
81683
81695
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
5P
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
200-250V
200-250V
200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
389,000
506,000
973,000
2,408,000
448,000
542,000
1,054,000
2,507,000
512,000
578,000
1,132,000
2,847,000
Panel mounted socket, IP67
Ổ c ắm g ắn t ủ bảng đ i ện
PKF16G423
PKF32G423
PKF16G434
PKF32G434
PKF16G435
PKF32G435
3P
3P
4P
4P
5P
5P
16A
32A
16A
32A
16A
32A
200-250V
200-250V
380-415V
380-415V
380-415V
380-415V
185,000
269,000
207,000
298,000
225,000
342,000
Panel mounted socket, IP44
Ổ c ắm g ắn t ủ bảng đ i ện
Dòng điện
(A)
Điện áp
(V)
Số cựcMã hàng Đơn giá
(VN Đ)
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
24/64
Price List 4.201222
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
S56SO310GY
S56SO313GY
S56SO315GY
S56SO315RPGY
S56SO320GY
S56SO332GY
S56SO420GY
S56SO432GY
S56SO450GY
S56SO520GY
S56SO532GY
S56SO540GY
3P
3P
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
250V
250V
250V
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
566,000
596,000
954,000
1,153,000
1,056,000
1,178,000
1,178,000
1,419,000
1,528,000
1,851,000
1,851,000
1,851,000
Socket, IP66
Ổ c ắm ( bao g ồm đế )
S56SO313GY
S56SO532GY
Dòng điện
(A)
Điện áp
(V)
Số cựcMã hàng Đơn giá
(VN Đ)
S56SO310LEGY
S56SO313LEGY
S56SO315LEGY
S56SO320LEGY
S56SO332LEGY
S56SO420LEGY
S56SO432LEGY
S56SO450LEGY
S56SO520LEGY
S56SO532LEGY
S56SO540LEGY
3P
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
10A
13A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
250V
250V
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
427,000
532,000
458,000
606,000
695,000
598,000
735,000
759,000
1,712,000
1,712,000
1,712,000
Socket, IP66
Ổ c ắm ( không g ồm đế )
WHEATHER PROOF SOCKET 56 SERIES
CÔNG T ẮC & Ổ C ẮM PHÒNG TH ẤM NƯỚC SÊ RI 56
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
10A
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
250V
250V
250V
250V
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
662,000
1,051,000
499,000
803,000
750,000
887,000
887,000
1,026,000
1,190,000
1,190,000
1,190,000
1,794,000
1,794,000
S56P310GY
S56P310RPGY
S56P313GY
S56P315GY
S56P315RPGY
S56P320GY
S56P332GY
S56P420GY
S56P432GY
S56P450GY
S56P520GY
S56P532GY
S56P540GY
Plugs, IP66Phích c ắm
S56P315RP GY
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
25/64
Price List 4.2012 23
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
S56SW110LEGY
S56SW120LEGY
S56SW132LEGY
S56SW220LEGY
S56SW232LEGY
S56SW250LEGY
S56SW310LEGY
S56SW316LEGY
S56SW320LEGYS56SW332LEGY
S56SW350LEGY
S56SW363LEGY
1P
1P
1P
2P
2P
2P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
10A
20A
32A
20A
32A
50A
10A
16A
20A
32A
50A
63A
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
415,000
431,000
545,000
579,000
572,000
774,000
663,000
682,000
683,000683,000
1,249,000
1,249,000
Switch, IP66Công t ắc ( không g ồm đế )
S56SW110GY
S56SW120GY
S56SW132GYS56SW150GY
S56SW163GY
S56SW210GY
