học tiếng trung giao tiếp - khám cấp cứu - tiengtrungvip.com

Post on 12-Aug-2015

112 Views

Category:

Education

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

急诊Khám cấp cứu

Từ vựng

•不舒服 Bú shūfú : Không thoải mái•厉害 lìhài : lợi hại, ghê gớm•头疼 tóuténg : đau đầu•肚子疼 dùzi téng : đau bụng •试表 shì biǎo : cặp nhiệt độ•发烧 fāshāo : sốt•嗓子 sǎngzi : họng•肺 fèi : phổi•深吸一口气 shēn xī yī kǒuqì : hít một hơi thật sâu•打针 dǎzhēn : tiêm•拉希 lā xī : tiêu chảy•化验 huàyàn : xét nghiệm•处方 chǔfāng : đơn thuốc•感冒 gǎnmào : cảm

•不舒服 Bú shūfú : khó chịu•厉害 lìhài : lợi hại, ghê gớm•头疼 tóuténg : đau đầu•肚子疼 dùzi téng : đau bụng

发烧 fāshāo : sốt试表 shì biǎo : cặp nhiệt độ感冒 gǎnmào : cảm

•打针 dǎzhēn : tiêm•拉希 lā xī : tiêu chảy•化验 huàyàn : xét nghiệm•处方 chǔfāng : đơn thuốc

头痛• 医生:你哪儿不舒服?yīshēng: Nǐ nǎ'er bú shūfú?Bạn thấy khó chịu ở đâu?• A :我头疼的厉害 Wǒ tóuténg de lìhàiTôi nhức đầu kinh khủng• 医生:几天了?发烧吗?yīshēng: Jǐ tiānle? Fāshāo ma?Mấy ngày rồi? Có bị sốt ko?• A :今天开始的,有点儿发烧。Jīntiān kāishǐ de, yǒudiǎn er fāshāo.Mới hôm nay, có hơi sốt• 医生:你试过表吗?Yīshēng: Nǐ shìguò biǎo ma?Bạn đã cặp nhiệt độ chưa• A :没有 MéiyǒuChưa ạ

•医生:先试试表。。。 39,8 度,让我看看你的嗓子。张开嘴,说 “啊”yīshēng: Xiān shì shì biǎo...39,8Dù, ràng wǒ kàn kàn nǐ de sǎngzi. Zhāng kāi zuǐ, shuō “A”Kiểm tra nhiệt độ trước đã…39,8 độ, để tôi xem cổ họng của bạn, nói “A”  •医生:把衣服撩起来。请吸气,在深吸一口气。yīshēng: Bǎ yīfú liāo qǐlái. Qǐng xī qì, zài shēn xī yī kǒuqì.Kéo áo của bạn lên. HÍt thở vào, hít sâu hơn nữa• A :怎么样 Zěnme yàngThế nào ạ?• 医生:肺部没事。你只是感冒yīshēng: Fèi bù méishì. Nǐ zhǐshì gǎnmàoPhổi ko vấn đề gì. Bạn chỉ bị cảm thôi• A :我需要打针吗? Wǒ xūyào dǎzhēn ma?Tôi có cần tiêm ko?• 医生:不需要Yīshēng: Bù xūyàoKhông cần đâu.

肚子痛 • 医生:你哪儿不好?yīshēng: Nǐ nǎ'er bù hǎo?Anh có chỗ nào không khỏe?• B :我肚子不舒服 Wǒ dùzi bú shūfú Bụng của tôi khó chịu• 医生:拉希吗?yīshēng: Lā xī ma?Có tiêu chảy ko• B : 拉LāCó ạ• 医生:一天拉几次?yīshēng: Yītiān lā jǐ cì?Một ngày đi mấy lần?• B :今天拉 4 次了。Jīntiān lā 4 cìle.Hôm nay đi 4 lần rồi

•医生:躺到床上。这儿疼吗?Yīshēng: Tǎng dào chuángshàng. Zhè'er téng ma?Nằm lên giường đi. Chỗ này có đau ko•B :疼 TéngĐau•医生:做个化验吧。先验血,再验大便。。。yīshēng: Zuò gè huàyàn ba. Xiān yàn xiě, zài yàn dàbiàn...Làm xét nghiệm thôi. Xét nghiệm máu trước, sau đó xét nghiệm phân•B :有问题吗?Yǒu wèntí ma?Có vấn đề gì ko?•医生:没有什么大问题。只是消化不良Yīshēng: Méiyǒu shé me dà wèntí. Zhǐshì xiāohuà bùliángKhông có vấn đề gì nghiệm trọng đâu. Chỉ bị khó tiêu•B :那就好 Nà jiù hǎoVậy thì tốt

•医生:这是处方。你可以在这儿取药,或到要店买药。yīshēng: Zhè shì chǔfāng. Nǐ kěyǐ zài zhè'er qǔ yào, huò dào yào diàn mǎi yào.Đây là đơn thuốc, anh có thể mua ở đây hoặc mua ở hiệu thuốc tây

•B :这个药怎么吃?Zhège yào zěnme chī?Thuốc này uống thế nào ạ?

•一天三次,一次两片。注意多喝水,多休息Yītiān sāncì, yīcì liǎng piàn. Zhùyì duō hē shuǐ, duō xiūxí1 ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên, chú ý uống nhiều nước, nghỉ ngơi chút

CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐÓN XEMHOTLINE : 0914387369

top related