bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt … · 73 41.01.902.200...

15
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Khoa Ngành đào tạo Điểm TB Tích lũy Xếp loại Ghi chú 1 41.01.104.107 Vòng Bá Siêu Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.59 Giỏi Thủ khoa ngành 2 41.01.104.141 Lê Thanh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.54 Giỏi 3 41.01.104.064 Kha Giai Minh Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi 4 41.01.104.069 Nguyễn Trung Nghĩa Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi 5 41.01.104.015 Phạm Ngọc Đông Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.44 Giỏi 6 41.01.104.143 Kiều Anh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.23 Giỏi 7 41.01.104.019 Nguyễn Thái Dương Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi 8 41.01.104.026 Tạ Mẫn Gia Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi 9 41.01.103.012 Nguyễn Thị Ngọc Dung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.52 Giỏi Thủ khoa ngành 10 41.01.103.087 Phạm Minh Tuân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.4 Giỏi 11 41.01.103.045 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.35 Giỏi 12 41.01.103.096 Đỗ Như Ý Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.33 Giỏi 13 K39.103.082 Vũ Văn Công Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi 14 41.01.103.085 Nguyễn Sỹ Trường Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi 15 41.01.103.054 Vũ Ngọc Hồng Phúc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.24 Giỏi 16 41.01.103.016 Hán Văn Duy Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.23 Giỏi 17 41.01.103.050 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.22 Giỏi 18 41.01.103.029 Trần Phúc Minh Khoa Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 19 K40.103.066 Nguyễn Kham Sang Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 20 41.01.103.040 Nguyễn Thị Khánh Ngân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 21 41.01.603.019 Trương Thị Hảo Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành 22 41.01.603.085 Nguyễn Hoàng Thu Trang Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.55 Giỏi 23 41.01.603.092 Phạm Xuân Uyên Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.5 Giỏi 24 41.01.603.077 Trần Mỹ Thư Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.4 Giỏi 25 41.01.603.007 Nguyễn Thị Ngọc Châu Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.25 Giỏi 26 41.01.605.077 Phạm Thu Thảo Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành 27 41.01.605.102 Lê Thị Hồng Tuyến Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.34 Giỏi 28 41.01.605.014 Ngô Thanh Diệp Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.26 Giỏi CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH HỌC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Upload: others

Post on 01-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Khoa Ngành đào tạoĐiểm TB

Tích lũyXếp loại Ghi chú

1 41.01.104.107 Vòng Bá Siêu Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.59 Giỏi Thủ khoa ngành

2 41.01.104.141 Lê Thanh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.54 Giỏi

3 41.01.104.064 Kha Giai Minh Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi

4 41.01.104.069 Nguyễn Trung Nghĩa Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi

5 41.01.104.015 Phạm Ngọc Đông Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.44 Giỏi

6 41.01.104.143 Kiều Anh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.23 Giỏi

7 41.01.104.019 Nguyễn Thái Dương Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi

8 41.01.104.026 Tạ Mẫn Gia Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi

9 41.01.103.012 Nguyễn Thị Ngọc Dung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.52 Giỏi Thủ khoa ngành

10 41.01.103.087 Phạm Minh Tuân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.4 Giỏi

11 41.01.103.045 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.35 Giỏi

12 41.01.103.096 Đỗ Như Ý Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.33 Giỏi

13 K39.103.082 Vũ Văn Công Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi

14 41.01.103.085 Nguyễn Sỹ Trường Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi

15 41.01.103.054 Vũ Ngọc Hồng Phúc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.24 Giỏi

16 41.01.103.016 Hán Văn Duy Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.23 Giỏi

17 41.01.103.050 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.22 Giỏi

18 41.01.103.029 Trần Phúc Minh Khoa Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi

19 K40.103.066 Nguyễn Kham Sang Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi

20 41.01.103.040 Nguyễn Thị Khánh Ngân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi

21 41.01.603.019 Trương Thị Hảo Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành

22 41.01.603.085 Nguyễn Hoàng Thu Trang Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.55 Giỏi

23 41.01.603.092 Phạm Xuân Uyên Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.5 Giỏi

24 41.01.603.077 Trần Mỹ Thư Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.4 Giỏi

25 41.01.603.007 Nguyễn Thị Ngọc Châu Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.25 Giỏi

26 41.01.605.077 Phạm Thu Thảo Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành

27 41.01.605.102 Lê Thị Hồng Tuyến Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.34 Giỏi

28 41.01.605.014 Ngô Thanh Diệp Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.26 Giỏi

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH

TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC

VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

29 41.01.605.021 Nguyễn Trần Minh Hải Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.25 Giỏi

30 41.01.605.054 Lê Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.24 Giỏi

31 41.01.605.028 Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.23 Giỏi

32 41.01.605.047 Võ Nguyễn Quỳnh Mỹ Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.22 Giỏi

33 41.01.904.037 Nguyễn Chí Thành Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.45 Giỏi Thủ khoa ngành

34 41.01.904.046 Hoàng Thị Kiều Trang Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.38 Giỏi

35 41.01.904.019 Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.3 Giỏi

36 K40.904.047 Phạm Trang Ngọc Trâm Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.27 Giỏi

37 41.01.904.021 Lê Thị Hương Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.26 Giỏi

38 41.01.904.012 Mai Trần Thu Hân Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.24 Giỏi

