danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn vÀo lỚp 10 …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/dshs...

Post on 24-Dec-2019

5 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV1 K.chuyên 209 Đặng Nguyễn Quỳnh Hương 22/02/2002 Lạc Tánh Tánh Linh 6,00 7,00 8,25 5,00 6,562 K.chuyên 622 Diệp Thế Toàn 14/08/2002 Lê Hồng Phong Phan Thiết 7,25 6,75 7,35 4,60 6,493 K.chuyên 382 Hồ Lê Uyển Nhã 11/02/2002 Chí Công Tuy Phong 8,00 5,25 7,65 5,00 6,484 K.chuyên 641 Trần Song Quỳnh Trâm 16/08/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,75 5,50 8,05 5,60 6,485 K.chuyên 586 Huỳnh Ngọc Nguyên Thư 11/08/2002 Chợ Lầu Bắc Bình 7,00 7,00 7,90 3,90 6,456 K.chuyên 079 Nguyễn Tấn Dũng 14/05/2002 Lê Hồng Phong Phan Thiết 7,00 5,50 8,40 4,80 6,437 K.chuyên 349 Trần Thảo Ngân 11/01/2002 Nguyễn Thông Phan Thiết 7,75 5,50 7,00 5,30 6,398 K.chuyên 196 Nguyễn Nhật Huy 04/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 5,00 7,95 5,80 6,389 K.chuyên 616 Nguyễn Hữu Tiến 01/09/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,50 7,25 8,05 4,70 6,38

10 K.chuyên 403 Từ Hạo Nhiên 11/03/2002 Trần Quốc Toản Tuy Phong 6,00 5,25 8,70 5,50 6,3611 K.chuyên 373 Lê Ngọc Thảo Nguyên 29/11/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,00 6,75 8,15 5,50 6,3512 K.chuyên 588 Nguyễn Lê Anh Thư 21/11/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 7,50 7,10 4,80 6,3513 K.chuyên 368 Đặng Phước Nguyên 22/12/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,50 4,50 8,20 6,00 6,3014 K.chuyên 446 Trần Thúy Phương 13/07/2002 Tân Nghĩa Hàm Tân 6,50 5,25 8,05 5,30 6,2815 K.chuyên 103 Nguyễn Ngọc Đạt 29/11/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,75 5,25 8,65 5,40 6,2616 K.chuyên 270 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/01/2002 Nhân Chính Lý Nhân 6,00 7,25 7,85 3,90 6,2517 K.chuyên 164 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/01/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 7,50 7,00 4,90 5,50 6,2318 K.chuyên 259 Hà Nguyễn Thanh Lạc 13/12/2002 Trần Phú Phan Thiết 6,50 4,25 7,85 6,30 6,2319 K.chuyên 725 Mai Trần Mỹ Uyên 02/02/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 6,50 6,25 7,35 4,80 6,2320 K.chuyên 439 Đinh Trương Tấn Phúc 20/08/2002 Trưng Vương Phan Thiết 5,00 6,00 8,45 5,30 6,1921 K.chuyên 328 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20/10/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,00 5,25 7,20 6,25 6,1822 K.chuyên 348 Huỳnh Trúc Ngân 04/04/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,00 7,25 6,50 3,90 6,1623 K.chuyên 358 Nguyễn Bảo Ngọc 20/05/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 7,25 6,00 7,45 3,90 6,1524 K.chuyên 092 Bùi Thị Mỹ Duyên 09/02/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,50 4,75 8,70 4,60 6,1425 K.chuyên 144 Đào Ngọc Hằng 16/09/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 7,25 5,25 5,55 6,50 6,1426 K.chuyên 660 Trần Nguyễn Khương Triều 17/07/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,00 4,25 8,50 5,80 6,14

