1. chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la mỹ...
TRANSCRIPT
1. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
và lạm phát cơ bản tháng 9 năm 2019
%
Bình quân
Kỳ gốc Tháng 9 Tháng 12 Tháng 8 9 tháng
(2014) năm năm năm năm 2019
2018 2018 2019 so với cùng kỳ
năm trước
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 108,68 100,91 101,07 100,24 101,33
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 109,22 100,33 100,57 100,75 101,18
Lương thực 109,98 99,10 99,16 100,23 101,42
Thực phẩm 111,17 101,38 101,18 101,00 102,46
Ăn uống ngoài gia đình 104,62 98,74 99,98 100,50 98,26
Đồ uống và thuốc lá 113,84 102,63 102,36 100,54 101,61
May mặc, mũ nón và giày dép 109,29 101,86 101,42 100,33 101,53
Nhà ở và vật liệu xây dựng 108,85 101,08 102,88 99,99 101,56
Thiết bị và đồ dùng gia đình 104,89 100,00 99,75 100,23 100,02
Thuốc và dịch vụ y tế 174,64 109,08 102,70 100,00 101,09
Trong đó: Dịch vụ y tế 196,48 111,18 103,30 100,00 101,33
Giao thông 92,04 96,30 100,53 98,71 98,41
Bưu chính viễn thông 93,02 97,70 97,79 99,78 98,10
Giáo dục 110,55 100,10 100,21 100,00 103,21
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 111,62 100,00 100,00 100,00 103,60
Văn hoá, giải trí và du lịch 107,68 104,18 103,64 100,05 105,07
Đồ dùng và dịch vụ khác 118,39 104,20 102,91 100,62 103,45
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 123,94 115,08 115,98 103,72 102,69
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 106,44 99,70 99,59 99,95 101,62
Tháng 9 năm 2019 so với
1 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
2. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội thực hiện theo giá hiện hành
Triệu đồng; %
Thực hiện Ước tính Cộng dồn
quý II quý III 9 tháng Quý II Quý III 9 tháng
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
TỔNG SỐ 3.594.489 3.827.285 10.481.897 120,55 116,55 121,87
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước 445.266 462.085 1.213.403 119,16 98,47 105,36
Vốn trái phiếu Chính phủ 153.586 122.928 344.769 114,08 285,22 190,80
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN 34.344 60.933 124.957 63,55 176,11 92,02
Vốn vay từ các nguồn khác (KVNN) 220.211 347.151 714.946 124,13 78,29 100,59
Vốn đầu tư của DNNN (Vốn tự có) 63.297 76.002 202.162 355,58 157,32 174,38
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân 2.587.508 2.633.807 7.561.215 116,62 124,10 122,45
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài 6.800 3.370 12.997 279,49 33,86 93,40
Vốn huy động khác 83.477 121.009 307.448 2694,54 107,10 261,15
So với cùng kỳ năm trước
2 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
3. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước
tháng 9 và 9 tháng năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Ước tính Cộng dồn 9 tháng năm 9 tháng năm
tháng 8 tháng 9 9 tháng 2019 so với 2019 so với
năm năm năm kế hoạch cùng kỳ
2019 2019 2019 năm 2019 năm trước
TỔNG SỐ 117.080 116.080 1.012.151 63,72 105,41
1.Vốn ngân sách nhà nước cấp tỉnh 86.362 84.824 745.326 64,30 98,37
a. Vốn cân đối ngân sách tỉnh 53.061 50.124 490.486 86,03 109,44
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 14.750 14.610 86.753 66,44 87,60
b. Vốn trung ương hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu 9.261 9.861 101.809 76,61 90,31
c. Vốn nước ngoài (ODA) 17.930 18.843 104.230 26,74 96,94
d. Xổ số kiến thiết 5.310 5.013 43.534 75,34 127,82
e. Vốn khác 800 983 5.267 61,96 9,54
2. Vốn ngân sách nhà nước cấp huyện 30.718 31.256 266.049 61,97 131,68
a. Vốn cân đối ngân sách huyện 10.930 9.986 97.016 65,44 105,39
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 7.031 7.018 38.192 55,01 102,21
b. Vốn tỉnh hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu 17.954 18.634 154.762 60,96 159,09
c. Vốn khác 1.834 2.636 14.271 52,44 112,27
3. Vốn ngân sách nhà nước cấp xã 0 0 776 - 166,52
a. Vốn cân đối ngân sách xã 230 - -
