ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/upload/file/cai...

23
Mã SV Mã HP Tên Hc phn Stín chSSV ĐK HP dkiến 16A4000579 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 16A4020083 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 16A4020300 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 16A4040113 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 16A4040159 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 17A4000174 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 17A4000400 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 17A4000873 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 17A4010111 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 17A4020056 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 3154010019 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,000 16A4000039 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000054 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000054 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000056 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000428 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000428 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000457 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HC LI HC CI THIN ĐỢT 2 HK3 2015-2016 16A4000457 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000460 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000508 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000546 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000561 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000598 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000602 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000611 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000671 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000720 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000724 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000782 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000783 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000786 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000790 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000938 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4000942 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010008 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010011 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010042 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010085 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010092 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010126 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010156 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010206 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000 16A4010235 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000

Upload: others

Post on 26-Jun-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

16A4000579 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00016A4020083 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00016A4020300 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00016A4040113 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00016A4040159 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00017A4000174 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00017A4000400 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00017A4000873 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00017A4010111 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00017A4020056 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,0003154010019 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 11 1,038,00016A4000039 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000054 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000054 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000056 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000428 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000428 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000457 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000457 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000460 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000508 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000546 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000561 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000598 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000602 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000611 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000671 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000720 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000724 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000782 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000783 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000786 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000790 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000938 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4000942 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010008 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010011 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010042 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010085 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010092 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010126 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010156 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010206 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4010235 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,000

Page 2: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020023 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020204 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020205 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020218 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020299 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020300 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020352 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020375 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020379 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020399 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020446 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020488 ACT02A Kê toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4020584 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00016A4040159 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 48 1,038,00011A4010455 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 4 1,500,00014A4000610 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 4 1,500,00015A4000215 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 4 1,500,00016A4000657 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 4 1,500,00016A4000657 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 4 1,500,00011A4010455 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00015A4040070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4000091 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4010040 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4010040 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020212 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020212 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020212 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020303 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020303 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020311 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020311 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020333 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020333 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020346 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020375 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020375 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020375 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020438 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020438 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4020438 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4030033 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4030033 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4040070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00016A4040070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 25 1,038,00014A4030197 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00015A4010092 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,000

Page 3: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000938 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00016A4000942 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00016A4010113 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00016A4020190 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00016A7510163 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000088 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000400 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000443 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000569 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000585 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4000873 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4001036 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4001040 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4001043 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010011 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010026 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010129 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010233 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010233 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010233 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010310 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010496 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010547 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4010596 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4020179 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4020334 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A4030037 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00017A7510157 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 1,038,00016A4020066 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020086 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020098 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020182 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020182 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020204 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020214 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020267 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020281 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00016A4020359 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 10 1,038,00014A4010352 ACT13A Kế toán tài chính II 3 69 1,038,00015A4010101 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4010550 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4010719 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4010719 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4020228 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4020228 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4020228 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4020228 ACT13A Kế toán tài chính II 3 69 1,038,000

Page 4: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4040004 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4040043 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00015A4040101 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4000091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4000401 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010001 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010001 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010008 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010008 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010040 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010040 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010085 ACT13A Kết toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010092 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010104 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010104 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010104 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010104 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010109 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010109 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010124 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010124 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010152 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010152 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010171 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010171 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010182 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010182 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010206 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010206 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010259 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010259 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010261 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4010261 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020024 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020066 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020067 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020067 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020086 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020086 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020086 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020119 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020119 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020119 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020136 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,000

Page 5: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020136 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020218 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020218 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020218 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020371 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020375 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020375 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020375 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020397 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020504 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4020504 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4030271 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4030306 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4030306 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00016A4030306 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00017A4020553 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 69 1,038,00013A4020981 ACT14A Kế toán tài chính 3 3 1 6,000,00009G4020107 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 4 1,500,00009G4020107 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 4 1,500,00015A4030176 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 4 1,500,00015A7510174 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 4 1,500,00015A7510257 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 4 1,500,00016A4020300 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00016A4030129 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00016A4030188 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00016A4030246 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00016A4030368 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4000645 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4010063 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4010242 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4010273 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4020021 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00017A4020391 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00018A4030202 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,0003154010019 ECO01A Kinh tế vi mô 3 13 1,038,00014A4030197 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00015A4010634 ECO02A Kinh tế viĩ mô 3 20 1,038,00015A4030204 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00016A4030304 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00016A4040113 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00016A4040159 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010011 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010026 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010063 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010063 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010233 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010233 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,000