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2017-2018

TRẦN HƯNG ĐẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN

1

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV27 K.chuyên 762 Lê Ngô Anh Vy 10/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 5,25 7,90 5,40 6,1428 K.chuyên 061 Phạm Dư Chin Chang 12/04/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,75 6,50 7,00 4,90 6,0429 K.chuyên 182 Trần Minh Huân 07/07/2002 Hà Huy Tập Phan Thiết 7,00 6,75 5,60 4,75 6,0330 K.chuyên 344 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 22/09/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,25 6,00 7,35 4,50 6,0331 K.chuyên 540 Đặng Thị Kim Thành 24/01/2002 Tân Nghĩa Hàm Tân 7,00 6,00 5,60 5,50 6,0332 K.chuyên 289 Nguyễn Bảo Luân 01/09/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 4,00 6,25 8,50 5,30 6,0133 K.chuyên 101 Nguyễn Tiến Đạt 12/01/2002 Hàm Phú Hàm Thuận Bắc 6,25 7,25 5,00 5,50 6,0034 K.chuyên 555 Phan Thanh Thắng 16/10/2002 Nguyễn Văn Trỗi Đức Linh 4,75 7,00 7,15 5,10 6,0035 K.chuyên 455 Đỗ Nhật Anh Phương 29/05/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,50 6,00 7,55 4,90 5,9936 K.chuyên 493 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/10/2002 Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam 7,50 5,75 7,20 3,50 5,9937 K.chuyên 248 Lê Thế Khôi 19/07/2002 Tân Minh Hàm Tân 7,00 7,50 5,50 3,80 5,9538 K.chuyên 643 Nguyễn Võ Khánh Trâm 16/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,50 5,25 6,65 4,40 5,9539 K.chuyên 188 Lê Quốc Huy 21/08/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,75 7,75 5,15 4,00 5,9140 K.chuyên 652 Vương Hoàng Trân 06/07/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,50 6,25 5,90 3,90 5,8941 K.chuyên 065 Bùi Lê Nhã Chi 01/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,25 5,25 6,90 4,10 5,8842 K.chuyên 181 Trương Thị Mai Hồng 04/03/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 8,00 5,75 6,00 3,75 5,8843 K.chuyên 705 Nguyễn Duy Kim Tuyến 15/02/2002 Lương Sơn Bắc Bình 5,25 6,50 6,00 5,75 5,8844 K.chuyên 063 Nguyễn Ngọc Chẩn 04/08/2002 Phú Long Hàm Thuận Bắc 6,50 6,75 6,20 4,00 5,8645 K.chuyên 203 Nguyễn Văn Hưng 21/02/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,75 6,25 7,15 3,30 5,8646 K.chuyên 651 Đặng Trần Bảo Trân 18/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,25 7,00 5,65 4,50 5,8547 K.chuyên 311 Huỳnh Thanh Yến My 21/01/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,25 8,00 4,85 4,25 5,8448 K.chuyên 538 Lê Thùy Phúc Thanh 17/02/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,50 7,00 4,35 5,50 5,8449 K.chuyên 756 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 09/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 6,25 5,85 5,25 5,8450 K.chuyên 224 Lê Minh Khanh 21/04/2002 Bắc Bình 1 Bắc Bình 6,25 5,00 7,70 4,20 5,7951 K.chuyên 302 Lê Hoàng Minh 18/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,25 5,25 7,55 5,00 5,7652 K.chuyên 558 Nguyễn Quốc Thắng 03/07/2002 Hàm Liêm Hàm Thuận Bắc 6,00 6,75 5,30 5,00 5,7653 K.chuyên 567 La Phụng Thiên 10/08/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 4,75 7,20 5,10 5,7654 K.chuyên 085 Đặng Quốc Duy 23/11/2002 Lê Văn Tám Tuy Phong 4,50 4,25 8,60 5,60 5,7455 K.chuyên 242 Lê Nhật Đăng Khoa 02/08/2002 Nguyễn Thông Phan Thiết 7,25 4,00 7,45 4,20 5,7356 K.chuyên 389 Tống Ngọc Quỳnh Nhi 13/09/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 6,25 7,75 6,00 2,90 5,7357 K.chuyên 415 Trần Thị Quỳnh Như 14/06/2002 Hàm Chính Hàm Thuận Bắc 6,50 5,25 7,15 4,00 5,7358 K.chuyên 520 Đặng Thị Mỹ Tâm 14/05/2002 Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam 7,00 5,75 5,80 4,30 5,71