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 0 - -
b. Vốn huyện hỗ trợ đàu tư theo mục tiêu 546 - 117,17
c. Vốn khác 0 - -
3 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
4. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước các quý năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
TỔNG SỐ 274.315 377.882 359.954 100,92 107,20 107,16
1. Vốn ngân sách Nhà nước cấp tỉnh 189.175 288.516 267.635 96,32 100,15 97,95
Vốn cân đối ngân sách tỉnh 129.642 197.730 163.114 103,09 95,79 140,64
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 15.358 28.743 42.652 70,82 75,62 108,42
Vốn TW hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu 34.449 36.024 31.336 96,08 121,06 66,50
Vốn nước ngoài (ODA) 7.241 41.490 55.499 1307,04 135,33 72,74
Xổ số kiến thiết 16.754 11.687 15.093 153,44 139,30 102,33
Vốn khác 1.089 1.585 2.593 4,67 12,34 13,59
2. Vốn ngân sách Nhà nước cấp huyện 84.910 88.820 92.319 112,60 137,89 148,36
Vốn cân đối ngân sách huyện 32.126 33.917 30.973 88,75 104,28 132,77
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 9.155 11.038 17.999 81,23 73,55 162,30
Vốn tỉnh hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu 48.928 50.566 55.268 142,73 173,00 163,64
Vốn khác 3.856 4.337 6.078 78,26 162,98 118,64
3. Vốn ngân sách nhà nước cấp xã 230 546 0 - 2100,00 -
Vốn cân đối ngân sách xã 230 0 0 - - -
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 0 0 0 - - -
Vốn huyện hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu 0 546 0 - 2100,00 -
Vốn khác 0,0 0,0 0 - - -
So với cùng kỳ năm trước
4 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
5. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 9 năm 2019
Thực hiện cùng Thực hiện Thực hiện kỳ này
kỳ năm trước (ha) kỳ này (ha) so với cùng kỳ
năm trước (%)
63.533 61.462 96,74
16.738 16.491 98,52
12.455 12.471 100,13
4.283 4.021 93,88
46.796 44.971 96,10
4.928 4.518 91,68
39.526 38.206 96,66
1.252 1.243 99,28
321 307 95,64
111 122 110,31
140 147 105,00
105 137 130,48
413 291 70,46
99.506 100.551 101,05
Diện tích hiện có 74.339 74.147 99,74
Trong đó: trồng mới 78 62 79,49
Diện tích hiện có 20.613 21.470 104,16
Trong đó: trồng mới 2.038 1.444 70,85
1. Ngô
A. Tổng diện tích gieo trồng cây hàng
năm vụ mùa năm 2019
I. DT gieo cấy lúa vụ Mùa
- Lúa ruộng
- Lúa rẫy
II. DT gieo trồng các loại cây khác
2. Sắn
3. Rau các loại
4. Đậu các loại
5. Hoa các loại
6. Khoai lang
2. Cà phê
7. Lạc
8. Các loại cây khác
B. Tổng diện tích cây lâu năm hiện có
Trong đó:
1. Cao su
5 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
%
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 9 9 tháng
năm 2019 năm 2019 năm 2019 năm 2019
so với so với so với so với
cùng kỳ tháng 8 cùng kỳ cùng kỳ
năm trước năm 2019 năm trước năm trước
TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP 160,43 125,90 122,15 116,60
Khai khoáng 68,83 106,94 82,30 112,73
Khai khoáng khác 68,83 106,94 82,30 112,73
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 52,42 106,25 61,00 101,76
Công nghiệp chế biến , chế tạo 123,43 133,57 125,51 119,08
Sản xuất chế biến thực phẩm 69,83 189,97 107,02 111,46
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 55,77 233,42 99,13 111,34
Sản xuất đường 0,00 0,00 0,00 73,23
Sản xuất đồ uống 24,90 101,61 150,00 144,02
Sản xuất trang phục 186,01 110,41 142,84 119,26
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 140,28 105,42 116,67 102,69
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 236,80 112,84 123,41 127,84
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ
rơm, rạ và vật liệu tết bện
142,22 116,15 111,06 112,65
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 142,22 116,15 111,06 112,65
In, sao chép bản ghi các loại 96,92 79,37 116,28 110,94
In ấn 96,92 79,37 116,28 110,94
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 87,09 165,64 928,39 134,63
Sản xuất hoá chất cơ bản 98,54 164,20 0,00 140,92