39 41.01.904.043 Võ Ngọc Thy Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.22 Giỏi

40 41.01.902.022 Châu Thị Hồng Diễm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành

41 41.01.902.157 Lê Xuân Thùy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành

42 41.01.902.191 Lê Thị Hà Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.68 Xuất sắc

43 41.01.902.037 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.67 Xuất sắc

44 41.01.902.033 Phạm Thị Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.58 Giỏi

45 41.01.902.071 Cao Thị Thùy Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.57 Giỏi

46 41.01.902.040 Nguyễn Thị Vinh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.55 Giỏi

47 41.01.902.133 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi

48 41.01.902.167 Lê Thị Huyền Trang Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi

49 41.01.902.028 Nguyễn Yến Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi

50 41.01.902.046 Phan Thị Hồng Hạnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi

51 41.01.902.109 Vũ Thị Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi

52 41.01.902.199 Trần Thị Như Ý Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi

53 41.01.902.183 Nguyễn Thị Thục Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.52 Giỏi

54 K40.902.003 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.51 Giỏi

55 41.01.902.155 Phan Thị Hoài Thương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.5 Giỏi

56 41.01.902.066 Phạm Thị Tuyết Lê Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi

57 41.01.902.103 Huỳnh Ngọc Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi

58 41.01.902.111 Trương Hà Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi

59 41.01.902.161 Lê Thị Á Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi

60 41.01.902.039 Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi

61 41.01.902.050 Nguyễn Thị Hiếu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi

62 41.01.902.099 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi

63 41.01.902.086 Phạm Thị Kim Minh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.46 Giỏi

64 41.01.902.160 Lê Phượng Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi

65 41.01.902.195 Chu Thị Thanh Xuân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi

66 41.01.902.047 Vi Thị Hảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.44 Giỏi

67 41.01.902.174 Trần Thị Tuyết Trung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi

68 41.01.902.187 Bùi Thị Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi

69 41.01.902.030 Nguyễn Thùy Dương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi

70 41.01.902.054 Trần Thị Ánh Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi

71 41.01.902.117 Lê Hoàng Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi

72 41.01.902.172 Nguyễn Thị Thu Trúc Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi

73 41.01.902.200 Phạm Thị Hải Yến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi

74 41.01.902.038 Phạm Thị Hồng Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi

75 41.01.902.063 Trịnh Lưu Ngọc Khánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi

76 41.01.902.026 Phạm Thị Thùy Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.38 Giỏi

77 41.01.902.017 Trần Linh Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi

78 41.01.902.069 Lê Ngọc Tuyết Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi

79 41.01.902.014 Đặng Bảo Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.36 Giỏi

80 41.01.902.107 Triệu Hải Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi

81 41.01.902.112 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi

82 41.01.902.115 Đặng Thị Kiều Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi

83 41.01.902.140 Ngô Thị Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi

84 41.01.902.186 Phạm Thị Thuý Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi

85 41.01.902.007 Phan Thị Minh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi

86 41.01.902.049 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi

87 41.01.902.129 Nguyễn Thị Bích Phượng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi

88 41.01.902.120 Lê Phan Thị Hoài Phương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi

89 41.01.902.178 K' Uc Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi

90 41.01.902.018 Nguyễn Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi

91 41.01.902.144 Lê Phan Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi

92 41.01.902.053 Nguyễn Kim Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.31 Giỏi

93 41.01.902.087 Trần Thị Hoài Mơ Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi

94 41.01.902.101 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi

95 41.01.902.113 Nguyễn Tân Nương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi

96 41.01.902.188 Trần Nữ Thùy Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi

97 41.01.902.177 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi

98 41.01.902.032 Lê Thị Ngọc Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi

99 41.01.902.031 Văn Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi

100 41.01.902.057 Phạm Thị Diễm Hương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi

101 41.01.902.159 Nguyễn Thị Kim Thủy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi

102 K40.902.071 Phan Thị Hoàn Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

103 41.01.902.084 Trương Thị Trúc Mai Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

104 41.01.902.104 Nguyễn Huỳnh Tấn Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

105 41.01.902.116 Cao Thị Kim Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

106 41.01.902.135 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

107 41.01.902.011 Ka Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi

108 41.01.902.027 Phạm Thị Phương Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi

109 41.01.902.070 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi

110 41.01.902.094 Phạm Thị Thủy Ngân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi

111 41.01.902.106 Nguyễn Thị Kiều Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi

112 41.01.902.020 Lê Thị Kim Chung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.26 Giỏi

113 41.01.902.015 Nguyễn Thị Trân Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi

114 41.01.902.042 Nguyễn Thị Kim Hải Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi

115 41.01.902.082 Phạm Mai Ly Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi

116 41.01.902.180 Trần Thị Thu Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi

117 41.01.902.010 Trần Thị Ngọc Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

118 41.01.902.060 Nguyễn Thị Thảo Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

119 41.01.902.073 Nguyễn Thị Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

120 41.01.902.148 Phùng Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

121 41.01.902.143 Trần Thị Thanh Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

122 41.01.902.179 Nguyễn Thị Kim Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi

123 41.01.902.194 Hồ Thụy Thúy Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi

124 41.01.902.198 Trần Thị Vĩnh Xuyến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi

125 41.01.902.008 Thái Thị Hồng Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.22 Giỏi