S56SW220GY
S56SW232GY
S56SW250GY
S56SW263GY
S56SW310GY
S56SW316GY
S56SW320GY
S56SW332GY
S56SW350GY
S56SW363GY
1P
1P
1P
1P
1P
2P
2P
2P
2P
2P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
10A
20A
32A
50A
63A
10A
20A
32A
50A
63A
10A
16A
20A
32A
50A
63A
250V
250V
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
554,000
665,000
728,000728,000
850,000
850,000
850,000
850,000
1,097,000
1,097,000
801,000
959,000
1,227,000
1,227,000
1,388,000
1,388,000
Switch, IP66
Công t ắc ( bao g ồm đế )
S56SW110GY
Dòng điện
(A)
Điện áp
(V)
Số cựcMã hàng Đơn giá
(VN Đ)
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
26/64
Price List 4.201224
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Kích thước
(WxDxH) (mm)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
56ES1
56ES2
56E1
56E2
101x101x38
101x198x38
101x101x63
101x198x63
122,000
165,000
138,000
289,000
Outlet box, IP66
Đế phòng thấm nướ c
56E1
WHS20
WHS35
WHD20
WHD35
WHD55
WHT20
WHT35
WHT55
WHT63
WHT80
1P
1P
2P
2P
2P
3P
3P
3P
3P
3P
20A
35A
20A
35A
55A
20A
35A
55A
63A
80A
250V
250V
500V
500V
500V
440V
440V
440V
440V
440V
816,000
873,000
861,000
910,000
1,176,000
911,000
1,191,000
1,372,000
1,541,000
2,487,000
Isolator, IP66
Ng ắt đ i ện phòng thấm nướ c ( bao g ồm đế )
WHS20
56E2
Dòng điện
(A)
Điện áp
(V)
Số cựcMã hàng Đơn giá
(VN Đ)
S56C310GY
S56C313GY
S56C315GY
S56C315RPGY
S56C320GY
S56C332GY
S56C420GY
S56C432GY
S56C450GY
S56C520GY
S56C532GY
S56C540GY
3P
3P
3P
3P
3P
3P
4P
4P
4P
5P
5P
5P
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
250V
250V
250V
250V
250V
250V
500V
500V
500V
500V
500V
500V
1,123,000
1,123,000
1,639,000
1,639,000
1,488,000
2,159,000
2,159,000
2,159,000
2,591,000
3,886,000
4,058,000
4,058,000
Switched socket, IP66Bộ ổ c ắm có công t ắc ( bao g ồm đế )
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
27/64
Price List 4.2012 25
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
DOMAE MCB 1P
DOMAE MCB 2P
Dòng điện
(A)
Số
cực
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Dòng điện
(A)
Số
cực
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
DOM11340
DOM11341
DOM11342
DOM11343
DOM11344DOM11345
DOM11346
DOM11335
DOM11336
DOM12997
DOM12998
DOM12999
DOM11230
DOM11231
DOM11232DOM11233
DOM11234
DOM11235
DOM11236
DOM11237
DOM11238
1P
1P + N
2P
6
10
16
20
25
32
40
50
63
40
50
63
6
10
1620
25
32
40
50
63
112,000
112,000
112,000
118,000
124,000130,000
148,000
185,000
213,000
349,000
436,000
502,000
306,000
306,000
306,000322,000
337,000
355,000
404,000
505,000
582,000
DOM11347
DOM11348
DOM11349
DOM11350
DOM11351DOM11352
DOM11353
DOM11337
DOM11338
DOM11604
DOM11605
DOM11606
3P
4P
6
10
16
20
25
32
40
50
63
40
50
63
542,000
542,000
542,000
552,000
579,000590,000
635,000
791,000
882,000
908,000
1,135,000
1,306,000
Domae cầu dao tự động dạng tép (MCB), 4.5kA
DOM16790DOM16793
DOM16791
DOM16792
DOM16795
DOM16798
DOM11028
DOM11029
DOM16794
DOM16833
DOM11030DOM16796
2P
4P
30mA
300mA
30mA
30mA
25
40
63
25
40
63
25
40
63
25
4063
867,000958,000