2

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV59 K.chuyên 105 Đặng Anh Đạt 30/04/2002 Trưng Vương Phan Thiết 5,75 6,25 5,30 5,50 5,7060 K.chuyên 552 Phan Huỳnh Vân Thảo 15/08/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,25 6,25 4,80 5,50 5,7061 K.chuyên 549 Nguyễn Minh Thảo 23/05/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,50 4,75 5,45 6,00 5,6862 K.chuyên 102 Lương Tấn Đạt 14/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 4,50 7,25 4,30 6,50 5,6463 K.chuyên 229 Lương Gia Khánh 04/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,25 2,50 8,00 6,80 5,6464 K.chuyên 298 Cao Thanh Mi 02/04/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,50 4,25 5,25 5,50 5,6365 K.chuyên 335 Đặng Thị Thanh Ngân 22/05/2002 Hàm Chính Hàm Thuận Bắc 5,50 7,25 7,55 2,20 5,6366 K.chuyên 420 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/01/2002 Nguyễn Văn Trỗi Đức Linh 6,75 6,00 3,25 6,50 5,6367 K.chuyên 572 Từ Sỹ Hưng Thịnh 16/10/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,00 5,50 5,25 5,75 5,6368 K.chuyên 477 Nguyễn Trương Tú Quyên 19/06/2002 Lê Hồng Phong Phan Thiết 7,00 5,25 5,70 4,50 5,6169 K.chuyên 347 Cao Kim Ngân 28/12/2002 Lương Thế Vinh Phan Thiết 6,00 6,50 6,80 3,10 5,6070 K.chuyên 448 Nguyễn Ngọc Hoài Phương 09/07/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 7,00 6,00 4,15 5,25 5,6071 K.chuyên 568 Lê Trần Duy Thiện 12/08/2002 Ma Lâm Hàm Thuận Bắc 6,75 6,25 6,20 3,20 5,6072 K.chuyên 126 Võ Tấn Đức 28/12/2002 Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam 5,25 7,00 4,10 6,00 5,5973 K.chuyên 465 Nguyễn Đặng Anh Quân 27/12/2002 Ma Lâm Hàm Thuận Bắc 4,75 6,75 5,85 5,00 5,5974 K.chuyên 773 Nguyễn Thị My Xít 02/06/2002 Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam 5,75 4,75 7,20 4,60 5,5875 K.chuyên 121 Đỗ Nguyễn Khánh Đoan 10/06/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 5,00 5,25 7,70 4,30 5,5676 K.chuyên 155 Nguyễn Phương Hân 10/06/2002 Tân Nghĩa Hàm Tân 5,50 5,50 6,85 4,40 5,5677 K.chuyên 649 Trần Nguyễn Uyên Trân 01/01/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 6,25 4,50 6,00 5,50 5,5678 K.chuyên 630 Nguyễn Thanh Thảo Trang 06/09/2002 Ma Lâm Hàm Thuận Bắc 6,25 2,50 5,45 8,00 5,5579 K.chuyên 048 Phạm Gia Bảo 11/06/2002 Lê Văn Tám Tuy Phong 5,00 3,75 8,30 5,10 5,5480 K.chuyên 119 Dương Thị Bảo Đoan 14/05/2002 Tân Thuận Hàm Thuận Nam 6,00 5,50 3,65 7,00 5,5481 K.chuyên 274 Dương Bảo Linh 12/11/2002 Trưng Vương Phan Thiết 5,25 5,00 7,40 4,50 5,5482 K.chuyên 491 Văn Trúc Quỳnh 15/09/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 7,25 3,25 7,15 4,50 5,5483 K.chuyên 517 Lê Nguyễn Thanh Tâm 05/11/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,25 3,50 7,30 5,10 5,5484 K.chuyên 406 Trần Thảo Nhiên 28/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 4,75 6,50 5,60 5,25 5,5385 K.chuyên 414 Nguyễn Thị Thúy Như 04/09/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,50 6,50 6,10 3,00 5,5386 K.chuyên 472 Trần Võ Việt Quốc 29/12/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,25 6,50 6,10 4,25 5,5387 K.chuyên 062 Nguyễn Bảo Châm 05/01/2002 Nguyễn Thông Phan Thiết 7,75 6,75 3,80 3,75 5,5188 K.chuyên 255 Trần Anh Kiệt 01/01/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,50 6,00 5,00 4,50 5,5089 K.chuyên 337 Võ Thị Thanh Ngân 08/02/2002 Nguyễn Thông Phan Thiết 6,00 4,50 7,30 4,20 5,5090 K.chuyên 306 Nguyễn Ngọc Minh 01/09/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,00 5,75 3,40 5,75 5,48

3

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

Danh sách này gồm có 90 thí sinh. HIỆU TRƯỞNG

Dương Đức Tuấn

Đã ký và đóng dấu

4

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

5

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

6

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

7

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

8

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

9

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

10

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

11

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

12

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

13

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

14

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

15

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

16

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

17

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

18

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

19

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

20

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

21

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

22

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

23

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

24

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

top related