126 41.01.902.005 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi

127 41.01.902.059 Võ Thị Mỹ Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi

128 41.01.902.139 Huỳnh Thị Hồng Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi

129 41.01.905.053 Nguyễn Linh Phong Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành

130 41.01.905.065 Nguyễn Trung Thành Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi

131 41.01.905.073 Phan Thị Cẩm Tú Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi

132 41.01.905.040 Trương Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.38 Giỏi

133 41.01.905.024 Nguyễn Cẩm Hồng Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.35 Giỏi

134 41.01.905.039 Huỳnh Thị Diệu Lý Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.34 Giỏi

135 41.01.905.066 Phạm Thị Thiện Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.32 Giỏi

136 41.01.905.034 Nguyễn Thị Kim Liên Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.31 Giỏi

137 41.01.905.055 Nguyễn Thị Diệu Phúc Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.24 Giỏi

138 41.01.905.064 Nguyễn Hồng Thái Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi

139 41.01.905.075 Phạm Ngô Nhật Ty Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi

140 41.01.905.056 Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.22 Giỏi

141 41.01.903.103 Nguyễn Thị Thúy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.53 Giỏi Thủ khoa ngành

142 41.01.903.097 Phạm Văn Thông Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.5 Giỏi

143 41.01.903.091 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.48 Giỏi

144 41.01.903.082 Trần Ngọc Sáng Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.36 Giỏi

145 41.01.903.059 Cao Mai Nhàn Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi

146 41.01.903.114 Nguyễn Lê Minh Trí Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi

147 41.01.903.126 Tạ Thị Thu Yến Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi

148 41.01.903.100 Lê Hiếu Thuận Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.33 Giỏi

149 41.01.903.089 Phạm Hoàng Thanh Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.29 Giỏi

150 41.01.903.031 Phạm Nguyễn Thiện Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi

151 41.01.903.060 Lưu Trọng Nhân Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi

152 41.01.903.044 Lê Tấn Lộc Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.24 Giỏi

153 41.01.903.037 Nguyễn Thanh Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.22 Giỏi

154 41.01.901.012 Võ Lan Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành

155 41.01.901.193 Liêu Mẫn Thy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.63 Xuất sắc

156 41.01.901.080 Phùng Phương Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.59 Giỏi

157 41.01.901.023 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.57 Giỏi

158 41.01.901.027 Phạm Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.53 Giỏi

159 41.01.901.143 Nguyễn Thị Thùy Quanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.52 Giỏi

160 41.01.901.097 Lê Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.51 Giỏi

161 41.01.901.052 Nguyễn Ngọc Diệu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.48 Giỏi

162 41.01.901.040 Hoàng Ngọc Thiên Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.47 Giỏi

163 41.01.901.160 Nguyễn Văn Tài Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.46 Giỏi

164 41.01.901.206 Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.45 Giỏi

165 41.01.901.154 Lê Nguyễn Như Quỳnh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.44 Giỏi

166 41.01.901.214 Trần Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.43 Giỏi

167 41.01.901.013 Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.42 Giỏi

168 41.01.901.032 Lê Hồng Gấm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi

169 41.01.901.192 Võ Thị Như Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi

170 41.01.901.016 Nguyễn Thị Lệ Diễm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi

171 41.01.901.140 Lê Ngọc Phương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi

172 41.01.901.221 Trần Lê Tường Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi

173 41.01.901.100 Đặng Thị Ngọc Mơ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.38 Giỏi

174 41.01.901.061 Huỳnh Tuyết Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi

175 41.01.901.121 Văn Thụy Cẩm Nguyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi

176 41.01.901.161 Nguyễn Thị Yến Thanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi

177 41.01.901.177 Nguyễn Thị Thiện Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi

178 41.01.901.186 Trần Thương Thương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi

179 41.01.901.223 Nguyễn Hà Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi

180 41.01.901.051 Trương Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi

181 41.01.901.118 Đặng Quế Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi

182 41.01.901.017 Nguyễn Hữu Ngọc Diệp Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

183 41.01.901.114 Tôn Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

184 41.01.901.131 Phạm Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

185 41.01.901.054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

186 41.01.901.083 Nguyễn Khánh Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

187 41.01.901.120 Trần Thụy Hồng Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

188 41.01.901.210 Lê Thanh Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

189 41.01.901.111 Trần Thị Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi

190 41.01.901.137 Lê Nguyễn Tấn Phát Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi

191 41.01.901.197 Đỗ Vũ Quỳnh Trâm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi

192 41.01.901.211 Võ Cẩm Tú Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi

193 41.01.901.014 Đỗ Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

194 41.01.901.053 Nguyễn Thị Thanh Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

195 41.01.901.103 Phạm Huỳnh Hà My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

196 41.01.901.209 Trần Thị Phương Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

197 41.01.901.039 Võ Thị Cẩm Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

198 41.01.901.091 Ngô Kim Lộc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

199 41.01.901.166 Võ Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

200 41.01.901.089 Huỳnh Thị Cẩm Loan Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi

201 41.01.901.101 Diệp Kiều My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi

202 41.01.901.222 Phạm Thị Huyền Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi

203 41.01.901.030 Lý Thị Thu Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi

204 41.01.901.048 Hoàng Như Hão Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi

205 41.01.901.132 Trần Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi

206 41.01.901.174 Lại Mai Thi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi

207 41.01.901.026 Võ Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi

208 41.01.901.075 Nguyễn Sỹ Nhật Kỳ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.25 Giỏi

209 41.01.901.044 Trần Ngọc Hân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.24 Giỏi

210 41.01.901.063 Hoàng Thị Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi

211 41.01.901.159 Nguyễn Thị Tuyết Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi

212 41.01.901.218 Lưu Trường Ngọc Viên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

213 41.01.901.226 Lê Hồng Xuyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

214 41.01.901.069 Hà Thị Thanh Huyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

215 41.01.901.095 Trần Ngọc Như Mai Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

216 41.01.901.094 Trần Thị Mỹ Ly Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.21 Giỏi

217 41.01.901.007 Nguyễn Thị Ngọc Bích Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi

218 41.01.901.158 Nguyễn Ngọc Thảo Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi

219 41.01.901.227 Nguyễn Thị Kim Xuyến Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi

220 41.01.106.062 Phạm Nguyễn Như Quỳnh Khoa Hóa học Hóa học 3.22 Giỏi Thủ khoa ngành

221 41.01.201.012 Lê Thành Đạt Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.65 Xuất sắc Thủ khoa ngành

222 41.01.201.041 Nguyễn Vĩnh Mạnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.59 Giỏi

223 41.01.201.057 Đào Huỳnh Phúc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.39 Giỏi

224 41.01.201.033 Nguyễn An Khang Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.38 Giỏi

225 41.01.201.011 Trần Minh Chiến Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.37 Giỏi

226 41.01.201.038 Thái Văn Lộc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.36 Giỏi

227 41.01.201.062 Phan Lâm Như Quỳnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.33 Giỏi

228 41.01.201.006 Nguyễn Quốc Bảo Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.32 Giỏi

229 41.01.201.064 Lê Phạm Hữu Tâm Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi

230 41.01.201.087 Phan Thị Thanh Tuyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi

231 41.01.201.015 Phan Thị Thùy Dung Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.29 Giỏi

232 K40.106.106 Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.28 Giỏi

233 41.01.201.035 Trần Thị Thúy Liểu Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.27 Giỏi

234 41.01.201.027 Phạm Thị Hương Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.23 Giỏi

235 K40.106.037 Trần Thị Ngọc Huyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.22 Giỏi

236 41.01.609.003 Nguyễn Như Quỳnh Anh Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành

237 41.01.609.058 Đặng Mạnh Phi Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành

238 41.01.609.016 Nguyễn Trường Giang Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.24 Giỏi

239 41.01.608.053 Trương Trúc Ngân Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.41 Giỏi Thủ khoa ngành

240 41.01.608.038 Nguyễn Thị Yến Khoa Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.26 Giỏi

241 41.01.602.031 Nguyễn Trung Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.49 Giỏi Thủ khoa ngành

242 41.01.602.038 Đỗ Thị Mỹ Linh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.48 Giỏi

243 41.01.602.070 Nguyễn Huỳnh Minh Phương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.42 Giỏi

244 41.01.602.071 Trần Thị Kim Quyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.41 Giỏi

245 41.01.602.012 Trần Thị Thùy Dương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.38 Giỏi

246 41.01.602.007 Bùi Nguyệt Diễm Châu Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi

247 41.01.602.093 Bùi Thị Tường Vi Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi

248 41.01.602.015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi

249 41.01.602.098 Nguyễn Cao Thanh Xuân Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi

250 41.01.602.096 Tạ Thị Hà Vy Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.26 Giỏi

251 41.01.602.030 Nguyễn Châu Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi

252 41.01.602.047 Nguyễn Thị Thùy Mơ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi

253 41.01.602.094 Nguyễn Hoàng Phong Vũ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.23 Giỏi

254 41.01.602.006 Tiền Liên Bình Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi

255 41.01.602.034 Nguyễn Nhật Lan Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi

256 41.01.602.066 Hồ Tranh Phí Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi

257 41.01.602.052 Nguyễn Hửu Nghĩa Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi

258 41.01.602.061 Nguyễn Thị Huỳnh Như Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi

259 41.01.602.033 Đinh Thị Mỹ Kỳ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi

260 41.01.602.053 Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi

261 41.01.601.084 Lâm Thị Huỳnh Như Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành

262 41.01.601.129 Nguyễn Thu Vy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành

263 41.01.601.048 Hồ Thị Trang Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.42 Giỏi

264 41.01.601.019 Nguyễn Minh Dương Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.41 Giỏi

265 41.01.601.063 Nguyễn Thị Kim Ngân Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.4 Giỏi

266 41.01.601.026 Vũ Thị Hạnh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.34 Giỏi

267 41.01.601.024 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi

268 41.01.601.052 Trần Thị Bích Loan Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi

269 K39.606.004 Trần Thị Kim Hằng Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.3 Giỏi

270 41.01.601.075 Phan Thị Yến Nhi Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi

271 41.01.601.114 Huỳnh Quốc Thy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi

272 41.01.601.102 Tạ Văn Hoài Thanh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.27 Giỏi

273 41.01.601.109 Đinh Anh Thư Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.26 Giỏi

274 41.01.601.044 Đoàn Dương Hồng Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi

275 K39.606.096 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi

276 41.01.601.028 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.21 Giỏi

277 41.01.601.006 Trần Ngọc Ánh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.2 Giỏi