1,629,000
1,086,000
1,110,000
1,140,000
1,387,000
1,460,000
2,482,000
1,474,000
1,560,0001,737,000
Domae cầu dao tự động chống dòng rò (RCCB)
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCB,CẦU DAO CHỐNG RÒ RCCB
Tiêu chuẩn IEC 60898 Khả năng c ắt ng ắn mạch Icu = 4500AĐi ện áp: 230/400VAC Số c ự c: 1P, 2P và 1P+N, 3P, 4P Đườ ng cong loại C
MCB■■■■■
Tiêu chuẩn IEC 61008 Dòng đ i ện hoạt động: In=25A/40A/63AĐộ nhạy I Δn = 30mA, 300mAĐi ện áp : 230/400VAC
RCCB■■■■
Theo tiêu chuẩn quốc tế IECvà ISO9001
Bảo vệ an toàn với cầu daochống dòng rò 30mA
Chốt khóa 2 vị trí dễ lắp đặt Phù hợp với cáp có tiết diện đến 35 mm2
DOMAE RCCB 2P
DOMAE RCCB 4P
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
28/64
Price List 4.201226
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Dòng điện
(A)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ
)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ
)
23849
23850
23851
23852
23853
23854
23855
6
10
16
20
25
32
40
50
63
6
10
16
20
25
32
40
50
63
6
10
16
20
25
32
40
50
63
6
10
16
20
25
32
40
50
63
133,000
133,000
133,000
138,000
145,000
153,000
169,000
A9K27106
A9K27110
A9K27116
A9K27120
A9K27125
A9K27132
A9K24140
A9K24150
A9K24163
133,000
133,000
133,000
138,000
145,000
153,000
169,000
207,000
237,000
23863
23864
23865
23866
23867
23868
23869
355,000
355,000
355,000
373,000
391,000
412,000
469,000
A9K27206
A9K27210
A9K27216
A9K27220
A9K27225
A9K27232
A9K24240
A9K24250
A9K24263
355,000
355,000
355,000
373,000
391,000
412,000
469,000
599,000
690,000
23877
23878
23880
23881
23882
23885
23886
567,000
567,000
567,000
596,000
624,000
658,000
749,000
A9K24306
A9K24310
A9K24316
A9K24320
A9K24325
A9K24332
A9K24340
A9K24350
A9K24363
567,000
567,000
567,000
596,000
624,000
658,000
749,000
874,000
1,007,000
A9K24406
A9K24410
A9K24416
A9K24420
A9K24425
A9K24432
A9K24440
A9K24450
A9K24463
906,000
906,000
906,000
952,000
997,000
1,051,000
1,196,000
1,378,000
1,586,000
Muti 9 - C60a 1P, 2P, 3P 4.5kA
Bảng chuyển đổi Mutlti 9- C60 sang Acti 9
C60a 1P 4.5kA Acti 9 iK60N 1P 6kA
C60a 2P 4.5kA Acti 9 iK60N 2P 6kA
C60a 3P 4.5kA Acti 9 iK60N 3P 6kA
Acti 9 iK60N 4P 6kA
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
29/64
Price List 4.2012 27
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Dòng điện
(A)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
24395
24396
24397
24398
24399
24401
24403
24404
24405
24406
24407
24408
24409
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
189,000
189,000
189,000
166,000
150,000
150,000
150,000
150,000
157,000
166,000
189,000
236,000
271,000
A9F74101
A9F74102
A9F74103
A9F74104
A9F74106
A9F74110
A9F74116
A9F74120
A9F74125
A9F74132
A9F74140
A9F74150
A9F74163
194,000
194,000
194,000
171,000
155,000
155,000
155,000
155,000
162,000
171,000
194,000
243,000
280,000
24331
24332
24333
24334
2433524336
24337
24338
24339
24340
24341
24342
24343
547,000
547,000
547,000
498,000
426,000426,000
426,000
439,000
456,000
481,000
547,000
684,000
788,000
A9F74201