Page 6: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4010281 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010496 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4010564 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A4020056 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00017A7510157 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00018A4000076 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00018A4000675 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00018A4000782 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00018A4020543 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 20 1,038,00012G400309 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00012G400396 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00012G400400 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00012G401060 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00012G401078 ECO03A Kế toán quốc tế 3 7 1,038,00016A4000023 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00017A4020324 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 7 1,038,00009G4000425 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00012G400305 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00012G400305 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00016A4000039 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00016A4030349 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00017A4000428 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00017A4000636 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00017A4000636 ECO04A Kinh tế phát triển 3 7 1,038,00014A4030197 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030129 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030188 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030246 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030345 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030368 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4030407 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00016A4040135 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00017A4010222 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00017A4020391 ECO05A Kinh tế công cộng 3 10 1,038,00014A4000263 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000090 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000234 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000238 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000342 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4000390 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010003 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010011 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010043 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010043 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010043 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010089 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,000

Page 7: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4010108 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010126 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010137 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010137 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4010246 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4020154 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4020467 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4020638 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4030168 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00016A4040017 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00017A4010326 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 23 1,038,00009G4000229 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00014A4030197 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00016A4000019 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00016A4000457 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4000230 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4000636 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4000636 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4000636 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4000873 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4010168 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4010197 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4010349 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,00017A4020498 ECO08A Kinh tế lượng 3 12 1,038,0000584010405 ECO09A Kinh tế học 3 1 6,000,00015A7510131 ECO49A Kinh tế học (ATC) 3 1 6,000,00015A4010634 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00015A4020228 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00016A4000473 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00016A4000657 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00016A4010092 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00016A4030407 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00017A4000466 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00017A4020021 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00017A4020056 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00017A4020290 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00017A4030229 ENG01A Tiếng Anh 1 3 11 1,038,00011A4010455 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00015A4010426 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00015A4020228 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00015A4040016 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00015A4040053 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00015A4040121 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000019 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000019 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000390 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000397 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,000

Page 8: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000473 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000602 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4000724 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4020023 ENG02A Tiếng Anh II 3 29 1,038,00016A4020115 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4020299 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4020300 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4020371 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4030272 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4030304 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4040046 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4040113 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4040159 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4040183 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00016A4040191 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4001036 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4001040 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4001043 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4001043 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4020030 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00017A4020056 ENG02A Tiếng Anh 2 3 29 1,038,00011A4010455 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00011A4040125 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00014A4000090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4000811 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4010426 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4010719 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4010840 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4020397 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00015A4040130 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000023 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000023 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000065 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000066 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000085 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000132 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000164 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000282 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000390 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000473 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000561 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000561 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000561 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000629 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000679 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,000

Page 9: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000689 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000779 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4000779 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4010021 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4010062 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4010090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4010169 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4010172 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020005 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020154 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020159 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020201 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020204 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020214 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020379 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4020522 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030129 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030276 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030276 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030309 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030322 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030324 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030407 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4030408 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4040112 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4040113 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4040159 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00016A4040172 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00017A4010008 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00017A4020478 ENG03A Tiếng Anh 3 3 54 1,038,00011A4010455 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00013A4010935 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00014A4010352 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00014A4030123 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00014A4030197 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00015A4000618 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00015A4010426 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000090 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000234 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000369 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000438 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000463 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4000561 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010008 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010008 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010021 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010091 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,000

Page 10: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4010104 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010124 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010206 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4010247 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4020061 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4020584 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4030137 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4030304 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4030309 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00016A4030349 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00017A4000395 ENG04A Tiếng Anh 4 3 27 1,038,00015A7510131 ENG28A Tiếng Anh 4 (ATC) 3 1 6,000,00014A4030197 FIN01A Tài chính học 3 5 1,200,00016A4000579 FIN01A Tài chính học 3 5 1,200,00016A4020190 FIN01A Tài chính học 3 5 1,200,00017A4000443 FIN01A Tài chính học 3 5 1,200,00017A4000525 FIN01A Tài chính học 3 5 1,200,00014A4030123 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00014A4030123 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4000305 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4010092 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4010543 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4010743 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4030191 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000054 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000151 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000211 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000390 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000579 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000685 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000707 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000782 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000796 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4000801 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010007 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010008 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010030 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010042 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010063 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010091 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010100 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010103 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010104 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010104 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010104 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010132 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010169 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,000