278 41.01.606.064 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Ngữ văn Văn học 3.36 Giỏi Thủ khoa ngành

279 41.01.607.079 Trần Hải Quân Khoa Ngữ văn Việt Nam học 3.2 Giỏi Thủ khoa ngành

280 41.01.301.069 Nguyễn Huỳnh Trung Tín Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.64 Xuất sắc Thủ khoa ngành

281 41.01.301.018 Nguyễn Phan Khánh Duy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.47 Giỏi

282 41.01.301.086 Trần Võ Tường Vy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.46 Giỏi

283 41.01.301.015 Nguyễn Thị Phương Dung Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.34 Giỏi

284 41.01.301.029 Từ Bội Hoa Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.31 Giỏi

285 41.01.301.037 Trần Hồ Trúc Linh Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.21 Giỏi

286 41.01.301.066 Trương Thị Thúy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.2 Giỏi

287 41.01.611.003 Đào Lê Tâm An Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành

288 41.01.611.122 Lê Thị Toàn Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.6 Xuất sắc

289 41.01.611.011 Bùi Thế Bảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.56 Giỏi

290 41.01.611.027 Nguyễn Phạm Yến Dung Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi

291 41.01.611.147 Huỳnh Thị Thảo Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi

292 41.01.611.006 Bùi Thị Hoài Ân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.49 Giỏi

293 41.01.611.068 Thạch Trần Bạch Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi

294 41.01.611.145 Nguyễn Hải Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi

295 K40.611.084 Nguyễn Thị Phượng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.45 Giỏi

296 41.01.611.016 Trần Nguyễn Minh Châu Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi

297 41.01.611.081 Vũ Thị Yến Nhi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi

298 41.01.611.070 Mai Thị Kiều My Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.41 Giỏi

299 41.01.611.093 Hồ Ngọc Xuân Phương Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi

300 41.01.611.144 Lê Thị Tuyết Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi

301 K40.611.051 Phạm Thành Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi

302 41.01.611.112 Nguyễn Thị Ngọc Thư Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi

303 41.01.611.148 Lữ Thị Thúy Vân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.35 Giỏi

304 41.01.611.050 Lê Thị Ngọc Huệ Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.34 Giỏi

305 41.01.611.022 Tạ Trúc Diễm Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.32 Giỏi

306 41.01.611.104 Trần Hương Thảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi

307 41.01.611.135 Trần Nguyễn Ngọc Trinh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi

308 41.01.611.139 Nguyễn Thị Trưởng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi

309 41.01.611.089 Nguyễn Đình Phúc Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.28 Giỏi

310 41.01.611.010 Lê Nhất Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi

311 41.01.611.045 Trần Thị Hiền Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi

312 K40.611.060 Lê Nhật Minh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.23 Giỏi

313 41.01.611.151 Trần Ngọc Uyên Vi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.22 Giỏi

314 41.01.611.077 Đổng Nữ Mộng Nha Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi

315 41.01.611.128 Nguyễn Thị Hồng Trang Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi

316 41.01.611.007 Võ Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi

317 41.01.611.061 Đoàn Ngọc Hoàng Lan Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi

318 41.01.611.076 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi

319 41.01.751.206 Thái Thảo Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.76 Xuất sắc Thủ khoa ngành

320 41.01.751.076 Trần Bảo Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.67 Xuất sắc

321 41.01.751.112 Phan Thị Tuyết Nhung Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.62 Xuất sắc

322 41.01.751.003 Nguyễn Phạm Thiên Ân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.6 Xuất sắc

323 41.01.751.078 Trần Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.59 Giỏi

324 41.01.751.065 Nguyễn Duy Khôi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.56 Giỏi

325 41.01.751.123 Trần Xuân Quốc Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi

326 41.01.751.161 Nguyễn Anh Thy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi

327 41.01.751.198 Nguyễn Huỳnh Thảo Vi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.47 Giỏi

328 41.01.751.169 Lưu Nguyễn Khả Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.44 Giỏi

329 41.01.751.098 Nguyễn Hồng Khôi Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi

330 41.01.751.097 Võ Công Hoàng Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi

331 41.01.751.138 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi

332 41.01.751.142 Quách Thanh Thi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi

333 K39.754.114 Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi

334 41.01.751.002 Trần Khánh An Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi

335 41.01.751.061 Nguyễn Thị Bích Huyền Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi

336 41.01.751.176 Nguyễn Minh Trí Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi

337 41.01.751.210 Trương Như Ý Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi

338 K40.751.136 Lê Hoàng Ngọc Yến Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi

339 41.01.751.134 Lê Thị Thiên Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi

340 41.01.751.018 Nguyễn Trần Bảo Châu Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

341 41.01.751.088 Bùi Thị Hà My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

342 41.01.751.087 Nguyễn Trần Thảo My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

343 41.01.751.109 Hoàng Ngọc Quỳnh Như Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

344 41.01.751.203 Đỗ Hà Khánh Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi

345 41.01.751.086 Võ Thị Thảo Mi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi

346 41.01.751.129 Bùi Thị Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi

347 41.01.751.196 Võ Thị Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi

348 41.01.751.201 Nguyễn Yến Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.21 Giỏi

349 41.01.751.039 Nguyễn Bảo Giang Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi

350 41.01.751.101 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi

351 41.01.751.182 Hồ Ngọc Trình Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi

352 41.01.701.096 Lê Phạm Minh Tâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành

353 41.01.701.091 Phạm Trúc Nhật Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.72 Xuất sắc

354 41.01.701.013 Nguyễn Cao Dân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.69 Xuất sắc

355 41.01.701.062 Nguyễn Thụy Quỳnh Mai Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.67 Xuất sắc

356 41.01.701.053 Trần Hồng Liên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.65 Xuất sắc

357 41.01.701.139 Đặng Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.63 Xuất sắc

358 41.01.701.067 Nguyễn Đào Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc

359 41.01.701.069 Trịnh Thục Nguyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc

360 41.01.701.128 Nguyễn Quốc Tùng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.59 Giỏi

361 41.01.701.074 Trần Yến Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.54 Giỏi

362 41.01.701.081 Phạm Huỳnh Vân Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.53 Giỏi

363 41.01.701.125 Dương Khả Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.52 Giỏi

364 41.01.701.039 Nguyễn Huỳnh Minh Hợp Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi

365 41.01.701.115 Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi

366 41.01.701.104 Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.5 Giỏi

367 41.01.701.015 Trần Thị Xuân Đào Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi

368 41.01.701.073 Phạm Khánh Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi

369 41.01.701.129 Từ Thanh Tuyền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.44 Giỏi

370 41.01.701.033 Lê Nguyễn Đoan Hiền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi

371 41.01.701.099 Nguyễn Trần Ngọc Thanh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi

372 41.01.701.117 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi

373 41.01.701.057 Lê Hoàng Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.42 Giỏi

374 41.01.701.025 Nguyễn Khánh Hà Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.4 Giỏi

375 41.01.701.103 Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.39 Giỏi

376 41.01.701.114 Nguyễn Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.38 Giỏi

377 41.01.701.088 Nguyễn Nhật Quang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi

378 41.01.701.118 Nguyễn Trần Minh Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi

379 41.01.701.126 Ngô Minh Cẩm Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.36 Giỏi

380 41.01.701.042 Lê Thị Ngọc Hương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi

381 41.01.701.101 Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi

382 41.01.701.123 Uông Trần Gia Trí Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi

383 41.01.701.021 Trần Nguyễn Kỳ Duyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi

384 41.01.701.071 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi

385 41.01.701.141 Trần Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi

386 41.01.701.105 Đặng Minh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.33 Giỏi

387 41.01.701.075 Đinh Thị Thảo Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.31 Giỏi

388 41.01.701.002 Lâm Mỹ An Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi

389 41.01.701.052 Đỗ Ngọc Hoàng Lan Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi

390 41.01.701.026 Phạm Phương Hân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

391 41.01.701.049 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

392 41.01.701.054 Dương Thị Mỹ Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

393 41.01.701.109 Huỳnh Ngân Trâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

394 K40.701.133 Nguyễn Khắc Vũ Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

395 41.01.701.093 Trương Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.23 Giỏi

396 41.01.701.017 Võ Thị Mỹ Diện Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.22 Giỏi

397 41.01.701.082 Cao Thị Thảo Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi

398 41.01.701.112 Hoàng Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi

399 41.01.701.023 Phạm Thanh Giang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi

400 41.01.701.037 Huỳnh Huy Hoàng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi

401 K40.752.066 Ngô Anh Tuấn Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành

402 K40.752.158 Phan Thị Hoài Trang Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.27 Giỏi

403 K40.752.070 Nguyễn Minh Tú Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.24 Giỏi

404 K40.702.033 Dương Huệ Trân Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.56 Giỏi Thủ khoa ngành

405 K40.702.039 Phạm Huy Yên Vui Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.44 Giỏi

406 K40.702.041 Võ Kiều Xuyên Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.37 Giỏi

407 K39.702.031 Phạm Thị Thu Trang Khoa Tiếng Nga Sư phạm tiếng Anh (CĐ) 3.24 Giỏi

408 K40.755.073 Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành

409 K40.755.180 Hoàng Thục Anh Thư Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.68 Xuất sắc

410 K40.755.008 Trương Hữu Đạt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.64 Xuất sắc

411 K39.755.083 Lê Thị Hồng Nhung Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.61 Xuất sắc

412 K40.755.077 Vũ Phạm Lan Anh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi

413 K38.755.172 Lưu Thanh Trúc Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi

414 K39.755.135 Đoàn Bảo Trân Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.46 Giỏi

415 K40.755.138 Lê Thị Kiều My Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.44 Giỏi

416 41.01.755.037 Hồ Nguyên Hải Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.36 Giỏi

417 K39.755.017 Nguyễn Minh Thái Duy Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.35 Giỏi

418 K40.755.098 Nguyễn Thị Như Hảo Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.3 Giỏi

419 K40.755.015 Nguyễn Hoàng Hà Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi

420 K39.755.077 Lưu Minh Nguyệt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi

421 41.01.755.021 Lương Bảo Dinh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.22 Giỏi

422 K40.755.009 Nguyễn Ngọc Giang Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.21 Giỏi

423 41.01.753.006 Nguyễn Ngọc Linh Chi Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.39 Giỏi Thủ khoa ngành

424 41.01.753.086 Hồ Hoàng Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.27 Giỏi