A9F74202
A9F74203
A9F74204
A9F74206A9F74210
A9F74216
A9F74220
A9F74225
A9F74232
A9F74240
A9F74250
A9F74263
564,000
564,000
564,000
513,000
439,000439,000
439,000
453,000
470,000
496,000
137,000
705,000
812,000
24344
24345
24346
24347
24348
24349
24350
24351
24352
24353
24354
2435524356
799,000
799,000
799,000
726,000
605,000
605,000
605,000
635,000
666,000
702,000
799,000
998,0001,150,000
A9F74301
A9F74302
A9F74303
A9F74304
A9F74306
A9F74310
A9F74316
A9F74320
A9F74325
A9F74332
A9F74340
A9F74350A9F74363
823,000
823,000
823,000
748,000
623,000
623,000
623,000
654,000
685,000
723,000
823,000
1,028,0001,184,000
Muti 9 - C60N 1P, 2P, 3P, 4P 6kA
Bảng chuyển đổi Mutlti 9- C60 sang Acti 9
C60N 1P 6kA Acti 9 iC60N 1P 6kA
C60N 2P 6kA Acti 9 iC60N 2P 6kA
C60N 3P 6kA Acti 9 iC60N 3P 6kA
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
30/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.201228
Dòng điện
(A)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
24357
24358
24359
24360
24361
24362
24363
24364
24365
24366
24367
24368
24369
16201
16204
16208
16216
16205
16209
16217
16202
16206
16210
1621823116
1,093,000
1,151,000
1,957,000
3,223,000
1,148,000
1,565,000
2,578,000
1,203,000
1,312,000
1,370,000
2,256,0003,158,000
A9R71225
A9R71240
A9R71263
A9R11291
A9R12240
A9R12263
A9R12291
A9R74225
A9R74240
A9R74263
A9R14291
1,148,000
1,209,000
2,055,000
3,384,000
1,206,000
1,644,000
2,707,000
1,263,000
1,378,000
1,438,000
2,369,000
A9R50225
A9R50240
A9R75225
A9R75240
1,093,000
1,151,000
1,203,000
1,312,000
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
1,259,000
1,259,000
1,259,000
1,145,000
954,000
954,000
954,000
1,002,000
1,049,000
1,107,000
1,259,000
1,574,000
1,813,000
A9F74401
A9F74402
A9F74403
A9F74404
A9F74406
A9F74410
A9F74416
A9F74420
A9F74425
A9F74432
A9F74440
A9F74450
A9F74463
1,259,000
1,259,000
1,259,000
1,179,000
983,000
983,000
983,000
1,032,000
1,081,000
1,140,000
1,297,000
1,621,000
1,867,000
Muti 9 - C60N 1P, 2P, 3P, 4P 6kA
Độ
nhạy(mA)
Dòng
điện(A)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Muti 9 - RCCB
Bảng chuyển đổi Mutlti 9- C60 sang Acti 9
C60N 4P 6kA Acti 9 iC60N 4P 6kA
Multi 9 RCCB 2P Acti 9 iID K 2P HOẶC Acti 9 iID 2P
Multi 9 RCCB 2P Acti 9 iID K 2P Acti 9 iID 2P
25
40
63
100
40
63
100
25
40
63
100100
30
30
30
30
100
100
100
300
300
300
300300[S]
16254
16258
16255
16259
16256
1626023056
23059
1,842,000
3,131,000
1,547,000
2,505,000
1,804,000
2,192,0003,610,000
5,054,000
A9R71440
A9R71463
A9R12440
A9R12463
A9R74440
A9R74463A9R14491
A9R15491
1,934,000
3,287,000
1,624,000
2,630,000
1,894,000
2,301,0003,790,000
5,306,000
A9R50425
A9R50440
A9R70463
A9R75425
A9R75440
A9R75463
1,750,000
1,842,000
3,131,000
1,714,000
1,804,000
2,192,000
30
30
30
100
100
300
300
300300
300[S]
25
40
63
40
63
25
40
63100
100
HOẶC
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
31/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.2012 29
6
10
16
20
25
32
40
23849
23850
23851
23852
23853
23854
23855
133,000