Page 11: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4010205 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010206 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4010258 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020023 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020026 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020097 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020098 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020182 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020203 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020205 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020267 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020281 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020488 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020605 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4020610 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4030404 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040009 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040046 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040046 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040112 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040115 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00016A4040191 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00017A4000230 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00017A4000525 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00017A4010222 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 52 1,038,00015A4010045 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00015A4010550 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00015A4040070 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000065 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000233 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000233 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000236 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000246 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000302 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000383 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000424 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000524 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000629 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000720 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000782 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4000801 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010008 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010040 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010090 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010090 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010104 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010132 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,000

Page 12: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4010181 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010254 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010257 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4010261 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00016A4040061 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00017A4000124 FIN03A Tài chính quốc tế 3 27 1,038,00011A4010455 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4000108 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4000233 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4000255 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4000950 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4010043 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4010091 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4010104 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4010137 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4010156 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4020023 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4020245 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4020245 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4020359 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00016A4030309 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00017A4000041 FIN05A Phân tích TCDN1 3 15 1,038,00014A4000610 FIN06A Thuế 3 2 3,000,00015A4010045 FIN06A Thuế 3 2 3,000,00015A4040070 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00015A4040070 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000106 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000131 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000233 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000302 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000428 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000463 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000566 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000640 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000685 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000737 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4000783 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010113 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010139 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010157 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010169 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010171 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010235 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010257 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00016A4010257 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00017A4000124 FIN09A Tiền tệ NH 3 21 1,038,00009G4000229 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,000

Page 13: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

12G400003 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400016 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400025 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400026 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400033 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400056 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400067 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400270 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400303 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400330 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400333 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400337 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400358 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G400375 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G401051 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00012G401068 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4000151 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4010011 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4010011 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4010063 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4010184 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 21 1,038,00016A4000090 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 5 1,200,00016A4000344 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 5 1,200,00016A4000344 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 5 1,200,00016A4000405 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 5 1,200,00016A4000734 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 5 1,200,00006G4000267 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00009G4000229 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00011G4000022 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00014A4010352 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000039 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000233 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000299 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000428 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000457 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000460 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000598 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000598 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000667 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000724 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000734 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000786 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000791 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000796 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4000796 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4010067 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4010121 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,000

Page 14: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4010139 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4010184 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4010184 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4010261 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4020245 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4030005 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00016A4030074 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 27 1,038,00014A4010352 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 1 6,000,00011A4010937 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 2 3,000,00016A4020067 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 2 3,000,00009G4000229 FIN18A Tài trợ dự án 3 1 6,000,0000584010405 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 1 6,000,00011A4010455 FIN19A Tín dụng ngân hàng 3 2 3,000,00011A4040125 FIN19A Tín dụng ngân hàng 3 2 3,000,00009G4000229 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400038 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400056 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400061 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400061 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400333 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400344 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G400362 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A4000215 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A7510030 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A7510063 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A7510147 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A7510200 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00015A7510255 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00016A4030118 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00016A7510163 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 15 1,038,00012G401044 FIN21A Công cụ tài chính phái sinh 3 1 6,000,00011A4010455 FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3 1 6,000,00011A4010455 FIN23A Thanh toán quốc tế 3 1 6,000,0000584010405 FIN31A Thị trường tài chính 3 1 6,000,00015A7510030 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 4 1,500,00015A7510147 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 4 1,500,00016A4030118 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 4 1,500,00016A7510163 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 4 1,500,00009G4000229 FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3 1 6,000,00009G4000229 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 1 6,000,00011A4010455 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong KDNH 3 1 6,000,00011A4040125 GRA18A Xây dựng quản trị mạng 3 1 6,000,0003054000012 GRA22A Thực hành phần mềm ngân hàng 1 1 2,000,00011A4010455 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa NH) 3 1 6,000,00011A4010455 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa NH) 3 1 6,000,00009G4000229 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 1 6,000,00015A4010683 IS01A Tin học đại cương 3 1 6,000,000