425 41.01.753.022 Đỗ Thị Minh Hiếu Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.23 Giỏi

426 41.01.753.008 Lại Phước Cương Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.2 Giỏi

427 41.01.703.022 Vũ Hoàng Yến Nhi Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.5 Giỏi Thủ khoa ngành

428 41.01.703.001 Nguyễn Ngô Duy An Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.32 Giỏi

429 41.01.703.010 Lê Hồ Mỹ Hạnh Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi

430 41.01.703.035 Nguyễn Trần Như Thủy Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi

431 41.01.703.039 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.28 Giỏi

432 41.01.754.012 Thái Minh Châu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.79 Xuất sắc Thủ khoa ngành

433 41.01.754.054 Nguyễn Thị Liên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc

434 41.01.754.063 Lý Cát Ngân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc

435 41.01.754.101 Nguyễn Văn Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.68 Xuất sắc

436 41.01.754.023 Đặng Thị Thùy Duyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.67 Xuất sắc

437 41.01.754.144 Lương Tịnh Vân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.63 Xuất sắc

438 41.01.754.107 Diệp Du Thuận Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.62 Xuất sắc

439 41.01.754.025 Bùi Lê Xuân Giao Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.58 Giỏi

440 41.01.754.102 Đỗ Kế Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.57 Giỏi

441 41.01.754.089 Lê Hà Ái Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 Giỏi

442 41.01.754.072 Nguyễn Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi

443 41.01.754.104 Phạm Minh Thông Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi

444 41.01.754.027 Hứa Mỹ Hà Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi

445 41.01.754.069 Trần Linh Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi

446 41.01.754.130 La Gia Trọng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi

447 41.01.754.153 Liêu Bảo Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi

448 41.01.754.001 Chu Thị Hồng Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi

449 41.01.754.078 Trần Thị Hoàng Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi

450 41.01.754.133 Bùi Thị Kiều Trúc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.49 Giỏi

451 41.01.754.080 Bạch Văn Phát Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi

452 41.01.754.092 Lưu Hồng Tài Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi

453 41.01.754.002 Châu Thúy Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.45 Giỏi

454 41.01.754.009 Lương Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.44 Giỏi

455 41.01.754.147 Trương Quang Vinh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi

456 41.01.754.152 Huỳnh Ngọc Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi

457 41.01.754.008 Hoàng Ngọc Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi

458 41.01.754.088 Đổ Tú Quyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi

459 41.01.754.113 Phạm Nguyễn Giang Thy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.38 Giỏi

460 41.01.754.043 Lang Gia Hy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.37 Giỏi

461 41.01.754.097 Nguyễn Vũ Mai Thảo Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.36 Giỏi

462 41.01.754.050 Nguyễn Hoàng Trúc Lam Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.35 Giỏi

463 41.01.754.111 Trần Lệ Thượng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.32 Giỏi

464 41.01.754.039 Tăng Văn Hó Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi

465 41.01.754.140 Nguyễn Thị Thu Uyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi

466 41.01.754.084 Bùi Ngọc Thanh Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi

467 41.01.754.070 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.29 Giỏi

468 41.01.754.077 Huỳnh Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.27 Giỏi

469 41.01.754.090 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi

470 41.01.754.126 Nhâm Kế Trí Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi

471 41.01.754.018 Nguyễn Ngọc Diệu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi

472 41.01.754.029 Nguyễn Bảo Hân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi

473 41.01.754.085 Trần Quý Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi

474 41.01.754.048 Bạch Kiến Kỳ Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi

475 41.01.754.074 Trần Hằng Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi

476 41.01.754.112 Nguyễn Thị Thanh Thúy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi

477 41.01.754.064 Huỳnh Bảo Ngọc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi

478 41.01.754.135 Nguyễn Cẩm Tú Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi

479 41.01.754.056 Lý Khánh Linh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.22 Giỏi

480 41.01.704.015 Lê Thanh Huy Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành

481 41.01.704.021 Huỳnh Thu Ngân Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.62 Xuất sắc

482 41.01.704.017 Lý Sĩ Kim Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.61 Xuất sắc

483 41.01.704.014 Tăng Lệ Hoa Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.5 Giỏi

484 41.01.704.033 Hoàng Nguyễn Minh Thư Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.46 Giỏi

485 41.01.704.039 Đào Lê Mộng Tuyền Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.43 Giỏi

486 41.01.704.019 Triệu Khiết Lợi Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.4 Giỏi

487 41.01.704.009 Nguyễn Lê Thùy Dương Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.38 Giỏi

488 41.01.704.026 Lê Thị Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.35 Giỏi

489 41.01.704.027 Nguyễn Ánh Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.2 Giỏi

490 41.01.101.102 Bùi Đức Thiên Ngọc Sơn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.85 Xuất sắc Thủ khoa ngành

491 41.01.101.134 Nguyễn Nhân Trí Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.78 Xuất sắc

492 41.01.101.141 Nguyễn Kiều Nhã Tú Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc

493 41.01.101.115 Lê Thị Anh Thư Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc

494 41.01.101.026 Trần Bá Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.69 Xuất sắc

495 41.01.101.146 Võ Long Tuấn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.66 Xuất sắc

496 41.01.101.062 Phan Lê Phi Lâm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.65 Xuất sắc

497 41.01.101.100 Trần Thế Quang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.63 Xuất sắc