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 43,90 177,78 105,26 101,00
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 575,00 69,57 160,00 129,07
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 208,76 110,27 154,66 138,18
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 106,90 173,02 129,07 121,83
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và
thạch cao233,94 94,41 169,38 168,55
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị)132,82 108,24 137,77 108,00
Sản xuất các cấu kiện kim loại 66,39 113,07 147,63 116,30
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 238,76 106,43 132,29 129,12
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 79,63 109,72 88,72 109,28
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí 206,56 122,79 121,95 115,13
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí 206,56 122,79 121,95 115,13
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 206,29 122,88 121,73 115,06
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải 120,04 100,89 112,7 110,47
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 119,09 103,05 109,09 110,15
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu 120,43 100 114,30 110,61
6. Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 9 và 9 tháng năm 2019
6 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
%
Thực hiện quý I Thực hiện quý II Ước tính quý III
năm 2019 năm 2019 năm 2019
so với cùng kỳ so với cùng kỳ so với cùng kỳ
năm trước năm trước năm trước
TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP 109,00 121,06 120,39
Khai khoáng 105,59 138,85 101,98
Khai khoáng khác 105,59 138,85 101,98
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 105,34 131,22 79,17
Công nghiệp chế biến , chế tạo 108,63 120,52 134,07
Sản xuất chế biến thực phẩm 106,10 113,32 123,48
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 103,50 135,88 112,12
Sản xuất đường 110,03 41,55 0,00
Sản xuất đồ uống 104,55 221,48 149,17
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 104,55 221,48 149,17
Sản xuất trang phục 108,70 111,95 138,62
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 102,15 97,64 108,87
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 124,91 125,99 132,56
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
94,32 123,76 119,81
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 94,32 123,76 119,81
In, sao chép bản ghi các loại 79,33 125,87 120,00
In ấn 79,33 125,87 120,00
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 58,36 129,41 343,49
Sản xuất hoá chất cơ bản 52,29 133,52 507,81
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 116,92 102,03 90,39
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 138,66 127,36 126
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 138,66 127,36 126
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 114,11 144,72 156,67
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 135,78 114,79 116,44Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và
thạch cao 111,98 246,24 175,75
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) 103,71 98,63 123,68
Sản xuất các cấu kiện kim loại 134,89 119,29 102,2
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 131,75 124,61 131,1
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 121,75 111,86 95,09
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hoà không khí 109,57 121,31 114,48
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 109,74 121,24 114,23
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải 108,89 110,26 112,33
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 107,44 114,49 108,34
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu 109,54 108,35 114,07
7. Chỉ số sản xuất công nghiệp các quý năm 2019
7 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
8. Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
tháng 9 và 9 tháng năm 2019
Đơn vị Thực hiện Ước tính Cộng dồn