Page 15: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

11A4040125 IS14A Thiết kế website 3 1 6,000,00015A4010543 LAW01A Pháp luật đại cương 3 1 6,000,00011A4010455 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 5 1,200,00015A4010543 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 5 1,200,00015A4010550 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 5 1,200,00015A4010743 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 5 1,200,00016A4020190 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 5 1,200,00016A4000091 LAW04A Pháp luật kế toán 3 1 6,000,00014A4030123 LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3 1 6,000,00014A4010352 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00015A4010683 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00015A4040016 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00015A4040053 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00015A4040121 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4000108 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4000255 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4030345 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4030349 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4030349 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00016A4040135 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4000466 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010223 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010249 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010268 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010273 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010281 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010316 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4010534 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4020021 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4020117 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4020334 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4030036 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4030037 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4030280 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4030354 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A4030354 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A7510022 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A7510156 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00017A7510191 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4000517 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4000782 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4010519 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4020131 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4020508 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4020508 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4030069 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4030154 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,000

Page 16: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4030531 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4030540 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4040105 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4050012 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4050161 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00018A4050185 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,0003154000084 MAT01A Toán cao cấp 3 29 1,038,00006G4000267 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00008G4000313 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00009G4000229 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00012G400021 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00012G400270 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00012G400389 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00014A4030197 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00015A4020419 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00015A4040016 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00015A4040053 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00015A4040121 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00015A4040121 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00016A4020467 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00016A4040129 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00016A7510052 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00016A7510095 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000044 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000077 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000088 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000428 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000443 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000466 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000476 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000525 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000636 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4000636 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010092 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010181 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010184 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010223 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010534 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4010546 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4020056 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4020069 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4020163 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4020304 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4030036 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4030036 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4030076 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00017A4050338 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,000

Page 17: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4050373 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00018A4050022 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 40 1,038,00014A4030197 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00015A4010550 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00015A4020419 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00016A4030408 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00016A4040129 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4000077 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4000645 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4020056 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4020553 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4020666 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4030036 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4030076 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4030229 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00017A4030280 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,0003054000012 MAT03A Mô hình toán 3 15 1,038,00009G4020107 MGT02A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 17 1,038,00009G4020107 MGT02A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 17 1,038,00012G400045 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00012G400050 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00012G400303 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00012G400400 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00012G401051 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00012G401051 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00015A4010045 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00015A4010743 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4000108 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4000151 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4000211 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4000255 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4000734 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4010113 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4010235 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00017A4000041 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 17 1,038,00016A4030246 MGT04A Quản trị chiến lược 3 1 6,000,00014A4030197 MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 1 6,000,00015A4030176 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 5 1,200,00015A7510174 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 5 1,200,00015A7510257 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 5 1,200,00016A4030271 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 5 1,200,00016A4030306 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 5 1,200,00012G400038 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00012G400315 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00012G400315 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00012G400358 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00013A4020981 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,000

Page 18: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4010045 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00016A4000091 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00016A4020566 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00016A4030349 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00017A4000041 MKT01A Marketing căn bản 3 9 1,038,00009G4000229 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400033 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400039 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400050 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400058 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400061 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400067 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400073 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400305 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400309 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00012G400358 MKT10A Marketing ngân hàng 3 11 1,038,00014A4010352 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00014A4030197 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00014A4030197 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00015A7510131 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00017A4020666 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00017A4030280 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 5 1,200,00011A4010455 PLT02A Những NLCB của CNMLN 2 3 1 6,000,00011A4040125 SPT03A Giáo dục thể chất II 1 2 1,000,0003054000012 SPT03A Giáo dục thể chất II 1 2 1,000,00011A4040125 SPT05A Giáo dục thể chất |IV 1 2 1,000,00015A4020419 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 2 1,000,00015A4020062 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 4 500,00017A4000395 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 4 500,00017A4020391 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 4 500,00017A4030073 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 4 500,000

Page 19: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Page 20: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Page 21: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Page 22: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Page 23: ĐĂ Ọ Ạ Ọ Ả Ệ ĐỢ - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Cai thien dot 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín ch ỉ Số SV ĐK

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016