133,000
133,000
138,000
145,000
153,000
169,000
1P, 4.5kA, 230/400V 2P, 4.5kA, 240/45V 3P, 4.5kA, 240/45V
23863
23864
23865
23866
23867
23868
23869
355,000
355,000
355,000
373,000
391,000
412,000
469,000
23877
23878
23880
23881
23882
23885
23886
567,000
567,000
567,000
596,000
624,000
658,000
749,000
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
24344
24345
24346
24347
24348
24349
24350
24351
24352
24353
24354
24355
24356
799,000
799,000
799,000
726,000
605,000
605,000
605,000
635,000
666,000
702,000
799,000
998,000
1,150,000
24357
24358
24359
24360
24361
24362
24363
24364
24365
24366
24367
24368
24369
1,259,000
1,259,000
1,259,000
1,145,000
954,000
954,000
954,000
1,002,000
1,049,000
1,107,000
1,259,000
1,574,000
1,813,000
C60N - 3P & 4P, 6kA, 400/415V 3P 4P
MULTI 9 - C60A & C60N
MCB 1P, 2P, 3P, 4P dùng để ki ểm soát, bảo v ệ quá t ải và ng ắn mạch.Dùng trong mạng l ướ i dân d ụng và công nghi ệ p.Tiêu chuẩn IEC 898, IEC 947-2.
■■■
Đườ ng cong loại C ( đườ ng cong B,D vui lòng liên hệ )Đi ện áp thử nghi ệm xung (Uimp): 6kV
■■
Dòng điện(A)
Mã hàng Đơn giá(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá(VN Đ)
Multi 9 C60a - 1P, 2P, 3P, 4.5kA
Mã hàngDòng điện
(A)
Đơn giá
(VN Đ)
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng
Multi 9 C60N - 1P, 2P, 3P & 4P, 6kA
1
23
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
24395
2439624397
24398
24399
24401
24403
24404
24405
24406
24407
24408
24409
189,000
189,000189,000
166,000
150,000
150,000
150,000
150,000
157,000
166,000
189,000
236,000
271,000
24331
2433224333
24334
24335
24336
24337
24338
24339
24340
24341
24342
24343
547,000
547,000547,000
498,000
426,000
426,000
426,000
439,000
456,000
481,000
547,000
684,000
788,000
C60N - 1P & 2P, 6kA, 230/240V 1P 2P
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
32/64
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
33/64
Price List 4.2012 31
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Acti 9 - iC60N
MCB 1P, 2P, 3P, 4P dùng để ki ểm soát, bảo v ệ quá t ải và ng ắn mạch.Dùng trong mạng l ướ i dân d ụng và công nghi ệ p.Tiêu chuẩn IEC 898 (iK60N)Tiêu chuẩn IEC 898, IEC 947-2 (iC60)
■
■■
■
■
Đi ện áp thử nghi ệm xung (Uimp) :4kV (iK60N) , 6kV (iC60)
Đườ ng cong loại C ( đườ ng cong B,Dvui lòng liên hệ chúng tôi )
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàngDòng điện
(A)
1
2
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
1
2
3
4
6
10
16
20
25
3240
50
63
A9F74201
A9F74202
A9F74203
A9F74204
A9F74206
A9F74210
A9F74216
A9F74220
A9F74225
A9F74232
A9F74240
A9F74250
A9F74263
564,000
564,000
564,000
513,000
439,000
439,000
439,000
453,000
470,000
496,000
137,000
705,000
812,000
A9F74301
A9F74302
A9F74303
A9F74304
A9F74306
A9F74310
A9F74316
A9F74320
A9F74325
A9F74332A9F74340
A9F74350
A9F74363
823,000
823,000
823,000
748,000
623,000
623,000
623,000
654,000
685,000
723,000823,000
1,028,000
1,184,000
A9F74401
A9F74402
A9F74403
A9F74404
A9F74406
A9F74410
A9F74416
A9F74420
A9F74425