tính tháng 8 tháng 9 9 tháng Tháng 9 9 tháng
năm 2019 năm 2019 năm 2019 năm 2019 năm 2019
Đá xây dựng khác M3 27.578 29.301 289.105 61,00 101,76
Tinh bột sắn, bột dong riềng Tấn 10.132 23.650 167.936 99,13 111,34
Đường RE Tấn 0 0 11.793 0,00 73,23
Nước tinh khiết 1000 lít 143 145 1.914 150,00 144,02
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo
jacket, quần dài, quần yếm, quần
soóc cho người lớn không dệt
kim hoặc đan móc
1000 cái 151 159 1.362 116,67 102,69
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà
vẹt)M3 3.221 3.742 33.475 111,06 112,65
Sản phẩm in khác (quy khổ
13cmx19cm)Triệu trang 19 15 167 116,28 110,94
Cồn béo công nghiệp Tấn 609 1.000 6.609 0,00 140,92
Phân vi sinh Tấn 90 160 1.109 105,26 101,00
Sản phẩm khác bằng cao su lưu
hoá trừ cao su cứng chưa phân
vào đâu
Tấn 230 160 1.514 160,00 129,07
Gạch xây dựng bằng đất sét
nung (trừ gốm, sứ) quy chuẩn
220x105x60mm
1000 viên 21.313 36.875 166.125 129,07 121,83
Ngúi, phiến đỏ lỏt đường và các
sản phẩm tương tự bằng xi
măng, bờ tụng hoặc đỏ nhân tạo
1000 viên 18 20 139 164,71 94,15
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng
hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng xi
măng, bê tông hoặc đá nhân tạo
Tấn 1.700 1.600 18.852 169,49 170,31
Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván
khuôn, vật chống hoặc cột trụ
chống hầm lò bằng sắt, thép,
nhôm
Tấn 185 209 1.674 147,63 116,30
Ghế khác có khung bằng gỗ Chiếc 7.179 6.845 112.616 68,49 99,88
Bàn bằng gỗ các lọai Chiếc 8.063 9.948 61.119 113,30 134,10
Điện sản xuấtTriệu
KWh124,1 152,9 983,4 122,84 116,08
Điện thương phẩmTriệu
KWh29 35 287 108,31 105,22
Nước uống được 1000 m3 263 271 2.549 109,09 110,15
Dịch vụ thu gom rác thải không
độc hại có thể tái chếTriệu đồng 3.550 3.550 31.819 114,30 110,61
So với cùng kỳ năm
trước (%)
8 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
9. Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu các quý năm 2019
Đơn vị Thực hiện Thực hiện Ước tính
tính quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
Đá xây dựng khác m3 123.501 84.448 81.156 105,34 133,26 79,17
Tinh bột sắn, bột dong riềng Tấn 94.416 38.238 35.282 103,50 132,22 112,12
Đường RE Tấn 8.197 3.596 0 110,03 41,55 0,00
Nước tinh khiết 1.000 lít 742 760 412 49,54 232,21 149,17
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ,
áo jacket, quần dài, quần yếm,
quần soóc cho người lớn không
dệt kim hoặc đan móc
1.000 cái 424 470 468 102,15 100,28 108,87
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà vẹt) m3 9.413 13.106 10.956 94,32 123,44 119,81
Sản phẩm in khác (quy khổ
13cmx19cm)Triệu trang 33 75 59 79,33 137,99 120,00
Cồn béo công nghiệp Tấn 1.073 2.804 2.732 52,29 139,24 507,81
Phân vi sinh Tấn 311 403 395 116,92 115,44 90,39
Sản phẩm khác bằng cao su lưu
hoá trừ ,cao su cứng chưa phân
vào đâu
Tấn 330 554 630 138,66 150,34 126,00
Gạch xây dựng bằng đất sét
nung (trừ gốm, sứ) quy chuẩn
220x105x60mm
1000 viên 55.813 42.000 68.313 135,78 118,89 116,44
Ngói, phiến đỏ lỏt đường và
các sản phẩm tương tự bằng xi
măng, bờ tụng hoặc đỏ nhân
tạo
1000 viên 36 47 56 40,16 185,00 172,44
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng
hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng
xi măng, bê tông hoặc đá nhân
tạo
Tấn 5.430 7.993 5.429 114,39 253,03 175,81
Thiết bị dùng cho dàn giáo,
ván khuôn, vật
chống hoặc cột trụ chống hầm
lò bằng sắt, thép, nhôm
Tấn 485 597 593 134,89 125,80 102,20
Ghế khác có khung bằng gỗ Chiếc 37.863 47.145 27.608 97,26 109,15 80,72
Bàn bằng gỗ các lọai Chiếc 21.553 16.230 23.335 131,08 125,12 122,66
Điện sản xuất Triệu KWh 267 316,2 399,8 110,09 122,32 115,01
Điện thương phẩm Triệu KWh 102 93,9 91,4 106,97 106,65 104,58
Nước uống được 1000 m3 840 913 796 107 116,94 108,34
Dịch vụ thu gom rác thải
không độc hại có
thể tái chế
Triệu
đồng10.571 10.596 10.651 110 108,35 114,07
So với cùng kỳ năm trước (%)
9 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
10. Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 9 và 9 tháng năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Ước tính Cộng dồn
tháng 8 tháng 9 9 tháng
năm năm năm Tháng 9 9 tháng
2019 2019 2019 năm 2019 năm 2019
Tổng số 1.412.468 1.418.796 11.668.633 114,18 113,61
1. Lương thực thực phẩm 522.584 527.385 4.322.887 118,34 115,05
2. Hàng may mặc, giày dép 101.259 102.002 854.746 115,62 118,67
3. Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia
đình 151.007 150.742 1.243.007
115,82 113,59
4. Vật phẩm, văn hoá, giáo dục 18.862 18.824 152.339 105,53 118,37
5. Gỗ và vật liệu xây dựng 192.313 191.149 1.547.249 111,97 112,59
6. Ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 32.509 32.800 278.531 108,83 104,55
7. Phương tiện đi lại trừ ô tô con (kể
cả phụ tùng) 86.921 87.564 690.772
108,96 116,87
8.Xăng, dầu các loại 68.132 69.369 590.621 109,60 113,03
9.Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu) 11.634 11.815 94.911 115,39 112,38
10. Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 44.418 44.613 347.232 124,21 116,78
11. Bán lẻ hàng hoá khác 78.295 79.002 670.569 101,39 102,98
12. Doanh thu dịch vụ sửa chữa ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác 104.535 103.530 875.771 112,36 111,92
So với cùng kỳ
năm trước
10 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
11. Doanh thu bán lẻ hàng hóa các quý năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
TỔNG SỐ 3.498.972 3.932.241 4.237.421 110,84 114,88 114,81
1. Lương thực, thực phẩm 1.309.356 1.450.639 1.562.893 111,11 116,08 117,57
2. Hàng may mặc 253.660 294.748 306.339 109,89 126,77 119,21
3. Đồ dùng dụng cụ, trang
thiết bị gia đình 371.041 417.681 454.285 104,14 118,25 118,06
4. Vật phẩm văn hóa, giáo
dục 45.703 50.930 55.706 118,26 126,99 111,53
5. Gỗ và vật liệu xây dựng 454.646 518.891 573.713 116,34 109,57 112,53
6. Ô tô các loại 91.651 87.676 99.204 120,49 91,70 104,74
7. Phương tiện đi lại ( trừ ô
tô, kể cả phụ tùng) 194.454 236.692 259.626 109,03 122,94 117,92
8. Xăng dầu các loại 188.349 197.192 205.080 117,02 115,10 107,80
9. Nhiên liệu khác (trừ xăng
dầu) 29.178 30.563 35.171 111,58 109,15 116,04
10. Đá quý, kim loại quý và
sản phẩm 98.857 115.972 132.402 111,22 115,37 122,68
11. Hàng hóa khác 207.634 224.621 238.314 103,83 102,99 102,23
12. Sữa chữa xe có động cơ,
mô tô, xe máy, xe có động
cơ
254.443 306.638 314.690 110,00 114,45 111,09
So với cùng kỳ năm trước (%)
11 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
12. Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành
và dịch vụ tiêu dùng khác tháng 9 và 9 tháng năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Ước tính Cộng dồn
tháng 8 tháng 9 9 tháng
năm năm năm Tháng 9 9 tháng
2019 2019 2019 năm 2019 năm 2019
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 188.987 189.292 1.557.843 106,95 107,03
Dịch vụ lưu trú 10.308 10.119 89.381 108,15 112,25
Dịch vụ ăn uống 178.679 179.173 1.468.462 107,42 107,10
Du lịch lữ hành 581 587 4.885 113,99 112,53
Dịch vụ tiêu dùng khác 27.127 27.147 240.719 107,70 112,70
So với cùng kỳ
năm trước
12 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
13. Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành
và dịch vụ tiêu dùng khác các quý năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 465.128 526.827 565.888 110,37 105,21 106,25
- Dịch vụ lưu trú 26.218 32.229 30.934 106,12 120,60 109,70
- Dịch vụ ăn uống 438.910 494.598 534.954 110,63 104,34 106,06
Du lịch lữ hành 1.474 1.664 1.747 111,29 113,66 112,49
Dịch vụ tiêu dùng khác 71.362 87.527 81.830 107,53 123,06 107,41
So với cùng kỳ năm trước
13 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
Triệu đồng; %
Thực hiện Ước tính Cộng dồn
tháng 8 tháng 9 9 tháng
năm năm năm Tháng 9 9 tháng
2019 2019 2019 năm 2019 năm 2019
Tổng số 151.750,5 151.800,9 1.333.027,6 100,03 111,49
Vận tải hành khách 58.135,3 58.010,4 504.937,0 99,79 109,52