498 41.01.101.126 Huỳnh Phước Toàn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.61 Xuất sắc

499 41.01.101.079 Trần Danh Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc

500 41.01.101.011 Nguyễn Gia Bảo Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc

501 41.01.101.072 Vũ Thị Mai Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.56 Giỏi

502 41.01.101.092 Đặng Tấn Phát Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.54 Giỏi

503 41.01.101.137 Võ Hữu Lê Trung Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.5 Giỏi

504 41.01.101.039 Trịnh Tuấn Hiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.49 Giỏi

505 K40.101.015 Nguyễn Minh Cương Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.46 Giỏi

506 41.01.101.088 Nguyễn Thị Quỳnh Như Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi

507 41.01.101.080 Lê Hoài Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi

508 41.01.101.152 Tiêu Bửu Vinh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi

509 41.01.101.086 Châu Hòa Nhân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi

510 41.01.101.064 Trần Huy Liêm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi

511 41.01.101.002 Phan Thị Thùy An Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi

512 41.01.101.155 Nguyễn Ngọc Hà Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.4 Giỏi

513 41.01.101.111 Lâm Thiên Thanh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.39 Giỏi

514 41.01.101.054 Trần Đình Khải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.37 Giỏi

515 41.01.101.158 Lê Thị Xuân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi

516 41.01.101.049 Lê Hoàng Hùng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi

517 41.01.101.023 Trần Tấn Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.34 Giỏi

518 41.01.101.003 Trương Nguyễn Kỳ Anh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.32 Giỏi

519 41.01.101.132 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.31 Giỏi

520 41.01.101.157 Trần Huyền Thục Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi

521 41.01.101.047 Quách Thị Hồng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi

522 41.01.101.125 Nguyễn Văn Tiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi

523 41.01.101.036 Nguyễn Văn Phi Hải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi

524 41.01.101.034 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.26 Giỏi

525 41.01.101.156 Lê Khánh Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi

526 41.01.101.077 Phan Thị Thảo My Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi

527 41.01.101.056 Nguyễn Thị Bảo Khuyên Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.2 Giỏi

528 41.01.102.004 Trương Huê Bảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.9 Xuất sắc Thủ khoa ngành

529 41.01.102.015 Nguyễn Văn Dũng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.74 Xuất sắc

530 41.01.102.084 Thái Hoàng Tân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.69 Xuất sắc

531 41.01.102.031 Phạm Thị Mỹ Hảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.68 Xuất sắc

532 41.01.102.059 Trần Thị Lụa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.65 Xuất sắc

533 41.01.102.073 Lê Thị Tuyết Nhung Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.63 Xuất sắc

534 41.01.102.080 Huỳnh Trúc Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.6 Xuất sắc

535 41.01.102.066 Lưu Bích Ngọc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.59 Giỏi

536 41.01.102.090 Lương Minh Thư Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.56 Giỏi

537 41.01.102.051 Trần Thanh Lan Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi

538 41.01.102.021 Trần Nguyễn Hoàng Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi

539 41.01.102.027 Tạ Thị Mỹ Hạnh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.52 Giỏi

540 41.01.102.078 Nguyễn Thành Phúc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.5 Giỏi

541 41.01.102.079 Lê Minh Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.49 Giỏi

542 41.01.102.088 Nguyễn Thị Minh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.45 Giỏi

543 41.01.102.040 Đinh Trung Hưng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.42 Giỏi

544 41.01.102.044 Nguyễn Thị Anh Huyền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.41 Giỏi

545 41.01.102.048 Phạm Điền Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.39 Giỏi

546 41.01.102.017 Hồ Tấn Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.37 Giỏi

547 41.01.102.086 Đinh Thị Thanh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.36 Giỏi

548 K40.102.061 Nguyễn Thành Nhân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.35 Giỏi

549 41.01.102.016 Phan Thị Hải Dương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.34 Giỏi

550 K40.105.118 Lê Lâm Anh Phi Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi

551 41.01.102.076 Trần Minh Phát Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi

552 41.01.102.082 Nguyễn Văn Sửu Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.3 Giỏi

553 41.01.102.022 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.29 Giỏi

554 41.01.102.109 Trần Thị Kim Yến Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi

555 41.01.102.094 Cao Thị Thúy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi

556 K40.102.026 Nguyễn Đức Hiền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi

557 41.01.102.098 Lê Hoàng Cát Tiên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi

558 41.01.102.054 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi

559 41.01.102.041 Võ Thị Thanh Hương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi

560 41.01.102.026 Nguyễn Thị Lệ Hằng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.24 Giỏi

561 41.01.102.095 Lê Nguyễn Thanh Thủy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi

562 41.01.102.047 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi

563 41.01.102.064 Tạ Thị Nga Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.22 Giỏi

564 K40.105.009 Phạm Trương Duy Khoa Vật lý Vật lý học 3.47 Giỏi Thủ khoa ngành

565 41.01.105.054 Phan Ngọc Linh Khoa Vật lý Vật lý học 3.37 Giỏi

566 K40.105.017 Hà Minh Hải Khoa Vật lý Vật lý học 3.27 Giỏi

567 41.01.105.088 Trương Thành Sang Khoa Vật lý Vật lý học 3.22 Giỏi

Danh sách có 567 sinh viên.