A9F74432A9F74440
A9F74450
A9F74463
1,259,000
1,259,000
1,259,000
1,179,000
983,000
983,000
983,000
1,032,000
1,081,000
1,140,0001,297,000
1,621,000
1,867,000
A9F74101
A9F74102
A9F74103
A9F74104
A9F74106
A9F74110
A9F74116
A9F74120
A9F74125
A9F74132
A9F74140
A9F74150
A9F74163
194,000
194,000
194,000
171,000
155,000
155,000
155,000
155,000
162,000
171,000
194,000
243,000
280,000
1P, 230/240V 2P, 230/240V
3P, 400/415V 4P, 400/415V
Acti 9 iC60N - 1P, 2P, 3P & 4P, 6kA
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
34/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
MIP22104
MIP22106
MIP22108
MIP22112
MIP22118
MIP22212
MIP22312
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
311,000
350,000
413,000
584,000
895,000
984,000
1,154,000
Flush mounted technoplastic enclosure - white door
T ủ đ i ện âm t ườ ng-c ử a tr ơ n
MIP12104
MIP12106
MIP12108
MIP12112
MIP12118
MIP12212
MIP12312
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
303,000
333,000
397,000
535,000
878,000
990,000
1,160,000
Wall mounted technoplastic enclosure - white door
T ủ đ i ện nổi - c ử a tr ơ n
MIP22104T
MIP22106T
MIP22108T
MIP22112T
MIP22118T
MIP22212T
MIP22312T
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
320,000
361,000
425,000
601,000
922,000
1,013,000
1,188,000
Flush mounted technoplastic enclosure - smoked transparent door T ủ đ i ện âm t ườ ng - c ử a mờ
MIP12104T
MIP12106T
MIP12108T
MIP12112T
MIP12118T
MIP12212T
MIP12312T
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
312,000
342,000
409,000
552,000
904,000
1,020,000
1,195,000
Wall mounted technoplastic enclosure - smoked transparent door
T ủ đ i ện nổi - c ử a mờ
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
NEW MINI PRAGMA ENCLOSURE
TỦ ĐIỆN CHỨ A MCB
C ấ p độ bảo v ệIP 40
IK07
Tính cách ly : Class 2
Đáp ứ ng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
■
■■
Dòng đị nh mứ c 4 module: 50A
6 đến 36 module: 63A
■ V ật li ệuV ật li ệu t ổng hợ p chống cháy Chống cháy và ch ị u nhi ệt độ cao đến 650 oC
■
EMC2PL
EMC3PL
EMC4PLEMC6PL
EMC9PL
EMC13PL
EMC17PL
2
3
46
9
13
17
210x130x62
210x130x62
210x130x62210x200x62
210x271x62
210x345x62
210x422x62
165,800
165,800
165,800255,900
443,400
588,000
805,100
Price List 4.201232
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
35/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
MULTI 9 RCCB & RCBO
C ầu dao chống dòng dò (RCCB)Phù hợ p v ớ i tiêu chuẩn IEC 1008 Cách ly, đ óng c ắt, chống dòng rò
■■■
Multi 9 RCCB
Dòng điện(A)
Độ nhạy
(mA)
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng
25
40
63
100
40
63
10025
40
63
100
100
30
100
300
300[S]
16201
16204
16208
16216
16205
16209
1621716202
16206
16210
16218
23116
1,093,000
1,151,000
1,957,000
3,223,000
1,148,000
1,565,000
2,578,0001,203,000
1,312,000
1,370,000
2,256,000
3,158,000
Multi 9 RCCB, 2P, 240V
40
63
40
6340
63
100
100
30
100
300
300[S]
16254
16258
16255
1625916256
16260
23056
23059
1,842,000
3,131,000
1,547,000
2,505,0001,804,000
2,192,000