Đường bộ 58.135,3 58.010,4 504.937,0 99,79 109,52
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Vận tải hàng hóa 92.980,2 93.146,5 822.610,1 100,18 112,72
Đường bộ 92.980,2 93.146,5 822.610,1 100,18 112,72
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Dịch vụ hỗ trợ vận tải 635,0 644,0 5.480,5 101,42 112,31
Bốc xếp
Kho bãi
Hoạt động khác 635,0 644,0 5.480,5 101,42 112,31
năm trước
So với cùng kỳ
14. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 9 và 9
tháng năm 2019
14 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
15. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải các quý năm 2019
Triệu đồng; %
Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
Tổng số 437.723,7 441.989,7 453.314,2 111,81 111,55 111,11
Vận tải hành khách 165.458,0 166.435,9 173.043,1 110,19 109,39 109,02
Đường bộ 165.458,0 166.435,9 173.043,1 110,19 109,39 109,02
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Vận tải hàng hóa 270.488,2 273.749,8 278.372,1 112,81 112,90 112,46
Đường bộ 270.488,2 273.749,8 278.372,1 112,81 112,90 112,46
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Dịch vụ hỗ trợ vận tải 1.777,5 1.804,0 1.899,0 115,06 111,53 110,57
Bốc xếp
Kho bãi
Hoạt động khác 1.778,0 1.803,5 1.899,0 115,06 111,50 110,57
So với cùng kỳ năm trước (%)
15 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
16. Vận tải hành khách và hàng hoá tháng 9 và 9 tháng năm 2019
Ước tính Cộng dồn Tháng 9 năm Tháng 9 năm 9 tháng năm
tháng 9 9 tháng 2019 so với 2019 so với 2019 so với
năm năm tháng 8 năm cùng kỳ năm cùng kỳ năm
2019 2019 2019 (%) trước (%) trước (%)
I. Vận chuyển (Nghìn HK) 1.092,67 9.398,63 99,55 99,55 108,43
Đường bộ 1.092,67 9.398,63 99,55 99,55 108,43
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 140.083,81 1.192.186,11 99,59 99,59 108,58
Đường bộ 140.083,81 1.192.186,11 99,59 99,59 108,58
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
I. Vận chuyển (Nghìn tấn) 1.049,24 9.181,14 100,32 100,32 109,81
Đường bộ 1.049,24 9.181,14 100,32 100,32 109,81
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) 52.941,39 462.342,15 100,36 100,36 111,40
Đường bộ 52.941,39 462.342,15 100,36 100,36 111,40
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
A. HÀNH KHÁCH
B. HÀNG HÓA
16 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
17. Vận tải hành khách và hàng hoá các quý năm 2019
Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I quý II quý III Quý I Quý II Quý III
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
I. Vận chuyển (Nghìn HK) 3.024,30 3.106,27 3.268,06 106,99 107,76 110,47
Đường bộ 3.024,30 3.106,27 3.268,06 106,99 107,76 110,47
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 381.295,62 392.532,81 418.357,68 107,10 107,41 111,11
Đường bộ 381.295,62 392.532,81 418.357,68 107,10 107,41 111,11
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
I. Vận chuyển (Nghìn tấn) 3.001,56 3.046,25 3.133,33 109,26 109,38 110,77
Đường bộ 3.001,56 3.046,25 3.133,33 109,26 109,38 110,77
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
II. Luân chuyển (Tr tấn.km) 151.163,87 153.147,23 158.031,05 110,56 111,22 112,40
Đường bộ 151.163,87 153.147,23 158.031,05 110,56 111,22 112,40
Đường sắt
Đường thủy
Hàng không
So với cùng kỳ năm trước
(%)
A. HÀNH KHÁCH
B. HÀNG HÓA
17 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx
18. Trật tự, an toàn xã hội
Đơn vị Quý I Quý II Quý III 9 tháng
tính năm 2019 năm 2019 năm 2019 năm 2019
Tai nạn giao thông
Tổng số vụ tai nạn giao thông Vụ 18 6 15 39
Đường bộ " 18 6 15 39
Đường sắt "
Đường thủy "
Số người chết Người 19 6 15 40
Đường bộ " 19 6 15 40
Đường sắt "
Đường thủy "
Số người bị thương Người 12 0 9 21
Đường bộ " 12 0 9 21
Đường sắt "
Đường thủy "
Cháy, nổ
Số vụ cháy, nổ Vụ 5 4 3 12
Số người chết Người 0 0 0 0
Số người bị thương " 0 0 0 0
Tổng giá trị thiệt hại Triệu đồng 568 60 1074 1702
18 - Bao cao so lieu thang 9 - Kon Tum.xlsx