3,610,000
5,054,000
Multi 9 RCCB, 4P, 415V
C ầu dao bảo v ệ đượ c tích hợ p chống dòng rò (RCBO)Bảo v ệ quá t ải và chống dòng ròTiêu chuẩn IEC 898 và 1009
■■■
Multi 9 RCBO
Dòng điện
(A)
Độ nhạy
(mA)
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng
6
10
16
20
25
32
40
6
10
16
20
25
32
40
30
300
19621
19623
19625
19626
19627
19628
19629
19430
19431
19432
19433
19434
19435
19436
1,469,000
1,473,000
1,474,000
1,468,000
1,687,000
1,687,000
1,717,000
1,469,000
1,473,000
1,474,000
1,468,000
1,687,000
1,687,000
1,631,000
Multi 9 RCBO, 1P+N, 4.5kA Multi 9 RCBO, 1P+N, 6kA19661
19663
19665
19666
19667
19668
19669
19681
19683
19685
19686
19687
19688
19689
1,647,000
1,583,000
1,583,000
1,681,000
1,829,000
1,829,000
1,863,000
1,647,000
1,583,000
1,583,000
1,681,000
1,829,000
1,829,000
1,863,000
Price List 4.2012 33
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
36/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.201234
Acti 9 RCCB
C ầu dao chống dòng rò (RCCB)Phù hợ p v ớ i tiêu chuẩn IEC 1008 Cách ly, đ óng c ắt, chống dòng rò
C ầu dao bảo v ệ đượ c tích hợ p chống dòng rò (RCBO).Bảo v ệ quá t ải và chống dòng rò.Phù hợ p v ớ i tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
■■■
■■■
Acti9 iIDK RCCB
Dòng điện
(A)
Đơn giá
(VN Đ)
Độ nhạy
(mA)
Mã hàng
25
40
25
40
30
30
300
300
A9R50225
A9R50240
A9R75225
A9R75240
1,093,000
1,151,000
1,203,000
1,312,000
30
30
30
300
300
300
A9R50425
A9R50440
A9R70463
A9R75425
A9R75440
A9R75463
1,750,000
1,842,000
3,131,000
1,714,000
1,804,000
2,192,000
Acti 9 iIDK, 2P, 240V
Acti 9 iIDK, 4P, 240V
25
40
63
25
40
63
Acti 9 iID RCCB
Dòng điện
(A)
Đơn giá
(VN Đ)
Độ nhạy
(mA)
Mã hàng
2540
63
100
40
63
100
25
40
63
100
3030
30
30
100
100
100
300
300
300
300
A9R71225A9R71240
A9R71263
A9R11291
A9R12240
A9R12263
A9R12291
A9R74225
A9R74240
A9R74263
A9R14291
1,148,0001,209,000
2,055,000
3,384,000
1,206,000
1,644,000
2,707,000
1,263,000
1,378,000
1,438,000
2,369,000
40
63
40
63
40
63
100
100
30
30
100
100
300
300
300
300[S]
A9R71440
A9R71463
A9R12440
A9R12463
A9R74440
A9R74463
A9R14491
A9R15491
1,934,000
3,287,000
1,624,000
2,630,000
1,894,000
2,301,000
3,790,000
5,306,000
Acti 9 iID RCCB, 2P, 240V
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
37/64
Price List 4.2012 35
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Multi 9 Surge Arrester - PRF1, type 1 + 2
Multi 9 Surge Arrester - PRD, type 2, draw-out
Multi 9 Surge Arrester - PF, type 2, Fixed
Iimp (kA)
(10/350μs)
Imax / 1P
(8/20μs)
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàngSố cực
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50
50
50
16632
16633
16634
10,170,000
17,811,000
19,384,000
1P
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
15kA
40kA
65kA
120kA
8kA
15kA
40kA
65kA
16576
16571
16566
16556
16450
16577
16572
16567
16557
1,261,000
1,441,000
1,621,000
3,032,000
4,155,000
2,913,000
3,329,000
3,537,000
4,839,000
PRD type 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
3P+N
3P+N
3P+N
15kA
40kA
65kA
16574
16569
16559
6,204,000
7,755,000
10,350,000
PRD type 2, 3P+N, 230V, Draw-out
1P
1P
1P
1P
8kA
20kA
40kA
65kA
15694
15691
15686
15683
1,063,000
1,080,000
1,294,000
1,564,000
PF type 2, 1P, 400V, Fixed
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
15695
15692
15687
15684
2,359,000
2,996,000
3,348,000
4,565,000
PF type 2, 1P+N, 400V, Fixed
3P+N
3P+N
3P+N
3P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
15696
15693
15688
15685
4,153,000
5,072,000
6,087,000
7,532,000
PF type 2, 3P+N, 400V, Fixed
MULTI 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Bộ chống sét PRF1, PRD, PF bảo v ệ quá đ i ện áp cho các thi ết b ị dân d ụng (tivi, t ủ l ạnh, máy vi tính…), vi ễn thông và đ i ệnt ử công nghi ệ pBộ chống sét PRF1, PRD, PF sử d ụng MOV (metal oxide varistor) loại tr ừ các xung quá đ i ện ápChống sét loại 1 dùng trong chống sét tr ự c ti ế p theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11Chống sét loại 2 dùng trong chống sét gián ti ế p theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
■
■■■
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
38/64
- Sản phẩm được bảo hành 24 tháng từ ngày sản xuất hoặc 18 tháng từ ngày mua hàng.- Giá trên đã bao gồm thuế V.A.T.
Price List 4.201236
1 27062 94.000Accessories - Spacer
3NO
3NO
3NO
25
40
63
4
6
6
1596115967
15972
899,0001,439,000
2,158,000
Contactor CT, 3P, 230/240VAC
Dòng điện
(A)
Loại Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàngSố module
(9mm)
2NO
2NO
25
63
2
4
1602016024
862,0002,069,000
Contactor CT, 2P, 24VAC
1NO 25 2 15958 657.000Contactor CT, 1P, 230/240VAC
4NO
4NC
4NO
4NC
25
25
63
63
4
4
6
6
16022160231602516026
1,207,0001,379,0002,896,0003,310,000
Contactor CT, 4P, 24VAC
Motor
Heating
Lighting
AC3
AC1
AC5a and b
AC7b
AC7a
AC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
25
25
40
40
63
63
63
100
4
4
4
6
6
6
6
6
12
159621596315964159681596915973159741597515978
1,049,0001,199,0001,124,0001,596,0001,919,0002,518,0002,878,0002,698,0006,820,000
Contactor CT, 4P, 230/240VAC
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
16
16
25
25
40
63
100
2
2
2
2
4
4
6
15956
159571595915960159661597115977
763,000
727,000999,000824,000
1,199,0001,799,0004,872,000
Contactor CT, 2P, 230/240VAC
MULTI 9 CONTACTOR CT
Công tắc tơ dạng module CT dùng để điều khiển các mạng điện 1,2,3 và 4 dây (dòng điện đến 100A)Dòng điện định mức: 16 đến 100A (chế độ AC7a)Điện áp cuộn dây: 24, 230/240 VAC
■■■
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 600C,
Spacer Mã số 27062
-
8/17/2019 Bang gia VND_March 2012.pdf
39/64
- Sản phẩm đượ c bảo hành 24 tháng t ừ ngày sản xuất hoặc 18 tháng t ừ ngày mua hàng.- Giá trên đ ã bao g ồm thuế V.A.T.
Price List 4.2012 37
Acti 9 Contactor iCT
Công t ắc t ơ d ạng module CT dùng để đ i ều khi ển các mạng đ i ện1,2,3 và 4 dây (dòng đ i ện đến 100A)Dòng đ i ện đị nh mứ c: 16 đến 100A (chế độ AC7a)Đi ện áp cuộn dây: 24, 230/240 VAC
■■■■
Loại Dòng điện
(A)
Width in mod.
of 9mm
Đơn giá
(VN Đ)
Mã hàng
1NO